うとうと : ngủ gà ngủ gật べらべら : lưu loát (nói)
ぐいぐい : ừng ực (uống) ますます : ngày càng
ちびちび : nhâm nhi (uống) のろのろ : lề mề
: khò khò (ngáy); gầm : một cách trôi chảy,
ぐうぐう gừ; ùng ục (bụng sôi) するする nhanh chóng
くすくす : khúc khích (cười) そわそわ : hoang mang
げらげら : hô hố (cười) まずまず : kha khá
ぐちゃぐちゃ : nhão nhoét すらすら : trơn tru, trôi chảy
しくしく : thút thít (khóc) たびたび : thường xuyên
わんわん : oang oang (khóc) びしょびしょ : ướt sũng
べこべこ : đói meo mốc
ちかちか : le lói
: hồi hộp, tim đập thình : chầm chậm (chạy) = ぐ のろのろ ずぐず、のそのそ、ゆっくり、じ んっわり、だらだら、そろそろ、 じょろに
どきどき thịch ねばねば : nhớp nháp (dính)
ごろごろ : lười nhác はきはき : rõ ràng
きらきら : lấp lánh ぼそぼそ : ồm ồm (nói)
: quá đáng , liều びょんびょん : lịch bịch めちゃめちゃ lĩnh
たまたま : thỉnh thoảng ぴかぴか : nhấp nháy, sáng loáng
とうとう : cuối cùng : nước bắn tung
ぽちゃぽちゃ tóe, bì bõm はらはら : áy náy
: hoa mắt, choáng váng, ぼろぼろ : tơi tả (rách) くらくら chóng mặt
: kéo dài lê thê, nườm すたすた : mạnh mẽ; lanh lợi
ぞろぞろ nượp のろのろ : chậm chạp
たらたら : long tong, tí tách にこにこ : mỉm cười
ひらひら : bay phấp phới ばらばら : rời rạc
ずきずき : nhức nhối, nhưng nhức びょんびょん :
ずけずけ : Thẳng thừng ぼさぼさ : bù xù
おいおい : này này ぎりぎり : sát nút, gần hết giờ
: trơn tuồn tuột; húp soàn ぎらぎら : chói chang ずるずる soạt; dùng dà dùng dằng
はきはき : rõ ràng, sáng suốt
色々 いろいろ đa dạng : ngủ gà ngủ gật, mơ
うとうと màng, lơ mơ 各々 おのおの từng cái từng cái một
ぐいぐい : ừng ực (uống)
方々 かたがた từng người từng người một ぐうぐう : khò khò (ngáy)
木々 きぎ các loại cây くすくす : khúc khích (cười)
国々 くにぐに các nước げらげら : hô hố, ha hả (cười)
ぐちゃぐちゃ : nhão nhoét 煌々 と こうこうと bóng đèn nhấp nháy
ぎゅうぎゅう : chật ních 個々 ここ từng cái một
様々 さまざま nhiều dạng khác nhau
ぐらぐら : sùng sục (sôi); bần bật (rung); choáng váng (đầu); nhấp nhô; lung lay
順々 じゅんじゅん lần lượt theo thứ tự しくしく : nức nở (khóc)
わんわん : 少々 しょうしょう một chút, một lúc
徐々 に じょじょに từ từ, dần dần 中々 なかなか mãi mà không
年々 ねんねん hàng năm
遥々 はるばる đến cùng, xa xôi 図々しい ずうずうしい làm ngơ, thản nhiên, coi như không có chuyện gì
人々 ひとびと mọi người 早々 そうそう sớm, vội
日々 ひび hàng ngày
騒々しい そうぞうしい ầm ĩ, huyến náo 広々 ひろびろ rộng rãi
続々 ぞくぞく liên tiếp, liên tục 別々 べつべつ tách biệt, tách rời
丸々 まるまる tròn xoe, tròn trịa, hình dạng rất tròn 代々 だいだい từ thế hệ này sang thế hệ khác, nhiều thế hệ, thế hệ này nối tiếp thế hệ sau
度々 たびたび thường xuyên 元々 もともと nguyên là, vốn dĩ là, từ xưa đến nay vẫn vậy, vẫn thế
弱々しい よわよわしい trông yếu ớt 偶々 たまたま thỉnh thoảng, hiếm khi
若々しい わかわかしい trẻ trung 段々 だんだん dần dần, từ từ
我々 われわれ chúng tôi 近々 ちかぢか gần sát, cận kề
着々 ちゃくちゃく vững, vững chắc
次々 つぎつぎ liên tiếp, hết cái này đến cái khác
転々 てんてん lăn, lảng vảng
点々 てんてん nằm rải rác đây đó, lấm chấm
時々 ときどき thỉnh thoảng
所々 ところどころ chỗ này chỗ kia