Kanji Hinagana Phiên âm Tiếng Việt
màu sắc iro ?
xanh da trời ao ? ??
đỏ ak ? ??
trắng shiro ? ??
đen kuro ? ??
midori xanh lá cây ? ???
daidaiiro cam ?? ??????
hồng momoiro ?? ????
tím murasaki ? ????
haiiro xám tro ?? ????
kiiro vàng (màu hổ phác) ?? ???
kimidori xanh lá cây nhạ ?? ????
chairo nâu nhạt ?? ????
mizuiro xanh da trời nhạt ?? ????
murasaki đỏ tía ? ????
kimidoriiro xanh nõn chuối ??? ??????
koniro xanh đậm/ xanh lam ?? ????
?? ???? màu (ánh) bạc
?? ???? màu (ánh) kim
màu cà phê sữa ?????
mashiro trắng tinh, trắng xóa ??? ???
makkuro đen kịt ??? ????
makka đỏ thẩm, đỏ bừng ??? ???
masao xanh thẩm, xanh lè, xanh mét ??? ???