Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự B TÀI CHÍNH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố ộ Hà N i, ngày 27 tháng 6 năm 2016 S : 94/2016/TTBTC
THÔNG TƯ
Ị Ế Ệ Ứ Ố Ế Ộ Ử Ụ Ộ Ả Ử Ụ ƯỚ C, X Ệ Ả Ề Ị Ấ C TH I VÀO NGU N N C VÀ HÀNH NGH KHOAN N C D Ẫ ƯỚ Ề Ệ Ẩ Ề Ỉ Ị Ử Ổ Ổ S A Đ I, B SUNG QUY T Đ NH S 59/2006/QĐBTC NGÀY 25 THÁNG 10 NĂM 2006 Ề Ẩ V VI C QUY Đ NH M C THU, CH Đ THU, N P, QU N LÝ VÀ S D NG PHÍ TH M Ả Ị Đ NH, L PHÍ C P PHÉP THĂM DÒ, KHAI THÁC, S D NG TÀI NGUYÊN N ƯỚ ƯỚ ƯỚ Ấ Ồ ƯỚ I Đ T; THÔNG N Ư Ố NG D N V PHÍ VÀ L PHÍ T S 02/2014/TTBTC NGÀY 02 THÁNG 01 NĂM 2014 H Ố Ộ THU C TH M QUY N QUY T Đ NH C A H I Đ NG NHÂN DÂN T NH, THÀNH PH Ự ƯƠ Ộ Ồ Ủ Ế Ộ TR C THU C TRUNG NG
ứ ệ ệ Căn c Pháp l nh Phí và l phí s ố 38/2001/PLUBTVQH10 ngày 28 tháng 8 năm 2001;
ị ị ố ứ ị ủ ổ ị ị ộ ố ề ủ ế ủ ệ ị ị t thi hành Pháp l nh ính ph quy đ nh chi ti ệ ố 24/2006/NĐCP Căn c Ngh đ nh s 57/2002/NĐCP ngày 03 tháng 6 năm 2002 và Ngh đ nh s ố ủ ử ổ ngày 06 tháng 3 năm 2006 c a Chính ph s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s ủ 57/2002/NĐCP ngày 03 tháng 6 năm 2002 c a Ch phí và l phí;
ứ ủ ủ ị ị ướ ủ ế Căn c Ngh đ nh s t thi hành m t ti ị ộ s đi u ố 201/2013/NĐCP ngày 27 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chi ậ ố ề c a Lu t tài nguyên n c;
ứ ủ ị ủ ứ ị ính ph quy đ nh ch c số 215/2013/NĐCP ngày 23 tháng 12 năm 2013 c a Ch ứ ủ ị ụ ạ ộ Căn c Ngh đ nh ệ năng, nhi m v , quy ổ ch c c a B Tài ch ền h n và c c ơ ấu t ính;
ị ủ ụ ưở ề ụ Theo đ ngh c a V tr ế ng V Chính sách Thu ,
ộ ộ ưở ề ệ ộ ị ệ ế ị ộ ướ ử ụ ả ố 59/2006/QĐBTC s a đ i, b sung Quy t đ nh s ả ế đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí ả ướ c, x n ồ c th i vào ngu n ư ử ổ ng B Tài chính ban hành Thông t ứ ị ử ụ í c p phép thăm dò, khai thác, s d ng tài nguyên n s c d ư ố 02/2014/TTBTC ngày 02 tháng 01 năm ướ ủ ỉ ế ị ẩm quyền quy t đ nh c a H i đ ộ ồng nhân dân t nh, ộ ổ B tr ngày 25 tháng 10 năm 2006 v vi c quy đ nh m c thu, ch ấ th m ẩ đ nh, l ph ướ ướ ấ ề ướ c và hành ngh khoan n n ệ ẫ ề phí và l ng d n v 2014 h phí thu c th ươ ự thành ph ố tr c thu c Trung i đ t; Thông t ộ ư ng, nh sau:
ế ị ủ ố
ề Đi u 1. S a đ i, b sung Quy t đ nh s 59/2006/QĐBTC ngày 25 tháng 10 năm 2006 c a ộ ưở B tr ử ổ ổ ộ ng B Tài chính
