intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh: Rau củ

Chia sẻ: Thanh Giang | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:2

229
lượt xem
55
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Sau đây là từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh với chủ đề rau củ, sẽ giúp bạn đọc - những ai đang học tiếng Nhật nhận biết và học từ vựng hiệu quả hơn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh: Rau củ

  1. Công ty Cổ phần V Planet RAU CỦ Bắp cải Bắp Atiso Bí ngòi キャベツ とうもろこし アーティチョーク ズッキーニ Củ cải đường Cà tím Dưa chuột,dưa leo Đậu Hà lan ビート ナス キュウリ エンドウ Tỏi tây,baro Tỏi Rau diếp Rau trộn,salad 葱(ねぎ) ニンニク レタス サラダ (大蒜/にんにく) Hẹ Củ kiệu Cây xả Cải ngọt ニラ らっきょう レモングラス からし菜 Bí đỏ Bông cải xanh Cà Chua Cà rốt かぼちゃ ブロッコリー トマト ニンジン Khoai tây Hành tây Khoai lang Măng tây じゃがいも 玉ねぎ 薩摩芋 アスパラガス (さつまいも) 1
  2. Công ty Cổ phần V Planet Khoai mỡ Măng Cải thảo Tía tô しそ むらさきいも たけのこ 白菜(はくさい) Khổ qua Rau răm Rau ngót Đậu bắp にがうり たで バリダマノキのは オクラ Củ cải Củ cải tròn Ớt Ớt chuông 大根 かぶ 唐辛子 ピーマン (とうがらし) Rau diếp cá Măng khô Củ su hào Bông cải trắng どくだみ 乾燥しなちく ザーサイ カリフラワー Đậu Atiso Cải đắng Cần tây 豆(まめ) アーティ 高菜(たかな) セロリ チョーク Nấm Giá Khoai mỡ trắng Rau tần ô きのこ もやし カサバア芋 春菊(しゅんぎく) Củ dền Mướp đắng Ngò Thì là さといも(おやい ゴーヤ コリアンダー/パ ヴィトナムこうさ も) セリ い 2
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0