Ộ Ộ Ộ Ủ
Ọ Ệ
ộ ậ
ự
ạ
B TÀI CHÍNH H C VI N TÀI CHÍNH Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
ố ộ Hà N i, ngày tháng 10 năm 2013 S : /QĐHVTC
Ị
ọ ủ ề ệ ứ ị Ế QUY T Đ NH ề ạ ộ V vi c ban hành quy đ nh v ho t đ ng nghiên c u khoa h c c a sinh viên
Ố Ệ Ọ GIÁM Đ C H C VI N TÀI CHÍNH
ị ố ế ủ Căn c Quy t đ nh s 120/2001/QĐ/TTg ngày 17/8/2001 c a Th t ủ ướ ng
ọ ự ộ ộ
ậ ố ế ị ủ ệ Chính ph v vi c thành l p H c vi n Tài chính tr c thu c B Tài chính; Căn c Quy t đ nh s 1296/2010/QĐBTC ngày 04/6/2010 c a B tr ộ ưở Bộ ng
ế ổ ứ ạ ộ ủ ọ Tài chính v vi c ban hành quy ch t ch c và ho t đ ng c a H c vi n Tài chính;
ệ ủ ộ s 19/2012/TTBGDĐT ngày 01/6/2012 c a B GD&ĐT v
ư ố ề ọ ủ ạ ộ ứ
ị ủ ưở ứ ủ ề ệ ứ ề ệ ứ ề Căn c Thông t ị ệ vi c ban hành quy đ nh v ho t đ ng nghiên c u khoa h c c a sinh viên trong các ụ ạ ọ ơ ở c s giáo d c đ i h c; ề Xét đ ngh c a Tr ng Ban QLKH,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ạ ộ Đi u 1ề
ề ệ ạ ọ ị ạ ụ
ệ ế ị ể ừ ế . Quy t đ nh này có hi u l c k t
ế ị . Ban hành kèm theo quy t đ nh này "Quy đ nh v ho t đ ng nghiên ọ ủ ứ c u khoa h c c a sinh viên" áp d ng cho các khóa đào t o h đ i h c chính quy ủ ọ ậ t p trung c a H c vi n Tài chính. Đi u 2ề ố ệ ọ
ế ệ ự ngày ký và thay th cho Quy t ề ệ ố ủ ị đ nh s 221/QĐHVTC ngày 13/4/2006 c a Giám đ c H c vi n Tài chính v vi c ọ ủ ứ ban hành quy đ nh nghiên c u khoa h c c a sinh viên.
ưở ưở ưở ộ ng B môn, Tr ề Đi u 3.
ị Các Ông (Bà) Tr ả
ư ộ ộ
ư ệ ưở ơ ị
ủ ị ệ ạ ọ ế ị ệ ị ọ ng Ban QLKH, ng Khoa, Tr ố QLĐT, CTCT&SV, Kh o thí & QLCL, TCKT, QTTB, Chánh văn phòng, Giám đ c ả Th vi n, Bí th Đoàn Thanh niên c ng s n HCM, Ch t ch H i Sinh viên và ậ ớ ng các đ n v liên quan, các l p và các sinh viên h đ i h c chính quy t p Tr ệ trung c a H c vi n Tài chính ch u trách nhi m thi hành quy t đ nh này.
ơ
ư
GIÁM Đ CỐ
ả
ủ ậ N i nh n: BGĐ ư ề Nh đi u 3 L u VP, QLKH (9 b n)
ế Ngô Th Chi
Ị Ạ Ộ Ọ Ứ Ề
Ủ Ệ QUY Đ NH V HO T Đ NG NGHIÊN C U KHOA H C Ọ C A SINH VIÊN H C VI N TÀI CHÍNH
ế ị ố (Ban hành kèm theo quy t đ nh s : /QĐHVTC ngày tháng 10 năm 2013)
ươ Ch ng I
Ị QUY Đ NH CHUNG
ố ượ ề ạ Đi u 1. Ph m vi và đ i t ụ : ng áp d ng
ạ ộ ứ ủ ề ả ọ ị 1. Văn b n này quy đ nh v ho t đ ng nghiên c u khoa h c (NCKH) c a sinh
ọ ắ ệ ọ ự ệ ọ ổ viên H c vi n Tài chính (sau đây g i t ồ t là H c vi n), g m: xây d ng và t ứ ch c
ạ ộ ự ủ ủ ệ ế ả ạ th c hi n k ho ch NCKH c a sinh viên; qu n lý ho t đ ng NCKH c a sinh viên;
ề ủ ủ ệ trách nhi m, quy n c a sinh viên tham gia NCKH và c a ng ườ ướ i h ẫ ng d n.
ụ ị ạ ậ 2. Quy đ nh này áp d ng ệ ạ ọ cho các khóa đào t o h đ i h c chính quy t p trung
ệ ọ ủ c a H c vi n.
ạ ộ ụ ủ ề Đi u 2. M c tiêu ho t đ ng NCKH c a sinh viên:
ề ợ ủ ụ ụ ệ ệ ằ ọ NCKH là nhi m v và quy n l i c a sinh viên H c vi n, nh m m c tiêu:
ấ ượ ầ ủ ệ ệ ạ ọ 1. Góp ph n nâng cao ch t l ồ ng đào t o c a H c vi n; phát hi n và b i
ấ ướ ưỡ d ng nhân tài cho đ t n c.
ụ ế ậ ươ ậ 2. Giúp sinh viên ti p c n và v n d ng các ph ng pháp NCKH; phát huy
ộ ậ ủ ạ ả ộ tính năng đ ng, sáng t o, kh năng NCKH đ c l p c a sinh viên, hình thành năng
ự ự ọ l c t h c cho sinh viên.
ể ả ụ ứ ế ậ ọ ộ ố ấ ế 3. Giúp sinh viên v n d ng ki n th c đã h c đ gi i quy t m t s v n đ ề
ự ự ễ ọ ế ờ ố ế ộ khoa h c và th c ti n trong lĩnh v c kinh t tài chính, k toán, đ i s ng xã h i,... ;
ầ ạ ứ ẩ ớ ộ ả góp ph n t o ra tri th c, s n ph m m i cho xã h i.
ắ ổ ứ ạ ộ ủ ề Đi u 3. Nguyên t c t ch c các ho t đ ng NCKH c a sinh viên:
ủ ệ ả ợ ớ ọ 1. Phù h p v i kh năng và nguy n v ng c a sinh viên;
ợ ớ ộ ươ ủ ệ ạ ọ ụ 2. Phù h p v i m c tiêu, n i dung ch ng trình đào t o c a H c vi n và
ự ễ ủ ữ ự ỏ ộ ế nh ng đòi h i th c ti n c a xã h i trong lĩnh v c kinh t tài chính.
ớ ị ợ ướ ạ ộ ế ạ ọ 3. Phù h p v i đ nh h ệ ủ ng và k ho ch ho t đ ng khoa h c công ngh c a
ệ ả ọ ưở ệ ọ ậ ủ ế H c vi n, không nh h ng đ n vi c h c t p chính khóa c a sinh viên.
ạ ộ ủ ộ ề Đi u 4. N i dung ho t đ ng NCKH c a sinh viên:
ự ự ệ ề ấ ọ 1. Th c hi n các đ tài NCKH d thi sinh viên NCKH các c p (Khoa, H c
ệ ộ ả ưở ệ ọ ở vi n, B GD&ĐT,... ), các gi i th ng khoa h c công ngh khác trong và ngoài
ự ệ ề ề ừ ấ ộ ướ n c; tham gia th c hi n các đ tài, đ án NCKH t ở c p B môn tr lên (cùng giáo
ứ ệ ế ố ọ viên và nghiên c u viên) do Giám đ c H c vi n giao (n u có); tham gia cùng các b ộ
2
ụ ụ ệ ả ả ả ạ ậ ị ọ môn d ch thu t các tài li u tham kh o, chuyên kh o ph c v cho gi ng d y, h c
ậ t p và NCKH.
ạ ộ ả ạ ộ ọ ộ ị ộ 2. Tham gia các ho t đ ng: h i th o; h i ngh khoa h c; h i thi sáng t o khoa
ạ ộ ạ ộ ứ ệ ọ ọ ọ h c công ngh ; câu l c b khoa h c sinh viên; các hình th c ho t đ ng khoa h c và
ạ ộ ư ệ ệ ộ ọ ọ công ngh khác; các ho t đ ng có n i dung khoa h c trong H c vi n nh Festival,
ự ể ề ệ ọ Olympic, thi tìm hi u v các lĩnh v c chuyên môn,... và ngoài H c vi n dành cho
ươ ệ ạ ố ượ đ i t ng sinh viên trên các ph ng ti n thông tin đ i chúng.
ứ ụ ự ể ế ệ ộ ọ ễ 3. Tham gia tri n khai ng d ng ti n b khoa h c công ngh vào th c ti n
ự ụ ạ ộ ố ế trong các lĩnh v c kinh t xã h i, giáo d c và đào t o, an ninh, qu c phòng,…
ậ ả ả ố ộ ọ ế 4. Công b các k t qu NCKH (tham lu n h i th o khoa h c, bài báo đăng
ỷ ế ệ ả ấ ẩ ọ ộ ộ trên các n ph m NCKH trong và ngoài H c vi n: K y u h i th o, N i san Sinh
ứ ế ạ ạ ọ viên NCKH, T p chí Nghiên c u khoa h c Tài chính K toán, các báo và t p chí
chuyên ngành khác),…
ạ ộ ủ ồ ề Đi u 5. Ngu n kinh phí cho ho t đ ng NCKH c a sinh viên:
ạ ộ ấ ồ ọ ệ 1. Ngu n NSNN c p cho các ho t đ ng khoa h c công ngh .
ổ ừ ệ ủ ự ệ ồ ọ 2. B sung t ngu n thu s nghi p c a H c vi n.
ồ ợ 3. Các ngu n kinh phí h p pháp khác.
ươ Ch ng II
Ơ Ị Ụ Ủ Ộ Ả Ệ NHI M V C A CÁC KHOA, B MÔN VÀ CÁC Đ N V QU N LÝ
Ộ Ủ Ạ TRONG CÁC HO T Đ NG NCKH C A SINH VIÊN
ụ ủ ộ ề ệ Đi u 6. Nhi m v c a các Khoa, B môn:
ụ ủ ệ ả 6.1. Nhi m v c a các Khoa qu n lý sinh viên:
ố ợ ị ứ ơ ổ ứ ự ế ớ 1. Đăng ký, ph i h p v i các đ n v ch c năng t ạ ệ ch c th c hi n k ho ch
ủ ượ ỉ ạ ự ượ ố ả NCKH c a sinh viên đ c giao; theo dõi, ch đ o b trí l c l ng gi ng viên,
ướ ụ ệ ẫ ứ nghiên c u viên h ng d n sinh viên hoàn thành nhi m v NCKH;
ổ ứ ử ự ự ề ấ ọ ấ 2. T ch c thi sinh viên NCKH c p Khoa và l a ch n đ tài g i d thi c p
ữ ề ồ ơ ư ự ề ệ ấ ọ H c vi n; l u tr đ tài và h s đánh giá đ tài sinh viên d thi NCKH c p Khoa
hàng năm;
ố ợ ả ớ ộ ọ 3. Ph i h p v i Ban Qu n lý Khoa h c (QLKH), Đoàn Thanh niên, H i Sinh
ị ổ ứ ả ộ ộ ọ ị ơ viên và các đ n v liên quan t ch c các h i th o, h i ngh khoa h c sinh viên; t ổ
ạ ộ ứ ủ ế ổ ch c các ho t đ ng NCKH khác c a sinh viên; t ng k t đánh giá phong trào NCKH
ị ọ ề ệ ỳ ị ưở trong sinh viên; đ nh k xét và đ ngh H c vi n khen th ả ng sinh viên và gi ng
ủ ề viên c a Khoa có nhi u thành tích và đóng góp cho công tác NCKH sinh viên;
ố ợ ạ ả ả ớ ả 4. Ph i h p v i Ban QLKH, Ban Qu n lý đào t o, Ban Kh o thí và Qu n lý
ấ ượ ự ệ ệ ể ị ch t l ệ ng, Ban Công tác chính tr & Sinh viên th c hi n vi c tính đi m rèn luy n,
3
ưở ế ị ồ ơ khen th ng và ghi h s cho sinh viên có thành tích NCKH theo các quy t đ nh
ưở ủ ệ ấ ọ ị khen th ng do các c p ban hành và theo quy đ nh c a H c vi n;
ộ ồ ủ ứ ệ ạ ọ ị 5. H i đ ng khoa h c và đào t o c a Khoa có trách nhi m căn c vào đ nh
ạ ộ ệ ủ ủ ề ệ ọ ọ ướ h ng v ho t đ ng khoa h c công ngh c a ngành Tài chính, c a H c vi n và nhu
ộ ể ư ấ ự ướ ệ ổ ứ ễ ủ ầ c u th c ti n c a xã h i đ t ề ị v n v đ nh h ng và các bi n pháp t ự ch c, th c
ạ ộ ủ ệ ệ ả ộ ụ hi n các ho t đ ng NCKH c a sinh viên thu c Khoa qu n lý; xét duy t danh m c
ủ ừ ề ọ các đ tài NCKH c a sinh viên theo t ng năm h c;
ỗ ợ ề ệ ế ị ứ 6. H tr sinh viên v tài li u, trang thi t b ,… trong quá trình nghiên c u;
ộ ự ạ ộ ủ ế ệ ỳ ị 7. Đ nh k báo cáo ti n đ th c hi n ho t đ ng NCKH sinh viên c a Khoa
ệ ọ cho H c vi n qua Ban QLKH.
ụ ủ ộ ệ 6.2. Nhi m v c a các B môn trong Khoa:
ụ ứ ề ạ ợ ọ 1. G i ý danh m c các đ tài nghiên c u trong ph m vi các môn h c do B ộ
ơ ở ự ễ ầ ả ậ ộ ị ướ môn đ m nh n (trên c s xem xét nhu c u th c ti n xã h i và đ nh h ạ ng ho t
ệ ủ ủ ụ ệ ọ ọ ệ ộ đ ng khoa h c công ngh c a ngành Tài chính và c a H c vi n), danh m c tài li u
ứ ề ả ọ ự tham kh o, giúp sinh viên l a ch n đ tài nghiên c u;
ự ướ ệ ộ ọ 2. Phân công cán b khoa h c có uy tín, kinh nghi m và năng l c h ẫ ng d n
ỗ ợ ệ ả ế ị ứ sinh viên NCKH; h tr tài li u tham kh o và trang thi t b nghiên c u cho sinh viên
ự ỉ ạ ủ theo s ch đ o c a Khoa.
ụ ủ ề ệ Đi u 7. Nhi m v c a Ban QLKH:
ệ ị ướ ề ổ ệ ố ọ ứ ả 1. Ch u trách nhi m tr c Giám đ c H c vi n v t ạ ch c và qu n lý ho t
ủ ộ đ ng NCKH c a sinh viên;
ạ ộ ư ấ ự ừ ế ạ 2. T v n xây d ng k ho ch ho t đ ng NCKH sinh viên hàng năm, t ng giai
đo n;ạ
ổ ứ ạ ộ ụ ự ệ ể ệ ế ạ 3. T ch c giao nhi m v , tri n khai th c hi n k ho ch ho t đ ng NCKH
ự ệ ệ ế ế ạ ố ủ c a sinh viên hàng năm; theo dõi, đôn đ c vi c th c hi n k ho ch theo đúng ti n đ ộ
ờ ị th i gian quy đ nh;
ổ ứ ủ ự ể ề ọ ế 4. T ch c đánh giá và tuy n ch n các đ tài NCKH c a sinh viên d thi; k t
ớ ệ ề ẫ ợ h p v i các Khoa và ng ườ ướ i h ng d n giúp sinh viên hoàn thi n các đ tài đ ượ ự c l a
ự ể ệ ọ ọ ch n đ tham gia d thi trong và ngoài H c vi n;
ề ị ẫ 5. Đ ngh thanh toán kinh phí cho ng ườ ướ i h ọ ng d n khoa h c và sinh viên
ế ộ ủ ệ ọ ị theo ch đ quy đ nh c a H c vi n;
ấ ả ệ ế ệ ạ ộ ị 6. Ch u trách nhi m xu t b n N i san NCKH sinh viên (k ho ch, duy t bài
ậ ấ đăng, biên t p, in n, phát hành);
ữ ồ ơ ư ự ề ả 7. Qu n lý, l u tr h s các đ tài NCKH sinh viên d thi hàng năm (t ừ ấ c p
ấ ả ệ ở ộ ọ H c vi n tr lên) và N i san NCKH sinh viên đã xu t b n;
4
ố ợ ớ ơ ị ổ ứ ả ộ ộ 8. Ph i h p v i các Khoa, các đ n v liên quan t ch c các h i th o, h i ngh ị
ạ ộ ỳ ổ ứ ổ ọ ị khoa h c sinh viên, các ho t đ ng NCKH sinh viên khác; đ nh k t ế ch c t ng k t,
ủ ề ị ưở đánh giá phong trào NCKH c a sinh viên; xét và đ ngh khen th ng cho cán b ộ
ạ ộ ấ ắ ả gi ng viên và sinh viên có thành tích xu t s c trong ho t đ ng NCKH;
ế ạ ấ ọ ộ ạ ộ 9. Cung c p thông tin, k ho ch ho t đ ng khoa h c cho Khoa, b môn đ ể
ự ề ọ ợ giúp sinh viên l a ch n đ tài phù h p;
ỳ ề ị ạ ộ 10. Báo cáo đ nh k v tình hình ho t đ ng NCKH sinh viên cho Ban giám
ệ ọ ố đ c H c vi n.
ơ ị ụ ủ ề ệ Đi u 8. Nhi m v c a các đ n v liên quan:
ố ợ ệ ệ ơ ọ ớ ị Các đ n v liên quan trong H c vi n có trách nhi m ph i h p v i Ban QLKH
ủ ệ ọ và các Khoa t ổ ứ ố ch c t t công tác NCKH sinh viên c a H c vi n:
ư ệ ụ ớ ệ ệ ấ 1. Trung tâm Thông tin, Th vi n có nhi m v gi ệ i thi u, cung c p tài li u
ự ư ữ ệ ớ ủ ệ ế ả ề cho sinh viên th c hi n đ tài NCKH, l u tr và gi i thi u k t qu NCKH c a sinh
ế ạ ọ viên đ n b n đ c.
ố ợ ụ ệ ớ ị 2. Ban Công tác chính tr & Sinh viên có nhi m v ph i h p v i Ban QLKH,
ệ ố ự ả ệ ể các Khoa qu n lý sinh viên th c hi n t t công tác tính đi m rèn luy n, khen th ưở ng
ế ị ồ ơ và ghi h s cho sinh viên có thành tích trong NCKH theo quy t đ nh khen th ưở ng
ố ợ ấ ớ ộ ệ do các c p ban hành; ph i h p v i Đoàn Thanh niên và H i Sinh viên trong vi c
ế ề tuyên truy n, khuy n khích sinh viên NCKH.
ụ ứ ế ệ 3. Ban Tài chính K toán có nhi m v thanh toán kinh phí nghiên c u, h ướ ng
ộ ả ế ộ ủ ọ ị ẫ d n cho cán b gi ng viên và sinh viên theo ch đ quy đ nh c a H c vi n ệ (trên cơ
ậ ủ ở s xác nh n c a Ban QLKH).
ụ ủ ố ợ ệ ớ 4. Đoàn Thanh niên có nhi m v ch trì, ph i h p v i Ban QLKH, các Khoa,
ạ ộ ộ ổ ứ H i Sinh viên, Câu l c b Sinh viên NCKH t ch c thi sinh viên NCKH, tuyên
ạ ộ ủ ề ề ộ ố truy n v ho t đ ng NCKH c a sinh viên, đ ng viên sinh viên làm t ệ t nhi m v ụ
NCKH.
ứ ụ ệ ệ ơ ị ạ 5. Các đ n v liên quan khác theo ch c năng và nhi m v có trách nhi m t o
ệ ố ề ủ ệ ấ ọ ị đi u ki n t t nh t cho sinh viên NCKH theo quy đ nh c a H c vi n.
ươ Ch ng III
Ủ Ệ Ề TRÁCH NHI M, QUY N C A SINH VIÊN THAM GIA NCKH
Ộ Ả Ứ Ủ ƯỚ Ẫ VÀ C A CÁN B , GI NG VIÊN, NGHIÊN C U VIÊN H NG D N
ệ ủ ề Đi u 9. Trách nhi m c a sinh viên tham gia NCKH:
ự 1. Tích c c tham gia NCKH.
ạ ộ ự ủ ệ ế ệ ạ ọ 2. Th c hi n các ho t đ ng NCKH theo k ho ch c a H c vi n, theo s ự
ủ ệ ộ ọ phân công c a Khoa, B môn và H c vi n.
5
ự ệ ấ ỉ ị 3. Trung th c trong NCKH, ch p hành nghiêm ch nh các quy đ nh hi n hành
ạ ộ ệ ấ ọ ề v ho t đ ng khoa h c công ngh các c p.
ầ ủ ế ố ỳ ị ọ 4. Đ nh k kê khai, đ i chi u thành tích NCKH theo yêu c u c a Khoa, H c
vi n.ệ
ề ủ ề Đi u 10. Quy n c a sinh viên tham gia NCKH:
ượ ự ự ệ ấ ộ ộ ề 1. Đ c tham gia th c hi n m t (01) đ tài NCKH d thi các c p trong m t
ố ọ năm h c (các bài báo công b không gi ớ ạ ố ượ i h n s l ng).
ượ ử ụ ệ ế ị ẵ ể ế ủ ệ 2. Đ c s d ng tài li u và các thi ọ t b s n có c a H c vi n đ ti n hành
NCKH.
ố ế ỉ ế ượ ứ ả ạ ộ ủ 3. Đ c công b k t qu nghiên c u trên các k y u, n i san, t p chí,… c a
ệ ọ ươ ệ H c vi n và trên các ph ng ti n thông tin khác.
ề ở ữ ệ ố ớ ượ ả ứ ế ả ộ 4. Đ c b o h quy n s h u trí tu đ i v i các k t qu nghiên c u và công
ự ệ ệ ọ ị ố b khoa h c do sinh viên th c hi n theo quy đ nh hi n hành.
