Ổ
Ợ
Ả
NG PHÁP GI I BÀI
ƯƠ T NG H P PH Ậ
Ọ
(cid:0)
T P SINH H C Ấ
Ơ Ở Ậ Ủ Ệ ƯỢ Ề – C S V T CH T C A HI N T PH N IẦ NG DI TRUY N
ƯƠ CH NG I
Ơ Ở Ề Ở Ấ Ộ Ử C S DI TRUY N C P Đ PHÂN T
NHÓM I
Ế Ự Ơ AND VÀ C CH T NHÂN ĐÔI AND
Ấ (cid:0) C U T O AND Ạ
Ả Ậ ƯƠ A.1. PH NG PHÁP GI I BÀI T P
: D ng 1ạ
ố ượ ầ ử Tính s l ủ ng NUCLÊÔTIT c a Gen (hay ph n t ADN)
Thí dụ:
ạ ấ ủ ứ
ứ ạ Trên m ch th nh t c a gen có 10% ađênin và 35% guanin. Trên m ch th hai có 25% ađênin và 450 guanin.
(cid:0) Tính t
ố ượ ừ ủ ạ ạ ỗ ỷ ệ l % và s l ng t ng lo i nuclêôtit trên m i m ch c a gen.
(cid:0) Tính t
ố ượ ủ ả ừ ạ ỷ ệ l % và s l ng t ng lo i nuclêôtit c a c gen.
: D ng 2ạ
ố ượ ề ắ ố ủ Tính chi u dài, s vòng xo n và kh i l ng c a GEN (hay ADN)
Thí d 1ụ :
ắ ỳ
ộ ộ ủ ạ ủ ạ
ớ ố ượ ạ ộ ạ ố M t gen có 90 chu k xo n và có s nuclêôtit lo i ađênin là 20%. M ch m t c a gen có A = 20% và T = 30%. M ch hai c a gen có G = 10% và X = 40% so v i s l ủ ng nuclêôtit c a m t m ch.
(cid:0) Tính chi u dài và kh i l
ố ượ ề ế ế ố ượ ng c a gen n u bi t kh i l ng trung bình
ộ ủ ị ủ c a m t nuclêôtit là 300down v cacbon.
(cid:0) Tính s l
ố ượ ừ ủ ủ ạ ạ ỗ ng t ng lo i nuclêôtit c a gen và c a m i m ch gen.
Thí d 2ụ :
5 đ n v cacbon và có hi u s gi a nuclêôtit ủ
ệ ố ữ ố ượ ơ ị ng 9.10
ộ ạ ộ ố M t gen có kh i l ớ lo i A v i m t nuclêôtit khác là 10% s nuclêôtit c a gen.
ủ ề (cid:0) Tính chi u dài c a gen.
(cid:0) Tính t
ố ượ ừ ủ ạ ỷ ệ l % và s l ng t ng lo i nuclêôtitc a gen.
D ng 3ạ :
ế ố ọ Tính s liên k t hóa h c trong gen (hay ADN)
Thí d 1ụ :
ộ ấ ủ ứ ấ ố
ạ ứ ằ ạ M t gen dài 0,480µm. M ch th nh t c a gen có 40% ađênin g p đôi s ađênin n m trên m ch th hai.
ị ữ ườ ố (cid:0) Tính s liên k t hóa tr gi a đ ế ng và axít trong gen.
ủ ố ế 2. Tính s liên k t hyđrô c a gen.
ạ ạ ớ ộ ộ : M t gen có hi u s gi a nuclêôtit lo i A v i m t lo i nuclêôtit
ệ ố ữ ế Thí d 2ụ ằ khác b ng 20% và có 2760 liên k t hyđrô.
(cid:0) Tính s l
ố ượ ừ ủ ạ ng t ng lo i nuclêôtit c a gen.
ủ ề (cid:0) Tính chi u dài c a gen.
Ậ Ẫ A.2. BÀI T P M U
: Bài 1
ộ ơ ủ ạ ầ ượ A : T : G : X l n l c là 15% :
ỷ ệ M t trong hai m ch đ n c a gen có t l 30% : 30% : 25%. Gen đó dài 0,306mm.
(cid:0) Tính t gen.
ố ượ ừ ạ ạ ỗ ơ ỷ ệ l % và s l ủ ủ ng t ng lo i nuclêôtit c a m i m ch đ n và c a
(cid:0) Tính s chu k xo n và kh i l ỳ
ố ượ ắ ố ủ ng trung bình c a gen.
ị ữ ế ế ố ố ườ (cid:0) Tính s liên k t hyđrô và s liên k t hóa tr gi a đ ớ ng v i axit
photphoric trong gen.
: Bài 2
ộ ử ạ ủ M t đo n c a phân t AND có 2 gen:
ấ ủ ứ ạ Gen th nh t dài 0,306µm. Trên m ch th nh t c a gen này có A = 2T =
ấ ứ 3G = 4X.
ứ ứ ế ạ
ấ Gen th hai dài 0,51µm và có 4050 liên k t hyđrô. Trên m ch th nh t ủ c a gen này có A = 20% và X = 2A.
(cid:0) Tính s l
ố ượ ơ ủ ừ ạ ạ ỗ ừ ng t ng lo i nuclêôtit trên t ng m ch đ n c a m i gen.
(cid:0) Tính s l nói trên.
ố ượ ừ ủ ế ạ ạ ố ng nuclêôtit t ng lo i và s liên k t hyđrô c a đo n AND
: Bài 3
ớ ố ượ ứ AND có 8400 nuclêôtit, ch a 4 gen v i s l ủ ng nuclêôtit c a
ầ ượ ử Phân t ỗ m i gen l n l c theo t ỷ ệ l 1 : 1,5 : 2 : 2,5.
ủ ề ỗ (cid:0) Tính chi u dài c a m i gen.
ủ ắ
(cid:0) Phân tích th y trên m t m ch c a gen ng n nh t có A : T : G : X b ng ằ ấ ạ ng t ng lo i nuclêôtit trên m i m ch đ n và
ừ ạ ạ ỗ ơ
ắ ộ ấ ố ượ 1 : 2 : 3 : 4. Tính s l ấ ủ ả c a c gen ng n nh t.
ấ ố ượ (cid:0) Gen dài nh t có 3900 liên k t hyđrô. Tính s l ng và t ỷ ệ l ủ % c a
ủ ạ ế ừ t ng lo i nuclêôtit c a gen này.
: Bài 4
ề ằ ố ế Hai gen đ u có s liên k t hyđrô b ng nhau là 3120.
(cid:0) Gen th nh t có hi u s gi a guanin v i m t lo i nuclêôtit khác là
ố ữ ứ ệ ạ ấ ớ ộ
10%.
(cid:0) Gen th hai có s nuclêôtit lo i ađênin ít h n ađênin c a gen th hai là
ứ ủ ứ ạ ố ơ
120.
(cid:0) Tính s l
ố ượ ừ ủ ạ ỗ ng t ng lo i nuclêôtit c a m i gen.
(cid:0) C hai gen đ u có m ch th nh t ch a 15% ađênin và 35% guanin. ấ
ứ ề ả
ố ượ ủ ừ ừ ạ ứ ỗ ạ ạ Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit trên m i m ch c a t ng gen.
Bài 5:
ứ ấ ế ớ ố (cid:0) Gen th nh t có t ng s liên k t hóa tr gi a đ
ấ ủ
ệ ố ứ ớ ữ ổ ớ
ề ằ ổ ị ữ ườ ng v i axit photphoric ạ ỷ ệ l là 5998 và có t ađênin : guanin = 3 : 2. Trên m ch th nh t c a gen ữ ữ ố có t ng s % gi a A v i T là 40%; hi u s % gi a A v i T và gi a G ớ v i X đ u b ng 20%.
(cid:0) Tính s lố
ượ ừ ủ ế ạ ố ng t ng lo i nuclêôtit và s liên k t hyđrô c a gen.
(cid:0) Tính t
ố ượ ừ ủ ạ ạ ỗ ỷ ệ l % và s l ng t ng lo i nuclêôtit trên m i m ch c a gen.
ứ ứ ằ ổ ố ố
ủ ừ ư ế ạ ố
(cid:0) Gen th hai có t ng s nuclêôtit b ng s nuclêôtit c a gen th nh t ấ ớ ố nh ng có s liên k t hyđrô c a t ng lo i nuclêôtit ít h n 300 so v i s liên k t hyđrô c a lo i nuclêôtit đó có trong gen th nh t.
ủ ơ ứ ấ ủ ế ạ
ố ượ ừ ủ ứ ế ạ ố Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit và s liên k t hyđrô c a gen th hai.
Bài 6:
ữ ế ằ ấ ố ố
ứ ế ữ Gen th nh t dài 5100 Å và có s liên k t hyđrô gi a A và T b ng 2/3 s liên k t hyđrô gi a G và X.
ứ ư ế ấ ố
ớ ấ ủ ứ ứ ủ ạ
ơ ứ Gen th hai có cùng s liên k t hyđrô v i gen th nh t nh ng ngăn h n ấ ứ gen th nh t 153Å. Trên m ch th nh t c a gen th hai có A A c a gen và có G =2A.
(cid:0) Tính %, s l
ố ượ ừ ủ ạ ố ng t ng lo i nuclêôtit và s liên kêt hyđrô c a gen th ứ
nh t.ấ
(cid:0) Tính s l
ố ượ ừ ủ ứ ạ ng t ng lo i nuclêôtit c a gen th hai.
(cid:0) Tính s l
ố ượ ừ ủ ứ ạ ạ ỗ ng t ng lo i nuclêôtit trên m i m ch c a gen th hai.
A.3. BÀI T P T GI Ậ Ự Ả I
: Bài 7
ề ệ ạ
ủ ạ ố ố ữ ộ M t gen có chi u dài 0,408µm và có hi u s gi a nuclêôtit lo i guanin ớ v i lo i nuclêôtit khác là 10% s nuclêôtit c a gen.
ế ố ượ ộ ng gen. Bi t kh i l ủ ng trung bình c a m t nuclêôtit là
(cid:0) Tìm kh i l ố ượ ị 300 đ n v cacbon.
ơ
(cid:0) Tính t
ố ượ ừ ủ ạ ỷ ệ l % và s l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen.
ủ ố (cid:0) Tính s llieen k t hyđrô c a gen. ế
: Bài 8
ố ị ữ ườ ế ớ
ộ ứ ứ ạ ng v i axit là 4798. Trên m ch ủ ạ Trên m ch th hai c a
M t gen có s liên k t hóa tr gi a đ ấ ủ th nh t c a gen có 12,5% ađênin và 25% atimin. gen có 30% guanin.
(cid:0) Tính t ả c gen.
ố ượ ừ ạ ạ ỗ ơ ỷ ệ l % và s l ủ ng t ng lo i nuclêôtit trên m i m ch đ n c a
(cid:0) Tính s liên k t hyđrô, s chu k xo n và kh i l ố ượ ị ủ
ế ắ ố ng c a gen. Bi ế t
ố ố ượ ơ ủ ỳ ng trung bình c a 1 nuclêôtit là 300 đ n v cacbon. kh i l
: Bài 9
ứ ạ ộ M t đo n AND ch a 2 gen.
ỷ ệ ừ ạ ạ (cid:0) Gen th nh t dai 0,51µm và có t ơ t ng lo i nuclêôtit trên m ch đ n l
ứ ứ ấ ấ ư th nh t nh sau:
A : T : G : X = 1 : 2 : 3 : 4.
(cid:0) Gen th hai dài b ng phân n a chi u dài c a gen th nh t và có l ơ
ứ ữ ủ ứ ề ấ ngượ
ằ ạ ứ ừ ạ nuclêôtit t ng lo i trên m ch đ n th hai là: A .
(cid:0) Tính s l gen.
ố ượ ỷ ệ ừ ơ ủ ạ ạ ỗ ng và t ỗ t ng lo i nuclêôtit trên m i m ch đ n c a m i l
ố ượ ạ ỷ ệ ừ ạ (cid:0) Đo n AND đó có s l ng và t t ng lo i nuclêôtit là bao nhiêu? l
(cid:0) Tính s liên k t hyđrô và s liên k t hóa tr gi a đ
ị ữ ế ế ố ố ườ ủ ng và axit c a
ạ đo n AND nói trên.
: Bài 10
ộ ố ữ ệ ạ ộ ớ
ủ ằ M t gen dài 0,408µm và có hi u s gi a ađênin v i m t lo i nuclêôtit ố khác b ng 15% s nuclêôtit c a gen.
ủ ạ ớ ổ
ạ ộ ệ ố ữ ớ ằ ố ữ Trên m t m ch c a gen có t ng s gi a hai lo i ađênin v i guanin b ng ằ 50%, hi u s gi a ađênin v i guanin b ng 10% và t T : X = 1 : 1. ỷ ệ l
(cid:0) Tính t
ố ượ ủ ừ ạ ỷ ệ l % và s l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen.
(cid:0) Tính t
ố ượ ừ ủ ạ ạ ỗ ỷ ệ l % và s l ng t ng lo i nuclêôtit trên m i m ch c a gen.
: Bài 11
ạ ấ ố ỷ ệ l ứ
và có t ng s nuclêôtit là 2400. Trên m ch th ứ ủ ứ ấ ủ ủ ạ ổ Gen th nh t có t nh t c a gen có: A = c a gen và trên m ch th hai có X c a gen.
ứ ứ ế ố ớ
ơ ố ủ ấ ư ủ ấ ạ ố ứ
Gen th hai có cùng s liên k t hyđrô v i gen th nh t nh ng có s ứ guanin ít h n s guanin c a gen th nh t là 140. Trên m ch c a gen th hai có A = 585 nuclêôtit và có G .
(cid:0) Tính s l
ủ ả ạ ạ ỗ ơ ng t ng lo i nuclêôtit c a c gen và trên m i m ch đ n
ứ ấ ừ ố ượ ủ c a gen th nh t.
(cid:0) Tính s l
ủ ả ừ ạ ạ ỗ ơ ng t ng lo i nuclêôtit c a c gen và trên m i m ch đ n
ố ượ ứ ủ c a gen th hai.
: Bài 12
ứ ơ ị ế ố
4 đ n v cacbon và có s liên k t hyđrô và có A + G = 480
ng 72.10 ấ ủ ạ ỷ ệ l
ố ượ ấ Gen th nh t có kh i l ứ là 2880. Trên m ch th nh t c a gen có t nuclêôtit.
ư ứ ế ấ ơ ớ
ứ ứ ấ ố Gen th hai có cùng s liên k t hyđrôv i gen th nh t nh ng dài h n gen th nh t 408 ăngstron.
(cid:0) Tìm s l
ố ượ ứ ấ ừ ủ ạ ng và t ỷ ệ l % t ng lo i nuclêôtit c a gen th nh t.
(cid:0) Tìm s l ứ ấ th nh t.
ố ượ ừ ủ ạ ạ ỗ ng và t ỷ ệ l % t ng lo i nuclêôtit trên m i m ch c a gen
(cid:0) Tìm s l
ố ượ ừ ở ạ ng t ng lo i nuclêôtit ứ gen th hai.
ế ố ượ ả ộ ơ ị Cho bi t kh i l ng trung bình cu m t nuclêôtit là 300 d n v cacbon.
(cid:0) C CH T NHÂN ĐÔI AND
Ế Ự Ơ
ƯƠ Ả Ậ B.1. PH NG PHÁP GI I BÀI T P
ườ ấ ố ượ ng nuclêôtit môi tr ng cung c p cho gen nhân
ạ D ng 1: Tính s l đôi
Thí d 1:ụ
ộ ộ ố ợ ử ụ ườ ủ
ạ
ng 21000 nuclêôtit ơ t t ng s m ch đ n trong các gen ầ ế ổ ơ ủ ầ ố ạ M t gen tái sinh m t s đ t đã s d ng c a môi tr ố ạ ế trong đó lo i ađênin chi m 1200. Bi ẹ ấ ượ ạ đ c t o thành g p 8 l n s m ch đ n c a gen m lúc đ u.
(cid:0) ủ ầ Tính các l n tái sinh c a gen.
(cid:0) ố ượ ủ ừ ạ Tính s l ng và t ỷ ệ l % t ng lo i nuclêôtit c a gen
Thí d 2:ụ
ộ ấ ủ ườ ế ợ ng 36000 nuclêôtit t ự
ầ ạ ể M t gen nhân đôi 4 đ t liên ti p đã l y c a môi tr do đ góp ph n t o nên các gen con trong đó có 108000 guanin.
ố ượ ứ ừ ạ Tính t ỷ ệ l % và s l ng t ng lo i nuclêôtit ch a trong gen.
ạ ố ở ế ị ị ượ c
ủ ế D ng 2: tính s liên k t hyđrô và liên k t hóa tr b phá v và đ hình thành trong quá trình nhân đôi c a gen.
Thí d :ụ
ấ ủ ầ ườ ng 16800 nuclêôtit.
ế ộ M t gen nhân đôi liên ti p 3 l n đã l y c a môi tr Gen có t A : G = 3 :7 ỷ ệ l
(cid:0) ố ế ế ở ố ị ượ c hình thành
ủ Tính s liên k t hyđrô b phá v và s liên k t hyđrô đ trong quá trình nhân đôi nói trên c a gen.
(cid:0) ị ượ ế ố Tính s liên k t hóa tr đ c hình thành.
ủ ờ ạ D ng 3: Tính th i gian nhân đôi c a gen.
Thí d :ụ
ể ầ
ủ ủ ộ
ỳ ố ộ ờ
ủ ờ ự ề ộ nhân đôi 1 l n. Th i gian đ tách và liên M t gen có chi u dài 0,5µm t ế ắ ườ ế ng c a m t chu k xo n là 0,05 giây. Bi k t các nuclêôtit c a môi tr t ề ố ộ ắ t c đ l p ghép các nuclêôtit đ u nhau. Tính t c đ nhân đôi và th i gian nhân đôi c a gen.
Ậ Ẫ B.2. BÀI T P M U
Bài 1:
(cid:0) Gen th nh t dài 2550 Å nhân đôi m t s l n liên ti p và đã l y c a ấ ủ
ộ ố ầ ế ấ
ự ứ ườ môi tr ng 22500 nuclêôtit t do; trong đó có 6750 xitôzin.
ố ượ ấ ạ
ườ ng t ng lo i nuclêôtit môi tr ố ế ừ ỡ ố ế ế ng cung c p, s liên k t c hình
ủ ố Tính s l ị ượ ị hyđrô b phá v , s liên k t hyđrô và s liên k t hóa tr đ thành trong quá trình nhân đôi c a gen.
ứ ứ ư ạ ố
(cid:0) Gen th hai dài b ng gen th nh t nh ng có s nuclêôtit lo i ađênin ít ấ ằ ơ h n ađênin c a gen th nh t là 30.
ứ ấ ủ
ố ượ ườ ạ ố
ế ng cung c p và s liên k t ầ ỡ ế ấ ế ừ ng nuclêôtit t ng lo i môi tr Tính s l ứ ị hyđrô b phá v n u gen th hai nhân đôi 3 l n liên ti p.
Bài 2:
ố ầ
ớ ổ ấ ế ố ầ ố ầ ạ ủ ủ Có 3 gen I, II, III nhân đôi v i t ng s l n là 10 và đã t o ra 36 gen con. Bi t s l n nhân đôi c a gen I g p đôi s l n nhân đôi c a gen II.
(cid:0) ố ầ ủ ỗ Tính s l n nhân đôi c a m i gen.
ơ ệ ố ữ ị
(cid:0) Gen I có kh i l ố ượ ổ ự
ng 9.10 ớ
ủ ế ạ ớ do lo i A c a môi tr
ườ ủ ổ ườ ạ
5 đ n v cacbon và có hi u s gi a ađênin v i ớ ủ ạ lo i không b sung v i nó là 20%. Trong quá trình nhân đôi c a gen I, ủ ạ ố ng đ n b sung v i m ch 1 c a s nuclêôtit t ớ ổ ế gen là 650 và s nuclêôtit lo i G c a môi tr ng đ n b sung v i m ch th hai c a gen là 250.
ố ủ ứ ạ
(cid:0) ố ượ ơ ủ ừ ạ ạ ỗ Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit trên m i m chđ n c a gen I.
(cid:0) Đã có bao nhiêu nuclêôtit t ng lo i c a môi tr
ạ ủ ừ ườ ấ ng cung c p cho quá
ự ủ trình t nhân đôi c a gen I.
(cid:0) ố ế ế ố ị ị ượ c hình
ỡ ủ S liên k t hyđrô đã b phá v và s liên k t hóa tr đã đ thành trong quá trình nhân đôi c a gen I là bao nhiêu.
ế ố ượ ủ ộ ơ ị Bi t kh i l ng trung bình c a m t nuclêôtit là 300đ n v cacbon.
Bài 3:
ố ổ
ằ
ộ ầ ằ
ầ
ượ ừ ế ổ gen A là 44160 và t ng s liên k t hyđrô đ ộ ố ầ sao m t s l n ng nuclêôtit môi ng nuclêôtit cung c hình thành trong c hình
ừ ạ ế ự Hai gen A và B có t ng s nuclêôtit là 3600 ti n hành t ế ố ượ ạ ế liên ti p b ng nhau và đã t o ra 32 gen con. Bi t s l ố ượ ự ấ ườ sao m t l n b ng s l ng cung c p cho gen A t tr ượ ố ổ ự ấ sao 2 l n. T ng s liên k t hyđrô đ c p cho gen B t ế ạ các gen con t o ra t thành trong các gen con t o ra t ố gen B là 22800.
(cid:0) ố ầ ự ủ ỗ Tính s l n t sao c a m i gen A và gen B.
(cid:0) ủ ề ỗ Tính chi u dài c a m i gen A và gen B.
(cid:0) ừ ạ ườ ấ ng đã cung c p cho quá
ng t ng lo i nuclêôtit mà môi tr ủ Tính s l trình t ố ượ ự sao c a mõi gen A và gen B.
Bài 4:
ế ộ ố ợ ằ
ế ố ầ ủ ề ổ
ạ Hai gen I và II ti n hành nhân đôi m t s đ t không b ng nhau và đã t o ố ơ ố ầ ra t ng s 20 gen con. Bi t s l n nhân đôi c a gen I nhi u h n s l n ủ nhân đôi c a gen II.
ố ầ ủ ỗ ị (cid:0) Xác đ nh s l n nhân đôi c a m i gen.
(cid:0) ủ
ể ầ ườ ế
ố ượ ế ạ ấ ng đã cung c p 7830 ỷ ệ và có t gen I có t l ủ ừ ng t ng lo i nuclêôtit c a
Trong quá trình nhân đôi c a hai gen, môi tr ađênin đ góp ph n hình thành các gen con. Bi 1800 liên k t hyđrô. Gen II có . Tính s l gen II.
ế ể ạ
ắ ể ắ ỗ ờ
ộ ầ (cid:0) N u trong quá trình nhân đôi, th i gian đ tách m ch và l p ghép các ờ ỳ nuclêôtitcho m i chu k xo n là 0,07 giây khi th i gian đ gen II nhân đôi m t l n là bao nhiêu?
B.3. BÀI T P T GI Ậ Ự Ả I
Bài 5:
ộ ộ ố ầ ế ủ
ế ố ổ ỡ ị M t gen dài 0,306µm và có . Sau m t s l n nhân đôi liên ti p c a gen đã có t ng s liên k t hyđrô b phá v là 62775.
(cid:0) ố ầ ủ Tìm s l n nhân đôi c a gen.
(cid:0) ạ ườ ấ ng t ng lo i nuclêôtit môi tr ng cung c p cho quá trình
ố ượ ừ Tím s l ủ nhân đôi c a gen.
ế ị ượ c hình thành
(cid:0) Đã có bao nhiêu liên k t hyđrô và liên k t hóa tr đ ế ượ ạ c t o ra? trong các gen con đã đ
: Bài 6
ơ ủ ạ ộ Trên m t m ch đ n c a gen có 10% timin và 30% ađênin.
(cid:0) Khi gen ti n hành nhân đôi thì t
ừ ạ ỷ ệ l % t ng lo i nuclêôtit môi tr ườ ng
ấ ế cung c p là bao nhiêu?
ộ ầ
ườ ủ ố ộ ệ các nuclêôtit c a môi tr
ượ ạ ừ c t o t ề
(cid:0) N u gen nói trên có 900 guanin th c hi n nhân đôi m t l n. Trên m i ỗ ự ế ổ ạ m ch b sung đ ng, t c đ liên ế ủ ộ ằ k t c a các nuclêôtit là đ u nhau, b ng 200 nuclêôtit trong m t giây ủ ờ thì th i gian c a m t l n nhân đôi c a gen là bao nhiêu?
ộ ầ ủ
(cid:0) ộ ố ợ ủ ườ ấ i ta th y có
ố ị Trong m t s đ t nhân đôi khác c a gen nói trên, ng ỡ ế ổ t ng s 58500 liên k t hyđrô đã b phá v .
(cid:0) ố ợ ủ Tính s đ t nhân đôi c a gen.
(cid:0) ố ượ ừ ạ ườ ng t ng lo i nuclêôtit môi tr ấ ng cung c p cho quá
Tính s l trình trên.
Bài 7:
ố ầ ố
ế ố ầ ạ ớ ề ơ Hai gen I và II nhân đôi có s l n không b ng nhau và đã t o ra t ng s ủ gen con là 40. Bi ổ ằ t s l n nhân đôi c a gen II nhi u h n so v i gen I.
(cid:0) ố ầ ủ ỗ Tính s l n nhân đôi c a m i gen.
ấ
ầ ạ
(cid:0) Gen I dài g p đôi gen II. Trong quá trình nhân đôi, hai gen đã s d ng ử ụ ng góp ph n t o ra các gen con. Gen I có ỷ ệ l
ườ ạ ủ ớ ằ
ằ 67500 nuclêôtit c a môi tr ệ ố ữ hi u s gi a A v i các lo i nuclêôtit khác b ng 10%. Gen II có t ạ ừ t ng lo i nuclêôtit b ng nhau.
(cid:0) ề ỗ Tính chi u dài m i gen.
(cid:0) ừ ạ ườ ấ ỗ ng t ng lo i nuclêôtit môi tr ng cung c p cho m i gen
ố ượ S l nhân đôi.
Bài 8:
ộ ố ầ ấ ủ ằ ườ ng
Gen I và gen II nhân đôi m t s l n b ng nhau và đã l y c a môi tr 29400 nuclêôtit.
ề ằ ớ
ữ ệ ố ữ ế ắ ế ớ
ố ố Gen I có chi u dài 0,408µm và có s liên k t hyđrô gi a A v i T b ng s ữ liên k t hyđrô gi a G và X có 90 vòng xo n và có hi u s gi a A v i G ằ b ng 150 nuclêôtit.
(cid:0) ố ầ ủ ỗ Tính s l n nhân đôi c a m i gen.
(cid:0) ố ượ ừ ạ ườ ấ ỗ ng t ng lo i nuclêôtit môi tr ng cung c p cho m i gen
Tính s l nhân đôi.
(cid:0) ế ế ế ố ị
ủ ỡ ố Tính s liên k t hyđrô b phá v , s liên k t hyđrô và s liên k t hóa tr đ ố ị ượ c hình thành trong quá trình nhân đôi c a hai gen.
Bài 9:
ộ ứ
ạ ạ ủ ộ ầ
ủ ớ ườ ể ổ
ứ ấ ạ ấ ủ M t gen dài 3842 Å m ch th nh t c a gen có T + A = 40% và T – A = ờ ứ 20%. M ch th hai c a gen có X = 20%. Khi gen nhân đôi m t l n, th i ầ ủ gian đ các nuclêôtit c a môi tr ng vào b sung đ y đ v i G trên m ch th nh t là 1,8 giây.
(cid:0) ầ ờ ế ể ộ ầ Th i gian c n thi t đ gen nhân đôi m t l n là bao nhiêu?
ộ ố ợ ế ườ ấ (cid:0) N u gen nhân đôi m t s đ t, môi tr ng cung c p 6780 timin.
(cid:0) ố ầ ủ S l n nhân đôi c a gen.
(cid:0) ườ ế ấ ố ị ng cung c p và s liên k t hyđrô đã b phá
ố S nuclêôtit môi tr v .ỡ
Bài 10:
ề ề ợ
ứ ổ ằ ế ạ Hai gen đ u dài 3821.6 Å , đ u tái sinh 3 đ t đã làm đ t t ng c ng 39130 liên k t hyđrô. Bi ộ ủ t ng lo i nuclêôtit c a gen I b ng nhau. ế ỷ ệ ừ l t t
(cid:0) ố ượ ủ ừ ạ ỗ Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit c a m i gen.
(cid:0) ố ượ ừ ạ ườ ấ ng t ng lo i nuclêôtit môi tr ng cung c p cho quá trình
Tính s l trên.
(cid:0) ố ị ữ ườ ứ ấ ả ng và axit photphoric ch a trong t t c các
ế S liên k t hóa tr gi a đ ượ ạ ct o thành. gen con đ
Ơ Ế NHÓM II ARN VÀ C CH SAO MÃ
ƯƠ Ả Ậ I – PH NG PHÁP GI I BÀI T P
ố ượ ạ ủ ử D ng 1: Tính s l ng RIBÔNUCLÊÔTIT c a phân t ARN
Thí d 1:ụ
ủ
ộ ạ ủ ạ M t gen dài 0,51µm. Trên m ch 1 c a gen có 150 ađênin và 450 timin. Trên m ch 2 c a gen có 600 guanin.
ườ ủ ử ng lo i ribônuclêôtit c a phân t ỷ ệ l mARN đ ượ c
ạ ạ ố ố ượ % t Tính s l ng và t ủ ạ ế ợ ổ t ng h p n u m ch 1 c a gen là m ch g sao mã.
Thí d 2:ụ
ố ủ ề ạ ể ARN có 18% uraxin là 34% guanin. M ch g c c a gen đi u khi n
ử ARNcos 20% timin. ử Phân t ợ ổ t ng h p phân t
(cid:0) ừ ạ ợ ổ ử ỷ ệ l ủ % t ng lo i nuclêôtit c a gen đã t ng h p phân t ARN nói
Tính t trên.
(cid:0) N u gen đó dài 0,108µm thì s l ố ượ ủ ạ
ạ ng t ng lo i nuclêôtit c a gen và s ố
ừ ừ ử ng t ng lo i ribônuclêôtit c a phân t ế ượ l ủ ARN là bao nhiêu?
ạ D ng 2:
ố ượ ề ị ủ ố ế ử Tính chi u dài, kh i l ng và s liên k t hóa tr c a phân t ARN
Thí dụ:
ử ố ượ ng
ARN thông tin (mARN) có A = 2U = 3G = 4U và có kh i l ơ ị Phân t 27.104 đ n v cacbon.
(cid:0) ủ ề ợ ử ổ Chi u dài c a gen t ng h p nên phân t mARN là bao nhiêu ăngstron?
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ử Tính s l ng t ng lo i ribônuclêôtit c a phân t mARN.
(cid:0) ế ố ổ ử mARN nói trên có t ng s bao nhiêu liên k t hóa tr gi a đ ị ữ ườ ng
Phân t và axit photphoric.
(cid:0) Khi gen đó nhân đôi 3 l n thì s l
ố ượ ầ ừ ạ ng t ng lo i nuclêôtit môi tr ườ ng
ấ cung c p là bao nhiêu?
ế ố ượ ỗ ơ ị Bi t m i ribônuclêôtit có kh i l ng trung bình là 300 đ n v cacbon.
ạ D ng 3:
ố ượ ườ ố ầ ấ ng ribônuclêôtit môi tr ủ ng cung c p và s l n sao mã c a
Tính s l gen.
Thí d :ụ
ề ề Hai gen đ u có chi u dài 4080 Å
ế
(cid:0) Gen thú nh t có 3120 liên k t hyđrô. Trên m ch thú nh t c a gen có 120 ạ ng cung c p cho gen sao ng ribônuclêôtit môi tr
ấ ủ ấ ố ượ ườ
ộ ầ ấ A và 480 G. Tính s l mã m t l n.
ứ ệ ố ữ ạ ộ
ạ ạ ố
ườ ấ
(cid:0) Gen th hai có hi u s gi a nuclêôtit lo i A v i m t lo i nuclêôtit khác ớ ố ủ ủ ằ b ng 20% s nuclêôtit c a gen. Trên m ch g c c a gen có 300 ađênin và ủ ng đã cung c p 1800 210 guanin. Trong quá trình sao mã c a gen, môi tr ribônuclêôtit lo i uraxin.
ạ
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ử Tính s l ng t ng lo i ribônuclêôtit c a phân t ARN.
ố ầ ủ ị (cid:0) Xác đ nh s l n sao mã c a gen.
(cid:0) ố ượ ạ ườ ể ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ụ ấ ng cung c p đ ph c
ủ ừ Tính s l ụ v cho quá trình sao mã c a gen.
ạ D ng 4:
ị ủ ủ ế ế
ố ố Tính s liên k t hyđrô c a gen và s liên k t hóa tr c a gen trong quá trình sao mã.
