intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quản trị ngân hàng

Chia sẻ: Phi Nguyen | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:28

72
lượt xem
8
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Từ khi đất nước chuyển sang nền kinh tế thị trường và đặc biệt là kể từ khi Việt Nam chính thức trở thành thành viên của WTO, vấn đề quản trị doanh nghiệp (DN) đã được đặt ra như một yêu cầu cấp thiết và quan trọng trong sự phát triển chung của nền kinh tế. Quản trị DN tốt đồng nghĩa với khả năng tiếp cận tài chính, đầu tư, nâng cao giá trị tăng trưởng...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quản trị ngân hàng

  1. đ ả ị T.s Nguyễn Kim Anh Trưởng khoa Ngân hàng - Học viện Ngân hàng
  2. ầ ổ ề ả ị
  3. ị ử ể ủ ệ ố 1.1.Lịch sử hình thành Thợ kim hoàn Nhận bảo quản tiền gửi, thu phí Nhận tiền gửi, trả phí và bắt đầu kinh doanh tiền gửi để thu lãi Cung cấp dịch vụ đổi tiền, chuyển tiền
  4. ị ử ể ủ ệ ố 1.2.Quá trình phát triển Gồm 3 giai đoạn như sau: Thời gian: Từ thế kỷ XV đến đầu thế kỷ XVIII Giai đoạn 1 Giai đoạn 1 Đặc điểm: Các NH hoạt động độc lập, chưa tạo thành một hệ thống, với các chức năng hoạt động tương tự như nhau
  5. ị ử ể ủ ệ ố Thời gian: Từ thế kỷ XVIII đến cưối thế kỷ IXX Các ngân hàng trong giai đoạn này có đặc Giai đoạn 1 Giai đoạn 2 điểm như sau Giai đoạn 1 Giai đoạn 2 Đặc điểm: NH đã hoạt động theo một hệ thống gồm: i/ Nhiều ngân hàng phát hành ii/ Nhiều ngân hàng trung gian
  6. ị ử ể ủ ệ ố Thời gian Giai đoạn 1 Giai đoạn 1 Giai đoạn 2 Giai đoạn 2 Giai đoạn 3 Giai đoạn 3 Đặc điểm Thời gian: Từ đầu thế kỷ XX đến nay Đặc điểm: Hệ thống ngân hàng 2 cấp i/ Một NH phát hành duy nhất ii/ Các ngân hàng còn lại là ngân hàng trung gian (NHTM, NHĐT và các TCTD khác…)
  7. ề ạ ộ ủ 2.1 Nghiệp vụ thuộc tài sản nợ - Huy động vốn - Vay trên thị trường liên ngân hàng - Vốn khác - Vốn tự có
  8. ề ạ ộ ủ 2.2 Nghiệp vụ sử dụng vốn - Nghiệp vụ ngân quỹ - Nghiệp vụ tín dụng -Nghiệp vụ đầu tư tài chính - Nghiệp vụ tài sản có khác
  9. ề ạ ộ ủ 2.3 Các dịch vụ ngân hàng khác - Trung gian thanh toán - Bảo lãnh ngân hàng - Cho thuê tài chính - Cung cấp dịch vụ đầu tư chứng khoán - Cung cấp các dịch vụ bảo hiểm - Dịch vụ Bảo quản tài sản - Dịch vụ tư vấn và uỷ thác
  10. ạ 3.1 Ngân hàng thương mại (Commercial Bank) 3.2. Ngân hàng đầu tư (Investment Bank) 3.3. Ngân hàng chính sách (Policy Bank) 3.4. Ngân hàng phát triển (Development Bank)
  11. ớ ệ ệ ố ệ Hệ thống ngân hàng 2 cấp gồm: 4.1. Ngân hàng nhà nước Việt Nam (SBV) 4.2. Hệ thống các ngân hàng trung gian Các loại hình ngân hàng trung gian: NHTM, NHCS, NHPT, Các TCTD hợp tác
