TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & ---
CH
ƯƠ
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ ƯỜ
NG C NG Ứ
NG 14: THI T K ÁO Đ Ế Ế ------ ------
14.1 Đ C ĐI M V K T C U C A ÁO Đ Ề Ế Ủ Ấ Ặ Ể ƯỜ NG C NG. Ứ
1.1 Khái ni m ệ :
K t c u AĐC v m t c u t o khác v i KCAĐ m m ế ấ ớ ằ ch m t trong các l p k t c u c a nó b ng ớ ế ấ ủ ề ặ ấ ạ ườ ề ở ỗ ộ ng đ cao, có th là l p m t ho c l p móng ặ ớ ớ ể ặ ộ
bêtông ximăng có c 1.2 Phân lo i ạ :
- Phân lo i theo c u t o : ấ ạ
c. ạ + Bêtông th ngườ + Bêtông c t thép ố + Bêtông c t thép ng su t tr ố ứ ấ ướ ng pháp thi công :
- Theo ph ươ + L p ghép ắ + Đ t ổ ạ - Theo kích th
i ch ( * ) ỗ c t m : ướ ấ + T m liên t c ụ + T m có kích th c h u h n LxBxh ấ ấ ướ ữ ạ
1.3 C u t o ấ ạ :
TÁÚM BT XIMÀNG
LÅÏP ÂÃÛM
CAÏC L ÅÏP MOÏNG
NÃÖN ÂÆÅÌNG
ấ 1.T m bêtông ximăng : + Chi u dày : ề TT Tr c tính toán (daN) ề ụ ể i thi u
Chi u dày t ố (cm) 18 22 24 9 500 10 000 12 000 ng : 1 2 3 + C ng đ c a bê tông m t đ ộ ủ ườ C p đ ng ấ ườ ố ộ ị T T ớ i i thi u (daN/cm2) Mô đun đàn h iồ (daN/cm2) ặ ườ C ng đ ch u u n gi ộ ị ườ h n t ể ạ ố
33x104 3.15x104 1 ấ 2 C p III, IV, V + C ng đ c a bê tông móng đ 45 40 ng : C ng đ ch u u n gi i thi u 25 (daN/cm2), ườ C ng đ ch u nén ườ i h n t ể i thi u gi ớ ạ ố (daN/cm2) 350 300 i h n t ớ ạ ố ố ộ ị ể ườ i thi u 170(daN/cm2) C p I , II ấ ườ ộ ủ C ng đ ch u nén gi ộ ị i h n t ớ ạ ố ể
ủ ế ủ ị ự ậ ộ ặ ườ ng c ng ứ ườ + Tác d ng : b ph n ch u l c ch y u c a m t đ 2.L p đ m : ụ ệ ớ
+ V t li u : ậ ệ Cát Cát tr n nh a ự ộ
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 1 tä
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
Gi y d u t m nh a đ TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & --- ng ( 1-3 l p ) ầ ẩ ự ườ ấ ớ
ữ ấ ớ ố
ấ ng m m ng t + Tác d ng :ụ - Tăng đ b ng ph ng cho l p móng . ớ ộ ằ ẳ t gi a móng v i đáy t m - T o ti p xúc t ế - Gi m h s ma sát, gi m s phát sinh ng su t ự ứ ả k t c u áo đ ự ế ấ ườ ề ớ ươ
2
1
3
l
l
l
l
l
l
l
4
l
ạ ạ ệ ố ả 3.Các l p móng : t 1.4 Các lo i khe n i ố :
SÅ ÂÄÖ BÄÚ TRÊ CAÏC LOAÛI KHE NÄÚI
1 - Khe co 2 - Khe dãn 3- Khe d cọ 4- Thanh thép truy n l c ề ự
a. Khe dãn:
ụ ấ do trên l p móng và gi m ng su t sinh ra trong t m ả ứ ấ ng dãn ra do nhi ớ ng l n h n khi thi công. ườ ớ ơ
ạ + Tác d ng : Làm cho t m bêtông di chuy n t ể ự ấ khi t m bêtông có xu h t đ môi tr ệ ộ ướ + C u t o : Có 2 lo i khe dãn ề ự
