
Tài li u môn h c Kinh t xây d ng 1 – ch ng 4ệ ọ ế ự ươ
M C L CỤ Ụ
CH NG 4.V N S N XU T KINH DOANH XÂY D NGƯƠ Ố Ả Ấ Ự .................................................... 2
I.Khái ni m chung v v n s n xu t kinh doanh xây d ngệ ề ố ả ấ ự ...................................................................... 2
1.Khái ni mệ ................................................................................................................................................................. 2
2.Thành ph nầ ............................................................................................................................................................... 2
II.V n c đ nh s n xu t kinh doanh xây d ngố ố ị ả ấ ự .......................................................................................... 2
1.Các khái ni m v v n c đ nh ệ ề ố ố ị ............................................................................................................................... 2
1.1.Khái ni m v n c đ nhệ ố ố ị .................................................................................................................................... 2
1.2.Khái ni m tài s n c đ nh h u hìnhệ ả ố ị ữ ............................................................................................................... 2
1.3.Khái ni m tài s n c đ nh vô hìnhệ ả ố ị .................................................................................................................. 3
1.4.M t s đ c đi m ch y u c a v n c đ nh s n xu t kinh doanh xây d ngộ ố ặ ể ủ ế ủ ố ố ị ả ấ ự ............................................. 3
2.Tiêu chu n nh n bi t tài s n c đ nhẩ ậ ế ả ố ị ..................................................................................................................... 3
2.1.Tiêu chu n nh n bi t tài s n c đ nh h u hìnhẩ ậ ế ả ố ị ữ ............................................................................................. 3
2.2.Tiêu chu n nh n bi t tài s n c đ nh vô hìnhẩ ậ ế ả ố ị ............................................................................................... 4
3.Phân lo i tài s n c đ nh s n xu t kinh doanh c a doanh nghi pạ ả ố ị ả ấ ủ ệ ....................................................................... 4
3.1.Phân lo i theo hình thái t n t i và ch c năng c a tài s nạ ồ ạ ứ ủ ả ............................................................................ 4
3.2.Phân lo i theo hình th c s h uạ ứ ở ữ ..................................................................................................................... 6
3.3.Phân lo i theo ngu n v n hình thànhạ ồ ố ............................................................................................................. 6
3.4.Phân lo i theo m c đ kh u hao TSCĐạ ứ ộ ấ ......................................................................................................... 6
3.5.Phân lo i theo tình tr ng k thu t, ch t l ng c a tài s nạ ạ ỹ ậ ấ ượ ủ ả .......................................................................... 6
3.6.Phân lo i theo tính ch t tác đ ngạ ấ ộ .................................................................................................................... 7
4.Hao mòn tài s n c đ nhả ố ị .......................................................................................................................................... 7
