
QU N TR TÀI CHÍNH Ả Ị
Tài chính liên quan đ n v n và ti n v n: ế ố ề ố
V n luôn có hai m t: V n đ c đ u t mua s m tài s n nào; V n l y ngu n t đâuố ặ ố ượ ầ ư ắ ả ố ấ ồ ừ
Ngu n v n ch là ngu n ch u m o hi m cao nh t, vì nó nh ngu n b o đ m hoàn tr các kho n n ồ ố ủ ồ ị ạ ể ấ ư ồ ả ả ả ả ợ
Vì v y, v n ch có phí t n cao nh t ậ ố ủ ổ ấ
ch có đ u t v n vào TS c n thi t m i hy v ng có l i nhu nỉ ầ ư ố ầ ế ớ ọ ợ ậ
Qu n tr tài chính là qu n tr dòng ti n ả ị ả ị ề
Đi u khi n dòng ti n nh m th c hi n các m c tiêu c a dn ể ể ề ằ ự ệ ụ ủ
Nhi m v ng i qu n tr Tài chính ệ ụ ườ ả ị
1- Quan h t t v i các đ nh ch tài chính ệ ố ớ ị ế
2- Ki m soát dòng ngân qu : hàng ngày và hàng tháng và ph i có k ho ch ti n m t ể ỹ ả ế ạ ề ặ
3- Th m đ nh các quy t đ nh đ u t và tài tr ẩ ị ế ị ầ ư ợ
3- Ki m soát và phòng ch ng RR r i roể ố ủ
M c tiêu qu n tr tài chính ụ ả ị
2- T i đa hoá l i nhu n; tìm ki m l i nhu n t i đa trong m i quy t đ nh đ u t và tài tr ố ợ ậ ế ợ ậ ố ỗ ế ị ầ ư ợ
Làm gia tăng r i ro DN = R i ro kinh doanh + r i ro tài chính ủ ủ ủ
3- T i đa hoá thu nh p c a c ph n EPSố ậ ủ ổ ầ
Thu nh p t l i nhu n do ho t đ ng KD c a DN t o ra (c t c ) và thu nh p t giá c phi u thay đ i ậ ừ ợ ậ ạ ộ ủ ạ ổ ứ ậ ừ ổ ế ổ
Ví d : m t nhà đ u t mua c phi u c a công ty ABC v i giá ngày 15/11 là 24.000ụ ộ ầ ư ổ ế ủ ớ
C t c 8000/ Stock; 15/11 năm sau giá c phi u lên 38.000ổ ứ ổ ế
EPS= 8000+14000=22000
4- M c tiêu t i đa hoá giá tr tài s n c a c đông th ng ụ ố ị ả ủ ổ ườ
V m t tính toán theo ph ng pháp thông th ng thì Giá tr tài s n ch Doanh nghi p đ c tính ề ặ ươ ườ ị ả ủ ệ ượ
Giá tr tài s n c a c đông ( giá tr ròng c a DN) =T ng tài s n - T ng n ph i tr ị ả ủ ổ ị ủ ổ ả ổ ợ ả ả
M c tiêu này yêu c u là tài s n ch DN ph i không ng ng tăng lênụ ầ ả ủ ả ừ
M c tiêu này có th ki m soát thông qua Giá c phi u công ty trên th tr ng ch ng khoán ụ ể ể ổ ế ị ườ ứ
Ki m soát thông qua giá c phi u trên th tr ng ể ổ ế ị ườ
M c tiêu này r t đ c đ cao c c đông nh l và c đông lụ ấ ượ ề ả ở ổ ỏ ẻ ổ ớ
CÁC HO T Đ NGẠ Ộ
HÀNG NGÀY TH NH THO NG Ỉ Ả
Ngu n v n ồ ố : N ợph i tr và ngu n v n ch ; N có kỳ h n hoàn tr và g n li n v i phí t n ả ả ồ ố ủ ợ ạ ả ắ ề ớ ổ