Thí d 1:ụ
ộ ố ầ ấ ủ ườ ộ
ỗ ng n i bào 9048 ribônuclêôtit. ử
ị ị ữ ườ ượ ổ ế ợ Gen sao mã m t s l n và đã l y c a môi tr ỡ ế Trong quá trình đó, đã có 21664 liên k t hyđrô b phá v . Trong m i phân t ng và axit photphoric. ARNđ c t ng h p cos2261 liên k t hóa tr gi a đ
(cid:0) ố ầ ủ Tính s l n sao mã c a gen.
(cid:0) ố ượ ủ ừ ạ Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen.
(cid:0) ượ ổ ế ợ ị ữ c t ng h p có bao nhiêu liên k t hóa tr gi a
ARN đ ượ ử Trong các phân t các ribônuclêôtit đ c hình thành?
Thí d 2:ụ
ộ ộ ủ ề ạ
M t gen có chi u dài 4080 Å và có 20% ađênin. M ch m t c a gen có A + G = 42% và AG=6%.
ế ầ ạ ầ ỗ Gen nhân đôi 3 l n liên ti p, m i gen con t o ra sao mã 2 l n.
(cid:0) ượ ơ ủ ừ ạ ạ ỗ Tính l ng t ng lo i nuclêôtit trên m i m ch đ n c a gen.
(cid:0) ủ ừ ạ ỗ ử ng t ng lo i ribônuclêôtit c a m i phân t mARN đ ượ c
ố ượ ợ Tính s l ổ t ng h p.
(cid:0) ừ ố ượ ườ ấ ạ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr
ị ữ ố ỡ ế ng cung c p, s liên k t c hình
ế ủ ố Tính s l ượ ị hyđrô b phá v và s liên k t hóa tr gi a các ribônuclêôtit đ thành trong quá trình sao mã c a gen.
ạ D ng 5:
ố ộ ờ Tính t c đ và th i gian sao mã
Thí d :ụ
ề ể ế ầ ờ
ế ắ t th i gian đ tách và ế t quá trình
ụ ừ ử Gen có chi u dài 0,255µm, ti n hành sao mã 4 l n. Bi liên k t các ribônuclêôtit phân t sao mã là liên t c t ế ở ỗ m i vòng xo n là 0,01 giây. Cho bi ừ ARN này sang phân t ARN khác.
(cid:0) ố ộ ủ Tính t c đ sao mã và thòi gian c a quá trình sao mã nói trên.
ế ụ ữ ầ
ủ ề ạ ả ờ ờ
(cid:0) N u quá trình sao mã không liên t c. Gi a các l n sao mã có m t ộ kho ng th i gian gián đo n đ u nhau là 0,75 giây thì th i gian c a quá trình sao mã là bao nhiêu.
Ậ Ẫ II – BÀI T P M U
Bài 1:
ố ủ ắ ạ Gen có 136 vòng xo n trên m ch g c c a gen có 25% ađênin.
ế
ủ ỗ ộ
ộ ố ầ ạ ộ ề ạ t t c đ l p ghép ribônuclêôtit trên m ch g c
ờ
ầ Gen nhân đôi liên ti p 3 l n, m i gen con tao ra sao mã m t s l n và đã ườ ả ử ụ ng n i bào 10880 ribônuclêôtit thu c lo i uraxin. ph i s d ng c a môi tr ố ở ộ ắ ế ố các gen là đ u nhau, Bi ở ỗ ằ b ng 10 ribônuclêôtit trong 0,01 giây. Tính th i gian sao mã m i gen con n u:ế
ử ử (cid:0) Quá trình sao mã là liên t c t ụ ừ phân t ARN này sang phân t ARN khác.
ượ ổ ả ờ ộ ợ c t ng h p có m t qu ng th i gian gián
(cid:0) Gi a các phân t ử ề ữ ạ ARN đ đo n đ u nhahu là 0,5 giây.
Bài 2:
ộ ệ ố ữ ạ ớ ộ
ơ ủ ạ ộ M t gen dài 0,408µm mà có hi u s gi a ađênin v i m t lo i nuclêôtit khác là 10%. Trên m t m ch đ n c a gen có 15% ađênin và 30% guanin.
ế ụ ầ ợ ỗ ử
ứ Gen nhân đôi 2 đ t và m i gen con tao ra ti p t c sao mã 3 l n. Phân t ARN ch a 120 xitôzin.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ỗ ỷ ệ l % và s l ạ ủ ng t ng lo i nuclêôtit c a gen và c a m i m ch
Tính t đ n.ơ
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ử Tính t ỷ ệ l % và s l ng t ng lo i ribônuclêôtit c a phân t ARN.
(cid:0) ố ượ ườ ấ
ừ ng t ng lo i nuclêôtit môi tr ố ượ ạ ừ ạ ấ ng cung c p cho quá trình ng t ng lo i ribônuclêôtit cung c p cho quá trình sao
Tính s l nhân đôi và s l ủ mã c a gen.
ỡ ộ (cid:0) Đã có bao nhiêu liên k t hyđrô đã b phá v trong toàn b quá trình nhân ị
ủ ế đôi và sao mã c a gen?
Bài 3:
ề ề Hai gen đ u có chi u dài 5100 Å.
ứ ấ ứ ế ỷ ệ ừ ạ t ng lo i nuclêôtit l
Gen th nh t có 4050 liên k t hyđrô. Gen th hai có t ằ b ng nhau.
ử ấ ượ ạ ứ ARN th nh t đ
c t o ra t ử ượ ạ ừ ạ ừ ộ m t trong hai gen nói trên có 35% ứ i có gen còn l c t o ra t ARN th hai đ
Phân t uraxin và 10% xitôzin. Phân t 25% uraxin và 30% xitôzin.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ỗ Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit c a m i gen.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ỗ ử Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit c a m i phân t ARN.
(cid:0) Hai gen sao mã t ng h p 16 phân t
ổ ợ ấ
ườ ừ ạ ậ ứ ử ARN. Riêng gen th nh t đã nh n ố ượ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi
ng 3375 uraxin. Tính s l ấ ỗ ủ c a môi tr ườ tr ng cung c p cho m i gen sao mã.
Bài 4:
ạ ứ ớ
ệ ố ữ ằ ấ ủ ệ ố ữ ủ ạ Trên m ch th nh t c a gen có 300 xitôzin, hi u s gi a xitôzin v i ađênin ớ ằ b ng 10 % và hi u s gi a guanin v i xitôzin b ng 20 nuclêôtit c a m ch.
ạ ứ ủ ằ ớ ố
ạ ệ ố ữ Trên m ch th hai c a gen có hi u s gi a ađênin v i guanin b ng 10% s ủ nuclêôtit c a m ch.
ộ ố ầ ấ ủ ườ ộ ng n i bào 600 ribônuclêôtit
ạ Gen sao mã m t s l n và đã l y c a môi tr lo i uraxin.
(cid:0) ỷ ệ ố ượ ừ ở ừ ạ k % và s l ạ ng t ng lo i nuclêôtit t ng m ch đ n c a c ơ ủ ả
Tính t gen.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ử Tính t ỷ ệ l % và s l ng t ng lo i ribônuclêôtit c a phân t ARN.
(cid:0) ạ ườ ấ l t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ng cung c p cho quá trình sao
ỷ ệ ừ Tính t mã cuae gen.
ờ ể ế ủ ạ (cid:0) N u th i gian đ liên k t t t c các ribônuclêôtit lo i uraxin c a phân t
ụ ừ ử ế ARN này sang phân t phân t
ử ế ấ ả ủ ả ờ ARN là 0,15 giây thì th i gian c a c quá trình sao mã là bao nhiêu lâu. ử Cho bi t quá trình sao mã là liên t c t ARN khác.
Bài 5:
ử ế ạ ạ
ử ề ợ ARN có s ribônuclêôtit lo i uraxin chi m 15%và lo i guaxin ARN đó có chi u dài 0,306µm và có
ế ố Phân t ổ ế chi m 30%. Gen t ng h p phân t 2160 liên k t hyđrô.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ử Tính t ỷ ệ l % và s l ng t ng lo i ribônuclêôtit c a phân t ARN.
(cid:0) ạ
ộ ể ấ ữ ạ
ả ằ ả ấ
ố ượ ừ ạ ớ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr t quá trình sao mã. Tính s l
ấ ế ấ ả t c ribônuclêôtit lo i guanin vào Trong quá trình sao mã, đ liên k t t ầ ờ ử ARN ph i m t 0,54 giây. Th i gian gián đo n gi a các l n m t phân t ề sao mã là đ u nhau, b ng 0,5 giây và gen đã ph i m t 11 giây m i hoàn ườ ấ ng t cung c p cho quá trình sao mã nói trên.
(cid:0) ổ ế ế ố
ỡ ượ ổ ử ợ ị ữ ị Tính t ng s liên k t hyđrô đã b phá v và s liên k t hóa tr gi a ườ ARN đ đ ng và axit có trong các phân t ố c t ng h p.
Bài 6:
l
ề ộ ố ợ ườ ấ ố ạ t ng lo i nuclêôtit gi ng nhau. Hai gen đó ng cung c p 33600 nuclêôtit, trong đó
ỷ ệ ừ Hai gen có chi u dài và t ỏ nhân đôi m t s đ t đòi h i môi tr có 6720 ađênin.
ế ỗ Cho bi t m i gen có nuclêôtit trong gi ớ ạ ừ i h n t ế 1200 đ n 3000.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ọ ỗ Tính t ỷ ệ l và s l ng t ng l a nuclêôtit c a m i gen.
ứ ứ ạ
ố ượ ố ấ ộ ầ ừ
(cid:0) Gen th nh t có m ch g c ch a 35% ađênin và 15% guanin. M i gen ỗ ạ ứ gen th nh t sao mã m t l n thì s l ng t ng lo i ng cung c p là bao nhiêu?
ườ ấ ấ ừ con tao ra t ribônuclêôtit môi tr
ứ ố
(cid:0) Gen th hai có m ch g c ch a 15% ađênin và 35% guanin. Trong quá ả ng đã ph i
ườ ủ ứ gen th hai, môi tr
ứ ạ ạ ấ ạ ừ trình sao mã c a các gen con t o ra t cung c p 4320 ribônuclêôtit lo i uraxin.
(cid:0) ố ầ ạ ỗ ừ ứ ủ Tính s l n sao mã c a m i gen con t o ra t gen th hai.
(cid:0) ườ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ấ ng cung c p cho các
ạ ứ ố ượ Tính s l ạ gen con t o ra t ừ ừ gen th hai sao mã.
ạ ủ Ở ỗ ề ằ
m i m ch c a gen đ u có ađênin b ng guanin và trên m ch th ầ
ườ ế ấ ạ ứ ử ấ ả ARN t c các phân t ớ ị ữ ng v i axit
ợ ỗ ử ợ Bài 7: ấ ủ nh t c a gen có 135 timin. Gen sao mã 5 l n. Trong t ổ ượ ổ đ photphoric. M i phân t ố c t ng h p th y có t ng s 5995 liên k t hóa tr gi a đ ượ ổ c t ng h p có 22,5% uraxin. ARN đ
(cid:0) ượ ừ ủ ạ Tính s lố ng t ng lo i nuclêôtit c a gen.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ử Tính s l ng t ng lo i ribônuclêôtit c a phân t ARN.
(cid:0) ỗ ử ế
ờ ộ ầ ầ ộ ằ ờ ủ ờ ố
ấ ARN m t Trong quá trình sao mã, m i ribônuclêôtit liên k t vào phân t 75.104 giây. Th i gian gián đo n gi a các l n sao mã là b ng nhau, b ng ằ ữ ạ ủ ả th i gian c a m t l n sao mã. Tính t c đ sao mã và th i gian c a c quá trình nói trên.
Bài 8:
ạ
ượ ổ ử ỗ ợ Gen I dài 0,306µm. Trên m ch g c c a gen có 24% timin và 16% guanin. M i phân t ố ủ c t ng h p có 315 uraxin. ARN đ
ằ ắ ố
ỳ ỗ ạ ỏ ử ợ ố ARN do gen II t ng h p có 540 uraxin và
ổ Genn II có 120 chu k xo n và có t ng s hai lo i nuclêôtit b ng 10% s ủ nuclêôtit c a gen. M i phân t 360 guanin.
(cid:0) ố ượ ủ ừ ạ ỗ Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit c a m i gen.
(cid:0) ạ ỗ ng t ng lo i ribônuclêôtit c a m i phân t ARN đ ượ ổ c t ng
ỗ ủ ượ ổ ử ợ ừ Tính s l ợ ừ h p t ố ượ ừ gen I và m i phân t ARN đ c t ng h p t ử gen II.
ờ
ử ợ ộ ố
ớ ở (cid:0) Hai gen ti n hành sao mã cùng lúc và kéo dài 22,5 giây. Th i gian đ ể ủ ARN c a gen I là 3,75 giây và t c đ sao mã c a m i gen là ộ ủ ở ỗ gen I. Giã s quá trình sao mã
ụ ừ ử ử ế ổ t ng h p m t phân t ấ gen II nhanh g p đôi so v i phân t liên t c t ử ARN khác. ARN này sang phân t
ố ượ ừ ạ ườ ấ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ng cung c p cho toàn b ộ
ủ Tính s l quá trình sao mã c a hai gen.
Bài 9:
ệ ạ ớ ộ
ạ
ố ữ ố ủ ộ ề ử ụ ố ộ M t gen dài 3995 Å, có hi u s gi a ađênin v i m t lo i nuclêôtit khác ằ b ng 47 nuclêôtit. Trên m ch g c c a gen có 188 xitôzin. Gen có hai giai ạ ạ đo n sao mã đ u s d ng cùng m t m ch g c.
(cid:0) ượ ườ gian đo n I, gen sao mã không v ầ t quá 5 l n, môi tr ấ ng cung c p
Ở ạ 1175 uraxin.
(cid:0) ộ ố ầ ế ụ ạ ườ giai đo n II, gen ti p t c sao mã m t s l n khác, môi tr ng cung
Ở ấ c p 1645 uraxin.
(cid:0) ố ượ ủ ừ ạ Tính s l ng và t ỷ ệ l % t ng lo i nuclêôtit c a gen.
(cid:0) ố ầ ủ ở ỗ ạ S l n sao mã c a gen m i giai đo n là bao nhiêu?
(cid:0) ừ ạ ườ ấ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ng cung c p cho quá trình
ố ượ Tính s l ủ sao mã c a gen.
(cid:0)
ể ạ ở ộ ả ắ ấ ờ ề
ữ ữ ằ ạ ờ
ủ ả ủ ạ ờ ế ủ Trong quá trình sao mã, gen ph i m t 0,04 giây đ tách và liên k t đ ầ m t vòng xo n. th i gian gián đo n đ u gi a các l n các ribônuclêôtit ỗ sao mã trong m i giai đo n là 0,5 giây b ng th i gian nghĩ gi a hai giai đo n sao mã. Tính th i gian c a c quá trình sao mã c a gen.
Ậ Ự Ả III – BÀI T P T GI I
Bài 10:
ộ ế Xét hai gen trong m t t bào.
ứ ố ủ ạ ằ ấ
Gen th nh t có 600 ađênin và có guanin b ng ađênin. M ch g c c a gen này có A = 225 và có G = 475 nuclêôtit .
ứ ứ ấ ằ ố
ữ ế ậ ậ ố
ữ ố ủ ứ ạ ữ ế ề Gen th hai dài b ng phân n a chi u dài gen th nh t và có s liên k t ằ hyđrô gi a các c p A – T = b ng s liên k t hyđrô gi a các c p G – X. trên m ch g c c a gen th hai có A = 180 và có G = 200 nuclêôtit.
ệ ề ầ ỗ
ứ ấ ế ụ ứ ầ ự Gen th nh t và gen th hai đ u th c hi n hai l n nhân đôi, m i gen con ạ t o ra ti p t c sao mã 3 l n.
(cid:0) ượ ơ ủ ừ ừ ạ ạ ỗ Tính s lố ng t ng lo i nuclêôtit trên m i m ch đ n c a t ng gen.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ỗ ử Tính s l ng t ng lo i ribônuclêôtit c a m i phân t ARN.
(cid:0) ố ượ ừ ạ ườ ấ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ng cung c p cho quá trình
Tính s l sao mã nói trên.
Bài 11:
ộ ố ầ ế ấ ả
ộ
ờ ờ ộ ề ằ ầ ợ ờ ổ
ề Gen có chi u dài 3366 Å ti n hành sao mã m t s l n ph i m t th i gian ế ố 34,2 giây. Bi t t c đ sao mã là 220 ribônuclêôtit trong 1 giây. Th i gian ữ gián đo n gi a các l n sao mã đ u nhau, b ng th i gian t ng h p m t phân ử t ạ ARN.
(cid:0) ố ầ ủ Tính s l n sao mã c a gen.
ạ ARN có t l t ng lo i A : U : G : X l n l
(cid:0) M i phân t ử ỗ ố ượ ừ 4. Tính s l ủ trình sao mã c a gen.
ỷ ệ ừ ạ ườ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ầ ượ c là 1 : 2 : 3 : ấ ng cung c p cho quá
(cid:0) ử ượ ạ ổ ố ARN đ
ế ế ị ữ c t o ra có t ng s bao nhiêu liên k t hóa tr gi a ị ữ ng và axit photphoric và trong đó có bao nhiêu liên k t hóa tr gi a
ở ạ Các phân t ườ đ các ribônuclêôtit các m ch ARN?
Bài 12:
ố ữ ế ệ ộ ớ
ủ ằ ố ạ Gen I có 2346 liên k t hyđrô và có hi u s gi a ađênin v i m t lo i ổ nuclêôtit khác b ng 20% t ng s nuclêôtit c a gen.
Gen II dài 0,408µm và có t ỷ ệ l .
ử ứ ARN th nh t đ
ấ ượ ử c sao mã t ứ ừ ạ ARN th hai đ ừ ộ m t trong hai gen có 180 uraxin và ượ i có 540 gen còn l c sao mã t
Phân t có 560 guanin. Phân t uraxin và 180 guanin.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ạ ỗ ử Tính s l ng t ng lo i ribônuclêôtit c a m i lo i phân t ARN.
ầ ờ
ở ỗ ụ ừ (cid:0) Gen I sao mã 3 l n m t 15 giây. Và cũng trong th i gian đó gen II sao mã ử phân t m i gen là liên t c t
ấ c 5 l n. Cho r ng quá trình sao mã ử ằ ầ ượ đ ARN này sang phân t ARN khác.
(cid:0) ạ ườ ừ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ấ ng cung c p cho toàn
Tính s lố ộ b quá tr ượ ình sao mã.
(cid:0) ở ỗ ố ộ Tính t c đ sao mã m i gen.
Bài 13:
ấ
ề ộ ầ ầ ườ ấ Hai gen cùng có chi u dài 3060 Å. Gen th nh t có 15% ađênin. Hai gen đó nhân đôi m t l n c n môi tr ứ ng cung c p 990 guanin.
ỗ gen I có 180 uraxin và 290 xitôzin. Phân t gen th II có 420 uraxin và 160 xitôzin. M i gen th ử ứ
ượ ổ ợ ừ c t ng h p t ứ ợ ừ c t ng h p t ứ ấ ủ ườ ử Phân t ARN đ ượ ổ ARN đ ỗ I và m i gen th II cùng sao mã và đã l y c a môi tr ng 1620 uraxin.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ạ ơ ỗ ỗ S l ng t ng lo i nuclêôtit c a m i gen và m i m ch đ n.
(cid:0) ố ầ ủ ỗ S l n sao mã c a m i gen.
(cid:0) ạ ườ ấ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ự ng cung c p cho hai gen th c
ừ ố ượ S l ệ hi n quá trình sao mã.
(cid:0) ộ ố ề ỗ
ế ế ủ ữ ằ ằ ạ
ầ ở ỗ ờ ờ T c đ sao mã c a m i gen đ u là 360 ribônuclêôtit trong 1 giây. Th i gian gián đo n gi a hai l n sao mã k ti p b ng nhau, b ng 0,7 giây. Tính th i gian sao mã m i gen.
Bài 14:
ộ ườ
ử ầ ạ ng 4800 nuclêôtit trong ARN do
ợ ổ ấ ủ ộ ố ầ M t gen nhân đôi m t s l n và đã l y c a môi tr ề ỗ đó có 1680 ađênin. M i gen con t o ra đ u sao mã 2 l n. Phân t gen t ng h p có 15% ađênin và 25% guanin.
(cid:0) ố ượ ề ủ ừ ạ Tính chi u dài và s l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen.
(cid:0) ố ượ ủ ừ ạ ử Tính s l ng t ng lo i ribônuclêôtit c a phân t ARN.
(cid:0) ừ ấ ố ượ
ạ ạ ừ ỗ ố ượ ườ ng t ng lo i nuclêôtit môi tr ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ng cung c p cho gen nhân đôi ấ ườ ng cung c p cho m i gen
Tính s l và s l sao mã.
ế ố ế ả Cho bi t s nuclêôtit trong kho ng 1200 đ n 1500.
Bài 15:
ủ ạ ARN dài 4896 Å có 25% uraxin và 216 ađênin. Trên m ch I c a gen
ử Phân t có 288 guanin.
(cid:0) ố ượ ủ ừ ạ Tính t ỷ ệ l và s l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ử Tính t ỷ ệ l và s l ng t ng lo i ribônuclêôtit c a phân t ARN.
ầ ờ
(cid:0) Gen sao mã 6 l n m t th i gian là 29,25 giây. Bi ế ờ ấ ế ế ờ ủ
ộ ầ ủ ữ ề ằ
ầ ố ộ ạ t th i gian gián đo n gi a các l n sao mã k ti p là đ u nhau b ng th i gian c a m t l n sao mã. Tính t c đ sao mã c a gen.
(cid:0) ạ ườ ng cu t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ấ ng cung c p cho quá
ủ ả ừ ượ Tính s lố trình sao mã c a gen.
Bài 16:
ộ ố ầ ạ ằ ỗ
ợ ượ ổ ử ổ
ượ ổ ơ ố ử ề c t ng h p t ARN đ
ề ế Hai gen ti n hành nhân đôi m t s l n không b ng nhau. M i gen con t o ra ố ố ầ ARN. Trong đó, s phân sao mã 2 l n đã t ng h p đ c t ng s 18 phân t ợ ợ ừ ượ ổ ử c t ng h p gen I nhi u h n s phân t t ử ừ t ARN đ u dài 0,51µm. ARN đ gen II. Các phân t
ỗ ử ượ ổ ợ ừ M i phân t ARN đ c t ng h p t gen I có A = 2U = 3G = 4X.
ượ ổ ợ ừ ử ARN đ c t ng h p t gen II có A : U : G : X phân chia theo
ỗ M i phân t ỷ ệ l t 1: 2 : 3 : 4.
(cid:0) ừ ạ ườ ấ ng t ng lo i nuclêôtitmôi tr ng cung c p cho quá tr ình
ỗ ượ Tính s lố ủ nhân đôi c a m i gen.
(cid:0) ừ ạ ườ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ấ ng cung c p cho quá tr ình
ỗ ượ Tính s lố ủ sao mã c a m i gen.
(cid:0) ủ ế ố ỗ ỡ ị Tính s liên k t hyđrô b phá v trong quá trình nhân đôi c a m i gen.
(cid:0) ị ữ ườ ứ ớ ấ ả ng v i axit ch a trong t t c các
ổ ử ợ ế Tính t ng s liên k t hóa tr gi a đ ượ ổ phân t ố ARN đ c t ng h p.
Ế Ả Ơ NHÓM III – PRÔTÊIN VÀ C CH GI I M Ã
Ả Ậ ƯƠ I – PH NG PHÁP GI I BÀI T P
ộ ạ ậ ế D ng 1: liên quan đ n các b ba m t mã
Thí d 1: ụ
ử ợ mARN, gen
ộ ỉ ử ụ ủ ạ M t gen dai 2040 Å. Gi ườ ch s d ng c a môi tr ả ử ổ s trong quá trình t ng h p phân t ng hai lo i ribônuclêôtit là uraxin và guanin.
(cid:0) ố ộ ố ộ ủ ử mARN
Tính s b ba mã sao và s b ba mã hóa axit amin c a phân t đó.
(cid:0) ộ ể Có bao nhiêu ki u b ba mã sao?
ế ừ ể ộ t thành ph n c a các ki u b ba mã sao trên phân t
ử mARN và t ố ể ủ ạ ộ
ươ ử ể ể ầ ủ Vi đó ộ ể suy ra các ki u b ba trên hai m ch c a gen và các ki u b ba đ i mã ớ trên các phân t ộ ng úng v i các ki u b ba sao mã xó th có. tARN t
Thí d 2: ụ
ạ ủ ử
ợ ừ ử
gen đó có 20% uraxin và 15% guanin. Phân t ậ ạ t qua không l p l i. Tính s l
ố ượ tARN đã đ mARN mARN đã ạ ừ ng t ng lo i ượ ử c s dung
ủ ế ả ố Gen dai 0,408µm. Trên m ch g c c a gen có 35% timin. Phân t ượ ổ đ c t ng h p t ể đ cho 5 ribôxôm tr ribônuclêôtit trên các b ba đ i mã c a các phân t cho quá trình gi ử ố ế t sao k t thúc là UAG. ượ ộ i mã trên; bi
Thí d 3:ụ
ử ộ ố ươ ứ tARN mang các b ba đ i mã t ớ ng ng v i các axit
ế Cho bi t các phân t ư amin nh sau:
ố Đ i mã axit amin : xêrin. Đ i mã GGG
ố AGA axit amin : prôlin.
ố Đ i mã axit amin : tryptôphan. Đ i mã AXA
ố AXX axit amin : xystêin.
ố Đ i mã axit amin : tyrôzin. Đ i mã AAX
ố AUA ơ axit amin : l xin.
ử ợ ộ prôtêin, phân t
ơ ổ Trong quá trình t ng h p m t phân t ượ đ ử mARN đã mã hóa c 50 xêrin; 70 prôlin; 80 tryptôphan; 90 xystêin; 100 tyrôzin và 105 l xin.
(cid:0) ủ ề ử Tính chi u dài c a phân t mARN.
(cid:0) ố ượ ủ ố ộ ng t ng lo i ribônuclêôtit trên các b ba đ i mã c a phân t ử
ừ ượ ử ụ Tính s l tARN đã đ ạ c s d ng.
(cid:0) ừ ủ ử ạ mARN và s l
ể ỗ
ử ế ố ượ ố ượ ng t ng lo i ribônuclêôtit c a phân t ng Tính s l ạ ề ủ ạ ừ t ng lo i nuclêôtit trên m i m ch c a gen đã đi u khi n quá trình trên. ế mARN là AUG. t mã k t thúc trên phân t Cho bi
ạ D ng 2:
ử ố ố ế ố prôtêin – s axit amin – s liên k t peptit – s phân t ử
ố Tính s phân t n cướ
Thí d 1:ụ
ạ
ề ỗ ả ậ ạ ợ ầ ỗ Gen có chi u dài 5100 Å, nhân đôi 2 đ t; m i gen con t o ra sao mã 3 l n. ượ t không l p l Trên m i b n mã sao có 5 ribôxôm tr i.
(cid:0) ể ổ ợ ượ ế ỗ ề prôtêin do gen đó đi u khi n t ng h p đ c. bi t m i phân
ử ồ ộ ỗ Tính phân t ử t prôtêin g m m t chu i pôlypeptit.
(cid:0) ố ố i mã và s axit
ng cung c p cho quá trình gi ợ ượ ổ ấ ả ử Tính s axit amin môi tr amin chúa trong t ườ t c các phân t ả c t ng h p. ấ prôtêin đ
(cid:0) ử ế ố ổ Các phân t prôtêin có t ng s bao nhiêu kiên k t peptit?
Thí d 2:ụ
ử ừ ề ể ộ
ượ c sao mã t ợ ượ ể ổ
ợ mARN đ ộ ầ ử ướ n cùng m t gen đ u đ cho 6 ribôxôm ườ ng i phóng ra môi tr mARN đó có 3120 liên
Các phân t ả t qua m t l n đ t ng h p prôtêin và đã gi tr ử ổ 16716 phân t c. Gen t ng h p nên các phân t ế k t hyđrô và có 20% ađênin.
(cid:0) ố ầ ủ Tính s l n sao mã c a gen.
ỗ ộ ồ ượ ổ prôtêin g m m t chu i pôlypeptit đ ợ c t ng h p có bao
(cid:0) M i phân t ử ỗ nhiêu peptit?
ờ ợ ổ t c a ribôxôm – th i gian t ng h p prôtêin –
ượ ủ ữ ậ ố ả ạ D ng 3: Tính v n t c tr ố s ribôxôm và kho ng cách gi a các ribôxôm.
Thí d 1:ụ
ể ề ề ằ
ử ượ ề ổ ậ ợ Hai phân t ribôxôm tr ộ mARN đ u có chi u dài b ng 0,306µm và đ u đ cho m t t qua không l p lai t ng h p prôtêin.
(cid:0) Th i gian ribôxôm tr
ờ ượ ế ử t h t phân t mARN I là 30 giây.
ờ ả ượ ổ ợ ừ c t ng h p t phân t ử
(cid:0) Th i gian pôlypeptit c u phân t ử ế ượ ứ ỗ mARN II, c m i giây liên k t đ prôtêin đ c 10 axit amin.
ượ ủ ế ử ả t c a ribôxôm và cho bi t phân t mARN nào gi i mã
ậ ố Tìm v n t c tr nhanh h n.ơ
Thí d 2:ụ
ế ế ợ
ầ ớ ậ ố ằ ể ỗ ộ ầ ờ
ượ ứ ứ mARN là 40 giây.
ỗ Gen có 1400 liên k t hyđrô và có A = 2G. Gen nhân đôi 3 đ t liên ti p; m i ạ ỗ ả ề gen con t o ra sao mã hai l n; Trên m i b n mã sao co 5 ribôxôm cách đ u ượ ượ t t m t l n v i v n t c b ng nhau. Th i gian đ m i ribôxôm tr nhau tr ấ ử ế t sau ribôxôm th nh t Ribôxôm th hai tr h t phân t 0,6 giây.
(cid:0) ườ ấ ổ ợ ng cung c p cho quá trình t ng h p prôtêin
ố Tính s axit amin môi tr nói trên.
(cid:0) ậ ố ượ ủ Tính v n t c tr t c a ribôxôm.
(cid:0) ờ ủ ả ợ ổ ử
ứ ấ ắ ầ ế ớ ỗ ử Tính th i gian c a c quá trình t ng h p prôtêin trên m i phân t mARN. mARN, tính lúc ribôxôm th nh t b t đ u ti p xúc v i phân t
(cid:0) ữ ề ả Tính kho ng cách đ u gi a các ribôxôm theo ăngstron.
Thí d 3:ụ
ử mARN dài 4080 Å đã đ cho 8 ribôxôm tr
ể ậ ố ượ ư ề ố ượ t nh nhau. T c đ gi i mã
ỗ
ứ ấ ố ộ ầ t qua m t l n, các Phân t ở ộ ả ribôxôm cách đ u nhau và có v n t c tr ữ ờ ả m i ribôxôm là 10 axit amin trong 1 giây. Kho ng cách th i gian gi a ribôxôm th nh t và ribôxôm cu i cùng là 4,9 giây.
(cid:0) ử ớ ờ lúc ribôxôm b t đ u ti p xúc v i phân t mARN thì th i gian đ ẻ
ượ ế ừ Tính t ỗ m i ribôxôm tr ắ ầ t h t phân t ế ử mARN là bao nhiêu?
(cid:0) ữ ấ ả ớ ố
ữ ề ả ứ Tính kho ng cách gi a ribôxôm th nh t v i ribôxôm cu i cùng và kho ng cách đ u gi a các ribôxôm?
Thí d 4:ụ
ộ ể
ằ ử mARN do gen đó sao mã đã đ cho m t s t qua m t l n v i v n t c b ng nhau. Cho bi
ề ờ ớ ậ ố ấ ộ ầ ứ
ứ ử ế ớ
ứ ử ờ ộ ố ế t ứ ư là 2,4 giây; ờ mARN thì th i mARN là 50 giây và th i gian t xong phân t
ử M t gen dài 0,51µm. Phân t ượ ribôxôm cách đ u nhau tr ữ ả kho ng cách th i gian gi a ribôxôm th nh t và ribôxôm th t ấ ắ ầ ừ lúc ribôxôm th nh t b t đ u ti p xúc v i phân t tính t ấ ượ ể gian đ ribôxôm th nh t tr ượ ố ể đ ribôxôm cu i cùng tr mARN là 65,2 giây. t xong phân t
(cid:0) ế ố ộ ả ủ t t c đ gi ộ i mã c a ribôxôm là bao nhiêu axit amin trong m t
Cho bi giây?
ữ ữ ả ả (cid:0) Kho ng cách gi a hai ribôxôm k ti p và kho ng cách gi a ribôxôm
ớ ế ế ố ầ đ u v i ribôxôm cu i cùng là bao nhiêu?
