S đ nguyên lý HTCS

ơ ồ

S đ nguyên lý h th ng ch ng sét tr c ti p ự ế ệ ố ơ ồ ố

Model: S đ ch ng sét ơ ồ ố

Ch ng sét tr c ti p

ự ế

Sort by:

B Đ m sét LSR1 ộ ế

Call for Pricing

[Product Details...]

Average customer rating:

Total votes: 0

C t đ kim thu sét ộ ỡ

Call for Pricing

[Product Details...]

Average customer rating:

Total votes: 0

Kim thu sét GUADIAN

Call for Pricing

[Product Details...]

Average customer rating:

Total votes: 0

Kim thu sét STORMASTER

Call for Pricing

Model: B Đ m sét LSR1 ộ ế

Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE /* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-name:"Table Normal"; mso-tstyle-rowband-size:0; mso-tstyle-colband-size:0; mso-style-noshow:yes; mso-style-priority:99; mso-style- qformat:yes; mso-style-parent:""; mso-padding-alt:0in 5.4pt 0in 5.4pt; mso-para-margin- top:0in; mso-para-margin-right:0in; mso-para-margin-bottom:10.0pt; mso-para-margin- left:0in; line-height:115%; mso-pagination:widow-orphan; font-size:11.0pt; font- family:"Calibri","sans-serif"; mso-ascii-font-family:Calibri; mso-ascii-theme-font:minor- latin; mso-hansi-font-family:Calibri; mso-hansi-theme-font:minor-latin; mso-bidi-font- family:"Times New Roman"; mso-bidi-theme-font:minor-bidi;}

B Đ M SÉT LSR (Lightning strike recorder) Ộ Ế

t b này đ t b đ m sét. Thi c thi ế ị ế ế ế ể ễ ượ ế ị ệ ố ộ ạ i t ớ ố ệ t b đ m sét này hi n th 6 s và đ ế ị ế ờ ế ệ ằ ả ộ ớ t k đ d dàng treo vào cáp LPI đã phát tri n thi ể c. LSR có đ thoát sét và đ m s l n sét đánh mà h th ng Guardian ch đ ng thu đ ượ ủ ộ ế ố ấ ằ i đa là 220kA, xung đi n 8/20μs và ho t đ ng b ng 1500A t nh y dòng đi n t ạ ộ ệ ừ ượ c cách đ m dòng đi n nh vòng c m ng. Thi ố ị ả ứ ể ệ ầ ử b o v b ng l p policacbonat đ t c p đ IP67. B n thân LSR ho t đ ng không c n s ạ ấ ả ạ ộ d ng pin hay m t lo i ngu n đi n bên ngoài nào khác. ệ ồ ụ ạ ộ

C t đ kim thu sét

ộ ỡ

( Manufacturer ) Price per Unit (piece): Call for Pricing

Ask a question about this product

Model: C t đ kim thu sét ộ ỡ

Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE /* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-name:"Table Normal"; mso-tstyle-rowband-size:0; mso-tstyle-colband-size:0; mso-style-noshow:yes; mso-style-priority:99; mso-style- qformat:yes; mso-style-parent:""; mso-padding-alt:0in 5.4pt 0in 5.4pt; mso-para-margin- top:0in; mso-para-margin-right:0in; mso-para-margin-bottom:10.0pt; mso-para-margin- left:0in; line-height:115%; mso-pagination:widow-orphan; font-size:11.0pt; font- family:"Calibri","sans-serif"; mso-ascii-font-family:Calibri; mso-ascii-theme-font:minor-

latin; mso-hansi-font-family:Calibri; mso-hansi-theme-font:minor-latin; mso-bidi-font- family:"Times New Roman"; mso-bidi-theme-font:minor-bidi;}

