intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh: Trái cây

Chia sẻ: Thanh Giang | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:2

260
lượt xem
66
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Sau đây là từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh với chủ đề trái cây, sẽ giúp bạn đọc - những ai đang học tiếng Nhật nhận biết và học từ vựng hiệu quả hơn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh: Trái cây

  1. Công ty Cổ phần V Planet TRÁI CÂY Chuối Chanh dây Dâu/Dâu tây Dưa hấu バナナ パッションフ いちご/ すいか/ ルーツ ストロベリー ウオーターメロン Hạnh nhân Hồng Hạt dẻ Khế アーモンド 柿 (かき)/ 栗 (くり)/ 五斂子 (ごれんし)/ パーシモン チェスナット スターフルーツ Măng cụt Quýt Táo Thanh long マンゴスチン みかん アップル/ ドラゴンフルーツ りんご Chanh vỏ vàng Chanh vỏ xanh Chôm Chôm Mãng Cầu レモン ライム ランブータン/ ばんれいし ランブタン (蕃茘枝) Đào Điều Hạt Điều Mận 桃 (もも)/ カシュー カシューナッツ すもも ( 李 )/ ピーチ プラム Mít Đu Đủ Me Vải パラミツ/ パパイヤ タマリンド れいし (茘枝) ジャックフルーツ 1
  2. Công ty Cổ phần V Planet Anh đào Bơ Bưởi Bòng bong さくらんぼ/ アボカド ザボン ランサット チェリー Dưa mật, dưa ruột xanh Dưa ruột vàng Dừa Dứa,thơm ハネデュー キャンタロープ ココナツ パイナップル メロン Kiwi Lê Lựu Mơ キウイ/キーウィ/キ なし (梨) ざくろ(石榴) あんず (杏) / ウイフルーツ アプリコット Tắc Sapoche Xoài Vú sữa きんかん(金柑) サポディラ/ マンゴー スターアップル サポジラ (水晶柿) Cam Dừa khô Sầu riêng Nho オレンジ ドライココナッツ ドリアン ブドウ Ổi Nhãn Dưa lê Dưa Nhật グアパ 竜眼(りゅうがん) あじ瓜(あじうり) ハニーメロン 2
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
10=>1