4.1.Hao mòn h u hình TSCĐữ ................................................................................................................................. 7
4.2.Hao mòn vô hình TSCĐ ................................................................................................................................. 10
4.3.Các gi i pháp h n ch tác h i c a hao mòn TSCĐả ạ ế ạ ủ .................................................................................... 12
5.Đánh giá tài s n c đ nhả ố ị ........................................................................................................................................ 12
5.1.Đánh giá tài s n c đ nh v m t giá trả ố ị ề ặ ị ........................................................................................................ 13
5.2.Đánh giá tài s n c đ nh v tính năng k thu tả ố ị ề ỹ ậ ........................................................................................... 19
6.Kh u hao tài s n c đ nhấ ả ố ị ....................................................................................................................................... 20
6.1.Khái ni m và ý nghĩa c a kh u hao tài s n c đ nhệ ủ ấ ả ố ị ................................................................................... 20
6.2.Các ph ng pháp kh u hao tài s n c đ nhươ ấ ả ố ị ................................................................................................. 20
6.3. u, nh c đi m c a các ph ng pháp tính kh u haoƯ ượ ể ủ ươ ấ ............................................................................... 27
7.Đánh giá hi u qu s d ng tài s n c đ nhệ ả ử ụ ả ố ị ......................................................................................................... 28
7.1.M c đích c a vi c đánh giá hi u qu s d ng tài s n c đ nhụ ủ ệ ệ ả ử ụ ả ố ị ................................................................. 28
7.2.Các ch tiêu đánh giá hi u qu s d ng tài s n c đ nhỉ ệ ả ử ụ ả ố ị ............................................................................. 29
8.Các bi n pháp nâng cao hi u qu v n c đ nh s n xu t kinh doanh xây d ngệ ệ ả ố ố ị ả ấ ự ................................................ 31
III.V n l u đ ng s n xu t kinh doanh xây d ngố ư ộ ả ấ ự .................................................................................... 32
1.Khái ni m, thành ph n và c c u c a v n l u đ ng s n xu t kinh doanh xây d ngệ ầ ơ ấ ủ ố ư ộ ả ấ ự ..................................... 32
1.1.Khái ni mệ ....................................................................................................................................................... 32
1.2.Phân bi t gi a TSCĐ h u hình v i tài s n l u đ ng là các đ i t ng lao đ ng ệ ữ ữ ớ ả ư ộ ố ượ ộ .................................... 32
1.3.N i dung và c c u c a v n l u đ ng trong DNXDộ ơ ấ ủ ố ư ộ .................................................................................. 32
2.S chu chuy n c a v n l u đ ngự ể ủ ố ư ộ ........................................................................................................................ 34
2.1.Khái ni mệ ....................................................................................................................................................... 34
2.2.Các ch tiêu đánh giá s chu chuy n c a v n l u đ ngỉ ự ể ủ ố ư ộ ............................................................................. 35