C T Đ KIM THU SÉT Ộ Ỡ

ượ ử ụ ẩ ộ c s d ng g n trên c t ắ ệ ệ ố ệ ớ ủ ỏ ế ấ ủ ượ ắ ớ V i kim thu sét Guardian và Stormaster tiêu chu n, chúng đ t h th ng ch ng sét th y tinh cách đi n FRP (Fiber Reinforced Polyester) giúp tách bi ố ớ c g n tr c ti p v i kh i k t c u c a tòa nhà. V i kim thu sét có thêm mã GI, kim đ ự ế c t đ b ng thép tráng k m và s d ng c t đ nh m t ph n c a cáp thoát sét. ộ ỡ ằ ộ ỡ ư ộ ầ ủ ử ụ ẽ

Model: GUADIAN

Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE /* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-name:"Table Normal"; mso-tstyle-rowband-size:0; mso-tstyle-colband-size:0; mso-style-noshow:yes; mso-style-priority:99; mso-style- qformat:yes; mso-style-parent:""; mso-padding-alt:0in 5.4pt 0in 5.4pt; mso-para-margin- top:0in; mso-para-margin-right:0in; mso-para-margin-bottom:10.0pt; mso-para-margin- left:0in; line-height:115%; mso-pagination:widow-orphan; font-size:11.0pt; font- family:"Calibri","sans-serif"; mso-ascii-font-family:Calibri; mso-ascii-theme-font:minor- latin; mso-hansi-font-family:Calibri; mso-hansi-theme-font:minor-latin; mso-bidi-font- family:"Times New Roman"; mso-bidi-theme-font:minor-bidi;}

B ng bán kính b o v c a Guardian ệ ủ ả ả

C p 1 – C p 2 – C p 3 – ấ ấ ấ ộ Cáp b o v cao Chi u cao công trình + ề Chi u cao c t (5m tiêu ề chu n)ẩ ả ấ Tiêu chu nẩ

C p cao nh t ệ ấ CAT I CAT II CAT IIICAT I CAT II CAT IIICAT I CAT II CAT III 38 46 52 52 63 73 69 74 77

60 73 84 102 115 115 115 115 72 89 118 124 124 124 124 124 80 99 113 128 128 128 128 128 88 109 120 134 134 134 134 134 44 54 62 75 75 75 75 75 54 66 75 92 92 92 92 92 10 20 30 50 80 100 120 150

Model: STORMASTER

Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE /* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-name:"Table Normal"; mso-tstyle-rowband-size:0; mso-tstyle-colband-size:0; mso-style-noshow:yes; mso-style-priority:99; mso-style-

qformat:yes; mso-style-parent:""; mso-padding-alt:0in 5.4pt 0in 5.4pt; mso-para-margin- top:0in; mso-para-margin-right:0in; mso-para-margin-bottom:10.0pt; mso-para-margin- left:0in; line-height:115%; mso-pagination:widow-orphan; font-size:11.0pt; font- family:"Calibri","sans-serif"; mso-ascii-font-family:Calibri; mso-ascii-theme-font:minor- latin; mso-hansi-font-family:Calibri; mso-hansi-theme-font:minor-latin; mso-bidi-font- family:"Times New Roman"; mso-bidi-theme-font:minor-bidi;}

2

4

5

6

10

15

20

45

60

c b o v (m)

