ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ậ
ố ể ờ ề ộ ầ ờ ồ ộ ợ ể ầ Ử Ạ Ọ Đ 021ề Ề Đ THI TH Đ I H C ố Môn: V t lí; Kh i A và kh i A1 Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ c treo l = 60 cm ề ℓ ơ ử ượ đ ổ ừ 60 Hz đ n ế 180 Hz. Bi ớ ầ ố ng ngang v i t n s thay đ i t ố ế ố ị ủ ầ ổ ầ ể ạ ố
l ng trên m t c n rung. C n rung có th dao Câu 1. M t s i dây đàn h i dài ộ ươ ộ đ ng theo ph t t c đ truy n sóng trên dây là v = 8 m/s. Trong quá trình thay đ i t n s thì có bao nhiêu giá tr c a t n s có th t o ra sóng ừ d ng trên dây?
C. 17
A. 15
D. 18
ề
ừ ặ
B. 16 - âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là ồ
ữ ồ ứ ẳ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là
ạ ờ ữ ả ộ
ủ ứ ế ệ ả a = 1 mm , ứ D = 2m. Ngu n S phát đ ng th i 2 b c L = 19,2 mm, chính gi a là vân ạ c 35 vân sáng trong đó có 3 vân sáng là k t qu trùng nhau c a h hai b c x .
ằ ở ế ế (cid:0) 1 = 0,48 (cid:0) m và (cid:0) 2. Trong kho ng r ng trên màn dài ả ượ ủ ề ộ ngoài cùng c a b r ng L?
Câu 2. Trong thí nghi m Yệ ả kho ng cách t ướ c sóng x có b ế trung tâm, đ m đ Tính (cid:0) 2 bi t hai trong ba vân sáng trùng nhau đó n m B. 0,5 (cid:0) m
D. 0,4 (cid:0) m
ơ ậ ố ướ ấ ỏ
A. 0,75 (cid:0) m ộ ố
C. 0,6 (cid:0) m ắ
10 m. B qua v n t c ban đ u ầ t làm ng t a ra trên đ i catot
c sóng ng n nh t là 5.10 ủ ộ ỏ ệ ả ử s 100 % đ ng năng c a các electron bi n thành nhi ố ạ ế ỏ ệ ộ ố ệ ượ t l Nhi
Câu 3. M t ng R n ghen phát ra tia X có b ứ ủ c a các electron khi b t ra kh i catot. Gi ườ ố ng đ dòng đi n ch y qua ng là I = 2 mA. nóng đ i catot và c trong 1 phút là A. 298,125 J
B. 29,813 J
D. 92,813 J
ộ ắ ể ề ủ
C. 928,125 J ứ ẳ
Câu 4. Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo th ng đ ng thì phát bi u nào sau đây là ằ
ậ ụ ộ ớ ậ ở ị đúng? ắ ấ ề v trí lò xo có chi u dài ng n nh t
ớ ồ ậ ể ề ề ị ằ
- âng v giao thoa ánh sáng, ngu n S phát b c x có b
ọ ị ủ ộ ượ ự ớ ọ c chi u v i tr ng l c. ồ ổ ề ộ ự ụ ợ ự ấ ho c dài nh t. ự ớ ự (cid:0) ướ ứ ề
c sóng ế ạ ứ ữ ả ườ ệ ộ ị
A. H p l c tác d ng lên v t có đ l n b ng nhau khi v t ặ B. L c đàn h i luôn cùng chi u v i chi u chuy n đ ng khi v t đi v v trí cân b ng. ề ồ C. V i m i giá tr c a biên đ , l c đàn h i luôn ng ậ ố ằ D. L c đàn h i đ i chi u tác d ng khi v n t c b ng không. ồ = 600 ừ ặ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan ớ ệ ng song song v i
ẳ t đi n trên màn E theo đ ế ạ ệ ả ủ ặ ằ ứ ứ ệ ả ấ ề i l ch nhi u nh t? ặ ẳ A. 0,80 mm
C. 0,48 mm ố ượ
ắ ậ (cid:0) ộ ệ ố ậ ượ ữ ở ị ồ ẳ = 0,1 . Ban đ u v t đ ể ừ ả ấ ộ
D. 0,60 mm ộ ứ ng m = 200 g, lò xo có đ c ng k = 10 v trí lò xo dãn c gi 2. Trong th i gian k t ả ờ
lúc th ầ t d n. L y g = 10m/s ồ ằ ủ ự ớ ề Câu 5. Trong thí nghi m Yệ nm, kho ng cách gi a hai khe là a = 1,5 mm, kho ng cách t ố ể sát là D = 2,4 m. D ch chuy n m t m i hàn c a c p nhi ộ m t ph ng ch a hai khe thì c sau m t kho ng b ng bao nhiêu, kim đi n k l B. 0,96 mm ỏ ằ Câu 6. M t con l c lò xo n m ngang g m v t nh kh i l ữ ậ ặ N/m, h s ma sát gi a v t và m t ph ng ngang là ắ ầ ắ ẹ ể 10 cm. Sau đó th nh đ con l c dao đ ng t ố ộ ủ ậ ắ ầ cho t ả i khi t c đ c a v t b t đ u gi m thì công c a l c đàn h i b ng
A. 48 mJ
B. 20 mJ
C. 50 mJ
D. 42 mJ ạ
ắ ố ế ặ ộ
1 = 100(cid:0)
2 = 400(cid:0)
ệ ớ ơ ầ ầ ả rad/s thì dòng đi n s m pha h n đi n áp góc (cid:0) ệ ệ ạ rad/s và (cid:0) = (cid:0) = (cid:0) 1 = 100(cid:0)
ệ ạ Câu 7. Cho đo n m ch RLC m c n i ti p, cu n dây thu n c m. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp (cid:0) /6 và có giá tr hi u u 120cos(cid:0) ị ệ ụ ị d ng là 1A. Khi rad/s thì dòng đi n trong m ch có cùng giá tr ệ ụ hi u d ng. A. 0,2/(cid:0) ạ ạ t V. Khi (cid:0) = (cid:0) ị ủ Giá tr c a L là H
C. 0,4/(cid:0)
D. 0,6/(cid:0)
B. 0,3(cid:0)
H H H ặ ướ ế ợ ồ (cid:0) ọ ủ ệ ượ ể ướ ộ c, cho hai ngu n k t h p A, B dao đ ng cùng ạ = 24 cm.
ộ ủ B. 3 mm
D. 3 mm
ắ ố ế Ω ệ ạ ộ
1 = 50
ầ ả c, cu n dây thu n c m. Khi R = 20 Ω ụ ệ ủ ấ thì công su t tiêu th đi n c a đo n m ch nh nhau. Khi R = R thì công su t tiêu th ạ Ω ệ ủ ụ ệ ủ ấ ạ Ω ấ ạ ạ thì công su t tiêu th đi n c a đo n m ch là P ạ 1. Khi R = R2 = 15 và R ụ 2. Ch nọ
ng giao thoa sóng trên m t n Câu 8. Trong hi n t ằ ể pha. G i I là trung đi m c a AB. Đi m M n m trên đo n AB cách I 2 cm . B c sóng là ộ Khi I có li đ 6 mm thì li đ c a M là C. 3 mm A. 3 mm ổ ượ Câu 9. Cho m ch đi n RLC m c n i ti p, R thay đ i đ ư = 80 ạ đi n c a đo n m ch là P đáp án đúng?
A. P2 < P1 < P
B. P2 < P < P1
C. P < P1 < P2
D. P < P2 < P1
Trang 1
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ắ ớ ộ
ề ủ ố ộ ằ ố ệ t là 2A và A và dao đ ng cùng pha. Ch n g c th năng t ế ủ ứ ủ ứ ế ấ ỏ ắ ứ ấ ứ ắ ộ
ắ Câu 10. Cho hai con l c lò xo gi ng h t nhau. Kích thích cho hai con l c dao đ ng đi u hòa v i biên ắ ạ ị ọ ộ ầ ượ i v trí cân b ng c a hai con l c. đ l n l ộ ế ắ Khi đ ng năng c a con l c th nh t là 0,6 J thì th năng c a con l c th hai là 0,05 J. H i khi th ủ ủ năng c a con l c th nh t là 0,4 J thì đ ng năng c a con l c th hai là bao nhiêu? A. 0,1 J ạ ầ ấ ộ ắ C. 0,4 J ề
D. 0,6 J ẫ
ạ ể ờ ạ ớ ố ạ
B. 0,2 J ạ ế ỉ ố ủ ố ạ
ế t. ỉ ố ằ
D. 55 phút
Câu 11. H t nhân X phóng x bi n thành h t nhân b n Y. Ban đ u có m t m u ch t X tinh khi T i th i đi m t nào đó, t s c a s h t nhân Y so v i s h t nhân X là 3:1 thì sau đó 110 phút, t s ủ đó là 127:1. Chu kì bán rã c a X b ng B. 22 phút ề
C. 27,5 phút ớ
1 nào
ụ ạ ộ ờ
Câu 12. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox v i chu kì T = 1 s. T i th i đi m t 2 = t1 + 0,25 s thì v n t c c a v t có giá tr b ng đó, li đ c a ch t đi m là 2 cm. T i th i đi m t
ể ị ằ ọ ể ể ể ấ ấ ờ
C. 2(cid:0)
cm/s ậ ố ủ ậ D. 4(cid:0) cm/s
A. 11 phút ộ ộ ủ cm/s
A. 4(cid:0)
B. 2(cid:0)
ổ ủ ạ cm/s ấ ế ướ t b
Câu 13. Cho bi ầ ượ l n l
(cid:0)
(cid:0) .
2
3
1
2
(cid:0)
(cid:0)
ướ ể ắ ấ t là (cid:0) 1, (cid:0) 2 và (cid:0) 3. B c sóng ng n nh t có th tìm đ (cid:0) c sóng dài nh t trong ba dãy Laiman, Banme, Pasen trong quang ph c a hidro ượ ừ c t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A.
B.
min
min
1 (cid:0)
3 (cid:0)
1
2
3
3
2
(cid:0) (cid:0) . (cid:0)
(cid:0) .
3
3
1
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
C.
D.
min
min
(cid:0) . (cid:0) . 1 (cid:0)
2 (cid:0)
(cid:0) 1 (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
1
3
1
2
ứ ạ ba b c x này là (cid:0) . (cid:0) (cid:0) .. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3 ạ
2 ạ
ặ ầ ử ắ ố ế
ạ ầ ệ ệ ữ ụ ầ X và Y m c n i ti p. Khi đ t vào hai đ u ầ ử ầ ử ồ ề ị ệ X và Y t ầ ả t là U và 2U. Ph n t ộ
(cid:0) 13 ệ Câu 14. Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m hai ph n t ệ ạ ề đo n m ch đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng là U thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u ph n t ầ ượ X và Y l n l ụ ệ đi n và cu n dây không thu n c m. ở ộ
ầ ầ ả ầ
A. t C. cu n dây và đi n tr thu n.
ớ ừ ị ệ ắ ụ ươ ứ ng ng là ộ ụ ệ đi n và cu n dây thu n c m. B. t ở ệ ụ ệ đi n và đi n tr thu n. D. t ề ắ ng m g n v i dây treo có chi u dài (cid:0) ồ ứ ươ ng th ng đ ng là ọ ộ ậ ỏ ẳ ộ ớ ự ượ ằ ọ ẹ ấ ng là
C. 10/3 m/s2
ệ ậ ặ ủ ợ ộ ớ B. 10/3 m/s2 ề ệ ắ
ộ ồ ụ ệ ở ụ ắ ả i tiêu th m c Ω ở pha 3. Dòng đi n có dung kháng Z pha 1 và pha 2, t Ω ở ị ệ ụ ệ ằ
C. A
(cid:0) ứ ằ
ộ ờ ậ ở ị v trí cân b ng thì lò xo dãn ớ ắ ẳ ứ ơ ặ ố ủ ắ ằ ớ ộ . Kích thích cho con ấ ng th ng đ ng v i chu kì T thì th y th i gian đ l n gia t c c a con ộ do g n i đ t con l c là T/3. Biên đ dao đ ng A c a con l c b ng
C. (cid:0)
D. 2 A ℓ ộ ớ ủ ℓ
/2ℓ ℓ
B. (cid:0) ℓ ề
ấ ậ ườ ớ ộ
D. 2(cid:0) ớ ng l n nh t v t đi đ
ượ c (cid:0) ộ ậ ờ ả ộ t = 3T/4 là
D. A(2 + )
C. 3A/2
ế ệ ộ
ủ ộ ơ ấ ộ ơ ấ ệ ứ ấ ầ ớ ệ ộ ụ ậ
cu n s c p và đi n áp hi u d ng hai đ u cu n s c p là 1 ấ ượ ấ 1/N2 =5, hi u su t ộ ơ ấ kV. ệ ỏ ắ c qu n trên m t lõi s t kín, b qua đi n ộ ế ấ ạ ườ ộ ệ ụ ệ ố ở ủ ứ ấ ộ ằ ệ ố ượ ồ ơ l. T v trí cân Câu 15. M t con l c đ n g m v t n ng kh i l 0 = 600 r i th nh . L y g ả ớ ệ ằ b ng kéo v t sao cho góc l ch c a s i dây so v i ph = 10 m/s2. B qua m i ma sát. Đ l n gia t c c a v t khi đ l n l c căng dây b ng tr ng l ố ủ ậ D. 10/3 m/s2 A. 0 Câu 16. M t máy phát đi n xoay chi u ba pha m c hình sao có đi n áp pha 220 V, t ệ C = 220 hình sao g m đi n tr R = 220 đi n trong dây trung hòa có giá tr hi u d ng b ng B. 0 A A. 1A ẳ ắ Câu 17. Con l c lò xo treo th ng đ ng. Khi v t ươ ề ắ l c dao đ ng đi u hòa theo ph ố ơ ự ơ ắ l c không l n h n gia t c r i t A. (cid:0) Câu 18. M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A, chu kì T. Quãng đ trong kho ng th i gian A. 3A Câu 19. M t máy bi n th có t s vòng c a cu n s c p so v i cu n th c p là N ộ 96 %, nh n m t công su t 10 ấ ủ H s công su t c a m ch th c p là 0,8. Các cu n dây đ ộ tr c a các cu n dây. C ng đ dòng đi n hi u d ng trong cu n th c p b ng
A. 30A
D. 60A
B. A(2 + ) ỉ ố ở kW ứ ấ ộ B. 40A
ộ ộ ề ộ
C. 50A ụ
ấ ủ ộ ụ ệ ơ ơ ệ ơ ệ ng đi n ấ ộ ế ệ ố t h s công su t c a đ ng c là 0,83. Đ ng c tiêu th đi n năng v i công su t ụ ượ ạ ộ Câu 20. M t đ ng c đi n xoay chi u ho t đ ng liên t c trong m t ngày đêm tiêu th l ớ năng là 12 kWh. Bi ờ ự ạ ằ ứ t c th i c c đ i b ng
A. 0,71 kW
ộ ắ ơ ạ ơ ườ ề
C. 1,1 kW ố
B. 1 kW ộ
2 v i ph ớ ỉ ố ữ ự
i n i có gia t c tr ng tr ọ ị ằ ắ
D. 0,6 kW ng g = 9,8 m/s ằ
Trang 2
ọ ằ ng b ng
ươ Câu 21. M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa t ng ộ ủ trình c a li đ dài s = 2cos7t cm , t tính b ng s. Khi con l c qua v trí cân b ng thì t s gi a l c căng ượ dây và tr ng l Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
A. 1,01
B. 0,95
C. 1,08
D. 1,05
ề ả
ừ ặ ữ ồ ẳ ờ
- âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là a = 0,5 mm, ứ ồ ứ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là D = 1 m. Ngu n S phát đ ng th i 3 b c ế M đ n N v i MN = 6 cm có i M và N là hai vân cùng màu v i vân trung
Câu 22. Trong thí nghi m Yệ ả kho ng cách t x có b bao nhiêu vân cùng màu v i vân trung tâm bi tâm?
ướ ạ ả ớ c sóng ế (cid:0) 1 = 0,4 (cid:0) m, (cid:0) 2 = 0,5 (cid:0) m và (cid:0) 3 = 0,6 (cid:0) m. Trên kho ng t ừ ế ằ ạ ớ ớ t r ng t
A. 2
B. 2
D. 5
C. 4 ộ
2 = 150(cid:0) ạ
3 = 100(cid:0)
ạ (cid:0) (cid:0) ệ ụ ị ệ ặ ổ ượ ả thay đ i đ ạ = (cid:0) (cid:0) ằ ầ c. Khi ệ ố ổ ầ ố = (cid:0) (cid:0) ạ ệ ố ạ ề ệ ố = (cid:0) ạ ầ Câu 23. Cho đo n m ch RLC không phân nhánh, cu n dây thu n c m. Đ t vào hai đ u đo n m ch 1 = 50(cid:0) đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i, t n s góc ấ ủ ấ ủ rad/s thì h s công su t c a rad/s thì h s công su t c a m ch b ng 1. Khi ạ m ch là . Khi rad/s thì h s công su t c a m ch là A. 0,689
B. 0,783
ệ ệ ằ ả ộ (cid:0) tr m tăng áp t ệ ụ ở ượ . Bi ệ
ượ ệ ỏ ố ở ộ ấ ủ C. 0,874 D. 0,866 ạ ớ ạ ườ i tr m h áp b ng đ i đi n m t pha ng dây t ầ ạ ứ ấ ủ ộ ơ ấ ệ ầ hai đ u cu n s c p và th c p c a máy h áp l n ứ ấ ủ ệ ụ ạ ạ ộ t là 3000 V và 300 V. C ng đ dòng đi n hi u d ng ch y trong cu n th c p c a máy h áp là I ứ ấ ủ ầ ệ ụ ế các máy bi n áp. Đi n áp hi u d ng hai đ u cu n th c p c a ộ ng
ề ả ừ ạ i t c truy n t Câu 24. Đi n năng đ ệ ế ở t đi n áp hi u d ng có đi n tr R = 50 ườ ượ l = 200A. B qua hao t n năng l máy tăng áp là A. 2000V (cid:0)
C. 4000V ể
Li
(cid:0)2
đ ng yên đ gây ra ph n ng
ắ ỏ ạ
D. 6000V (cid:0) HLi 7 1 3 1 ấ
7 ứ 3 ạ (cid:0) ng và hai h t ố ủ ố ằ
ả ứ ộ t o thành có cùng đ ng năng. L y kh i l (cid:0) ầ ị ể ữ ướ ả ế t ph n . Bi ố ượ ng các ủ ộ ng chuy n đ ng c a các gi a h
B. 3000V ạ Câu 25. Dùng proton b n vào h t nhân ứ ượ ả ứ ng trên là ph n ng t a năng l ơ ạ h t nhân theo đ n v u g n đúng b ng s kh i c a chúng. Góc h t ạ (cid:0)
ằ bay ra có thể A. có giá tr b t kì.
D. b ng 160
ể
C. b ng 120 ứ
0. ằ ộ ể ệ ượ ng chuy n qua m t
(cid:0) t A. Đi n l ờ ạ ể ừ ị ấ ệ ủ
ẳ C
D. 1/100(cid:0)
C ơ ắ ế
ớ ứ ặ ấ ứ ằ ỏ ươ ồ ươ ư
ế ặ ồ ỉ ỉ ồ ệ ủ ầ ồ
ệ ả ộ ừ xoay có đi n dung bi n thiên t
ố ế ừ ạ ấ ượ ả
có b ệ ự ể ể ộ ộ ụ ế pF đ n 250 10 ậ v i góc xoay theo hàm b c i ta m c n i ti p thêm ằ xoay b ng m? có b
0. 0. ằ B. b ng 60 ộ ạ ạ Câu 26. Dòng đi n qua m t đo n m ch có bi u th c i = 2cos100 ạ ệ ế t di n th ng c a đo n m ch trong th i gian 0,005 s k t t = 0 là ti B. 1/50(cid:0) A. 1/25(cid:0) C. 0 C C ế t quang A đ t trong không khí. Chi u chùm tia sáng đ n s c màu Câu 27. Cho lăng kính có góc chi ặ ụ ặ ng vuông góc v i m t bên th nh t thì tia ló ra kh i lăng kính n m sát m t bên th hai. l c theo ph ơ ắ ờ ế ng nh trên thì các tia ló ra N u chi u đ ng th i 3 ánh sáng đ n s c màu cam, chàm, tím theo ph ỏ ứ kh i m t bên th hai A. g m tia chàm và tia tím. B. ch có tia tím. C. ch có tia cam. D. g m tia cam và tia tím. ọ ạ ộ ế Câu 28. M ch ch n sóng c a m t máy thu vô tuy n đi n g m cu n dây thu n c m và m t b t ệ ế ệ ớ ụ ổ ắ đi n có đi n dung C 0 không đ i m c song song v i t ừ 0 đ n 120 0. Đi n dung c a t ủ ụ ệ ỉ ệ ớ ệ ế ế pF thì góc xoay bi n thiên t đi n t l 0 ắ ườ ế ướ ệ ừ m. Ng m đ n 30 10 c sóng t c sóng đi n t nh t. M ch này thu đ ầ ộ ộ ủ ụ ầ ướ ả ộ ố ầ ạ c thì c n xoay góc c a t vào m ch m t cu n c m thu n gi ng h t cu n c m thu n tr ượ ệ ừ ể ừ ị c sóng 20 c sóng đi n t v trí có đi n dung c c ti u ) đ thu đ bao nhiêu ( k t C. 300
A. 100
Câu 29. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ứ ằ cm/s l n th 2012 k t b ng 50
ộ ướ D. 450 (cid:0) t cm. V n t c c a v t có đ l n ộ ớ ậ ố ủ ậ ng trình x =10cos10 (cid:0) ộ ậ ầ ạ ươ ờ ể ệ B. 150 ề ể ừ i th i đi m
C. 1205/12s
A. 2413/12 s
ặ
ầ ả ệ ộ ạ ề
ệ ằ ị ị ứ ườ ệ ứ ữ ờ ộ
D. 2415/12 s (cid:0) t +(cid:0) /2) V vào hai đ u đo n m ch g m ồ ầ ạ ỉ ố ế ắ đi n có đi n dung C m c n i ti p. Đi u ch nh 0 thì công su t đi n c a m ch đ t c c đ i, giá tr đó b ng 144 W và đi n áp ả ụ ệ ng đ dòng đi n t c th i trong
ệ ạ ự ạ ể đi n có giá tr 30 V. Bi u th c c ế ế ệ ạ
Trang 3
B. i = 2,4cos(100(cid:0) t +(cid:0) /4) A D. i = 1,2cos(100(cid:0) t +3(cid:0) /4) A
t = 0 t B. 1207/12 s ể ứ ề Câu 30. Đ t đi n áp xoay chi u có bi u th c u = 120cos(100 ở ụ ệ ộ ự ả c m L và t bi n tr R, cu n c m thu n có đ t ở ạ ệ ủ ấ ế bi n tr R đ n giá tr R ị ụ hi u d ng gi a hai b n t m ch khi đó là A. i = 1,2cos(100(cid:0) t +(cid:0) /4) A C. i = 2,4 cos(100(cid:0) t +3(cid:0) /4) A Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ố ng trình l n l t là x
1 đ biên đ A có giá tr l n nh t A
ươ ươ ổ ề t +(cid:0) /3) cm và x2 = 5.cos((cid:0) (cid:0) ươ ầ 1 = ng, cùng t n s có ph ng trình dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có ộ ầ ượ ộ ằ ộ ị ớ ể ấ t +(cid:0) /6) cm. Thay đ i Aổ
B. 10 cm
C. 5 cm ệ
ệ ề ở
ợ ủ ị max. Giá tr đó b ng D. 10 cm ể ượ ầ ệ ạ ắ ạ ộ
1 và n2 thì c ệ ộ
ố ế ườ ầ ệ ụ ở ệ ạ ạ ự ạ ườ ố ủ 0 thì c
n
2 n 1
2 2
n
n (cid:0)
n
n
ộ Câu 31. Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph A1cos((cid:0) t + (cid:0) ) cm. Ph ạ d ng x = Acos( A. 5 cm ạ ắ ớ ộ ộ c m c v i m ch Câu 32. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có đi n tr không đáng k , đ ụ ệ ả ồ ộ đi n C. Khi ngoài là m t đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n L và t ố ị ộ ố ộ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch có cùng giá tr . Khi t c t c đ quay c a rôto là n ệ ữ 1, n2 và n0 ạ ệ ụ ộ đ quay là n ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đ t c c đ i. M i liên h gi a n là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B.
D.
n
2 0
2 0
nn 21
2 0
2 n 1
2 2
2 0
2 2 nn 2 1 2 2 2 n n 1 2
2 ấ ỏ
A. C. (cid:0)
ồ ế ợ ặ ộ
ổ ố ộ ươ ộ ng trình u ố ể ạ ằ ộ Câu 33. Hai ngu n sóng k t h p A, B trên m t thoáng ch t l ng cách nhau 10 cm, dao đ ng theo A = 5cos(40(cid:0) t) mm và uB = 5cos(40(cid:0) t +(cid:0) ) mm. Coi biên đ sóng không đ i, t c đ sóng ph 5 mm trên đo n AB là v =40 cm/s. S đi m có biên đ dao đ ng b ng ộ B. 21
A. 10
C. 20
D. 11
ạ ố ế ầ ắ
ụ ệ ụ ầ ệ ạ ặ ổ ượ
ệ ố ấ ả ệ đi n có đi n dung ầ ố ị ệ c. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và t n s không ạ ự ạ max = 400 W. Khi C = C2 thì h s công ạ ấ ạ ụ ủ
C. 100 W
ề ồ
ứ ớ ướ
D. 300 W ồ ờ ầ ượ t là i
c sóng (cid:0) 1, (cid:0) 2 t o ra h vân giao thoa trên màn ng v i kho ng vân l n l ớ
- âng v giao thoa ánh sáng, ngu n S phát đ ng th i 2 b c x đ n s c ứ ạ ơ ắ ả 1= 0,48 mm và i2 mm. T iạ cùng m t phía so v i vân trung tâm, cách nhau 6,72 ố i. Số i B thì b c x
ả ộ ứ ạ (cid:0) 1 cho vân sáng còn b c xứ ạ (cid:0) 2 cho vân t ạ ể ứ ạ ề ượ
A. 20
D. 24
ệ ặ
C. 22 ứ u =U0cos((cid:0)
ạ ạ ồ ờ ị ứ ể
ạ ị ớ ể ạ ổ không đ i, vào hai ờ 1, các giá tr t c th i uL = 20 V, uC = 60V, uR = ầ ả 2, các giá tr m i là ị ằ ệ
C. 60 V ộ
ệ ừ ự
D. 40 V ớ
ộ ng đang có dao đ ng đi n t t ưở ộ ả ạ ệ ế ữ do v i chu kì dao đ ng riêng ả ụ ủ i = 5 mA. Sau đó T/4 thì hi u đi n th gi a 2 b n t ộ t đi n dung c a t C = 2 nF. Đ t đi n là
ộ ự ả C. 8 mH
B. 40 mH
(cid:0) ộ ề Câu 34. Cho đo n m ch xoay chi u RLC m c n i ti p, cu n dây thu n c m, t ạ ề ạ thay đ i đ ổ ụ ủ đ i. Khi C = C 1 thì công su t tiêu th c a m ch đ t c c đ i P ạ ấ ủ su t c a m ch là /2 và công su t tiêu th c a m ch khi đó là B. 100 W A. 200 W Câu 35. Trong thí nghi m Yệ ệ có b ở = 0,64 mm. Xét 2 đi m A, B trên màn ạ A thì c 2 b c x đ u cho vân sáng, t ạ c trên đo n AB là vân sáng quan sát đ B. 26 t) V, trong đó U0 và (cid:0) ề ể Câu 36. Đ t đi n áp xoay chi u có bi u th c ộ ắ ố ế ầ đ u đo n m ch g m R, L, C m c n i ti p, cu n dây thu n c m. T i th i đi m t ờ là uL = 10 V, uC = 30 V, uR = 15 V. T i th i đi m t ự ạ U0 có giá tr b ng 0 V. Đi n áp c c đ i A. 40 V B. 50 V ạ ộ Câu 37. Trong m ch dao đ ng LC lí t ệ ể ờ 1, dòng đi n qua cu n c m là T. T i th i đi m t ủ ụ ệ ệ ế là u = 10 V. Bi A. 50 mH ộ ướ ừ
ộ ạ ầ ượ ộ ủ ệ ằ c m L c a cu n dây b ng D. 2,5 (cid:0) H ể và N là m t nút sóng. Hai đi m M (cid:0) /12 và (cid:0) /3. Ở ị ề ằ 1, M2 n m v 2 v trí có li đ khác t là ộ ủ c sóng ữ 2 là
1
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B.
A.
C.
D.
Câu 38. M t sóng d ng trên dây có b ằ ị phía c a N và có v trí cân b ng cách N nh ng đo n l n l 1 so v i Mớ không thì t s gi a li đ c a M u 1 u
u 1 u
u 1 u
2
2
2
ỉ ố ữ 1 3
2 ố ượ ớ ợ
u 1 (cid:0) u ề 0=600 r i th nh . L y ả ố ủ
1 3 ℓ. T v trí cân ừ ị Câu 39. M t con l c đ n có kh i l ẹ ấ g = 10m/s2, ẳ ằ b ng, kéo v t sao cho dây treo h p v i ph ấ ị ỏ b qua m i l c c n. Trong quá trình chuy n đ ng thì đ l n gia t c c a con l c có giá tr nh nh t b ngằ
ắ ả ơ ợ ng v t n ng là m, s i dây m nh có chi u dài (cid:0) ộ ậ ồ ng th ng đ ng góc ậ ặ ươ ể ứ ộ ớ ọ ự ả ắ ỏ ộ
A.
C.
D.
m/s2
B. 0
10
10
2 3
5 10 m/s2 3
m/s2
3 2 ồ
ườ ế ợ ồ
Trang 4
ộ ầ ố ữ ệ ấ ấ ậ ấ Khi đó t c pha. ng ượ ạ ộ ử ồ ầ ạ ỉ
ng v t ch t đàn h i có 2 ngu n k t h p A và B cách nhau 10 cm, dao Câu 40. Trong m t môi tr ạ ộ i vùng gi a 2 ngu n quan sát th y xu t hi n 10 dãy dao đ ng cùng t n s và ồ ạ ự ạ ộ ằ đ ng c c đ i và chia đo n AB thành 11 đo n mà hai đo n g n các ngu n ch dài b ng m t n a các Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ạ ế ố ề ộ ườ ầ ố ủ ộ i. Bi t t c đ truy n sóng trong môi tr ng này là v=60 cm/s. T n s dao đ ng c a hai ạ đo n còn l ngu n làồ
A. 15 Hz
B. 25 Hz
C. 30 Hz
ắ ậ ặ ặ ằ (cid:0) ộ ộ ứ ồ ẳ ặ = 0,2. L y g = 10 m/s ố ộ ặ ệ ố ượ ể ậ ặ ể ừ ờ ẹ ạ ị ờ ủ ầ ể ế ậ ạ ờ
D. 40 Hz ố ượ ẳ ng m = 100 g, lò 2, (cid:0) ữ ậ ấ ậ ặ i v trí lò xo dãn 6 cm. T c đ trung bình c a v t n ng ầ ị th i đi m th đ n th i đi m v t qua v trí lò xo không bi n d ng l n đ u tiên
Câu 41. M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang g m v t n ng kh i l xo có đ c ng k = 10 N/m. H s ma sát gi a v t và m t ph ng ngang là ả ầ c th nh t = 3,14. Ban đ u v t n ng đ ả ế trong th i gian k t là
A. 28,66 m/s
B. 38,25 m/s
C. 25,48 m/s
D. 32,45 m/s
ơ ả ạ
Câu 42. Kích thích cho các nguyên t ỹ ạ cho bán kính qu đ o d ng tăng 25 l n. Trong quang ph phát x c a Hidro sau đó, t s gi a b ướ sóng dài nh t và b
ể ừ ạ ổ ạ ủ ừ tr ng thái c b n lên tr ng thái kích thích sao ỉ ố ữ ướ c ử Hidro chuy n t ầ ấ ằ ấ
A. 742/5
ắ c sóng ng n nh t b ng B. 384/9
C. 423/8
D. 529/3
ồ ạ ạ ạ ệ ạ ầ ở
ớ ạ ỉ ầ
1=0,5 A, đi n áp hi u d ng U
ớ ạ ề ộ ệ ườ ề ỉ c. Đo n MB ch có t (cid:0) t V. Đi u ch nh L = L ố ế ạ ụ ệ
2 đ đi n áp hi u d ng U
ệ ể ệ ắ ạ ệ ệ ị ủ ồ ố ế Câu 43. Đo n m ch AB g m đo n m ch AM n i ti p v i MB. Đo n AM g m đi n tr thu n R ầ ặ ụ ệ ổ ượ ả đi n C. Đ t vào 2 đ u m c n i ti p v i cu n c m thu n có L thay đ i đ ệ ộ ng đ dòng đi n 1 thì c đo n m ch AB đi n áp xoay chi u u = 100cos100 0 so v iớ ạ ễ ệ ụ MB = 100 V và dòng đi n tr pha 60 hi u d ng trong m ch là I ự ạ . Giá tr c a L AM đ t ạ c c đ i ề ạ ầ 2 là đi n áp hai đ u m ch. Đi u ch nh L = L
3
1(cid:0)
2
3
H
ệ ụ 2 (cid:0) ỉ 1(cid:0)
C.
D.
A.
B.
H
H
H
5,2 (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ế eV. Bi ượ
ộ ộ
27 kg . N uế ị m, t ph n các n tron b
ủ ơ ế ng n tron là 1,675.10 ườ ầ ơ ỉ s thì đ n khi chúng đi đ ố ượ t kh i l c quãng đ ơ ng 10
ơ Câu 44. M t dòng các n tron có đ ng năng 0,0327 chu kì bán rã c a n tron là 646 phân rã là
(cid:0)
D. 4,29.106 % ớ
s, v tậ 2 ắ ả ầ ậ
C. 107 % ẳ ặ 1. Khi lò xo có chi u dài c c đ i và v t m
ộ ể
ề ọ ạ ộ ị ạ ng làm cho lò xo b nén l ố ượ 1 và có h ữ ố ượ ng m ướ ậ ể ừ ề ạ lúc va ch m đ n khi m
A. 105 % ộ Câu 45. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa trên m t ph ng n m ngang v i chu kì T = 2 ộ ặ n ng là m t qu c u có kh i l ả ầ thì m t qu c u có kh i l ớ xuyên tâm v i m ả cm/s. Kho ng cách gi a hai v t k t B. 6 cm
A. 3,63 cm ệ
ế ặ ệ
B. 4,29.104 % ằ ề ộ ố ự ạ 1 có gia t c 2 cm/s ng m ồ ế ạ ụ ủ 2 = m1/2 chuy n đ ng d c theo tr c c a lò xo đ n va ch m đàn h i ậ ố ủ ướ c khi va ch m là 3 i. V n t c c a m 2 tr ầ ầ ộ ể ổ 1 đ i chi u chuy n đ ng l n đ u tiên là D. 2,37 cm kV. Khi đó c
ượ ế ố thi ể ượ ủ ằ
ậ ố ấ ầ ộ ườ ng đ dòng c chuy n hóa thành năng ng c a tia X có ố ể S photon ế C. 9,63 cm ộ ố ơ ủ Câu 46. Hi u đi n th đ t vào anot và catot c a m t ng R nghen là 50 ủ ệ ả ượ ng c a chùm electron đ đi n qua ng là I = 5 mA. Gi t 1% năng l ủ ượ ủ ượ ng c a tia X và năng l l ng trung bình c a các tia X sinh ra b ng 75% năng l ỏ ắ ướ b c sóng ng n nh t. Coi electron phát ra kh i catot có v n t c ban đ u không đáng k . tia X phát ra trong 1 giây b ngằ
A. 4,2.1014 s
B. 3,125.1015 s
D. 3,125.1014s
ứ ượ ể ừ
C. 4,2.1015 s ỹ ạ
qu đ o d ng có m c năng l ượ hidro chuy n t ậ ố ủ ng nh h n thì v n t c c a nó tăng 4 l n. Electron đã chuy n t ớ ỹ ạ ề ng l n v qu đ o ể ừ ỹ ạ qu đ o ừ ầ C. N v M.ề ắ ơ ề ề ộ ng m, dây treo có chi u dài (cid:0) ử Câu 47. Electron trong nguyên t ỏ ơ ừ d ng có m c năng l B. N v K.ề ậ ặ ồ ố ạ ọ ộ ớ ự ạ ị i m t n i có gia t c tr ng tr ng g. Đ l n l c căng dây t
D. M v L.ề ớ l dao đ ng đi u hòa v i ấ ộ i v trí có đ ng năng g p
0 t
C. T = mg(4 2cos(cid:0)
0)
0)
0)
ứ A. N v L.ề ố ượ ộ Câu 48. M t con l c đ n g m v t n ng kh i l ườ ộ ơ ộ biên đ góc ầ ế hai l n th năng là A. T = mg(2 2cos(cid:0) ặ ề ệ
D. T = mg(2 cos(cid:0) ầ
4/(cid:0)
ạ ị ệ ụ ả ụ ệ ầ ầ ồ ở
ệ H thì i = I1cos(100(cid:0) t (cid:0) /12) A. Khi L= L2 = 4/(cid:0)
B. T = mg(4 cos(cid:0) 0) ổ ầ ố (cid:0) ạ = 50 Hz vào hai đ u đo n Câu 49. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i, t n s ổ ượ ộ F. Khi đi n có C = 10 m ch g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m có L thay đ i đ c, t L= L1 = 2/(cid:0) H thì i = I2cos(100(cid:0) t (cid:0) /4) A. Giá trị ủ c a R là A. 100 (cid:0)
B. 100 (cid:0)
C. 100 (cid:0)
D. 200(cid:0)
Trang 5
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ạ ưở ệ ầ ầ ả ầ ố (cid:0) ấ ộ ạ ổ ệ ị ộ ả ụ ớ ụ ệ ạ
6 C. Bi ng trên t
ồ ớ ắ ộ là 4.10 ượ ự ạ ế ườ ượ ng. Ban đ u n i hai đ u cu n c m thu n v i ngu n đi n có ỏ . Sau khi dòng đi n qua m ch n đ nh thì ng t cu n dây kh i tế ụ ự ạ ng c c đ i đ n khi năng l khi năng l ộ ả ằ ộ Câu 50. M t m ch dao đ ng LC lí t ệ ệ ộ su t đi n đ ng E, đi n tr trong r = 2 ồ ồ ố ngu n r i n i nó v i t ấ ể ừ ắ ờ ả kho ng th i gian ng n nh t k t ượ ầ b ng 3 l n năng l ng trên cu n c m là
ộ ở ệ đi n thành m ch kín thì đi n tích c c đ i trên m t b n t ệ ng đi n tr .106 s. Giá tr c a E là ị ủ C. 6V
B. 4V
A. 2V
D. 8V
Trang 6
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
=
l
Ả Ề Ẫ NG D N GI I Đ 021 ƯỚ cm H 60 ộ ợ ộ ầ ể ầ ồ l ng trên m t c n rung. C n rung có th dao c treo l
m s
= 8v
ế ố ộ ươ ề Câu 1: M t s i dây đàn h i dài ộ đ ng theo ph ớ ầ ố ng ngang v i t n s thay đ i t t t c đ truy n sóng trên dây
ị ủ ầ ổ ầ ể ạ ố ơ ử ượ đ ổ ừ 60 Hz đ n ế 180 Hz . Bi ố . Trong quá trình thay đ i t n s thì có bao nhiêu giá tr c a t n s có th t o ra sóng
là ừ d ng trên dây?
A. 15
C. 17
D. 18
+
(
l
m
) 1 800
2
=
+
=
+
=
(
(
l
m
m
f
) 1
2
2
60
180
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
B. 16 v ) 1 f 4
4.60
m
26,5
mm
= 1a
Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i:ả 8,5 ỏ có 18 giá tr c a m th a mãn.
=
l
=
m 0, 48 m
L
mm
2
1
l
2
ữ ề , Câu 2: Trong thí nghi m Yệ ả m= 2D ị ủ - âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là ứ ế ồ ả ẳ ờ kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là ứ . Ngu n S phát đ ng th i 2 b c ừ ặ l ồ 19, 2 ạ ả và ộ . Trong kho ng r ng trên màn dài ả ứ ế ệ ượ ướ c sóng x có b ế trung tâm, đ m đ ữ , chính gi a là vân ạ ủ c 35 vân sáng trong đó có 3 vân sáng là k t qu trùng nhau c a h hai b c x .
ế ằ ở ủ ề ộ Tính ngoài cùng c a b r ng L?
D. 0, 40 mm
l ,
2
2
t hai trong ba vân sáng trùng nhau đó n m B. 0,50 mm ố
C. 0, 60 mm l ủ ứ ạ 1 .
,n n l n l
=
=
0,96
i 1
=
n 1
2
l
bi A. 0, 75 mm i:ả G i ọ 1 Gi ầ ượ l
n+ ( =
L
+ = 35 3 38 ) ( 1
1, 2
17
21
n 1
= i 1
n 2
i 2
= n 2
= i 2
2
10 5.10 m
- - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) , ) 1 t là s vân sáng c a b c x D 1 a = n 1 - ộ ố ơ ấ ậ ố ỏ
=
I
2
ứ ỏ ế Câu 3: M t ng R n ghen phát ra tia X có b ầ ủ đ u c a các electron khi b t ra kh i catot. Gi ướ ả ử s 100 % đ ng năng c a các electron bi n thành nhi ắ c sóng ng n nh t là ủ ộ mA ạ ỏ ố ườ ệ ộ . B qua v n t c ban ệ t ố ng t a ra trên đ i ệ ượ t l . Nhi ng đ dòng đi n ch y qua ng là
ố làm nóng đ i catot và c catot trong 1 phút là A. 298,125 J
B. 29,813 J
D. 92,813 J
C. 928,125 J hc
e
eU
= AK
m
= W d
= ax
l
min
D
16
ộ ế ộ Gi i:ả Đ bi n thiên đ ng năng
n
1, 25.10
I = = e
= =
(cid:0) ố ế ế ố ố S electron đ n đ i catot trong 1 phút:
N
n 60. 100%.
. W d
D
ứ ề ể ẳ ộ ố S electron đ n đ i catot trong 1 giây: N Q Câu 4: Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo th ng đ ng thì phát bi u nào sau đây là ắ ộ ớ ậ ở ị ậ ằ đúng? ắ ấ ề v trí lò xo có chi u dài ng n nh t ủ A. H p l c tác d ng lên v t có đ l n b ng nhau khi v t ấ
ồ ề ị ể ề ậ ằ ớ
ọ ộ ượ ị ủ ự ớ ọ c chi u v i tr ng l c.
ợ ự ụ ặ ho c dài nh t. ự ớ ự ồ ổ ề
=-
== F
ề B. L c đàn h i luôn cùng chi u v i chi u chuy n đ ng khi v t đi v v trí cân b ng. ộ ự ề ồ C. V i m i giá tr c a biên đ , l c đàn h i luôn ng ậ ố ằ ụ D. L c đàn h i đ i chi u tác d ng khi v n t c b ng không. ur uuur ur + = F F P dh ợ ự ự ậ Gi ề i:ả H p l c tác d ng lên v t là l c kéo v :
x A
A
l= D
= kA uuur dhF
ụ F x ạ ị T i hai v trí biên:
x uuur dhF
ậ ị ụ ề ổ Khi v t đi qua v trí đ i chi u tác d ng.
Trang 7
ị Khi lò xo b nén thì cùng chi u.ề thì ur và P
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
=
mm
a
600 nm
1,5
ề ứ ạ ồ ướ c sóng
- âng v giao thoa ánh sáng, ngu n S phát b c x có b ả , kho ng cách t
=
2, 4
Câu 5: Trong thí nghi m Yệ l = ữ ừ ặ ẳ , kho ng cách gi a hai khe là m ả D ệ ể ệ ố ị t đi n trên màn E theo đ ủ ặ ả ộ ứ ứ ệ ẳ ằ ớ ộ ế ứ m t ph ng ch a hai khe đ n ườ ng ế ạ ệ i l ch ấ . D ch chuy n m t m i hàn c a c p nhi màn quan sát là ặ song song v i m t ph ng ch a hai khe thì c sau m t kho ng b ng bao nhiêu, kim đi n k l nhi u nh t?
B. 0,96 mm
C. 0,48 mm
D. 0,60 mm
l
D = = d i
D a
ề A. 0,80 mm
=
m
g
200
Gi i:ả
=
ắ ậ ồ ỏ ng ộ ứ , lò xo có đ c ng
10
2
=
ộ N m ố ượ ằ Câu 6: M t con l c lò xo n m ngang g m v t nh kh i l m = k 0,1 ữ ậ ệ ố ặ ẳ ậ ượ ữ ở ị , h s ma sát gi a v t và m t ph ng ngang là c gi v trí lò
10
ầ . Ban đ u v t đ m s g ả ộ ắ ầ ờ . Trong th i gian k t ể ừ ắ ẹ ể ố ộ ủ ậ ắ ầ ớ ấ t d n. L y ủ ự ồ ằ ả i khi t c đ c a v t b t đ u gi m thì công c a l c đàn h i b ng
xo dãn 10 cm. Sau đó th nh đ con l c dao đ ng t ả lúc th cho t A. 48 mJ
B. 20 mJ
D. 42 mJ
m
2
=
=
A
k l
0, 02;
2 kx 0
x 0
1 2
D - ị ậ i:ả V trí v t có t c đ l n nh t: ố ộ ớ ạ ả ầ ạ ặ ộ
C. 50 mJ 1 = 2 ầ
=
)
w
u
c
( t V
120 2 os
w
= w
=
p
= w
2
mg k ố ế = p 1 100 rad s = 1 100 rad s
Gi ệ Câu 7: Cho đo n m ch RLC m c n i ti p, cu n dây thu n c m. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n ạ w ấ ắ = w ạ 6p ệ ơ thì dòng đi n s m pha h n đi n áp góc và có áp . Khi w ệ ớ p 400 rad s ệ ạ và thì dòng đi n trong m ch có
A. Khi
ị ệ ụ ị ệ ụ giá tr hi u d ng là 1 cùng giá tr hi u d ng.
C. 0, 4 Hp
D. 0, 6 Hp
=
=
j
=
R
c 120, os
60 3
Z 1
1
(cid:0)
A. 0, 2 Hp U = = I 1
Z
Z
C
L 1
1
j
= -
w
tan
60
1
= L 1
w
R
1 = 3
1 C 1
ị ủ Giá tr c a L là B. 0,3 Hp R 3 Z 2 1 - (cid:0) -
ww
=
=
w
=
=
+
w
Gi i:ả
(
)
I
L
L
= L
w 60
60
2
I 1
1
2
2
1
2
1
w
1 w C 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) -
1 LC ệ ượ Câu 8: Trong hi n t
ặ ướ ế ợ ng giao thoa sóng trên m t n ộ l = c, cho hai ngu n k t h p A, B dao đ ng cùng 24 cm ọ ể ủ ể ằ ạ
B. Đi m M n m trên đo n AB cách I
ồ 2 cm . B c sóng là ướ . -
- - pha. G i I là trung đi m c a A Khi I có li đ ộ 6 mm A. 3 3 mm ộ ủ thì li đ c a M là B. 3 3 mm
C. 3 mm
D. 3 mm
AI
=
+
=
w
Gi i:ả
u
u
u
a
t
a
t
p t
cos
a 2 cos
6
I
AI
BI
p 2 . l
p 2 . l
� w � �
� w cos � �
� � �
� � �
=
+
=
- - -
AB . = - 24 (
)
)
u
u
u
a
t
a
t
BM AM c
t
( + AM BM
cos
M
AM
BM
� + � � p AM 2 . l
p 2 . l
p a 2 cos l
� + � �
� w cos � �
BI � = � � BM � = � �
� � �
p � � w os � � l � �
� � �
- - - -
= AM AI
= IM AI
� w � � 2
p
+
+
=
- -
(
= BM BI
= IM BI
u
t
2
a 2 cos
c os
.
) = - 6
3 3
M
p 4 24
AB . 24
3 2
� w � �
� = � �
(cid:0) - -
= BM AM
4
Trang 8
(cid:0) -
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
R =
20
R R=
80
1
2
1. Khi
2.
<
<
<
<
<
P P P 1 2
< P P 2
P 1
W ố ế ệ ạ ắ ổ ượ ộ c, cu n dây thu n c m. Khi và ầ = W W ả 50 Câu 9: Cho m ch đi n RLC m c n i ti p, R thay đ i đ R = ụ ệ ủ ư ấ ạ ấ thì công su t tiêu W thì công su t tiêu th đi n c a đo n m ch nh nhau. Khi R R= ạ = 15 ủ ấ ạ ạ ạ ụ ệ thì công su t tiêu th đi n c a đo n m ch là P ụ ệ ọ
P 2
< P P 1
ạ ủ th đi n c a đo n m ch là P Ch n đáp án đúng? < P P P 1 2
C.
D.
A.
B.
2
2
+
=
=
=
P
20 80 100
U P
U 100
2
2 =
(cid:0)
(
)
Z
Z
= 20.80 40
L
C
2
2
2
U
=
= P R 1 1
2
P (cid:0)
+
- Gi i:ả
2
(
)
U 82
Z
Z
L
C
2 R 1
U 122
- ự . T ắ ớ ộ
ươ ng t ố ộ ề ủ ằ ố : ệ t là 2A và A và dao đ ng cùng pha. Ch n g c th năng t ế ủ ứ ứ ủ ế ấ ỏ ắ ứ ấ ứ ắ ộ
ắ C. 0, 4 J
D. 0, 6 J
=
=
v 2 2 =
2 =
(cid:0) (cid:0)
W ; W 4 d 2 d1 = 0, 2
x 2 0, 6
0,15,
v 1 W d
2
1
2
(cid:0) (cid:0) ắ Câu 10: Cho hai con l c lò xo gi ng h t nhau. Kích thích cho hai con l c dao đ ng đi u hòa v i biên ắ ạ ị ọ ộ ầ ượ i v trí cân b ng c a hai con l c. đ l n l ế ắ ộ Khi đ ng năng c a con l c th nh t là 0,6 J thì th năng c a con l c th hai là 0,05 J. H i khi th ủ ủ năng c a con l c th nh t là 0,4 J thì đ ng năng c a con l c th hai là bao nhiêu? A. 0,1 J = x 1 W d
B. 0, 2 J = W W 4 t t1 2 = W 0, 05 t =
=
'
0,1
= ' 0, 4
0,1
W d
W t
W t
W 2 = ' 2
W W t 2
1
2
' 2
(cid:0) (cid:0) - i:ả ề ấ ẫ ạ ầ ộ
ớ ố ạ ạ ể ạ ờ ế t. ỉ ố
Gi ạ ế Câu 11: H t nhân X phóng x bi n thành h t nhân b n Y. Ban đ u có m t m u ch t X tinh khi ỉ ố ủ ố ạ T i th i đi m t nào đó, t s c a s h t nhân Y so v i s h t nhân X là 3 : 1 thì sau đó 110 phút, t s đó là 127 : 1. Chu kì bán rã c a X b ng
A. 11 phút
ủ ằ B. 22 phút
C. 27,5 phút
D. 55 phút
1t , s h t nhân X còn l
XN , s h t nhân ố ạ
0N . T i th i đi m i:ả G i s h t nhân X ban đ u là ờ = N N
N
Y
X
Y
X
0
'
ố ạ ạ ể ầ i là Gi - ọ ố ạ N ạ N= 3 ạ Y t o thành là . Ta có:
XN , s ố
t T
=
N
N
N
N
' Y
X
= ' X
X
2t thì s -� -� 1 2 �
ể ạ ạ ạ ạ ạ ờ T i th i đi m h t nhân X còn l i là h t nhân Y t o thành là D -
t T
+
N
N
3
X
X
+
N
N
' Y
D -
=
� � � =
127
Y N
' X
t T
N
.2
X
D = t
110
ố � � � � -� 1 2 � D -
s=
1T
Ta có: phút
1 nào
(
ể ấ ộ ộ ể ạ v i ớ ọ ờ . T i th i đi m t ề Câu 12: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox v i chu kì
t
2
w
- ớ ) s ạ ể ị ằ ể ấ đó, li đ c a ch t đi m là - - ụ = + t 1 0, 25 p C. 2 cm s ậ ố ủ ậ thì v n t c c a v t có giá tr b ng p D. 4 cm s
2 cm ờ . T i th i đi m p B. 2 cm s )
(
+
+
w
j
=
=
cos + j
=
ộ ủ p A. 4 cm s = - = x 2 1
(
)
(
)
(
)
A ( w
+ j t 1 )
A
A
A
t
w cos
j 0, 25
j w Asin
w cos
= 2
4
cos
t 1
+ t 1
= - w v 2
+ p t 1
x 2
2
� �
= - � �
(cid:0) Gi i:ả
l
l ,
3
1
2
l
1
ổ ủ ấ c sóng dài nh t trong ba dãy Laiman, Banme, Pasen trong quang ph c a hidro Câu 13: Cho bi ế ướ t b l ướ ể ắ ấ ầ ượ l n l t là . B c sóng ng n nh t có th tìm đ ứ ạ ba b c x này là
3
l
=
=
l
min
min
l
+ l lll 1 2 3
và + l 2
1
3
ượ ừ c t lll 1 2 3 + + l l 2
A.
B.
Trang 9
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
l
=
l
=
min
min
ll 1 3 + l
l
3 1
1
3
C.
D.
E 4
+ E 2
E 2
E 1
E 4 1
1
E 3 1
+
+
- - - -
= l
l
l
lll 1 2 3 + + ll ll ll 2 3 1 2 + = E E 1 3 1 l 2
1
min
3
(cid:0)
Gi i:ả
ắ ố ế ầ ử ề ạ ạ ặ
ồ ị ệ ụ ữ ụ ệ ệ ệ ầ ạ ạ ệ Câu 14: Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m hai ph n t ề đo n m ch đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng là U thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u ph n t ầ X và Y m c n i ti p. Khi đ t vào hai đ u ầ ử
3U ộ
X và Y t t là và 2U . Ph n t ầ ử ầ ả
ệ ầ ầ ả ầ
A. t C. cu n dây và đi n tr thu n.
2
=
+
+
+
= (cid:0)
j
= -
ươ ứ ng ng là ụ ệ B. t ụ ệ D. t
U
U
U
U
j os
j cos
U U c 2 X
Y
2 Y
2 X
X
Y
3 2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ượ X và Y l n l ụ ệ đi n và cu n dây không thu n c m. ộ ở ur uuur uur = U U ộ đi n và cu n dây thu n c m. ở ệ đi n và đi n tr thu n. p 5 6 i:ả ậ ặ ắ ộ ồ ố ượ ắ ớ ừ ị ng m g n v i dây treo có chi u dài l. T v trí cân Gi ơ Câu 15: M t con l c đ n g m v t n ng kh i l
a = 0
m s
10
2
2
2
10 3 m s
10 6 3 m s
0 m s
ề 60 ủ ợ ớ ươ ứ ẳ ả ồ ng th ng đ ng là ẹ ấ r i th nh . L y ậ 2 ằ ệ b ng kéo v t sao cho góc l ch c a s i dây so v i ph = g ỏ ố ủ ậ ộ ớ ự ằ ọ ọ ượ ng là . B qua m i ma sát. Đ l n gia t c c a v t khi đ l n l c căng dây b ng tr ng l 2 ộ ớ 10 5 3 m s
D.
B.
C.
ế ủ ắ ầ ượ ế ố t là
A. ố i:ả Gia t c ti p tuy n và gia t c pháp tuy n c a con l c l n l
=
=
=
=
Gi
)
g
( g c
a sin ,
a os
2
a c os
a t
a n
0
P t m
a
1+2cos
a
=
a
= (cid:0)
- ế 2 v l
(
)
= (cid:0) P T
= mg mg
a
3cos
a 2 cos
a c os
sin
,
= (cid:0) a t
= n
0
2 = (cid:0) 0 3
3
5 3
10 5 3
10 3
=
+
a
2 a t
2 a n
- (cid:0) (cid:0)
220 V , t 220
220
CZ =
ệ ắ ộ ả ụ ắ i tiêu th m c ề Câu 16: M t máy phát đi n xoay chi u ba pha m c hình sao có đi n áp pha W W ệ R = ệ ở ụ ệ ở pha 1 và pha 2, t đi n có dung kháng pha 3. Dòng ị ệ ụ ằ ở ồ hình sao g m đi n tr đi n trong dây trung hòa có giá tr hi u d ng b ng
D. 2 A
ệ ạ ứ ầ ượ ể i có bi u th c l n l
C. 2 A t là
Gi
=
=
w
c
t
t
220 2 os
w c 2 os
i 1
u 1
=
+
=
=
+
ệ B. 0 A A. 1 A ỗ ả i:ả Dòng đi n ch y qua m i t = (cid:0)
u
c
t
t
220 2 os
2
i 2
u 2 R
p 2 3
� w � �
u 1 R � � �
� w c 2 os � �
� � �
p
p
=
= -
(cid:0)
u
c
t
220 2 os
i
j u 3
3
= - i 3
3
j 2
6
� w � �
� j ; � �
p
+
=
- - (cid:0)
i
I
t
2 cos
2
i 1
i 3
= + + = i 2
12
p 2 3 p 2 3 w� � �
(cid:0) (cid:0)
D ứ ằ
l ộ ớ
� � � ẳ ắ Câu 17: Con l c lò xo treo th ng đ ng. Khi v t ươ ề ắ l c dao đ ng đi u hòa theo ph
ứ ẳ ộ ậ ở ị v trí cân b ng thì lò xo dãn ớ ố ủ ờ . Kích thích cho con ấ ng th ng đ ng v i chu kì T thì th y th i gian đ l n gia t c c a con
3T . Biên đ dao đ ng A c a con l c b ng 2l
ố ơ ự ơ ặ ắ ắ ằ ủ ộ ộ ơ ắ l c không l n h n gia t c r i t do g n i đ t con l c là D D D D ớ l
D. 2 l
C.
2
w=
(cid:0) (cid:0) (cid:0) D (cid:0) - D (cid:0) (cid:0) D
A. 2 a
x
g
x
B. 3 l l l
x
l
Trang 10
i:ả
Gi Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
= -
= D
)
D = t
( = D t x
( = t x
D = x
= l
x
x
l
l
l
)0
T 3
T = D = 12
T 6
(cid:0) D (cid:0) (cid:0) D (cid:0) (cid:0)
A 2 ườ Câu 18: M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A, chu kì T. Quãng đ
ộ ậ ớ ộ ấ ậ ớ ng l n nh t v t đi đ ượ c
ộ D = t ả ờ trong kho ng th i gian
)
)
2
ề T 3 4 là ( A + 2
( A + 2
3
2A
B.
C. 3
D.
(cid:0)
A. 3A D = t
s
+ A A
2
2
m
= ax
T + 2
T 4
N N =
5
2
1
Gi i:ả
ộ ế ế ỉ ố ộ ơ ấ ứ ấ ớ
ấ ậ ủ ở ộ ơ ấ ụ ệ ấ ầ ộ ơ ấ ỏ ắ ượ , hi uệ ộ ệ cu n s c p và đi n áp hi u d ng hai đ u cu n s c p là 1 ấ c qu n trên m t lõi s t kín, b qua ộ ấ ủ ộ kW ứ ấ ộ ứ ấ ệ ộ
1
=
=
=
=
=
j
Câu 19: M t máy bi n th có t s vòng c a cu n s c p so v i cu n th c p là su t 96 %, nh n m t công su t 10 ộ kV. H s công su t c a m ch th c p là 0,8. Các cu n dây đ ằ đi n tr c a các cu n dây. C ng đ dòng đi n hi u d ng trong cu n th c p b ng D. 60 A ạ ườ B. 40 A
=
H
0,96
9,6
os
P tc
U I c 2 2
U
= (cid:0) 5
2
N 1 N
U U
P tc P sc
2
E 1 E 2
2
1 5
ộ ệ ụ C. 50 A = (cid:0) ệ ố ệ ở ủ A. 30 A e = 1 e 2 i:ả Gi
ộ ộ ụ ề ộ
ấ ủ ộ ụ ệ ơ ơ ệ ơ ệ ng đi n ấ ộ ế ệ ố t h s công su t c a đ ng c là 0,83. Đ ng c tiêu th đi n năng v i công su t
ụ ượ ạ ộ Câu 20: M t đ ng c đi n xoay chi u ho t đ ng liên t c trong m t ngày đêm tiêu th l ớ năng là 12 kWh. Bi ờ ự ạ ằ ứ t c th i c c đ i b ng
B. 1, 0 kW
C. 1,1 kW
D. 0, 6 kW
j
=
=
A. 0, 71 kW = P UI
cos
=
W t w
+
+
=
+
(
0,5 )
)
= j t UI
w UI
t
p
UI
UI
kW
os
j t+
os
cos
( j cos 2
cos
1,1
m
= p ui U c 0
w I c 0
j ax
2
=
g
m s
9,8
(cid:0) (cid:0) Gi i:ả
v i ph ớ
)
ề ộ ạ ơ ố ọ ườ i n i có gia t c tr ng tr ng ươ ng Câu 21: M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa t
2, 0 cos 7
ắ ơ = s ộ ( t cm ủ ằ ắ ằ ị ỉ ố ữ ự , t tính b ng s. Khi con l c qua v trí cân b ng thì t s gi a l c ộ ọ ượ trình c a li đ dài căng dây và tr ng l
ằ ng b ng B. 0,95
C. 1, 08
D. 1, 05
a
(
)
-
A. 1, 01 mg
0
= -
a
a
a
;
3 2 cos
+ 1
;
0,1
0
2 0
= 0
3 2 cos mg
s = 0 l
=
mm
a
0,5
i:ả
- âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là ồ ứ l
=
=
=
l
=
m 0, 6 m
6
1
2
3
=
=
=
ữ ề , Gi Câu 22: Trong thí nghi m Yệ ả m= 1D ả ế ồ kho ng cách t ừ ặ l m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là m 0,5 m ẳ m 0, 4 m ứ . Ngu n S phát đ ng th i 3 b c cm ờ MN ừ ế ả ớ ạ ướ c sóng ế ằ ạ M đ n N v i ớ , ớ t r ng t . Trên kho ng t i M và N là hai vân cùng màu v i vân trung x có b và có bao nhiêu vân cùng màu v i vân trung tâm bi tâm?
