Câu s 1ố
ể ố ố Đ phòng ch ng Virus cách t ấ t nh t là?
ặ ệ ọ ớ ng xuyên ki m tra đĩa, đ c bi n i khác mang t i ữ ệ ừ ơ t th n tr ng khi sao chép d li u t ườ ậ ậ ổ ế ả ậ ng xuyên ể ươ ng trình quét virus n i ti ng và ph i c p nh t th ề
ườ A. Th ử ụ B. S d ng các ch ả C. C 2 đáp án trên đ u đúng Câu s 2ố
ệ ề H đi u hành OS (Operating System) là?
ế ụ ng ngoài máy tính ầ ố ượ ả ớ ộ ế ề ể ề ữ A. Công c giao ti p gi a máy tính v i các đ i t ề B. Là ph n m m đi u khi n toàn b ti n trình x y ra trong máy vi tính ả C. C 2 đáp án trên đ u đúng Câu s 3ố
ầ ạ ệ ố ệ ạ ớ ệ ề V i h đi u hành MSDOS sau khi đã Format t o đĩa h th ng chúng ta còn c n t o ra 2 t p ữ n a đó là?
A. AUTORUN.INF và AUTOEXEC.BAT B. CONFIG.SYS và AUTOEXEC.BAT C. CONFIG.SYS và BOOT.INI Câu s 4ố
ư ụ ề ượ ệ Trong th m c DOS các t p có đuôi .COM, .EXE đ u đ c coi là?
ạ
ộ ự
ệ A. L nh ngo i trú ệ B. L nh n i trú ệ ệ C. L nh th c hi n Câu s 5ố
ư ụ ệ ặ ặ ượ ử ụ ự Khi đ t tên t p ho c th m c trong DOS không đ c s d ng các ký t nào sau đây?
A. . , ? \ / ; : = < > [ ] ế ữ ố ừ 1 đ n 5 B. Các ch s t ế ừ ữ A đ n G C. Các ch cái t Câu s 6ố
ế ộ ổ ư ụ ấ ầ ả đĩa có c u trúc th m c hình cây, DOS c n ph i ặ ẫ ệ Đ t o l p ho c tìm ki m t p trên m t ng d n nào sau đây? bi ể ạ ậ ế ườ t đ
ổ ổ ổ ư ụ ệ đĩa\Tên t p\Tên th m c ệ ư ụ đĩa\Tên th m c\Tên t p ệ ư ụ đĩa A. Tên B. Tên C. Tên th m c\Tên t p\Tên Câu s 7ố
ư ụ ổ ế ở ổ đĩa A sang đĩa B ta vi t câu ệ ể Đ chép t p CONGVAN.VNS trong th m c hành chính ệ l nh nh th ư ế nào?
A. B:\COPY A:\HANHCHINH\CONGVAN.VNS A: (Enter sau khi gõ xong l nh)ệ B. A:\COPY A:\HANHCHINH\CONGVAN.VNS B: (Enter sau khi gõ xong l nh)ệ
1
C. A:\COPY A:\CONGVAN.VNS\HANHCHINH B: (Enter sau khi gõ xong l nh)ệ Câu s 8ố
ữ ượ ư ệ ể ờ ổ ổ ị c l u ư ụ ể ở ư ụ ố ả ử v trí hi n th i là ệ C, đ xem đĩa trên A có nh ng th m c ư ụ ệ L nh DIR (Directory) dùng đ xem trong th m c nào đó có nh ng t p nào đang đ ữ ữ tr . Gi th m c g c trên s ặ ệ ho c t p gì ta gõ?
A. A:\>DIR C: (Enter sau khi gõ xong l nh)ệ B. C:\>DIRECTION A: (Enter sau khi gõ xong l nh)ệ C. C:\>DIR A: (Enter sau khi gõ xong l nh)ệ Câu s 9ố
ư ụ ữ ệ đĩa ch C c n xem trong th m c BKED ở ổ đĩa D có nh ng t p nào có đuôi là VNS, ế ừ ổ T ệ l nh vi ủ ầ ư ế t nh th nào?
A. C:\>DIR D:\BKED\??.. (Enter sau khi gõ xong l nh)ệ B. C:\>DIR D:\BKED\"…" (Enter sau khi gõ xong l nh)ệ C. C:\>DIR D:\BKED\..VNS (Enter sau khi gõ xong l nh)ệ Câu s 10ố
ư ụ ể ạ ườ ử ụ ệ Đ t o th m c trong DOS ng i ta s d ng l nh nào?
A. CD B. MD C. RD Câu s 1ố
ể ư ử ế ả ườ ử ụ ế ị ụ ấ t b ra dùng đ đ a các k t qu đã x lý cho ng i s d ng. Thi t b ra thông d ng nh t ế ị Thi ệ hi n nay là?
Ổ ứ c ng (HDD)
Ổ ề m m (FDD) A. Màn hình (Monitor), B. Màn hình và Máy in C. Máy in (Printer), Câu s 2ố
ố ớ ấ ỳ ứ ệ ậ ạ ạ ộ ị i m t v trí ộ ọ ấ ệ ự ộ ệ ạ Đ i v i bàn phím, khi ta th c hi n b m m t phím b t k t c là làm ch p m ch t nào đó, vi c này t o nên m t xung đi n g i là?
ạ
A. Mã quét (Scan Code) B. Mã máy ả C. Đo n m ch Câu s 3ố
ộ ả ể ệ Đ phân gi i (Resolution) trên màn hình th hi n?
ể ể
ứ ị A. M c sáng mà màn hình có th hi n th ố ể ị ể ể B. S đi m sáng mà màn hình có th hi n th ề ả C. C 2 đáp án trên đ u sai Câu s 4ố
ụ ủ ế ủ ố ử ệ Nhi m v ch y u c a kh i x lý trung tâm CPU là?
