Ố
Ạ
PHÂN TÍCH CHÍNH SÁCH Đ I NGO I VI T NAM TH I KỲ Đ I M I Ổ Ớ Ờ
Ệ
TS. Nguy n Nam D ng
ễ
Vi n nghiên c u Chi n l
ươ c ngo i giao ạ
ế ượ
ứ
ệ
ả
ố ụ
i, chính
ng l
ụ
ườ
ả
ố
sách đ i ngo i Vi
M c đích và B c c bài gi ng ụ 1. M c đích ụ Áp d ng khuôn kh lý thuy t gi ạ
ố
Gi
ả
ổ i thích chính sách, quan h c a Vi ệ ố
i thích đ ế ổ t Nam th i kỳ đ i m i ớ ờ ệ t Nam v i các đ i ớ ệ ủ ệ
ề ủ ố
ạ
ố tác, v n đ ch ch t trong công tác đ i ngo i hi n nay ấ 2. B c c ố ụ I. Khái quát đ
i, chính sách đ i ngo i Vi
t Nam
ng l
ệ
ạ
ố
ố
ờ
ng l
i CSĐN Vi
ườ th i kỳ đ i m i ớ ổ i thích đ ườ
ả
ố
ệ
t Nam th i kỳ đ i ờ
ổ
II. Gi m iớ
III. Chính sách và quan h c a Vi
t Nam v i các đ i tác
ệ ủ
ệ
ớ
ố
ch ch t ủ ố
i, chính sách đ i
ườ
ố
ổ
t
ạ
ng l ờ ổ ế
ộ
I. Khái quát đ ngo i Vi ạ N i dung: ộ Nam t ừ ữ c u thành đ ấ
ố t Nam th i kỳ đ i m i ớ ệ quá trình đ i m i chính sách đ i ngo i Vi Mô t ệ ố ớ ả gi a th p k 80 đ n nay và xác đ nh các b ph n ậ ậ ỷ i, chính sách đ i ngo i m i ng l ớ ố
ị ạ
ườ
ố
ớ
ổ
ổ
ự ố
ạ
ổ
ế ơ ế
ấ
ng, m c a, tham gia phân công lao đ ng qu c t
tr
Đ i m i và đ i m i trong lĩnh v c đ i ngo i: ớ - Đ i m i là gì? ớ - Đ i m i kinh t ớ ở ử
ộ
: c ch quan liêu bao c p → c ch th ơ ế ị . ố ế ủ
- Đ i m i chính tr : chuyên chính vô s n → dân ch xã h i ch ủ
ổ ườ ổ
ộ
ả
ị c c a dân, do dân, vì dân. ướ ủ - Đ i m i trong lĩnh v c đ i ngo i:
ớ nghĩa, Nhà n ớ ổ
ự ố
ạ
ụ
- M c tiêu đ i ngo i: u tiên an ninh → u tiên phát tri n ể - Công c đ i ngo i: u tiên quân s → u tiên ngo i giao
ạ ư ạ ư
ố ụ ố
ư ư
ự
ạ
ườ
ố
i, chính sách đ i t Nam th i kỳ đ i m i (ti p)
I. Khái quát đ ngo i Vi ạ
ng l ờ
ố ế
ệ
ổ
ớ
t Nam ố ạ ệ
ạ
ớ c 1986 ớ 1. Quá trình đ i m i chính sách đ i ngo i Vi ổ a. Giai đo n tr ướ - Ti n thân c a đ i m i: Mi n B c th i kỳ kháng chi n ch ng M ; HNTW 6 (khóa IV) ủ ổ ề ế ắ ờ ố ỹ
ế ượ ồ ạ ị
ề 8/1979. b. Giai đo n 1986-1991 ạ - Ngh quy t 32 B Chính Tr (7/1986): chuy n chi n l ế - Ngh quy t Đ i h i VI (12/1986): Chính th c hóa NQ32; u tiên “xây d ng CNXH”; ế c, “cùng t n t ư i hòa bình” ự ộ ạ ộ ể ứ ị ị tham gia phân công lao đ ng qu c t ố ế
duy an ninh/phát tri n ộ ị ị ợ ộ ế ộ ổ ớ ư ể - Ngh quy t 13 B Chính Tr (5/1988): L i ích dân t c; đ i m i t ạ