C. 4 = l
=
=
=
=
=
=
=
k
k
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
D. 5 k 12,
15,
10
12
x 3
l k 1 1
l k 2 2
k 1
x 1
x 2
x 3
k i 1 1
3 3
3
2
A. 2 B. 3 x x i:ả 1 2 =
= 60 5
x 1
w
ạ ạ ộ
= p
= w
(
50
1
= w
)
= p 3 100
1
ạ ượ ầ ổ ả ố ụ ổ ị ầ ầ w ệ = w thay đ i đ ) ( rad s ề ) rad s Gi MN ạ ặ Câu 23: Cho đo n m ch RLC không phân nhánh, cu n dây thu n c m. Đ t vào hai đ u đo n m ch ệ đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i, t n s góc c. Khi = p w 1 150 ằ ệ ố thì h s công ệ ố w ạ rad s ấ ủ ạ ấ ủ thì h s công su t c a m ch b ng 1. Khi ( 3 . Khi thì h s công su t c a m ch là su t c a m ch là ấ ủ A. 0,689
B. 0,783
Trang 11
ệ ố C. 0,874 ạ D. 0,866
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
= w
= p
=
w
(
)
rad s
Z
Z
50
C
1
L 1
1
2
R
1
=
=
=
=
w
=
=
(cid:0)
Z
Z
Z
Z
= w 3
3
,
j c ; os
L
C
2
2
L 1
2
2
1
2 L 1
2
2
Z C 3
Z L 1 3
R 9 32
+
1 3
(
)
R
Z
Z
L
C
2
2
R
1
=
=
=
=
w
(cid:0) (cid:0) -
Z
Z
Z
= w 2
2
,
j c os
L
C
3
3
L 1
3
3
1
2
2
Z C 2
Z L 1 2
+
(
)
R
Z
Z
L
C
3
3
50
A
(cid:0) (cid:0) - i:ả ượ ớ ạ ườ ệ ạ ằ ả ộ i tr m h áp b ng đ i đi n m t pha tr m tăng áp t ề ả ừ ạ i t c truy n t ng dây t W ệ R = ứ ấ ủ ụ ế ệ ạ ở . Bi ệ t đi n áp hi u d ng ườ ộ ơ ấ ạ ứ ấ ủ ầ ụ ệ ạ ộ ộ
ượ ụ ế ệ ầ ỏ ố ở ộ Gi Câu 24: Đi n năng đ ầ ệ ở hai đ u cu n s c p và th c p c a máy h áp l n có đi n tr ệ ượ t là 3000 V và 300 V. C ng đ dòng đi n hi u d ng ch y trong cu n th c p c a máy h áp là l = I 200 ứ ấ ệ các máy bi n áp. Đi n áp hi u d ng hai đ u cu n th c p . B qua hao t n năng l ng
1
2
ủ c a máy tăng áp là
B. 3000 V ầ ụ
C. 4000 V ứ ấ
,U U ;
ủ ệ ệ ầ ượ t là
D. 6000 V A. 2000 V ọ i:ả G i đi n áp hi u d ng hai đ u cu n s c p và th c p c a máy tăng áp l n l
3
4
=
=
Gi
I
20;
3
U U 2
= 3
I R U 3
2
3
4
4
3
,U U . Ta có:
7
(cid:0) - (cid:0) ộ ơ ấ U I I U ầ ượ ạ ủ c a máy h áp l n l t là
3 Li đ ng yên đ gây ra ph n ng ể
+
p
Li
7 3
ắ ạ ả ứ ứ Câu 25: Dùng proton b n vào h t nhân (cid:0)
j
ạ ỏ
ạ a ượ ng và hai h t ố ủ ằ ầ ố ị t ph n ng trên là ph n ng t a năng l ng các h t nhân theo đ n v u g n đúng b ng s kh i c a chúng. Góc ấ ố ộ t o thành có cùng đ ng năng. L y kh i ộ ể ữ ướ ng chuy n đ ng gi a h
a 2 ả ứ ơ bay ra có thể ị ấ
0.
ằ ằ ằ B. b ng 60
C. b ng 120
0.
D. b ng 160
0.
= 2
=
Gi
)
W 2 a
2
W m m c 0
> (cid:0) W 0 p
W < p W a
2
=
=
+
j
=
+
- - ả ứ ế Bi ượ ạ l ạ a ủ c a các h t A. có giá tr b t kì. i:ả (
(
)
)
a
uur p
uur p a
p a
p
m a
m
2
2
1
c os
( 2 W 2.2 W 1
j c os
j c os =
- < 1
- = - .2 1
0, 75
p
2 p
p
p
1 8
=
W1 p 8 W a ( ) t A
i
p 2 cos100
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ ượ ể ệ ứ ể ạ . Đi n l ng chuy n qua
(
)
)
)
)
1 100 Cp
ể ừ ộ ế ạ ạ ủ ẳ ờ t = 0 là ộ Câu 26: Dòng đi n qua m t đo n m ch có bi u th c ạ m t ti
( 0 C
t di n th ng c a đo n m ch trong th i gian 0,005 s k t ( 1 50 Cp ệ ( 1 25 Cp
D.
A.
B.
C.
0,005
=
=
i
= dq idt
q
tdt
p 2 cos100
=� � idt
dq dt
0
(cid:0) (cid:0)
i:ả ơ ắ ế
ặ ấ ứ ứ ằ ỏ ớ
ươ ồ ươ ư t quang A đ t trong không khí. Chi u chùm tia sáng đ n s c màu ặ ng vuông góc v i m t bên th nh t thì tia ló ra kh i lăng kính n m sát m t bên th hai. ng nh trên thì các tia ló ra
ế ặ ồ ỉ ỉ ồ Gi ế Câu 27: Cho lăng kính có góc chi ặ ụ l c theo ph ế ơ ắ ờ N u chi u đ ng th i 3 ánh sáng đ n s c màu cam, chàm, tím theo ph ỏ ứ kh i m t bên th hai A. g m tia chàm và tia tím. C. ch có tia cam.
B. ch có tia tím. D. g m tia cam và tia tím.
1
<
<
<
>
>
>
>
>
> = i
i
i
n cam
n l
n c
n t
i ghcam
ghl
i ghc
ght
n cam
1 n l
1 n c
1 n t
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả ị tia chàm và tím b ph n x ạ
ạ ủ ệ ầ ồ
ệ ả ộ ừ xoay có đi n dung bi n thiên t
ườ ượ ừ ạ ấ ộ ộ ụ ế pF đ n 250 10 ậ v i góc xoay theo hàm b c i ta m c n i ti p thêm có b
ố ế Trang 12 i:ả Gi toàn ph n.ầ ọ ộ ế Câu 28: M ch ch n sóng c a m t máy thu vô tuy n đi n g m cu n dây thu n c m và m t b t ệ ớ ụ ổ ắ ế ệ đi n có đi n dung C 0 không đ i m c song song v i t 0. Đi n dung c a t ừ 0 đ n 120 ế ủ ụ ệ ỉ ệ ớ ệ ế pF thì góc xoay bi n thiên t 0 đi n t l ướ ế ệ ừ ắ m. Ng m đ n 30 nh t. M ch này thu đ 10 c sóng t c sóng đi n t Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ả ả ộ ệ ự ể ầ ệ ừ ướ ệ ể ộ ộ ố ể ừ ị v trí có đi n dung c c ti u ) đ thu đ có b ằ xoay b ng m?
ầ ướ ượ c sóng đi n t 030
A.
D. =
B. +
=
=
+
=
+
=
=
(cid:0) (cid:0)
C. C
C
b
a
015 b C ;
= (cid:0) 2
250
a a .
10
;
X
X
X
X
X
max
min
0
ủ ụ c thì c n xoay góc c a t c sóng 20 045 a 2 ầ ạ vào m ch m t cu n c m thu n gi ng h t cu n c m thu n tr bao nhiêu ( k t 010 C b
+
+
=
=
10; )
C
= p 10 2
) l 10 ;
250
= p 30 2
20
1
0
10 ( c L C 0
2
0
0
l
=
+
=
a
=
Gi l i:ả = (cid:0)
C C C ( c L C (
)
L
c
C
C
= p 20 2
20
2
40
15
X
X
3
=
)
x
( t cm
p 10 cos10
(cid:0) (cid:0)
)
cm s
ề ộ ậ ố ủ ậ ng trình . V n t c c a v t có đ ộ Câu 29: M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph
ộ ậ ( p 50 ạ ầ ươ t = t 0 ằ ớ l n b ng i th i đi m
A. 2413 12 s
ứ ể ừ l n th 2012 k t B. 1207 12 s ờ ể C. 1205 12 s
D. 2415 12 s
A
3
=
=
=
= (cid:0)
= (cid:0)
v
x
p 100
p 50
5 3
v m
ax
v m ax 2
2
(cid:0) (cid:0)
v =
v =
mv ax 2
Gi i:ả
t =
mv ax 2 0
ầ ậ 2010 l n ( lúc này v t đang ở
502,5T thì P )
D = j
D =
=
ở 4 l n ầ (cid:0) ậ thì v t đang
t
t
t
+ T 502,5
1T thì i ạ M vì t p 5 = D w 6
T 5 12
T 5 12
=
+ p
(
u
t
V
p c 120 2 os 100
) 2 (
)
(cid:0) (cid:0)
ệ ề ể
ệ ả ầ ắ ở R, cu n c m thu n có đ t ị ở ạ ầ ố ế ằ ộ ế ế ế ủ ệ ị ứ ặ Câu 30: Đ t đi n áp xoay chi u có bi u th c ộ ự ả ồ g m bi n tr c m L và t ấ ỉ ch nh bi n tr R đ n giá tr R ạ vào hai đ u đo n m ch ề ụ ệ đi n có đi n dung C m c n i ti p. Đi u ạ ự ạ 0 thì công su t đi n c a m ch đ t c c đ i, giá tr đó b ng 144 W và
=
+ p
+ p
=
(
c
t
i
) 4 (
t
i
A )
ả ụ ệ ệ ứ ộ ể ứ ườ ệ ữ ụ đi n có giá tr ờ ng đ dòng đi n t c th i ạ ị 30 2 V . Bi u th c c
=
+
=
+
( p 2, 4 os 100 (
c
t
i
B. A.
) 4 ( ) 4 (
A )
p 3
i
t
p c 1, 2 2 os 100
A ) ) 4 (
A )
p 3
2
0
=
=
j
=
=
=
=
ệ đi n áp hi u d ng gi a hai b n t ạ trong m ch khi đó là p c 1, 2 2 os 100 ( p 2, 4 os 100 C. D.
U
I
c 50 ; os =
60 2
IR
2, 4
P m
R
ax
R 0
0
0
0
U R U
1 2
U R 2 0
p
=
= j
=
j
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
U
U
U
= 30 2
60 2
> 90 2
R
U U L
= C
L
= U L
C
j u
j i
i
0
4
- - (cid:0) (cid:0) - (cid:0)
p = 4 ố
+ j
+ p
=
=
w
w
)
(
)
(
cm
t
t
i:ả ươ ươ ầ ượ ộ ầ ng, cùng t n s có ph ng trình l n l t là
3
A c 1 os
x 2
w
cm (
)
ề c 5 os Gi Câu 31: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph x 1 ươ ủ ộ ổ ợ . Ph ộ ng trình dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng
cm
= x Ac
6
os
và + p t ị ớ ể ộ . Thay đ i Aổ ấ 1 đ biên đ A có giá tr l n nh t ằ này có d ng ạ ị Amax. Giá tr đó b ng
A. 5 3 cm B. 10 cm C. 5 cm D. 10 3 cm
p
p
=
=
=
b
=
b
=
g
= -
ị
A
10sin
2
10
A m
A 2
ax
A 2 j
)
( a sin
2
6
Trang 13
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - i:ả Dùng đ nh lí sin trong tam giác: Gi A b sin
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ệ ề ở
ạ ể ượ ầ ệ ạ ắ ộ
1 và n2 thì c ệ ộ
ệ ầ ệ ụ ố ế ườ ở ệ ạ ạ ự ạ ườ ố ủ 0 thì c
+
=
2 n 1
2 n 2
=
2 n 0
2 n 0
=
=
+
2 n 0
n n 2. 1
2 n 0
2 n 1
2 n 2
2 2 2n n 1 2 + 2 2 n n 1 2
2
ộ ộ ạ ắ ớ Câu 32: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có đi n tr không đáng k , đ c m c v i m ch ụ ệ ồ ộ ả đi n C. Khi ngoài là m t đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n L và t ố ị ộ ố ộ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch có cùng giá tr . Khi t c t c đ quay c a rôto là n ệ ữ 1, n2 và n0 ạ ệ ụ ộ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đ t c c đ i. M i liên h gi a n đ quay là n là
B.
D.
=
= p
f
=
=
A. C.
w f N
fN
E
U
2
E 0
0
0
E 0 2
(cid:0)
w
w
2
2 2
2 1
=
=
=
=
=
ộ ấ ệ ( do Gi
I
I
I 1
2 I 1
2 2
2
+ w
w
L C
� 2 � �
� 2 R C � �
2 E 1 2 Z 1
r = ) 0 1 2 1
1 2 2
2
+
+ 2
R
L
R
L
1
2
w
w
1 C
1 C 1
2
� w � �
2 � � �
� w � �
2 � � �
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - ự ạ i:ả Su t đi n đ ng c c đ i 2 E 2 2 Z 2 - -
1
=
w
y
2 0
=
y
2
*
R
2
L 2 C
+
+
R
2 L
=
0
I
I
m
ax
m
ax
w
w
1 C
0
2 0
1 1 C w 2 4 0
� -� w L �
E U = Z Z
E Z
2 � � � Bi n đ i: ế
2
2
=
=
+
- - (cid:0) (cid:0) ổ .
x
z
x
2 x L
> (cid:0) 0
w
1 2 C
L 2 C
� � �
1 2 0
2
2
=
=
+
=
+
=
+
- - . Xét � R � � Đ t ặ
z
x
R
= (cid:0) ' 0
w
w
= w
C 2
L 2 � � C �
1 2 0
2 2 0
1 w 2 1
1 2 2
2 2 f 0
1 2 f 1
1 2 f 2
2 2 n 0
1 2 n 1
1 2 n 2
� ** � � . T * và ** ừ
- (cid:0) (cid:0) (cid:0)
10 cm , dao đ ng theo
+ p
=
p
mm
t
c 5 os(40 )
)
=
Au cm s /
ấ ỏ ộ ồ = ế ợ t mm ặ p c 5 os(40 Câu 33: Hai ngu n sóng k t h p A, B trên m t thoáng ch t l ng cách nhau Bu ổ ố ộ ươ và ộ ph ng trình v 40 . Coi biên đ sóng không đ i, t c đ ạ ố ể ằ ộ . S đi m có bd dao đ ng b ng 5 mm trên đo n AB là sóng
ế ầ ượ ạ
C. 20 i M do ngu n A và B truy n đ n l n l
t là:
A. 10 B. 21 i:ả Ph
Gi
D. 11 ề d
2
d 1
=
=
+ - p
t
u
t
M
M
u 1
2
p 2 l
� � �
2
2
2
=
+
+
p
- ươ � p 5cos 40 � � ồ � p 5cos 40 � � ng trình sóng t p 2 � � l � và
(
)
d
5
5
2.5.5cos
5
2 Ma
2
d 1
p 2 � � l �
- -
� = � � ( theo đ bài )
p
ạ ộ ề
(
d
c os
c os
d 1
2
1 2
p 2 3
(cid:0) - - ộ Biên đ dao đ ng t p 2 � ) � l � i M: � = - = � �
d
k
< 10
< k 2
10
< < 5,83
4,167
2
< <
(cid:0) - - (cid:0) -
d
k
< 10
< k 2
10
5,167
4,83
2
5 = + d 1 3 1 = + d 1 3
- - (cid:0) -
ậ V y có t ố ế ạ ắ
ổ ượ ạ ặ ề ạ ệ ầ Và Câu 34: Cho đo n m ch xoay chi u RLC m c n i ti p, cu n dây thu n c m, t ạ thay đ i đ
C C=
400 W
ax
1
2
ỏ ệ ụ ệ đi n có đi n dung ụ ầ ố c. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và t n s không C C= ị ủ ấ ả t c 20 giá tr c a k th a mãn. ả ầ ộ ề ị ệ mP = ạ ự ạ ấ ạ ổ ụ ủ thì công su t tiêu th c a m ch đ t c c đ i ệ ố thì h s công đ i. Khi . Khi
3 2 và công su t tiêu th c a m ch khi đó là
ấ ủ ạ ụ ủ ạ su t c a m ch là
A. 200 W
D. 300 W
2
2
2
=
=
=
j
=
=
=
P
U
c 400 ; os =
;
P m
2 R
ax
U R
U R U
(cid:0)
C. 100 W 2 U R R
U R
U 3 4
3 4
Trang 14
ấ B. 100 3 W 3 2 i:ả
Gi Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
- âng v giao thoa ánh sáng, ngu n S phát đ ng th i 2 b c x đ n s c có
l
=
ề ồ ồ ờ
1
i 1
2
Câu 35: Trong thí nghi m Yệ l , ứ ạ ơ ắ mm 0, 48 ầ ượ ứ ệ ạ ả ớ và t o ra h vân giao thoa trên màn ng v i kho ng vân l n l t là
=
=
=
=
=
+
=
=
=
c sóng mm 0, 64 ướ b = i 2 ể ở ớ ộ . Xét 2 đi m A, B trên màn cùng m t phía so v i vân trung tâm, cách nhau 6,72 mm. l l ứ ạ 1 ứ ạ 2 i B thì b c x cho vân sáng còn b c x cho vân t i.ố ạ ố ứ ạ ề ạ ả T i A thì c 2 b c x đ u cho vân sáng, t ạ ượ c trên đo n AB là S vân sáng quan sát đ
(
(
)
k
k
k
x
(cid:0) (cid:0)
C. 22 ) + 0,5
64
0,5
2,
= (cid:0) 1
0,96
B
B
A. 20 B. 26 x x 1
k i 1 1
x 2
2
i 2
k 48 1
2
k 1
2
i 2 1
+
=
=
D. 24 = i 1,5 2
= i 6, 72 0,96 7, 68 16 1
i 12 2
=
i:ả = Gi Ax
l= k
4,8,12,16
l k 1 1
2 2
k 1
k 1 k
2
(cid:0)
ủ ự Xét s trùng nhau c a các vân sáng:
4 = (cid:0) 3 2k ( t ừ ( w t V
w
0 os
ổ ế ừ ế ị ị ủ 1k ( t T ng có 15 giá tr c a 2 đ n 12 ) tr đi 4 v trí trùng nhau. ) ị ủ 2 đ n 16 ), 11 giá tr c a = u U c ứ ề ể ệ ặ
= -
ắ ố ế ầ ả ạ ổ không đ i, vào hai ờ 1, các giá tr t c th i
30 3
V u ,
L
Cu = -
2, các giá tr m i là
ừ 0U và , trong đó Câu 36: Đ t đi n áp xoay chi u có bi u th c ể ờ ạ ộ ầ đ u đo n m ch g m R, L, C m c n i ti p, cu n dây thu n c m. T i th i đi m t u ạ 10 3 ị ứ 60 ồ = C ể ạ ờ ị ớ V, uR uL = 20 V, V , uR = 15 V. T i th i đi m t là
0U có giá tr b ng
ự ạ ệ ị ằ = 0 V. Đi n áp c c đ i
C. 60 V
D. 40 3 V
A. 40 V
B. 50 V
t
t=
2 :
p
+ j
w
=
+
+
ờ ạ ể Gi
t
t
os
w os
= u U c L
L
uL
i
0
2
U c L 0
2
� j � �
� � �
2 p
w
+ j
=
+
i:ả T i th i đi m ) (
(
)
t
t
os
w os
= u U c C
C
uC
i
0
2
U c C 0
2
2
� j � �
� � � p
=
w
+ j
j
+
= (cid:0)
(
)
u
t
t
os
= (cid:0) w 0
R
= i R U c . R
i
i
0
2
2
p
w
j+
= -
-
t
u
U
= U
20;
60
60
2 = L
i
= u U L
= - C
C
2
0
= - C 0
0
2
t
t=
2 :
(cid:0) (cid:0) ườ ợ ỉ ấ Ch l y tr ng h p
p
+ j
w
j
os
30 3
= u U c C
C
i
= i
0
t 1
+ t 1
2
3
� = � �
ươ T ng t ờ v i th i đi m ể p - (cid:0)
+ j
=
)
U
15
30
= u U c R
R
i
R
0
t 1
0
2
+
=
ỉ ấ ( ch l y t/h này ) (cid:0) ự ớ � w � � ( w
os (
= )
U
U
L
2 0
2 R 0
0
-
U U C 0 ạ Câu 37: Trong m ch dao đ ng LC lí t
=
i
ộ ưở ộ ộ ớ t do v i chu kì dao đ ng riêng
5
nF
1, dòng đi n qua cu n c m là = 2C
ệ ừ ự ng đang có dao đ ng đi n t 4T mA ế ữ ệ ệ ể ộ ả ệ . Sau đó thì hi u đi n th gi a 2 b n t ả ụ ạ = ờ T. T i th i đi m t V ế ệ ộ ự ả ủ ộ . Bi t đi n dung c a t đi n là là
3
=
(
5.10
os
. Đ t C. 8 mH ằ c m L c a cu n dây b ng D. 2,5 Hm -
u 10 A. 50 mH = = i i 1
I c 0
p
p
=
=
=
+ - j
(
)
u
u
t
10
os
w os
j os
2
U c 0
2
U c 0
+ t 1
w U c 0
+ t 1
2
� w � �
� = � �
T � � + - j � � 4 � �
� � �
� = � 2 �
ủ ụ ệ B. 40 Hm ) + j w t 1
2 2
=
=
=
=
Gi i:ả
u
L
2 i 1
2 2
i 1 I
u 2 U
C L
0
0
2 2 I u 0 2 2 U 0
Cu 2 i 1
1i và
2u cùng pha nên
Trang 15
(cid:0) (cid:0)
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
l
12
3l
l ừ ộ ướ ể ộ c sóng và N là m t nút sóng. Hai đi m M ề ằ 1, M2 n m v 2 Câu 38: M t sóng d ng trên dây có b
1 so v i Mớ u u = -
u u = -
u u = -
u u =
Ở ị ộ ị ủ ạ ầ ượ và t là . v trí có li đ khác ộ ủ ữ 2 là
3
1
3
1 3
2
2
2
2
ằ phía c a N và có v trí cân b ng cách N nh ng đo n l n l ỉ ố ữ không thì t s gi a li đ c a M 1
D. 1
C. 1 c pha nhau ( do có nút N
1 và M2 dao đ ng ng
gi a ). ộ ấ ả
A. 1 i:ả Hai đi m Mể ươ
p
d
p +
=
ở ữ ạ i đi m M b t kì cách nút m t kho ng d có d ng Gi Ph
u
t
a 2 cos
M
- -
B. 1 ộ ạ ng trình li đ sóng t p l 2 l
2
2 ộ
ộ � � w c os � � � �
p 2 � � l � V i ớ l là kho ng cách t ả l l
=
=
ừ ồ ớ ượ ể � � � ngu n dao đ ng t i nút đó.
d
d 1
2
6
(cid:0)
đáp án. và
12 ộ
ắ ơ ố ượ ậ ặ ả ợ ừ ị ng v t n ng là m, s i dây m nh có chi u dài l. T v trí cân Thay Câu 39: M t con l c đ n có kh i l
a = 0
2
ề 0 60 ậ ợ ớ ươ ứ ẳ ẹ ả ồ ng th ng đ ng góc ấ r i th nh . L y
m s
10
)2
)2
(
)2
)2
ằ b ng, kéo v t sao cho dây treo h p v i ph = g ọ ự ả ố ủ ộ ớ ắ ộ ể , b qua m i l c c n. Trong quá trình chuy n đ ng thì đ l n gia t c c a con l c có giá ị
( 0 m s
10 3 2 m s
( 10 5 3 m s
ỏ ấ ằ ỏ tr nh nh t b ng ( 10 2 3 m s
A.
C.
2
2
=
+
=
a
(
)
- -
B. ) 2 +
a
g
( g c
y
sin
a os
a c os
a 300 cos
+ a 400 cos
D. = 200
2 a t
2 a n
0
� 2 �
2 = � �
Gi i:ả
t
1
2
2
=
a
+ =
z
3cos
a 4 cos
t 2 3
+ t 4
2
1 2
=
=
(cid:0) (cid:0) - - Đ t ặ
z
t
z
y
a
= (cid:0) ' 0
10
2 = (cid:0) 3
2 = (cid:0) 3
2 3
=
(cid:0) v i ớ 200 3 ạ Đ o hàm .
=
=
=
10
t
t
t
,
,
1
a min
2 3
1 2
2 3
(cid:0)
ứ ế ả ậ ớ L p b ng bi n thiên ng v i
ộ ế ợ ấ ồ ồ ng v t ch t đàn h i có 2 ngu n k t h p A và B cách nhau
=
ầ ố ữ ệ ấ ấ ậ ườ Khi đó t c pha. ng ộ ử ồ ầ ạ ằ ỉ
10 cm , dao Câu 40: Trong m t môi tr ượ ạ ộ i vùng gi a 2 ngu n quan sát th y xu t hi n 10 dãy dao đ ng cùng t n s và ồ ạ ạ ự ạ ộ đ ng c c đ i và chia đo n AB thành 11 đo n mà hai đo n g n các ngu n ch dài b ng m t n a các cm s
v
60
ế ố ộ ề ườ ầ ố ủ ộ ạ i. Bi t t c đ truy n sóng trong môi tr . T n s dao đ ng c a hai ng này là
ạ đo n còn l ngu n làồ
B. 25 Hz
C. 30 Hz
D. 40 Hz
A. 15 Hz
l
l
=
l +
+
=
=
AB
9
l 5
10
2
4
4
=
m
g
100
Gi i:ả
m =
=
=
N m
k
m s
g
10
3,14
ậ ặ ặ ặ ẳ ằ ộ ồ ng , lò 2 ố ượ Câu 41: M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang g m v t n ng kh i l 0, 2 ắ 10 ộ ứ ữ ậ ệ ố ẳ ặ . H s ma sát gi a v t và m t ph ng ngang là . L y ấ xo có đ c ng p = ượ ố ộ
ả c th nh t ờ ả ế . Ban đ u v t n ng đ ể ờ ẹ ạ ị ể ế ậ ạ , ủ ậ ặ ầ ậ ặ i v trí lò xo dãn 6 cm. T c đ trung bình c a v t n ng ầ ầ ị ể ừ ờ th i đi m th đ n th i đi m v t qua v trí lò xo không bi n d ng l n đ u tiên trong th i gian k t là
B. 38, 25 cm s
C. 25, 48 cm s ạ ị
ớ ụ ủ ộ
A. 28, 66 cm s ọ i:ả Ch n tr c t a đ Ox trùng v i tr c c a lò xo, g c O t
m
m
''
=
=
m
ụ ọ ề ế ụ ố ộ ủ ủ ề ậ ộ Gi ươ d
)
)
mg ma mx
( m x
( = k x
- + kx
''
x 0
x 0
mg k
(cid:0) - - - (cid:0) - - -
D. 32, 45 cm s ề ạ i v trí lò xo không bi n d ng, chi u ọ ể ng là chi u dãn c a lò xo. Khi v t chuy n đ ng theo chi u âm c a tr c t a đ thì: '' � � �
(
= - X x
= X
A
� k x � � + j w t
cos
mg � � = m x � � k � � ) = - x 2
x 0
Trang 16
(cid:0)
Đ t ặ Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
=
=
j
=
= - =
x
x=
v
A
X x
6
= (cid:0) 0
0;
= (cid:0) 4
t 2 4 cos10
0
v 0
t = thì 0
p
= - =
Lúc và
x
X
= t
= v
= (cid:0) 0
t 2 4 cos10
;
s t
15
(cid:0) ạ ị ế ạ T i v trí lò xo không bi n d ng thì
ơ ả ạ
ể ừ ạ ổ ạ ủ ừ tr ng thái c b n lên tr ng thái kích thích sao ỉ ố ữ ướ c ử Hidro chuy n t ầ ấ ằ Câu 42: Kích thích cho các nguyên t ỹ ạ cho bán kính qu đ o d ng tăng 25 l n. Trong quang ph phát x c a Hidro sau đó, t s gi a b ướ sóng dài nh t và b
C. 423 8
D. 529 3
=
=
n
2 n r 0
r 25 0
hc
hc
l
= l
=
l
=
=
,
m
ax
54
l min
51
(cid:0) ắ c sóng ng n nh t b ng B. 384 9 5 ấ A. 742 5 = r n
E 4
E 5
E 5
E 1
- - Gi i:ả
ạ ạ ệ ạ ạ ầ ở ồ
=
ố ế ạ ỉ ầ ắ ớ ộ
u
1
I 1
0 so
A ệ L L=
2
ớ ạ ) ố ế Câu 43: Đo n m ch AB g m đo n m ch AM n i ti p v i MB. Đo n AM g m đi n tr thu n R ổ ượ ầ ặ ả c. Đo n MB ch có t đi n C. Đ t vào 2 đ u m c n i ti p v i cu n c m thu n có L thay đ i đ ( p t V c 100 2 os100 ồ ụ ệ L L= ườ ạ ạ thì c ộ ng đ dòng ề = ỉ V ề ệ đo n m ch AB đi n áp xoay chi u = 0,5 . Đi u ch nh MBU 100 ệ ụ ễ ệ ụ ệ ạ , đi n áp hi u d ng ệ và dòng đi n tr pha 60 đi n hi u d ng trong m ch là
2 là
1
3
1
2
2
3
ớ ề ạ ầ ỉ ể ệ ệ ụ ị ủ
)
(
)
)
(
AM đ t ạ c c đ i (
H
H
H
H
+ p
2,5 p
v i đi n áp hai đ u m ch. Đi u ch nh ( ự ạ . Giá tr c a L ) ệ + p đ đi n áp hi u d ng U + p
A.
C.
D.
=
B. =
R
Z
100,
200
C
2
+
Z
2 L
=
=
=
=
U
IZ
Z
AM
AM
AM
2
2
c ượ Gi i:ả Tính đ
)
U Z
+
U R (
)
L
R
Z
Z
L
C
+
1
2
Z
U ( 400 100 + 100
Z 2 L
2
- -
Z
200
2 L
L
=
=
+
=
=
w
- - - (cid:0)
)
y
y
y
Z
L
'
= (cid:0) ' 0
;
( 100 1
2
L
2
+
Z +
100 2 100
(
100 ) 2
Z L 2 Z L
Z
100
2 L
27
kg
1, 675.10
Đ t ặ - ộ ộ ế ố ượ eV. Bi
4
6
4, 29.10 %
710 %
4, 29.10 %
ủ ế t kh i l ượ ầ ỉ s thì đ n khi chúng đi đ ơ ng n tron là ườ ng 10 c quãng đ . m, t ph n các ế ơ - - - - ơ Câu 44: M t dòng các n tron có đ ng năng 0,0327 ơ N u chu kì bán rã c a n tron là 646 ị n tron b phân rã là 510 %
A.
B.
C.
D.
=
v
2 dW m
t T
3
= -
=
1 2
s
s
10
m t :
4.10
N N
0
s = = v
ậ ố ủ Gi i:ả V n t c c a notron: - D - (cid:0)
(
)
T
s
p= 2
ể ờ ượ ườ Th i gian đ nó đi đ c quãng đ ng
2 cm s
1 có gia t c ố
ề ắ ẳ ằ ặ ộ ộ ớ Câu 45: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa trên m t ph ng n m ngang v i chu kì , v tậ 2 - ả ầ ố ượ ặ ộ ự ạ ề ậ n ng là m t qu c u có kh i l
2
1. Khi lò xo có chi u dài c c đ i và v t m 1 2
2 tr
ng m m m= ộ ố ượ ể ạ ộ ng ướ ế ướ ậ ố ạ ị ng làm cho lò xo b nén l ồ ụ ủ chuy n đ ng d c theo tr c c a lò xo đ n va ch m đàn h i ủ c khi va ch m là ọ ạ i. V n t c c a m
ữ ả ế ạ ề ầ ổ ộ lúc va ch m đ n khi m ầ ể 1 đ i chi u chuy n đ ng l n đ u ả ầ thì m t qu c u có kh i l xuyên tâm v i mớ 1 và có h 3 3 cm s . Kho ng cách gi a hai v t k t ậ ể ừ tiên là
A. 3, 63 cm
C. 9, 63 cm
B. 6 cm
Trang 17
D. 2,37 cm Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
' 2
2
1
,v v l n l
,m m sau va ch m.ạ
=
ầ ượ ậ ố ủ ạ t là v n t c c a
) 1
2 2
1
2
2
2
+
=
=
(cid:0) (cid:0) - ụ p s
)
(
' v 2 )
2
'2 m v 2 2
2 m v 2 2
m v 1
m v 1
'2 v 2
1 2
1 2
1 2
=
+
(cid:0) -
2m tr i:ả G i ọ 2v là v n t c c a ướ ậ ố ủ c khi va ch m, Gi ậ ả ộ ộ ượ ị Áp d ng đ nh lu t b o toàn đ ng l ng và đ ng năng. ) ( ( = + = ' m v m v m v m v m v p t 1 2 2 2 ( 2 m v 2 2 (
)
v
v
3
' 2
=
(cid:0)
(
(
)
v
) 1
4
v 2
' v 2
=
= -
v
2 3
3
' v 2
v 2 m 1 m 2
2
w= -
a
= - A
2
1m tr
=
=
v
A v , 0
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) Chia (2) cho (1) theo v ế ế C ng (3) và (4) theo v (cid:0) ộ = A ố ủ ướ ạ Gia t c c a c va ch m:
x ớ 0
'A là biên đ c a con l c sau khi va ch m v i ớ ắ
2 2m . Áp d ng h th c đ c l p v i
'2
2
'
=
+
=
=
ộ ủ ạ ệ ứ ộ ậ ụ G i ọ
A
A
4
4
2 x 0
2 v 0 w 2
A=
(cid:0)
ạ ớ ề ể ộ ổ ắ ng con l c đi đ ượ ể ừ c k t khi va ch m ( t ) t ầ i khi nó đ i chi u chuy n đ ng l n ạ 0x i
'
=
+
=
=
ườ = + A A Quãng đ đ u ầ 1s
;
t
s
3, 63
2
' v t 2
T 12
T 4
p 2 3
;
(cid:0) ể ộ ậ ả ậ V y kho ng cách 2 v t là:
s
2m chuy n đ ng là 9, 63
2
Th i gian s ờ = + s 1
=
5
ộ ố ủ ệ ơ ườ kV. Khi đó c ộ ng đ dòng Câu 46: Hi u đi n th đ t vào anot và catot c a m t ng R nghen là 50 ệ I ế ặ mA ố ượ ượ ế ng c a chùm electron đ thi . Gi ượ ể ượ ằ ả ủ ng trung bình c a các tia X sinh ra b ng 75% năng l t 1% năng l ủ ỏ ủ ể ố ậ ố ấ ầ
14
15
15
14
4, 2.10 s
3,125.10 s
4, 2.10 s
3,125.10 s
ệ c chuy n hóa thành năng đi n qua ng là ượ ủ ng c a tia X và năng l ng c a tia X có l ắ ướ c sóng ng n nh t. Coi electron phát ra kh i catot có v n t c ban đ u không đáng k . S photon b tia X phát ra trong 1 giây b ngằ
B.
C.
D.
ố
A. i:ả G i ọ N là s phôtôn tia X phát ra trong 1 s.
=
e
=
=
N
N
N
eU
e .75%.
.0, 75
X
X
W X
max
Gi
=
n
I e
ượ ủ Năng l ng c a chùm tia X phát ra trong 1 s là:
= eU UI
= D W n e
= dW
=
ố ượ ủ ế S electron đ n anot trong 1 s là nên năng l ng c a chùm electron đ n anot trong 1 s là
(cid:0) ế I e . Theo bài ra: ứ ượ qu đ o d ng có m c năng l
XW 0, 01 eW ể ừ hidro chuy n t ậ ố ủ
ượ ng nh h n thì v n t c c a nó tăng 4 l n. Electron đã chuy n t ớ ỹ ạ ề ng l n v qu đ o ể ừ ỹ ạ qu đ o
đ/án. ỹ ạ ừ ầ C. N v M.ề
D. M v L.ề
ử ự ướ ể ộ ử Câu 47: Electron trong nguyên t ỏ ơ ừ d ng có m c năng l B. N v K.ề ự Bo, l c Cu_lông đóng vai trò là l c h ủ ng tâm gây ra chuy n đ ng c a ứ A. N v L.ề ẫ i:ả Theo m u nguyên t
=
=
=
=
=
k
e
n
16
v 4
;
4
m e
v n
v 1
r 2
r 1
2
2
e r
Gi electron. 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
k r n ắ ơ Câu 48: M t con l c đ n g m v t n ng kh i l
2 v n r n ộ a
0
ậ ặ ồ ố ượ ề ề ộ ng m, dây treo có chi u dài ớ l dao đ ng đi u hòa v i
a
a
ộ ơ ố ọ ườ ộ ớ ự ạ ị ạ i m t n i có gia t c tr ng tr ng g. Đ l n l c căng dây t ấ ộ i v trí có đ ng năng g p t
= T mg
2 2 cos
4 cos
0
0
- - ộ biên đ góc ế ầ hai l n th năng là = T mg
A.
B.
a
a
( (
) )
( (
) )
= T mg
= T mg
4 2 cos
2 cos
0
0
- -
C.
D.
Trang 18
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
a
(
)
(
)
(
)
= T mg
1
c os
a ; W=mgl 1cos
;
a 3cos
a 2 cos
= tW mgl
0
0
=
f
Hz
50
- - Gi
=
Fp
410
p
(
)
=
=
A
i
12
Hp
2
4
p
= L L 1 (
t
4
ổ ầ ị ệ ụ ề ử ụ i:ả S d ng: ệ ặ ố Câu 49: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i, t n s - vào hai đ uầ C ạ ạ ầ ồ ổ ượ ụ ệ c, t . đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m có L thay đ i đ = - ầ ả ộ p t c I 1 2 os 100 đi n có = L L 2 . Khi thì - ệ ở Hp ) thì A
C. 100 2 W
D. 200 W
L 1
= j
= C
j ; tan
1
i 1
= 1
R
- ị ủ . Giá tr c a R là B. 100 W Z Z - Khi p = c I i 2 2 os 100 A. 100 3 W j j u
Z
Z
L
2
j
= j
= C
j
j ; tan
3 tan
j u
i
2
= 2
2
1
R
p
p
j
- -
1
j
j
=
j
j
=
100 R 300 = R )
(
R
j ; tan
= tan
100 3
2
= - 1
1
2
1
j
= 4
6
p + 12
tan 2 + 1 tan
j tan = j tan
1 3
1 3
1
2
- - - (cid:0) (cid:0)
6
6
.10
6
i:ả ạ ộ ộ ệ ầ ầ ả ầ ồ ớ ố ộ Gi Câu 50: M t m ch dao đ ng LC lí t x ưở ng. Ban đ u n i hai đ u cu n c m thu n v i ngu n đi n có r = W 2 ấ ộ ở ệ ắ ạ ổ ị ệ su t đi n đ ng ệ , đi n tr trong . Sau khi dòng đi n qua m ch n đ nh thì ng t cu n dây - ộ 4.10 ộ ả ụ ự ạ ế ấ ể ừ ỏ ế ườ ượ ờ ượ ồ ồ ố ớ ụ ệ kh i ngu n r i n i nó v i t ắ ả Bi t kho ng th i gian ng n nh t k t ệ đi n thành m ch kín thì đi n tích c c đ i trên m t b n t ệ ng đi n tr ự ạ là ng c c đ i đ n khi năng l ạ khi năng l C. ng trên p - x ượ ộ ả ị ủ ụ ằ t ng trên cu n c m là là
ầ b ng 3 l n năng l A. 2 V
C. 6 V D. 8 V
0I
r
=
=
LI
CU
W=
2 0
2 0
s. Giá tr c a B. 4 V x = ộ ườ ệ ự ạ ạ Gi
1 2
2 Q 0 C 2
i:ả C ng đ dòng đi n c c đ i qua m ch là 1 2 ố ớ ụ ượ ạ ng c a m ch là Khi n i v i t (*)
6
6
= (cid:0)
=
U
D = t
= T
= LC
= LC
W u 3
p 2
p 2 .10
10
W d
t
0
x
=
I
8
0
Trang 19
- - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ T 12 (**) (cid:0) thì năng l 3 2 = (cid:0) 4 ừ T * và **
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
Ử Ạ Ọ Ề
Câu 1. Dao đ ng duy trì là dao đ ng t ạ
ể ờ ờ ề Đ THI TH Đ I H C023 Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ ộ
ộ ắ ầ t d n mà ta đã: ị ắ ầ ộ t d n ộ i dao đ ng khi dao đ ng b t ậ ạ ự ụ ề ể ầ ộ ộ ộ ớ
A. Kích thích l ủ ừ B. Tác d ng ngo i l c vào v t dao đ ng cùng chi u v i chuy n đ ng trong m t ph n c a t ng
chu kì ự ả ườ ộ ng đ i v i v t chuy n đ ng ổ ố ớ ậ ề ể ờ ụ
C. Làm mát l c c n môi tr ậ ế D. Tác d ng ngo i l c bi n đ i đi u hoà theo th i gian vào v t ấ
ạ ự ể ề ộ ổ
ồ ồ ả ắ ộ ộ
ồ ậ ư ườ ồ ả ộ ộ ử ả ườ ứ ỏ ằ ả ướ ạ ầ c l
D. 6m
ứ ộ
ng b c khi đã n đ nh ụ
C. 4(2 )m ị ậ
ứ ộ
B. 2m ụ ổ ưỡ không ph thu c vào: ng b c tác d ng lên v t dao đ ng.
ứ ậ ộ ạ ự ưỡ ạ ự ụ ề ụ ế (cid:0) ng b c tác d ng lên v t dao đ ng. ậ ổ ượ ệ ạ ặ , t (cid:0) ớ ề ọ i đ ng cách Câu 2. M t ngu n đi m phát âm đ u v m i phía v i công su t không đ i. M t ng ố ấ ngu n m t kho ng 8 m và l ng nghe. Sau đó công su t ngu n âm gi m đi còn m t n a. H i mu n ộ ủ ả c m nh n đc đ to c a âm nh cũ, thì ng i g n ngu n âm m t kho ng b ng bao i đó ph i b nhiêu; A. 4 m ộ ộ ủ Câu 3. Biên đ c a dao đ ng c ầ ố ủ ạ ự ưỡ A. t n s c a ngo i l c c ườ ự ả ủ B. l c c n c a môi tr ng. ộ ủ C. biên đ c a ngo i l c c ộ D. pha ban đ u c a ngo i l c bi n thiên đi u hòa tác d ng lên v t dao đ ng. ườ ụ ệ c. ng đi n có đi n dung thay đ i đ ả ể ứ ủ ề ạ ộ
RC (cid:0)
ị ớ ạ ấ ấ ấ ạ (cid:0)30 thì công su t đo n m ch có giá tr l n nh t và nh n th y u ầ i ta đ t vào hai đ u t (cid:0) /3) V. Khi c m kháng c a cu n dây ấ ớ ấ uL. Công su t l n nh t này có ầ ủ Câu 4. Cho m ch LRC có R = 60 ệ đo n m ch đi n áp xoay chi u có bi u th c u = 120cos( ậ ạ là giá tr : ị
A. 192W
ế ệ ệ ặ ệ ề ạ ở
C. 216W ạ
D. 220W ồ
0cos2(cid:0) ft đo n m ch xoay chi u g m đi n tr
Câu 5. Đ t hi u đi n th xoay chi u u= U
ộ R, cu n (cid:0)
ả ầ ụ ắ ố ế ổ ượ ể thu n c m L = H và t F m c n i ti p, f có th thay đ i đ c, U C = ổ 0 không đ i. Khi cho f
ớ ệ ế ệ ụ ệ
B. 130W ề 410 (cid:0) ệ
bi n thiên t i 48Hz thì hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đi n tr R: ả ả
B. Không thay đ iổ
ế ừ 36Hz t ồ A. gi m r i tăng ở D. Luôn tăng ờ ệ ề ồ
ữ ầ ồ C. tăng r i gi m ế ượ ẹ c chi u đ ng th i hai ánh sáng có b ữ ậ ng ng là (cid:0) 1 = 0,4 (cid:0) m; (cid:0) 2 = 0,6 (cid:0) m. Trong kho ng gi a vân sáng b c 5 c a b c x ả
Câu 6. Trong thí nghi m v giao thoa ánh sang khe h p S đ sóng t sáng b c 7 c a b c x ứ ạ ủ c a hai b c x trên:
ươ ứ ậ ổ ớ ị ướ c ủ ứ ạ (cid:0) 1 và vân ợ hai phía so v i vân trung tâm có bao nhiêu v trí có màu là t ng h p ủ ứ ạ (cid:0) 2 n m ằ ở
A. 3
B. 4
C. 2 ả
ệ ẳ m t ph ng ch a hai khe t
D. 5 ứ ể
Câu 7. Trong thí nghi m giao thoa qua khe Iâng kho ng cách t sát là D = 2(m). Xét đi m M trên màn đang là vân sáng b c 2. C n d ch chuy n màn E m t đo n t thi u bao nhiêu đ t
ừ ặ ầ ị ớ i màn quan ạ ố ộ i ế ằ ể ạ ể ớ ố t r ng ph i. Bi ậ ị ươ ng d ch chuy n vuông góc v i màn E: C. 66,67cm ể i M khi đó là vân t B. 40cm ể A. 30cm
D. 45m
Câu 8. Phát bi u nào d
ể ướ
đúng nh tấ ? ạ ẹ ọ
A. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n
ộ c trong m t ở ể ướ ạ b n ẹ ọ ạ
B. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n
ộ c trong m t ở ể ướ ạ b n ặ ướ đáy b m t v t sáng có màu tr ng dù chi u xiên hay chi u vuông góc. ặ ướ đáy b m t v t sáng có nhi u màu dù chi u xiên hay chi u vuông góc. ặ ướ ố ế ố ế ố ẹ ọ ạ
C. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n
ộ ả ắ ộ ả ề ộ ả ề ế ắ ở i đây là ặ ờ ể ộ ế ặ ờ ể ộ ế ặ ờ ể ộ ế ộ c t o nên ộ c t o nên ộ c t o nên ỏ ế ỏ ế ộ ỏ c trong m t ế đáy b m t v t sáng có nhi u màu khi chi u xiên và có màu tr ng khi chi u
ể ướ ạ b n vuông góc. ạ ẹ ọ ố
D. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n
ở ặ ờ ể ộ ế ặ ướ ắ ộ ả ề ế ộ c t o nên ộ ỏ c trong m t ế đáy b m t v t sáng có nhi u màu khi chi u vuông góc và có màu tr ng khi chi u
Trang 20
ạ ớ ộ ở (cid:0) ớ ộ ầ ặ ộ ề ạ ế ệ ố ự ả t h s t ố ế H; R = 100 (cid:0)
ể ướ ạ b n xiên. ố ế ệ ồ Câu 9. Cho đo n m ch xoay chi u AB g m cu n dây n i ti p v i đi n tr R và n i ti p v i h p X ữ ể qua đi m M. Bi . Khi đ t vào gi a hai đ u AB c m cu n dây là L = 3/ Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ề ệ ị ệ ị ệ ụ ở ầ ươ các đ u t ứ ng ng là ụ ộ ị ằ đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 200V, f = 50Hz thì giá tr hi u d ng UAM = 100 V, UMB = 250 V. Công su t tiêu th h p X có giá tr b ng:
C. 36,72W
A. 42,18W
D. 24,03W
ℓ ầ ố ị ợ ụ ấ B. 20,62W (m) có hai đ u c đ nh, khi t n s t o sóng trên dây là
Câu 10. Trên s i dây dài ệ dây xu t hi n 16 nút sóng, khi t n s là ừ ể ạ dây có th t o thành hi n t
ầ ố ạ ệ ấ ấ ầ ố ấ (cid:0) 1 = 120 Hz thì trên (cid:0) 2 thì trên dây xu t hi n 10 nút sóng. T n s nh nh t mà ỏ ầ ố ệ ượ ng sóng d ng là bao nhiêu:
A. 8Hz
B. 12Hz
C. 9Hz
D. 6Hz ệ
ả
ớ ắ ệ ệ ơ ệ ộ ấ ơ ọ ạ ộ ộ ơ ố ế ườ
ệ ầ
ả ệ ớ ủ ụ ệ
ệ ớ
ề ắ ấ Câu 11. M t đ ng c đi n xoay chi u s n ra công su t c h c 7,5kW và có hi u su t 80%. M c ế ị ệ ồ ề ộ ả ộ đ ng c n i ti p v i m t cu n c m r i m c chúng vào m ng đi n xoay chi u.giá tr hi u đi n th ộ ệ ụ ơ ế ằ ệ ụ ở ộ ộ ầ ơ t r ng dòng đi n qua đ ng c có c ng đ hi u d ng I = 40A hi u d ng M bi hai đ u đ ng c là U (cid:0) /6.hi u đi n th ớ ớ M m t góc ộ ệ ễ ả ế ở ệ ộ hai đ u cu n c m U và tr pha v i u L = 125V và s m pha so v i dòng (cid:0) /3. Tính hi u đi n th hi u d ng c a m ng đi n và đ l ch pha c a nó so ộ ệ ạ ủ ế ệ ệ ộ đi n qua cu n c m là ệ v i dòng đi n. A. 383V; 400
D. 183V; 390
(cid:0) ớ ụ ệ ở
ệ đi n và đi n tr R = 50 ườ ằ
ặ ễ ề ệ ộ
C. 384V; 39,30 B. 833V; 450 ố ế ứ ự ộ ề cu n dây n i ti p v i t ở ệ ữ ụ ằ ụ C và đi n tr R. Ng C, N n m gi a t ớ AB = U0cos(120t) V thì uAM s m pha
. ạ ầ i ta đ t vào hai đ u đo n (cid:0) /6 so v i uớ NB. (cid:0) /6 và uAN tr pha ệ ố ạ ạ
D. 0,8
ể ấ ỏ ộ
ạ ạ Câu 12. Cho đo n m ch xoay chi u theo th t ể ộ ữ Đi m M n m gi a cu n dây và t ạ m ch m t đi n áp xoay chi u u ằ ấ t Uế AM = UNB. H s công su t đo n m ch MB b ng: Bi A. 0,5 C. B. ử ụ ố Câu 13. C t m c, bi n báo giao thông không s d ng ch t phát quang màu tím mà dùng màu đ hay màu vàng cam vì: ố ỏ i. ắ ễ ạ ủ ầ ớ ệ ớ
A. Màu đ hay màu vàng cam d phân bi B. Màu tím gây chói m t và có h i cho m t. C. Ph n l n ánh sáng đèn c a các ph ấ
ấ ễ ấ ỏ ớ ấ
ậ ở ị ố ượ ệ ắ ầ ỏ
ự ả ố ượ ạ
ậ ệ ớ i đi m M cách O đo n x ạ ể ậ ng m’ = m t ủ ộ ặ ậ ả ỏ ưở ồ ớ ẽ ậ ằ ệ t trong đêm t ắ ữ ể ươ ng ti n giao thông không th gây phát quang v i nh ng ư ữ ch t phát quang màu tím nh ng r t d gây phát quang v i nh ng ch t phát quang màu đ hay màu vàng cam. D. Không có ch t phát quang màu tím. ồ v trí A lò xo ng m. Ban đ u v t Câu 14. Cho h con l c lò xo g m lò xo k và v t nh có kh i l giãn đo n ạ (cid:0) ℓ0 = 10cm th ta ra đ v t th c hi n DĐĐH v i chu k T xung quanh v trí cân b ng O. ằ ỳ ị ặ ậ ạ ể Sau đó đ t v t nh có kh i l 0 = 4cm (quá trình đ t v t m’ ộ ế ng đ n dao đ ng c a m). V t m sau đó s va ch m đàn h i v i m’. Biên đ dao không làm nh h ủ ộ đ ng c a m lúc này b ng:
A. 6cm
D. 4cm
ữ ượ ặ ở
C. 10cm ầ
ừ ộ c gi ỗ ờ ch t ậ ố ứ ươ ủ ọ ờ ớ hai đ u và đang dao đ ng, trên dây có sóng d ng. ể ng vuông góc v i dây c a m i đi m
ướ ể ộ ị
ầ ọ ọ ụ ằ ọ
B. ph thu c vào v trí t ng đi m. ạ D. b ng không t
ể ộ ể ượ ặ ạ c đ t t ự ộ ơ
ủ ả
ấ ầ ấ ỏ
B. 3cm ộ ợ Câu 15. M t s i dây đàn ghi ta d ợ ẳ ể ạ T i th i đi m s i dây du i th ng thì v n t c t c th i theo ph ừ ọ d c theo dây ( tr hai đ u dây) ể ạ i m i đi m. ng t A. cùng h ể ạ i m i đi m. C. khác không t ố ồ Câu 16. Hai ngu n âm gi ng nhau đ ầ ố phát cùng m t âm đ n, cùng t n s 1500Hz. I là trung đi m AB, đi m O trên đ ẽ ườ ừ sao cho d = OI = 50m. T O v đ ấ g n nhau nh t trên Ox mà nghe th y âm nh nh t. Gi
ừ i m i đi m. ả i hai đi m A, B cách nhau m t kho ng AB = L = 2m, ườ ể ng trung tr c AB ể ị ng Ox song song v i AB. Xác đ nh kho ng cách c a hai đi m << L; L << d
B. 2,83m
D. 7,83m .
ể ớ ế (cid:0) ả thi t C. 11,33m
A. 5,67m ặ
ể
0cosωt (có U0 không đ i, ổ ω có th thay đ i đ ổ ượ ế
ạ ụ ệ ầ ề ầ ả ắ ố ệ ở R, cu n dây thu n c m L và t ỏ ầ ầ ố ầ ộ ầ ượ 1, V2, V3 l n l ộ ế ề ỉ ự ạ ị ự ạ ế ạ c) vào hai đ u đo n ệ đi n C m c n i ti p th a mãn đi u ki n ấ t là các vôn k m c vào hai đ u R, L, C. Khi tăng d n t n s thì th y ầ ầ t các vôn k ch c c đ i khi tăng d n t n ứ ự ầ ượ l n l
ộ Câu 17. Đ t m t đi n áp u=U ệ ồ m ch g m đi n tr CR2<2L. G i Vọ ế ắ ỗ trên m i vôn k đ u có m t giá tr c c đ i, th t s làố
A. vôn k Vế 1, vôn k Vế 2, vôn k Vế 3; C. vôn k Vế 1, vôn k Vế 3, vôn k Vế 2;
B. vôn k Vế 3, vôn k Vế 2, vôn k Vế 1; D. vôn k Vế 3, vôn k Vế 1, vôn k Vế 2;
Trang 21
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ươ ậ ạ i b nh ph i ch y th n b ng ph
ng pháp phóng x . Ngu n phóng x đu c s ầ ằ ầ ngày. Trong l n khám đ u tiên ng ườ ệ ầ ạ ả 40 ở giai đo n đ u nên trong 1 tháng ng ạ ườ ệ i b nh đ ầ i này 2 l n ph i t ợ ử ồ ạ ả ụ ượ c ch p trong kho ng ể ả ớ ệ i b nh vi n đ ư
ị ạ ườ ệ ộ Câu 18. M t ng (cid:0)T ụ ỳ d ng có chu k bán rã ệ ờ th i gian 12phút. Do b nh ớ ẹ ụ ụ ể ị ch p c th l ch h n v i bác sĩ nh sau: ờ Th i gian: 08h Ngày 21/12/2012 ạ ầ BS. Tr n Đ i
ờ ị ầ Th i gian: 08h Ngày 05/01/2013 ạ ạ BS. Tr n Đ i
ụ ề PP đi u tr : Ch p phóng x ( Nghĩa) ụ ề PP đi u tr : Ch p phóng x ( Nghĩa) ả ể ụ ậ ượ ụ l n ch p th 3 ng ờ i này c n ch p trong kho ng th i gian b ng bao nhiêu đ nh n đ ườ ầ ằ ụ ấ ằ ả ờ ỏ ờ ớ ề c li u ị ề ướ Coi r ng kho ng th i gian ch p r t nh so v i th i gian đi u tr ứ ạ ư ng phóng x nh các l n tr ầ c:
ỏ ở ầ H i ượ l ỗ ầ m i l n. A. 15,24phút
B. 18,18phút ướ
D. 21,36phút. ể
ử ỉ ố ữ ắ
C. 20,18phút ạ c sóng ng n nh t c a các v ch mà nguyên t
có th phát ra là
ể
0.
ấ ủ Câu 19. Cho t s gi a các b 128/135. Trong các phát bi u sau, phát bi u nào là đúng: ừ ể ạ ấ ứ ượ ng E
N.
ớ ử H có th phát ra trong dãy Banme là 3. ớ ượ ừ ng E ạ ể i đa mà nguyên t ẽ ệ ệ ươ
ố ớ ạ ộ ệ ế ế c sóng bi n thiên trong kho ng t ủ ẽ ề ấ ờ ả ế ng có đi n th ừ ả 0,24µm ệ ượ ng đúng hi n t ạ A. Tr ng thái kích thích l n nh t là tr ng thái d ng có m c năng l ố ạ ể B. S v ch mà nguyên t ạ ấ ứ C. Tr ng thái kích thích l n nh t là tr ng thái d ng có m c năng l ố ạ ạ ử D. S v ch t có th phát ra là 10 v ch. ộ ấ ệ ủ ồ i h n quang đi n c a đ ng là 0,30µm, m t t m k m đang tích đi n d Câu 20. Gi ướ ứ ạ ế ệ ố ớ 1,8V n i v i m t đi n nghi m. N u chi u b c x có b ế đ n 0,50µm vào t m k m nói trên trong th i gian đ dài thì đi u nào sau đây mô t ả x y ra?
ồ ạ ụ ụ i xòe ra. ệ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ả
ừ ố ng có các thành ph n đi n tr
A. Hai lá đi n nghi m xòe thêm ra. B. Hai lá đi n nghi m c p vào. C. Hai lá đi n nghi m c p vào r i l D. Hai lá đi n nghi m có kho ng cách không thay đ i. ng Ronghen vào trong đi n t ậ ố
ổ ệ ừ ườ tr ủ ầ ớ ệ ươ ườ ng c a t ng n m vuông góc v i nhau (v n t c bay vào c a e luôn vuông góc v i ph ầ ạ ấ ằ ệ ổ ế ằ nguyên các gi ỏ ươ ng không thay đ i. B qua thành ph n kh i l ế t trên và thay th chùm e b ng chùm tia phóng x thi ng và ủ ừ ố ượ ng ạ ng) thì nh n th y r ng qu đ o c a e có ph ả ế ướ
ớ ỹ ạ ủ ữ i đây là ườ ớ ự ườ ằ ố
Câu 21. Cho chùm e bay t ằ ừ ườ tr t ậ ườ tr ủ c a các h t mang đi n. N u gi ậ anpha thì nh n xét nào d ỹ ạ ỹ ạ ỹ ạ
ự ệ n m vuông góc v i nhau. đúng ệ ự ẳ ng th ng gi ng nh e vì l c đi n tr ự ừ ằ ng và l c t ự ườ ng cân b ng v i l c Lorent. ớ ề ự ư A. Qu đ o chùm anpha là đ ườ B. Qu đ o chùm anpha là hình tròn vì l c đi n tr ệ C. Qu đ o chùm anpha là hình tròn vì l c đi n tr ng và l c Lorent cùng chi u và có ph ươ ng
4
1), x2 = A2cos((cid:0)
ệ ườ ắ ố ự ừ ằ ớ ậ ố vuông góc v i v n t c chùm anpha. ườ D. Qu đ o chùm anpha là đ ươ ng n m trên hai ph ng xo n c vì l c đi n tr ự ầ ỹ ạ ớ ộ ớ ề (cid:0) (cid:0) ể ộ ng trình dao đ ng ứ ấ ể x1 = A1cos((cid:0) ậ ố ủ ạ ươ 2). Bi
2 2 ứ
ầ ố ng cùng t n s có ph 2 ế ằ x x 9 25 t r ng 1 ể ố ộ ấ ươ ấ , khi ch t đi m th ằ t + (cid:0) ộ 1 = 2 cm thì v n t c b ng 9cm/s. Khi đó t c đ ch t đi m th hai b ng:
C. 12cm/s
D. 8cm/s
ầ ượ ề ạ ươ ồ i hai ngu n A và B l n l ng trình sóng truy n t
ữ ồ
ặ ướ ổ ườ ả ụ ậ ố ặ ướ ườ ề t là u ề c là 40cm/s. Xét đ ng h p th , v n t c truy n sóng trên m t n ấ ể ể ề ấ ằ ạ ộ ộ
C.
