
Y BAN NHÂN DÂNỦ
T NH TH A THIÊN HUỈ Ừ Ế
--------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 1668/QĐ-UBNDốTh a Thiên Hu , ngày 10 tháng 7 năm 2019ừ ế
QUY T ĐNHẾ Ị
V C CH , CHÍNH SÁCH, ĐI T NG H TR , M C H TR KINH PHÍ TRONG PHÒNG, CH NGỀ Ơ Ế Ố ƯỢ Ỗ Ợ Ứ Ỗ Ợ Ố
B NH D CH T L N CHÂU PHIỆ Ị Ả Ợ
CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NHỦ Ị Ủ Ỉ
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;ứ ậ ổ ứ ề ị ươ
Căn c Ngh đnh s 02/2017/NĐ-CP ngày 09 tháng 01 năm 2017 c a Chính ph v c ch chính sách h tr s n ứ ị ị ố ủ ủ ề ơ ế ỗ ợ ả
xu t nông nghi p đ h tr s n xu t vùng b thi t h i do thiên tai, d ch b nh;ấ ệ ể ỗ ợ ả ấ ị ệ ạ ị ệ
Căn c Quy t đnh s 793/QĐ-TTg ngày 27 tháng 6 năm 2019 c a Th t ng Chính ph v c ch , chính sách, đi ứ ế ị ố ủ ủ ướ ủ ề ơ ế ố
t ng h tr , m c h tr kinh phí trong phòng, ch ng b nh d ch t l n Châu Phi;ượ ỗ ợ ứ ỗ ợ ố ệ ị ả ợ
Xét đ ngh c a Giám đc S Tài chính t i Công văn s 1648/STC-QLNS ngày 05 tháng 7 năm 2019,ề ị ủ ố ở ạ ố
QUY T ĐNH:Ế Ị
Đi u 1. H tr kinhề ỗ ợ phí trong phòng, ch ng b nh d ch t l n Châu Phi nh sauố ệ ị ả ợ ư :
1. H tr ng i chăn nuôi, h nông dân, ch trang tr i, gia tr i, các c quan, đn v thu c B Qu c phòng, t h p ỗ ợ ườ ộ ủ ạ ạ ơ ơ ị ộ ộ ố ổ ợ
tác, h p tác xã s n xu t trong lĩnh v c chăn nuôi (g i chung là c s chăn nuôi) có l n bu c ph i tiêu h y do b nh ợ ả ấ ự ọ ơ ở ợ ộ ả ủ ệ
d ch t l n Châu Phi v i m c c th nh sau:ị ả ợ ớ ứ ụ ể ư
a) Đi v i l n con, l n th t các lo i: H tr 25.000 đng/kg l n h i;ố ớ ợ ợ ị ạ ỗ ợ ồ ợ ơ
b) Đi v i l n nái, l n đc đang khai thác: H tr 30.000 đng/kg l n h i.ố ớ ợ ợ ự ỗ ợ ồ ợ ơ
2. H tr doanh nghi p chăn nuôi nh và v a theo tiêu chí quy đnh c a Lu t H tr doanh nghi p nh và v a s ỗ ợ ệ ỏ ừ ị ủ ậ ỗ ợ ệ ỏ ừ ố
04/2017/QH14 ngày 12/6/2017 (không bao g m doanh nghi p nh và v a là công ty con ho c là công ty có v n c ồ ệ ỏ ừ ặ ố ổ
ph n chi ph i c a doanh nghi p l n) có l n bu c ph i tiêu h y do b nh d ch t l n châu Phi v i m c h tr c th ầ ố ủ ệ ớ ợ ộ ả ủ ệ ị ả ợ ớ ứ ỗ ợ ụ ể
nh sau:ư
a) Đi v i l n con, l n th t các lo i: H tr 8.000 đng/kg l n h i;ố ớ ợ ợ ị ạ ỗ ợ ồ ợ ơ
b) Đi v i l n nái, l n đc đang khai thác: H tr 10.000 đng/kg l n h i.ố ớ ợ ợ ự ỗ ợ ồ ợ ơ
M c h tr cho các doanh nghi p t i đa không quá 30% s l do d ch b nh sau khi đã s d ng các qu d phòng và ứ ỗ ợ ệ ố ố ỗ ị ệ ử ụ ỹ ự
ti n b i th ng b o hi m (n u có).ề ồ ườ ả ể ế
3. H tr doanh nghi p nh và v a theo tiêu chí quy đnh c a Lu t H tr doanh nghi p nh và v a s ỗ ợ ệ ỏ ừ ị ủ ậ ỗ ợ ệ ỏ ừ ố
04/2017/QH14 ngày 12/6/2017 (không bao g m doanh nghi p nh và v a là công ty con ho c là công ty có v n c ồ ệ ỏ ừ ặ ố ổ
ph n chi ph i c a doanh nghi p l n) và ch h nuôi gi l n gi ng c k , ông bà v i m c 500.000 đng/con l n ầ ố ủ ệ ớ ủ ộ ữ ợ ố ụ ỵ ớ ứ ồ ợ
đn ngày 31/12/2019 nh m nâng cao các bi n pháp an toàn sinh h c, sát trùng tiêu di t các lo i m m b nh đm b o ế ằ ệ ọ ệ ạ ầ ệ ả ả
duy trì đàn l n gi ng ph c v tái đàn khi ki m soát đc d ch b nh.ợ ố ụ ụ ể ượ ị ệ
4. H tr tr c ti p cho cán b thú y và nh ng ng i tham gia phòng, ch ng d ch b nh đng v t là 200.000 ỗ ợ ự ế ộ ữ ườ ố ị ệ ộ ậ
đng/ng i/ngày đi v i ngày làm vi c và 400.000 đng/ng i/ngày đi v i ngày ngh , ngày l , T t.ồ ườ ố ớ ệ ồ ườ ố ớ ỉ ễ ế
5. Nguyên t c, trình t , th t c h tr :ắ ự ủ ụ ỗ ợ
Th c hi n theo quy đnh t i Ngh đnh s 02/2017/NĐ-CP ngày 09/01/2017 c a Chính ph v c ch chính sách h ự ệ ị ạ ị ị ố ủ ủ ề ơ ế ỗ
tr s n xu t nông nghi p đ h tr s n xu t vùng b thi t h i do thiên tai, d ch b nh.ợ ả ấ ệ ể ỗ ợ ả ấ ị ệ ạ ị ệ
6. Ngu n l c và c ch h tr :ồ ự ơ ế ỗ ợ
a) Ngu n l c:ồ ự
- D phòng ngân sách t nh.ự ỉ
- Qu d tr tài chính c p t nh.ỹ ự ữ ấ ỉ
- D phòng ngân sách các huy n, th xã, thành ph Hu .ự ệ ị ố ế
- Các ngu n tài chính h p pháp khác.ồ ợ