ượ ư ệ ấ ọ ổ ứ 5. Đ c u tiên xét c p h c b ng, xét các danh hi u thi đua và hình th c
ưở ấ ắ ế ượ ể ệ khen th ng n u có thành tích NCKH xu t s c, đ c tính đi m rèn luy n, khen
ưở ủ ủ ề ệ ọ ộ ị th ng v NCKH theo quy đ nh c a H c vi n và c a B GD&ĐT;
ượ ủ ệ ấ ẩ ậ ậ ọ ị ệ 6. Đ c nh n nhu n bút và n ph m theo quy đ nh hi n hành c a H c vi n;
ượ ỗ ợ ự ự ủ ệ ề ệ ọ ị Đ c h tr kinh phí th c hi n đ tài NCKH d thi theo quy đ nh c a H c vi n;
ồ ơ ượ ậ ố ệ 7. Đ c ghi nh n thành tích NCKH trong h s sinh viên t ố ớ t nghi p đ i v i
ườ ợ ượ ưở ấ ắ ừ ề ữ nh ng tr ng h p sau: đ c khen th ng v thành tích NCKH xu t s c t ng năm
ộ ạ ấ ọ ả ấ ả ọ h c; toàn khóa h c; thi NCKH c p B đ t Gi i Nh t và Gi ặ i Nhì; ho c có thành
ấ ắ ộ ấ ượ ế ị ố ọ ưở tích NCKH xu t s c đ t xu t đ ệ c Giám đ c H c vi n quy t đ nh khen th ng.
ộ ả ủ ề ệ ướ Đi u 11. Trách nhi m c a cán b , gi ng viên và NCV h ẫ ng d n:
ệ ả ộ ướ ứ 1. Cán b , gi ng viên, nghiên c u viên có trách nhi m tham gia h ẫ ng d n
ự ủ ệ ộ ọ ồ ờ ị sinh viên NCKH theo s phân công c a Khoa, B môn và H c vi n; đ ng th i ch u
ủ ề ề ộ ệ ượ ướ trách nhi m v n i dung c a đ tài đ c phân công h ẫ ng d n.
ỷ ế ệ ọ ộ ộ ả 2. Tham gia đ c duy t bài đăng N i san Sinh viên NCKH, k y u h i th o
ọ ổ ứ ố ấ ả ọ khoa h c sinh viên; tham gia ban t ch c, ban giám kh o, c v n khoa h c cho các
ạ ộ ự ủ ệ ọ ộ ho t đ ng NCKH sinh viên khác theo s phân công c a H c vi n, Khoa, B môn;
ộ ồ ệ ệ ấ ả 3. Tham gia ch m ph n bi n, tham gia các h i đ ng đánh giá nghi m thu các
ủ ự ở ấ ề đ tài NCKH c a sinh viên d thi các c p;
ề ợ ủ ề ứ ộ ả Đi u 12. Quy n l i c a cán b , gi ng viên và nghiên c u viên h ướ ng
d n:ẫ
ượ ướ ẫ ố ủ ề ộ 1. Đ c h ng d n t i đa 02 đ tài NCKH c a sinh viên trong m t (01) năm
h c.ọ
6
ượ ờ ướ ủ ẫ ị 2. Đ c tính gi ỗ ợ NCKH và h tr kinh phí h ọ ng d n theo quy đ nh c a H c
ệ ướ ệ ẫ vi n sau khi hoàn thành vi c h ng d n sinh viên NCKH.
ượ ư ứ ưở ệ 3. Đ c u tiên xét các danh hi u thi đua và hình th c khen th ế ng n u có
ướ ự ệ ề ạ ẫ ả ấ thành tích h ng d n sinh viên th c hi n đ tài NCKH đ t gi ộ i c p B ho c đ ặ ượ c
ả ố ụ ứ ự ể ễ ệ ạ ượ ọ tri n khai ng d ng vào th c ti n đ t hi u qu t ị t. Đ c ghi lý l ch khoa h c cán
ủ ệ ọ ị ộ ề ữ b v nh ng đóng góp cho phong trào NCKH sinh viên theo quy đ nh c a H c vi n.
ượ ả ạ ộ 4. Đ c chi tr kinh phí khi tham gia các ho t đ ng NCKH sinh viên khác
ủ ệ ệ ọ ị theo quy đ nh hi n hành c a H c vi n;
ươ Ch ng IV
Ổ Ứ Ự Ự Ạ Ạ Ề Ế Ệ Ế Ị QUY Đ NH V XÂY D NG K HO CH, T CH C TH C HI N K HO CH
Ộ Ủ Ạ HO T Đ NG NCKH C A SINH VIÊN
ế ạ ạ ộ ự ủ ề Đi u 13. Xây d ng k ho ch ho t đ ng NCKH c a sinh viên:
ệ ọ ấ ử ề ủ 1. Tháng 6 hàng năm, sau khi H c vi n hoàn t t g i đ tài NCKH c a sinh
ụ ố ộ ồ ự ệ ấ ấ ộ ọ viên d thi c p B , H i đ ng Khoa h c Khoa có nhi m v th ng nh t ch ươ ng
ạ ộ ọ ớ ế ạ ử ả trình, k ho ch ho t đ ng NCKH sinh viên cho năm h c t i và g i văn b n đăng ký
ạ ộ ạ ế k ho ch ho t đ ng NCKH sinh viên cho Ban QLKH
(M u 13) ẫ
. ệ ế
ạ ổ ợ ố 2. Ban QLKH t ng h p, trình Ban giám đ c phê duy t k ho ch NCKH sinh
ủ ọ ệ viên c a H c vi n hàng năm.
ủ ế ạ ượ ứ ể ổ ứ ệ 3. K ho ch NCKH c a sinh viên đ c phê duy t là căn c đ t ể ch c tri n
ạ ộ ọ ệ ủ khai các ho t đ ng NCKH c a sinh viên toàn H c vi n.
ổ ứ ạ ộ ự ủ ệ ề Đi u 14. T ch c th c hi n các ho t đ ng NCKH c a sinh viên:
ự ề ấ 14.1. Đ tài NCKH d thi các c p:
ế ị ứ ủ ế ạ ọ 1. Căn c Quy t đ nh giao k ho ch NCKH sinh viên hàng năm c a H c
ự ượ ệ ể ề ề vi n, các Khoa tri n khai đăng kí đ tài, giao đ tài, phân công l c l ng CBGV
ệ ề ươ ẫ ứ ự ự ệ ọ ướ h ng d n, xét duy t đ c ng nghiên c u, l a ch n sinh viên th c hi n, thông qua
ẫ
ọ ộ ồ ụ ề ứ ệ ạ
(M u 15)
ủ ụ ự ề ấ danh m c đ tài NCKH c a sinh viên d thi c p Khoa
ử H i đ ng Khoa h c và Đào t o Khoa phê duy t danh m c đ tài nghiên c u, và g i cho Ban QLKH ọ ờ ạ ộ ồ ủ ệ ạ ọ (th i h n 01/9 hàng năm) H i đ ng Khoa h c – Đào t o c a H c vi n xem xét.
ụ ề ứ ự ự ệ ệ ệ ề ọ Vi c duy t danh m c đ tài nghiên c u và l a ch n sinh viên th c hi n các đ tài
ả ượ ấ ộ ồ ỹ ưỡ ự d thi c p Khoa ph i đ ọ c H i đ ng khoa h c Khoa xem xét k l ng trên nguyên
ấ ớ ị ố ướ ạ ộ ủ ủ ệ ọ ắ t c th ng nh t v i đ nh h ng ho t đ ng KHCN c a Khoa, H c vi n, c a ngành
ỗ ề
ự
ệ
ả
ộ
ị
ượ
ệ
ề
ỗ
ộ
ị
ọ ạ ự ề ắ ọ
ọ
ứ c u/01 năm h c).
ự i năm h c đó, tránh trùng l p đ tài, l a ch n đúng sinh viên có năng l c Tài chính t nghiên c uứ (M i đ tài không quá 05 sinh viên th c hi n, trong đó ph i xác đ nh m t sinh t quá m t (01) đ tài nghiên viên ch u trách nhi m chính; m i sinh viên tham gia không v
7
ộ ồ ệ ệ ạ ọ ọ 2. Sau khi H i đ ng Khoa h c và Đào t o H c vi n phê duy t, các Khoa, B ộ
ổ ứ ứ ệ ổ ộ ồ ứ môn t ự ch c cho sinh viên th c hi n nghiên c u, và t ch c h i đ ng đánh giá,
(theo quy
ạ
ộ ế ự ệ ề ế ạ ấ ượ nghi m thu đ tài d thi c p Khoa theo đúng ti n đ k ho ch đ c giao
ị đ nh t
ụ ụ ố i Ph l c s 1)
. H i đ ng khoa h c Khoa h
ộ ồ ọ ướ ề ng d n ẫ sinh viên có đ tài đ ượ c
ướ
ẫ ạ
ể ử ự ồ ơ ề ử ự ệ ệ ề ấ ọ ọ ấ ch n g i d thi c p H c vi n hoàn thi n đ tài và h s đ tài đ g i d thi c p
ng d n t
ụ ụ ố . i Ph l c s 2)
ọ ệ (theo h H c vi n
ộ ờ ạ ộ ứ ế ủ ế ạ ị 3. Căn c ti n đ th i gian quy đ nh c a K ho ch ho t đ ng NCKH sinh
ụ ề ử ự ệ ế ấ ọ viên hàng năm, các Khoa g i danh m c đ tài d thi c p H c vi n, báo cáo k t qu ả
ộ ồ ồ ơ ế ệ ấ ả ồ ủ c a H i đ ng nghi m thu c p Khoa cho Ban QLKH. H s báo cáo k t qu g m
có:
ẫ (M u 7)
ộ ồ ủ ệ ề ả ọ a) Biên b n h p H i đ ng đánh giá, nghi m thu đ tài NCKH c a sinh viên
.
ấ ự d thi c p Khoa
ẫ (M u 13)
.
ợ ế ự ủ ề ả ả ổ ệ b) B ng t ng h p k t qu đánh giá, nghi m thu đ tài NCKH c a sinh viên d thi
ấ c p Khoa
).
ụ ề ử ự ấ ọ ệ ( M u 14 ẫ c) Danh m c đ tài g i d thi sinh viên NCKH c p H c vi n
ộ ồ ủ ệ ề ấ ậ ử d) Nh n xét c a H i đ ng đánh giá, nghi m thu c p Khoa cho các đ tài g i
ấ ọ ệ (M u 4). ẫ ự d thi c p H c vi n
ề ế ệ ề ị ộ ồ e) Đ ngh quy t toán kinh phí H i đ ng đánh giá, nghi m thu đ tài sinh
ẫ (M u 9).
ấ ự viên NCKH d thi c p Khoa
ồ ơ ấ ự ự ề ệ ề ấ 4. Đ tài d thi và h s ch m, nghi m thu đ tài d thi sinh viên NCKH c p
ư ữ Khoa do các Khoa l u tr .
ệ ổ ứ ộ ồ ệ ọ 5. Tháng 4 hàng năm, H c vi n t ế ch c H i đ ng đánh giá nghi m thu, x p
ồ ơ ề ạ ự ử ự ề ệ ấ ọ ộ lo i, l a ch n đ tài g i d thi c p B ; Ban QLKH hoàn thi n h s đ tài và sinh
ử ự ệ ề ấ ộ viên hoàn thi n đ tài g i d thi c p B .
ữ ồ ơ ấ ư ự ệ ề ấ ọ ệ 6. Ban QLKH l u tr h s ch m, nghi m thu đ tài d thi c p H c vi n.
ộ ả ộ ọ ấ ị 14.2. H i th o, h i ngh khoa h c sinh viên các c p:
ả ộ ộ ọ ượ ự ệ ế ạ ị 1. H i th o, h i ngh khoa h c sinh viên đ ọ c th c hi n theo k ho ch H c
ấ ặ ữ ệ ả ọ ộ ộ ị ệ vi n giao theo năm h c. Nh ng h i th o, h i ngh mang tính ch t đ c bi ơ t, đ n v ị
ả ậ ờ ứ ử ệ ệ ố ọ ổ t ch c ph i l p t trình g i Ban giám đ c H c vi n phê duy t thông qua Ban
QLKH.
ự ế
ươ
ướ ể ả ộ ộ ị ổ ử ả ứ ự 2. Tr c khi tri n khai h i th o, h i ngh , ban t ch c g i b n d trù kinh
ng trình)
ể ấ phí (kèm theo d ki n ch ợ cho Ban QLKH đ xem xét c p kinh phí phù h p
ổ ề ủ ề ủ ự ề ệ ệ ế ọ ớ v i đi u ki n cho phép c a H c vi n. N u có s thay đ i v ch đ , quy mô t ổ
ề ặ ứ ấ ệ ị ổ ơ ứ ả ộ ộ ch c, hay có v n đ đ c bi t phát sinh, đ n v t ch c h i th o, h i ngh l p t ị ậ ờ
8
ụ ể ử ố ướ ổ ứ ộ trình c th g i Ban giám đ c và Ban QLKH tr c khi t ch c m t tháng đ đ ể ượ c
ụ ể xem xét c th .
ướ ế ặ ả ộ ơ ộ 3. Tr ị c khi ti n hành h i th o, h i ngh 10 ngày, các Khoa ho c các đ n v ị
ể ậ ố ả ổ ứ ử t ỷ ế ch c g i Ban QLKH 01 cu n k y u đ tính nhu n bút cho tác gi và làm căn c ứ
ấ xem xét c p kinh phí.
ổ ị ổ ứ ả ặ ộ ộ ơ ị 4. Sau khi t ch c h i th o, h i ngh , các Khoa ho c các đ n v t ứ ch c
ứ
ậ
ả
ừ ợ ệ h p l
ả , biên b n, danh sách sinh viên tham lu n và ph n
ơ ở ủ ế ế ậ ớ quy t toán kinh phí v i Ban Tài chính K toán trên c s có xác nh n c a Ban
ể
ệ
ườ
ậ
ố
ệ
ả
bi n đ Ban QLKH tính thù lao cho ng
i tham lu n (t
ậ i đa 10 tham lu n và ph n bi n/1
ả
ộ
ị
ộ h i th o hay h i ngh ).
QLKH (Kèm theo các ch ng t
ụ ụ ộ ư ệ ả ộ ị ị 5. Tài li u ph c v h i th o, h i ngh quy đ nh nh sau:
ẩ
ị
ỷ ế ấ ả ộ ộ ọ ị ườ a) K y u h i th o, h i ngh khoa h c sinh viên c p Khoa th
ỡ ữ
ượ v t quá 200 trang đánh máy tiêu chu n ng niên không ẩ (01 trang đánh máy tiêu chu n quy đ nh g m ồ
ữ 3840 dòng; 1820 ch /dòng; c ch 1213)
ấ ườ ổ ng kh A4. ặ ; phô tô 02 m t trên gi y th
ế ả ả ỷ ế ả ả ộ ọ ộ b) Bài vi ị t đăng k y u h i th o, h i ngh khoa h c ph i đ m b o th l ể ệ
ủ ỗ ị ượ ử ụ ố ế quy đ nh c a 01 bài báo. M i sinh viên đ c s d ng t i đa 02 bài vi ỷ ế t/1 k y u.
ả ủ ệ ấ ẩ ọ ữ Không dùng nh ng bài đã đăng t i trên các n ph m khác c a H c vi n.
ự ế
ố ượ ỷ ế ị ượ ả ộ ộ ự ệ ắ c) S l ng k y u h i th o, h i ngh đ c th c hi n theo nguyên t c:
ả ườ Tác gi ạ + Đ i bi u ố 01 cu n/1 ng i.
ủ ố ộ ủ CBGV c a Khoa 02 cu n/1b môn c a Khoa. ể (ngoài Khoa theo th c t ): (dùng tham kh o):ả
ư L u Khoa: 01 cu n.ố
ư
ọ
ớ ớ Các l p sinh viên tham gia: ố 23 cu n/1 l p.
ả ố ộ ộ ư ệ (L u + phòng đ c sinh viên): Th vi n ị 02 cu n/1 h i th o, h i ngh .
ả ố ộ ộ Ban QLKH (L u):ư ị 01 cu n/1 h i th o, h i ngh .
ườ ử ụ ề ợ ữ (Nh ng tr ng h p khác s d ng file m m qua email)
ệ ệ ả ộ ộ d) Tài li u cho h i th o, h i ngh đ ị ượ Ban QLKH xét duy t cùng v i d ớ ự c
ươ ả th o ch ng trình.
ị ổ ộ ế ặ ặ ả ưở 14.3. H i ngh t ng k t phong trào, g p m t, trao gi i th ọ ng khoa h c
sinh viên các c p:ấ
ố ổ ứ ọ 1. Cu i năm h c, các Khoa t ch c cho sinh viên kê khai thành tích NCKH
ớ ả ủ ế ậ ả ố ộ ủ c a m t năm, l p b ng kê, đ i chi u v i b ng theo dõi c a Ban QLKH; và căn c ứ
ủ ề ấ ị ưở ể ưở vào quy đ nh NCKH c a sinh viên v phân c p khen th ng đ khen th ấ ng c p
ề ệ ặ ưở ố ớ ủ ị ọ Khoa, ho c đ ngh H c vi n xét khen th ng đ i v i sinh viên có đ thành tích
ộ ướ ị ề ẫ theo quy đ nh; hay cán b h ng d n có nhi u thành tích và đóng góp cho phong trào
ệ ọ ủ NCKH sinh viên c a Khoa, H c vi n.
ị ỗ ợ ề ậ ổ ị ử ứ ứ ộ 2. L p đ ngh h tr kinh phí t ch c h i ngh g i Ban QLKH. M c kinh
ượ ứ ổ ị ứ ứ ị phí đ c xác đ nh theo quy mô, hình th c t ch c và đ nh m c kinh phí theo quy
9
ủ ệ ườ ợ ổ ứ ổ ế ọ ị đ nh c a H c vi n. Tr ng h p Khoa t ạ ộ ch c t ng k t ho t đ ng NCKH sinh viên
ớ ễ ổ ỉ ỗ ợ ệ ế ọ ọ ưở ế ợ k t h p v i l t ng k t năm h c, H c vi n ch h tr kinh phí khen th ng cho
ượ ứ ứ ề ằ sinh viên đ ớ c Khoa khen v thành tích NCKH v i m c chi b ng 5070% m c khen
ưở ệ ấ th ọ ng c p H c vi n.
ạ ộ ứ ổ ọ ể ế ứ 14.4. T ch c các ho t đ ng khoa h c khác (thi tìm hi u ki n th c,
festival, olympic, ...):
ỉ ỗ ợ ộ ạ ộ ệ ầ ọ ộ 1. H c vi n ch h tr m t ph n kinh phí cho các ho t đ ng mang n i dung
ủ ế ạ ắ ớ ọ ượ khoa h c, g n v i chuyên môn c a sinh viên theo k ho ch đã đăng ký và đ ọ c H c
ạ ộ ữ ệ ệ ượ ổ ứ ằ ồ vi n phê duy t. Nh ng ho t đ ng phong trào khác đ ch c b ng ngu n kinh c t
ủ ủ ộ ơ ị phí c a Đoàn Thanh niên, H i Sinh viên, và kinh phí c a các Khoa, đ n v .
ứ ế ể ộ ộ 2. Sinh viên tham gia chính th c trong m t (01) đ i tuy n chung k t thi
ạ ộ ứ ể ế ọ ượ Festival, olympic, thi tìm hi u ki n th c, ho t đ ng khoa h c khác, đ ậ c công nh n
ươ ộ ế ỷ ế ả thành tích ở ứ ươ m c t ng đ ng m t (01) bài vi ọ ộ t đăng k y u h i th o khoa h c
cùng c pấ .
ướ ổ ứ ộ 3. Tr c khi t ử ả ự ch c cu c thi, các Khoa g i b n d trù kinh phí kèm theo ch ủ
ứ ổ ứ ự ệ ể ờ ộ ề đ , th i gian th c hi n, quy mô và cách th c t ch c, danh sách các đ i tuy n vòng
ườ ướ i h
ng d n)
ẫ cho Ban QLKH
ổ ứ ố ấ ọ (ng ế chung k t, ban t ch c và ban c v n khoa h c
ị ỗ ợ ề ể đ xem xét đ ngh h tr kinh phí.
ậ ủ
ổ ứ ế ầ ổ ứ ớ 4. Sau khi t ch c, các Khoa c n quy t toán kinh phí t ch c v i Ban TCKT
(có xác nh n c a Ban QLKH)
ơ ở ượ ệ ấ trên c s kinh phí đ ủ ứ ớ ầ c duy t c p v i đ y đ ch ng
ườ
ợ
ơ
ị
ử ả ố ờ ị ừ ợ ệ ậ t h p l ; l p và g i cho Ban QLKH b ng phân ph i gi NCKH theo quy đ nh cho
ậ ng h p đ n v không l p
ề
ờ
ủ
ố
ờ
ẽ , Ban QLKH s chia đ u gi
NCKH cho các thành viên c a Ban t
ổ
ổ ố ấ ứ ọ (Tr ch c và ban c v n khoa h c
ứ
ố ấ . ch c và Ban c v n)
các thành viên Ban t ả b ng phân ph i gi
ấ ẩ ộ ọ 14.5. N i san Sinh viên NCKH và các n ph m khoa h c sinh viên khác:
ấ ả ấ ẩ ộ ườ ơ ở ỳ 1. N i san Sinh viên NCKH là n ph m xu t b n th ng k trên c s bài
ỉ ư Ấ ủ ử ẩ ặ ộ báo g i đăng c a sinh viên ho c nhóm sinh viên. n ph m N i san ch l u hành
ệ ộ ộ ọ trong n i b H c vi n.
ụ ụ
ỷ ế ử ả ộ ộ 2. Bài báo g i đăng N i san Sinh viên NCKH và đăng k y u h i th o khoa
ả ả ả ấ ộ ể ệ (Ph l c 3), ọ h c sinh viên các c p ph i đ m b o đúng th l ợ có n i dung phù h p
ố ể ừ ế ệ ỗ ế ỉ ượ ố ộ ớ ộ v i đ dài t i thi u là 1000 t ti ng Vi t. M i bài vi t ch đ c công b m t (01)
ộ ấ ủ ệ ả ẩ ọ ầ l n trên m t n ph m c a H c vi n qu n lý.
ổ ứ ế ử ậ ổ ứ ọ ệ ậ 3. Ban QLKH t ch c ti p nh n bài g i đăng, t ấ ch c đ c duy t và biên t p xu t
b n.ả
ọ 14.6. Thông tin khoa h c cho sinh viên:
10
ự ế ủ ầ ặ ị ạ ể ờ ổ 1. Đ nh kì ho c theo nhu c u th c t c a sinh viên t i th i đi m t ứ ch c
ặ ọ thông tin khoa h c, Ban QLKH, các Khoa, Đoàn Thanh niên, ho c CLB Sinh viên
ủ ổ ứ ọ ờ NCKH ch trì m i báo cáo viên và t ch c thông tin khoa h c cho sinh viên.
ề ờ ự ủ ữ ấ ộ ọ 2. N i dung thông tin khoa h c là nh ng v n đ th i s c a ngành Tài chính,
ữ ề ặ ấ ế ộ ừ ượ ề ậ ạ ủ ấ ướ c a đ t n c ho c nh ng v n đ kinh t xã h i v a đ c đ c p t ả ộ i các h i th o
ọ ả ứ ả ộ khoa h c do các tác gi là cán b , gi ng viên, nghiên c u viên tham lu n t ậ ạ ộ i h i
ạ ả ặ ạ ọ ươ ươ ự ệ ệ th o, ho c lãnh đ o H c vi n, lãnh đ o Ban QLKH và t ng đ ng th c hi n.