B. 10mm
5mm
ng và l c t vuông góc v i nhau và cùng vuông góc v i thành ph n v n t c c a h t anpha. Câu 22. Cho hai ch t đi m dao đ ng đi u hoà cùng ph t +(cid:0) ứ ươ ng ng là t ậ ố ằ ấ nh t có li đ x B. 6cm/s A. 9cm/s A = 5cos(20(cid:0) t +(cid:0) ) mm;uB = Câu 23. Ph 5cos(20(cid:0) t) mm. Kho ng cách gi a hai ngu n là AB=24cm, sóng truy n trên m t n ị c n đ nh, không ị ng tròn (C) tâm I bán b môi tr ớ kính R=4cm, đi m I cách đ u A, B m t đo n 13cm. Đi m M n m trên (C) xa A nh t dao đ ng v i ộ ằ biên đ b ng: A. 6,67mm D. 9,44mm ụ ệ ề
Trang 22
ị ệ ệ ủ ổ ệ ộ
ị ằ Câu 24. Giá tr hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u có giá tr b ng ệ ườ c ng đ dòng đi n không đ i khi ta cho 2 dòng đi n này đi qua 2 đi n Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ở ố ả ờ ệ ượ t l ả ầ ự ờ ủ ụ ệ ng là nh nhau trong cùng kho ng th i gian. D a vào đ nh ư ị ệ ẽ ướ ị ệ i: ư ị tr gi ng nhau thì chúng to ra nhi ụ ị nghĩa giá tr hi u d ng hãy xác đ nh giá tr hi u d ng c a dòng đi n tu n hoàn theo th i gian nh hình v d A. 1,5A
B. 1,2A
C. AD. A ộ
ệ ằ ạ ế đi n ph ng có đi n môi b ng Mêca . N u ộ ầ ố ớ ụ ệ ệ ừ ắ ộ ấ ạ ỏ ẽ ồ thì t n s dao đ ng đi n t ẳ trong m ch s ị ộ Câu 25. M t m ch dao đ ng g m cu n dây m c v i t ả ụ rút t m Mêca ra kh i hai b n t B. gi m.ả
A. tăng.
ượ D. không đ i.ổ c. (cid:0) ể ố ượ
C. không xác đ nh đ ươ
ng trình x = 4+Acos
ố ng m=200g chuy n đ ng v i ph ộ t r ng c sau m t kho ng th i gian nh nhau là t (cm). Trong đó ị i cách v ộ ả ợ ự ớ ờ ụ ư ậ ạ ị i v trí x (cid:0) /20 s thì v t l ậ ạ 1= 4cm.
ạ ạ ộ
D. 32cm/s và 0,9N. ằ
2.
nm
C
m 2
ạ C ụ 2 thì m ch có f Cụ 1 b ng t (cid:0) (cid:0) C ạ ụ ậ ạ ộ ậ Câu 26. M t v t có kh i l A, (cid:0) ế ằ ằ ữ ứ là nh ng h ng s . Bi ằ ố ộ ậ ị trí cân b ng 4 cm. Xác đ nh t c đ v t và h p l c tác d ng lên v t t C. 80 cm/s và 0,8N A. 0 cm/s và 1,6N 1 khi thay t Câu 27. Khi m c t ắ V y khi m c vào m ch t thì m ch có f là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B. 120cm/s và 0 N ắ ụ 1 vào m ch dao đ ng thì m ch có f n CC 1 . n nm
nm m
nm n
m n
A.
B.
C.
D.
m n
n m
f
f
f
f
f
f
f
f
1
m nm 2
n m 2
1
2 1
2 2
f 2 ạ
1 ẽ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
f ệ
f f ở ấ ớ ề
ệ ư ế ở
ắ ế ệ ế ầ ạ ạ ổ ỉ ề ạ ạ ỉ
ở ở ấ ủ ế ệ ắ ư ế ố ệ ố ặ ạ ạ ế ề ắ ể ệ Câu 28. Cho m ch đi n nh hình v , vônk có đi n tr r t l n, ampe k có đi n tr không đáng k , ị Khi m c vào hai đ u đo n m ch hi u đi n th 1 chi u không đ i và khi K m vôn k ch giá tr ế ế 100V, khi K đóng vônk ch 25V. Khi m c vào đo n m ch xoay chi u thì K m ho c đóng Vônk ỉ ỉ ề đ u ch 50V. Bi t s ch Ampe k là nh nhau khi K đóng. H s công su t c a đo n m ch là bao ở ồ nhiêu khi m c vào ngu n xoay chi u lúc K m :
A.
B.
3 17
C.
D.
4 19 1 2
3 2 ơ ắ
§ Ých
ẩ
ộ ụ
ơ ấ ị ộ
1
2
3
4
5
ộ ộ ướ ươ ể ể
ấ ắ ộ ộ Câu 29. Trong m t trò ch i b n súng, m t kh u súng ờ ả ạ ự ắ b n vào m c tiêu di đ ng. Súng t nh đ n theo th i ả ườ ẫ i ch i ph i chĩa súng gian m t cách ng u nhiên. Ng ề ụ ng nh t đ nh còn m c tiêu dao đ ng đi u theo m t h ơ ầ ườ ẽ ư i ch i c n hoà theo ph ng ngang nh hình v . Ng ượ ố ầ chĩa súng vào vùng nào đ có th ghi đ c s l n trúng ề nhi u nh t? A. 3. ượ
ộ ỗ ươ ỗ ế ằ ớ C. 2 ho c 4.ặ ạ ủ ằ
B. 1 ho c 5.ặ ổ ằ ng c b ng g bi ạ ừ
Câu 30. M t pho t ẫ ộ m t m u g t ế này. Bi
ầ ổ ủ ủ ồ t chu kì bán rã c a đ ng v phóng x ộ ố ượ ng b ng 2 l n kh i l là 5730 năm. Tu i c a pho t ạ C14 6
A. 4141,3 năm.
ồ
C. 144,3 năm. ươ
ằ ể i cùng lo i v a m i ch t có kh i l ị B. 1414,3 năm. ế ợ ữ ng trình l n l ặ ầ ượ t u ủ
ườ ớ ộ ọ ụ ng g i là b ng sóng. ẳ D. Ng m th ng vào bia. ộ ạ ủ ằ ầ t r ng đ phóng x c a nó b ng 0,42 l n đ phóng x c a ố ượ ủ ổ ượ ặ ng c ng c a pho t ằ ầ ổ ượ ng c này g n b ng: D. 1441,3 năm. A = acos(100(cid:0) t) mm; uB = Câu 31. Cho hai ngu n sóng k t h p A và B có ph 3acos(100(cid:0) t 3(cid:0) /4) mm. Xét nh ng đi m n m trong vùng g p nhau c a hai sóng. Nh n xét nào sau ậ đây là không đúng: ể ể ữ ữ ệ ộ ọ (cid:0) ữ ụ ộ t tiêu và không dao đ ng g i là nút sóng. Z
ộ A. Có nh ng đi m dao đ ng v i biên đ tăng c ộ B. Có nh ng đi n dao đ ng biên đ sóng tri C. Kho ng cách gi a hai b ng sóng trên cùng m t ph ườ ả ậ ố ầ ử ấ ủ ộ ớ
ề ươ ị ằ ng có giá tr b ng 0,4 ả ầ
D. V n t c dao đ ng l n nh t c a ph n t ệ ể
ớ ng truy n sóng là v i k (cid:0) a m/s ữ ả ể ế ộ ng ặ i m t đi m M trên màn nh quan sát đ ẳ ậ ặ ố
ươ ng án đúng. ọ ph ố ộ môi tr ẳ ơ ắ Câu 32. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng đ n s c ban đ u kho ng cách gi a màn và m t ph ng 2 D(cid:0) ượ ạ khe là D, n u di chuy n màn m t l c vân thì t ả ằ ữ sáng b c k và 4k. Khi gi m kho ng cách gi a màn quan sát và m t ph ng hai khe xu ng b ng 4/5 ạ ầ ả c vân gì? Ch n kho ng cách ban đ u thì t A. Vân sáng b c kậ ộ ượ ả ượ i M quan sát đ ứ i th k B. Vân t
C. Vân sáng b c 2kậ
ứ i th 2k
D. Vân t
Trang 23
ố Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ộ ạ ệ ồ ồ
Câu 33. Trong thí nghi m giao thoa sóng c a hai ngu n sóng đ ng b t ướ b M’ là đi m đ i x ng v i M qua AB.
ự ủ ạ ạ ỗ i A và B cách nhau 16cm, c sóng c a m i sóng là 4cm. M là đi m cách AB đo n cm, cách trung tr c c a AB đo n 6cm. ủ ể ố ể ủ ố ứ ượ ể ớ ự ạ S đi m c c đ i quan sát đ
A. 2.
B. 3.
MeV
p
Be
H
(cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c trên MM’ là D. 5 ả ượ ợ ổ ả ứ ạ
C. 4. 1,2
1 1
9 4
2 1
Câu 34. Cho ph n ng h t nhân: 2(g) Heli là:
.Năng l ng to ra khi t ng h p đ ượ c
A. 4,056.1010J.
B. 2.1023MeV.
C. 14050kWh.
ưở ườ ể ộ ng đ dòng ụ ng t ế ữ ệ ả ụ
ộ ạ Câu 35. Trong m ch dao đ ng lý t ệ ệ đi n là 5mA, sau đó T/4 hi u đi n th gi a hai b n t B. 8mH
D. 1,6.1023MeV. 1t thì c ạ ờ có đi n dung C=2nF. T i th i đi m ủ ộ ộ ự ả c m c a cu n dây là: là u=10V. Đ t D. 1mH ạ
ệ ề ể ộ
ệ A. 0,04mH ộ ố ế ớ ầ ệ ệ ế ớ ố ộ
ở ấ ố ộ
ỉ A. 0,1 A. ấ
C. 0,2 A. ườ ứ
ộ ươ ườ ẳ ằ ẳ
ậ ượ ả ộ
ạ ộ ng trình d = Acos( ố ữ ng ngang gi a hai v t đ 1 cho đ n khi biên đ A đ t giá tr c c ti u thì
B. (cid:0)
D. 0,4 A. ẳ ằ ng th ng song song n m ngang có g c t a đ ộ ươ ng trình dao đ ng m i v t t ậ ắ ầ ờ ể ị ự ể = 0
(cid:0) t +(cid:0) ) (cm). Thay đ i Aổ = = (cid:0) ươ ế C. (cid:0) ọ ủ ộ
D. (cid:0) ề
ơ ệ ớ ụ ượ ệ ắ ừ không t nào sau đây mà tên g i c a đ ng c đi n đ c g n li n v i c m t "
C. 2,5mH ả ở Câu 36. M t máy phát đi n xoay chi u có đi n tr trong không đáng k . M ch ngoài là cu n c m ế ỏ ệ t có đi n tr nh . Khi rôto quay v i t c đ góc 25 rad/s thì ampe k thu n n i ti p v i ampe k nhi ế ỉ ủ ch 0,1 A. Khi tăng t c đ quay c a rôto lên g p đôi thì ampe k ch : B. 0,05 A. ố ọ ộ ự ệ ể Câu 37. Hai ch t đi m th c hi n dao đ ng trên hai đ ỗ ậ ươ ứ ng ng ng th ng đ ng. Ph ng th ng có ph cùng n m trên cùng đ là x1 = A1cos((cid:0) t + (cid:0) /6) (cm) và x2 = 6cos((cid:0) t + (cid:0) /2) cm, g c th i gian là lúc hai v t b t đ u chuy n ể ằ ễ ộ đ ng. Trong quá trình dao đ ng kho ng cách theo ph c bi u di n b ng ươ ph A. (cid:0) = ự Câu 38. S khác bi ộ "? ồ đ ng b
ạ ộ ệ ủ ố ạ i s bi n thiên c a dòng đi n ch y trong stato. ủ ệ ng do các cu n dây c a stato gây ra. tr ậ ộ ứ A. Khi ho t đ ng, rôto quay còn stato đ ng yên. ạ ự ế B. Dòng đi n sinh ra trong rôto ch ng l ơ ừ ườ C. Rô to quay ch m h n t D. Stato có ba cu n dây còn rôto ch có m t l ng sóc. ề ệ ế ỉ
ổ ệ ệ ệ ụ ủ ụ ạ ệ ạ ạ ộ ộ ồ ệ ị ự ạ ứ ỉ ị ụ ệ đi n có đi n dung C thay đ i. Đi u ch nh đi n dung C đ n giá tr ồ ệ ụ đ t giá tr c c đ i, khi đó đi n áp hi u d ng trên R là 75 V, đ ng ờ ủ ứ V thì đi n áp t c th i c a đo n m ch RL là 25V. ờ ệ ệ ệ ụ ủ
C. 150 V. ớ
ồ ướ ổ i ng i d ộ ộ ưở ộ ế c âm do m t chi c đàn giao h ườ ợ ự ướ ả ậ ng đ âm 12dB. Khi dàn nh c giao h ị Nhà Hát l n Hà N i nhân d p k ni m 1000 năm Thăng ứ ượ ng phát ra có m c ượ c
D. 150 V ỉ ệ ưở i đó c m nh n đ
ệ ng th c hi n b n h p x ng ng ạ ạ Câu 39. Cho m ch đi n RLC, t ạ ệ C0 thì đi n áp hi u d ng c a t ầ ờ th i khi đi n áp t c th i hai đ u m ch là 75 ạ ạ Đi n áp hi u d ng c a đo n m ch là B. 75 V A. 75 V ạ ượ ổ ứ ở ch c Câu 40. Trong bu i hòa nh c đ c t ườ i nghe đ i khán đà Long. M t ng ạ ườ c ỏ âm là 2,45B. H i dàn nh c giao h
A. 8 ng
iườ ng đó có bao nhiêu ng iườ ộ ả ườ C. 18 ng
D. 15 ng
i.ườ i? iườ ấ ỏ ươ ồ ộ
ưở B. 12. ng ế ợ ộ ặ ổ ố ể ộ
A= uB ng trình u ằ 1, M2 cùng n m trên ộ ể
1A M1B = 2 cm và M2A M2B = 6 cm. T i th i đi m li đ
1 là mm thì đi m Mể
ạ ờ ể ậ ạ ị ằ 2 cách v trí cân b ng c a nó đo n:
D. (cid:0)
ủ C. mm mm ể ạ
Câu 41. Hai ngu n sóng k t h p A, B trên m t thoáng ch t l ng dao đ ng theo ph = acos10(cid:0) t mm. Coi biên đ sóng không đ i, t c đ sóng v=30cm/s. Hai đi m M ộ m t elip nh n A, B làm tiêu đi m có M c a Mủ B. 1mm A. 1mm ệ Câu 42. Có th t o ra dòng đi n xoay chi u d a trên nguyên t c:
ắ ộ ụ ố ị ề ằ ặ
A. Cho khung dây quay trong m t t
khung dây và song song v i vecto c m ng t ề ự ẳ ộ ừ ườ ng đ u quanh m t tr c c đ nh n m trong m t ph ng tr ả ứ ừ . ị ạ ở ộ ế ữ ng t o b i nam châm hình ch U. ừ ườ tr ề
ờ ờ ổ ừ ế thông bi n đ i đi u hòa theo th i gian đi qua lòng khung dây. ấ ừ ỉ ệ ả ứ theo hàm b c nh t theo th i gian. t l ố ị ừ ầ ậ ng sóng d ng trên dây có hai đ u c đ nh. Ng
ế
Trang 24
th c hành hi n t ằ ự ệ ượ ự ế ợ ộ ự ế ở ầ ợ ề ườ ằ ỉ giá tr ự i ta đo l c ầ ố (cid:0) thay đ iổ ị (cid:0) 1 r i thay đ i t n ổ ầ
ớ ể B. Cho khung dây chuy n đ ng t nh ti n trong t ạ C. T o ra t ạ D. T o ra c m ng t ườ ờ ự Câu 43. Trong gi ữ căng gi a hai đ u s i dây b ng l c k (lò xo k ). Máy phát dao đ ng MF 597ª có t n s ượ ồ đ c. Ng i ta đi u ch nh l c căng s i dây b ng cách kéo căng l c k Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ị ầ ố ậ
ổ ự ừ ư ữ ế (cid:0) 2 (cid:0) 1 = 32 Hz thì quan sát ệ ặ ạ i thí nghi m nh trên, khi ậ ố ế ằ ừ t r ng v n t c ng sóng d ng là: Bi ả ủ ự ỉ ệ ậ ậ ộ ấ ằ ủ ố s dao đ ng c a máy phát nh n th y r ng có hai giá tr t n s liên ti p ệ ượ ượ c hi n t đ 2 = 2F1 và l p l ng sóng d ng. Khi thay đ i l c căng dây là F ả đó kho ng cách gi a hai giá tr t n s liên ti p x y ra hi n t truy n sóng trên dây t l ệ ượ ế thu n v i căn b c hai c a l c căng dây.
D. 8Hz ậ
ươ ị ầ ố ớ B. 22,62Hz ỏ ậ ề A. 45,25Hz ộ . T v trí cân b ng kéo v t sao cho ph ằ ọ ợ ồ ỏ ợ ng s i ọ ự ng là g, b qua m i l c ắ ơ ộ ứ ẳ ng th ng đ ng m t góc 45 ị ự ể ươ ố ố ủ
C. 96Hz ℓ ừ ị ề Câu 44. M t con l c đ n treo v t nh m, chi u dài 0 r i th nh , gia t c tr ng tr ườ ẹ ả ớ dây h p v i ph ắ ộ ộ ớ ả c n. Đ l n gia t c có giá tr c c ti u trong quá trình dao đ ng c a con l c là:
A.
D.
B. 0
C. g
g
g
1 3
2 3
ộ ạ ề
ứ ặ ộ ạ ạ ề ệ ạ ự ấ ạ
ấ ờ ạ ự ạ ầ ộ ự ả L và ố ế ầ ượ ồ R, cu n dây thu n có đ t ầ c m t g m ầ ử RX, LX, CX. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay ầ ế ệ ộ ể RL đ t c c đ i, sau đó L = R . Vào th i đi m nào đó th y u ộ X ch a:ứ ộ X là uXđ t c c đ i. H p ượ B. RX, CX
D. RX, LX
Câu 46. Ch n ph
ạ Câu 45. M t đo n m ch xoay chi u n i ti p l n l h p ộ X ch a hai trong ba ph n t ỳ chi u có chu k dao đ ng T, lúc đó Z ệ ệ T/12 thì th y hi u đi n th hai đ u h p A. Không xác đ nh đ ọ ị ươ ể ướ
ộ ế c. sai trong các phát bi u d ng án ề ệ
C. CX, LX i đây: ố
ớ
ệ ả ự ệ ấ ả
ườ ệ ừ ả ứ ng c m ng đi n t . ọ ầ ố A. Dòng đi n xoay chi u có t n s càng l n thì đi qua ng dây càng khó khăn. ầ ố ằ ầ ệ B.Trong 1s dòng đi n có 50 l n b ng 0 thì t n s dòng đi n là 50Hz. ấ ạ ặ ầ C. Hai b n kim lo i đ t g n nhau bên trong là t m nh a mica, tích đi n trái d u cho hai b n kim ề ạ ệ ệ ấ ng đ u. ệ ượ ệ ở D.Cu n dây c n tr dòng đi n do hi n t ng án sai lo i thì bên trong xu t hi n đi n tr ả ộ ươ Câu 47. Ch n ph ề ầ ử ấ ả ườ ề ớ ộ ầ ng có sóng đi qua đ u dao đ ng v i cùng t n t c các ph n t môi tr ồ
A. Khi sóng truy n qua t ố ủ s c a ngu n phát ra sóng đó.
ướ ữ ề
A. B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m trên ph
ộ ng truy n sóng dao đ ng cùng pha. Ngoài ra ườ ướ b ả c sóng còn là quãng đ ể ng mà sóng đi trong 1 chu k sóng. ề ộ ề ng và truy n pha dao đ ng. ậ ố ầ ượ ộ ề ấ ể ằ ớ ộ ữ ươ ỳ C. V n t c truy n sóng chính là v n t c truy n năng l D. Kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t dao đ ng vuông pha v i nhau b ng m t ph n t ầ ư
ươ ng án sai : ộ ố ủ ạ ấ ượ ng phát quang là hi n t ng phát ra ánh sáng l nh c a m t s ch t khi đ ế c chi u ướ ệ ượ ợ c sóng thích h p. ậ ố ả ướ b c sóng. ọ Câu 48. Ch n ph ệ ượ A. Hi n t ằ sáng b ng ánh sáng có b ặ ủ ể ướ ơ ướ c sóng phát quang ngăn h n b ủ c sóng c a ánh sáng
chi u vào. ệ ượ ừ ớ ờ ng ánh sáng phát quang kéo dài thêm t ầ vài ph n giây t i vài gi sau khi ắ t ỳ ắ
B. Đ c đi m c a ánh sáng phát quang là b ế C. Lân quang là hi n t t ánh sáng kích thích. ệ ượ D. Hu nh quang là hi n t ệ
Câu 49. Trong v t th c hi n dao đ ng đi u hoà có T=0,24s. T i th i đi m t
A
3
ự ậ ng ánh sáng phát quang t ề ộ ừ ể ạ ờ ế t ngay sau khi d ng chi u ánh sáng kích thích ậ ố ộ ậ 1 v t có li đ và v n t c
2 = t1 + (cid:0) (trong đó t2 (cid:0)
,
0
x 1
v 1
x (cid:0)
,
(cid:0) (cid:0) ể ạ ị ớ ủ ươ t ứ ng ng là ờ . T i th i đi m t 2013T) giá tr m i c a chúng
2 v (cid:0)
2
3v 1
2
A 2
ị ớ . Giá tr l n nh t c a ấ ủ (cid:0) là: là x2 = , v2 =
A. 482,9s
C. 483,0s
D. 483,1s
Câu 50. Ch n ph
ọ ươ ng án
B. 483,28s đúng nh tấ : ướ
ạ ẽ ị ề ặ ạ ế ệ c sóng thích h p lên b m t kim lo i thì kim lo i s b tích đi n
A. Khi chi u ánh sang có b
ạ ớ ế ệ ươ d ng, th i gian chi u sang càng lâu thì đi n th trên t m kim lo i càng l n. ệ ợ ế ướ B. Đ i v i TBQĐ dòng đi n quang đi n có h ấ ừ ng t ệ Anode sang Cato, dòng electron quang đi n ướ có h ờ ố ớ ừ ng t ệ ườ ữ ầ ớ ộ
C. Hi u đi n th gi a hai đ u Anode và Cato càng l n trong khi gi
Trang 25
nguyên c ng đ chùm sang ệ
ệ Cato sang Anode. ế ữ ệ ộ ườ kích thích thì c ng đ dòng quang đi n càng tăng. Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
0(cid:0)
ố ố ệ c tăng t c trong ng. , các electron quang đi n đ
AKU ng trình Nâng cao
ế ế D. Hi u đi n th ươ ầ
ệ ượ ừ ườ ể ạ
ệ Ph n II. Theo ch ắ Câu 51. Trong nguyên t c và c u c a laze, môi tr ử ở ứ ử ở ứ ấ ủ ạ ạ ố ố (10 câu: T câu 51 đ n câu 60) ặ ng ho t tính có đ c đi m là ậ ộ ớ ậ ộ ơ ỏ ơ ứ ứ
ớ ớ ứ ơ ả ượ ượ ấ
6
6
5
ở ạ ử ừ ứ Hydro m c trên(tr ng thái kích thích) luôn có m t đ l n h n so v i m c th p. m c trên(tr ng thái kích thích) luôn có m t đ nh h n so v i m c th p. ớ ạ ớ ạ Câu 52. V n t c c a electron trong nguyên t
A.
B.
C.
D.
10.09,1
sm /
sm /
10.5
A. s nguyên t B. s nguyên t ứ ứ C. các m c ng v i tr ng thái kích thích luôn có năng l ứ ứ D. các m c ng v i tr ng thái kích thích luôn có năng l ậ ố ủ sm / ộ ậ ắ
sm / Câu 53. M t v t r n đang quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh thì:
ề ầ
ướ ơ ớ ữ ậ ố ấ ấ ớ ơ ng cao h n so v i m c c b n. ứ ơ ả ớ ơ ng th p h n so v i m c c b n. ằ tr ng thái d ng th hai b ng: 5 10.1,2 10.1,8 ộ ụ ố ị ng gi a v n t c góc và gia t c góc l n h n không. ị ớ
(cid:0)
(cid:0)
mg
g
t .
t .
t .
t .
ươ ướ ữ ố ộ ng. ạ ượ ơ ố ng gi a t c đ góc và gia t c góc luôn d ộ ớ ng có đ l n luôn d ng. ươ ồ ạ ấ ậ ớ (cid:0) ẳ ặ ậ ặ t trên m t ph ng nghiêng góc ừ ặ ẳ ờ ớ so v i ph ủ ươ ể ậ ố A. Tích vô h ậ ố B. V n t c góc luôn có giá tr l n h n không. C. Tích vô h ố D. Gia t c góc là đ i l ố ượ ậ Câu 54. V t có kh i l bán kính R) lăn không tr th i gian t tính t ng m d ng tròn đ c đ ng ch t (momen quán tính v t so v i kh i tâm là I , ượ ng ngang. V n t c v t sau ắ ầ lúc b t đ u tr ố ậ ố t trên nó: (cid:0) ượ mg
A.
B.
D.
(cid:0)
m
m
m
m
sin
2
2
2
2
2
I R
I R
C. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t là: Coi m t ph ng nghiêng đ dài đ v t còn tr mg sin. sin. I R ớ ậ ố ề
ề t v n t c truy n âm trong không khí là 340m/s. Tìm gi
Hz
Hz
f
Hz
5000
8
16
c âm thanh trên. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ sin. I R ầ ố Câu 55. M t ngu n âm di chuy n v i v n t c 255m/s đang phát ra âm thanh có t n s f đi v phía ớ ạ ầ ố ủ ườ ộ m t ng i h n t n s c a ồ ngu n sao cho ng Hz A. ể ộ ồ ế ậ ố i đang câu cá. Bi ể ườ i có th nghe đ Hz 20000 B.
D.
Hz ể
8000 ề
f ừ ể
f ề ớ ậ
12000 ố f=50Hz đ ế ừ A đ n B, ng ệ ộ t đ tăng thêm
ượ ướ (cid:0) ộ ố ố ướ ượ
Hz 4 C. ượ c truy n t ườ i ta nh n đ t=20K. Khi đó, s b ế ằ ế
Hz 6 ậ ố i đi m B. V n t c truy n âm là c sóng. Sau c m t s nguyên b c trên K
c sóng quan sát đ ệ ộ ứ c làm l ướ ả ạ ớ i v i nhi ả c sóng. Hãy tìm kho ng cách AB n u bi t đ tăng thêm 1 t r ng c nhi ả ậ ố
ượ f ầ Câu 56. T đi m A, sóng âm có t n s v=340m/s. Khi đó, trên kho ng cách t ượ ệ đó, thí nghi m đ ả kho ng AB gi m đi 2 b ề thì v n t c truy n âm tăng thêm 0,5 A. AB=476m
C. AB=480m
D. AB=360m
Câu 57. Đ t vào m ch LRC n i ti p theo th t
(cid:0)
(cid:0)
m/s. B. AB=450m ố ế ứ ự ệ ề ệ ệ ế ặ ạ ầ đi n áp xoay chi u. Khi đó hi u đi n th hai đ u
u
t
t
150
cos(
(cid:0) 100
uV ;)
50
6
cos(
(cid:0) 100
V )
R
(cid:0) 25
LR
RC
12
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ượ LR và RC l n l t là: , giá tr ị . C ngườ
ệ ụ ệ ằ ộ đ dòng đi n hi u d ng b ng:
A. 2A
B. 2,5A
C. 3A
D. 1,2A
ọ
sai: Câu 58. Ch n câu ệ ồ ượ ệ ế c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng ượ ệ ồ ệ ớ ạ ỏ ổ ự ế ớ
A. Pin quang đi n là ngu n đi n trong đó quang năng đ ế B. V i pin quang đi n Oxit đ ng, ánh sáng đ
ớ c chi u xuyên qua l p kim lo i m ng vào trong l p
2O và Cu hình thành ra l p đ c bi
Cu2O ặ ớ ệ ế ỉ ừ ữ ớ C. Gi a l p Cu t ch cho phép electron khu ch tán t Cu sang
2O là c c d
Cu2O. ự ươ ệ ạ ắ ấ ớ ồ ỏ ng, thanh Cu là
D. Trong pin quang đi n Oxit đ ng, t m kim lo i m ng g n v i Cu ệ ự
ử ụ ộ đi n c c âm. ể Câu 59. Khi s d ng radio, đ ng tác xoay nút dò đài đ :
ạ ủ ộ c m L trong m ch dao đ ng c a máy phát. ủ ủ ổ ầ ố ủ A. Thay đ i t n s c a sóng thu. ổ ộ ự ả B. Thay đ i đ t ổ ệ C. Thay đ i đi n dung C c a máy thu. ổ ệ ố ự ả D. Thay đ i h s t ộ c m m ch dao đ ng c a máy thu. ạ ấ ỏ ặ ế ợ
Trang 26
ủ ườ ấ ẳ ợ ng th ng AB l y thêm hai đi m M
ồ Câu 60. Trên m t thoáng ch t l ng, cho hai ngu n sóng k t h p cùng pha A và B cách nhau 10cm. ể ề ộ V m t phía c a đ và N sao cho MN=6cm và ABNM h p thành Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
cm2(cid:0)
ỏ ườ ủ ể ấ ớ . H i đ ng cao c a hình thang l n nh t là bao nhiêu đ trên ế ướ t b ộ
ể cm3/10
(cid:0) c sóng hình thang cân Bi ự ạ MN có 5 đi m dao đ ng c c đ i B.
A.
C.
D.
105
cm2/
cm2/53
cm2/35
Trang 27
. . . .
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ả ế ẫ i chi ti t 023
ướ H ng d n gi Câu 1. B Câu 2. C.
I
2
P (cid:0) 4 R ổ
R
R
(cid:0) ầ ồ ườ ạ ơ i n i ng c là: ượ ể ổ ẫ ượ i nghe đ ộ ườ ườ ộ ng đ âm t ư ậ c âm v n nh v y nghĩa là c , khi ng đ âm không đ i khi đó ả ấ HD: Ban đ u công su t ngu n âm là P => c ồ ấ thay đ i công su t ngu n thì đ nghe đ kho ng cách là R’
I
R
Rx
'
2
2
2
P ' R
R
P R
'
(cid:0) 4
P (cid:0) 4.2
'
(cid:0) 4
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả
M
rU
RU
N
dU
RCU
A
B
ả ạ ấ ấ ớ ệ ượ ng ằ ộ ưở ế ệ ở Ta có: Câu 3. D Câu 4. A ồ Gi n đ : ụ ả Khi c m kháng b ng 30 ôm => Công su t tiêu th trên đo n m ch l n nh t khi x y ra hi n t ừ ả ộ gi c ng h thi ạ t vuông pha suy ra). ng và cu n dây có đi n tr trong r (t
2
ườ Ta có tam giác AMB vuông t ạ i M có đ ng cao Zc nên:
Z
r
rR .
15
W192
2 C
P max
U rR
2 Z C R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
RU .
1
RU .
(cid:0)
(cid:0)
Câu 5. D HD: ể Bi u ứ th c:
U
U
rad
(cid:0) 100
(
s )/
R
0
2
2
2
LC
(cid:0)
2
2
2 0
(cid:0)
R
L
R
.
(cid:0)
(cid:0)
1 C
1 2 C
(cid:0) (cid:0) .
2 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)Hz
f
Hz
Hz
50
36
48,
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ươ ậ V y ph ng án D đúng
t 3
k
k
t
(cid:0) .
(cid:0) .
7
4
3,2
k 1
1
2
2
2
t 2
ị ị ủ ứ Ki m tra Câu 6. B HD: tr Xét trùng nhau c a hai ạ b c x , ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 2
v k 1 k 2 ủ ượ ủ vân sáng k 1 k 2 hai phía c a màn quan sát ta quan sát đ ứ ạ c 4 vân sáng trùng nhau c a hai b c x .
D
2
1
D
D
D
D
i 2
2
DD '
'
1
.
1
xM
(cid:0) D '. a
4 k
4 k
4 k
k 2
1
2
2
1
k 1
2
1
D
cm
7,66
k
1
DD '
min
k
2
D
cm
40
D 3 D 5
Trang 28
ị ứ ả ớ ừ ứ ế ặ màn đ n m t ph ng ch a hai khe là D, ta có: ậ ở V y Câu 7. B HD: V trí t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ i M là vân sáng ng v i kho ng cách t (cid:0) D a ẳ 23 k 2 . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ạ ầ ầ ậ ị ạ ộ => V y c n d ch chuy n l i g n màn m t đo n nh ỏ ấ ằ
Đ ể nh t b ng 40cm. Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
M
A
B
2
2
2
ồ ư ả Câu 8. C Câu 9. D HD* : Gi n đ nh sau:
AM
MB
0
(cid:0)
MAB
MAB
cos
2,108
cos
,0
666
AB AM MB .
.2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
U
1
100
AM
Trong tam giác MAB có:
I
A
2
32
200
3
R
Z
2 L
(cid:0)
IUP ..
W47,38
cos (cid:0)
cos
PW43,14
W03,24
IU .. AM
P X
AM
MB
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ ệ ạ ộ C ng đ dòng đi n qua m ch là: (cid:0) (cid:0) ụ ạ ấ Công su t tiêu th trên toàn m ch AB b ng : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ằ P AM ụ ằ ạ
(cid:0)
v
v
vk .
1
2
1
ấ Công su t tiêu th trên đo n AM b ng: Câu 10. A
l
k
f
Hz
.
8
min
f
f k
f k
f k
f k
2
.2
l .2
l .2
1
2
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ấ ệ ề ừ
ả ệ Đi u ki n xu t hi n sóng d ng Câu 11. C ồ Gi n đ :
3
ế ơ ạ M ng ệ đi n Theo thi t: ộ Đ ng c có gi
3
(cid:0)
U
U
U
cos
375,9
10.
M
dc
IU .. dc
dc
3
2
0
ả 75,468 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U AB , 10.5.7 8,0
dc
U
V
U
U
.2
.
cos
30
384
UU . d
dc
AB
2 d
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
d
dc
U
U
0
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
cos
6,20
60
6,20
3,39
ab
U ab UU 2 d
.
Trang 29
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
u
u
ti )(
NB
AM
ANu
6/(cid:0)
6/(cid:0)
M
(cid:0)
6/
A
i(t)
(cid:0)
B
(cid:0)
6/
N
(cid:0)
(cid:0)
Câu 12. B (cid:0) (cid:0) ơ ễ ớ ồ : ớ s m pha ớ so v i i(t), tr pha ả so v i i(t) nên có gi n ả HD: Gi n đ vect ồ ư đ nh sau:
tan
1
cos
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ề ạ L i có: Tam giác AMN đ u => AM=MN=NB Đáp án A.
A (cid:0)
0l
2
(cid:0)
Caâu 13. C Câu 14. D (cid:0) ự ề ệ ầ ậ ớ ộ ộ HD: Ban đ u v t m th c hi n dao đ ng đi u hòa v i biên đ .
A
x
v 1
2 0
(cid:0) (cid:0) ớ ậ ậ ố ạ ậ ạ ồ ỏ Khi va ch m v i v t nh m’ thì v n t c v t m là:
ổ ậ ố ậ ố ả ậ ậ ạ ằ ớ ậ ố ch m hai v t tra đ i v n t c v i nhau, k t qu v t m có v n t c b ng 0 còn m’ có v n t c . Do va ch m đàn h i nên sau va 1v . Biên
kx
cm
4
2 kA 0
2 0
A 0
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ế 1 2 ạ
M
O
x
d
A
B
ộ ậ đ v t m sau va ch m lúc này là: Câu 15. C Câu 16. A
MA
MB
(k
(cid:0))
1 2
Trang 30
ấ ạ ầ ề ấ ỏ Gi ả ử ạ s t ể i M và N là hai đi m g n nhau nh t t ệ i đó nghe âm nh nh t khi đó ta có đi u ki n: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
2
2
2
MA
d
x
L 2
2
2
MA
MB
MA
MB
MA
MB
Lx
.
2
2
2
2
MB
d
x
L 2
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
k
2/1
x k
d L
(cid:0)
Lx
MA
dMB
MA
MB
k
2
2.
2/1
(cid:0)
Lx d
k
2/11
x k
1
d L
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
m
x
i
67,5
x k
x k
1
d L
.50 1500
340 2.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i có: ươ ị ị ố ng pháp bài giao thoa ánh sáng xác đ nh v trí vân t i.
ạ Ta l ậ Nh n xét: Bài này không khác gì ph Câu 17. D ồ ả HD: Gi n đ :
(cid:0)
U
Rmax
1
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
U
L
Lmax
2
3
1
2
2
1
1 LC 1 (cid:0) C
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
U
L
Cmax
3
3
1
1 (cid:0) C
1 LC 1 LC
3
,
, VVV 2 1
3
ừ ả ồ T gi n đ : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ầ ố ậ ầ V y khi t n s tăng d n thì: theo th tứ ự
0N (cid:0) ố ạ ủ lt
= D =
N N
e
(1
)
'
0
l
t
=
N N e 0.
Trang 31
ầ ầ ờ ụ ượ ể ạ ơ ế ng phóng x chi u vào c n th ng ườ i trong th i gian l n đ u ch p l ạ ấ ị - - ạ ự ạ đ t c c đ i Câu 18. C Ban đầu số hạt là ệ b nh là(chính là s h t c a ch t phóng x đã b phân rã): N - ờ ượ ấ ạ ạ Sau th i gian 1 năm: L ng ch t phóng x còn l i: (năm)
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
't
t
'
= '
=
N N
N
e
(1
)
)
0
lt
lt
l
l
l
1
t
t
t
t
(
)
= '
=
= lt
lt
�
�
e
e
t e
e
e
1
1 (1
l ')
= lt (1 (1
))
.
e l
t
e
l
t
1/4
=
=
t t � ; '
e .
10.2
...
ả ử ầ ư ầ ạ ầ Gi ế ng phóng x nh l n đ u chi u: - - - - - - - ả lt e ậ N s c n chi u trong kho ng th i gian .(1 ế = D = ' ượ ượ thì nh n đ c l lt lt e (1 ) ờ l N e . 0 - - - - - - - - - - -
xe
x+; 1
ươ ự T ng t có:
ứ ấ ụ ỏ ỉ Chú ý áp d ng công th c x p x khi x nh :
35,0
34
eV
qU
eV
W
,6
625
10.
8 .10.3.
41,1
2
d(max)
6
hc (cid:0)
hc (cid:0)
0
ằ ộ Câu 19. C Câu 20. D ầ ự ạ ủ HD: Đ ng năng ban đ u c c đ i c a e quang đi n b ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ 25,0 10.35,0.25,0
(cid:0)
(cid:0) m
35,0
...
ượ ề ặ ấ ạ ượ c v m t t m kim lo i do năng l , nghĩa là e sau khi b t raứ ể ứ ủ ớ ng chua đ l n đ b t ủ ấ ườ ỏ ỏ ề ặ kh i b m t kim lo i l p t c b hút ng ệ ra kh i đi n tr ạ ậ ứ ị ẽ ng c a t m k m. (cid:0) (cid:0) ế ệ ượ
ướ ả ỏ ơ ế ả Hi n t c sóng (nh h n bu c sóng gi ả ớ ả ầ ẫ ệ ệ
ế ả ệ ế ng quang đi n c sóng ánh sáng chi u vào TBQĐ tho mãn: Chú ý: N u b ớ ạ ế ụ ướ D. N u gi m ti p t c b ngoài không x y ra và đáp án v n là i h n ề ầ ả ầ ỏ ớ nhi u l n thì may ra e quang đi n m i thoát ra kh i qu c u nghĩa là đi n tích qu c u gi m và lá ụ ẽ k m c p vào. Câu 21. A Câu 22. D HD: ạ Đ o hàm gian theo có: hai ta v
x
x
4
9
25
4
t )('
t )()'13(
0
.9
0
2 x 1
2 2
2 x 1
2 2
vx .4 1 1
vx . 2
2
2
x
2
cm 1
x 1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ờ th i v 1 v (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 9 2 x 4 1
x 1
v
s
cm 8
/
2
v 4. 1 x .9
)2.(4.9 1.9
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ủ ể ấ ằ ơ ớ ườ ng tròn.
MB
(
)
2
2
(cid:0)
(cid:0)
MA
MB
AB
a
mm
ABMA . .
57,10
cos
cos
cos
a .2
.2
44,9
M
MA (cid:0)
12 13
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Câu 23. D ằ ể HD: Đi m M n m xa A nh t khi nó n m trên giao đi m xa A h n c a IA v i đ MA=IA+R=17cm AO AI Câu 24. D
T
2
2
2
2
hd
Q
i
I
I
A
3/ i
dtRt ( ). .
(
dtRt ). .
dtRt ( ). .
2 .1
R .
2 .)2(
R .
TR .3
.
TR .
3
hd
T 3
T 2 3
T
0
i 3/
0 Câu 25. A Câu 26. A
ả ệ ượ t l HD: Nhi T ng to ra trên R: T (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4 2 cm nghĩa là nó có li độ
ị ằ ậ ậ ạ ộ
Trang 32
HD*: V trí cân b ng v t có li đ x=4cm. Khi v t cách VTCB đo n x= 4 2 4cm.
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
(cid:0)
x
t
4
A .
cos
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ổ ộ ế c h t bi n đ i v t dao đ ng xung quanh VTCB có to đ x=4cm. Tr Ở ạ ộ ấ ữ ứ ả ắ ậ ướ ế ờ ề đây đ bài không nói rõ c sau nh ng kho ng th i gian nh nhau và ng n nh t thì v t cách VTCB
rad
(10
s )/
A
A
24
2/
20
(cid:0) 2 (cid:0) 4
F
ma
N
cm 8 ., (cid:0) 2 Am
2 08,0.10.2,0
6,1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ư T 4 ả ồ đo n ạ 4 2 nên theo gi n đ ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ở ạ ậ biên âm nên v=0,
n
nm
)
2
2
1
2
(2
T i x=4cm => v t đang Câu 27. B HD : Bài toán có b nả : (cid:0)
(cid:0) m
f
f
f
f
.
1
2
nm
1 2
(2
)
m
2
m
2
1 nm L
(cid:0) 2
CL .
(cid:0) 2
n CC . . 1
2
(cid:0) 2
nm L .
n CC . 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
U
U
V
100
AB
V
1
Câu 28. A (cid:0) (cid:0) ệ ệ ở ố ớ ạ ề ố ế ế ế ữ ở ạ ị ệ ỉ ệ ệ ồ ở
ế ỉ HD: Đ i v i dòng đi n 1 chi u: K m m ch h nên hi u đi n th trên Vonk ch ộ ầ ế K đóng m ch g m RL n i ti p, giá tr trên vônk ch đi n th gi a hai đ u cu n dây có đi n tr ầ thu n r:
U
U
V
r
I
25
V
rL
2
100 rR
25 r ở ạ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
R 3 Đ i v i dòng xoay chi u: K m m ch RLC n i ti p, K đóng m ch g m RL n i ti p
ố ế ố ế ố ớ ề ạ ồ
Z
ị ệ ư ụ ể ề ề ệ ế ổ Do hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng nh nhau (có th khác 1 chi u) và Uv không đ i
L
C
U
V
'2
2
ệ .2(cid:0) Z suy ra:
I
Z
r 3
L
2
U V r
r
Z
2 L
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ụ
rR
r
(cid:0)
cos
4 2
2
2
19
r
16
r 3
rR
Z
2 L
ở ệ ố ệ ạ đo n m ch khi ề K m và có dòng xoay chi u: Dòng đi n hi u d ng khi K đóng nên: ấ công su t H s (cid:0) ạ 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trang 33
ấ ắ ề ấ ộ ở ấ vùng đó lâu nh t nghĩa là v=0 .
Câu 29. B ể Xác xu t b n trúng nhi u nh t khi bia chuy n đ ng Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
14
Câu 30. D
6C , đ i v i các th c v t s ng thì l
ố ớ ượ
14
ự ậ ổ ượ ự ấ ớ ổ ự ậ ố ườ ạ HD: Trong các th c v t có ch a đ ng v ch t phóng x ạ phóng x này đ ị ấ ứ ồ c b xung trong quá trình t
6C đ
14
nhiên trao đ i ch t v i môi tr ượ ứ ồ ấ ng ch t ự ậ ng. Còn các th c v t ự ệ ầ ạ ế ẫ c th c hi n. Ban đ u kí
02
14
ạ “ch t” quá trình phân rã phóng x trong m u ch a đ ng v phóng x 01, mm ệ ỗ ươ ượ ấ ẫ ẫ hi u hàm l
t T
t T
t T
(cid:0)
(cid:0)
N
N
N
N
N
.
.
.
.
.
A
A
A
tm )( 1
em . 01
1
tH )( 1
1
tm )( 1 A
em . 01 A
em . 01 A
(cid:0)
(cid:0)
ng ch t ỗ ứ ỉ ệ ớ ữ ầ ẫ ấ . ố ượ i là: 6C t l v i kh i l ẫ ng m u g . ỗ Sau th iờ ị 6C trong m u g c v t và m u g t ỗ ổ ậ Do trong m u g ch a các thành ph n ch t khác n a nên gian t, thì: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
N
N
N
H
N
N
.
.
.
.
.
A
A
A
2
02
2
tm )( 02 A
m 02 A
m 02 A
t T
m
01
02
t T
(cid:0)
(cid:0)
N
N
t
T
H
H
.
.
42,0
.
.
2
.42,0
84,0
.
1441
3,
.42,0
A
A
1
02
2. A
m 02 A
m m
84,0ln 2ln
01
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ẫ i là: ả ỗ ươ ạ ủ ộ Đ phóng x c a m u g t Theo gi thi ế t: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
năm
Câu 31. B Câu 32.. C
k
xM
(cid:0) D a
D(cid:0)
(cid:0) ứ ị ị ậ ả ớ
D(cid:0)
ế ẳ ả ỉ ệ Rõ ràng x t l ậ ậ
D
D
)
k
k
D
D
4
5
3
xM
a
a
(cid:0)
ậ ậ ươ thì b c vân sáng tăng (b c 4k) nên ta có ph thu n v i kho ng cách ả thì b c vân sáng gi m (b c k), ng trình: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự HD: D a vào công th c xác đ nh v trí vân sáng thì: ặ ữ gi a m t ph ng hai khe đ n màn nên khi tăng kho ng cách lên ượ ạ i khi gi m kho ng cách c l ng (cid:0) D ( ả D ( ả (cid:0) ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
D
)
(
D 3 5
k
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
D
D
(
)
x
k
k
k
k
D 5/4
'.
2
M
1
a
D 4 a 5
a (cid:0) D 4 a 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ ạ ả V y khi kho ng cách còn l i
Câu 33. B
d
d
cm
cm 8 ,
16
MA
MB
(cid:0) (cid:0)
d
d
MB
MA
d
d
k
k
(cid:0) .
2
MB
MA
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
d
d
BO '
AO '
k
d
k
(cid:0) '.
3
'
BO '
AO '
(cid:0)
Trang 34
Xét: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
d Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ạ ậ ườ ể ớ ộ V y đo n MM’ có 2 đ ộ ự ạ ng H đi qua nên có 3 đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i
(cid:0)
(cid:0)
I
mA
i
I
sin.
5
.
cos
(cid:0)
(cid:0)
2 u
0 U
V
.
cos
sin.
10
i 1 0 Uu 1
0
2
0
Câu 34. C Câu 35. B (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ế HD: Theo gi thi t:
uC .
uC .
IL .
UC .
uC .
IL .
iL .
iL .
2 1
2 iL . 1
2 2
2 0
2 0
2 2
2 0
2 2
2 2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
9
L
mH
uC .
IL .(
i .
)
10.2
.
8
2 2
2 0
2 2
2 Li 1
6
1 2
1 2
1 2 1 2
100 10.25
1 2 2 uC . 2 2 i 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ậ ả Đ nh lu t b o toàn:
NBSw 2
Câu 36. A
w
=
=
E Z
NBS w L
NBS L
L
ệ ệ ấ ấ ộ HD: Su t đi n đ ng xu t hi n trong máy E =
ộ ườ
ụ ộ ố ộ
URL
ồ ệ ộ ệ ụ C ng đ hi u d ng dòng đi n qua cu n dây: I = ω nên I = 0,1 A. Ch n đáp án A ọ I không ph thu c t c đ góc Câu 37. C Câu 38. C Câu 39 C ả HD: Gi n đ :
(cid:0)
75
U0RL
U0
U
Trang 35
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
)1(
2
2
1 2 U
1 75
1 RLU
(cid:0) (cid:0)
ị ệ ụ ồ
1
(cid:0)
75
.6
.3
cos
2
6
(cid:0)
U
U
.
cos
25
6
RL
75
6
RL
0
2
(cid:0)
8
cos
1
75 3
1 2
RL
2
U
1 2 U
(cid:0)
(cid:0)
75
.6
sin
U
sin.
75
6
0
0 1 U
0
(cid:0)
(cid:0)
ả ả Theo gi n đ hình 1. Giá tr hi u d ng ta có: ồ Gi n đ 2: Ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
U
2/1
sin
2/3
150
2
R
0
cos Câu 40. C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ầ ỉ ượ ặ ầ ọ ầ c ch n làm 1 trong 2 ph n (Ph n I ho c Ph n II)
ầ ừ ế ầ ẩ (10 câu: T câu 41 đ n câu 50) Thí sinh ch đ ng trình Chu n
ể ấ ả ổ ừ
B. PH N RIÊNG: ươ Ph n I. Theo ch Câu 41. D ằ HD*: Câu này r t hay, các đi m M1 và M2 n m trên cùng (E) nên ta có t ng kho ng cách t
BMAM
AB
.2
1
1
BMAM
AB
2
2
2
(cid:0)
(cid:0)
BMAM
d
.
.(
(cid:0) .2
M
M
1
1
1
1
u
t
a .2
cos(
(cid:0) cos(
).
)
M
1
d (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
cm
6
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
BMAM
d
.
.(
)
(cid:0) .2
M
M
2
2
2
2
u
t
(cid:0) 2
a .2
cos(
(cid:0) cos(
).
)
M
2
d (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
3
(cid:0) 2 3 (cid:0) 5,3.2 3
(cid:0)
M1 và (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ể ằ ằ ố ả M2 đ n các tiêu đi m A và B là b ng h ng s (2a). Nghĩa là: Theo gi thi ế t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
.
M
1
cos(
)
chiahaivep
t
M
1
(cid:0)
u
mm
22
M
2
(cid:0)
.
u u
2/1 1
M
Taco
2
M
2
cos(
)
d (cid:0) d (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1v
Câu 42. C Câu 43. A
(cid:0)
1
2
1
2
l
k
f
f
.
1
1
f k
f k
2
v 1 l .2
1F thì v n t c truy n sóng trên dây là ề f v 1 k l .2
1
1
2
2
ự ậ ố ỉ HD:Khi đi u ch nh l c căng dây (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ở f k ề vk . 1 f .2
2v . T
2
f
f
f
Hz
2
2.
25,45
2
2
1
v 2 v 1
1
v 2 l .2 Câu 44. A
Trang 36
ỉ ề ậ ố ươ ị giá tr f k 2F thì v n t c truy n sóng trên dây là ề ị giá tr ng t ự : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự f f ở Khi đi u ch nh l c căng dây F 2 F 1
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
2
2
2
2
2
ậ ạ ộ ị ẽ ố ư ế ạ ẳ ặ ằ Trong quá trình dao đ ng xét v trí v t t i M nh hình v , g c th năng t
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
a
a
a
a
a
a
v
l
l
gl
g sin.(
)
/
g sin.(
)
cos
/)
2
(cos
t
n
2 t
2 n
0
2
2
2
2
2
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) i m t ph ng n m ngang đi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
g
g
g
(sin
)
4
(cos
cos
)
.3
cos
.8
cos
.
cos
.41
cos
0
0
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
2
2
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
g
g
g
.3
cos
.2
.
cos
.
cos
.
cos
1
.
cos
1
.
cos
0
0
0
0
16 9
4 3
4 3
1 3
4 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ầ ố ữ ạ ạ ặ ầ ổ ệ 3/ qua O. Câu 45. D ổ HD: Đi n áp đ t vào hai đ u đo n m ch có t n s không thay đ i nên góc gi a R, L không thay đ i b ng ằ
(cid:0) .
T 12
6
(cid:0) ả ờ ứ Trong kho ng th i gian T/12 các vecto quay đ ng ng là ạ ự ạ thì Ux đ t c c đ i c 1 góc t
ươ ớ ằ ả ồ ơ ằ nghĩa là n m cùng ph ng v i ế ượ t đ c ngay r ng ươ ượ RLU . Nhìn s qua gi n đ ta bi (cid:0)
ả ả ằ ộ nghĩa là h p X ph i
(cid:0)
RLU ph i b ng 6 ữ Góc gi a Ux và ể ố ượ Là Rx và Lx, ta có th tìm ngay đ c m i ạ ượ ng Lx và Rx này Quan h gi a hai đ i l 1
ệ ữ
tan
Z Lx R
6
3
x
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
ư Nh sau: Câu 46. B Câu 47. B Câu 48. B Câu 49. A
t
s
,0
2012
T .
9,482
1
(cid:0)
T 12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ấ ớ l n nh t khi: Câu 50. B
ầ ươ ừ ế (10 câu: T câu 51 đ n câu 60) ng trình Nâng cao
Trang 37
Ph n II. Theo ch Câu 51. A Câu 52. A
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
2
ươ ứ ượ ở ạ ừ ậ ố ử ạ ừ ớ ng ng v i năng l ng tr ng thái d ng là V n t c nguyên t
mv
)1(
E 2
E 0
WW4/ dn tn
1 2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) trên tr ng thái d ng n=2 t kqQ r 2 ạ ừ ự ướ ng tâm đóng vai trò
m
mv
2
kqQ 2 r
v r 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ L i có: Trên tr ng thái d ng thì l c h kqQ r 2 ệ
19
6
2
E
E
E
mv
v
10.09,1
sm /
2/
2
0
WW4/ dn tn
0
10.6,1.6,13 31 10.1,9.2
kqQ r 2 2
kqQ r 2
vào (1) ta có: ự là l c tĩnh đi n nên: Thay (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) E 0 m 2
(cid:0)
Câu 53. A Câu 54. B
P
F
ma
sin.
(cid:0)
(cid:0)
P
mg
sin.
(cid:0)
P
I
ma
a
v
sin.
.
ta .
t .
IRF
IF
a 2 R
.
.
.
m
m
2
2
a R
a 2 R
I R
sin. I R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
Daohamtheo
(cid:0)
ử ụ ế ế ộ ộ ị HD: ậ ộ Cách 2: S d ng đ nh lý bi n thiên đ ng năng: Đ bi n thiên đ ng năng v t:
mg
2
2
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
mv
I
mgh
mv
I
a
v
Smg .
sin.
Smg .
sin.
ta .
v R
1 2
1 2
1 2
1 2
thoigian
ve
2
m
2
sin. I R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Câu 55. C Câu 56. A
AB
k
k
(cid:0) .
.
v f
(cid:0) (cid:0)
ệ ở ự ệ ệ ộ nhi t đ T thì:
v
v
'
2
AB
k
k
k
k
v
k
v
k
AB
m
(cid:0) '.
(
).2
(
).2
.
2
(
).2
2
70
.70
476
v f
f
v f
v v
340 50
HD: Khi th c hi n thí nghi m Lúc sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ẽ ả ẽ ồ ọ ạ ự ẽ ạ v l i nhi u l n s ề ầ ẽ
UR
M
N
Uc
URC
UL
B
(cid:0)
Câu 57. C ư HD*: Đáp án B. v gi n đ ta có nh sau: Quan tr ng là v hình, các b n t thành th oạ
URL
5(cid:0) 12
URL
A
i(t)
Uc
F
Trang 38
(cid:0) (cid:0)
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
2
2
ừ ự ườ ẳ ắ ớ ạ ế ạ T B d ng đ ng th ng // v i AN c t MA kéo dài t i F, khi đó tam giác MBF bi t 2 c nh FB=AN=
MBF
MF
MB
BF
50
,3
2
BFMB .
.
cos
...
(cid:0) 5 12
(cid:0) 5 12
150
2/
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
BFMB .
sin.
(cid:0) 5 12
, MB=
I
U
U
...
BFMB .
sin.
MF .
S MBF
R
R
U R R
MF
(cid:0) 5 12
1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ Đáp án B.
2
2
x
x
4
36
15
60
2
2
x
x
4
64
4
4
2
2
2
2
x
x
4
64
x
x
4
36
4
2
ồ ộ ự ạ ể ừ ệ ề ả ớ ộ ườ ng trung tr c S1S2 là m t c c đ i. Nh ầ ấ ự ớ ế ư ố ứ S3S4 đ n S1S2 là l n nh t thì ng v i hai đ u mút S3 và S4 (đ i ớ L i có: Câu 58. C Câu 59. C Câu 60. B HD: S1 và S2 là hai ngu n cùng pha nên các đi m thu c đ ể ậ v y đi u ki n đ kho ng cách x t ự ạ ứ ườ ằ ứ x ng) n m trên d ng c c đ i ng v i k=2 và k=2. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
cm
4
2/11
105
2/
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có pt:
Ề
Ầ ể ờ ờ ề Ử Ạ Ọ Đ THI TH Đ I H CL N 024 Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ
(cid:0)
ộ ắ ắ ầ ộ
Câu 1. M t con l c lò xo có đ c ng k =100N/m, v t n ng m =100g dao đ ng t ấ ph ng n m ngang do ma sát, v i h s ma sát =10m/s2. T c đ l n nh t c a v t khi qua v trí cân b ng là:
ộ ứ ớ ệ ố ằ ẳ ầ ấ ậ ặ ậ ặ t d n trên m t ộ ớ . Ban đ u v t có li đ l n nh t là 10cm. L y g ấ ủ ậ ố ộ ớ ị
1,0(cid:0) ằ C. 4,16m/s
B. 2,43m/s
a
mm
mm
u
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ướ ầ ượ ế ố ồ c có hai ngu n k t h p S cos( ) t là
t )( ố ể
ươ ộ ự ạ ẳ ng th ng có ề t t c đ truy n sóng 2 là:
A. 3,16m/s Câu 2. Trên m t n ươ ng trình l n l ph ặ ướ trên m t n A. 13
ộ (cid:0) ) 20 . Bi ộ c, s đi m dao đ ng c c đ i trên MS D. 16
B. 14
ự ữ ể ng t ệ ừ ọ .
D. 3,13m/s ế ợ 1, S2 cách nhau 30cm dao đ ng theo ph (cid:0) (cid:0) t a u cos( 20 )( và 1 ặ ướ 1MNS2 trên m t n c 30cm/s. Xét hình vuông S C. 15 gi a sóng âm và sóng ánh sáng là: ả ả
ề ượ ượ
B. c hai đ u là sóng d c. D. c hai đ u là quá trình truy n năng l
ề ố ượ ề ề ẫ ấ ạ ộ ng. ng 1mg. Sau ươ Câu 3. Đi m t ề ả A. c hai đ u là sóng đi n t ề ả C. c hai đ u truy n đ 222 là ch t phóng x có chu kì bán rã là 3,8 này. M t m u phóng x có kh i l 86
ạ ả c trong chân không. ạ Câu 4. 19 ngày đ phóng x gi m đi
Rn ộ A. 69,9%
ơ ề ườ ệ ng m=50g đ t trong m t đi n tr
B. 96,9% ố ượ ứ
ẳ ệ h
C. 99,6% D. 96,6% ộ ng đ u có véct ng đ 3V/m. Khi ch a tích đi n cho v t, chu k ư
r E
2 (cid:0)
(cid:0)
ặ ộ ộ ớ ậ ủ ắ ộ ỳ ơ ườ ộ c ậ ỳ (cid:0) /2(s). L yấ ệ ng th ng đ ng lên trên và đ đ l n 5.10 ệ ắ . Đi n tích c a v t là: 10 ộ ắ Câu 5. M t con l c đ n có kh i l ướ ườ ệ đi n tr ng ủ ộ dao đ ng c a con l c là 2(s). Khi tích đi n cho v t thì chu k dao đ ng c a con l c là g=10m/s2 và A. 4.105C
D. 6.105C
C. 6.105C
ộ ậ ố ỹ ạ
sm(cid:0) )/ ủ ậ
ằ ươ ươ ề ậ ọ ị ủ ậ B. 4.105C ề ố ờ . Ch n g c th i gian là lúc v t qua v trí ị theo chi u d ng. Ph ậ cm32
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
x
t
x
t
cm
x
t
cm
x
t
cm
4
cos(
(cid:0) 20
)(
cm )
2
cos(
(cid:0) 20
)(
)
4
cos(
(cid:0) 10
)(
)
2
cos(
(cid:0) 10
)(
)
ộ ậ Câu 6. M t v t dao đ ng đi u hoà trên qu đ o dài 8cm. Khi v t đi qua v trí cân b ng thì v n t c có (4,0 ộ ớ đ l n ng trình ộ dao đ ng c a v t là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A.