(cid:0) ố ượ ử Tính s ribôxôm đã tr t trên phân t mARN.
(cid:0) ườ ấ ộ ng axit amin môi tr ng đã cung c p cho toàn b qúa trình
ả Tính s l gi ố ượ i mã nói trên.
ạ D ng 4:
ố ủ ạ ở ộ i các ribôxôm ờ m t th i
ử ể ị ỗ Tính s axit amin c a m i chu i pôlypeptit t đi m xác đ nh trên phân t ỗ mARN.
Thí d 1:ụ
ượ ế mARN dài 3468 Å đã cho 6 ribôxôm tr t qua. Bi
ử ề ậ ố ừ t b ng nhau là 102 Å/gy. Tính t
ượ ằ ớ ấ ắ ầ ế ờ ử t các ribôxôm lúc ể mARN thì th i gian đ
ứ ố ử Phân t cách đ u nhau và có v n t c tr ribôxôm th nh t b t đ u ti p xúc v i phân t ượ ế ribôxôm cu i cùng tr t h t phân t mARN là 38,5 giây.
(cid:0) ượ t sau khi ribôxôm th nh t tr t đ
ấ ợ ở ỗ ế ượ ượ ổ ứ c t ng h p ượ m i ribôxôm đã liên k t đ ỗ c 28 giây thì chu i c bao
ế Cho bi pôlypeptit đang đ nhiêu axit amin?
(cid:0) ứ ấ ỗ ạ i đã tr ượ t
ử Cũng vào th i đi m đó là giây th m y mà m i ribôxôm còn l trên phân t ờ ể mARN?
Thí d 2:ụ
ằ ừ ử t v i v n t c b ng nhau trên phân t
ử
ớ ử ờ ờ ượ
mARN. Tính t mARN thì th i gian đ mARN là 60 giây; th i gian đ ế t xong phân t lúc ể ể t các ribôxôm cách mARN là 67,2 giây. Bi
ử ờ ượ ớ ậ ố Các ribôxôm tr ứ ấ ắ ầ ế ribôxôm th nh t b t đ u ti p xúc v i phân t ấ ứ ribôxôm th nh t tr t xong phân t ử ố ượ ribôxôm cu i tr ả ề đ u nhau kho ng th i gian là 1,2 giây và phân t mARN dài 3060 Å.
ượ ứ ng còn
t xong phân t ữ ể ấ ả ả ử ấ ừ Khi ribôxôm th nh t v a tr ph i cung c p bao nhiêu axit amin n a đ hoàn t mARN thì môi tr ấ t quá trình gi ườ i mã?
Ậ Ẫ II – BÀI T P M U
Bài 1:
ộ ạ ớ
ủ ổ ớ ế ạ ệ ố ữ M t gen có 3483 liên k t hyđrô và có hi u s gi a nuclêôtit lo i G v i lo i ằ không b sung v i nó b ng 20% nuclêôtit c a gen.
ạ ầ ợ
ỗ ả ả ộ ố ộ ầ ượ ỗ Gen nhân đôi hai đ t, m i gen con t o ra sao mã 4 l n. Trên m i b n mã sao i mã, môi có có m t s ribôxôm tr t qua m t l n. trong quá trình gi
ấ ợ
ử ừ ớ prôtêin là 43 giây và tính t
ử ể mARN thì th i gian đ ribôxôm cu i cùng tr
ố ậ ố ượ ằ ờ ằ
ượ ử ử ộ ổ ờ ng cung c p 34320 axit amin. Th i gian mARN t ng h p xong m t ứ ấ ế lúc ribôxôm th nh t ti p xúc v i phân ượ ế mARN là t h t phân t ề t b ng nhau và cách đ u mARN ố mARN; s ribôxôm tr ỗ t trên m i phân t
ườ tr phân t ử t 46,6 giây. Cho r ng các ribôxôm có v n t c tr ư nh nhau trên phân t ằ b ng nhau.
(cid:0) ậ ố ượ ủ Tính v n t c tr t c a ribôxôm.
(cid:0) ề ả ử ữ Tính kho ng cách đ u gi a các ribôxôm trên phân t mARN.
(cid:0) ườ ế ụ
ử ứ ỗ ượ mARN khi ribôxôm th nh t v a tr ấ ng ti p t c cung c p cho m i ribôxôm còn l ấ ừ t xong phân t ạ i ử
ố Tính s axit amin môi tr ỗ cho m i phân t mARN.
Bài 2:
ộ ộ ố ầ ử ụ ủ ng 16800
ố ủ ế ạ ườ M t gen nhân đôi m t s l n liên ti p và đã s d ng c a môi tr nuclêôtit trong đó có 3360 ađênin. M ch g c c a gen có 440 guanin.
ề ể
ớ ố ộ ư ượ ề
ườ ộ
ạ ầ ề ỗ ỗ ả M i gen con t o ra đ u sao mã hai l n và trên m i b n mã sao đ u đ cho ộ ầ ằ ố s ribôxôm b ng nhau và cách đ u nhau tr t m t l n v i t c đ nh nhau. ấ ế ụ ng đã ti p t c cung c p cho toàn b quá trình Trong quá trình đó, môi tr ả i mã là 4800 uraxin và 31920 axit amin. sao mã và gi
(cid:0) ủ ề Tính chi u dài c a gen.
(cid:0) ố ượ ừ ạ ườ ấ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ng cung c p cho quá trình
Tính s l sao mã.
(cid:0) ố ượ ử Tính s ribôxôm tr ỗ t trên m i phân t mARN.
(cid:0) ử ấ ả mARN m t 40 giây, kho ng cách
t h t phân t ế ế ứ ữ ờ ấ ượ ế Ribôxôm th nh t tr th i gian gi a 2 ribôxôm k ti p là 0,8 giây.
(cid:0) ậ ố ượ ủ Tính v n t c tr t c a ribôxôm.
(cid:0) ờ ủ ỗ ợ ử
ổ Tính th i gian c a quá trình t ng h p prôtêin trên m i phân t mARN.
(cid:0) ữ ấ ố
ử ỗ ả Tính kho ng cách gi a ribôxôm thú nh t và ribôxôm cu i cùng trên m i phân t mARN.
ế ử ừ Cho bi t phân t ố prôtêin có s axit amin t ế 198 đ n 498.
Bài 3:
ượ ứ mARN đ ạ c gen sao mã chi ch a hai lo i ribônuclêôtit là guanin và
ử Phân t uraxin.
ộ t các ki u b ba mã sao có th có t t
(cid:0) Vi ạ ừ ổ ợ ủ ế h p c a hai lo i ribônuclêôtit ố ể k trên. T đó suy ra các ki u b ba mã g c và các ki u b ba đ i mã ươ ứ t
ể ộ ể ể ố ộ
ể ừ ng ng.
(cid:0) ả ử ụ ử ộ i mã đ
ử ườ
ớ ỷ ệ ầ ượ ủ prôtêin và đã s d ng c a mARN gi ng 400 axit amin g m 6 lo i là phênylalanin, glyxin, tryptôphan, ơ c là 5%, 10%, 15%, 20%, 25%, c m t phân t ạ l n l ượ ồ l
Phân t môi tr xystêin, l xin, valin v i t 25%.
ươ ứ ớ ố ộ ng ng v i các b ba đ i mã trên các
ư ế Cho bi t các axit amin nói trên t ử tARN nh sau: phân t
Phênylalanin : AAA glyxin : XXA
Tryptôphan : AXX
Xystêin : AXA L xinơ : AAX Valin
: XAA
(cid:0) ủ ộ ố ng t ng lo i ribônuclêôtit trên các b ba đ i mã c a các
Tính s l phân t ố ượ ừ ử tARN đã đ ạ ượ ử ụ c s d ng.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ử Tính s l ng t ng lo i ribônuclêôtit c a phân t mARN.
(cid:0) ố ượ ủ ả ừ ạ ạ Tính s l ỗ ng t ng lo i nuclêôtit trên m i m ch gen và c a v gen.
ế ế ử Cho bi t mã k t thúc trên phân t mARN là GUG.
Bài 4:
ể ử ượ
ớ ậ ố ượ ổ ử ợ
ộ ầ prôtêin đ ứ ấ ị ể ờ ợ
ấ ổ ứ
ơ ề ứ ư ề ơ ơ
ứ ể ứ ơ ờ
ử ằ mARN đã đ cho 6 ribôxôm tr Phân t t qua m t l n v i v n t c b ng ố ổ nhau. T ng s axit amin có trong các phân t c t ng h p là ề ở ộ m t th i đi m nh t đ nh ribôxôm th nh t t ng h p nhi u 1788. Tính ề ứ ơ h n ribôxôm th hai 5 axit amin, nhi u h n ribôxôm th ba 12 axit amin, 18 axit amin, nhi u h n ribôxôm th năm 27 axit nhi u h n ribôxôm th t ứ amin, nhi u h n ribôxôm th sau 35 axit amin. Th i gian đ ribôxôm th nh t tr ề ấ ượ t xong phân t mARN là 37,5 giây.
(cid:0) ủ ề ợ ổ ử Tính chi u dài c a gen đã t ng h p phân t mARN nói trên.
(cid:0) V n t c tr ậ ố
ượ ủ t c a ribôxôm?
(cid:0) ế ế ữ ả ử Tính kho ng cách gi a các ribôxôm k ti p nhau trên phân t mARN.
(cid:0) ờ ổ ợ ừ ắ ầ lúc b t đ u có s ự
ử ả Tính th i gian c a quá trình t ng h p prôtêin tính t gi ủ i mã trên phân t mARN.
Bài 5:
ế ộ ươ ứ ư Cho bi t các b ba mã sao mã hóa các axit amin t ng ng nh sau:
XXX : prôlin ; GXX : alanin AAA : lizin ;
GGU : glyxin ; AAU : asparagin UAU : tyrôzin ;
ộ ượ ổ ử ứ ợ prôtêin đ c t ng h p ch a 20 prôlin, 25 alanin, 30 lyzin, 35
M t phân t glyxin, 40 asparagin, 48 tyrôzin.
(cid:0) ủ ề ử ả ử Tính chi u dài c a phân t mARN đã gi i mã phân t prôtêin nói trên.
(cid:0) ừ ạ ộ ng t ng lo i ribônuclêôtit trên các b ba mã sao và s l
ả ộ ố ố ố ượ ng i mã s axiit amin
ố ượ Tính s l ạ ừ t ng lo i ribônuclêôtit trên các b ba đ i mã đã gi nói trên.
(cid:0) N u trên phân t
ử ở ầ ế
mARN, mã m đ u là GUG và mã k t thúc là AUG thì ạ ừ ủ ế ố ượ s l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen là bao nhiêu?
ử ề ượ
mARN có 7 ribôxôm cách đ u nhau tr ộ ả ằ
ử ờ lúc ribôxôm th nh t ti p xúc v i phân t
(cid:0) N u trên phân t ế ạ ớ ậ ố l i v i v n t c b ng nhau. T c đ gi ứ ừ Tính t ể đ ribôxôm cu i cùng tr
ượ ố ố ấ ế t xong phân t ậ t không l p i mã là 5 axit amin trong 1 giây. ớ mARN thì th i gian ử mARN là 47,2 giây.
ế ế ữ ề ả (cid:0) Tính kho ng cách đ u gi a các ribôxôm k ti p.
(cid:0) Khi chu i pôlypeptit đang đ
ỗ ượ ổ ợ ở ứ ấ c t ng h p
ribôxôm th nh t có 150 ỗ t c các chu i ế ở ấ ả t
ủ ạ axit amin thì có bao nhiêu axit amin liên k t pôlypeptit c a các ribôxôm còn l i.
Bài 6:
ử ấ ấ ử ứ ố
mARN th nh t dài g p đôi phân t ớ ứ ị ữ ườ ng v i axit photphoric là 2399. Hai phân t
ổ ử t trên hai phân t
ổ ố ứ ượ ử ạ Phân t ế k t hóa tr gi a đ ả ệ hi n quá trình gi 13. T ng s phân t mARN th hai và có s liên ự mARN th c ử mARN là mARN ch a 3974 axit amin. ố i mã. T ng s ribôxôm tr ử prôtêin t o ra hai phân t
(cid:0) ố ượ ử Tính s ribôxôm tr ỗ t trên m i phân t mARN.
(cid:0) ượ ằ
ứ ớ
ử ử Các ribôxôm có v n t c tr phân t phân t ề ậ ố c b ng nhau và cách đ u nh nhau trên hai ấ ắ ầ ỗ ừ lúc ribôxôm th nh t b t đ u ti p xúc v i m i mARN. Tính t ử ố ể ờ mARN thì th i gian đ ribôxôm cu i cùng tr ư ế ượ t xong phân t
ể ấ ờ ố ượ t
ử ứ ứ mARN th nh t là 44,2 giây và th i gian đ ribôxôm cu i cùng tr xong phân t mARN th hai là 23,5 giây.
(cid:0) ờ ộ ượ ế ử Tính th i gian m t ribôxôm tr ỗ t h t m i phân t mARN.
(cid:0) ậ ố ượ ủ Tính v n t c tr t c a ribôxôm.
(cid:0) ế ế ữ ề ả Tính kho ng cách đ u gi a các ribôxôm k ti p trên mARN.
Bài 7:
ể
ỗ ử ườ mARN đã đ cho 6 ribôxôm tr ng 2160 axit amin. M i phân t
l
ộ ầ ề l n l ử ả t trong quá trình gi
ử ả ạ
ử ả ạ ử ụ t qua m t l n và đã s d ng ạ ứ prôtêin đ u ch a 4 lo i axit c là 10%, 20%, tARN mang alanin ạ ầ i mã 3 l n, lo i tARN mang i mã 2 l n, lo i phân t tARN mang xystêin vào gi i mã 4 l n và lo i phân t
ầ ả ộ ượ M t phân t ử ủ c a môi tr ớ ỷ ệ ầ ượ amin là alanin, lizin, xystêin và asparagin v i t ạ ế 30% và 40%. Bi i mã, lo i phân t ầ ả tARN mang lizin vào gi vào gi ầ ử phân t asparagin vào gi i mã 6 l n.
(cid:0) ề ủ ấ ị
Tính chi u dài c a gen mang thông tin quy đ nh c u trúc c a các phân ử t ủ prôtêin nói trên.
(cid:0) ạ ầ ấ ổ
ố ượ ử ỗ Tính s l m i phân t ợ ừ ng t ng lo i axit amin c n cung c p cho quá trình t ng h p prôtêin.
(cid:0) ố ượ ỗ ử ả Tính s l ạ ng m i lo i phân t tARN đã tham gia quá trình gi i mã.
(cid:0) ử ề mARN, các ribôxôm cách đ u nhau và tr
ữ ả ờ
ư ứ ấ ố ị
ượ ấ
ở ứ ribôxôm th nh t đã đ ể ấ ấ ả ả ờ ượ ớ ậ ố Trên phân t t v i v n t c nh nhau là 120 Å trong 1 giây. Kho ng cách th i gian gi a ribôxôm ỗ th nh t và ribôxôm cu i cùng là 3 giây. Hãy xác đ nh khi chu i pôlypeptit c 260 axit amin thì m i ribôxôm còn ph i m t bao nhiêu th i gian đ hoàn t t quá trình gi ỗ i mã.
Ậ Ự Ả III – BÀI T P T GI I
Bài 8:
ộ ợ ỗ
ượ ề ằ ố
ể mARN t o ra đ u đ cho s ribôxôm tr ủ ể ạ ử ng 55776 axit amin đ t o nên các phân t
ầ ạ M t gen dài 0,51µm. Gen nhân đôi 3 đ t; m i gen con t o ra sao mã 2 l n. ạ ử t qua b ng nhau và Các phân t ườ ử ụ prôtêin đã s d ng c a môi tr ỉ hoàn ch nh.
(cid:0) ố ượ ử Tính s ribôxôm tr ỗ t trên m i phân t mARN.
(cid:0) ườ ấ ộ ng cung c p cho toàn b quá trình gi ả i
ố Tính s axit amin trong môi tr mã nói trên.
(cid:0) ượ ớ ậ ố
ử ề ờ
ượ ế ượ ế ờ
ỗ ằ t v i v n t c b ng nhau trên m i ử t h t phân t mARN là ử t h t phân t mARN là ử ừ Các ribôxôm cách đ u nhau và tr ể ộ phân t mARN. Th i gian đ m t ribôxôm tr ể 50 giây. Th i gian đ ribôxôm cu i cùng tr ắ ầ 54,8 giây tính t ố ụ ả lúc b t đ u có s gi i mã trên phân t mARN.
(cid:0) ậ ố ượ ủ Tính v n t c tr t c a ribôxôm.
(cid:0) ề ả
ữ ố ả ầ ử ớ ữ Tính kho ng cách đ u gi a các ribôxôm và kho ng cách gi a ribôxôm đ u v i ribôxôm cu i trên phân t mARN.
Bài 9:
ố ượ
ạ ề ố ủ ằ ợ ừ ử ừ ạ mARN đ c t ng h p t
ng t ng lo i nuclêôtit b ng nhau. ượ ổ gen mARN có 6 ribôxôm cách ổ ượ ự ệ ợ Gen có chi u dài 3712,8 Å và có s l M ch g c c a gen có 232 ađênin và phân t đó có 266 ribônuclêôtit lo i guanin. Trên phân t ề đ u nhau tr ạ ậ ạ t không l p l ử i th c hi n quá trình t ng h p prôtêin.
(cid:0) ố ườ ấ ợ ng cung c p cho quá trình t ng h p prôtêin
ố ử ợ Tính s axit amin môi tr ứ ế và s liên k t peptit ch a trong các phân t prôtêin đ ổ ượ ổ c t ng h p.
(cid:0) ừ
ố ượ ử ố ế ả ạ tARN đã tham gia vào quá trình gi ủ ng t ng lo i ribônuclêôtit trên các b ba đ i mã c a các ế t mã k t thúc ộ i mã trên. Bi
ử Tính s l phân t trên phân t mARN là UGA.
(cid:0) ở ố ộ ả ằ
i mã ở ằ ể cùng m t th i đi m, s axit amin đ
ượ ổ ợ ở ờ ộ ơ ố ượ ổ các ribôxôm b ng nhau, b ng 10 axit amin trong 1 ợ ở ứ c t ng h p ribôxôm th c t ng h p
T c đ gi ố giây và tính ề ứ ribôxôm th hai nhi u h n s axit amin đ năm là 18 axit amin.
(cid:0) ậ ố ượ ủ Tính v n t c tr t c a ribôxôm theo ăngstron.
(cid:0) ế ế ả ữ Tính kho ng cách gi a các ribôxôm k ti p.
(cid:0) ổ ợ ừ lúc axit
ủ ượ ờ Tính th i gian c a c quá trình t ng h p prôtêin, tính t ầ amin đ u tiên đ ả ả c gi i mã.
Bài 10:
ử ề ể ượ mARN có chi u dài 2611,2 Å đã đ cho 5 ribôxôm tr ậ t không l p
Phân t i.ạ l
(cid:0) N u th i gian t ng h p xong m t phân t
ộ ử ờ ổ
ế ố ế ờ t qua mã k t thúc). prôtêin là 85 giây (không tính ượ ủ t c a ậ Tìm v n t c tr
ợ ượ th i gian ribôxôm tr ribôxôm.
ế ượ ờ ế ờ ổ ợ t qua mã k t thúc thì th i gian t ng h p
ử N u tính th i gian ribôxôm tr ộ xong m t phân t prôtêin là bao nhiêu?
(cid:0) ỗ ứ
ả ộ
ợ ở c t ng h p ượ ượ t đ ế
ể ừ ờ ợ
ử ờ ấ ứ ribôxôm th nh t ch a 230 ườ ng dài bao c m t qu ng đ ề t các ribôxôm cách đ u nhau và lúc mARN (không tính th i gian các
ế ượ ổ Lúc chu i pôlypeptit đang đ ứ axit amin, thì ribôxôm th ba đã tr ử mARN? Bi nhiêu ăngstron trên phân t ổ ể ả th i gian đ c 5 ribôxôm t ng h p xong prôtêin là 105 giây k t ứ ớ ấ ế ribôxôm th nh t ti p xúc v i phân t ượ ribôxôm tr t qua mã k t thúc).
(cid:0) ể ế
ỗ Cũng vào th i đi m đó, đã có bao nhiêu axit amin liên k t vào các chu i pôlypeptit ờ ở ả c 5 ribôxôm.
(cid:0) ố ườ ấ ả ộ ổ ng ph i cung c p cho toàn b quá trình t ng
ổ T ng s axit amin môi tr ợ h p prôtêin nói trên là bao nhiêu?
Bài 11:
ủ ạ ằ
ủ ế ậ mARN có 540 ađênin b ng 15% t ng s nuclêôtit c a gen t o ra ộ t c các ribônuclêôtit c a m t
ố ổ Phân t ế ấ ả nó. Th i gian đ gen ti p nh n và liên k t t phân t ử ờ ể ử mARN là 18 giây.
(cid:0) ậ ố ủ Tính v n t c sao mã c a gen.
(cid:0) ử ớ ậ ố ộ ầ ượ
ừ ợ
ử ằ t qua m t l n v i v n t c b ng mARN có 5 ribôxôm tr Trên phân t ữ ề ả nhau là 51 Å/giây. Kho ng cách đ u gi a các ribôxôm là 61,2 Å. Xác ờ ắ ầ ỗ ố ớ ị đ nh th i gian t ng h p prôtêin đ i v i m i ribôxôm tính t lúc b t đ u ự ả mARN. có s gi ổ i mã trên phân t
(cid:0) ượ ườ ả i phóng ra môi tr c gi
ử ướ n c đ ố ứ ử ng trong quá trình ượ c prôtêin đ
ố Tính s phân t ợ ổ t ng h p prôtêin và s liên kêt peptit ch trong các phân t ợ ổ t ng h p.
(cid:0) ấ ớ ữ ả ố
ử ứ Tính kho ng cách gi a ribôxôm th nh t v i ribôxôm cu i cùng trên phân t mARN.
Bài 12:
ộ ươ t các b ba mã sao trên mARN đã mã hóa các axit amin t ứ ng ng
ế Cho bi ư nh sau:
XGU : arginin ; UGG : tryptôphan ; XXX : prôlin
UUG : l zinơ ; XAU : histiđin
ợ ế ạ
ử ỗ ượ ằ ể mARN đ u đ cho ribôxôm tr
ấ ả i mã, môi tr l
ề ườ ng đã cung c p 48000 axit amin; trong đó, t ầ ượ ơ
ầ Gen dài 4090,2 Å nhân đôi 3 đ t liên ti p; m i gen con t o ra sao mã 3 l n. t qua b ng nhau. Trong quá Các phân t ỷ ệ ừ trình gi t ng ạ lo i axit amin: arginin, tryptôphan, l zin, histiđin, prôlin l n l c là 10%, 15%, 20%, 25%, 30%.
(cid:0) ố ượ ử ế ỗ ỗ t trên m i phân t mARN. Bi t m i ribôxôm ch ỉ
ượ Tính s ribôxôm tr ộ ầ t m t l n. tr
(cid:0) ố ượ ừ ạ ườ ấ ng cung c p cho quá
ỗ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr Tính s l ủ trình sao mã c a m i gen con.
(cid:0) ố ượ ừ ố ộ ng t ng lo i ribônuclêôtit trên các b ba đ i mã đã đ ượ ử c s
ả Tính s l dung cho quá trình gi ạ i mã nói trên.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen.
(cid:0) V n t c tr ậ ố ả
ượ ủ ề
ữ ờ
ế ế ỗ ừ ổ mARN, tính t
ứ ấ ắ ầ ử ế ớ t c a ribôxôm là 102 Å/giây. Các ribôxôm cách đ u nhau ủ và kho ng cách gi a hai ribôxôm k ti p là 81,6 Å. Tính th i gian c a ợ ả lúc c quá trình t ng h p prôtêin trên m i phân t ribôxôm th nh t b t đ u ti p xúc v i phân t ử mARN.
ế ế Cho bi t sao mã k t thúc là UAG.
Bài 13:
ỗ ả ề ố ượ ng
ượ Gen dài 0,408µm sao mã m t s l n. Trên m i b n mã sao đ u có s l ộ ầ ằ ribôxôm b ng nhau tr ộ ố ầ t qua m t l n.
(cid:0) ử ự ả m i phân t lúc b t đ u có s gi
ắ ầ ử ờ i mã, th i gian đ ờ mARN là 40 giây, th i gian đ
mARN, tính t ấ ượ ượ
ể ừ ể ế t qua h t phân t ậ t xong mARN là 46,3 guây. Các ribôxôm có v n ằ ề ả ộ Ở ỗ ứ ribôxôm th nh t tr ố ribôxôm cu i cùng tr ượ ằ ố t c tr t b ng nhau và cách đ u m t kho ng b ng 71,4Å.
(cid:0) ố ượ ử Tính s ribôxôm tr ỗ t trên m i phân t mARN.
(cid:0) Khi ribôxôm th nh t v a r i khoi phân t ấ
ấ ừ ờ ứ mARN thì môi tr
ế ụ ử ữ ớ ấ ườ ng t quá trình
ả còn ti p t c cung c p bao nhiêu axit amin n a m i hoàn t gi i mã.
(cid:0) N u trong toàn b quá trình gi
ế ộ ả ử ạ i mã c a các phân t mARN đã t o ra
ứ ử ủ prôtêin ch a 23880 axit amin. các phân t
(cid:0) ố ầ ủ S l n sao mã c a gen là bao nhiêu?
(cid:0) ố ườ ạ ộ ấ ả ng cung c p cho ho t đ ng gi ủ i mã c a
ỗ Tính s axit amin môi tr ử m i phân t mARN.
ƯƠ
CH
NG II
Ơ Ở
Ề Ở Ấ Ộ Ế
C S DI TRUY N
C P Đ T BÀO
Ơ Ế NHÓM I – C CH NGUYÊN PHÂN
ươ ả ậ I – Ph ng pháp gi i bài t p
ạ ố ế D ng 1: Tính s t bào con sau nguyên phân:
Thí d :ụ
ố ầ ế ạ ổ ế i ra 36 t
bào A, B, C có t ng s l n nguyên phân là 10 và đã t ủ ế ế ố ầ ấ
ố ế ố ầ bào ủ ố ầ bào B g p đôi s l n nguyên phân c a ạ bào A, bào con t o ra t t s l n nguyên phân c a t bào A. Tìm s l n nguyên phân và s t ừ ỗ ế m i t
Ba t con. Bi ế t B, C.
ạ ể ễ ắ ườ ố ấ Tính s nhi m s c th môi tr ắ ng cung c p và s thoi vô s c
ố D ng 2: hình thành trong nguyên phân.
Thí d :ụ
ằ
ườ ớ
ễ
ử c a cùng m t loài nguyên phân m t s l n b ng nhau và đã s ệ ươ ễ ng v i 2480 nhi m ể ớ ắ ượ ạ c t o thành, s nhi m s c th m i ườ ộ ợ ử ủ Có 10 h p t ộ ủ ụ d ng c a môi tr ế ể ơ ắ s c th đ n. Trong các t hoàn toàn đ ng n i bào nguyên li u t bào con đ ệ nguyên li u môi tr ộ ố ầ ươ ng đ ố ng là 2400. ượ ạ ừ c t o t
(cid:0) Xác đ nh tên loài. ị
(cid:0) ỗ ợ ử ố ầ ủ Tính s l n nguyên phân c a m i h p t nói trên.
ờ ạ D ng 3: Tính th i gian nguyên phân.
ế ủ ố có t c đ
ầ ộ ợ ử ầ ủ ầ ậ ấ ờ
ề ủ ầ ộ ờ ả ờ
ộ Thí d :ụ Theo dõi quá trình nguyên phân liên ti p c a m t h p t gi m d n đ u, nh n th y th i gian c a l n nguyên phân d u tiên là 4 phút, ủ ố th i gian c a l n nguyên phân cu i cùng là 6,8 phút. Toàn b th i gian c a quá trình nguyên phân là 43,2 phút.
ố ầ ố ế ị ượ ạ Xác đ nh s l n nguyên phân và s t bào con đ c t o ra.
ạ ổ ể ở ỗ ạ ễ ắ Mô t bi n đ i hình thái nhi m s c th m i giai đo n khác
ả ế D ng 4: ủ nhau c a quá trình nguyên phân.
ộ ợ ử
ế ậ ẩ ộ ằ ộ ố ầ nguyên phân liên ti p m t s l n v i t c đ b ng ị ấ , nh n th y giai đo n chu n b kéo
m i l n nguyên phân c a h p t ạ ủ ợ ử ằ ờ ỗ ỳ Thí d :ụ Có m t h p t Ở ỗ ầ nhau. dài 3 phút; m i k còn l ớ ố ạ i có th i gian b ng nhau là 1,5 phút.
ủ ợ ử ừ ầ ẩ đó t ạ đ u giai đo n chu n bioj
ầ Theo dõi quá trình nguyên phân c a h p t ủ ầ c a l n phân bào đ u tiên.
(cid:0) ủ ờ ỳ ộ Tính th i gian c a m t chu k nguyên phân.
ế ễ ắ ể ở ứ (cid:0) Mô t phút theo dõi th 22, th ứ
ổ ủ ả ạ tr ng thái bi n đ i c a nhi m s c th ứ ứ 23, th 25 và phút th 27.
(cid:0) ử ụ ủ ườ ng nguyên
đã s d ng c a môi tr ể ơ ươ ễ ợ ử Sao 3 l n nguyên phân thì h p t ắ li u t ầ ệ ươ ng đ ng 266 nhi m s c th đ n.
(cid:0) ế ố ỗ ế ộ ở ỗ ờ t s tâm đ ng trong m i t bào ể m i th i đi m quan sát
Cho bi trên.
(cid:0) ắ ượ c hình thành trong quá trình nguyên phân
ố Tính s thoi vô s c đã đ ủ ợ ử c a h p t .
Ẫ Ậ II – BÀI T P M U
Bài 1:
ợ ử ủ ộ ố ầ ằ ộ ố B n h p t c a cùng m t loài nguyên phân m t s l n không b ng nhau.
ế ạ
A nguyên phân t o ra các t ắ ầ ố ổ ắ ứ ễ ễ ể ơ ố ợ ử bào con có t ng s nhi m s c th đ n H p t ể ưỡ ể ấ g p 4 l n s nhi m s c th ch a trong nhi m s c th l ắ ễ ộ ủ ng b i c a loài.
ố ế ể ễ ễ ằ ố ộ B t o ra s t ắ ắ bào con b ng s nhi m s c th trong b nhi m s c
ạ ợ ử H p t ể ủ th c a loài.
ớ ố ế ố ợ ạ bào con t o ra h p
ạ ợ ử ợ ử H p t C và h p t ầ ố ế ấ ử D g p hai l n s t t ổ ạ D t o ra t ng s 48 t bào con t o ra t ế ừ ợ ử h p t bào v i s t C.
ễ ể ố ổ ế ạ ừ ợ ử ắ T ng s nhi m s c th trong các t bào con t o ra t 4 h p t là 1440.
ể ưỡ ễ ắ ị (cid:0) Xác đ nh b nhi m s c th l ộ ộ ủ ng b i c a loài.
ố ầ ủ ị (cid:0) Xác đ nh s l n nguyên phân c a m i h p t ỗ ợ ử .
(cid:0) Xác đ nh s thoi vô s c đã đ ố ị ợ ử ủ c a 4 h p t
ắ ượ c hình thành trong quá trình nguyên phân
nói trên.
Bài 2:
ộ
ủ ườ ễ ng nguyên li u t
ủ ợ ử ắ ươ ế ố ầ ằ B, b ng 3 s l n nguyên phân c a h p t
ễ C. S nhi m s c th ư ợ ử ừ ạ ố ầ ế t c các t bào con t o ra t ba h p t
ộ ố ầ ế ợ ử Xét ba h p t A, B, C c a cùng m t loài nguyên phân m t s l n liên ti p ắ ớ ệ ươ ủ ử ụ ng đ đã s d ng c a môi tr ng v i 3358 nhi m s c ố ầ ủ ợ ử ể ơ A b ng 2 s l n nguyên phân th đ n. Bi t s l n nguyên phân c a h p t ể ố ằ ủ ợ ử c a h p t ấ ả ứ ơ đ n ch a trong t khi ch a nhân đôi là 3496.
ủ ị (cid:0) Xác đ nh tên c a loài.
ố ầ ủ ị (cid:0) Xác đ nh s l n nguyên phân c a m i h p t ỗ ợ ử A, B, C.
(cid:0) ễ ắ ế ứ i hoàn toàn ch a trong các t bào con đ ượ c
ể ơ ớ ố Tính s nhi m s c th đ n ừ ỗ ợ ử ạ m i h p t t o ra t A, B, C.
(cid:0) ộ ợ ủ ầ ờ Th i gian c a m t đ t nguyên phân đ u tiên ở ỗ ợ ử m i h p t là 16 phút.
