B Y T
------- C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 5965/QĐ-BYT Hà N i, ngày 31 tháng 12 năm 2021
QUY T ĐNH
V VI C BAN HÀNH B TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ NGUY C D CH B NH B CH H U Ơ
B TR NG B Y T ƯỞ
Căn c Lu t Phòng, ch ng b nh truy n nhi m ngày 21 tháng 11 năm 2007;
Căn c Ngh đnh s 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 c a Chính ph quy đnh ch c
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Y ơ t ;ế
Căn c Quy t đnh s 4782/QĐ-BYT ngày 18 tháng 11 năm 2020 c a B tr ng B Y t v vi c ế ưở ế
ban hành B tiêu chí khung đánh giá nguy c d ch b nh truy n nhi m;ơ
Theo đ ngh c a C c tr ng C c Qu n lý môi tr ng y ưở ườ t ,ế
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Ban hành kèm theo Quy t đnh này B tiêu chí đánh giá nguy c d ch b nh b ch h u.ế ơ
Đi u 2. Quy t đnh này có hi u l c k t ngày ký, ban hành.ế
Đi u 3. Các ông, bà: Chánh Văn phòng B , C c tr ng C c Qu n lý Môi tr ng y t , C c ưở ườ ế
tr ng C c Y t d phòng; V tr ng, C c tr ng, T ng c c tr ng các V , C c, T ng c c ưở ế ưở ưở ưở
thu c B Y t ; Vi n tr ng Vi n V sinh d ch t , Vi n Pasteur; Giám đc S Y t các t nh, ế ưở ế
thành ph tr c thu c Trung ng; Th tr ng y t các B , ngành; Th tr ng các c quan, đn ươ ưở ế ưở ơ ơ
v có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đnh này./. ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 3;ư
- BT. Nguy n Thanh Long (đ báo cáo);
- Các đng chí Th tr ưởng;
- UBND các t nh, TP tr c thu c TW;
- Trung tâm KSBT các t nh, TP tr c thu c TW;
- C ng TTĐT B Y t ; ế
- L u: VT, MT.ư
KT. B TR NG ƯỞ
TH TR NG ƯỞ
Nguy n Tr ng S n ườ ơ
B TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ NGUY C D CH B NH B CH H U Ơ
(ban hành kèm theo Quy t đnh s 5965/QĐ-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2021 c a B Y t )ế ế
PH N I. B TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ
Xã/ph ng/th tr n: ườ …………………., Qu n/huy n/Th xã/TP: ………………….., T nh/TP:
……………………
Th i đi m đánh giá: Ngày …… Tháng …… Năm 20....
TT Tên tiêu chíKhái ni mCách đo
l ngườ Ngu n
thông tin
Thang đi m/
Đi m t i đa Ghi chú
I CÁC TIÊU CHÍ CHÍNH CÁC TIÊU CHÍ
CHÍNHCÁC
TIÊU CHÍ
CHÍNHCÁC
TIÊU CHÍ
CHÍNH70 đi m
1 S l u hành c a ư
b nh b ch h u
trên ng iườ
35 đi mCh n
m c 1.1
ho c 1.2
1.1 S l u hành c a ư
b nh b ch h u
trên ng i t i ườ
xã/ph ng/th ườ
tr n (xã)
Ca b nh b ch
h u trong 5 năm
g n nh t ghi
nh n t i xã
Có/không Tr m y t ế
(TYT) xã
Có ca b nh:
35 đi m
Không có ca
b nh: 0 đi m
N u có ế
ca b nh
t i xã thì
không
ch m
đi m đi
v i khu
v c lân
c n
1.2 S l u hành c a ư
b nh b ch h u
trên ng i t i khuườ
v c lân c n
Ca b nh b ch
h u trong 5 năm
g n nh t c a xã
lân c n
(Xã lân c n
cùng huy n
ho c khác
huy n)
Có/không TYT xã
Thông tin
t giao ban
chuyên
môn đnh
k
Có ca b nh:
20 đi m
Không có ca
b nh: 0 đi m
2 Mi n d ch c ng
đng 35 đi m
T l tiêm ch ng
B ch H u tr
d i 5 tu i.ướ
T l tr em
d i 5 tu i ướ
đc tiêm đ 4 ượ
mũi/t ng s tr
em d i 5 tu iướ
T l % S li u
báo cáo
tiêm ch ng
(tiêm
ch ng m
r ng, tiêm
ch ng d ch
v , tiêm
ch ng
chng
>=90%: 0
đi m
70% đn d iế ướ
90%: 20 đi m
50% đn d iế ướ
70%: 25 đi m
D i 50% ướ
Ch n 1
trong các
l a ch n
d ch)ho c không đ 4
mũi: 35 đi m
Có thôn/b n
có t l tiêm
ch ng d i ướ
30%: 35 đi m
II M T S TIÊU CHÍ LIÊN QUAN M T S TIÊU
CHÍ LIÊN
QUANM T S
TIÊU CHÍ
LIÊN
QUANM T S