ể ế ị ể ố ư ủ ộ ứ ụ Đi m 5 m c I Bi u m c thu ban hành kèm theo Quy t đ nh s 59/2006/QĐBTC ngày 25 tháng ộ ưở 10 năm 2006 c a B tr ổ ượ ử ổi, b sung nh sau: ng B Tài chính đ c s a đ
ề ị ồ ứ ả x nả ước th i vào ngu n 5 M c thu ồ ơ ồ (đ ng/h s ) Phí thẩm đ nh đ án, báo cáo n cướ
ư ượ ề a) Đ án, báo cáo có l u l ng n ướ ả ừ c x t 3.000 đ ến d i ướ 8.500.000
10.000 m3/ngày đêm
ề ư ượ ế ướ ng n ướ ả ừ c x t 10.000 đ n d i b) 11.600.000 Đ án, báo cáo có l u l 20.000 m3/ngày đêm
ề ư ượ ng n ướ ả ừ c x t 20.000 đ ến c) 14.600.000 Đ án, báo cáo có l u l 30.000m3/ngày đêm
ư ượ ề ướ d) Đ án, báo cáo có l u l ng n c trên 30.000m
3/ngày đêm
17.700.000
ề ướ ng n ến d i 50.000 đ) 8.400.000 ướ ừ c t ồ ớ ư ượ 30.000 đ Đ án, báo cáo có l u l m3/ngày đối v i ho t đ ng nuôi tr ng th y s n ủ ả ạ ộ
ề ế ướ ng n i 70.000 e) 9.400.000 ướ ừ c t ồ ố ớ ượ ư l Đ án, báo cáo có l u 50.000 đ n d m3/ngày đ i v i ho t đ ng nuôi tr ng th y s n ủ ả ạ ộ
ề ượ ừ ước t ưu l g) 11.000.000 70.000 đ n d ồ ạ ộ ế ướ Đ án, báo cáo có l i ng n 100.000 m3/ngày đ i ố v i ớ ho t đ ng nuôi tr ng th y s n ủ ả
ề ư ượ ướ ừ c t ng n h) 12.600.000 100.000 đ Đ án, báo cáo có l u l 200.000 m3/ngày đ i vố ới ho t đạ ộng nuôi tr ng th ồ ến d i ướ ủy s nả
ề i) 14.000.000 ướ ừ c t ồ Đ án, báo cáo có l u l m3/ngày đ i v i ợ ư ư ng n ạ ộ ố ớ ho t đ ng, nuôi tr ng th ế 200.000 đ n 300.000 ủy s nả
ư ượng n c trên 300.000 m
3/ngày đ i ố
k) 16.000.000 ạ ộ ề Đ án, báo cáo có l u l ớ v i ho t đ ng nuôi tr ướ ủ ả ồng th y s n
ề ả ư ố s 02/2014/TTBTC ngày 02 tháng 01
ề ử ổ ổ Đi u 2. S a đ i, b sung kho n 2 Đi u 3 Thông t ủ ộ ưở B ộ Tài chính ng năm 2014 c a B tr
ể ề ẩ ướ ặ c m t; x n nị h đ án, báo cáo ề ả ả ướ c th i vào ồ ướ ả 1. Đi m a.14 kho n 2 Đi u 3 Thông t thăm dò, khai thác, s d ng n y ủ l ngu n n ử ụ c, công trình th ư ố ề s 02/2014/TTBTC v phí th m đ ử ụ ướ ướ ấ i đ t; khai thác, s d ng n ư iổ , bổ sung nh sau: ợ ượ ử c d i đ c s a đ
ử ụ c d y ủ l ử ụ ể bù đắp m t phộ ử ụ ả ự ị ồ ướ ả ướ ả ị ề ả ướ c th i vào ngu n n ệ ộ ử ụ i đ c, công trình th ề c th i vào ngu n n ồ ướ ệ ướ c m t; x n c, công trình th i ợ “ Phí thẩm đ nh đ án, báo cáo thăm dò, khai thác, s d ng n ướ ướ ấ i đ t; khai thác, s d ng ợ ặ c ướ m t; x n ần ả n i là kho n thu đ ẩm đ nh đ án, báo cáo thăm dò, khai thác, s d ng ặ ho c toàn b chi phí th c hi n công vi c th y ủ l ặ ướ ướ ất; khai thác, s d ng n n c d và thu phí.
