Ằ
Ắ
Ệ
TR C NGHI M THĂNG B NG ACID BASE
ố ố ầ ạ ẫ ế ợ
ộ
ộ ớ ộ ế ệ ệ ố ủ 2. H đ m g m: m t acid m nh và mu i c a acid đó v i m t base y u
B. Sai ạ B. Sai
ự ả ượ ự ể ổ c s thay đ i pH i đ
2
2 , n ng đ H
, áp su t COấ 3 B. Sai
ộ ồ ộ ng trình Henderson Hasselbach, ta có th lý gi ồ ộ 2CO3, n ng đ CO
ủ ệ ầ ố ộ 4. Base d là t ng s các anion đ m c a m t lít máu toàn ph n
B. Sai
ủ ệ ầ ố ộ 5. Base đ m là t ng s các anion đ m c a m t lít máu toàn ph n
ị ố ườ ượ ự ệ ở ộ ệ c xét nghi m i đang đ
ườ i bình th ệ ng
B. Sai
ằ 1. pH là thông s không c n k t h p thông s khác v n đánh giá tình tr ng thăng b ng acid base m t cách chính xác. A. Đúng ồ A. Đúng ươ 3. D a theo ph ồ theo n ng đ HCO A. Đúng ư ổ A. Đúng ổ ệ A. Đúng B. Sai ư 6. Base d là s chênh l ch tr s base đ m đo b i m t ng ườ ộ và m t ng A. Đúng ủ ế ệ ơ ể ẽ ế ợ ệ ệ ạ ơ
ủ ệ ệ ề ầ ớ 7. C ch đ m c a h đ m bicarbonat là khi acid m nh vào c th s k t h p v i ph n ki m c a h đ m cho mu i trung hoà
ố B. Sai
ơ ế ệ ả ổ ủ ế ề ể ố 8. C ch đ m c a ph i là đào th i CO ễ 2, ch y u ch ng nhi m ki m chuy n hoá
3
, đào th i Hả
+, ch y u ch ng nhi m acid ố
A. Đúng ủ A. Đúng ủ B. Sai ấ ủ ế ễ
ậ ơ ế ệ 9. C ch đ m c a th n là tái h p thu HCO ể chuy n hoá
ở ễ ấ 10. Khi
A. Đúng vùng núi cao, c th d b nhi m acid hô h p A. Đúng B. Sai ơ ể ễ ị B. Sai
ợ ấ ầ ủ ủ ự ế Ở ổ k t h p c a oxy ph i, áp su t riêng ph n c a oxy tăng , nên tăng s
ả ầ ấ ế ự ủ Ở các mô và t ủ bào , áp su t riêng ph n c a oxy gi m nên tăng s phân li c a
ổ ằ ề ả
ị ế ứ ng i b đái đ
ạ ườ ng, giai đo n cu i th ạ ị ố ụ ằ ng b bi n ch ng hôn mê do toan máu, ể th là
ơ ị
ễ ơ ị ễ ạ
ấ
ễ
ễ ả
ề ơ ị ổ ề ả ệ ọ ở ươ ườ ề ổ ợ ng h p này có th b ể ị
ễ 11. và .......... ............ .............................. 12. Hemoglobin và ..................................................... ủ 13. Vai trò đi u hoà thăng b ng acid base c a ph i là tăng đào th i ........................, ấ ễ ố ch ng nhi m acid hô h p ườ Ở ườ ị ố 14. ệ ợ ườ ng h p này b nh nhân b r i lo n thăng b ng acid base, c tr ị b .......... ..................... ườ ị ễ i b hen suy n kéo dài có nguy c b nhi m ................................................. 15. Ng ườ ị ẫ ư ị i b d n l u d ch d dày nhi u có nguy c b nhi m ..................................... 16. Ng ễ ườ ị ệ ơ t c hô h p có nguy c b nhi m ........................................................ i b li 17. Ng ễ ị ọ 18. Khi b nhi m acid mà pH không đ i, thì còn g i là nhi m ................................... ị ễ 19. Khi b nhi m acid mà pH gi m nhi u, thì còn g i là nhi m .................................. ị ổ ng ph i lan to , b nh nhân th nhi u, tr 20. Khi b t n th nhi m ..........................................................................................................................