BÁN KÍNH B O V (M) – (RP) Ệ H = đ cao c a kim Stormaster trên vùng ủ ộ đ ượ ả ệ

C p 1 – C p cao nh t ấ ấ

Stormaster 15 Stormaster 30 Stormaster 50 Stormaster 60

13 19 28 32

25 28 55 64

32 48 68 79

32 48 69 79

33 49 69 79

34 50 70 80

35 50 70 80

35 50 70 80

35 50 70 80

C p 2 – C p b o v cao

ả ệ

Stormaster 15 Stormaster 30 Stormaster 50 Stormaster 60

18 25 35 40

36 50 69 78

45 63 86 97

46 64 87 97

49 66 88 99

52 68 90 101

55 71 92 102

60 75 95 105

60 75 95 105

C p 3 – C p tiêu chu n ẩ ấ

Stormaster 15 Stormaster 30 Stormaster 50 Stormaster 60

20 28 38 44

41 57 76 87

51 71 95 107

52 72 96 107

56 75 98 109

60 77 100 111

63 81 102 113

73 89 110 120

75 90 110 120

B ng bán kính b o v c a STORMASTER ệ ủ ả ả

Model: B Đ m sét LSR1 ộ ế

Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE /* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-name:"Table Normal"; mso-tstyle-rowband-size:0; mso-tstyle-colband-size:0; mso-style-noshow:yes; mso-style-priority:99; mso-style- qformat:yes; mso-style-parent:""; mso-padding-alt:0in 5.4pt 0in 5.4pt; mso-para-margin- top:0in; mso-para-margin-right:0in; mso-para-margin-bottom:10.0pt; mso-para-margin- left:0in; line-height:115%; mso-pagination:widow-orphan; font-size:11.0pt; font- family:"Calibri","sans-serif"; mso-ascii-font-family:Calibri; mso-ascii-theme-font:minor- latin; mso-hansi-font-family:Calibri; mso-hansi-theme-font:minor-latin; mso-bidi-font- family:"Times New Roman"; mso-bidi-theme-font:minor-bidi;}

B Đ M SÉT LSR (Lightning strike recorder) Ộ Ế

t b đ m sét. Thi t b này đ c thi ế ị ế ế ế ể ễ ượ ế ị ệ ố ộ i t ớ ố ệ ạ t b đ m sét này hi n th 6 s và đ LPI đã phát tri n thi ể thoát sét và đ m s l n sét đánh mà h th ng Guardian ch đ ng thu đ ế ố ấ 1500A t nh y dòng đi n t ệ ừ cách đ m dòng đi n nh vòng c m ng. Thi ệ t k đ d dàng treo vào cáp c. LSR có đ ượ ủ ộ ằ i đa là 220kA, xung đi n 8/20μs và ho t đ ng b ng ạ ộ ượ c ố ị ả ứ ế ị ế ế ể ờ

ệ ằ ạ ộ ầ ử ả ộ ớ b o v b ng l p policacbonat đ t c p đ IP67. B n thân LSR ho t đ ng không c n s ả d ng pin hay m t lo i ngu n đi n bên ngoài nào khác. ồ ụ ạ ấ ệ ạ ộ

ệ ố ế ộ Wireless home alarm system - H th ng báo đ ng vô tuy n dùng cho gia đình, văn phòng

ộ ầ ạ ư ệ ố ử gia, cho c a

ẵ ệ ố ộ ớ ả t chính xác t b t ằ ố i trông coi. ạ ế ư đ ng g i đi n tho i đ n ĐT di đ ng c a b n, v i kh ế ị ự ộ ế ủ ộ Ở ệ ố Ắ ấ ệ ố ớ ở ệ ố ỡ ỏ ạ ệ ố ườ ể ậ ẩ ặ ỉ ầ ắ ệ ố ả ầ ầ B n có nhu c u mua h th ng báo đ ng phòng ch ng tr m ,dùng cho t ộ i ng l hàng,các n i ban đêm không có ng ủ ạ ườ ơ H th ng có s n thi ủ ạ ệ ọ năng phát câu tin báo b ng ti ng nói ( do ch nhà l u theo ý thích )đ bi ể ế nhà đang có tr m đ t nh p. ậ ộ H th ng cung c p cho b n thêm tính năng : T T- M h th ng t ạ xa qua đi n tho i. ừ ạ ệ V i tính năng này : khi l ra kh i nhà mà quên m h th ng báo đ ng; ch nhà có th ể ộ ủ i thân vào dùng DtDĐ đ kích ho t h th ng v i m t kh u riêng .Ho c mu n cho ng ố ớ ệ t h th ng qua đi n nhà mà không c n ph i giao Remote c m tay ,lúc này ch c n t tho i là xong. ạ