ươ Ch ng V
Ỗ Ợ Ề Ị QUY Đ NH V THANH TOÁN VÀ H TR KINH PHÍ
Ộ Ủ Ạ CHO CÁC HO T Đ NG NCKH C A SINH VIÊN
ạ ộ ự ề ấ Đi u 15. Thanh toán cho ho t đ ng NCKH d thi các c p:
ự ự ề ệ ề ẫ 1. Ng ườ ướ i h ng d n sinh viên th c hi n các đ tài, đ án,… d thi sinh viên
ự ấ ả ưở NCKH các c p và d thi các gi i th ng NCKH dành cho sinh viên trong và ngoài
ệ ượ ọ ứ ờ ẩ H c vi n đ ị c tính vào đ nh m c gi ụ ể chu n NCKH hàng năm, c th :
ướ ự ấ ẫ ượ ờ a) H ng d n sinh viên NCKH d thi c p Khoa đ c tính 20 gi NCKH/1 đ ề
tài.
ệ ượ ướ ự ấ ẫ ọ ờ b) H ng d n sinh viên NCKH d thi c p H c vi n đ c tính 30 gi NCKH/1 đ ề
tài.
ướ ẫ ượ ệ ế ạ ọ c) H ng d n sinh viên NCKH đ ấ ắ ấ c x p lo i xu t s c c p H c vi n đ ượ c
ờ ề tính 40 gi NCKH/1 đ tài.
ấ ươ ướ ự ấ ẫ ộ ươ ượ d) H ng d n sinh viên NCKH d thi c p B và c p t ng đ ng đ c tính
ờ ề 50 gi NCKH/1 đ tài.
ướ ạ ẫ ả ế ấ e) H ng d n sinh viên NCKH đ t Gi i Nh t, Nhì, Ba và Khuy n khích các
ả ưở ặ ươ ấ ươ ố ượ ượ gi i th ộ ng c p B (ho c t ng đ ng) dành cho đ i t ng sinh viên đ c tính
ờ ờ ờ ờ ề ầ ượ (l n l 120 gi , 100 gi , 80 gi và 60 gi NCKH/1 đ tài ứ ự . t theo th t )
ự ệ ề ặ ươ ề 2. Sinh viên th c hi n đ tài, đ án ho c các công trình NCKH t ng đ ươ ng
ự ấ ả ưở ề ượ ề ứ ộ ể v m c đ đ tham gia d thi các c p, các gi i th ng v NCKH đ ộ ồ c H i đ ng
ạ ừ ạ ở ượ ỗ ợ ệ ở ứ ự ế x p lo i t ầ đ t yêu c u tr lên đ c h tr kinh phí th c hi n m c sau:
a) C p Khoa:
ấ ề 600,000đ/1 đ tài;
b) C p H c vi n:
ệ ấ ọ ề 900,000đ/1 đ tài;
c) C p B và t
ấ ộ ươ ươ ề ng đ ng: 2,000,000đ/1 đ tài.
ượ ỗ ợ ầ ở ấ ự ấ ỗ ề M i đ tài đ c h tr 01 l n c p d thi cao nh t.
ấ ặ ữ ự ủ ề ặ Nh ng đ tài ho c công trình d thi c a sinh viên mang tính ch t đ c bi ệ t,
ụ ể ứ ộ ỗ ợ ệ ẽ ọ ố Giám đ c H c vi n s xem xét c th m c đ h tr kinh phí.
ị ổ ự ứ ệ ề ả ơ 3. Đ n v t ch c th c hi n và qu n lý các đ tài NCKH sinh viên (Ban
ượ ề ằ ổ QLKH) đ
c tính thù lao b ng 10% t ng kinh phí thanh toán cho đ tài. 11
ộ ồ ự ề ệ ề ấ Đi u 16. Thanh toán cho H i đ ng nghi m thu đ tài d thi các c p:
ộ ồ ự ể ệ ề ấ ấ ọ 1. H p h i đ ng ch m, nghi m thu đ tài d thi c p Khoa, ti u ban:
ủ ị ủ ổ ườ ộ ồ * Ch t ch h i đ ng(ch trì): 400,000đ/bu i/1 ng i.
ổ ườ * Thành viên, th ký:ư 350,000đ/1bu i/1 ng i.
ộ ồ ự ề ệ ệ ấ ấ ọ ọ ộ ồ 2. H p h i đ ng ch m, nghi m thu đ tài d thi c p H c vi n, h i đ ng
ự ề ề ấ ẩ ọ ị ộ th m đ nh báo cáo đ tài, ch n đ tài d thi c p B :
ủ ị ủ ổ ườ ộ ồ * Ch t ch h i đ ng(ch trì): 500,000đ/bu i/1 ng i.
ổ ườ * Thành viên, th ký:ư 450,000đ/1bu i/1 ng i.
ườ ự ệ ề ấ ấ ả ế 3. Ng i ch m ph n bi n đ tài sinh viên NCKH d thi các c p và vi ậ t nh n
xét:
ấ ề ượ * C p Khoa: 250 000 đ/1 đ tài/1 l t.
ệ ấ ề ượ ọ * C p H c vi n: 350 000 đ/1 đ tài/1 l t.
ườ ế ầ ẩ ị ượ ố ằ 4. Ng i th m đ nh (n u c n) đ c tính t i đa b ng 50% thù lao cho ng ườ i
ứ ự ề ệ ấ ấ ả ch m ph n bi n chính th c cho 01 đ tài d thi cùng c p.
ộ ồ ệ ấ ổ ượ ằ ờ 5. T giúp vi c h i đ ng các c p đ c tính thù lao b ng 1 gi ẩ chu n/1 đ ề
tài.
ố ượ ổ ọ ộ ồ ư ề ệ ị 6. S l ng đ tài/01 bu i h p h i đ ng nghi m thu quy đ nh nh sau:
ố ượ ố ổ ọ ể * S l ề ng đ tài t i thi u tính cho 1 bu i h p là 15;
ứ ố ộ ộ ồ ổ ọ * M c thanh toán t i đa cho m t h i đ ng là 3 bu i h p.
ườ ặ ợ ệ ế ị ệ ố Tr ng h p đ c bi ọ t do Giám đ c H c vi n quy t đ nh.
ộ ả ộ ọ ề ấ ị Đi u 17. Thanh toán cho H i th o, h i ngh khoa h c sinh viên các c p:
ộ ả ể ả ạ ộ ộ ị 1. Đ i bi u là cán b gi ng viên(CBGV) tham gia h i th o, h i ngh khoa
ệ ấ ấ ọ ượ ứ ế ả ớ ọ h c sinh viên c p Khoa, c p H c vi n đ ự c chi tr thù lao tr c ti p v i m c chi:
ể ổ ạ 100.000đ/1 đ i bi u/1 bu i.
ậ ả ả ộ ộ ị 2. Nhu n bút cho tác gi ỷ ế sinh viên có bài đăng k y u h i th o, h i ngh khoa
ấ ượ ứ ậ ằ ọ h c sinh viên c p Khoa đ c tính b ng 5070% m c nhu n bút cho bài đăng trên
ạ ộ N i san Sinh viên NCKH cùng lo i.
ậ ả ả ộ ộ ị 3. Nhu n bút cho tác gi ỷ ế sinh viên có bài đăng k y u h i th o, h i ngh khoa
ệ ọ ượ ứ ậ ằ ấ ọ h c sinh viên c p H c vi n đ ộ c tính b ng m c nhu n bút cho bài đăng trên N i
san Sinh viên NCKH cùng lo i.ạ
ả ỉ ế ả ộ ọ ộ ị 4. Tác gi là CBGV có bài đăng k y u h i th o, h i ngh khoa h c sinh viên
ờ ậ ươ ươ ế ỉ ế ả ộ ượ đ c tính gi NCKH và nhu n bút t ng đ ng bài vi t đăng k y u h i th o khoa
ấ ọ ủ h c c a CBGV cùng c p.
ệ ạ ộ ị ố ả ậ ả ộ 5. Tham lu n và ph n bi n t i h i th o, h i ngh : t i đa 100,000đ/1 báo cáo.
ế ụ ụ ỷ ế ề ả 6. Chi phí khánh ti ấ t, tuyên truy n, ph c v , in n k y u và các kho n kinh
ượ ụ ể ạ ơ ờ phí phát sinh khác đ ị ứ c Ban QLKH và đ n v ch c năng xem xét c th t ể i th i đi m
12
ệ
ọ
ộ ị (H c vi n không thanh toán kinh phí đánh máy bài tham gia h i ộ ả ch c h i th o, h i ngh
ổ ứ ộ t th o).ả
c p ấ (xây
ươ
ổ ứ ả ộ ọ ộ
ổ ứ ặ
ư ấ
ả
v n cho sinh viên vi
ch c đ t bài, t
ộ ng trình h i th o, t
ọ t bài, đ c
ỷ ế
ủ ọ
ư
ủ
ệ
ậ
ộ
duy t bài, biên t p k y u, ch trì, ch t a, th ký, và các n i dung chuyên môn khác)
ị ch c h i th o, h i ngh khoa h c sinh viên các ế 7. Tham gia Ban t ộ ự d ng n i dung ch
ứ ờ ượ đ ị c tính vào đ nh m c gi NCKH ụ ể ư , c th nh sau:
ấ ờ ẩ ả ộ ộ * C p Khoa: 80100 gi ị chu n/1 h i th o h i ngh .
ệ ấ ờ ẩ ả ộ ộ ọ * C p H c vi n: 200300 gi ị chu n/1 h i th o h i ngh .
ộ ả ấ ặ ệ ệ ộ ọ ọ ố ị ế * H i th o, h i ngh khoa h c có tính ch t đ c bi t: Do Giám đ c H c vi n quy t
ị đ nh.
ờ ẩ ổ ứ ả ộ ộ ị 8. Cách tính gi chu n NCKH cho ban t ch c h i th o, h i ngh : Ban t ổ
ỷ ế ủ ọ ủ ứ ư ề ậ ồ ọ ch c bao g m: ch trì, ch t a, th ký, đi u hành, biên t p k y u khoa h c, ng ườ i
ổ ứ ố ờ ị ượ ả ẩ ộ ộ ưở tham gia t ổ ch c. T ng s gi chu n/1 h i th o, h i ngh đ c tr ng ban t ổ ứ ch c
ủ ổ ỗ ườ phân b cho các thành viên theo đóng góp c a m i ng i.
ấ ổ ọ ượ ộ ả 9. T ng kinh phí c p cho 01 h i th o khoa h c sinh viên không v ệ t quá 15 tri u
đ ng. ồ
ị ổ ế ề ễ ộ Đi u 18. Thanh toán cho h i ngh t ng k t phong trào, l trao gi ả i
ưở ặ ộ ộ ặ th ng Sinh viên NCKH, g p m t c ng tác viên N i san Sinh viên NCKH:
ạ ộ ự ế ắ ả 1. Các kho n chi cho các ho t đ ng này d a trên nguyên t c tính đ n quy mô,
ngườ
ế ị
ệ
ệ
ố
ấ ủ ừ ể ộ ớ ờ ợ ổ ứ (tr ch c
ọ t do Giám đ c H c vi n quy t đ nh)
.
ể ả
ư
ủ
ướ
ệ
ẫ
ọ ng d n và đ c duy t các
ạ ộ tính ch t, n i dung c a t ng ho t đ ng và phù h p v i th i đi m t ặ ợ h p đ c bi
ộ
báo cáo,… và các n i dung chuyên môn khác)
2. Thù lao cho Ban t ch c
ổ ứ (k c ch trì, th ký, h :
ấ ờ ạ ộ ẩ * C p Khoa: 30 50 gi chu n/1 ho t đ ng.
ệ ấ ờ ạ ộ ẩ ọ * C p H c vi n: 70 100 gi chu n/1 ho t đ ng.
(các c p):ấ
ạ ể 3. Thù lao cho đ i bi u CBGV tham gia
ạ ườ ổ ể * Đ i bi u CBGV: 100 000đ/ng i/bu i.
ể ạ ể ạ ổ * Đ i bi u sinh viên: 20 00050 000đ/1 đ i bi u/1 bu i.
ộ ề ấ ẩ Đi u 19. Thanh toán cho N i san Sinh viên NCKH và các n ph m
khác:
ộ ượ ậ ạ 1. Bài đăng N i san Sinh viên NCKH đ c tính nhu n bút tùy theo lo i bài, nh ư
sau:
ế ứ ộ ổ ạ a) Lo i 1: Các bài vi t có n i dung nghiên c u, trao đ i: tính 200.000đ/1 bài.
ậ ư ầ ư ọ ị b) Lo i 2:ạ Các bài khác nh thông tin khoa h c, d ch thu t, s u t m, tóm t ắ t
ứ ề đ tài nghiên c u, ... tính 150.000đ/1 bài.
ệ ọ ế ủ ộ ậ 2. Tham gia biên t p (đ c duy t bài vi ử t) c a sinh viên g i đăng N i san Sinh
ờ ẩ viên NCKH: 2,0 gi chu n/1 bài.
13
ả 3. Bìa, market, nh, và các chi phí phát sinh khác theo th c t ự ế .
ậ ổ ứ ạ ộ ủ ấ ạ 4. Biên t p, t ch c in n và các ho t đ ng liên quan c a tòa so n: 35 gi ờ /1
s .ố
ạ ộ ỗ ợ ọ ề Đi u 20. H tr kinh phí cho các ho t đ ng khoa h c khác:
ạ ộ ư ứ ể ế ọ Các ho t đ ng khoa h c khác nh thi tìm hi u ki n th c, Festival, olympic
ọ ượ ỗ ợ ạ ộ ố ớ ơ ở các môn h c,… đ ọ c h tr kinh phí trên c s cân đ i v i các ho t đ ng khoa h c
ủ ấ ủ ộ khác c a sinh viên và ứ ự d a trên quy mô, hình th c và tính ch t c a cu c thi , c thụ ể
ư nh sau:
ổ ứ ề ướ ố ấ ẫ ộ ọ 1. Ban t ch c, ra đ thi, h ng d n, c v n các n i dung khoa h c trong các
ọ ượ ộ ỗ ợ ệ ồ ứ ộ cu c thi hàm ch a n i dung khoa h c đ c h tr kinh phí 03 tri u đ ng/1 Khoa/1
ộ ượ ứ ờ ứ ớ ờ cu c thi; và đ ị c tính vào đ nh m c gi NCKH hàng năm v i m c 25 gi ộ /1 đ i/1
ộ cu c thi.
ổ ứ
ự ộ ượ ỗ ợ ừ ồ 2. Các đ i, nhóm sinh viên d thi đ c h tr kinh phí t ệ 46 tri u đ ng/1
(tùy theo quy mô t
ch c và quy mô các Khoa).
ộ Khoa/1 cu c thi
ả ưở ệ ồ ộ 3. Kinh phí gi i th ng đ ượ ỗ ợ ừ c h tr t 23 tri u đ ng/1 Khoa/1 cu c thi.
ỗ ợ ổ ộ ừ ệ 4. T ng kinh phí h tr cho các n i dung trên t ồ 1015 tri u đ ng/1 Khoa/1
ọ ộ cu c thi/1 năm h c.
ữ ặ ấ ộ ệ ọ ỉ 5. Nh ng cu c thi có tính ch t, quy mô đ c bi ệ ị ủ t theo ch th c a H c vi n
ụ ể ạ ố ọ ể ờ ổ ứ ượ đ ệ c Giám đ c H c vi n xem xét c th t i th i đi m t ch c.
ồ
ọ ề Đi u 21. Thanh toán kinh phí thông tin khoa h c cho sinh viên:
(Không bao g m báo cáo
ự ậ
ố
th c t p cu i khóa cho sinh viên).
ư ố ớ ự ệ ọ Th c hi n nh đ i v i thông tin khoa h c cho CBGV
ụ ơ ề ề ả Đi u 22. Đ n giá thanh toán và đi u kho n áp d ng.
ơ ủ ẫ ộ 1. Đ n giá thanh toán cho gi ờ ướ h ả ng d n sinh viên NCKH c a cán b , gi ng
ứ ờ ọ ổ ị ộ ứ ả ộ viên, nghiên c u viên; gi ệ đ c duy t bài; t ch c h i ngh ; h i th o và các công
ệ ố
ệ ờ ọ ố ượ ẩ vi c khác quy thành gi ờ ượ đ c tính là 30,000đ/1 gi chu n cho m i đ i t ng tham
ề
gia (không tính h s ).
(đ tài, bài
ả
ọ
ọ ủ ố ớ 2. Không thanh toán đ i v i các công trình khoa h c c a sinh viên
ộ báo, bài tham gia h i th o khoa h c, ... )
vi ph m các quy đ nh NCKH sinh viên và các
ạ ị
ạ ộ ệ ề ấ ọ ị quy đ nh v ho t đ ng khoa h c công ngh các c p.
ươ Ch ng VI
Ề Ị ƯỞ Ử Ậ Ỷ QUY Đ NH V KHEN TH NG VÀ X LÝ K LU T
Ộ Ủ Ạ TRONG HO T Đ NG NCKH C A SINH VIÊN
ề ưở Đi u 23. Khen th ng trong công tác NCKH sinh viên:
14
23.1. Khen th
ưở ng sinh viên tham gia NCKH:
ưở ấ 1. Khen th ng c p Khoa:
ấ ắ ạ ấ ạ ự a) Sinh viên có công trình NCKH d thi c p Khoa đ t lo i xu t s c đ ượ c
ưở Khoa xét khen th ng.
ạ ừ ọ b) Sinh viên có thành tích NCKH trong 01 năm h c đ t t ể 3,0 đi m đã quy
ượ ưở ạ ị ổ ế ộ ổ ở đ i tr lên đ c Khoa xét khen th ng t i H i ngh t ng k t công tác NCKH sinh
ủ viên hàng năm c a Khoa.
ưở ưở ưở ế ị ứ c) M c th ng và kinh phí khen th ng do Tr ng khoa quy t đ nh.
ườ ợ ưở ạ ộ d) Tr ng h p kinh phí khen th ấ ng cho ho t đ ng NCKH sinh viên c p
ọ ượ ố ự ả ủ ưở Khoa cu i năm h c v ả t quá kh năng t chi tr c a Khoa, Tr ng Khoa trình Ban
ỗ ợ ệ ố ọ giám đ c H c vi n xem xét h tr kinh phí (qua Ban QLKH).
ưở ệ ấ 2. Khen th ọ ng c p H c vi n:
ự ệ ấ ấ ọ ộ a) Sinh viên có công trình NCKH tham gia d thi c p H c vi n, c p B và
ươ ạ ừ ả ế ở ượ ệ ố ươ t ng đ ng đ t t Gi i Khuy n khích tr lên đ ọ c Giám đ c H c vi n xét khen
ưở th ng.
ọ ạ ừ ể b) Sinh viên có thành tích NCKH trong 1 năm h c đ t t ổ 4,0 đi m đã quy đ i
ở ượ ệ ọ ố ưở tr lên đ c Giám đ c H c vi n xét khen th ng.
ề
ạ
ả
ấ
ạ ừ ể c) Sinh viên có thành tích NCKH trong toàn khoá đ t t ổ 5,0 đi m đã quy đ i
i Nh t và Gi
ả i
ấ
ộ
ươ
ươ
ặ ặ ở ệ ấ ắ (có đ tài NCKH đ t Gi tr lên, ho c có thành tích đ c bi t xu t s c
Nhì c p B và t
ng đ
ng)
ượ ệ ọ ưở ề đ c H c vi n xét khen th ấ ắ ng v thành tích xu t s c
trong NCKH toàn khoá.
ố ổ ứ ố ọ d) Cu i năm h c, các Khoa t ế ch c cho sinh viên kê khai thành tích, đ i chi u
ủ ề ậ ả ả ớ ị ế k t qu NCKH c a sinh viên v i Ban QLKH, và l p văn b n đ ngh xét khen
ẫ
ưở ấ ắ ả ộ th ng sinh viên có thành tích xu t s c trong công tác NCKH thu c khoa qu n lý
(M u 12)
. Ban QLKH trình Giám đ c H c vi n ra
ướ ệ ố ọ ử g i Ban QLKH tr c ngày 30/6
ế ị ưở ệ ấ quy t đ nh khen th ọ ng c p H c vi n.
ứ ưở ế ị ừ ệ ố ọ ọ e) M c khen th ng do Giám đ c H c vi n quy t đ nh theo t ng năm h c.
ố ớ ữ ườ ặ ợ ệ f) Đ i v i nh ng tr ng h p sinh viên có thành tích đ c bi ộ ấ ắ t xu t s c, đ t
ấ ề ủ ệ ằ ọ ổ ị ậ xu t v NCKH, không n m trong khuôn kh quy đ nh c a H c vi n, các Khoa l p
ứ ộ ề ệ ả ọ ị ưở văn b n đ ngh Ban QLKH trình BGĐ H c vi n xem xét m c đ khen th ng.
23.2. Khen th
ưở ẫ ố ớ ng đ i v i ng ườ ướ i h ng d n sinh viên NCKH:
ỳ ừ ệ ổ ứ ạ ọ ị ọ ừ 1. Đ nh k t ng năm h c, t ng giai đo n, H c vi n t ch c xét khen th ưở ng
ứ ề ả ọ ộ ệ các nhà khoa h c, cán b , gi ng viên, nghiên c u viên có nhi u đóng góp cho vi c
ổ ứ ạ ộ ặ ừ ọ ố ướ h ẫ ng d n, t ờ ch c các ho t đ ng NCKH sinh viên. Cu i năm h c ho c t ng th i
ị ậ ủ ệ ề ả ọ ơ ị kì (theo thông báo c a H c vi n), các Khoa, đ n v l p văn b n đ ngh xét khen
ưở ố ớ ấ ắ ứ ả ộ th ặ ng đ i v i các cán b , gi ng viên, nghiên c u viên có thành tích xu t s c, đ c
ệ ấ ắ ử ố ọ ệ (qua Ban QLKH). bi t xu t s c g i Ban Giám đ c H c vi n
15
ệ ổ ứ ưở ưở ưở 2. Vi c t ch c xét khen th ứ ng, m c th ng, tiêu chí khen th ng đ ượ c
ụ ể ế ị ừ ể ệ ọ ố ợ ờ Giám đ c H c vi n quy t đ nh trong t ng th i đi m c th cho phù h p.
ủ ổ ề Đi u 24. Quy đ i thành tích NCKH c a sinh viên:
24.1. Đ tài d thi sinh viên NCKH các c p đ
ấ ượ ự ề ổ ể c quy đ i thành đi m NCKH
ư nh sau:
ộ ạ ự ề ấ 1. Đ tài d thi c p B đ t:
ả ề ể Gi ấ i Nh t: 6,0 đi m/1 đ tài.
ả ề ể Gi i Nhì: 5,5 đi m/1 đ tài.
