intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ mới về sâu bọ

Chia sẻ: Nam Kaka | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:5

71
lượt xem
8
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Từ mới về sâu bọ bao gồm những từ như: Côn trùng, loại bọ, loại côn trùng, con kiến, con gián, con ruồi, rận, bọ chó,... trong tiếng Nhật. Thông qua tham khảo tài liệu này sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Nhật của mình.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ mới về sâu bọ

  1. Từ mới về sâu bọ ?????: côn trùng . ???? ??????? : loại bọ, loại côn trùng. ?? ?? : con kiến. ???? : con gián. ?? ?? : con ruồi ?? ?? : rận, bọ chó ?? ??? : con chĩ. ???? ?????? : con rệp. ?? ? : con muỗi. ??? ?? : con nhện. ?? ? : con ngài. ??? ?????? : con bướm. ??? ??? : con chuồn chuồn. ?? ??? : con đom đóm. ?? ?? : con ve sầu. ?? ?? : con ong.
  2. ?? ??? : con tằm. ???? : con dế. ???? : con bọ ngựa. ??? : con châu chấu. ?? ??? : con cào cào. ??? :con bọ cạp. ??? ??? : con rít. ??? ??? : con sâu róm (sâu rọm). ?? ??: con đỉa.? 1. ?? (????) animal: động vật 2. ? (???) Dragon: con rồng 3. ??? (???????) Unicorn: kỳ lân, ngựa một sừng 4. ?? (?????) Toad: con cóc 5. ?? (????) Bat: con dơi 6. ????? Armadillo: Thú có mai, con Cingulata 7.???? Penguin: chim cánh cụt 8. ?? (?????) Snail: con ốc sên 10. ? (??) Insects: côn trùng 11. ???? (??????????) Insect collecting: bộ sưu tập côn trùng ………….. 12. ?? (?????) Useful insects: côn trùng có ích 13. ? (??) Ant: con kiến 14. ? (??) Bee: con ong 15. ?? (?????) Wasp/hornet: ong bắp cày 16. ?? (????) Mosquito swarm: bầy muỗi 17. ? (???) Fire-fly: con đom đóm
  3. 18.?? (???) Caterpillar: sâu bướm 19. ?? (??????) Butterfly: con bướm 20. ? (?) Moth: bướm đêm 21. ?? (?????) Chrysalis: ấu trùng 22. ?? (???) Earth worm: giun đất …………… 23. ?? (?????) Pest bug: bọ có hại 24. ?? (?????) Bug: côn trùng 25. ? (?) Mosquito: con muỗi 26. ?? (??) Kumo: Spider: con nhện 27. ?? (??) Mosquito net: bẫy muỗi 28. ? (??) Fly: con ruồi 29. ? (??) Cicada: con ve sầu 30. ???? Earwig: con sâu tai …………… 31. ?? (?????) Beetle: bọ cánh cứng 32. ?? (?????) Cockroach: con gián 33. ?? (????) Buzzer bug: con ve, bọ ve 34. (???) Scorpion: con bọ cạp 35. ???? koorogi: Cricket: con dế 36. ??? Fishworm: giun đất làm mồi câu cá ………… 37. ??? (??????) Mammalian: động vật có vú 38. ? (??) Dog: con chó 39. ?? (????) Bitch: con chó cái 40. ?? (????) Watch-dog: chó giữ nhà 41. ?? (????) Savage dog: chó dại 42. ?? (???) Stray dog, ownerless dog: chó lạc, chó vô chủ 43. ?? (?????) Hound: chó săn 44. ?? (???) dog-tooth_cuspid: răng nanh 45. ??? (????) Kennel: cũi chó
  4. 46. ? (????) Wolf: chó sói 47. ? (???) Fox: con cáo ……………. 48. ? (???) Mouse / rat: con chuột 49. ????? Hamster: chuột đồng 50. ????? Kangaroo: chuột túi 51. ???? mogura : Mole: chuột chũi …………… 52. ? (??) Bear: con gấu 53. ?? (????) Polar bear: gấu Bắc cực 54. ??? Panda: gấu trúc 55. ??? Koala: gấu túi …………… 56. ? (??) Monkey: con khỉ 57. ?? (???) Wild monkey: khỉ hoang 58. ??? Gorilla: con khỉ đột 59. ??????? Orang-utan: con đười ươi …………… 60. ? (??) Cattle: gia súc 61. ? (??) Pig : con lợn 62. ? (????) Wild boar: lợn rừng …………… 63. ? (??) Cow: con bò 64. ?? (???) heifer: con bò cái 65. ?? (???) Bull: bò đực 66. ?? (???) Calf: con bê 67. ?? Yak: bò Tây Tạng 68. ?? (????) Buffalo: trâu 69. ?? (?????) Water buffalo: trâu nước …………… 70. ? (??) Horse: ngựa 71. ?? (????) Zebra: ngựa vằn
  5. 72. ?? (??) donkey: con lừa ……………. 73. ?? (???) Giraffe: hươu cao cổ 74. ?? (??) Goat: con dê 75. ? (???) Sheep: con cừu 76. ?? (????) Lamb: cừu non 76. ? (??) Elephant: con voi 77. ? (???) Rabbit: con thỏ 78. ????? Porcupine: con nhím 79. ???? Skunk: con chồn hôi
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1