L p NH2.2 ớ
MÔN: NGHI P V NGÂN HÀNG TH Ệ Ụ ƯƠ NG M I Ạ
ề
ụ
ẻ
Đ tài: Tìm hi u v th tín d ng, so ề ể sánh th tín d ng và th ghi n ụ
ợ
ẻ
ẻ
Các ph n ầ chính
th tín d ng
ụ
ẻ
So sánh
NVNHTM_01_Nhóm 1_Đ tài 3 ề
Th tín d ng Th tín d ng ụ ụ ẻ ẻ
Khái Ni mệ
ộ
ế
ứ
ẻ
ự
ự ệ ầ
ứ ế c th c hi n d a trên uy tín. ượ ự ẻ
ả ề
ặ
c ti n cho ng ẽ ứ ườ ề
i bán và Ch ướ ủ i sau cho ngân hàng kho n giao ả
ẻ ẽ
ả ầ ố ề
Th tín d ng ụ là m t hình th c thay th cho vi c ệ thanh toán tr c ti p. Hình th c thanh toán này đ Ch th không c n ph i tr ti n m t ngay khi ả ủ mua hàng Ngân hàng s ng tr th s thanh toán l ạ d chị Cho phép khách hàng “tr d n” s ti n thanh toán trong tài kho nả
Tìm hi u v th tín d ng ề ẻ ụ ể
Th tín d ng Th tín d ng ụ ụ ẻ ẻ
Đ c phát hành sau khi nhà cung c p d ch v tín ụ ị
d ng duy t ch p thu n tài kho n th ượ ụ ấ ả
Khi mua s m, ng ấ ẻ ậ i dùng th cam k t s tr ti n ườ ế ẽ ả ề ẻ
Cách th c ho t ạ ứ đ ngộ
ệ ắ cho nhà phát hành thẻ
Ch th cũng có th rút ti n m t t ể
ủ ẻ ụ
ặ ứ ủ ẻ
ể ệ ẻ
ị ố ề
Tr ạ
tài kho n th ặ ừ ề ẻ ả tín d ng (ti n m t ng tr c) n u mu n ố ế ướ ề Hàng tháng, ch th nh n đ c m t b ng kê trong ộ ả ượ ậ đó th hi n các giao d ch th c hi n b ng th , các ằ ệ ự ợ kho n phí và t ng s ti n n ổ c ngày đ n h n, ch th ph i tr m t ph n t ủ ẻ ế ề ướ i ầ ố ả ả ộ c, ho c nhi u h n, ho c tr h t ả ế ặ ơ ặ
ả ướ thi u đ nh tr ị ể món n ợ
Th tín d ng Th tín d ng ụ ụ ẻ ẻ
ẻ ề ấ ợ ồ ị
Đi n vào gi y đ ngh phát hành th và h p đ ng ề s d ng th ử ụ ẻ
ỹ ả ẻ ườ ứ ỹ
ố ề c h ưở ộ
Quy trình m ở thẻ
ể ư ề ệ ạ
Ng tùy ngân hàng và tùy lo i th . (S ti n ký qu t ạ thi u m t năm và khách hàng đ nh ti n g i ti càng cao, h n m c s d ng c a th càng l n. ử ụ i làm th ph i ký qu , m c ký qu khác nhau i ỹ ố ẻ ng lãi su t ấ ượ t ki m kỳ h n 12 tháng. Ti n ký qu ề ỹ ớ ) ử ế ạ ủ ứ ẻ
Th tín d ng Th tín d ng ụ ụ ẻ ẻ
ẻ ệ ề ấ
ự ướ ụ ố ấ ạ
Th tín d ng ngày nay đ u dùng ch t li u nh a polyme, th ng nh t có cùng hình d ng và kích th c theo tiêu chu n ISO 7810. ẩ
ị
ậ ạ