1
ố ể ấ ọ 21. Trong lâm sàng, các thông s đ đánh giá thăng b ng acid base quan tr ng nh t là
ự ữ ề
ư ằ 2 C. Base đ mệ ề A. pH máu B. D tr ki m, p CO ấ ả D. Base d E.T t c các câu trên đ u đúng
22. Carbamat là :
2
2 c a Hb v i CO
3
ự ế ợ ủ ủ ớ
ồ ồ ồ
ọ ấ ạ 1. Ch t t o ra do s k t h p c a nhóm NH ộ 2 trong c th ơ ể ầ ộ 2. M t ph n n ng đ O ơ ể ộ ầ ộ trong c th 3. M t ph n n ng đ HCO ơ ể ầ ộ ầ ộ 4. M t ph n n ng đ CO 2 toàn ph n trong c th 5. Còn g i là carbamin
ợ ọ ậ C. 1,4,5 D. 1,2,5 E. 3,4,5
bào:
2 4. T l
2
ỷ ệ ậ ấ ớ Ch n t p h p đúng: A. 1,3,4 23. Áp su t riêng ph n c a CO ỷ ệ ầ ủ ậ ầ thu n v i áp su t riêng ph n B. 1,3,5 ế ở các t 2 ộ ớ ồ thu n v i n ng đ CO ấ 1. T l
c a Oủ
ỷ ệ ớ ị ngh ch v i pH
ị ậ ỷ ệ ỷ ệ
ợ C. 3,5 D. 2,3 E. 1,4
2
ọ ậ ộ ộ + 5. T l ớ ồ ngh ch v i n ng đ H ộ 2 ớ ồ thu n v i n ng đ O B. 1,5 ể 2. T l 3. T l Ch n t p h p đúng: A. 1,2 24. Đ bão hoà oxyHb có đ c đi m:
2
ậ ậ ớ thu n v i p O ớ thu n v i p CO
ị ậ ị ỷ ệ ỷ ệ ỷ ệ
ợ C. 2,3,4 ặ ỷ ệ ớ ngh ch v i pH 4. T l ớ ỷ ệ thu n v i pH 5. T l ộ + ớ ồ ngh ch v i n ng đ H B. 2,3,5 D. 1,3,5 E. 3,4,5
ọ ậ ộ
2
ỷ ệ
ớ thu n v i p CO ớ ậ ậ thu n v i pH
ỷ ệ ỷ ệ ỷ ệ ậ ị ậ
ọ ậ C. 1,4,5 D. 1,2,5 E. 3,4,5
ể
ợ ủ ệ ệ ng t
1. T l 2. T l 3. T l Ch n t p h p đúng: A. 1,3,4 ặ ể 25. Đ phân li oxyHb có đ c đi m: ớ 1. T l 2 4. T l thu n v i p O ớ ỷ ệ 2. T l ngh ch v i p O 2 5. T l ộ + ớ ồ 3. T l thu n v i n ng đ H Ch n t p h p đúng: A. 2,3,4 B. 1,3,5 ặ 26. Vai trò c a h đ m HbO 2 có đ c đi m ươ ự ệ ệ h đ m Hb ễ ố ể ậ ể ậ
ổ nh vai trò đi u hoà thăng b ng acid base c a ph i
ể ừ ổ ế ế 2 t ph i đ n t bào ừ ế ổ ế bào đ n ph i t ự ư ng t B. 1,2,4 ằ D. 2,3,4 ủ E. 1,2,5
ằ ợ ố ễ ề ấ ề C. 1,2,3 ng h p r i lo n thăng b ng acid base, nhi m ki m hô h p còn bù có các
ể 1. T ủ ế 2. Ch ng nhi m acid chuy n hoá là ch y u 3. V n chuy n CO 2 t 4. V n chuy n O ươ 5. Đào th i COả 2 t ợ ọ ậ Ch n t p h p đúng: A. 1,3,4 ạ ườ 27. Trong tr ệ bi u hi n sau:
2 tăng cao trong máu 4. p CO2 gi mả gi mả
ộ ồ
ngườ
D. 1,2,5
B. 2,4,5 ằ E. 1,2,4 ấ ợ ố ễ ấ C. 3,4,5 ng h p r i lo n thăng b ng acid base, nhi m acid hô h p m t bù có các
ể 1. N ng đ CO 2. pH máu tăng 5. HCO3 3. pH máu bình th ợ ọ ậ Ch n t p h p đúng: A. 1,4,5 ạ ườ 28. Trong tr ệ bi u hi n sau:
ả ồ ộ + gi mả
ườ ng 5. HCO
1. pH máu gi m 4. N ng đ H tăng 2. pH máu bình th 3 3. p CO2 tăng