ệ ụ ể ạ ị ộ ươ ợ ị ề y thu c vào đi u ki n c th t i đ a ph ứ ng mà quy đ nh m c thu cho phù h p, ứ M c thu: Tù nh :ư
ử ụ ề ẩ ị ướ ướ ấ + Th m đ nh đ án, báo cáo thăm dò, khai thác, s d ng n i đ t: c d
ế ế ế ượ t k gi ng có l u ư l ng n ướ ướ c d i 200 m
3/ngày đêm: Không quá 400.000
ố ớ ề Đ i v i đ án thi ề ồ đ ng/1 đ án.
ố ớ ề ư ượ ế ướ ng n ướ ừ c t 200 m
3 đ n d
i 500 m
3/ngày
ề ồ Đ i v i đ án, báo cáo thăm, dò, khai thác có l u l đêm: Không quá 1.100.000 đ ng/1 đ án, báo cáo.
ố ớ ề ư ượ ế ướ ng n ướ ừ c t 500 m
3 đ n d
i 1.000 m
3/ngày
ề ồ Đ i v i đ án, báo cáo thăm dò, khai thác có l u l đêm: Không quá 2.600.000 đ ng/1 đ án, báo cáo.
ố ớ ề ượ ướ ng n ướ ừ c t 1.000 m
3 đến d
i 3.000 ồ u ư l Đ i v i đ án, báo cáo thăm dò, khai thác có l m3/ngày đêm: Không quá 5.000.000 đ ng/1 đ án, báo cáo. ề
ử ụ ề ẩ ị ướ + Th m đ nh đ án, báo cáo khai thác, s d ng n ặ c m t:
ố ớ ề ử ụ ớ ư ượ ướ ụ ặ ướ ng d i c m t cho các m c đích khác v i l u l ề ồ Đ i v i đ án, báo cáo khai thác, s d ng n 500 m3/ngày đêm: Không quá 600.000 đ ng/1 đ án, báo cáo.
ử ụ c m t cho s n xu t nông nghi p v i l u l ế ướ ả 3/giây; ho c đ phát đi n v i công su i 0,5 m ấ ừ 50 kw đ ệ ến d ừ ớ ư ượ ng t ặ i 200 kw; ho c ớ ư ượ ừ ặ ể ng t ặ ớ 3 đ n d ế ướ ướ ệ 500 m ất t i 3.000 m ướ 3/ngày đêm: Không quá ề ồ ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo khai thác, s d ng n 0,1 m3 đ n d ụ cho các m c đích khác v i l u l 1.800.000 đ ng/1 đ án, báo cáo.
ớ ề ử ụ ặ ế ướ c m t cho s n xu t nông nghi p v i l u l ớ i 1 m ệ ấ ế ướ 200 kw đ n d ớ ư ượ ừ ng t ặ i 1.000 kw; ho c ặ ể ớ ư ượ ế ướ ừ ng t ả ấ ừ i 20.000 m
3/ngày đêm: Không quá
ề ồ Đối v i đ án, báo cáo khai thác, s d ng n ướ 3/giây; ho c đ phát đi n v i công su t t 0,5 m3 đ n d ệ 00 m3 đ n d ụ 3.0 cho các m c đích khác v i l u l 4.400.000 đ ng/1 đ án, báo cáo.