Đ u t v n vào các tài s n nào : TSNH hay tài s n dài h nầ ư ố ả ả ạ
1- M c tiêu doanh l i : thu đ c nhi u l i nhu n h n trên c s tăng doanh thu, tăng s n l ng bán. M c ụ ợ ượ ề ợ ậ ơ ơ ở ả ượ ụ
không làm tăng chi phí m t cách t ng ng, vì đ nh phí không tăng thêm. ộ ươ ứ ị
Qu n tr ngân qu ả ị ỹ
(ti p nh n và phân ph i qu )ế ậ ố ỹ
Qu n tr tín d ng ả ị ụ
Tài tr trung h n ợ ạ
Trái phi u ế
Thuê
C phi u Stock issuesổ ế

KH U HAOẤ
Kh u hao đ ng th ng (SLN)ấ ườ ẳ
1_Ví d : M t tài s n c đ nh có giá tr ban đ u ụ ộ ả ố ị ị ầ 550
Giá tr thanh lý ị50
Th i h n kh u hao (năm)ờ ạ ấ 4
Ta có kh u hao hàng năm =ấ$125.00
Kh u hao nhanh ( kh u hao gia t c)ấ ấ ố
Thu h i nhi u năm đ u, và gi m dồ ề ở ầ ả ẫ
1- Kh u hao theo s d gi m d n (DDB)ấ ố ư ả ầ
h s kh u haệ ố ấ
Năm1 Năm2 Năm3
DDB= 206.25 128.91 80.6
2- Kh u hao theo t ng c ng th t các năm (SYD)ấ ổ ộ ứ ự
Năm1 Năm2 Năm3
SYD= 200.0 150.0 100.0
LÃI Đ N VÀ LÃI KÉP Ơ
2_Ví d b n vay 100 tri u đ ng trong 3 năm v i lãi su t m t năm là 8%ụ ạ ệ ồ ớ ấ ộ
Tính ti n lãi c a ba năm n u: ề ủ ế
a- 8%/năm là lãi đ n ơ
b- 8% năm là lãi kép ghép lãi hàng năm
c- 8% năm là lãi kép và ghép lãi hàng quý
Ti n Lãi =Pn-Poề
a- Lãi đ n = 100*3*8%=ơ
b- Lãi kép ghép lãi hàng năm m i năm m t l n =Po*(1+r)^3-Po= ỗ ộ ầ
c- Ghép lãi hàng quý m t ộ
Tính lãi su t c năm R=ấ ả 8.24%
Ti n lãi do ghép lãi theo quý c a ba năm= ề ủ
GIÁ TR T NG LAI (FV) VÀ GIÁ TR HI N T I (PV)Ị ƯƠ Ị Ệ Ạ
GIÁ TR T NG LAI FVỊ ƯƠ
Ví d _3: B n mua m t b o hi m v i kho n đ u t ban đ u 30 và hàng năm n p m t sụ ạ ộ ả ể ớ ả ầ ư ầ ộ ộ ố
trong 10 năm, lãi su t mà công ty b o hi m áp d ng v i b n là 8% năm ấ ả ể ụ ớ ạ
Tính ra kho n ti n b n nh n đ c sau ba năm là giá tr t ng lai c a 30 trđ =ả ề ạ ậ ượ ị ươ ủ
Ví d _4: Tinh giá tr c a kho n ti n g i 100 tri u th i đi m hi n t i ụ ị ủ ả ề ử ệ ở ờ ể ệ ạ
Th i gian g i ti n 20 năm v i lãi su t 6%/nămờ ử ề ớ ấ
Ta dùng hàm FV đ tính và nh n đ c =ể ậ ượ 320.71
GIÁ TR HI N T I (PV)Ị Ệ Ạ
Ví d _5: B n có đ c kho n ti n sau 10 năm n a là 120 tri u ụ ạ ượ ả ề ữ ệ
Bây gi n u lãi su t là 8% thì kho n ti n b n có đ c sau 10 năm s t ng đ ng v iờ ế ấ ả ề ạ ượ ẽ ươ ươ ớ