(an ninh chung); u tiên ngo i giao ư - Ngh quy t 8A Ban Ch p Hành Trung ng (3/1990): đ i m i t duy v phe XHCN, ị Ươ ấ ổ ớ ư ề
c phát tri n 10 năm, đa ph ng ế ượ ươ ị ể ươ ế “nghĩa v qu c t ” ụ ố ế c. Giai đo n 1991-1995 ạ - Ngh quy t Đ i h i VII (6/1991): C ng lĩnh, Chi n l ế ạ ộ hóa, đa d ng hóa ạ
ng hóa, đa d ng hóa ươ ươ ạ
ng châm, đa ph ệ ố
, h i nh p khu v c… ạ ừ ế ố ế ộ ậ ậ ộ ự
- HNTW 3 (khóa VII) 6/1992: 4 ph - Đ i h i đ i bi u toàn qu c gi a nhi m kỳ (1/1994): 4 nguy c . ể ơ ữ ạ ộ ạ 1995 đ n nay d. Giai đo n t ế - Ngh quy t Đ i h i VIII, IX, X: H i nh p qu c t ạ ộ ị - HNTW 8 (khóa IX), 7/2003: an ninh toàn di nệ
i chính sách đ i ngo i Vi
t
ạ
ố
ệ
I. Khái quát đ ườ Nam th i kỳ đ i m i (ti p) ổ
ng l ố ớ
ế
ờ
c trong th i kỳ quá đ lên
ấ ướ
ờ
ộ
e. Giai đo n 2011-2020 ạ C ng lĩnh xây d ng đ t n ươ Ch nghĩa xã h i (2011)
ủ
Báo cáo chính tr c a BCHTW Khóa X trình Đ i h i XI
ự ộ ị ủ
ạ ộ
ườ
ố
i, chính sách đ i t Nam th i kỳ đ i m i (ti p)
I. Khái quát đ ngo i Vi ạ
ng l ờ
ố ế
ệ
ớ
ổ
ộ ườ
t Nam: Xây d ng ch nghĩa xã ố ế ượ ủ ạ ệ ự ủ
ụ ệ ổ
- Phát tri n: 1986-1995: Ra kh i kh ng ho ng kinh t - xã h i; 1996-2020: Công nghi p ng l 2. Các b ph n c u thành đ ậ ấ Hai m c tiêu chi n l a. M c tiêu: ụ h i và b o v T qu c xã h i ch nghĩa. ộ ố ả ộ ả ỏ i, chính sách đ i ngo i m i ớ ố c c a cách m ng Vi ạ ủ ủ ể ế ộ ệ hóa, hi n đ i hóa ệ ạ
- An ninh: Chuy n sang an ninh toàn di n. HNTW 8 (khóa IX) 7/2003: 6 m c tiêu an ninh. ụ ệ ể Lu t An ninh qu c gia 2004. ố
ng qu c t Ả ườ ưở ố ế
ệ ờ ơ ị ế ạ ộ ố
ộ
, ngo i giao ph c v kinh t ế
ụ ụ ố ộ ệ ạ ạ
ạ
ng châm: ươ
ng châm ươ
ậ ng: Nâng cao v th trên tr - nh h Các nguy c và th i c : Đ i h i gi a nhi m kỳ 1/1994: B n nguy c . ơ ữ ơ b. Công c :ụ - Ngo i giao: NQ 13 B Chính Tr ị ạ qu c t : H i nh p kinh t - Kinh t ố ế ế ậ ế - Quân s : hi n đ i hóa qu c phòng, ngo i giao qu c phòng ố ạ ự - Văn hóa: 2009 năm ngo i giao văn hóa c. Ph - HNTW 3 (khóa VII): 4 ph - HNTW 8 (khóa IX): đ i tác và đ i t ng ố ượ ố
ố
ườ
i, chính sách đ i t Nam th i kỳ đ i m i (ti p)
ố ế
ổ
ệ ạ
ng l ờ ể
ị
ạ ộ ạ
ả
ố
ộ
Ươ ươ
ạ
I. Khái quát đ ngo i Vi ớ ạ 3. B máy ho ch đ nh và tri n khai CSĐN Vi t Nam ộ ệ t Nam: Đ i h i đ i bi u toàn qu c, - Đ ng C ng S n Vi ể ệ ộ ả Ban Ch p Hành Trung ng, B Chính Tr , Ban Bí Th ; ấ ư ị Ban Đ i Ngo i Trung ng, Ban Tuyên giáo Trung ố ng…ươ