2
ự ệ ế ị ươ ỏ ng trình đòi h i ề
ố ọ A. Th c hi n các phép toán s h c và logic B. Quy t đ nh các thao tác mà ch ả C. C 2 đáp án trên đ u đúng Câu s 5ố
ụ ệ Thanh ghi Stack có nhi m v chính là?
ử ắ ỗ ệ ệ ể và ph c h i tr ng thái làm vi c m i khi có l nh xin ng t quá trình x lý đ ụ ồ ạ ệ ề ữ ệ ậ ủ ả ả ộ ệ ệ
ữ ể ư A. Đ l u gi ờ ạ t m th i làm công vi c khác ữ B. Đ m b o vi c truy n d li u gi a các b ph n c a máy vi tính C. Nâng cao hi u năng cho máy tính Câu s 6ố
ữ ệ ứ ủ Ch c năng c a các BUS d li u là?
ả ệ ề ữ ệ ử ậ ộ ừ ử ớ vi x lý v i bên
ố ọ ớ ạ ả
ữ ả A. Đ m b o vi c truy n d li u gi a các b ph n bên trong vi x lý và t ngoài B. Tính toán các phép toán s h c và Logic ủ ế C. Ghi nh tr ng thái c a k t qu vào các thanh ghi Câu s 7ố
ệ ử ắ ộ t c khí, đi n t l p ráp nên máy. M t ế ố ơ ả ả ượ ả ả ố ầ ứ Ph n c ng máy vi tính (Hardware) là toàn b các chi ti ầ ứ ph n c ng t ộ c các y u t ế ơ c b n nào sau đây? t ph i đ m b o đ
ụ ề
ộ ề ơ ọ A. Đ b n c h c cao ớ B. Tính năng tác d ng l n ả C. C 2 đáp án trên đ u đúng Câu s 8ố
ơ ế ị ử ệ ộ ươ ề ng trình đi u khi n thi ươ ủ ể ườ ử ụ t b , các l nh x lý (k c các l nh n i ử ủ ữ ể ư N i dùng đ l u tr các ch trú c a DOS), các ch ể ả ệ ữ ệ ư i s d ng và d li u đ a vào x lý là? ng trình c a ng
ớ ớ ề
ộ A. B nh RAM ộ B. B nh ROM ầ C. Ph n m m Câu s 9ố
ầ ề Ph n m m là gì?
ố ế ạ ể ạ t b ngo i vi ghép n i đ n máy vi tính ng trình có th ch y trên máy vi tính ề ế ị A. Là các thi ươ B. Là các ch ả C. C 2 đáp án trên đ u sai Câu s 10ố
ự ấ ọ Virus tin h c th c ch t là?
ế ị ậ ủ t b v t lý c a máy tính i bên ngoài không khí ộ ộ ộ ể ồ ạ ươ ướ ự ỳ ư ạ ữ ỏ c c c k nh bé nh ng l i bao hàm trong nó nh ng ng trình có kích th ạ ứ ậ ố ạ A. M t lo i vi sinh v t s ng ký sinh trên các thi B. M t kháng th t n t ạ C. M t đo n ch ấ ch c năng r t đa d ng Câu s 1ố
3
ệ ử ụ ữ ữ ệ ữ ố ữ ự ọ ườ ư i l u tr d li u thông qua vi c s d ng các ch cái, ch s và các ký t toán h c, Con ng đó là quá trình?
ả
i mã A. Gi B. Mã hóa thông tin ậ ả C. B o m t thông tin Câu s 2ố
ệ ẩ ủ ử ụ ề ộ ề ướ c trong đó có Vi ỳ t Nam s d ng b mã truy n tin tiêu chu n c a Hoa K ệ Hi n nay nhi u n ọ ớ v i tên g i là?
A. ASCII (American Standard Code for Information Interchange) B. VNI C. TCVN3 Câu s 3ố
ệ ấ ả ố ượ ữ ớ ủ ộ ị ượ t kê t t c các đ i t ng c a m t ngôn ng v i các giá tr mã hóa gán cho nó đ c ả B ng li ọ g i là?
A. Mã hóa ề ệ B. M nh đ ả C. B ng mã Câu s 4ố
ệ ố ở ệ ử ệ ạ đ c l p ráp b i các linh ki n đi n t ử và m ch vi x ế ị ệ ử ượ ắ ậ t b đi n t ồ ộ Máy vi tính là h th ng thi lý. Nhìn bề ngoài máy tính bao g m các b ph n nào sau đây?
ộ ề
A. Màn hình, Case (CPU, Mainboard, HDD) B. Bàn phím, Chu t, Máy in ả C. C 2 đáp án trên đ u đúng Câu s 5ố
ự ế ậ ộ ớ ượ B nh truy nh p tr c ti p RAM đ c vi ế ắ ừ t t c t ?
A. Read Access Memory B. Random Access Memory C. Rewrite Access Memory Câu s 6ố
ROM (Read Only Memory) là?
ề
ộ ả ế ớ ấ A. B nh b t kh bi n ộ ớ ỉ ọ B. B nh ch đ c ả C. C 2 đáp án trên đ u đúng Câu s 7ố
ự ế ủ ộ ụ ậ ớ Tác d ng c a b nh truy nh p tr c ti p là?
ậ ừ ộ ớ b nh ngoài ừ bàn phím ho c g i ra t ạ ặ ọ ở ộ ng trình mà DOS n p vào khi kh i đ ng máy ề ư ả ể ư ữ ữ ệ A. Dùng đ l u tr d li u nh p vào t ươ ữ B. L u tr các ch C. C 2 đáp án trên đ u đúng
4
Câu s 8ố
ớ ộ ườ ồ Trong các máy vi tính b nh ngoài th ng bao g m?