ố ộ ề ầ ầ (cid:0) H p t ợ ử A có t c đ nguyên phân tăng d n đ u qua các l n.
(cid:0) H p t
ợ ử ố ộ ề ả ầ ầ B có t c đ nguyên phân gi m d n đ u qua các l n.
ố ộ ầ ổ (cid:0) H p t ợ ử C có t c đ nguyên phân không đ i qua các l n.
ờ ủ
ữ ệ ầ ờ ế ở ợ ử ở ỗ ợ ử m i h p t t chênh l ch th i gian gi a hai l n phân bào liên ti p A, B, C. Cho A và h p t
Tính th i gian c a quá trình nguyên phân ế bi ở ợ ử h p t B là 1,5 phút.
Bài 3:
ợ ử ờ ế ộ ộ thu c cùng m t loài ti n hành
ả ư ế ế Trong cùng th i gian là 30 phút, ba h p t nguyên phân liên ti p và cho k t qu nh sau:
ườ ộ ng n i bào
(cid:0) H p t ợ ử nguyên li u t
I nguyên phân m t s đ t và đã nh n c a môi tr ệ ươ ộ ố ợ ớ ậ ể ơ ươ ắ ủ ễ ng v i 210 nhi m s c th đ n. ng đ
ố ế ể ớ ứ ễ ắ (cid:0) H p t ợ ử ạ II đã t o ra s t bào con ch a 84 nhi m s c th m i hoàn toàn.
ạ ế (cid:0) H p t ợ ử III t o ra 32 t bào con.
ố ể ơ ứ ễ ắ ế ợ ử ạ bào con t p ra ba h p t trên
ổ T ng s nhi m s c th đ n ch a trong các t là 784.
ể ưỡ ễ ắ ị (cid:0) Xác đ nh b nhi m s c th l ộ ộ ủ ng b i c a loài.
ủ ế ằ ố ộ (cid:0) N u cho r ng t c đ nguyên phân c a m i h p t
ủ ờ ỗ ợ ử ề ỳ ổ đ u không đ i qua ở ỗ ợ ử m i h p t
ầ các l n nguyên phân thì th i gian c a chu k nguyên phân là bao nhiêu?
ử ố ợ ử ả ầ ờ
ầ ị ề gi m d n đ u, th i gian cho ờ là 5,25 phút. Hãy xác đ nh th i
(cid:0) Giã s t c đ nguyên phân ộ ầ l n nguyên phân đ u tiên ỗ ầ gian c a m i l n nguyên phân
ở các h p t ở ỗ ợ ử m i h p t ở ừ ủ ợ ử t ng h p t .
Ậ Ự Ả III – BÀI T P T GI I
Bài 4:
ộ ố ợ ề ộ
ế ố ợ ử thu c cùng m t loài nguyên phân m t s đ t không đ u nhau và Ba h p t ổ ạ Trong quá trình này: đã t o ra t ng s 112 t ộ bào con.
(cid:0) Môi tr
ườ ợ ử ấ ể ơ ễ ắ ng đ ã cung c p cho h p t I 2394 nhi m s c th đ n.
ể ơ ứ ế ắ ạ bào con t o ra t ừ
(cid:0) S nhi m s c th đ n m i hoàn toàn ch a trong các t ế ớ ố ợ ử h p t II là 1140.
(cid:0) T ng s nhi m s c th ố ắ ễ ổ ừ ợ ử ạ III là 608. h p t t o ra t
ể ở ạ ư ế tr ng thái ch a nhân đôi trong các t bào con
ủ ễ ể ộ ỗ ị (cid:0) Xác đ nh b nhi m s c th 2n c a m i loài. ắ
ạ (cid:0) Xác đ nh s t ố ế ị bào con t o ra t ừ ỗ ợ ử m i h p t .
(cid:0) ộ ủ ầ ố ộ
ầ
ợ ử II gi m d n đ u; các l n nguyên phân ổ ầ
ầ
ề ủ ầ ờ ề ế ở ợ ử ằ ề ợ ử I nhanh d n đ u; T c đ các ở ả ầ ờ III có t c đ không đ i. Th i gian c a l n nguyên phân đ u tiên ữ ệ đ u b ng 8 phút và chênh l ch th i gian gi a hai l n nguyên ủ ầ ờ ở ợ ử II đ u b ng th i gian c a l n h p t I và
ầ ố T c đ các l n nguyên phân c a h p t ủ ầ l n nguyên phân c a h p t ợ ử ộ ố h p t ằ ở ợ ử ề h p t phân liên ti p h p t ầ nguyên phân đ u tiên.
ờ ị Xác đ nh th i gian nguyên phân ở ỗ ợ ử m i h p t .
Bài 5:
ế ưỡ ủ ộ bào sinh d
ắ
ườ ượ ộ ộ ố ợ ằ ng c a cùng m t loài nguyên phân m t s đ t b ng ỳ ổ c trong toàn b các ế i đã đ m đ
Có 10 t ố nhau và đã hình thành t ng s 630 thoi vô s c trong quá trình đó. Vào k ữ ủ ợ ố gi a c a đ t nguyên phân cu i cùng, ng ế bào lúc đó có 49920 crômatit. t
(cid:0) Xác đ nh s l n nguyên phân và b nhi m s c th l
ố ầ ể ưỡ ễ ắ ộ ị ng b i ộ ở ỗ ế m i t
bào.
(cid:0) ị Trong quá trình nguyên phân đó, ở ỗ ế m i t bào, hãy xác đ nh:
(cid:0) ộ ố S tâm đ ng ở ỳ ướ k tr c.
(cid:0) ộ ố ở ỳ S tâm đ ng k sau.
(cid:0) ể ở ỳ ữ ễ ắ ố S nhi m s c th k gi a.
(cid:0) ể ở ỳ ễ ắ ố S nhi m s c th k sau.
(cid:0) ể ở ỳ ố ễ ắ ố S nhi m s c th k cu i.
(cid:0) ể ơ ườ ấ ng cung c p cho quá trình nguyên
ắ ễ ố Tính s nhi m s c th đ n môi tr phân nói trên.
(cid:0) N u các l n nguyên phân ầ ở ỗ ế m i t ứ
ế ộ ằ ố
ủ ỳ ỳ
ằ ộ ợ ủ ị ờ ề ờ ở ỗ ế bào đ u có t c đ b ng nhau. Th i m i t ờ Ở ỗ ợ m i đ t nguyên phân, th i bào là 36 phút. gian nguyên phân ờ ằ gian c a 4 k chính th c b ng nhau b ng th i gian c a k trung gian. ỗ ỳ Xác đ nh th i gian cho m i k trong m t đ t nguyên phân.
Bài 6:
ồ ủ ưỡ bào sinh d
ắ ớ
ừ ế ộ ộ ế ế bào con t các nguyên li u c a môi tr
ỳ
ầ ấ ộ ố ầ ng c a ru i gi m (2n = 8) nguyên phân m t s l n M t t ể ơ ễ liên ti p và đã hình thành 2032 nhi m s c th đ n m i hoàn toàn trong ủ ờ ườ ệ ủ ng n i bào. Th i gian c a các t ủ ừ quá trình nguyên phân nói trên là 40 phút tính t chu k trung gian c a ầ l n nguyên phân đ u tiên.
(cid:0) N u t c đ c a các l n nguyên phân đ u nhau. ầ ủ
ộ ủ ế ố Ở ỗ ề
ờ ỳ ỳ
ế ế ể ễ ắ
ượ ỳ m i chu k nguyên ạ ằ i b ng phân, k trung gian chi m 2 phút, th i gian c a các k còn l ổ ủ ả ạ nhau. Mô t tr ng thái bi n đ i c a nhi m s c th khi quá trình nguyên ế phân ti n hành đ c 30 phút; 32,5 phút; 33 phút và 34 phút.
ệ ằ ầ
ờ
ế ố ủ ỗ ầ ủ ế ế (cid:0) N u t c đ c a các l n nguyên phân không b ng nhau. Chênh l ch th i ộ ủ ờ ủ ế ầ gian c a hai l n nguyên phân liên ti p là 0,5 phút. Hãy tính th i gian c a bào n u: m i l n nguyên phân c a t
(cid:0) ố ọ ề ầ T c đ nguyên phân tăng d n đ u.
(cid:0) ố ộ ề ầ ả T c đ nguyên phân gi m d n đ u.
Bài 7:
ế ưỡ ộ ơ ể ủ ng A, B, C c a cùng m t c th nguyên phân m t s ộ ố
ằ Ba t bào sinh d ợ đ t không b ng nhau.
(cid:0) ể ấ ắ ố ễ bào con có nhi m s c th g p 16 l n s nhi m
ễ ư ế ẹ ạ ố ế ế T bào A t o ra s t ế ể ứ ắ s c th ch a trong t ầ bào m khi ch a ti n hành nguyên phân.
(cid:0) ố ế ể ơ ứ ễ ắ ằ ố bào con b ng s nhi m s c th đ n ch a trong
ế ạ T bào B t o ra s t ỗ ế bào con. m i t
(cid:0) ể ớ ứ ể ắ
bào con ch a 288 nhi m s c th m i hoàn toàn ườ ế ạ ế T bào C t o ra các t ệ ủ ừ nhiên li u c a môi tr t ng.
ể ứ ễ ố ổ ấ ả ế ắ T ng s nhi m s c th ch a trong t t c các t bào con là 2688.
ể ưỡ ễ ắ ị ộ ủ ỗ ế (cid:0) Xác đ nh b nhi m s c th l ộ ng b i c a m i t bào.
ố ầ ủ ị (cid:0) Xác đ nh s l n nguyên phân c a m i t ỗ ế bào.
(cid:0) ố ễ ườ
ắ ố ớ
ế ạ ệ ự ỗ ế bào th c hi n Tính s nhi m s c th môi tr ắ ấ ả ứ nguyên phân và s nhi m s c th đ n m i hoàn toàn ch a trong t t c ế các t ấ ng cung c p cho m i t ể ơ bào A, B, C. ể ễ ừ ba t bào con t o ra t
Ụ
Ả
NHÓM II – GI M PHÂN VÀ TH TINH
ươ ả ậ I – Ph ng pháp gi i bài t p
ạ D ng 1:
ử ố ợ ử ố Tính s giao t và s h p t hình thành.
Thí d :ụ
ỏ ượ ụ ệ
ứ
ủ ấ ế ộ t hi u su t th tinh c a trúng là 50%, c 6 con. Bi M t th cái sinh đ ố ế ố ế ủ c a tinh trùng là 6,25%. Ìm s t bào sinh tr ng đã bào sinh tinh và s t tham gia vào quá trình trên.
ạ D ng 2:
ử ợ ử ồ ố ề ấ và h p t khác nhau v ngu n g c và c u trúc
ễ ố ạ Tính s lo i giao t ể ắ Nhi m S c Th .
Thí d :ụ
ị
ế
ạ
ầ
và vi
ủ t thành ph n c a các lo i giao
ố ạ ườ
ử Xác đ nh s lo i giao t ợ ử ng h p: t
trong hai tr
ộ ế ụ ể Xét m t t bào sinh d c có ki u gen
(cid:0) N u không xãy ra hi n t
ệ ượ ế ổ ng trao đ i chéo.
(cid:0) N u có hi n t gen Aa và Bb.
ở ặ ể ứ ễ ắ ế ệ ượ ổ ng trao đ i chéo ặ c p nhi m s c th ch a hai c p
ạ D ng 3:
ố ể ễ ắ ườ ạ ấ ng cung c p cho quá trình t o giao
Tính s nhi m s c th môi tr .ử t
Thí d 1:ụ
ả ủ ố ụ ủ ế ấ
ầ ồ bào con sinh ra đ u đ bào sinh ề ượ c
ử ở ạ T i vùng sinh s n c a ng đãn sinh d c c a ru i gi m có 6 t ế ụ ơ d c s khai nguyên phân 3 l n liên ti p. Các t ế ễ chuy n sang vùng chín tr thành các t ế bào sinh giao t .
ố ễ ể ườ ấ ạ
ử ụ ể ạ ử ử ử ừ t ng cung c p cho quá trình t o giao t ể ễ ắ bào sinh d c s khai nói trên và trong đó có bao nhiêu nhi m s c th ế ộ t b NST đã s d ng đ t o giao t ? Cho bi
Tính s nhi m s c th môi tr ế 6 t mà các t ở ồ ắ ụ ơ ế bào sinh giao t ấ ru i gi m là 2n = 8.
Thí d 2:ụ
ạ ẫ
ụ ạ ợ
ủ ể
ứ ườ ể ơ ễ ắ ế ả ủ ố ụ ơ bào sinh d c s khai T i vùng sinh s n c a ng d n sinh d c cái có 5 t ế ế ở ề bào con t o ra đ u tr thành các t nguyên phân 4 đ t. Các t bào sinh ấ ượ ế c chuy n sng vùng chín và đã l y c a môi bào này đ tr ng. Các t ươ ệ ươ ng đ ng nguyên li u t tr ng 6240 nhi m s c th đ n.
ể ưỡ ễ ắ ị (cid:0) Xác đ nh b nhi m s c th l ộ ộ ủ ng b i c a loài.
(cid:0) ộ ng đã cung c p cho toàn b quá
ễ ứ ế ố ắ Tính s nhi m s c th c a môi tr ừ ạ 5 t trình t o tr ng t ườ ể ủ ấ ụ ơ bào sinh d c s khai nói trên.
ể ị ế ễ ắ ị (cid:0) Đã có bao nhiêu nhi m s c th đã b tiêu bi n trong các th đ nh ể
ướ h ng?
Ậ Ẫ II – BÀI T P M U
Bài 1:
ụ ở ủ ộ
ượ
ậ ủ ế ế
ươ ễ ắ ả ủ ố ỏ ự ẫ tinh hoàn c a m t th đ c Trong vùng sinh s n c a ng d n sinh d c ụ ơ ộ ố ợ ế ế bào sinh d c s khai nguyên phân liên ti p m t s đ t (2n = 44) có 10 t ề ạ ế ằ ể c chuy n sang vùng chín và bào con t o ra đ u đ b ng nhau. Các t ở ế ụ bào sinh tinh ti p t c nh n c a môi tr thành các t ể ơ ườ tr bào sinh tinh. Các t ệ ươ ng đ ng 3520 nhi m s c th đ n. ng nguyên li u t
(cid:0) Xác đ nh s l n nguyên phân c a m i t
ố ầ ỗ ế ủ ị ự ụ ơ bào sinh d c s khai đ c.
(cid:0) ụ ề ạ
ườ ủ ủ ế t ng là 50%. Tính
ấ ả T t c các tinh trùng t o ra đ u tham gia vào quá trình th tinh. Bi ụ ấ ệ hi u su t th tinh c a tinh trùng là 5%, c a môi tr ố ợ ử ượ ình thành. s h p t c h đ
(cid:0) N u các tr ng đ
ế ề c t o ra đ u phát sinh t ừ ộ ế m t t bào sinh d c s ụ ơ
ượ ạ ị ứ khai cái. Hãy xác đ nh:
(cid:0) ố ầ ủ ế ụ ơ S l n nguyên phân c a t bào sinh d c s khai cái.
(cid:0) ể ấ ộ ạ ng cung c p cho toàn b quá trình t o
ố ắ ườ S nhi m s c th môi tr ụ ơ ứ bào sinh d c s khai cái nói trên. tr ng t ễ ừ ế t
Bài 2:
(cid:0) M t tê bào sinh d c s
ụ ơ ể ầ khai có ki u gen XY nguyên phân 3 l n liên
ộ ti p.ế
(cid:0) ố ượ ể ườ ắ ng nhi m s c th môi tr ấ ng đã cung c p cho quá trình
ễ Tính s l nguyên phân nói trên.
(cid:0) ế ắ
ể ủ ễ t ký hi u b nhi m s c th c a ạ ệ ặ ộ ư ễ ể ắ ấ Trong quá trình nguyên phân, hãy vi ế t bào vào lúc các nhi m s c th có d ng đ c tr ng nh t.
(cid:0) ạ ề ỏ ố l n nguyên phân cu i cùng đ u tr thành
ạ ừ ầ ế bào con t o ra t Các t ả ế bào sinh tinh gi m phân t o tinh trùng. các t
(cid:0) ố ể ắ ườ ế ụ ấ ế ng ti p t c cung c p cho các t bào
ạ ễ Tính s nhi m s c th môi tr sinh tinh t o ra tinh trùng.
(cid:0) Xác đ nh s lo i tinh trùng và thành ph n gen c a m i lo i tinh trùng
ủ ạ ầ ỗ ị
ườ ố ạ c t o ra trong hai tr ượ ạ đ ợ ng h p;
ữ ạ ổ (cid:0) Không có trao đ i đo n gi a các crômatit.
(cid:0) ạ ở ậ ể ươ ễ ắ ứ ồ c p nhi m s c th t ặ ng đ ng ch a 2 c p
ỗ Có trao đ i đo n gen Dd và Ee.
ế ạ ỗ ệ ủ ộ ễ ắ t ký hi u c a b nhi m s c th ể
ỗ ế ạ ở (cid:0) N u không có trao đ i đo n, hãy vi ế các giai đo n sau: bào trong m i t
ứ ấ ế ầ (cid:0) K t thúc l n phân chia th nh t..
ủ ầ ứ ỳ (cid:0) K sau c a l n phân chia th hai.
Bài 3:
ụ ơ
l n, m t t ườ ễ ấ Ở ợ môi tr ộ ế ng cung c p nguyên li u t ộ ố ầ ế bào sinh d c s khai đ c nguyên phân m t s l n liên ti p, ể ơ ắ ươ ng 2394 nhi m s c th đ n. ự ệ ươ ng đ
ế ượ ạ ừ c t o ra t
bào con đ ườ ể ớ ứ ễ ạ ắ ng t o 128 tinh trùng ch a nhi m s c th gi ề quá trình nguyên phân nói trên đ u i tính
ấ ả T t c các t ả gi m phân bính th X.
(cid:0) Xác đ nh s l n nguyên phân và b nhi m s c th l ự
ị ể ưỡ ễ ắ ộ
ộ ủ ế ng b i c a t ượ ắ c
ố ầ ụ ơ bào sinh d c s khai đ c nói trên. Đã có bao nhiêu thoi vô s c đ hình thành trong quá trình đó.
(cid:0) ạ ụ ề
ủ ứ
ủ ố ụ ả ườ ể ế ấ Các tinh trùng t o ra đ u tham gia vào quá trình th tinh. Hi u su t th tinh c a tinh trùng là 6,25% và c a tr ng là 25%. S h p t có 50%. kh năng s ng và phát tri n thành phôi bình th ệ ố ợ ử ỷ ệ l ng chi m t
(cid:0) ượ ố ợ Tính s l n con đ c sinh ra.
(cid:0) ế t cho quá trình th tinh nói trên
ứ bào sinh tr ng c n thi ế ố ế ễ ụ ể ị ướ ể ắ ớ ị ầ Tính s t ố và s nhi m s c th đã b tiêu bi n cùng v i các th đ nh h ng.
ượ ạ ừ ế t c các tr ng đ hai t
c t o ra phát sinh t ụ ơ
ế ụ bào sinh d c bào sinh d c s khai cái đã trãi qua bao nhiêu ố ầ ụ ơ ế bào sinh d c s khai cái có s l n t hai t
(cid:0) N u t ứ ế ấ ả ỗ ế ơ s khai cái thì m i t ợ đ t nguyên phân? Bi nguyên phân b ng nhau.
ằ
(cid:0) ườ ộ
ng cung c p cho toàn b quá ụ ơ ố ượ Tính s l ạ trình t o giao t ể ắ ễ ng nhi m s c th môi tr ạ ế ử ừ ỗ m i lo i t ấ bào sinh d c s khai. t
Bài 4:
ắ ễ ộ ở ổ ng b i gà là 2n = 78. T ng s t
ứ ắ
ố ế ố t o ra, th y s nhi m s c th ể ấ ắ ễ ứ ề ễ
ử ạ ố ạ ề
ụ ứ ế ệ ấ ộ ể ưỡ bào sinh tinh và B nhi m s c th l ể ế bào sinh tr ng 72. Trong các giao t t ơ ứ ch a trong các tinh trùng nhi u h n s nhi m s c th ch a trong các ứ ụ ứ tr ng là 9672. Các tinh trùng và tr ng t o ra đ u tham gia quá trình th ủ tinh. Cho bi t hi u su t th tinh c a tr ng là 50%.
(cid:0) N u các tinh trùng và tr ng đ u phát sinh t
ế ứ ừ ộ ế m t t bào sinh d c s
ố ầ ụ ơ ì s l n nguyên phân
ạ ế ụ ự khai đ c và m t t ỗ ủ c a m i lo i t ề ụ ơ bào sinh d c s khai cái th ơ khai là bao nhiêu? ộ ế bào sinh d c s
ủ ụ ệ ấ (cid:0) Hi u su t th tinh c a tinh trùng là bao nhiêu %?
(cid:0) ợ ử ượ ằ đ c thành chia làm hai nhóm b ng nhau. Nhóm h p t
ố ầ
ủ ỗ ợ ử ằ ủ ỗ
ấ ố ầ ể ễ ấ ắ ố ng cung c p cho các h p t
ườ ị ố ầ
ợ ử I Các h p t ợ ử ố ầ có s l n nguyên phân g p đôi s l n nguyên phân c a nhóm h p t b ng nhau. II. Trong m i nhóm, s l n nguyên phân c a m i h p t ợ ử ự ổ th c T ng s nhi m s c th môi tr ỗ ợ ủ ệ hi n nguyên phân là 2808. Xác đ nh s l n nguyên phân c a m i h p .ử t
Ậ Ự Ả III – BÀI T P T GI I
Bài 5:
ủ
ườ ủ
ươ ng đ
ộ ử ụ ễ ườ ể ơ ượ ạ ụ ơ bào sinh d c s khai cái c a m t loài sinh v t nguyên phân ằ ộ ng n i bào ễ ệ ươ ộ ắ ng v i 23940 nhi m s c th đ n. Khi b nhi m ế ắ c có 76 crômatit i ta đ m đ tr ng thái xo n c c đ i ng
ộ ế ậ Có m t t ộ ố ợ m t s đ t liên tiieps b ng nhau và đã s d ng c a môi tr ớ nguyên li u t ự ể ở ạ ắ s c th ỗ ế trong m i t bào.
ễ ắ ị ể ưỡ ố ầ ủ ộ ỗ ng b i và s l n nguyên phân c a m i
(cid:0) Xác đ nh b nhi m s c th l ộ ụ bào sinh d c nói trên. ế t
(cid:0) ế ừ ạ bào con t o ra t
ề ạ ề quá trình nguyên phân nói trên đ u ứ c chuy n sang vùng chín. Các tr ng t o ra đ u tham gia quá trình
ấ ấ ả T t c các t ể ượ đ ệ ớ ụ th tinh v i hi u su t là 25%.
(cid:0) ễ ườ ỗ ế ấ ngđã cung c p cho m i t bào sinh
ố ứ ể ắ S nhi m s c th môi tr tr ng là bao nhiêu?
ể ị ế ố ị ị ướ (cid:0) Xác đ nh s NST đã b tiêu bi n trong các th đ nh h ng.
ạ (cid:0) Xác đ nh s h p t ố ợ ử ị đã t o thành.
ệ ế ủ
ố ầ
ự ấ
(cid:0) N u hi u su t th tinh c a tinh trùng là 12,5% và các tinh trùng đ u ề ự ụ ơ bào sinh d c s khai đ c. Tính s l n nguyên phân ườ ố ng đã cung c p cho quá bào s khai đ c và s NST môi tr ụ ơ ừ ế bào sinh d c s khai đ c nói trên. t
ự ấ ụ ừ ộ ế m t t phát sinh t ơ ủ ế c a t trình phát sinh tinh trùng t
Bài 6:
(cid:0) ử ế
ộ ặ ươ ố ạ ồ ng đ ng th ổ n u có trao đ i chéo t ử ố t ì s lo i giao t ạ i i đa có
Ở ộ m t loài, trong quá trình phát sinh giao t ộ ể m t đi m trên m t c p NST t ể ạ ượ c là 32. th đ t đ
ủ ị Hãy xác đ nh tên c a loài đó.
(cid:0) ể ự ộ
ề
ế ả ủ ố ộ ố ế ố ế ụ ạ ể
ạ ở
ứ ụ ạ ố
ộ ụ ủ ẫ Trong vùng sinh s n c a ng d n sinh d c c a m t cá th đ c thu c ầ ơ khai đ u nguyên phân 5 l n bào sinh d c s loài nói trên có m t s t ượ c chuy n sang vùng chín bào con t o ra đ liên ti p. Có 87,5% s t ố ỉ ố ế tr thành t ổ tinh trùng ch a X và 12,5% s tinh trùng ch a Y th tinh t o ra t ng ố s 168 h p t bào sinh tinh. Trong s các tinh trùng t o ra ch có 25% s ứ ợ ử .
ố ế ự ạ bào sinh d c s khai đ c đã phát sinh ra các lo i tinh trùng
ụ ơ ườ ấ Tính s t ố nói trên và s NST môi tr ng cung c p cho quá trình phatsinh đó.
(cid:0) ệ ủ
ế ượ c bào
ấ ả ứ t hi u su t th tinh c a tr ng là 75%. T t c các tr ng đ ế ụ ơ bào sinh d c s khai cái và t ở ế ề ả ấ ụ ế Cho bi ừ ạ t o ra phát sinh t 14 t ở ượ ạ vùng sinh s n đ u tr thành t c t o ra con đ ứ ấ ả t c các t ứ bào sinh tr ng.
(cid:0) Xác đ nh s l n nguyên phân c a m i t
ố ầ ỗ ế ủ ị ụ ơ bào sinh d c s khaicais.
ố c n ra n u t ế ỷ ệ ở l n
(cid:0) Xác đ nh s cá th đ c và s cá th cái đ ể ể ự ủ ố ợ ử XY là 50% và c a s h p t ị ố ủ ố ợ ử c a s h p t ượ ở XX là 25%.
Bài 7:
ả ở ộ ủ ế ậ bào sinh tinh
ệ ượ ạ ấ ạ ạ ổ ố m t loài sinh v t, không ng trao đ i đo n. Trong s các lo i tinh trùng t o ra, th y có 2
Trong quá trình gi m phân c a t có hi n t lo i ạ AB DE HI X và ab de hi Y.
(cid:0) ộ ưỡ ủ ế ng b i c a loài là bao nhiêu? Ki u gen c a t bào và vi ế t
ộ ủ ủ ạ ạ B NST l ầ thành ph n gen c a các lo i tinh trùng còn l ể i.
(cid:0) Vi
ế ệ ủ ộ ủ ế ở t ký hi u c a b NST c a t bào ạ các giai đo n sau đây:
(cid:0) K tr
ỳ ướ ủ ầ ứ ấ c c a l n phân chia th nh t.
ủ ầ ỳ (cid:0) K sau c a l n phân chia th nh t. ứ ấ
(cid:0) K tr
ỳ ướ ủ ầ ứ c c a l n phân chia th hai.
ủ ầ ứ ỳ (cid:0) K sau c a l n phân chia th hai.
ạ ở ậ ứ ổ (cid:0) N u có trao đ i đo n
ặ ỗ ủ ạ ầ
ế ị c p NST ch a hai c p gen Hh và Ii. Xác đ nh ỏ ể ố ạ s lo i tinh trùng và thành ph n gen c a m i lo i tinh trùng c th ượ ạ đ c t o ra.
Bài 8:
ộ ưỡ
ộ ủ ộ ự ộ ng b i c a chu t là 2n = 40. ộ ế ả ự
ụ ủ ủ ố ộ
ế
ố ằ ở thành t bào sinh giao t
ứ ứ ủ ố ẫ Ở vùng sinh s n c a ng d n B NST l ở ụ ơ bào sinh d c s khai đ c và vùng sinh sinh d c c a chu t đ c có m t t ụ ơ ế ụ ủ ẫ ả bào sinh d c s khai cái s n c a ng d n sinh d c c a chu t cái có 1 t ượ ạ ấ ả ộ ố ầ ề c t o bào con đ đ u nguyên phân m t s l n b ng nhau. T t c các t ử ổ ế ề thành sau nguyên phân đ u tr . T ng s NST ch a trong các tr ng và tinh trùng là 6400.
(cid:0) Xác đ nh s l n nguyên phân c a m i t
ố ầ ỗ ế ủ ị ụ ơ bào sinh d c s khai.
(cid:0) ấ ả ạ
ụ ứ ủ ụ ệ ấ t o thành. Cho bi
ề T t c các trúng và tinh trùng t o ra đ u tham gia vào quá trình th tinh. ế ợ ử ạ Đã có 16 h p t t hi u su t th tinh c a tr ng và ủ c a tinh trùng là bao nhiêu %.
(cid:0) ố ườ ạ ế ấ ỗ ụ ơ ng cung c p cho m i lo i t bào sinh d c s khai
Tính s NST môi tr ử ạ . t o giao t
(cid:0)
Ầ
Ậ
Ề
PH N II – CÁC QUI LU T DI TRUY N
Ậ
Ị
ƯƠ CH
NG I – CÁC Đ NH LU T MENĐEN
ậ ậ ụ Bài t p v n d ng:
Bài 1:
ả ượ ộ ặ ạ ở ị c quy đ nh b i m t c p gen và tính tr ng qu đ ả ỏ
ả ộ Ở cà chua, màu qu đ ớ là tr i so v i qu vàng.
ấ ượ Giao ph n hai cây cà chua P thu đ c F1.
ộ ố ế ụ ấ ấ ớ ườ ợ ng h p
Cho m t s cây F1 ti p t c giao ph n v i nhau, th y xãy ra 3 tr sau:
(cid:0) ả ỏ ả ỏ ườ ả ỏ ng h p 1: F1: qu đ X qu đ , F2 cho 289 cây qu đ và
ợ ả Tr 96 cây qu vàng.
(cid:0) ườ ả ỏ ả ỏ ề ợ ng h p 2: F1: qu đ X qu đ , F2 cho 320 cây đ u qu ả
Tr đ .ỏ
(cid:0) ả ỏ ề ợ ả ng h p 3: F1: qu đ X qu vàng, F2 cho 315 cây đ u là
ườ Tr ả ỏ qu đ .
(cid:0) Hãy bi n lu n và l p s đ lai F1 đ n F2 cho m i tr ậ ơ ồ
ỗ ườ ế ệ ậ ợ ng h p trên.
(cid:0) ề ể ủ ể ậ ả Có nh n xét gì v ki u gen và ki u hình c a P? Gi i thích.
Bài 2:
ệ ở ở ị H nhóm máu ng ườ ượ i đ c quy đ nh b i các gen sau đây:
(cid:0) Máu A do IA qui đ nh.
ị
(cid:0) Máu B do IB qui đ nh.
ị
(cid:0) Máu AB có ki u gen I
A IB.
ể
(cid:0) Máu O có ki u gen I
o Io.
ể
ộ Bi ớ o. t Iế A và IBtr i hoàn toàn so v i I
ể ể ủ c đ a con có máu O thì ki u gen và ki u hình c a
(cid:0) Đ có th sinh đ ượ ứ ả ể ợ ồ ế ể ặ c p v ch ng ph i th nào.
ể ể ủ c đ a con có máu AB thì ki u gen và ki u hình c a
(cid:0) Đ có th sinh đ ể ể ợ ồ ặ c p v ch ng nh
ượ ứ ư ế th nào.
(cid:0) M t c p v ch ng sinh 4 ng ậ
ợ ồ
ộ ặ ệ ị ườ ể ườ ủ ữ i con mang các nhóm máu khác nhau. i trong gia đình
Hãy bi n lu n và xác đ nh ki u gen c a nh ng ng trên.
(cid:0) Hai anh em sinh đôi cùng tr ngứ
(cid:0) Ng
ườ ướ ợ i anh c i v máu A, sinh con máu B và máu AB.
(cid:0) Ng
ườ ướ ợ i em c i v máu B, sinh con máu A và AB.
ủ ữ ể ườ i trong gia đình
(cid:0) Xác đ nh ki u gen, ki u hình c a nh ng ng ể ơ ồ đ lai minh h a.
ọ ị trên. L p sậ
ủ ể
(cid:0) Ki u gen và ki u hình c a các th h ti p theo s nh th nào ế ệ ế ồ ớ i con có máu A nói trên l n lên l y v ho c ch ng
ư ế ặ ẽ ợ ườ ấ
ể ế n u ng mang máu O?
Bài 3:
ộ ố ớ ẳ ộ
ế ụ ẳ ượ ỷ ệ l c t ớ Ti p t c cho F1 t p giao v i
Cho chu t đuôi th ng giao ph i v i chu t đuôi cong. F1 thu đ ạ ộ chu t đuôi công và đuôi th ng ngang nhau. nhau.
(cid:0) ơ ồ ừ L p sậ đ lai t ế P đ n F1.