ng, B Qu c Phòng, ố
ủ
ng, Vi n
ệ
ộ
ọ
ng, Phó Th t ủ ướ ộ ạ t Nam, các S ngo i v đ a ở
ộ ươ ạ ụ ị
- Chính ph : Th t ủ ướ ộ ộ
B Công An, B Ngo i giao, B Công Th Khoa h c Xã h i Vi ệ ph
ố
ạ ệ ữ
ố ộ ị
ng…ươ - Qu c H i: y ban đ i ngo i Qu c h i… ộ Ủ ố qu c: Liên hi p h u ngh … - M t tr n t ặ ậ ổ ố - Doanh nghi pệ - (…)
t Nam
ệ
ả
i thích s chuy n ự
ế
ể
t Nam vào gi a th p k 80 và quá trình
Áp d ng lý thuy t CSĐN đ gi ể ả ỷ
ậ
ữ i nay
đó t
II. Gi i thích CSĐN Vi th i kỳ đ i m i ổ ớ ờ N i dung: ụ ộ đ i CSĐN Vi ệ ổ chuy n đ i CSĐN t ổ
ừ
ể
ớ
Câu h i nghiên c u:
ng
ể ướ
ỏ CSĐN Vi
ứ Y u t ế ố t Nam th i kỳ đ i m i? ờ
nào gây ra s chuy n h ự ổ
ớ
ệ
Ph
ng pháp:
Áp d ng 1 ho c nhi u lý thuy t CSĐN, c p
ế
ề ổ
ụ ộ
ự
ự
ứ
ằ
ấ ặ ươ đ phân tích và đ ng l c thay đ i + B ng ch ng th c ộ nghi mệ
1. C p h th ng 2. C p qu c gia
ệ ố ố
ấ ấ
t Nam
ả
ệ
ổ
t Nam – Trung Qu c (Brantly Womack),
ố
i thích CSĐN Vi II. Gi th i kỳ đ i m i (ti p) ế ớ ờ 1. Các y u t h th ng: h qu đ i v i CSĐN VN ệ ế ố ệ ố ả ố ớ - C c u b t đ i x ng Vi ệ ấ ố ứ t Nam – M , Vi
t Nam – Lào và Campuchia
Vi
ơ ấ ệ
ệ
ỹ
→ ?
t Nam – ASEAN
ệ
ng c c Trung –
ươ
ưỡ
ự
- C c u đ i x ng Vi ơ ấ - Tr t t ậ ự ỹ
Ấ
, h i nh p khu v c:
, h i nh p qu c t ậ
ố ế ộ
ự
ậ ng: ASEAN, ASEAN+, ARF, EAS, APEC…
ố ứ khu v c Châu Á – Thái Bình D ng: L ự M ? Nga, Nh t, Úc, n Đ ? ộ ậ - Liên k t kinh t ế ộ ế - Các c ch đa ph ươ ơ ế - Các nguyên t c và chu n m c c a ASEAN:
ự ủ
ẩ
ắ
t Nam
ả
ệ
: Kinh t
ổ ổ
ủ
ộ
ổ
ị
i thích CSĐN Vi II. Gi th i kỳ đ i m i (ti p) ế ớ ổ ờ qu c n i: H qu đ i v i CSĐN VN 2. Các y u t ệ ố ộ ế ố ả ố ớ ng, m c a → ? th tr - Đ i m i kinh t ở ử ế ị ườ ế ớ - Đ i m i chính tr : Đ i m i h th ng chính tr , dân ch xã h i ch ớ ệ ố ị ủ ớ c pháp quy n → ? nghĩa, Nhà n ề ng H Chí Minh và t
ng H Chí Minh v đ i ngo i: Đ i
ướ ồ
t ư ưở
ề ố
ạ
ạ
ồ
- C ng lĩnh xây d ng đ t n
ự
ng CNXH nhân văn, ph n vinh, đ m đà b n s c dân t c; m c
c trong th i kỳ quá đ lên CNXH 1991: ộ ả ắ
ấ ướ ồ
ờ ậ
ộ
- T t ư ưở h i VII → ? ộ ươ ưở
ụ c m nh, xã h i công b ng, dân ch , văn minh” ằ
ướ
ủ
ạ
ộ
ý t tiêu “dân giàu, n → ?