ử ụ ặ ấ ừ ớ ư ượ ng t ặ i 2.000 kw; ho c ả 3/giây; ho c đ phát đi n v i công su t t ấ ừ ế ướ ừ ặ ể ớ ư ượ ướ c m t cho s n xu t nông nghi p v i l u l ớ 00 m3 đ n d ệ ế ướ 1.000 kw đ n d i 50.000 m ng t
3/ngày đêm: Không quá
ề ồ ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo khai thác, s d ng n 1 m3 đ n d ệ ế ướ i 2 m ụ cho các m c đích khác v i l u l 20.0 8.400.000 đ ng/1 đ án, báo cáo.
ả ướ ẩ ị ồ ướ ả ề + Th m đ nh đ án, báo cáo x n c th i vào ngu n n c, công trình th y ủ l i:ợ
ư ượ ồ ng n ướ ướ c d i 100 m
3/ngày đêm: Không quá 600.000 đ ng/1
ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ề ầ l n đ án, báo cáo.
ướ báo cáo có l u l ng n ướ ừ c t 100 m
3 đến d
i 500 m
3/ngày đêm: Không quá
ề ồ ư ượ ố ớ ề Đ i v i đ án, 1.800.000 đ ng/1 đ án, báo cáo.
ố ớ ề ế ướ ng n ướ ừ c t 500 m
3 đ n d
i 2.000 m3/ngày đêm: Không quá ề ồ ư ượ Đ i v i đ án, báo cáo có l u l 4.400.000 đ ng/1 đ án, báo cáo.
ố ớ ề ế ướ ng n ướ ừ c t 2.000 m
3 đ n d
i 3.000 m
3/ngày đêm: Không quá
ề ồ ư ượ Đ i v i đ án, báo cáo có l u l 8.400.000 đ ng/1 đ án, báo cáo.
ư ượ ướ ế ướ ng n ố ớ ề ạ ộ ủ ả ồ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l c trên 10.000 m ho t đ ng nuôi tr ng th y s n: Không quá 11.600.000 đ
3 đ n d 3/ngày đêm đ i v i ố ớ i 20.000 m ồng/1 đ án, báo cáo .
ư ượ ề ướ ừ c t ng n i 30.000 m3/ngày đêm đ i ố v i ớ ủ ả ạ ộ ồ ế ướ ề Đ i ố v i ớ đ án, báo cáo có l u l 20.000 m ho t đ ng nuôi tr ng th y s n: Không quá 14.600.000 đ
3 đ n d ồng/1 đ án, báo cáo.
ườ ụ ứ ạ ị ỉ ố ươ ằ ầ i đa b ng 50% (năm m i ph n ng h ứ ị ề ẩ ợp th m đ nh gia h n, đi u ch nh áp d ng m c thu t + Tr . trăm) m c thu theo quy đ nh nêu trên
ườ ấ ạ ẩ ợ ị ụ ứ ố ươ ằ ng h p th m đ nh c p l i áp d ng m c thu t i đa b ng 30% (ba m i ph ần trăm) m c ứ + Tr ị thu theo quy đ nh nêu trên”.
ể ề ệ ấ ấ ư ố 02/2014/TTBTC v l s phí c p gi y phép thăm dò, khai ả ướ ướ ấ ượ ử ổ ư ổ 2. Đi m b.8 kho n 2 Đi u 3 Thông t ử ụ thác, s d ng n ề i đ t đ c d c s a đ i, b sung nh sau:
ấ ả c d i đ t là kho n thu đ i v i t ấ ượ ơ ử ụ ề ấ ướ ướ ướ ấ ấ ố ớ ử ụ c có th m quy n c p gi y phép thăm dò, khai thác, s d ng n ổ ch c,ứ ướ c ủ ậ ệ “ L phí c p gi y phép thăm dò, khai thác, s d ng n cá nhân đ ướ ấ d ẩ c c quan nhà n ị i đ t theo quy đ nh c a pháp lu t.