ấ ấ ạ - Khe dãn có thanh truy n l c - Khe dãn ki u ngàm ể *.Ap d ng : ụ ằ - Khe dãn có thanh truy n l c áp d ng khi đ bêtông t ng v t liên t c, s d ng khi thi công b ng ề ự ử ụ ụ ừ ụ ệ ổ máy. t. ổ ằ ể ủ ụ ừ ệ ấ
ấ ả ứ ệ ở ứ ấ ờ
+ Tác d ng : gi m ng su t khi bêtông co ngót trong th i gian đông c ng và khi t m bêtông làm vi c nhi + C u t o : có 2 lo i khe co ạ ề ự
- Khe dãn ki u ngàm áp d ng khi thi công b ng th công, đ bêtông thành t ng t m riêng bi b. Khe co : ụ t đ th p. ệ ộ ấ ấ ạ - Khe dãn có thanh truy n l c - Khe dãn ki u ngàm ể *.Ap d ng ụ : ằ - Khe co có thanh truy n l c áp d ng khi đ bêtông t ng v t liên t c, s d ng khi thi công b ng ề ự ử ụ ụ ừ ụ ệ ổ máy. ể ụ ủ ừ ằ ấ ổ
ả ứ ủ ạ ấ t. ệ ệ ộ ặ t đ m t ấ
- Khe co ki u ngàm áp d ng khi thi công b ng th công, đ bêtông thành t ng t m riêng bi c. Khe d cọ : Là 1 d ng c a khe co có tác d ng gi m ng su t khi bêtông co ngót, khi nhi ụ đ ườ *.Nh - Làm đ b ng ph ng không cao ng th p. c đi m c a vi c b trí các khen i ố : ệ ố ể ượ ộ ằ ủ ả
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 2 tä
Kh . caïch giæîa 2 thanh truyãön læûc (cm)
c th m xu ng các l p móng c TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & --- ớ - Các khe n i là v trí xung y u, n ị ướ ế ấ ố ố BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ ngườ ng đ móng gi m ả c ườ ộ đ c a k t c u gi m đi ộ ủ ế ấ ả
Chiãöu daìi thanh
(cm)
truyãön læûc (mm)
truyãön læûc (cm)
Trong khe daîn
Trong khe co
< 22
20
50
30
65 (100 )
22 - 30
25
50
30
65 (100 )
Thanh truyãön læûc cuía khe doüc coï âæåìng kênh F 10 - F 12 , daìi 75 cm , âàût caïch nhau 100 cm
ề ự : d . Thanh thép truy n l c Âæåìng kênh thanh Chiãöu daìy táúm BT
ị ố ớ ườ ắ ứ ng h p t m BT đ t trên l p móng gia c ch t liên k t vô c . ơ ố ấ ợ ấ ế ặ ớ
ng bêtông ximăng : ủ ặ ườ Tr s trong ngo c ng v i tr 1.5 Các thông s tính toán c a m t đ ố
1.5.1 T i tr ng thi
ả ọ ụ H s xung kích ệ ố
1.2 1.15 1.2 T i tr ng bánh xe tính toán (daN) 6000 6900 5700 ả ọ T i tr ng tr c tiêu ả ọ chu n (daN) ẩ 10 000 12 000 9 500
ng đ : ườ ế ộ
ng m i c a t m bêtông do tác d ng trùng ph c và tác d ng đ ng c a t - H s xét đ n hi n t ủ ả i ụ ụ ụ ộ t k và h s xung kích : ệ ố ế ế T i tr ng bánh tiêu ả ọ chu n (daN) ẩ 5000 6000 4750 t gi m c ả ỏ ủ ấ 1.5.2 H s an toàn và h s chi ế ệ ố ệ ượ ệ ố ệ ố ọ i tr ng tính toán đ ộ ượ ấ ng đ tr ng gây ra. - H s an toàn ph thu c vào t ệ ố T h p t ụ i tr ng tính toán h p t ổ ợ ả ọ H s an toàn (k) ệ ố ườ ộ ổ ợ ả ọ
t k ế ế
