BÀI T P ÔN T P CH NG 3 ƯƠ
Bài 1:
Ch ra b ng cách ghi o c t t ng ng xem đ ng ti n nào đ ng ti n y t giá, ươ ế
đ ng ti n nào đ nh giá trong nh ng quan h d i đây: ướ
Niêm y t t giáế Đ ng ti n y t giá ế Đ ng ti n đ nh giá
USD/VND = 20,092/21
EUR/USD = 1.4289/18
USD/CHF = 0.9171/79
GBP/USD = 1.6270/73
EUR/JPY = 121.54/57
NZD/USD = 0.7744/48
GBP/NOK = 8.8602/51
USD/ZAR = 6.6937/07
Đ ng th i, s d ng b ng y t giá trên đ ch ra t giá nào s đ c áp d ng cho ế ượ
t ng tr ng h p giao d ch đ c li td i đây: ườ ượ ướ
Giao d chT giá áp d ng
Công ty A bán 100,000 USD l y VND
Công ty B mua 38,000 ZAR b ng USD
Công ty Cn 86,000 EUR l y JPY
Công ty Dn 15,000NZD l y USD
Công ty E mua 20,000 GBP b ng NOK
Công ty F mua 50,000 USD b ng CHF
Công ty Gn 100,000 USD l y VND
i 2
Phân bi t y t giá tr c ti p y t giá gián ti p. Trong các tr ng h p sau, tr ng ế ế ế ế ườ ườ
h p nào là y t giá tr c ti p, tr ng h p nào là y t giá gián ti p. ế ế ườ ế ế
T giáTh tr ng ư Tr c
ti pế
Gián ti pế
USD/VND = 20,850/20,900 Vi t Nam
GBP/USD = 1.6535/37 London
GBP/USD = 1.6535/37 New York
EUR/USD = 1.4617/19 Pháp
EUR/USD = 1.4617/19 New York
AUD/USD = 1.0742/45 Sydney
AUD/USD = 1.0742/45 New York
USD/JPY = 82.09/11 Tokyo
USD/JPY = 82.09/11 Chicago
i 3
Tính k t qu kinh doanh ngo i t c a Nn hàng bi t r ng:ế ế
a. M t ngân hàng y t giá đ ng th i v a mua v a bán 100 t VND theo t giá th ế
tr ng: VND/USD = 20,550/20,650ườ
b. M t ngân hàng h i giá đ ng th i v a mua v a bán 100 tri u USD theo t giá th
tr ng: AUD/USD = 1.0586/89ườ
c. M t ngân hàng h i giá đ ng th i v a mua v a bán 100 tri u CAD theo t giá th
tr ng: USD/CAD = 0.9761/65ườ
i 4
Vào ngày 06/04/N, t giá trên th tr ng đ c niêm y t nh sau: ườ ượ ế ư
EUR/VND = 29,876/30,174 USD/CHF = 0.9175/78
CHF/VND = 22,786/23,021 USD/JPY = 84.99/01
NZD/VND = 16,160/16,400 USD/NOK = 5.4379/14
CAD/VND = 21,721/21,947 AUD/USD = 1.0381/85
Tính các t giá sau:
a. EUR/CHF, EUR/NZD, EUR/CAD, NZD/CHF, CAD/CHF, NZD/CAD.
b. CHF/JPY, CHF/NOK, NOK/JPY.
c. USD/VND, AUD/CHF, AUD/JPY, AUD/NOK.
Bài 5
Gi s t giá trên th tr ng vào ngày 01/01/N đ c niêm y t nh sau: ườ ượ ế ư
T gBID/ASK
USD/VND 20,081/92
GBP/USD 1.6496/98
EUR/USD 1.4625/26
AUD/USD 1.0741/44
USD/JPY 82.07/09
Tính các t giá sau:
GBP/VND, EUR/VND, AUD/VND, JPY/VND, GBP/AUD, EUR/JPY, AUD/EUR,
AUD/JPY?
BÀI T P ÔN T P CH NG 4 ƯƠ
Bài 1
Ngân hàng AB niêm y t t giá USD/AUD nh sau:ế ư
Ngân hàng A AUD/USD = 1.0386/88
Ngân hàng B AUD/USD = 1.0389/02
t n t i c h i Arbitrage hay không? Tính lãi thu đ c t nghi p v Arbitrage ơ ượ
y (n u có)?ế
Bài 2
Ngân hàng AB niêm y t t giá EUR/GBP nh sau:ế ư
Ngân hàng A EUR/GBP = 0.8781/82
Ngân hàng B EUR/GBP = 0.8782/84
t n t i c h i Arbitrage hay không? Tính lãi thu đ c t nghi p v Arbitrage ơ ượ
y (n u có)?ế
Bài 3
Gi s t giá niêm y t trên các th tr ng ngo i h i nh sau: ế ườ ư
New York GBP/USD 1.5809/39
Frankfurt USD/EUR 0.9419/87
London GBP/EUR 1.4621/71
D a o các thông tin đã cho, hãy c đ nh t n t i c h i Arbitrage hay không? ơ
Trình bày cách khai thác c h i này (n u có)?ơ ế
Bài 4
Gi s không chi phí giao d ch, xét xem tr ng h p nào trong hai tr ng h p ườ ườ
y t giá d i đây th th c hi n nghi p v kinh doanh chênh l ch giá? t c thế ướ
các giao d ch di n ra (n u có)? ế
Th tr ng ườ Tr ng h p 1ườ Tr ng h p 2ườ
Vi t NamUSD/VND = 20,850/20,900 USD/VND = 20,850/20,900
Vi t Nam GBP/USD = 33,914/34,579 GBP/USD = 33,914/34,579
New York GBP/USD = 1.6534/37 GBP/USD = 1.6548/02
Bài 5
Gi s không có chi phí giao d ch, xét xem có th th c hi n nghi p v kinh doanh
chênh l ch giá d a vào thông tin d i đây hay không? ướ
Th tr ng ườ T giá
New York GBP/USD = 1.6534/37
London GBP/JPY = 135.73/80
Tokyo USD/JPY = 83.07/11
t c th giao d ch di n ra n u th kinh doanh chênh l ch giá trong hai ế
tr ng h p:ườ
a.Kinh doanh 1 tri u GBP?
b. Kinh doanh 1 tri u JPY?
Bài 6