ISO / IEC 7810:2003 quy đ nh c th : ụ ể b n kích th ẻ ướ đ dày 0,76 mm và kích th ố ộ c khác nhau c a th nh n d ng v i ớ ủ
ủ c c a danh nghĩa: ướ ID-000 25 mm x 15 mm, ID-1 85,60 mm x 53,98 mm, ID-2 105 mm x 74 mm, ID-3 125 mm x 88 mm;
Hình th c ứ thẻ
Th tín d ng Th tín d ng ụ ụ ẻ ẻ
Hình th c ứ thẻ
Th tín d ng Th tín d ng ụ ụ ẻ ẻ
Ti n l i ệ ợ
Linh ho t trong chi tiêu ạ
Đ c ch p nh n toàn c u ầ ượ ấ ậ
Đ n gi n hóa vi c theo dõi chi tiêu ệ ả ơ
An toàn
Nh ng giá tr c ng thêm ị ộ ữ
L i ích
ợ
S d ng cho các thanh toán đ c bi ử ụ ặ t ệ
ố
ốGi ng nhau Click to add Title Gi ng nhau
1 2
ể
ẻ
ể
ạ
ả
Dùng th đ rút ti n và chuy n kho n t i các ề máy ATM, thanh toán khi mua hàng... mà không ph i đ n qu y giao d ch c a ngân hàng.
ả ế
ủ
ầ
ị
i và an
ươ
ế ứ
ệ ợ
Ph ng ti n thanh tóan h t s c ti n l ệ ạ tòan trong xã h i hi n đ i.
ệ
ộ
So sánh th tín d ng và th ghi n ụ ẻ ẻ ợ
Khác nhau Click to add Title Khác nhau
2 2
Th ghi n Th tín d ng ẻ ợ ụ ẻ
ỉ
ụ ố ề
ơ ả ế ả ấ ặ
ố ư ắ ả tín ứ
Cho phép chi tiêu i NH sau c r i tr l tr ướ ồ ả ạ Th t p t c ph c ạ ứ ủ ụ h n (khi m th ch ơ ủ ẻ ở th ph i tín ch p, th ể ế ậ ch p, ho c kí qu v i ỹ ớ ấ NH) Không c n có s d ầ Có h n m c ạ d ngụ ứ
Ch cho phép s ử d ng s ti n có trong tài kho nả Th t c đ n gi n ủ ụ (không c n th ch p ầ hay tín ch p)ấ B c bu c trong tài ộ kho n ph i còn s d ố ư ả mà NH quy đ nhị Không có h n m c ạ tín d ngụ
Th tín d ng ụ ẻ
ẻ ụ ạ
ướ
i 10 tri u VNĐ, th chu n: h n m c t ẻ ệ ứ ế ẻ ệ
ồ ẩ ạ ạ ẻ ạ ế ệ
Th tín d ng Cremium c a VietinBank g m 4 h ng: Th ủ ẻ 10 xanh: h n m c d ạ ứ ừ ệ ạ tri u VNĐ đ n 49 tri u VNĐ, th vàng: h n m c t 50 tri u ệ ứ ừ 300 tri u VNĐ đ n 300 tri u VNĐ, th b ch kim: h n m c t ệ ứ ừ VNĐ tr lênở
DANH SÁCH NHÓM
ế ươ ế ươ
ồ ồ
ươ ươ
ằ ằ
• Nguy n Th Tuy t S ng Nguy n Th Tuy t S ng ị ễ ị ễ • H Th Ánh D ng H Th Ánh D ng ị ị • Phan Th My Phan Th My ị ị • Phùng Th Thanh H ng Phùng Th Thanh H ng ị ị • Mai Lê Nh t My Mai Lê Nh t My ậ ậ • Hà Đ c H ng Hà Đ c H ng ư ứ ư ứ • Nguy n Ng c Hà My Nguy n Ng c Hà My ọ ễ ọ ễ
ớI- L p NH2.2 NHÓM I- L p NH2.2 ớ NHÓM
C m n các b n đã chú ý l ng nghe ả ơ ạ ắ