Ạ
Ụ Ạ Ọ
Ậ
TR
Ộ B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O NG Đ I H C DÂN L P ĐÔNG ĐÔ Ệ
ƯỜ KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN
Ế Ệ
Ố
Ế
PHÂN TÍCH VÀ THI T K H TH NG THÔNG TIN
Ề
Ả
Ế
Ể
: Đ TÀI Ờ Ệ Ố PHÂN TÍCH VÀ THI T KÊ H TH NG QU N LÝ TH I KHÓA BI U KHOA CNTT
ớ
GVHD: Đào Thanh Tĩnh ươ ạ SVTH: Ph m Ánh D ng L p: A K11 CNTT
ộ
Hà N i: 62014
2
M C Ụ L CỤ
Ờ L I NÓI Đ U Ầ ....................................................................................................3
ƯƠ ấ ề ạ ả CH NG I: Nêu bài toán,các v n đ và ph m vi gi i quy t ế ...................4
1. Bài toán............................................................................................................4
2. Các v n đấ ề......................................................................................................4
ả ạ 3. Ph m vi gi i quy t ế .........................................................................................5
ƯƠ ả ệ ố ........................................................................6 CH NG II: Mô t h th ng
ệ ứ 1. Các phân h và ch c năng c a h th ng ủ ệ ố .......................................................6
ứ ộ 2. M t vài ch c năng chính c a h th ng ủ ệ ố .........................................................8
3. Quy trình ho t đ ng ạ ộ ........................................................................................12
ẫ ờ 4. M u th i khóa bi u ể ........................................................................................13
ƯƠ CH NG III: Phân tích h th ng ệ ố ................................................................14
ơ ồ ứ 1. S đ ch c năng nghi p v ệ ụ...........................................................................14
ơ ồ 2. S đ dòng d li u ữ ệ .........................................................................................16
ơ ồ ứ 3. S đ m c khung c nh ả ..................................................................................17
ơ ồ ự ể 4. S đ th c th liên k t ế ..................................................................................18
3
Ế K T LU N Ậ .........................................................................................................20
Ờ
Ầ
L I NÓI Đ U
ể ủ ữ ự ầ ệ S phát tri n c a ngành công ngh thông tin trong nh ng năm g n đây
ạ ữ ự ệ ể ớ ế đã đem l i nh ng thành t u to l n trong vi c phát tri n kinh t ữ . Nh ng
ươ ọ ứ ủ ụ ề ề ệ ấ ch ng trình tin h c ng d ng ngày càng nhi u, r t nhi u công vi c th công
ướ ượ ụ ử ề ằ ầ ả tr c đây đã đ c x lý b ng các ph n m m chuyên d ng đã gi m đáng k ể
ề ứ ụ ứ ầ ộ ứ ể công s c, nhanh chóng và chính xác. Đ có m t ph n m m ng d ng đáp ng
ượ ữ ầ ườ ả ế đ ệ ặ c yêu c u công vi c đ t ra thì nh ng ng ọ i làm tin h c ph i bi t phân tích
ế ế ệ ố ệ ủ ươ ể ừ ự ộ thi t k h th ng làm vi c c a ch ng trình đ t ầ đó xây d ng lên m t ph n
ề ứ ả ươ ệ ả ớ ụ m m ng d ng qu n lý ch ng trình đó. Khác v i vi c qu n lý theo ph ươ ng
ủ ề ệ ằ ắ ố ả pháp th công truy n th ng, vi c qu n lý b ng máy tính đã kh c ph c đ ụ ượ c
ủ ữ ế ả ươ ố nh ng khó khăn và y u kém c a qu n lý theo ph ề ng pháp truy n th ng, đó là
ườ ự ả ả gi m đ ượ ố ượ c s l ng ng i tham gia qu n lý , s vòng vèo trong các quy trình
ộ ệ ậ ề ậ ấ ấ ố ậ ử x lý, t c đ vi c c p nh t và l y thông tin tăng lên r t nhi u, thông tin t p
ề ệ ẹ ả ằ ả ọ ồ trung và g n nh không c ng k nh, vi c qu n lý b ng máy cũng gi m t ố i
ể ữ thi u nh ng sai sót.