(cid:0) ể ể ủ ỗ ỷ ệ l ể % c a m i ki u
ố ổ ố Có bao nhiêu ki u giao ph i F1 có th có và t ố giao ph i F1 trên t ng s các phép lai F1 là bao nhiêu?
(cid:0) ổ ợ ủ ừ ấ h p lai F1 thì t ỷ ệ l ệ ể % c a t ng ki u gen xu t hi n
Tính chung các t ở F2 là bao nhiêu?
ị
ộ ặ ế ặ t c p tính tr ng đã nêu do m t c p gen qui đ nh và đuôi cong là ớ ẳ ạ Cho bi ộ tr i so v i đuôi th ng.
Bài 4:
ạ ạ ộ bò, tính tr ng lông đen tr i không hoàn toàn so v i tính tr ng lông
ớ ắ ị ợ ể ị Ở vàng. Ki u gen d h p quy đ nh bò có màu lông là lang tr ng đen.
(cid:0) Hãy cho bi
ế ừ ữ nh ng
ắ t bò có màu long lang tr ng đen có th t o thành t ơ ồ ể ạ ệ ậ ả phép lai nào? Gi ể đ lai ki m nghi m. i thích và l p s
(cid:0) ố ữ ượ
ộ ơ ể ế ụ ố ố ạ c F1 đ ng lo t gi ng nhau. F2 có 50% s bò ồ ượ ở c
ắ Cho giao ph i gi a hai con bò, thu đ ớ Ti p t c cho F1 lai v i m t c th khác thu đ có màu lang tr ng đen.
ậ ơ ồ ủ ệ ể ậ Hãy bi n lu n tìm ki u gen c a P, F1 và l p s đ lai.
(cid:0) ề ượ ể c sinh ra t
ố ẹ ố ớ
ể ừ Có hai con bò F1 là A và B có ki u hình khác nhau đ u đ ớ ố ậ c p b m . Cho bò A giao ph i v i bò C; bò B giao ph i v i bò D. Hai bò C và D có cùng ki u hình.
ế ụ c p (A x C) ti p t c sinh ra hai con bò là E có màu vàng và F có
Ở ặ màu đen.
Ở ặ ượ c p (B x D) sinh ra đ c con bò G có màu đen.
ể ị ủ ấ ả ủ t c các bò nêu trên và c a
Hãy xác đ nh ki u gen, ki u hình c a t ặ c p P đã mang l ể ạ i.
Bài 5:
ừ ạ ộ ớ
ặ ằ ạ
ể ươ ừ ắ ễ ồ ị Ở bò, chân cao và không s ng là hai tính tr ng tr i hoàn toàn so v i chân ặ ấ th p và có s ng. Hai c p tính tr ng nói trên do hai c p gen n m trên hai ặ ng đ ng khác nhau quy đ nh. c p nhi m s c th t
(cid:0) ự ấ
ố ớ ế ụ ượ ừ ạ ồ ừ Cho bò đ c chân th p, không có s ng giao ph i v i bò cái chân cao, ố có s ng thu đ ạ c F1 đ ng lo t gi ng nhau. Ti p t c cho F1 t p giao.
ơ ồ ị ể ể ở L p sậ đ và xác đ nh t ỷ ệ l phân ly ki u gen, ki u h ình F2.
(cid:0) ế ả ớ ở ườ tr ợ ng h p sau
So sánh k t qu F2 trong phép lai nói trên v i F2 đây:
ố ớ ừ ủ
ầ ừ ấ ự P : bò đ c thu n ch ng chân cao, không s ng giao ph i v i bò cái chân th p có s ng.
(cid:0) ả ể
ố ớ ượ ư ế ể ể ể ể ế c k t qu
ữ Ph i cho các cá th F1 trong hai phép lai nói trên giao ph i v i nh ng ả cá th có ki u gen và ki u hình nh th nào đ F2 có đ ư nh sau:
(cid:0) ượ ừ F2 thu đ c 100% bò chân cao, không có s ng.
(cid:0) ượ ớ ỷ ệ ạ F2 thu đ ể c 4 lo i ki u hình v i t l ngang nhau.
Bài 6:
ố ớ ượ ế ả ư Cho F1 giao ph i v i 3 cây khác, thu đ c k t qu nh sau:
ứ ấ ớ ượ ả (cid:0) V i cây th nh t, thu đ ấ c 6,25% cây th p, qu vàng.
ứ ượ (cid:0) V i cây th hai, thu đ ả ỏ c 75% cây cao, qu đ và 25% cây cao, qu ả
ớ vàng.
ứ ượ ả ỏ ấ (cid:0) V i cây th ba, thu đ c 75% cây cao, qu đ và 25% cây th p, qu ả
ớ đ .ỏ
ằ ỗ ỗ ị
ể ườ ế t m i tính tr ng do m i gen qui đ nh và các gen n m trên các Cho bi ắ ễ nhi m s c th th ạ ng khác nhau.
ậ ơ ồ ỗ ườ ệ ậ ợ Hãy bi n lu n và l p s đ lai cho m i tr ng h p.
Bài 7:
ươ ấ ạ ớ ng ph n v i hai tính tr ng thân đen, lông dài là hai tính
Ở ồ ả ru i gi m, t ắ ạ tr ng thân xám lông ng n.
ố ồ ươ ả ạ ớ ng ph n v i nhau thu đ
ắ ồ ượ c ẽ
ồ ự ế ố ư ạ ồ ượ ấ Giao ph i hai ru i P mang các tính tr ng t F1 đ ng lo t thân xám, lông ng n. Cho 4 ru i đ c F1 giao ph i riêng r ớ v i 4 con ru i gi m cái khác nhau thu đ ả c các k t qu lai nh sau:
ứ ấ ấ ượ ố ồ ớ (cid:0) V i ru i gi m cái th nh t thu đ c 12,5% s ru i F2 là thân đen,
ồ lông dài.
ớ ứ ấ ồ ồ (cid:0) V i ru i gi m cái th hai thu đ ắ c 50% ru i F2 thân xám, lông ng n
ồ ượ và 50% ru i F2 là thân xám lông dài.
ớ ứ ấ ượ ắ ồ c 50% ru i F2 thân xám, lông ng n và
ồ ồ ắ (cid:0) V i ru i gi m cái th ba thu đ 50% ru i thân đen, lông ng n.
(cid:0) V i ru i gi m cái th t
ứ ư ấ ớ ồ ượ ồ thu đ c 25% ru i thân đen, lông dài.
ễ ằ ạ ỗ ộ ị
ế ể ườ Cho bi th th ắ t m i gen qui đ nh m t tính tr ng và các gen n m trên nhi m s c ng khác nhau.
ỗ ườ ệ ậ ậ ơ ồ Bi n lu n và l p s đ lai cho m i tr ợ ng h p trên.
Bài 8:
ể ườ ễ ằ ặ ắ ặ i, xét các c p gen n m trên các c p nhi m s c th th ng khác
Ở ườ ng nhau.
ấ ầ ớ ị ị (cid:0) Gen T qui đ nh t m vóc th p là tr i hoàn toàn so v i gen tqui đ nh t m ầ ộ
vóc cao.
ầ ớ ị ị (cid:0) Gen X qui đ nh t m vóc xoăn là tr i hoàn toàn so v i gen x qui đ nh tóc ộ
th ng.ẳ
ệ ể (cid:0) H nhóm máu có 4 ki u hình:
AIA ho c Iặ AIo.
ể ị + Máu A do IA qui đ nh, có ki u gen I
B IB ho c Iặ BIo.
ể ị + Máu B do IB qui đ nh, có ki u gen I
AIB.
ể + máu AB có ki u gen I
oIo.
ể + Máu O có ki u gen I
(cid:0) ộ ầ
ấ ứ ầ ố ứ ầ
ủ ể ạ ị i có th
ố ẹ ề Trong m t gia đình, b và m đ u có t m vóc th p, máu A. trong s ấ các con sinh ra, có đ a t m vóc th p, máu O; có đ a t m vóc cao, máu ể ể A. Hãy xác đ nh ki u gen và ki u hình c a các con khác còn l có.
(cid:0) ườ ứ ướ ợ ầ i v có t m vóc cao,
ứ ầ i anh c Có hai anh em sinh đôi cùng tr ng. Ng ấ máu O sinh ra đ a con trai t m vóc th p, máu A.
ướ ợ ứ ầ ấ i em c i v có t m vóc th p, máu O sinh ra đ a con gái cao,
ườ Ng máu B.
ủ ữ ể ị ườ Xác đ nh ki u gen c a nh ng ng i trong 2 gia đình trên.
ứ ẹ ẳ (cid:0) N u b tóc xoăn, máu A; m tóc th ng, máu B. Con sinh ra có đ a tóc
ế ẳ ố th ng, máu O.
ậ ơ ồ ệ ậ ườ Bi n lu n và l p s đ lai cho tr ợ ng h p trên.
ế ẹ ầ ố ầ ẳ ấ
ứ ầ ẳ ố (cid:0) N u b t m vóc th p, tóc th ng, máu A. M t m vóc cao, tóc xoăn, máu B. Trong s các con sinh ra có đ a t m vóc cao, tóc th ng, máu O.
ủ ạ i trong gia đình trên có
ể ườ ể ể ữ Ki u gen và ki u hình c a các con khác còn l ợ ng h p nào? th có nh ng tr
Bài 9:
(cid:0) ạ ỏ ạ ụ ấ ớ
ậ ạ ỏ ạ ơ ạ
ư ể ấ
ỏ ạ ồ ơ ể ồ ớ n. Cho F1 giao ph n v i cây có ki u gen ch a bi ớ ỷ ệ c F2 g m 8 ki u hình khác nhau v i t l
Cho đ u Hà Lan thân cao, h t vàng, v h t nhăn th ph n v i cây thân ượ ấ c F1 đ ng lo t các cây có thân cao, th p, h t xanh, v h t tr n thu đ ế ạ t h t vàng, v h t tr ượ đ là: 18,75% : 18,75% : 18,75% : 18,75% : 6,25% : 6,25% : 6,25% : 6,25% : 6,25%.
ậ ơ ồ ệ ậ ừ Hãy bi n lu n và l p s đ lai t ế P đ n F2.
(cid:0) Đ ngay F1 có t
ể ể ỷ ệ l
ư ế ố ẹ ể ể ả
phân ly ki u hình là 42, 18,75% : 14,0625% : 14,0625% : 14,0625% : 4,6875% : 4,8675% : 4,8675% : 1,5625%. Thì ậ ơ ồ ọ ặ ph i ch n c p b m có ki u gen và ki u hình nh th nào? L p s đ lai minh h a.ọ
ằ ị
ế t m i tính tr ng do m t gen qui đ nh và các gen n m trên các ễ ỗ ắ ạ Cho bi ể ườ ặ c p nhi m s c th th ộ ng khác nhau.
Bài 10:
ườ ữ ấ ố i ta thu đ
ồ ả ư Cho giao ph n gi a hai cây, ng ớ ấ Cho F1 giao ph n v i hai cây khác, thu đ ượ ạ c F1 đ ng lo t gi ng nhau. ượ ế c k t qu nh sau:
ứ ấ ớ ở (cid:0) V i cây th nh t,thu đ ượ ỷ ệ ể l ki u hình c t F2 là:
ả ẻ 9 cây thân cao, qu tròn, lá ch .
ả 3 cây thân cao, qu tròn, lá nguyên.
ả ấ ụ ẻ 18 cây thân cao, qu b u d c, lá ch .
ả ầ ụ 6 cây thân cao, qu b u d c, lá nguyên.
ả ẻ 9 cây thân cao, qu dài, lá ch .
ả 3 cây thân cao, qu dài, lá nguyên.
ả ấ ẻ 3 cây thân th p, qu tròn, lá ch .
ả ấ 1 cây thân th p, qu tròn lá nguyên.
ả ầ ụ ấ ẻ 6 cây thân th p, qu b u d c, lá ch .
ả ầ ụ ấ 2 cây thân th p, qu b u d c, lá nguyên.
ả ấ ẻ 3 cây thân th p, qu dài, lá ch .
ả ấ 1 cây thân th p, qu dài, lá nguyên.
ớ ượ ứ ớ ỷ ệ ư ể c 12 ki u hình khác nhau nh ng v i t l là:
V i cây th hai cũng thu đ 6 : 6 : 3 : 3 : 3 : 3 : 2 : 2 : 1 : 1 : 1 : 1.
ế ằ ỗ ộ
ể ườ ặ ả ạ ả ớ ộ ặ ị ạ Cho bi t m i tính tr ng do m t gen qui đ nh, các c p gen n m trên các c p ắ ễ nhi m s c th th ng khác nhau và tính tr ng qu tròn tr i so v i qu dài.
(cid:0) Vi
ế ơ ồ ấ ừ t s đ gió ph n t ề P đ n F1.
(cid:0) Vi
ế ơ ồ ứ ấ ấ ớ ữ t s đ giao ph n gi a F1 v i cây th nh t.
(cid:0) Vi
ế ơ ồ ứ ấ ớ ữ t s đ giao ph n gi a F1 c i cây th hai.
(cid:0) Vi
ế ơ ồ ấ t s đ giao ph n khi cho F1 lai phân tích.
ƯƠ Ậ Ề Ế CH NG II – QUI LU T DI TRUY N LIÊN K T
ụ ậ ậ Bài T p V n D ng:
Bài 11:
ằ ạ ộ
ụ ặ ạ
ắ ầ ộ ặ ể ườ ễ ắ ằ ạ ị ng t
Ở ướ b m t m, hai tính tr ng kén màu tr ng, hình dài là tr i hoàn toàn so ớ v i hai tính tr ng kén màu vàng, hình b u d c. Hai c p gen qui đ nh hai ươ tính tr ng nói trên n m trên cùng m t c p nhi m s c th th ng đ ng.ồ
ố ẻ ướ ự ể
ề ể
ớ ế ụ ể ầ
ư ậ ằ Đem giao ph i riêng r 5 con b m t m đ c mang các ki u gen khác nhau ằ ướ ắ ư nh ng đ u có ki u hình kén màu tr ng, hình dài v i 5 con b m t m cái ả ở ỗ ề m i phép lai đ u có ki u hình kén màu vàng, hình b u d c. K t qu ượ đ c ghi nh n nh sau:
(cid:0) ủ ứ ể ạ ấ ồ ướ c p lai th nh t: Cho đ ng lo t các con mang ki u hình c a b m
Ở ặ ố ằ t m b .
(cid:0) ứ ể ạ ố
ủ ầ ụ ể ắ Ở ặ ấ c p lai th hai: Bên c nh các con mang ki u hình c a b , còn xu t ệ hi n thêm các con có ki u hình kén màu tr ng, hình b u d c.
(cid:0) ứ ủ ể ạ ố
ể Ở ặ ấ c p lai th ba: Bên c nh các con mang ki u hình c a b , còn xu t ệ hi n các con có ki u hình kén vàng, hình dài.
(cid:0) ể ẹ ấ ố ố
ầ ụ ạ ắ : Bên c nh ki u hình gi ng b và m còn xu t hi n hai ớ ỷ ệ l
ứ ư ớ ỗ ể ớ Ở ặ ệ c p lai th t ể ki u hình m i là kén tr ng, hình b u d c và kén vàng, hình dài v i t 8,25% cho m i ki u hình m i.
(cid:0) ư ở ư ỗ phép lai 4 nh ng m i
ớ ỷ ệ ứ ớ ệ ấ Ở ặ c p lai th năm: cũng cho 4 ki u hình nh ể ki u hình m i xu t hi n v i t ể 41,75%. l
ỗ ườ ệ ậ ậ ơ ồ Bi n lu n và l p s đ lai cho m i tr ợ ng h p trên.
Bài 12:
ạ ộ ặ ộ ặ ị
ấ ị ạ ặ ố ộ
ấ ắ ấ ố ồ
ắ ố Ở ồ ru i gi m, tính tr ng màu thân do m t c p gen qui đ nh. M t c p gen ồ ề ộ khác qui đ nh ha c p tính tr ng v đ dài cánh và đ dài đ t thân. Ru i gi m có cánh dài kèm theo đ t thân dài và ru i gi m có cánh ng n kèm theo đ t thân ng n.
ồ ấ ố
ượ ắ ố ồ
ồ ồ ấ ố ớ ắ ồ ẫ ố
ườ ấ ố ớ Cho ru i gi m thân xám, cánh dài, đ t thân dài giao ph i v i ru i gi m ạ c F1 đ ng lo t là ru i thân thân đen, cánh ng n, đ t thân ng n thu đ ệ xám,cánh dài, đ t thân dài. Cho ru i F1 giao ph i v i nhau th y xu t hi n hai tr ợ ng h p sau:
(cid:0) Tr
ườ ợ ượ ồ ố ng h p 1: F2 thu đ
ồ c 75% ru i thân xám, cánh dài, đ t thân dài và ắ ắ ố 25% ru i thân đen cánh ng n, đ t thân ng n.
(cid:0) Tr
ườ ượ ồ ố ng h p 2: F2 thu đ
ợ ồ ắ ắ
ồ ố ắ ố c 70,5% ru i thân xám,cánh dài, đ t thân dài, ố 20,5% ru i thân đen, cánh ng n, đ t thân ng n; 4,5% ru i thân xám, ồ cánh ng n, đ t thân ngăn và 4,5% ru i thân đen, cánh dài, đ t thân dài.
(cid:0) Hãy bi n lu n và l p s đ lai t
ậ ơ ồ ệ ậ ừ ế P đ n F1.
(cid:0) ệ ậ ậ ơ ồ ừ ỗ ườ ế Bi lu n và l p s đ lai t F1 đ n F2 cho m i tr ợ ng h p trên.
Bài 13:
ể ấ ườ ấ ấ ệ i ta th y xu t hi n
ườ Khi cho giao ph n các cây F1 có cùng ki u gen, ng hai tr ớ ng h p sau:
(cid:0) ườ ợ ả ố ọ F2 có 75% s cây cho qu tròn, ng t và
ng h p 1: thu đ ố ượ ở c ả ầ ụ Tr 25% s cây cho qu b u d c, chua.
(cid:0) ợ ườ ả ố ọ ng h p 2: Thu đ
ả ố
ọ ượ ở c Tr F2 có 65% s cây cho qu tròn, ng t; 15% ả ầ ụ ố s cây cho qu b u d c, chua; 10% s cây cho qu tròn, chua và 10% ả ầ ụ ố s cây cho qu b u d c, ng t.
ế ạ ỗ ộ ị Cho bi t m i gen qui đ nh m t tính tr ng.
(cid:0) Hãy bi n lu n và l p s đ lai cho m i tr
ậ ơ ồ ỗ ườ ệ ậ ợ ng h p nói trên.
(cid:0) Gi
ả ề ế ả ủ ự ườ i thích vì sao có s khác nhau v k t qu c a hai tr ợ ng h p trên?
(cid:0) N u cho các c p F1 nói trên lai phân tích thì k t qu s nh th nào?
ả ẽ ư ế ế ế ặ
Bài 14:
ự ậ ả ả ộ ớ ớ ộ
m t loài th c v t qu tròn tr i so v i qu dài; chín s m tr i so ộ ế ở ộ Cho bi t ớ v i chín mu n.
(cid:0) ả ả ớ
ữ ồ ớ ộ ả ả ộ ượ ở c
ả ả ộ Phép lai 1: Cho lai gi a cây qu tròn, chín s m v i cây qu dài chín F1 g m 60 cây qu tròn, chín mu n; 60 cây qu dài, mu n thu đ ớ ớ chín s m; 15 cây qu dài, chín s m và 16 câu qu dài, chín mu n.
(cid:0) ữ ả ớ
ượ ồ
ớ ớ ả ộ ộ ả ớ ả Phép lai 2: Cho lai gi a cây qu tròn, chín s m v i cây qu dài chín ả ả c F1 g m 80 cây qu tròn, chín s m; 80 cây qu dài, chín mu n thu đ ộ mu n; 20 cây qu tròn, chín mu n và 20 cây qu dài, chín s m.
(cid:0) ậ ơ ồ ệ ậ Bi n lu n và l p s đ lai chp phép lai 1.
(cid:0) ậ ơ ồ ệ ậ Bi n lu n và l p s đ lai cho phép lai 2.
(cid:0) ớ ả ả
ớ ấ ố
ấ ắ ộ
ả ộ ớ Cho cây qu tròn, chín s m P trong phép lai giao ph n v i cây qu tròn, ượ ở F1 có 5% s cây qu dài, chín c chín s m P trong phép lai 2 thu đ ế ằ ậ ơ ồ ể ậ ệ mu n. Hãy bi n lu n và l p s đ lai. Bi t r ng c u trúc nhi m s c th ổ ạ ủ c a m t trong hai cây mang l ả ễ i không thay đ i trong gi m phân.
Bài 15:
ị ợ ể ề
ặ ố ệ ở ể ấ ắ ớ
ế ạ ể ạ Khi cho hai cá th F1 đ u d h p hai c p gen và có ki u hình là h t tròn, ấ ấ F2 th y màu tr ng giao ph n v i nhau. Trong s các ki u hình xu t hi n ố s cây có h t dài, màu tím chi m 4%.
ế ộ ề ạ ỗ ộ ộ ị t m i tính tr ng do m t gen qui đ nh và các tính tr i đ u tr i hoàn
Cho bi toàn.
ữ ườ ơ ồ ể ậ ợ ỗ ng h p có th xãy ra và l p s đ lai cho m i
ườ ị Hãy xác đ nh nh ng tr ợ ng h p đó. tr
Bài 16:
(cid:0) ể ả ị ừ ạ ỷ ệ l % t ng lo i giao t ử ạ t o
F1 có ki u gen gi m phân. Hãy xác đ nh t ra khi:
(cid:0) ớ ầ ố ặ ị ạ ế i liên k t hoàn
Có hoán tr M và m v i t n s 10%; các c p gen còn l toàn.
(cid:0) ớ ầ ố ớ ầ ố ữ ị Có hoán tr M và m v i t n s 10%; gi a R và r v i t n s 8%.
(cid:0) ế ư ạ ị Cho bi t các gen qui đ nh các tính tr ng nh sau:
ắ ấ ỏ A: thân cao; a : thân th p; B : hoa đ ; b : hoa tr ng;
ạ ạ ớ ộ D : h t tròn; d : h t dài; E : chín s m; e : chín mu n,
ớ ơ ế ư ể ế ể ượ t ki u gen đ c th ế
ơ ể Cho c th P mang ki u gen lai v i c ch ch a bi ư lai F1 nh sau:
(cid:0) ỏ ạ ớ 90 cây thân cao, hoa đ , h t vàng, chín s m.
(cid:0) ạ ấ ớ ắ 90 cây thân th p, hoa tr ng, h t tròn, chín s m.
(cid:0) ạ ớ ắ 10 cây thân cao, hoa tr ng, h t tròn, chín s m.
(cid:0) ỏ ạ ấ ớ 10 cây thân th p, hoa đ , h t tròn, chín s m.
(cid:0) ỏ ạ ộ 90 cây thân cao, hoa đ , h t vàng, chín mu n.
(cid:0) ỏ ạ ấ ộ 90 cây thân th p, hoa đ , h t dài, chín mu n.
(cid:0) ạ ộ ắ 10 cây thân cao, hoa tr ng, h t dài, chín mu n.
(cid:0) ỏ ạ ấ ộ 10 cây thân th p, hoa đ , h t dài, chín mu n.
ậ ơ ồ ệ ậ Hãy bi n lu n và l p s đ lai.
Bài 17:
ặ ể ộ ặ ễ
ươ ả
ắ ượ ng ph n lai v i nhau đ ấ ằ ạ ả ự ụ ọ th ph n đ ể ươ ng ồ c F1 đ ng ượ c F2
Các cá th có các c p gen n m trên cùng m t c p nhi m s c th t ớ ồ đ ng. Cho P mang các tính tr ng t ạ lo t cho các cây thân cao, qu tròn, ng t. Cho F1 t phân ly theo t :ỷ ệ l
ả ọ 68,0265% cây cao, qu tròn, ng t.
ả ầ ụ ấ 18.0265% cây th p, qu b u d c, chua.
ả ầ ụ 6,9375% cây cao, qu b u d c, chua.
ả ọ ấ 6,9375% cây th p, qu tròn, ng t.
ể ủ ễ ế ễ ả ắ ọ ề t m i di n bi n nhi m s c th c a các cây F1 trong gi m phân đ u
ế Bi ố gi ng nhau.
ệ ậ ậ ơ ồ Hãy bi lu n và l p s đ lai.
Bài 18:
Ở ộ ự ậ ạ ạ ỗ ộ ị m t lo i th c v t,m i tính tr ng do m t gen qui đ nh.
ấ ấ ạ
ỷ ệ ể ư ớ ạ Cho cây thân cao, h t tròn, chín s m giao ph n v i cây thân th p, h t dài, ộ ớ ạ ượ c đ ng lo t các cây có thân cao, h t tròn, chín s m. chín mu n; F1 thu đ ự ụ ấ ki u hình nh sau: Cho F1 t th ph n, thu đ ớ ạ F2 t ồ ượ ở c l
ạ ớ (cid:0) 56,25% cây thân cao, h t tròn, chín s m.
ạ ộ (cid:0) 18,75% cây thân cao,h t dài, chín mu n.
ạ ộ (cid:0) 18,75% cây thân th p, h t tròn, chín mu n. ấ
ạ ộ (cid:0) 6,25% cây thân th p, h t dài, chín mu n. ấ
ậ ơ ồ ệ ậ ừ Bi n lu n và l p s đ lai t ế P đ n F2.
Bài 19:
ơ ế ể ả ở ị ặ c qui đ nh b i 3 c p
ể ươ ọ ắ ị ợ ễ ằ C ch F1 có ki u hình qu tròn, ng t, màu vàng đ ặ gen d h p n m trên hai c p nhi m s c th t ượ ồ ng đ ng.
ể ấ ớ Cho F1 giao ph n v i hai cá th khác:
(cid:0) V i cá th th nh t, t o ra F2 nh sau:
ể ứ ấ ạ ư ớ
ả ọ 37,5% cây qu tròn, ng t, màu vàng.
ả ọ 37,5% cây qu tròn, ng t, màu xanh.
ả ầ ụ 12,5% cây qu b u d c, chua, màu vàng.
ả ầ ụ 12,5% cây qu b u d c, chua, màu xanh.
ớ (cid:0) V i cây th hai cho t ứ ỷ ệ l :
ả ố ọ 17,5% s cây có qu tròn, ng t, màu vàng.
ố ả ầ ụ 17,5% s cây có qu b u d c, chua, màu xanh.
ố ọ ả 17,5% s cây có qu tròn, ng t, màu xanh.
ố ả ầ ụ 17,5% s cây có qu b u d c, chua, màu vàng.
ả ố 7,5% s cây có qu tròn, chua, màu vàng.
ả ố 7,5% s cây có qu tròn, chua, màu xanh.
ố ọ ả ầ ụ 7,5% s cây có qu b u d c, ng t, màu vàng.
ố ọ ả ầ ụ 7,5% s cây có qu b u d c, ng t, màu xanh..
ả ậ ơ ồ ỗ ườ ế ả Gi i thích k t qu và l p s đ lai cho m i tr ợ ng h p trên.
Bài 20:
ộ ế ỗ ộ ị
ạ ộ ậ ậ ạ ủ ị
ắ ặ ỡ ị ặ m t loài đ ng v t, giã thuy t m i gen qui đ nh m t tính tr ng; hai c p ổ ợ h p do; hai c p gen qui đ nh màu s c lông và màu s c m liên k t v i nhau
ể ươ ộ ặ ễ ắ Ở ộ ộ gen qui đ nh hình d ng đuôi và đ dài c a chân phân ly đ c l p và t ế ớ ắ ự t trên m t c p nhi m s c th t ồ ng đ ng.
ầ ể ươ ạ
ả ỡ ắ ạ ồ
ượ ố ớ ng ph n giao ph i v i ế ụ c F1 đ ng lo i đuôi cong, chân dài, lông đen, m tr ng. Ti p t c ố ố ể ể ồ c các cá th g n m t s ki u hình khác nhau
ủ Cho các cá th thu n ch ng mang các tính tr ng t ượ nhau đ ạ cho F1 t p giao, F2 thu đ ớ ố ượ v i s l ư ng nh nhau:
27 đuôi cong, chân dài, lông đen, mõ tr ng.ắ
ỡ ắ ắ 9 đuôi cong, chân ng n, lông đen, m tr ng.
ỡ ắ ẳ 9 đuôi th ng, chân dài, lông đen, m tr ng.
ỡ 9 đuôi cong, chân dài, lông nâu, m vàng.
ỡ ắ ẳ ắ 3 đuôi th ng, chân ng n, lông đen, m tr ng.
ỡ ắ 3 đuôi cong, chân ng n, lông nâu, m vàng.
ẳ ỡ 3 đuôi th ng, chân dài, lông nâu, m vàng.
ẳ ỡ ắ 1 đuôi th ng, chân ng n, lông nâu, m vàng.
ậ ơ ồ ệ ậ ừ Bi n lu n và l p s đ lai t ế P đ n F2
Bài 21:
ả ố ớ ắ ả
ắ ạ
ể ạ ồ
ắ Cho cây có qu tròn, màu xanh giao ph i v i cây qu dài, màu tr ng thu ự ồ ượ ở ả F1 đ ng lo t là các cây có qu tròn, màu tr ng. Cho các cây F1 t đ c ấ ượ ụ th ph n đ c F2 có 1100 cây g m 4 lo i ki u hình; trong đó có 231 cây ả cho qu dài, màu tr ng.
ễ ắ ọ
ế ề ộ ấ ễ ố ị ạ ế ỗ ạ bào sinh h t ph n và các t
ể ủ ế t m i gen qui đ nh m t tính tr ng và m i di n bi n nhi m s c th c a Bi ế các t bào sinh noãn đ u gi ng nhau trong giãm phân.
ậ ơ ồ ệ ậ Bi n lu n và l p s đ lai.
ƯƠ Ộ Ữ Ạ Ậ CH NG III – QUI LU T TÁC Đ NG QUA L I GI A CÁC
GEN
Ụ Ậ Ậ BÀI T P V N D NG:
Bài 22:
ự ậ ồ ứ ứ ứ ắ ộ ỏ M t loài th c v t g m 4 th hoa: 3 th hoa tr ng và 1 th hoa đ .
ấ ắ ớ ợ ỏ ượ ng h p 1: Cho cây hoa đ giao ph n v i cây hoa tr ng đ c F1 có
(cid:0) Tr ỷ ệ l t
ắ ỏ ườ : 36 cây hoa đ , 60 cây hoa tr ng.
ồ ợ ườ
ắ ự ụ ượ ồ ế ụ ạ ớ ấ ng h p 2: Cho hai cây hoa tr ng giao ph n v i nhau, F1 đ ng lo t ấ th ph n thu đ c F2 g m 225 cây hoa
(cid:0) Tr ỏ các cây có hoa đ . Ti p t c F1 t ỏ đ và 175 cây hoa tr ng.
ắ
(cid:0) Tr ợ ỏ ắ tr ng và 25% cây hoa đ .
ấ ớ ườ ng h p 3: Cho hai cây giao ph n v i nhau. F1 có t ỷ ệ l 75% cây hoa
ế ễ ắ ị ể ườ ệ ng. Bi n
ằ t gen qui đ nh tính tr ng n m trên nhi m s c th th ậ ơ ồ ợ ạ Cho bi ỗ ườ ậ lu n và l p s đ lai cho m i tr ng h p.
Bài 23:
ữ ượ
ấ ả ẹ ề ơ ế ụ ủ c F1. Cho F1 ti p t c ả ỷ ệ l bí qu d t nhi u h n bí qu tròn
ầ c F2 có t ả ạ ấ Cho giao ph n gi a hai cây bí thu n ch ng thu đ ớ giao ph n v i nhau thu đ ố là 18,75%. S còn l ượ i là bí qu dài.
ề ậ ố ị ự ỗ (cid:0) Xác đ nh qui lu t di truy n ch ph i và gi ả ạ i thích s hình thành m i lo i
ể ki u hình nói trên.
(cid:0) ơ ồ ừ L p sậ đ lai t ế P đ n F2.
(cid:0) ẹ ấ ả
ầ ủ ể ể ỗ
ế ả ế ớ Cho cây bí d t F1 giao ph n v i cây qu tròn có ki u gen khác nhau. ề ạ ả ử ằ Gi i s r ng n u m i phép lai đ u t o ra đ y đ 3 ki u hình; trong đó, ể ki u hình bí qu dài chi m 80 cây.
ậ ơ ồ ể ố ộ ỗ ị ỗ ườ ng
Hãy l p s đ lai và xác đ nh s cây thu c m i ki u hình cho m i tr h p.ợ
Bài 24:
ạ ặ ậ
ự ộ ậ ự ỗ ộ ở ủ m t lo i th c v t, chi u cao c a cây qui đ nh b i hai c p gen không do. S có m t c a m i gen tr i làn cây
ị ặ ủ ề ấ ả ớ Ở ộ alen phân ly đ c l p và t ề gi m b t chi u cao là 5cm. ề ổ ợ ự h p t Cây cao nh t có chi u cao là 120cm.
