
1. Ý ni m b o hi m b t ngu n:ệ ả ể ắ ồ
a. T th i c đ iừ ờ ổ ạ
b. T s đoàn k t t ng hừ ự ế ươ ỗ
c. T ý t ng “không đ tr ng trong cùng m t gi ”ừ ưở ể ứ ộ ỏ
d. T t c các câu trên đ u đúngấ ả ề
2. Ho t đ ng b o hi m ra đ i t :ạ ộ ả ể ờ ừ
a. T th i c đ i Ai C pừ ờ ổ ạ ở ậ
b. Th k th 17 SCN t i Lloy’s Coffee House( UK)ế ỷ ứ ạ
c. Th k 14 t i Genes – Ýế ỷ ạ
d. Th k th 14 t i Phápế ỷ ứ ạ
3. Ho t đ ng kinh doanh b o hi m ra đ i t :ạ ộ ả ể ờ ừ
a. T th i c đ i Ai C pừ ờ ổ ạ ở ậ
b. Th k th 17 SCN t i Lloy’s Coffee House( UK)ế ỷ ứ ạ
c. Th k 14 t i Genes – Ýế ỷ ạ
d. Th k th 14 t i Phápế ỷ ứ ạ
4. “Lloy’s – London” ngày nay là danh t dùng đ ch :ừ ể ỉ
a. M t công ty b o hi m danh ti ng c a Anh Qu cộ ả ể ế ủ ố
b. M t quán cà phê n i ti ng c a Anh Qu cộ ổ ế ủ ố
c. M t th tr ng b o hi m bao g m nhi u th nhân và pháp nhân ng i b oộ ị ườ ả ể ồ ề ể ườ ả
hi mể
d. Tr s c a m t t báo n i ti ng trong lĩnh v c hàng h iụ ở ủ ộ ờ ổ ế ự ả
5. Lo i hình b o hi m đ c coi là lo i hình đ c kinh doanh ra đ i th hai c a ngànhạ ả ể ượ ạ ượ ờ ứ ủ
b o hi m th ng m i th gi i là:ả ể ươ ạ ế ớ
a. B o hi m h a ho nả ể ỏ ạ
b. B o hi m nhân thả ể ọ
c. B o hi m hàng h iả ể ả
d. B o hi m y tả ể ế
6. “Society of Lloyd’s” là tê g i c a:ọ ủ

a. M t công ty b o hi m hàng h i đ u tiên Anhộ ả ể ả ầ ở
b. M t t ch c dân s thu x p đ a đi m giao d ch cho các nhà khai thác b oộ ổ ứ ự ế ị ể ị ả
hi m hàng h iể ả
c. M t t ch c dân s c a các hãng tàu bi n Anh qu cộ ổ ứ ự ủ ể ở ố
d. M t quán cà phê London – Anh qu c.ộ ở ố
7. Đây là 5 qu c gia n m trong top 5 có th tr ng đ ng nh t th gi i năm 2010 xét vố ằ ị ườ ứ ấ ế ớ ề
t ng doanh thu b o hi m nhân th và phi nhân thổ ả ể ọ ọ
a. Anh, Pháp, Hoa kỳ, Nh t b n, Singapore.ậ ả
b. Anh, Pháp, Hoa kỳ, Nh t b n, Hàn qu cậ ả ố
c. Anh, Đ c, Hoa kỳ, Nh t b n, Phápứ ậ ả
d. Anh, Đ c, Hoa kỳ, Nh t b n, Singapore.ứ ậ ả
8. Trong giai đo n 2001-2002, hàng năm, doanh thu b o hi m toàn th gi i chi m tạ ả ể ế ớ ế ỷ
tr ng GDP là:ọ
a. T 1% - 3% ừ
b. T 3% - 6%ừ
c. T 6% - 9%ừ
d. T 9% - 12%ừ
9. S li u nào d i đây là c a th tr ng b o hi m th gi i năm 2010ố ệ ướ ủ ị ườ ả ể ế ớ
a. 1,685,762 tri u USD (BHPNT); 2,441,823 tri u USD (BHYT)ệ ệ
b. 1,779,316 tri u USD (BHPNT); 2,490,421 tri u USD (BHYT)ệ ệ
c. 1,734,529 tri u USD (BHPNT); 2,331,566 tri u USD (BHYT)ệ ệ
d. 1,818,893 tri u USD (BHPNT); 2,520,072 tri u USD (BHYT)ệ ệ