6
6
B. C. D.
6 ố ượ
6 ộ ử
ậ ặ ủ ề ắ ả ơ ầ ng v t n ng c a con l c đ n lên 2 l n và gi m chi u dài đi m t n a (coi ộ
ắ ơ ắ ầ ố ộ ộ ả
Câu 7. Khi tăng kh i l ổ biên đ góc không đ i) thì: ổ ủ A. Chu kì dao đ ng bé c a con l c đ n không đ i. ầ ủ B. T n s dao đ ng bé c a con l c gi m đi 2 l n.
Trang 39
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ộ ơ ủ ổ
ộ ộ ậ ố ượ ủ ỏ ượ
ạ ả
ươ ướ ứ ẳ ọ ố ng không đáng k , đ ề ng h ừ ậ ị ỏ ắ C. C năng c a con l c khi dao đ ng nh không đ i. ầ ắ D. Biên đ cong c a con l c tăng lên 2 l n. ể ộ ố ượ Câu 8. M t v t nh kh i l ng m=400g đ ấ ế ư ậ ế ứ ị c ng k=40N/m. Đ a v t đ n v trí lò xo không bi n d ng r i th nh đ v t dao đ ng đi u hoà. L y (cid:0) 2 = 10, g = 10m/s2. Ch n tr c Ox th ng đ ng, g c O t ụ ng lên trên. Tính th i gian t ộ c treo vào m t lò xo kh i l ộ ẹ ể ậ ồ ề ằ ạ ị i v trí cân b ng, chi u d ề ươ ng. lúc th v t đ n khi v t đi qua v trí x=5cm theo chi u d ả ậ ế B. 3T/2(s)
D. 3T/4(s)
C. 2T/3(s) ằ
ượ ủ ề ộ ộ ủ ậ ạ ể ị i đi m cách v trí
ờ A. 4T/3(s) ng c a m t v t dao đ ng đi u hoà b ng 50J. Đ ng năng c a v t t Câu 9. Năng l ộ ằ ạ biên m t đo n b ng 2/5 biên đ là: A. 42J ộ ậ ộ B. 20J
C. 30J
ộ ộ
D. 32J ộ ố c đ t sát mi ng m t ng nghi m hình tr
ượ ặ ệ ệ ấ ế ố ứ ệ ộ c vào ng nghi m đ n đ cao 30cm thì th y âm đ
(cid:0) (cid:0) ị ằ ị ủ ấ ố ỏ ụ ượ ổ ầ ướ c ả ề ộ t t c đ truy n âm trong không khí có giá tr n m trong kho ng ự ướ ế ụ ổ ướ c c thêm vào ng thì có thêm m y v trí c a m c n ạ ế ố . H i khi ti p t c đ n ạ ấ sm / ế ặ ạ v ượ
ầ ố Câu 10. M t âm thoa có t n s dao đ ng riêng 850Hz đ ẳ đáy kín đ t th ng đ ng cao 80cm. Đ d n n ế khu ch đ i lên r t m nh. Bi sm 300 / 350 cho âm đ A. 1
C. 3
ạ ơ ắ ả ầ ướ ậ ộ ồ ộ
ớ ạ ả ầ
D. 4 ằ ệ ủ ồ
Câu 11. Chi u m t chùm b c x đ n s c có b ệ th i gian nh t đ nh, đi n th c c đ i c a qu c u là 4V.Gi
ế ấ ị c 147nm vào m t qu c u b ng đ ng cô l p. Sau i h n quang đi n c a đ ng là:
C. 0,423m
ể ồ ố ạ c khu ch đ i m nh? B. 2 ứ ế ự ạ ủ B. 279nm ượ ồ ờ A. 0,312m ộ ể
(cid:0)
ầ ầ c coi là ngu n đi m phát sóng c u t n s 1000Hz. T i đi m M cách ấ ủ ộ ị ng đ âm là L=80dB. Công su t phát âm c a ngu n có giá tr là: (cid:0) (cid:0) ộ (cid:0) ồ A. 1,6
C. 8
410.
W
Câu 12. M t ngu n âm đ ả ngu n m t kho ng 2m có m c c W ạ
410. ộ
0
ộ ứ ườ B. 5,03mW ồ ộ (cid:0) (cid:0) ự ạ ượ ệ ớ đi n C = 3000 pF và cu n dây có đ t c duy trì v i đi n áp c c đ i trên t
D. 325nm ạ ồ D. 2,51mW H(cid:0) ộ ự ả c m L = 28 V U 5 ụ ệ đi n
, thì
ấ ụ ệ Câu 13. M t m ch dao đ ng LC g m t ể ạ ở đi n tr r = 0,1 . Đ dao đ ng trong m ch đ ạ ph i cung c p cho m ch m t công su t là bao nhiêu
ệ ả A. 116,7mW ? C. 268 W(cid:0)
D. 134 W(cid:0)
(cid:0) 0 là không đ i, khi
ứ ặ ộ ấ ưỡ ệ ạ ở ổ ng b c đ t vào m ch LC có đi n tr R ưở ng đi n t ượ ư ự ấ
ự ự ớ ượ ạ ộ ộ ấ B. 233mW ộ ệ Câu 14. Coi biên đ su t đi n đ ng c ạ ộ trong m ch thì có c ng h ượ ạ ng trong m ch nh cũ. ấ ạ ượ ng trong m ch l n nh t.
B. s tiêu hao năng l ự D. không có s tiêu hao năng l
ể ề ằ ồ ồ ờ
ề ộ ượ ế ủ (cid:0) 1 là i1 = 0,3cm. Vùng giao thoa có b r ng L = 2,4cm, trên màn đ m đ
ằ ố
ả ệ ừ ỏ ạ A. s tiêu hao năng l ng trong m ch nh nh t. C. s tiêu hao năng l ng trong m ch. ứ ạ ơ ắ (cid:0) 1 ộ Câu 15. M t ngu n sáng đi m n m cách đ u hai khe Iâng và phát ra đ ng th i hai b c x đ n s c và (cid:0) 2. Kho ng vân c a ả c 17 vân sáng, trong đó có 3 vân sáng khác màu v i ớ (cid:0) 1 và (cid:0) 2 và 2 trong s 3 vân đó n m ngoài cùng c a ủ kho ng L. Kho ng vân giao thoa c a b c x ủ ứ ạ (cid:0) 2 là:
B. 0,36cm
C. 0,48cm
ộ ằ ắ
ể ủ ươ ố ớ ấ ủ
ớ ầ ổ ượ ứ ớ ả A. 0,24cm ế ẳ t là n ượ
ỏ ỏ
ạ ạ ề ộ ề ộ ổ ỉ ổ ỉ ổ ổ
ử ằ (1u) b ng:
D. 0,6cm. 0 theo ph ế ng vuông góc Câu 16. Chi u m t tia sáng tr ng vào lăng kính có góc chi t quang A b ng 5 ế ặ ớ t su t c a lăng kính đ i v i tia tím và tia v i m t ph ng phân giác c a góc A. Đi m t i g n A. Chi ặ ặ ỏ ầ ượ ộ c h ng trên m t màn quan sát đ t song song v i m t đ l n l t=1,65, nđ=1,61. Quang ph đ ổ ẳ ph ng phân giác góc A và cách nó 2m. Quang ph thu đ c trên màn A. là quang ph ch có hai v ch màu đ và màu tím cách nhau 7mm B. là quang ph ch có hai v ch màu đ và màu tím cách nhau 0,4cm ụ C. là quang ph liên t c có b r ng 4mm ụ D. là quang ph liên t c có b r ng 0,7cm ố ượ ị ủ ạ ng c a h t nhân
C12 6
ng nguyên t .
(cid:0)
5
ủ ề (cid:0) (cid:0) ộ ự ạ ệ là 6V. Khi
C thì năng l
Trang 40
ộ ầ ệ ạ ng đi n b ng 3 l n năng l LC có ừ ng t ụ . Đi n áp c c đ i trên t trong m ch có giá tr là: ộ ơ Câu 17. M t đ n v kh i l ố ượ A. 1/12 kh i l C. 931,5MeV.c2. ệ ừ ạ Câu 18. M t m ch dao đ ng đi n t ượ ằ năng l B. 1.8.105J ượ A. 9.105J ộ ố ượ B. kh i l ng c a m t phôtôn. ả D. C A, B, C đ u sai. mH LF 50 ; ượ ệ ừ ng đi n t C. 7,2.105J ị D. 1,5.105J
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ộ ạ ề ạ ế ằ ệ ầ ả ở t r ng đi n tr thu n, c m kháng,
Câu 19. M t đo n m ch xoay chi u RLC không phân nhánh bi dung kháng là khác không. Phát bi u nào sau đây là
ể
ầ ử ệ ườ ư ườ đúng? ủ A. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua các ph n t ằ R, L, C luôn b ng nhau nh ng c ng đ ộ ờ
ộ ệ ư ứ t c th i thì ch a ch c b ng nhau. ệ ụ ắ ằ ụ ữ ụ ừ ệ ệ ệ ầ ạ ạ ằ ổ ầ B. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch luôn b ng t ng đi n áp hi u d ng trên t ng ph n .ử t ứ ứ ữ ữ ệ ầ ạ ạ ằ ờ ổ ờ
ph n t ứ ệ ộ ờ ệ ầ ừ C. Đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch luôn b ng t ng đi n áp t c th i gi a hai đ u t ng ầ ử . ườ D. C ng đ dòng đi n và đi n áp t c th i luôn khác pha nhau ệ ầ ộ
ấ ấ ị ự ạ ủ ề ệ ộ ệ ộ ộ ỉ ố ữ ườ
ộ ổ Câu 20. Khi cho đi qua cùng m t cu n dây, m t dòng đi n không đ i sinh công su t g p 6 l n m t ổ ớ ệ dòng đi n xoay chi u. T s gi a c ng đ dòng đi n không đ i v i giá tr c c đ i c a dòng xoay ề chi u là :
B.
D.
A. 3
C. 2
1 2
3 2
Câu 21. Tìm k t lu n
ế
ậ sai? ạ ạ ộ ạ ậ ạ ợ
A. Electrôn thu c lo i h t Leptôn.
B. H t hađrôn là t p h p các h t mêzôn và
leptôn. ạ ơ ằ ạ ơ ử ệ ằ
C. H t n trôn có spin b ng 1/2.
D. H t n trinô có s l
ng t đi n tích b ng 0.
H
L
Câu 22. M t cu n dây có đi n tr thu n
R
100
3
(cid:0) (cid:0) ệ ầ ộ ộ ở ộ ự ả ố ế ắ ớ và đ t c m ộ m c n i ti p v i m t
ạ ắ ạ ệ ụ ề ố ượ 3(cid:0) (cid:0) ị ệ
ấ ườ ệ ằ ậ ệ ạ
cmt )(
ấ B. ộ ệ ụ ằ ạ ạ C. W30 ầ ữ A. W39 ộ ậ ự ệ ờ ộ (cid:0) ố (cid:0) 20 ề ộ ươ ươ ợ ầ ố ở X r i m c vào đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 120V, t n s 50Hz ồ ổ đo n m ch X có t ng tr Z 0 so v i đi n áp ớ ệ ạ thì th y dòng đi n qua m ch đi n có c ng đ hi u d ng b ng 0,3A và ch m pha 30 ụ gi a hai đ u m ch. Công su t tiêu th trên đo n m ch X b ng: 18 W3 ồ Câu 23. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ầ ph
D. 0W4 ầ ộ ươ ng, cùng t n s mà m t ạ 10 sin( ) ,
x 1
x
t
cm
10
2
cos(
(cid:0) 20
)(
)
4
(cid:0)
ổ ng trình dao đ ng t ng h p có d ng: ng trình dao đ ng thành ph n và ph ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ứ ầ ạ ộ . Ph ng trình dao đ ng thành ph n th hai có d ng:
x
10
cos(
(cid:0) 20
cmt )(
)
x
t
10
cos(
(cid:0) 20
)(
cm )
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
A.
B.
2
(cid:0)
x
t
10
2
cos(
(cid:0) 20
)(
cm )
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
C.
D.
x
10
2
cos(
(cid:0) 20
cmt )(
)
4
R
80
(cid:0) 100
3 ạ
(cid:0) (cid:0) ạ ệ ở , t (cid:0) ệ ặ ụ ạ ầ ả
160
cos
Vt (
6
)
(cid:0) ầ ầ ụ ệ ắ ệ ệ ể ữ ệ đi n có dung kháng ề và cu n dây thu n c m m c n i ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u đi n là 200V. Phát bi u nào sau đây là ề ồ ố ế ụ , thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t ạ ộ (cid:0) 100
ệ Câu 24. Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr CZ u sai? ệ ữ ệ ụ ạ
ớ ấ ộ ầ ạ
V6 R
(cid:0) 80
0.
C
L
R
(cid:0) 100
cos
A
B
M
N
ườ ệ ệ ở ữ 80 (cid:0) ẽ ụ ệ , cu n dây và t ệ đi n có đi n dung C ệ ạ ặ (cid:0) thì trong m ch x y ra c ng h
ệ ụ ạ ạ ầ Vt ( ) ệ ưở ằ ộ ụ
ữ ầ
ộ ầ A. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n dây là 200V. ấ ớ ụ ủ B. Công su t tiêu th c a m ch l n nh t. ệ ệ C. C ng đ dòng đi n cùng pha v i đi n áp gi a hai đ u m ch. ữ ầ D. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr là ệ ộ ở ệ ư Câu 25. Cho đo n m ch đi n nh hình v . Đi n tr ề ạ Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u ẩ ệ ạ ng đi n và u 2 200 ệ ị ệ ộ ườ ng d dòng đi n trong m ch có giá tr hi u d ng b ng 2A Đi n c ạ ệ ụ áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch MB là: A. 160V ạ ạ B. 40V
D. 0V
ầ ử ầ ử ồ ắ ố ế
C. 20V X m c n i ti p v i ph n t
Trang 41
ạ ầ ử Y. Bi ầ ề ầ ớ ặ ộ ở ộ ệ Câu 26. Trong m ch đi n xoay chi u g m ph n t ụ ệ ệ m t trong ba ph n t : đi n tr thu n R, t ế ằ t r ng X, Y là ộ ạ ạ đi n C và cu n dây. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
(cid:0)100
6Uu (cid:0)
cos
2U
ầ ử ụ ệ ệ ệ t(V) thì đi n áp hi u d ng trên hai ph n t X, Y đo đ ượ ầ ượ c l n l t là
ộ ộ ộ
B. cu n dây và C
C. cu n dây và R
D. hai cu n dây
đúng. ệ ứ ẫ bán d n. ệ ẩ ng các s n ph m đúc trong công nghi p.
(cid:0)
ọ c dùng đ s
ự ượ ỏ ừ ố ng tia X là 0,09375 ệ ệ m. Hi u đi n đi n áp và U. X, Y là: A. C và R ọ Câu 27. Ch n đáp án ể ệ ở ạ ồ A. Tia h ng ngo i không th gây ra hi u ng quang đi n ả ấ ượ ể ể ạ ượ ử ngo i đ B. Tia t c dùng đ ki m tra ch t l C. Tia (cid:0) xu t hi n trong s phân rã phóng x . ạ ệ ấ ể ưở ấ ơ D. Tia X (tia R nghen) đ ế ướ ạ t b ố i m trong y h c. c sóng nh nh t c a b c x tia X phát ra t ị ố ủ ố
ấ ủ ứ t c a ng có giá tr là: B. 13,25V
Câu 28. Bi ế ữ th gi a an t và cat A. 7,5V
C. 7,5.104V
eV
(
)
Câu 29. M c năng l
En
(cid:0) (cid:0) ứ ượ ử ở ạ ừ ứ ể ớ ng nguyên t hiđrô tr ng thái d ng có bi u th c: v i n=1,
ơ ả ệ ằ ấ
D. 5,25KV 6,13 2 n ụ ộ ớ
hiđrô ừ ử ỹ ạ ầ ng thích h p, bán kính qu đ o d ng c a electrôn tăng lên 9 l n. B c sóng l n nh t c a b c x ở ạ tr ng thái c b n b ng vi c h p th m t phôtôn có năng ấ ủ ứ ạ ướ ủ ể 2, 3 … Khi kích thích nguyên t ượ l mà nguyên t ợ có th phát ra là:
ử A. 0,657 m(cid:0)
D. 0,276 m(cid:0) ụ ệ
B. 0,627 m(cid:0) ệ ồ ệ
ạ ả
C. 0,72 m(cid:0) ộ ầ ố
ở R , cu n dây thu n c m L và t ệ ụ ầ ệ ề ạ
ệ ệ ị ươ ứ ế ạ ế t U=U ạ ầ t đo đi n áp gi a hai đ u đo n m ch, hai đ u t C và UL. Bi ệ ố ế ắ ạ đi n C m c n i ti p. Câu 30. Cho đo n m ch đi n g m đi n tr ầ ổ ạ ặ ệ Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u có t n s và đi n áp hi u d ng không đ i. Dùng vôn ệ ầ ầ ụ ệ ữ ở ấ ớ ầ ượ ế đi n và hai đ u t có đi n tr r t l n l n l k nhi ố ỉ ủ ấ ệ ố ộ cu n dây thì s ch c a vôn k có giá tr t C =2UL. H s công su t ng ng là U, U ằ ủ c a m ch đi n b ng:
B.
ạ A. 1/2
D. 1
2/2
2/3 ề ệ ứ
ệ ệ
T
510.3
ộ (cid:0) (cid:0) ị ằ ề ả ứ ươ ớ ng đ u có c m ng t ể i ta có th làm tri ườ ộ ừ theo ph ằ t tiêu dòng quang đi n b ng ẹ i ta tách ra m t chùm h p các quang electrôn ng vuông góc v i các B ệ ng nó đi vào m t t ứ ừ ấ ủ
C. ệ ườ Câu 31. Trong thí nghi m v hi u ng quang, ng ệ cách dùng m t hi u đi n hãm có giá tr b ng 3,2V. Ng ộ ừ ườ tr và h ườ đ
ướ ng s c t
A. 2cm
D. 1,5cm
Câu 32. Ch n câu
ọ ỹ ạ ớ B. 20cm ạ ủ ừ
đúng. Tr ng thái d ng c a nguyên t ạ ể ộ ứ
ạ ạ ạ ủ ử ể ằ ạ ộ ộ . Bán kính qu đ o l n nh t c a các electrôn là C. 10cm ử là: A. tr ng thái electrôn không chuy n đ ng quanh h t nhân. ử B. tr ng thái đ ng yên c a nguyên t ượ ng b ng đ ng năng chuy n đ ng c a electrôn quanh h t nhân. C. tr ng thái nguyên t ủ có năng l ả ề (cid:0)
D. c A, B, C đ u sai. ộ ạ
C610
ế ệ
Câu 33. M t m ch dao đ ng LC lý t đi n c c đ i trong m ch là 1,256A. đ i là:
ạ ụ là ệ và c ụ ầ ắ ấ ưở ự ạ t đi n tích c c đ i trên t ng. Bi ữ ờ Th i gian ng n nh t gi a hai l n đi n tích trên t ườ ộ ng đ dòng ộ ớ ự có đ l n c c ộ ệ ự ạ ạ
A. 5.106s
D. 7,9.106s
B. 2,5.106s ế
C. 1,25.106s ạ
Câu 34. Dòng quang đi n trong t
ệ ệ
i. ố
bào quang đi n đ t bão hoà khi: ở ạ ị t đ u b hút tr l ế ố c an t. ỏ ấ ả t c các electrôn có v n t c ban đ u c c đ i đ u đ n an t. ấ ả t c các electrôn b t ra kh i cat ố ố ề ầ ự ạ ề ế ượ ố ề t đ u đ n đ ố ậ ỏ ế ậ ố
A. có bao nhiêu electrôn b t ra kh i cat B. t C. t D. s electrôn b t ra kh i cat
Câu 35. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Iâng, ánh sáng đ n s c có b (cid:0)
m(cid:0)
5,0(cid:0)
t. ệ ắ ơ ướ
ậ ậ ố ỏ ố ằ t b ng s phô tôn ánh sáng chi u vào cat ằ ề ừ ả khe h p S song song và cách đ u hai khe S
m(cid:0) i ta ph i d ch chuy n khe S theo ph
ề ả ữ ặ ể ể ệ ệ ấ ị ị , chi ế ả ị ươ ẹ phát ra t ứ là 2mm, màn ch a hai khe S ỷ S1 m tộ b n thu tinh có b dày 4 ườ ở ề ị giao thoa tr v v trí cũ thì ng
ề ề ạ ạ ộ ộ ạ ạ ộ ộ
A. m t đo n 1mm v phía khe S C. m t đo n 2mm v phía khe S
1. 1.
Trang 42
ể B. m t đo n 1mm v phía khe S D. m t đo n 2mm v phía khe S c sóng 1, S2 1, S2. Kho ng cách gi a hai khe S ớ 1, S2 cách khe S 1mm và song song v i màn quan sát. Khi đ t ngay sau khe t su t n =1,5 thì h vân giao thoa b d ch chuy n. Đ h vân ớ ng song song v i màn quan sát ề 2. ề 2.
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ệ Ở ạ ướ ề ệ ấ ố
Câu 36. ơ ở ạ t ườ đ
(cid:0)25,5
(cid:0)84
ườ ụ ệ ỉ ệ ộ i đi n áp 6KV. S ch các công ở ủ c a ả tr m phát đi n, ng ơ ệ i đi n là: (cid:0) i ta truy n đi công su t 1,2MW d ệ tr m phát và n i tiêu th đi n sau m t ngày đêm chênh l ch nhau 5040KW.h. Đi n tr ng dây t 126
A.
B.
D.
ứ ủ ổ ạ ự ị
(cid:0)5,10 C. ộ ậ ị
ế t ế
ườ ươ ệ ộ ủ ậ ậ
(cid:0)
i trong v t đó. ậ
Câu 37. Trong nghiên c u quang ph v ch c a m t v t b kích thích phát quang, d a vào v trí các ạ i ta bi v ch ng ậ ẫ ng pháp kích thích v t d n đ n phát quang. A. ph t đ c a v t khi phát quang. B. nhi ọ ồ ạ ấ ợ C. các h p ch t hoá h c t n t ọ ấ ố D. các nguyên t hoá h c c u thành v t đó. ố
(cid:0) và
1
2
ố ấ ớ ằ t là
1 và N2. Th i gian đ s l
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) .
1
1
1
2
2
2
1
2
ln
ln
ln
ln
ạ ầ ượ ạ ố ạ ủ ể ố ượ ố ờ . S h t nhân ố ng h t nhân A và B c a hai kh i ấ i b ng nhau là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ Câu 38. Có hai kh i ch t phóng x A và B v i h ng s phóng x l n l ấ ầ ượ ầ ban đ u trong hai kh i ch t l n l t là N ạ ằ ch t còn l (cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A.
B.
C.
D.
(cid:0)
2 (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
2 (cid:0)
N N
N N
N N
N N
1
2
1
1
1
1
1
2
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 Be
hf
He
2 nHe
9 4
4 2
4 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ể ầ ạ . Lúc đ u có 27g Beri. Th tích khí He t o
1 ả ứ Câu 39. Cho ph n ng h t nhân: ệ thành
ẩ đi u ki n tiêu chu n sau hai chu kì bán rã là:
ở ề A. 50,4 lít. ơ ượ ắ ộ
ộ ộ ạ ủ ủ ố ế
C. 100,8 lít. ấ ằ ấ ế
ầ ố ơ ạ ộ ể ộ ộ ườ ng trong máy bi n áp là không đáng k . N u đ ng c ho t đ ng bình th
D. 67,2 lít. ứ ấ ầ c m c vào hai đ u cu n th c p ấ Coi m t mát ộ ườ ng đ
ng thì c ộ ượ ệ ệ ụ ơ ấ
B. 134,4 lít ệ ố Câu 40. M t đ ng c 200W50V, có h s công su t b ng 0,8, đ ộ ủ c a m t máy h áp có s vòng dây c a cu n này g p 5 l n s vòng dây c a cu n kia. năng l dòng đi n hi u d ng trong cu n dây s c p là:
A. 0,8A
C. 20A
D. 25A
ủ ả ầ ầ ắ
ắ ố ị ớ ừ ộ ữ ộ ộ ả ầ
ố ộ ướ ộ B. 1A ồ Câu 41. M t dây m nh đàn h i AB dài 100cm, đ u A g n c đ nh, đ u B g n vào m t nhánh c a âm ỏ ớ ầ ố thoa dao đ ng nh v i t n s 60Hz. Trên dây có sóng d ng v i 3 nút trong kho ng gi a hai đ u A và ề B. B c sóng và t c đ truy n sóng trên dây là:
D. 0,5m, 30m/s
ả ắ ồ 20 ồ ư ồ t h s n dài thanh treo con l c là 2.10
C. 1/3m, 20m/s 0C trên m t đ t. Đ a đ ng h lên đ cao 1,28km ặ ấ ộ 5K1, bán kính Trái Đ t Rấ ắ
A. 1m, 60m/s B. 25cm, 50m/s ạ ộ ồ ờ ở ồ Câu 42. M t đ ng h qu l c ch y đúng gi ế ệ ố ở ạ ồ ẫ thì đ ng h v n ch y đúng. Cho bi ệ ộ ở ộ = 6400km. Nhi đ cao đó là: t đ A. 100C
B. 50C
C. 00C
D. 50C
Câu 43. Mét m¸y ph¸t ®iÖn mµ phÇn c¶m gåm hai cÆp cùc tõ quay víi tèc ®é 1500 vßng/phót vµ phÇn øng gåm hai cuén d©y m¾c nèi tiÕp, cã suÊt ®iÖn ®éng hiÖu dông 220V, tõ th«ng cùc ®¹i qua mçi vßng d©y lµ 5mWb. Mçi cuén d©y gåm cã bao nhiªu vßng?
ạ
A. 198 vßng. ạ
D. 70 vßng ộ
ộ
ộ ữ
C. 140 vßng. ắ ộ ụ ệ ớ
ụ ệ ệ ộ ệ (cid:0) ầ ị ệ ụ ệ ệ ế ố ế t ạ ầ đi n, còn đi n áp hai đ u đo n 6/ ệ . Đi n áp hi u ng đ dòng đi n là ầ ượ đi n và trên cu n dây l n l
C.
ụ ệ A. 100V; 100V
D. 60V;
60 V; 100V
60 V 3
3
B. 99 vßng. ớ ồ ề ệ đi n m c n i ti p v i m t cu n dây. Bi Câu 44. M t đo n m ch đi n xoay chi u g m m t t 3/2(cid:0) ệ ệ so v i đi n áp trên t đi n áp gi a hai đ u cu n dây l ch pha ậ ộ ơ ườ ằ ạ m ch có giá tr hi u d ng b ng 100V và ch m pha h n c ộ ụ t là: d ng trên t B. 80V; 100V Fm
ượ ệ ế ệ đ
ộ ệ đi n có đi n dung 10 ộ ự ả ế ố ệ ấ ắ ờ ụ ố ỏ c m L = 1H, b qua đi n tr ệ ể ừ lúc n i) đi n tích trên t ộ ị ồ ố ớ ệ c tích đi n đ n m t hi u đi n th xác đ nh r i n i v i ấ (cid:0) 2 = 10. Sau ở ủ c a các dây n i. L y ị ử ị ằ có giá tr b ng n a giá tr
ộ ụ ệ Câu 45. M t t ả ầ ộ m t cu n thu n c m có đ t ả kho ng th i gian ng n nh t là bao nhiêu ( k t ban đ u?ầ
A. s
C. s
D. s
ộ ề
B. s ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ệ ệ ả ả ở ộ ệ , c m kháng cu n c m 30 ả ủ đi n 12 và dung kháng t ấ ỗ ắ Câu 46. M t máy phát đi n xoay chi u ba pha m c hình sao có đi n áp dây là 207,8V. T i c a các pha gi ng nhau và có đi n tr m c n i ti p. Công su t tiêu th c a dòng trên m i pha là
ố ắ ố ế A. 384W
C. 1152W
Trang 43
ầ thu n 24 ụ ủ B. 238W
D. 2304W Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
Câu 47. Thùc hiÖn thÝ nghiÖm giao thoa I-©ng b»ng ¸nh s¸ng ®¬n s¾c cã bíc sãng (cid:0) = 0,5 (cid:0) m. Kho¶ng c¸ch gi÷a hai khe b»ng 0,5mm vµ kho¶ng c¸ch tõ hai khe ®Õn mµn quan s¸t E b»ng 200cm. T¹i vÞ trÝ M trªn mµn E cã to¹ ®é 7mm lµ vÞ trÝ
A. v©n s¸ng bËc 7.
D. v©n s¸ng bËc 4.
ổ ạ ủ ấ ướ m(cid:0) ầ ượ ứ ấ ủ ạ ứ
C. v©n tèi thø 4. ạ ứ ạ c sóng c a v ch th nh t trong dãy Laiman và v ch và 0,6563 m(cid:0) ướ . B c sóng c a v ch th hai trong dãy
B. v©n tèi thø 7. ủ Câu 48. Trong quang ph v ch c a hiđrô, b th nh t trong dãy Banme l n l t là 0,1217 Laiman b ng:ằ
A. 0,1494(cid:0) m
B. 0,1204(cid:0) m
C. 0,1027(cid:0) m
D. 0,3890(cid:0) m
Câu 49. Trong phân rã phóng xạ (cid:0)(cid:0)
ộ ơ ộ ẵ ạ
2
ị ế ủ ạ ể ộ ộ ộ ạ A. m t n trôn trong h t nhân phân rã phát ra m t pôzitrôn B. pôzitrôn có s n trong h t nhân b phóng ra. ầ C. m t ph n năng l D. m t prôtôn trong h t nhân phân rã phát ra m t pôzitrôn ư ị ể ạ ấ ạ ộ ờ ộ 1 còn 20% h t nhân ch a b phân rã. Đ n th i đi m t ẫ ố ạ ủ ồ ế ạ ỉ ượ ng liên k t c a h t nhân chuy n hoá thành m t pôzitrôn ạ ờ Câu 50. M t m u ch t phóng x , sau th i gian t = t 1 + 100 s s h t nhân ch a b phân rã ch còn 5%. Chu k bán rã c a đ ng v phóng x đó là
ư ị B. 50s ỳ C. 300s ị D. 400s
A. 25s
Trang 44
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
Ề
Ử Ạ Ọ Ả ừ ế câu 1 đ n câu 40)
2
ĐÁP ÁN CHI TI T Ế Đ THI TH Đ I H C024 Ấ Ầ I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t Câu 1:
W
kA
(cid:0)J
.
100
2 1,0.
5,0
1 2
1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
A
mgS
(cid:0)J
01,0
SF . ms
Fms
Fms = 0,5 – 0,01 = 0,49 (J).
. HD: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế . x ơ i : W’ = W A ừ max = 10 cm đ n VTCB thì ậ Khi v t đi t ạ ủ ề Khi v VTCB c năng c a con l c còn l
W
(cid:0)D
13,3
sm /
'
v max
W '2 m
49,0.2 1,0
đ ặ ướ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ 2 mv max 2 ạ
1, S2 cách nhau 30cm dao đ ng theo ph (cid:0)
a
u
a
t
mm
u
)
cos(
(cid:0) 20
)(
2
1 c 30cm/s. Xét hình vuông S
S
1
(cid:0)
ẳ ươ ng th ng có T i VTCB: W’ = W Câu 2: Trên m t n (cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ c có hai ngu n k t h p S cos( ế ợ (cid:0) t mm 20 )( ộ ) ầ ượ ế ố ề t là ng trình l n l ặ ướ ặ ướ . Bi ộ ố ể t t c đ truy n sóng 2 là: c, s đi m dao đ ng c c đ i trên MS S 2 và 1MNS2 trên m t n C. 15 ộ ự ạ O D. 16 ươ ph trên m t n A. 13 B. 14
(cid:0)
f
Hz
(cid:0)cm
10
;
3
v f
(cid:0) 2
30 10
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
I
HD:
n
n
10
9
SS 21 (cid:0)
30 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
N
1, S2 ng ể
M
c pha nên t ế O đ n S 2 ộ
d
MS
30
30
2
d 1
2
MS 1
d
d
(cid:0) k
k
k
1,4
4
2
1
(cid:0)
(cid:0)
2 3 ự ể
ừ ự ạ ể ể ườ có 10 đ ạ Xét đo n MI, đ trên đ ượ . Vì 2 ngu n Sồ ự ạ ế ừ 2 có 10 đi m dao đ ng c c đ i. ng c c đ i => t I đ n S ả ự ạ ườ ể ng này có các đi m c c đ i thì các đi m đó ph i (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỏ ể ồ i I là c c ti u vì 2 ngu n ng ượ c pha.) ạ ự ạ ậ ừ ể ự ạ ộ 2 có 14 đi m dao đ ng c c đ i => (B)
ấ ố ượ ạ ẫ ộ là ch t phóng x có chu kì bán rã là 3,8 này. M t m u phóng x có kh i l ng 1mg. Sau
ạ ả
th a mãn : ả Trong kho ng M –> I có 4 đi m c c đ i, (t ế M đ n S V y t Câu 3: HD: (D) 222 Câu 4: Rn ạ 86 ộ 19 ngày đ phóng x gi m đi A. 69,9%
B. 96,9%
C. 99,6%
D. 96,6%
rr g a
r (cid:0)' g
r nên a
r E
HD: (cid:0) ệ ả cùng h ngướ
'
2
ứ ướ ả ầ ướ ả ệ ắ Câu 5: HD: Khi tích đi n cho con l c thì chu kì gi m nên g’ tăng, mà r v i ớ g ừ ướ d t c h h
T
a
T
(cid:0) 2'
;
(cid:0) 2
sm /
6
(cid:0) 2
g ag
'
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ng xu ng, mà l l g g ng t l ag i lên nên qu c u ph i tích đi n âm. T T Ta có:
5
5
q
C
q
C
a
10.6
10.6
F m
Eq m
ma . E
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=> (D)
(cid:0)
v
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Mà : Câu 6:
(cid:0) 10
cos
max (cid:0) A
x 0 A
3 2
6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
; (vì v >0) => (A)
=
=
=
W
w 2 m S
m
a mgl
2 0
2 2 l 0
2 0
g a l
1 2
1 2
1 2
HD: A=4cm; Câu 7:
ầ ả ầ ổ mà m tăng 2 l n còn l gi m 2 l n nên W không đ i => (C)
t
s )(42,0
T 6
T 2 3
(cid:0) 2,0.2 3
Trang 45
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HD: Câu 8: C T 2
HD: => Sai đáp án Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ủ ậ ạ ủ ề ằ ộ ộ ể ị i đi m cách v trí
ượ ng c a m t v t dao đ ng đi u hoà b ng 50J. Đ ng năng c a v t t Câu 9: Năng l ằ ạ ộ biên m t đo n b ng 2/5 biên đ là: A. 42J ộ ậ ộ B. 20J
C. 30J
ể ộ ộ ị
D. 32J ạ
2
2
2
2
(cid:0)
W
(cid:0) 2 xm
(cid:0) m
A
W
W
J
(cid:0)D
;
.
1
50.
32
2 WAm t
WWW t
đ
1 2
9 25
9 25
9 25
16 25
1 2
1 2
ộ HD: T i đi m cách v trí biên 2/5 biên đ thì có li đ là 3/5 biên đ . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
v
l
n
n
v 1 f 22
lf 4 n 2
1
.5,0.4 n 2
850 1
1700 n 2 1
1 22
v
300
sm /
350
sm /
Câu 10: B (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) mà HD:
n
n
53,2
92,1
2
350
300
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ố ề ả .V y trong kho ng chi u dài c a ng còn có 2 bó ự ướ ượ ế ạ ị c cho âm đ ậ ạ c khu ch đ i m nh.
hc
7
(cid:0)
m
nm
(cid:0)B
eV
h
h
10.79,2
279
0
max
1700 n 1 2 Nên: ủ nên có 2 v trí c a m c n Câu 11: c (cid:0)
c (cid:0)
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
eV
max
hc (cid:0)
(cid:0)
8
8
12
4
(cid:0)2
I
I
L
10
10
8 10.10
10
mW /
lg
0
I I
I I
0
0
HD: Câu 12: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
2
3
(cid:0)2
I
R
W
(cid:0)mW
(cid:0) 4.
10
(cid:0) 4 2.4.
10.03,5
03,5
Scâu
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 R HD: SIP . =>(B)
12
3000
CU
LI
A
I
A
,0
0512
,0
0366
2 0
2 0
UI 0
0
6
C L
1 2
10. 10.28
Câu 13: D (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 2 2
4
(cid:0)
P
rI
W
5 (cid:0)W
10.34,1
134
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
max => P = (RI2)max => (C)
ưở ng => I
HD: Câu 14: ộ HD: C ng h Câu 15:
8
n 1
4,2 3,0
L i 1
(cid:0) ạ 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
ế ượ ứ b c x có 9 vân sáng. Ta đ m đ HD: c 17 vân sáng, trong đó có 3 vân sáng (cid:0) ổ ố ố khác màu là 3 vân trùng nhau nên t ng s vân sáng là 20 vân => s vân sáng do gây ra là: 20 – 9 =
(cid:0)
cm
(cid:0)A
24,0
2
4,2 10
L n 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 = 10
ả
n
005,35.1
61,1
D đ
đ
O
D đ
A
1
65,1
025,35.1
x
D t
n t
đ
D t
Đỏ
x
t
ế ổ ụ ổ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ c là quang ph liên t c. A 11 vân sáng => có 10 kho ng vân => n Câu 16: HD: Chi u ánh sáng tr ng qua lăng kính thì quang ph thu đ A ắ 1 ệ ỏ ủ Góc l ch c a tia đ : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ
x
AO
tan
tan.
D đ
đ
D đ
DAO . đ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Tím
;
AO
tan.
tan
D t
D t
x t
DAO . t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
cm
(cid:0)D
200
7,0
. ị
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 25,3.
(cid:0) 180 .05,3 / ằ ử (1u) b ng:
Trang 46
ng nguyên t ủ Góc l ch c a tia tím : x đ AO x t AO x x DDAO đ t t đ ố ượ ộ ơ Câu 17: M t đ n v kh i l
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
C12 6
ố ượ ủ ạ ố ượ
B. kh i l
ộ ủ ng c a m t ng c a h t nhân .
ả D. C A,
5
CU
W
10.5.
6 36.
10.9
2 0
ượ ệ ộ ạ l ng đi n ổ t ng c ng trong m ch không ổ thay đ i nên: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ t (cid:0)J
A. 1/12 kh i l phôtôn. C. 931,5MeV.c2. ề B, C đ u sai. HD: (D) Câu 18: HD: Năng 1 2
1 2
.IRP (cid:0)
1
2 1
=> (A) Câu 19: HD: (C)
1
1
ệ ổ Câu 20: HD: Dòng đi n không đ i:
(cid:0)A
6
6
3
I I
I I
I I
I 1 I 2
6 2
P 1 P 2
2 1 2 2
2
0
2
P (cid:0)
.IR
2
2
2 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1
ề ệ
(cid:0)
(cid:0)
6/
Dòng đi n xoay chi u : P (cid:0) 6P 2 Câu 21: HD: (B) Câu 22:
x
A
2
O
(cid:0)
A
= 120.0,3.cos( ) = 18 3 (W); Pdây = RI2 = 100 3 .0,32 = 15,59 (W)
2 = 10.cos20
ừ ả ơ ồ t (cm) => x
A 1
2
3
2
C
HD: Ptoàn m chạ = UI.cos PX = P toàn m chạ Pdây = 18 3 15,59 = 9 3 (W) => (A) Câu 23: : HD: T gi n đ véc t => (B)
U
V
I
R
Z
Z
R
200
2
ZA ;
80
3
C
L
C
U Z
U I
200 100
160 2
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Z
Z
Z
Z
U
U
(cid:0)V
0
200
L
C
L
C
L
C
3 (cid:0)
160
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 24: HD:
R
(cid:0) 80
0.
u
200
2
cos
(cid:0) 100
)
C
R
(cid:0) ộ ụ ệ ẽ ệ ệ ạ ệ đi n có đi n dung C => UR = I.R = 2.80 (V) => A, B, C đúng => D sai. => (D) ở ư ạ Câu 25: Cho đo n m ch đi n nh hình v . Đi n tr (cid:0) , cu n dây và t Vt ( ệ ẩ ạ
A
N
ị ệ ụ ệ ằ ườ ạ ề ạ ng d dòng đi n trong m ch có giá tr hi u d ng b ng 2A ộ thì trong m ch x y ra c ng L B ầ ệ ng đi n và c ệ ụ ữ ạ ạ
ầ B. 40V
M C. 20V
ạ ặ Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u ưở ộ h ệ Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch MB là: A. 160V D. 0V
I
R
80
20
R L
max
U I
200 2
U RR L
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)V
40
20.2
L
C
MB
RI . L
R L
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ưở ộ HD: C ng h Z Z U ng U => (B) ươ ng án: Câu 26: HD: Xét các ph
U
U
U
U
U
2
3
2U
2 UU R
2 C
AB
U
U C
U R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; Y là R => Th aỏ
A. X là C mãn
U
2U
U d
U C
AB
AB.
Trang 47
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ị ủ ữ ệ => Không đ d ki n xác đ nh U ượ ộ
; Y là C B. X là cu n dây ị C. Cu n dây và R => không xác đ nh đ c U Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
X (cid:0) UY => không th a mãn.
ỏ ả ậ
ộ D. Hai cu n dây mà U ế V y k t qu là (A). Câu 27: HD: (C)
h
V
U
eU
(cid:0)B
25,13
c (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ỹ ạ ầ ậ ướ ớ c sóng l n
19
19
(cid:0)
E
10.6,1.
0224
10.
,3
E 3
32
2
hc (cid:0) e Câu 28: HD: ỹ ạ Câu 29: HD: Bán kính qu đ o tăng 9 l n nên e chuy n lên qu đ o M (n = 3). V y b ể ừ M đ n L => Năng l nh t phát ra ng v i e chuy n t 6,13 2 2
ứ ạ ứ ế ấ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ượ ng b c x : (cid:0)J (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ 6,13 2 3
c
6
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
h
m
m
(cid:0)A
657,0
10.
,0
657
32
32
(cid:0)
hc (cid:0)
32
32
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
2
v i ớ Câu 30:
2
2
U
U
U
U
U
U
U
U
2 R
UU L
C
2 R
2 R
R
U 4
3 2
U 2
U
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HD: Ta có : U=UC =2UL
(cid:0)B
cos(cid:0)
U R U
3 2 U
3 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
31
6
2
6
max
max
h
eU
R
m
cm
(cid:0)B
10.06,1
sm /
2,0
20
h
v 0
max
max
eU m
mv 0 qB
10.1,9 10.6,1
10.06,1. 19 5 10.3.
2 mv 0 2 Câu 32: HD: (D) Câu 33:
V y : ậ Câu 31: HD: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
6
6
(cid:0)
(cid:0)
I
(cid:0)s
rad
s
T
10.5
,1
256
10.
/
0
Q 0
(cid:0) 2 (cid:0)
,1 256 6 10
I 0 Q 0
6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ộ ử ụ ự ạ ờ ắ ấ ữ ệ ầ c c đ i là m t n a chu kì => t = T/2 = 2,5.10
n
D
3
D
10.
x 0
ả ỏ vân do b n m ng là : HD: ậ V y th i gian ng n nh t gi a 2 l n đi n tích trên t (s) => (B) Câu 34: HD: (C) Câu 35: HD: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể chuy n 6 . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ệ c a h (cid:0)mmDm (cid:0) ộ Đ eD 1 a ệ ị ố ố ủ ộ ị h ị 1 nên h vân d ch lên phía S ị th ng d ch xu ng. ể ệ 1. Đ h vân giao thoa tr v v trí cũ thì d ch S v ậ V y đ ở ề ị ể d ch chuy n c a S ề là:
mm
D
y
(cid:0)A
1
.
x 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ể đ d D
2
23
210
R
R
(cid:0)D
25,5
P hp
2
3 10.6.10. 26
P U
UP . hp 2 P
10.2,1
ấ ờ : 5040/24 = 210 (KW) ị d ch 10.4.15,1 3 10.2 ỏ ả Do b n m ng đ t sau S ệ phía S1 x D 1 0 y d D Câu 36: HD: Công su t hao phí trong 1 gi 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
t 1
eNN .
1
(cid:0)
(cid:0)
t 1
t
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
t
(cid:0) t
eNN .
'
2
t 1
2
2
1
e
(cid:0)
eN . 1
eN . 2
t
2
e e
N N 1
NN
2 '
Trang 48
Ta có: Câu 37: HD: (D) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ạ ạ i : Câu 38: HD: S h t nhân còn l
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
1
2
2
(cid:0)
(cid:0)
t
t
(cid:0)C
ln
ln.
2
1
(cid:0)
(cid:0)
N N 1
2
1
N N 1
23
23
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
N
N
.
10.02,6.
10.06,18
Be
A
0
27 9
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ử ố (nguyên t )ử
m M 0/22 = N0 /4.
23
3
23
0
ạ ố Câu 39: HD: S nguyên t ử S nguyên t Be còn l ầ Be ban đ u: i sau 2T: N = N
N
N
545,13
10.
N Be
0
N 4
10.06,18.3 4
N
N
.2
2310.09,27
He
Be
S nguyên t
He
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ử ị (nguyên t )ử S nguyên t Be b phân rã sau 2T: (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ử ạ He t o ra: (nguyên t )ử
n
mol
V
lít
(cid:0)C
5,4
n 4,22.
8,100
He
đktc
N N
A
S mol He:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố
(cid:0)
I
(cid:0)A
.
cos
5
IUP . 2
2
2
2
2
(cid:0)
U
P 2 cos
.
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
1
2
ạ ừ 1 = 5N2. T công th c:
I
I
A
.
15.
1
2
N 2 N 5
2
2
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ (cid:0)B
ộ ầ ầ ặ
I I 1 Ầ
c làm m t trong hai ph n (Ph n A ho c B)
(cid:0)
ả ẩ ng trình Chu n (10 câu, t Trên dây ế câu 41 đ n câu 50) c có ấ t t => 4 bó Câu 40: HD: Vì máy h áp nên N N N N N ỉ ượ II. PH N RIÊNG (10 câu): Thí sinh ch đ ừ ươ A. Theo ch Câu 41:
(cid:0)
(cid:0)
l
n
cm
m
v
f
50
5,0
30
sm /
2
100 4
1
(cid:0)
t
2
t 1
h R
1 2
T (cid:0) T 0
(cid:0)
t
t
20
0
0
t 1
2
2
t 1
10.2
6400
1 2
0
t
20
20
20
0
2
t 1
C (cid:0)
f
rad
h 2 (cid:0) R (cid:0)C (cid:0)s
(cid:0) 2
(cid:0) 100
/
E
2
0
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 nút (cid:0)D HD: l 2 .2 n (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) T 2 T 0 ổ ệ ộ t đ ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; Thay đ i nhi h R 28,1.2 5 . Câu 42: HD: Thay đ i đ cao: T 2 T 0 ổ ộ T 1 T 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ ạ ể ồ Đ đ ng h ch y đúng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
NBS
N
N
198
E 0
0
3
E (cid:0)
(cid:0)
2 10.5.
0
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 43HD: Ta có: f = p.n = 2.1500/60 = 50 (Hz) 220 (cid:0) 100 (vòng) => (A)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
U
U
L
L
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Câu 44:
;
tan
tan
1
dây
i
dây
i
/
/
Udây /
C
U
U
(cid:0) 2 3
(cid:0) 2 3
2
6
6
1 3
R
R
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
U
U
2
2 R
UU L
C
100 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C
C
(cid:0)
tan
tan
(cid:0)3
UU L R
UU L R
6
1 3
U
U
U
L
UU C
L
C
L
L = 50 (V) => UC = 100 (V)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HD: (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ượ T (1) và (3) suy ra: thay vào (2) ta đ c: U
U
2(cid:0) (cid:0)V
100
dây
2 UU R
2 L
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) UR = 50 3 (V)
(cid:0)
(cid:0)
rad
s
q
q
t
/
;
.
cos
0
q (cid:0)
6
1 LC
1 q 02
10.10.1 (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) => (A) 3 10 (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
q
q
t
t
t
t
s
cos
cos
.
cos
0
0
1 2
3
3
(cid:0) (cid:0) 3
1 300
iả = Up = Ud / 3 = 120 (V)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) mà : (cid:0)D Câu 45: HD: Ta có: 1 2
Trang 49
Cách 2: t = T/6 = 1/300 s Câu 46: HD: Ud = 207,8 V mà Ud = 3 Up => Ut
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
2
2
2
2
R
Z
24
30
12
30
L Z
C
iả = Ut
iả / Zt
iả = 120/30 = 4 (A)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; It
iả .R = 42.24 = 384 (W) => (A) t
(cid:0)
10.5,0
2000
i
mm
k
2
5,3
D a
x i
3 . 5,0
7 2
Zt iả = => P = I2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)m(cid:0)
,0
1217
21
(cid:0)m(cid:0)
,0
32
(cid:0)
c
c
c
6563 c
(cid:0) .
21
ạ ố ứ T i M là vân t i th 4 => (C) Câu 47: HD: (cid:0) (cid:0) ấ ủ ạ ấ ủ ứ ạ ; V ch th nh t c a dãy Banme: (cid:0) ứ Câu 48: HD: V ch th nh t c a dãy Laiman: (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
E
E
h
h
h
(cid:0)m
h
,0
1027
32
21
31
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
32 (cid:0)
(cid:0)
31
32
21
21
32
31
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) => (C)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(
100
)
(
100
)
t 1
t 1
t 1
t 1
N
N
N
.
;
.
N 1
eN . 0
0
eN . 0
2
eN . 0
0
eN . 0
20 100
5 100
Ta có: Câu 49: HD: (D) Câu 50: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(
100
)
100
t 1
t 1
t 1
t 1
(cid:0)
e
e
e
100 e
2,0
05,0;
4
(cid:0) 100
4ln
2,0 05,0
4ln 100
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)B
T
s
100.
50
2ln (cid:0)
2ln 4ln
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
:
Trang 50
HD
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
Ử Ạ Ọ Ề
ề
(cid:0)
(cid:0)
s
s
ộ ậ ươ ụ ả (cid:0) /6 cm. Kho ng th i ờ ể ờ ng trình x = 4.cos(2t ố ộ ấ ể ậ ế ắ ị Đ THI TH Đ I H C025 ờ Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ ề ớ Câu 1. M t v t dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i ph ừ ị v trí x = 2cm đ n v trí có gia t c a = 8 cm/s gian ng n nh t đ v t đi t
A.
B.
C. 2,4(cid:0)
s
2 là: D. 24(cid:0)
24
s
Câu 2. Dao đ ng đi u hòa có ph ộ đ ng, đ ng năng b ng th năng l n th 9 vào th i đi m là:
ộ ể ừ ờ ể ả (cid:0) t +(cid:0) ). K t ầ th i đi m ban đ u kh o sát dao ề ằ ứ ế ờ
Câu 3. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 8 cm. Bi th i gian đ ch t đi m có v n t c không nh h n 40
ng trình x = Acos(5 ể C. 0,85(s) ộ A. 0,65 (s) ộ ề ộ (cid:0) ấ ể ấ ớ ỏ ơ ể ể ể
D. 0,95(s) ả ộ ế t trong m t chu kì, kho ng ấ ộ cm/s là . Chu kì dao đ ng c a ch t đi m là:
4,2 ươ ầ B. 0,75 (s) ộ ậ ố B. 1,5 (s)
C. 1 (s)
ủ D. 0,2 (s)
ề ươ ườ ng trình: x = 12cos(10 (cid:0) t ) cm. Tính quãng đ ấ ng dài nh t
ờ A. 2 (s) ộ ậ Câu 4. V t dao đ ng đi u hòa theo ph ậ mà v t đi đ
C. 20,15 cm
ượ A. 16,97 cm ộ
D. 8,34 cm ớ
ộ
ỳ c trong chu k . B. 7,03 cm ằ ố ườ ề ữ ủ ể ạ c đ nh đi m chính gi a c a lò xo l ằ ộ ị ậ ẽ i ta gi ớ ậ ữ ố ị ộ ớ
D. A
ắ ậ ộ ỏ
ằ ặ ặ ẳ
ộ ứ ượ ồ ữ ậ ẹ ả ẳ ỏ ị ườ ạ ố ọ ố ượ ng m = 80g, dao đ ng trên ậ ầ t gi a v t và m t ph ng ngang là μ = 0,1. Ban đ u kéo v t 2. T c đ l n ố ộ ớ ng g = 10m/s c b ng
ộ ắ Câu 5. M t con l c lò xo b trí n m ngang. V t đang dao đ ng đi u hòa v i chu kì T, biên đ A. Khi ậ ắ ầ ừ ờ v t đi qua v trí cân b ng thì ng th i i. B t đ u t ề ể đi m đó v t s dao đ ng đi u hòa v i biên đ m i là: A. 2A B. C. ồ ộ Câu 6. M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k = 2N/m, v t nh kh i l ệ ố m t ph ng n m ngang, h s ma sát tr ộ ằ ra kh i v trí cân b ng m t đo n 10cm r i th nh . Cho gia t c tr ng tr ậ ạ ượ ằ ấ nh t mà v t đ t đ A. 0,36m/s
D. 0,30m/s
ộ ầ
B. 0,25m/s ộ ứ
1 đ u trên đ ả ồ
c gi ế ắ ị ạ
C. 0,50m/s ượ ẹ ậ
ề ự ủ ấ ộ ậ ướ ắ ữ ố ị i g n v t m. c đ nh còn phía d ẳ ươ ộ ng th ng 2.Trong quá trình dao đ ng, tr ng l c c a m có công su t t c ấ ứ ọ ế L y g=10m/s
Câu 7. M t con l c lò xo có đ c ng k=40N.m Nâng m lên đ n v trí lò xo không bi n d ng r i th nh v t dao đ ng đi u hòa theo ph ứ ộ ớ đ ng v i biên đ 2,5cm. ờ ự ạ ằ th i c c đ i b ng A. 0,41W
D. 0,32W
ộ ộ ủ ộ ộ
C. 0,5W ồ
ườ
B. 0,64W ầ ạ Câu 8. Biên đ c a m t sóng c u t tr
ể : i đi m cách tâm phát sóng c u 5m là ng t
ộ ủ ạ ể A. 1,4 mm
C. 5,7 mm
Câu 9. M t ngu n sóng dao đ ng v i ph Đi m M cách ngu n m t kho ng 8 cm, t
ộ ồ i m t đi m cách ngu n 2m là 9mm, biên đ dao đ ng c a môi ầ B. 22 mm ớ t v = 12cm/s. ng trình: u ộ ồ ươ ạ ộ ả ủ ể ờ
D. 3,6 mm O = 10cos(4(cid:0) t + (cid:0) /3) cm (cm). Bi ế ộ i th i đi m t = 0,5s li đ sóng c a đi m M là:
B. – 5 cm
C. 7,5 cm
ể D. 0 ể A. 5 cm ặ ướ ộ
ế ợ ế ậ ố
1 và S2 dao đ ng v i ph ề t v n t c truy n sóng trên m t n ộ
1 = 10cm và cách S2 m t đo n d
1 m t đo n d
ạ ể ạ ạ ộ c cách S ớ ươ ng ặ ướ c là 2 = 17cm s cóẽ ằ ợ
D. 0 cm ặ
ề ầ ệ ệ
ầ ấ ợ ố ị ề ồ ệ c, hai ngu n k t h p S Câu 10. Trong thí nghi m giao thoa trên m t n trình: u1 = 1,5cos(50(cid:0) t ) cm và u2= 1,5cos(50(cid:0) t + ) cm. Bi ặ ướ 1m/s. T i đi m M trên m t n ổ ộ biên đ sóng t ng h p b ng: C. 1,5 cm B. 3 cm A. 1,5 cm ố ệ ộ Câu 11. M t nam đi n có dòng đi n xoay chi u t n s 50Hz đi qua. Đ t nam châm đi n phía trên ề ộ m t dây thép AB căng ngang v i hai đ u c đ nh, chi u dài s i dây 60cm. Ta th y trên dây có sóng ừ d ng v i 2 bó sóng. Tính v n t c sóng truy n trên dây?
C. 6m/s
D. 6cm/s
ớ ậ ố B. 60cm/s
ề ệ ố ỉ ớ A. 60m/s ộ (cid:0) t (V). Tuy nhiên đèn ch sáng (cid:0) ệ ầ ỏ ớ ệ Câu 12. M t đèn ng làm vi c v i đi n áp xoay chi u u = 220cos100 ặ khi đi u áp đ t vào đèn có |u| 155 V. H i trung bình trong 1 giây có bao nhiêu l n đèn sáng?
B. 100 l n ầ
C. 150 l nầ
ộ ầ ồ
Trang 51
ụ ụ ệ ệ ầ đi n có đi n dung C m c n i ti p theo th t ạ ắ ầ ử ầ ượ ệ ụ ữ ệ ệ ầ ỗ ệ t là các đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m i ph n t ệ ị ệ ề ở ộ ự ả c m L, đi n tr thu n R và t L, UR và UC l n l
A. 50 l n ầ D. 200 l nầ ộ ặ ạ Câu 13. Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U vào hai đ u đo n m ch AB g m cu n ứ ự ầ ả ố ế c m thu n có đ t trên. G i Uọ ữ ế t đi n áp gi a . Bi Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ớ ạ ạ ạ ầ ầ ạ ệ ữ (cid:0) /2 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch NB (đo n m ch NB g m ồ ạ
2
2
U
U
U
i đây đúng? (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B.
2 R
2 C
2
U
U
U
U
2 C U
2 L
2 R
2 C
2 C
U 2 L
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 U L 2 UU ụ ệ
ạ ệ
D. ở g m đi n tr thu n và t
ệ ồ ắ ở ấ ớ ầ ử ồ ệ ắ ố ế ế ặ ỉ ộ đi n m c n i ti p. Dùng m t vôn ầ ụ ệ đi n ặ ế ạ ạ
ườ ệ ộ
ệ ạ 2 đ u đo n m ch AB l ch pha ướ ệ ứ R và C ). H th c nào d 2 2 UU U . A. L R 2 U C. R ầ ệ Câu 14. Cho m ch đi n g m hai ph n t ế ở ầ ế k có đi n tr r t l n m c vào hai đ u đi n tr thì vôn k ch 80V, đ t vôn k vào hai đ u t ế ỉ ỉ ầ ch 60V. Khi đ t vôn k vào hai đ u đo n m ch vôn k ch : C. 70V B. 20V A. 140V ệ ứ ạ ộ ờ ạ ờ ể ườ ả (cid:0) t 1 =
D. 100V ạ ề ạ ệ 1(s) nào đó dòng đi n đang gi m và có c ệ
2 = (t1 + 0,025)(s) c
ằ ờ ườ ằ ng đ dòng đi n b ng bao nhiêu ?
ở ố ế ạ ạ ộ
D. – 2 A ỉ ứ ế
B. 2 A ồ ụ
ầ ả ị ụ ặ ở C. Đi n áp hi u d ng U ườ ệ ự ạ ệ ẳ ộ ớ ơ ị
Câu 15. C ng đ dòng đi n t c th i ch y qua m t đo n m ch đi n xoay chi u là i = 4cos(20 (cid:0) /2)(A), t đo b ng giây. T i th i đi m t ộ ằ ng đ b ng i ộ ể ỏ ế 2A. H i đ n th i đi m t C. A A. 2 A ớ ộ ộ ế Câu 16. Cho đo n m ch AB g m bi n tr n i ti p v i h p kín X. H p X ch ch a cu n thu n c m L ệ ổ AB = 200 (V) không đ i; f = 50 Hz. Khi bi n tr có giá tr sao cho ho c t ạ ấ công su t toàn m ch c c đ i thì c AB. Kh ng đ nh nào là ng đ dòng đi n I = 2(A) và s m pha h n u đúng ?
ứ ộ F.
B. H p X ch a
(cid:0)C
ứ L = H ộ A. H p X ch a
(cid:0)
ứ ộ ộ C. H p X ch a F.
D. H p X ch a
(cid:0)C
10 4(cid:0) (cid:0)2 410 (cid:0)
ứ L = H.