A. CDROM, HDD, FDD ề B. Đĩa m m (Flopy Disk), CPU (Central Processing Unit) ứ C. Đĩa c ng (HDD) Câu s 9ố
ế ố ệ ố ệ ệ ự Khi ti n hành l nh Format có đi kèm theo tham s h th ng /S (System) thì quá trình Format ẽ s còn th c hi n chép vào đĩa các File nào sau đây?
A. IO.SYS, AUTORUN.INF B. IO.SYS, MSDOS.SYS, COMMAND.COM C. MSDOS.SYS, BOOT.INI Câu s 10ố
ế ị ấ ữ ệ ử ể ế ị ệ ấ t b vào dùng đ cung c p d li u cho máy x lý, thi ụ t b vào thông d ng nh t hi n Các thi nay là?
ộ
ề
A. Bàn phím (Keyboard), Chu t (Mouse) ả B. Máy quét nh (Scaner) ả C. C 2 đáp án trên đ u đúng Câu s 1ố
ể ể ữ ễ ệ ắ ợ ị ố ượ c ộ ậ M t t p h p các ký hi u và nh ng quy t c dùng đ bi u di n và tính toán giá tr các s đ ọ g i là?
A. Phép tính B. H đ mệ ế cướ C. Quy Câu s 2ố
ệ ế ụ ượ ử ụ ế ế H đ m thông d ng hay đ c s d ng và bi t đ n là?
ậ
ề ệ ế A. H đ m th p phân ệ ế B. H đ m La mã ả C. C 2 đáp án trên đ u đúng Câu s 3ố
ữ ố ơ ở ệ ế ậ ử ụ H đ m th p phân s d ng ch s c s nào?
ế ế ế
ừ A. T 0 đ n 9 ừ B. T A đ n Z ừ C. T a đ n z Câu s 4ố
ệ ế ữ ố ệ ồ ị H đ m nh phân dùng trong máy tính hi n nay g m 2 ch s nào?
A. 0 và 1 B. 1 và 2
5
C. 0 và 2 Câu s 5ố
ổ ố ế ả ừ ệ ơ ố ệ ơ ố K t qu sau khi đ i s 1100 t h c s 2 sang h c s 10 là?
A. 11 B. 10 C. 12 Câu s 6ố
ổ ố ế ả ừ ệ ơ ố ệ ơ ố K t qu sau khi đ i s 156 t h c s 10 sang h c s 2 là?
A. 1100 1100 B. 1001 1100 C. 1010 1100 Câu s 7ố
ổ ố ế ả ừ ệ ơ ố ệ ơ ố K t qu sau khi đ i s 152 t h c s 8 sang h c s 10 là?
A. 105 B. 104 C. 106 Câu s 8ố
ổ ố ế ả ừ ệ ơ ố ệ ơ ố K t qu sau khi đ i s 23 t h c s 8 sang h c s 2 là?
A. 010 011 B. 010 010 C. 010 101 Câu s 9ố
ổ ố ế ả ừ ệ ơ ố ệ ơ ố K t qu sau khi đ i s AF t h c s 16 sang h c s 2 là?
A. 1010 1111 B. 1010 1010 C. 1010 1011 Câu s 10ố
ổ ố ế ả ừ ệ ơ ố ệ ơ ố K t qu sau khi đ i s 35 t h c s 8 sang h c s 16 là?
A. 2D B. 1D C. 1B Câu s 1ố
ế ị ậ ẩ ồ Thi t b nh p chu n g m:
A. Màn hình, máy in B. Máy in, chu tộ ộ C. Chu t, bàn phím D. Bàn phím, máy in
6
Câu s 2ố
ọ Tin h c là:
ươ ậ ử ằ ỹ ệ ử
ề ầ ứ ọ ng pháp, k thu t x lý thông tin b ng máy tính đi n t A. Ngành khoa h c nghiên c u ph ầ ứ ứ ề ọ B. Ngành khoa h c nghiên c u v ph n c ng máy tính ệ ọ ề ề ầ C. Ngành khoa h c v công ngh ph n m m ầ ứ ữ ọ ử D. Ngành khoa h c s a ch a ph n c ng và ph n m m Câu s 3ố
Nút Reset có công d ng:ụ
ạ i máy tính
ở ộ A. Kh i đ ng máy tính ở ộ B. Kh i đ ng l ạ C. N p HĐH ắ D. T t máy tính Câu s 4ố
ể ể ễ ượ 1 Byte có th bi u di n đ c:
A. 1 dãy số B. 1 dòng văn b nả C. 1 từ D. 1 kí tự Câu s 5ố
ủ ượ ư Thông tin c a NSD đ ữ c l u tr lâu dài ở :
ữ t b l u tr
ớ ộ A. B nh ROM ớ ộ B. B nh RAM ế ị ư C. Các thi D. Đĩa c ngứ Câu s 6ố
ủ ệ ầ ổ ứ Kí hi u đ u tiên c a các đĩa c ng có trong máy tính là:
A. A: B. B: C. C: D. D: Câu s 7ố
ể ể Các phát bi u sau, phát bi u nào đúng:
ượ ứ ấ ệ ắ t
ượ ượ ậ ấ ả c ch a kho ng tr ng ế ự c dài trên 255 kí t ự # c ch p nh n kí t A. Tên File không đ B. Tên File không nên có d u ti ng Vi C. Tên File đ D. Tên File đ Câu s 8ố
ố ử ụ ọ ượ ướ ả M i máy tính mu n s s ng đ c, tr c tiên ph i:
7
ầ ủ ầ ủ ầ ầ ầ ệ ố ả ẫ ử ụ ầ ố t. ề ứ ụ A. Có đ y đ các ph n m m ng d ng ệ ề B. Có đ y đ các ph n m m ti n ích ề C. Có ph n m m h th ng D. Không c n gì c v n s d ng t Câu s 9ố