120
Th i gian ờ
10năm
Ta g i PV là giá tr hi n t i c a 120 tri u đ ng nh n đ c th i đi m cu i năm năm thọ ị ệ ạ ủ ệ ồ ậ ượ ở ờ ể ố ứ
(1 ) 1
m
i
m
+ − =
Qu n tr tín d ng ả ị ụ
Ki m soát t n khoể ồ
Tài tr ng n h n ợ ắ ạ
N m t giá trao đ i và lãi su t ắ ỷ ổ ấ
Quan h v i ngân hàng ệ ớ
C phi u Stock issuesổ ế
Ngân sách đ u t ầ ư
Quy t đ nh c t c ế ị ổ ứ
D báo ự

120=PV(1+8%)^10
Suy ra = PV=120/(1+8%)^10= 55.58
N u t su t 8% là t su t thích h p thì có th phát bi u nh sau: ế ỷ ấ ỷ ấ ợ ể ể ư
Nh n đ c 120 tr sau 10 năm cũng b ng 55,58tr th i đi m hi n t iậ ượ ằ ở ờ ể ệ ạ
Các tính toán tài chính ng i ta r t chú tr ng tính và chuy n đ i các dòng ti nườ ấ ọ ể ổ ề
các th i đi m khác nhau ra dòng ti n hi n t i. Vì đ ng ti n hi n t i là đ ng ti n ch c ở ờ ể ề ệ ạ ồ ề ệ ạ ồ ề ắ
Ví d _6:ụ
Tính giá tr hi n t i c a m t dòng ti n v i t su t chi t kh u là:ị ệ ạ ủ ộ ề ớ ỷ ấ ế ấ 10%
N0 N1 N2 N3 N4 N5
-1000 200 250 300 350 200
-22.9368
máy casio
1/1.1M 200*MR+350*MR+300*MR+250*MR+200*MR-1000
Ví d _7:ụ
Tính giá tr sau đây b ng máy tính thông th ng:ị ằ ườ
PMT=400*8%/(1-(1+8%)^(-6))
1:1.08**(k) = = = = = -1 M- 400*8% : MR
Mũ bao nhiêu thì b ng b y nhiêu tr đi m t l nằ ấ ừ ộ ầ
Ví d _8:ụ
TÍNH LÃI SU T ẤM t ng i vay 400 và sau 6 năm ph i tr tr c v n và lãi là ộ ườ ả ả ả ả ố
1- Lãi su t hàng năm (ghép lãi hàng năm )là bao nhiêu? ấ
2- N u m i năm ghép lãi 4 l n, thì lãi su t hàng năm là bao nhiêu? ế ỗ ầ ấ
Dòng ti n nh sau ề ư
Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
400 0 0 0 0 0
Đ tìm lãi su t r m t năm ta dùng hàm IRR là cách nhanh nh t ể ấ ộ ấ
Ta g i r là lãi kép c n tìm:ọ ầ 10.29%
Ta th l i theo cách thông th ng: ử ạ ườ
Ta có ph ng trình sau:ươ
Ti n nh n đ c sau sáu năm _ 720= ề ậ ượ 400*(1+r)^6
1+r= 110.29% suy ra r=
Gi i ý 2ả
G i I là lãi su t c n tìm . Vì ghép lãi b n l n nên ta có lãi su t cọ ấ ầ ố ầ ấ ủ
Pn
Ví d _9:ụ
Tính lãi su t c a 20 năm bi t lãi su t m t năm là 12%/năm, ghép lãi ấ ủ ế ấ ộ
M t l n ộ ầ
* 24
6
(1 ) 1 (1 ) 1
4
m n
n
i i
rm
= + − = + −
24
(1 ) * 400 720
4
i
= + =

B n l n ố ầ
và 12 l n ầ
Bài gi i ả
Áp d ng công th c ụ ứ
