d
b
> 1000 N/mm2.
+
,09,46 +
142,0 080
+0,025.
ủ
ố
D
025
980,46
min
f
max
=
=
=
,0
5225
mm .
A
max
2
V t li u phôi: Thép ậ ệ Chi u dài c a phôi: L = 46 mm. ề f = 46,9D9 = Đ ng kính phôi: D ườ Đ ng kính chi ti t sau gia công: D = 48H7 = 48 ế ườ 1. Ch n s đ chu t. ọ ơ ồ Ch n s đ chu t ăn d n. ọ ơ ồ 2. Xác đ nh l ị ư - - ố ầ ng d gia công. ượ D ,48
>
.
2mmN /
ị
b
ố 1000 ng nâng dao chu t. s t
2 ượ ầ ủ
tinh = 3 răng.
ế Nên theo b ng III-3 sách ả
0,7).0,02 = (0,012 ‚ 0,014).
Z3 = 0,007 mm.
0,4).0,02 = (0,006 ‚ 0,4).SZ = (0,2 ‚ 0,008).
ứ
ậ ệ ạ
3. Xác đ nh l Theo yêu c u c a chi ti TKDCC ta l y: Sấ Z = 0,02 mm. - S răng c t tinh: ch n Z ọ ắ ố ng nâng răng c t tinh: Ch n l ắ ọ ượ SZ1 = (0,6 ‚ 0,7)SZ = (0,6 ‚ Z1 = 0,013 mm. Ch n Sọ SZ2 = 0,5.SZ = 0,5.0,02 = 0,01 mm. SZ3 = (0,2 ‚ Ch n Sọ c răng và rãnh ch a phoi. 4. Xác đ nh kích th ị ướ V t li u thép nên ta ch n d ng răng l ng cong. ư ọ
t
c
a
f
a
R r
h
g
R xác đ nh theo công th c sau:
t di n rãnh ch a phoi F ế ứ ứ ị
Ti ệ FR = Ff . K.
ế ệ t di n ch a phoi. ứ
ề ặ ầ
02,0.46.3
. c SLK .
Z
ậ
= 1,88 mm
10 ) (mm) 1,5 )
sđ = (0,6 ‚
Trong đó: Ff : Di n tích ti ệ Ff = L . SZ. L: Chi u dài b m t gia công. ề K: h s đi n đ y rãnh. Theo b ng III-4 sách TKDCC ta có K = 3. ả ệ ố ề R = L.SZ.K = 46.0,02.3 = 2,76 mm2. V y ta có: F Ta có: h ‡ 1,13. t = ( 1,25 ‚ ả ọ
0,8).10 ướ ử
= 1,13. cL = ( 7,6 ‚ Theo b ng III-5 sách TKDCC ch n: t = 10; h = 4; b = 2,5; r = 2; R = 7. 0,8)t = (0,6 ‚ B c răng dao s a đúng: t Ch n tọ sđ = 8 mm; h = 3; b = 2,5; r = 1,5; R = 5. 5. S răng đ ng th i tham gia c t. ố ắ
.61
L t
ờ =+ ồ = 1+ Z0max =
3
6
£ Z
0
max
£ . ố ả ệ
2
s
ố
010=g
b
c ch n theo v t li u gia công. ậ ệ > . ớ ộ ủ ướ ả ta ch n góc ọ
ủ
= 30. = 20.
= 10.
ng d cho các răng c t tinh là: ố ớ ố ớ ố ớ ố ượ ư
46 10 S răng dao chu t tho mãn đi u ki n: ề ố 6. Góc đ c a răng dao chu t. Góc tr ọ 1000 mmN / Theo b ng III-6 v i 7. Góc sau c a răng dao chu t. ố ọ a - Đ i v i răng c t thô ch n ắ ọ a - Đ i v i răng c t tinh ch n ắ ọ a - Đ i v i răng s a đúng ch n ử 8. S răng c t c a dao chu t. ố ắ ủ - L ắ Atinh = SZ1 + SZ2 + SZ3 = 0,013 + 0,01 + 0,007 = 0,03 mm. - S răng c t thô là:
,0
5225
03,0
tinh
=
=+ 1
,24
625
=+ 1
,25
625
02,0
Z
ố - - Zthô = . ắ AA S
sđ.
sđ = 5 răng.