ả ề ể Gi i Ba: 5,0 đi m/1 đ tài.
ả ề ể Gi ế i Khuy n khích: 4,5 đi m/1 đ tài.
ầ ấ
ạ ạ
ế
ề
ệ
ọ
ươ
ươ
ấ
ạ ừ ả ự ề ệ ọ ế ở ượ ấ 2. Đ tài d thi c p H c vi n đ t t gi i khuy n khích tr lên đ c tính 4,0
(đ tài x p lo i đ t yêu c u c p H c vi n tính t
ng đ
ng c p Khoa).
ể ề đi m/1 đ tài
ự ề ấ ượ ộ ồ ạ ừ ạ ế 3. Đ tài d thi c p Khoa đ ệ c H i đ ng nghi m thu x p lo i t đ t yêu
ượ ề ở ầ c u tr lên: đ ể c tính 3,0 đi m/1 đ tài.
ườ ự ề ể ề ệ ợ 4. Tr ng h p đ tài do nhi u sinh viên cùng th c hi n, đi m quy đ i đ ổ ượ c
ư tính nh sau:
ệ ị ượ ưở ố ể a) Sinh viên ch u trách nhi m chính đ c h ng 1/4 s đi m tính cho 1 đ ề
ể ả
tài;
ị (k c sinh viên ch u
ệ trách nhi m chính). ỗ ề
ố ể ạ ề b) S đi m còn l i chia đ u cho các thành viên tham gia
ự ượ ộ ầ ở ấ ự ể ấ 5. M i đ tài d thi đ c tính đi m m t l n c p d thi cao nh t.
24.2. Bài báo đăng trên các n ph m khoa h c đ
ọ ượ ẩ ấ ổ ể c quy đ i thành đi m
ư NCKH nh sau:
ạ ừ ể 1. Bài báo đăng trên T p chí Ngành: T 1,5 2,0 đi m/1 bài.
ấ ươ ạ ươ ể 2. Bài báo đăng trên T p chí chuyên ngành và c p t ng đ ng: 1,5 đi m/1
bài.
ủ ệ ộ ọ 3. Bài báo đăng trên N i san Sinh viên NCKH c a H c vi n và c p t ấ ươ ng
ừ ể ươ đ ng: T 0,51,0 đi m/1 bài.
ọ ấ ỷ ế ươ ươ ể 4. Bài báo đăng trên K y u khoa h c c p Khoa và t ng đ ng: 0,5 đi m/1
bài.
ố ớ ồ ả ổ ố ể ượ ề ả 5. Đ i v i bài báo đ ng tác gi , t ng s đi m đ c chia đ u cho các tác gi .
ượ ư ể ộ ộ ổ 6. Các bài báo đ c tính đi m quy đ i nh trên là bài có n i dung thu c th ể
ứ ế ạ ổ ọ lo i nghiên c u, trao đ i, thông tin khoa h c có liên quan đ n chuyên môn. Các bài
ư ứ ệ ề ộ ọ ư ầ ạ ộ báo có n i dung đ a tin t c v các ho t đ ng trong và ngoài H c vi n, s u t m
ự ờ ố ậ ề ặ ị ắ ự ho c d ch thu t v các lĩnh v c đ i s ng, tóm t t các công trình NCKH d thi hàng
ỉ ượ ưở ế ộ ậ ị năm, ... ch đ c h ng nhu n bút theo ch đ quy đ nh.
16
ạ ộ ử ủ ề ạ Đi u 25. X lý vi ph m trong ho t đ ng NCKH c a sinh viên:
ườ ủ ệ ế ợ 1. Tr ng h p phát hi n công trình NCKH c a sinh viên thi u tính trung
ứ ộ ệ ẽ ự ứ ể ạ ố ọ ứ th c, Giám đ c H c vi n s căn c vào m c đ vi ph m đ thi hành các hình th c
ố ớ ả ỷ ậ k lu t khác nhau đ i v i tác gi công trình.
ủ ế ả ưở ề 2. H y k t qu NCKH, không xét khen th ng v NCKH hàng năm cũng nh ư
ố ớ ệ ạ ọ ọ ị toàn khóa h c và thông báo toàn H c vi n đ i v i các sinh viên vi ph m quy đ nh v ề
ủ ệ ề ọ ọ ị ệ NCKH sinh viên c a H c vi n và các quy đ nh v khoa h c công ngh .
ươ Ch ng VI
Ề Ả ĐI U KHO N THI HÀNH
ự ệ ề ổ ứ Đi u 26. T ch c th c hi n:
ệ ự ể ừ ị ả ị 1. Quy đ nh này có hi u l c k t ngày ký và thay cho các văn b n quy đ nh
ướ ủ ề v NCKH c a sinh viên tr c đây.
ự ệ ệ ọ ố ị ể ử 2. Trong quá trình th c hi n quy đ nh này, Giám đ c H c vi n có th s a
ợ ổ ổ đ i, b sung cho phù h p tình hình th c t ự ế .
ộ Hà N i, ngày tháng 10 năm 2013
GIÁM Đ CỐ
17
Ụ Ẫ
ề ổ ứ ộ ồ
ủ
ề
ụ ụ Ph l c I
ệ ch c h i đ ng đánh giá, nghi m thu đ tài NCKH c a sinh
ị Quy đ nh v t ấ ự viên d thi c p Khoa
ế ề
ự
ệ
ấ
ổ
ọ
ụ ụ Ph l c II
ủ Báo cáo t ng k t đ tài NCKH c a sinh viên d thi c p H c vi n
ỉ ế
ử
ả
ộ
ộ
ể ệ
ụ ụ Ph l c III
bài báo g i đăng N i san Sinh viên NCKH và k y u h i th o khoa
Th l ọ h c sinh viên
ứ ủ ề
ế
ả
M u 1ẫ
Thông tin k t qu nghiên c u c a đ tài
ự
ệ
ề
ệ
ề
ị
M u 2ẫ
Thông tin v sinh viên ch u trách nhi m chính th c hi n đ tài
ọ ủ
ứ
ế
ề
M u 3ẫ
Phi u đánh giá đ tài nghiên c u khoa h c c a sinh viên
ủ ộ ồ
ự
ệ
ậ
ấ
M u 4ẫ
ề Nh n xét c a h i đ ng nghi m thu đ tài sinh viên NCKH d thi c p Khoa
ể ấ
ủ
ể
ố
ổ
M u 5ẫ
ế ề Trang bìa c a báo cáo t ng k t đ tài (02 cu n đ ch m đi m)
ể ư ạ
ế ề
ủ
ố
ổ
ệ
ọ
M u 6ẫ
Trang bìa c a báo cáo t ng k t đ tài (01 cu n đ l u t
i H c vi n)
ả
ộ ồ
ủ
ệ
ề
ọ
M u 7ẫ
Biên b n h p h i đ ng đánh giá, nghi m thu đ tài NCKH c a sinh viên ấ c p Khoa
ủ
ậ
ườ
ệ ấ
ấ
ả
ấ
ọ
M u 8ẫ
Nh n xét c a ng
ệ i ch m ph n bi n c p Khoa, c p H c vi n
ị
ộ ồ
ế
ệ
ề
M u 9ẫ
ấ
ề Đ ngh quy t toán kinh phí h i đ ng đánh giá, nghi m thu đ tài NCKH ự ủ c a sinh viên d thi c p Khoa
ả
ộ ồ
ự
ủ
ề
ấ
ọ
ẫ M u 10
ọ Biên b n h p h i đ ng đánh giá đ tài NCKH c a sinh viên d thi c p H c vi nệ
ạ ộ
ủ
ế
ạ
ẫ M u 11
Đăng kí k ho ch ho t đ ng NCKH c a sinh viên các Khoa hàng năm
ưở
ấ ắ
ả
ạ ng sinh viên và gi ng viên đ t thành tích xu t s c trong
ẫ M u 12
ị ề Đ ngh khen th NCKH
ả
ủ
ề
ế
ệ
ả
ợ
ẫ M u 13
ự
ấ
ổ B ng t ng h p k t qu đánh giá, nghi m thu đ tài NCKH c a sinh viên d thi c p Khoa
ụ ề
ử ự
ệ
ấ
ọ
ẫ M u 14
Danh m c đ tài g i d thi sinh viên NCKH c p H c vi n
ụ ề
ủ
ự
ấ
ẫ M u 15
Danh m c đ tài NCKH c a sinh viên d thi c p Khoa hàng năm
ả ứ qu n lý ho t đ ng Ể DANH M C CÁC BI U M U ọ ủ ạ ộ nghiên c u khoa h c c a sinh viên
18
ụ ụ Ph l c I
Ề Ổ Ứ Ệ Ề Ị Ộ Ồ QUY Đ NH V T CH C H I Đ NG NGHI M THU Đ TÀI
ề
ệ
ộ ồ
ưở
ự
ấ
1. H i đ ng nghi m thu đ tài sinh viên NCKH d thi c p Khoa do Tr
ế ị
ử
ệ
ọ
ố
ơ ở ề
ộ ồ
ộ ồ
ấ ủ
ạ
ồ
ọ trên c s đ xu t c a H i đ ng Khoa h c và Đào t o Khoa. H i đ ng bao g m t
ự
ể
ể
ố
ậ ng khoa l p ậ danh sách g i Ban QLKH, trình Ban giám đ c H c vi n kí quy t đ nh thành l p, ừ ộ ứ (T i thi u 70% thành viên h i
03 07 thành viên am hi u các lĩnh v c nghiên c u
ộ ồ
ủ
ạ
ọ
ư
ồ đ ng là thành viên c a h i đ ng khoa h c và đào t o Khoa),
ộ ồ
ố ượ
ể
ộ ồ
ệ ủ ồ đ ng có th kiêm nhi m y viên h i đ ng. S l
ộ trong đó th ký h i ứ
ng thành viên h i đ ng căn c
ố ượ
ủ
ự
ề
ở ấ
vào s l
ng các đ tài c a sinh viên d thi
c p Khoa:
ộ ồ
ướ
ề
ồ
D i 25 đ tài: H i đ ng g m 35 thành viên;
ừ
ề
ồ
ở
ộ ồ T 25 đ tài tr lên: H i đ ng g m 57 thành viên.
ộ ồ
ụ ổ ứ
ệ
ệ
ự
ề
ệ
ấ
ả
ệ 2. H i đ ng nghi m thu có nhi m v t
ế
ệ
ạ
ự
ủ
ế
ề
ả
ổ ứ t
ch c đánh giá, nghi m thu, x p lo i, x p gi
ch c vi c ch m ph n bi n các đ tài d thi, ấ i các đ tài c a sinh viên d thi c p
ể ử ự
ự
ề
ể
ệ
ấ
ọ
ọ
ị
Khoa và l a ch n các đ tài tiêu bi u đ g i d thi c p H c vi n theo quy đ nh.
ề
ệ
ệ
ấ
ượ
ệ
ự
ệ
ả
ắ
ả 3. Vi c ch m ph n bi n các đ tài đ
ườ
ệ
ề
ả
ấ
ượ ự
ọ
ng
i ch m ph n bi n/1 đ tài đ
c th c hi n theo nguyên t c: Ph n bi n kín; 02 ứ c l a ch n đúng chuyên ngành nghiên c u,
ấ
ậ
ế ằ
ể
ch m và cho nh n xét chi ti
t b ng văn b n
ợ
ợ
ị
ườ
ả (M u 8ẫ ể ), cho đi m theo thang đi m ớ ị ơ ng h p CBGV trong Khoa, đ n v không có chuyên môn phù h p v i
(tr
quy đ nh
ủ
ủ
ứ
ề
ề
ờ
ơ
ị
ả ấ v n đ nghiên c u c a đ tài, Khoa ph i m i CBGV c a Khoa, đ n v khác tham
ữ
ủ
ệ
ề
ắ
ấ
ả
ượ
gia ch m ph n bi n. Nh ng đ tài không tuân th nguyên t c này không đ
c xét
ượ
ự
ọ
ườ
ấ
ỗ ợ h tr kinh phí và không đ
ấ c d thi c p H c vi n)
ộ ồ
ệ
ể
ệ
ế ệ . N u 02 ng ầ
ườ
ể bi n cho đi m chênh l ch trên 10 đi m (>10), H i đ ng c n phân công ng
ả i ch m ph n ấ i ch m
ủ ề
ể ố
ứ
ứ
ệ
ả
ượ
ể ph n bi n th 3 đ đ i ch ng. Đi m trung bình chung c a đ tài đ
ề
ấ
ả
ợ
ủ
ệ
ể
ả
ộ
ườ
c tính là trung ệ ả ng h p đ tài ph i ch m ph n bi n
bình c ng c a các đi m ph n bi n đã cho. Tr
ẽ ấ
ủ
ể
ế
ể
ệ
ả
ộ
ầ l n 3 s l y đi m trung bình c ng c a 2 ý ki n ph n bi n có cùng quan đi m.
ơ ở ể
ề ừ
ủ
ệ
ệ
ề
ả
ả
ậ
ấ
ộ ồ
ử
ệ
ệ
ế
ậ
ả
ả
ấ
ổ
ợ
4. Trên c s đi m ch m ph n bi n và nh n xét c a các ph n bi n v t ng đ tài ả ả (h i đ ng có trách nhi m g i nh n xét ph n bi n và b ng t ng h p k t qu ch m ph n
ề
ệ
ổ ứ ọ
ộ ồ
ướ
ứ
bi n các đ tài cho các thành viên h i đ ng tr
ể ch c h p đ nghiên c u tr
c khi t
ứ
ề
ả
ậ
ấ
ố
ướ , c) ệ ấ ộ ồ h i đ ng th o lu n, đ xu t và th ng nh t các tiêu chí, cách th c đánh giá nghi m
ế
ộ ồ
ệ ấ
ủ
ể
ậ
ồ
ơ ở ể
ổ ứ
ệ
ệ
ề
ế
ả
ỏ
ớ thu. N u h i đ ng không đ ng thu n v i vi c l y đi m trung bình chung c a các ể ch c b phi u kín cho đi m
ph n bi n làm c s đ xét nghi m thu đ tài, thì t
ả ự
ế
ạ
ề
ệ
ấ
ọ
ọ
ử ự i, l a ch n đ tài g i d thi c p H c vi n.
ể ế theo M u 3ẫ đ x p lo i, x p gi ữ ấ
ự
ề
ệ
ọ
ỉ
ượ
ấ
ườ
ấ
ả
5. Ch xét d thi c p H c vi n nh ng đ tài đ
c ít nh t 50% ng
ệ i ch m ph n bi n
ự
ể
ệ
ấ
ọ
ồ đ ng ý có th tham gia d thi c p H c vi n.
ề
ượ ế
ụ ể ư
ể
ạ
ố
6. Các đ tài đ
c x p lo i theo đi m trung bình chung cu i cùng, c th nh sau:
ấ ắ
ạ
ừ
ở
Lo i xu t s c:
ể T 90 đi m tr lên;
ạ ố
ế ướ
ừ
ể
Lo i t
t:
ể T 80 đi m đ n d
i 90 đi m;
Ự Ấ SINH VIÊN NCKH D THI C P KHOA
19
ạ
ế ướ
ừ
ể
Lo i khá:
ể T 70 đi m đ n d
i 80 đi m;
ạ ạ
ầ
ế ướ
ừ
ể
Lo i đ t yêu c u:
ể T 50 đi m đ n d
i 70 đi m;
ạ
ạ
ướ
ể
Lo i không đ t:
D i 50 đi m.
ể
ề
ả
B ng thang đi m đánh giá đ tài sinh viên NCKH
ộ
ể
ể
TT
N i dung đánh giá
Đi m quy
Đi m đánh giá
ố
ị đ nh t
ủ c a TV HĐ
ứ
ề
ọ
ề
ứ ng pháp nghiên c u
ọ ề ặ
ụ
ế
ộ
1 2 3 4 5
ổ T ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài ề ụ V m c tiêu đ tài ề ươ V ph ộ N i dung khoa h c Đóng góp v m t kinh t
xã h i, giáo d c và đào
i đa 10 15 15 35 15
ố
ổ
ế ề ọ ừ ế
ố (có công b khoa h c t
ả k t qu
6 7
ạ t o, an ninh, qu c phòng,… ứ Hình th c trình bày báo cáo t ng k t đ tài ưở ể Đi m th
ng
5 5
ứ ủ ề
ạ
nghiên c u c a đ tài trên các t p chí chuyên
c)ướ
ngành trong và ngoài n C ngộ
100
20
ụ ụ Ph l c 2
Ế
Ổ Ọ Ủ Ứ ọ Ề ệ ấ BÁO CÁO T NG K T Đ TÀI NGHIÊN C U KHOA H C C A SINH VIÊN (c p H c vi n)
ế ề
ổ
ọ ủ
ứ
I. Báo cáo t ng k t đ tài
nghiên c u khoa h c c a sinh viên
ế ề
ế
ề
ệ ủ ộ
ả ự ầ
ả
ả
ổ
ơ ở ể ộ ồ ế ể
ệ
ổ nghiên 1. Báo cáo t ng k t đ tài là c s đ h i đ ng đánh giá k t qu th c hi n đ tài ọ ủ ứ ả ế c u khoa h c c a sinh viên ả ượ ề ự th c hi n đ tài và ph i đ
. Báo cáo t ng k t ph i ph n ánh đ y đ n i dung, k t qu c đóng thành quy n.
ế ề
ổ
2. Hình th c c a b
ứ ủ áo cáo t ng k t đ tài
:
ổ ấ
2.1. Kh gi y A4 (210 x 297 mm);
ừ
ụ ụ
ế
ả ề
ụ ụ 50 trang đ n 100 trang (không tính m c l c, tài li u tham kh o và ph l c); ề ướ i, d
ệ ề trái 3cm; l
trên, l
ả
ố 2.2. S trang t ỡ ữ ữ font ch Time New Roman, c ch 13; paragraph 1,3 1,5 line; l ề ph i 2cm. l
ể
ể
ấ
ồ
ọ
ố
ổ ể ư ạ
ế ề ọ
ự
ố
ộ ệ ấ 3. Báo cáo t ng k t đ tài d thi c p H c vi n g m hai (02) cu n đ ch m đi m, và m t ượ c trình bày theo trình t (01) cu n đ l u t
ự ệ đ i H c vi n,
sau:
ể ấ
ố 3.1. Trang bìa 02 cu n đ ch m đi m
ể (m u 5ẫ );
ể ư ạ
ố
ọ
3.2. Trang bìa 01 cu n đ l u t
i H c vi n
ệ (m u 6ẫ );
ụ ụ
3.3. M c l c;
ụ ả
ể
3.4. Danh m c b ng bi u;
ụ
ữ
ừ ế ắ
ứ ự ả
ữ
ế
3.5. Danh m c nh ng t
vi
t t
t (x p theo th t
b ng ch cái);
ộ ồ
ủ
ệ
ậ
ấ
3.6. Nh n xét c a H i đ ng nghi m thu c p Khoa
(m u 4ẫ );
ứ ủ ề
ế
ả 3.7. Thông tin k t qu nghiên c u c a đ tài
(m u 1ẫ );
ự
ề
ề
ệ
ệ
ị
3.8. Thông tin v sinh viên ch u trách nhi m chính th c hi n đ tài
(m u 2ẫ );
ự ề
ề
ọ
ộ
ứ ố ượ
ụ , lý do ch n đ tài, m c ứ
ổ ươ
ạ
ở ầ 3.9. M đ u: T ng quan tình hình nghiên c u thu c lĩnh v c đ tài ứ ề tiêu đ tài, ph
ng pháp nghiên c u, đ i t
ng và ph m vi nghiên c u;
ươ
ứ
ế
ế
ề
ả
ng 1, 2, 3,...:
Các k t qu nghiên c u đ t đ
ạ ượ và đánh giá v các k t qu
c
ả
3.10. Các ch này;
ế
ự
ế
ậ
ậ
ệ và ki nế
ị K t lu n v các n i dung nghiên c u đã th c hi n ả
ề ử ụ
ế ụ
ộ ế
ị ề
ứ
ứ
ự
ứ 3.11. K t lu n và ki n ngh : ngh v các lĩnh v c nên ng d ng hay s d ng k t qu nghiên c u;
ệ
ả
ả ượ ế
ứ ự ả
ữ
3.12. Tài li u tham kh o (tên tác gi
c x p theo th t
b ng ch cái);
đ
ụ ụ
3.13. Ph l c.
ủ
ề II. Phân nhóm ngành các đ tài NCKH c a sinh viên
ả
ưở
ọ
ẻ
ng “Tài năng khoa h c tr
Vi
ệ t
ượ ắ
ưở
ế
ể
ề Các đ tài NCKH c a sinh viên tham gia xét Gi Nam” đ
ủ c s p x p đ xét th
i th ng theo 14 nhóm ngành:
ệ
ệ
ậ
ậ
ỹ
ệ
t, công ngh
ệ
ọ ỹ 1. Khoa h c K thu t 1 (KT1): Đi n, đi n t ự ộ ậ ệ v t li u, t
ệ ử ơ , c khí, luy n kim, k thu t nhi ệ đ ng hóa, các quá trình công ngh .
ỏ ị
ỷ ợ
ự
ế
ấ
ậ
ọ
ỹ
2. Khoa h c K thu t 2 (KT2): Xây d ng, ki n trúc, m , đ a ch t, giao thông, thu l
i.
21
ọ
ạ
ậ
ọ
ỹ
ệ ố
ề
ệ
ầ
ậ
ỹ
ề 3. Khoa h c K thu t 3 (KT3): Máy tính (khoa h c máy tính, truy n thông và m ng máy tính, k thu t ph n m m, h th ng thông tin) và công ngh thông tin.
ọ
ườ
ệ
ậ
ọ
ọ
ỹ
ườ
ng, công ngh sinh h c môi tr
ng, công
ệ ự
ệ
ệ
ệ
ẩ
ọ
ọ
4. Khoa h c K thu t 4 (KT4): Khoa h c môi tr ngh sinh h c công nghi p, công ngh hóa h c, công ngh th c ph m.
ể
ể
ế
ả
ả
5. Kinh doanh và qu n lý 1 (KD1): Tài chính ngân hàng b o hi m, k toán ki m toán.
ả
ị
ị
ụ
ả
ả
ị
ữ
ả
ả
ạ
ố
ị
ố ế
ụ ị
ị ả
ạ
ọ
ự
ả
ả
ị
ị
6. Kinh doanh và qu n lý 2 (KD2): Kinh doanh (Qu n tr kinh doanh, qu n tr d ch v du ị ấ ị hành, qu n tr khách s n, qu n tr nhà hàng và d ch v ăn u ng, marketing, b t l ch và l ả ả ươ ả ộ ng m i), qu n tr qu n lý (khoa h c qu n , kinh doanh th đ ng s n, kinh doanh qu c t ả ệ ố lý, qu n tr nhân l c, h th ng thông tin qu n lý, qu n tr văn phòng).