N u m=1l n/năm; R(20năm)= ế ầ 865%
m=4; R(20năm)= 964%
m=12 ; R(20năm)= 989%
Nh v y, càng nhi u l n ghép lãi thì lãi su t càng tăng lên ư ậ ề ầ ấ
TÍNH KHO N TI N TR Đ U Ả Ề Ả Ề
Ví d _10:ụ
M t DN vay 400 tri u đ ng trong th i h n 6 năm, v i lãi kép 8%/năm ộ ề ồ ờ ạ ớ
Ngân hàng yêu c u m i năm tr m t l ng b ng nhau ầ ỗ ả ộ ượ ằ
Tính kho n ti n tr đ u đó?ả ề ả ề
Gi iả
Đ tính kho n tiên tr đ u, ta áp d ng hàm (PMT)ể ả ả ề ụ
PMT= -86.53 M i năm DN ph i tr 86,53 trđỗ ả ả PMT=
Tính ti n tr v n và tr lãi ề ả ố ả
Năm Tr đ u ả ề Trong đó
Còn l i ạTr lãi ảTr v n ả ố
Năm 0 400
Năm 1 86.53 32 54.53 345.47
Năm 2 86.53 27.64 58.89 286.59
Năm 3 86.53 22.93 63.60 222.99
N u ghép lãi mế
Năm 4 86.53 17.84 68.69 154.30
Năm 5 86.53 12.34 74.18 80.12
Năm 6 86.53 6.41 80.12 0.00
TÍNH KHO N TI N T NG LAI Ả Ề ƯƠ
Ví d _11:ụ
M t ng i g i ti n đ hy v ng sau năm năm n a s có đ c kho n ti n ộ ườ ử ề ể ọ ữ ẽ ượ ả ề
600 trđ; Hi n t i anh ta g i l n đ u là 60 trđ . H i hàng năm vào th i ệ ạ ử ầ ầ ỏ ờ
đi m cu i năm anh ta ph i n p bao nhiêu? Bi t lãi su t là 6% năm ể ố ả ộ ế ấ
Gi i ả
Áp d ng hàm PMT ta có =ụ-92.19
Nh v y, m i năm ph i chi ra 92,19 trđư ậ ỗ ả
Ví d _12ụ
M t ng i mu n cho con mình năm 18 - khi con mình vào đ i h c s có đ c kho n ti n hàng năm là 125ộ ườ ố ạ ọ ẽ ượ ả ề
L y kho n ti n này vào đ u m i năm v i th i gian h c đ i h c 4 năm và có tính đ n l m phát 5%. ấ ả ề ầ ỗ ớ ờ ọ ạ ọ ế ạ
Hi n t i ông ta g i ngân hàng 7500$ và c đ u m i năm l i g i ti p m t kho n b ng nhau ệ ạ ử ứ ầ ỗ ạ ử ế ộ ả ằ
H i hàng năm ông ta ph i g i bao nhiêu vào đ u m i năm ? Bi t lãi su t là 8% và Con ông ta hi n nay mỏ ả ử ầ ỗ ế ấ ệ ớ
Gi i ả
Dòng ti n ề
Tu i 13ổTu i 14ổTu i 15ổTu i 16ổTu i 17ổTu i 18ổTu i 19ổ
Chi l n đ u ầ ầ 7500
Chi tr đ u ả ề XXX XX
Rút ti n đ h c ể ể ọ 0 0 0 0 0 12500 13125
Giá tr dòng ti n nh n đ c tính v th i đi m con ông 17 tu i =ị ề ậ ượ ề ờ ể ổ 44402.8
*
(1 ) 1
m n
i
Rn m
= + − =
*
1
1(1 )
n
Po i
i
−+

Kho n ti n ông n p vào B o hi m hàng năm đ c tính theo hàm (PMT)=ả ề ố ả ể ượ -5268.81
Nh v y hàng năm ông ta ph i n p cho Ngân hàng là 5268,81 $ư ậ ả ộ
Ôn t p:ậ
PV; FV; PMT, NPV; IRR; DDB;SYD

