
Câu 15: V n t c và t s truy n trung bình trong b truy n xích. Ch ng minhậ ố ỷ ố ề ộ ề ứ
tính không n đ nh c a t s truy n t c th i trong b truy n. ổ ị ủ ỷ ố ề ứ ờ ộ ề
a. V n t c và t s truy n. ậ ố ỷ ố ề
)/(15)/(000.60/..1000.60/ smsmnpZdV n<=Π=
221121 .... npZnpZVV =→=
U = n1/n2 = Z1/Z2 -> đây là t s truy n trung bình.ỷ ố ề
T s truy n t c th i nó thay đôi liên t c vì các má xích ăn kh p v i răng đĩa theo đaỷ ố ề ứ ờ ụ ớ ớ
giác.
11 /2 ZΠ=
ϕ
(góc tâm)
- Gi s lúc đ u xích chi m v trí 1 sua khi quay m t góc ả ử ầ ế ị ộ
→
−
β
ϕ
2
1
xích chi m v trí 2ế ị
t i đó ạ
βωω
cos.., 111111 rVrV x==
v n t c c a xích ti p xúc v i răng đĩa h ng d c theo dâyậ ố ủ ế ớ ướ ọ
xích.
⊥
Y
V
gây nên dao đ ng vuông góc v i ph ng d c dây xích. ộ ớ ươ ọ
V trí ti p xúc c a răng đĩa xác đ nh b ng ị ế ủ ị ằ
β
mà
β
thay đ i t ổ ừ
→− 22
11
ϕϕ
m c dùặ
v n t c góc = conts -> v n t c xích v n thay đ i Vậ ố ậ ố ẫ ổ x1 = Vmax khi
β
= 0.
Trên đĩa xích b đ ng ị ộ
γω
cos
222 rVx=
v i ớ
22
11 /2,
22 ZΠ=
→−=
ϕ
ϕϕ
γ
- N u b qua nh h ng bi n d ng các ph n t c a xích coi Vế ỏ ả ưở ế ạ ầ ử ủ x1 = Vx2 -> xác đ nh đ cị ượ
2
ω
β
γ
ω
ω
γ
βω
ω
cos
cos
cos
cos
1
2
2
1
2
11
2r
r
u
r
r
tt ==→=
Vì
γβ
,
thay đ i -> t s truy n th c th i thay đ i. ổ ỷ ố ề ứ ờ ổ
Câu 16: Các d ng h ng c a b truy n xích. Thi t l p công th c tính xích theo đạ ỏ ủ ộ ề ế ậ ứ ộ
b n mòn. ề
1. Các d ng h ng. ạ ỏ
a. Mòn b n l : là d ng h ng nguy hi m nh t đ i v i ph n l n b truy n xích. ả ề ạ ỏ ể ấ ố ớ ầ ớ ộ ề
-> làm tăng b c xích, xích ăn kh p xa tâm đĩa -> tu t xích. ướ ớ ộ
N u mòn n a -> gây đ t xích. ế ữ ứ
b. Tróc r và g y v con lăn. ỗ ẫ ỡ
Th ng x y ra đ i v i b truy n xích làm vi c v i V l n -> h ng v m i. ườ ả ố ớ ộ ề ệ ớ ớ ỏ ề ỏ
c. Mòn răng đĩa.

Tính xích v đ b n mòn đ h n ch các h ng trên.ề ộ ề ể ạ ế ỏ
áp su t ấ
[ ]
00 pp ≤
2. Tính toán v đ b n mòn ề ộ ề
Đ xích không b mòn quá m t giá tr cho phép tr c th i h n quy đ nh thì áp su t sinhể ị ộ ị ướ ờ ạ ị ấ
ra trên b m t làm vi c gi a ch t và ng. ề ặ ệ ữ ố ố
[ ]
00 /. pAkFp t≤=
(*)
Trong đó:
Ft: L c vòng (N)ự
A: Di n tích chi u c a b m t làm vi c. ệ ế ủ ề ặ ệ
mm2; đ i v i xích con lăn: A = d.l (d: đ ng kính ch t; l: chi u dài ng).ố ớ ườ ố ề ố
[p0]: áp su t cho phép, Mpa.ấ
Xác đ nh = th c nghi m ng v i nh ng đi u ki n xác đ nh ị ự ệ ứ ớ ữ ề ệ ị
Vì đk làm vi c th c t khác v i đk thí nghi m cho nên ng i ta đ a vào tính toán thi tệ ự ế ớ ệ ườ ư ế
k h s s d ng kế ệ ố ử ụ
k = kđ. kA.k0.kđc.kb.kc
Trong đó:
kđ: h s k đ n đ c tính c a d n ng: tĩnh, êm có va đ pệ ố ể ế ặ ủ ẫ ố ậ
tĩnh và êm kđ = 1
có va đ p: 1,2 ậ
