
I. M c đ ứ ộ I
Câu 1 Đ i s th p phân 1024 thành s nh phân:ổ ố ậ ố ị
A) 10 0000 0000
B) 100 0000 0000
C) 100 0000 0001
D) 100 0000 1000
Đáp án
Câu 2 Đ i s nh phân sau sang d ng bát phân: 1111 0100 1110ổ ố ị ạ
A) 7516
B) 7515
C) 7517
D) 7514
Đáp án
Câu 3 Đ i s nh phân sau sang d ng th p l c phân: 1010 1111 0100 1110ổ ố ị ạ ậ ụ
A) BF4E
B) AF4E
C) BE4F
D) AE4F
Đáp án
Câu 4 Đ i s nh phân sau sang d ng bát phân và th p l c phân t ng ng:ổ ố ị ạ ậ ụ ươ ứ
1011 0101 0110
A) 5526 và C56
B) 5536 và B56
C) 5526 và D56
D) 5526 và B56
Đáp án
Câu 5 Đ i s bát phân sau sang d ng nh phân: 5731ổ ố ạ ị
A) 110 111 011 001
B) 101 111 011 010
C) 101 111 011 001
D) 101 110 011 001
Đáp án
Câu 6 Đ i s th p l c phân sau sang d ng nh phân: CB7Eổ ố ậ ụ ạ ị
A) 1100 1011 0111 1110
B) 1100 1111 0111 1110
C) 1100 1011 0111 1111
D) 1101 1011 0111 1110
Đáp án
Câu 7 Đ i s nh phân sau sang d ng bù 1 t ng ng: 1011 0101 0110ổ ố ị ạ ươ ứ
A) 0101 1010 1001
B) 1100 1010 1001
C) 0100 1010 1001
D) 0100 1011 1001
Đáp án
Câu 8 Đ i s nh phân sau sang d ng bù 1 t ng ng: 1011 1100 0111ổ ố ị ạ ươ ứ
A) 0100 0011 1000
B) 0101 0011 1011
C) 0100 1011 1101
D) 0101 0111 1011
Đáp án
Câu 9 Th c hi n phép c ng hai s nh phân sau: 0111ự ệ ộ ố ị 2 + 01012
A) 1100
B) 0111
C) 0110

D) 1111
Đáp án
Câu 10 Th c hi n phép c ng hai s sau: 675ự ệ ộ ố 16 + 77316
A) DE816
B) DF816
C) DE716
D) CE816
Đáp án
Câu 11 Đ i s nh phân sau sang d ng bù 2 t ng ng: 1011 0101 0110ổ ố ị ạ ươ ứ
A) 0100 1010 1010
B) 1100 1010 1001
C) 0100 1010 1001
D) 0100 1011 1001
Đáp án
Câu 12 A⊕ B =
A) + B
B) A + B
C) A B+
D) A +
Đáp án
Câu 13 =
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu 14 A⊕1 =
A) 1
B) A
C) 0
D)
Đáp án
Câu 15 A⊕0 =
A) 0
B) A
C) 1
D)
Đáp án
Câu 16 A ⊕ A =
A) 0
B) A
C) 1
D)
Đáp án
Câu 17
A) 0
B) A
C) 1
D)
Đáp án

Câu 18
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu 19
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu 20
A) 1
B) 0
C) A
D) B
Đáp án
Câu 21 A + AB =
A) A
B) 0
C) 1
D) B
Đáp án
Câu 22
A) AB
B) B
C) A
D) A+B
Đáp án
Câu 23
A) A
B) 1
C)
D)
Đáp án A
Câu 24
A) đ u b ng A+Bề ằ
B) đ u b ng Aề ằ
C) đ u b ng ABề ằ
D) đ u b ng Bề ằ
Đáp án
Câu 25
A) A.B.C
B) A+B+C

C)
D)
Đáp án
Câu 26
A) A.B.C
B) A+B+C
C)
D)
Đáp án
Câu 27
A)
B) A B
C)
D)
Đáp án
Câu 28
A)
B) A B
C)
D)
Đáp án
Câu 29 Rút g n: (A + B)(A + C)ọ
A) A + B
B) C + AB
C) B + AC
D) A + BC
Đáp án
Câu 30
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu 31 Th c hi n phép tr hai s nh phân sau: 0111ự ệ ừ ố ị 2 - 01012
A) 1100
B) 0110
C) 0010

D) 0001
Đáp án
Câu 32 Th c hi n phép nhân hai s nh phân sau: 0111ự ệ ố ị 2 * 01012
A) 1100000
B) 0100101
C) 0110110
D) 0100011
Đáp án
Câu 33 Th c hi n phép chia hai s nh phân sau: 1010ự ệ ố ị 2 : 01012
A) 0011
B) 0110
C) 0100
D) 0010
Đáp án
Câu 34 Chuy n đ i mã BCD 8421 c a s sau sang mã Grayể ổ ủ ố : 10100110
A) 01011001
B) 11110101
C) 10100101
D) 01100110
Đáp án
Câu 35 Chuy n đ i mã BCD 8421 c a s sau sang mã Grayể ổ ủ ố : 10101101
A) 11111011
B) 10101101
C) 01010110
D) 01011111
Đáp án
Câu 36
A) AB ⊕AC
B) A⊕ BC
C) AB ⊕ A
D) AB ⊕C
Đáp án
Câu 37
A) A + BC+ AC
B) AB + AC + BC
C) B + AC + AB
D) C + AB + BC
Đáp án
Câu 38 Rút g n :F (A, B, C) = S (0, 2, 4, 6,7)ọ
A)
B)
C)
D) AB+ C
Đáp án
Câu 39 Rút g n :ọ
F (A, B, C, D) = S (0, 1, 8, 9, 10)
A)
B)
C)
D) BC+D