ử ủ ộ ổ Mô hình t ng quát c a m t quá trình x lí thông tin là:
ậ
ấ ử ấ A. X lý > Nh p > Xu t ậ ấ ử B. Nh p > X lý > Xu t ấ ậ ử C. Xu t > X lý > Nh p ậ ử D. X lý > Xu t > Nh p Câu s 10ố
ề ổ ả Thao tác làm thay đ i nh n n cho WinXP:
ọ ả ọ ả
ắ ắ ắ ắ ả ề ề ề ả ề A. Nh p ph i n n > Properties > Desktop > ch n nh B. Nh p đúp n n > Desktop > ch n nh ọ ả C. Nh p vào n n > Properties > ch n nh ọ ả D. Nh p ph i n n > Desktop > ch n nh Câu s 1ố
File là
ụ ứ ng trình ng d ng
ượ ư ữ ế ị ớ c l u tr trên các thi t b nh ầ ươ ộ A. M t ch ộ ệ ề B. M t h đi u hành ộ ậ ợ C. M t t p h p các thông tin đ ơ ề ộ D. M t ph n m m trò ch i Câu s 2ố
ệ ề H đi u hành là
ộ ộ ộ ộ ề ứ ệ ề ệ ố ề ậ ề ầ ầ ầ ầ ụ A. M t ph n m m ng d ng B. M t ph n m m ti n tích C. M t ph n m m h th ng D. M t ph n m m l p trình máy tính Câu s 3ố
ể ướ Phát bi u nào sai d i đây:
ể ứ
ố ệ ố ề A. Folder có th ch a File và Folder con ể ứ B. File có th ch a Folder con ấ ỉ i đa 3 c p Folder C. Ch có t ầ ộ D. HĐH là m t ph n m m h th ng Câu s 4ố
Gigabyte (GB) b ng:ằ
A. 1024 KB B. 1024 Byte C. 1024 MB
8
D. 1000 MB Câu s 5ố
ệ ề H đi u hành máy tính:
ả ẵ ả ầ
ề ầ
ọ A. Ph i có trên m i máy tính cá nhân ặ B. Luôn có s n, không c n ph i cài đ t xây d ngự ề ầ C. Do hãng ph n m m Microsoft ả D. Không c n có b n quy n Câu s 6ố
Giga Hezt (GHz) là:
ủ ả
ớ ộ ng b nh ủ
ơ ố ộ ử ị A. Đ n v đo t c đ x lí c a CPU ơ ộ ị i màn hình B. Đ n v đo đ phân gi ơ ị ượ C. Đ n v đo dung l ố ộ ọ ị ơ D. Đ n v đo t c đ đ c, ghi c a đĩa Câu s 7ố
ư ụ ố ủ ộ ổ ể ứ Th m c g c c a m t đĩa có th ch a:
ề ộ ượ ng đĩa
A. 1 File ế ố ạ B. Không h n ch s File ụ C. Nhi u File, ph thu c vào dung l ố D. T i đa 100 File Câu s 8ố
ề ầ ợ ươ ậ Ph n m m là t p h p các ch ng trình:
ọ ố t
ệ ộ i s d ng m t vi c nào đó
ọ A. Giúp h c sinh h c t ệ ố ả B. Qu n lí h th ng ườ ử ụ C. Giúp ng ạ D. Ch y trên máy tính Câu s 9ố
ầ ứ ủ ồ ộ Ph n c ng c a m t máy tính g m:
ấ ả ộ
A. CPU, b nhộ ớ ộ B. Bàn phím, chu t, màn hình ệ ố ế ị ạ C. T t c các thi t b t o nên h th ng máy tính D. Thùng CPU, bàn phím, chu t, màn hình Câu s 10ố
ư ụ ố ủ ộ ổ Th m c g c c a m t đĩa:
i s d ng t o ạ ự ư ụ
ạ ườ ử ụ A. Do ng ệ ề B. Do H đi u hành t o C. T nhiên có ạ D. Không có lo i Th m c này Câu s 1ố
9
ể ạ B n hi u BVirus là gì?
ổ đĩa B. ạ ạ ộ ữ ệ
ọ ọ ủ ế ủ ế ẫ ệ ủ ọ ọ
ộ ủ ế A. Là m t lo i virus tin h c ch y u lây lan vào ộ ủ ế B. Là m t lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các b tr đi n. ạ ở ộ C. Là lo i viurs tin h c ch y u lây lan vào các m u tin kh i đ ng (Boot record). ạ D. Là lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các t p c a Word và Excel. Câu s 2ố
ệ ượ ể ể ệ ề ạ ầ Đ máy tính có th làm vi c đ c, h đi u hành c n n p vào:
ạ ớ ươ ụ ứ ng trình ng d ng.
A. Ram ớ ộ B. B nh ngoài. ộ ỉ ạ C. Ch n p vào b nh trong khi ch y ch ấ ả ề D. T t c đ u sai. Câu s 3ố
ộ ị ướ ạ ượ ệ D i góc đ đ a lí, m ng máy tính đ c phân bi t thành:
ạ ạ ệ ộ ệ ộ ụ ạ ạ ạ ạ ầ ạ ạ ạ ạ ụ ộ ụ ộ ụ ộ ệ ộ ụ ầ ạ ạ
ầ A. M ng c c b , m ng di n r ng, m ng toàn c u. ụ B. M ng c c b , m ng di n r ng, m ng toàn c c. C. M ng c c b , m ng toàn c c, m ng toàn c u. D. M ng di n r ng, m ng toàn c u, m ng toàn c c. Câu s 4ố
ể Phát bi u nào sau đây đúng?