2.3.Hi u qu do tăng t c đ luân chuy n v n l u đ ngệ ả ố ộ ể ố ư ộ .................................................................................. 37
3.Các bi n pháp nâng cao hi u qu s d ng v n l u đ ngệ ệ ả ử ụ ố ư ộ .................................................................................. 39
3.1.Đ i v i giai đo n d tr s n xu tố ớ ạ ự ữ ả ấ ............................................................................................................... 40
3.2.Đ i v i giai đo n s n xu tố ớ ạ ả ấ ........................................................................................................................... 40
3.3.Đ i v i giai đo n thanh quy t toánố ớ ạ ế .............................................................................................................. 40
1

Tài li u môn h c Kinh t xây d ng 1 – ch ng 4ệ ọ ế ự ươ
CH NG 4. ƯƠ V N S N XU T KINH DOANH XÂY D NGỐ Ả Ấ Ự
Trong c ch th tr ng các doanh nghi p th ng kinh doanh nhi u ngành ngh khácơ ế ị ườ ệ ườ ề ề
nhau, trong đó kinh doanh xây d ng là h at đ ng kinh doanh ch y u c a doanh nghi pự ọ ộ ủ ế ủ ệ
xây d ng. Trong ph m vi ch ng này ch y u ch đ c p đ n v n s n xu t trong lĩnhự ạ ươ ủ ế ỉ ề ậ ế ố ả ấ
v c kinh doanh xây d ng và qui c g i là v n s n xu t kinh doanh xây d ng.ự ự ướ ọ ố ả ấ ự
I. Khái ni m chung v v n s n xu t kinh doanh xây d ngệ ề ố ả ấ ự
1. Khái ni mệ
V n s n xu t kinh doanh ố ả ấ xây d ng c a doanh nghi p ự ủ ệ là toàn b nh ng tài s n c aộ ữ ả ủ
doanh nghi p ệ(có hình thái v t ch t hay phi v t ch t) t n t i d i nhi u hình th c khácậ ấ ậ ấ ồ ạ ướ ề ứ
nhau nh nhà c a, máy móc, quy n s d ng đ t, ph n m m tin h c, ti n m t, các lo iư ử ề ử ụ ấ ầ ề ọ ề ặ ạ
gi y t có giá (c ph n, trái phi u, trái phi u, tín phi u…) ấ ờ ổ ầ ế ế ế đ c s d ng vào s n xu tượ ử ụ ả ấ
kinh doanh xây d ngự đ sinh l i cho doanh nghi p.ể ợ ệ
Trong th c ti n: th ng quan ni m v n theo nghĩa h p là ti nự ễ ườ ệ ố ẹ ề
2. Thành ph nầ
Căn c vào ch c năng c a v n và đ c đi m quay vòng c a v n đ chia v n s n xu tứ ứ ủ ố ặ ể ủ ố ể ố ả ấ
kinh doanh xây d ng c a doanh nghi p thành 2 b ph n là:ự ủ ệ ộ ậ
-V n c đ nh s n xu t kinh doanh xây d ngố ố ị ả ấ ự
-V n l u đ ng s n xu t kinh doanh xât d ngố ư ộ ả ấ ự
II. V n c đ nh s n xu t kinh doanh xây d ngố ố ị ả ấ ự
1. Các khái ni m v v n c đ nh ệ ề ố ố ị
1.1. Khái ni m v n c đ nhệ ố ố ị
V n c đ nh là m t b pố ố ị ộ ộ h n c a v n s n xu t kinh doanh c a doanh nghi p. V n cậ ủ ố ả ấ ủ ệ ố ố
đ nh th hi n thông qua nh ng tài s n có giá tr s d ng lâu dài, s d ng cho m c đíchị ể ệ ữ ả ị ử ụ ử ụ ụ
s n xu t kinh doanh c a doanh nghi p trong nhi u th i kỳ và giá tr c a nó tho mãnả ấ ủ ệ ề ờ ị ủ ả
tiêu chu n quy đ nh c a nhà n c. V n c đ nh bao g m toàn b tài s n c đ nh h uẩ ị ủ ướ ố ố ị ồ ộ ả ố ị ữ
hình và tài s n c đ nh vô hình c a doanh nghi pả ố ị ủ ệ
1.2. Khái ni m tài s n c đ nh h u hìnhệ ả ố ị ữ
Tài s n c đ nh h u hình là nh ng t li u lao đ ng t n t i d i hình thái v t ch t, cóả ố ị ữ ữ ư ệ ộ ồ ạ ướ ậ ấ
giá tr l n và th i gian s d ng lâu dài, tham gia vào nhi u chu kỳ s n xu t kinh doanh,ị ớ ờ ử ụ ề ả ấ
giá tr c a nó đ c chuy n d n t ng ph n vào s n ph m nh ng v n gi nguyên hìnhị ủ ượ ể ầ ừ ầ ả ẩ ư ẫ ữ
thái v t ch t ban đ u.ậ ấ ầ
2

Tài li u môn h c Kinh t xây d ng 1 – ch ng 4ệ ọ ế ự ươ
Nh v y có th xem xét tài s n c đ nh h u hình các đ c đi m sau đây:ư ậ ể ả ố ị ữ ở ặ ể