ứ ề ể ậ Trong bài ti u lu n này, em xin nghiên c u đ tài: “ Phân tích và thi tế
ế ệ ố ể ả ờ k h th ng qu n lí th i khóa bi u khoa CNTT”.
ế ấ ở ầ ủ ể ậ ồ ộ ồ ờ K t c u c a bài ti u lu n g m L i m đ u, N i dung chính (g m 3
4
ươ ế ậ ch ầ ng) và ph n k t lu n.
ƯƠ
CH
NG I
Ấ
Ề
Ạ
Ả
Ế
BÀI TOÁN, CÁC V N Đ VÀ PH M VI GI I QUY T
1. Bài toán
ể ế ắ ờ ộ Bài toán s p x p Th i khóa bi u luôn là m t bài toán khó, mang tính
ự ễ ọ ồ ấ ờ khoa h c đ ng th i tính th c ti n cũng r t cao.
ự ụ ể ặ ầ ằ ộ ờ Bài toán đ t ra yêu c u xây d ng m t th i khoá bi u nh m m c đích
ấ ả ạ ả cung c p thông tin gi ng d y cho các gi ng viên và sinh viên.
ể ờ ượ ự ứ ả ượ ầ ạ Th i khóa bi u đ c xây d ng ph i đáp ng đ ọ c nhu c u d y và h c
ệ ậ ộ m t cách nhanh chóng, thu n ti n và chính xác.
ấ ề ủ 2. Các v n đ c a bài toán
ứ ạ ủ ằ ở ế ể ờ ị ắ Tính ph c t p c a bài toán s p x p Th i khóa bi u n m các qui đ nh,
ẽ ở ặ ộ ọ ỉ ủ ộ ỉ ràng bu c môn h c ch t ch , ả các ràng bu c ngh và không ngh c a gi ng
ẫ ẫ ứ ạ ế ứ ề ạ ậ viên h t s c ph c t p, đa d ng, th m chí mâu thu n l n nhau. Chính đi u này
ệ ắ ể ạ ế ờ ườ ọ ở đã làm cho vi c s p x p Th i khóa bi u t i các tr ng h c tr nên khó khăn
ề ơ ấ h n r t nhi u.
ệ ậ ự ế ể ờ ấ ả ườ Công vi c l p th i khóa bi u trên th c t thì t t c các tr ọ ề ng h c đ u
ượ ả ặ ậ ủ ế ằ ầ ộ đã đ c gi ề i quy t b ng m t ph n m m nào đó ho c l p th công
ặ ấ ệ ậ ủ ể ề ờ ư Công vi c l p th i khóa bi u th công g p r t nhi u các khó khăn nh :
ượ ể ộ ờ ườ ấ ấ ả ọ ể ậ Đ l p đ c m t th i khóa bi u cho tr ề ng h c ph i m t r t nhi u
ể ế ử ờ ổ ỉ th i gian đ x p, ch nh, s a, thay đ i,…
ể ấ ứ ạ ữ ệ ả ặ ả ờ ầ Vi c qu n lý th i khóa bi u r t ph c t p: khi g p ph i nh ng yêu c u
ỉ ườ ượ ữ ấ ọ ợ ổ ế đ i ti t, xin ngh ,… th ng đ ẽ ặ ố c g i là nh ng tình hu ng b t ch t thì s g p
ở ẽ ề ể ừ ừ ả ả ờ nhi u khó khăn b i l ớ ồ ph i dò th i khóa bi u t ng gi ng viên, t ng l p r i
5
ớ ư ượ ế ị ữ sau dó m i đ a ra đ c nh ng quy t đ nh.