ế ọ
ế
ế
ị
ậ h c, lu t, kinh t
ngành, kinh t
chính tr và
ế
ả 7. Kinh doanh và qu n lý 3 (KD3): Kinh t kinh t
khác.
ữ
ọ
ọ
ộ
ế ọ
ị ọ
8. Khoa h c Xã h i 1 (XH1): Ngôn ng , văn h c, tri
t h c, chính tr h c.
ọ
ộ ọ
ử
ệ
ọ
ộ
ị
ậ ự
ể
ộ
ậ 9. Khoa h c Xã h i 2 (XH2): Xã h i h c và nhân h c, báo chí, l ch s , văn hóa, ngh thu t, th thao, an ninh và tr t t
ự xã h i, quân s .
ụ ọ
ươ
ụ
ạ
ế ị ạ
ươ
ụ
ọ
ọ
ọ
ụ ọ 10. Khoa h c Giáo d c (GD): giáo d c h c; qu n lý giáo d c; ph ộ môn h c; n i dung, ch
ả ng trình các môn h c, thi
ả ng pháp gi ng d y các t b d y h c; tâm lý giáo d c.
ơ ọ
ự
ậ
ọ
ọ
11. Khoa h c T nhiên 1 (TN1): Toán h c, v t lý, c h c.
ự
ấ
ọ
ọ
ọ
ọ
12. Khoa h c T nhiên 2 (TN2): Hóa h c, sinh h c và các khoa h c trái đ t.
ệ
ệ
ệ
ồ
ọ
ọ
ủ ả
ệ
ệ
ệ
ọ
ư 13. Khoa h c Nông nghi p, lâm nghi p và ng nghi p (NLN): Tr ng tr t, chăn nuôi, thú y, lâm nghi p, th y s n, công ngh sinh h c trong nông nghi p.
ọ ơ ở
ượ
ọ
ọ
ế ượ ọ
ệ
c h c, công ngh sinh
, d
ọ
14. Khoa h c Y D c (YD): Y h c c s , y h c lâm sàng, y t ọ h c trong y h c.
22
Ể Ệ Ử
Ỷ Ế
Ộ
Ọ
Ộ
Ả
TH L G I BÀI ĐĂNG N I SAN SINH VIÊN NCKH, K Y U H I TH O KHOA H C SINH VIÊN
ấ
ộ
ng t
ể
ế ừ ế
ề
ề
ờ ượ ề trên + d
ặ trái = 3,0 cm, l ệ
ổ ả ph i + l ứ
ắ ọ ệ ố i đa không quá 5 trang (l t, t ố ừ ề
ọ
, l p, s
ẽ ả ớ ớ ề
ượ
ề
ặ
ạ
ị
ỉ
ữ ướ c đ t ngay d
i dòng tiêu đ sát v i l
ả ố t ph i ng n g n, rõ ràng, đánh máy trên m t m t gi y kh A4, th i l i 1. Bài vi ướ i ti ng Vi thi u 1000 t ả ỡ ữ = 2,02,5cm, c ch 1314), có đánh s t ng trang; các ký hi u, công th c và hình v ph i ố ướ chính xác, đúng quy c chung. Tiêu đ bài báo dùng ch in hoa, h và tên tác gi ả ặ ạ ệ đi n tho i liên l c ho c đ a ch email...đ ph i ủ c a trang 1.
ể
ả ượ
ỗ ặ
ố
c đánh s và ghi rõ ch đ t hình, chú thích rõ
ồ
ẽ ả 2. Hình v , b ng, bi u minh h a ph i đ ố ố ệ ở ngu n g c s li u
ọ ướ i.
ngay bên d
ẫ
ệ
ấ ứ
ồ
i trang vi
ặ ở
ố ấ ả
ướ ố ớ
ấ ả
ẩ
ấ
ố ớ
ư ệ ố cu i bài: Tên tác gi ấ ả ệ ụ
ả ủ
t và tên tác gi
ố ả ố ớ
ệ
ả
ả
ạ
ế ầ t 3. T li u và d n li u c n chú thích rõ ngu n g c, xu t x ngay phía d ả ho c , tên n ph m, nhà xu t b n, năm xu t b n (đ i v i sách và ạ các tài li u xu t b n); S ra ngày, tháng, năm (đ i v i báo, t p chí ) ; Tên trang Web, tên ế ố ớ chuyên m c đã tham kh o (đ i v i các trang web); tên bài vi c a bài đã ụ ọ ượ đ
c dùng tham kh o đ i v i m i lo i tài li u tham kh o. Ví d :
ế
ủ
ủ
ễ
ố
vi mô, c a HVTC , ch biên: Nguy n Văn A, NXB Th ng kê
(1) Giáo trình Kinh t 2005, trang 12.
ộ
ả
ế
ả
ậ
ố
ọ
ổ
ứ
ủ
ọ
ế ủ (2) H i th o khoa h c:" ch ng gian l n thu " c a Khoa Thu H i quan HVTC t ả ch c tháng 4 năm 2005. Bài: ".............." c a tác gi
Lý Ng c B, trang 20 và 21.
ố
ờ
ế
ả
ị
(3 )Th i báo Tài chính s 35 ra ngày 15/3/2007 (bài vi
ủ t:"......" c a tác gi
Lâm Th H
ầ
ọ
ượ ở
c c i trói (t/g Mai
(4) Trang WEB: Dantri.com.vn/Sukien/2007/9/ H c phí cũng c n đ Linh)
ả ầ
ủ
, c n tuân th
L u ý:ư
ắ
ẫ ẫ
ạ Khi trích d n nguyên văn 1 đo n trong tác ph m c a 1 tác gi ả
ẩ ể
ặ
ị
ẫ
ặ
ộ
ệ ở
ướ
ồ
ơ
ớ
ộ
ố
ngay d
ủ ệ đúng nguyên t c trích d n tài li u tham kh o quy đ nh : Đ trong ngo c kép và in nghiêng ố ớ ể ừ ố ớ 14 dòng; lùi vào 2cm và đ trong ngo c kép đ i v i các đ i v i các trích d n có đ dài t ẫ trích d n có đ dài l n h n 4 dòng; và chú thích rõ ngu n g c tài li u i trang đó: Ví d :ụ
ế
ủ
ố
..., HVTC, ch biên: Ng. V. A, NXB Th ng kê 2005, trang 12,
ứ
(1) Giáo trình Kinh t dòng th 2 t
ừ ướ d
i lên.
ụ
ế
: ch đ bài vi
t, danh t ướ
ừ
ừ c khi vi
riêng không đ ế ắ t t ụ
ị ỉ ượ c phép vi ế ầ t đ y đ c c m t ệ
ủ ề ừ ề ế ắ t các c m t t t ụ ụ ế ắ ố ớ thông d ng: Tr t đ i v i các c m t ấ ầ ệ ừ ộ ố
ượ c vi ộ ụ t m t c m t ọ ụ
ấ ượ
ượ
ế ắ t. t t ừ ầ , c n khi chúng xu t hi n đ u tiên trong bài: Ví d : "Khoa h c công ờ c nâng cao nh áp d ng các
ng cu c s ng ngày càng đ
ự
4. Quy đ nh v vi Ch đ t t ủ ả ụ vi ngh (KHCN) giúp cho ch t l thành t u....... Ngày nay, KHCN...."
ụ ụ Ph l c 3
23
ữ
ấ
ẩ
ệ
ệ
ả
ch u trách nhi m v tính trung th c đ i v i bài vi
ọ trong và ngoài H c t c a mình theo đúng các
ướ
ệ
ọ
ế 5. Không đăng nh ng bài vi ề ị vi n. Tác gi ề ị quy đ nh v khoa h c công ngh trong và ngoài n
ở t đã đăng trên các n ph m khác ự ố ớ ế ủ c.
ế
ế
ổ
Bài vi
ử ề t và các ý ki n trao đ i xin g i v :
ứ
ậ
ộ
ọ
Ban biên t p: "N i san Sinh viên Nghiên c u khoa h c"
ệ
ả
ọ
ọ
Ban Qu n lý Khoa h c H c vi n Tài chính
Email: noisansvnckh@gmail.com
ệ
ố
ẻ
ặ
ạ Đi n tho i: 043 8362 163 s máy l
315 ho c 0439336122.
24
M u 1ẫ
Ọ
Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Ứ
Ủ
Ả
Ề
Ế
THÔNG TIN K T QU NGHIÊN C U C A Đ TÀI
1. Thông tin chung:
ề
Tên đ tài:
ự
ệ
ạ
ố
ứ Năm th :
S năm đào t o:
Sinh viên th c hi n: L p: ớ
Khoa:
Ng
ườ ướ i h
ẫ ng d n:
ụ
ề
2. M c tiêu đ tài:
ớ
ạ
3. Tính m i và sáng t o:
ứ
ế
ả
4. K t qu nghiên c u:
ề ặ
ế
ụ
ố
xã h i,
ạ ộ giáo d c và đào t o, an ninh, qu c phòng
và khả
ủ ề
ụ
5. Đóng góp v m t kinh t năng áp d ng c a đ tài:
ọ ủ
ứ ủ ề
ả
k t qu nghiên c u c a đ tài
ừ ế ủ ơ ở
ố ặ
ậ
ụ
ế
ả
6. Công b khoa h c c a sinh viên t ế n u có)
ạ (ghi rõ tên t p chí ế ứ (n u có)
ho c nh n xét, đánh giá c a c s đã áp d ng các k t qu nghiên c u
:
Ngày tháng năm
ị
ề
ệ Sinh viên ch u trách nhi m chính ệ ự th c hi n đ tài ọ (ký, h và tên)
ọ ủ
ữ
ề
ậ ệ
ề
ầ
ủ ườ ướ i h (ph n này do ng
ẫ ự ng d n v nh ng đóng góp khoa h c c a sinh viên th c ườ ướ i h
ẫ ng d n ghi):
Nh n xét c a ng hi n đ tài
Ngày tháng năm ẫ
ậ ủ
ườ
ạ ọ ng đ i h c
ng d n
Ng
Xác nh n c a tr (ký tên và đóng d u)ấ
ườ ướ i h ọ (ký, h và tên)
25
M u 2ẫ
Ọ
Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Ề
Ự
Ệ
Ệ
Ề
Ị
THÔNG TIN V SINH VIÊN CH U TRÁCH NHI M CHÍNH TH C HI N Đ TÀI
Ơ ƯỢ Ề
I. S L
C V SINH VIÊN:
Ả
nh 4x6
ọ
H và tên:
Sinh ngày: tháng năm
ơ
N i sinh:
ớ
L p: Khóa:
Khoa:
ị
ệ ỉ Đ a ch liên h :
ệ
ạ
Đi n tho i: Email:
ủ
ừ
ứ
Ọ Ậ (kê khai thành tích c a sinh viên t
ế năm th 1 đ n năm đang
II. QUÁ TRÌNH H C T P
h c):ọ
* Năm th 1:ứ
ọ
Ngành h c: Khoa:
ạ ọ ậ
ả ế
ế
K t qu x p lo i h c t p:
ơ ượ
S l
c thành tích:
* Năm th 2:ứ
ọ
Ngành h c: Khoa:
ạ ọ ậ
ả ế
ế
K t qu x p lo i h c t p:
ơ ượ
S l
c thành tích:
...
Ngày tháng năm
ườ
ị
ạ ọ ng đ i h c
ề
ậ ủ Xác nh n c a tr (ký tên và đóng d u)ấ
ệ Sinh viên ch u trách nhi m chính ệ ự th c hi n đ tài ọ (ký, h và tên)
26
M u 3ẫ
Ệ
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T
ộ ậ ự ạ
Ọ H C VI N TÀI CHÍNH NAM KHOA……………… Đ c l p T do H nh phúc
Ế
Ọ Ủ
Ứ
Ề
PHI U ĐÁNH GIÁ Đ TÀI NGHIÊN C U KHOA H C C A SINH VIÊN
ộ ồ ọ 1. H tên thành viên h i đ ng:
ộ ồ ế ị ậ ố 2. Quy t đ nh thành l p h i đ ng (s , ngày, tháng, năm) :
ề ố 3. Tên đ tài, mã s :
ự ệ 4. Sinh viên th c hi n: L p: ớ Khoa:
ộ ồ ủ 5. Đánh giá c a thành viên h i đ ng:
ộ
TT
N i dung đánh giá
Đi mể đánh giá
ứ
ề
ổ
ọ
Đi m ể i đaố t 10
T ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài
1
ụ
ề
2 M c tiêu đ tài
15
ươ
Ph
ứ ng pháp nghiên c u
3
15
ộ
ọ N i dung khoa h c
4
35
ế
ạ
ộ
5
ụ xã h i, giáo d c và đào t o, an
15
ề ặ Đóng góp v m t kinh t ố ninh, qu c phòng
ế ề
ứ
ổ
6
Hình th c trình bày báo cáo t ng k t đ tài
5
ưở
ọ ừ ế
ả
ố (có công b khoa h c t
7
ng
5
ạ
ậ ủ ơ ở
ụ
ế
ả
ứ ể k t qu nghiên c u Đi m th ề ủ c a đ tài trên các t p chí chuyên ngành trong và ngoài ứ ứ ướ n c,có ch ng nh n c a c s áp d ng k t qu nghiên c u ủ ề c a đ tài ) C ngộ
ề
ạ
ứ
ể
ế
ố i 90 đi m; m c khá: t
ể 80 đi m đ n d ể
ể ế ướ
ứ ạ ừ
ể
ể
ạ
Ghi chú: Đ tài đ ở đi m tr lên; m c t 80 đi m; m c đ t: t
ượ ế c x p lo i (theo đi m trung bình cu i cùng) ướ ứ ố ừ t: t 50 đi m đ n d
ể i 70 đi m và không đ t: d
ừ ấ ắ ở ứ m c xu t s c: t 90 ừ ướ ế ể 70 đi m đ n d i ể ướ i 50 đi m.
100
Ngày tháng năm
(ký tên)
ậ ủ ứ ế ế ị 6. Ý ki n và ki n ngh khác: có ch ng nh n c a
27
M u 4ẫ
Ệ Ọ
H C VI N TÀI CHÍNH Khoa …………………..
Ộ Ồ Ủ Ậ Ệ Ề NH N XÉT C A H I Đ NG ĐÁNH GIÁ, NGHI M THU Đ TÀI
Ấ SINH VIÊN NCKH C P KHOA
1. Tên đ tài:ề
ự ệ 2. Sinh viên th c hi n:
L p: ớ Khoa: Chuyên ngành: Năm th :ứ
3. Ng ườ ướ i h ẫ ng d n:
ế ậ ộ ồ ị ủ ế 4. K t lu n và ki n ngh c a H i đ ng:
ề ổ ứ ụ ề ề ọ a) Đánh giá v t ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài, m c tiêu đ tài,
ươ ứ ứ ộ ọ ph ng pháp nghiên c u, n i dung khoa h c, hình th c trình bày :
Ư ể u đi m:...
ượ Nh ể c đi m:...
ề ặ ế ụ ố ộ b) Đóng góp v m t kinh t ạ xã h i, giáo d c và đào t o, an ninh, qu c phòng,…
ầ ủ ữ ộ ổ ỉ c) Các n i dung c n s a ch a, b sung, hoàn ch nh:
ứ ủ ề ị ề ứ ế ế ả ả ụ d) Ki n ngh v kh năng ng d ng k t qu nghiên c u c a đ tài:
ể ủ ề ị ề ế ả e) Ki n ngh v kh năng phát tri n c a đ tài:
ể ố (thang đi m 100) ể 5. Đi m s :
ế ạ 6. X p lo i:
ả ấ ế 7. X p gi i c p Khoa:
ộ
Ộ Ồ Ủ Ị Hà N i, ngày tháng năm 20… CH T CH H I Đ NG
28
M u 5ẫ
ƯỜ
Ạ Ọ
NG Đ I H C>
Ổ
Ế
BÁO CÁO T NG K T
Ọ Ủ
Đ TÀI NGHIÊN C U KHOA H C C A SINH VIÊN
Ẻ Ệ
ƯỞ
Ọ
Ả
Ề
THAM GIA XÉT GI I TH
Ứ
NG TÀI NĂNG KHOA H C TR VI T NAM
NĂM…
Ề
ố ề
ọ
ộ
Thu c nhóm ngành khoa h c:
ị
<Đ a danh>, /
29
M u 6ẫ
ƯỜ
Ạ Ọ
NG Đ I H C>
Ổ
Ế
BÁO CÁO T NG K T
Ọ Ủ
Đ TÀI NGHIÊN C U KHOA H C C A SINH VIÊN
Ả
ƯỞ
Ẻ Ệ
Ọ
NG TÀI NĂNG KHOA H C TR VI T
Ứ
Ề
THAM GIA XÉT GI I TH
NAM
NĂM…
Ề
ố ề
ộ
ọ
Thu c nhóm ngành khoa h c:
ệ
ự
ọ
Nam, N :ữ
ớ
ứ
ạ
ố
Năm th : /S năm đào t o:
Sinh viên th c hi n:
Dân t c:ộ
L p, khoa:
Ngành h c:ọ
ế
ừ
ự
ệ
ở
ọ
ị
ề
(N u đ tài do t
2 SV tr lên cùng th c hi n, ghi rõ h và tên sinh viên ch u
trách
ệ
nhi m chính)
ọ ị ọ
ứ
Ng
ườ ướ
i h
ng d n:
ủ g
ẫ
ườ ướ
i h
ng d n
ẫ >
ị
<Đ a danh>, /
30
M u 7ẫ
Ệ Ọ Ộ Ộ Ủ
ự ạ H C VI N TÀI CHÍNH
KHOA…………………
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
Ệ BIÊN B N H P H I Đ NG ĐÁNH GIÁ, NGHI M THU
Ự Ấ Ề Ọ Ộ Ồ
SINH VIÊN NCKH D THI C P KHOA Ả
Đ TÀI
Ọ NĂM H C ………….
ộ ồ ế ị ậ ố Quy t đ nh thành l p h i đ ng s …. ngày …. tháng …. năm….
Ngày h p:ọ
ộ ồ ế ị ố ổ T ng s thành viên h i đ ng theo quy t đ nh:
ắ ặ V ng m t:…. Có m t:…ặ
ộ N i dung:
ế
ấ
ạ
ố ề ự ấ ổ 1. T ng s đ tài sinh viên NCKH d thi c p Khoa:
ế
(HĐ nh t trí tiêu chí x p lo i, x p
ả
ứ
ữ
ự
ề
ấ
ọ
ươ ộ ồ ắ 2. Tóm t ệ ủ
ng pháp làm vi c c a H i đ ng:
gi
ể
i, nghi m thu và ch n đ tài d thi c p HV theo nh ng tiêu chí nào? Căn c vào đi m
ủ
ể
ệ
ế
ả
ấ
ỏ
TBC c a ph n bi n hay HĐ b phi u ch m đi m).
t ph
ệ
ậ ủ ộ ồ ế 3. K t lu n c a H i đ ng:
ổ a. T ng quan:
ộ ồ ự ề ạ ấ ấ ắ ế
b. H i đ ng nh t trí x p lo i các đ tài d thi: Xu t s c: …. CT
ố T t:…………CT
Khá:………..CT
ạ Đ t y/c: ……CT
ạ
Không đ t y/c: … CT
ả ả ấ ế
c. X p gi ế ị
i các CT: (HĐ quy t đ nh trao bao nhiêu Gi i Nh t, Nhì, Ba, KK,
ế ả ụ ử có bao nhiêu CT không x p gi i – có danh m c g i kèm).
ề ệ ế ị ự ủ ấ ọ d. Quy t đ nh c a HĐ v vi c ch n các công trình d thi c p HV:…(có danh
ẫ
sách theo m u đính kèm).
ế ủ ộ ồ Ý ki n c a H i đ ng: 1.
ế ờ 2. HĐ k t thúc lúc… gi ngày… tháng… năm…
ộ ồ ủ ị ộ ồ ư Ch t ch H i đ ng Th kí h i đ ng
ọ ọ (Kí và ghi rõ h và tên) (Kí và ghi rõ h và tên)
31
M u 8ẫ
Ộ Ộ Ủ Ệ Ọ
ộ ậ ự ạ H C VI N TÀI CHÍNH
(KHOA …) Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p T do H nh phúc
Ủ Ậ Ế ƯỜ Ả Ệ PHI U NH N XÉT C A NG
Ề Ấ
Ấ Ọ I CH M PH N BI N
Ệ Ấ
Ự
Đ TÀI SINH VIÊN NCKH D THI C P H C VI N (C P KHOA)
Năm 20….
ọ ườ H và tên ng ậ
i nh n xét:
ứ ọ ứ ụ
Ch c danh khoa h c, ch c v :
ơ ị Đ n v công tác:
ệ ạ Đi n tho i: Email:
Tên công trình:
ề ổ
ứ
ề
ọ
1 Đánh giá v t ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài:
ề ụ
ề
2. V m c tiêu đ tài:
ề ươ
ứ
3. V ph
ng pháp nghiên c u:
ộ
ọ
4. N i dung khoa h c:
Ư ể
u đi m
ượ
ử
ữ
ể
ầ
ổ
ộ
Nh
c đi m (Các n i dung c n s a ch a, b sung, hoàn
ự
ữ
ể
ấ
ọ
ị
ượ
ố ớ
đ i v i nh ng công trình theo Anh (ch ) có th ch n d thi c p trên đ
c, hãy ch
ỉ
ỉ
ch nh:
ử ạ
ự
ế
ộ ồ
ể
ể
ẫ
d n tr c ti p vào trong công trình và g i l
ả
ể
i quy n cho h i đ ng đ SV có th tham kh o
ệ
hoàn thi n công trình
).
ề ặ
ế
ụ
ố
ộ
6. Đóng góp v m t kinh t
ạ
xã h i, giáo d c và đào t o, an ninh, qu c phòng,…:
ạ ơ ồ
ế ề
ố ụ
ứ
ẽ
ễ
ổ
7. Hình th c trình bày báo cáo t ng k t đ tài (B c c, di n đ t, s đ , hình v ,…):
ứ ủ ề
ị ề
ứ
ụ
ế
ế
ả
ả
8. Ki n ngh v kh năng ng d ng k t qu nghiên c u c a đ tài:
ể ủ ề
ị ề
ế
ả
9. Ki n ngh v kh năng phát tri n c a đ tài:
ị ề
ộ ượ
ệ
ấ
ấ
ọ
ể ọ ự
Theo Anh (Ch ) đ tài này có th ch n d thi c p H c vi n (c p B ) đ
c không?: .....