2 1.7 - 1.53 1.54 c l y nh sau : ư t gi m c H s chi ế ả ệ ố (n=1/k ) 0.5 0.59 - 0.83 0.65 ể ể
i tr ng thi -Tính v i t ớ ả ọ -Ki m toán v i xe n ng ớ ặ - Ki m toán v i xe xích ớ ủ -Tác d ng đ ng th i c a ờ ồ ụ i và ng su t nhi ho t t 1.18 - 1.11 0.85 - 0.9 ạ ả t ệ ứ ấ
Mä âun âaìn häöi E
1.5.3 C ng đ và môđun đàn h i c a bêtông: ườ ộ
Caïc låïp kãút cáúu
( daN/cm2)
Cæåìng âäü chëu keïo uäún Cæåìng âäü chëu neïn
50
400
350 000
Låïp màût
45
350
330 000
40
300
315 000
35
250
290 000
Låïp moïng cuía màût
30
200
265 000
âæåìng bã täng nhæûa
25
270
230 000
ồ ủ Cæåìng âäü giåïi haûn sau 28 ngaìy ( daN/cm2)
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 3 tä
BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
c đi m c a m t đ ủ ặ ườ ượ Ư ể TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & --- 1.6 u nh : ng bêtông ximăng
ng đ r t cao thích h p v i các lo i xe k c xe bánh xích. 1.6.1 u đi m : Ư ể ườ ể ả ạ t đ và đ m. ộ ấ ợ ng đ khi ch u tác d ng c a nhi ộ ẩ ệ ộ ườ
ng và l ng đ ớ ị ụ ủ t. ẩ ướ ổ t ph n m t đ ng có màu sáng nên d phân bi ệ ặ ườ ề ườ an toàn xe ch y cao. ạ
‚ 40 năm. ễ ầ ‚ 0.2mm/1năm ng ít : 0.1 t có th s d ng 30 ng t ể ử ụ ố ả ưỡ ng ít. ặ ườ ế ả ưỡ i hóa hoàn toàn khi thi công và mùa thi công có th kéo dài (thi công l p ghép) ể ắ
1.6.2 Nh
ố m t đ ặ ườ ng không b ng ph ng ằ ẳ v n t c xe ch y không cao ậ ố ạ
ng lâu (28 ngày BTXM đ t - Có c - n đ nh c ộ Ổ ị - H s bám cao và thay đ i ít khi m ệ ố - M t đ ặ ườ - Đ hao mòn m t đ ộ - Tu i th cao : n u b o d ọ ổ - Công tác di tu b o d - Có th c gi ể ơ ớ c đi m: ể ượ - Do có h th ng khe n i ệ ố - Giá thành cao. - T n th i gian b o d ờ ả ưỡ ố ổ ạ i ch ) ỗ
14.2 TÍNH TOÁN T M CH U TÁC D NG C A T I TR NG XE CH Y Ọ Ủ Ụ Ạ Ả Ấ Ị
ng trình vi phân đ võng : ươ ộ
2.1 Nguyên lý tính toán và ph 2.1.1 Nguyên lý tính toán:
ấ ả ự ủ ớ ả - Tính toán theo nguyên lý t m trên n n đàn h i ồ ề - Theo nguyên lý này mu n tính toán n i l c c a t m ta ph i tìm ra hàm ph n l c c a l p móng tác ố ộ ự ủ ấ thi ế t nh sau : ư ả i tr ng. ấ ủ ớ ộ ủ ấ ướ i tác d ng c a t ụ ủ ả ọ + Đ lún c a m t l p móng hoàn toàn trùng v i đ võng c a t m d + T m BT là v t li u đ ng nh t , đ ng h ng . d ng lên đáy t m v i gi ớ ụ ặ ớ ậ ệ ộ ấ ướ ẳ ấ ồ
2.1.2 Ph ộ
i to đ (x,y), gi ạ ạ ộ ả ử ự ả ự ề s l c tác d ng P(x,y) và ph n l c n n ụ ươ - G i ọ w ng trình vi phân đ võng : ủ t m t (x,y) là đ võng c a ấ ộ
4
4
4
2
4
2 yx