ứ ể ế ệ ấ ạ ờ ườ Vi c tra c u, in n th i khóa bi u còn h n ch . Th ng thì các tr ườ ng
ự ệ ể ể ờ ớ ọ ờ ỉ ch in ra th i khóa bi u theo l p h c, còn vi c xây d ng th i khóa bi u cho
ả ự ả ả các gi ng viên thì các gi ng viên ph i t làm.
ả ạ 3. Ph m vi gi ế i quy t
ả ộ ệ ậ ể ờ ườ ạ ọ Vì công vi c l p th i khóa bi u cho c m t tr ặ ấ ng đ i h c g p r t
ề ọ nhi u khó khăn vì liên quan t ớ ố ượ i s l ố ả ớ ng sinh viên, các l p h c, s gi ng
ấ ớ ổ ề ứ ậ ỉ viên… là r t l n. Vì v y trong khuân kh đ tài này em ch xin nghiên c u và
6
ế ế ệ ố ể ả ờ phân tích thi t k h th ng qu n lý th i khóa bi u cho khoa CNTT.
ƯƠ
CH
NG II
Ả Ệ Ố
MÔ T H TH NG
ệ ủ ệ ố 1. Các phân h c a h th ng
ệ ả ệ ố 1.1. Phân h qu n lý h th ng
ệ ậ ộ ồ Phân h bao g m các b ph n:
ậ ộ B ph n thi ế ế t k
ậ ộ ệ B ph n xét duy t
ậ ư ộ ữ B ph n l u tr
ậ ộ 1.1.1. B ph n thi ế ế t k
ậ ậ a. C p nh t
ạ ả Tình tr ng gi ng viên
Phòng h cọ
ể ị Đ a đi m
ố ọ S môn h c
ố S trình
ố ế ổ T ng s ti t trên
ơ ở ữ ệ ả b. Qu n lý c s d li u:
Xoá ti tế
Xóa môn h cọ
ờ ể Xóa th i khóa bi u
ả ổ Thay đ i gi ng viên
ổ ọ Thay đ i phòng h c
ể ế Chuy n ti t
7
ị ế Hoán v các ti t
ư ể ế ờ c. X p th i khóa bi u theo các tiêu chí u tiên
Ư ớ u tiên theo l p.
Ư ả u tiên theo gi ng viên.
Ư ọ u tiên theo môn h c.
Ư ế ố ị u tiên theo các ti t c đ nh.
Ư ọ u tiên theo ca h c.
ố ượ ạ ủ ỳ ọ ả ả d. Tính toán kh i l ng gi ng d y c a gi ng viên theo chu k h c, theo
ầ tu n và theo ngày.
ố ượ ọ ậ ủ ầ ọ ỳ e. Tính toán kh i l ng h c t p c a sinh viên theo h c k , theo tu n và
theo ngày.
ừ ế ả ạ ế ọ f. Tìm ki m gi ng viên d y thay cho t ng ti t h c.
ộ ệ ậ 1.1.2. B ph n xét duy t
ữ ệ ể ế ộ ờ ể a. Khóa d li u x p th i khóa bi u theo các ki u: khóa toàn b , theo
ả ọ ớ l p, theo môn h c, theo gi ng viên,…
ộ ậ 1.1.3. B ph n thông tin
ấ ế ả ế ờ ể a. Xu t k t qu x p th i khóa bi u sang các file HTML, các file này
ượ ể ư ứ ệ ệ ẽ ế ậ ặ đ c liên k t ch t ch thu n ti n cho vi c tra c u, và có th đ a ngay lên
ứ ệ ả ậ Website cho gi ng viên và sinh viên tra c u thu n ti n.
ử ể ờ ả b. G i th i khóa bi u cho các gi ng viên và sinh viên qua Email.
ể ấ ờ c. In n th i khóa bi u, các báo cáo.
ụ ồ ữ ệ ư d. Sao l u và ph c h i d li u.