TIÊU CHÍ
LIÊN QUAN30
đi m
1 Có ng i đi t ườ
vùng d ch v Ng i sinh ườ
s ng/làm vi c
t i xã có b ch
h u đi đn xã ế
đang đánh giá
Có/không Thông tin
báo cáo t
c ng đng
và các ban
ngành đoàn
th
Không: 0
đi m
Có: 3 đi m
2 Ng i dân có thóiườ
quen th ng ườ
xuyên r a tay v i
xà phòng
Nh n đnh ho c
k t qu kh o ế
sát v thói quen
th ng xuyên ườ
r a tay v i xà
phòng c a
ng i dân trong ườ
xã
Đánh giá
đnh tính
ho c tính
theo t l
% n u có ế
kh o sát
TYT
Tr ng ườ
h c
C quan ơ
công s
Kh o sát
t i c ng
đng
Đi đa s
(>75%) ng i ườ
dân trong xã có
thói quen: 0
đi m
- Ph n l n
(50%-75%)
ng i dân có ườ
thói quen: 1
đi m
M t s (25%-
<50%) ng i ườ
dân có thói quen:
2 đi m
R t ít ng i ườ
dân (<25%)
ho c ng i dân ườ
không có thói
quen: 3 đi m
3 Xã có ban ch đo
phòng ch ng d ch Quy t đnh ế
thành l p Ban
ch đo
Có/không UBND c p
xã
Có Quy t đnhế
và ban ch đo
ho t đng hi u
TYT qu : 0 đi m
Có Quy t đnhế
thành l p nh ng ư
ban ch đo ít
ho t đng: 2
đi m
Không có ban
ch đo: 3 đi m
4 Xã có k ho ch ế
phòng ch ng d ch
b ch h u t i đa
bàn
B n k ho ch ế
đc phê duy tượ Có/không UBND c p
xã
Có K ho ch ế
phòng ch ng
d ch b ch h u: 0
đi m
Có K ho ch ế
phòng ch ng
d ch chung, trong
đó có b ch h u:
2 đi m
Không có: 3
đi m
K ế
ho ch
phòng
ch ng
d ch
chung
K ế
ho ch
phòng
ch ng
d ch theo
mùa
5 Chính quy n và
các ban ngành,
đoàn th (già
làng, tr ng b n,ưở
h i ph n , h i
c u chi n binh, ế
h i ng i cao ườ
tu i, đoàn thanh
niên, tr ng thôn,ưở
p...) có tham gia
phòng ch ng d ch
S tham gia c a
chính quy n và
các ban ngành,
đoàn th trong
phòng ch ng
d ch
Có/không UBND c p
xã
Có s tham
gia c a chính
quy n và t 3
ban ngành, đoàn
th ngoài y t : 0 ế
đi m
Có s tham
gia c a chính
quy n và 1-2 ban
ngành đoàn th
ngoài y t : 2 ế
đi m
Không có s
tham gia c a
chính quy n/ ban
ngành ngoài y t :ế
3 đi m
6 Năng l c chuyên
môn giám sát, x
lý d ch c a đa
ph ngươ
Năng l c giám
sát t i c s y ơ
t , c ng đng; ế
năng l c l y
m u xét nghi m
xác đnh tác
- Cán b
đc t p ượ
hu n,
h ng ướ
d n v
giám sát,
Báo cáo, s
li u giám
sát
Có đ cán b ,
cán b đc t p ượ
hu n và/ho c có
h tr c a CDC
t nh: 0 đi m
T p
hu n
theo h
th ng
Giao ban
nhân; năng l c
đi u tra, x lý
d ch
phòng
ch ng
d ch b ch
h u
- Có s
h tr
c a
Trung
tâm Ki m
soát b nh
t t (CDC)
t nh
Có đ cán b ,
cán b ch a ư
đc t p hu n ượ
và không có h
tr c a CDC
t nh: 2 đi m
Không đ cán
b , cán b ch a ư
đc t p hu n, ượ
không có h tr
c a CDC t nh: 3
đi m
chuyên
môn
7 T p hu n v
phòng ch ng lây
nhi m t i c s y ơ
tế
Cán b đc ượ
tham gia l p t p
hu n v các
bi n pháp phòng
ch ng lây
nhi m t i c s ơ
y tế
Có/không Báo cáo, s
li u giám
sát
Có đc t p ượ
hu n đy đ: 0 ấầủ
đi m
Có đc t p ượ
hu n nh ng ư
ch a đ: 2 đi mư
Không đc ượ
t p hu n: 3
đi m
8 Năng l c th c
hi n truy n thông
phòng ch ng
b nh b ch h u
Có đ tài li u,
ph ng ti n, ươ
nhân l c, kinh
phí th c hi n
các ho t đng
truy n thông
phòng ch ng
b nh b ch h u
Có/không Báo cáo, s
li u giám
sát
Có đ tài li u,
ph ng ti n, ươ
nhân l c, kinh
phí: 0 đi m
Có tài li u,
ph ng ti n, ươ
nhân l c, kinh
phí nh ng ch a ư ư
đy đ: 2 đi m
Không có tài
li u, ph ng ươ
ti n, nhân l c,
kinh phí: 3 đi m
9 Kinh phí cho
phòng ch ng d ch
c a đa ph ng ươ
Kinh phí đc ượ
c p hàng năm
và đt xu t cho
các ho t đng
phòng ch ng
d ch
Có/không UBND c p
xã
Có đ kinh
phí phòng ch ng
d ch: 0 đi m
Có nh ng ư
không đ: 2
đi m
Không có: 3