÷
1,5 tuỳ theo m c đ va đ p.ứ ộ ậ
kA: h s k đ n nh h ng c a chi u dài ho c kho ng cách tr c đ n đ mòn. ệ ố ể ế ả ưở ủ ề ặ ả ụ ế ộ
kA = 1 khi a = (30
÷
50)p
= 1,25 khi a < 30p
= 0,8 khi a > 50p
k0: h s k đ n nh h ng v trí b truy n, xác đ nh b i góc làm v i đ ng tâm vàệ ố ể ế ả ưở ị ộ ề ị ở ớ ườ
đ ng n m ngang. ườ ằ
** Hình v .ẽ
25,160
160
0
0
0
0
=→≤
=→≤
k
k
β
β
kđc: h s k đ n kh năng đi u ch nh l c căng xích.ệ ố ể ế ả ề ỉ ự
+ N u di chuy n 1 trong 2 đĩa xích thì dãy kế ể đc = 1
(t t h n thì gi m đi) và ng c l i. ố ơ ả ượ ạ
+ kđc = 1,1 -> căng xích
= 1,25 -> không đi u ch nh đ c. ề ỉ ượ
kb: k đ n nh h ng c a bôi tr nể ế ả ưở ủ ơ

Thí nghi m: ệkb = 1: bôi tr n nh gi tơ ỏ ọ
kb = 0,8: bôi tr n liên t cơ ụ
kb = 1,5: bôi tr n đ nh kỳ ơ ị
kc: k đ n nh h ng c a bôi tr n. ể ế ả ưở ủ ơ
1 ca = 1; 2 ca = 1,25; 3 ca = 1,45
k l n lên thì áp su t làm vi c l n. ớ ấ ệ ớ
T công th c (*)ừ ứ
[ ]
kApFt /.
0
≤→
Công su t ấ
[ ] [ ]
1
01
1
01
7
01010
11
01
.
1
.
1
.
10.6
....
1000.60
.
.
.1000
.
1000/.
n
n
Z
Z
k
npZAP
npZ
k
AP
VFtP =≤=
[ ] [ ]
00 ...
..
1
.pkkkPPt
KKK
pP nz
nz
≤=→≤→
[ ] [ ]
→=
7
01010
0
10.6
.... npZAP
p
công su t cho phép xác đ nh gi ng nh xác đ nh áp su t choấ ị ố ư ị ấ
phép.
ng v i Zứ ớ 01 = 2,5 răng
vòng quay n01 khác nhau
b ng 7.5ả
k2 = Z01/Z1; kn = n01 /n1
đ u bài s cho P = Pầ ẽ 1; n1; u
Mu n thi t k ố ế ế
- D a vào đ u bài ch n kự ầ ọ
- Ch n Zọ1 đ tính kểz
- Ch n nọ01 đ tính kển (ch n nọ01 g n v i nầ ớ 1)
Tra b ng b c xích (b ng 7.3)ả ướ ả
Mu n gi m b c xích đ b truy n ít b va đ p và kích th c đĩa không quá l n thì nênố ả ướ ể ộ ề ị ậ ướ ớ
dùng xích nhi u dãy: khi đóề
[ ]
0
... P
k
kkkP
Pt
d
nz ≤=
(**)
kd: ph thu c vào s dãyụ ộ ố
S dãyố1 2 3 4
kđ1 1,7 2,5 3
Câu 17: Các ch tiêu ch y u v kh năng làm vi c c a truy n đ ng vít đai c.ỉ ủ ế ề ả ệ ủ ề ộ ố
L p công th c tính truy n đ ng vít đai c theo đ b n mòn và theo đ b n. ậ ứ ề ộ ố ộ ề ộ ề
1. Các ch tiêu làm vi c. ỉ ệ

- Đ c dùng đ đ i chuy n đ ng quay thành chuy n đ ng t nh ti n.ượ ể ổ ể ộ ể ộ ị ế
- Phân lo i tùy theo d ng chuy n đ ng ạ ạ ể ộ
Vít Đai cố
Quay t nh ti n – vít ch y, dao máy ti nị ế ạ ệ
V a quay v a t nh ti nừ ừ ị ế đ ng yên – máy ép kích vít ứ
t nh ti n ị ế Quay
đ ng yên ứQuay + t nh ti n ị ế
+ u đi m: Ư ể
- Đ n gi n v k t c u và ch t o.ơ ả ề ế ấ ế ạ
- T o đ c l c l n.ạ ượ ự ớ
- G n, kh năng t i l n, ch c ch n. ọ ả ả ớ ắ ắ
- Làm vi c êmệ
+ Nh c đi m: ượ ể
- Mài mòn nhanh, hi u su t th p.ệ ấ ấ
- Dùng ch c n t o ra l c l n (vì nó sinh l i v l c) và khi c n di chuy n ch m vàở ỗ ầ ạ ự ớ ợ ề ự ầ ể ậ
chính xác.