ệ ườ 1.2. Phân h ng i dùng
8
ả * Gi ng viên:
ế ượ ị ạ ớ ớ ạ a. Bi c l ch chính xác các ngày lên l p, d y l p nào, và t t đ i phòng
ọ h c nào.
ế ộ ờ ụ ể ế ạ b. Tìm ki m thông tin vào m t ngày gi c th có ti t d y hay không.
ế ạ ử ầ ể ờ c. G i yêu c u x p l i th i khóa bi u.
ạ ầ ỉ d. Thông báo ngh , yêu c u d y thay.
ế ạ ạ ặ ầ ố e. Th ng kê đ ượ ố ượ c s l ng ti ọ t d y, ngày d y theo tu n ho c theo h c
k .ỳ
* Sinh viên:
ế ượ ị ọ ọ ạ a. Bi t đ c l ch chính xác các ngày h c, h c môn nào, và t ọ i phòng h c
nào.
ế ộ ờ ụ ể b. Tìm ki m thông tin vào m t ngày gi ọ c th có h c hay không.
ế ọ ọ ủ ừ ố c. Th ng kê đ ượ ố ượ c s l ng ti ầ t h c, ngày h c c a t ng môn theo tu n
ặ ọ ỳ ho c theo h c k .
ủ ệ ố ứ ộ 2. M t vài ch c năng chính c a h th ng
ề ị ể ả ọ 2.1. Qu n lý thông tin v đ a đi m h c
ệ ắ ể ớ ỗ ợ ế ả ờ ọ H tr cho vi c s p x p th i khóa bi u l p, gi ng viên, phòng h c
ợ h p lý.
ử ể ề ậ ọ ị Cho phép nh p, xóa, s a thông tin v các đ a đi m h c.
ụ ề ả ỉ 2.2. Qu n lý thông tin v danh m c ngày ngh
ỗ ợ ố ượ ủ ả ạ ả ệ H tr cho vi c tính toán kh i l ố ng gi n d y c a gi ng viên/ kh i
ượ ọ ậ ủ l ng h c t p c a sinh viên.
ử ậ ỉ Cho phép nh p, xóa, s a các ngày ngh .
ề ả ả 2.3. Qu n lý thông tin v gi ng viên
ả ả ả ả ạ Qu n lý các gi ng viên tham gia gi ng d y, các gi ng ày s đ ẽ ượ ế c x p
9
ạ ả ị l ch gi ng d y.
ề ả ậ ử Cho phép nh p, xóa, s a thông tin v gi ng viên.
ủ ầ ả ả Các yêu c u riêng c a gi ng viên / nhóm gi ng viên.
ề ả ọ 2.4. Qu n lý thông tin v môn h c
ọ ủ ể ế ể ả ờ Qu n lý các môn h c c a khoa đ x p th i khóa bi u.
ử ề ậ ọ Cho phép nh p, xóa, s a thông tin v các môn h c.
ừ ầ ọ Các yêu c u riêng theo t ng môn h c
ả ề ớ ọ 2.5 Qu n lý thông tin v l p h c
ả ả ớ ọ Qu n lý danh sách l p h c do nhà khoa qu n lý.
ử ề ậ ớ ọ Cho phép nh p, xóa, s a thông tin v các l p h c.
ề ả ọ 2.6. Qu n lý thông tin v phòng h c
ọ ử ụ ể ế ế ả ờ Qu n lý các phòng h c s d ng đ x p th i khóa bi u.
ọ ẽ ượ ỗ ụ ụ ộ ị ị ở ể ị M i phòng h c s đ ể c đ nh v b i m t đ a đi m đ ph c v cho quá
ể ố ơ ế ờ trình x p th i khóa bi u t t h n.
ệ ế ạ ọ ọ Phân bi ự ọ t hai lo i phòng h c: Phòng h c lý thuy t là phòng h c th c
hành.
ử ề ậ ọ Cho phép nh p, xóa, s a thông tin v các phòng h c.
