
Tài chính qu c tố ế
Bài t p ch ng 5ậ ươ
1. Vi t Nam xu t kh u hàng hóa sang liên minh châu Âu tr giá 100 tri u USD, đ ngệ ấ ẩ ị ệ ồ
th i nh p kh u hàng hóa t EU có tr giá 50 tri u USD. S ti n còn l i dùng đờ ậ ẩ ừ ị ệ ố ề ạ ể
tr n cho M .ả ợ ỹ
BOP Vi t Namệ
- Công c vãng laiụ
Xu t kh u hàng hóa +100ấ ẩ
Nh p kh u hàng hóa -50ậ ẩ
- Công c v nụ ố
Gi m TSNả
BOP N c ngoàiướ
- Công c vãng laiụ
Nh p kh u hàng hóa -100ậ ẩ
Xu t kh u hàng hóa +50ấ ẩ
- Công c v nụ ố
Gi m TSC +50ả
2. Chính ph M quy t đ nh t ng cho Vi t Nam hàng hóa tr giá 100 tri u USD đủ ỹ ế ị ặ ệ ị ệ ể
tr giúp đ ng bào b thiên tai.ợ ồ ị
BOP Vi t NamệBOP N c ngoàiướ
- Công c vãng laiụ
Nh p kh u hàng hóa -100ậ ẩ
Thu chuy n giao 1 chi u +100ể ề
- Công c vãng laiụ
Xu t kh u hàng hóa +100ấ ẩ
Chi chuy n giao 1 chi u -100ể ề
3. Chính ph M t ng cho Vi t Nam tr giá 100 tri u USD b ng cách ghi có vào tàiủ ỹ ặ ệ ị ệ ằ
kho n c a B Tài chính Vi t Nam m t i M .ả ủ ộ ệ ở ạ ỹ
BOP Vi t NamệBOP N c ngoàiướ
- Công c v nụ ố
Tăng TS có -100
Thu CG v n 1 chi u +100ố ề
- Công c v nụ ố
Tăng TS n +100ợ
Chi CG v n 1 chi u -100ố ề
4. Vi t Nam thanh toán ti n lãi su t, trái t c, c t c cho nh ng nhà đ u t M t iệ ề ấ ứ ổ ứ ữ ầ ư ỹ ạ
Vi t Nam tr giá 100 tri u USD, thanh toán b ng cách ghi n tài kho n ti n g iệ ị ệ ằ ợ ả ề ử
c a Vi t Nam t i M và ghi có tài kho n nh ng nhà đ u t M .ủ ệ ạ ỹ ả ữ ầ ư ỹ
BOP Vi t NamệBOP N c ngoàiướ
- Công c vãng laiụ
Chi thu nh p -100ậ
- Công c v n ụ ố
Gi m TSC +100ả
-Công c vãng laiụ
Thu thu nh p +100ậ
- Công c v nụ ố
Gi m TSN -100ả
Hanju… Page 1

Tài chính qu c tố ế
5. Vi t Nam xu t kh u hàng hóa sang Nga tr giá 100 tri u USD. Dùng 50 tri u USDệ ấ ẩ ị ệ ệ
đ mua trái phi u kho b c M , s còn l i dùng đ tr n cho Anh.ể ế ạ ỹ ố ạ ể ả ợ
BOP Vi t NamệBOP N c ngoàiướ
- Công c vãng laiụ
Xu t kh u hàng hóa +100ấ ẩ
- Công c v nụ ố
Tăng TSC -50
Gi m TSN -50ả
- Công c vãng laiụ
Nh p kh u hàng hóa -100ậ ẩ
- Công c v nụ ố
Tăng TSN +50
Gi m TSC +50ả
6. T ng công ty d u khí Vi t Nam phát hành trái phi u qu c t tr giá 50 tri u USD.ổ ầ ệ ế ố ế ị ệ
S ti n thu đ c dùng đ nh p kh u thi t b là 30 tri u USD, s còn l i g iố ề ượ ể ậ ẩ ế ị ệ ố ạ ử
ng n h n t i Hongkong.ắ ạ ạ
BOP Vi t NamệBOP N c ngoàiướ
- Công c v nụ ố
Tăng TSN +50
- Công c vãng laiụ
Nh p kh u thi t b -30ậ ẩ ế ị
- Công c v nụ ố
Tăng TSC -20
- Công c v nụ ố
Tăng TS có -50
-Công c vãng laiụ
Xu t kh u thi t b +30ấ ẩ ế ị
- Công c v nụ ố
Tăng TSN +20
7. Vi t Nam nh n ki u h i hàng năm là 100 tri u USD. S ti n này đ c NHNNệ ậ ề ố ệ ố ề ượ
mua h t đ tăng d tr ngo i h i d i hình th c trái phi u n c ngoài.ế ể ự ữ ạ ố ướ ứ ế ướ
BOP Vi t NamệBOP N c ngoàiướ
- Công c vãng laiụ
Thu CGVL ki u h i +100ề ố
- Công c v nụ ố
Tăng TSC -100
- Công c vãng laiụ
Chi CGVL ki u h i -100ề ố
- Công c v nụ ố
Tăng TSN +100
8. Các n c c u tr cho các t nh b thiên tai hàng hóa tr giá 10 tri u USD.ướ ứ ợ ỉ ị ị ệ
BOP Vi t NamệBOP N c ngoàiướ
- Công c vãng laiụ
Nh p kh u hàng hóa -10ậ ẩ
- Công c vãng laiụ
Xu t kh u hàng hóa +10ấ ẩ
Hanju… Page 2

Tài chính qu c tố ế
Thu chuy n giao v t li u 1ể ậ ệ
chi u +10 ề
Chi CG v t li u 1 chi u -10ậ ệ ề
9. Câu l c b Paris quy t đ nh gi m n cho Vi t Nam 50 tri u USD.ạ ộ ế ị ả ợ ệ ệ
BOP Vi t NamệBOP N c ngoàiướ
- Công c v nụ ố
Thu CG v n 1 chi u +50ố ề
Tăng TSN -50
- Công c v nụ ố
Chi CG v n 1 chi u -50ố ề
Tăng TSC +50
10. Công ty H i Châu nh p hàng tr ch m t Nh t tr giá 15 t USD.ả ậ ả ậ ừ ậ ị ỷ
BOP Vi t NamệBOP N c ngoàiướ
- Công c vãng laiụ
Nh p kh u hàng hóa -15ậ ẩ
Tăng TSN +15
- Công c vãng laiụ
Xu t kh u hàng hóa +15ấ ẩ
Tăng TSC -15
11. Công ty Investment Thái Lan phát hành trái phi u qu c t t i Vi t Nam tr giáế ố ế ạ ệ ị
100 t USD.ỷ
BOP Vi t NamệBOP n c ngoàiướ
- Cán cân vãng lai
12. Ngân hàng ngo i th ng Vi t Nam vay Citibank Hà N i tr giá 9 tri u.ạ ươ ệ ộ ị ệ
Không h ch toánạ
13. Ngân hàng Phát tri n Châu Á cam k t cho Vi t Nam vay 100 tri u USD, th iể ế ệ ệ ờ
h n 5 năm.ạ
Không h ch toánạ
14. Công ty Toyota 100% v n n c ngoài ho t đ ng t i Vi t Nam dùng ti n lãi muaố ướ ạ ộ ạ ệ ề
trái phi u kho b c Vi t Nam.ế ạ ệ
Hanju… Page 3