2. Tính truy n đ ng vít đai c v đ b n mòn. ề ộ ố ề ộ ề
- Đ đ m b o V không v t quá tr c th i h n quy đ nh thì yêu c u ể ả ả ượ ướ ờ ạ ị ầ
[ ]
00 /pAFap ≤=
Fa (N): l c d cự ọ
A: di n tích chi u (mmệ ế 2)
[p0] Mpa: áp su t cho phép.ấ
xhdA ... 2
π
=
*** Hình vẽ
x: s vòng ren x = H/p; h = ố
p
h.
ψ
p: b c renướ
thay vào ta đ c công th c th c nghi mượ ứ ự ệ
[ ]
020 .../ pHdFap h≤=
ψπ
Mu n thi t k thì thay ố ế ế
2
/dHH =
ψ
đ ng kính trung bình c a vítườ ủ
[ ]
mm
p
Fa
d
Hh 0
2...
ψψπ
=
Fa: (N)
:
h
ψ
tuỳ thu c vào lo i ren ch n = 0,5 đ i v i ren CN và T ộ ạ ọ ố ớ
= 0,75 đ i v i răng c a. ố ớ ư

:5,12,1 ÷=
H
ψ
đ i v i đai c nguyên ố ớ ố
5,35,2 ÷=
: đ i v i đai c ghép (2 v t li u)ố ớ ố ậ ệ
[p0] = 11
÷
13 MPa đ i v i thép tôi và đ ng thanhố ớ ồ
= 8
÷
10 MPa đ i v i thép không tôi và đ ng thanhố ớ ồ
= 4
÷
6 Mpa đ i v i thép không tôi và gang. ố ớ
3. Tính toán truy n đ ng vít đai c v đ b n (ch u t i n ng). ề ộ ố ề ộ ề ị ả ặ
- V a ch u l cd d c v a có mômen quay khi chuy n đ ng t nh ti n + quay. ừ ị ự ọ ừ ể ộ ị ế
Khi làm vi c vít -> kéo (nén) + xo nệ ắ
Đi u ki n b n: ề ệ ề
[ ]
στσσ
≤+= 22 3
( ) ( )
16/./;4/./ 1
3
1
2dTdFa
πτπσ
==
[ ]
:3;/ == SS
ch
σσ
h s an toàn. ệ ố
T: mômen xo n đ c xác đ nh vào v trí c a đai c và đi m tì c a l c d c đ i v iắ ượ ị ị ủ ố ể ủ ự ọ ố ớ
mômen quay vít.
* Máy ép ** Hình v ẽ
+ Đai c và phôi tì c a Fa n m cùng phía so v i đi m đ t c a mômen tay quay. ố ủ ằ ớ ể ặ ủ
* Kích vít ** Hình v ẽ
+ Đai c và phôi tì c a Fa n m 2 phía so v i đi m đ t c a mômen tay quay. ố ủ ằ ớ ể ặ ủ
+ TH1: T = Tr + Tt
Tr = Fa.Tg
( )
ϕγ
+
d2/2
Tt = Fms. rt ng đ ngươ ươ = f. Fa. rtđ rtđ: là bán kính t ng đ ngươ ươ
+ TH2: T = -> l n h n ớ ơ
Tr s Tị ố r ho c Tặt
Câu 18: C u t o tr c và ph ng pháp c đ nh các chi ti t trên tr c. Nêu các bi nấ ạ ụ ươ ố ị ế ụ ệ
pháp nâng cao đ b n m i c a tr c. ộ ề ỏ ủ ụ
- Quy t đ nh hay ph thu c vào tr s tình hình phân b l c cách b trí và c đ nh cácế ị ụ ộ ị ố ố ự ố ố ị
ti t máy l p trên tr c, tình hình gia công và l p ghép...ế ắ ụ ắ
- Thông th ng thì ng i ta hay s d ng tr c b c tuy r ng vi c gia công khó khăn. ườ ườ ử ụ ụ ậ ằ ệ
- Ti t máy dùng đ đ tr c thì g i là tr c, đo n tr c l p v i tr c g i là ngõng tr c,ế ể ỡ ụ ọ ổ ụ ạ ụ ắ ớ ổ ụ ọ ụ
đo n tr c l p v i chi ti t khác g i là thân tr c. ạ ụ ắ ớ ế ọ ụ
Hình v . ẽ
C đ nh các ti t máy: Đ c đ nh các ti t máy trên tr c theo chi u tr c th ng dùng vaiố ị ế ể ố ị ế ụ ề ụ ườ
tr c, g , m t hình nón, b c, vòng ch n đai c ho c l p b ng đ dôi... ụ ờ ặ ạ ặ ố ặ ắ ằ ộ
Các bi n pháp nâng cao s c b n m i c a tr c: Vì tr c ch u ng su t thay đ i cho nênệ ứ ề ỏ ủ ụ ụ ị ứ ấ ổ
th ng b h ng do m i. Nh ng v t n t vì m i th ng sinh ra nh ng ch t p trung ngườ ị ỏ ỏ ữ ế ứ ỏ ườ ở ữ ỗ ậ ứ