ề ố ị
ự ự ậ ủ ề ể ề ạ (cid:0) Hãy xác đ nh qui lu t di truy n chi ph i và gi ỗ ả ậ i thích s hình thành m i ở ể loài th c v t nói trên. lo i ki u hình có th có v chi u cao c a cây
(cid:0) Đ F2 thu đ
ể ề ề ả ọ
ậ ơ ồ ư ế ể ể ượ P có ki u gen và ki u hình nh c các cây đ u có chi u cao 110cm thì ph i ch n các cây th nào? L p s đ lai.
(cid:0) ừ ộ c t o ra t
ể ấ m t trong hai phép lai nói trên giao ph n ậ . Hãy l p ỷ ệ l
ượ ạ ộ c F2; trong đó có m t ki u hình chi m t ể ỷ ệ ể ủ Cho hai cây F1 đ ượ ớ v i nhau, thu đ ậ ơ ồ s đ lai và nh n xét t ế ki u gen,ki u hình c a F2. l
Bài 25:
ể ể ạ ả ạ
Cho F1 lai v i 3 cá th khác nhau đ xét tính tr ng hình d ng qu thu ượ đ ớ ư c nh sau:
ượ ả ẹ ả ớ ấ c 24 cây có qu d t; 32 cây có qu tròn và 8
ả (cid:0) V i cá th th nh t: thu đ ể ứ cây có qu dài.
ượ ả ẹ ả c 16 cây qu d t; 32 cây qu tròn và 16 cây
(cid:0) V i cá th th hai: thu đ ớ ể ứ ả qu dài.
ượ ả ẹ ả c 36 cây qu d t; 24 cây qu tròn và 4 cây qu ả
(cid:0) V i cá th th ba: thu đ ể ứ ớ dài.
ỗ ườ ợ ế ng h p nói trên, bi ằ t gen n m trên
ể ườ ệ ễ ậ ơ ồ ậ Bi n lu n và l p s đ lai cho m i tr ắ nhi m s c th th ng.
Bài 26:
ủ ấ ắ ớ
ỏ ủ ấ Cho cây có hoa đ , thân th p thu n ch ng giao ph n v i cây có hoa tr ng, ượ ầ thân cao thu n ch ng thu đ ầ c F1.
ự ụ ấ ỷ ệ ư F1 t th ph n, F2 cho t nh sau: l
ỏ 37,5% cây hoa đ , thân cao.
ắ 37,5% cây hoa tr ng, thân cao.
ấ ỏ 18,75% cây hoa đ , thân th p.
ấ ắ 6,25% cây hoa tr ng, thân th p.
ễ ắ ạ
ể ườ ằ t gen qui đ nh tính tr ng n m trên nhi m s c th th ắ ố ễ ấ
ả ề ế ị ng. Chi u cao Bi ộ ặ ể ủ ủ c a cây do m t c p gen chi ph i và c u trúc nhi m s c th c a các cây ổ luôn không thay đ i trong gi m phân.
ề ắ ạ ậ ố (cid:0) Xác đ nh qui lu t di truy n chi ph i các tính tr ng màu s c hoa và
ề ị chi u cao thân.
(cid:0) ậ ơ ồ ừ L p s đ lai t ế P đ n F2.
Bài 27:
ề ươ ạ ộ ộ
ứ ứ ề
ề ủ Ở lúa, chi u cao c a thân cây do t ng tác c ng g p các gen t o nên. Cho ể ể ế bi t th lúa I có ki u gen aabbdd và có chi u cao 40cm. Th lúa II có ki u gen AABBDD và có chi u cao 70cm.
ả ự ể ở ỗ ể (cid:0) Gi i thích s hình thành ki u hình m i gen có th có.
(cid:0) ở ớ ơ ể trên giao ph n v i c th AaBbDd. Hãy xác
ỷ ệ ể ở ứ Cho hai th lúa đã nêu ể ị ki u gen ki u hình đ nh t l ấ các con lai F1.
ị ợ ượ ả ạ ồ
(cid:0) Đ ngay F1 đ ng lo t thu đ ố ể ữ ẹ ể ế ể ọ ặ c các cây d h p 4 c p gen thì ph i ch n nh ng cây b , m có ki u gen và ki u hình th nào?
Bài 28:
ộ ố ớ ể ố ộ
ả ư Cho chu t F1 có ki u gen gi ng nhau giao ph i v i các chu t khác, thu ượ ế đ c k t qu nh sau:
ấ ớ ỷ ệ l
ộ ộ ộ con lai là 75% chu t lông đen: 12,5% ắ (cid:0) F1 lai v i chu t th nh t cho t ứ ộ chu t lông xám : 12,5% chu t lông tr ng.
ớ ỷ ệ l ộ con lai là 75% chu t lông đen : 18,75%
ắ ộ (cid:0) F1 lai v i ch t th hai cho t ứ ộ ộ chu t lông xám : 6,25% chu t lông tr ng.
ộ ỷ ệ l con lai là 50% chu t lông đen :
ớ ộ ắ (cid:0) F1 lai v i chu t th ba cho t ứ ộ ộ 37,5%chu t lông xám : 12,5% ch t lông tr ng.
ế ể ườ ễ ạ ắ ị Cho bi ằ t gen qui đ nh tính tr ng n m trên nhi m s c th th ng.
ỗ ườ ệ ậ ậ ơ ồ Bi n lu n và l p s đ lai cho m i tr ợ ng h p trên.
Bài 29:
ộ ầ ố ớ ầ ộ
ắ ồ ượ ắ
ư ư ể ộ ộ ủ ắ ủ Cho chu t thu n ch ng lông tr ng,ng n giao ph i v i chu t thu n ch ng ộ ạ c F1 đ ng lo t là chu t lông tr ng, dài. Cho các lông tr ng, dài thu đ ố ớ chu t F1 giao ph i v i chu t có ki u gen ch a bi ắ c F2 nh sau: ế ượ t đ
ắ ộ (cid:0) 62,5% chu t lông tr ng, dài.
ắ ắ ộ (cid:0) 18,75% chu t lông tr ng, ng n.
(cid:0) 12,5% chu t lông nâu, dài. ộ
ắ ộ (cid:0) 6,25% chu t lông nâu, ng n.
ả ế ậ ả ơ ồ ừ ế Gi i thích k t qu và l p s đ lai t ế ẹ P đ n th h lai F2.
ế ộ N u cho chu t F1 nói trên lai phân tích và thu đ ượ ỷ ệ ể l ki u hình là: c t
ắ ộ (cid:0) 47,5% chu t lông tr ng, dài.
ắ ắ ộ (cid:0) 27,5% chu t lông tr ng, ng n.
ắ ộ (cid:0) 22.5% chu t lông nâu, ng n.
ộ (cid:0) 2,5% chu t lông nâu, dài.
ả ế ả ậ ơ ồ Gi i thích k t qu và l p s đ lai phân tích nói trên.
ễ ắ ạ ể ườ ng và kích th ướ c
ằ t gen qui đ nh tính tr ng n m trên nhi m s c th th ị ị ế Bi ộ ặ ủ c a lông do m t c p gen qui đ nh.
Bài 30:
ượ ạ
ở ủ ầ ể Cho hai cá th thu n ch ng giáo ph n v i nhau đ ự ụ ấ th ph n thu đ nhau. F1 t ớ ấ ki u hình ượ ỷ ệ ể l ồ ố c F1 đ ng lo t gi ng ư F2 nh sau: c t
ỏ (cid:0) 56,25% cây hoa đ , thân cao.
ấ ỏ (cid:0) 18,75% cây hoa đ , thân th p.
(cid:0) 18,75% cây hoa vàng, thân th p.ấ
ấ ắ (cid:0) 6,25% cây hoa tr ng, thân th p.
ế ạ ắ ị ằ t gen qui đ nh tính tr ng n m trên nhi m s c th th ng và thành
ể ườ ả ễ ổ ủ ễ ắ ỗ Cho bi ể ầ ph n gen c a m i nhi m s c th không thay đ i trong gi m phân.
ề ề ạ ậ ỗ ố ị (cid:0) Xác đ nh qui lu t di truy n chi ph i m i tính tr ng v màu hoa và
ủ ề chi u cao c a thân.
(cid:0) ệ ậ ậ ơ ồ Bi lu n và l p s đ lai.
Bài 31:
ả ầ ụ ả
ớ ọ ượ ề ả ỏ
ả ư ế ấ ọ ấ ỏ Cho cây có qu b u d c, chua, hoa đ giao ph n v i cây có qu tròn, ng t, ắ hoa tr ng thu đ c F1 đ u là cây ó qu tròn, ng t, hoa đ . Cho F1 giao ớ ph n v i nhau,F2 cho k t qu nh sau:
ả ọ ỏ 27 cây qu tròn, ng t, hoa đ .
ắ ả ọ 21 cây qu tròn, ng t, hoa tr ng.
ả ầ ụ ỏ 9 cây qu b u d c, chua, hoa đ .
ả ầ ụ ắ 7 cây qu b u d c, chua, hoa tr ng.
(cid:0) ậ ơ ồ ệ ậ Bi n lu n và l p s đ lai.
(cid:0) ả ư ế ế Cho F1 li phân tích thì k t qu nh th nào?
ế ộ ặ ả ả ị
ệ ượ t hình d ng qu và v c a qu do hi n t ắ ễ
ạ ạ ể ủ ổ ộ ị ủ ng m t c p gen qui đ nh m t Bi ễ ấ ể ườ ằ ặ c p tính tr ng. Các gen n m trên nhi m s c th th ng và c u trúc nhi m ả ắ s c th c a cây mang lai luôn không đ i trong gi m phân.
Bài 32:
ể ủ ặ ầ
ố ậ ể ớ ượ ạ ố ớ c F1, đ ng lo t gi ng nhau. Cho F1 lai v i cá th khác đ
Cho hai cá th P thu n ch ng và mang các c p gen đ i l p lai v i nhau thu ượ đ c F2 phân ly theo t ồ ỷ ệ sau: l
ắ 39% lông tr ng, quăn.
ắ ẳ 48,5% lông tr ng, th ng.
11% lông xám, quăn.
1,5% lông xám, th ng.ẳ
ế ễ ắ ạ ể ườ ng; tính
ẳ ạ ớ ằ ị t gen qui đ nh tính tr ng n m trên nhi m s c th th Cho bi ộ tr ng lông quăn tr i so v i lông th ng.
ậ ơ ồ ệ ậ ừ Bi n lu n và l p s đ lai t ế P đ n F2.
ƯƠ CH NG IV I TÍNH VÀ DI
Ề Ớ Ề Ế Ậ – QUI LU T DI TRUY N GI TRUY N LIÊN K T GI Ớ I TÍNH
Ụ Ậ Ậ BÀI T P V N D NG
Bài 33
ệ ể ằ ặ ọ ị
ễ ườ ể ằ B nh mù màu do gen l n m n m trên nhi m s c th X qui đ nh. G i M ị cũng n m trên X qui đ nh ki u hình bình th ắ ng.
(cid:0) Gi
ả ậ ơ ồ ỗ ườ i thích và l p s đ lai cho m i tr ợ ng h p sau:
(cid:0) ố ẹ ộ ườ ứ ị Trong m t gia đình b m bình th ng, có đ a con trai b mù màu.
(cid:0) ộ ữ ố ố
ử ố ườ ể ạ ồ Trong m t gia đình có n a s con trai và n a s con gái mù màu, s còn l ng g m có trai và gái. i có ki u hình bình th
(cid:0) ị ị
ố ẹ ề ứ ứ ấ ị ị
ứ ể ị
ượ ứ c đ a con gái không b mù màu B m đ u không b mù màu; sinh đ ồ ớ và đ a con trai b mù màu. Đ a con gái l n lên l y ch ng không b mù ấ ế màu thì có th sinh ra đ a cháu b mù màu không? N u có thì xác su t là bao nhiêu?
Bài 34
ị
ể ằ ị ặ mèo, gen D qui đ nh màu lông đen : gen d qui đ nh màu lông hung. C p ễ ế t các gen nói trên n m trên nhi m
(cid:0) Hãy vi
ể ớ ị Ở gen Dd qui đ nh màu lông tam th . Bi ắ s c th gi i tính X.
ả ị ở ự t các ki u gen qui đ nh và ki u hình có th có các c ể ể ơ ể th mèo đ c b ể i thích vì sao ở ình th ự mèo đ c và ườ ng không
ể ế mèo cái và gi ể th có màu lông tam th .
(cid:0) Mèo cái tam th có th t o ra t
ể ạ ừ ư ế ố ẹ ữ ặ ậ nh ng c p b ,m nh th nào? L p
ể ọ ơ ồ s đ lai minh h a.
(cid:0) ộ ự ự
ủ ặ ể c 1 mèo đ c lông đen, 1 mèo đ c lông hung ố ẹ ư
ế ả ượ Trong m t phép lai thu đ ể ể và 1 mèo cái lông tam th thì ki u gen và ki u hình c a c p b m nh ậ ơ ồ i thích và l p s đ lai. th nào? Gi
ế ụ ề ả ườ Cho bi t các quá trình gi m phân và th tinh đ u bình th ng.
Bài 35
ệ
ể ị ơ i, hai gen lăn : d gây b nh teo c và gen m gây đ nh mù màu. Hai ng và c phát tri n bình
ườ ễ ắ Ở ườ ng gen tr i D và M qui đ nh vi c nhìn màu bình th th ườ ệ ộ ể ớ ế ng. Các gen trên liên k t trên nhi m s c th gi ị ơ i tính X.
(cid:0) Hãy vi i.ườ ng
ế ể ế ể ể ạ t các ki u gen liên quan đ n hai ki u tính tr ng trên có th có ở
(cid:0) Xác đ nh ki u gen, ki u hình c a các con trong các tr
ủ ể ể ị ườ ợ ng h p sau:
(cid:0) ẹ ỉ ố ỉ ơ ị ị B ch b teo c , m ch b mù màu.
(cid:0) M mang c hai gen gây b nh nh ng không bi u hi n b nh, b ch
ư ẹ ệ ể ệ ệ ả ố ỉ
ị b mù màu.
(cid:0) Xác đ nh ki u gen c a b m và l p s đ lai trong hai tr
ủ ố ẹ ậ ơ ồ ể ị ườ ợ ng h p sau:
(cid:0) ể ườ ượ ứ ng, sinh đ c đ a con trai mang
ố ẹ ề B m đ u có ki u hình bình th ệ ả c hai b nh.
(cid:0) M bình th ẹ
ườ ượ ứ ị ả ệ ng sinh đ c đ a con gái b c hai b nh.
Bài 36
ồ ắ ắ ố ớ ấ ồ ắ ỏ ầ ẻ ạ ồ
ắ ỏ ồ ố ớ ấ ủ ấ Cho ru i gi m thu n ch ng m t đ , cánh nguyên giao ph i v i ru i gi m ượ m t tr ng, cánh x thu đ c F1 đ ng lo t là các ru i gi m m t đ , cánh ế ụ nguyên. Ti p t c cho F1 giao ph i v i nhau.
ắ ắ ồ ẻ c 282 ru i m t đ , cánh nguyên; 62 ru i m t tr ng, cánh x ;
F2 thu đ ồ ượ ắ ỏ ắ ắ ồ ẻ ồ ắ ỏ Ở 18 ru i m t đ , cánh x và 18 ru i m t tr ng cánh nguyên.
ạ ộ ị
ế ắ ắ ộ ố ợ ử ồ ị ễ t m i tính tr ng do m t gen qui đ nh, các gen liên k t trên nhi m ẻ ỗ i tính X và có m t s h p t qui đ nh ru i m t tr ng, cánh x
ế Cho bi ể ớ ắ s c th gi ế ị b ch t.
(cid:0) ố ượ ợ ử ị ế S l ng h p t đã b ch t là bao nhiêu.?
(cid:0) ầ ố ị ở Tính t n s hoán v gen F1.
Bài 37
ủ ề ạ m t loài chim, tính tr ng chi u cao c a chân và đ dài lông đuôi đ ượ c
ệ ượ ộ ộ ộ ạ Ở ộ ố ở chi ph i b i hi n t ị ng m t gen qui đ nh m t tính tr ng.
ầ ấ ượ ắ ồ
ầ ố ớ ủ Cho chim thu n ch ng chân cao, lông đuôi dài giao ph i v i chim thu n ạ ủ ch ng chân th p, lông đuôi ng n thu đ c F1 đ ng lo t chân cao, lông đuôi dài.
(cid:0) ố ớ ấ ố
ượ ư ắ Cho chim mái F1 giao ph i v i chim tr ng chân th p, lông đuôi ng n thu đ c F2 nh sau:
ố 25% chim tr ng chân cao, lông đuôi dài.
ấ ố 25% chim tr ng chân th p, lông đuôi dài.
25% chim mái chân cao, lông đuôi ng n.ắ
ấ ắ 25% chim mái chân th p, lông đuôi ng n.
(cid:0) ố ớ ư ể ế ượ c t đ
ỷ ệ ể ư Cho chim tr ng F1 giao ph i v i chim mái có ki u gen ch a bi F2 có t ố ki u hình nh sau: l
ấ 12,5% chân th p, lông
37,5% chân cao, lông đuôi dài. đuôi dài.
ấ 12,5% chân th p, lông
37,5% chân cao, lông đuôi ng n.ắ đuôi ng n.ắ
ậ ơ ồ ệ ậ Bi n lu n và l p s đ lai.
Bài 38
ẳ ắ ị ị
ọ ẫ ị
Ở ộ chu t gen A qui đ nh đuôi ng n cong, gen a qui đ nh đuôi dài th ng; gen ọ ị B qui đ nh lông thân có s c s m, gen b qui đ nh lông thân không có s c s m.ẫ
ầ ắ ộ
ộ ố ố ớ ọ ẫ ộ ự ượ ẳ ọ ẫ ủ Cho m t s chu t cái thu n ch ng đuôi ng n cong, thân không có s c s m giao ph i v i chu t đ c đuôi dài th ng, thân có s c s m thu đ c F1.
ẳ ớ
ộ ượ ẫ ộ ọ
ộ
ắ ọ ẫ ẳ ộ (cid:0) Cho các chu t cái F1 lai v i chu t đ c đuôi dài th ng, thân không có s c ọ ộ ự ắ ẫ s m thu đ c 18 chu t đuôi ng n cong, thân không có s c s m; 18 ọ ẫ ộ chu t đuôi dài th ng, thân có s c s m; 2 chu t đuôi ng n cong, thân có ẳ ọ ẫ s c s m và 2 chu t đuôi dài th ng, thân không có s c s m.
ố ớ ẳ ộ
ộ ự ượ ắ ộ (cid:0) Cho các chu t đ c F1 giao ph i v i chu t cái đuôi dài th ng, thân không con lai là 50% chu t cái có đuôi ng n cong, thân ọ ẫ có s c s m đ ỷ ệ l c t
ọ ẫ ộ ự ẳ
ọ không có s c s m và 50% chu t đ c đuôi dài th ng, thân không có s c s m.ẫ
(cid:0) ế ễ ể ằ ắ Cho bi t các gen nói trên n m trên nhi m s c th nào?
(cid:0) Gi
ả ậ ơ ồ ỗ ườ ế ả i thích k t qu và l p s đ lai cho m i tr ợ ng h p trên.
(cid:0) Ầ Ế Ề Ị Ể Ầ PH N III – BI N D VÀ DI TRUY N QU N TH
Ế ƯƠ CH NG I – BI N D Ị
Ế (cid:0) Đ T BI N Ộ
Ẫ Ậ BÀI T P M U
Bài 1:
ổ ữ ế ố ớ
ử ạ ườ ng v i axit photphoric là 5998. ỷ ệ ừ t ng lo i ribônuclêôtit A : U : l
ộ M t gen có t ng s liên k t gi a đ mARN cho gen đó sao mã có t Phân t G : X là 5: 3 : 3 : 1
ế ộ ặ ị ộ ế ằ (cid:0) N u gen b đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit này b ng nuclêôtit khác
ế thì.
(cid:0) ượ ủ ừ ạ S lố ng t ng lo i nuclêôtit c a gen là bao nhiêu?
(cid:0) ố ế ẽ ư ế ủ ổ ộ ớ ở
ườ ế S liên k t hyđrô c a gen sau đ t bi n s thay đ i nh th nào so v i gen bình th ng.
ộ ặ ị ộ ế ế ấ (cid:0) N u gen b đ t bi n m t m t c p nuclêôtit thì:
(cid:0) ố ượ ừ ủ ế ạ ộ S l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen sau đ t bi n.
(cid:0) ế ế ẽ ư ế ủ ộ ớ ở gen bình
ố S liên k t hyđrô c a gen sau đ t bi n s nh th nào so v i ườ th ng?
(cid:0) ỗ ế ổ ợ ộ ư ế
ể ổ ườ ể ổ ề ớ ỗ ợ ề Chu i pôlypeptit do gen đ t bi n đi u khi n t ng h p thay đ i nh th nào so v i chu i pôlypeptit do gen bình th ng đi u khi n t ng h p?
(cid:0) ư ở ữ ế ế ộ i v i nh ng n i dung nh ộ ị ộ câu 2 n u gen b đ t bi n thêm m t
ả ờ ớ Tr l ặ c p nuclêôtit.
Bài 2:
ử
mARN gen nói trên có hi u s gi a uraxin và ađênin là 120 ỷ ệ ữ ằ ề Gen A có chi u dài 5100 Å và có 3900 liên k t hyđrô. Phân t ợ ừ ượ ổ đ c t ng h p t ribônuclêôtit và có t ế ệ ố ữ ớ gi a guanin v i xitôzin b ng . l
(cid:0) Xác đ nh t
ị ố ượ ừ ủ ạ ỷ ệ l % và s l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen.
(cid:0) Xác đ nh t ị mARN.
ố ượ ừ ủ ạ ỷ ệ l % và s l ng t ng lo i ribônuclêôtit c a phân t ử
(cid:0) ể ộ ố ượ mARN đã đ cho m t s ribôxôm tr
ộ ầ ề
ữ ử ờ ớ
ớ ậ ử Phân t t qua m t l n v i v n ằ ố t c b ng nhau là 102 Å/giây. Các ribôxôm cách đ u nhau 81,6 ế ăngstron.th i gian ti p xúc gi a phân t mARN v i các ribôxôm là 54 giây.
ố ượ ử Tính s ribôxôm tr t trên phân t mARN.
(cid:0) Gen A b đ t bi n thành gen a d ế
ị ộ ướ ạ ế
ủ ố ế ộ ặ ạ ố ượ ừ i d ng thay th m t c p nuclêôtit. ng t ng lo i nuclêôtit môi
ườ ầ Tính s liên k t hyđrô c a gen a và s l ng cung cáp cho ge a nhân đôi 3 l n. tr
Bài 3:
ộ ệ ố ữ ạ
ớ ớ ị ấ ứ ạ
ế ỷ ệ ừ ộ ứ ế ạ ộ ộ l
ổ M t gen dài 4080 Å có hi u s gi a ađênin v i lo i nuclêôtit không b sung v i nó là 10%. Do đ t bi n, gen b m t đi m t đo n ch a 30 ẫ xitôzin và sau đ t bi n, t t ng lo i nuclêôtit ch a trong gen v n không thay đ i.ổ
ộ ế ứ ứ
ầ ạ ỗ ử ụ ầ
ỗ ả ấ ạ ạ
ộ ầ ứ
ấ ắ ầ lúc ribôxôm th nh t b t đ u ti p xúc v i phân t ượ ể ố Gen sau đ t bi n có m ch th nh t ch a 180 timin và 294 guanin. Gen ủ này nhân đôi 2 l n, m i gen con t o ra sao mã 3 l n và đã s d ng c a ườ ng 1872 ribônuclêôtit lo i xitôzin. Trên m i b n mã sao có 6 môi tr ượ t m t l n v i v n t c b ng nhau là 120 ăngstron/giây. Tính ribôxôm tr ờ ừ t mARN thì th i gian đ ribôxôm cu i cùng tr ớ ậ ố ằ ế t xong phân t ớ ử ử mARN là 41,5 giây.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ế ạ ộ Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen sau đ t bi n.
(cid:0) ừ ạ ườ ấ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ng cung c p cho quá trình
ế ộ ố ượ Tính s l ủ sao mã c a gen sau đ t bi n.
(cid:0) ố
ứ ố i mã nói trên ợ ườ Tính s axit amin môi tr và s axit amin ch a trong t ấ ng đã cung c p cho quá trình gi ỗ ấ ả t c các chu i pôlypeptit đ ả ượ ổ c t ng h p.
ế ề ả (cid:0) N u các ribôxôm cách đ u nhau trên phân t ử mARN thì kho n cách đó
là bao nhiêu ăngstron.
Bài 4:
ề ể ồ ử
ỗ ấ
ừ ợ ủ ề l ộ prôtêin g m m t ng cung c p cho quá trình chi u dài c a hai gen
ầ ộ ỗ Có hai gen A và B, m i gen đi u khi n m t phân t ườ ộ ố chu i pôlypeptit. Toàn b s axit amin môi tr ế ỷ ệ ổ hai gen trên là 898. Cho bi t ng h p prôtêin t t t ầ là . Gen A sao mã 3 l n và gen B sao mã 4 l n.
ạ ợ
ợ
ỷ ệ ừ ổ ử t ng lo i ribônuclêôtit A : U : l mARN do gen A t ng h p có t Phân t ổ ử ầ ượ G : X l n l mARN do gen B t ng h p có A = c là 1 : 2 : 3 : 4. Phân t 2U = 3G = 4X.
ị ộ ướ ứ ặ
ế ặ
ở ặ ộ ướ ế ớ ố ớ ở ỗ m i gen tr
ổ ề Hai gen A và B đ u b đ t bi n d i hình th c thay c p nuclêôtit tr thành ả gen a và b. Gen a gi m hai c p G – X so v i gen A. Gen b tăng hai c p G – ế ổ X so v i gen B. T ng s liên k t hyđrô c và sau đ t bi n ề đ u không thay đ i.
(cid:0) ề ỗ ủ Tính chi u dài c a m i gen A và B.
(cid:0) ố ượ ơ ở ỗ ừ ủ ạ ạ ỗ ng t ng lo i nuclêôtit c a m i m ch đ n m i gen A và
Tính s l B.
(cid:0) ố ượ ạ ườ ấ ng cung c p cho quá
ừ Tính s l ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ủ ả trình sao mã c a c hai gen A và B.
(cid:0) N u hai gen a và b đ u ti n hành nhân đôi 3 l n thì s l ế
ố ượ ế ề ầ ừ ạ ng t ng lo i
ườ ấ nuclêôtit môi tr ng cung c p là bao nhiêu?
Bài 5:
ế ứ T bào ch a hai gen.
ứ ế ấ mARN
ứ ấ ạ ứ (cid:0) Gen th nh t có 3000 nuclêôtit và 3600 liên k t hyđrô. Phân t ử do gen th nh t t o ra ch a 20% uraxin và 25% xitôzin.
ứ ấ ủ ữ
ứ ứ
(cid:0) Gen th hai dài b ng phân n a chi u dài c a gen th nh t và có ađênin ề ấ ử mARN do gen th nh t c là A : U : G : X = 1 : 2 :
ạ các lo i ribônuclêôtit l n l
ằ ứ ủ ố ượ ng nuclêôtit c a gen. Phân t ch a 30% s l ầ ượ ỷ ệ l sao mã có t 3 : 4.
ế ộ ộ ớ Do đ t bi n, hai gen dính nhau thành m t gen m i.
(cid:0) N u sau đ t bi n, t ấ
ế ế ộ ế ế ợ bào nguyên phân ba đ t liên ti p thì môi tr ườ ng
ạ ỗ cung c p bao nhiêu nuclêôtit m i lo i.
ố ủ ứ ủ ấ
ế ạ ớ
(cid:0) N u m ch mang mã g c c a gen th nh t và c a gen th hai tr thành ở ứ ạ ủ ố ượ ng t ng lo i ớ ấ ng cung c p cho gen m i sao mã 3 đ t là bao
ừ ợ
ạ ệ ố m ch g c cho vi c sao mã c a gen m i thì s l ườ ribônuclêôtit môi tr nhiêu.
Bài 6:
ổ
ể
ử ớ ậ ố ộ ầ ằ ố ữ ớ ử ạ mARN có t ng s gi a ribônuclêôtit lo i xitôzin v i uraxin là Phân t ệ ố ữ ờ 60%; hi u s gi a xitôzin v i ađênin là 30%. Phân t mARN đã đ cho 8 ượ ề t qua m t l n v i v n t c b ng nhau là 120 ribôxôm cách đ u nhau tr
ộ ờ ử i mã trên phân t
ờ ề
ủ ả ử ượ ế t h t chi u dài c a phân t ằ ữ ủ ế ế ả ờ ờ
ợ mARN và Å/giây. Toàn b th i gian c a quá trình gi ể ộ th i gian đ m t ribôxôm tr mARN là 85,6 giây. Kho ng cách th i gian gi a hai ribôxôm k ti p b ng 2% th i gian ỗ ổ t ng h p chu i pôlypeptit.
(cid:0) ố ượ ủ ừ ạ Tính s l ng t ng lo i nuclêôtitc a gen.
(cid:0) Khi ribôxôm th nh t v a tr
ượ ử ứ
t xong phân t ữ ườ ng ạ ể i đ
ế ụ ấ mARN thì môi tr còn ti p t c cung c p bao nhiêu axit amin n a cho ribôxôm còn l hoàn t ấ ừ ấ ả t quá trình gi i mã.
(cid:0) N u phân t ử ế mARN có 240 uraxin thì s l ử ủ c a phân t mARN là bao nhiêu?
ố ượ ừ ạ ng t ng lo i ribônuclêôtit
(cid:0) Gen t ng h p phân t
ổ ợ ế
ườ ầ
ộ ộ ặ ỉ ả ế
ử ụ ộ ế ằ ộ ạ ị ế ị ộ ế ị ộ ử mARN nói trên b đ t bi n. Gen b đ t bi n ti n ủ hành sao mã 3 l n và đã s d ng c a môi tr ng n i bào 723 uraxin và 1077 guanin. Cho r ng đ t bi n ch x y ra trên m t c p nuclêôtit thì hãy xác đ nh d ng đ t bi n nói trên.
Bài 7:
ố ổ ữ ườ ớ
ộ ệ ố ữ ộ
ế ạ ế ầ
ằ ạ ứ ừ ợ ị ộ ạ ố ộ
ng v i axit photphoric là 3598 và có M t gen có t ng s liên k t gi a đ ủ ố ớ hi u s gi a A v i m t lo i nuclêôtit khác b ng 10% s nuclêôtit c a gen. ế ằ ỗ ợ t r ng Gen nhân đôi 4 đ t liên ti p và m i gen con t o ra sao mã 2 l n. bi ế trong s các gen con t o ra t đ t nhân đôi th hai có m t gen b đ t bi n thêm đo n.ạ
ỗ ả t không l p l
ả ổ ử ướ n ề c gi ượ i phóng ra môi tr ậ ạ ớ i v i ườ ng trong
ậ ố ằ ổ ố ỗ ợ Trên m i b n mã sao có 5 ribôxôm cách đ u nhau tr v n t c b ng nhau. T ng s phân t quá trình t ng h p các chu i pôlypeptit là 51680.
ạ ở ế ổ ộ ớ t ng lo i nuclêôtit gen đ t bi n không đ i so v i gen bình
Bi th ế ỷ ệ ừ t t l ườ ng.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ạ ỗ ở ỗ Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit c a m i gen ạ m i lo i nói trên.
(cid:0) N u m i giây, ribôxôm chuy n d ch đ
ỗ ế ộ ị
ừ ử ạ ạ ễ ả ườ ng và trên m i phân t c 10 b ba trên phân t ỗ ả i mã trên m i phân t mARN t o ra t ử ử ừ
ế ượ ủ ờ mARN. Tính th i gian c a c quá trình gi ỗ mARN t o ra t gen bình th ộ gen đ t bi n.
ữ ề ả ằ Cho r ng kho ng cách đ u gi a các ribôxôm là 91,8 Å.
Bài 8:
ộ ị ộ ứ ế
ở ể ổ ạ ề ợ ử ạ M t đo n phân t AND b đ t bi n đ c làm hai đo n và tr thành hai gen ỗ A và B. hai chu i pôlypeptit do hai gen A và B đi u khi n t ng h p có
ố ượ ơ ỗ ị
ủ ử là 76560 đ n v cacbon; trong đó chu i pôlypeptit c a ỗ ng phân t ơ ủ kh i l gen B kém h n chu i pôlypeptit c a gen A 100 axi amin.
ủ ề ị ị ộ ư ế AND khi ch a b đ t bi n và
(cid:0) Xác đ nh chi u dài c a đo n phân t ử ỗ ủ ề ạ chi u dài c a m i gen A và B.