ợ ớ ổ ấ ể ợ ề ộ ị ữ ệ ể ự ả ể c a giá tr d li u so v i t ng th . ế ồ ộ ấ ồ ồ ườ ữ ệ ả ỉ ệ ủ t l ữ ệ ủ ữ ng g p khúc dùng so sánh d li u và d đoán xu th tăng hay gi m c a d
ề ể A. Bi u đ c t r t thích h p đ so sánh d li u có trong nhi u c t. ể B. Bi u đ hình tròn r t thích h p đ mô t ấ ể C. Bi u đ đ li u.ệ ả D. C 3 câu trên đ u đúng. Câu s 5ố
ữ ạ ậ Trong m ng máy tính, thu t ng LAN có ý nghĩa gì?
ạ ạ ạ ộ ụ ộ A. M ng c c b . ệ ộ B. M ng di n r ng. ầ C. M ng toàn c u. D. M t ý nghĩa khác. Câu s 6ố
ụ ộ ế ố ấ ạ ạ ạ ồ Trong k t n i m ng máy tính c c b , cáp m ng g m m y lo i?
A. 2 B. 3 C. 4. D. 5. Câu s 7ố
ử ụ ươ ư ụ ủ ệ ả S d ng ch ể ng trình nào c a Windows đ qu n lí các t p và th m c?
10
A. Microsoft Office B. Accessories C. Control Panel D. Windows Explorer Câu s 8ố
ở ử ổ ể ọ ề ề ặ ằ ộ c a s Explore, đ ch n m t lúc các file ho c folder n m li n k nhau Trong Windows, ộ trong m t danh sách?
ố ố ụ ụ ữ ữ phím Ctrl và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sách. phím Alt và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sách. ộ ộ ộ ở ụ ầ ấ ố m c đ u, n và gi ừ ừ ữ Shift nháy chu t ừ ọ ọ ộ ở ụ m c cu i. ọ ụ ố ộ ữ phím Tab và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sách. A. Gi B. Gi C. Nháy chu t D. Gi Câu s 9ố
ệ ề ụ ệ ườ ượ ư Các h đi u hành thông d ng hi n nay th ng đ ữ c l u tr :
A. Trong CPU ớ ộ B. Trên b nh ngoài C. Trong RAM D. Trong ROM Câu s 10ố
ệ ề H đi u hành là:
ụ ệ ố ệ
ề ứ ầ A. Ph n m m ng d ng. ề ầ B. Ph n m m h th ng. ầ ề C. Ph n m m ti n ích. ấ ả ề D. T t c đ u đúng. Câu s 1ố
ố ộ ồ ộ ộ ử ủ ạ ề ớ ồ ơ ặ ả ạ ể B n đã cài đ t m t b x lý m i có t c đ đ ng h cao h n vào máy c a b n. Đi u này có ế th có k t qu gì?
ơ ượ ẽ ơ ng l n h n. ớ ơ ng l n h n. ẽ ữ ữ ệ ề ủ ạ ẽ ạ A. Máy tính c a b n s ch y nhanh h n. ớ B. ROM (Read Only Memory) s có dung l ượ C. RAM (Random Access Memory) s có dung l ơ ẽ ư ứ D. Đĩa c ng máy tính s l u tr d li u nhi u h n. Câu s 2ố
CPU có nghĩa là
A. Case Processing Unit B. Common Processing Unit C. Control Processing Unit D. Central Processing Unit Câu s 3ố
ạ ườ ứ ươ ề t b ngo i vi cho máy tính, th ng có các đĩa CD đi kèm ch a ch ng trình đi u Khi mua thi ể khi n thi ế ị ế ị t b
11
ầ ầ ầ ầ ệ ề ề A. Ph n m m h đi u hành. ụ ề ứ B. Ph n m m ng d ng. ệ ố ề C. Ph n m m h th ng. ẻ ề D. Ph n m m chia s (Shareware). Câu s 4ố
ể ề ặ ầ Ph n m m Windows, Linux và OS2 có đ c đi m gì chung?
ề ứ
ầ ứ ế ị ể ề ấ ả ề ấ ả ề ấ ả ề ấ ả ề ầ ụ A. T t c đ u là ph n m m ng d ng. ụ ả ầ ộ ị B. T t c đ u là d ch v d i t n r ng (Broadband Service). ề ầ C. T t c đ u là ph n m m đi u khi n thi t b ph n c ng. ệ ề D. T t c đ u là h đi u hành. Câu s 5ố
ộ ộ ể ượ ể ấ ạ ọ Đ nhìn th y các máy tính trong m ng n i b thì ch n bi u t ng có tên
A. My Documents B. My Network Places C. My Computer D. My Network Câu s 6ố
ỏ ệ ề ể ườ Đ xóa b t p tin trên đĩa m m, ng ử ụ i ta s d ng:
ệ ế
ọ ộ ấ A. nh n chu t ch n Internet Explorer ở ử ổ B. m c a s My Computer ở ử ổ C. m c a s tìm ki m t p tin Search ở ử ổ D. m c a s Files Manager Câu s 7ố
Trong máy tính RAM có nghĩa là gì?
ẫ ớ ớ ỉ ọ ộ ộ ộ ử ề ấ A. Là b nh truy xu t ng u nhiên. B. Là b nh ch đ c. C. Là b x lý thông tin. ả D. C A, B, C đ u sai. Câu s 8ố
ể ằ ạ ọ B n hi u Virus tin h c lây lan b ng cách nào?