- Công nghi p hóa, hi n đ i hóa: xây d ng c s v t ch t – k thu t
ơ ở ậ
ự
ệ
ệ
ậ
ạ
ấ
ỹ
-
cho CNXH → ? (…)
ệ ủ
ớ
ệ N i dung:
ng l
ườ
ổ
t Nam v i các đ i tác ch ủ
ố ế ể ớ
ệ ủ
ệ
ố
III. Phân tích chính sách và quan h c a t Nam v i các đ i tác ch ch t Vi ủ ố ố i, CSĐN t ng th T vi c phân tích đ ộ ể ừ ệ nói trên, ti p t c áp d ng lý thuy t đ phân tích chính ụ ế ụ sách và quan h c a Vi ch t.ố
t Nam v i m t đ i ớ
ộ ố
ệ
ệ ủ
L u ý:ư
ố ớ ố
t Nam đ i v i đ i tác t Nam
ố ớ
ệ
Khi phân tích quan h c a Vi tác, c n l u ý phân tích: ầ ư - Chính sách c a Vi ệ ủ - Chính sách c a đ i tác đ i v i Vi ủ ố ng qu c t - Môi tr ố ế
ườ
ệ ủ
ủ ố
ớ
III. Phân tích chính sách và quan h c a t Nam v i các đ i tác ch ch t Vi ố ệ (ti p)ế
t Nam đ i v i Trung Qu c và M
ệ
ố ớ
ố
ỹ
ệ ủ
ộ
ự
ng qu c t
1. Chính sách và quan h c a Vi Các đ ng l c chi ph i: ố So sánh l c l ng ự ượ Đ a lýị H t t ệ ư ưở Liên k t kinh t ế Môi tr ườ
ng, văn hóa ế ố ế
Chính sách c a TQ và M đ i v i Đông Nam Á và VN:
ủ ố
ỹ ố ớ ể
ệ ề
Trung Qu c: “Phát tri n hòa bình”, “Châu Á hài hòa”, láng gi ng thân thi n… M : “Benign neglect”; “M t tr n th hai”; Tái can d … ứ
ỹ ự
ủ
ự
ị
ọ Nh t biên đ o ả ấ Trung l pậ Cân b ng, phù suy, phù th nh ằ Can dự
ặ ậ Các l a ch n chính sách c a VN:
ệ ủ
ủ ố
ớ
III. Phân tích chính sách và quan h c a t Nam v i các đ i tác ch ch t Vi ố ệ (ti p)ế 2. Chính sách và quan h c a Vi
t Nam đ i v i ASEAN ố ớ
ệ
và các n ộ
c ASEAN đ i v i VN:
ủ
ố ớ
ệ ủ c Đông Nam Á ướ Các đ ng l c chi ph i: ố ự Chính sách c a các n ướ Các l a ch n chính sách c a VN:
ự
ủ
ọ
ệ ủ
ớ
ủ ố
t Nam đ i v i Nga, n ố ớ
ệ ủ
Ấ
ệ Đ , Hàn Qu c, Nh t B n và Úc
ộ
ộ
ủ
III. Phân tích chính sách và quan h c a t Nam v i các đ i tác ch ch t Vi ố ệ (ti p)ế 3. Chính sách và quan h c a Vi ậ ả ố Các đ ng l c chi ph i: ố ự Chính sách c a các đ i tác đ i v i VN: ố ớ ố Các l a ch n chính sách c a VN:
ự
ủ
ọ