ệ ứ ấ c d phí c p gi y phép thăm dò, khai thác, s d ng n ợ ướ ướ ấ ối đa không quá ộ ấ ấ ườ ề ụ i gi y phép, áp d ng ử ụ i đ t t ấ ạ ỉ ng h p gia h n, đi u ch nh n i dung, c p l ấ ầ ứ ươ ứ ấ ầ M c thu l ồ 150.000 đ ng/1 gi y phép. Tr ố m c thu t ấ ạ ầ i đa không quá 50% (năm m i ph n trăm) m c thu c p gi y l n đ u.
ề ư ố ề ệ ấ ấ s 02/2014/TTBTC v l ử phí c p gi y phép khai thác, s ặ ượ ử ổ ướ ổ ư ể 3. Đi m b.9 kho n 2 Đi u 3 Thông t ụ d ng n ả c m t đ c s a đ i, b sung nh sau:
ấ ệ ử ụ ướ ặ ả c m t là kho n thu đ i v i t ử ụ ề ấ ẩ ấ ố ớ ổ ứ ướ ặ ị ấ ướ c có th m quy n c p gi y phép khai thác, s d ng n ượ ch c, cá nhân đ c ủ c m t theo quy đ nh c a “ L phí c p gi y phép khai thác, s d ng n ơ c quan nhà n pháp lu t.ậ
ứ ướ ấ ấ ồ phí c p gi y phép khai thác, s d ng n ườ ử ụ ộ ứ ề ấ ạ ố ợ ỉ i đa c m t t ấ ạ ng h p gia h n, đi u ch nh n i dung, c p l ấ ầ ặ ố i đa không quá 150.000 đ ng/1 ụ ấy phép, áp d ng m c thu t i gi ầ ươ ứ ầ ấ ệ M c thu l gi y phép. Tr không quá 50% (năm m i ph n trăm) m c thu c p gi y l n đ u.
ể ề ệ ả ướ s 02/2014/TTBTC v l ấ phí c p gi ấy phép x n c ồ ướ ượ ử ổ ư ả ả 4. Đi m b.10 kho n 2 Đi u 3 Thông t th i vào ngu n n ư ố ề ổ c s a đ i, b sung nh sau: c đ
ấ c là kho n thu đ i v i t ướ ồ ướ ấ ả ề ấ ả ướ ẩ ứ ổ ch c, cá nhân ồ ướ ả c th i vào ngu n n c có th m quy n c p gi y phép x n ố ớ ả ả ướ c th i vào ngu n n c theo quy ậ ấ ệ “ L phí c p gi y phép x n ượ ơ đ c c quan nhà n ủ ị đ nh c a pháp lu t.
ứ ả ấ ả ướ ấ phí c p gi y phép x n ề ườ ấ ạ ợ ộ ụ ứ ố ồ c t i gi y phép, áp d ng m c thu t i đa không quá 150.000 đ ng/1 i đa c th i vào ngu n n ấ ạ ỉ ng h p gia h n, đi u ch nh n i dung, c p l ấ ầ ồ ướ ố ấ ầ ươ ứ ầ ấ ệ M c thu l gi y phép. Tr không quá 50% (năm m i ph n trăm) m c thu c p gi y l n đ u”.
ả ư ố ề ệ ả ướ ấ 11 kho n 2 Đi u 3 Thông t s 02/2014/TTBTC v l ấ phí c p gi y phép x n c ả ủ ợ ượ ử ổ ư ổ ề ể 5. Đi m b. th i vào công trình th y l c s a đ i, b sung nh sau: i đ
ấ ả ủ ợ ố ớ i là kho n thu đ i v i t ả ả ướ ẩ ấ c th i vào công trình th y l ề ấ c có th m quy n c p gi y phép x n ứ ổ ch c, cá ả c th i vào công trình th y l ủ ợ i ấ ượ ơ c c quan nhà n ị ủ ả ướ ệ “ L phí c p gi y phép x n ướ nhân đ ậ theo quy đ nh c a pháp lu t.