ọ ệ ử ụ ộ ể ệ ế ị ọ ệ ề

t b đi n 4 ạ t b báo đ ng h ng ngo i ế ị ệ ộ ắ ộ ồ

Thi ế ị Model HT1A Written by Pham Duy Minh Wednesday, 20 April 2011 08:37

ạ t b đi n 4 kênh vô tuy n:(bao g m m ch t/m thi ở ộ ắ ế ồ t h th ng trung tâm s d ng 2 line đi n th ai: đi n th ai dây và sóng GSM Đ c bi ệ ệ ệ ố ặ t b phá sóng đi n th ai đ ngăn tín hi u báo đ ng v trung ch ng k gian dùng thi ọ ẻ ố tâm. Read more... B t t/m thi ở kênh vô tuy n ế Written by Pham Duy Minh Wednesday, 20 April 2011 08:44 1. B t này và remote)(mã s ĐK1) ế ị ệ ố

+ Kích th c: 65x75 mm ướ

50...100m. + T m đi u khi n t ề ể ừ ầ

+ M i relay có 3 ti p đi m gi ng nh 1 công t c 3 ch u mua ố ư ế ể ắ ấ ỗ

ấ ệ ệ ư ậ ế ị ạ ộ ồ ắ ể ố ớ ố ớ t b báo đ ng h ng ngo i Model HT1A. Riêng model c b o hành 12 tháng theo chính sách b o hành c a ượ ả ủ ả Thi này đ nhà SX. ể ể ế ngoài ti m đi n nên cách đ u dây cũng nh v y. Khi relay ng t thì đi m COM n i v i ON mà không n i v i NC, khi relay đóng thì đi m COM n i v i đi m NC mà không n i ố ố ớ v i đi m ON n a. Ba ti p đi m này hoàn toàn cách ly kh i ỏ ể ớ m ch nên có th dùng cho ng d ng b t kỳ. ạ ể ữ ể ứ ụ ấ ộ ệ ự ể ể ủ ể ủ ậ c dùng đ phát hi n s di ể t đ môi tr i và s chuy n đ ng c a các v t th ộ ng. t đ l n h n nhi ệ ậ ạ + Máy báo đ ng h ng ngo i đ ồ chuy n c a con ng ườ có nhi ơ ệ ộ ớ ạ ượ ự ệ ộ ườ + L p đ t s n các tr m b t đ u dây => thu n ti n cho ắ ấ ng ắ ặ ẵ i s d ng ườ ử ụ ầ ặ ượ + Đèn báo tr ng thái t ng thi ừ ạ t b . ế ị ễ ộ ệ c thi ộ t k có góc quét r ng, t m quét xa và đ c ế ế ị ầ ạ ặ c trang b các linh ki n lo i t t nên đ b n c a ử ụ ạ ấ ồ ộ ề ủ ạ ố ệ ạ + S d ng ngu n cung c p 12V (DC/AC) cho m ch ho t đ ng . ộ ớ ớ ề ả ậ ộ ỉ ướ ộ ng bán ph bi n ệ c nh g n => có th dùng các h p đ u dây đi n các ti m đi n đ làm v h p cho ể ỏ ọ ổ ế ở ấ ỏ ộ ể ệ ệ + Máy đ bi t ít báo đ ng l m khi ngu n đi n b nhi u. (Lo i máy ệ ồ c ngoài hay g p ph i) c a n ủ ướ ả + Máy đ ị ượ máy r t cao. ấ + Tính năng m i v i kh năng đi u ch nh đ nh y. Read more... + Kích th âm t ườ máy.