q(x,y). - Ph ng trình vi phân đ võng có d ng sau : ộ ạ ươ 4 (cid:246) (cid:230) w ¶ w ¶ w ¶ (cid:247) (cid:231) + + L 2 =P(x,y) - q(x,y) (cid:247) (cid:231) ¶ ¶ ¶ x z ł Ł
3
Trong đó : L : đ c ng ch ng u n c a t m bêtông ximăng ố ủ ấ ố
2 b
L= m - ộ ứ hE b 1(12 )
m b =0,15 ệ ố ủ ồ Eb, m b : Môđuyn đàn h i và h s Poisson c a bêtông, h : chi u dày c a t m bêtông ximăng ủ ấ ề
ng pháp tính toán m t đ ng bêtông ximăng hi n nay : ươ ặ ườ ệ
2.2 Các ph 2.2.1 Ph
ng pháp Westergard: thi t ế ng và tuân theo gi thi t di n th ng. ể ả t ti ế ế ệ ẳ ướ i tr ng : ươ + Các gi ả - Xem t m BTXM là 1 v t th đàn h i đ ng h ồ ẳ ấ - Tính toán t m BTXM v i 3 v trí đ t t ặ ả ọ
ấ • T i tr ng đ t ả ọ • T i tr ng đ t ả ọ • T i tr ng đ t ả ọ ậ ớ ị gi a t m ặ ở ữ ấ góc t m ặ ở ấ c nh t m ấ ặ ở ạ
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 4 tä
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & --- BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
ự ư ề ng kính 76cm, tác d ng t i tr ng P. ườ ứ ể ặ ấ ụ ả ọ - D a trên c s h s n n k (xem n n - móng nh 1 h th ng lò xo) ệ ố Đ xác đ nh k ta ti n hành thí nghi m đ t 1 t m ép c ng có đ ệ Tăng d n l c P đ n khi đ lún c a đ t là 1,27cm, đ c giá tr P. ị ủ ấ ơ ở ệ ố ề ế ế ị ầ ự ộ ọ
k = H s n n : ệ ố ề P l ng h p : ợ @ Tính toán đ + Khi t ườ i tr ng đ t gi a t m : ả ọ
b
I
+ + m = s )(lg .0 1(1.1 2673 ) p 2 h c cho 3 tr ượ ữ ấ ặ l d c nh t m : + T i tr ng đ t ấ ả ọ ặ ở ạ
b
II
= + m + s .2 116 54.01( )(lg .0 08976 ) L d P 2 h
III
+ T i tr ng đ t ả ọ ặ ở góc t m : ấ 6,0 ø Ø (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) œ Œ = s - 13 (cid:247) (cid:231) œ Œ d 2 l P 2 h ł Ł ß º
Trong đó : d ng. ng đ ươ ươ ự
4
m b =0,15 ủ
l =
ố ủ ấ ố
cho th y : : bán kính v t bánh xe t ệ P : l c tác d ng ụ h : chi u dày t m BTXM ề ấ m b : h s Poisson c a bêtông, ệ ố L k L : đ c ng ch ng u n c a t m bêtông ximăng ộ ứ K : h s n n. ệ ố ề q = k w (x,y) ả ế So sánh k t qu trên v i k t qu đo ng su t th c t ớ ế ự ế ứ ấ ấ ả d £ + Tr ng h p I , II: n u h và móng ti p xúc hoàn toàn v i đáy t m , thì k t qu gi a tính ớ ả ữ ế ế ấ ườ ế ợ
III=3
ng đ i phù h p ; n u móng ti p xúc không t ế ố ớ ấ t v i đáy t m , thì k t qu ng su t ả ứ ế ấ ự ế ế 5.0 là t toán và th c t ợ ươ đo l n h n lý thuy t kho ng 10% . ế ‚ > tính toán lý thuy t kho ng 30 ế ả ệ 50 %, khi đó ta ph i hi u ả ứ ấ ợ s ơ ớ + Tr ườ i công th c xác đ nh ch nh l ứ ạ ỉ ố ả ng h p III : ng su t đo th c t ự ế III nh sau : ư ị 12,0 ø Ø (cid:246) (cid:230) d (cid:247) (cid:231) œ Œ - s 1 (cid:247) (cid:231) œ Œ 2 l P 2 h ł Ł ß º