2
D. 2,3,4 B. 1,3,4 E. 1,4,5
ợ ố ề ễ ấ ấ ằ C. 2,3,5 ng h p r i lo n thăng b ng acid base, nhi m ki m hô h p m t bù có các
ể ợ ọ ậ Ch n t p h p đúng: A. 1,3,5 ạ ườ 29. Trong tr ệ bi u hi n sau:
gi mả ng 5. N ng đ H
ồ ộ + tăng
E. 1,3,5 D. 1,3,4 B. 2,3,5
ằ ợ ố ễ ấ C. 1,4,5 ng h p r i lo n thăng b ng acid base, nhi m acid hô h p còn bù có các
2 tăng cao trong máu 4. pH máu gi mả
ể 1. pH máu tăng 4. HCO3 ườ 2. pH máu bình th 3. p CO2 gi mả ợ ọ ậ Ch n t p h p đúng: A. 2,3,4 ạ ườ 30. Trong tr ệ bi u hi n sau:
3
tăng
ồ ồ ộ ộ + gi m 5. HCO
ọ ậ B. 2,4,5 C. 1,2,4 D. 1,4,5 E. 1,3,5
1. N ng đ CO ả 2. N ng đ H ngườ 3. pH máu bình th ợ Ch n t p h p đúng: A. 1,2,5 ố ộ 31. pH là m t thông s : ầ ế ợ ể ạ ố ớ A. Không c n k t h p v i các thông s khác đ đánh giá tình tr ng thăng
ạ ườ i thích tình tr ng acid hóa và ki m hóa môi tr ng.
ậ ề ộ
ả
ủ ồ ng dao đ ng trong kho ng 6,907,70 ằ
ằ b ng acid base. ả B. Gi ằ C. B ng logarit th p phân c a n ng đ ion H+ ộ ườ D. Bình th ế ượ E. Đ c đo b ng áp k . ọ ệ ệ ấ ng vì:
ế ệ
32. Bicarbonat là h đ m quan tr ng nh t trong huy t t ế ươ ấ ế ươ ng. ồ ầ ọ
ữ vai trò đ m quan tr ng nh t trong h ng c u. ụ ệ
=
ễ ọ ố 1. Chi m 43% dung tích đ m trong huy t t ệ 2. Cũng gi 3. Có tác d ng đ m nhanh. 4. Có vai trò quan tr ng trong ch ng nhi m acid vì ta có t l ỉ ệ 2CO3/HCO3 H
1/20
ậ
ể 5. Cũng có vai trò v n chuy n O2 và CO2 v i hemoglobin. D. 1,2,4 B. 1,3,4 ụ ổ ủ
ớ ợ ọ ậ E. 3,4,5 C. 2,3,5 Ch n t p h p đúng: A. 1,2,3 ộ ự ươ ng trình Henderson Hasselbach s thay đ i c a pH ph thu c vào: 33. Theo ph ằ ệ ố ồ ộ
ầ ủ
ộ ố 1. H ng s phân ly. 2. H s hòa tan 3. N ng đ HCO3 ấ 4. Áp su t riêng ph n c a CO2 5. N ng đ CO2
ọ ậ
B. 1,3,4 ượ ướ c hình thành t C. 2,3,4 ừ ướ n D. 1,2,5 c và CO2 d E. 3,4,5 ủ ụ i tác d ng c a
ồ ợ Ch n t p h p đúng: A. 1,2,3 ơ ể 34. Trong c th acid carbonic đ enzym:
A. Anhydratase B. Carbonic transferrase C. Anhydrase Bicarbonic D. Anhydrase Carbonic E. Anhydratase Carbonic
ơ ế ệ
ủ ệ ệ 35. C ch đ m c a h đ m bicarbonat là: ơ ể ị ề ễ ụ ề ẽ ầ ấ ớ 1. Khi c th b nhi m ki m thì ch t ki m s tác d ng v i ph n acid c a h ủ ệ
ể ố ệ đ m đ cho mu i trung hòa.
ụ ễ ẽ ề ấ ầ ớ 2. Khi c th b nhi m acid thì ch t acid s tác d ng v i ph n ki m c a h ủ ệ
ơ ể ị ế ơ ể ễ ệ đ m đ cho acid y u h n, acid này d phân li cho CO2 và H2O.