ẩ ướ ử ụ t s d ng máy tính. ườ ử ụ ệ i s d ng, khi dùng tay m ề ộ ầ ườ ặ ữ ng không khí, khi đ t nh ng máy tính quá g n nhau. ề A. Thông qua ng ử ụ ệ ố B. Thông qua h th ng đi n, khi s d ng nhi u máy tính cùng m t lúc. C. Thông qua môi tr D. A, B, C đ u sai. Câu s 9ố
ể ế ặ ạ ệ ố ứ ọ Trong Windows, đ thi i h th ng, ta ch n ch c năng: t đ t l
A. Control Windows B. Control Panel C. Control System
12
D. Control Desktop Câu s 10ố
ự ệ ặ ố Trong Windows, mu n cài đ t máy in, ta th c hi n
ụ ọ ọ ồ ụ
ụ ụ ọ ọ
ồ A. File – Printer and Faxes, r i ch n m c Add a printer B. Window – Printer and Faxes, r i ch n m c Add a printer ồ C. Start – Printer and Faxes, r i ch n m c Add a printer ồ D. Tool – Printer and Faxes, r i ch n m c Add a printer Câu s 1ố
ể ố ố Đ phòng ch ng Virus cách t ấ t nh t là:
ặ ệ ọ ớ ng xuyên ki m tra đĩa, đ c bi n i khác mang t i. ả ậ ng xuyên. ệ ặ ớ ữ ệ ừ ơ t th n tr ng khi sao chép d li u t ườ ậ ữ ệ ừ ơ t th n tr ng khi sao chép d li u t i ườ ử ụ ườ ặ ử ụ ả ậ ườ ậ ậ ổ ế ậ ọ ổ ế ng trình quét virus n i ti ng và ph i c p nh t th n i khác mang t ng xuyên. ể A. Th ươ ng trình quét virus n i ti ng và ph i c p nh t th B. S d ng các ch ể ng xuyên ki m tra đĩa, đ c bi C. Th ươ ho c s d ng các ch Câu s 2ố
ệ ề H đi u hành OS (Operating System) là:
ế ụ ng ngoài máy tính. ầ ề ề ể ố ượ ả ố ượ ớ ộ ế ớ ụ ế ề ề ầ ặ ng ngoài máy tính ho c là ph n m m đi u ộ ế ả
ữ A. Công c giao ti p gi a máy tính v i các đ i t B. Là ph n m m đi u khi n toàn b ti n trình x y ra trong máy vi tính. ữ C. Công c giao ti p gi a máy tính v i các đ i t ể khi n toàn b ti n trình x y ra trong máy vi tính. Câu s 3ố
ầ ạ ệ ố ệ
ạ ớ ệ ề V i h đi u hành MSDOS sau khi đã Format t o đĩa h th ng chúng ta còn c n t o ra 2 t p ữ n a đó là:
A. AUTORUN.INF và AUTOEXEC.BAT. B. CONFIG.SYS và AUTOEXEC.BAT. C. CONFIG.SYS và BOOT.INI. Câu s 4ố
ư ụ ề ượ ệ Trong th m c DOS các t p có đuôi .COM, .EXE đ u đ c coi là:
ạ
ộ ự ệ A. L nh ngo i trú. ệ B. L nh n i trú. ệ ệ C. L nh th c hi n. Câu s 5ố
ư ụ ệ ặ ặ ượ ử ụ ự Khi đ t tên t p ho c th m c trong DOS không đ c s d ng các ký t nào sau đây:
A. . , ? \ / ; : = < > [ ] ế ữ ố ừ 1 đ n 5. B. Các ch s t ế ừ ữ C. Các ch cái t A đ n G. Câu s 6ố
ế ộ ổ ư ụ ấ ầ ả đĩa có c u trúc th m c hình cây, DOS c n ph i ặ ẫ Đ t o l p ho c tìm ki m t p trên m t bi ệ ng d n nào sau đây: ể ạ ậ ế ườ t đ
13
ổ ổ ổ ư ụ ệ đĩa\Tên t p\Tên th m c. ệ ư ụ đĩa\Tên th m c\Tên t p. ệ ư ụ đĩa. A. Tên B. Tên C. Tên th m c\Tên t p\Tên Câu s 7ố
ư ụ ổ ế ở ổ đĩa A sang đĩa B ta vi t câu ệ ư ế ể Đ chép t p CONGVAN.VNS trong th m c hành chính ệ l nh nh th nào:
ệ ệ ệ
A. B:\COPY A:\HANHCHINH\CONGVAN.VNS A: (Enter sau khi gõ xong l nh). B. A:\COPY A:\HANHCHINH\CONGVAN.VNS B: (Enter sau khi gõ xong l nh). C. A:\COPY A:\CONGVAN.VNS\HANHCHINH B: (Enter sau khi gõ xong l nh). Câu s 8ố
ữ ượ ư ả ử ị ể ờ ổ ổ c l u ư ụ ể ở ư ụ ố ệ s v trí hi n th i là ệ C, đ xem đĩa trên A có nh ng th m c ư ụ ệ L nh DIR (Directory) dùng đ xem trong th m c nào đó có nh ng t p nào đang đ ữ ữ th m c g c trên tr . Gi ặ ệ ho c t p gì ta gõ.
ệ ệ ệ A. A:\>DIR C: (Enter sau khi gõ xong l nh). B. C:\>DIRECTION A: (Enter sau khi gõ xong l nh). C. C:\>DIR A: (Enter sau khi gõ xong l nh). Câu s 9ố
ư ụ ữ ệ đĩa ch C c n xem trong th m c BKED ở ổ đĩa D có nh ng t p nào có đuôi là VNS, ế ừ ổ T ệ l nh vi ủ ầ ư ế t nh th nào:
ệ ệ ệ A. C:\>DIR D:\BKED\??.. (Enter sau khi gõ xong l nh). B. C:\>DIR D:\BKED\"…" (Enter sau khi gõ xong l nh). C. C:\>DIR D:\BKED\..VNS (Enter sau khi gõ xong l nh). Câu s 10ố
ư ụ ể ạ ườ ử ụ ệ Đ t o th m c trong DOS ng i ta s d ng l nh nào:
A. CD. B. MD. C. RD. Câu s 1ố
ể ư ử ế ả ườ ử ụ ế ị ụ ấ t b ra dùng đ đ a các k t qu đã x lý cho ng i s d ng. Thi t b ra thông d ng nh t ế ị Thi ệ hi n nay là:
Ổ ứ c ng (HDD).