ậ @ Nh n xét v ph - PP nay ch tính đ i v trí đ t t c US do t ề ươ ượ ỉ ặ ả ọ ậ i tr ng đ t lân c n ặ ả ọ ạ ị ượ ng pháp : c US t ả
i tr ng , không xác đ nh đ ị ệ ủ ấ ệ ề ng là bán không gian đàn h i. t xem n n đ thi ề ườ ồ
T
F
ng h p t v trí tinh toán , do đó ph n ánh không đúng đi u ki n làm vi c c a t m BTXM . ị 2.2.2 Tính m t đ ả ế gi a t m và tính toán trong h to đ c c sau đó chuy n v i tr ng đ t Ch tính cho tr ặ ở ữ ấ ng BTXM theo gi ợ ả ọ ặ ườ ườ ệ ạ ộ ự ề ể ạ ộ d , t i v trí đ t t ố ề ạ ị ặ ả i xu t hi n mômem ỉ h tr c to đ Decat vuông góc. ệ ụ - D i tác d ng c a t ủ ả ọ ụ ti p tuy n và ế ấ ướ ệ i tr ng phân b đ u trên di n tích hình tròn có bán kính ệ ế ộ ớ ế m - mômem pháp tuy n có đ l n : ) = M M d 1(. PC p 2 a
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 5 tä
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & ---
, t BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ ấ i đó xu t ả ả ọ i tr ng m t kho ng r ộ ạ ậ ụ ướ hi n mômem ti p tuy n và - D i tác d ng c a t ệ ủ ả ọ ế ụ ế i tr ng t p trung cách đi m tác d ng t ế ể ộ ớ
mômem pháp tuy n có đ l n : MF=(A+m B)P MT=(B+m A)P
ụ d
d ) ( Tra b ng 12-7 ) ả ng đ ươ ụ ng. ộ ố ệ ố ệ ố ụ Trong đó : i tr ng tác d ng P : t ả ọ : bán kính v t bánh xe t ươ ệ C : H s có giá tr thay đ i ph thu c vào tích s (a. ổ A, B h s ph thu c tích s (a.r) ố a : đ t tr ng đàn h i c a t m BTXM, xác đ nh nh sau : ( Tra b ng 12-7 ) ả ư ị ặ ư
2 ) b 2 ) 0
b
- = a ị ộ ồ ủ ấ m m - 1( 0 1( 61 E 3 h E
ủ ề ủ ồ ồ ị i cho vi c tinh toán ta chuy n n i l c t @ Đ thu n l ả ọ ể i tr ng đ n v trí tính toán nôi l c ự ệ ạ ộ ự ế ộ ự ừ h to đ c c sang h tr c to đ Decat ệ ụ ạ ộ E0, m 0 : môđuyn đàn h i và h s Poisson c a n n- móng ệ ố Eb, m b : môđuyn đàn h i và h s Poisson c a bê tông ệ ố r : kho ng cách t v trí tác d ng t ụ ừ ị ả ể ệ ậ ợ vuông góc
Mx = MF . cos2u + MT . sin2u My = MF . sin2u + MT . cos2u c mômem t ng h p l n nh t ợ ớ ổ ượ ấ S M ng su t kéo u n xu t hi n trong t m BTXM ứ ệ ấ ấ ấ ố ng : T đó tìm đ ừ m t đ ặ ườ
6 6 (cid:229) (cid:229) s =
[
s
]
£ ‡>- h M 2
[
ttM ]s
1