ế ố ượ ủ ỗ ơ ị Cho bi t kh i l ng c a m i axit amin là 110 đ n v cacbon.
(cid:0) ổ ạ ủ
ủ ớ
ố ủ ừ ủ ủ ạ
ế ố ữ T ng s nuclêôtit lo i guanin c a hai gen A và B là 735. Tích c gi a ố ị ađênin c a gen A v i guanin c a gen B là 315000 nuclêôtit. Xác đ nh s ử ỗ ượ ạ l ng t ng lo i nuclêôtit c a m i gen A, B và c a đo n phân t AND ư ị ộ khi ch a b đ t bi n.
ử ụ
(cid:0) Hai gen A và B nhân đôi m t s l n b ng nhau và đã s d ng c a môi ườ ố ượ ng
ườ ừ ạ ộ ộ ố ầ ị ng n i bào 9555. Xác đ nh s l ằ ủ ng t ng lo i nuclêôtit môi tr
ấ tr ỗ cung c p cho m i gen nhân đôi.
Bài 9:
ộ ặ ả ộ bào, xét m t c p gen. Do đ t bi n x y ra
ợ
ế ồ ế ề ơ
ử ề ợ ồ ỗ
Ở ộ ế ở ộ ặ m t c p nuclêôtit m t t ị ặ ở ặ ộ ủ c a m t trong hai gen đã làm cho c p gen đ ng h p tr thành c p gen d ọ ợ h p Bb. Gen B nhi u h n gen b m t liên k t hyđrô và có 17,5% ađênin. ể ổ prôtêin do gen B đi u khi n t ng h p g m hai chu i pôlypeptit và Phân t có 796 axit amin.
ế ộ ị (cid:0) Xác đ nh d ng đ t bi n. ạ
(cid:0) ạ ườ ấ ế ng cung c p cho t bào khi
ố ượ ng t ng lo i nuclêôtit môi tr ế ầ ừ Tính s l ư ộ ch a đ t bi n nguyên phân 3 l n.
(cid:0) ượ ử ả c 5 phân t i mã đ
ử ử ả ồ
ớ ậ ố ượ ử ỗ mARN do gen b sao mã đã gi prôtêin; m i prôtêin g m hai chu i pôlypeptit. Các ribôxôm có kho ng cách ề mARN v i v n t c đ u t trên phân t
Phân t ỗ phân t ằ b ng nhau là 8 axit amin và tr là 102 Å/giây.
ủ ả ả ờ ử i mã trên phân t mARN và
ấ ị Hãy xác đ nh th i gian c a c quá trình gi ườ ố s axit amin môi tr ng cung c p cho quá trình trên.
Bài 10:
ễ ử ắ
ằ ấ ạ ọ
ộ ể ế ế ử ả
ủ ử ệ ố ữ ể ứ ấ AND trong nhi m s c th th nh t dài 1,02mm và có hi u s gi a Phân t ạ guanin v i m t lo i nuclêôtit khác b ng 20%. Do đ t bi n m t đo n ặ ễ AND gi m đi 12150 liên k t hyđrô, m c nhi m s c th đã làm cho phân t ổ ạ ỷ ệ l dù t ớ ắ tùng lo i nuclêôtit c a phân t AND không đ i.
ễ ử ề ằ
ủ ắ ễ
ắ ể ứ ạ ị ộ ử ế ử ể ứ ễ ế AND tăng thêm 7800 liên k t
ể ứ AND trong nhi m s c th th hai dài b ng chi u dài c a phân t Phân t ấ ắ AND trong nhi m s c th th nh t và có 20% ađênin. Nhi m s c th th hai b đ t bi n thêm đo n làm cho phân t hyđrô và 1200 ađênin.
(cid:0) ố ượ ủ ỗ ử ướ AND tr c và sau
ng t ng lo i nuclêôtit c a m i phân t ế ừ ấ ạ ạ Tính s l ặ ị ộ khi b đ t bi n m t ho c thêm đo n nói trên.
ế ễ ể ạ
ử ằ ế
ử ớ
ề ể ứ ố ừ ậ ế ễ
ộ
ớ ố ễ ủ
ế ằ ễ ể ắ
ắ ử AND c a nhi m s c th th nh t tr ạ ể ễ ị ộ ể ữ ể ắ ằ (cid:0) Giã s r ng hai nhi m s c th t o ra sau l n đ t bi n nói trên ti p t c ế ụ ầ ắ ộ ế ạ ễ ẫ ệ ượ ạ ị ộ ng này d n đ n t o b đ t bi n chuy n đo n cho nhau. Do hi n t ầ ớ ấ ử ớ AND m i. Phân t AND m i mà ph n l n v t ch t di thành hai phân t ố ắ ồ nhi m s c th th nhát có s liên k t hyđrô truy n có ngu n g c t ế ủ ạ ạ ủ c a m t lo i nuclêôtit tăng 31500 so v i s liên k t hyđrô c a l o ấ ướ ể ứ c nuclêôtit đó có trong phân t ạ ế khi b đ t bi n chuy n đo n nhi m s c th . Bi t r ng hai đo n chuy n cho nhau gi a hai nhi m s c th dài b ng nhau.
ỗ ử ng t ng lo i nuclêôtit trong m i phân t ả AND sau khi x y
ạ ạ ừ ể ễ ắ ố ượ Tính s l ể ế ộ ra đ t bi n chuy n đo n nhi m s c th .
7 Å.
ế Cho bi t 1mm = 10
Bài 11:
ử ộ
ỷ ệ l ị ả ạ ế ạ
ộ ế . Do đ t bi n, đo n phân AND nói trên b m t đi m t đo n và b gi m đi 2340 liên k t hyđrô. ạ ạ M t đo n phân t ử t ấ Đo n m t đi có t AND dài 35700 Å và có t ị ấ ộ ỷ ệ l .
(cid:0) ủ ừ ạ ạ ử ỷ ệ l ng t ng lo i nuclêôtit c a đo n phân t AND
ượ ế ố ộ Tính t ướ tr % và s l c và sau khi đ t bi n.
(cid:0) Đo n phân t ạ
ố ượ ầ ạ ự i t
còn l ườ ấ ẽ ả ế nhân đôi liên ti p 4 l n thì s l ng cung c p s gi m đi bao nhiêu so v i tr ạ ừ ng t ng lo i ớ ướ c khi nó
ử nuclêôtit môi tr ế ộ đ t bi n.
(cid:0) Gi
ạ ả ế ằ ộ thuy t đo n AND còn l
ầ
% Và s ỷ ệ l
ấ ng cung c p. Tính t ệ ố ừ ủ ự
ạ ồ i g m 8 gen dài b ng nhau. M t trong 8 ử ụ ớ gen nói trên sao mã 3 l n đã s d ng 20% uraxin và 40% ađênin so v i ố ườ ổ t ng s ribônuclêôtit mà môi tr ạ ượ l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen đã th c hi n quá trình sao mã nói trên.
(cid:0) ỗ ả ượ ề t không l p l
ủ ờ
ằ ỗ ử ậ ạ i Trêm m i b n sao mã có 6 ribôxôm cách đ u nhau tr ớ ậ ố v i v n t c b ng nhau là 102 ăngstrong/giây. Th i gian c a quá trình sao mã trên m i phân t mARN là 44,5 giây.
(cid:0) ữ ề ả ỗ ử Tính kho ng cách đ u gi a các ribôxôm trên m i phân t mARN.
(cid:0) ử ướ ượ ả ườ c đ c gi i phóng ra môi tr ng trong toàn b ộ
ả ố Tính s phân t quá trình gi n i mã.
Bài 12:
ắ ễ ử ứ
ể ứ ắ ộ ứ ử ễ ộ ấ Nhi m s c th th nh t ch a m t phân t ể ứ ađênin. Nhi m s c th th hai ch a m t phân t AND dài 20,4µm và có 30% AND có 20% ađênin.
ế ể ứ ễ
ạ ễ ộ ủ ủ ắ ấ ắ ế ể ứ ấ ắ ệ ượ AND c a nhi m s c th th nh t. Hi n t
ẫ ế ễ
ể ứ ắ ắ ễ ấ ấ ố
ế ộ Do đ t bi n, m t đo n c a AND trong nhi m s c th th nh t g n vào ử ng này d n đ n phân phân t ấ ử AND trong nhi m s c th th nh t tăng thêm 7800 liên k t hyđrô còn t ử ớ ể ứ phân t AND trong nhi m s c th th nh t m t đi 8% s nuclêôtit so v i ư ị ộ khi ch a b đ t bi n.
(cid:0) ủ ỗ ử ướ ạ ng t ng lo i nuclêôtit c a m i phân t AND tr c và sau khi b ị
ố ượ ừ S l ế ộ đ t bi n là bao nhiêu.?
(cid:0) ố ổ ể ạ ắ
ủ ứ ắ ấ
ể ứ ừ ễ ễ ắ ầ ế ằ t r ng s ắ ủ quá trình nhân đôi c a nhi m s c th th
ừ ể ễ ạ ấ
ễ ắ ễ T ng s ađênin ch a trong các nhi m s c th con t o ra sao 3 l n nhân ễ ố đôi c a nhi m s c th th nh t là 297600 nuclêôtit. Bi ể ứ ạ ể nhi m s c th con t o ra t ủ ắ ố quá trình nhân đôi c a hai g p đôi s nhi m s c th con t o ra t ể ứ ấ nhi m s c th th nh t.
ừ ạ ấ ng cung c p cho quá trình
ố ượ ủ ườ ị ộ ễ ể ế ỗ ng t ng lo i nuclêôtit môi tr Tính s l ắ nhân đôi c a m i nhi m s c th sau khi b đ t bi n.
4 ăngstron.
ế ằ Bi t r ng 1µm = 10
Bài 13:
ế ứ ề ằ ạ ổ ố ổ
ằ ớ T bào ch a hai gen dài b ng nhau và đ u có t ng s hai lo i nuclêôtit b sung v i nhau b ng 50%.
ộ ạ ị ứ ứ ạ ắ
ộ ạ
ế ủ ộ
ộ i hình thành gen I. Sau đ t bi n, t ườ ố ả ử ụ ủ ấ ườ ầ ố
ườ ế ấ ng cung c p cho gen II nhân đôi 4 l n. Trong các t
ầ ố ế ộ ộ
ở M t trong hai gen b đ t m t đo n và tr thành gen II. Đo n đ t ra g n vào ộ ế ế bào nói trên nguyên phân m t gen còn l ố ầ ng n i bào 72000 nuclêôtit. Gen s l n liên ti p và đ s d ng c a môi tr ằ ng s nuclêôtit b ng 3/5 s nuclêôtit I nhân đôi 3 l n đã l y c a môi tr ổ môi tr bào con, t ng ố s nuclêôtit thu c hai gen I và II là 76800 và s liên k t hyđrô thu c gen I là 54400.
ố ượ ừ ủ ạ ỗ ướ ng t ng lo i nuclêôtit c a m i gen tr c và sau
(cid:0) Tính chi u dài và s l ề ị ộ khi b đ t bi n.
ế
(cid:0) ứ ử ấ ượ ổ Phân t mARN th nh t đ
ượ ổ
ạ ạ
ử ề ằ
ườ ấ ợ ừ ộ ế ộ c t ng h p t m t trong hai đ t bi n có375 ộ ợ ừ ứ ử gen đ t mARN th hai đ c t ng h p t ạ ố i có 525 ribônuclêôtit lo i xitôzin. S ribônuclêôtit lo i uraxin ộ ố ầ mARN đ u b ng 300. Hai gen I và II sao mã m t s l n ơ ề ng đã cung c p ribônuclêôtit cho gen I nhi u h n so
ạ ribônuclêôtit lo i guanin. Phân t ế bi n còn l ỗ ủ c a m i phân t ằ b ng nhau và môi tr ớ v i gen II là 750.
ố ượ ừ ạ ườ ấ ỗ ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ng cung c p cho m i gen sao
Tính s l mã.
ượ ổ ề ợ mARN đ ể c t ng h p đ u đ cho 6 ribôxôm tr ượ t
(cid:0) N u m i phân t ử ỗ ế ố ộ ả ặ ạ không l p l i. T c đ gi i mã luôn là 1 axit amin trong 0,01 giây.
ỗ ố mARN và s axit amin môi tr ườ ng
ả ộ ả ờ Tính th i gian gi ấ cung c p cho toàn b quá trình gi ử i mã trên m i phân t i mã.
ế ử ả ỗ t trên m i phân t ế ế mARN, các ribôxôm k ti p luôn có kho ng cách
Cho bi ề đ u nhau là 71,4Å.
Bài 14:
ặ ả
ể ườ ị ợ ể ợ ồ
Ở ộ ộ ng vòng và nh y múa, chu t, c p gen lăn aa làm cho chu t di chuy n đ ể ộ ộ ọ g i là nh y van; ki u gen đ ng h p tr i và d h p làm cho chu t di chuy n bình th ả ườ ng.
ể ệ ấ ả ộ ườ ng chu t nh y van còn có th xu t hi n trong các tr ợ ng h p b ị
ệ ượ Hi n t ế ộ đ t bi n sau:
ộ ấ ế ễ ể ễ ạ ắ ắ ấ ộ
ể ể ấ ở ỉ
(cid:0) Đ t bi n c u trúc nhi m s c th : m t m t đo n nhi m s c th ch a ứ ể ấ alen A làm cho ki u gen Aa tr thành ki u gen –a (d u – ch gen đã m t), ả gây nh y van.
ể ộ ộ ế (cid:0) Đ t bi n gen: bi n đ i gen tr i A thành alen a làm cho ki u gen Aa tr ở
ế ả ổ thành aa, gây nh y van.
(cid:0) ộ ố ườ ậ ng. L p s đ lai và nh n xét t
ẹ ể ậ ơ ồ ố ườ ẹ
ể ườ F1 trong tr ộ ợ ả ỷ ệ l ở ng h p b m giãm phân bình ế ng h p có đ t bi n x y ra trong quá trình giãm
ủ ế ợ ử ể Chu t b , m có ki u hình bình th ki u gen, ki u hình ườ th ng và trong tr phân c a t bào sinh giao t cái.
(cid:0) ỷ ệ ể l
ki u hình bình th ế ườ ộ ố ẹ i thích Và l p s đ lai. Bi
ệ ượ ế ế ấ ả ng và nh y van x p ậ ơ ồ ể t chu t b m có ki u hình bình ộ bào sinh ng đ t bi n trong quá trình giãm phân t
ả ng và có hi n t ử ự ộ ế N u chu t con sinh ra có t ỉ x 1 : 1. Gi ườ th giao t đ c.
Bài 15:
ứ ộ ặ ộ ặ ị ợ ễ ắ ằ ể
F1 ch a m t c p gen d h p dài 5100Å n m trên m t c p nhi m s c th ươ t ồ ng đ ng.
(cid:0) ứ ế ộ Gen tr i ch a 3900 liên k t hyđrô.
(cid:0) ệ ố ữ ạ ớ ổ ớ
ặ Gen l n có hi u s gi a ađênin v i lo i nuclêôtit không b sung v i nó là 20%.
(cid:0) ạ ạ ỗ ử ượ ạ c t o ra đ
ng t ng lo i nuclêôtit trong m i lo i giao t ườ ị Xác đ nh s l ừ t ố ượ F1 trong hai tr ừ ợ ng h p sau:
(cid:0) ả ườ F1 gi m phân bình th ng.
(cid:0) ả ị ộ ể ở ặ ễ ắ c p nhi m s c th t ể ươ ng
ứ ặ ế ộ F1 gi m phân có đ t bi n d b i th ồ đ ng ch a c p gen đã cho.
(cid:0) ự ụ ợ ử ấ ố ạ ợ ử ứ ấ th ph n. Trong s các h p t F2 th y có lo i h p t ch a 2700
F1 t ađênin.
ố ượ ạ ợ ử ừ ạ ỗ Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit trong m i lo i h p t F2.
(cid:0) ế ễ ở trên
ế ụ ớ ấ ể ượ ạ ở ắ ể ừ ơ ể N u ti p t c cho các c th F2 th a nhi m s c th đ ỷ ệ ể ị ki u gen, ki u hình giao ph n v i nhau. Xác đ nh t c t o ra F3. l
ế ộ ấ ặ ị ị Cho bi t tr i qui đ nh cây cao và gen l ng qui đ nh cây th p.
Bài 16:
ả ả ộ ớ
ể ấ ộ
Ở ộ ạ ạ ự ậ m t lo i th c v t, qu tròn là tính tr ng tr i hoàn toàn so v i qu dài. Do ệ ế ệ ượ ộ hi n t ng đ t bi n đa b i th , trong loài, ngoài các cây 2n, còn xu t hi n ữ nh ng cây 3n và 4n.
ủ ế ể ặ ạ t ki u gen c a các cây 2n, 3n và 4n liên quan đ n c p tính tr ng
(cid:0) Hãy vi ế đã cho.
(cid:0) ấ ớ ỷ ệ ể ượ ở c F1 có t ki u hình là 11 l
ả ả Cho hai cây giao ph n v i nhau, thu đ cây có qu tròn và 1 cây có qu dài.
ậ ơ ồ ệ ậ Bi n lu n và l p s đ lai.
Bài 17:
Ở ộ ự ậ ợ ử ườ ể ơ ễ ắ m t loài th c v t, h p t 2n bình th ng có 20 nhi m s c th đ n.
ụ ơ
ử ụ ộ ế ế ệ ươ ươ ng đ
ng nguyên li u t ạ ễ ắ
ủ ấ ả ế ề
ủ ử ơ M t t liên ti p và đã s d ng c a môi tr ế ể ơ nhi m s c th đ n. T t c các t ở nói trên tr thành các t bào sinh giao t ệ ộ ạ t o các giao t ủ ộ ố ợ bào sinh d c s khai cái c a loài nói trên nguyên phân m t s đ t ườ ớ ng v i 1260 bào con t o ra sau quá trình nguyên phân ườ ả ử ng cái và đ u gi m phân bình t ử ụ ấ cái đ n b i. Hi u su t th tinh c a giao t cái là 12,5%.
ố ượ (cid:0) Xác đ nh s l ị ng h p t ợ ử ượ ạ đ c t o thành.
(cid:0) ợ ử ượ ườ ế ể đ c hình thành, ng i ta đ ý đ n 3 h t ợ ử ượ đ c ký
ệ Trong các h p t hi u là I, II, III.
(cid:0) H p t
ợ ử ử ụ ủ ế ợ I nguyên phân liên ti p 4 đ t và đã s d ng c a môi tr ườ ng
ệ ươ ươ nguyên li u t ng đ ng 315 crômaxit.
ế ắ ể ơ II nguyên phân liên ti p 3 đ t và đã có 114 nhi m s c th đ n
(cid:0) H p t ợ ử ớ ợ ở ế ệ ố ế ễ th h cu i cùng. m i hoàn toàn trong các t bào con
(cid:0) H p t
ế bào con ở ế ệ th h
III nguyên phân liên ti p 5 đ t và có các t ắ ợ ử ố ứ ễ ế ợ ư ể ở ạ tr ng thái ch a nhân đôi. cu i cùng ch a 960 nhi m s c th
ố ượ ạ ợ ử ể ễ ắ ỗ (cid:0) Xác đ nh s l ị ng nhi m s c th trong m i lo i h p t I, II,
III.
(cid:0) Gi
ậ ơ ồ ọ ả i thích các c ch và l p s đ minh h a cho quá trình hình
ỗ ơ ế ạ ợ ử thành m i lo i h p t trên.
Bài 18:
ỏ ộ ả ạ ạ ớ
ể ể ộ ở
ạ ớ ị Ở ộ cà chua, tính tr ng đ tr i hoàn toàn so v i tính tr ng qu vàng. Đ t ơ ơ ể ế bi n đa b i th có th làm cho c th 2n tr thành 3n và 4n. Trong các c ể ượ c xét, các gen đã alen v i nhau và cùng qui đ nh tính tr ng. th đ
(cid:0) ượ ỷ ệ ể l ki u hình là 3 cây qu c t ả
ấ ả ữ Cho giao ph n gi a hai cây. F1 thu đ ỏ đ : 1 cây qu vàng.
(cid:0) ượ ỷ ệ ể l ki u hình là 35 cây c t
ả ỏ ữ ả ấ Cho giao ph n gi a hai cây khác, F1 thu đ qu đ : 1 cây qu vàng.
ả ơ ồ ể ế ậ ả ỗ i thích k t qu và l p các s đ lai có th có cho m i phép lai nêu
Hãy gi trên.
Bài 19:
ộ ị ậ ớ m t loài th c v t, gen T qui đ nh màu hoa tím là tr i hoàn toàn so v i
ắ ị Ở ộ ự gen t qui đ nh hoa màu tr ng.
ự ễ
ủ ị ộ ườ ế ứ ặ ộ ắ ng c a đôi nhi m s c ể ạ ng đ ng ch a c p gen đã cho trong đ t bi n d b i th t o ra các
ơ ể Ngoài các c th 2n, do s phân ly không bình th ồ ể ươ th t ơ ể c th 2n + 1 trong loài.
(cid:0) ậ ơ ồ ả ả ể ự ể ế ệ i thích k t qu ki u gen, ki u hình khi th c hi n
L p s đ lai và gi các phép lai sau:
(cid:0) P : TTt x Tt.
(cid:0) P : TTt x tt.
(cid:0) P : Ttt x Tt.
(cid:0) P : Ttt x tt.
ế ơ ể ườ Cho bi t các c ả th 2n gi m phân b ình th ng.
(cid:0) ố ữ ể ễ ắ ộ
ệ ề ể ắ
ả ợ ử ề ơ ồ ế ng và l p s đ lai có th có. Cho bi t các h p t
ườ ấ Cho giao ph i gi a hai cây đ u có b nhi m s c th 2n. F1 th y có ệ ấ i thích hi n xu t hi n cây 2n + 1 mang ki u hình hoa tr ng. Hãy gi ể ể ượ đ u phát tri n t bình th ậ ng.
Bài 20:
ằ ễ ể ớ ắ
ườ ộ ộ ệ ạ ả
i, gen tr i M n m trên nhi m s c th gi ặ ươ ng. Đ t bi n gen t o ra alen l n t ị ộ ộ
ế ơ ể ắ ể ớ ễ ắ ệ ể ị i tính X qui đ nh nhìn màu ng ph n là m gây b nh mù ể ớ ể ở i đôi nhi m s c th gi ng đ t bi n d b i th ộ i tính
ể ườ Ở ườ ng ế bình th ệ ượ màu. Ngoài ra, do hi n t ấ tính còn có th làm xu t hi n các c th có b nhi m s c th gi không bình th ng là XXX, XO, XXY.
(cid:0) Ki u hình mù màu có th tìm th y
ấ ở ể ể ữ ể ườ nh ng ki u gen bình th ng và
ườ không bình t ng nào?
(cid:0) ở ộ ố ố ẹ ề ễ ể ắ ộ m t s gia đình sau; b m đ u có b nhi m s c th 2n.
ứ ẹ ố ượ ộ ứ ể c m t đ a con gái có ki u gen
(cid:0) Gia đình th nh t: b và m sinh đ ấ ị XO và b mù màu.
ứ ẹ ố ượ ộ ứ ể (cid:0) Gia đình th hai: b và m sinh đ c m t đ a con trai có ki u gen
ị XXY và b mù màu.
ẹ ị ứ ượ ộ ứ (cid:0) Gia đình th ba: m b mù màu sinh đ c m t đ a con gái XXX không
ị b mù màu.
ủ ố ẹ ơ ồ ể ể ị ả i thích, xác đ nh ki u gen, ki u hình c a b m và s đ lai có th ể
ỗ ườ Hãy gi ọ ể có đ minh h a cho m i tr ợ ng h p trên.
Bài 21:
ạ ị ặ ươ ả ạ ị ng ph n d qui đ nh h t màu
Gen D qui đ nh h t màu đen và alen l n t nâu.
ị ợ ệ ượ ng
ề ủ ặ ợ ậ ạ ấ ạ ể ớ ấ Cho các cây d h p 3n giao ph n v i các cây di h p 4n đ xét hi n t ề di truy n c a c p tính tr ng v màu h t đã nêu, nh n th y:
(cid:0) ườ ợ ừ ừ ạ ạ Tr ng h p 1: thu đ ượ ở c F1 v a có cây h t đen v a có cây h t nâu.
(cid:0) ườ ợ ấ ạ ể Tr ng h p 2: chi thu đ ượ ở c F1 có ki u hình duy nh t h t đen.
ỗ ườ ệ ậ ợ ậ ơ ồ Bi n lu n và l p s đ lai cho m i tr ng h p đã nêu.
Bài 22:
ợ ừ ử ề mARN đ gen nói trên có
c t ng h p t ầ ượ ạ Gen có chi u dài 5100 Å. Phân t ỷ ệ ừ t ượ ổ t ng lo i ribônuclêôtit rA : rU : rG : rX l n l l c là 1 : 2 : 3 : 4.
ị ộ ế ặ ằ (cid:0) N u gen đó b đ t bi n thay th c p nuclêôtit này b ng c p nuclêôtit ế ặ
ế khác.
(cid:0) ố ượ ủ ủ ừ ế ạ ộ S l ng t ng lo i nuclêôtit c a c a gen sau đ t bi n là bao nhiêu?
(cid:0) ế ẽ ư ế ế ổ
ườ ộ ố S liên k t hyđrô c a gen sau đ t bi n s thay đ i nh th nào so ớ v i gen bình th ủ ng?
ộ ặ ị ộ ế ấ (cid:0) N u gen đó b đ t bi n m t m t c p nuclêôtit. ế
(cid:0) ố ượ ừ ủ ế ạ ộ S l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen sau đ t bi n là bao nhiêu?
(cid:0) ế ẽ ư ế ế ổ
ườ ộ ố S liên k t hyđrô c a gen sau đ t bi n s thay đ i nh th nào so ớ v i gen bình th ủ ng.
(cid:0) ế ợ ộ
ẽ ể ổ ườ ử ể ổ ử ư ế ề prôtêin do gen đ t bi n đi u khi n t ng h p s nh th Phân t ợ ề ớ ng đi u khi n t ng h p. nào so v i phân t prôtêin do gen bình th
(cid:0) ư ị ộ ế ế ầ
ủ ữ Cũng nh nh ng yêu c u a, b, c c a câu 2 n u gen b đ t bi n thêm 1 ặ c p nuclêôtit.
Bài 23:
ớ ổ ế ố ố
ủ ạ Gen dài 4080Å và có s nuclêôtit l o ađênin chi m 20% so v i t ng s nuclêôtit c a gen.
ứ ế ấ ạ ố
ị ộ ủ ấ ộ ộ ế ế ạ Gen b đ t bi n m t m t đo n. Đo n m t ch a 60 xitôzin và s liên k t hyđrô c a gen sau đ t bi n là 2850.
(cid:0) ố ượ ừ ủ ế ạ ộ Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen sau đ t bi n.
(cid:0) N u gen sau đ t bi n t
ế ố ượ ầ ừ ế nhân đôi liên ti p 3 l n thì s l ạ ng t ng lo i
ấ ộ ườ nuclêôtit môi tr ế ự ng cung c p là bao nhiêu?
ế ầ ộ
(cid:0) Gen sau đ t bi n sao mã 2 l n và trên m i b n mã sao có 6 ribôxôm ỗ ả ấ ng cung c p cho quá i. Tính s axit amin môi tr
ậ ạ ườ ố t qua không l p l
ả ượ tr trình gi i mã.
Bài 24:
ễ
ộ ễ ố ẫ ắ
ắ ứ ứ ế ế ạ ắ ạ AND dài 1,02mm và có s nuclêôtit lo i ử ạ ế Đo n AND g n thêm
ử ể ứ Nhi m s c th ch a m t phân t ể ị ộ ađênin ch a 30%. Nhi m s c th b đ t bi n thêm đo n d n đ n phân t AND ch a trong nó tăng thêm 6240 liên k t hyđrô. vào có A = G.
ợ ố AND sau đ t bi n t ế nhân đôi liên ti p 3 đ t thì s l ngượ
(cid:0) N u phân t ộ ử ế ườ ừ t ng lo i nuclêôtit môi tr
ấ ạ ế ự ng cung c p là bao nhiêu?
7 ăngstron.
ế Cho bi t 1 mm = 10
ạ ằ ộ
ắ ượ ộ ứ ử c m t phân t
(cid:0) Đo n AND g n thêm vào ch a 2 gen dài b ng nhau. M t trong hai gen mARN có 20% ribônuclêôtit ugaxin và ử ừ
ạ ủ ằ ế ế ạ ạ đó sao mã đ ố 15% ribônuclêôtit xitôzin. Tính s ribônuclêôtit t ng lo i c a phân t ỷ ệ ừ l t gen t o ra nó có t mARN n u bi t ng lo i nuclêôtit b ng nhau.
(cid:0) mARN có 5 ribôxôm tr t qua không l p l
ử ậ ạ ể ổ ế t qua h t phân t ợ i đ t ng h p mARN là
ượ ấ ượ ữ ề ả ử Trên phân t ứ ể ờ prôtêin. Th i gian đ ribôxôm th nh t tr ề ờ 40 giây. Kho ng cách đ u v th i gian gi a các ribôxôm là 0,6 giây.
ị ậ ố ả t c a ribôxôm và kho ng cách gi a ribôxôm th
ế ữ ậ ố t các ribôxôm có v n t c tr ứ ượ ằ t b ng
ượ ủ Xác đ nh v n t c tr ố ấ nh t và ribôxôm cu i cùng. Cho bi nhau.
Bài 25:
ề ạ ộ
ế
ằ ấ ả t c các gen son t o ra
ợ ở ợ đ t nhân đôi cu i cùng. Bi ị ộ ế ằ ế ố ộ ứ ấ ạ
ạ ạ ấ ệ ố ữ Gen có chi u dài 51000Å có hi u s gi a ađênin voeis m t lo i nuclêôtit ứ khác b ng 10%. Gen nhân đôi 5 đ t liên ti p và đã có 91200 nuclêôtit ch a ạ t r ng trong trong t ố ở ợ s các gen con t o ra đ t nhân đôi th hai có m t gen b đ t bi n m t đi ộ m t đo n, đo n m t có .
(cid:0) ừ ủ ạ ỗ ườ ỗ ng t ng lo i nuclêôtit c a m i gen bình th ng và m i gen
ố ượ Tính s l ế ị ộ b đ t bi n.
(cid:0) ạ ế ộ ố ầ ằ ạ
ạ ạ ấ ộ mARN thu c lo i th nh t có 540 uraxin và m i phân t
ỗ ạ ử ộ ứ
ề ỗ
ự Các gen con t o ra ti n hành sao mã m t s l n b ng nhau t o ra hai ử ứ lo i phân t ạ mARN thu c lo i th hai có 725 uraxin. S ribônuclêôtit lo i xitôzin ộ ộ ủ c a m t phân t ribônuclêôtit t ố ạ mARN trong m i lo i đ u có 360. Toàn b ượ ử ụ c s d ng cho quá trình sao mã là 136800. ử do đ
ừ ạ ườ ấ ỗ ạ ng cung c p cho m i lo i
ng t ng lo i ribônuclêôtit môi tr ườ ế ộ ố ượ Tính s l gen (bình th ng hay sao mã) đ t bi n.
(cid:0) ạ ừ ộ
ề gen đ t bi n đ u có 6 ribôxôm tr ằ ủ ả ờ
ỗ ả ề ả ượ ế t i v i v n t c b ng nhau. Th i gian c a c quá trình i mã trên m i b n mã sao là 44,5 giây; các ribôxôm cách đ u nhau
ả ỗ Trên m i b n mã sao t o ra t ặ ạ ớ ậ ố qua không l p l gi 91,8 ăngstron.
ườ ậ ố ố t c a ribôxôm và s axit amin môi tr ấ ng cung c p
ượ ủ Tính v n t c tr ả i mã. cho quá trình gi
Bài 26:
ộ ặ ị ợ ứ F1 ch a m t c p gen d h p dài 4080 ăngstron.
ộ Gen tr i có t ỷ ệ l : A : G = 2 : 3.
ế ặ Gen l n có 2760 liên k t hyđrô.
(cid:0) ạ
ườ ng t ng lo i nuclêôtit trong m i lo i giao t ườ ườ ình th ử ủ c a F1 trong ả ợ ng h p gi m phân
ế ố ượ ạ ỗ ng và trong tr ắ ễ ượ Tính s lố ợ tr có hi n t ừ ả ng h p F1 gi m phân b ộ ệ ượ ng đ t bi n s l ể ng nhi m s c th .
(cid:0) ự ụ ấ ừ ạ ỗ ạ ng t ng lo i nuclêôtit trong m i lo i
ườ Cho F1 t ợ ử h p t ố ượ th ph n. Tính s l ợ ng h p: F2 trong các tr
(cid:0) Hai c th F1 đ u gi m phân bình th ề
ơ ể ả ườ ng.
ả ơ ệ ượ ế ộ ng đ t bi n s ố
(cid:0) M t trong hai c th F1 gi m phân có hi n t ể ể ng nhi m s c th .