10. Hi n nay, qu c gia có phí b o hi m bình quân đ u ng i cao nh t th gi i là:ệ ố ả ể ầ ườ ấ ế ớ
a. Hoa kỳ
b. Anh qu cố
c. Nh t b nậ ả
d. Th y sĩụ
11. Thông tin nào d i đây là chính xác nh t;ướ ấ

a. Tính đ n nay có 12 công ty b o hi m nhân th t ng đ c c p gi y phépế ả ể ọ ừ ượ ấ ấ
ho t đ ng Vi t Namạ ộ ở ệ
b. Tính đ n nay có 12 công ty b o hi m n c ngoài t ng đ c c p gi y phépế ả ể ướ ừ ượ ấ ấ
ho t đ ng Vi t Namạ ộ ở ệ
c. Tính đ n nay có 12 công ty b o hi m nhân th có v n n c ngoài đang ho tế ả ể ọ ố ướ ạ
đ ng Vi t Namộ ở ệ
d. Tính đ n nay có 11 công ty b o hi m có v n n c ngoài đang ho t đ ng ế ả ể ố ướ ạ ộ ở
Vi t Namệ
12. Công ty b o hi m, môi gi i b o hi m có v n n c ngoài đ u tiên đ c c p gi yả ể ớ ả ể ố ướ ầ ượ ấ ấ
phép kinh doanh Vi t Nam làệ
a. M t công ty b o hi m phi nhân thộ ả ể ọ
b. M t công ty b o hi m nhân thộ ả ể ọ
c. M t công ty tái b o hi mộ ả ể
d. M t công ty môi gi i b o hi mộ ớ ả ể
13. Hi n nay trên th tr ng b o hi m Vi t Nam có nh ng t p đoàn nào đ c c p gi yệ ị ườ ả ể ệ ữ ậ ượ ấ ấ
phép kinh doanh c hai lĩnh v c: nhân th và phi nhân thả ự ọ ọ
a. T p đoàn ACE INA (Hoa kỳ)ậ
b. T p đoàn AIG (Hoa kỳ)ậ
c. T p đoàn B o Vi t (Vi t Nam)ậ ả ệ ệ
d. C 3 câu trên đ u đúngả ề
14. Các công ty b o hi m 100% v n n c ngoài đang ho t đ ng trên th tr ng Vi tả ể ố ướ ạ ộ ị ườ ệ
nam d i hình th c pháp lý:ướ ứ
a. Công ty trách nhi m trách nhi m h u h nệ ệ ữ ạ
b. Công ty c ph nổ ầ
c. Công ty h p danhợ
d. Doanh nghi p t nhânệ ư
15. Năm 2010, chi m t trong l n nh t trong doanh thu g c c a th tr ng b o hi m phiế ỷ ớ ấ ố ủ ị ườ ả ể
nhân th Vi t nam làọ ệ
a. B o hi m tai n n và y t t nguy nả ể ạ ế ự ệ
b. B o hi m xe c gi iả ể ơ ớ

c. B o hi m hàng hóa xu t nh p kh uả ể ấ ậ ẩ
d. B o hi m cháy n iả ể ổ
16. Theo th ng kê c a t p chí Sigma – SwissRe doanh thu th tr ng Vi t nam năm 2010ố ủ ạ ị ườ ệ
là
a. 1,657 tri u USD, chi m 0,04% th ph n toàn c uệ ế ị ầ ầ
b. 1,440 tri u USD, chi m 0,04% th ph n toàn c uệ ế ị ầ ầ
c. 1,289 tri u USD, chi m 0,03% th ph n toàn c uệ ế ị ầ ầ
d. 1,082 tri u USD, chi m 0,03% th ph n toàn c uệ ế ị ầ ầ
17. Thu t ng t n th t dùng đ ch hi n t ng mà đó có:ậ ữ ổ ấ ể ỉ ệ ượ ở
a. S thi t h i c a m t đ i t ng nào đóự ệ ạ ủ ộ ố ượ
b. S không mong mu nự ố
c. T n t i m i quan h s h u ho c nhân thân v i đ i t ng b thi t h iồ ạ ố ệ ở ữ ặ ớ ố ượ ị ệ ạ
d. C 3 câu trên đ u đúngả ề
18. Tr ng h p nào sau đây không đ c coi là t n th t:ườ ợ ượ ổ ấ