ậ @ Nh n xét v ph - i v trí đ t t c US t i tr ng mà còn tính đ c US do t ặ ả ọ ượ ả ọ ặ i tr ng đ t ị ượ ả c cho tr i tr ng đ t ườ ặ ở c nh t m ạ ậ ả i tr ng đ t ấ và góc t mấ . I.A Mednicov gi đó tìm đ ợ ả ọ ặ ườ ươ ặ ở ữ ấ Eo , t ấ đ nh ng su t ứ c quan h quy ệ c ng su t và chi u dày ề ả ị ượ ấ ừ ượ ứ ng BTXM tác gi ng pháp trên b ng nhau t ằ đó tính đ ừ : h ng pháp : ề ươ PP nay không nh ng tính đ ạ ị ữ cách v trí tính toán m t kho ng r gây ra . ộ - PP này không tính đ ng h p t ượ c hoàn chính bài toán m t đ i đ V y đ gi ể ả ượ xu t hi n khi t gi a t m c a 2 ph ệ ả ọ ấ đ i gi a h s n n ữ ệ ố ề k và mô đun đàn h i c a n n - móng ổ t m trong tr ấ ủ ồ ủ ề ặ ở c nh t m ạ ấ và góc t m ấ nh sauư ườ + Khi t gi a t m : i tr ng đ t ả ọ ặ ở ữ ấ
= h 1
2
+ Khi t c nh t m : ả ọ ấ
2
= h
+ Khi t ả ọ góc t m : ấ
h3 = ng h p ợ t i tr ng đ t ả ọ a P [ ]s i tr ng đ t ặ ở ạ a P [ ]s i tr ng đ t ặ ở a P3 [ ] s
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 6 tä
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & --- BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
1
2
b
h a d a ph thu c ụ ộ ( tra b ng 12-8 ) ả
3
0
a E E
trong đó : d ng. ng đ ươ ươ ề ệ ố ủ ồ ủ ề ố ồ ủ ủ ề ớ ồ i t m BTXM ) đ : bán kính v t bánh xe t ệ h : chi u dày t m BTXM ấ Eb, m b : môđuyn đàn h i và h s Poisson c a bê tông m 0 : s Poisson c a n n- móng E0 : môđuyn đàn h i c a n n- móng (môđuyn đàn h i chung c a các l p móng và n n ề ướ ấ ườ
: ặ ườ ng bêtông ximăng l p ghép (xem sách) ắ ng d 2.3 Tính toán m t đ
14.3 TÍNH T M D I TÁC D NG C A NG SU T NHI T. Ấ ƯỚ Ủ Ứ Ụ Ấ Ệ
3.1 Tính chi u dài c a t m BTXM theo ng su t nhi ủ ấ ứ ề ấ t ệ
3.1.1 Bài toán : j - Xét 1 t m BTXM có b r ng 1m, chi u dày h, dài L, đ t trên 1 n n móng có góc n i ma sát ề ộ ề ề ặ ộ , l cự ấ dính c ( Xem hình vẽ ) ổ ự ướ ệ ộ ặ do ủ ớ t đ thì t m có xu h ấ ấ ng dãn ra ho c co vào, nh ng do có s c n tr b i ở ở ự ả ư ị ự xu tấ ể ể ấ
- Khi có s thay đ i nhi l c ma sát và l c dính c a l p móng và đáy t m làm t m BTXM không th chuy n v t ự ự hi n ng su t trong t m bêtông. ệ ứ 3.1.2 Ph i : ả
max :
max :
t : ướ ể ậ ấ ấ ng pháp gi ươ @ Các gi thi ế ả + Xem t m BTXM là 1 v t th đàn h i đ ng h ấ ồ ẳ + Khi t m BTXM dãn ra ho c co vào thì ph n gi a c a t m v n n m nguyên t ầ ấ ng ữ ủ ấ ầ i ch còn hai đ u ằ ạ ẫ ặ ỗ ị ớ ả ươ ị t l n nh t trên m t đ n v di n tích S ộ ơ ị ệ ấ + c t trung bình trên m t đ n v di n tích S ị ộ ơ ị ệ + c) t trung bình trên toàn b t m : ố ị ộ ấ
= 0,7. . (g htgj + c) S = Stb . t m có chuy n v l n nh t . ể ấ ấ ng pháp gi @ Ph i : - Xác đ nh l c ch ng tr ượ ớ ố ự +c = g htgj Smax = Ptgj - Xác đ nh l c ch ng tr ự ượ ố Stb = 0.7Smax = 0.7 ( g htgj - Xác đ nh l c ch ng tr ượ ự .LB 2 .LB 2 + c).L (B=1m) L c này sinh ra ng su t : ự S =0,35(g htgj ấ ứ