3
ả ậ ổ
ờ ờ ậ ế ờ ả ấ ể 3. Nh Hemoglobin v n chuy n CO2 đ n ph i và đào th i ra ngoài. ướ ạ ồ 4. Nh th n tái h p thu HCO3 đ ng th i đào th i ra ngoài d ố i d ng mu i
acid.
ễ ề ả ị ậ ẽ 5. Khi b nhi m ki m, th n s tăng đào th i HCO3 ra n
ọ ậ ợ Ch n t p h p đúng: A. 1,2. B. 2,3. C. 3,4. ể ướ c ti u: D. 4,5. E. 2,5.
ồ ồ trong máu g m:
36. N ng đ CO2 toàn ph n ầ ở ạ ầ ở ạ ầ ở ạ ầ ở ạ ỷ ệ ớ ầ ở d ng H2CO3 d ng HCO3 d ng carbamat (RNHCOOH) d ng CO2 hòa tan (t l v i pCO2)
ự ộ ộ A. M t ph n ộ B. M t ph n ộ C. M t ph n ộ D. M t ph n ề E.Các trên đ u đúng. 37. Bicarbonat th c (AB:
ằ tr ng thái cân b ng.
ứ ự ớ
ồ ồ ồ ệ ớ A. N ng đ Bicarbonat đo đ ự ế B. N ng đ Bicarbonat th c t C. N ng đ Bicarbonat đo đ
ộ ộ ộ ườ c ng, Hb đã bão hòa O2,
ườ ượ ộ mmHg, pO2 bình th ự ở i đang đ c xét
ệ ườ Actual Bicarbonat) là: ượ ở ạ c ự trong máu ng v i pCO2 th c và pO2 th c ượ ở ề ẩ đi u ki n tiêu chu n v i pCO2 = 40 ở 370C ệ ng. ị ố nghi m và tr s base đ m ị ố D. Là s chênh l ch tr s base đ m đo b i m t ng i bình th
38. Base d (EB: Excess Base) là: ệ ệ ủ ủ ầ ầ ộ ộ ổ ổ
ườ ệ ộ ượ ệ i đang đ c xét nghi m và
ị ố ự tr s base đ m
ệ ệ ở ườ ng ề E. Các trên đ u đúng. ư ố 1. T ng s các anion đ m c a m t lít máu toàn ph n. ố 2. T ng s các cation đ m c a m t lít máu toàn ph n. ư ọ 3. Còn g i là acid d . ệ ị ố 4. S chênh l ch tr s base đ m đo b i m t ng ườ ệ ở ườ i bình th ườ ng 0 ở ng (47 mmol/l) + 2 mmol/l
C. 3,4,5 B. 2,3,4 D. 1,4,5 E. 2,4,5
ng ị ố 5. Có tr s bình th ọ ậ Ch n t p h p đúng: A. 1,2,4 ộ 39. M t ng i có th b xem là nhi m acid khi :
ị ố ườ i c a tr s pH bình th ng.
ể ị ơ ộ ơ
ề ề ề
ợ ễ ườ ớ ạ ướ ủ ấ i h n d 1. pH th p h n gi ấ ả ắ 2. pH b t bu c ph i th p h n 7. ị ố + 2 mmol/l ư 3. Ki m d có tr s 0 ị ố ư 4. Ki m d có tr s < 2 mmol/l ị ố ư 5. Ki m d có tr s > + 2 mmol/l B. 1,5 C. 1,3. D. 2,4. E. 2,3
ễ ề i có th b xem là nhi m ki m khi :
ị ố ườ ng.
ể ị ơ ộ ớ ạ i h n trên c a tr s pH bình th ả ơ
ề ề ề ọ ậ ợ Ch n t p h p đúng: A. 1,4 ườ ộ 40. M t ng ủ 1. pH cao h n gi ắ 2. pH b t bu c ph i cao h n 7. ị ố + 2 mmol/l ư 3. Ki m d có tr s 0 ị ố ư 4. Ki m d có tr s > + 2 mmol/l ị ố ư 5. Ki m d có tr s < 2 mmol/l
ọ ậ ợ Ch n t p h p đúng: A. 1,5 B. 2,3 C. 2,4. D. 1,4. E. 2,5
4
ủ ơ ể ượ ề ở c đi u hòa b i:
ễ ơ ế
ổ
ứ ứ ủ ả ậ và đào th i acid (H+) c a th n
ề ạ 41. Tình tr ng nhi m ki m và acid c a c th đ ồ ả 1. C ch ph n h i ệ ệ ố 2. Các h th ng đ m ủ ả 3. Ch c năng đào th i CO2 c a ph i. ấ 4. Ch c năng tái h p thu HCO3 5. Các câu trên đ u đúng.