ả
ng kính ph n đ nh h ng phía ọ ng kính các răng. c đ ướ ườ ấ ầ ườ ằ ị ướ
ướ
Z:
sđ = Dmax + 0,005
c tăng lên m t l ng (n-1).2S ầ 1 = Dmax – 2A = 48,025 – 2.0,5225 = 46,980 mm. ượ ườ c: D ườ ộ ượ ứ
ườ
thô = 26 răng. Ch n Zọ 9. S răng s a đúng Z ử ố Theo b ng III-7 TKDCC ta ch n Z 10. Xác đ nh kích th ị - Đ ng kính răng đ u tiên l y b ng đ tr - Đ ng kính răng c t th n đ ắ Dn = D1 + 2(n-1)SZ. - Đ ng kính răng s a đúng: D ử = 48,025 + 0,005 = 48,030 mm.
TT răng Đ ng kính 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 ườ 46.980 47.020 47.060 47.100 47.140 47.180 47.220 47.260 47.300 47.340 47.380 TT răng Đ ng kính 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 ườ 47.420 47.460 47.500 47.540 47.580 47.620 47.660 47.700 47.740 47.780 47.820
TT răng Đ ng kính 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 ườ 47.860 47.900 47.940 47.970 47.996 48.016 48.030 48.030 48.030 48.030 48.030 48.030
ị ầ ườ
3 l y b ng đ
4.
ướ ng phía tr ườ c. ướ c c a dao D ủ ấ ằ ườ ng
ầ ị ứ ấ ớ ng phía tr ướ ể ắ
ị
4
ng phía sau. ầ ướ ấ ướ ị
gia công có th l y tròn v i đ ng phía sau có th l y ể ấ ng kính D ớ ườ
tròn ta l y ph n đ nh h ể ấ 4 = 48,025 mm.
c chi u dài dao chu t. ố
đ u dao đ n răng c t th nh t c a dao. ắ ứ ấ ủ ề ế
11. Đ ng kính ph n đ nh h Đ ng kính ph n đ nh h ướ kính răng th nh t v i sai l ch theo ki u l p ghép L ệ D3 = Dmax – 2A = 48,025 – 2.0,5225 = 46,980 mm. 12. Đ ng kính ph n đ nh h ườ ầ Đ i v i dao chu t l ố ớ ố ỗ đ ng d ng v i hình dáng l ạ ỗ ớ ồ đã chu t có D ng kính l b ng đ ố ỗ ườ ằ 13. Xác đ nh kích th ướ ị a. Kho ng cách t ừ ầ ả L = L1 + Lh + Lm + Lb + L4.
Thµnh m¸ y
B¹ c tú
M©m cÆp
Chi tiÕt
Lh Lm Lb
L1
L4
L
1=32; f=8; b=1,5; e=12.
ố ầ ẹ ắ ặ ủ
ề ả
4 = 56 mm.
L1 = 80 mm. ‚ ng l y t 5 10 ườ ặ ặ ầ ở ữ ấ ừ
c. L y L ấ
2.
ầ t k th ế ế ườ 200 mm. L yấ
4
5° 4
6
°
10°
ề
3
0
°
3 = 15 mm.
1
1
2
ế
D
D
D
ậ
b
f
e
a
ề ầ ắ
a 1 L 1
ử ề
Trong đó: L1- Chi u dài ph n k p l p vào mâm c p c a máy chu t. Theo b ng III-24 TKDCC ta có: a=20; a (cid:222) Lh- khe h gi a m t đ u mâm c p và thành máy. Th mm. L y Lấ h = 8 mm. Lm- chi u dài thành máy chu t. ố ề Lb- chi u dày vành ngoài c a b c tỳ. ủ ạ ề ng phía tr L4- chi u dài ph n đ nh h ị ướ ề ướ 1 + Lh + Lm + Lb = 160 ‚ Trong thi ng l y: L ấ 180mm. V y L = 180 + 56 = 236 mm. ậ b. Chi u dài c dao L ổ Ta có L2 = L - ( L1 + L3 + L4 ). L3: chi u dài ph n côn chuy n ti p. ể ầ ề L y Lấ V y ta có: L2 = 236 – ( 80 + 15 + 56 ) = 85 mm. c. Chi u dài ph n răng c t. L5 = Lc = Zc.t = (26+3).10 = 290 mm. d. Chi u dài ph n răng s a đúng. ầ L6 = Lsđ = Zsđ.tsđ = 5.8 = 40 mm.
ng sau. ầ ề ướ
7 = 34 mm. ổ
0 c n đ
ủ ố o.