ắ ẽ ể ắ ệ ươ ứ ấ ấ ầ t b đi n t ế ị ệ ừ đi n t t t b t đ ng thông minh ti t t/m thi ở ế ị ự ộ ế Written by Pham Duy Minh Wednesday, 20 April 2011 08:35 B h n gi ộ ẹ ờ ệ ử ắ ki m đi n ệ ệ

b túi d ng móc treo. Cân t ừ ạ i. ườ

b túi d ng móc treo. Cân t ừ ạ ữ 50g...40KG. H u i. ng ng trên remote + Relay s đóng/ng t khi nh n nút t ấ (nh n l n 1 đóng, nh n l n 2 ng t,..) => r t thu n ti n đ ấ ầ ậ t xa. t m các thi ở ắ Read more... Cân đi n t ệ ử ỏ 50g...40KG. H u ích cho m i ng ọ ữ Written by Pham Duy Minh Wednesday, 20 April 2011 08:42 Cân đi n t ệ ử ỏ ích cho m i ng ọ ườ

ng c m th y khó ch u khi ph i ch đ i đ t t Ả ả ờ ợ ể ắ c đ y và t t máy b m ắ ơ ạ c, canh gi I PHÁP: V N Đ - GI Ề Ấ B n th ườ ấ ạ đi n, t t qu t trong phòng, ch n ắ ệ n ướ ị ả ờ ướ ầ t m đèn qu ng cáo,… ả t ờ ắ ở

t b đi n trong ố ạ ế ệ ế ị ệ b túi d ng móc treo, cân t ầ ạ ừ ặ 50g...40KG: (t ng b n mong mu n, ti t Cân đi n t ệ ử ỏ kèm 2 pin AAA) ờ ạ ố ế B n mu n ti t ki m đi n trong nhà, các thi ệ nhà nh : đèn, qu t, c m đi n, đèn hành lang, đèn c u ệ ơ ạ ư t theo gi đ ng b t và t thang… s t ắ ậ ẽ ự ộ ki m r t nhi u đi n cho gia đình b n. ạ ệ ề ệ ấ ế ể ưở M t s ng d ng đi n hình: ụ ộ ố ứ ể , kích th ậ ố ấ ng v i ki u dáng tinh t ỹ ệ ậ ẩ ế ử ụ ổ ị ộ ả ợ ấ ế ệ ị i cho ng ệ ợ ề ạ ố

ớ ầ ế ấ ể ng. ể ế ọ ậ ụ ề ả ưở ế ướ c Đây là chi c cân lý t ớ ế nh (50x85x21mm) có th b túi, s d ng k thu t s nên ể ỏ ỏ đ chính xác cao (10g), ho t đ ng n đ nh, hi u su t đáng ạ ộ ộ ể tin c y và hi u năng cao. Đây là m t s n ph m không th thi u cho ch em ph n khi đi ch , n u ăn, là chi c cân g n ọ ụ ữ ỏ gàng ti n l i bán và mua hàng khi không đòi h i ườ ỉ ầ nhi u không gian nh các lo i cân bàn truy n th ng, ch c n ề ư ồ i móc vào đ móc treo cân lên 1 v trí b t kỳ v i đ u còn l ạ ị v t mu n cân là đã có th cân lên đ n 40Kg v i sai s ch ố ỉ ớ ố ậ 10g ... th t n t ậ ấ ượ (khi không s d ng, móc treo cân có th x p g n vào phía ử ụ sau l ng cân, không h nh h ng đ n các v t d ng khác khi đ trong túi xách, bóp....) ư ể

ề ứ ng cân Kg => LB => Jin ể ổ ạ ượ

t/m ch c năng ch t giá tr cân ở ứ ố ị ọ ổ ố ị

• • • • • • •

Ch c năng các nút đi u khi n: + UNIT: dùng đ thay đ i đ i l ể => OZ. (chú thích: 1Kg= 2Jin=2.2Lb=35OZ) +POWER: dùng đ t t/m máy. ở ể ắ +TARE: Dùng đ tr bì và t ắ ể ừ khi n đ nh (tránh con s nh y lung tung khó đ c khi cân) ả Read more...

S đ h th ng ch ng sét

ơ ồ ệ ố

duyminh on Wed May 27, 2009 4:18 pm