ọ ậ ợ ề Ch n t p h p đúng: A. 1,2,5 B. 2,3,4 C. 3,4,5 D. 2,3,5 E. 2,4,5
ơ ế ề ủ ệ ệ
ơ ể ị
42. C ch đi u hòa thăng b ng acid base c a h đ m proteinat là: ễ ơ ể ị ằ ủ ệ ệ ủ ệ ệ ầ ầ ề
ẽ ả ủ ẽ ậ A. Ph n base c a h đ m s nh n H+ khi c th b nhi m acid. ễ ẽ ả i phóng H+ khi c th b nhi m ki m. B. Ph n acid c a h đ m s gi ơ ể ị C. Các acid amin acid c a protein s gi ễ i phóng H+ khi c th b nhi m
ki m.ề
ơ ể ị ễ ậ
ề ẽ ủ D. Các acid amin base c a protein s nh n H+ khi c th b nhi m acid E. Các câu trên đ u đúng.
ơ ế ề 43. C ch đi u hòa thăng b ng acid base c a h đ m phosphat là
ủ ệ ệ ẽ ẽ
ậ
ẽ ẽ ẽ ề ậ ằ ễ ễ ễ ễ ễ A. Khi c th b nhi m acid thì Na2HPO4 s phóng thích H+ ề B. Khi c th b nhi m ki m thì NaH2PO4 s phóng thích H+ C. Khi c th b nhi m acid thì NaH2PO4 s nh n H+ D. Khi c th b nhi m acid thì NaH2PO4 s phóng thích H+ E. Khi c th b nhi m ki m thì Na2HPO4 s nh n H+
ơ ế ệ ơ ể ị ơ ể ị ơ ể ị ơ ể ị ơ ể ị ủ ệ ệ 44. C ch đ m c a h đ m Hemoglobine:
ớ
ạ ế ạ
ế ợ ắ ậ
ứ ự ễ ể ng t ch c năng
ạ A. K t h p v i CO2 t o thành Carbamin ư ữ ớ i phân ly nh nh ng acid y u. B. G n ion H+ t o HHb v i HHbO2 sau đó l ổ ả ể ế ổ ứ ch c và CO2 đào th i qua ph i. C. V n chuy n oxy đ n t ươ ố D. Có vai trò ch y u ch ng nhi m acid chuy n hóa t ổ ủ ế ủ ằ ề
đi u hòa thăng b ng acid base c a ph i. E. Các trên đ u đúng.
ề ễ ấ ế ể Ơ ổ ứ t 45. ở ế t bào: bào. Đó là do
ớ ộ ớ ộ ỷ ệ l ỷ ệ l
ậ thu n v i đ phân li Hb và O2 ậ thu n v i đ bão hòa Hb và O2 ớ ộ ớ ộ ớ ộ
ọ ậ D. 1,5 E. 4,5 B. 2,3
ườ ả
i thích tr ổ ề ử ệ ở
ợ ng h p sau: ệ ề ộ ệ ổ ố ợ ể ượ ệ ch c , HbO2 d phân li đ cung c p O2 cho t A. pCO2 (cid:0) , H+ (cid:0) , pH (cid:0) B. pCO2 (cid:0) , H+ (cid:0) , pH (cid:0) C. pCO2 (cid:0) , H+(cid:0) , pH (cid:0) D. pCO2 (cid:0) , H+ (cid:0) , pH (cid:0) E. pCO2 (cid:0) , H+(cid:0) , pH(cid:0) ệ ứ 46. Theo hi u ng Borh thì: ộ ồ 1. N ng đ H+ t ộ ồ 2. N ng đ H+ t ị ỷ ệ ngh ch v i đ phân li Hb và O2 l 3. pH t ị ỷ ệ ngh ch v i đ bão hòa Hb và O2 l 4. pH t ậ ỷ ệ thu n v i đ phân li Hb và O2 l 5. pH t ợ Ch n t p h p đúng: A. 1,3 C. 3,5 ị 47. Anh (ch ) hãy gi M t b nh nhân nam 63 tu i , vào vi n v i tri u ch ng khó th . Ti n s tràn khí màng ph i kéo dài. B nh nhân đã đ ớ ứ ị ớ c đi u tr v i thu c l i ti u Thiazid và Salbutamol.