ả ạ 2.7. Phân công gi ng d y
ộ ố ả ặ ạ ọ ớ ộ Phân công gi ng viên d y m t ( ho c m t s ) môn h c cho các l p.
ử ụ ậ ạ ớ ả Cho phép nh p, xóa, s a thông tin, t o m i 1 m c phan công gi ng
viên.
ữ ệ ờ ể ể ể 2.8. Ki m tra d li u th i khóa bi u ( ki m tra tính h p l ợ ệ ủ ữ c a d
ờ ệ ể li u th i khóa bi u)
ố ế ự ể ọ ớ ố ấ ợ Ki m tra s phân b b t h p lý các môn h c, s ti t,… cho các l p.
10
ấ ợ ự ể ả ả ạ Ki m tra s phân công gi ng d y b t h p lý cho các gi ng viên.
ữ ệ ế ể Ki m tra các d li u thi u.
ữ ệ ể Ki m tra các d li u sai.
ể ế ờ 2.9. X p th i khóa bi u
ế ự ộ a. X p t đ ng toàn khoa
ự ộ ế ể ấ ả ả ớ ờ T đ ng x p th i khóa bi u cho t ọ t c các gi ng viên, l p, phòng h c
trong khoa
ể ế ế ờ b. x p ti p th i khóa bi u
ế ụ ế ự ộ ấ ả ế ượ ế ờ Ti p t c x p t đ ng t t c các ti ư t ch a đ c x p trên th i khóa
bi u.ể
ờ ớ ả ể 2.10. Xem Th i Khoá Bi u L p/Phòng/Gi ng viên
ấ ỳ ể ủ ể ể ờ ớ ọ ớ Xem Th i Khoá Bi u c a 1 L p : có th ch n 1 l p b t k đ xem
ể ủ ờ ớ Th i Khoá Bi u c a L p đó.
ủ ể ể ờ ọ ọ ọ Xem Th i Khoá Bi u c a 1 Phòng h c: có th ch n 1 Phòng h c k ỳ
ể ủ ờ ọ ể đ xem Th i Khoá Bi u c a Phòng h c đó.
ể ủ ể ả ả ờ ọ Xem Th i Khoá Bi u c a 1 gi ng viên: có th ch n 1 Gi ng viên k ỳ
ể ủ ả ờ ể đ xem Th i Khoá Bi u c a Gi ng viên đó.
ờ ớ ể ạ 2.11. T o Th i Khoá Bi u m i
ậ ạ ể ạ ả ờ ớ ữ ệ T o 1 Th i Khoá Bi u m i mà không ph i nh p l i các d li u.
ể ờ 2.12. Xoá Th i Khoá Bi u
ể ủ ả ờ ọ ớ ọ Cho phép xoá Th i Khoá Bi u c a Gi ng viên / L p h c / Phòng h c /
ộ ố ế ọ ặ ộ ọ M t ho c m t s ti ộ t h c / M t Môn h c.
ử ờ ể ỉ 2.13. Ch nh s a Th i Khoá Bi u
11
ế ự ộ ử ể ờ ỉ * Cho phép ch nh s a Th i Khoá Bi u sau khi đã x p t đ ng.
ử ỉ * Các thao tác ch nh s a:
ế ể ờ a) Xoá ti t trên Th i Khoá Bi u
ể ọ ờ b) Xoá Môn h c trên Th i Khoá Bi u
ọ ổ c) Thay đ i Phòng h c:
ộ ố ế ọ ọ ủ ể ủ ổ ớ ờ Đ i Phòng h c c a m t s ti t h c trên Th i Khoá Bi u c a 1 l p.
ộ ả ạ ổ ọ ộ d) Thay đ i Cán b gi ng d y m t Môn h c:
ộ ả ủ ể ạ ổ ờ ọ ộ ủ Đ i Cán b gi ng d y c a m t Môn h c trên Th i Khoá Bi u c a
ộ ớ m t l p.