0cos(cid:0)
(cid:0) ặ ề ổ ượ ầ
ắ
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (
)
)
(cid:0) (
ạ ế ệ = (cid:0) (cid:0) ả ụ ệ ổ t (U0 không đ i và ộ ự ả ầ c m L và t ệ ụ 2 thì đi n áp hi u d ng gi a hai b n t ữ đi n đ t c c đ i. H ệ ữ (cid:0) th c liên h gi a ạ c) vào hai đ u đo n thay đ i đ ố ệ ụ ệ đi n có đi n dung C m c n i ả ụ ệ ộ ữ đi n có cùng m t ệ ứ ạ ự ạ 1, (cid:0) ệ Câu 17. Đ t đi n áp xoay chi u u = U ộ ả ở ệ ồ ầ m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t 1 ho c ặ (cid:0) 2 < 2L. Khi (cid:0) = (cid:0) ớ ti p, v i CR = (cid:0) ị ụ ệ ệ giá tr . Khi 0 thì đi n áp hi u d ng gi a hai b n t 2 và (cid:0) 0 là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B.
D.
C.
A.
2 2
2 0
2 1
2
0
1
(cid:0) 1
2
0
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
1 2
1 2 2 ỉ ủ
1 2 1 ố
1 2 ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1 2 0 ệ ộ i hi u đi n th 2KV. Hi u s ch c a các ấ ủ ệ ở ơ n i thu sau m t ngày đêm chênh l ch nhau 600 kWh. Hi u su t c a
ướ ế ệ ấ i đi m t công su t 200KW d ệ ộ
ầ ả i ta c n t tr m phát và ệ i đi n là:
C. 75%
D. 80%
1 2 ườ Câu 18. Ng ơ ệ ở ạ đi n công t ả quá trình t A. 87,5% ộ
B. 92,5% ề
ụ
ề ự ạ ử ớ ụ ừ
ng đ u có c m ng t ấ ộ ừ ớ ậ ố vuông góc v i tr c quay c a khung. T thông c c đ i g i qua khung là ệ ụ ả ứ ệ ằ ộ
D. 50 2 V
B. 25 V
C. 50 V
ố ế ứ ự ế ạ ầ ả ộ ớ ộ trên v i cu n dây thu n c m. Bi ổ t R thay đ i ẫ Câu 19. M t khung dây d n quay đ u quanh tr c quay xx’ v i v n t c 150 vòng/phút trong m t t r ủ ừ B ườ tr 10/(cid:0) (Wb). Su t đi n đ ng hi u d ng trong khung b ng: A. 25 V ệ Câu 20. Cho m t m ch đi n LRC n i ti p theo th t
(cid:0)C
10 4(cid:0) (cid:0)2
ệ ệ ế ề ể ặ ầ ạ ạ ộ ượ đ c, L = H, ứ F. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u có bi u th c
B. R=100 W
ụ ụ ệ
C. R=100 Ω ộ
ạ ủ ạ ư ơ
D. R=100 Ω ả
ườ l nh, đ ng c , … ng i ta ph i nâng cao h ệ ằ
ụ ả
A. Tăng công su t tiêu th
ệ ấ ấ ủ ệ ệ
B. Gi m công su t tiêu th D. Tăng hi u su t c a vi c s d ng đi n
ệ ừ ớ ầ ố ờ ắ ụ ệ ử ụ ờ ạ v i t n s 1MHz, t ể ấ ể ừ ờ ể ể i th i đi m t = 0, năng ầ th i đi m ban đ u đ năng ạ ộ ử ằ u=U0.cos100(cid:0) t (V). Đ uể RL l chệ pha (cid:0) /2 so v i uớ RC thì: A. R=50 W ụ Câu 21. Trong các d ng c tiêu th đi n nh qu t, t ấ ố s công su t nh m: ấ ổ ầ ố ủ C. Thay đ i t n s c a dòng đi n ộ ạ Câu 22. Trong m ch dao đ ng LC có dao đ ng đi n t ượ l ượ l ộ ị ự ạ ng trong m ch có giá tr c c đ i. Th i gian ng n nh t k t ị ự ạ ủ ng b ng m t n a giá tr c c đ i c a nó là: ừ ườ tr ng t ừ ườ tr ng t A. 0,5.106 s
C. 2.106 s
B. 106 s
Trang 52
D. 0,125.106 s Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ệ ệ ộ ầ ệ ụ ệ ủ
ủ ấ ạ ế ệ ự ượ ượ ệ ế c đi n tích đ n hi u đi n ừ ng m t mát c a m ch t μF, ban đ u đ t d n. Năng l ệ ự ộ ộ
ỉ ệ
ạ Câu 23. T đi n c a m ch dao đ ng có đi n dung C = 1 ệ ừ ắ ầ ạ th 100V, sau đó cho m ch th c hi n dao đ ng đi n t t ộ ắ ẳ ế t h n là bao nhiêu? khi b t đ u th c hi n dao đ ng đ n khi dao đ ng t C. 5 k J B. 5 mJ ụ ệ ả ụ ươ ứ ượ ủ ế ế xoay có đi n dung bi n thiên liên t c và t l ng ng khi góc quay c a các b n t
ệ ố ự ả ủ ừ ị giá tr C 0. T đi n đ ụ ệ ể ể ạ c m L = 2
D. 10 mJ ớ thu n v i góc quay t ầ ừ 0 đ n 180 0 (cid:0) H đ t o thành m ch ch n sóng c a máy thu. Đ thu đ
1 =10pF ắ c m c ượ c
a
a
ướ c sóng
A.
ắ ầ A. 10 kJ ộ ụ Câu 24. M t t đ n Cế 2 = 370 pF t ộ ộ ớ v i m t cu n dây có h s t ệ ừ sóng đi n t có b a = 300 ạ ệ ộ
4 H. Đi n trệ ộ ầ
ầ ủ ể ộ ể = 600 c m L = 10 ữ ở t bi u th c c a đi n áp gi a hai đ u cu n dây
ể ệ ứ ủ ậ tăng d n t ọ ạ (cid:0) = 18,84 m thì góc xoay c a t ủ ụ ả ị ậ ph i nh n giá tr : a = 400 = 200 B. D. C. ồ ộ ự ả ộ ụ ệ Câu 25. M ch dao đ ng g m t đi n có đi n dung C và cu n dây có đ t ứ ủ ố ệ ế thu n c a cu n dây và các dây n i không đáng k . Bi là: u = 80cos(2.106 t – (cid:0) /2)V, bi u th c c a dòng đi n trong m ch là:
ạ ầ ộ ộ ồ
ạ B. i = 0,4cos(2.106 t )A D. i = 0,4cos(2.106 t (cid:0) )A LC g m m t cu n dây thu n c m có đ t ạ ề ệ ừ ộ ệ ệ ấ ồ ụ ượ ệ có đi n (cid:0) J ng 5
ộ ệ ứ ệ ả ạ
A. i = 4sin(2.106 t )A C. i = 40sin(2.106 t (cid:0) /2) A ộ Câu 26. M ch dao đ ng đi n t c m L và t dung C. Dùng ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng 6V cung c p cho m ch m t năng l ờ thì c sau kho ng th i gian ng n nh t 1
ả ấ (cid:0) s dòng đi n trong m ch tri
A.
B.
C.
D.
3 2
6,1 (cid:0) 2
(cid:0)
(cid:0) H ấ (cid:0) H (cid:0) H ộ ự ả ộ ị (cid:0) H ắ 6,2 (cid:0) 2 t tiêu. Xác đ nh L ? 6,3 (cid:0) 2
ồ ờ ệ ơ ắ ướ
ữ ứ ng ng c sóng (cid:0) 1=0,4(cid:0) m, (cid:0) 2=0,48(cid:0) m và (cid:0) 3=0,64(cid:0) m. Trên màn, trong kho ng gi a hai vân sáng liên ti p ế ớ ấ ố ả ả ơ ắ
B. 9
A. 11
ướ ữ ả
ườ ạ
C. 44 ơ ắ ớ i M cách vân trung tâm 5,25 mm ng
ứ ẳ c sóng i ta quan sát đ màn quan sát ra xa và d c theo đ t ể ừ ừ ạ ấ ạ ố ầ ị ặ ướ ứ ứ ể ẳ ộ
Câu 27. Trong thí nghi m giao thoa Yâng,khe S phát ra đ ng th i 3 ánh sáng đ n s c, có b ươ t có màu trùng v i vân trung tâm, quan sát th y s vân sáng không ph i đ n s c là: D. 35 λ, kho ng cách gi a hai khe ượ ữ ố ậ c c vân sáng b c 5. Gi ớ ườ ng th ng vuông góc v i i l n th hai. B c sóng
ọ i M chuy n thành vân t
D. 0,70 (cid:0) m
C. 0,60 (cid:0) m
ệ Câu 28. Thí nghi m giao thoa Y âng v i ánh sáng đ n s c có b ầ a = 1 mm. Ban đ u, t đ nh màn ch a hai khe, di chuy n t m t ph ng ch a hai khe m t đo n 0,75 m thì th y t λ có giá tr làị A. 0,64 (cid:0) m ệ ộ ế ủ ệ ế ệ ầ ặ bào quang đi n là 1,5 V. Đ t vào hai đ u anot (A) và catot
B. 0,50 (cid:0) m Câu 29. Hi u đi n th hãm c a m t t
(cid:0)
(cid:0)t
(cid:0) 100
AK = 3cos(
3
ủ ế ệ ề ệ ờ (K) c a t ộ bào quang đi n trên m t đi n áp xoay chi u: u ả ) (V). Kho ng th i gian
ệ ạ ế ầ ả dòng đi n ch y trong t ờ bào này trong kho ng th i gian 2 phút đ u tiên là
A. 60 s.
B. 70 s.
1cos(w
1 đ t c c đ i, hãy xác đ nh φ
2 ?
ộ ờ ự t+ω φ2) và ườ ộ ậ ượ ộ ạ ự ạ i ta thu đ c biên đ m ch dao đ ng là 2,5 cm.bi ị
C. 80 s. ề ế t A C. rad
D. 90 s. t)cm; x = 2,5cos( ị D. rad
ả ầ ắ ỏ ề ợ
ư
l = 40 cm. ng m treo vào s i dây có chi u dài ẹ ả ồ 0 = 0,15 rad r i th nh , ờ c trong kho ng th i gian 2T/3
ố ượ ỏ ự ạ ỏ ả ầ ắ ệ ườ ẳ ả ầ ề ộ ượ ả ng th ng đ ng góc α ứ ươ ng c c đ i mà qu c u đi đ ệ Câu 30. M t v t th c hi n đông th i 2 dao đ ng đi u hòa: x =A ộ ạ ng ượ B. rad A. không xác đ nh đ c ồ ơ ộ Câu 31. M t con l c đ n g m qu c u nh kh i l ứ ả B qua s c c n không khí. Đ a con l c l ch kh i ph qu c u dao đ ng đi u hòa. Quãng đ là
ụ ệ
D. 8 cm. ấ
ộ ụ ớ ắ ệ ầ ộ ố
B. 16 cm. ắ ắ
ả ộ ộ
C. 20 cm. 1 = C2 m c song song. N i hai đ u b t ụ ồ ầ ạ
ể ạ ộ ể ộ ờ
ằ ể ừ ệ ạ ự ể ị v i c qui có su t đi n đ ng E = 6V ố ớ r i ng t ra và n i v i cu n dây thu n c m L đ t o thành m ch dao đ ng. ộ ạ i th i đi m dòng đi n qua cu n dây có đ l n b ng m t ắ đó, C ạ ộ ớ ở ứ ụ 2 h . K t
A. 18 cm. Câu 32. Hai t đi n C ệ ể ạ đ n p đi n cho các t ị ổ Sau khi dao đ ng trong m ch đã n đ nh, t ườ ạ ệ ử i ta ng t khóa K đ cho m ch nhánh ch a t n a giá tr dòng đi n c c đ i, ng ụ ạ 1 là: ế ự ạ ệ ệ hi u đi n th c c đ i trên t i C còn l B. 3. A. 3 .
C. 3 .
D.
Trang 53
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ạ ể ầ ị
0cos((cid:0)
ố ế ệ ạ ấ ồ ổ ượ ổ ế ự ạ ắ ự ạ ệ ệ ụ ổ ệ ệ ầ ộ ạ c, R, C xác đ nh. Câu 33. Cho đo n m ch RLC n i ti p cu n dây thu n L và có th thay đ i đ ị ệ M ch đi n m c vào ngu n có đi n áp u = U t)V không đ i. Khi thay đ i giá tr L thì th y đi n ụ ệ áp hi u d ng c c đ i trên R và L chênh l ch nhau 2 l n. Hi u đi n th c c đ i trên t C là:
B.
C.
D.
A. 2.U
3U
2U 3 ằ i h n quang đi n b ng bao nhiêu ? Cho
ấ ạ ẽ ệ ớ ạ
3U 2 Câu 34. Ba ch t b c, đ ng, k m t o thành h p kim có gi bi
ồ ệ ủ ợ ứ ự i h n quang đi n c a các ch t theo th t là 0,26 (cid:0) m; 0,3(cid:0) m và 0,35(cid:0) m
ạ ấ B. 0,26(cid:0) m. ớ ạ ế t gi A. 0,35 (cid:0) m
C. 0,3(cid:0) m.
D. 0,36(cid:0) m. ệ
ố ạ ấ ượ ặ ầ
ể ề ứ c đ t g n nhau, đ i di n và cách đi n nhau. A đ ủ ứ ồ ắ ộ ạ ơ ệ ộ ng c a m t ngu n đi n m t chi u. Đ làm b t các e t ấ ỗ
ứ ế 19 J vào m t trong c a t m A này. Bi
ộ ố ườ ế ệ ộ ồ ượ ố c n i ượ ố ớ ự ươ ừ ặ ệ c n i v i c c d m t ườ i ta chi u chùm b c x đ n s c công su t 4,9mW mà m i photon có năng ế ế ằ ặ t r ng c 100 photon chi u vào A thì có 1 e quang (cid:0) A. ể ạ ộ ng đ 1,6 ế ượ ệ ứ c B là :
D. 80%
C. 70% ộ ấ
ế ằ ạ
ộ ứ ạ ắ ẹ ứ ừ ộ ề ườ ớ ng đ u có B = 10 ng s c t . Bi t c = 3.10 ấ ủ ế ớ c sóng 533nm lên m t t m kim lo i có công thoát b ng 1,875 eV. ộ ừ ệ 8m/s; h = ườ 31kg. Bán kính l n nh t c a qu đ o ỹ ạ
Câu 35. Hai t m kim lo i A, B hình tròn đ ớ ự v i c c âm và B đ ủ ấ trong c a t m A, ng ủ ấ ượ ng 9,8.10 l ể ị ứ ệ đi n b b t ra. M t s e này chuy n đ ng đ n B đ t o ra dòng đi n qua ngu n có c ỏ ầ Ph n trăm e quang đi n b t ra kh i A không đ n đ B. 30% A. 20% ướ Câu 36. Chi u m t b c x có b ộ Dùng m t màn ch n tách ra m t chùm h p các electron quang đi n và cho chúng bay vào m t t 4T, theo h ướ ng vuông góc v i các đ tr 6,625.1034J.s; e = 1,6.1019C và kh i l ố ượ ng electron m = 9,1.10 ủ c a các electron là: A. 11,38mm.
C. 22,75mm.
B. 12,5mm.
D. 24,5mm.
ữ ệ ề ả
ướ ừ ừ ồ c sóng t 0,38
hai khe đ n màn nh D = 2m. Ngu n S phát ánh sáng tr ng có b ổ ậ ắ ề ộ ế ủ ả Câu 37. Trong thí nghi m I âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe a = 2mm, kho ng (cid:0) m đ nế cách t 0,76(cid:0) m. Vùng ph nhau gi a quang ph b c ba và b c b n có b r ng là
ả ữ B. 0,76mm. ậ ố C. 1,52mm.
A. 0,38mm.
D. 0.
Câu 38. M c năng l
En
6,13 2 n
(cid:0) (cid:0) ứ ượ ử ở ạ ừ ứ ể ớ ng nguyên t hiđrô tr ng thái d ng có bi u th c: eV, v i n=1, 2,
ơ ả ử ằ
ệ ấ ở ạ tr ng thái c b n b ng vi c h p th m t phôtôn có năng l ướ ủ ụ ộ ớ ấ ủ ứ ượ ng ạ ầ B c sóng l n nh t c a b c x mà ể hiđrô 3 … Khi kích thích nguyên t ừ ỹ ạ ợ thích h p, bán kính qu đ o d ng c a electrôn tăng lên 9 l n. có th phát ra là: nguyên t
ử A. 0,657(cid:0) m
D. 0,276(cid:0) m
ổ ạ
C. 0,72(cid:0) m ạ ủ
ứ ứ ướ ủ ạ ứ ạ ấ ướ c sóng c a v ch th nh t trong dãy Laiman và v ch (cid:0) m và 0,6563(cid:0) m. B c sóng c a v ch th hai trong dãy
B. 0,627(cid:0) m ủ Câu 39. Trong quang ph v ch c a hiđrô, b ầ ượ ấ th nh t trong dãy Banme l n l t là 0,1217 Laiman b ng:ằ
A. 0,1494(cid:0) m
C. 0,1027(cid:0) m
D. 0,3890(cid:0) m
B. 0,1204(cid:0) m ệ
ệ ể
ự ộ ữ ả
ư ớ ở ấ ỏ ế ế ẫ ườ ộ ậ ấ ủ ấ Câu 40. Th c hi n thí nghi m Iâng trong không khí (n = 1). Đánh d u đi m M trên màn quan sát thì ộ ạ ừ i M là m t vân sáng. Trong kho ng t M đ n vân sáng trung tâm còn 3 vân sáng n a. Nhúng toàn b t ạ ộ ệ ố h th ng trên vào m t ch t l ng thì t trong không i M v n là m t vân sáng nh ng khác so v i khi ị khí m t b c. Xác đ nh chi
A. 1,75
t su t c a môi tr B. 1,25
D. 1,5
Câu 41. M t con l c đ n có dây treo dài góc 5,730. Ch n g c th năng t
ộ ố ượ ớ ộ ộ ắ ố ơ ế ọ ng m = 1 kg dao đ ng v i biên đ ắ ơ
A. 0,1 J
ạ B. 0,01 J ộ ấ ỏ ng ch t l ng? C. 1,33 ậ l = 1m và v t có kh i l ấ ủ ậ i VTCB c a v t. L y g = 10m/s C. 0,05 J ợ
2. C năng c a con l c là: ủ D. 0,5 J ầ
ệ ạ ạ ườ ố ế Tr ớ ng h p nào sau đây đi n áp hai đ u m ch cùng pha v i
Câu 42. M ch xoay chi u RLC n i ti p. ệ ầ đi n áp hai đ u đi n tr R ? ổ A. Thay đ i L đ U ổ C. Thay đ i C đ U
ể Cmax ể Cmax ọ ậ ộ
ườ ồ
Trang 54
ướ ề ạ ạ ổ B. Thay đ i f đ U ổ D. Thay đ i R đ U ủ ữ c n m ngang, có m t hình ch nh t ABCD. G i E, F là trung đi m c a AD và ng th ng đ ng sao 1 và S2 dao đ ng cùng pha theo ph ế t ể ứ ẳ c 1,4cm. Bi ộ 1S2 và S1E = S2F. B c sóng lan truy n trên m t n
ề ệ ở ể Lmax ể Rmax ặ ướ ằ Câu 43. Trên m t n ặ ẳ ươ BC. Trên đ ng th ng EF đ t hai ngu n S ằ ặ ướ cho đo n EF n m trong đo n S Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ố ể ữ ủ ậ ộ
ớ S1S2 = 10cm; S1B = 8cm và S2B = 6cm. Trên chu vi c a hình ch nh t ABCD, s đi m dao đ ng v i ộ ự ạ biên đ c c đ i là:
A. 7
B. 8
C. 10
D. 11
4
ắ ố ế ề ệ ệ ạ ầ ộ ồ (cid:0) ế ữ ệ Ω ế ạ ộ ệ Câu 44. Cho m t m ch đi n xoay chi u g m RLC m c n i ti p. Hi u đi n th gi a hai đ u đo n (cid:0) t V. Bi m ch là: u = 100 cos100 (H), cu n dây có đi n tr R t R = 100 ạ ,Ω , L = 2,5/ ở 0 = 100 (cid:0)
(cid:0)C
0
10 (cid:0)
ạ ự ạ ấ ủ ể ạ ườ ắ F. Đ công su t c a m ch đ t c c đ i ng i ta m c thêm m t t C ộ ụ 1 v i Cớ 0.
(cid:0) (cid:0)
ắ (F); (F);
A. C1 m c song song v i C
(cid:0)C
(cid:0)C
1
1
ớ 0 và ắ ố ế B. C1 m c n i ti p v i C ớ 0 và
4
4
(cid:0) (cid:0)
ắ ắ ố ế (F);
C. C1 m c song song v i C
(cid:0)C
(cid:0)C
1
1
10 3 (cid:0)15 10.4 (cid:0)
10 3 (cid:0)15 10.4 (cid:0)
ớ 0 và (F); D. C1 m c n i ti p v i C ớ 0 và
ạ ườ ố ế ợ ệ ầ ạ ớ ng h p nào sau đây đi n áp hai đ u m ch cùng pha v i ề ở
ổ ệ ể Rmax B. Thay đ i L đ U ể Cmax D. Thay đ i R đ U ể Cmax
ệ ạ ộ
Câu 45. M ch xoay chi u RLC n i ti p. Tr ầ ệ đi n áp hai đ u đi n tr R ? ổ A. Thay đ i C đ U ộ ộ
ạ (cid:0) C và dòng đi n c c ệ ự ả ụ là 1 ạ ộ do m ch dao đ ng này phát ra thu c lo i ổ ổ ể Lmax C. Thay đ i f đ U ự ạ ệ ừ LC có đi n tích c c đ i trên b n t Câu 46. M t m ch dao đ ng đi n t ộ ạ đ i qua cu n dây là 3,14A. Sóng đi n t ự ự
C. Sóng ng n ắ
ệ ệ ượ ệ ừ B. Sóng trung ớ ạ i h n quang đi n ngoài ắ D. Sóng c c ng n ệ ng quang đi n ngoài (cid:0) 0 = 0,46 (cid:0) m. Hi n t ồ ứ ạ
A. Sóng dài và c c dài ộ ấ ạ Câu 47. M t t m kim lo i có gi ớ ẽ ả s x y ra v i ngu n b c x : ấ
ạ ồ ạ ấ
ử ồ ạ ấ
A. H ng ngo i có công su t 100W C. Có b
(cid:0) m, có công su t 20W
B. T ngo i có công su t 0,1W D. H ng ngo i có công su t 11W
Câu 48. Chi u m t chùm tia h ng ngo i vào lá k m tích đi n âm thì ấ
ướ c sóng 0,64 ộ ế ấ ạ ệ ẽ ồ
ẽ ẽ ệ ệ ẽ ổ ấ ấ
B. T m k m s trung hòa v đi n D. T m k m tích đi n d
Câu 49. Năng l
(cid:0) ủ A. Đi n tích âm c a lá k m m t đi ủ ấ C. Đi n tích c a t m k không thay đ i ủ ớ ứ ạ ơ ắ ẽ ẽ ướ ng c a phôtôn ng v i b c x đ n s c có b c sóng ề ệ ệ ươ ng = 0,45 (cid:0) m là: ề ứ B. 2,76 eV;
D. A và B đ u đúng;
20 electron t
ừ ố ủ ế ố ế ệ cat
C. 4,42.10 – 20 J; ậ t đ n đ p vào an t c a t
Câu 50. Trong m i phút có 3.10 ộ đ dòng quang đi n bão hoà là:
ườ bào quang đi n. C ng ượ A. 4,42.10 – 18 J; ỗ ệ
A. 0,8A
B. 8 A
C. 4,8A
D. 48A
Trang 55
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
Ử Ạ Ọ Ề ĐÁP ÁN CHI TI T Ế Đ THI TH Đ I H C025
p� �- t 2 � � 6 � cm. Kho ng th i � ờ
ộ ậ ụ ề ộ ớ ươ ả ng trình x = 4.cos Câu 1: M t v t dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i ph
p
p
s ( )
s ( )
ấ ể ậ ắ ừ ị ế ố gian ng n nh t đ v t đi t ị v trí x = 2cm đ n v trí có gia t c a = 8
p C. 2, 4 ( )s
2 cm/s2 là: p D. 24 ( )s
24
2, 4
A.
B.
=
2 2
a 2
w
2 cm/s2 có t a đ : x =
p
T = 24
24
T = 2 cm là tmin = 8 12 Th i gian v t đi t
p+
(
)
5 tp
ị ọ ộ HD: V trí có a = 8 cm. T - ờ ừ ế ậ x = 2cm đ n x = 2 (s) => Đáp án A
ộ ể ừ ờ ể ả ng trình x = Acos . K t ầ th i đi m ban đ u kh o sát dao
ề ằ ế ờ Câu 2: Dao đ ng đi u hòa có ph ộ đ ng, đ ng năng b ng th năng l n th 9 vào th i đi m là:
ươ ứ ầ B. 0,75 (s) ộ A. 0,65 (s)
D. 0,95(s)
2
2
=
�
kx
kA
= � � x
1 2
1 1 . 2 2
2
1 2 W
ể 0,85(s) C. A
t = wđ =
A- 2
. ạ ị HD: T i v trí có w
ờ ả ầ ể ế ể ậ ờ ầ ấ ) là ứ t = wđ l n th nh t ( x =
.
t = wđ nên 2T có 8 l n wầ
t = wđ.
T 8
T 17. 8
Th i đi m ban đ u kh o sát: t = 0, x = A đ n th i đi m v t có w T 8 Trong 1T có 4 l n wầ
ờ ậ ổ = mà T = 0,4s nên t = 0,85s => Đáp án C
p
ế ể ề ấ ộ ộ ớ ộ ộ t trong m t chu kì, V y t ng th i gian : t = 2T+ Câu 3: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 8 cm. Bi
T 3 cm/s là 3
ộ ờ ả ậ ố ỏ ơ ể ể ấ ủ . Chu kì dao đ ng c a ấ
kho ng th i gian đ ch t đi m có v n t c không nh h n 40 ể ch t đi m là: A. 2 (s)
B. 1,5 (s)
C. 1 (s)
0,2 (s) D.
p
p
ậ ố ỏ ơ ể ả ờ ể ấ HD: Trong 1T, kho ng th i gian đ ch t đi m có v n t c không nh h n 40
1 4 T, kho ng th i gian đ ch t đi m có v n t c không nh h n 40 ể
T 3 cm/s là 3 T 3 cm/s là 12
p
ể ấ ậ ố ỏ ơ ả ờ => Trong
3 cm/s thì v t ph i đi t ậ
2
cm
2
2
+
=
w
=
=
�
�
x
A
p 10
2
v 2
2
v w
v
3
cm s /
A
x
=
=
(
)
�
s
T
0, 2
T 12 T i t = p 2 w
ả ừ ị ể VTCB ra v trí biên. (cid:0) (cid:0) Đ v không nh h n 40 = / 2 2 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) ỏ ơ = x A = p 40 ạ
=> Đáp án D
Trang 56
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
p
p
ề ậ ươ ườ ng trình: x = 12cos(10 ) cm. Tính quãng đ ng dài t 3 ộ Câu 4: V t dao đ ng đi u hòa theo ph
1 4 chu k .ỳ
ấ
C. 20,15 cm
D. 8,34 cm
p
j
t
D = D = w .
ậ ượ c trong nh t mà v t đi đ 16,97 cm A. j D
B. 7,03 cm p 2 T
T = . 4
2
v i ớ => Smax = 16,97 cm => Đáp án A
ắ ộ ố ộ ớ
2A
ề ữ ủ ằ ườ ể ạ c đ nh đi m chính gi a c a lò xo l ậ ữ ố ị ộ ớ i ta gi ớ ị ậ ẽ ằ ộ HD: Smax = 2A.sin 2 ộ Câu 5: M t con l c lò xo b trí n m ngang. V t đang dao đ ng đi u hòa v i chu kì T, biên đ A. Khi ậ ắ ầ ừ ờ v t đi qua v trí cân b ng thì ng th i i. B t đ u t ề ể đi m đó v t s dao đ ng đi u hòa v i biên đ m i là:
A. 2A
D.
A B. 2
A C. 2
1 2 kA2.
ủ ậ ầ ơ HD: Lúc đ u, c năng c a v t : W =
1 2 k’A’2 =
1 2 2k. A’2 = k A’2. ở
ạ l’ = l/2 thì k’ = 2k => W’ = ề ơ ồ ướ ề V sau khi chi u dài còn l ủ ậ C năng c a v t bao g m w VTCB tr i : t và wđ. Khi qua VTCB thì wt = 0 => W = wđ . Do wđ
ổ ổ ơ ể ữ ư c cũng A 1 2 kA2 = k A’2 =>A’ = 2 là không đ i nên c năng không đ i: W = W’ => =>
ố ượ ộ ồ
ỏ ẳ ậ ặ ắ ằ ặ
ộ ứ ượ ồ ữ ậ ẹ ả ườ ằ ạ ố ọ ộ ng m = 80g, dao đ ng t gi a v t và m t ph ng ngang là μ = 0,1. Ban đ u kéo ộ ầ 2. T c đố ng g = 10m/s ệ ố ộ ậ ạ ượ ằ ấ ờ nh sau th i đi m gi Đáp án C Câu 6: M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k = 2N/m, v t nh kh i l ẳ trên m t ph ng n m ngang, h s ma sát tr ỏ ị ậ v t ra kh i v trí cân b ng m t đo n 10cm r i th nh . Cho gia t c tr ng tr ớ l n nh t mà v t đ t đ c b ng
A. 0,36m/s
0,30m/s D.
=
+
C. 0,50m/s =
r 0
B. 0,25m/s r F hl
r F ms
r F dh
max khi a = 0, t c là lúc : m
A
O N
ầ ạ ầ l n đ u tiên t i N.
2
2
=
+
+
m
kA
kx
mgS
0,3(
m s / )
2 mv m
=� v m
ax
ax
1 2
1 2
1 2
ạ ặ ứ mg => x= 4cm = 0,04m ượ ườ ậ HD: V t có v Đ t ON = x . T i N : kx= ậ Khi đó v t đã đi đ c quãng đ ng: S = AN = 10 – 4 = 6cm = 0,06m
ạ ụ ượ ng t i A và N: => Đáp án
1 đ u trên đ ả ồ
ộ ứ ầ ộ c gi
ượ ẹ ậ ế ạ
ề ự ủ ấ ộ ậ ướ ắ ữ ố ị i g n v t m. c đ nh còn phía d ộ ẳ ươ ng th ng 2.Trong quá trình dao đ ng, tr ng l c c a m có công su t t c ấ ứ ọ Áp d ng ĐLBT năng l D ắ Câu 7: M t con l c lò xo có đ c ng k=40N.m ế ị Nâng m lên đ n v trí lò xo không bi n d ng r i th nh v t dao đ ng đi u hòa theo ph ộ ớ ứ đ ng v i biên đ 2,5cm. L y g=10m/s ờ ự ạ ằ th i c c đ i b ng
A. 0,41W
0,5W C.
D. 0,32W
w =
=
D = l
= � A m
kg
0,1
20 (
rad s / )
w
mg = k
(cid:0)
B. 0,64W Ak = g
k m
Trang 57
A=0,5(W) ; Pmax = P.vmax = mg
HD: Ta có: => Đáp án C Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ộ ộ ủ ủ ồ ộ ộ ộ
ạ ườ ể ng t Câu 8: Biên đ c a m t sóng c u t tr i đi m cách tâm phát sóng c u 5m là ể :
N
=
=
E
2
E N S
E rp 4
ả ề ặ ầ ở ộ ượ ồ ng sóng r i đ u trên các m t c u ngày càng n r ng. ầ ạ i m t đi m cách ngu n 2m là 9mm, biên đ dao đ ng c a môi ầ 3,6 mm A. 1,4 mm B. 22 mm C. 5,7 mm D. ượ N, năng l ng E HD. Ngu n sóng có năng l
=
w 2 2 m A
2
ể ẽ ạ ậ ả ộ ượ ượ T i m t đi m trên m t c u cách ngu n kho ng r s nh n đ c năng l ng : và dao
=
w 2 2 m A 1
1 2
E p 4
N 2 r 1
=
=
=
(
)
�
�
mm
= .9 3, 6
A 2
A 1
2 5
2 A 2 2 A 1
2 r 1 2 r 2
r 1 r 2
=
w 2 2 m A 2
1 2
E p 4
N 2 r 2
ặ ầ 1 2 ồ NE p r 4 ớ ộ ộ đ ng v i biên đ A nên (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ủ t hai đi m c a bài toán, ta có:
t
p� 4 � �
ế Vi => (D)
p �+ � 3 �(cm). Bi
O = 10cos
ộ ộ ng trình: u t v = 12cm/s.
ộ ạ ể ể ồ ồ ươ ờ ủ ể ế ộ i th i đi m t = 0,5s li đ sóng c a đi m M là:
ờ
ả ể ề ư ả ở c sóng truy n t ỉ ớ ơ kho ng cách xa h n nên ch a nh n đ ể ể ộ ủ ể ạ ằ ộ ờ ế ậ i th i đi m t = 0,5s b ng 0 ể ượ => (D)
1 và S2 dao đ ng v i ph
p
=
+
=
ặ ướ ế ợ ớ ộ ươ ng ớ Câu 9: M t ngu n sóng dao đ ng v i ph ả Đi m M cách ngu n m t kho ng 8 cm, t A. 5 cm B. – 5 cm C. 7,5 cm D. 0 ồ ộ ả HD : Sau kho ng th i gian t = 0,5s sóng ch m i truy n đ n đi m cách ngu n m t kho ng S = vt = ư ề ớ i. Vì đi m M ch a 12.0,5 = 6 cm. Đi m M dao đ ng nên li đ c a đi m M t ệ Câu 10: Trong thí nghi m giao thoa trên m t n
u
t
t
cm
2
p 5 6
6
p� 1,5cos 50 � �
-
1 m t đo n d
1 = 10cm và cách S2 m t đo n d
p� u 1 1,5cos 50 � � trình: ạ ướ n ẽ s có biên đ sóng t ng h p b ng:
ế ậ ố ồ c, hai ngu n k t h p S � ) ( cm � � . Bi ặ ướ ạ ộ ạ c cách S ặ ề t v n t c truy n sóng trên m t ộ 2 = 17cm ộ ợ
ằ B. 3 cm
D. 0 cm
C.
1,5
2 cm
l =
=
cm
4
D = j
p
� ( ) � � và ể c là 1m/s. T i đi m M trên m t n ổ A. 1,5 3 cm v f
j
d
2
d 1
=
+
A c
cm
os
2
1,5 2(
)
A M
l
2
ủ ộ ệ ồ nên ta có: - D
HD : f = 25Hz; � p � � . Đ l ch pha c a 2 ngu n: � = � � => Đáp án C
ộ ệ ệ ệ ặ
ầ ấ ợ ớ ậ ố ố ị ề
ề ầ ố Câu 11: M t nam đi n có dòng đi n xoay chi u t n s 50Hz đi qu A. Đ t nam châm đi n phía trên ề ộ m t dây thép AB căng ngang v i hai đ u c đ nh, chi u dài s i dây 60cm. Ta th y trên dây có sóng ớ ừ Tính v n t c sóng truy n trên dây? d ng v i 2 bó sóng. 60m/s A.
C. 6m/s
B. 60cm/s ề
ệ ệ ề ổ
ầ ố ủ ệ ộ
D. 6cm/s ầ ầ HD : Khi có dòng đi n xoay chi u đi qua, trong 1T dòng đi n đ i chi u 2 l n nên nó hút dây 2 l n, do đó t n s dao đ ng c a dây = 2 l n t n s c a dòng đi n: f’ = 2f = 100Hz.
=
=
l
l
2
l=
=
(
)
�
v
f
60
m s /
l =�
60cm
2
ầ ầ ố ủ l
Trang 58
ầ => Đáp án A
Vì dây có 2 bó sóng và 2 đ u là nút: Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
2 cos100(cid:0) t (V). Tuy nhiên đèn chỉ ầ
ề ệ ệ (cid:0) ộ ệ ố ặ ỏ ớ Câu 12: M t đèn ng làm vi c v i đi n áp xoay chi u u = 220 sáng khi đi u áp đ t vào đèn có |u| 155 V. H i trung bình trong 1 giây có bao nhiêu l n đèn sáng?
C. 150 l nầ
D. 200 l nầ
(cid:0)
A. 50 l n ầ ỉ
100 l n ầ B. ặ
1 2p w
ẽ ầ ộ 155 V, do đó trong m t chu kì s có 2 l n đèn sáng. ệ HD: Đèn ch sáng khi đi n áp đ t vào đèn có |u|
ầ ẽ = 50 chu kì nên s có 100 l n đèn sáng. => Đáp án B
ặ ầ ồ
p
ụ ụ ệ ệ ầ đi n có đi n dung C m c n i ti p theo th t ầ ượ ệ ệ t là các đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m i ph n t
/ 2 ớ ệ ứ C ). H th c nào d
2
2
+
+
ạ ắ ầ ử ạ ỗ ạ ầ ầ ạ ạ ố ế ế ệ . Bi so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch NB ướ
+
+
U
U
U
U
U
U
2 R
2 C
2 L
2
=
+
U
U
U
U
ữ ệ ụ ệ ữ i đây đúng? = ầ ạ U Trong 1 giây có ộ ệ ị ệ ề ộ Câu 13: Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U vào hai đ u đo n m ch AB g m cu n ộ ự ả ở ứ ự ầ ả c m L, đi n tr thu n R và t c m thu n có đ t ữ trên. G i Uọ L, UR và UC l n l t đi n áp gi a ạ ệ 2 đ u đo n m ch AB l ch pha ạ (đo n m ch NB g m R và = 2 2 L R B. . . A. ồ 2 U C +
D.
2
2 L =
2 R +
2 C +
U
U
U
.
2 C
2 L
C. 2 U R . ả
2 L = U2 + U
2 R + U
2 C . => Đáp án C
ồ HD: Theo gi n đ Frenen ta có: 2 NB = U2 + U U
ụ ệ ệ ạ ắ ầ ồ
ở ầ ử ồ g m đi n tr thu n và t ỉ ầ ệ ở ệ ệ ế ắ ặ ộ ố ế đi n m c n i ti p. Dùng m t ầ ụ ế ệ ầ ặ ạ
D.
Câu 14: Cho m ch đi n g m hai ph n t ế ở ấ ớ vôn k có đi n tr r t l n m c vào hai đ u đi n tr thì vôn k ch 80V, đ t vôn k vào hai đ u t ế ỉ ạ ế đi n ch 60V. Khi đ t vôn k vào hai đ u đo n m ch vôn k ch : B. 20V
C. 70V
100V
=
U
V
100
2 C
p
ỉ A. 140V + = 2 U U R => Đáp án D
ườ ệ ạ ạ ộ ộ HD: Câu 15: C ng đ dòng đi n t c th i ch y qua m t đo n m ch đi n xoay chi u là i = 4cos(20 p ệ ứ ờ ạ ộ ằ ờ ể ườ ả t ng đ b ng i1 = ệ ệ ườ ằ ề ạ /2)(A), t đo b ng giây. T i th i đi m t1(s) nào đó dòng đi n đang gi m và có c ng đ dòng đi n b ng bao nhiêu ? ể 2A. H i đ n th i đi m t2 = (t1 + 0,025)(s) c
D. – 2 A
ộ C. 3 A ằ ờ ỏ ế A. 2 3 A ườ ượ ng tròn l
B. 2 3 A ng giác
ử ụ HD: S d ng đ
3 /2) => Đáp án B
ế
ở ố ế ớ ộ ỉ ứ ạ ạ ầ ộ ồ ộ
ệ ệ ổ ị
Trang 59
ụ ự ạ ế ơ ườ ệ ạ ộ ớ ị ng đ dòng đi n I = 2(A) và s m pha h n u ị T = 0,1s ; t = 0,025s = T/4 = T/12 + T/6 nên I đ n v trí (A ả ế Câu 16: Cho đo n m ch AB g m bi n tr n i ti p v i h p kín X. H p X ch ch a cu n thu n c m AB = 200 2 (V) không đ i ; f = 50 Hz. Khi bi n tr có giá tr sao ở ẳ AB. Kh ng đ nh ặ ụ C. Đi n áp hi u d ng U L ho c t ấ cho công su t toàn m ch c c đ i thì c nào là đúng ?
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
=
(
)
C
F
410 p 2
-
=
ộ ứ B. ứ H p X ch a .
H
L
=
=
(
)
(
)
C
F
L
H
410 p
1 p 2
A. H p X ch a ) ộ 1 ( p . -
AB => X ch a Cứ
H p X ch a C. HD: Vì X ch a L ho c C, mà I s m pha h n u
4
=
=
(
)
�
�
=
=
Z
= C
F
100
(
)
C
Z
100 2
10 p
1 Zw .
C
U I
w
w
ộ ứ ộ . . D. H p X ch a ứ ứ ặ ơ ớ - W W ề ể max : R = ZC mà
0cos
ổ ượ ề ệ ặ ầ thay đ i đ
w
w
w
0 là:
w
=
+
w
=
+
(
)
(
)
=
w
ww=
0
w 1
2
2 0
w 2 1
2 2
0
1
2
w
1 w 2
1 w 2
ắ ầ w ạ ế ệ = = ụ ệ ữ ạ ự ạ ả ụ ệ ệ ổ t (U0 không đ i và ộ ự ả ầ c m L và t ệ ụ 2 thì đi n áp hi u d ng gi a hai b n t ữ đi n đ t c c đ i. H ệ 2<2L. Khi = ệ ữ w th c liên h gi a ạ c) vào hai đ u đo n ố ệ đi n có đi n dung C m c n i ả ụ ệ ộ đi n có cùng m t ệ ứ 1, ỉ Đi u ch nh đ R => Đáp án C Câu 17: Đ t đi n áp xoay chi u u = U ộ ả ồ ở m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t 1 ho c ặ w w ớ ti p, v i CR w ụ ệ ị 0 thì đi n áp hi u d ng gi a hai b n t giá tr . Khi w 2 và
A.
1 2
1 2 0
1 2 2
� 1 +� w w 2 � 1
� � �
U
U
=
�
.
.
1 w C
1 w C
1
2
2
+
+ 2
B. C. D.
R
R
1
2
1 w C
1 w C
1
2
� w L � �
2 � � �
� w L � �
2 � � �
- -
2
2
w
+ w 2
+
w 2
HD : U1C = U2C
�
C
C
2
1
2 1
2 2
1
2
� L � �
� w L � �
2 � � �
2 � � = � � � � �
� � R � �
� � R � �
� � � �
2
2
2
2
2
2
w 2
w
w
- -
(
(
)
(
�
w �
R
w CL
C
CL
= w 2 C R
CL
CL
1 w C ) 1
) w 1
) 1
) 1
2 1
2 1
2 1
2 2
2 2
2 2
2 1
2
= 2
w
w
w
w
- - - - - -
+ )
2 = (
C (
1 w C ( )
+ 2 R )
(
( )
�
�
2 C R
= CR
w 2 2 ( + 2 L CL
w 2
2 2
2 1
+ 2 2
2 1
2 1
2 2
2 2
2 1
w � CL �
� �
w w �� CL 2 . ��
2
- - - -
2
w
+ w
=
(
)
�
2 L
(1)
2 2
2 1
L CR C
2
2
-
2
w
=
�
w 2 L
2
0
= 2 0
L CR C
L R 2
- -
+
=
w
1 L C )
w 2 1
2 2
2 0
Cmax thì ( 1 w 2
ặ M t khác: khi U (2)
ừ => Đáp án B
ướ ệ ệ ế ấ i đi m t công su t 200KW d
ườ ơ ệ ở ạ ệ ệ ộ ộ ỉ ủ ố i hi u đi n th 2KV. Hi u s ch c a các ấ ủ ệ ở ơ i u su t c a n i thu sau m t ngày đêm chênh l ch nhau 600 kWh. H đi n ả T (1) và (2) : Câu 18: Ng công t quá trình t ầ ả i ta c n t tr m phát và ệ i đi n là:
A. 87,5%
B. 92,5%
D. 80%
D = P
KW
25
D
C. 75% A = t
600 = 24
P
P tp
=
=
=
H
87,5%
P ci P tp
P tp
ấ ả ệ i đi n là : HD: Công su t hao phí trong quá trình t - D
Trang 60
ấ ệ => Đáp án A
Hi u su t: Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ớ ậ ố ề ộ ộ ừ ụ Câu 19: M t khung dây d n quay đ u quanh tr c quay xx’ v i v n t c 150 vòng/phút trong m t t
w
ề ự ạ ử ớ ụ ừ ẫ r ừ B ườ p ả ứ ệ tr 10/ ủ ng đ u có c m ng t ộ ấ (Wb). Su t đi n đ ng hi u d ng trong khung b ng: A. 25 V ằ C. 50 V vuông góc v i tr c quay c a khung. T thông c c đ i g i qua khung là ệ ụ B. 25 2 V
D. 50 2 V p= 5
w
fw = 0
ứ HD: khung quay v i v n t c 150 vòng/phút t c là 2,5 vòng/s => f = 2,5Hz => rad/s
ớ ậ ố =50V => E = E0/ 2 = 25 2 V => Đáp án B
=
=
C
F
L
1 p
ầ ả ố ế ứ ự ế ộ ớ ộ trên v i cu n dây thu n c m. Bi ổ t R thay đ i E0 = NBS ệ Câu 20: Cho m t m ch đi n LRC n i ti p theo th t -
ạ 410 p 2 ệ ế ề ể ặ ầ ộ ứ ệ . Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u có bi u th c
ượ đ c, u=U0.cos100 t (V). Đ uể RL l chệ pha ạ ạ /2 so v i uớ RC thì:
H, p A. R=50 W
C. R=100 2 W
D. R=100 3 W
= � R
.
1
100 2
= Z Z . C L
j
j
- W
p B. R=100 W Z L R
Z � � = - C � � R � �
RL.tan
RC = 1 =>
=> Đáp án C
ụ ụ ệ ạ ủ ạ ườ ư ả ộ ơ l nh, đ ng c , … ng i ta ph i nâng cao h ệ
ụ ả ụ ệ ử ụ ấ ấ ủ ệ ệ ệ B. Gi m công su t tiêu th Tăng hi u su t c a vi c s d ng đi n D.
ạ
ạ v i t n s 1MHz, t ấ ể ừ ờ ệ ừ ớ ầ ố ắ ờ ờ ể ể ể i th i đi m t = 0, năng ầ th i đi m ban đ u đ năng ạ ộ ử HD: tan ụ Câu 21: Trong các d ng c tiêu th đi n nh qu t, t ằ ấ ố s công su t nh m: ấ A. Tăng công su t tiêu th ổ ầ ố ủ C. Thay đ i t n s c a dòng đi n ộ Câu 22: Trong m ch dao đ ng LC có dao đ ng đi n t ượ l ượ l ộ ị ự ạ ng trong m ch có giá tr c c đ i. Th i gian ng n nh t k t ị ự ạ ủ ng b ng m t n a giá tr c c đ i c a nó là: ng t ng t
C. 2.106 s
D. 0,125.106 s
I
i =
2
0 2
ừ ườ tr ằ ừ ườ tr A. 0,5.106 s
1 2 W =>
1 2 Li2 =
ử ụ ườ ượ ừ
B. 106 s 1 1 2 L 2 .
0I =>
0 đ nế
s d ng đ ng tròn l ng giác, tính t i=I
0 2
6 s => Đáp án D
HD: wt = I i = ế h t t = T/8 = 0,125.10
ụ ệ ủ ệ ệ ầ ộ
ượ ượ ự ủ ế ệ ấ ạ ệ ế c đi n tích đ n hi u đi n ừ ng m t mát c a m ch t μF, ban đ u đ t d n. Năng l ệ ộ ộ ắ ầ ệ ế
ạ Câu 23: T đi n c a m ch dao đ ng có đi n dung C = 1 ệ ừ ắ ầ ạ th 100V, sau đó cho m ch th c hi n dao đ ng đi n t t ắ ẳ ộ khi b t đ u th c hi n dao đ ng đ n khi dao đ ng t t h n là bao nhiêu? C. 5 k J B. 5 mJ
D. 10 mJ
2
0U =
1 2 106.104 = 5.103 J = 5mJ => Đáp án B
ự A. 10 kJ 1 2 C
ộ ụ ỉ ệ ệ giá tr C
2 = 370 pF t ộ ộ
ụ ả ụ ươ ứ ượ ậ tăng d n t 0
ế xoay có đi n dung bi n thiên liên t c và t l ủ ng ng khi góc quay c a các b n t m ể ạ c m L = 2
a
a
có b ệ ố ự ả l ướ c sóng a B. c sóng đi n t a A.
C.
D.
Trang 61
HD: W = Câu 24: M t t đ n Cế ớ v i m t cu n dây có h s t ệ ừ ượ đ = 300 ị ừ ớ thu n v i góc quay t 1 =10pF 0. T đi n đ ầ ừ 0 đ n 180 ắ ụ ệ ế c m c ủ ể ọ ạ H đ t o thành m ch ch n sóng c a máy thu. Đ thu ị ậ ủ ụ ả ph i nh n giá tr : = 600 = 18,84 m thì góc xoay c a t = 400 = 200
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
2
l
12
=
=
=
C
F
pF
50.10
50
2
2
c
L
p .4
-
(
)
180 50 10
0
a
=
=
20
HD: V i ớ l = 18,84 m thì -
- ả ể ả ụ ộ m t góc: => Đáp án B
ộ ộ ạ ệ ộ ự ả
4 H. Đi n trệ ộ ầ
p
p
p
ộ ể ể ầ ủ c m L = 10 ữ ở t bi u th c c a đi n áp gi a hai đ u cu n dây ứ ủ ụ ệ đi n có đi n dung C và cu n dây có đ t ố ệ ế ể
ớ ơ /2) A D. i = 0,4cos(2.106 t /2 => Đáp án B
ạ ầ ồ ộ
ộ ự ả ộ ệ ừ ộ ụ ượ ộ ộ ả ấ ệ ệ ồ ệ có đi n m ng 5 ấ m ứ ệ ạ ờ LC g m m t cu n dây thu n c m có đ t ạ ề t tiêu. s dòng đi n trong m ch tri
Hm
3 2
370 10 Đ C = 50pF ph i xoay b n t ồ Câu 25: M ch dao đ ng g m t ứ ủ thu n c a cu n dây và các dây n i không đáng k . Bi là: u = 80cos(2.106 t – ạ ệ /2)V, bi u th c c a dòng đi n trong m ch là: A. i = 4sin(2.106 t )A B. i = 0,4cos(2.106 t )A p C. i = 40sin(2.106 t )A HD: i s m pha h n u góc ộ Câu 26: M ch dao đ ng đi n t c m L và t dung C. Dùng ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng 6V cung c p cho m ch m t năng l ị J thì c sau kho ng th i gian ng n nh t 1 Xác đ nh L ? 3, 6 Hm p 2
p
ấ Hm ả Hm ệ 1, 6 p 2 ắ 2, 6 p 2
C.
D.
6
=
=
=
(
)
�
CU
C
F
W
2 0
-
B. 10 3, 6
A. 1 2
W 2 2 U 0
2
=
=
( m
)
HD:
�
T
LC
L
H
p 2
6
2
3, 6 2
=
m
=
= p
�
T
s
s
2
2.10
C
T p 4
- ầ => (D)
ơ ắ ướ ệ ồ ờ
ữ ứ ng ng c sóng (cid:0) 1=0,4(cid:0) m, (cid:0) 2=0,48(cid:0) m và (cid:0) 3=0,64(cid:0) m. Trên màn, trong kho ng gi a hai vân sáng liên ti p ế ả ả ơ ắ ấ ố ớ
Trong 1 chu kì có 2 l n i = 0 ; Câu 27: Trong thí nghi m giao thoa Yâng,khe S phát ra đ ng th i 3 ánh sáng đ n s c, có b ươ t có màu trùng v i vân trung tâm, quan sát th y s vân sáng không ph i đ n s c là: D. 35
C. 44
A. 11
B. 9
2
=
=
ậ ủ 2 trùng v i b c 15 c a λ ủ 3 ớ ậ
18 15
12 10
1
2
1, λ2 :
i khi k l l HD: Khi các vân sáng trùng nhau: k1λ1 = k2λ2 = k3λ3 k10,4 = k20,48 = k30,64 <=> 5k1 = 6k2 = 8k3 BSCNN(5,6,8) = 120 => k1 = 24 ; k2 = 20 ; k3 = 15 B c 24 c a λ ớ ẽ ậ ỉ ố Ta x l p t s cho t k 1 k ủ 1 trùng b c 20 c a λ ậ 1 = 24 ; k2 = 20 ; k3 = 15 6 = = 5
1 = 24 ; k2 = 20 thì có t
3
=
=
=
ả ế ấ ả ị t c 3 v trí trùng nhau
8 = = 6
16 12
12 9
k 2 k 3
2
2, λ3 :
V i c p λ ớ ặ ư ậ Nh v y: Trong kho ng gi a vân VSTT đ n k l l ữ 4 3
2 = 20 ; k3 = 15 thì có t
3
=
ế ả ấ ả ị t c 4 v trí trùng nhau
16 10
k 1 k 3
1
1, λ3 :
V i c p λ ớ ặ ư ậ Nh v y: Trong kho ng gi a vân VSTT đ n k l l ữ 8 = = 5
1 = 24 ; k3 = 20 thì có t
ấ ả ế ả ị t c 2 v trí trùng nhau ữ ị ủ t c có 3 + 4 +2 =9 v trí trùng nhau c a các b c x . ứ ạ => Đáp án B
Trang 62
V i c p λ ớ ặ ư ậ Nh v y: Trong kho ng gi a vân VSTT đ n k ậ ấ ả V y t
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ướ ả ữ
ườ ạ ơ ắ ớ i M cách vân trung tâm 5,25 mm ng ứ λ ượ ườ c sóng i ta quan sát đ màn quan sát ra xa và d c theo đ t ể ừ ừ ạ ấ ạ ị ặ ứ ể ẳ ộ ố ầ ướ ọ i M chuy n thành vân t , kho ng cách gi a hai khe ữ ố ậ c c vân sáng b c 5. Gi ớ ẳ ng th ng vuông góc v i ứ B c sóng i l n th hai. ệ Câu 28: Thí nghi m giao thoa Y âng v i ánh sáng đ n s c có b ầ a = 1 mm. Ban đ u, t đ nh màn ch a hai khe, di chuy n t m t ph ng ch a hai khe m t đo n 0,75 m thì th y t λ có giá tr làị
A. 0,64 (cid:0) m
D. 0,70 (cid:0) m
ư ị ầ
ể ậ ầ ị ố ầ ạ ố ứ i l n th 2 thì t i M là vân t i th ứ
C. 0,60 (cid:0) m B. 0,50 (cid:0) m ể HD: Lúc đ u khi ch a d ch chuy n: 5i = 5,25 => i = 1,05 mm ạ T i M lúc đ u là vân sáng b c 5, sau khi d ch chuy n thành vân t 4.
l
+
(
)
l
D
0, 75
=
5
3,5
a
D a
l
=
=
m
m 0, 6
ai D
=> D = 1,75m Ta có: xM = 5i = 3,5i’ =>
=> Đáp án C
(cid:0)
(cid:0)t
(cid:0) 100
3
ộ ế ủ ệ ệ ế ệ ặ ầ bào quang đi n là 1,5 V. Đ t vào hai đ u anot (A) và catot V y: ậ Câu 29: Hi u đi n th hãm c a m t t
AK = 3 cos (
ả ệ ủ ế ề ờ ) (V). Kho ng th i ạ ế ầ ả
D. 90 s.
ệ ộ bào quang đi n trên m t đi n áp xoay chi u: u (K) c a t ệ gian dòng đi n ch y trong t A. 60 s. ườ ượ ố ng tròn l
S chu kì : n = t/T = 120/T ế ệ ạ
=
(
)
s
80
T 120 2 . T 3
ờ bào này trong kho ng th i gian 2 phút đ u tiên là B. 70 s. 80 s. C. ng giác.) ệ ạ ệ ế ờ bào quang đi n bào: t = T – T/3 = 2T/3 HD: (Dùng đ Khi u < 1,5 V thì không có dòng đi n ch y qua t Trong 1T th i gian có dòng đi n ch y trong t
ờ ạ ế ệ => Đáp án C
1cos(w 1 đ t c c đ i, hãy xác đ nh φ
2 ?
ự ộ t)cm;X=2,5cos( t+ω φ2) và ệ ộ ạ ờ ộ ườ ế ị ề t A
A
ượ B. rad C. rad D. rad ị ố c ơ ư nh hình v . Theo đ nh lý hàm s sin: bào trong 2 phút là: t’ = nt = Th i gian có dòng đi n ch y qua t ộ ậ Câu 30: M t v t th c hi n đông th i 2 dao đ ng đi u hòa: x=A ượ ạ ự ạ ng c biên đ m ch dao đ ng là 2,5 cm.bi i ta thu đ ị A. không xác đ nh đ ồ ẽ ả HD: V gi n đ vect
A 1
A
(cid:0)
2
A 1 (cid:0) sin
(cid:0) sin(
)
A sin (cid:0) sin(
)
2
2
A
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ẽ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ự ạ có giá tr c c đ i = 1 > = (cid:0) /2
A
5,2
5,2.3
5
2 2
A 1
O
A
1 2
max
A 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ự ạ A1 có giá tr c c đ i khi sin (cid:0) A 2 A1max = (cm) (cid:0) (cid:0)
2) =
2 = 6
(cid:0) (cid:0) > (cid:0) > (cid:0) => Đáp án D
ả ầ ề ắ ơ ồ ỏ ợ
l = 40 cm. ng m treo vào s i dây có chi u dài ẹ ả ồ 0 = 0,15 rad r i th nh , ờ c trong kho ng th i gian 2T/3
N
M p
ộ ứ ả ư ố ượ ỏ ự ạ ỏ ả ầ ắ ệ ườ ẳ ả ầ ượ ề ả ộ ng th ng đ ng góc α ứ ươ ng c c đ i mà qu c u đi đ
B. 16 cm.
5(cid:0) sin((cid:0) 2 = 6 Câu 31: M t con l c đ n g m qu c u nh kh i l B qua s c c n không khí. Đ a con l c l ch kh i ph qu c u dao đ ng đi u hòa. Quãng đ là A.18 cm.
C. 20 cm. 6 0 6
D. 8 cm.
3 3
Trang 63
HD: Ta có: s0 = l.α0 =40.0,15= 6cm Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ườ ự ạ ượ ố ộ ự ạ ậ ng c c đ i mà qu c u đi đ c là khi v t qua vùng có t c đ c c đ i qua VTCB. ố ứ ụ ấ ộ
p
D = D j
= w t .
.
p 2 = T
3 ớ
ả ầ Quãng đ ậ Coi v t dao đ ng theo hàm cos. Ta l y đ i x ng qua tr c Oy Ta có:
p T 4 2 = + p 3 3 π thì quãng đ
ượ ườ ấ ậ c là: ng l n nh t v t đi đ
max = Smax1 + Smax2 = 18cm => Đáp án A
π ừ ế M đ n N
ộ ụ ớ ắ ụ ệ ệ ấ ầ ộ ố
ắ ắ ả ộ ộ ể ạ ộ ể ộ ờ
1 = C2 m c song song. N i hai đ u b t v i c qui có su t đi n đ ng E = 6V ố ớ ụ ồ ầ r i ng t ra và n i v i cu n dây thu n c m L đ t o thành m ch dao đ ng. ộ ạ ạ i th i đi m dòng đi n qua cu n dây có đ l n b ng m t ắ đó,
ằ ể ừ ệ ạ ự ể ị C ạ ộ ớ ở ứ ụ 2 h . K t ệ
ỗ ụ
=
=
36
C 0
điên ư Góc quét: Trong góc quét: Δφ1 = Smax1 = 2A =12cm Trong góc quét: Δφ1 = /3 t thì Smax2 = 2.3 = 6cm V y Sậ đi n C Câu 32: Hai t ệ ể ạ đ n p đi n cho các t ị ổ Sau khi dao đ ng trong m ch đã n đ nh, t ườ ạ ử ệ n a giá tr dòng đi n c c đ i, ng i ta ng t khóa K đ cho m ch nhánh ch a t ạ 1 là: ụ ế ự ạ ệ i C còn l hi u đi n th c c đ i trên t A. 3 3 . B.3. C. 3 5 . D. 2 ủ ệ HD: G i Cọ 0 là đi n dung c a m i t Năng l C ắ ụ 2_ ạ 2
W0 =
=
C 9 0
2 LI W 1 = 0 0 4 2 4
ượ ộ ng c a m ch dao đ ng khi ch a ng t t 2 CU 0 2 ủ C E 2 0 2
0I Khi i = 2
0
C
27
0
L =1/2 Li2 = W (cid:0) 3 4
ượ , năng l ng t ừ ườ tr ng W
C =
ườ ượ ườ ỗ ụ ủ ượ ng điên tr ng W ; năng l ng điên tr ng c a m i t
ượ ạ ủ ạ năng l ng còn l i c a m ch là
2 1
2 1
Khi đó năng l WC1 =WC2 = 13,5C0 ộ ụ ắ Sau khi ng t m t t W = WL +WC1 = 22,5C0
C
5,22
0
UC 1 2
UC 0 2
(cid:0) (cid:0)
2 = 45> U1 = 3 5 (V), => Đáp án C
> U1
(cid:0)
ể ạ ầ ị
ố ế ệ ắ ạ ấ ồ
c, R, C xác đ nh. ị ệ t)V không đ i. Khi thay đ i giá tr L thì th y đi n ụ ầ ổ ượ ổ ế ự ạ ệ ệ ụ ự ạ ổ ệ ệ W = ộ ạ Câu 33: Cho đo n m ch RLC n i ti p cu n dây thu n L và có th thay đ i đ M ch đi n m c vào ngu n có đi n áp u = U 0cos( ệ áp hi u d ng c c đ i trên R và L chênh l ch nhau 2 l n. Hi u đi n th c c đ i trên t
3U
C là: 3U
C. 2
B.