. S =s 4 = = (B=1m ) S + . hB S + F M W S h
h 2 2hB . 6
]
s s (g htgj + c) £ [ =1,4 V y :ậ L h
Voî Âæïc Hoaìng Giaïo aïn : Thiãút Kãú Âæåìng ä Trang : 7 tä
TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN --- & --- BÄÜ MÄN ÂÆÅÌNG – KHOA XDCÂ
L
£ + s [ g h ..(4.1 h ]. j tg c )
Trong đó : C : l c dính c a v t li u làm l p móng ủ ậ ệ ự j ớ c a v t li u làm l p móng ủ ậ ệ ớ : góc n i ma sát ộ h : chi u dày t m BTXM ề g ọ
[
s : ng su t kéo u n cho phép c a bê tông ,
] s = (0,35- 0.4 )Rku
ủ ấ ủ ố i h n ch u kéo u n c a bê tông . ấ : dung tr ng c a t m BTXM ] [ ứ Rku : c ộ ớ ạ ố ủ ườ ị
t do chênh l ch nhi t gi a m t trên và m t d ứ ấ ệ ệ ệ ữ ặ ướ ủ ấ : i c a t m ặ ấ ng đ gi 3.2 Tính toán ng su t nhi
0 d
- D t t
0 tr ử ụ
t = Trong th i gian s d ng m t đ ng BTXM , nhi t đ m t trên và m t d ờ ệ ộ ặ ườ ấ ề i tr ng ngoài tác d ng do đó trong t m không th u n v ng t ng khác ặ ườ ư i c a t m co , dãn không đ u làm cho t m BTXM b u n v ng. Nh ng ượ c i c a t m th ặ ướ ủ ấ ị ố ồ do đ ồ ớ ướ ủ ấ ả ọ ể ố ự ụ ấ
x
c vô h n ng su t u n v ng sinh ra trong t m : nhau do đó th trên và th d ở i tr ng b n thân và t do t ả ả ọ sinh ra ng su t. ấ ứ @ Đ i v i t m có kích th ố ớ ấ ướ ấ ố ấ ồ D s = - ạ ứ a . E . b m 1(2 t 2 ) b ấ ướ ữ ồ c h u h n ) khi đó các ng su t u n v ng ấ ố ứ ạ @ Tuy nhiên nh h th ng các khe n i ( t m có kích th sinh ra trong t m có chi u dài L , chi u r ng B nh sau : ờ ệ ố ề ư ấ D = s (Cx+m Cy) -
y
D a . = s (Cy+m Cx) . m - ố ề ộ a E . . b m 1(2 E b 1(2
0 : ng su t u n v ng theo ph
( ph
0
s ấ ố ứ ồ ấ D ng d c c nh t m: a . s = Cx ươ ng d c) ọ . m - ươ E b 1(2 t 2 ) b t 2 ) b ọ ạ t 2 ) b
2) ng d c c nh t m (daN/cm ấ ng ngang c nh t m (daN/cm
2)
ọ ạ gi a t m theo h gi a t m theo h ạ ng d c ồ ồ ồ ấ ở ữ ấ ở ữ ấ ướ ệ ố ướ ấ ướ 2 c nh t m (daN/cm ọ ở ạ ủ ở D t i c a t m ặ ướ ủ ấ
b
Cx, Cy : các h s ph thu c L/l, B/l ( tra toán đ H12-10 ) trong đó : s x : ng su t u n v ng ấ ố ứ s y : ng su t u n v ng ấ ố ứ s 0 : ng su t u n v ng theo h ấ ố ứ Eb, m b : môđuyn đàn h i và h s Poisson c a bê tông ồ a : h s dãn n nhi t c a bê tông ệ ủ ệ ố : chênh l ch nhi t đ l n nh t ệ ệ ộ ớ D =0,84h t ệ ố ụ a = 10- 5 ( 1/0c ) m t trên và m t d ấ ở ặ (h; tính b ng cm) ằ ộ
chm
h 36.0 l : bán kính đ c ng c a t m bê tông l = ủ ấ ộ ứ ồ E E
ng d i t m BTXM ủ ồ ề ườ ướ ấ Echm :môđuyn đàn h i chung c a các l p móng và n n đ L , B : chi u dài và chi u r ng c a t m BTXM . ề ộ ớ ủ ấ ề ------ ------