ầ
ể
10. Ph n cho đi m công trình:
Ậ Ế Ý KI N NH N XÉT
ộ ố N i dung đánh giá ể
Đi m t i đa TT
ứ
ề
ọ
ề
ứ
ng pháp nghiên c u
ọ
ề ặ
ụ
ế
ộ
1
2
3
4
5
ổ
T ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài
ề ụ
V m c tiêu đ tài
ề ươ
V ph
ộ
N i dung khoa h c
Đóng góp v m t kinh t
xã h i, giáo d c và đào
10
15
15
35
15
ố
ổ
ế ề
ọ ừ ế
ứ
ố
(có công b khoa h c t
k t qu nghiên c u
6
7
ạ
t o, an ninh, qu c phòng,…
ứ
Hình th c trình bày báo cáo t ng k t đ tài
ưở
ể
Đi m th
ả
ng
5
5
Đi mể
đánh giá
32
ủ ề
ạ
c a đ tài trên các t p chí chuyên ngành trong và ngoài
ướ
ậ ủ
ụ
ứ
ế
ả
n
ơ ở
c, có ch ng nh n c a các c s áp d ng k t qu nghiên
ứ ủ ề
c u c a đ tài)
C ng:ộ
100
ề
ạ
ứ
ế
ể
ố
i 90 đi m; m c khá: t
ể
80 đi m đ n d
ể
ể
ế ướ
ứ ạ ừ
ể
ể
ạ
Ghi chú: Đ tài đ
ở
đi m tr lên; m c t
80 đi m; m c đ t: t
ượ ế
c x p lo i (theo đi m trung bình cu i cùng)
ướ
ứ ố ừ
t: t
50 đi m đ n d
ể
i 70 đi m và không đ t: d
ấ ắ
ừ
ở ứ
90
m c xu t s c: t
ướ
ế
ể
ừ
i
70 đi m đ n d
ể
ướ
i 50 đi m.
ế
ế
ị
11. Ý ki n và ki n ngh khác:
ố ể ủ ổ ữ ằ
... đi m (B ng ch :......... ) T ng s đi m c a công trình:
ộ
ể
Hà N i, ngày tháng năm 20…
ườ
Ng ậ
i nh n xét
33
M u 9ẫ
Ọ
Ủ
Ộ
Ộ
Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................
ự ạ
ộ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
Hà N i, ngày .... tháng..... năm......
Ộ Ồ
Ệ
Ề
Ế
Ị
Đ NGH QUY T TOÁN KINH PHÍ H I Đ NG ĐÁNH GIÁ, NGHI M THU
Ự
Ủ
Ấ
Ề
Đ TÀI NCKH C A SINH VIÊN D THI C P KHOA
Năm h c:ọ ..................
Kính g i:ử Ban giám đ c ố
Ban QLKH
ổ ứ ộ ồ ờ ố Th i gian t ch c h i đ ng: … Theo QĐ s … ngày … tháng…
năm…
: ... , Trong đó:
ố ề ự ấ ổ T ng s đ tài d thi c p Khoa
ố ượ ạ ừ ạ ề ế + S l ng đ tài x p lo i t ở
đ t y/c tr lên là: …
ố ượ ử ự ệ ề ấ ọ + S l ng đ tài g i d thi c p H c vi n là: …
ố ượ ề ề ị ở ấ + S l ng đ tài đ ngh thanh toán c p Khoa là: …
ả (Kê chi ti t)ế ồ
Bao g m các kho n chi sau:
ệ ả ấ 1. Ch m ph n bi n:
ọ ộ ồ
2. H p h i đ ng:
ỗ ợ 3. H tr kinh phí cho sinh viên:
ệ ộ ồ ổ 4. T giúp vi c h i đ ng:
ổ 5. T ng kinh phí:
ƯỞ
TR
NG
KHOA
(Ký tên)
ị ọ ề ệ ệ Đ ngh H c vi n duy t chi kinh phí.
34
M u 10ẫ
Ọ
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................
ự ạ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày .... tháng..... năm......
Ả Ề
Ọ Ộ Ồ
Ứ Ệ
Ấ Ọ Ọ Ủ Ệ BIÊN B N H P H I Đ NG ĐÁNH GIÁ, NGHI M THU Đ TÀI NGHIÊN
C U KHOA H C C A SINH VIÊN C P H C VI N
ớ
ự
L p/ Khoa:
ố
ế ị
ể
ố
ổ
ủ ộ ồ
ắ
ặ
ặ
ể
ầ
ợ ệ
ợ ệ
: không h p l
:
:
ị ủ ộ ồ
ế
ậ
ố
ề
1. Tên đ tài, mã s :
ệ
2. Sinh viên th c hi n:
ộ ồ
ậ
3. Quy t đ nh thành l p h i đ ng (s , ngày, tháng, năm):
4. Ngày h p:ọ
ị
5. Đ a đi m:
6. Thành viên c a h i đ ng: T ng s : có m t: v ng m t:
ờ ự
7. Khách m i d :
ố ể
8. T ng s đi m :
ố ầ
9. T ng s đ u đi m:
10. Đi m trung bình ban đ u:
ể
ố ầ
11. T ng s đ u đi m: trong đó: h p l
ợ ệ
ố ể
12. T ng s đi m h p l
ố
13. Đi m trung bình cu i cùng:
14. K t lu n và ki n ngh c a h i đ ng:
ứ
ụ
ề
ề
ọ
ươ
ổ
ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài, m c tiêu đ tài,
ứ
ọ
ộ
ổ
ổ
ể
ổ
ổ
ể
ế
Đánh giá v tề
ng pháp nghiên c u, n i dung khoa h c:
ph
ề ặ
ế
ụ
ạ
ộ
ố
xã h i, giáo d c và đào t o, an ninh, qu c phòng:
Đóng góp v m t kinh t
ầ ử
ữ
ộ
ổ
ỉ
Các n i dung c n s a ch a, b sung, hoàn ch nh:
ứ ủ ề
ị ề ả
ụ
ứ
ế
ế
ả
Ki n ngh v kh năng ng d ng k t qu nghiên c u c a đ tài:
ể ủ ề
ị ề ả
ế
Ki n ngh v kh năng phát tri n c a đ tài:
ạ
ế
15. X p lo i:
:
Ghi chú
ể
ố
m c xu t s c: t
ở ứ
ứ
ấ ắ
ừ
ướ
ế
c x p lo i (theo đi m trung bình cu i cùng)
ể
80 đi m đ n d
ể
ạ ừ
i 90 đi m; m c khá: t
ế
ể
ướ
ể
t: t
ứ
ừ
90
ể
70 đi m
ạ
i 70 đi m và không đ t:
50 đi m đ n d
ể
i 50 đi m.
Đ tài đ
ượ ế
ề
ạ
ứ ố ừ
ở
ể
đi m tr lên; m c t
ể
ướ
ế
đ n d
i 80 đi m; m c đ t: t
ướ
d
ể
ộ ồ
ể
Đi m c a thành viên h i đ ng chênh l ch > 15 đi m so v i đi m trung bình ban đ u
ầ
ợ ệ
ủ
ể
ớ
ố ể
ể
ổ
ợ ệ
coi là đi m không h p l
và không đ
ệ
ượ
c tính vào t ng s đi m h p l
.
Năm h c:…ọ
ộ ồ
ủ ị
Ch t ch h i đ ng Th ký
ọ
ư
ọ
(ký, h tên) (ký, h tên)
35
M u 11ẫ
Ọ Ủ Ộ Ộ
ự ạ Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................
ộ Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
Hà N i, ngày .... tháng..... năm......
Ế Ạ Ả B N ĐĂNG KÝ K HO CH NCKH SINH VIÊN KHOA....
Năm h c:ọ ..................
Kính g i:ử Ban giám đ c ố
Ban QLKH
ạ ộ ế ạ ........... năm h c............... Khoa.............đăng ký k ho ch ho t đ ng NCKH sinh
ồ viên, bao g m các ho t đ ng sau:
ấ 1. Công trình d thi sinh viên NCKH c p Khoa:
ệ ọ
ạ ộ
ự
ố ượ
S l
ng
ự ế ổ ứ ộ ồ
ờ
Th i gian d ki n t ch c h i đ ng nghi m thu
ọ ộ ả
ự
ấ ọ 2. H i th o khoa h c sinh viên:
ủ ề ộ ả
Ch đ h i th o
ổ ứ
Quy mô t ch c
ệ
ự
Th i gian th c hi n
ệ
D ki n t ng kinh phí th c hi n
ứ ộ
3. H i ngh t ng k t ho t đ ng nghiên c u khoa h c sinh viên c p Khoa:
ứ ạ ộ
ệ ự ự ờ
ự ế ổ
ị ổ
ế
ờ ệ
Th i gian th c hi n, cách th c và quy mô th c hi n
ạ ộ 4. Ho t đ ng khác:
ạ ộ
ự
ự
ệ Tên ho t đ ng
ứ ổ ứ
Ch đ , quy mô, hình th c t ch c
ệ
Th i gian th c hi n
ệ
D ki n t ng kinh phí th c hi n
ự
ự ế ố ượ
ng th c hi n)
ề ấ ế ủ ề
ờ
ự ế ổ
ộ
5. Bài báo đăng N i san(d ki n s l
ị
6. Đ xu t, ki n ngh :
NG KHOA
ờ ạ
(Th i h n đăng ký: Ngày 15 tháng 6 hàng năm.
ƯỞ
TR
(Ký tên)
36
M u 12ẫ
Ọ Ộ Ộ Ủ
ộ ậ ự ạ Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày .... tháng..... năm 20...
Ề Ị
Đ NGH KHEN TH Ấ Ắ
Ạ
NG CBGV VÀ SINH VIÊN Đ T THÀNH TÍCH XU T S C
ƯỞ
TRONG CÔNG TÁC NCKH SINH VIÊN
ọ
Năm h c:..................
ử ố Kính g i: Ban giám đ c
Ban QLKH
ứ ủ ề ị Căn c Quy đ nh v NCKH c a sinh viên...........
ủ ứ Căn c thành tích NCKH c a............
ứ
Căn c ..............
ưở ề ng các CBGV và sinh viên sau đây có
ấ ắ ề ọ ệ
ị ọ
Khoa .......... đ ngh H c vi n xét khen th
thành tích xu t s c v NCKH sinh viên trong năm h c...... :
Thành tích NCKH
L pớ
ọ
TT H và tên
sinh viên Bài đăng kỷ
ế
y u HTKH CT dự
thi c p...ấ Quy ra
đi mể
Bài đăng
N i sanộ
SV Tham gia
ạ ộ
ho t đ ng
khác
1
2
3
ồ (Danh sách g m có .... sinh viên)
ọ H và tên CBGV, NCV Thành tích đ t đ ạ ượ
c
TT
1
2
3
ƯỞ
NG KHOA
ọ
ườ i)
ồ
(Danh sách g m có .... ng
TR
(Ký và ghi rõ h và tên)
ờ ạ ử (Th i h n g i: 30/6 hàng năm)
37
Ạ Ộ Ọ Ứ Ề Ị QUY Đ NH V HO T Đ NG NGHIÊN C U KHOA H C
Ủ Ệ Ọ
C A SINH VIÊN H C VI N TÀI CHÍNH
ố ế ị
(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : /QĐHVTC
ngày tháng năm 2013)
Ụ Ụ M C L C
ươ ị 1 Quy đ nh chung Ch ng I:
ươ ụ ủ ệ ả ơ ị 2 ộ
Nhi m v c a các Khoa, B môn và các đ n v qu n lý Ch ng II:
ạ ộ ủ trong các ho t đ ng NCKH c a sinh viên
ươ ề ủ ủ 4 Trách nhiêm, quy n c a sinh viên tham gia NCKH và c a Ch ng III:
ứ ả ộ ướ ẫ cán b , gi ng viên, nghiên c u viên h ng d n
ươ ự ề ế ạ ị ổ ứ ệ 5 Quy đ nh v xây d ng k ho ch, t ế
ự
ch c th c hi n k Ch ng IV:
ạ ộ ủ ạ ho ch ho t đ ng NCKH c a sinh viên
ươ ề ị 9 ạ ộ
ỗ ợ
Quy đ nh v thanh toán và h tr kinh phí cho các ho t đ ng Ch ng V:
ủ
NCKH c a sinh viên
ươ ề ị ưở ỷ ậ ử 12 Quy đ nh v khen th ạ ộ
ng và x lý k lu t trong ho t đ ng Ch ng VI:
ủ
NCKH c a sinh viên
ươ ề 14 ả
Đi u kho n thi hành Ch ng VII:
ạ ộ ụ ụ ụ ủ ể ả ẫ Danh m c ph l c và các bi u m u qu n lý ho t đ ng NCKH c a sinh 15
viên
38
Có thể bạn quan tâm
Tài liêu mới
NG Đ I H C>
Ổ
Ế
BÁO CÁO T NG K T
Ọ Ủ
Đ TÀI NGHIÊN C U KHOA H C C A SINH VIÊN
Ẻ Ệ
ƯỞ
Ọ
Ả
Ề THAM GIA XÉT GI I TH
Ứ NG TÀI NĂNG KHOA H C TR VI T NAM
NĂM…
Ề
ố ề
ọ
ộ
Thu c nhóm ngành khoa h c:
ị
<Đ a danh>, /
29
M u 6ẫ
ƯỜ
Ạ Ọ
NG Đ I H C>
Ổ
Ế
BÁO CÁO T NG K T
Ọ Ủ
Đ TÀI NGHIÊN C U KHOA H C C A SINH VIÊN
Ả
ƯỞ
Ẻ Ệ
Ọ
NG TÀI NĂNG KHOA H C TR VI T
Ứ
Ề
THAM GIA XÉT GI I TH
NAM
NĂM…
Ề
ố ề
ộ
ọ
Thu c nhóm ngành khoa h c:
ệ
ự
ọ
Nam, N :ữ
ớ
ứ
ạ
ố
Năm th : /S năm đào t o:
Sinh viên th c hi n:
Dân t c:ộ
L p, khoa:
Ngành h c:ọ
ế
ừ
ự
ệ
ở
ọ
ị
ề
(N u đ tài do t
2 SV tr lên cùng th c hi n, ghi rõ h và tên sinh viên ch u
trách
ệ
nhi m chính)
ọ ị ọ
ứ
Ng
ườ ướ
i h
ng d n:
ủ g
ẫ
ườ ướ
i h
ng d n
ẫ >
ị
<Đ a danh>, /
30
M u 7ẫ
Ệ Ọ Ộ Ộ Ủ
ự ạ H C VI N TÀI CHÍNH
KHOA…………………
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
Ệ BIÊN B N H P H I Đ NG ĐÁNH GIÁ, NGHI M THU
Ự Ấ Ề Ọ Ộ Ồ
SINH VIÊN NCKH D THI C P KHOA Ả
Đ TÀI
Ọ NĂM H C ………….
ộ ồ ế ị ậ ố Quy t đ nh thành l p h i đ ng s …. ngày …. tháng …. năm….
Ngày h p:ọ
ộ ồ ế ị ố ổ T ng s thành viên h i đ ng theo quy t đ nh:
ắ ặ V ng m t:…. Có m t:…ặ
ộ N i dung:
ế
ấ
ạ
ố ề ự ấ ổ 1. T ng s đ tài sinh viên NCKH d thi c p Khoa:
ế
(HĐ nh t trí tiêu chí x p lo i, x p
ả
ứ
ữ
ự
ề
ấ
ọ
ươ ộ ồ ắ 2. Tóm t ệ ủ
ng pháp làm vi c c a H i đ ng:
gi
ể
i, nghi m thu và ch n đ tài d thi c p HV theo nh ng tiêu chí nào? Căn c vào đi m
ủ
ể
ệ
ế
ả
ấ
ỏ
TBC c a ph n bi n hay HĐ b phi u ch m đi m).
t ph
ệ
ậ ủ ộ ồ ế 3. K t lu n c a H i đ ng:
ổ a. T ng quan:
ộ ồ ự ề ạ ấ ấ ắ ế
b. H i đ ng nh t trí x p lo i các đ tài d thi: Xu t s c: …. CT
ố T t:…………CT
Khá:………..CT
ạ Đ t y/c: ……CT
ạ
Không đ t y/c: … CT
ả ả ấ ế
c. X p gi ế ị
i các CT: (HĐ quy t đ nh trao bao nhiêu Gi i Nh t, Nhì, Ba, KK,
ế ả ụ ử có bao nhiêu CT không x p gi i – có danh m c g i kèm).
ề ệ ế ị ự ủ ấ ọ d. Quy t đ nh c a HĐ v vi c ch n các công trình d thi c p HV:…(có danh
ẫ
sách theo m u đính kèm).
ế ủ ộ ồ Ý ki n c a H i đ ng: 1.
ế ờ 2. HĐ k t thúc lúc… gi ngày… tháng… năm…
ộ ồ ủ ị ộ ồ ư Ch t ch H i đ ng Th kí h i đ ng
ọ ọ (Kí và ghi rõ h và tên) (Kí và ghi rõ h và tên)
31
M u 8ẫ
Ộ Ộ Ủ Ệ Ọ
ộ ậ ự ạ H C VI N TÀI CHÍNH
(KHOA …) Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p T do H nh phúc
Ủ Ậ Ế ƯỜ Ả Ệ PHI U NH N XÉT C A NG
Ề Ấ
Ấ Ọ I CH M PH N BI N
Ệ Ấ
Ự
Đ TÀI SINH VIÊN NCKH D THI C P H C VI N (C P KHOA)
Năm 20….
ọ ườ H và tên ng ậ
i nh n xét:
ứ ọ ứ ụ
Ch c danh khoa h c, ch c v :
ơ ị Đ n v công tác:
ệ ạ Đi n tho i: Email:
Tên công trình:
ề ổ
ứ
ề
ọ
1 Đánh giá v t ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài:
ề ụ
ề
2. V m c tiêu đ tài:
ề ươ
ứ
3. V ph
ng pháp nghiên c u:
ộ
ọ
4. N i dung khoa h c:
Ư ể
u đi m
ượ
ử
ữ
ể
ầ
ổ
ộ
Nh
c đi m (Các n i dung c n s a ch a, b sung, hoàn
ự
ữ
ể
ấ
ọ
ị
ượ
ố ớ
đ i v i nh ng công trình theo Anh (ch ) có th ch n d thi c p trên đ
c, hãy ch
ỉ
ỉ
ch nh:
ử ạ
ự
ế
ộ ồ
ể
ể
ẫ
d n tr c ti p vào trong công trình và g i l
ả
ể
i quy n cho h i đ ng đ SV có th tham kh o
ệ
hoàn thi n công trình
).
ề ặ
ế
ụ
ố
ộ
6. Đóng góp v m t kinh t
ạ
xã h i, giáo d c và đào t o, an ninh, qu c phòng,…:
ạ ơ ồ
ế ề
ố ụ
ứ
ẽ
ễ
ổ
7. Hình th c trình bày báo cáo t ng k t đ tài (B c c, di n đ t, s đ , hình v ,…):
ứ ủ ề
ị ề
ứ
ụ
ế
ế
ả
ả
8. Ki n ngh v kh năng ng d ng k t qu nghiên c u c a đ tài:
ể ủ ề
ị ề
ế
ả
9. Ki n ngh v kh năng phát tri n c a đ tài:
ị ề
ộ ượ
ệ
ấ
ấ
ọ
ể ọ ự
Theo Anh (Ch ) đ tài này có th ch n d thi c p H c vi n (c p B ) đ
c không?: .....
ầ
ể
10. Ph n cho đi m công trình:
Ậ Ế Ý KI N NH N XÉT
ộ ố N i dung đánh giá ể
Đi m t i đa TT
ứ
ề
ọ
ề
ứ
ng pháp nghiên c u
ọ
ề ặ
ụ
ế
ộ
1
2
3
4
5
ổ
T ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài
ề ụ
V m c tiêu đ tài
ề ươ
V ph
ộ
N i dung khoa h c
Đóng góp v m t kinh t
xã h i, giáo d c và đào
10
15
15
35
15
ố
ổ
ế ề
ọ ừ ế
ứ
ố
(có công b khoa h c t
k t qu nghiên c u
6
7
ạ
t o, an ninh, qu c phòng,…
ứ
Hình th c trình bày báo cáo t ng k t đ tài
ưở
ể
Đi m th
ả
ng
5
5
Đi mể
đánh giá
32
ủ ề
ạ
c a đ tài trên các t p chí chuyên ngành trong và ngoài
ướ
ậ ủ
ụ
ứ
ế
ả
n
ơ ở
c, có ch ng nh n c a các c s áp d ng k t qu nghiên
ứ ủ ề
c u c a đ tài)
C ng:ộ
100
ề
ạ
ứ
ế
ể
ố
i 90 đi m; m c khá: t
ể
80 đi m đ n d
ể
ể
ế ướ
ứ ạ ừ
ể
ể
ạ
Ghi chú: Đ tài đ
ở
đi m tr lên; m c t
80 đi m; m c đ t: t
ượ ế
c x p lo i (theo đi m trung bình cu i cùng)
ướ
ứ ố ừ
t: t
50 đi m đ n d
ể
i 70 đi m và không đ t: d
ấ ắ
ừ
ở ứ
90
m c xu t s c: t
ướ
ế
ể
ừ
i
70 đi m đ n d
ể
ướ
i 50 đi m.
ế
ế
ị
11. Ý ki n và ki n ngh khác:
ố ể ủ ổ ữ ằ
... đi m (B ng ch :......... ) T ng s đi m c a công trình:
ộ
ể
Hà N i, ngày tháng năm 20…
ườ
Ng ậ
i nh n xét
33
M u 9ẫ
Ọ
Ủ
Ộ
Ộ
Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................
ự ạ
ộ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
Hà N i, ngày .... tháng..... năm......
Ộ Ồ
Ệ
Ề
Ế
Ị
Đ NGH QUY T TOÁN KINH PHÍ H I Đ NG ĐÁNH GIÁ, NGHI M THU
Ự
Ủ
Ấ
Ề
Đ TÀI NCKH C A SINH VIÊN D THI C P KHOA
Năm h c:ọ ..................
Kính g i:ử Ban giám đ c ố
Ban QLKH
ổ ứ ộ ồ ờ ố Th i gian t ch c h i đ ng: … Theo QĐ s … ngày … tháng…
năm…
: ... , Trong đó:
ố ề ự ấ ổ T ng s đ tài d thi c p Khoa
ố ượ ạ ừ ạ ề ế + S l ng đ tài x p lo i t ở
đ t y/c tr lên là: …
ố ượ ử ự ệ ề ấ ọ + S l ng đ tài g i d thi c p H c vi n là: …
ố ượ ề ề ị ở ấ + S l ng đ tài đ ngh thanh toán c p Khoa là: …
ả (Kê chi ti t)ế ồ
Bao g m các kho n chi sau:
ệ ả ấ 1. Ch m ph n bi n:
ọ ộ ồ
2. H p h i đ ng:
ỗ ợ 3. H tr kinh phí cho sinh viên:
ệ ộ ồ ổ 4. T giúp vi c h i đ ng:
ổ 5. T ng kinh phí:
ƯỞ
TR
NG
KHOA
(Ký tên)
ị ọ ề ệ ệ Đ ngh H c vi n duy t chi kinh phí.
34
M u 10ẫ
Ọ
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................
ự ạ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày .... tháng..... năm......