Ổ ề m m (FDD). A. Màn hình (Monitor), B. Màn hình và Máy in. C. Máy in (Printer), Câu s 2ố
ố ớ ấ ỳ ứ ệ ậ ạ ạ ộ ị i m t v trí ộ ọ ấ ệ ự ộ ệ ạ Đ i v i bàn phím, khi ta th c hi n b m m t phím b t k t c là làm ch p m ch t nào đó, vi c này t o nên m t xung đi n g i là:
A. Mã quét (Scan Code). B. Mã máy. ạ ả C. Đo n m ch.
14
Câu s 3ố
ộ ả ể ệ Đ phân gi i (Resolution) trên màn hình th hi n:
ể ể
ứ ố ể ứ ể ể ể ể ố ể
ị A. M c sáng mà màn hình có th hi n th . ể ể ị B. S đi m sáng mà màn hình có th hi n th . ị ị C. M c sáng mà màn hình có th hi n th và s đi m sáng mà màn hình có th hi n th . Câu s 4ố
ụ ủ ế ủ ố ử ệ Nhi m v ch y u c a kh i x lý trung tâm CPU là:
ự ươ ỏ ng trình đòi h i. ệ ế ị ệ ế ị ự ặ ươ ng trình đòi
ố ọ A. Th c hi n các phép toán s h c và logic. B. Quy t đ nh các thao tác mà ch ố ọ C. Th c hi n các phép toán s h c và logic ho c quy t đ nh các thao tác mà ch h i.ỏ Câu s 5ố
ụ ệ Thanh ghi Stack có nhi m v chính là:
ử ệ ệ ắ ỗ ể và ph c h i tr ng thái làm vi c m i khi có l nh xin ng t quá trình x lý đ ụ ồ ạ ệ ề ữ ệ ậ ủ ả ả ộ
ữ ể ư A. Đ l u gi ờ ạ t m th i làm công vi c khác. ữ ệ B. Đ m b o vi c truy n d li u gi a các b ph n c a máy vi tính. ệ C. Nâng cao hi u năng cho máy tính. Câu s 6ố
ữ ệ ứ ủ Ch c năng c a các BUS d li u là:
ả ệ ề ữ ệ ử ậ ộ ừ ử ớ vi x lý v i bên
ố ọ ớ ạ ả
ữ ả A. Đ m b o vi c truy n d li u gi a các b ph n bên trong vi x lý và t ngoài. B. Tính toán các phép toán s h c và Logic. ủ ế C. Ghi nh tr ng thái c a k t qu vào các thanh ghi. Câu s 7ố
ệ ử ắ ộ t c khí, đi n t l p ráp nên máy. M t ế ố ơ ả ả ượ ả ả ố ầ ứ Ph n c ng máy vi tính (Hardware) là toàn b các chi ti ầ ứ ph n c ng t ộ c các y u t ế ơ c b n nào sau đây: t ph i đ m b o đ
ụ ớ ộ ề ơ ọ ụ ớ
ộ ề ơ ọ A. Đ b n c h c cao. B. Tính năng tác d ng l n. ặ C. Đ b n c h c cao ho c tính năng tác d ng l n. Câu s 8ố
ơ ế ị ử ệ ộ ươ ề ng trình đi u khi n thi ươ ủ ể ườ ử ụ t b , các l nh x lý (k c các l nh n i ử ủ ữ ể ư N i dùng đ l u tr các ch trú c a DOS), các ch ể ả ệ ữ ệ ư i s d ng và d li u đ a vào x lý là: ng trình c a ng
ề
ớ ộ A. B nh RAM. ớ ộ B. B nh ROM. ầ C. Ph n m m. Câu s 9ố
ầ ề Ph n m m là gì:
15
ạ ố ế ể ạ t b ngo i vi ghép n i đ n máy vi tính. ng trình có th ch y trên máy vi tính. ố ế ạ ươ ể ạ ế ị ươ ế ị t b ngo i vi ghép n i đ n máy vi tính và là các ch ng trình có th ch y trên
A. Là các thi B. Là các ch C. Là các thi máy vi tính. Câu s 10ố
ự ấ ọ Virus tin h c th c ch t là:
ế ị ậ ủ t b v t lý c a máy tính. i bên ngoài không khí. ộ ộ ộ ể ồ ạ ươ ướ ự ỳ ư ạ ữ ỏ c c c k nh bé nh ng l i bao hàm trong nó nh ng ng trình có kích th ạ ứ ậ ố ạ A. M t lo i vi sinh v t s ng ký sinh trên các thi B. M t kháng th t n t ạ C. M t đo n ch ấ ch c năng r t đa d ng. Câu s 1ố
ệ ử ụ ữ ữ ệ ữ ố ữ ự ọ i l u tr d li u thông qua vi c s d ng các ch cái, ch s và các ký t toán h c, ườ ư Con ng đó là quá trình:
ả
i mã. A. Gi B. Mã hóa thông tin. ậ ả C. B o m t thông tin. Câu s 2ố
ề ướ ệ ẩ ủ ử ụ ề ộ c trong đó có Vi ỳ t Nam s d ng b mã truy n tin tiêu chu n c a Hoa K ệ Hi n nay nhi u n ọ ớ v i tên g i là:
A. ASCII (American Standard Code for Information Interchange). B. VNI. C. TCVN3. Câu s 3ố
ệ ấ ả ố ượ ữ ớ ủ ộ ị ượ t kê t t c các đ i t ng c a m t ngôn ng v i các giá tr mã hóa gán cho nó đ c ả B ng li ọ g i là:
A. Mã hóa. ề ệ B. M nh đ . ả C. B ng mã. Câu s 4ố
ệ ố ệ ử ệ ở ạ đ c l p ráp b i các linh ki n đi n t ử và m ch vi x ế ị ệ ử ượ ắ ậ t b đi n t ồ ề ộ Máy vi tính là h th ng thi lý. Nhìn b ngoài máy tính bao g m các b ph n nào sau đây:
ộ ộ A. Màn hình, Case (CPU, Mainboard, HDD). B. Bàn phím, Chu t, Máy in. C. Màn hình, Case (CPU, Mainboard, HDD) và Bàn phím, Chu t, Máy in. Câu s 5ố
ự ế ậ ớ ộ ượ B nh truy nh p tr c ti p RAM đ c vi ế ắ ừ t t c t :