  12. ệ ố ổ ứ ụ ệ ệ Hệ thống tổ chức tín dụng NHTM Nhà nước 5 Công ty tài chính 6 NHPT(1), NHCSXH(1) NHTM Cổphần 33 ( 29-4) C.ty cho thuê tài chính 11 Quỹ TD nhân dân - 900 Ngân hàng liên doanh5 Tổ chức tài chính quy mô nhỏ
  13. Ơ Ấ Ị Ầ Ủ Ệ Ố Ệ • Vốn • TSC • Huy động • Cho vay
  14. ơ ấ ố ủ ệ ố ệ Các NHTMNN Các NHTMCP 6.00% 0.60% 17.60% 42.00% Các chi nhánh NH nước ngoài và NHLD 33.80% Các công ty TC và công ty CTTC Quỹ TDND
  15. ơ ấ ủ ệ ố ệ Các NHTMNN Các NHTMCP 11.46% 4.84% 0.58% Các chi nhánh NH nước 22.21% ngoài và NHLD 60.91% Các công ty TC và công ty CTTC Quỹ TDND
  16. ơ ấ ố ộ ủ ệ ố ệ Các NHTMNN Các NHTMCP 10.87% 2.08%0.62% 20.51% Các chi nhánh NH nước ngoài và NHLD 65.92% Các công ty TC và công ty CTTC Quỹ TDND
  17. ơ ấ ủ ệ ố ệ Các NHTMNN Các NHTMCP 10.17% 2.19%0.57% 17.91% Các chi nhánh NH nước ngoài và NHLD 69.16% Các công ty TC và công ty CTTC Quỹ TDND
  18. ễ ế ơ ấ ị ầ ủ ự VỐN TÀI SẢN 100.00% 100.00% 90.00% 90.00% 78.40% 78.10% 76.70% 77.60% 80.00% 80.00% 74.50% 70.10% 70.00% 64.50% 64.10% 70.00% 60.91% 60.00% 53.80% 56.00% 60.00% 50.20% 50.30% 50.00% 42.00% 50.00% 40.00% 40.00% 30.00% 30.00% 20.00% 20.00% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 CHO VAY HUY ĐỘNG 100.00% 100.00% 90.00% 90.00% 81.20% 80.60% 79.80% 79.00% 80.20% 79.20% 78.10% 80.00% 77.00% 75.09% 80.00% 76.60% 73.30% 71.20% 69.16% 70.00% 70.00% 60.00% 60.00% 50.00% 50.00% 40.00% 40.00% 35.92% 30.00% 30.00% 20.00% 20.00% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006
  19. ễ ế ơ ấ ị ầ ủ ự VỐN TÀI SẢN 100.00% 100.00% 90.00% 90.00% 80.00% 80.00% 70.00% 70.00% 60.00% 60.00% 50.00% 50.00% 40.00% 33.80% 40.00% 30.00% 30.00% 22.21% 21.00% 20.00% 15.10% 14.80% 13.50% 14.00% 20.00% 17.00% 11.20% 11.10% 11.00% 13.10% 8.90% 9.10% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 CHO VAY HUY ĐỘNG 100.00% 100.00% 90.00% 90.00% 80.00% 80.00% 70.00% 70.00% 60.00% 60.00% 50.00% 50.00% 40.00% 40.00% 30.00% 30.00% 17.91% 20.51% 20.00% 14.20% 20.00% 14.60% 15.80% 8.80% 8.90% 9.50% 10.70% 11.80% 9.20% 10.10% 12.00% 10.00% 10.00% 8.40% 0.00% 0.00% 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006
  20. ễ ế ơ ấ ị ầ ủ ự ố ầ ư ướ VỐN TÀI SẢN 100.00% 100.00% 90.00% 90.00% 80.00% 80.00% 70.00% 70.00% 60.00% 60.00% 50.00% 50.00% 40.00% 32.80% 32.20% 40.00% 29.50% 30.00% 22.00% 30.00% 19.70% 19.30% 17.60% 20.00% 20.00% 11.90% 11.60% 10.50% 10.10% 10.60% 10.21% 11.46% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 CHO VAY HUY ĐỘNG 100.00% 100.00% 90.00% 90.00% 80.00% 80.00% 70.00% 70.00% 60.00% 60.00% 50.00% 50.00% 40.00% 40.00% 30.00% 30.00% 20.00% 20.00% 8.70% 8.90% 8.50% 8.70% 9.40% 9.07% 10.17% 10.00% 9.80% 9.00% 10.10% 10.80% 10.13% 10.87% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2