ể ế ọ e) Chuy n ti t h c:
ộ ố ế ọ ể ặ ố ị Chuy n 1 ho c m t s ti ờ t h c sang v trí khác còn tr ng trên Th i
ớ ể ủ Khoá Bi u c a 1 l p.
ị ế ọ f) Hoán v ti t h c:
ể ờ ị ổ Hoán đ i các ti ế ọ ở t h c ủ 2 v trí khác nhau trên Th i Khoá Bi u c a
ộ ớ m t l p cho nhau.
ả ạ 2.14. Tìm Gi ng viên d y thay
ể ạ ả ả Tìm các Gi ng viên có th d y thay cho 1 Gi ng viên nào đó.
2.15. In n ấ
ể ể ờ ớ ớ ờ ọ ể In Th i Khoá Bi u L p : cho phép ch n các l p đ in Th i Khoá Bi u.
ể ả ả ờ ọ ể In Th i Khoá Bi u Gi ng viên: cho phép ch n các Gi ng viên đ in
ể ờ Th i Khoá Bi u
ể ờ ọ ọ ọ ể In Th i Khoá Bi u Phòng h c: cho phép ch n các Phòng h c đ in
12
ể ờ Th i Khoá Bi u.
ủ ừ ủ ể ộ ớ ờ N i dung c a báo cáo th i khoá bi u c a t ng l p có thông tin môn
ủ ừ ả ế ọ ọ h c và gi ng viên c a t ng ti ầ t h c trong tu n
In các báo cáo khác.
ố ượ ố ả ả 2.16. Th ng kê kh i l ạ ủ ng gi ng d y c a gi ng viên
ố ế ạ ủ ừ ả ố ổ ộ ỳ Th ng kê t ng s ti ặ t d y c a t ng gi ng viên trong m t hoc k ho c
ả ờ trong kho ng th i gian nào đó.
ố ượ ố ọ ậ ủ ừ ớ 2.17. Th ng kê kh i l ng h c t p c a t ng l p
ố ế ọ ủ ừ ổ ớ ố Cho phép th ng kê t ng s ti ộ ọ ỳ ọ t h c c a t ng l p trong m t h c k h c
ả ộ ờ trong m t kho ng th i gian nào đó.
ấ ữ ệ 2.18. Xu t d li u
ư ể ấ ờ ặ Xu t Th i Khoá Bi u sang các file HTML: đ a lên Website ho c
ủ ạ ườ m ng LAN c a tr ng.
ấ ượ ổ ệ ứ ấ Các t p HTML đã xu t đ c t ả ch c có c u trúc rõ ràng theo Gi ng
ứ ể ể ệ ậ ớ ọ ờ ệ viên, Phòng h c, L p thu n ti n cho vi c tra c u Th i Khoá Bi u, có th xem
ư ể ề ờ ỉ nh 1 website hoàn ch nh v Th i Khoá Bi u.
ể ấ ờ Xu t Th i Khoá Bi u sang EXCEL.
ụ ồ ữ ệ ư 2.19. Sao l u và ph c h i d li u
ể ụ ồ ạ ỗ ợ ứ ể ấ ư ữ ệ H tr ch c năng sao l u d li u đ có th ph c h i l i khi có v n đ ề
ữ ệ ị ỏ ế ệ ặ ớ ữ ệ v i d li u đang làm vi c ho c khi máy tính b h ng, vì th file d li u có th ể
ể ế ụ ệ ể ế chuy n đ n máy khác đ ti p t c làm vi c.
ữ ệ ờ ể 2.20. Khoá d li u Th i Khoá Bi u
ố ế ể ế ộ ố ả ọ ờ Khi x p xong Th i Khoá Bi u 1 s ti t, m t s Môn h c, gi ng viên,
ổ ữ ệ ữ ệ ể ể ờ ể ớ l p có th khoá d li u Th i Khoá Bi u đ tránh thay đ i d li u không theo
ý mu n. ố
13
ậ ệ ố 2.21. Đăng nh p h th ng
ấ ẵ ệ ố ườ ử ụ ề ả ị H th ng cung c p s n 1 ng i s d ng có quy n qu n tr .