A. 2.U
2U D. 3
R max và Ucmax khi Imax suy ra ZL = ZC.
cUZ R
HD: Ta có UR = IR và UC = IZC . v y Uậ
2
+
U R
Z
2 c
R
Khi đó URMAX = U; Ucmax =
Trang 64
Ta có ULmax =
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
R
max
=
2
2
= -
R
4
3
U U
2 cZ
L
max
L
max
=
2
=
=
�
Z
R
U
U
3
3
U U
c
c
max
R
max
*n u ế thì ta có lo i ạ
thì ta có => Đáp án B
ẽ ấ ạ
ồ ệ ủ là 0,26 ệ và 0,35 mm ợ ứ ự i h n quang đi n c a các ch t theo th t
. ạ ấ B. 0,26 mm ằ ớ ạ i h n quang đi n b ng bao nhiêu ? Cho ; 0,3 mm .
D. 0,36 mm
.
ượ ặ ầ ệ ạ ấ ố
c đ t g n nhau, đ i di n và cách đi n nhau. A đ ủ ứ ề ể ệ ộ ng c a m t ngu n đi n m t chi u. Đ làm b t các e t ấ ộ ạ ơ ồ ắ ứ ỗ
ứ ế 19 J vào m t trong c a t m A này. Bi
ộ ố ườ ế ệ ồ ộ ượ ố c n i ừ ặ ượ ố ớ ự ươ ệ c n i v i c c d m t ườ i ta chi u chùm b c x đ n s c công su t 4,9mW mà m i photon có năng ế ế ằ ặ t r ng c 100 photon chi u vào A thì có 1 e quang (cid:0) A. ể ạ ộ ng đ 1,6 ủ ấ ể ỏ ế ượ ệ ứ c B là :
C.
*n u ế Câu 34: Ba ch t b c, đ ng, k m t o thành h p kim có gi mm ế ớ ạ bi t gi C. 0,3 mm A. 0,35 mm => Đáp án A Câu 35: Hai t m kim lo i A, B hình tròn đ ớ ự v i c c âm và B đ ủ ấ trong c a t m A, ng ượ ng 9,8.10 l ệ ị ứ đi n b b t ra. M t s e này chuy n đ ng đ n B đ t o ra dòng đi n qua ngu n có c ầ Ph n trăm e quang đi n b t ra kh i A không đ n đ A. 20%
B. 30%
70%
D. 80%
I
n
1310
en e
e
I e
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3
15
(cid:0)
nP
n
10.5
f
f
19
P (cid:0)
10.9,4 10.8,9
15
13
ế ượ ố c B trong 1s là HD: S electron đ n đ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ố S photon chi u vào A trong 1s là
10.5
13
10.5 100
13
8,0
%80
10 13
10.5
(cid:0) ứ ế ậ ậ ề ỉ . Theo đ bài ch có 10 ố ệ ứ ầ ỏ ế ượ c B nên ph n trăm e quang đi n b c ra kh i A không đ n đ c B là ế ượ 13 (cid:0) C 100 photon chi u vào A thì có 1e b t ra, s e b t ra là electron đ n đ 10.5 (cid:0) (cid:0)
=> Đáp án D
ế ộ ấ ạ ằ
ộ ứ ạ ắ ẹ
ộ ề ứ ừ ườ ớ ng đ u có B = 10 ng s c t . Bi t c = 3.10 ấ ủ ế ớ c sóng 533nm lên m t t m kim lo i có công thoát b ng 1,875 eV. ộ ừ ệ 8m/s; h = ườ 31kg. Bán kính l n nh t c a qu đ o ỹ ạ
ướ Câu 36: Chi u m t b c x có b ộ Dùng m t màn ch n tách ra m t chùm h p các electron quang đi n và cho chúng bay vào m t t 4T, theo h ướ ng vuông góc v i các đ tr 6,625.1034J.s; e = 1,6.1019C và kh i l ố ượ ng electron m = 9,1.10 ủ c a các electron là: A. 11,38mm.
C. 22,75mm.
B. 12,5mm.
D. 24,5mm.
h
A
2
c (cid:0)
5
h
A
v
10.4
(cid:0)sm /
max
c (cid:0)
m
2 mv max 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
5
31
3
R
m
(cid:0)mm
10.75,22
75,22
mv qB
10.1,9 10.6,1
10.4. 19 4 10.
HD: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) => (C)
ữ ề ệ ả
ướ ừ ừ ồ c sóng t 0,38
Trang 65
hai khe đ n màn nh D = 2m. Ngu n S phát ánh sáng tr ng có b ổ ậ ắ ề ộ ậ ố ế ủ ả ữ
ả Câu 37: Trong thí nghi m I âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe a = 2mm, kho ng (cid:0) m đ nế cách t 0,76(cid:0) m. Vùng ph nhau gi a quang ph b c ba và b c b n có b r ng là Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
B. 0,76mm.
C. 1,52mm.
D. 0.
(cid:0)
(cid:0)
D
(cid:0)
x
x
mm
(cid:0)B
3
;
4
(cid:0) 3
4
.
76,0
x t
đ
x đ
x t
đ
t
4
3
3
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A. 0,38mm. . đ a
D . t a
D a
HD:
eV
)
(
En
(cid:0) (cid:0) ở ạ ượ ứ ứ ể ớ tr ng thái d ng có bi u th c: ng nguyên t hiđrô
ừ ơ ả ệ ằ
6,13 2 n ụ ộ ớ ầ B c sóng l n nh t c a b c x
ử ỹ ạ ử hiđrô ừ ng thích h p, bán kính qu đ o d ng c a electrôn tăng lên 9 l n. v i n=1, ấ ở ạ tr ng thái c b n b ng vi c h p th m t phôtôn có năng ấ ủ ứ ạ ướ ủ ử ể ợ có th phát ra là:
Câu 38: M c năng l 2, 3 … Khi kích thích nguyên t ượ l mà nguyên t A. 0,657 m(cid:0)
B. 0,627 m(cid:0)
C. 0,72 m(cid:0)
D. 0,276 m(cid:0)
ướ ấ ớ ỹ ạ ậ c sóng l n nh t phát
19
19
(cid:0)
E
10.6,1.
0224
10.
,3
E 3
32
2
ớ ứ ầ M đ n L => Năng l (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ượ ứ ạ ng b c x : (cid:0)J (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỹ ạ HD: Bán kính qu đ o tăng 9 l n nên e chuy n lên qu đ o M (n = 3). V y b ể ừ ra ng v i e chuy n t 6,13 2 3 ế 6,13 2 2
c
6
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
h
m
m
(cid:0)A
657,0
10.
,0
657
32
32
(cid:0)
hc (cid:0)
32
32
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ổ ạ ủ ấ ướ m(cid:0) ứ ướ ầ ượ ứ ấ ủ ạ ứ ạ ạ c sóng c a v ch th nh t trong dãy Laiman và v ch và 0,6563 m(cid:0) . B c sóng c a v ch th hai trong dãy
v i ớ ủ Câu 39: Trong quang ph v ch c a hiđrô, b t là 0,1217 th nh t trong dãy Banme l n l Laiman b ng:ằ A. 0,1494 m(cid:0)
B. 0,1204 m(cid:0)
C. 0,1027 m(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)m(cid:0)
,0
1217
21
(cid:0)m(cid:0)
,0
32
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ứ ủ ạ ứ ủ ấ ; V ch th nh t c a dãy Banme: (cid:0) ấ HD: V ch th nh t c a dãy Laiman: (cid:0) (cid:0)
D. 0,3890 m(cid:0) ạ 6563 c
c
c
c
(cid:0) .
21
(cid:0)
(cid:0)
h
E
E
h
h
h
(cid:0)m
,0
1027
32
21
31
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
32 (cid:0)
21
21
32
31
32
31
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) => (C)
ệ ệ ể ấ
ự ộ ừ ế M đ n vân sáng trung tâm còn 3 vân sáng n ư ộ ộ ớ i M v n là m t vân sáng nh ng khác so v i khi ị ấ ỏ ng ch t l ng?
Ta có: Câu 40: Th c hi n thí nghi m Iâng trong không khí (n = 1). Đánh d u đi m M trên màn quan sát thì ữA. Nhúng toàn ạ t i M là m t vân sáng. Trong kho ng t ẫ ở ạ ộ ệ ố b h th ng trên vào m t ch t l ng thì t trong ườ ấ ủ không khí m t bộ ậC. Xác đ nh chi t su t c a môi tr C. 1,33
D. 1,5
ả
ữ ố ườ ẫ ả ộ ớ M t ừ ả ậ ả ớ M t
l
D
l
=
�
4.
5
D a
n a
ả ấ ỏ ế A. 1,75 B. 1,25 ừ ề ế M đ n vân sáng trung tâm còn 3 vân sáng n a: OM = 4i. Khi nhúng vào môi HD: Theo đ , kho ng t ừ ấ ế ấ ỏ i vân sáng t su t n > 1 mà M v n là m t vân sáng thì s kho ng vân t ng ch t l ng có chi tr ả trung tâm tăng lên do kho ng vân gi m. V y, kho ng cách t i vân sáng trung tâm lúc này: OM = 5i’.
=> n = 5/4 = 1,25 => Đáp án B
Ầ ộ ầ ầ ặ c làm m t trong hai ph n (Ph n A ho c B)
ươ ộ ố ượ ớ ộ ộ
2. C năng c a con l c là: ủ
Trang 66
ng m = 1 kg dao đ ng v i biên đ ắ ơ ạ ấ ọ
Ta có: 4i = 5i’ ỉ ượ II. PH N RIÊNG (10 câu): Thí sinh ch đ ế ừ ẩ câu 41 đ n câu 50) A. Theo ch ng trình Chu n (10 câu, t ậ ắ ơ l = 1m và v t có kh i l Câu 41: M t con l c đ n có dây treo dài góc 5,730. Ch n g c th năng t ủ ậ ế ố i VTCB c a v t. L y g = 10m/s Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
A. 0,1 J
B. 0,01 J
=
=
=
=
E
w 2 m S
S
a mgl
a 2 2 m l
2 0
2 0
2 0
2 0
mg l
C. 0,05 J 1 2
1 2
D. 0,5 J 1 w 2
ỏ
1 2 ự ạ
ế ơ HD: Cách 1: N u ế a ể nh thì có th tính theo: ơ Cách 2: Bài này tính c năng thông qua th năng c c đ i nhanh h n: a ) = 0,05 J => Đáp án (C)
ợ ạ ườ ố ế ệ ầ ạ
Rmax D. Thay đ i R đ U
ệ ề ở ể ổ ổ B. Thay đ i f đ U ể Cmax C. ổ Thay đ i C đ U
ặ ướ ằ ữ ủ ể ậ ọ
ẳ ồ ộ
ườ ằ ướ ề ạ ạ t S ộ c n m ngang, có m t hình ch nh t ABC ươ ặ 1 và S2 dao đ ng cùng pha theo ph ng th ng EF đ t hai ngu n S ặ ướ 1S2 và S1E = S2F. B c sóng lan truy n trên m t n ố ể ủ ữ ậ
E = Etmax = mgl (1cos 0 ớ Câu 42: M ch xoay chi u RLC n i ti p. Tr ng h p nào sau đây đi n áp hai đ u m ch cùng pha v i ệ ầ đi n áp hai đ u đi n tr R ? ể Cmax ể Lmax ổ A. Thay đ i L đ U D. G i E, F là trung đi m c a AD và Câu 43: Trên m t n ứ ẳ ng th ng đ ng sao cho BC. Trên đ ế 1S2 = c 1,4cm. Bi đo n EF n m trong đo n S ộ ớ ộ 10cm; S1B = 8cm và S2B = 6cm. Trên chu vi c a hình ch nh t ABCD, s đi m dao đ ng v i biên đ ự ạ c c đ i là:
C. 10
D. 11
A. 7
B. 8 ạ
C
D
i B nên ta có:
= 2
6
4,8
3, 6
10cm
F
E
FS2 = cm EF = 10 – 3,6.2 = 2,8 cm
S
S
1
2
HD: Vì tam giác BS1S2 vuông t BS1.BS2 = BF.S1S2 => BF = 4,8cm 2 -
6cm
8cm
=
ồ ự ạ ạ ng c c đ i trên đo n EF là:
���
k
k
k
k
2
��� 2
�� 0; 1; 2
l ��� l
l l
A
2,8 1, 4
B
- - - ố ườ Vì 2 ngu n cùng pha nên s đ 2,8 1, 4
ị ủ ự ạ ỗ ườ ng c c đ i trên đo n EF, mà m i đ ng ạ ắ ủ ữ ậ ậ ậ ố ộ ự ạ ộ ớ
=
p
u
c 100 2 os100 t
=
F
C 0
10 p
ế ữ ệ ề ệ ệ ạ ắ ộ ồ ạ ườ Có 5 giá tr c a k nên có 5 đ ể ữ ự c c đ i c t chu vi hình ch nh t ABCD tai 2 đi m. V y trên chu vi c a hình ch nh t ABCD, s ể => Đáp án (B) ể đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i là: 3.2+2=8 đi m ạ Câu 44: Cho m t m ch đi n xoay chi u g m RLC m c n i ti p. Hi u đi n th gi a hai đ u đo n ố ế p W ế ệ ộ ạ (V) . Bi t R = 100 , L = 2,5/ (H), cu n dây có đi n tr R , ầ ở 0 = 100 W - m ch là: 4
=
=
ạ ự ạ ấ ủ ể ạ ườ ắ . Đ công su t c a m ch đ t c c đ i ng i ta m c thêm m t t C - -
ắ ắ ố ế
A. C1 m c song song v i C
=
=
ớ 0 và C1 ớ 0 và C1 - - (F); B. C1 m c n i ti p v i C 6 (F); 6
310 15p 4.10 p
ộ ụ 1 v i Cớ 0. 310 15p 4.10 p ắ ắ ố ế (F); ớ 0 và C1 ớ 0 và C1 (F); D. C1 m c n i ti p v i C
ợ ạ ườ ố ế ệ ầ ạ
ề ở
m
ổ ổ ể Lmax ể Cmax
ệ ạ ộ
ự ạ LC có đi n tích c c đ i trên b n t ộ ả ụ là 1 ộ ạ ạ do m ch dao đ ng này phát ra thu c lo i
C. C1 m c song song v i C ớ Câu 45: M ch xoay chi u RLC n i ti p. Tr ng h p nào sau đây đi n áp hai đ u m ch cùng pha v i ệ ệ ầ đi n áp hai đ u đi n tr R ? ể ổ Thay đ i C đ U Rmax B. Thay đ i L đ U A. ể Cmax D. Thay đ i R đ U ổ C. Thay đ i f đ U ộ ệ ự ệ ừ Câu 46: M t m ch dao đ ng đi n t C và dòng đi n c c ộ ạ ệ ừ đ i qua cu n dây là 3,14 A. Sóng đi n t ự Sóng trung A. Sóng dài và c c dài B. C. Sóng ng n ắ D. Sóng c c ng n ắ ự
Trang 67
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
l
=
m 0, 46 m
0
ạ ệ ớ ạ ệ ượ ệ . Hi n t i h n quang đi n ngoài ng quang đi n ngoài
ộ ấ ớ
mm
ạ ử
ướ ấ ạ ấ c sóng 0,64 ạ D. H ng ngo i có công su t 11W
ệ ế
ồ ấ ẽ ẽ ấ ệ ệ ẽ ổ
l
=
m 0, 45 m
Câu 47: M t t m kim lo i có gi ẽ ả ồ ứ ạ s x y ra v i ngu n b c x : ồ ấ T ngo i có công su t 0,1W A. H ng ngo i có công su t 100W B. ồ ấ C. Có b , có công su t 20W ạ ẽ ộ Câu 48: Chi u m t chùm tia h ng ngo i vào lá k m tích đi n âm thì ề ệ ẽ ấ ủ B. T m k m s trung hòa v đi n A. Đi n tích âm c a lá k m m t đi ệ ươ ẽ ủ ấ ng D. T m k m tích đi n d Đi n tích c a t m k không thay đ i C.
ớ ứ ạ ơ ắ ướ ng c a phôtôn ng v i b c x đ n s c có b c sóng Câu 49: Năng l
ủ ượ A. 4,42.10 – 18 J;
C. 4,42.10 – 20 J;
19
e
=
=
=
J
eV
4, 42.10
2, 76
hc l
là: ề D. A và B đ u đúng; ượ ớ ứ ạ ơ ắ ủ ứ B. 2,76 eV; ứ ng c a phôtôn ng v i b c x đ n s c đó là: HD: Năng l -
20 electron t
ố ủ ế ố ế ừ ệ ậ t đ n đ p vào an t c a t cat
ỗ ệ ườ bào quang đi n. C ng Câu 50: Trong m i phút có 3.10 ộ đ dòng quang đi n bão hoà là:
C. 4,8A
D. 48A
-
B. 8 A 19
20 3.10 .1, 6.10
=
=
=
=
ne
I
A
0,8
A. 0,8A Ne t
60
Trang 68
HD:
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
Ử Ạ Ọ Ề
ể ờ ề Đ THI TH Đ I H C 026 Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ ạ ờ ắ ấ
Câu 1. Trong m ch dao đ ng LC lí t ừ ườ ầ tr hai l n liên ti p năng l ủ c a m ch
ế ượ ầ ờ ộ ượ ng t ưở ộ ng b ng ba l n năng l ệ ừ ự ng đang có dao đ ng đi n t t ệ ằ ng đi n tr ữ do. Th i gian ng n nh t gi a 4s. Chu kì dao đ ngộ ườ ng là 10
ộ ằ ườ
B. 9.104s. ề ả
C. 6.104s. ừ ộ
D. 2.104s. m t nhà máy phát đi n nh đ ng dây truy n t ư ừ ệ c r ng: n u tăng đi n áp truy n đi t U lên 2U thì s h ượ ề ỉ ườ ệ i m t pha, đi n năng t ượ ằ ỹ ư ế ấ ủ ệ ừ cnhà máy cung c p đ đi n năng tăng t ụ ệ ể ệ ế ằ t r ng ch có hao phí trên đ ề 36 lên 144. Bi ệ ư
ộ ộ
C. 252 h dân.
D. 180 h dân
B. 324 h dân ướ
ủ ế ị ệ ệ ạ bào quang đi n.dòng quang đi n b tri ộ (cid:0) c sóng t tiêu
ạ A. 3.104s. ỏ ượ ư ế c đ a đ n Câu 2. B ng đ ố ộ ị ộ m tkhu tái đ nh c . Các k s tính toán đ ng dây dân đ ấ ộ là đáng k ;các h dân tiêu th đi n năng nh nhau. Đi n áp truy n đi là 3U, nhà máy này cung c p ủ ệ đ đi n năng cho A. 164 h dân ứ Câu 3. Chi u b c x có b khi UAK (cid:0) ộ ế vào catot c a t ậ ố ự ạ ủ 4,1V. khi UAK =5V thì v n t c c c đ i c a electron khi đ p vào anot là ệ ậ C. 4,125.106 m/s B. 3,200.106 m/s
D. 2,725.106 m/s ệ ượ
ậ ạ ặ ầ ố 1 vào qu c u kim lo i đ t cô l p thì x y ra hi n t
A. 1,789.106 m/s ế ứ ạ ế ự ạ ủ
ệ ả ầ ộ
ả ầ ế ế ộ ệ ế ứ ạ ứ ạ ạ
ả ầ ế ự ạ ủ
A. 2V1
D. V1
ệ B. 3V1 ệ ả ng quang đi n Câu 4. Chi u b c x có t n s f ệ ầ ự ạ ủ ả ầ ớ 1 và đ ng năng ban đ u c c đ i c a electron quang đi n đúng v i đi n th c c đ i c a qu c u là V ạ ầ ố 2=f1+f vào qu c u kim lo i ạ ủ ầ ằ b ng m t ph n ba công thoát c a kim lo i. chi u ti p b c x có t n s f ả ầ ầ ố ỏ ả ế ự ạ ủ đó thì đi n th c c đ i c a qu là 7V 1. h i chi u riêng b c x có t n s f vào qu c u kim lo i trên ệ (đang trung hòa đi n) thì đi n th c c đ i c a qu c u là: C. 4V1 ộ ố ệ
ườ ờ ự ệ ạ ắ ố ế W ộ ướ ọ ị ệ ụ ị ng d ầ ệ ộ ọ ề ở ạ ạ ệ ụ ườ ấ ườ ạ ố ộ ạ ộ ệ ạ ạ ộ ạ th c hành m t h c sinh mu n m t qu t đi n lo i 180 V 120W ho t đ ng ế ộ ớ i đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 220 V, nên m c n i ti p v i qu t m t bi n ng đ dòng đi n hi u d ng trong thì đo th y c ả ng thì ph i ế ở ư ế Ω ỉ ả ả
Câu 5. Trong m t gi bình th ể ế ở tr . Ban đ u h c sinh đó đ bi n tr có giá tr 70 ạ ấ ủ m ch là 0,75A và công su t c a qu t đi n đ t 92,8%. Mu n qu t ho t đ ng bình th ề đi u ch nh bi n tr nh th nào? A. gi m đi 20
D. tăng thêm 20 Ω
C. gi m đi 12 ́
Ω ́ ξ ́ ̀ ưở ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ́ ́ ở ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ Ω ̀ ́ ́ ́ ́ ̃ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ξ ̀ ́ ́ơ ự ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ́ 0 la hiêu điên thê c c đai gi a hai ban tu) : 0/ băng: (v i U
B. tăng thêm 12 Ω ̀ ở ng LC: măc nguôn điên không đôi co suât điên đông va điên tr trong r = ̀ vao hai đâu cuôn dây thông qua môt khoa K (bo qua điên tr cua K). Ban đâu đong khoa K. Sau khi 5 ́ ̣ ự cam L = 4 mH, tu điên co điên dung C = 10 ̃ ư C. 5
́ Câu 6. Mach dao đông li t 2 dong điên đa ôn đinh, ngăt khoa K. Biêt cuôn dây co đô t ̀ F. Ti sô Ú B. 1/10 A. 10 ́ ưở ơ ̣ ̣ ̣ ̉ (cid:0) ́ ươ ư ử ̣ ̉ ̣ ̣ ng điên tr (cid:0) (cid:0) ́ ̀ ̣ ư ự t ́ ̣ ự ̣ ự ư ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ́ Câu 7. Trong mach dao đông LC li t ̣ ự ượ l điên tich trên tu giam t ́ ́ ̀ ng giam t ̀ ̀ ̀ gia tri c c đai xuông con n a gia tri c c đai la t2. Ti sô ́
́ A. 1 ω π ng co dao đông điên t ́ ̀ ̀ ̀ gia tri c c đai xuông con n a gia tri c c đai la ́ ử ̣ ự B. 3/4 ́ ơ ề ̣
1 = 0,5 s kê t ̀ ̉ ư ̀ ̀ ̉ ư ơ th i
̀ ơ ̉ ̣ ̉ ̀ ng trinh: ̀ ươ ng S
D. 8 ́ ̀ do. Th i gian ngăn nhât đê năng ̀ ́ ̉ ơ t1. Th i gian ngăn nhât đê t1/(cid:0) ̀ t2 băng: D. 1/2 ̀ơ Sau th i gian t t + /2) (cm). ̀ ơ 2 = 12,5 s (kê t
́ C. 4/3 x = 8cos ( 1 = 4cm. Sau khoang th i gian t ượ ̉ ̣
ươ ộ Câu 8. Vât dao đ ng đi u hòa v i ph ̃ ̀ ượ c quang đ th i điêm ban đâu vât đi đ ̃ ̀ ươ ng: c quang đ điêm ban đâu) vât đi đ B. 68cm ̀ A. 160 cm.
D. 36 cm. ́
́ ̀ ́
C. 50 cm. ị
̣ ở ̣ ̉ ằ ̀ ̀ ́ ư ̀ ̀ ̀ ̀ ộ ề ̣ ̣ ̉ ̣ ấ ủ ̃ ậ ớ
̃ ̣ v trí cân b ng lo xo gian 6 cm. Kich thich cho vât Câu 9. Môt con lăc lo xo treo thăng đ ng, khi vât ̀ ̀ ́ ơ dao đ ng đi u hòa thi thây th i gian lo xo gian trong môt chu ki la 2T/3 (T la chu ki dao đông cua vât). ộ Đ giãn l n nh t c a lò xo trong quá trình v t dao đ ng là : C. 9 cm. ộ A. 12 cm. B. 18cm ồ ệ ố ị ườ ớ
ấ ề ố ị ế
D. 24 cm. ầ ờ
max c a b ng sóng là :
i ta ữ t th i gian liên ti p gi a ẳ ầ ỗ ộ ủ ụ ể ụ
cm/s ầ ợ A. 40(cid:0) ề ộ B. 80 cm/s ừ Câu 10. Trong thí nghi m v sóng d ng trên dây dàn h i dài 1,2 m v i hai đ u c đ nh, ng ế quan sát th y 2 đ u dây c đ nh còn có 2 đi m khác trên dây ko dao đ ng bi 2 l n s i dây du i th ng là 0.05s b r ng b ng sóng là 4 cm V C. 24m/s ố ể ề ạ ạ
Trang 69
ữ ữ ữ ệ ể ể ể ộ ở ỉ ỉ
D. 8cm/s ứ ự A, M, N và B. Câu 11. Trên đo n m ch xoay chi u không phân nhánh có b n đi m theo đúng th t ầ Gi a hai đi m A và M ch có đi n tr thu n, gi a hai đi m M và N ch có cu n dây, gi a 2 đi m N Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ặ ụ ệ ệ ầ ạ ạ ộ ệ ệ ố ạ ạ
ỉ ụ ệ đi n. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp 175V – 50 Hz thì đi n áp hi u d ng và B ch có t ạ ấ ủ trên đo n AM là 25 (V), trên đo n MN là 25 (V) và trên đo n NB là 175 (V). H s công su t c a ạ toàn m ch là: A. 1/5.
C. 7/25.
D. 1/7.
B. 1/25. ủ
ứ ử ừ ượ
ạ ng c a các tr ng thái d ng trong nguyên t ớ ộ
ế ứ ư ạ
B. 1,2 eV.
C. 10,2 eV. ở ệ
ệ ề ắ ộ
1 và n2 thì c ệ ộ
ụ ệ ệ ạ ạ ắ ố ế ườ ở ệ
ạ ự ạ ạ ố ườ ạ ớ c m c v i m ch ầ ả đi n C và cu n c m thu n L. Khi ố ị ộ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch có cùng giá tr . Khi t c ệ ữ 1, n2 và n0 ạ ệ ụ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đ t c c đ i. M i liên h gi a n ủ 0 thì c
n = 13,6/n2 (eV); v i n = 1, ạ ớ Câu 12. M c năng l hiđrô E ằ ộ ở ạ ứ ử tr ng hiđrô đ ng yên, 2, 3... M t electron có đ ng năng b ng 12,6 eV đ n va ch m v i nguyên t ầ ứ ộ ể ẫ ử ạ ơ ả hiđrô v n đ ng yên nh ng chuy n đ ng lên m c kích thích đ u thái c b n. Sau va ch m nguyên t ủ ộ tiên. Đ ng năng c a electron sau va ch m là : D. 3,2 eV. A. 2,4 eV. ể ượ ộ Câu 13. M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có đi n tr không đáng k , đ ộ ầ ồ ộ ngoài là m t đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n R, t ệ ụ ố ộ t c đ quay c a roto là n ộ đ quay là n là :
2 2
n
n (cid:0)
n
n
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
A.
B.
C.
D.
n (cid:0)
2 0
2 0
nn 1
2
2 0
2 n 1
2 2
2 0
2 nn 1 2
2 2 nn 2 1 2 2 2 n n 1 2
(cid:0)
BM=50cos(
ể ế ω π ω π ầ ượ ề t+ /6)(v) ; u ể ế t bi u t /2)(V).xác ạ ạ AM=40cos( ứ ị ệ ệ ệ ộ Câu 14. Cho A, M, B là 3 đi m liên ti p trên m t đo n m ch xoay chi u không phân nhánh,bi ạ th c đi n áp trên các đo n AM, MB l n l t là: u ế ự ạ đ nh hi u đi n th c c đ i A, B?
A. 60,23(V)
ế ạ t i = I ệ ả
C. 78,1(V) 0 cos(100(cid:0) t + (cid:0) /6) (A). Tính t ế
ệ ượ ạ ể ng chuy n qua ti D. 45,83(V) ừ ờ ộ ườ ể ng đ dòng th i đi m c ằ ủ ẳ ệ t di n th ng c a m ch b ng
B. 90(V) ố ế Câu 15. Cho m ch RLC n i ti p, bi ờ ệ đi n tri t tiêu, sau kho ng th i gian T/4 thì đi n l bao nhiêu?
A. 0
B.
C.
D.
0I (cid:0)100
0I (cid:0)25 ắ ạ ằ
0I (cid:0)50 ậ ắ ố ự ỏ
ộ ộ ầ ố ị ằ ng m. (cid:0) ố ượ ạ ằ ề ế ậ (cid:0) ể ậ ể ố ằ ộ ầ Câu 16. M t lò xo có đ c ng k n m ngang, m t đ u g n c đ nh m t đ u g n v t kh i l ớ ậ ố ự Kích thích đ v t dao đ ng đi u hòa v i v n t c c c đ i b ng 3m/s và gia t c c c đ i b ng 30 (m/s2). Th i đi m ban đ u t = 0 v t có v n t c v = +1,5m/s và th năng đang tăng. H i sau đó bao lâu ậ ố ờ ậ v t có gia t c b ng 15 ộ ứ ộ ầ (m/s2)
A. 0,08333s
(cid:0)
C. 0,10s ộ
D. 0,20s ở
ệ
B. 0,15s ố ế
ạ ề ầ ầ
ả ạ ấ ấ ổ ư 1 và C = C1/2thì m ch có cùng công su t, nh ng ệ ớ ồ Câu 17. M ch xoay chi u n i ti p f = 50Hz. G m cu n dây thu n c m L, đi n tr thu n R =100 và t ườ c ụ ệ ệ đi n C. Thay đ i đi n dung ta th y C = C ộ ng đ dòng đi n vuông pha v i nhau. Tính L :
1 A. (cid:0)
2 C. (cid:0)
4 D. (cid:0)
vào qu c u kim lo i đ t cô l p thì xãy ra hi n t
ệ ượ ạ ặ ậ
ả ầ ộ ầ ự ạ ủ
ủ ả ầ ế ệ
ứ ạ ứ ạ ả ầ ệ ng quang đi n ằ ệ 1 và đ ng năng ban đ u c c đ i c a e quang đi n đúng b ng ế ề ầ ố 2 = f1 + f vào qu c u đó thì đi n th ầ ố 1. H i chi u riêng b c x có t n s f vào qu c u trên (đang trung hòa v ả ầ ế ự ạ ủ ệ
3 B. (cid:0) ầ ố 1 ế ứ ạ Câu 18. Chi u b c x có t n s f ả ầ ớ ế ự ạ ủ ệ v i đi n th c c đ i c a qu c u là V ế ạ ộ ử m t n a công thoát c a kim lo i. Chi u ti p b c x có t n s f ế ỏ ự ạ ủ c c đ i c a qu c u là 5V ệ ả ầ đi n) thì đi n th c c đ i c a qu c u là: A. 2 V1
C. 4V1. ơ ườ ươ ẳ
D. 3V1.. ng không khí. Kéo con l c l ch ph
ộ ụ ổ
B. 2,5V1 ộ ẹ ế ự
ọ ắ ệ ắ ỳ ố ầ ề ắ ị
ứ ng th ng đ ng ằ t l c căn c a không khí tác d ng lên con l c là không đ i và b ng ừ ng c a v t.coi biên đ gi m đ u trong t ng chu k .s l n con l c qua v trí cân ạ i là:
C. 100
D. 200 ố ộ
B. 50 ề
ầ ố ậ ớ ộ
ờ ắ Câu 19. Con l c đ n dao đ ng trong môi tr ủ ồ ả m t góc 0,1 rad r i th nh .bi ầ ộ ả ủ ậ ượ 0,001 l n tr ng l ừ ế băng đ n lúc d ng l A. 25 ộ Câu 20. Cho 1 v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A=10 cm , t n s f=2 Hz.t c đ trung bình cuc dai ậ mà v t đi đ c trong th i gian 1/6 s là:
B. 30cm/s
C. 60cm/s
D. 60 cm/s
Trang 70
ượ A. 30 cm/s
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ạ ề ω ệ ệ ẫ ủ ủ t), v i I ể ộ ng đ dòng đi n là i=I 0 ạ ế t di n th ng c a dây d n c a đo n ử ệ ớ 0 > 0.tính t ờ ộ ạ ệ ượ ừ lúc t=0 (s),đii n l ỳ ủ ằ
ạ ể ng chuy n qua ti ệ D. ở ế ệ ở ộ
ứ ấ ủ ệ ệ ấ ấ ầ ế ỉ ố ế ệ
D. 0,004
B. 0.05
ứ ươ Câu 21. Dòng đi n woay chi u ch y qua m t đo n m ch có bi u th c c ẳ cos( ạ m ch đó trong th i gian b ng n a chu k c a dòmh đi n là: C. A. B. 0 ạ ế ề ả ườ ế ừ B dùng h th , A dùng m t máy tăng th và A đ n B. i đi n năng t i ta truy n t Câu 22. Ng Ω ệ ở ẫ ừ ằ ấ ộ ườ ệ ế ng đ dòng đi n trên dây là 50A.công su t hao phí b ng trên dây d n t A đ n B có đi n tr 40 .c ạ ế ộ ế ở ụ ở ằ hai đ u cu n th c p c a m y h th là B và hi u đi n th dây b ng 5% công su t tiêu th ổ ế ỏ ế ệ ế t dòng đi n và hi u th luôn cùng pha và b qua hao phí trên máy bi n th .t s bi n đ i 200V .bi ấ ạ ế ủ c a m y h th là: A. 0,005 ộ ưở ộ ồ ộ
C. 0,01 ng g m cu n thu n c m có đ t
c m không thay đ i và 1 t ộ ự ả ể ổ ệ ừ ph ng đ t song song và cách nhau 1 kho ng c đ nh. Đ phát ra sóng đi n t ụ có ẳ ấ ố ầ ả ạ Câu 23. M t m ch dao đ ng LC lý t ả ụ ả ệ đi n có hai b n t ộ ầ ố t n s dao đ ng tăng g p 2 l n thì di n tích đ i di n c a b n t ố ị ph i: ệ ầ ả
A. tăng 4 l n ầ
ặ ầ B. gi m l n ề ầ t) cm và x t ) cm có ph ươ ng ω φ ị ự ạ ổ ợ ệ ủ ả ụ ả ả C. gi m 4 l n ω ầ ố 1 = A1.cos( t+ ). đ biên đ A ộ Câu 24. Hai dao đ ng đi u hòa cùng t n s x ể trình dao đ ng t ng h p là x = 9.cos(
D. tăng 2 l n ầ ω π 1 có giá tr :ị
2 = A2.cos( ộ 2 có giá tr c c đ i thì A C. 15 ạ t d n trên m t ph ng n m ngang v i các thông s nh sau: ậ ố ủ ậ
ư ẳ ố ộ A. 18cm ộ ắ ầ ằ
ượ
D. 9cm ớ c 10cm.
ự ộ
D. 0.3m/s t)cm;X=2,5cos(
1cos(w 1 đ t c c đ i, hãy xác đ nh φ
2 ?
t+ω φ2) và ờ ộ ườ ạ ự ạ ị ộ i ta thu đ ượ
B. 7cm ộ ắ Câu 25. M t con l c lò xo dao đ ng t ộ ớ m=0,1Kg, vmax=1m/s,μ=0.05.tính đ l n v n t c c a v t khi v t đi đ B. 0,3cm/s A. 0,95cm/s ệ ậ Câu 26. M t v t th c hi n đông th i 2 dao đ ng đi u hòa:x =A ộ ạ ượ c biên đ m ch dao đ ng là 2,5 cm.bi ng ị c A. không xác đ nh đ
ậ C. 0.95m/s ề ế t A B. rad D. rad
C. rad
ơ ắ ả ầ ồ ỏ ề ợ
l = 40 cm. ng m treo vào s i dây có chi u dài ẹ ả ồ 0 = 0,15 rad r i th nh , ờ c trong kho ng th i gian 2T/3
Câu 27. M t con l c đ n g m qu c u nh kh i l B qua s c c n không khí. Đ a con l c l ch kh i ph qu c u dao đ ng đi u hòa. Quãng đ là
ộ ứ ả ư ỏ ả ầ ắ ệ ườ ề ộ ố ượ ỏ ự ạ ẳ ả ầ ượ ả ng th ng đ ng góc α ứ ươ ng c c đ i mà qu c u đi đ
ụ ệ
D. 8 cm. ấ
ộ ụ ớ ắ ệ ầ ộ ố
B. 16 cm. ắ ắ
ả ộ ộ
ể ạ ộ ể ộ ờ ằ ể ừ ệ ạ ự ể ị
C. 20 cm. v i c qui có su t đi n đ ng E = 6V 1 = C2 m c song song. N i hai đ u b t ố ớ ụ ồ ầ r i ng t ra và n i v i cu n dây thu n c m L đ t o thành m ch dao đ ng. ộ ạ ạ i th i đi m dòng đi n qua cu n dây có đ l n b ng m t ắ đó,
C ạ ộ ớ ở ứ ụ 2 h . K t
A. 18 cm. đi n C Câu 28. Hai t ệ ể ạ đ n p đi n cho các t ị ổ Sau khi dao đ ng trong m ch đã n đ nh, t ườ ạ ệ ữ i ta ng t khóa K đ cho m ch nhánh ch a t n a giá tr dòng đi n c c đ i, ng ụ ệ ạ 1 là: ế ự ạ ệ i C còn l hi u đi n th c c đ i trên t B.3. A. 3 3 .
ạ ể ị
C. 3 5 . ầ
(cid:0)
0cos(
ố ế ệ ắ ạ ấ ồ c, R, C xác đ nh. ị ệ t)V không đ i. Khi thay đ i giá tr L thì th y đi n ụ ầ ệ ệ ụ ự ạ ổ ệ ệ
D. 2 ổ ượ ổ ế ự ạ
ộ ạ Câu 29. Cho đo n m ch RLC n i ti p cu n dây thu n L và có th thay đ i đ M ch đi n m c vào ngu n có đi n áp u = U ệ áp hi u d ng c c đ i trên R và L chênh l ch nhau 2 l n. Hi u đi n th c c đ i trên t C là:
B.
C.
D.
A. 2.U
3U
2U 3
3U 2
ộ ộ ế ớ
ế ừ ệ i đ nh cu n m t bi n th t ộ
hi u điên th U ệ ứ ấ ộ ứ ữ ạ ố ộ i đó cu n đúng hoàn toàn cu n th c p nh ng l ỏ ớ ố ố i cu n ng ồ c ế 1 = 110V lên 220V v i lõi không phân ớ ở ấ ng và các cu n dây có đi n tr r t nh , v i s vòng các cu n ng v i ề ượ ư c chi u nh ng vòng ộ ơ ấ ớ ượ U2 = 264 V so v i cu n s c p đúng
ứ ấ ớ ố 1 = 110V. S vòng cu n sai là: ố ườ ị Câu 30. M t ng ấ ượ nhánh, không m t mát năng l ườ 1,2 vòng/V. Ng ộ ơ ấ ố ủ ử cu i c a cu n s c p. Khi th máy v i ngu n th c p đo đ ồ ộ ệ ế ế ầ yêu c u thi t k , đi n áp ngu n là U B. 10 A. 20
C. 22
(cid:0)
ạ ề ệ
D. 11 ạ (cid:0)
L
(cid:0)
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ (cid:0) 40 ứ ạ ổ ầ ặ t, t n s góc thay đ i. Khi ị (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ ắ Câu 31. Cho m ch đi n xoay chi u RCL m c n i ti p . Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay ể ề ổ chi u n đ nh có bi u th c d ng u =Ucos (rad/s) thì UL (cid:0) (rad/s) thì UC max . Tìm (cid:0) 90 max. Khi A. 50(cid:0) ố ế ầ ố đ Uể R max . C. 60(cid:0)
B. 150(cid:0)
D. 130(cid:0)
Trang 71
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ộ ồ
ộ ng b ng cách ghép t
ưở ằ ệ ừ ớ ừ ể W ộ ự ả ệ ụ ệ đi n có đi n dung C, c m L và t ng g m cu n dây có đ t ộ ổ ồ ệ ệ ấ ụ vào ngu n đi n không đ i có su t đi n đ ng E = t = 2.108cos2(cid:0) ệ ượ ứ t(J). Đi n dung ng t v i bi u th c năng l
ộ ạ Câu 32. M t m ch dao đ ng lý t ụ ộ ượ ấ m t năng l cung c p cho t ạ ộ ệ ự 2V. M ch th c hi n dao đ ng đi n t ủ ụ (F) là : c a t
C. 4F
ắ
B. 2,5 F ồ
D. 108F ộ ợ
ướ ủ ộ ậ c treo vào đ u d ộ ố ị
ự ả ủ ẹ ỉ ố ữ ộ ớ ỏ ượ ỏ ồ ố ủ ậ ạ ị ầ i c a m t s i dây không giãn, ắ ệ c bu c c đ nh. B qua ma sát và l c c n c a không khí. Kéo con l c l ch i v trí biên ả ế
A. 5.107 F ơ ộ Câu 33. M t con l c đ n g m m t v t nh đ ượ ủ ợ ầ đ u trên c a s i dây đ ẳ ứ ươ ỏ kh i ph ng th ng đ ng m t góc 0,1 rad r i th nh . T s gi a đ l n gia t c c a v t t ộ ớ ố ạ ị và đ l n gia t c t A. 3
ộ ộ B. 3 ề ớ ồ ạ ế ệ ụ ệ
ằ i v trí đ ng năng b ng 2 th năng là : C. 1/3 ở ắ ố ế ề ổ ệ ộ ạ ệ ị
D. 2 ầ ả ỉ
3 ỉ
ạ ị ủ ệ ạ ị ủ ệ ạ ế ạ ộ ườ i ta đi u ch nh giá tr c a bi n tr ạ ớ ệ 3/(cid:0) ở ớ .Ti p t c đi u ch nh giá tr c a bi n tr t ắ đi n. M c ề ở ế ế ễ (W) thì khi đó dòng đi n tr pha so v i hi u đi n th 2 ị i khi công suât m ch đ t giá tr ị ự ạ
C.
100
3
Po
Câu 34. M ch đi n xoay chi u g m bi n tr m c n i ti p v i cu n dây thu n c m và t ế ệ vào m ch đi n này m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh . Ng ệ ấ ủ ế đ n khi công su t c a m ch đi n là 100 ế ụ ề ầ đ u đo n m ch góc ằ ự ạ c c đ i. Giá tr c c đ i đó b ng : B. 300W ạ
A. 250W ạ
D. 200W ẫ
210 84
ứ ầ ạ
Câu 35. H t nhân ượ ng m l o (g). B qua năng l ố m0 sau b n chu kì bán rã là ?
ạ ủ ượ ạ ỏ W ộ ề phóng x anpha thành h t nhân chì b n. Ban đ u trong m u Po ch a m t ạ ố ượ ng h t nhân con t o thành tính theo ng h t c a photon gama. Kh i l
A. 0,92m0
B. 0,06m0
D. 0,12m0
ế ơ
ươ ế ấ ớ
C. 0,98m0 ắ ấ ủ
0 theo ơ Câu 36. Chi u chùm ánh sáng đ n s c g m đ n s c vàng, lam, chàm vào lăng kính có A=45 ặ ị ế ph t su t c a tia vàng v i ch t làm lăng kính là . Xác đ nh ể ố ứ ạ ơ ắ s b c x đ n s c có th ló ra kh i lăng kính :
ắ ớ ng vuông góc v i m t bên AB. Bi ồ t chi ỏ
A. 0
C. 2
B. 1 ề
ệ ầ ạ ở
D. 3 ệ
2 cos((cid:0) ờ
Câu 37. Đ t đi n áp xoay chi u u = 100 ứ ụ t trên t
ờ ố ế ứ ể ệ ệ ạ ở ặ ớ ồ t) V vào hai đ u m ch g m đi n tr R n i ti p v i ờ ệ C = R. T i th i đi m đi n áp t c th i trên đi n tr là 50V và đang tăng thì đi n áp t c th i
C có Z làụ A. 50V.
D. 50 3 V.
B. 50 3 V. ề
C. 50V. ầ ả
F
ạ ạ ớ ụ ệ ố ế ồ ộ (cid:0) (cid:0) ứ ệ ệ ể ặ ầ ạ ở và đi n tr R = 100 . Đi n áp đ t vào hai đ u m ch có bi u th c u = 100 ệ đi n có đi n dung C = 2 cos(100(cid:0) t) V.
ệ ạ ở ổ ị ủ ộ ự ả Đ khi L thay đ i thì U đi n) không đ i thì giá tr c a đ t c m là
Câu 38. Cho đo n m ch xoay chi u AB g m cu n thu n c m n i ti p v i t 410 (cid:0) ể A. L = 1/(cid:0)
ứ AM (đo n AM ch a đi n tr và t (H).
D. L = 2 /(cid:0)
(H). ớ (H). ắ ổ (H). ắ
B. L = 1/2(cid:0) ề ộ
ươ ườ ằ ộ
Câu 39. Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ố ị ế trí có đ ng năng b ng th năng và đang giãn thì ng qu làm con l c dao đ ng đi u hòa v i biên đ A’. Hãy l p t l
ụ ệ C. L = 2/(cid:0) ị ộ A. Đúng lúc con l c qua v ng ngang v i biên đ ế ữ ủ ể i ta c đ nh m t đi m chính gi a c a lò xo, k t ộ ộ ộ ậ ỉ ệ ữ ề ắ ả ộ ớ ộ gi a biên đ A và biên đ A’.
A.
C.
D.
B.
A
A
3 4
3 2
1 2 ộ ứ
6 4 ộ
ắ
ậ ặ ắ ề ề ộ ậ ở ị ắ ấ ạ ầ ố ố ượ Câu 40. Trong thang máy treo m t con l c lò xo có đ c ng 25N/m, v t n ng có kh i l ổ ừ Khi thang máy đ ng yên ta cho con l c dao đ ng đi u hoà, chi u dài con l c thay đ i t ề ấ ờ 48cm. T i th i đi m mà v t ng 400 g. ế 32cm đ n ố ớ v trí th p nh t thì cho thang máy đi xu ng nhanh d n đ u v i gia t c
ủ ậ ườ ộ ợ ứ ể 2π = 10 m/s2. Biên đ dao đ ng c a v t trong tr ng h p này là :
ộ B. 19,2 cm.
C. 8,5 cm.
ể ươ ộ x (cid:0) ng trình ấ a = g/10. L y g = A. 17 cm. ộ ể ấ ề ộ ỳ
D. 9,6 cm. 6cos10(cid:0) t (cm). Tính t c đ trung bình ố ộ ộ ố ừ khi b t đ u dao đ ng và t c đ trung bình sau nhi u chu k dao
ớ ấ Câu 41. M t ch t đi m đang dao đ ng v i ph ắ ầ ủ c a ch t đi m sau 1/4 chu kì tính t đ ngộ
C. 1,2m/s và 1,2m/s
D. 2m/s và 0
1 và S2 trên m t n ươ
ộ ồ
ươ ứ
B. 2m/s và 1,2m/s ặ ướ ng trình l n l
Trang 72
c cách nhau 20(cm) có hai ngu n phát sóng dao đ ng theo (cid:0) ) ầ ượ ể ng th ng đ ng v i các ph 2cos(50(cid:0) t)(cm) và u2 (cid:0) 3cos(50(cid:0) t (cid:0) t là u1 (cid:0)
A. 1,2m/s và 0 ạ Câu 42. T i hai đi m S ớ ẳ ph Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
1 ,S2
2M là :
ộ ặ ướ ặ ướ ồ ể c là 1(m/s). Đi m M trên m t n ộ ự ạ ố ể ớ c cách hai ngu n sóng S ạ
ố ề (cm) , t c đ truy n sóng trên m t n ầ ượ ộ t 12(cm) và 16(cm). S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n S l n l A. 4 ộ ắ ỏ
ả ầ ủ ộ ả ầ ắ ộ ợ ộ ượ ệ ơ ể ế ườ ề ệ ắ ắ ộ ộ
B. 7 ố ả ở ầ đ u m t s i dây m nh không co dãn, kh i ng đi n tích q, treo con l c vào c tích m t l ủ ng ngang. Biên đ dao đ ng c a con l c càng
ế
B. 5 C. 6 ồ Câu 43. M t con l c đ n g m m t qu c u nh treo ượ ượ ng dây không đáng k . Qu c u c a con l c đ l ươ ộ trong m t đi n tr ng bi n thiên đi u hòa theo ph ớ l n n u
ủ ủ ề ề ố ượ ố ượ ỏ A. chi u dài c a dây treo càng nh ớ C. chi u dài c a dây treo càng l n
B. kh i l D. kh i l
ớ ả ầ ng c a qu c u càng l n ỏ ả ầ ng c a qu c u càng nh ủ ủ ạ ồ ộ
ệ ặ ẳ ẳ ế Ω ể ớ ạ ệ ạ ệ ả ứ
ườ B. 0,126A ồ ộ ự ả ệ ộ ộ (cid:0)
C. 6,280A c m L=1,2.10 ộ
ở ủ ệ ể
D. 1,570A ộ ụ ệ ớ trong m ch v i hi u đi n th
4 H và m t t ạ ấ
ệ ừ . Đ duy trì dao đ ng đi n t ầ ệ ộ ạ ạ ộ ỗ đi n có đi n dung ế o=6V thì trong m i chu kì dao đ ng c n cung c p cho m ch m t năng
ộ Câu 44. M t khung dây đi n ph ng g m 10 vòng dây hình vuông c nh 10cm, có th quay quanh m t ủ ở ụ ằ ủ trong m t ph ng khung, đi qua tâm O c a khung và song song v i c nh c a khung. tr c n m ngang ở ủ ề ạ ơ ặ ừ ả ứ i n i đ t khung B=0,2T và khung quay đ u 300 vòng/phút. Bi B t C m ng t t đi n tr c a khung Ω ộ ự ạ ủ ạ ủ là 1 và c a m ch ngoài là 4 . C ng đ c c đ i c a dòng đi n c m ng trong m ch là A. 0,628A ạ Câu 45. M ch dao đ ng g m cu n dây có đ t ệ ạ C=3nF. Đi n tr c a m ch là R = 0,2 ả ụ ữ ự là U c c đ i gi a hai b n t ằ ượ ng b ng l A. 1,5mJ
B. 0,09mJ
C. 1,08(cid:0)
.1010 J .1010 J ố
D. 0,06(cid:0) ệ
ấ ạ ượ ặ ầ
ề ể ứ c đ t g n nhau, đ i di n và cách đi n nhau. A đ ủ ỗ ứ ồ ắ ộ ạ ơ ệ ộ ng c a m t ngu n đi n m t chi u. Đ làm b t các e t ấ
ứ ế 19 J vào m t trong c a t m A này. Bi
ồ ộ ệ ế ườ ộ ố ộ ng đ 1,6 ệ ứ ượ ố c n i ừ ặ ượ ố ớ ự ươ ệ c n i v i c c d m t ườ i ta chi u chùm b c x đ n s c công su t 4,9mW mà m i photon có năng ế ế ằ ặ t r ng c 100 photon chi u vào A thì có 1 e quang (cid:0) A. ể ạ ế ượ c B là :
ủ ấ ể ỏ B. 30% ồ ộ ươ C. 70% D. 80% ế ợ c n m ngang, có hai ngu n k t h p A và B dao đ ng theo ph
ặ ướ ạ ng trình l n l ặ ướ ạ ầ ượ c t t v n t c truy n sóng trên m t n i hai đi m A và B cách nhau 18 cm. Bi ộ ể ặ ướ ố ể
Câu 46. Hai t m kim lo i A, B hình tròn đ ớ ự v i c c âm và B đ ủ ấ trong c a t m A, ng ượ ng 9,8.10 l ệ ị ứ đi n b b t ra. M t s e này chuy n đ ng đ n B đ t o ra dòng đi n qua ngu n có c ầ Ph n trăm e quang đi n b c ra kh i A không đ n đ A. 20% Câu 47. T i m t n ươ ớ v i ph ộ đ ng lên m t n ọ = 120 cm/s. G i C và D là hai đi m thu c m t n ộ ự ạ v i biên đ c c đ i trên đo n CD là
ớ
A. 4
D. 1
ậ ặ ng v t n ng m = 10g, đ c ng lò xo là k = ạ B. 3 ố ọ ườ ộ ứ ẳ ằ ng th ng đ ng 1 = a1cos(40(cid:0) t + (cid:0) /6) (cm), u2 = a2cos(40(cid:0) t + (cid:0) /2) (cm). Hai ngu n đó tác ồ t là u ặ ướ ề ế ậ ố ể c v ộ c sao cho ABCD là hình vuông. S đi m dao đ ng : C. 2 ố ượ ẳ ứ ề ề ầ ằ ắ ộ ủ ứ ấ
ộ ậ ặ ớ ượ ữ ề ả ộ ờ (cid:0) 2 ộ ứ ị ậ ng th ng song song k li n nhau (v trí cân b ng hai v t ắ ấ ộ ủ cùng g c t a đ ). Biên đ c a con l c th hai l n g p ba l n biên đ c a con l c th nh t. ầ ể c chi u nhau. Kho ng th i gian gi a hai l n ặ ắ Câu 48. Hai con l c lò xo gi ng nhau cùng có kh i l ề N/cm, dao đ ng đi u hòa d c theo hai đ ề ở ố ọ đ u ế ằ Bi hai v t n ng g p nhau liên ti p là
C. 0,03 s.
D. 0,1 s. ầ ố
ộ ổ ộ
ươ ớ ứ ủ ầ ầ ộ ộ ủ ầ t r ng lúc hai v t g p nhau chúng chuy n đ ng ng ế ậ ặ B. 0,04 s. A. 0,02 s. ộ ằ ề Câu 49. Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có biên đ b ng ấ ệ trung bình c ng c a hai biên đ thành ph n; có góc l ch pha so v i dao đ ng thành ph n th nh t là 900. Góc l ch pha c a hai dao đ ng thành ph n đó là :
ệ A. 1200.
C. 143,10.
D. 126,90.
ộ ứ ắ ầ
ẹ ằ ặ ặ ậ ả
ặ ớ ậ ậ ề ộ ẩ ấ i 8 cm. Khi th nh chúng ra, lò xo đ y hai v t chuy n đ ng v m t phía. L y ả ầ
A.
D.
(cid:0) 4 (cid:0)
(cid:0) 4 (cid:0)
4
8
Trang 73
ẳ ứ ể ạ 4 ộ (cid:0) 2 (cid:0) C. ợ ủ ộ ộ B. 1050. ố ượ ộ ậ ng m 1 = 1,25 kg m c vào lò xo nh có đ c ng k = 200 N/m, đ u kia Câu 50. M t v t có kh i l ể ậ ườ ủ ắ ng. V t và lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang có ma sát không đáng k . c a lò xo g n ch t vào t ấ ồ ẩ ặ ậ ố ượ ứ ậ 2 = 3,75 kg sát v i v t th nh t r i đ y ch m c hai v t cho lò xo ng m Đ t v t th hai có kh i l 2(cid:0) =10, khi lò ộ ẹ ạ nén l ậ xo giãn c c đ i l n đ u tiên thì hai v t cách xa nhau m t đo n là: (cm) B. 16 (cm) ự ạ ầ (cm) (cm)
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
Trang 74
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
Ử Ạ Ọ Ả Ề
ể ờ ề GI I Đ THI TH Đ I H C 026 Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ ờ ắ ấ ạ
ượ ầ ượ ế ưở ộ ng b ng ba l n năng l ệ ừ ự ng đang có dao đ ng đi n t t ệ ằ ng đi n tr ữ do. Th i gian ng n nh t gi a 4s. Chu kì dao đ ngộ ườ ng là 10 ờ ộ ng t
Câu 1: Trong m ch dao đ ng LC lí t ừ ườ ầ tr hai l n liên ti p năng l ủ ạ c a m ch: A. 3.104s.
C. 6.104s.
2
2
(cid:0)
(cid:0)
t
t
sin
(cid:0) (
)
cos
(cid:0) (
)
Et
Eđ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
D. 2.104s. 2 Q 0 C 2
. Năng l
B. 9.104s. 2 Q 0 C 2 ườ ng t +(cid:0) ) > 1 cos2((cid:0) t +(cid:0) ) = 3cos2((cid:0)
ng t +(cid:0) ) ượ ừ ườ ng t tr t +(cid:0) ) =3cos2((cid:0)
t +(cid:0) ) = ¼>cos((cid:0) ộ ằ ầ ế ữ ượ ng t ừ ườ tr ầ ng b ng 3 l n ả ườ
t = 3Eđ nên
ờ ắ ấ ầ ế ữ
ộ ằ ề ả ừ ộ m t nhà máy phát đi n nh đ
ị ế ườ ng dây truy n t ư ừ ệ c r ng: n u tăng đi n áp truy n đi t U lên 2U thì s h ượ ề ỉ ườ ệ ế ằ t r ng ch có hao phí trên đ ề 36 lên 144. Bi ệ ư
ộ ộ ộ B. 324 h dân
D. 180 h dân
C. 252 h dân. ấ
ộ ụ ủ ệ ủ ỗ ộ ở ườ ng ệ 0.; đi n tr đ
ề ả ấ i là R và n là s h dân đ ệ c cung c p đi n khi đi n áp truy n đi là 3U
ườ i:ả G i công su t đi n c a nhà máy là P, công su t tiêu th c a m i h dân là P ệ ấ (cid:0) P = P2 R/U2 ượ ng dây :
P = 144P0 + P2R/4U2 (2) P = nP0 +
0 (5) n = 164. Ch n áp án A
(cid:0)
ọ đ ừ
ứ ạ ủ ế ị ệ ướ ế ệ bào quang đi n.dòng quang đi n b tri c sóng t tiêu
ệ ượ Năng l ng đi n tr Et = 3Eđ . sin2((cid:0) t +(cid:0) ) = ± 0,5 > cos2((cid:0) ộ ờ ả Trong m t chu kì dao đ ng kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p năng l ệ ượ năng l ng đi n tr ng có hai kh năng: t1 = tM1M2 = T/6 ho c tặ 2 = tM2M3 = T/3. Bài ra cho th i gian ng n nh t gi a hai l n liên ti p E ta ch n tọ 1 = 104s > chu kì T = 6.104s Ch n đáp án C ọ ỏ ượ ư ế ệ c đ a đ n i m t pha, đi n năng t Câu 2: B ng đ ố ộ ượ ằ ộ ỹ ư m tkhu tái đ nh c . Các k s tính toán đ ấ ủ ệ ừ ng dây cnhà máy cung c p đ đi n năng tăng t dân đ ấ ụ ệ ộ ể là đáng k ;các h dân tiêu th đi n năng nh nhau. Đi n áp truy n đi là 3U, nhà máy này cung c p ủ ệ đ đi n năng cho A. 164 h dân ọ Gi ố ộ dây t ấ Công su t hao phí trên đ Theo bài ra ta có P = 36P0 + P2R/U2 (1) P2R/9U2 (3) ớ ừ Nhân (2) v i 4 tr đi (1) 3P = 540P 0 (4) ừ ớ Nhân (3) v i 9 tr đi (1) 8P = (9n – 36)P T (4) và (5) ta có Câu 3: Chi u b c x có b khi UAK (cid:0) vào catot c a t ậ ố ự ạ ủ 4,1V. khi UAK =5V thì v n t c c c đ i c a electron khi đ p vào anot là
A. 1,789.106 m/s
B. 3,200.106 m/s
D. 2,725.106 m/s
2
eU
AK
mv 2
mv 2
2 0
ệ ậ C. 4,125.106 m/s 2 0 (cid:0) (cid:0) ị (cid:0) Wđ =
eU
(
)
heU
AK
UUe h
AK
mv 2
19
10.6,1.2
6
Ue (
)
,1
789
10.