A. Read Access Memory. B. Random Access Memory. C. Rewrite Access Memory.
16
Câu s 6ố
ROM (Read Only Memory) là:
ả ế
ớ ỉ ọ ặ ộ ả ế
ộ ớ ấ A. B nh b t kh bi n. ớ ỉ ọ ộ B. B nh ch đ c. ớ ấ ộ C. B nh b t kh bi n ho c b nh ch đ c. Câu s 7ố
ự ế ủ ộ ụ ậ ớ Tác d ng c a b nh truy nh p tr c ti p là:
ậ ừ ộ ớ b nh ngoài. ư ng trình mà DOS n p vào khi kh i đ ng máy. ậ ặ ọ ở ộ ặ ọ ừ ộ ư ữ ớ b nh ngoài và l u tr các ừ bàn phím ho c g i ra t ạ ừ bàn phím ho c g i ra t ở ộ ng trình mà DOS n p vào khi kh i đ ng máy. ể ư ữ ữ ệ A. Dùng đ l u tr d li u nh p vào t ươ ữ B. L u tr các ch ữ ữ ệ ể ư C. Dùng đ l u tr d li u nh p vào t ạ ươ ch Câu s 8ố
ộ ớ ườ ồ Trong các máy vi tính b nh ngoài th ng bao g m.
A. CDROM, HDD, FDD. ề B. Đĩa m m (Flopy Disk), CPU (Central Processing Unit). ứ C. Đĩa c ng (HDD). Câu s 9ố
ế ố ệ ố ệ ệ ự Khi ti n hành l nh Format có đi kèm theo tham s h th ng /S (System) thì quá trình Format ẽ s còn th c hi n chép vào đĩa các File nào sau đây:
A. IO.SYS, AUTORUN.INF. B. IO.SYS, MSDOS.SYS, COMMAND.COM. C. MSDOS.SYS, BOOT.INI. Câu s 10ố
ế ị ấ ữ ệ ử ể ế ị ệ ấ t b vào dùng đ cung c p d li u cho máy x lý, thi ụ t b vào thông d ng nh t hi n Các thi nay là:
ộ
ả ộ A. Bàn phím (Keyboard), Chu t (Mouse). ả B. Máy quét nh (Scaner). C. Bàn phím (Keyboard), Chu t (Mouse) và Máy quét nh (Scaner). Câu s 1ố
ể ể ữ ễ ệ ắ ợ ị ố ượ c ộ ậ M t t p h p các ký hi u và nh ng quy t c dùng đ bi u di n và tính toán giá tr các s đ ọ g i là:
A. Phép tính. ệ ế B. H đ m. c.ướ C. Quy Câu s 2ố
ệ ế ụ ượ ử ụ ế ế H đ m thông d ng hay đ c s d ng và bi t đ n là:
ệ ế ậ A. H đ m th p phân.
17
ệ ế ậ ệ ế B. H đ m La mã. ệ ế C. H đ m th p phân và h đ m La mã. Câu s 3ố
ữ ố ơ ở ệ ế ậ ử ụ H đ m th p phân s d ng ch s c s nào:
ế ế ế
ừ A. T 0 đ n 9. ừ B. T A đ n Z. ừ C. T a đ n z. Câu s 4ố
ệ ế ữ ố ệ ồ ị H đ m nh phân dùng trong máy tính hi n nay g m 2 ch s nào:
A. 0 và 1. B. 1 và 2. C. 0 và 2. Câu s 5ố
ổ ố ế ả ừ ệ ơ ố ệ ơ ố K t qu sau khi đ i s 1100 t h c s 2 sang h c s 10 là:
A. 11. B. 10. C. 12. Câu s 6ố
ổ ố ế ả ừ ệ ơ ố ệ ơ ố K t qu sau khi đ i s 156 t h c s 10 sang h c s 2 là:
A. 1100 1100. B. 1001 1100. C. 1010 1100. Câu s 7ố
ổ ố ế ả ừ ệ ơ ố ệ ơ ố K t qu sau khi đ i s 152 t h c s 8 sang h c s 10 là:
A. 105. B. 104. C. 106. Câu s 8ố
ổ ố ế ả ừ ệ ơ ố ệ ơ ố K t qu sau khi đ i s 23 t h c s 8 sang h c s 2 là:
A. 010 011. B. 010 010. C. 010 101. Câu s 9ố
ổ ố ế ả ừ ệ ơ ố ệ ơ ố K t qu sau khi đ i s AF t h c s 16 sang h c s 2 là:
A. 1010 1111. B. 1010 1010. C. 1010 1011.
18
Câu s 10ố
ổ ố ế ả ừ ệ ơ ố ệ ơ ố K t qu sau khi đ i s 35 t h c s 8 sang h c s 16 là:
A. 2D. B. 1D. C. 1B.