c ki m tra theo đi u ki n c ng v ng cho phép. ầ ượ ệ ứ ữ
ệ ứ ữ ề ề ấ ả ả
ế ạ ỗ
ắ ạ
ệ i dao. ặ ả
ể cho m t côn 60 ặ ể ữ
° 0 2 1
° 0 6
3 Ø
0,6 3
1
,
2
5
3,6
1
7,5
e. Chi u dài ph n đ nh h ị L7 = 0,7.D4 = 0,7.48,025 = 33,62 mm. Ch n Lọ f. Chi u dài t ng c a dao chu t L ề L0 = L + L5 + L6 + L7 = 236 + 290 + 40 + 34 = 600 mm. Chi u dài L ề ể ề Ta có L0 £ 40.D4 = 40.48,025 = 1921 mm. Nh v y ta th y chi u dài dao đ m b o đi u ki n c ng v ng cho phép. ư ậ 14. L tâm. ỗ L tâm dùng trong vi c ch t o dao, dùng khi mài s c l L tâm có th thêm m t côn b o v ệ ỗ 0 không 1200 đ gi b xây sát. ị
X . D . Zmax . K g . Kn . Km.
ự ố ớ ấ max theo công th c: ứ
Z = 0,02 mm.
ố ố ụ ộ ậ ệ
ằ ng nâng c a răng, S ượ ủ chu t. D = 48,025 mm. ng kính l ườ ỗ ồ ố
max = 6 răng. ướ
ng c a góc tr ắ ớ ưở ấ ủ ơ c, dung d ch tr n ị
p = 8420, x = 0,85.
ủ ộ
max = 8420.0,020,85.48,025.6.0,98.1.1,15 = 98340 N.
ộ ả ả
ố
rãnh răng th nh t ho c c dao: 15. Tính toán l c chu t l n nh t P Pmax = Cp . SZ Trong đó: Cp- h ng s ph thu c v t li u gia công, hình dáng dao chu t. SZ- l D- đ ố Zmax- s răng đ ng th i tham gia c t l n nh t, Z ờ K g , Kn, Km- các h s k đ n nh h ệ ố ể ế ả ngu i, đ cùn c a dao. Theo b ng III-9 v i ta có C ớ Theo b ng III-10 v i v t li u gia công là thép ta có: ớ ậ ệ Kg = 0,98; Km = 1,15; Kn = 1. Thay s ta có: P ố 16. Ki m tra s c b n c a dao chu t. ể ứ ề ủ Tính ng su t ứ ặ ở ổ ứ ấ ấ ở
s
=
X
Pmax F o t di n nguy hi m
rãnh răng th nh t ho c c dao. ể ở ứ ấ ặ ở ổ
2
2
= p
=
=
.
.14,3
1385
mm
.
F 0
ế
Trong đó Fo- ti ế ệ c dao: t di n Ti ệ ở ổ 2/ D 1 4
42 4 ứ ấ
2
2
(
)2.2
2
D 1
=
= p
=
.14,3
.
1450
mm
F 0
r ).2 4 t di n
Ti t di n rãnh răng th nh t: ế ệ - -
980,46( 4 ỏ ơ
c dao nh h n do đó ta tính ng su t t ế ệ ở ổ ấ ạ ế t i ti ứ
Ta th y r ng ti ấ ằ di n c dao:
=
71
2mmN /
.
x
s
ệ ổ s »
98340 1385 ả
s
=
‡ ề
] [
s ]
.x =
.
(
)
350
350
MPa
2mmN /
x
ề ề ệ
ầ ớ ậ ệ ả ậ ọ ế ấ
ề ộ ữ ắ ạ ệ ễ t d
a
04=
p
ộ
0. L y ấ
ng l y t .
ố
ấ ấ
ng kính dao chu t D = 48 mm ta có s rãnh chia phoi là Z = 22. ệ [ Yêu c u ph i tho mãn đi u ki n: ả x V i v t li u làm dao là thép gió ta có: V y đã tho mãn đi u ki n b n. 17. Ch n k t c u rãnh chia phoi. Rãnh chia phoi đ chia chi u r ng c t ra thành nh ng đo n riêng bi ể cu n và thoát phoi. ấ ừ 0 đ n 5ế rãnh chia phoi th Góc sau 3 ườ ở S rãnh chia phoi l y theo b ng III-13 có: ả ấ m = 0,6 ‚ 1, l y m = 1 mm. R = 0,3 ‚ 0,5 l y R = 0,4 mm. V i đ ớ ườ ố ố