ễ ắ ộ ượ l
(cid:0) ơ ể ị ộ ế ề ả ố ượ ắ ễ ng nhi m s c
ả C hai c th F1 gi m phân đ u b đ t bi n s l th .ể
Bài 27:
ộ ặ ị ợ ầ ố ộ
ộ ơ ể Hai c th thu c cùng m t loài đ u xét m t c p gen d h p gi ng nhau và ề đ u dài 4080 Å.
ố ị (cid:0) Gen tr i hoàn toàn quy đ nh màu lông xám có s nuclêôtit lo i ạ
ủ ố ộ ế A chi m 20% s nuclêôtit c a gen.
ắ ị ỷ ệ ừ (cid:0) Gen l n qui đ nh màu lông tr ng có t ạ t ng lo i nuclêôtit l
ố ặ gi ng nhau.
ơ ể ợ ử ố ấ ạ ợ F1 th y có lo i h p
ớ Cho hai c th đó lai v i nhau. Trong s các h p t ử ứ t ch a 1560 ađênin.
(cid:0) Xác đ nh lo i h p t
ạ ợ ử ị ả ệ ượ F1 đã cho và gi i thích hi n t ng trên.
(cid:0) ố ượ ạ ợ ử ừ ạ ỗ Tính s l ng t ng lo i nuclêôtit trong m i lo i h p t F1 nói trên.
(cid:0) ớ ị ỷ ệ l phân ly
ể ể ở ứ Cho F1 ch a 1560 ađênin t p giao v i nhau. Hãy xác đ nh t ki u gen và ki u hình ạ F2.
Bài 28:
ự ậ ớ ộ ị ị
ơ ể ữ ế ấ ạ
Ở ộ m t loài th c v t: A qui đ nh lá nguyên là tr i so v i gen a qui đ nh lá ẻ ệ ộ ch . Do đ t bi n, bên c nh nh ng c th 2n, trong loài còn xu t hi n ữ nh ng cây 3n và 4n.
(cid:0) ị ợ ị ợ ữ ấ F1 cho
Cho các cây d h p 2n giao ph n v i nh ng cây d h p 3n và 4n. ỷ ệ t l ớ ẻ 11 cây lá nguyên : 1 cây lá ch .
(cid:0) ị ợ ị ợ ấ ạ ồ ớ
Cho cây d h p 3n giao ph n v i cây d h p 4n. F1 cho đ ng lo t cây lá nguyên.
(cid:0) ị ợ ấ ớ
ị ợ Các cây d h p 3n giao ph n v i các cây d h p 4n. F1 cho 35 cây lá nguyên và 1 cây lá ch .ẻ
ệ ậ ơ ồ ỗ ườ ợ ậ Bi n lu n và l p s đ lai cho m i tr ng h p.
(cid:0) Ế ƯỜ TH NG BI N
Bài 29:
ố ị ư ườ ộ a chu t, ng i ta thu đ ượ ố ệ c s li u
Khi xác đ nh s hoa cái trên 70 cây d ư nh sao:
ố ộ S hoa cái trên m t cây S câyố
5 7
6 10
7 8
8 5
9 12
10 13
11 9
12 4
13 2
ố ỗ ộ 1. Tính s hoa cái bình quân trên m i cây hoa chu t?
ồ ị ể ứ ễ ế ả ậ 2. L p đ th bi u di n trên k t qu nghiên c u trên.
ề ố ộ ệ ủ ữ ộ 3. Tính đ l ch trung bình v s hoa cái c a nh ng cây hoa chu t.
Bài 30:
ọ ộ ạ ủ ợ ườ ng c a 88 con l n trong m t tr i chăn nuôi, ng i ta
ượ ả ư ứ Nghiên c u tr ng l ượ ế c k t qu nh sau: thu đ
ượ ọ Tr ng l ng (Kg) ố ợ s l n (con)
100 – 109 7
110 – 119 4
120 – 129 8
130 – 139 10
140 – 149 11
150 – 159 9
160 – 169 13
170 – 179 15
180 – 189 6
190 – 199 5
(cid:0) ọ ượ ủ ấ ạ ỗ Tính tr ng l ợ ng bính quân c a m i con l n trong tr i chăn nuôi y?
(cid:0) ề ọ ộ ệ ượ Tính đ l ch trung bình v tr ng l ng?
(cid:0) ả ề ọ ế ượ ợ ủ ạ ng l n c a tr i chăn nuôi ở
ậ ờ ễ ồ ị ể L p đ th bi u di n k t qu v tr ng l ả ể th i đi m kh o sát.
Bài 31:
ả ự ậ ạ ộ ộ ườ i ta thu
Kh o sát chi u cao c a 82 cây thu c cùng m t lo i th c v t, ng ượ ế đ ủ ề ả ư c k t qu nh sau:
ề Chi u cao (cm) S câyố
50 – 59 8
60 – 69 12
70 – 79 10
80 89 18
90 – 99 17
100 – 109 10
110 – 119 7
(cid:0) ỷ ố ự ậ ủ ề ề ộ Tính t s trung bình c ng v chi u cao c a loài th c v t nói trên?
(cid:0) ộ ệ ề ề Tính đ l ch trung bình v chi u cao?
(cid:0) ồ ị ề ế ả ả ậ L p đ th v k t qu kh o sát đã nêu?
Bài 32:
ẻ ủ ả ố ộ
ứ ượ ả ố ệ ề ườ Trong đi u tra dân s , khi kh o sát m c sinh đ c a 60 bà trong m t khu ự c b n s li u sau: v c, ng ố i ta th ng kê đ
ố ẹ ẹ ươ ứ ố S con / bà m S bà m t ng ng
(cid:0) 2
(cid:0) 8
(cid:0) 18
(cid:0) 12
(cid:0) 7
(cid:0) 6
(cid:0) 4
(cid:0) 2
(cid:0) 1
(cid:0) ự ẹ ố ộ ỗ Tính s con bình quân trên m i bà m thu c khu v c trên?
(cid:0) ộ ệ Tính đ l ch trung bình?
(cid:0) ậ ồ ị L p đ th ?
Ầ Ể CH ƯƠ NG II Ề – DI TRUY N QU N TH
Ầ Ủ Ằ Ầ Ạ Ể Ể
A. QU N TH VÀ TR NG THÁT CÂN B NG C A QU N TH GIAO PH IỐ
Bài 32:
ố ườ ể ầ ở ộ ườ m t v n qu c gia, ng i thu đ ượ ố ệ c s li u
ố Khi th ng kê qu n th sóc ư nh sau:
ợ ử ồ Sóc lông nâu đ ng h p t : 1050 con.
ị ợ ử Sóc lông nâu d h p t : 150 con.
ắ Sóc lông tr ng : 300 con.
ộ ộ ị ủ ồ t tính tr ng màu lông do m t gen g m hai alen qui đ nh và tác đ ng c a
ầ Bi ch n l c t ế ạ ể ể ọ ọ ự nhiên trong qu n th sóc là không đáng k .
(cid:0) ầ ố ươ ố ủ ể ầ ỗ Tính t n s t ng đ i c a m i alen trong qu n th trên.
(cid:0) Qu n th đã nêu đã ể
ầ ở ạ ư ằ tr ng thái cân b ng ch a?
ế ế ụ ố ự ể ễ ầ ả do ti p t c di n ra trong qu n th thì ph i
ể ớ ạ ạ ế ệ ữ ằ ầ N u quá trình giao ph i t qua bao nhiêu th h n a, qu n th m i đ t tr ng thái cân b ng?
(cid:0) Gi
ả ử ằ ể s khi tr ng thái cân b ng, s l
ố ượ ở ạ ị ố ượ ụ ể ở ừ ủ ể con thì hãy xác đ nh s l ng sóc c th ầ ng sóc c a qu n th là 6000 t ng ki u gen là bao nhiêu?
Bài 33:
Cho bi ế ở t bò:
ể ị Ki u gen AA : qui đ nh lông đen.
ể ắ ị Ki u gen Aa : qui đ nh lông có màu lang tr ng đen.
ể ị Ki u gen aa : qui đ nh lông vàng.
ổ ạ ố
ạ ắ ố ủ Trong t ng s 1200 con bò c a tr i chăn nuôi, có 432 bò lông đen, 576 bò lông lang tr ng đen và s còn l i có lông vàng.
(cid:0) ố ủ ặ ỗ ị
ố ươ ầ ạ Tính t n s t ng đ i c a m i alen trong c p gen qui đ nh tính tr ng ể ầ ủ trên c a qu n th .
(cid:0) N u xem qu n th có s l
ế ầ ở ầ ể ố ầ ng đã th ng kê là qu n th kh i đ u. Cho
ể ớ ể ầ ố ượ ể ạ các cá th trong qu n th t p giao v i nhau.
(cid:0) ứ ỗ ỷ ệ ể ki u gen luôn không đ i ổ ở l
ầ ố ủ Ch ng minh t n s c a m i alen và t ế ệ ế các th h ti p theo.
(cid:0) ụ ệ ậ ề
ị ể ở ạ ứ ổ ằ ầ ộ ể ừ T thí d trên, hãy bi n lu n đ xác đ nh công th c t ng quát v ề ủ ấ c u trúc di truy n c a m t qu n th tr ng thái cân b ng.
Bài 34:
ế ể ư ể Cho bi ầ t các qu n th có t ỷ ệ l các ki u gen nh sau:
PI : 45% AA : 40% Aa : 15% aa.
PII : 39% AA : 52% Aa : 9% aa.
PIII : 65% AA : 0% Aa : 35% aa.
(cid:0) ầ ố ủ ỗ ở ỗ Tính t n s c a m i alen ể ầ m i qu n th .
ế ể ạ ằ ầ (cid:0) Hãy cho bi t qu n th nào oqr tr ng thái can b ng?
(cid:0) ỗ ố ự ể ề ầ ị
ể ở ế ệ ế ẽ ư ế ầ Trong m i qu n th đ u xãy ra quá trình giao ph i t ỗ ề ủ ấ c u trúc di truy n c a m i qu n th do, hãy xác đ nh th h ti p theo s nh th nào.
(cid:0) Gi
ể ủ ầ ể ở ề s s l ng cá th c a m i qu n th F1 đ u là 2000 th ì s cáố
ả ử ố ể ở ỗ ượ ể ỗ m i ki u gen là bao nhiêu? th
Bài 35:
ộ ườ ị i ta xác đ nh đ ượ c
ể ể ạ ắ ố ở ạ ầ Trong m t qu n th gia súc có 20,25% s cá th lông dài, s c ằ tr ng thái cân b ng, ng ố òn l i có lông ng n.
(cid:0) ố ươ ặ ỗ ị
ố ủ ầ ể ạ ặ ầ ng đ i c a m i alen trong c p gen qui đ nh c p tính tr ng T n s t ủ ộ đ dài lông c a qu n th trên là bao nhiêu?
(cid:0) ỷ ệ ể ể ẽ ư ế ủ ầ T l ki u gen c a qu n th s nh th nào?
ế ắ ớ ộ Cho bi ạ t lông ng n là tính tr ng tr i so v i lông dài.
Bài 36:
ế ở ầ ư ể ầ ộ Cho bi t m t qu n th kh i đ u nh sau:
P : 35AA : 14 Aa : 91 aa.
ừ ị Alen AA qui đ nh không có s ng.
ừ ị Alen aa qui đ nh có s ng.
ỷ ệ ể ể ở ế ệ ủ ể ầ ki u gen, ki u hình c a qu n th th h F3 trong hai
ườ Hãy xác đ nh t tr ị l ợ ng h p sau:
(cid:0) ể ự ố ắ ộ ể ầ Cho các cá th trong qu n th t ph i b t bu c.
(cid:0) ố ự ể ể ầ Cho các cá th trong qu n th giao ph i t do.
ế ể ề ố ể ế ộ ườ Bi t không có đ t bi n, các cá th đ u s ng và phát tri n bình th ng.
Bài 37:
ể ư ủ ầ Bi ế ỷ ệ ể l ki u gen c a các qu n th nh sau: t t
ể ầ Qu n th I : 1% AA : 64% Aa : 35% aa.
ể ầ Qu n th II : 56% AA : 32% Aa : 12% aa.
ể ầ Qu n th III : 75% AA : 25% aa.
ị ế ệ ự ể ề ầ ấ ỗ ố ắ ph i b t
ủ Xác đ nh c u trúc di truy n c a m i qu n th sau 4 th h t bu c.ộ
ế ể ề ố ế ể ộ ườ Bi t không có đ t bi n, các cá th đ u s ng và phát tri n bình th ng.
Bài 38:
ể ư ủ ầ Bi ế ỷ ệ ể l ki u gen c a các qu n th nh sau: t t
ể ầ Qu n th I : 64% AA : 32% Aa : 4% aa.
ể ầ Qu n th II : 6,25% AA : 37,5% Aa : 56,25% aa.
ể ầ Qu n th III : 60% AA : 20% Aa : 20% aa.
(cid:0) ể ầ ầ ở ạ ằ ầ tr ng thái cân b ng, qu n
ể ằ ể Trong các qu n th trên, qu n th nào đã ư th nào ch a cân b ng?
(cid:0) Đ i v i qu n th nào ch a cân b ng thì đi u ki n đ nó đ t đ
ầ ệ ể ằ
ề ề ủ ể ở ạ ằ ạ ượ c tr ng thái cân
ố ớ ư ấ ạ tr ng thái cân b ng là gì? C u trúc di truy n c a nó khi b ng.ằ
Bài 39:
ể ườ ỏ ị
ộ ể ể ộ ặ ồ
ế ỏ ộ ể ầ ớ ạ i t tính tr ng màu lông do m t c p gen g m hai ở ằ
ằ ạ ầ Trong m t qu n th gia súc, ng i ta xác đ nh 36% cá th lông đ , còn l ạ ằ là cá th lông v n. Cho bi ố alen cho ph i; màu lông đ tr i so v i màu lông v n và qu n th đang tr ng thái cân b ng.
(cid:0) ầ ố ươ ố ủ ầ ỗ Tính t n s t ể ộ ặ ng đ i c a m i alen thu c c p nói trên trong qu n th .
(cid:0) ỷ ệ ư ế ể ể ầ T l phân ly ki u gen trong qu n th là nh th nào?
ế ổ ể ể ầ ố ộ (cid:0) N u t ng s cá th thu c qu n th trên là150.
ể ươ ứ ớ ừ ể ầ ố Tính s cá th t ể ng ng v i t ng ki u gen trong qu n th .
Bài 40:
ể ư ố ủ ầ Cho bi ế ầ ố ươ t t n s t ng đ i c a hai alen D và d trong các qu n th nh sau:
ể ầ Qu n th I : 0,38 D : 0,62 d.
ể ầ Qu n th II : 0,64 D : 0,36 d.
ể ầ Qu n th III : 0,26 D : 0,73 d.
ị ỷ ệ ể ỷ ệ ể ủ ầ ỗ ki u gen và t l ki u hình c a m i qu n th ể ở ạ tr ng l
Hãy xác đ nh t thái cân b ng.ằ
ế ỏ ộ ắ ớ ị ị Bi t D: qui đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i d qui đ nh hoa tr ng.
Bài 41:
ể ự ậ ố ẻ ầ ạ i là
m t qu n th th c v t, s cây có lá ch chi m t ế ỷ ệ l ộ ạ ớ Ở ộ ố s cây có lá nguyên. Cho bi ế là 49%; còn l ẻ t tính tr ng lá nguyên là tr i so v i lá ch .
(cid:0) ặ ạ ặ ỗ ị
ố ủ ể ầ ầ ủ T n s c a m i alen trong c p gen qui đ nh c p tính tr ng trên c a qu n th là bao nhiêu?
ủ ể ầ ị (cid:0) Xacs đ nh ki u gen c a qu n th . ể
ế ằ ể ở ạ ằ Bi ầ t r ng qu n th đang tr ng thái cân b ng.
Bài 42:
ể ầ Có 3 qu n th sau:
ể ầ Qu n th I : 75% Aa : 25% aa.
ể ầ Qu n th II : 12 AA : 21 Aa : 27 aa.
ể ầ Qu n th III: 0,4375 AA : 0,5625 aa.
ị Xác đ nh:
(cid:0) ế ệ ự ố ề ủ ể ầ ấ C u trúc di truy n c a qu n th I sau 3 th h t ph i.
(cid:0) ế ệ ự ố ề ủ ể ầ ấ C u trúc di truy n c a qu n th II sau 4 th h t ph i.
(cid:0) ế ệ ự ố ề ủ ể ầ ấ C u trúc di truy n c a qu n th III sau 5 th h t ph i.
ế ể ề ố ế ể ộ ườ Cho bi t không có đ t bi n, các cá th đ u s ng và phát tri n bình th ng.
Ọ
Ề (cid:0) DI TRUY N H C NG
IƯỜ
Bài 43:
ườ ệ ị ặ i, b nh mù màu do gen l n m qui đ nh. Gen tr i t
ườ ằ ộ ươ ễ ắ ng. các gen nói trên n m trên nhi m s c th gi ả ng ph n M qui ể ớ i
ngỞ ị đ nh nhìn màu bình th tính X.
ườ ẹ ượ ườ ng sinh đ
ườ c 3 ng ộ ị ườ ố B (1) và m (2) đ u bình th bình th ề ộ ọ ng (3); m t c trai bình th ộ i con; m t con gái ng (4) và m t con trai b mù màu (5).
ườ ự ề ớ Các ng i con l n lên đ u xây d ng gia đình.
(cid:0) Ng
ườ ấ ồ ườ ượ ườ i con gái l y ch ng bình th ng (6) sinh đ c ng i cháu trai b ị
mù màu (7).
(cid:0) Ng
ườ ườ ượ i con trai bình th ng c ng (8) sinh đ ộ c m t
ộ ướ ợ i v bình th ườ ề cháu trai (9) và m t cháu gái (10) đ u bình th ườ ng.
(cid:0) Ng
ườ ượ ị i con trai b mù màu c ng (11) sinh đ ộ c m t cháu
ướ ợ i v bình th ị ề ộ ườ trai (12) và m t cháu gái (13) đ u b mù màu.
(cid:0) ử ụ ệ S d ng các kí hi u sau:
Nam bình th ngườ Nam mù màu
ữ ườ ữ N bình th ng N mù màu
ị ườ ả ệ ể
(cid:0) Xác đ nh ki u gen c a 13 ng ể ệ ủ ủ ả ệ ổ i trong ph h trên. Sau đó chuy n đ i ơ ồ ể ủ ả ệ ơ ồ s đ kí hi u c a ph h sang s đ ki u gen c a ph h .
(cid:0) ớ ố ườ ả ng thì ph i
ườ ạ ư ế ể ể ờ Cháu trai (12) và cháu gái (13) l n lên mu n có con bình th ọ ch n ng i b n đ i có ki u gen và ki u hình nh th nào?
ế ề ả ườ Cho bi t quá trình giãm phân đ u x y ra bình th ng.
Bài 44:
ờ ủ Theo l i c a ông A:
ộ ộ ủ ườ ị
ố
ấ i con : ng
ợ ủ ố ườ
ng gi ng cha và m còn ng ứ ẹ ồ ườ ứ ủ ng. Tôi b máu khó đông ẹ ườ ng. Bác ườ ườ i con gái máu đông ị i con trai thì b máu khó đông. Cô ị ng. Ch ng, đ a con trai và đ a con gái c a cô tôi b
“Ông n i và bà n i c a tôi máu đông bình th ị gi ng cha tôi, trong khi hai ch gái và m tôi máu đông bình th ủ trai c a tôi và v c a bác y có hai ng ườ bình th tôi máu đông bình th máu khó đông”.
ế ễ ặ ắ ế ằ t r ng b nh máu khó đông do gen l n liên k t trên nhi m s c th gi ể ớ i
ệ ị Bi tính X qui đ nh.
(cid:0) ậ ơ ồ ả ệ ự ề ệ i k c a ông A, hãy l p s đ ph h và s di truy n b nh máu
ờ ể ủ ở ữ ườ Theo l khó đông nh ng ng i nêu trên.
ọ ấ ủ ể ể ị (cid:0) Xác đ nh ki u gen c a m i cá th trong dòng h y. ỗ
(cid:0) Gi
ế ụ ủ ể ượ ứ s r ng cô c a ông A n u ti p t c sinh có th sinh đ c đ a con
ả ử ằ ườ ả bình th ng không? Gi ế i thích.
ả ằ ạ ườ ứ Cho r ng các quá trình t o tr ng và tinh trùng x y ra bình th ng.
Bài 45:
ạ
ẳ ạ ẳ ộ
ắ ể ườ ễ ắ ằ ị ạ Ở ườ i các tính tr ng tóc xoăn, mũi cong, lông mi dài là các tính tr ng ng ớ ộ tr i so v i tóc th ng, mũi th ng, lông mi ng n. M i tính tr ng do m t gen qui đ nh; các gen m n trên các nhi m s c th th ỗ ng khác nhau.
ườ ườ ẳ ẳ i con : ng
ườ ế i con trai tóc th ng, mĩu th ng, lông mi ẹ t m có
i con gái tóc xoăn, mĩu cong, lông mi dài. Cho bi ẳ ố ắ ể ắ ẹ B và m có hai ng ng n và ng ki u hình tóc th ng, mũi cong, lông mi ng n.
ủ ể ị ườ (cid:0) Hãy xác đ nh ki u gen c a 4 ng i trong gia đình trên.
(cid:0) N u ng ế ượ ứ đ
ườ ấ ấ ớ ồ i con gái l n lên l y ch ng có mũi cong thì xác su t sinh
ẳ c đ a con có mũi th ng là bao nhiêu %.
(cid:0) ớ
ượ c m t đ a con tóc xoăn, mũi cao, ủ ộ ứ ườ ợ ướ ợ i v và có đ Con trai l n lên c ể ị lông mi dài. Hãy xác đ nh ki u gen c a ng i v con trai.
(cid:0) Đ ch c ch n sinh đ ể
ể ắ ữ ứ ắ
ư ế ả ượ ể ể c nh ng đ a con có ki u gen AaBbDd thì ki u ủ ố ẹ gen và ki u hình c a b m ph i nh th nào?
ế ả ườ Bi t các quá trình giãm phân x y bình th ng.
Bài 46:
ệ ễ ắ ạ ể ườ ng
i, b nh b ch t ng do gen l n d n m trên nhi m s c th th ườ ộ ị ặ ạ Ở ườ ng ị qui đ nh; gen tr i D qui đ nh da bình th ằ ng.
ặ ộ ị
ị ằ ể ễ ắ ạ Bên c nh đó, gen l n m qui đ nh mù màu; gen tr i M qui đ nh nhìn màu ườ bình th ng. Hai gen M và m n m trên nhi m s c th X.
ề ệ ộ ườ ậ i ta l p đ ượ c
ứ ự Nghiên c u s di truy n các b nh trong m t gia đình, ng ả ệ ư ơ ồ s đ ph h nh sau:
I 1 2
2 3 4 5 6 7
II 1 8
III 2 3 4 5
1 6
ể Nam ệ ả B ng Ký Hi u Ki u Hình Nữ
ngườ
ạ ạ
Bình th ị ạ ỉ ạ Ch b b ch t ng ỉ ị Ch b mù màu ệ ị ả B c hai b nh (b ch t ng và mù màu)
ủ ừ ể ệ ạ (cid:0) Hãy vi ế t ki u gen c a t ng lo i ký hi u trên.
ỗ ơ ể ủ ể ị (cid:0) Hãy xác đ nh ki u gen c a m i c th trong gia đình trên?
ế ề ả ườ Cho bi t các quá trình giãm phân đ u x y ra bình th ng.
Bài 47:
ễ ằ ể ườ ị ng qui đ nh tóc xoăn;
i, g i gen D n m trên nhi m s c th th ị ặ ươ ứ ẳ Ở ườ ng alen l n t ắ ọ ng ng là d qui đ nh tóc th ng.
ằ ể ớ ắ ệ ộ i tính X gây b nh mù màu : gen tr i
ườ Gen m n m trên nhi m s c th gi ươ ứ t ễ ị ng ng là M qui đ nh nhìn màu bình th ng.
ủ ệ ườ ồ H nhóm máu c a ng i g m có:
AIA ho c Iặ AIo.
ể Máu A có ki u gen I
BIB ho c Iặ BIo.
ể Máu B có ki u gen I
AIB.
ể Máu AB có ki u gen I
oIo.
ể Máu O có ki u gen I
ớ o. IA và IB tr i so v i I ộ
ườ ườ ườ i con: ng ẹ ng và m (2) máu B, tóc xoăn, i con trai (3) có máu O, c 3 ng
ng; sinh đ ườ ứ Cha (1) máu A, tóc xoăn, nhìn màu bình th ườ nhìn màu bình th tóc xoăn, mù màu và hai ng ượ i con gái sinh đôi cùng tr ng (4 và 5).
(cid:0)
ẳ ướ ợ i v (6) có máu B, tóc xoăn, nhìn màu bình ộ c m t cháu gái (7) có máu O, tóc th ng, mù
ớ Con trai l n lên c ượ ườ ng sinh đ th màu.
(cid:0) ớ ườ ấ
ẳ ồ ượ ộ i ch ng (8) có máu A, tóc c m t cháu gái (9)có
ườ ẳ ồ Con gia (4) l n lên l y ch ng. Ng ọ ườ ng. H sinh đ ìn màu bình th th ng, nh ng. máu B, tóc th ng, nhìn màu bình th
(cid:0) ẳ ấ
ng sinh đ
ẳ ồ ớ Con gái (5)l n lên l y ch ng (10) có máu B, tóc th ng, nhìn ộ ượ ườ c m t cháu trai (11) có máu A, tóc màu bình th th ng, mù màu.
ủ ữ ể ị ườ (cid:0) Xác đ nh ki u gen c a nh ng ng i nêu trên.
(cid:0) ậ ơ ồ ả ệ ằ ủ ạ ể L p s đ ph h b ng ki u gen c a đ i gia đình trên.
(cid:0) ườ ớ
ả ế ể ế ệ ế ớ ư ế ể ề
ể ầ ủ ệ ể i có ki u Cháu gái (9) và cháu trai (11) l n lên ph i k t hôn v i ng ấ gen và ki u hình v máu nh th nào đ th h ti p theo có th xu t hi n đ y đ các nhóm máu?
ế ề ả ọ ườ Bi t m i quá trình giãm phân đ u x y ra bình th ng.
Bài 48:
ệ ệ ề ặ ằ
ể ớ ị Ở ườ ng i, b nh mù màu và b nh máu khó đông đ u do gen l n n m trên ắ ễ nhi m s c th gi i tính X qui đ nh.
Gen m : mù màu. Gen h : máu khó đông.
ườ ườ Gen M nhìn màu bình th ng. Gen H máu đông bình th ng.
ả ệ ườ ấ ộ Theo dõi m t ph h ng i ta th y:
ườ ượ ẹ ọ ỉ c 3 ng
i con : ng ườ ườ ọ i c i con gái bình
ng; m ch mù màu. H sinh đ ệ ườ ề ậ ườ ơ ườ Cha bình th trai b c hai b nh mù màu và máu khó đông và hai ng th i con l n lên đ u l p gia đ ị ả ng. Các ng ình.
ườ ợ ỉ ị ượ ộ i con trai có v ch b mù màu và có đ c m t cháu gái b ị
(cid:0) Ng ả c hai b nh.
ệ
(cid:0) Ng
ườ ồ
ấ ớ ộ ượ ị ứ ườ ấ ị ộ ỉ c 4 cháu ng, m t ch b mù màu, m t ch b máu khó
ệ i con gái th nh t l n lên l y ch ng và sinh đ ỉ ộ trai: m t bình th ộ ị ả đông và m t b c hai b nh.
(cid:0) Ng
ườ ứ ồ ườ ượ ng và sinh đ ộ c m t
ị ấ i con gái th hai l y ch ng bình th ỉ cháu trai ch b mù màu.
(cid:0) Hãy vi i.ườ ng
ế ể ế ể ạ t các ki u gen có th liên quan đ n hai tính tr ng nói trên ở
ủ ữ ể ị ườ (cid:0) Xác đ nh ki u gen c a nh ng ng i trong gia đình trên.
ệ (cid:0) Dùng các kí hi u sau:
ị Nam bình th ngườ Nam b mù màu.
ị ỉ ị ả ệ Nam ch b máu khó đông Nam b c hai b nh.
ữ ườ ữ ỉ N bình th ng ị N ch b mù màu.
ữ ỉ ữ ị ả ệ ị N ch b máu khó đông N b c hai b nh.
ậ ơ ồ ả ệ L p s đ ph h trên.
ế ế ả ộ Bi t không x y ra đ t bi n.
Bài 49:
ộ ể ọ ị ng và cha b mù màu. H có 3
ườ ộ ườ ớ ậ ẹ Trong m t gia đình, m có k u hình bình th ứ đ a con: m t trai và hai gái. Các ng i con l n lên l p gia đình.
(cid:0) Ng ườ ộ
ườ ướ ợ ườ i con trai bình th ng c i v bình th ng sinh đ ượ c
m t cháu trai mù màu.
(cid:0) Ng
ườ ứ ồ ượ ng sinh đ ộ c m t
ấ ấ i con gái th nh t l y ch ng bình th ườ ộ cháu trai mù màu và m t cháu gái bình th ườ ng.
ườ ứ ấ ồ ườ ng sinh
(cid:0) Ng ượ đ
ườ ọ i con gái th hai mù màu l y ch ng bình th ng. c m t cháu gái bình th
(cid:0) Hãy l p s đ ph h v s di truy n b nh mù màu trong gia đình trên.
ả ệ ề ự ậ ơ ồ ệ ề
(cid:0) ủ ể ệ ậ ỗ ị ườ Bi n lu n và xác đ nh ki u gen c a m i ng i trong gia đình trên.
Cho bi t: ế
M : nhìn màu bình th ngườ ; m : mù màu.
ể ớ ễ ắ ằ i tính X và các quá trình giãm
ườ ề Các gen nói trên n m trên nhi m s c th gi ả phân đ u x y rabinhf th ng.
Bài 50:
ạ ệ ặ i, b nh b ch t ng dso gen l n d n m trên nhi m s c th th
ằ ắ
ễ ể ớ ườ ạ ặ ả ằ ễ ị ể ườ ắ ng và ị i tính X qui đ nh. ng và nhìn màu
ườ Ở ườ ng ệ b nh mù màu do gen l n m n m trên nhi m s c th gi Các gen tr i t ng ph n là D và M qui đ nh da bình th bình th ộ ươ ng.
ả ệ ư ơ ồ Có s đ ph h nh sau:
I 1 2
2 3 4 5
II 1 6
III 1 2 3 4
5
ể Nam ệ ả B ng Ký Hi u Ki u Hình Nữ
ngườ
ạ ạ
Bình th ị ạ ỉ ạ Ch b b ch t ng ị ỉ Ch b mù màu ệ ị ả B c hai b nh (b ch t ng và mù màu)
ủ ỗ ị ườ (cid:0) Hãy xác đ nh ki u gen c a m i ng ể ả ệ i trong ph h .
(cid:0) ớ ồ ể ì có th sinh ra
ng th ệ ứ ấ ể ị
ườ ấ Cháu gái III4 l n lên l y ch ng nhìn màu bình th ấ ả ị ứ i thích. Xác su t đ xu t hi n đ a con b mù đ a con b mù màu? Gi màu là bao nhiêu %?
Bài 51:
ườ ể ư ẳ Ông A là ng i có tóc th ng; ông k nh sau:
ạ ạ ề
ậ ẹ ườ ủ ậ ấ ậ ẳ
ủ ế ẹ ẩ ố ớ
ứ ộ ứ ộ ứ ồ ẹ ể ạ ố “Ông ngo i và bà ngo i đ u có tóc quăn. Ông, bà có hai ng i con là c u tôi ợ và m tôi. C u tôi tóc quăn trong khi v và con gái c a c u y có tóc th ng. ộ Tóc tôi gi ng tóc m và khác tóc c a cha v i em gái tôi. Đ n nay tôi v n đ c thân trong khi em gái tôi đã có ch ng và hai đ a con; trong hai đ a con đó, có m t đ a ki u tóc gi ng cha và m nó; m t đ a còn l ứ i thì khác”.
ề ủ ể ể ặ ạ ị (cid:0) Hãy gi ả i thích đ xác đ nh đ c đi m di truy n c a tính tr ng nói trên.
ạ ị ị
ộ ướ c: gen A qui đ nh tính tr ng tr i và gen a qui đ nh tính tr ng ặ ể ể ệ ậ ạ ị
(cid:0) N u qui ạ ế ặ l n trong c p tính tr ng nói trên. Hãy bi n lu n đ xác đ nh ki u gen ữ ủ c a nh ng ng
ườ i trong gia đình trên.
ế ằ ệ ượ ả ạ ộ ị t r ng hình d ng tóc do m t gen qui đ nh và không x y ra hi n t ộ ng đ t
Bi bi n.ế