ệ ứ ấ ủ ợ ố ấ ạ ả ề ứ ụ ợ ấ c th i vào công trình th y l phí c p gi y phép x n ộ ườ ng h p gia h n, đi u ch nh n i dung, c p l ấ ầ ỉ ứ ươ ấ ả ướ i đa không quá 150.000 i t M c thu l ạ ấ ấ ồ i gi y phép, áp d ng m c thu đ ng/1 gi y phép. Tr ầ ầ i ố đa không quá 50% (năm m i ph n trăm) m c thu c p gi y l n đ u”. t
ự ề ệ Đi u 3. T ch ổ ức th c hi n
ư 1. Thông t này có hi u l c ệ ự k tể ừ ngày 11 tháng 8 năm 2016.
ộ ử ụ ế ử ụ ướ ệ ả ướ ồ ướ ấ ả ấ ặ 2. Các n i dung khác liên quan đ n phí th ướ ướ đ t; khai thác, s d ng n n c d ẩm đ nh, l ị c m t; x n phí c p phép thăm dò, khai thác, s d ng y ủ l c th i vào ngu n n c, công trình th i i ợ
ự ư ẫ ượ ề ậ ạ i Thông t này v n đ ệ c th c hi n theo h ề ệ ướ ị ế ộ ố ế ị i Quy t đ nh s ộ ướ ệ ẩ phí c p phép thăm dò, khai thác, s d ng tài nguyên n ị ồ ướ ử ụ ả ả ả c, x sư ố 02/2014/TTBTC c th i vào ngu n n c d ộ ộ phí thu c th ẩm ẫ ạ ng d n t ứ ử ụ ướ ướ ấ i đ t; Thông t ề ướ ng d n v phí và l ươ ố ự ủ ộ ồ ế ị ẫ ộ ề ỉ không đ c p t 59/2006/QĐBTC ngày 25 tháng 10 năm 2006 v vi c quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí th m đ nh, l ướ n ngày 02 tháng 01 năm 2014 c a B tr quy n quy t đ nh ấ ề c và hành ngh khoan n ộ ưở ng B Tài chính h nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ủ c a H i đ ng ệ ng.
ừ ộ ồ ườ ư ợ ấ ỉ ư ngày Thông t ng h p H i đ ng nhân dân c p t nh ch a ban có hi u l c thi hành, tr ế ụ ệ ả ớ ị ệ ự 3. K ể t ự hành quy đ nh m i thì ti p t c th c hi n theo văn b n đã ban hành.
ướ ắ ị ổ ứ ả ề ng m c, đ ngh các t ch c, cá nhân ph n ệ ướ ế ẫ ị 4. Trong quá trình triển khai th c hi n, n u có v ổ ờ ề ộ ánh k p th i v B Tài chính đ ự ể h ng d n b sung ./.
Ộ ƯỞ NG Ứ ƯỞ KT. B TR TH TR NG ậ ơ
ươ
ổ
ố ộ ủ ị
ệ
i cao;
ị Vũ Th Mai
ể
ố ướ
ộ Chính phủ;
ủ
ơ
thể;
ộ ơ ươ ng c a các đoàn ở
ạ ế ho b c nhà n
ướ các c
ụ ươ
ự
ng;
ụ
ả ộ
ơ
ư
N i nh n: ng; Văn phòng Trung ư Văn phòng T ng Bí th ; Văn phòng Qu c h i; ướ c; Văn phòng Ch t ch n ố ể Vi n Ki m sát nhân dân t Tòa án nhân dân t i cao; c; Ki m toán Nhà n ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c C quan Trung HĐND, UBND, S Tài chính, C c Thu , K ộ ố r c thu c Trung ỉ t nh, thành ph t Công báo; Website Chính ph ;ủ ộ ư ể C c Ki m tra văn b n (B T pháp); ị ộ Các đ n v thu c B Tài chính; ộ Website B Tài chính; L u: VT, CST (CST5).