a. M t ng i t t vì lý do cá nhânộ ườ ự ử
b. M t con tàu đang ch hàng hóa trên bi n thì g p bão l n, thuy n tr ng raộ ở ể ặ ớ ề ưở
l nh ném b t hàng xu ng bi n làm nh tài đ ch y thoát bão vào càng lánhệ ớ ố ể ẹ ể ạ
n nạ
c. M t anh h c sinh h c hành chăm ch , nh ng trên đ ng đ n tr ng đ thìộ ọ ọ ỉ ư ườ ế ườ ể
g p tai n n d n đ n tr gi thi và b r t đ i h c năm đóặ ạ ẫ ế ễ ờ ị ớ ạ ọ
d. M t h c sinh lao xu ng h c u b n kh i ch t đu i, nh ng do c g ng quáộ ọ ố ồ ứ ạ ỏ ế ố ư ố ắ
s c nên b đ t qu ch t sau khi đ a b n vào bứ ị ộ ỵ ế ư ạ ờ
19. Cá nhân và t ch c kinh doanh đ u ph i đ i m t v i 2 lo i r i ro: r i ro thu n túyổ ứ ề ả ố ặ ớ ạ ủ ủ ầ
và r i ro đ u c . Theo đ nh nghĩa, r i ro thu n túy là r i ro có h u qu :ủ ầ ơ ị ủ ầ ủ ậ ả
a. Ch liên quan đ n kh năng ki m l iỉ ế ả ế ờ
e. Ch liên quan đ n kh năng t n th tỉ ế ả ổ ấ
b. Liên quan đ n c kh năng t n th t và kh năng ki m l iế ả ả ổ ấ ả ế ờ
c. Không câu nào đúng

20. Cá nhân và t ch c kinh doanh đ u ph i đ i m t v i 2 lo i r i ro: r i ro thu n túyổ ứ ề ả ố ặ ớ ạ ủ ủ ầ
và r i ro đ u c . Theo đ nh nghĩa, r i ro đ u c là r i ro có h u qu :ủ ầ ơ ị ủ ầ ơ ủ ậ ả
a. Ch liên quan đ n kh năng ki m l iỉ ế ả ế ờ
b. Ch liên quan đ n kh năng t n th tỉ ế ả ổ ấ
c. Liên quan đ n c kh năng t n th t và kh năng ki m l iế ả ả ổ ấ ả ế ờ
d. Không có câu nào đúng
21. Thu t ng “nguy c ” dùng đ ch :ậ ữ ơ ể ỉ
a. M t đi u ki n ph i h p tác đ ng làm gia tăng kh năng phát đ ng r i ro gâyộ ề ệ ố ợ ộ ả ộ ủ
t n th tổ ấ
b. Là nguyên nhân c a t n th tủ ổ ấ
c. Là t p h p nh ng r i ro cùng lo i ho c tác đ ng lên cùng đ i t ngậ ợ ữ ủ ạ ặ ộ ố ượ
d. Là cách g i khác c a hi m h aọ ủ ể ọ
22. Nguy c là:ơ
a. Nguyên nhân tr c ti p gây ra t n th tự ế ổ ấ
b. M t bi n c x u ch c ch n x y raộ ế ố ấ ắ ắ ả
c. Y u t tác đ ng ph i h p làm gia tăng kh năng t n th tế ố ộ ố ợ ả ổ ấ
d. C ba câu trên đ u đúngả ề
23. Đ i v i tài s n là đ i t ng đã đ c b o hi m, vi c bên mua b o hi m có hànhố ớ ả ố ườ ượ ả ể ệ ả ể
đ ng tr c l i d n đ n b thi t h i, phá h y, hành đ ng đó g i làộ ụ ợ ẫ ế ị ệ ạ ủ ộ ọ
a. M t nguy c đ o đ cộ ơ ạ ứ
a. M t r i ro đ o đ cộ ủ ạ ứ
b. M t hi m h a đ o đ cộ ể ọ ạ ứ
c. C 3 câu trên đ u đúngả ề
24. Đ i v i m t công ty b o hi m, vi c bên mua b o hi m có hành đ ng tr c l i, hànhố ớ ộ ả ể ệ ả ể ộ ụ ợ
đ ng đó g i là:ộ ọ
a. M t nguy c đ o đ cộ ơ ạ ứ
b. M t r i ro đ o đ cộ ủ ạ ứ
d. M t hi m h a đ o đ cộ ể ọ ạ ứ