ườ ử ụ ả ử ụ ề ế ể ầ ộ ờ Ng i s d ng ph n m m x p Th i khoá bi u ph i s d ng m t tên
ệ ố ệ ố ể ậ ậ ấ đăng nh p do h th ng cung c p đ đăng nh p vào h th ng.
ườ ử ụ ử ụ ậ ậ Ng ệ ố i s d ng đăng nh p vào h th ng s d ng tên đăng nh p có
ể ổ ề ả ị ườ ề quy n qu n tr có th b sung thêm các ng i dùng khác và gán các quy n cho
ườ ng i dùng đó.
ườ ử ụ ẩ ủ ọ ậ ổ Cho phép ng i s d ng thay đ i m t kh u c a h .
ươ ế ể ả 2.22. Qu n lý các ph ờ ng án x p Th i Khoá Bi u
ườ ượ ươ ế ờ Giúp cho các nhà tr ạ ng t o ra đ ề c nhi u ph ng án x p Th i Khoá
ể ộ ọ ỳ Bi u khác nhau trong m t h c k .
ể
ậ
ộ
ệ B ph n ki m duy t
ộ
ậ B ph n thi
ế ế t k
ậ
ộ
B ph n thông tin
ạ ộ 3. Quy trình ho t đ ng
ờ
ạ ộ ầ ậ ậ ả Quy trình ho t đ ng: đ u tiên b ph n thi
ộ ế ế t k thu th p thông tin (gi ng viên, ể Th i khóa bi u ể ư ể ả ọ ờ sinh viên, môn h c…) đ đ a ra phác th o th i khoá bi u. Sau đó g i t ử ớ ộ i b
ệ ạ ể ậ ệ ẽ ể ậ ộ ồ ph n ki m duy t, t i đây b ph n ki m duy t s xem xét và h i đáp l ạ ộ i b
ế ế ử ể ờ ỉ ậ ph n thi ể ờ t k các thông báo ch nh s a th i khoá bi u. Khi th i khóa bi u
ượ ệ ẽ ượ ư ế ể ế ậ ậ ậ ộ đ c duy t s đ c đ a đ n b ph n thông tin đ ti n hành c p nh t thông
ư ữ ể ờ tin, l u tr và in th i khoá bi u.
ể ẫ ờ 4. M u th i khoá bi u
Th 2ứ Th 3ứ Th 4ứ Th 5ứ Th 6ứ Th 7ứ Ghi chú
14
Môn h cọ
t
ố ế S ti Th i ờ
ể gian ị Đ a đi m
ậ
ả ọ
Thu th p thông tin: Gi ng viên, sinh viên, môn h c, phòng h c...ọ
ƯƠ
CH ộ
NG III ế ế t k Ệ Ố
ậ B ph n thi PHÂN TÍCH H TH NG
ơ ồ ứ ệ ụ 1. S đ ch c năng nghi p v
ơ ồ ứ ộ ậ 1.1. S đ ch c năng b ph n thi ế ế t k
15
ể ẫ ờ Th i khoá bi u m u
ầ
Đ u vào
Đ u raầ
16
ơ ồ ứ ộ ậ ộ ệ ể 1.2. S đ ch c năng b ph n ki m duy t và b phân thông
ể
ẫ
ờ
Th i khoá bi u m u
ể
ờ
Th i khoá bi u
ộ
ể
ộ
ậ B ph n ki m duy tệ
ậ B ph n thông tin
ữ
ư
ấ
ờ
ờ
ể
L u tr , in n th i khoá bi uể
Th i khoá bi u ặ ho c là các thông tin ồ h i đáp
17
tin
ữ ệ ơ ồ 2. S đ dòng d li u
ộ ậ
ể
B ph n ki m duy tệ
ử
ờ
G i th i khoá biêu
ể
ị
Đ a đi m
ạ T o flie html