Ả Ề
Ọ Ộ Ồ
Ứ Ệ
Ấ Ọ Ọ Ủ Ệ BIÊN B N H P H I Đ NG ĐÁNH GIÁ, NGHI M THU Đ TÀI NGHIÊN
C U KHOA H C C A SINH VIÊN C P H C VI N
ớ
ự
L p/ Khoa:
ố
ế ị
ể
ố
ổ
ủ ộ ồ
ắ
ặ
ặ
ể
ầ
ợ ệ
ợ ệ
: không h p l
:
:
ị ủ ộ ồ
ế
ậ
ố
ề
1. Tên đ tài, mã s :
ệ
2. Sinh viên th c hi n:
ộ ồ
ậ
3. Quy t đ nh thành l p h i đ ng (s , ngày, tháng, năm):
4. Ngày h p:ọ
ị
5. Đ a đi m:
6. Thành viên c a h i đ ng: T ng s : có m t: v ng m t:
ờ ự
7. Khách m i d :
ố ể
8. T ng s đi m :
ố ầ
9. T ng s đ u đi m:
10. Đi m trung bình ban đ u:
ể
ố ầ
11. T ng s đ u đi m: trong đó: h p l
ợ ệ
ố ể
12. T ng s đi m h p l
ố
13. Đi m trung bình cu i cùng:
14. K t lu n và ki n ngh c a h i đ ng:
ứ
ụ
ề
ề
ọ
ươ
ổ
ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài, m c tiêu đ tài,
ứ
ọ
ộ
ổ
ổ
ể
ổ
ổ
ể
ế
Đánh giá v tề
ng pháp nghiên c u, n i dung khoa h c:
ph
ề ặ
ế
ụ
ạ
ộ
ố
xã h i, giáo d c và đào t o, an ninh, qu c phòng:
Đóng góp v m t kinh t
ầ ử
ữ
ộ
ổ
ỉ
Các n i dung c n s a ch a, b sung, hoàn ch nh:
ứ ủ ề
ị ề ả
ụ
ứ
ế
ế
ả
Ki n ngh v kh năng ng d ng k t qu nghiên c u c a đ tài:
ể ủ ề
ị ề ả
ế
Ki n ngh v kh năng phát tri n c a đ tài:
ạ
ế
15. X p lo i:
:
Ghi chú
ể
ố
m c xu t s c: t
ở ứ
ứ
ấ ắ
ừ
ướ
ế
c x p lo i (theo đi m trung bình cu i cùng)
ể
80 đi m đ n d
ể
ạ ừ
i 90 đi m; m c khá: t
ế
ể
ướ
ể
t: t
ứ
ừ
90
ể
70 đi m
ạ
i 70 đi m và không đ t:
50 đi m đ n d
ể
i 50 đi m.
Đ tài đ
ượ ế
ề
ạ
ứ ố ừ
ở
ể
đi m tr lên; m c t
ể
ướ
ế
đ n d
i 80 đi m; m c đ t: t
ướ
d
ể
ộ ồ
ể
Đi m c a thành viên h i đ ng chênh l ch > 15 đi m so v i đi m trung bình ban đ u
ầ
ợ ệ
ủ
ể
ớ
ố ể
ể
ổ
ợ ệ
coi là đi m không h p l
và không đ
ệ
ượ
c tính vào t ng s đi m h p l
.
Năm h c:…ọ
ộ ồ
ủ ị
Ch t ch h i đ ng Th ký
ọ
ư
ọ
(ký, h tên) (ký, h tên)
35
M u 11ẫ
Ọ Ủ Ộ Ộ
ự ạ Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................
ộ Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
Hà N i, ngày .... tháng..... năm......
Ế Ạ Ả B N ĐĂNG KÝ K HO CH NCKH SINH VIÊN KHOA....
Năm h c:ọ ..................
Kính g i:ử Ban giám đ c ố
Ban QLKH
ạ ộ ế ạ ........... năm h c............... Khoa.............đăng ký k ho ch ho t đ ng NCKH sinh
ồ viên, bao g m các ho t đ ng sau:
ấ 1. Công trình d thi sinh viên NCKH c p Khoa:
ệ ọ
ạ ộ
ự
ố ượ
S l
ng
ự ế ổ ứ ộ ồ
ờ
Th i gian d ki n t ch c h i đ ng nghi m thu
ọ ộ ả
ự
ấ ọ 2. H i th o khoa h c sinh viên:
ủ ề ộ ả
Ch đ h i th o
ổ ứ
Quy mô t ch c
ệ
ự
Th i gian th c hi n
ệ
D ki n t ng kinh phí th c hi n
ứ ộ
3. H i ngh t ng k t ho t đ ng nghiên c u khoa h c sinh viên c p Khoa:
ứ ạ ộ
ệ ự ự ờ
ự ế ổ
ị ổ
ế
ờ ệ
Th i gian th c hi n, cách th c và quy mô th c hi n
ạ ộ 4. Ho t đ ng khác:
ạ ộ
ự
ự
ệ Tên ho t đ ng
ứ ổ ứ
Ch đ , quy mô, hình th c t ch c
ệ
Th i gian th c hi n
ệ
D ki n t ng kinh phí th c hi n
ự
ự ế ố ượ
ng th c hi n)
ề ấ ế ủ ề
ờ
ự ế ổ
ộ
5. Bài báo đăng N i san(d ki n s l
ị
6. Đ xu t, ki n ngh :
NG KHOA
ờ ạ
(Th i h n đăng ký: Ngày 15 tháng 6 hàng năm.
ƯỞ
TR
(Ký tên)
36
M u 12ẫ
Ọ Ộ Ộ Ủ
ộ ậ ự ạ Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày .... tháng..... năm 20...
Ề Ị
Đ NGH KHEN TH Ấ Ắ
Ạ
NG CBGV VÀ SINH VIÊN Đ T THÀNH TÍCH XU T S C
ƯỞ
TRONG CÔNG TÁC NCKH SINH VIÊN
ọ
Năm h c:..................
ử ố Kính g i: Ban giám đ c
Ban QLKH
ứ ủ ề ị Căn c Quy đ nh v NCKH c a sinh viên...........
ủ ứ Căn c thành tích NCKH c a............
ứ
Căn c ..............
ưở ề ng các CBGV và sinh viên sau đây có
ấ ắ ề ọ ệ
ị ọ
Khoa .......... đ ngh H c vi n xét khen th
thành tích xu t s c v NCKH sinh viên trong năm h c...... :
Thành tích NCKH
L pớ
ọ
TT H và tên
sinh viên Bài đăng kỷ
ế
y u HTKH CT dự
thi c p...ấ Quy ra
đi mể
Bài đăng
N i sanộ
SV Tham gia
ạ ộ
ho t đ ng
khác
1
2
3
ồ (Danh sách g m có .... sinh viên)
ọ H và tên CBGV, NCV Thành tích đ t đ ạ ượ
c
TT
1
2
3
ƯỞ
NG KHOA
ọ
ườ i)
ồ
(Danh sách g m có .... ng
TR
(Ký và ghi rõ h và tên)
ờ ạ ử (Th i h n g i: 30/6 hàng năm)
37
Ạ Ộ Ọ Ứ Ề Ị QUY Đ NH V HO T Đ NG NGHIÊN C U KHOA H C
Ủ Ệ Ọ
C A SINH VIÊN H C VI N TÀI CHÍNH
ố ế ị
(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : /QĐHVTC
ngày tháng năm 2013)
Ụ Ụ M C L C
ươ ị 1 Quy đ nh chung Ch ng I:
ươ ụ ủ ệ ả ơ ị 2 ộ
Nhi m v c a các Khoa, B môn và các đ n v qu n lý Ch ng II:
ạ ộ ủ trong các ho t đ ng NCKH c a sinh viên
ươ ề ủ ủ 4 Trách nhiêm, quy n c a sinh viên tham gia NCKH và c a Ch ng III:
ứ ả ộ ướ ẫ cán b , gi ng viên, nghiên c u viên h ng d n
ươ ự ề ế ạ ị ổ ứ ệ 5 Quy đ nh v xây d ng k ho ch, t ế
ự
ch c th c hi n k Ch ng IV:
ạ ộ ủ ạ ho ch ho t đ ng NCKH c a sinh viên
ươ ề ị 9 ạ ộ
ỗ ợ
Quy đ nh v thanh toán và h tr kinh phí cho các ho t đ ng Ch ng V:
ủ
NCKH c a sinh viên
ươ ề ị ưở ỷ ậ ử 12 Quy đ nh v khen th ạ ộ
ng và x lý k lu t trong ho t đ ng Ch ng VI:
ủ
NCKH c a sinh viên
ươ ề 14 ả
Đi u kho n thi hành Ch ng VII:
ạ ộ ụ ụ ụ ủ ể ả ẫ Danh m c ph l c và các bi u m u qu n lý ho t đ ng NCKH c a sinh 15
viên
38
Có thể bạn quan tâm
Tài liêu mới
29
M u 6ẫ
ƯỜ
Ạ Ọ
NG Đ I H C>
Ổ
Ế
BÁO CÁO T NG K T
Ọ Ủ
Đ TÀI NGHIÊN C U KHOA H C C A SINH VIÊN
Ả
ƯỞ
Ẻ Ệ
Ọ
NG TÀI NĂNG KHOA H C TR VI T
Ứ
Ề
THAM GIA XÉT GI I TH
NAM
NĂM…
Ề
ố ề
ộ
ọ
Thu c nhóm ngành khoa h c:
ệ
ự
ọ
Nam, N :ữ
ớ
ứ
ạ
ố
Năm th : /S năm đào t o:
Sinh viên th c hi n:
Dân t c:ộ
L p, khoa:
Ngành h c:ọ
ế
ừ
ự
ệ
ở
ọ
ị
ề
(N u đ tài do t
2 SV tr lên cùng th c hi n, ghi rõ h và tên sinh viên ch u
trách
ệ
nhi m chính)
ọ ị ọ
ứ
Ng
ườ ướ
i h
ng d n:
ủ g
ẫ
ườ ướ
i h
ng d n
ẫ >
ị
<Đ a danh>, /
30
M u 7ẫ
Ệ Ọ Ộ Ộ Ủ
ự ạ H C VI N TÀI CHÍNH
KHOA…………………
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
Ệ BIÊN B N H P H I Đ NG ĐÁNH GIÁ, NGHI M THU
Ự Ấ Ề Ọ Ộ Ồ
SINH VIÊN NCKH D THI C P KHOA Ả
Đ TÀI
Ọ NĂM H C ………….
ộ ồ ế ị ậ ố Quy t đ nh thành l p h i đ ng s …. ngày …. tháng …. năm….
Ngày h p:ọ
ộ ồ ế ị ố ổ T ng s thành viên h i đ ng theo quy t đ nh:
ắ ặ V ng m t:…. Có m t:…ặ
ộ N i dung:
ế
ấ
ạ
ố ề ự ấ ổ 1. T ng s đ tài sinh viên NCKH d thi c p Khoa:
ế
(HĐ nh t trí tiêu chí x p lo i, x p
ả
ứ
ữ
ự
ề
ấ
ọ
ươ ộ ồ ắ 2. Tóm t ệ ủ
ng pháp làm vi c c a H i đ ng:
gi
ể
i, nghi m thu và ch n đ tài d thi c p HV theo nh ng tiêu chí nào? Căn c vào đi m
ủ
ể
ệ
ế
ả
ấ
ỏ
TBC c a ph n bi n hay HĐ b phi u ch m đi m).
t ph
ệ
ậ ủ ộ ồ ế 3. K t lu n c a H i đ ng:
ổ a. T ng quan:
ộ ồ ự ề ạ ấ ấ ắ ế
b. H i đ ng nh t trí x p lo i các đ tài d thi: Xu t s c: …. CT
ố T t:…………CT
Khá:………..CT
ạ Đ t y/c: ……CT
ạ
Không đ t y/c: … CT
ả ả ấ ế
c. X p gi ế ị
i các CT: (HĐ quy t đ nh trao bao nhiêu Gi i Nh t, Nhì, Ba, KK,
ế ả ụ ử có bao nhiêu CT không x p gi i – có danh m c g i kèm).
ề ệ ế ị ự ủ ấ ọ d. Quy t đ nh c a HĐ v vi c ch n các công trình d thi c p HV:…(có danh
ẫ
sách theo m u đính kèm).
ế ủ ộ ồ Ý ki n c a H i đ ng: 1.
ế ờ 2. HĐ k t thúc lúc… gi ngày… tháng… năm…
ộ ồ ủ ị ộ ồ ư Ch t ch H i đ ng Th kí h i đ ng
ọ ọ (Kí và ghi rõ h và tên) (Kí và ghi rõ h và tên)
31
M u 8ẫ
Ộ Ộ Ủ Ệ Ọ
ộ ậ ự ạ H C VI N TÀI CHÍNH
(KHOA …) Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p T do H nh phúc
Ủ Ậ Ế ƯỜ Ả Ệ PHI U NH N XÉT C A NG
Ề Ấ
Ấ Ọ I CH M PH N BI N
Ệ Ấ
Ự
Đ TÀI SINH VIÊN NCKH D THI C P H C VI N (C P KHOA)
Năm 20….
ọ ườ H và tên ng ậ
i nh n xét:
ứ ọ ứ ụ
Ch c danh khoa h c, ch c v :
ơ ị Đ n v công tác:
ệ ạ Đi n tho i: Email:
Tên công trình:
ề ổ
ứ
ề
ọ
1 Đánh giá v t ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài:
ề ụ
ề
2. V m c tiêu đ tài:
ề ươ
ứ
3. V ph
ng pháp nghiên c u:
ộ
ọ
4. N i dung khoa h c:
Ư ể
u đi m
ượ
ử
ữ
ể
ầ
ổ
ộ
Nh
c đi m (Các n i dung c n s a ch a, b sung, hoàn
ự
ữ
ể
ấ
ọ
ị
ượ
ố ớ
đ i v i nh ng công trình theo Anh (ch ) có th ch n d thi c p trên đ
c, hãy ch
ỉ
ỉ
ch nh:
ử ạ
ự
ế
ộ ồ
ể
ể
ẫ
d n tr c ti p vào trong công trình và g i l
ả
ể
i quy n cho h i đ ng đ SV có th tham kh o
ệ
hoàn thi n công trình
).
ề ặ
ế
ụ
ố
ộ
6. Đóng góp v m t kinh t
ạ
xã h i, giáo d c và đào t o, an ninh, qu c phòng,…:
ạ ơ ồ
ế ề
ố ụ
ứ
ẽ
ễ
ổ
7. Hình th c trình bày báo cáo t ng k t đ tài (B c c, di n đ t, s đ , hình v ,…):
ứ ủ ề
ị ề
ứ
ụ
ế
ế
ả
ả
8. Ki n ngh v kh năng ng d ng k t qu nghiên c u c a đ tài:
ể ủ ề
ị ề
ế
ả
9. Ki n ngh v kh năng phát tri n c a đ tài:
ị ề
ộ ượ
ệ
ấ
ấ
ọ
ể ọ ự
Theo Anh (Ch ) đ tài này có th ch n d thi c p H c vi n (c p B ) đ
c không?: .....
ầ
ể
10. Ph n cho đi m công trình:
Ậ Ế Ý KI N NH N XÉT
ộ ố N i dung đánh giá ể
Đi m t i đa TT
ứ
ề
ọ
ề
ứ
ng pháp nghiên c u
ọ
ề ặ
ụ
ế
ộ
1
2
3
4
5
ổ
T ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài
ề ụ
V m c tiêu đ tài
ề ươ
V ph
ộ
N i dung khoa h c
Đóng góp v m t kinh t
xã h i, giáo d c và đào
10
15
15
35
15
ố
ổ
ế ề
ọ ừ ế
ứ
ố
(có công b khoa h c t
k t qu nghiên c u
6
7
ạ
t o, an ninh, qu c phòng,…
ứ
Hình th c trình bày báo cáo t ng k t đ tài
ưở
ể
Đi m th
ả
ng
5
5
Đi mể
đánh giá
32
ủ ề
ạ
c a đ tài trên các t p chí chuyên ngành trong và ngoài
ướ
ậ ủ
ụ
ứ
ế
ả
n
ơ ở
c, có ch ng nh n c a các c s áp d ng k t qu nghiên
ứ ủ ề
c u c a đ tài)
C ng:ộ
100
ề
ạ
ứ
ế
ể
ố
i 90 đi m; m c khá: t
ể
80 đi m đ n d
ể
ể
ế ướ
ứ ạ ừ
ể
ể
ạ
Ghi chú: Đ tài đ
ở
đi m tr lên; m c t
80 đi m; m c đ t: t
ượ ế
c x p lo i (theo đi m trung bình cu i cùng)
ướ
ứ ố ừ
t: t
50 đi m đ n d
ể
i 70 đi m và không đ t: d
ấ ắ
ừ
ở ứ
90
m c xu t s c: t
ướ
ế
ể
ừ
i
70 đi m đ n d
ể
ướ
i 50 đi m.
ế
ế
ị
11. Ý ki n và ki n ngh khác:
ố ể ủ ổ ữ ằ
... đi m (B ng ch :......... ) T ng s đi m c a công trình:
ộ
ể
Hà N i, ngày tháng năm 20…
ườ
Ng ậ
i nh n xét
33
M u 9ẫ
Ọ
Ủ
Ộ
Ộ
Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................
ự ạ
ộ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
Hà N i, ngày .... tháng..... năm......
Ộ Ồ
Ệ
Ề
Ế
Ị
Đ NGH QUY T TOÁN KINH PHÍ H I Đ NG ĐÁNH GIÁ, NGHI M THU
Ự
Ủ
Ấ
Ề
Đ TÀI NCKH C A SINH VIÊN D THI C P KHOA
Năm h c:ọ ..................
Kính g i:ử Ban giám đ c ố
Ban QLKH
ổ ứ ộ ồ ờ ố Th i gian t ch c h i đ ng: … Theo QĐ s … ngày … tháng…
năm…
: ... , Trong đó:
ố ề ự ấ ổ T ng s đ tài d thi c p Khoa
ố ượ ạ ừ ạ ề ế + S l ng đ tài x p lo i t ở
đ t y/c tr lên là: …
ố ượ ử ự ệ ề ấ ọ + S l ng đ tài g i d thi c p H c vi n là: …
ố ượ ề ề ị ở ấ + S l ng đ tài đ ngh thanh toán c p Khoa là: …
ả (Kê chi ti t)ế ồ
Bao g m các kho n chi sau:
ệ ả ấ 1. Ch m ph n bi n:
ọ ộ ồ
2. H p h i đ ng:
ỗ ợ 3. H tr kinh phí cho sinh viên:
ệ ộ ồ ổ 4. T giúp vi c h i đ ng:
ổ 5. T ng kinh phí:
ƯỞ
TR
NG
KHOA
(Ký tên)
ị ọ ề ệ ệ Đ ngh H c vi n duy t chi kinh phí.
34
M u 10ẫ
Ọ
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................
ự ạ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày .... tháng..... năm......
Ả Ề
Ọ Ộ Ồ
Ứ Ệ
Ấ Ọ Ọ Ủ Ệ BIÊN B N H P H I Đ NG ĐÁNH GIÁ, NGHI M THU Đ TÀI NGHIÊN
C U KHOA H C C A SINH VIÊN C P H C VI N
ớ
ự
L p/ Khoa:
ố
ế ị
ể
ố
ổ
ủ ộ ồ
ắ
ặ
ặ
ể
ầ
ợ ệ
ợ ệ
: không h p l
:
:
ị ủ ộ ồ
ế
ậ
ố
ề
1. Tên đ tài, mã s :
ệ
2. Sinh viên th c hi n:
ộ ồ
ậ
3. Quy t đ nh thành l p h i đ ng (s , ngày, tháng, năm):
4. Ngày h p:ọ
ị
5. Đ a đi m:
6. Thành viên c a h i đ ng: T ng s : có m t: v ng m t:
ờ ự
7. Khách m i d :
ố ể
8. T ng s đi m :
ố ầ
9. T ng s đ u đi m:
10. Đi m trung bình ban đ u:
ể
ố ầ
11. T ng s đ u đi m: trong đó: h p l
ợ ệ
ố ể
12. T ng s đi m h p l
ố
13. Đi m trung bình cu i cùng:
14. K t lu n và ki n ngh c a h i đ ng:
ứ
ụ
ề
ề
ọ
ươ
ổ
ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài, m c tiêu đ tài,
ứ
ọ
ộ
ổ
ổ
ể
ổ
ổ
ể
ế
Đánh giá v tề
ng pháp nghiên c u, n i dung khoa h c:
ph
ề ặ
ế
ụ
ạ
ộ
ố
xã h i, giáo d c và đào t o, an ninh, qu c phòng:
Đóng góp v m t kinh t
ầ ử
ữ
ộ
ổ
ỉ
Các n i dung c n s a ch a, b sung, hoàn ch nh:
ứ ủ ề
ị ề ả
ụ
ứ
ế
ế
ả
Ki n ngh v kh năng ng d ng k t qu nghiên c u c a đ tài:
ể ủ ề
ị ề ả
ế
Ki n ngh v kh năng phát tri n c a đ tài:
ạ
ế
15. X p lo i:
:
Ghi chú
ể
ố
m c xu t s c: t
ở ứ
ứ
ấ ắ
ừ
ướ
ế
c x p lo i (theo đi m trung bình cu i cùng)
ể
80 đi m đ n d
ể
ạ ừ
i 90 đi m; m c khá: t
ế
ể
ướ
ể
t: t
ứ
ừ
90
ể
70 đi m
ạ
i 70 đi m và không đ t:
50 đi m đ n d
ể
i 50 đi m.
Đ tài đ
ượ ế
ề
ạ
ứ ố ừ
ở
ể
đi m tr lên; m c t
ể
ướ
ế
đ n d
i 80 đi m; m c đ t: t
ướ
d
ể
ộ ồ
ể
Đi m c a thành viên h i đ ng chênh l ch > 15 đi m so v i đi m trung bình ban đ u
ầ
ợ ệ
ủ
ể
ớ
ố ể
ể
ổ
ợ ệ
coi là đi m không h p l
và không đ
ệ
ượ
c tính vào t ng s đi m h p l
.
Năm h c:…ọ
ộ ồ
ủ ị
Ch t ch h i đ ng Th ký
ọ
ư
ọ
(ký, h tên) (ký, h tên)
35
M u 11ẫ
Ọ Ủ Ộ Ộ
ự ạ Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................
ộ Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
Hà N i, ngày .... tháng..... năm......
Ế Ạ Ả B N ĐĂNG KÝ K HO CH NCKH SINH VIÊN KHOA....
Năm h c:ọ ..................