5
Bình th
: :
ệ Xét nghi m khí máu: pH H+ pCO2 pO2 HCO3 ngườ (7,357,45) (3545) (3545) (70100) (2530)
81 mmHg 63 mmHg 43 mEq/l ằ ỏ ệ
ị ố ề ề
ể ấ ấ ể ễ ễ ễ ễ
ề ệ ễ ễ ị 7,35 44 nmol/l : : : ạ H i b nh nhân b r i lo n thăng b ng acid base gì: A. Nhi m ki m chuy n hóa còn bù. B. Nhi m ki m hô h p còn bù. C. Nhi m acid hô h p còn bù. ấ D. Nhi m acid chuy n hóa m t bù. E. B nh nhân không b nhi m ki m hay nhi m acid
ị ả ườ ợ ng h p sau:
ớ ệ ệ ứ ở ơ
ườ ữ ề ử ộ ệ ệ ng.
ngườ
Bình th (7,357,45)
: :
i thích tr 48. Anh ( ch ) hãy gi ổ M t b nh nhân n 60 tu i , vào vi n v i tri u ch ng hôn mê, h i th có mùi ceton. B nh nhân có ti n s đái đ ệ Xét nghi m khí máu: pH H+ pCO2 pO2 HCO3 (3545) (3545) (70100) (2530)
31 mmHg 56 mmHg 15 mEq/l ằ ỏ ệ 7,30 50 nmol/l : : : ạ H i b nh nhân b r i lo n thăng b ng acid base gì:
ị ố ề ấ
ấ ể
ể ề
ấ ấ
ộ 49. M t ng
ề ấ
ể ể ề
ấ ề ị ữ ộ 50. M t ng
ề
ụ ễ ễ ễ ễ ề
ị ễ ễ A. Nhi m ki m hô h p m t bù. ễ ấ B. Nhi m acid chuy n hóa m t bù. ễ ấ C. Nhi m ki m chuy n hóa m t bù. ễ D. Nhi m acid hô h p còn bù. ễ ấ E. Nhi m acid hô h p m t bù. ườ ở ơ ị vùng núi cao lâu ngày có nguy c b : i ễ ễ A. Nhi m ki m hô h p B. Nhi m acid chuy n hóa ễ ễ C. Nhi m acid hô h p D. Nhi m ki m chuy n hóa . ấ ả E.T t c các trên đ u sai. ơ ị ề ườ ị ẹ i b h p môn v , nôn m a nhi u và liên t c có nguy c b : ấ A. Nhi m acid chuy n hóa B. Nhi m ki m hô h p ấ C. Nhi m ki m chuy n hóa D. Nhi m acid hô h p E. Không b nhi m ki m hay nhi m acid
ủ ề ổ ứ
ể ể ề ằ ụ t v i c ch tác d ng c a h đ m Hb.
ề
ể ể ố ố
+
ứ ủ ậ
ễ ằ 51. Ch c năng đi u hoà th ng b ng acid base c a ph i: ế ớ ơ ế ủ ệ ệ ậ A. Liên quan m t thi ễ ủ ế B. Có vai trò ch y u ch ng nhi m ki m chuy n hoá. ễ ủ ế C. Có vai trò ch y u ch ng nhi m acid chuy n hoá. D. A và B đúng. E. A và C đúng. ề ấ ằ 52. Ch c năng đi u hoà thăng b ng acid base c a th n là: 4. Tăng đào th i Hả 3 1. Tái h p thu HCO
6
2
5. Gi m đào th i CO 3
2
ả ả ả
ọ ậ D. 1,3,5 E. 2,3,5
+ tăng trong máu) thì:
ễ ị 2. Tăng đào th i HCO 3. Tăng đào th i COả ợ Ch n t p h p đúng: A. 1,3,4 B. 1,2,4 C. 1,2,5 53. Khi b nhi m acid (H
ế ề bào nhi u.