-Xét v hình thái t n t i: V t ch tề ồ ạ ậ ấ
-Xét v ch c năng: Đóng vai trò là t li u lao đ ngề ứ ư ệ ộ
-Xét theo đ c đi m tham gia vào quá trình s n xu t: Tham gia nhi u chu kỳ s n xu tặ ể ả ấ ề ả ấ
(th i gian dài)ờ
-Xét v giá tr : Giá tr l nề ị ị ớ
-Xét theo hình th c chuy n giá tr : Chuy n d n t ng ph n thông qua kh u haoứ ể ị ể ầ ừ ầ ấ
Chú ý:
Tài s n c đ nh có th là t ng đ n v tài s n có k t c u đ c l p ho c là m t h th ngả ố ị ể ừ ơ ị ả ế ấ ộ ậ ặ ộ ệ ố
g m nhi u b ph n tài s n liên k t v i nhau đ th c hi n m t ho c m t s ch c năngồ ề ộ ậ ả ế ớ ể ự ệ ộ ặ ộ ố ứ
nh t đ nh mà n u thi u m t b ph n nào đó thì h th ng không ho t đ ng đ cấ ị ế ế ộ ộ ậ ệ ố ạ ộ ượ .
1.3. Khái ni m tài s n c đ nh vô hìnhệ ả ố ị
Tài s n c đ nh vô hình là nh ng tài s n c đ nh không có hình thái v t ch t, đ c thả ố ị ữ ả ố ị ậ ấ ượ ể
hi n ệ ở m t l ng giá tr đã đ c đ u t tho mãn các tiêu chu n c a tài s n c đ nh vôộ ượ ị ượ ầ ư ả ẩ ủ ả ố ị
hình, có liên quan tr c ti p đ n nhi u chu kỳ s n xu t kinh doanh c a doanh nghi pự ế ế ề ả ấ ủ ệ
Ví d : m t s chi phí liên quan tr c ti p t i đ t s d ng; chi phí v quy n phát hành,ụ ộ ố ự ế ớ ấ ử ụ ề ề
b ng phát minh, b ng sáng ch , b n quy n tác gi ...Giá tr c a nó cũng đ c chuy nằ ằ ế ả ề ả ị ủ ượ ể
d n t ng ph n vào s n ph m qua m i chu kỳ s n xu t kinh doanh.ầ ừ ầ ả ẩ ỗ ả ấ
1.4. M t s đ c đi m ch y u c a v n c đ nh s n xu t kinh doanh xây d ngộ ố ặ ể ủ ế ủ ố ố ị ả ấ ự
-B ph n máy móc thi t b xây d ng chi m t tr ng l n so v i t ng s tài s n cộ ậ ế ị ự ế ỷ ọ ớ ớ ổ ố ả ố
đ nh dùng trong lĩnh v c kinh doanh xây d ng.ị ự ự
-Máy móc thi t b xây d ng ch y u là lo i th ng xuyên ph i di chuy n t côngế ị ự ủ ế ạ ườ ả ể ừ
tr ng này đ n công tr ng khác.ườ ế ườ
-C c u ch ng lo i tài s n c đ nh c a lĩnh v c kinh doanh xây d ng th ng xuyênơ ấ ủ ạ ả ố ị ủ ự ự ườ
thay đ i theo lo i công trình, thay đ i theo trình đ t p trung và chuyên môn hóa xâyổ ạ ổ ộ ậ
d ng.ự
-Trong đi u ki n các t ch c, d ch v cho thuê máy phát tri n thì giá tr các tài s n cề ệ ổ ứ ị ụ ể ị ả ố
đ nh là máy móc thi t b xây d ng c a doanh nghi p có xu th gi m đi đáng k .ị ế ị ự ủ ệ ế ả ể
2. Tiêu chu n nh n bi t tài s n c đ nhẩ ậ ế ả ố ị
2.1. Tiêu chu n nh n bi t tài s n c đ nh h u hìnhẩ ậ ế ả ố ị ữ
3

Tài li u môn h c Kinh t xây d ng 1 – ch ng 4ệ ọ ế ự ươ
-Tư li u lao đ ng là nh ng ệ ộ ữ tài s n h u hình n u tho mãn đ ng th i c ba tiêu chu nả ữ ế ả ồ ờ ả ẩ
d i đây thì đướ c coi là tài s n c đ nh:ượ ả ố ị
1. Ch c ch n thu đắ ắ ư c l i ích kinh t trong tợ ợ ế ng lai t vi c s d ng tài s nươ ừ ệ ử ụ ả
đó;
2. Có th i gian s d ng t 1 năm tr lên;ờ ử ụ ừ ở
3. Nguyên giá tài s n ph i ả ả đ c xác đ nh m t cách tin c y và có giá tr tượ ị ộ ậ ị ừ
10.000.000 đ ng (mồi tri u đ ng) tr lên.ườ ệ ồ ở
2.2. Tiêu chu n nh n bi t tài s n c đ nh vô hìnhẩ ậ ế ả ố ị
-M i kho n ọ ả chi phí th c tự ế mà doanh nghi p đã chi ra ệtho mãn đ ng th i c ba đi uả ồ ờ ả ề
ki nệ quy đ nh t i đi m trên, mà không hình thành tài s n c đ nh h u hình thì đị ạ ể ả ố ị ữ cượ
coi là tài s n c đ nh vô hình. ả ố ị
-Nh ng kho n chi phí không đ ng th i tho mãn c ữ ả ồ ờ ả ả ba tiêu chu n trên thì đ c h chẩ ượ ạ
toán tr c ti p ho c đ c phân b d n vào chi phí kinh doanh c a doanh nghi p. ự ế ặ ượ ổ ầ ủ ệ
-Chi phí thành l p doanh nghi p, chi phí ậ ệ đào t o nhân viên, chi phí qu ng cáo phát sinhạ ả
tr c khi thành l p doanh nghi p, chi phí cho giai đo n nghiên c u, chi phí chuy nướ ậ ệ ạ ứ ể