Kính g i:ử Ban giám đ c ố
Ban QLKH
ạ ộ ế ạ ........... năm h c............... Khoa.............đăng ký k ho ch ho t đ ng NCKH sinh
ồ viên, bao g m các ho t đ ng sau:
ấ 1. Công trình d thi sinh viên NCKH c p Khoa:
ệ ọ
ạ ộ
ự
ố ượ
S l
ng
ự ế ổ ứ ộ ồ
ờ
Th i gian d ki n t ch c h i đ ng nghi m thu
ọ ộ ả
ự
ấ ọ 2. H i th o khoa h c sinh viên:
ủ ề ộ ả
Ch đ h i th o
ổ ứ
Quy mô t ch c
ệ
ự
Th i gian th c hi n
ệ
D ki n t ng kinh phí th c hi n
ứ ộ
3. H i ngh t ng k t ho t đ ng nghiên c u khoa h c sinh viên c p Khoa:
ứ ạ ộ
ệ ự ự ờ
ự ế ổ
ị ổ
ế
ờ ệ
Th i gian th c hi n, cách th c và quy mô th c hi n
ạ ộ 4. Ho t đ ng khác:
ạ ộ
ự
ự
ệ Tên ho t đ ng
ứ ổ ứ
Ch đ , quy mô, hình th c t ch c
ệ
Th i gian th c hi n
ệ
D ki n t ng kinh phí th c hi n
ự
ự ế ố ượ
ng th c hi n)
ề ấ ế ủ ề
ờ
ự ế ổ
ộ
5. Bài báo đăng N i san(d ki n s l
ị
6. Đ xu t, ki n ngh :
NG KHOA
ờ ạ
(Th i h n đăng ký: Ngày 15 tháng 6 hàng năm.
ƯỞ
TR
(Ký tên)
36
M u 12ẫ
Ọ Ộ Ộ Ủ
ộ ậ ự ạ Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày .... tháng..... năm 20...
Ề Ị
Đ NGH KHEN TH Ấ Ắ
Ạ
NG CBGV VÀ SINH VIÊN Đ T THÀNH TÍCH XU T S C
ƯỞ
TRONG CÔNG TÁC NCKH SINH VIÊN
ọ
Năm h c:..................
ử ố Kính g i: Ban giám đ c
Ban QLKH
ứ ủ ề ị Căn c Quy đ nh v NCKH c a sinh viên...........
ủ ứ Căn c thành tích NCKH c a............
ứ
Căn c ..............
ưở ề ng các CBGV và sinh viên sau đây có
ấ ắ ề ọ ệ
ị ọ
Khoa .......... đ ngh H c vi n xét khen th
thành tích xu t s c v NCKH sinh viên trong năm h c...... :
Thành tích NCKH
L pớ
ọ
TT H và tên
sinh viên Bài đăng kỷ
ế
y u HTKH CT dự
thi c p...ấ Quy ra
đi mể
Bài đăng
N i sanộ
SV Tham gia
ạ ộ
ho t đ ng
khác
1
2
3
ồ (Danh sách g m có .... sinh viên)
ọ H và tên CBGV, NCV Thành tích đ t đ ạ ượ
c
TT
1
2
3
ƯỞ
NG KHOA
ọ
ườ i)
ồ
(Danh sách g m có .... ng
TR
(Ký và ghi rõ h và tên)
ờ ạ ử (Th i h n g i: 30/6 hàng năm)
37
Ạ Ộ Ọ Ứ Ề Ị QUY Đ NH V HO T Đ NG NGHIÊN C U KHOA H C
Ủ Ệ Ọ
C A SINH VIÊN H C VI N TÀI CHÍNH
ố ế ị
(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : /QĐHVTC
ngày tháng năm 2013)
Ụ Ụ M C L C
ươ ị 1 Quy đ nh chung Ch ng I:
ươ ụ ủ ệ ả ơ ị 2 ộ
Nhi m v c a các Khoa, B môn và các đ n v qu n lý Ch ng II:
ạ ộ ủ trong các ho t đ ng NCKH c a sinh viên
ươ ề ủ ủ 4 Trách nhiêm, quy n c a sinh viên tham gia NCKH và c a Ch ng III:
ứ ả ộ ướ ẫ cán b , gi ng viên, nghiên c u viên h ng d n
ươ ự ề ế ạ ị ổ ứ ệ 5 Quy đ nh v xây d ng k ho ch, t ế
ự
ch c th c hi n k Ch ng IV:
ạ ộ ủ ạ ho ch ho t đ ng NCKH c a sinh viên
ươ ề ị 9 ạ ộ
ỗ ợ
Quy đ nh v thanh toán và h tr kinh phí cho các ho t đ ng Ch ng V:
ủ
NCKH c a sinh viên
ươ ề ị ưở ỷ ậ ử 12 Quy đ nh v khen th ạ ộ
ng và x lý k lu t trong ho t đ ng Ch ng VI:
ủ
NCKH c a sinh viên
ươ ề 14 ả
Đi u kho n thi hành Ch ng VII:
ạ ộ ụ ụ ụ ủ ể ả ẫ Danh m c ph l c và các bi u m u qu n lý ho t đ ng NCKH c a sinh 15
viên
38
Có thể bạn quan tâm
Tài liêu mới
NG Đ I H C>
Ổ
Ế
BÁO CÁO T NG K T
Ọ Ủ
Đ TÀI NGHIÊN C U KHOA H C C A SINH VIÊN
Ả
ƯỞ
Ẻ Ệ
Ọ
NG TÀI NĂNG KHOA H C TR VI T
Ứ Ề THAM GIA XÉT GI I TH NAM
NĂM…
Ề
ố ề
ộ
ọ
Thu c nhóm ngành khoa h c:
ệ
ự
ọ
Nam, N :ữ
ớ
ứ
ạ
ố
Năm th : /S năm đào t o:
Sinh viên th c hi n: Dân t c:ộ L p, khoa: Ngành h c:ọ
ế
ừ
ự
ệ
ở
ọ
ị
ề (N u đ tài do t
2 SV tr lên cùng th c hi n, ghi rõ h và tên sinh viên ch u
trách
ệ
nhi m chính)
ọ ị ọ
ứ
Ng
ườ ướ i h
ng d n:
ủ g
ẫ ườ ướ
i h ng d n ẫ > Ệ Ọ Ộ Ộ Ủ ự ạ H C VI N TÀI CHÍNH
KHOA………………… Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
Ệ BIÊN B N H P H I Đ NG ĐÁNH GIÁ, NGHI M THU Ự Ấ Ề Ọ Ộ Ồ
SINH VIÊN NCKH D THI C P KHOA Ả
Đ TÀI Ọ NĂM H C …………. ộ ồ ế ị ậ ố Quy t đ nh thành l p h i đ ng s …. ngày …. tháng …. năm…. Ngày h p:ọ ộ ồ ế ị ố ổ T ng s thành viên h i đ ng theo quy t đ nh: ắ ặ V ng m t:…. Có m t:…ặ ộ N i dung: ế ấ ạ ố ề ự ấ ổ 1. T ng s đ tài sinh viên NCKH d thi c p Khoa: ế
(HĐ nh t trí tiêu chí x p lo i, x p ả ứ ữ ự ề ấ ọ ươ ộ ồ ắ 2. Tóm t ệ ủ
ng pháp làm vi c c a H i đ ng: gi ể
i, nghi m thu và ch n đ tài d thi c p HV theo nh ng tiêu chí nào? Căn c vào đi m ủ ể ệ ế ả ấ ỏ TBC c a ph n bi n hay HĐ b phi u ch m đi m). t ph
ệ ậ ủ ộ ồ ế 3. K t lu n c a H i đ ng: ổ a. T ng quan: ộ ồ ự ề ạ ấ ấ ắ ế
b. H i đ ng nh t trí x p lo i các đ tài d thi: Xu t s c: …. CT ố T t:…………CT Khá:………..CT ạ Đ t y/c: ……CT ạ
Không đ t y/c: … CT ả ả ấ ế
c. X p gi ế ị
i các CT: (HĐ quy t đ nh trao bao nhiêu Gi i Nh t, Nhì, Ba, KK, ế ả ụ ử có bao nhiêu CT không x p gi i – có danh m c g i kèm). ề ệ ế ị ự ủ ấ ọ d. Quy t đ nh c a HĐ v vi c ch n các công trình d thi c p HV:…(có danh ẫ
sách theo m u đính kèm). ế ủ ộ ồ Ý ki n c a H i đ ng: 1. ế ờ 2. HĐ k t thúc lúc… gi ngày… tháng… năm… ộ ồ ủ ị ộ ồ ư Ch t ch H i đ ng Th kí h i đ ng ọ ọ (Kí và ghi rõ h và tên) (Kí và ghi rõ h và tên) Ộ Ộ Ủ Ệ Ọ ộ ậ ự ạ H C VI N TÀI CHÍNH
(KHOA …) Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p T do H nh phúc Ủ Ậ Ế ƯỜ Ả Ệ PHI U NH N XÉT C A NG Ề Ấ
Ấ Ọ I CH M PH N BI N
Ệ Ấ Ự
Đ TÀI SINH VIÊN NCKH D THI C P H C VI N (C P KHOA)
Năm 20…. ọ ườ H và tên ng ậ
i nh n xét: ứ ọ ứ ụ
Ch c danh khoa h c, ch c v : ơ ị Đ n v công tác: ệ ạ Đi n tho i: Email: Tên công trình: ề ổ ứ ề ọ 1 Đánh giá v t ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài: ề ụ ề 2. V m c tiêu đ tài: ề ươ ứ 3. V ph ng pháp nghiên c u: ộ ọ 4. N i dung khoa h c: Ư ể
u đi m ượ ử ữ ể ầ ổ ộ Nh c đi m (Các n i dung c n s a ch a, b sung, hoàn ự ữ ể ấ ọ ị ượ ố ớ
đ i v i nh ng công trình theo Anh (ch ) có th ch n d thi c p trên đ c, hãy ch ỉ ỉ
ch nh: ử ạ ự ế ộ ồ ể ể ẫ
d n tr c ti p vào trong công trình và g i l ả
ể
i quy n cho h i đ ng đ SV có th tham kh o ệ hoàn thi n công trình ). ề ặ ế ụ ố ộ 6. Đóng góp v m t kinh t ạ
xã h i, giáo d c và đào t o, an ninh, qu c phòng,…: ạ ơ ồ ế ề ố ụ ứ ẽ ễ ổ 7. Hình th c trình bày báo cáo t ng k t đ tài (B c c, di n đ t, s đ , hình v ,…): ứ ủ ề ị ề ứ ụ ế ế ả ả 8. Ki n ngh v kh năng ng d ng k t qu nghiên c u c a đ tài: ể ủ ề ị ề ế ả 9. Ki n ngh v kh năng phát tri n c a đ tài: ị ề ộ ượ ệ ấ ấ ọ ể ọ ự
Theo Anh (Ch ) đ tài này có th ch n d thi c p H c vi n (c p B ) đ c không?: ..... ầ ể
10. Ph n cho đi m công trình: Ậ Ế Ý KI N NH N XÉT ộ ố N i dung đánh giá ể
Đi m t i đa TT ứ ề ọ ề ứ
ng pháp nghiên c u ọ
ề ặ ụ ế ộ 1
2
3
4
5 ổ
T ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài
ề ụ
V m c tiêu đ tài
ề ươ
V ph
ộ
N i dung khoa h c
Đóng góp v m t kinh t xã h i, giáo d c và đào 10
15
15
35
15 ố ổ ế ề
ọ ừ ế ứ ố
(có công b khoa h c t k t qu nghiên c u 6
7 ạ
t o, an ninh, qu c phòng,…
ứ
Hình th c trình bày báo cáo t ng k t đ tài
ưở
ể
Đi m th
ả ng 5
5 Đi mể
đánh giá ủ ề ạ c a đ tài trên các t p chí chuyên ngành trong và ngoài ướ ậ ủ ụ ứ ế ả n ơ ở
c, có ch ng nh n c a các c s áp d ng k t qu nghiên ứ ủ ề
c u c a đ tài)
C ng:ộ 100 ề ạ ứ ế ể ố
i 90 đi m; m c khá: t ể
80 đi m đ n d
ể ể
ế ướ ứ ạ ừ ể ể ạ Ghi chú: Đ tài đ
ở
đi m tr lên; m c t
80 đi m; m c đ t: t ượ ế
c x p lo i (theo đi m trung bình cu i cùng)
ướ
ứ ố ừ
t: t
50 đi m đ n d ể
i 70 đi m và không đ t: d ấ ắ
ừ
ở ứ
90
m c xu t s c: t
ướ
ế
ể
ừ
i
70 đi m đ n d
ể
ướ
i 50 đi m. ế ế ị 11. Ý ki n và ki n ngh khác: ố ể ủ ổ ữ ằ
... đi m (B ng ch :......... ) T ng s đi m c a công trình: ộ ể
Hà N i, ngày tháng năm 20…
ườ
Ng ậ
i nh n xét Ọ Ủ Ộ Ộ Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................ ự ạ ộ Đ NGH QUY T TOÁN KINH PHÍ H I Đ NG ĐÁNH GIÁ, NGHI M THU Đ TÀI NCKH C A SINH VIÊN D THI C P KHOA Kính g i:ử Ban giám đ c ố Ban QLKH ổ ứ ộ ồ ờ ố Th i gian t ch c h i đ ng: … Theo QĐ s … ngày … tháng… năm… : ... , Trong đó: ố ề ự ấ ổ T ng s đ tài d thi c p Khoa ố ượ ạ ừ ạ ề ế + S l ng đ tài x p lo i t ở
đ t y/c tr lên là: … ố ượ ử ự ệ ề ấ ọ + S l ng đ tài g i d thi c p H c vi n là: … ố ượ ề ề ị ở ấ + S l ng đ tài đ ngh thanh toán c p Khoa là: … ả (Kê chi ti t)ế ồ
Bao g m các kho n chi sau: ệ ả ấ 1. Ch m ph n bi n: ọ ộ ồ
2. H p h i đ ng: ỗ ợ 3. H tr kinh phí cho sinh viên: ệ ộ ồ ổ 4. T giúp vi c h i đ ng: ổ 5. T ng kinh phí: ƯỞ TR NG KHOA (Ký tên) ị ọ ề ệ ệ Đ ngh H c vi n duy t chi kinh phí. Ọ Ộ Ộ Ủ Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................ ự ạ ộ Hà N i, ngày .... tháng..... năm...... Ả Ề Ọ Ộ Ồ
Ứ Ệ
Ấ Ọ Ọ Ủ Ệ BIÊN B N H P H I Đ NG ĐÁNH GIÁ, NGHI M THU Đ TÀI NGHIÊN
C U KHOA H C C A SINH VIÊN C P H C VI N ớ ự L p/ Khoa: ố ế ị ể ố ổ ủ ộ ồ ắ ặ ặ ể ầ ợ ệ ợ ệ : không h p l : : ị ủ ộ ồ ế ậ ố
ề
1. Tên đ tài, mã s :
ệ
2. Sinh viên th c hi n:
ộ ồ
ậ
3. Quy t đ nh thành l p h i đ ng (s , ngày, tháng, năm):
4. Ngày h p:ọ
ị
5. Đ a đi m:
6. Thành viên c a h i đ ng: T ng s : có m t: v ng m t:
ờ ự
7. Khách m i d :
ố ể
8. T ng s đi m :
ố ầ
9. T ng s đ u đi m:
10. Đi m trung bình ban đ u:
ể
ố ầ
11. T ng s đ u đi m: trong đó: h p l
ợ ệ
ố ể
12. T ng s đi m h p l
ố
13. Đi m trung bình cu i cùng:
14. K t lu n và ki n ngh c a h i đ ng: ứ ụ ề ề ọ ươ ổ
ng quan tình hình nghiên c u, lý do ch n đ tài, m c tiêu đ tài,
ứ ọ ộ ổ
ổ
ể
ổ
ổ
ể
ế
Đánh giá v tề
ng pháp nghiên c u, n i dung khoa h c: ph ề ặ ế ụ ạ ộ ố xã h i, giáo d c và đào t o, an ninh, qu c phòng: Đóng góp v m t kinh t ầ ử ữ ộ ổ ỉ Các n i dung c n s a ch a, b sung, hoàn ch nh: ứ ủ ề ị ề ả ụ ứ ế ế ả Ki n ngh v kh năng ng d ng k t qu nghiên c u c a đ tài: ể ủ ề ị ề ả ế Ki n ngh v kh năng phát tri n c a đ tài: ạ ế
15. X p lo i:
:
Ghi chú ể ố m c xu t s c: t ở ứ
ứ ấ ắ
ừ ướ ế c x p lo i (theo đi m trung bình cu i cùng)
ể
80 đi m đ n d
ể
ạ ừ i 90 đi m; m c khá: t
ế ể
ướ ể t: t
ứ ừ
90
ể
70 đi m
ạ
i 70 đi m và không đ t: 50 đi m đ n d ể i 50 đi m. Đ tài đ
ượ ế
ề
ạ
ứ ố ừ
ở
ể
đi m tr lên; m c t
ể
ướ
ế
đ n d
i 80 đi m; m c đ t: t
ướ
d
ể ộ ồ ể Đi m c a thành viên h i đ ng chênh l ch > 15 đi m so v i đi m trung bình ban đ u
ầ ợ ệ ủ
ể ớ
ố ể ể
ổ ợ ệ coi là đi m không h p l và không đ ệ
ượ
c tính vào t ng s đi m h p l . Năm h c:…ọ Ch t ch h i đ ng Th ký ọ (ký, h tên) (ký, h tên) Ọ Ủ Ộ Ộ ự ạ Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................ ộ Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
Hà N i, ngày .... tháng..... năm...... Ế Ạ Ả B N ĐĂNG KÝ K HO CH NCKH SINH VIÊN KHOA.... Năm h c:ọ .................. Kính g i:ử Ban giám đ c ố Ban QLKH ạ ộ ế ạ ........... năm h c............... Khoa.............đăng ký k ho ch ho t đ ng NCKH sinh ồ viên, bao g m các ho t đ ng sau: ấ 1. Công trình d thi sinh viên NCKH c p Khoa: ệ ọ
ạ ộ
ự
ố ượ
S l
ng
ự ế ổ ứ ộ ồ
ờ
Th i gian d ki n t ch c h i đ ng nghi m thu ọ ộ ả ự ấ ọ 2. H i th o khoa h c sinh viên:
ủ ề ộ ả
Ch đ h i th o
ổ ứ
Quy mô t ch c
ệ
ự
Th i gian th c hi n
ệ
D ki n t ng kinh phí th c hi n
ứ ộ 3. H i ngh t ng k t ho t đ ng nghiên c u khoa h c sinh viên c p Khoa:
ứ ạ ộ
ệ ự ự ờ
ự ế ổ
ị ổ
ế
ờ ệ
Th i gian th c hi n, cách th c và quy mô th c hi n ạ ộ 4. Ho t đ ng khác: ạ ộ ự ự ệ Tên ho t đ ng
ứ ổ ứ
Ch đ , quy mô, hình th c t ch c
ệ
Th i gian th c hi n
ệ
D ki n t ng kinh phí th c hi n
ự
ự ế ố ượ
ng th c hi n) ề ấ ế ủ ề
ờ
ự ế ổ
ộ
5. Bài báo đăng N i san(d ki n s l
ị
6. Đ xu t, ki n ngh : NG KHOA ờ ạ (Th i h n đăng ký: Ngày 15 tháng 6 hàng năm. ƯỞ
TR
(Ký tên) Ọ Ộ Ộ Ủ ộ ậ ự ạ Ệ
H C VI N TÀI CHÍNH
Khoa: ................ Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày .... tháng..... năm 20... Ề Ị
Đ NGH KHEN TH Ấ Ắ
Ạ
NG CBGV VÀ SINH VIÊN Đ T THÀNH TÍCH XU T S C ƯỞ
TRONG CÔNG TÁC NCKH SINH VIÊN ọ ử ố Kính g i: Ban giám đ c Ban QLKH ứ ủ ề ị Căn c Quy đ nh v NCKH c a sinh viên........... ủ ứ Căn c thành tích NCKH c a............ ứ
Căn c .............. ưở ề ng các CBGV và sinh viên sau đây có ấ ắ ề ọ ệ
ị ọ
Khoa .......... đ ngh H c vi n xét khen th
thành tích xu t s c v NCKH sinh viên trong năm h c...... : Thành tích NCKH L pớ ọ
TT H và tên
sinh viên Bài đăng kỷ
ế
y u HTKH CT dự
thi c p...ấ Quy ra
đi mể Bài đăng
N i sanộ
SV Tham gia
ạ ộ
ho t đ ng
khác 1
2
3 ồ (Danh sách g m có .... sinh viên) ọ H và tên CBGV, NCV Thành tích đ t đ ạ ượ
c TT
1
2
3 ƯỞ NG KHOA
ọ ườ i) ồ
(Danh sách g m có .... ng
TR
(Ký và ghi rõ h và tên) ờ ạ ử (Th i h n g i: 30/6 hàng năm) Ạ Ộ Ọ Ứ Ề Ị QUY Đ NH V HO T Đ NG NGHIÊN C U KHOA H C Ủ Ệ Ọ
C A SINH VIÊN H C VI N TÀI CHÍNH ố ế ị
(Ban hành kèm theo Quy t đ nh s : /QĐHVTC ngày tháng năm 2013) Ụ Ụ M C L C ươ ị 1 Quy đ nh chung Ch ng I: ươ ụ ủ ệ ả ơ ị 2 ộ
Nhi m v c a các Khoa, B môn và các đ n v qu n lý Ch ng II: ạ ộ ủ trong các ho t đ ng NCKH c a sinh viên ươ ề ủ ủ 4 Trách nhiêm, quy n c a sinh viên tham gia NCKH và c a Ch ng III: ứ ả ộ ướ ẫ cán b , gi ng viên, nghiên c u viên h ng d n ươ ự ề ế ạ ị ổ ứ ệ 5 Quy đ nh v xây d ng k ho ch, t ế
ự
ch c th c hi n k Ch ng IV: ạ ộ ủ ạ ho ch ho t đ ng NCKH c a sinh viên ươ ề ị 9 ạ ộ
ỗ ợ
Quy đ nh v thanh toán và h tr kinh phí cho các ho t đ ng Ch ng V: ủ
NCKH c a sinh viên ươ ề ị ưở ỷ ậ ử 12 Quy đ nh v khen th ạ ộ
ng và x lý k lu t trong ho t đ ng Ch ng VI: ủ
NCKH c a sinh viên ươ ề 14 ả
Đi u kho n thi hành Ch ng VII: ạ ộ ụ ụ ụ ủ ể ả ẫ Danh m c ph l c và các bi u m u qu n lý ho t đ ng NCKH c a sinh 15 viênị
<Đ a danh>,
/ 30
M u 7ẫ
31
M u 8ẫ
32
33
M u 9ẫ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
Hà N i, ngày .... tháng..... năm......
Ộ Ồ
Ệ
Ề
Ế
Ị
Ự
Ủ
Ấ
Ề
Năm h c:ọ ..................
34
M u 10ẫ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ
Đ c l p T do H nh phúc
ộ ồ
ủ ị
ư
ọ
35
M u 11ẫ
36
M u 12ẫ
Năm h c:..................
37
38
Có thể bạn quan tâm
Tài liêu mới