+ máu gi m.ả
ế
ề ề
ấ ể ấ ề A. K+ máu tăng. B. H+ không đi vào trong t C. K+ đi vào trong t bào nhi u. D. K E. H+ t ừ ế t bào đi ra máu nhi u. ổ ị ẹ ơ ị ệ 54. Khi b x p ph i, b nh nhân có nguy c b : ễ ể ề A. Nhi m ki m chuy n hoá. ễ B. Nhi m acid hô h p. ễ C. Nhi m acid chuy n hoá. ễ ề D. Nhi m ki m hô h p. ấ ả E. T t c các trên đ u sai
ủ ứ ệ ể ế ả ị
ậ 55. Khi b thi u máu do gi m ch c năng v n chuy n oxy c a Hb, b nh nhân có nguy c b :ơ ị
ể ề
ễ ễ ấ ấ
ễ ễ ễ ề ể ể ấ ề ễ
ế ợ ẫ ớ ế ế ợ ườ 56. Tr
ể A. Nhi m ki m chuy n hoá. B. Nhi m acid hô h p. C. Nhi m acid chuy n hoá. D. Nhi m ki m hô h p. E. Nhi m acid hô h p k t h p v i nhi m ki m chuy n hoá. ng h p ch t do đói kéo dài d n đ n: 1. Tăng cetonic trong máu. 4. Có th có acid cetonic trong n ướ c
ti u.ể
ạ ộ ế ả 2. Ch t do hôn mê do toan máu. 5. Gi m ho t đ ng men glucose
oxidase.
ể ề ễ 3. Nhi m ki m chuy n hoá.
ợ ọ ậ D. 1,3,4 E. 2,4,5
Ch n t p h p đúng: A. 1,2,5 B. 1,3,5 C. 1,2,4 ố 57. p CO2 là thông s hô h p trong máu:
2 ế
ộ
ỷ ệ ỷ ệ ỷ ệ ỷ ệ ỷ ệ ậ ị ậ ậ ậ ế 1. T l 2. T l 3. T l 4. T l 5. T l
ọ ậ ợ D. 1,2,4 E. 1,2,5
ấ ớ ồ thu n v i n ng đ CO ớ ngh ch v i thông khí ph nang. ớ ộ ế ợ thu n v i đ k t h p oxy và Hb. ớ ộ thu n v i đ phân ly oxy và Hb. ớ thu n v i thông khí ph nang. Ch n t p h p đúng: A. 2,3,5 B. 1,2,3 C. 2,3,4 58. Base đ m :ệ
ượ ở ự ườ i đang đ ệ c xét nghi m
ị ố ủ và tr s c a base đ m ệ ộ ng (47 mmol/l). (cid:0) ị ố 1. Là s chênh l ch tr s base đ m đo b i m t ng i bình th ng 0
ệ ầ ồ
ệ ườ ệ ở ườ ng ị ố ườ 2 mmol/l. 2. Có tr s bình th ộ ổ ủ 3. Là t ng n ng đ các anion đ m c a 1 lít máu toàn ph n. ườ ị ố ng 2530 mmol/l. 4. Có tr s bình th ườ ị ố 5. Có tr s bình th ng 4648 mmol/l.
ợ ọ ậ D. 2,5 E. 3,5
ệ ọ
Ch n t p h p đúng: A. 1,2 B. 1,4 C. 2,3 ệ ố 59. Hb và HbO2 là h th ng đ m quan tr ng: ồ ể
2
ố ậ ễ ể ầ 1. Trong h ng c u. 4. Có vai trò ch ng nhi m acid chuy n hoá. ế ươ 2. Trong huy t t ng. 5. Có vai trò v n chuy n oxy và CO
7
+
3. Có vai trò đào th i Hả ợ ọ ậ E.
ệ ệ ế ươ ấ ng vì:
ọ ớ
Ch n t p h p đúng: A. 1,4,5 B. 1,3,5 C. 2,3,5 D. 1,3,4 2,4,5 60. H đ m Bicarbonat quan tr ng nh t trong huy t t ệ ng đ m l n ề ữ
ạ
ể ể
ỷ ệ ượ 1. Dung l ụ 2. Tác d ng b n v ng , lâu dài ụ 3. Tác d ng nhanh m nh ụ ố 4. Tác d ng ch y u ch ng nhi m acid chuy n hoá HCO 5. T l ủ ế / H2CO3 = 1/20 3
ọ ậ ợ Ch n t p h p đúng: A. 1,3,4 B. 1,2,3 C. 2,3,4 D. 2,3,5 E. 1,2,5