AK U
h
)1,45( 31
2 m
10.1,9
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi mv (cid:0) 2 i: ả Theo đ nh lý đ ng năng ta có ộ 2 2 mv 0 2 > (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(m/s) ặ ệ ượ ậ ầ ố 1 vào qu c u kim laoij đ t cô l p thì x y ra hi n t
ệ ả ầ ộ ả ầ
ộ ệ ế ứ ạ ứ ạ ế ế ạ ế ự ạ ủ ả ầ
A. 2V1
D. V1
ệ B. 3V1
heU
max – 0) =
Trang 75
(cid:0) => v = ệ ả ế ứ ạ ng quang đi n Câu 4: Chi u b c x có t n s f ệ ầ ự ạ ủ ả ầ ế ự ạ ủ ớ 1 và đ ng năng ban đ u c c đ i c a electron quang đi n đúng v i đi n th c c đ i c a qu c u là V ạ ầ ố 2=f1+f vào qu c u kim lo i ạ ủ ầ ằ b ng m t ph n ba công thoát c a kim lo i. chi u ti p b c x có t n s f ả ầ ầ ố ỏ ả ế ự ạ ủ đó thì đi n th c c đ i c a qu là 7V 1. h i chi u riêng b c x có t n s f vào qu c u kim lo i trên ệ (đang trung hòa đi n) thì đi n th c c đ i c a qu c u là: C. 4V1 2 mv 0 max 2 ạ ượ ế ủ ả ầ ệ Đi n th c a qu c u đ t đ c khi e(V
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
2 1
3
eV 3 1
mv (cid:0) 2
ớ = A + eV1 (1) V i A =
= A + eV (4) (2) 2mv = A + eV2 = A + 7eV1 (3) hf = A + 2 ấ
ộ ọ ệ ạ ộ ố
ắ ố ế ườ W ị ệ ụ ị ệ
1 > 6eV1 = A + eV> eV = 6eV1 – A = 3eV1 Do đó V = 3V1 ạ ộ ạ ộ th c hành m t h c sinh mu n m t qu t đi n lo i 180 V 120W ho t đ ng ế ướ ộ ớ i đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 220 V, nên m c n i ti p v i qu t m t bi n ọ ng đ dòng đi n hi u d ng trong thì đo th y c ả ng thì ph i
ạ ệ ụ ườ ấ ườ ạ ố ộ ạ ộ ề ở ạ ệ ạ ở ư ế ế W W ỉ ả ả
2 1mv ta có hf1 = A + 2 2 21mv h(f1+ f) = A + 2 L y (3) – (1) : hf = 6eV ờ ự Câu 5: Trong m t gi ệ ng d bình th ể ế ở ầ tr . Ban đ u h c sinh đó đ bi n tr có giá tr 70 ấ ủ ạ m ch là 0,75A và công su t c a qu t đi n đ t 92,8%. Mu n qu t ho t đ ng bình th ề đi u ch nh bi n tr nh th nào? A. gi m đi 20
D. tăng thêm 20 W
C. gi m đi 12
B. tăng thêm 12 W ả
ạ ở ầ ệ
ị ủ ủ ứ ủ ệ ạ ọ ị ế 2 là giá tr c a bi n ở ạ ộ ấ ị ạ ; dòng đi n đ nh m c c a qu t I. G i R ệ ườ
U
220
ng khi đi n áp U = 220V thì I1 = 0,75A, P1 = 0,928P = 111,36W 198(cid:0) (2)
2
2
2
2
1
Z
Z
(
)
268
(
)
(
C
L
L
C
R 1
R 0
) 119(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ G i Rọ 0 , ZL , ZC là đi n tr thu n, c m kháng và dung kháng c a qu t đi n. ạ ứ ủ Công su đ nh m c c a qu t P = 120W tr khi qu t ho t đ ng bình th 1 = 70(cid:0) ế ở Khi bi n tr có giá tri R 2 (cid:0) 2R0 (1) > R0 = P1/I1 P1 = I1 U Z
Z Z I1 = Suy ra : (ZL – ZC )2 = (220/0,75)2 – 2682 => (cid:0) ZL – ZC (cid:0) (cid:0) Ta có P = I2R0 (4)
U
(3)
2
2
2
U Z
R
R
Z
(
)
(
)
0 Z
Z
R
R
2 RU 2 ) (
)
(
L Z
C
0
2
L
C
2
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ (5) P = 256(cid:0) => R0 + R2 (cid:0) => R2 (cid:0)
(cid:0) ọ . Ch n đáp án C ả ả Ph i gi m 12 ́ ́ ưở ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ng LC: măc nguôn điên không đôi co suât điên đông
ở ́ ̀ ́ ̀ ́ ở ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̃ ξ ̀ ́ ́ơ ự ư ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
V i I = 58(cid:0) R2 < R1 > ∆R = R2 – R1 = 12(cid:0) ́ ξ Câu 6: Mach dao đông li t va điên tr trong r = 2 W ̀ vao hai đâu cuôn dây thông qua môt khoa K (bo qua điên tr cua K). Ban đâu đong khoa K. Sau ́ ̀ ̣ ự khi dong điên đa ôn đinh, ngăt khoa K. Biêt cuôn dây co đô t cam L = 4 mH, tu điên co điên dung C = 105 F. Ti sô Ú ̃ 0 la hiêu điên thê c c đai gi a hai ban tu) : 0/ băng: (v i U A. 10 ̀ B. 1/10
D. 8
0
=
=
=
�
10
C. 5 L C
U I
U 0 E
L 1 r C
0
ượ ượ ả ườ ệ ng đi n tr ng đ
2t
́ ́ c b o toàn, ta có: ́ ưở ̣ ̣ ̣ ̉ ng co dao đông điên t ̀ ̣ ư ự t do. Th i gian ngăn nhât đê năng Năng l ́ Câu 7: Trong mach dao đông LC li t D đáp án A ̀ ơ 1t ́ ́ ́ ́ ́ ươ ư ̣ ự ̣ ự ử ̣ ̉ ̣ ̣ ượ l ng điên tr ̀ ng giam t ̉ . Th i gian ngăn nhât đê D D D ̀ ̀ ̀ gia tri c c đai xuông con n a gia tri c c đai la 2t ̀ ơ 1t ́ ́ ̣ ự ử ư ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̀ ̀ ̀ gia tri c c đai xuông con n a gia tri c c đai la . Ti sô ́ / băng:̀ điên tich trên tu giam t
ị ự ạ ắ ượ ườ C. 4/3 ừ ả ng gi m t
D. 1/2 ố giá tr c c đ i xu ng còn m t n a t
=� j
1
4
0 => q =
p
j
ộ ử ươ ng ́ A. 1 ờ + th i gian ệ ng đi n tr p D ́ ̣ ự B. 3/4 ấ ể ng n nh t đ năng l q 0 2 ứ ớ ng v i: q = q
= 2
3
1
2
= 1
�
D = t ;
D = t 1
2
j w
j j
w
D ờ ắ ả ừ ị ự ạ ộ ử ố giá tr c c đ i xu ng m t n a khi đó D D D D
t = 1 t
2
2
D D ấ ể ệ + th i gian ng n nh t đ đi n tích gi m t j 3 4
ω ́ ề ̣
1 = 0,5 s kể ̀ ̀ ̉ ư ơ th i
Trang 76
/2) (cm). ̀ ơ ̉ ̣ ̉ đáp án đúng ph i là B. ̀ ng trinh: t + ̀ ươ ng S ả π x = 8cos ( 1 = 4cm. Sau khoang th i gian t ̀ơ Sau th i gian t 2 = 12,5 s (kê t ̀ ượ ̉ ̣ ượ ̃ c quang đ
Mà: ơ ươ ộ Câu 8: Vât dao đ ng đi u hòa v i ph ̃ ̀ ̀ ̀ ư ơ th i điêm ban đâu vât đi đ c quang đ t ̀ ươ điêm ban đâu) vât đi đ ng: Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
A. 160 cm.
B. 68cm
C. 50 cm.
D. 36 cm.
ẽ
2 =12,5 s = 2T + 0,5s
ả ờ
́ ́ ́ ̀ ị ̣ ̉
ằ ̀ ̀ ́ ư ̀ ̀ ̀ ̀ ề ộ ̣ ̣ ̉ ̣
ấ ủ ̃ ậ ớ
Khi t = 0 x = 0. Sau t1 = 0,5s S1 = x = A/2. V vòng tròn Ta có t1 = T/12 Chu kì T = 6s. Sau kho ng th i gian t Do đó S2= 8A + S1 = 68cm. ĐA: B ̃ ̣ ̣ ở v trí cân b ng lo xo gian 6 cm. Kich thich cho vât Câu 9: Môt con lăc lo xo treo thăng đ ng, khi vât ̀ ̀ ́ ơ dao đ ng đi u hòa thi thây th i gian lo xo gian trong môt chu ki la 2T/3 (T la chu ki dao đông cua vât). ộ Đ giãn l n nh t c a lò xo trong quá trình v t dao đ ng là : C. 9 cm.
D. 24 cm.
B. 18cm
ờ
ủ ế ằ ộ ố ộ ắ
ọ ớ ộ A. 12 cm. iả . Th i gian lò xo nén là T/3 ị ờ ằ i đa là T/6. Đ nén c a lò xo là A/2, b ng đ giãn ấ ủ v trí cân b ng. Suy ra A = 12cm. Do đó đ giãn l n nh t c a lò xo 6cm + 12cm =
ậ ở ị ườ ừ ề ồ
p
ệ ố ị ế ầ ấ i ta quan ầ ữ t th i gian liên ti p gi a 2 l n ộ ủ ụ ề ộ Gi Th i gian khi lò xo b t đàu b nén đ n lúc nén t ủ c a lò xo khi v t ọ 18cm. Ch n ĐA B ớ Câu 10: trong thí nghi m v sóng d ng trên dây dàn h i dài 1,2 m v i hai đ u c đ nh, ng ế sát th y 2 đ u dây c đ nh còn có 2 đi m khác trên dây ko dao đ ng bi ợ s i dây du i th ng là 0.05s b r ng b ng sóng là 4 cm V ầ ố ị ờ max c a b ng sóng là ỗ ẳ cm/s
λ λ C 24m/s ờ ả ạ D 8cm/So n ngày : / / ầ ợ ẳ ỗ ữ = 0,8m, Kho ng th i gian gi a hai l n s i dây du i th ng là ể ụ B 80 cm/s A 40 i: ả Theo bài ra la có l = 3 /2
π π ộ ộ ụ ủ ộ ử ằ ề ộ = 2 /T = 20 (rad/s). Biên đ dao đ ng c a b ng sóng b ng m t n a b r ng
π ω π ủ ụ Đáp án A ạ ứ ự ề ể ố A, M, N và
ữ ữ ữ ệ ể ở ộ ỉ ỉ ụ ệ ệ ặ ầ ạ ạ ộ
ệ ệ ố ạ ạ
2 Theo bài ra 252 +( 25 – 175)2 ≠ 1752
D.1/7.
C.7/25. 2 + (Ud – UC)2 = UAB s cu n dây thu n c m thì U R
+ RU Ur U
B.1/25. ầ ả ầ ả ử ộ ệ ở Gi ử n a chu kì: T = 0,1s. ω ầ ố Do đó t n s góc ủ ụ c a b ng sóng: A =2cm vmax c a b ng sóng = A = 2.20 = 40 cm/s. ạ Câu 11: Trên đo n m ch xoay chi u không phân nhánh có b n đi m theo đúng th t B. ể ầ ể Gi a hai đi m A và M ch có đi n tr thu n, gi a hai đi m M và N ch có cu n dây, gi a 2 đi m N ỉ ụ ệ đi n. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp 175V – 50 Hz thì đi n áp hi u d ng và B ch có t ạ ấ ủ trên đo n AM là 25 (V), trên đo n MN là 25 (V) và trên đo n NB là 175 (V). H s công su t c a ạ toàn m ch là: A.1/5. i: ả Gi Gi ộ Cu n dây có đi n tr thu n r
2 = Ud
ạ ; Ta có (UR + Ur)2 +(UL –UC)2 = U2 (1) H s công su t c a m ch cos = φ ấ ủ 2 (2) Ur ệ ố 2 + UL
r = 24 V; UL = 7Vcos = φ ừ
ố ượ ả ệ = 7/25. i h pt ta đ ượ c: U ủ ử
ng c a các tr ng thái d ng trong nguyên t ớ ộ ạ
ế ứ ư ạ
+ RU Ur U Thay s ; gi n = 13,6/n2 (eV); v i n = 1, ạ ứ ớ hiđrô E Câu 12: M c năng l ằ ộ ở ạ ứ ử tr ng hiđrô đ ng yên, 2, 3... M t electron có đ ng năng b ng 12,6 eV đ n va ch m v i nguyên t ơ ả ầ ứ ộ ể ẫ ử ạ thái c b n. Sau va ch m nguyên t hiđrô v n đ ng yên nh ng chuy n đ ng lên m c kích thích đ u ộ ủ tiên. Đ ng năng c a electron sau va ch m là : A. 2,4 eV.
C. 10,2 eV.
D. 3,2 eV.
ượ
B. 1,2 eV. ử
2 – W1 = 13,6/4 (eV) – ( 13,6) (eV) = 10,2
ng mà nguyên t ậ hiđro nh n: W = W i:ả Năng l
ủ ạ
ệ ắ ộ ở
ụ ệ ệ ắ ạ ạ
1 và n2 thì c ệ ộ
ố ế ườ ở ệ ạ ự ạ ạ ố ườ Ch n đáp án A ạ ớ c m c v i m ch ầ ả đi n C và cu n c m thu n L. Khi ố ị ộ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch có cùng giá tr . Khi t c ệ ữ 1, n2 và n0 ạ ệ ụ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đ t c c đ i. M i liên h gi a n ủ 0 thì c
+
=
2 n 1
2 n 2
=
2 n 0
2 n o
=
=
+
2 n 0
n n 2. 1
2 n 0
2 n 2
2 2 2 .n n 1 2 + 2 2 n n 1 2
2
Bài gi (eV) ọ ộ Đ ng năng c a electron sau va ch m là Wđ = 12,6 (eV) – 10,2 (eV) = 2,4 (eV). ệ ộ ể ượ ề Câu 13: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có đi n tr không đáng k , đ ộ ầ ồ ộ ngoài là m t đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n R, t ệ ụ ố ộ t c đ quay c a roto là n ộ đ quay là n là :
A.
B.
C.
D.
Trang 77
2 n 1 Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
0 = 2 2(cid:0) fN(cid:0)
0 = U ( do r = 0)
ấ ệ ồ
2 (cid:0) N(cid:0) ủ Gi i: Su t đi n đ ng c a ngu n đi n: E = ố ặ ự ừ V i f = np n t c đ quay c a roto, p s c p c c t Do I1 = I2 ta có:
f
f
2 1
2 2
ả ớ ệ ộ ố ộ ủ
2
2
2
2
(cid:0)
R
R
(cid:0) 2(
)
(cid:0) 2(
)
Lf 1
Lf 2
(cid:0) 2
(cid:0) 2
1 Cf 1
1 Cf 2
2
2
1 fC(cid:0) 24
1 fC(cid:0) 24
2 2
2 1
2 +
2 +
L 2 C
L 2 C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2[R2 +4(cid:0) 2L2f2
2[R2 +4(cid:0) 2L2f1
2
2
2
2
] > f1 ] = f2
R
f
f
C
R
(
)
2(
)(
)
(cid:0) 4
2(
)
2 1
2 2
2
L C
L C
1 2 C
f f
f f
(cid:0) 4
2 1 2 2
2 2 2 1
1 2 f 1
1 2 f 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(*)
U (cid:0) Z
2
f
2
2
> E Z ệ ụ ệ ạ Dòng đi n hi u d ng qua m ch : I =
R
Lf
(cid:0) 2(
)
1 Cf
(cid:0) 2
(cid:0) (cid:0)
1
1
2
2
2
2
ị ớ ấ ấ ị ớ có giá tr l n nh t I = Imac khi E2 /Z2 có giá tr l n nh t hay khi y =
R
2 fL
(cid:0) 4
2
R
2
2
2
L C
1 2 fC
2
L C
2 L
(cid:0) 4
2
2
4
(cid:0) 4 2
f
1 2 fC
(cid:0) 4
f
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
)2R
1 2 f
ể = Đ y = y y =
)2R
ấ ẫ ố max thì m u s bé nh t L (cid:0) C ạ ằ ượ ế ẫ ố . L y đ o hàm m u s , cho b ng 0 ta đ c k t qu x Đ t x = ả 0 = 2(cid:0) 2C2(2
=
ấ L (cid:0) C ặ 1 2 f = 2(cid:0) 2C2(2 0
2 n 0
2 2 2 .n n 1 2 + 2 2 n n 1 2
1 2 f 2
2 2 f 0
1 2 n 1
1 2 n 2
2 2 n 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (**) 1 2 f 1 ừ ọ hay
ế ể
BM=50cos(
ω π ω π ề t+ /6)(v) ; u ể ế t bi u t /2)(V).xác ứ ị > T (*) và (**) ta suy ra: Ch n đáp án B ạ ộ ạ Câu 14: Cho A,M,B là 3đi m liên ti p trên m t đo n m ch xoay chi u không phân nhánh,bi ầ ượ ạ AM=40cos( t là: u th c đi n áp trên các đo n AM, MB l n l ế ự ạ đ nh hi u đi n th c c đ i A,B? B.90(V)
C. 78,1(V)
D.45,83(V)
=
+
+
ω π ω π ệ ệ ệ A.60,23(V) uAB = uAM + uMB Mà uMB = uBM = 50cos(
U
U
U
c
c . os
2.40.50. os60
40
50
V 78,1
AB
MB
0
2 AM 0
2 MB 0
0
U U 2 AM 0
p
p
t /2) = 50cos( D = j ω π + 2 π t /2 + ) = 50cos( + 2 t + /2)V = 0
0 cos(100 ệ ượ
ạ ế t i = I
ệ ả ạ ố ế ờ t tiêu, sau kho ng th i gian T/4 thì đi n l t + 6 ) (A). Tính t ế ể ng chuy n qua ti ừ ờ ộ ườ ể ng đ dòng th i đi m c ằ ủ ẳ ệ t di n th ng c a m ch b ng
I 0 p 50
I 0 p 25
Câu 15: Cho m ch RLC n i ti p, bi ệ đi n tri bao nhiêu?
B.
A. 0
I 0 p 100 t
t
t
(cid:0)
(cid:0)
t
I
dt
t
t
idt
cos(
(cid:0) 100
)
cos(
(cid:0) 100
(cid:0) d 100()
)
0
6
6
6
D (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C. I 0 (cid:0) 100
t
t
t
0
0
0
s
1 300
ụ ứ Áp d ng công th c; q =
Trang 78
Khi t=t0 thì i=0> t0 = . Còn t = t0 + T/4 = 1/300 + 1/200 = 5/600 (s)
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
(cid:0)
t
[
sin(
(cid:0) 100
)]
t t
0
I 0 (cid:0) 100
I 0 (cid:0) 100 ể
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ
6 Ở ờ ạ
th i đi m t i theo cách khác:
Ch n đáp án B. 0 i0 = 0, khi đó q0 = 0 0 = I0/(cid:0) = I0/100(cid:0) ị ự ạ ạ ệ ượ ể
0 đ t giá tr c c đ i, khi đó q = Q ng đã chuy n qua m ch trong ¼ chu kì ắ ạ ằ
ộ ầ ố ị ằ ộ ng m. (cid:0) ố ượ ạ ằ ề ậ ắ ố ự ỏ ế ậ (cid:0) ể ậ ể ố ằ Suy ra q = ể ả Có th gi ờ Sau th i gian t=T/4 thì i = I Đó cũng là đi n l ộ ầ Câu 16: M t lò xo có đ c ng k n m ngang, m t đ u g n c đ nh m t đ u g n v t kh i l ớ ậ ố ự Kích thích đ v t dao đ ng đi u hòa v i v n t c c c đ i b ng 3m/s và gia t c c c đ i b ng 30 (m/s2). Th i đi m ban đ u t = 0 v t có v n t c v = +1,5m/s và th năng đang tăng. H i sau đó bao lâu ậ ố ờ ậ v t có gia t c b ng 15 ộ ứ ộ ầ (m/s2)
A. 0,0833s
B. 0,15s
C. 0,10s
D. 0,20s 3,0 (cid:0)
2 ) => (cid:0)
π = 10 (rad/s) và A = (m)
2A = 30 (m/s π (cid:0) ) đ = W/4 > th năng W
t = 3W/4
2
A
ộ ươ ộ ế
x
0
kA 3 24
2
3A 2
(cid:0)
6
(cid:0)
6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có vmax = (cid:0) A = 3 (m/s) và amax = (cid:0) ng trình dao đ ng c a v t x = Acos(10 t + π ủ ậ Ph Khi t = 0 v = 1,5 m/s = vmax/2> đ ng năng W 2 kx 3 0 2 ế ừ = Acos(cid:0) , th năng đang tăng nên v>0 > sin <0. T đó suy ra =
3,0 (cid:0) ) = (cid:0)
(cid:0)
ươ ộ Ph ng trình dao đ ng c a v t x = Acos(10 t + π ủ ậ cos(10 t π )
6
6
(cid:0) π ố Gia t c a = π 2x = 30 cos(10 t (cid:0) ) (m/s2) (cid:0)
1 ) = 2
2(cid:0) = cos 3
) = 15(cid:0)
M
6
2 30
6 k 2 10
(cid:0) (cid:0) > cos(10 t π 1 60 π ọ ệ 30(cid:0) cos(10 t π 2(cid:0) (cid:0) = ± 3 +2k > t = > Hai h nghi m
2 /π 3
ớ + 0,2k = 0,0833 + 0,2k (v i k = 0; 1; 2; ....)
/6π
M
0
+ 0,2 + 0,2k’ = 0,15 + 0,2k’ (v i k’ = 0; 1; 2; ....) (cid:0) ể ớ (m/s2): 0,0833s, 0,15s, 0,2833s; 0,35s ...... ủ ố min: = 0,0833s ớ
ượ ng giác:
ố M có gia t c ậ ở 2); T = 0,2s
C 1 2
(cid:0) ố ế ệ ề ạ ầ ả ầ ở ộ 10 t π 1 t1 = 12 1 1 + 0,2k = 20 t2 = 20 ờ ậ Các th i đi m v t có gia t c 15 ị ầ Giá tr đ u tiên c a t = t Đáp án khác v i bài ra. ể Có th dùng vòng tròn l Mậ ở 0 Khi t = 0 v t ờ Sau th i gian t v t π a = 15 (m/s t = T/12 + T/3 = 5T/12 = 1/12 = 0,0833 s ồ Câu 17: M ch xoay chi u n i ti p f = 50Hz. G m cu n dây thu n c m L, đi n tr thu n R =100
1 và C =
1 (cid:0)
3 (cid:0)
2 (cid:0)
4 (cid:0)
ụ ệ ấ ư ạ ấ thì m ch có cùng công su t, nh ng c ườ ng ệ đi n C. Thay đ i đi n dung ta th y C = C ớ ệ ổ và t ộ đ dòng đi n vuông pha v i nhau. Tính L :
A.
B.
D.
+
+
Z
Z
Z
C. Z
C
C
C
C
1
2
1
1
=
=
=
Z
Z
L
C
1
2 2
3 2
2
Trang 79
ự ươ ng t bài trên => (1) i:ả T
Gi Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
1 > 0 => (cid:0)
2 < 0
p
Do C1> C2 nên ZC1< ZC2 : (cid:0)
1 = 4
L
C
1
=
j
=
tan
tan(
= ) 1
1
R
4
(cid:0) ớ ề Theo đ cho c ng đ dòng đi n vuông pha v i nhau => - ệ p ườ Z ộ Z
3
=
=
=
L
H
(
)
Ta có : => ZL ZC1 = 100(cid:0)
p
300 p 100
2 3 ZL = 100(cid:0)
vào qu c u kim lo i đ t cô l p thì xãy ra hi n t
(2) LZ w ế => ệ ượ ạ ặ ậ
=> ZL = 300(cid:0) ả ầ ộ ầ ự ạ ủ
ả ầ ủ ệ ế
ứ ạ ứ ạ ả ầ ệ ng quang đi n ằ ệ 1 và đ ng năng ban đ u c c đ i c a e quang đi n đúng b ng ế ề ầ ố 2 = f1 + f vào qu c u đó thì đi n th ầ ố 1. H i chi u riêng b c x có t n s f vào qu c u trên (đang trung hòa v ả ầ ế ự ạ ủ ệ
L Th (1) vào (2): Z ầ ố 1 ứ ạ ế Câu 18: Chi u b c x có t n s f ả ầ ế ự ạ ủ ệ ớ v i đi n th c c đ i c a qu c u là V ế ạ ộ ử m t n a công thoát c a kim lo i. Chi u ti p b c x có t n s f ế ự ạ ủ ỏ c c đ i c a qu c u là 5V ả ầ ệ đi n) thì đi n th c c đ i c a qu c u là: A. 2 V1
B. 2,5V1
D. 3V1..
C. 4V1.
hf
A
mv
A
A
A
A
5,1
1
2 0
max
eV 1
hf
1
VeA 1
1 2
1 2
1 2
hf
hf
hf
A
A
5,3
2
1
VeA 2
hf
maxVeA
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) hay * Chi u fế 1 thì : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ự ạ A 5,0.5 ệ Đi n th c c đ i VeA 5 1 * Chi u fế 2=f1+f thì (cid:0) (cid:0)
VeA
A
hf
VeA
A
VeAA
5,3
5,3
5,1
max
1
max
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế * Chi u f thì hf
Ve
A
2
Ve 1
V 2 1
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ườ ươ ẳ ơ ng không khí. Kéo con l c l ch ph
ụ ổ ộ ộ ẹ ế ự
ắ ệ ắ ỳ ố ầ ề ắ ị ọ ứ ng th ng đ ng ằ t l c căn c a không khí tác d ng lên con l c là không đ i và b ng ừ ng c a v t.coi biên đ gi m đ u trong t ng chu k .s l n con l c qua v trí cân ạ i là:
C. 100
D. 200
ộ ả ỗ ầ ộ V y ậ ắ Câu 19: Con l c đ n dao đ ng trong môi tr ủ ồ ả m t góc 0,1 rad r i th nh .bi ầ ộ ả ủ ậ ượ 0,001 l n tr ng l ừ ế băng đ n lúc d ng l A. 25 G i ∆ọ (cid:0)
B. 50 là đ gi m biên đ góc sau m i l n qua VTC
B. (∆(cid:0) < 0,1)
2(cid:0)
(cid:0) 0 = mgl(1cos(cid:0) ) = 2mglsin2 2
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ầ ơ C năng ban đ u W
(cid:0) (
2 ])
(cid:0) .2[
(
2 ])
mgl 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) mgl 2 (cid:0) [ ộ ả (1)
mgl 2 c nả = Fc s = 0,001mg(2(cid:0) ng: ∆W = A
c
(cid:0)
(cid:0)
ỗ ầ ờ ơ ủ ự ả ∆(cid:0) )l (2) ả
(cid:0) .2[
2 ])
(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Đ gi m c năng sau m i l n qua VTCB: ∆W = Công c a l c c n trong th i gian trên: A ượ ừ T (1) và (2), theo ĐL b o toàn năng l mgl 2 ∆(cid:0) )l
50
(cid:0)
ạ ệ > (∆(cid:0) )2 – 0,202∆(cid:0) = 0,001mg(2(cid:0) + 0,0004 = 0> ∆(cid:0) = 0,101 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,099. Lo i nghi m 0,2 1,0 002,0 ậ
ọ . Ch n đáp án B. ố ầ ố ề ậ ộ ộ ớ
ộ ờ ta có ∆(cid:0) = 0,002. S l n v t qua VTCB N = ố ầ Câu 20: cho 1 v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A=10 cm , t n s f=2 Hz.t c đ trung bình cuc dai ậ mà v t đi đ c trong th i gian 1/6 s là:
B. 30cm/s
C. 60cm/s
D. 60 cm/s
ượ A. 30 cm/s
T
s )(
1 6
1 3
Trang 80
(cid:0) ủ ờ ộ ắ iả : Chu kì dao đ ng c a con l c: T = 1/f = 0,5 (s). th i gian t = ờ Gi Trong th i gian 1/3 chu kì:
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
3A
3 : V t đi t ậ
1 = 2
ườ ượ ớ ấ ừ ị ế ị ậ ng v t đi đ c l n nh t là A v trí có li đô x ộ 2 đ n v trí có li đ x
* Quãng đ 3A
ấ ậ ừ ở ạ ồ . Do đó vTBmax = 60cm/s ỏ ượ c nh nh t là A: V t đi t x = A/2 ra biên A r i quay tr l i A/2 ậ ng v t đi đ
3A 2
3A 2
= 2 ườ * Quãng đ Đo đó vTBmin = 60cm/s
ề ạ
ệ ẫ ủ ủ ệ ứ ươ : dòng đi n woay chi u ch y qua m t đo n m ch có bi u th c c ẳ t), v i I ạ ể ng chuy n qua ti ộ ể ng đ dòng đi n là i=I 0 ạ ế t di n th ng c a dây d n c a đo n ộ ạ ệ ượ ừ lúc t=0 (s),đii n l ỳ ủ ằ ệ ớ 0 > 0.tính t ờ
T 2
ệ D. Câu 21 ω cos( ạ m ch đó trong th i gian b ng nũa chu k c a dong đi n là: C. A. B. 0
ở ờ ờ ạ ấ ể các th i đi m t = k ể i các th i đi m t = (2k+1) ; i = I0 t i: ả Khi t = t0 = 0 thì i0 = 0 . Ta th y i = 0
. ế ừ ượ t = 0 đ n t = T/4 l
ệ ả ừ ừ ờ ế 0 đ n ể ng đi n tích qua m ch tăng t ờ ế ờ . Đó chính là điên l
1 + q2 = . Chon đáp án D. ế
ả
ở ộ ở
A dùng m t máy tăng th và ấ ứ ấ ủ ệ ệ ấ ấ ầ
ế ỉ ố ế ệ ệ
1 và I2
.05,0
200
2
2
1
ứ ấ ủ ạ ế ơ ấ ộ iả : G i c ườ Gi T 4 ạ Trong khoang th i gian t q1 = I0/(cid:0) ạ ờ ượ ng qua m ch trong kho ng th i gian đó. T th i đi m t = T/4 đ n th i ừ 2 = I0 /(cid:0) ế ệ ể đ n 0. q đi m t = T/2 đi n tích gi m t ử ạ ệ ượ ng đi n tích qua m ch trong n a chu kì q = q Do đó l ệ ạ ế ế ừ ề ả ườ A đ n B. B dùng h th , i đi n năng t i ta truy n t Câu 22: ng Ω ệ ở ẫ ừ ằ ộ ườ ệ ế ng đ dòng đi n trên dây là 50A.công su t hao phí b ng trên dây d n t A đ n B có đi n tr 40 .c ạ ế ộ ế ở ụ ở ằ hai đ u cu n th c p c a m y h th là B và hi u đi n th dây b ng 5% công su t tiêu th ổ ế ỏ ế ế t dòng đi n và hi u th luôn cùng pha và b qua hao phí trên máy bi n th .t s bi n đ i 200V .bi ạ ế ấ ủ c a m y h th là: A. 0,005 B. 0.05 C. 0,01 D. 0,004 ọ ườ Gi ấ Công su t hao phí trên đ ệ ng dây: ∆P = I
005,0
U U
40.50
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ng đ dòng đi n qua cuoonk s c p và th c p c a máy h th là I 2R = 0,05U2I2 1 I U 05,0 I RI 1 ỉ ố ế ọ
A.
ộ ạ ế ộ ưở ộ ồ ng g m cu n thu n c m có đ t . Ch n đáp án c m không thay đ i và 1 t
ộ ự ả ể ổ ệ ừ ph ng đ t song song và cách nhau 1 kho ng c đ nh. Đ phát ra sóng đi n t ụ có ẳ ấ ặ ầ ệ ố ố ị ph i: ả ầ ổ ủ T s bi n đ i c a máy h th k = ầ ả ạ Câu 23: M t m ch dao đ ng LC lý t ả ụ ả ệ đi n có hai b n t ộ ầ ố t n s dao đ ng tăng g p 2 l n thì di n tích đ i di n c a b n t ầ A. tăng 4 l n ầ ệ ủ ả ụ ả ả B. gi m l n
C. gi m 4 l n
D. tăng 2 l n ầ
1
LC
ể ệ ầ ấ
(cid:0)2 ủ ụ ệ dung c a t
Trang 81
ầ ố ả ủ ầ ệ ượ ứ ị ạ ộ iả : T n s dao đ ng c a m ch : f = Gi ả ệ đi n C ph i gi m đi 4 l n. Đi ầ ố . Đ tăng t n s lên g p 2 l n thì đi n dung c a t ẳ đi n ph ng C đ ủ ụ c xác đ nh theo công th c: C =
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ề
ử
ọ
ố
ể
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
(cid:0)
ả ả ự ể ả ằ ổ
v i ớ (cid:0) là h ng s đi n môi, d kho ng cách gi a hai b n c c không đ i. Do đó đ gi m C đi d ữ ầ
2 = A2.cos( ộ 2 có giá tr c c đ i thì A
A
2
ω ố ệ ầ Ch n Cọ ề ộ t) cm và x t ) cm có ph ươ ng ω φ ộ ợ ổ ị ự ạ ầ ố 1 = A1.cos( t+ ). đ biên đ A ω π 1 có giá tr :ị
O (cid:0) /6
(cid:0)
S (cid:0) 9 4.10.9 ả ầ 4 l n ta c n gi m S đi 4 l n. Câu 24: Hai dao đ ng đi u hòa cùng t n s x ể trình dao đ ng t ng h p là x = 9.cos( A.18cm B. 7cm C.15 D. 9cm ơ ư i: ả V gi n đ vect Gi Theo đ nh lý hàm s sin: A
ẽ ả ẽ ồ nh hình v (cid:0) ố ị
A 2
A (cid:0)
sin (cid:0)
A
A 2 (cid:0) sin
A 1
sin
sin
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
6
6
2
(cid:0) A
18
9
39
2 A 2
(cid:0) (cid:0) ị ự ạ có giá tr c c đ i = 1> = (cid:0) /2 A2 có giá tr c c đ i khi sin ị ự ạ 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ắ ầ ư ằ ố ộ
2
(cid:0)
A
mgS
Fms
2 maxv
mv 2
mv 2
ọ (cm). Ch n đáp án D ẳ ạ t d n trên m t ph ng n m ngang v i các thông s nh sau: ậ ố ủ ậ ượ ớ c 10cm. A2max = 2A = 18cm> A1 = ộ ắ Câu 25: M t con l c lò xo dao đ ng t ộ ớ m=0,1Kg, vmax=1m/s,μ=0.05.tính đ l n v n t c c a v t khi v t đi đ A. 0,95cm/s C. 0.95m/s D. 0.3m/s 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ B.0,3cm/s 2 mv max 2 ậ ả ị ượ ng, ta có => v2 = i: ả Theo đ nh lu t b o toàn năng l :
(cid:0)
Gi 2(cid:0) gS
v
gS
2
902,0
,0
9497
1.0.8,9.05,0.21
2 max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ 0,95m/s. Ch n đáp án C
ờ ệ t)cm;X=2,5cos( iườ t+ω φ2) và ng
1cos(w ề 1 đ t c c đ i, hãy xác đ nh φ
2 ?
ượ ự ộ ạ ế ị ộ ộ ậ c biên đ m ch dao đ ng là 2,5 cm.bi t A ị
A
2
ẽ ồ ố ị c ơ ư nh hình v . Theo đ nh lý hàm s sin:
A
A 1
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
A sin (cid:0) sin(
(cid:0) sin(
2
2
2
) ị ự ạ có giá tr c c đ i = 1 >
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) /2
A
5,2.3
5,2
5
A 1
2 2
O
A
1 2
A 1
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) m/s v (cid:0) => v = Câu 26: M t v t th c hi n đông th i 2 dao đ ng đi u hòa: =A ạ ự ạ ộ ta thu đ ượ B. rad C. rad D. rad A. không xác đ nh đ i: ả V gi n đ vect ẽ ả Gi A A 1 (cid:0) ) sin ị ự ạ A1 có giá tr c c đ i khi sin (cid:0) A 2 A1max = (cm) (cid:0) (cid:0)
ọ (cid:0) (cid:0)
2 = 6 ả ầ
2) = ộ ứ ả
ắ > (cid:0) ỏ ề
ư
5(cid:0) 2 = 6 ố ượ ỏ ự ạ
ỏ ả ầ ắ ệ ườ ề ộ ẳ ả ầ ượ ả Ch n đáp án D l = 40 cm. ợ ng m treo vào s i dây có chi u dài ẹ ả ồ 0 = 0,15 rad r i th nh , ờ c trong kho ng th i gian 2T/3 ng th ng đ ng góc α ứ ươ ng c c đ i mà qu c u đi đ
B. 16 cm.
C. 20 cm.
> (cid:0) sin((cid:0) ồ ơ Câu 27: M t con l c đ n g m qu c u nh kh i l B qua s c c n không khí. Đ a con l c l ch kh i ph qu c u dao đ ng đi u hòa. Quãng đ là A.18 cm.
D. 8 cm.
N
M p
ườ ự ạ ượ ố ộ ự ạ ậ ng c c đ i mà qu c u đi đ c là khi v t qua vùng có t c đ c c đ i qua VTCb. ố ứ ụ ấ ộ
p
D = D j
.
= w t .
6 0 6
p 2 = T
3 3
Ta có: s0 = l.α0 =40.0,15= 6cm ả ầ Quãng đ ậ Coi v t dao đ ng theo hàm cos. Ta l y đ i x ng qua tr c Oy Ta có:
max1 = 2A =12cm
3 ớ ườ max2 = 2.3 = 6cm V y Sậ M đ n N thì S ầ
max = Smax1 + Smax2 = 18cm ộ
ấ ậ ượ ng l n nh t v t đi đ c là: S ừ
ộ ụ ớ ắ ụ ệ ệ ấ ố
ắ ắ ả ộ ộ
Trang 82
ể ạ ộ ạ ộ ớ ể ệ ằ ộ ổ ờ ị
p T 4 2 = + p 3 3 Góc quét: π Trong góc quét: Δφ1 = thì quãng đ π Trong góc quét: Δφ1 = /3 t ế 1 = C2 m c song song. N i hai đ u b t Câu 28: Hai t v i c qui có su t đi n đ ng E = 6V đi n C ầ ố ớ ụ ồ ệ ể ạ đ n p đi n cho các t r i ng t ra và n i v i cu n dây thu n c m L đ t o thành m ch dao đ ng. ộ ạ ạ Sau khi dao đ ng trong m ch đã n đ nh, t i th i đi m dòng đi n qua cu n dây có đ l n b ng m t Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ể ắ ạ ể ừ ở ị ự C đó, ứ ụ 2 h . K t ệ ườ i ta ng t khóa K đ cho m ch nhánh ch a t ạ 1 là: i C
2
2 0
ượ ủ ạ ủ ộ ng c a m ch dao đ ng khi ch ng t t C ư ắ ụ 2_ ạ ữ ệ n a giá tr dòng đi n c c đ i, ng ụ ế ự ạ ệ hi u đi n th c c đ i trên t còn l B. 3 3 . B.3. C.3 5 . D. 2 Gi
C
C 9
36
0
0
LI 1 24
W 0 4
CU 2
L = Li2 =
W0 =
0
C
27
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ i: ả G i Cọ 0 là đi n dung c a m i t 2 EC 2 0 2 ượ ng t ừ ườ tr ng W
C =
ỗ ụ điên. Năng l 0I ; Khi i = 2 , năng l W (cid:0) 3 4 ượ ườ ượ ườ ỗ ụ ủ ng W ng điên tr ; năng ng điên tr ng c a m i t
L +WC1 = 22,5C0
ắ ượ ạ ủ ạ năng l ng còn l i c a m ch là W = W
C
5,22
0
UC 1 2
Khi đó năng l WC1 =WC2 = 13,5C0 ộ ụ Sau khi ng t m t t 2 2 1 1 (cid:0) (cid:0)
2 = 45> U1 = 3 5 (V), Ch n đáp án
UC 0 2 ạ
> U1
(cid:0)
ọ ể ầ ị
ố ế ệ ắ ạ ấ ồ c, R, C xác đ nh. ị ệ t)V không đ i. Khi thay đ i giá tr L thì th y đi n ụ ầ ệ ệ ụ ự ạ ổ ệ ệ C W = ổ ượ ộ ạ Câu 29: Cho đo n m ch RLC n i ti p cu n dây thu n L và có th thay đ i đ ổ M ch đi n m c vào ngu n có đi n áp u = U 0cos( ế ự ạ ệ áp hi u d ng c c đ i trên R và L chênh l ch nhau 2 l n. Hi u đi n th c c đ i trên t
3U
C là: 3U
C. 2
B.
A. 2.U
2U D. 3
L = ZC.
2
+
U R
Z
2 c
R
ậ Ta có UR = IR và UC = IZC . v y Urmax và Ucmax khi Imax suy ra Z
R
L
max
max
=
=
2
2
2
= -
=
=
�
R
Z
R
U
U
3
4
3
3
U U
cUZ R Ta có ULmax = U U
2 cZ
c
c
max
L
R
max
max
Khi đó URMAX = U; Ucmax =
ch n ọ B ộ ạ ế ộ ớ
ế lo i *n u ế ừ ệ i đ nh cu n m t bi n th t ộ thì ta có hi u điên th U ệ ứ ấ ộ ố ộ ứ ữ ạ i đó cu n đúng hoàn toàn cu n th c p nh ng l ỏ ớ ố ố i cu n ng ồ c ế 1 = 110V lên 220V v i lõi không phân ớ ở ấ ng và các cu n dây có đi n tr r t nh , v i s vòng các cu n ng v i ề ượ ư c chi u nh ng vòng ộ ơ ấ ớ ượ U2 = 264 V so v i cu n s c p đúng
A. 20 B.10 C. 22 D. 11
ứ ấ ớ ố 1 = 110V. S vòng cu n sai là:
1 và N2
1
ầ *n u ế thì ta có ố ườ ị Câu 30: M t ng ượ ấ nhánh, không m t mát năng l ườ 1,2 vòng/V. Ng ộ ơ ấ ố ủ ử cu i c a cu n s c p. Khi th máy v i ngu n th c p đo đ ầ ộ ồ ệ ế ế yêu c u thi t k , đi n áp ngu n là U i:ả Gi ủ ọ ố G i s vòng các cu n dây c a MBA teo đúng yêu c u là N
N N
110 220
2
1 = 110 x1,2 = 132 vòng
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ 1 2
N
n
2
1 N
N
1 2
1
2
ượC. Khi đó ta có (cid:0) (cid:0) N2 = 2N1 (1) V i Nớ ị ố n 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có ọ G i n là s vòng dây b cu n ng N 110 264 ố 110 264 (2) ọ
Ch n đáp án D ấ c n = 11 vòng. ượ ượ ị ố ả ứ ệ ở ệ ấ ộ c n vòng thì su t đi n đ ng c m n xu t hi n các cu n s ộ ơ
ộ ơ ấ ứ ấ ấ ượ t là ả ứ ệ ấ ấ ộ ệ ở ỗ m i vòng dây.
N
n
n
2
2
1
1 N
e 1 e
E 1 E
U U
1 N
110 264
2
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) Thay N1 = 132 vòng ta tìm đ Chú ý: Khi cu n s c p b cu n ng ấ c p và th c p l n l e1 = (N1n)e0 – ne0 = (N1 – 2n) e0 v i eớ 0 su t đi n đ ng c m ng xu t hi n e2 = N2e0 N (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trang 83
Do đó
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
(cid:0)
L
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
C
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ệ ề ệ ạ ắ ố ế ặ Câu 31: Cho m ch đi n xoay chi u RCL m c n i ti p . Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay ạ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ (cid:0) 40 ầ ố ổ ề ổ ứ ạ ị ầ 2 coswt, t n s góc thay đ i. Khi (rad/s) thì UL (cid:0) (cid:0) ể chi u n đ nh có bi u th c d ng u =U (cid:0) 90 (rad/s) thì UC max . Tìm đ Uể R max . B. 150
C. 60
(cid:0)
max. Khi A. 50
2
1
D.130 iả Gi
2
L R C 2
w
= w
=
C
c
L R C 2
L
- -
2=1/LC
LωC = ω0
w w
p=
60
C L
và ta th y ωấ Ta có = ω ωL =
ặ
ộ ồ
ấ ộ ng b ng cách ghép t ưở ằ ệ ừ ớ ộ ệ ừ ể W rad/s Đáp án C ộ ự ả ệ ụ ệ ng g m cu n dây có đ t đi n có đi n dung C, c m L và t ồ ệ ệ ổ ụ vào ngu n đi n không đ i có su t đi n đ ng E = t = 2.108cos2wt(J). Đi n dung ượ ứ ng t v i bi u th c năng l
B. 2,5 F
C. 4F
2
=
CU
CE
2 0
1 2
=ω ω0= Rmax thì M t khác khi U ộ ạ Câu 32: M t m ch dao đ ng lý t ụ ộ ượ ấ m t năng l cung c p cho t ạ ộ ệ ự 2V. M ch th c hi n dao đ ng đi n t ủ ụ c a t (F) là : A. 5.107 F D. 108F
1 2 ệ ự ạ 8 J c c đ i: WL = 2.10
Năng l năng l
2
8
8
=
=
�
�
CE
C
F
2.10
10
1 2
ừ ự ạ ượ ượ ng đi n c c đ i: Wc = ng t - -
năng l ng đi n t ệ ừ ượ ả đ c b o toàn, ta có: W0C = W0L
ầ ướ ủ ỏ ượ ộ ậ ộ ợ ồ c treo vào đ u d
ắ ơ ượ ộ ố ị ố ủ ậ ạ ị ỏ ồ ộ ầ i c a m t s i dây không giãn, đ u ỏ ắ ệ ự ả ủ c bu c c đ nh. B qua ma sát và l c c n c a không khí. Kéo con l c l ch kh i ẹ ỉ ố ữ ộ ớ i v trí biên và ộ
ượ Đáp án D ộ Câu 33: M t con l c đ n g m m t v t nh đ ủ ợ trên c a s i dây đ ẳ ứ ả ươ ng th ng đ ng m t góc 0,1 rad r i th nh . T s gi a đ l n gia t c c a v t t ph ế ằ ố ạ ị ộ ớ đ l n gia t c t i v trí đ ng năng b ng 2 th năng là : A. 3
C. 1/3
B. 3
2
=
3
s 0 3
ma ax a
max = ω2s0; s0 = lα0 ;Wđ = 2Wt suy ra 3Wt = W0 => s = ồ
i : aả ụ ệ ế ệ ề ạ ớ
; a = ω2s v y t s ậ ỉ ố ầ ả ỉ ở ắ ố ế ề ổ ị ủ ệ ề ệ ạ ộ ị Gi Câu 34: M ch đi n xoay chi u g m bi n tr m c n i ti p v i cu n dây thu n c m và t ệ vào m ch đi n này m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh . Ng ộ ườ i ta đi u ch nh giá tr c a bi n tr ắ đi n. M c ở ế
3
ế 100 ớ
100
3
ạ ạ ệ ạ ị ủ ệ ạ ế ề ỉ ạ ệ 3/(cid:0) ở ớ .Ti p t c đi u ch nh giá tr c a bi n tr t ế ễ (W) thì khi đó dòng đi n tr pha so v i hi u đi n th 2 ị i khi công suât m ch đ t giá tr ị ự ạ ệ ấ ủ ế đ n khi công su t c a m ch đi n là ế ụ ầ đ u đo n m ch góc ằ ự ạ c c đ i. Giá tr c c đ i đó b ng :
2
p
B.300W C. W D.200W A.250W iả gi
2
Z
Z
=
L
C
=
=� U
RP
4
�
2
2
Z
Z
R 3
L
= C
+
R
Z
R
2 U R Z (
)
U 4
L
C
R
3
2
=
W
200
RP 4 R 2 3
- - - + tan ; + P =
3R ;suy ra Pmax =
210
U Rm v i Rm = ZL – ZC = 2 84Po
ớ + Pmax = Đáp án D
ạ ứ ẫ ầ ạ
ỏ ạ ạ ủ ượ ạ Câu 35: H t nhân ượ l ng m ộ ề phóng x anpha thành h t nhân chì b n. Ban đ u trong m u Po ch a m t ạ ố ượ ng h t nhân con t o thành tính theo ng h t c a photon gam
A. Kh i l
o (g). B qua năng l
Trang 84
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ố m0 sau b n chu kì bán rã là ? B.0,06m0 C.0,98m0 A.0,92m0 D.0,12m0 ẫ ạ
ế ắ ắ ơ ồ ố ạ H/d n: Sau 4 chu kì s h t chì t o thành 15N/16. m / m = N .M / N.M suy ra m =m.N .M / N.M= m. =0,92m . ơ Câu 36: chi u chùm ánh sáng đ n s c g m đ n s c vàng, lam, chàm vào lăng kính có A=45
0 theo 2 . Xác C.2
ấ ớ ặ ươ ế t su t c a tia vàng v i ch t làm lăng kính là t chi ế B. Bi ỏ ể B.1 ấ ủ ph ị đ nh s b c x đ n s c có th ló ra kh i lăng kính : A.0
ớ
ng vuông góc v i m t bên A
ố ứ ạ ơ ắ
D.3
ớ ủ ề ằ ộ ầ ủ ớ ạ ả ạ i c a tia vàng,lam,chàm đ u b ng 45 đ . Góc gi ắ ầ ố ớ ạ ầ ả
ươ ầ ạ ả ạ ỉ ị Góc t
i h n ph n x toàn ph n c a màu vàng sini =
ậ
1/n =1/ nên i=i=45 b t đ u có ph n x toàn ph n đ i v i ánh sáng vàng. Mà n
ệ ệ ề ầ ạ ở
ể ệ ạ ố ế ứ ệ ở ờ ặ 2 cos((cid:0) ờ ặ ớ ồ t) V vào hai đ u m ch g m đi n tr R n i ti p v i ờ ệ C = R. T i th i đi m đi n áp t c th i trên đi n tr là 50V và đang tăng thì đi n áp t c th i Câu 37: Đ t đi n áp xoay chi u u = 100 ứ ụ t trên t C có Z làụ
C. 50V.
A. 50V.
U
0
B. 50 3 V.
D. 50 3 V. =
=
=
=
� R U
U
Z
V
100
C
R
C
0
0
R
=
u
AB 2 V= 50
R
U 0 2
Ru m t góc ộ
= -
= - C
u
V 50 3
C
U 03 2
π ể ạ ễ ớ ạ ể ờ ờ T i th i đi m do Cu tr pha so v i /2 nên t i th i đi m đó ta có
F
ẽ ườ (v đ Ch n đáp án B ể ng tròn đ xác đ nh) ồ ị ộ ề ọ ầ ả ạ ố ế ạ ớ ụ ệ ệ đi n có đi n dung C = (cid:0)
2 cos(100(cid:0) t) V.
Câu 38: Cho đo n m ch xoay chi u AB g m cu n thu n c m n i ti p v i t 410 (cid:0) (cid:0) ệ ặ ệ ể ở và đi n tr R = 100 ổ ể ệ ở ổ ứ đi n) không đ i thì giá tr c a đ t ầ ứ AM (đo n AM ch a đi n tr và t
ạ . Đi n áp đ t vào hai đ u m ch có bi u th c u = 100 ụ ệ ạ B. L = 1/2(cid:0) ị ủ ộ ự ả C. L = 2/(cid:0) (H). c m là (H).
2
+
Z
R
U
2 C
2
2
AB +
+
R
Z
Z
(
)
L
C
(H). Ω Đ khi L thay đ i thì U A. L = 1/(cid:0) (H). D. L = 2 /(cid:0) Ω ZC = 100 , R = 100
AM
2
2
2
+
=
+
ể = đ U ổ không đ i = UAB, suy ra UAM
�
�
= �
R
Z
R
Z
Z
Z
Z
Z
L
H
(
)
2
200
2 C
L
C
= L
C
= L
2 p
- W
ắ ề ộ ọ ớ ắ
ươ ườ ằ ộ
A
A
3 2
6 4
ề ắ ả ộ ớ ộ ch n đáp C ị ộ A. Đúng lúc con l c qua v ng ngang v i biên đ ế ữ ủ ể i ta c đ nh m t đi m chính gi a c a lò xo, k t ộ ộ ộ ậ ỉ ệ ữ Câu 39: Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ố ị ế trí có đ ng năng b ng th năng và đang giãn thì ng qu làm con l c dao đ ng đi u hòa v i biên đ A’. Hãy l p t l
A.
gi a biên đ A và biên đ A’. 1 C. 2
B.
3 D. 4
2
2A
O
kA 1 22
(cid:0) i. ả Khi Wđ = Wt > Wt = W/2 2
(cid:0) (cid:0) O’ M
Trang 85
Gi kx (cid:0) 2 > x = 2
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
2A 2
2
2
ậ ở v t
W
v
đ
2 0
kA 1 22
kA m 2 ộ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) M, cách VTCB OM = 2 mv 0 2
ậ ớ ậ ố 0: ủ đ c ng c a lò xo k’ = 2k. V t dao đ ng quanh VTCB m i O’
A
2
2
l
l
)
(
0
0
2
1 2
4
ậ ị ữ ộ ứ A (cid:0) (cid:0) (cid:0) Khi đó v t có v n t c v Sau khi b gi 1 2 ự ề ủ nhiên c a lò xo MO’ = x0 =
2
2
2
2
2
3
(cid:0) v i lớ 0là chi u dài t k k ' 2 m m ầ ố ủ ộ ớ (cid:0) T n s góc c a dao đ ng m i ’ =
6A
A 8
A 8
A 4
A 8
x (cid:0)
2 0
2 0 2
kA m 2 k 2 m
v '(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 =
ớ ộ
= ắ ộ ứ ộ
> A’ = 4 ậ ặ ắ ề ề ộ ậ ở ị ắ ấ ạ ầ ố ộ Biên đ dao đ ng m i A’:A’ ố ượ Câu 40: Trong thang máy treo m t con l c lò xo có đ c ng 25N/m, v t n ng có kh i l ổ ừ Khi thang máy đ ng yên ta cho con l c dao đ ng đi u hoà, chi u dài con l c thay đ i t ề ấ ờ 48cm. T i th i đi m mà v t ng 400 g. ế 32cm đ n ố ớ v trí th p nh t thì cho thang máy đi xu ng nhanh d n đ u v i gia t c
ủ ậ ườ ấ ợ ộ ứ ể 2π = 10 m/s2. Biên đ dao đ ng c a v t trong tr ng h p này là :
A. 17 cm.
B.
a = g/10. L y g = 19,2 cm. ộ C. 8,5 cm. D. 9,6 cm.
l
l
48
32
max
min
A
cm 8
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ắ ộ ộ Biên đ dao đ ng con l c
l
m
cm
16,0
16
mg k
2 10.4,0 25
l
Al
l
l
A
l
cm
48
8
16
24
0
max
0
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ế ạ ở Đ bi n d ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) VTCB l ề ầ
ma
4,01.4,0
Fqt
ạ ờ ậ ở ị ề ấ ấ ầ ố ớ Chi u dài ban đ u ể T i th i đi m mà v t v trí th p nh t thì cho thang máy đi xu ng nhanh d n đ u v i gia t c a = (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố N ự ụ ắ ị ự ẽ g/10 thì con l c ch u tác d ng l c quán tính ướ h ế ng lên. L c này s gây ra bi n
x
m
cm
,0
016
6,1
F qt k
4,0 25
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ậ ộ ạ ậ ạ V y sau đó v t dao đ ng biên đ ộ
ươ ộ ố ể x (cid:0) ng trình
ề ộ ỳ ấ 6cos10(cid:0) t (cm) . Tính t c đ trung bình ộ ộ ố ừ khi b t đ u dao đ ng và t c đ trung bình sau nhi u chu k dao
B. 2m/s và 1,2m/s
C. 1,2m/s và 1,2m/s D.
cm
x
cos
6
0
6
(cid:0) (cid:0) ươ d ng thêm cho v t đo n 8+1,6=9,6cm ộ ớ ấ Câu 41: M t ch t đi m đang dao đ ng v i ph ắ ầ ể ủ c a ch t đi m sau 1/4 chu kì tính t đ ngộ A. 1,2m/s và 0 2m/s và 0 0(cid:0)t Khi (biên d thì ng)
v
cm
s
120
/
t (cid:0)
s t
6 4/2,0
T 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ ở Sau v t
cm
v
s
120
/
6.4 2,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ộ VTCB nên S=A=6cm. T c đ trung bình sau 1/4 chu kì s A 4 t T ề ố ộ
ộ ồ
1 và S2 trên m t n ươ ặ ướ
2M là :
ươ ứ ặ ướ ng trình l n l 3cos(50(cid:0) t (cid:0) 2cos(50(cid:0) t)(cm) và u2 (cid:0) ặ ướ ồ u1 (cid:0) t là ể c là 1(m/s). Đi mM trên m t n c cách nhau 20(cm) có hai ngu n phát sóng dao đ ng theo (cid:0) ) ầ ượ 1 ,S2 c cách hai ngu n sóng S ạ ộ ự ạ ố ể ớ
Trang 86
ỳ T c đ trung bình sau nhi u chu k ạ ể Câu 42: T i hai đi m S ớ ẳ ng th ng đ ng v i các ph ph ố ề ộ (cm) , t c đ truy n sóng trên m t n ộ ầ ượ l n l t 12(cm) và 16(cm). S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n S A.4 B.5 D.7 C.6
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
(cid:0)
cm
4
v f
100 (cid:0) 25
(cid:0) (cid:0)
d
d
2
1
k
(cid:0)
d
d
d
16
12
0
1
2
2
1
1
5
(cid:0)
(cid:0)
1 2 20 4
ướ B c sóng (cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ ự ạ Hai ngu n ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ượ c pha nhau nên đi m N c c đ i khi d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 có
; Xét đi m Sể ứ
ồ ộ ắ ả ầ ữ 2M ng v i k=4,5; 3,5; 2,5; 1,5; 0,5; 0,5 ở ầ
ắ ủ ộ ả ầ ộ ợ ộ ượ ệ ệ ề ườ ượ ươ ơ ể ế ắ ắ ộ ộ ố ả đ u m t s i dây m nh không co dãn, kh i ng đi n tích q, treo con l c vào c tích m t l ủ ng ngang. Biên đ dao đ ng c a con l c càng
ủ ố ượ ủ ng c a qu
B. kh i l
ả
ố ượ ủ ủ ng c a qu
D. kh i l
ả
ạ ồ
ẳ ẳ ệ ặ ế Ω ể ớ ạ ệ ạ ệ ả ứ ườ
4 ể Xét đi m M có ớ ố ự ạ S c c đ i gi a S ỏ Câu 43 : M t con l c đ n g m m t qu c u nh treo ượ ng dây không đáng k . Qu c u c a con l c đ l ộ trong m t đi n tr ng bi n thiên đi u hòa theo ph ế ớ l n n u ỏ ề A. chi u dài c a dây treo càng nh ớ ầ c u càng l n ớ ề C. chi u dài c a dây treo càng l n ỏ ầ c u càng nh ộ ộ Câu 44: M t khung dây đi n ph ng g m 10 vòng dây hình vuông c nh 10cm, có th quay quanh m t ủ ở ụ ằ ủ trong m t ph ng khung, đi qua tâm O c a khung và song song v i c nh c a khung. tr c n m ngang ở ủ ề ạ ơ ặ ừ ả ứ i n i đ t khung B=0,2T và khung quay đ u 300 vòng/phút. Bi B t C m ng t t đi n tr c a khung Ω ộ ự ạ ủ ạ ủ là 1 và c a m ch ngoài là 4 . C ng đ c c đ i c a dòng đi n c m ng trong m ch là A. 0,628A
C. 6,280A
B. 0,126A
D. 1,570A
2
(cid:0)
I
A
126,0
max
e c max rR
NBS rR
(cid:0) 10.1,0.2,0.10 41 ồ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4 H và m t t ạ ấ
ộ ự ả ộ ộ ệ (cid:0) ể ệ ở ủ c m L=1,2.10 ộ ộ ụ ệ ớ trong m ch v i hi u đi n th ộ ỗ ạ ạ ệ ộ ệ ừ . Đ duy trì dao đ ng đi n t ầ đi n có đi n dung ế o=6V thì trong m i chu kì dao đ ng c n cung c p cho m ch m t năng
D.
.1010 J
C. 1,08(cid:0)
B. 0,09mJ
2
9
I
2
2
5
2 0
2 0
R
P
RI
W
(
)
10.9
6. 4
0 2 ượ
.1010 J ầ ấ ầ ấ ị ấ ệ ỏ ạ Câu 45: M ch dao đ ng g m cu n dây có đ t ạ ệ C=3nF. Đi n tr c a m ch là R = 0,2 ữ ả ụ ự c c đ i gi a hai b n t là U ằ ượ l ng b ng A. 1,5mJ 0,06(cid:0) Công su t c n cung c p cho m ch đúng b ng ph n công su t b m t do t a nhi t trên R là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
9
5
LC
PT
Pt
2,0 2 cung (cid:0) 5 2.
