ế
ậ Ngày tháng năm trong ti ng Nh t
Các ngày trong tháng
1 Tsuitachi ???? ??
2 Futsuka ??? ??
3 Mikka ??? ??
4 Yokka ????? ??
5 Itsuka ????? ??
6 Muika ????? ??
7 Nanoka ????? ??
8 Yôka ????? ??
9 Kokonoka ????? ??
10 Tôka ????? ??
11 Jûichinichi ???????? ???
12 Jûninichi ???????? ???
13 Jûsannichi ??????? ? ???
14 Jûyokka ???????? ???
15 Jûgonichi ???????? ???
16 Jûrokunichi ??????? ???
17 Jûshichinichi ???????? ???
18 Jûhachinichi ???????? ???
19 Jûkunichi ????????? ???
20 Hatsuka ????? ???
21 Nijûichinichi ?????????? ????
22 Nijûninichi ??????? ??? ????
23 Nijûsannichi ?????????? ????
24 Nijûyokka ?????????? ????
25 Nijûgonichi ?????????? ????
26 Nijûrokunichi ?????????? ????
27 Nijûshichinichi ?????????? ????
28 Nijûhachinichi ???????? ?? ????
29 Nijûkunichi ??????? ??? ????
30 Sanjûnichi ????????? ???
31 Sanjûichinichi ????????? ????
Các ngày trong tu n:ầ Tu n ầ shû ????? ?
Ngày trong tu nầ yôbi ??? ?? ệ
ỏ ủ ả
ổ ậ ặ ờ ứ getsuyôbi ?????? ??? ? = nguy t, trăng Th hai ử Th baứ kayôbi ????? ??? ? = h a, l a Th tuứ suiyôbi ????? ??? ? = th y, n ướ c ứ mokuyôbi ????? ??? ? = th o, cây Th năm ứ kin’yôbi ????? ??? ? = kim, vàng Th sáu ấ ứ ả doyôbi ???? ??? ? = th = đ t Th b y ủ Ch nh t ậ nichiyôbi ????? ??? ? = nh t = m t tr
Tháng 1 ichigatsu ???? ??
Tháng 2 nigatsu ??? ??
Tháng 3 sangatsu ???? ??
Tháng 4 shigatsu ??? ??
Tháng 5 gogatsu ??? ??
Tháng 6 rokugatsu ???? ??
Tháng 7 shichigatsu ???? ??
Tháng 8 hachigatsu ???? ??
Tháng 9 kugatsu ??? ??
Tháng 10 jūgatsu ????? ??
Tháng 11 jūichigatsu ??????? ???
Tháng 12 jūnigatsu ?????? ???
Các năm:
Năm toshi ??????? ?
Năm nay kotoshi ????? ??
Năm qua kyonen ?????? ??
Năm t iớ rainen ?????? ??
Năm1 ichinen ?????? ??
Năm 2 ninen ????? ??
Năm 3 sannen ?????? ??
Năm 4 yonen ????? ??
Năm 5 gonen ???? ??
Năm 6 rokunen ????? ??
Năm 7 shichinen ?????? ??
Năm 8 hachinen ?????? ??
Năm 9 kyûnen 6 ??????? ??
Năm 10 jûnen ??????? ??
Năm 100 hyakunen ?????? ??
Năm 1000 sennen ????? ??
Năm 2000 nisennen ??????? ???
Năm 2006 nisenrokunen ??????? ????
ườ ố Năm 845 happyaku yonjûgonen (tám trăm b n m i lăm năm)
ươ ạ 1950s senkyûhyakugojûnendai (ngàn 9trăm 5m i niên đ i)
ứ ự Th t khi vi ế Năm + Tháng + Ngày t:
vd: ngày 2 tháng 9 năm 1945 là
1995?9?2?
ừ
ố ế S đ m t
ế 0 đ n 10
??,?? : 0( không)
?? : 1 (m t)ộ
? : 2 (hai)
?? : 3 (ba)
???? : 4 (b nố )
? : 5 (năm)
?? : 6 (sáu)
?? : 7 (b yả )
?? : 8 (tám)
????? : 9 (chín)
??? : 10 (m iườ )
ườ ộ ) ????? : 11 (m i m t
ườ ???? : 12 (m i hai )
ườ ????? : 13 (m i ba )
ườ ố ) ?????: 14 (m i b n
ườ ) ???? : 15 (m i lăm
ườ ????? : 16 (m i sáu )
ườ ả ) ????? : 17 (m i b y
ườ ????? : 18 (m i tám )
ườ ???? : 19 (m i chín )
???? : 20 (hai m iươ )
ộ ??? : 100 (m t trăm)
ộ ?? : 1.000 (m t nghìn )
ườ ặ ộ ạ ???? : 10.000 ( m t v n ho c m i nghìn )
ặ ạ ệ ) ?????: 1.000.000 (trăm v n ho c 1 tri u
ạ ặ ệ ) ???? : 10.000.000 (ngàn v n ho c 10 tri u
ệ ặ ệ ) ???? : 100.000.000 (trăm tri u ho c 100 tri u
ọ ụ ể
ườ
ặ
Cách đ c c th và các tr
ợ ng h p đ c
bi
tệ
ọ ọ Cách đ c hàng trăm Cách đ c hàng nghìn
100 hyaku ? 1000 sen ?
200 ni hyaku ?? 2000 ni sen ??
300 san byaku ?? 3000 san zen ??
400 yon hyaku ?? 4000 yon sen ??
500 go hyaku ?? 5000 go sen ??
600 roppyaku ?? 6000 roku sen ??
700 nana hyaku ?? 7000 nana sen ??
800 hap pyaku ?? 8000 hassen ??
900 kjū hyaku ?? 9000 kjū sen ??
ụ ạ ọ Cách đ c hàng v n (hàng ch c nghìn)
10 000 ichi man ??
20 000 ni man ??
30 000 san man ??
40 000 yon man ??
50 000 go man ??
60 000 roku man ??
70 000 nana man ??
80 000 hachi man ??
90 000 kjū man ??