ả
Gi ng viên
Môn h cọ
Tra c uứ
ế
t
ộ ậ
ộ ậ B ph n thi kế
Sinh viên
B ph n thông tin
ổ
ố T ng s trình
ấ
In n và báo cáo
ư
Phòng h cọ
Tiêu chí u tiên
ư
ụ ồ ữ Sao l u ph c h i d li uệ
ờ
ể
Th i khoá bi u
18
ả
Gi ng viên
Sinh viên
ệ ố H th ng ả qu n lý ờ th i khoá bi uể
ộ
ể
ậ
ộ
ậ B ph n thi
ế ế t k
ệ B ph n ki m duy t
ơ ồ ứ ả 3. S đ m c khung c nh
ơ ồ ứ ệ ố ế ả Trên s đ m c khung c nh có 4 tác nhân liên quan đ n h th ng:
ả Gi ng viên
Sinh viên
ậ ộ B ph n thi ế ế t k
19
ể ậ ộ ệ B ph n ki m duy t
Mã SV
Tên SV
Mã GV
Tên GV
Ngày sinh
Quê quán
ơ ồ ự ể ế 4. S đ th c th liên k t
ả
Sinh viên
Gi ng viên
ỉ
ị Đ a ch
ỉ
ỉ Đ a ch
SĐT
SĐT
Khoá
KHOA CNTT
ộ Mã m n hoc
Mã phòng h cọ
Môn h cọ
Phòng h cọ
ứ
ứ S c ch a
ố
ệ
ể
ị
Tên môn h cọ
S trình
Di n tích
Đ a đi m 20
ể ấ ơ ồ ự ế ở ể ự ể ồ Ta có th th y s đ th c th liên k t trên g m có các th c th chính:
ể ả ự ự ự ự ể ể ể ọ Th c th sinh viên, th c th gi ng viên, th c th môn h c, th c th phòng
h c.ọ
ự ể * Th c th sinh viên
Mã SV
Tên SV
Năm sinh
Quên quán
ỉ ị Đ a ch
Khóa
Sđt
ự ể ả * Th c th gi ng viên
Mã GV
Tên GV
ỉ ị Đ a ch
Sđt
ự ọ ể * Th c th môn h c
Mã môn h cọ
Tên môn h cọ
21
ố S trình
ự ọ ể * Th c th phòng h c
Mã phòng h cọ
ệ Di n tích
ứ ứ S c ch a
ể ị Đ a đi m.
Ậ
Ế
K T LU N
ớ ề ữ ể ậ ộ ể Trên đây là nh ng n i dung chính đ hoàn thành bài ti u lu n v i đ tài
Ờ Ả Ệ Ế Ể Ố “PHÂN TÍCH VÀ THI T KÊ H TH NG QU N LÝ TH I KHÓA BI U
KHOA CNTT”.
ệ ố ẽ ườ ể ắ ế ả ượ H th ng này s giúp cho ng i qu n lý có th s p x p đ ờ ộ c m t th i
ệ ể ấ ậ khoá bi u nhanh chóng, chính xác và thu n ti n nh t.
ả ơ ự ế ầ ả ạ Em xin c m n th y giáo Đào Thanh Tĩnh giáo viên tr c ti p gi ng d y
ế ế ệ ố ể ậ ộ b môn Phân tích thi t k h th ng đã giúp em hoàn thành bài ti u lu n này.
ổ ờ ể ể ậ ộ Tuy nhiên trong khuôn kh th i gian cho phép đ làm m t bài ti u lu n, em
ư ệ ố ứ ủ ủ ầ ch a hoàn t ấ ượ t đ ể c đ y đ các ch c năng c a h th ng thông tin, nên ti u
22
ề ế ế ề ạ ậ lu n còn nhi u h n ch , và nhi u thi u sót.