d ch đ a đi m, l i th thị ị ể ợ ế ng m i không ph i là tài s n c đ nh vô hình mà đươ ạ ả ả ố ị cượ
phân b d n vào chi phí kinh doanh trong th i gian t i đa không quá 3 năm k t khiổ ầ ờ ố ể ừ
doanh nghi p b t đ u ho t đ ng.ệ ắ ầ ạ ộ
3. Phân lo i tài s n c đ nh s n xu t kinh doanh c a doanh nghi pạ ả ố ị ả ấ ủ ệ
3.1. Phân lo i theo hình thái t n t i và ch c năng c a tài s nạ ồ ạ ứ ủ ả
Đ ph c v cho qu n lý s d ng và trích kh u hao tài s n ng i ta phân lo i nh sau:ể ụ ụ ả ử ụ ấ ả ườ ạ ư
Tài s n c đ nh c a DNXDả ố ị ủ
TSCĐ dùng cho m c ụ
đích kinh doanh
TSCĐ dùng cho
m c đích phúc l iụ ợ
TSCĐ dùng cho
s nghi pự ệ , an
ninh, qu c phòngố
TSCĐ b o qu n ả ả
hộ, c t hấ ộ, gi h ữ ộ
nhà n cướ
TSCĐ h u hìnhữTSCĐ vô hình
Hình 1.1: Phân lo i tài s n theo hình thái t n t i và ch c năng c a tài s nạ ả ồ ạ ứ ủ ả
b. Tài s n c đ nh ả ố ị dùng cho m c đích kinh doanhụ
Tài s n c đ nh dùng cho m c đích kinh doanh là nh ng tài s n c đ nh do doanh nghi pả ố ị ụ ữ ả ố ị ệ
4

Tài li u môn h c Kinh t xây d ng 1 – ch ng 4ệ ọ ế ự ươ
qu n lý, s d ng cho các m c đích kinh doanh c a doanh nghi p.ả ử ụ ụ ủ ệ
-Tài s n c đ nh h u hìnhả ố ị ữ
oLo i 1: Nhà c a, v t ki n trúc:ạ ử ậ ế là tài s n c đ nh c a doanh nghi p đ cả ố ị ủ ệ ượ
hình thành sau quá trình thi công xây d ng nh tr s làm vi c, nhà kho,ự ư ụ ở ệ
hàng rào, tháp n c, sân bãi...ướ
oLo i 2: Máy móc, thi t b :ạ ế ị là toàn b các lo i máy móc, thi t b dùng trongộ ạ ế ị
ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi p nh máy khoan, máy ép c c, máyạ ộ ủ ệ ư ọ
khoan c c nh i, tr m tr n bê tông, máy v n thăng, c n tr c...ọ ồ ạ ộ ậ ầ ụ
o Lo i 3: Ph ng ti n v n t i, thi t b truy n d n:ạ ươ ệ ậ ả ế ị ề ẫ là các lo i ph ng ti nạ ươ ệ
v n t i g m ph ng ti n v n t i đ ng s t, đ ng thu , đ ng b ,ậ ả ồ ươ ệ ậ ả ườ ắ ườ ỷ ườ ộ
đ ng không, đ ng ng và các thi t b truy n d n nh h th ng thôngườ ườ ố ế ị ề ẫ ư ệ ố
tin, h th ng đi n, đ ng ng n c, băng t i.ệ ố ệ ườ ố ướ ả
oLo i 4: Thi t b , d ng c qu n lý:ạ ế ị ụ ụ ả là nh ng thi t b , d ng c dùng trongữ ế ị ụ ụ
công tác qu n lý ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi p nh máy vi tínhả ạ ộ ủ ệ ư
ph c v qu n lý, thi t b đi n t , thi t b , d ng c đo l ng, ki m traụ ụ ả ế ị ệ ử ế ị ụ ụ ườ ể
ch t l ng, máy hút m, hút b i, ch ng m i m t.ấ ượ ẩ ụ ố ố ọ
oLo i 5: V n cây lâu năm, súc v t làm vi c và/ho c cho s n ph m:ạ ườ ậ ệ ặ ả ẩ là các
v n cây lâu năm nh v n cà phê, v n chè, v n cao su, v n cây ănườ ư ườ ườ ườ ườ
qu , th m c , th m cây xanh...; súc v t làm vi c và/ ho c cho s n ph mả ả ỏ ả ậ ệ ặ ả ẩ
nh đàn voi, đàn ng a, đàn trâu, đàn bò…(lo i này ít g p trong các DNXD)ư ự ạ ặ
oLo i 6: Các lo i tài s n c đ nh khác:ạ ạ ả ố ị là toàn b các tài s n c đ nh khácộ ả ố ị
ch a li t kê vào năm lo i trên nh tranh nh, tác ph m ngh thu t.ư ệ ạ ư ả ẩ ệ ậ
-Tài s n c đ nh vô hìnhả ố ị : quy n s d ng đ t, quy n phát hành, b ng sáng ch phátề ử ụ ấ ề ằ ế
minh v xây d ng...ề ự
c. Tài s n c đ nh dùng cho m c đích phúc l iả ố ị ụ ợ
Đây là nhóm tài s n c đ nh song song cùng xu t hi n trong các doanh nghi p nh ngả ố ị ấ ệ ệ ư
không liên quan đ n m c đích kinh doanh mà ch ph c v cho m c đích phúc l i côngế ụ ỉ ụ ụ ụ ợ
c ng c a doanh nghi p.ộ ủ ệ
Phân lo i cho nhóm tài s n này cũng t ng t nh nhóm dùng cho m c đích kinh doanhạ ả ươ ự ư ụ
( không trích kh u hao)ấ
d. Tài s n c đ nh dùng cho m c đích an ninh và qu c phòngả ố ị ụ ố
5