10.2,1
10.9
10.3. ượ ặ ầ
10.9 ấ
10. ố
ỳ ạ CUR L 2 ầ c n ằ 10.3 10.2,1 Năng chu ng là k l (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỗ m i 10 ấ c p 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cho (cid:0) 08,1
ệ ạ
J )( ệ c đ t g n nhau, đ i di n và cách đi n nhau. A đ ộ ủ ng c a m t ngu n đi n m t chi u. Đ làm b t các e t ấ
ứ ể ề
ộ ạ ơ ồ ắ ứ ỗ ứ ế 19 J vào m t trong c a t m A này. Bi
ộ ố ườ ế ộ ồ ộ ng đ 1,6 ệ ứ
B.
ượ ố c n i ừ ặ ượ ố ớ ự ươ ệ c n i v i c c d m t ườ i ta chi u chùm b c x đ n s c công su t 4,9mW mà m i photon có năng ế ế ằ ặ t r ng c 100 photon chi u vào A thì có 1 e quang (cid:0) A. ể ạ ế ượ 30% ệ A. 20% c B là : ấ RI 2 (cid:0) A 2. Câu 46: Hai t m kim lo i A, B hình tròn đ ớ ự v i c c âm và B đ ủ ấ trong c a t m A, ng ượ ng 9,8.10 l ệ ị ứ đi n b b t ra. M t s e này chuy n đ ng đ n B đ t o ra dòng đi n qua ngu n có c ầ Ph n trăm e quang đi n b c ra kh i A không đ n đ ủ ấ ể ỏ D. 80%
C. 70%
I
n
1310
en e
e
I e
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3
15
(cid:0)
nP
n
10.5
f
f
19
P (cid:0)
10.9,4 10.8,9
Trang 87
ế ượ ố S electron đ n đ c B trong 1s là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ố S photon chi u vào A trong 1s là
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
15
13
10.5
13
10.5 100
13
8,0
%80
10 13
10.5
(cid:0) ứ ế ậ ậ ề ỉ . Theo đ bài ch có 10 ố ệ ứ ầ ỏ ế ượ c B nên ph n trăm e quang đi n b c ra kh i A không đ n đ c B là ế ượ 13 (cid:0) C 100 photon chi u vào A thì có 1e b t ra, s e b t ra là electron đ n đ 10.5 (cid:0) (cid:0)
ươ ồ ộ ế ợ c n m ngang, có hai ngu n k t h p A và B dao đ ng theo ph
ặ ướ ạ ng trình l n l ặ ướ ạ i hai đi m A và B cách nhau 18 cm. Bi t v n t c truy n sóng trên m t n ầ ượ c t ặ ướ ể ộ
ạ ớ Câu 47: T i m t n ươ ớ v i ph ộ đ ng lên m t n ọ = 120 cm/s. G i C và D là hai đi m thu c m t n ộ ự ạ v i biên đ c c đ i trên đo n CD là ứ ẳ ằ ng th ng đ ng 1 = a1cos(40(cid:0) t + (cid:0) /6) (cm), u2 = a2cos(40(cid:0) t + (cid:0) /2) (cm). Hai ngu n đó tác ồ t là u ặ ướ ề ế ậ ố ể c v ộ ố ể c sao cho ABCD là hình vuông. S đi m dao đ ng A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 :
D C
A B
AB
AB
)12(
)12(
k
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) 2
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ ớ AD CT : C nh CD // v i ngu i AB :
cm
6
v f
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) ạ 120 (cid:0) 20
k
)12(18 6
3 (cid:0) 2
3 (cid:0) 2
)12(18 6
A
B
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ố c KQ: ậ ọ ượ ậ v y ch n C
cm
6
v f
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) Th s vào ta đ 1,0759≤k≥1,4 nh n k= 0,1 120 (cid:0) 20 CÁCH KHÁC:
(cid:0)
(cid:0)
d
d
2
1
1
6
2
(cid:0)
k
k
d
d
(cid:0) k
2
1
(cid:0)
(cid:0) 2
1 6
2 (cid:0) 2
d
d
d
18
18
2
2
1
2
1
24,1
24,1
(cid:0)
(cid:0)
2 6
18 6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ự ạ ể ớ Đi m M dao đ ng v i biên đ c c đ i khi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ d 18 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ể Xét đi m C: ể ; Xét đi m D:
k
k
24,1
24,1
4,1
07,1
1 6 ắ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ậ ặ ng v t n ng m = 10 g, đ c ng lò xo là k = ộ ố ọ ườ ố ượ ẳ ứ ề ề ầ ằ ắ ộ ủ ứ ấ
ộ ậ ặ ộ ớ ượ ữ ề ả ờ (cid:0) 2 ộ ứ ị ậ ng th ng song song k li n nhau (v trí cân b ng hai v t ắ ấ ộ ủ cùng g c t a đ ). Biên đ c a con l c th hai l n g p ba l n biên đ c a con l c th nh t. ầ ể c chi u nhau. Kho ng th i gian gi a hai l n ặ
C. 0,03 s.
D. 0,1 s.
p
Trang 88
V y ậ Câu 48: Hai con l c lò xo gi ng nhau cùng có kh i l ề N/cm, dao đ ng đi u hòa d c theo hai đ ề ở ố ọ đ u ế ằ t r ng lúc hai v t g p nhau chúng chuy n đ ng ng Bi ế ậ ặ hai v t n ng g p nhau liên ti p là B. 0,04 s. A. 0,02 s. m k =0,2s ể ộ ượ ề c chi u ế ặ ả ắ Hai con l c có cùng T =2 ắ ặ Hia con l c g p nhau khi chúng qua VTCB và chuy n đ ng ng ầ Kho ng tg 2 l n g p liên ti p T/2 = 0,1s
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ổ ộ ầ ố ộ
ươ ớ ứ ủ ầ ộ ộ
ợ ủ ộ ộ ủ ầ ầ C. 143,10.
(
)
2 A 2
= 2 A 1
A 2
+ A A )( 2 1
A 1
ộ ằ ề Câu 49: Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có biên đ b ng ệ ấ trung bình c ng c a hai biên đ thành ph n; có góc l ch pha so v i dao đ ng thành ph n th nh t là 900. Góc l ch pha c a hai dao đ ng thành ph n đó là : D. 126,90. A. 1200. B. 1050. ệ 2A=A1+A2 - -
Vì A vuong góc A1 nên A2=
0
a
a =�
36,9
(cid:0) 3A=4A1
= A1/A = 3/4
ầ ắ ộ ứ
ặ ẹ ằ ặ ẳ ứ ặ ớ ậ ả ậ
ữ ệ 2 Tan Góc l ch gi a A và A 1 và A2 la 126,90 góc gi a Aữ ố ượ ộ ậ Câu 50: M t v t có kh i l ườ ủ ắ c a lò xo g n ch t vào t ố ượ ứ ặ ậ Đ t v t th hai có kh i l ẹ ạ ả ẩ ậ i 8 cm. Khi th nh chúng ra, lò xo đ y hai v t chuy n đ ng v m t phí
A. L y ấ
ng m 1 = 1,25 kg m c vào lò xo nh có đ c ng k = 200 N/m, đ u kia ể ậ ng. V t và lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang có ma sát không đáng k . ấ ồ ẩ ậ 2 = 3,75 kg sát v i v t th nh t r i đ y ch m c hai v t cho lò xo ng m 2(cid:0) =10, khi lò (cid:0) 2 (cid:0) 4 ề ộ (cid:0) 4 (cid:0) 8 ể ạ ầ ậ ộ
A.
(cm) B. 16 (cm) C.
Trang 89
ơ ộ i VTCB (m + m).v/2 p ầ ủ ậ ế i VTCB v = 16 ề ế ậ ậ p ạ cm/s (Ho cặ v t dđđh suy ra v = .A =16 cm/s) ự ạ ộ ớ ớ ầ =0,5 s. Quãng đ p p ả ậ ộ nén l ự ạ ầ xo giãn c c đ i l n đ u tiên thì hai v t cách xa nhau m t đo n là: (cid:0) 4 (cid:0) 4 (cm) (cm) D. ủ ệ C năng c a h ( m + m ) = Th năng ban đ u c a lò xo KA/2 = Đ ng năng t ậ ố ạ Suy ra v n t c t ộ Đ n VTCB m1 cđ ch m d n,m2 cđ đ u(do b qua ma sát).Đ lò xo giãn c c đ i thì v t m1 dao đ ng ng m1 đi đ thêm 1/4 chu kì m i. T =2 ậ ượ V t m đi đ ể ượ ằ c b ng biên đ m i s = A = v. = 4cm. 4 cm. ỏ ườ .cm Kho ng cách 2 v t d = 2 c s = v.T/4 =2
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ƯỜ Ạ Ọ Ề Ả Ớ NG L P 12 TR ƯỜ Đ THI KH O SÁT CH T L Ậ ệ ắ ờ NG Đ I H C NG THPT CHUYÊN Ấ ƯỢ (Th i gian làm bài : 90 phút; 50 câu tr c nghi m)
ố TR Môn: V T LÍ ọ H , tên thí sinh :...............................................S báo danh ......................................... ề Mã đ thi 027
Ầ Ả Ấ ừ
ẹ ắ ộ ế ủ ủ ặ (40 câu: T câu 01 đ n câu 40 ) ộ ấ i m t trên c a m t t m th y tinh theo ế ừ ả ệ ượ
A. PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Câu 1. Cho m t chùm sáng tr ng h p chi u t ph
ng nào sau đây không x y ra
ươ ng xiên. Hi n t ạ ả A. Ph n x . ộ ắ ế ế ặ i b n hai m t song song v i góc t t chi ặ ố ớ ớ không khí t ở ề ặ : b m t ạ ả C. Ph n x toàn ph n. ớ ề
D. Tán s c.ắ 0. Bi ặ
ầ ớ ấ ủ t su t c a i i = 60 ộ ộ ủ ả t là 1,732 và 1,70. B dày c a b n m t e = 2 cm. Đ r ng ỏ ầ ượ ặ ỏ ả
B. Khúc x .ạ ế ớ ả Câu 2. M t tia sáng tr ng chi u t ả b n m t đ i v i tia tím và tia đ l n l ủ c a chùm tia khi ra kh i b n m t là:
C. 0,0146 cm.
ạ ạ
B. 0,0146 m. ề
ị ệ ụ ế Ω ề ở ỉ
D. 0,292 cm. ộ ồ ấ
Câu 3. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 60V vào đo n m ch n i ti p g m cu n dây có r = ổ ừ ∞ thì th y công su t ấ 20 C = 65 và bi n tr R. Đi u ch nh R thay đ i t đi n Z toàn m ch đ t c c đ i là
ố ế 0
A. 0,146 cm. ệ ặ , ZΩ L =50 Ω ụ ệ t ạ ự ạ ạ A. 120 W.
D. 105,7 W.
ớ
ạ
B. 115,2 W. ả ấ Câu 4. Tia nào sau đây có b n ch t khác v i các tia còn l B. Tia X.
A. Tia gamma.
C. 40 W. ạ i: C. Tia t
D. Tia catôt.
ể ngo i. ị
ụ ồ ấ ớ ỳ ộ ả ầ ử ộ ủ ả ộ ờ ậ ố
ầ ử ộ ợ Câu 5. M t s i dây đàn h i căng ngang, đang có sóng d ng n đ nh. Trên dây, A là m t đi m nút, B là ầ ế ộ ể đi m b ng g n A nh t v i AB = 18 cm, M là m t đi m trên dây cách B m t kho ng 12 cm. Bi t ằ ỏ ơ ộ r ng trong m t chu k sóng, kho ng th i gian mà đ l n v n t c dao đ ng c a ph n t B nh h n ố ộ ậ ố ự ạ ủ v n t c c c đ i c a ph n t M là 0,1s. T c đ truy n sóng trên dây là:
A. 3,2 m/s.
B. 5,6 m/s.
ạ ạ đ ng yên, ta thu đ ử ừ ổ ể ộ ớ ề C. 4,8 m/s. ắ p = 5,58 MeV b n vào h t nhân
ả ứ ươ
ng ng là K ạ ấ
D. 2,4 m/s. ứ Na ằ ố ủ
23 ượ c 11 (cid:0) = 6,6,MeV; KX = 2,64 MeV. Coi r ng ph n ng không ữ ỉ ằ ng h t nhân tính theo u x p x b ng s kh i c a nó. Góc gi a
ố ứ ố ượ ấ ạ ạ ứ ạ v n t c c a h t
ộ Câu 6. Dùng h t prôtôn có đ ng năng K h t ạ (cid:0) ộ và h t X có đ ng năng t kèm theo b c x gamma, l y kh i l ơ ậ ố ủ ạ α và h t X là: vect A. 1700.
B. 1500.
C. 700.
D. 300.
ỹ ạ ệ ặ
Câu 7. Trong h M t Tr i hai hành tinh có qu đ o xa nhau nh t là ng tinh.
ủ ủ
ờ A. Th y tinh và Thiên v ả ươ C. Kim tinh và H i v ấ B. Th y tinh và H i v D. Kim tinh và Thiên v ng tinh. ng tinh. ả ươ ươ ẹ ộ ứ ồ ắ
1 t
ươ ng tinh. ặ ớ ậ ầ ị
ặ ộ ầ ộ ậ ằ 1 = 100 g. Ban đ u gi ả ồ (cid:0) ữ ậ v t m ẹ ậ ớ ậ ắ ầ ẳ ừ ạ ặ ẳ ố ượ ng m ng m ủ ng c a tr c lò xo. H s ma sát tr 2. Th i gian t ờ khi th đ n khi v t m i là:
ộ ầ Câu 8. M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh , đ c ng 50 N/m, m t đ u ạ ị ỏ ắ ố ị i v trí lò xo b nén 10 c đ nh, đ u kia g n v i v t nh kh i l 2 = 400g sát v t mậ ể ố ượ ỏ 1 r i th nh cho hai v t b t đ u chuy n cm, đ t m t v t nh khác kh i l ượ ệ ố ữ ọ ặ ụ ươ ộ t gi a các v t v i m t ph ng ngang đ ng d c theo ph = ậ ấ ừ ả ế 2 d ng l 0,05. L y g = 10 m/s C. 2,21 s. A. 2,16 s.
B. 0,31 s.
ệ ặ
ề ặ ữ ả ẳ ấ ộ ộ ở ị ủ ủ ấ ả ị
' 1SS
ỏ ấ ữ ế ả ồ
ượ ả
D. 2,06 s. ẳ ứ Câu 9. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, màn quan sát E cách m t ph ng ch a hai khe ườ ộ ụ ặ i ta tìm S1S2 m t kho ng D = 1,2 mm. Đ t gi a màn và m t ph ng hai khe m t th u kính h i t , ng ượ ớ ả v trí nh l n đ c hai v trí c a th u kính cách nhau 72 cm cho nh rõ nét c a hai khe trên màn, ' ằ ả ơ = 4 mm. B th u kính đi, r i chi u sáng hai khe b ng h n thì kho ng cách gi a hai khe nh 2 ứ ạ ơ ắ (cid:0) ngu n đi m S phát b c x đ n s c
= 750 mm thì kho ng vân thu đ c trên màn là
ồ ể A. 0,225 mm.
C. 3,6 mm.
ệ ừ ự ộ
B. 1,25 mm. ưở ộ
D. 0,9 mm. ự ệ
ớ ng có dao đ ng đi n t t ạ Câu 10. Trong m ch dao đ ng lý t
0 và dòng đi n c c đ i qua cu n c m là I
0. Khi dòng đi n qua cu n c m b ng
Trang 90
ộ ả ệ ằ ả ụ ệ ự ạ ộ ả b n t là q ộ ạ ủ do v i đi n tích c c đ i c a m t I 0 (v i n > ớ n ủ ụ ệ 1) thì đi n tích c a t ộ ớ có đ l n
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
q
q
0
0
(cid:0) (cid:0)
A.
B.
C.
D.
q
q
1
1
0
0
1
1
1 2 n
2 2 n
2 2 n
1 2 n
(cid:0) (cid:0)
ố ạ ầ ạ ấ ả ộ ố ộ ờ
Câu 11. M t kh i ch t phóng x Rađôn, sau th i gian m t ngày đêm thì s h t nhân ban đ u gi m đi 18,2%. H ng s phóng x c a Rađôn là:
ạ ủ ằ ố
C. 2,33.106 (ngày1).
D. 3 (giờ1).
A. 0,2 (s1).
2. Đ t vào hai đ u đo n m ch trên đi n áp xoay chi u u = ặ 1 thì m ch có cùng h s công c). Khi
ệ (cid:0) ề ệ ố ạ = (cid:0) = (cid:0) ớ thay đ i đ ạ ạ 2 = 9(cid:0) ầ 1 và (cid:0) ớ ị ệ ố
A.
B.
C.
D.
B. 2,33.106 (s1). ạ ạ Câu 12. Cho đo n m ch RLC v i L/C = R Ucos(cid:0) ổ (cid:0) ổ ượ t (v i U không đ i, ấ ấ su t, giá tr h s công su t đó là 2 13
3 73
2 21
4 67
ủ ở ố l
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
ộ ụ ệ ướ có b ộ 0 khi đó máy thu đ ồ ộ i vào c a m t máy thu thanh g m cu n dây thu n c m có đ t ệ ừ c sóng đi n t ắ ồ ượ ớ ạ ầ ả c sóng 0 m c n i ti p v i nhau r i m c song song v i t ộ ự ả c m L 0 (cid:0) 0. N u dùng n t ụ ế ủ ớ ụ 0 c a m ch dao C ệ ượ ắ ố ế ướ c sóng: (cid:0)
A.
B.
C.
D.
n0
0
0
0 n
1
ộ ạ Câu 13. M ch dao đ ng ệ đi n có đi n dung C và m t t ố ệ đi n gi ng nhau cùng đi n dung C ộ đ ng, khi đó máy thu đ n 1 n c sóng có b n (cid:0)n ớ ộ ồ ạ ế ệ ặ
u = U0cos(cid:0) ừ
0 thì
ị ề ổ ắ ố ế ấ ở ệ ụ ạ ở ị giá tr R ả ở ồ ấ ộ
ả ồ ớ ầ ố ố ị ầ
Câu 15. M t s i dây đàn h i AB hai đ u c đ nh đ ị dây có sóng d ng n đ nh v i 3 nút sóng (không tính hai nút 2 b ng sóng thì t n s dao đ ng c a s i dây là
ệ ộ ấ ấ ộ ợ ừ ả ế B. công su t trên bi n tr tăng r i gi m. ệ ng đ dòng đi n tăng r i gi m. D. c ộ ượ ể ừ ở ườ c kích thích dao đ ng v i t n s 20Hz thì trên ớ A và B). Đ trên dây có sóng d ng v i ổ ầ ố ủ ợ
ụ A. 10 Hz. ạ ầ ả Câu 14. Cho m ch đi n g m cu n dây không thu n c m m c n i ti p v i bi n tr R. Đ t vào đo n ế ệ t. Khi R = R0 thì th y đi n áp hi u d ng trên bi n m ch trên đi n áp xoay chi u n đ nh ằ tr và trên cu n dây b ng nhau. Sau đó tăng R t ồ ạ A. công su t toàn m ch tăng r i gi m. ở ả . ế C. công su t trên bi n tr gi m ồ ớ ộ B. 12 Hz. ừ ỹ ạ
C. 40 Hz. ượ
ứ ủ ử ở qu đ o d ng th n thì năng l
D. 50 Hz. ượ hiđrô đ
Câu 16. Khi elêctrôn
ng c a nguyên t ở ị c xác đ nh b i
En
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ấ ộ ượ ừ ể ớ eV v i n N*. M t đám khí hiđrô h p th năng l ạ ng chuy n lên tr ng thái d ng có
3 ( ng v i qu đ o M). T s gi a b
6,13 2 n ượ năng l ng cao nh t là E khí trên có th phát ra là
ấ ỉ ố ữ ướ ỹ ạ ứ ớ ấ ắ ấ c sóng dài nh t và ng n nh t mà đám ể
A. 27/8.
B. 32/5.
C. 32/27.
D. 32/3.
Câu 17. Đ b n v ng c a h t nhân ph thu c vào
ủ ạ ụ ộ
ế
ộ ề ữ ạ ng h t nhân. ố ố ố ượ A. kh i l ộ ụ C. đ h t kh i. ng liên k t. B. năng l ố D. t s gi a đ h t kh i và s kh i. ả ạ ạ ượ ỉ ố ữ ộ ụ ị ố ể ả ề ặ ạ
ạ ẽ ả ậ ả Câu 18. Trong quá trình truy n sóng, khi g p v t c n thì sóng b ph n x . T i đi m ph n x thì sóng ớ t
B. không cùng lo i.ạ
c pha. ầ ố D. cùng t n s . ấ ấ ượ ơ ượ ệ ộ ấ ở i và sóng ph n x s A. luôn cùng pha. ở ấ áp su t th p, khi đ c kích thích ớ t đ th p h n so v i khi phát quang ph ổ
C. luôn ng nhi
Câu 19. Ch t khí ẽ ạ v ch s phát x
ấ ạ ổ ạ ổ
ặ ưở ệ ề
A. quang ph v ch. ụ C. quang ph liên t c. ầ
Câu 20. Đ t vào hai đ u cu n s c p c a máy bi n áp lí t ụ d ng không đ i ể ở ấ c p đ h thay đ i 30% so v i lúc đ u. S vòng dây ban đ u
ứ ấ ế ấ ụ ầ ổ . N u qu n thêm vào cu n th c p 90 vòng thì đi n áp hi u d ng hai đ u cu n th ổ B. quang ph đám. ụ ổ ạ D. quang ph v ch h p th . ị ệ ế ng đi n áp xoay chi u có giá tr hi u ứ ộ ộ ơ ấ ủ ộ ố ầ ổ ớ ệ ầ ở ộ ệ ứ ấ cu n th c p là
A. 1200 vòng.
D. 600 vòng.
C. 900 vòng. ộ
ế ố ề
ừ ấ
Trang 91
ộ ầ ố ủ ủ ủ ế ố ộ ủ ụ ệ ế ầ ề ớ ệ ụ ữ ệ ấ
B. 300 vòng. ệ ộ Câu 21. Trong m t máy phát đi n xoay chi u m t pha, n u t c đ quay c a rôto tăng thêm 60 ệ ệ vòng/phút thì t n s c a dòng đi n xoay chi u do máy phát ra tăng t 50 Hz đ n 60 Hz và su t đi n ế ụ ổ ộ đ ng hi u d ng c a máy thay đ i 40 V so v i ban đ u. N u ti p t c tăng t c đ quay c a rôto thêm ộ 60 vòng/phút n a thì su t đi n đ ng hi u d ng do máy phát ra khi đó là Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
B. 320V.
D. 400V ổ
w<
2
2
1
ộ ơ ả ử ấ w ấ w ệ ả ứ ủ ớ ố ộ
C. 240V. ủ ộ ồ s công su t cung c p cho đ ng c không đ ng b ba pha không đ i. Khi rôto c a đ ng ầ ) thì dòng đi n c m ng trong khung dây c a rôto l n
ho c ặ
I=
I>
I<
ố ộ w (v i ớ 1 ệ ta có m i quan h : = (cid:0)
A. 280V. Câu 22. Gi ơ c quay v i t c đ góc 1I ho c ặ 2 ,I ượ l I= 0.
0.
2
2.
2
t là I A. 1
I D. 1
2. ệ
Câu 23. Khi phân tích thí nghi m v hi n t
ườ
, ng ng.
I C. 1 ệ ừ ả ứ ng c m ng đi n t ệ ừ ườ C. đi n t tr ể ậ
i ta phát hi n ra: ườ ệ D. đi n tr ồ ạ ế ề ệ ượ ng xoáy. ứ ườ ệ A. đi n tr ộ ng xoáy. ắ ng. ả ẹ
ươ ứ ề ẳ ậ ị ị
I B. 1 ệ ừ ườ tr B. t ẳ Câu 24. M t con l c lò xo treo th ng đ ng. Nâng v t lên đ lò xo không bi n d ng r i th nh thì ọ ằ ậ ng th ng đ ng quanh v trí cân b ng O. Khi v t đi qua v trí có t a v t dao đ ng đi u hòa theo ph
2
=
=
cm
x
g
m s
10 /
.
p
2 /12 .s
2 /15 .s
ộ 2,5 2 ậ ố ấ ừ ả ậ ậ thì có v n t c 50 cm/s. L y Tính t ờ lúc th v t, th i gian v t đi đ ượ c ườ đ ộ quãng đ ng 27,5 cm là
D.
p C. 2
A. 5,5s.
Câu 25. Khi nói v dao đ ng c
ề ể ng b c, phát bi u nào sau đây sai: ứ ầ ố ủ ộ ụ ạ ự
ộ ầ ố ủ ộ ạ ự ộ ằ
ộ ạ ự ờ
B. 5s. ưỡ ộ A. Biên đ dao đ ng ph thu c vào t n s c a ngo i l c. B. T n s ngo i l c tăng thì biên đ dao đ ng tăng. C. T n s dao đ ng b ng t n s c a ngo i l c. ậ D. Dao đ ng theo quy lu t hàm sin c a th i gian.
Câu 26. M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu k T thì pha c a dao đ ng
ủ ớ ỳ ủ
Po
ộ ầ ố ầ ố ộ ộ ậ ổ ộ ờ ế ờ ờ ậ ủ ề A. không đ i theo th i gian. C. t l
ỉ ệ ậ b c nh t v i th i gian. ứ ạ Câu 27. H t nhân
đang đ ng yên thì phóng x ủ ạ ộ ằ ằ ớ ộ ủ ạ ủ ạ ấ ớ 210 84 A. b ng đ ng năng c a h t nhân con. C. b ng không. ứ ắ ẳ ậ ạ
ể ậ ộ ế
ư ầ ế ỉ ố ơ ủ ộ ờ ề B. bi n thiên đi u hòa theo th i gian. D. là hàm b c hai c a th i gian. ủ ạ (cid:0) ạ α, ngay sau phóng x đó, đ ng năng c a h t ạ B. nh h n đ ng năng c a h t nhân con. D. l n h n đ ng năng c a h t nhân con. ầ ượ ng l n l ẹ ủ ắ ằ t t s c năng dao đ ng c a hai con l c b ng 4. T s đ c ng c a hai lò xo là: ộ ỏ ơ ơ ộ ờ ố ượ t là 2m và m. T i th i Câu 28. Hai con l c lò xo treo th ng đ ng, v t treo có kh i l ề ả ồ ể ạ đi m ban đ u đ a các v t v v trí đ lò xo không bi n d ng r i th nh cho hai v t dao đ ng đi u ỉ ố ộ ứ hòa. Bi A. 4. ậ ề ị ộ B. 2.
C. 8.
ướ ấ ủ
D. 1. ắ
ộ ố ệ ệ c sóng ng n nh t c a tia X mà ế ủ Câu 29. Khi tăng hi u đi n th c a m t ng tia X thêm 40% thì b ố ả ng phát ra gi m đi:
A. 12,5 %.
C. 32,2 %.
D. 15,7 %.
ấ ả
Câu 30. T t c các phôtôn truy n trong chân không có cùng B. b
ng.
B. 28,6 %. ề ướ ộ
0 = 0,1 rad t
c sóng. ề ầ ố A. t n s . ộ ớ ượ D. năng l ạ ơ i n i có g = 10m/s ể (cid:0) ớ ậ ố ộ ớ ơ ậ ộ ị
ị
A. 0,075m/s2.
D. 0,07 m/s2.
ấ ủ ướ ế ạ c sóng dài nh t c a các v ch c ba b ủ ổ ủ ể ượ ạ ố ộ C. t c đ . 2. T iạ ắ ộ Câu 31. M t con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i biên đ góc ố ầ ờ th i đi m ban đ u v t đi qua v trí có li đ dài s = 8 cm v i v n t c v = 20 cm/s. Đ l n gia t c ộ ủ ậ c a v t khi nó đi qua v trí có li đ 8 cm là B. 0,506 m/s2. ử Câu 32. Trong quang ph c a nguyên t trong dãy Laiman thì có th tính đ c sóng c a các v ch trong dãy Banme?
C. 0,5 m/s2. ế ượ t đ hiđrô, n u bi ị ướ c bao nhiêu giá tr b C. 3.
B. 1.
A. 2.
ộ ơ ọ ề ằ ấ ỏ ́ ̀ ề ặ ộ ộ
D. 4. ớ ầ ố ươ
Câu 33. M t sóng c h c lan truy n trên m t thoáng ch t l ng n m ngang v i t n s 10 Hz, tôc đố ̣ ́ ̀ truy n sóng 1,2 m/s. Hai điêm M va N thu c măt thoang, trên cùng m t ph ng truyên song, cach ̀ ́ ̀ ơ ơ ơ nhau 26 cm (M năm gân nguôn song h n). Tai th i điêm t, điêm N ha xuông thâp nhât. Kho ng th i gian ngăn nhât sau đó điêm M ha xuông thâp nhât là
s
s
s
s
̉ ̣ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ả ̣ ̉ ̉ ̣ ́ ́ ́ ́ ̉ ̣
A.
B.
D.
C.
1 120
1 60 ả ứ Câu 34. Ph n ng phân h ch đ ơ n trôn k = 1, ng
1 12 ể ả ứ i ta dùng các thanh đi u khi n. Nh ng thanh đi u khi n có ch a:
́ 11 120 ượ ệ ạ ả ứ ệ ố ả ạ c th c hi n trong lò ph n ng h t nhân. Đ đ m b o h s nhân ườ ề ể ể ướ ặ ạ ặ
A. urani và plutôni.
B. n
D. kim lo i n ng.
Trang 92
ữ C. bo và cađimi. ự ề c n ng.
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ạ ạ
0, (cid:0) t (v i Uớ ầ ổ không đ i) vào hai đ u đo n m ch RLC, 1 hay L = L2 v i Lớ 1 > L2 thì công ổ c m L thay đ i. Khi L = L 1, P2 v i Pớ 1 = 3P2; đ l ch pha gi a đi n áp hai đ u m ch ạ ươ
1| + |(cid:0)
1 và (cid:0)
1, (cid:0)
2
ầ ặ ộ ụ ủ ạ ữ (cid:0) ớ ườ ạ ộ ứ ng ng ầ ệ ộ ớ ủ (cid:0) 2| = (cid:0) /2. Đ l n c a ộ ệ 2 v i |ớ (cid:0)
ề u = U0cos(cid:0) ệ Câu 35. Đ t đi n áp xoay chi u ộ ự ả ả trong đó cu n dây thu n c m có đ t ứ ệ ươ ấ ng ng P su t tiêu th c a m ch đi n t ệ ệ đi n v i c ng đ dòng đi n trong m ch t là:
B. (cid:0) /6; (cid:0) /3
D. (cid:0) /12; 5(cid:0) /16
ươ ử ứ ắ ầ ℓ ắ ộ ẳ ồ ự ệ ắ
= 1 m ổ ỏ ỏ ờ ấ
C. 5(cid:0) /12; (cid:0) /12 ố ớ ng th ng đ ng v i gia t c a = 3g. Trong tên l a có ắ ầ khi b t đ u bay thì đ ng th i kích thích cho con l c th c hi n dao 2; (cid:0) 2 ≈ 10. Đ n khi đ t đ ạ ộ ế ố ơ ự
ắ ệ ượ ố
A. (cid:0) /3; (cid:0) /6 ộ ử Câu 36. M t tên l a b t đ u bay lên theo ph ơ treo m t con l c đ n dài ự ộ đ ng nh . B qua s thay đ i gia t c r i t cao h = 1500 m thì con l c đã th c hi n đ
do theo đ cao. L y g = 10 m/s c s dao đ ng là:
A. 20.
ộ ộ C. 10. ượ
D. 18. ộ
ự B. 14. ố ầ ủ ỉ ấ ộ ạ ng đ i, m t h t có năng l ạ ng ngh g p 4 l n đ ng năng c a nó, thì h t ể ế ươ ớ ố ộ
C. 5,0.105 m/s.
D. 5,0.108 m/s
ệ ề ệ ỉ
ệ
ạ ệ ụ ầ
B. 2,4.105 km/s. ụ ệ ị ự ạ ứ ệ
ứ ủ ệ ạ ệ ổ đi n có đi n dung C thay đ i. Đi u ch nh đi n dung sao cho đi n ệ ệ ụ ờ đ t giá tr c c đ i, khi đó đi n áp hi u d ng trên R là 75 V. Khi đi n áp t c th i ạ ệ ụ ạ V. Đi n áp hi u d ng c a đo n ờ ủ 75 V thì đi n áp t c th i c a đo n m ch RL là 25 ạ
C. 150 V.
B. 75
D. 150 ấ ỏ
ế ợ ặ ộ ồ
ổ ố ộ ươ ng trình ứ ủ ể ể ạ ầ ấ
ng ng là
Câu 37. Theo thuy t t ộ chuy n đ ng v i t c đ A. 1,8.105 km/s. ạ ệ Câu 38. Cho m ch đi n RLC, t ủ ụ ạ áp hi u d ng c a t hai đ u m ch là m ch là A. 75 V ớ AB = 16 cm trên m t thoáng ch t l ng, dao đ ng theo Câu 39. Hai ngu n phát sóng k t h p A, B v i uA = 5cos(30(cid:0) t) mm; uB = 5cos(30(cid:0) t + (cid:0) /2) mm. Coi biên đ sóng không đ i, t c đ sóng ộ ph ọ ấ v = 60 cm/s. G i O là trung đi m c a AB, đi m đ ng yên trên đo n AB g n O nh t và xa O nh t ạ ươ ứ ộ cách O m t đo n t A. 1cm; 8 cm.
B. 0,25 cm; 7,75 cm.
ệ ạ R, L, C nh n đ ng cung c p t ấ ừ
D. 0,5 cm; 7,5 cm. ượ ồ
ượ ả ở ề ượ ệ ượ
C. 1 cm; 6,5 cm. ậ ầ ử nào không đ
Câu 40. Trong m ch đi n xoay chi u RLC, các ph n t ngu n đi n xoay chi u. Năng l
c năng l c hoàn tr tr v ngu n đi n? ề ng t ừ ầ ử ph n t ầ ầ ụ ệ
ộ ả ầ
B. T đi n và cu n c m thu n. D. Cu n c m thu n.
ọ ỉ ượ ặ ầ ộ ả ầ c ch n làm 1 trong 2 ph n (Ph n I ho c Ph n II)
ầ ừ ế ầ ẩ (10 câu: T câu 41 đ n câu 50) Thí sinh ch đ ng trình Chu n ề ℓ ự ẹ = 30 cm ả ộ ớ ớ nhiên ồ ủ ộ ị ự ứ ế ấ ậ ị
C. 30 cm.
B. 24 cm. ủ
ượ ế ứ ườ ụ ử ể ạ
D. 22 cm. ề ặ ả c v t n t trên b m t s n
i ta có th tìm đ ngo i mà ng ằ ệ ề ồ ệ ở A. Đi n tr thu n. ụ ệ C. T đi n. Ầ B. PH N RIÊNG: ươ Ph n I. Theo ch ộ ứ ộ ậ mB = 2mA = 200 g treo vào m t lò xo có đ c ng k = 50 N/m. Câu 41. Hai v t A và B dán li n nhau ề ậ ậ ề ị ế Nâng hai v t lên đ n v trí lò xo có chi u dài t thì th nh . Hai v t dao đ ng đi u ẳ ươ ng th ng đ ng, đ n v trí l c đàn h i c a lò xo có đ l n l n nh t thì v t B b tách ra. hoà theo ph ấ ủ ắ ề Chi u dài ng n nh t c a lò xo sau đó là A. 26 cm. ự Câu 42. D a vào tác d ng nào c a tia t ạ ph m b ng kim lo i?
ộ t.ệ B. nhi D. gây ra hi n t ệ ừ ự ờ
Câu 43. M ch dao đ ng LC đang th c hi n dao đ ng đi n t ườ đó dòng đi n trong m ch có c trên b n t
ể ệ ờ ộ ằ ệ ệ ượ ng quang đi n. ạ ỳ ớ ệ do v i chu k T. T i th i đi m nào t ả 3T/4 thì đi n tích mA và đang tăng, sau đó kho ng th i gian ạ c a m ch b ng
ẩ A. kích thích phát quang. ệ ế ủ bào. C. h y di t t ộ ạ ệ ạ ả ụ có đ l n A. 0,5 ms
D. 0,25 (cid:0) s
ự ộ 8(cid:0) ng đ ộ ớ 2.109 C. Chu k dao đ ng đi n t ỳ B. 0,25 ms ệ ệ
ng đi n t ệ ệ ơ ệ ừ ủ C. 0,5 (cid:0) s ự ế ổ ồ Câu 44. Pin quang đi n là ngu n đi n, trong đó có s bi n đ i ượ B. năng l A. hóa năng thành đi n năng. D. nhi C. c năng thành đi n năng.
ệ ổ ượ ệ ệ ừ thành đi n năng. ệ t năng thành đi n năng. ầ ệ ệ c. Đi n áp hai đ u đo n m ch
ố ế ạ
Trang 93
(cid:0) F thì m ch tiêu th công su t c c đ i P ụ ộ ạ ụ ệ ệ ạ ầ ầ ớ
ạ u = 150cos100(cid:0) t ạ ạ Câu 45. M ch đi n RCL n i ti p có C thay đ i đ ấ ự ạ max = 93,75 W. Khi C = C2 = 1/(9(cid:0) ) (cid:0) F V Khi C = C1 = 62,5/(cid:0) ộ ệ thì đi n áp hai đ u đo n m ch RC và cu n dây vuông pha v i nhau, đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây khi đó là: Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
D. 75 2 V.
C. 75 V
A. 90 V.
ộ ồ ươ ấ ỏ ng trình
ộ ặ ổ ố ộ ậ ể ạ ờ
ộ ủ ể i th i đi m đó là
D. 3 mm
ể ế
ể ạ 2 t B. 3 mm ề ế ị
ự ồ ạ ệ ủ ng. ế ớ ng xoáy càng l n. ệ ừ ủ ườ ệ ệ t c a đi n tr i riêng bi ườ ng bi n thiên càng nhanh thì c ườ
B. 120 V. ế ợ uA = uB Câu 46. Hai ngu n sóng k t h p A, B trên m t thoáng ch t l ng dao đ ng theo ph = 4cos(10(cid:0) t)mm. Coi biên đ sóng không đ i, t c đ sóng v = 15 cm/s. Hai đi m ể M1, M2 cùng n mằ ộ trên m t elip nh n A, B làm tiêu đi m có AM1 BM1 =1 cm và AM2 BM2 = 3,5 cm. T i th i đi m li ờ ộ ủ đ c a M 1 là 3 mm thì li đ c a M A. 3 mm Câu 47. Phát bi u sai khi nói v thuy t đi n t ệ A. Dòng đi n d ch gây ra bi n thiên đi n tr B. Không có s t n t ừ ườ C. T tr ệ D. Đi n tr
(cid:0) ế ế ạ ạ (cid:0)
+ n. Bi ộ ụ ấ ượ ỏ
C. mm ắ c a M c – xoen: ụ ệ ng trong t đi n. ườ ừ ườ tr ng và t ườ ộ ệ ng đ đi n tr ệ ừ ườ ấ ờ ế ng. ng bi n thiên theo th i gian làm xu t hi n t tr ủ ượ ả ứ t năng l Câu 48. Cho ph n ng h t nhân: T + D ng liên k t riêng c a hai h t nhân T và (cid:0) ố ủ ạ ầ ượ t là 2,823 MeV; 7,076 MeV và đ h t kh i c a h t nhân D là 0,0024u. L y 1u = 931,5 l n l (MeV/c2). Năng l
ả ứ ng mà ph n ng t a ra là
A. 17,599 MeV.
B. 17,499 MeV.
C. 17,799 MeV.
D. 17,699 MeV.
ồ ệ ướ ơ ắ ườ
l ng c sóng ả
ẳ ả
ế ặ ẳ ả
ươ t là ừ ế ế ả ẳ ng ng là ả D + (cid:0) D ho c ặ D (cid:0) D thì kho ng vân thu đ ặ màn quan sát đ n m t ph ng hai khe là ộ ầ ượ 2i và i. N u kho ng cách t i ta ừ ượ c trên D + 3(cid:0) D thì
Câu 49. Trong thí nghi m giao thoa Yâng, ngu n S phát ánh sáng đ n s c có b ặ đ t màn quan sát cách m t ph ng hai khe m t kho ng D thì kho ng vân là 1mm. Khi kho ng cách t ặ màn quan sát đ n m t ph ng hai khe l n l ứ màn t ả kho ng vân trên màn là: A. 3 mm.
D. 4 mm.
ệ ở
C. 2 mm. ệ g m đi n tr R, t ạ
ứ ự ồ ặ ạ ệ c m L, đi n tr r. Bi ộ ề u = Ucos(cid:0) ộ ầ ụ ệ ệ ệ ụ ệ ạ ạ ầ đi n có đi n dung C và cu n dây có t V thì ệ ố ấ ủ ệ ạ ụ ạ
B. 2,5 mm. ố ế ạ Câu 50. Cho đo n m ch n i ti p theo th t ế L = CR2 = Cr2. Đ t vào đo n m ch đi n áp xoay chi u ạ ở ộ ự ả t đ t ấ ủ ệ đi n áp hi u d ng c a đo n m ch RC g p l n đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây. H s công su t c a đo n m ch là
D. 0,5.
ươ
A. 0,866. ầ
ừ
C. 0,785. (10 câu: T câu 51 đ n câu 60) ượ ớ
ố
ế 27 kg) đ ố ỹ ạ ủ ạ ế ng 4,0013u (v i 1u = 1,66055.10 ng có đ l n ộ ớ B = 1 T. Đ n vòng cu i, qu đ o c a h t có bán kính c gia t c trong máy xíchclôtrôn R = 1
B. 0,657. ng trình Nâng cao Ph n II. Theo ch Câu 51. H t ạ α có kh i l ố ượ ừ ủ ừ ườ ớ ả ứ tr v i c m ng t c a t ủ ộ m. Đ ng năng c a nó khi đó là:
A. 48,1 MeV.
C. 16,5 MeV.
ộ ắ ươ ớ ng ngang v i chu k T = 2 ậ ộ
D. 39,7 MeV. ỳ 2) thì m t v t có kh i l ộ ậ ạ
ồ ườ ạ ậ ạ
B. 25,2 MeV. ộ ề ự ạ ng m. Khi lò xo có đ dài c c đ i và v t có gia t c – 2 (cm/s ế ượ ừ c t
đi đ
π (s), v t có kh i ố ậ ố ượ 0 (m = ng m ớ ố ộ 3 cm/s d c theo tr c c a lò xo đ n va ch m đàn h i xuyên tâm v i v t ớ ậ ổ ế lúc va ch m đ n khi v t m đ i ọ i. Quãng đ ộ
C. 4 cm.
D. 6 cm.
B. 2 cm. ệ ẽ
ế ả ộ ấ ẽ ồ
ệ B. tích đi n âm. D. không tích đi n.ệ ộ ỏ ơ ướ ướ ắ ị c g p m t khe ch n có kích th c nh h n b c sóng thì
Câu 52. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ố ượ l ụ ủ ể ộ 2m0) chuy n đ ng v i t c đ ậ ướ m, có h ng mà v t m ng làm lò xo nén l ể ề chi u chuy n đ ng là A. 6,5 cm. ệ ượ Câu 53. Hi n t ắ ượ A. đ ệ ươ C. tích đi n d Câu 54. Khi sóng trên m t n
i.
ớ
ế ng quang đi n s không x y ra n u chi u ánh sáng h quang vào m t t m k m ủ ở ấ c ch n b i t m th y tinh dày. ỏ ớ ng v i giá tr nh . ặ ướ ặ ạ ạ ả ề ẳ ố ẽ ừ ặ ị A. sóng g p khe b ph n x l ế ụ B. sóng ti p t c truy n th ng qua khe. ư ề C. sóng truy n qua gi ng nh khe là tâm phát sóng m i. ạ i. D. sóng g p khe s d ng l ế ề ộ ố ừ ặ ộ 120 vòng/phút lên 360 ủ ố
2.
2.
2.
2.
Trang 94
ổ Câu 55. M t bánh xe quay bi n đ i đ u trong 4s, t c đ góc tăng t vòng/phút. Gia t c góc c a bánh xe là: π B. 5 rad/s π C. 4 rad/s π A. 3 rad/s π D. 2 rad/s
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ộ ự ứ
ố ị ố ớ ụ ỏ ế t ủ ộ tr c quay. Đ ng năng c a ụ ị 2, b qua ma sát ở ụ
ụ Câu 56. M t bánh xe có tr c quay c đ nh, đang đ ng yên thì ch u tác d ng mômen l c 30 Nm. Bi mômen quán tính c a bánh xe đ i v i tr c quay là 2 kgm bánh xe ủ ể th i đi m 10 s là: ở ờ A. 24,5 kJ.
B. 22,5 kJ.
ườ ể ẳ ộ ộ ộ
ng th ng, m t ôtô và m t xe máy chuy n đ ng th ng đ u, bi ườ ế ạ ỷ ố ữ ầ ố ẳ ỏ ừ ấ ớ
D. 20,2 kJ. ề ôtô mà ng
Câu 57. Trên m t đo n đ ô tô 15 m/s. T s gi a t n s nh nh t và l n nh t c a ti ng còi phát ra t nghe đ
ế ậ ố t v n t c i đi xe máy ậ ố ủ ằ ậ ố
C. 18,5 kJ. ộ ấ ủ c là 9/10. V n t c truy n sóng âm trong không khí là 340 m/s. V n t c c a xe máy b ng
ề B. 3 m/s.
D. 16 m/s.
C. 2 m/s. ố
ạ ượ ượ
ằ ủ ậ ng c a v t. ụ ậ ậ ượ A. 7 m/s. Câu 58. Đ i l ộ A. Đ ng l ợ ự C. H p l c tác d ng lên v t.
B. Mômen l c tác d ng lên v t. D. Mômen đ ng l
Câu 59. Trong chuy n đ ng quay bi n đ i đ u quanh m t tr c c đ nh c a v t r n thì đ i l nào sau đây không đ i ?ổ
ủ ậ ng b ng tích mômen quán tính và gia t c góc c a v t là: ậ ụ ự ụ ượ ộ ng tác d ng lên v t. ậ ắ ộ ụ ố ị ổ ề ủ ế ể ộ ạ ượ ng
ế ố
A. Mômen l c.ự
B. Gia t c pháp tuy n.
11
m
5,3.10
r 0
ậ ố C. V n t c góc. - ạ ộ D. To đ góc. = ớ ử ỹ ạ ể ộ hiđrô, khi elêctrôn chuy n đ ng trên qu đ o K v i bán kính ỹ ạ ộ
Câu 60. Trong nguyên t ể thì t c đ c a elêctrôn chuy n đ ng trên qu đ o đó là B. 2,19.105 m/s
ố ộ ủ A. 2,19.106 m/s
C. 4,17.106 m/s
D. 4,17.105 m/s
Ế H T
Ả Ắ Ề Ậ Ẫ Ắ ƯỚ Ử NG D N GI I V N T T Đ V T LÝ THI TH
0, b r ng chùm ló b = 0,5d(tanr
đ – tanrt) = 0,0146cm. Đáp án C
2 rU
ớ ề ộ i: i’ = 60 H Mã đ 007ề Câu 1. Đáp án C. ằ Câu 2. Góc ló b ng góc t
r
Z
P
R
P
W
20
65
50
15
;0
2,115
LC
max
max
2
r
Z
2 LC
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . Đáp án B.
(cid:0) = 18cm, (cid:0)
(cid:0) = 72cm, MB = 12cm (cid:0) ề ậ ố
ả ả ờ
ượ kho ng th i gian sóng đi đ c (cid:0) /T = 72/0,3 = 240cm/s. Đáp án
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Km (cid:0)
cos
2
KKmm x
Km p
Km x
p
p
x
x
(cid:0)
Km (cid:0)
Km p
p
Km x
x
0
(cid:0)
cos
cos
170
(cid:0)
(cid:0)
2
KKmm x
x
ng trình (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 3. Vì Câu 4. Đáp án: D Câu 5. Kho ng cách AB = ¼ 24cm, hay 1/3 (cid:0) là 1/3T = 0,1s (cid:0) T = 0,3s và v n t c truy n sóng v = D. Câu 6. T ph r r p p (cid:0) ừ ươ r p x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
s )(20/
ậ . V y ta có đáp án A
2 s r i kh i m
1 khi chúng đi qua v trí mà lò xo không bi n d ng(1/4 chu k =
2
(cid:0)
mgA
v
9,0
mv 2
kA 2
(cid:0)
a
g
ẽ ờ ỏ ế ạ ỳ ). Câu 7. Đáp án B Câu 8. V t mậ ị 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỏ ế .Ti p sau đó m ậ ố Khi đó m2 có v n t c th a mãn ph ộ ể 2 chuy n đ ng (cid:0) (cid:0) ườ ng trình 2/5,0 sm ớ ậ ầ ậ ầ ố ờ . V y th i gian c n tìm t = ¼T + v/a = 2,06s. Đáp án D
2
2
2
2
(cid:0)
(cid:0)
ượ ễ ề ch m d n đ u v i gia t c Câu 9. d = (D – a)/2 = 24, d’ = 120 24 = 96; k = d’/d = 4; a = a’/k = 4/4 = 1mm D dàng tính đ c kho ng vân i = 0,9mm. Đáp án D.
t
n
q
t
q
q
n
sin
(cid:0) (
)
/1
(cid:0) cos(
)
/11
0
0
2 0
(cid:0)
t
6
(cid:0)
e
s
182,01
818,0
818,0/1
10.33,2
N N
818,0 3600
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả i I Câu 10. Vì (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . Đáp án A. Ln .24 . Đáp án B. Vì
Trang 95
Câu 11. Câu 12.
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ố
ề
ử
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Z
Z
Z
Z
Z
Z
Z
Z
Z
Z
(cid:0) 9
'
9
;
cos
cos
'
'
9
L
ZZ ; L
' C
C
LC
LC
C
L
L
C
L
C
2
1
1 9
1 9
1 9
3
2
2
2
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ZZ
RCL
Z
R
Z
R
Z
Z
R
/
ZR ;
3
(
)
cos
ZR /
CL
L
C
L
C
73 9
1 3
73
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
. Đáp án A.
ấ ỏ ự ạ ạ ệ R đ tạ c c đ i nên đáp án C.
32
ề
E
E
E
;
E 3
E 1
0
E 3
2
0
R = ULr thì công su t t a nhi l = 2 (cid:0) , sau đó l = (cid:0) ’, suy ra t n s hc (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
36.8 5.9
8 9
5 36
31
31
32
n
1
n 1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 13. Đáp án A. Câu 14. M ch RntLr, khi có U ầ Câu 15. Ban đ u chi u dài dây hc (cid:0) t P ầ ố f’ = f/2 = 10Hz. Đáp án A. 32 5 . Đáp án B.
n
vg
;
300
2
U U
n
n
U 1 U 3,1
90
1 3,1
90
2
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 16. Vì Câu 17. Đáp án D. Câu 18. Đáp án D. Câu 19. Đáp án B. n 1 n
E
V
E
200
E
60 50
ộ ệ ệ ụ ớ ầ ố ệ ậ ỉ ệ . Đáp án B. thu n v i t n s dòng đi n phát ra, nên ta có (cid:0) ấ 40 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ượ ầ ộ ư ệ ộ ố . Hai l n tăng t c đ quay m t l ệ ấ ng nh nhau thì su t đi n đ ng hi u ượ ư ứ ữ ng nh nhau , T c là E” = E + 2.40 = 280V. Đáp án A.
2
2
2
2
2
2
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Câu 20. Vì Câu 21. Su t đi n đ ng hi u d ng t l E ' E ụ d ng tăng nh ng l Câu 22. Đáp án C. Câu 23. Đáp án A.
A
l
g
cm
v
A
x
A
A
/
(
)
;
(
)
2500
(
)5,12
cm 5
0
1000 (cid:0) 2
1000 A
1000 A
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) 2
Câu 24. Biên đ ộ
s
4 3
(cid:0) 22 15
10
2
x
(cid:0) ậ ả ờ ấ c 27,5 = 20 + 5 + 2,5 ph i m t th i gian t = (1 +1/3)T = . Đáp án C.
(cid:0)
(cid:0)
r p (cid:0)
Km (cid:0)
K
K
0
1
Km x
x
x
K (cid:0) K
m m (cid:0)
x
2
l
l
2
4
;
A 1
01
A 2
02
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
mk 1 2 mk 2 1
k 2 k 1
A 1 A 2
k 2 k 1
A 1 A 2
g 2 1
2 2 2 1
g 2 2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ V t đi đ Câu 25. Đáp án B. Câu 26. Đáp án C. r p x Câu 27. Vì . Đáp án D. 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
4
1
4
k 1 k
k 1 k
k 1 k
E 1 E
2
A 1 A 2
2
2
k 2 k 1
2
'
'
AK
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . Đáp án D. Câu 28.
;
'
4,1
,0
7143
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
hc eU
eU
U U
'
hc '
1 4,1
AK
AK
AK
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả ướ b c sóng gi m 28,6%. Đáp án B.
2
2
2
2
(cid:0)
Câu 29. Câu 30. Đáp án C
v
S
s
s
(
)
(cid:0) (
)
2 0
22 l 0
(cid:0)
s
5,2(cid:0)
rad /
g l
2
a
a
a
506,0
sm /
2
2
2 a t
2 n
n
(cid:0)
s (cid:0)
sm
/5,0
v l
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ c ượ l = 1,6m; . Gia t cố ụ Câu 31. Áp d ng công th c ta tìm đ 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ố ế . Gia t c pháp tuy n . Đáp án B ộ ớ t =
(cid:0)
(cid:0)
t
T
s
v f
1 6
1 60
1(cid:0) 6
ế ti p tuy n có đ l n a Câu 32. Đáp án A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ắ ả ờ =12cm. Kho ng cách MN = 26cm = 2 ấ .Kho ng th i gian ng n nh t .
2
1
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Câu 33. Đáp án B Câu 34. Đáp án C.
L
3
3
;
;
saocho ..
:
tan3
;6/
3/
P 1
P 2
L 1
2
1
2
1
1
2
I I
1 2
(cid:0) cos 3 (cid:0) cos
(cid:0) sin3 (cid:0) cos
1
1
Trang 96
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Câu 35. Công su t ấ . Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
l
Đáp án B
T
(cid:0) 2
s 1
t
s
N
10
10
g
a
h 2 a
t T
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ờ ộ . Th i gian dao đ ng . Đáp án C.
LR vuông pha v i u nên ta có
2
Uu
u
U
cos
;
sin
1
LR
LR
0
0
u U
LR 2 LR 0
2 0
2
u
2
U
U
V
25.72
150
2 0
0 2
1
U
1 2 U R 0
1 2 LR 0
1 2 U 0
(cid:0)
(cid:0)
ệ ề ạ ự ạ ệ ớ Câu 36. Chu k ỳ Câu 37. Đáp án A ỉ Câu 38. Đi u ch nh đi n dung đ U 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể C đ t c c đ i thì đi n áp u u U ặ (*). M t khác áp d ng h th c l ng trong tam giác vuông ta (cid:0) ệ ứ ượ U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ 2 u LR 2 u LR 2 U R 0 ừ ượ có (**). T (*) và (**) tìm đ c . Đáp án C.
cm
4
a
2
(cid:0) cos(
)
(cid:0) d (cid:0)
v f
60 (cid:0) 15
4
(cid:0)
d
k
k
;)4/3
16
(
)4/3
16
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ợ ể ộ . Biên đ c a dao đ ng t ng h p A = ộ . Đi m không dao đ ng ộ ủ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
d
d
x
cm
(cid:0) 25,0
5,8
85,8
5,0
min
2
min
d(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ (cid:0)3....0,...4 cm 1 ấ ỏ nh nh t, . Đáp án D.
m
(
A
l
l
cm
6
cm ;
2
12
A 0
0
max
A 0
gm ) B k
Câu 39. d k ( có ầ ể ấ Đi m g n O nh t có Câu 40. Đáp án A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ
l
cm
10
max
l
l
l
A
cm
2
22
min
0
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ Câu 41. Biên đ ban đ u gm A k ấ ủ ề ắ . Chi u dài ng n nh t c a lò xo .Đáp án D.
ộ Biên đ sau A = Câu 42. Đáp án A. Câu 43. Đáp án C. Câu 44. Đáp án B.
A
rR
Z
Z
,0
625
240
;
160
L
C
I 1
1
P max U
Z
Z
160
;
90
U I 1
C
C
1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . .
Rr
ZZ
14400
CL
2
2
Z C R
r Z
L
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 45. D th y r U Lr ễ ấ r U RC (cid:0) ặ ấ ậ M t khác . Ta nh n th y ngay R = r = 120
I
UA
V
6,0
120
Lr
Lr
2
ZI 2
U Z
'
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
d
d
d
'
d 1
2
2
' 1
2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
u
t
u
t
d
d
d
4.2
cos
(cid:0) cos(
);
cos
4.2
(cid:0) cos(
);
'
M
M
1
2
d 1
2
' 1
2
d 1 (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
2
2
u
cm
3
u 3
33
M
M
2
1
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
d d
u M u
/ /
cos cos
6/ 3/
cos cos
M
2
1
ố Khi đó ồ Câu 46. Hai ngu n gi ng nhau, có (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . Đáp án B. cm3(cid:0) nên . d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . Đáp án D.
D
D
D
D
D
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
i
i
mm
i 2
;
mm 1
'
2
iDD ;3/ 0
i 2 0
a
a
3 a
D 2 a
D a
2
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 47. Đáp án A. Câu 48. Đáp án A Câu 49. Theo đ ra:ề D (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
L
CR
Cr
r
Z
Z
R
Z
R
R
;
U 3
3
(3
)
UZZ CL
RC
Lr
2 RC
2 Lr
2
2
Z
Z
R
R
ZZ
3
2
(*);
(**)
2 L
2 C
CL
R
R
4
2
(cid:0)
Z
Z
R
Z
rR
Z
;
3
(
)
cos
866,0
L
C
2 LC
rR Z
3 2
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . Đáp án C. 2 2 2 Z C L (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 50. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Trang 97
ừ T (*); (**) ta có . Đáp án A.
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
Ử Ạ Ọ Ề
Đ THI TH Đ I H C028 Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ ề
Cho bi ờ ể ờ 34J.s; c = 3.108m/s; e = 1,6.1019 C; me = 9,1. 1031 kg; NA = 6,02.1023 mol – 1;
ề ẳ ộ ỳ
ặ ự ạ ng m ế ể ạ
ướ ủ ể ộ ng làm lò xo nén l ậ ậ ườ ế ậ ạ ng mà v t m = 2(cid:0) (s), quả 2) thì m t v t ộ ậ ậ ồ ụ ủ 2 (m1 = 2m2 ) chuy n đ ng d c theo tr c c a lò xo đ n va ch m đàn h i xuyên tâm ướ ộ ộ ế ố c lúc va 2 ngay tr t t c đ chuy n đ ng c a v t m ể ề ổ ạ ượ ừ 1 đ i chi u chuy n lúc va ch m đ n khi v t m c t ằ 1. Khi lò xo có đ dài c c đ i và v t m ọ i. Bi 1 đi đ
ế t: h = 6,625.10 ớ ắ ộ Câu 1. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa trên m t ph ng n m ngang v i chu k T ố ộ ố ượ ỏ ầ c u nh có kh i l 1 có gia t c là 2(cm/s ố ượ có kh i l ng m ớ ậ 1, có h v i v t m ạ ch m là 3 (cm/s). Quãng đ ộ đ ng là
A. 6(cm).
B. 6,5(cm).
C. 2(cm).
D. 4(cm).
ồ ộ ướ
ọ ướ ườ ắ
ế ng. N u coi đ ể ụ ủ ọ ố ỏ λ = 0,597(µm) t a raỏ c sóng ậ ể ả ắ ươ ủ i c a m t là 4(mm) và m t còn có th c m nh n ự ấ ắ t vào m t trong 1(s). B qua s h p th phôtôn c a môi i thi u có 80 phôtôn l ồ ấ ắ ấ Câu 2. M t ngu n sáng có công su t P = 2(W), phát ra ánh sáng có b ề đ u theo m i h ng kính con ng ượ đ ườ tr
c ánh sáng khi t ả ng. Kho ng cách xa ngu n A. 274(km) ồ sáng nh t mà m t còn trông th y ngu n là B. 470(km) ấ C. 27(km) ế ộ
D. 6(km) ộ ấ
ườ ộ ạ ộ ụ ể ướ
0C. Bi ng riêng c a thép D = 7800(kg/m t nóng ch y c a thép L = 270(kJ/kg) và đi m nóng ch y c a thép t
Câu 3. Ng ủ c a chùm laze là P = 10(W), đ ầ ế t đ ban đ u là 30 nhi ệ ộ C = 448(J/kg.đ ); nhi Th i gian khoan thép là
i ta dùng m t Laze ho t đ ng d ủ ề ệ ộ ủ ủ ấ 3); nhi ườ t kh i l ả ủ ệ ả ủ ể ấ i ch đ liên t c đ khoan m t t m thép. Công su t ng kính c a chùm sáng là 1(mm). B dày t m thép là e = 2(mm) và ố ượ t dung riêng c a thép c = 15350C.
ờ A. 1,56(s) ộ
D. 2,78(s) ệ
(cid:0)
ệ ộ
B. 1,16(s) ố ế ở
3 l n c m kháng Z
3/
ệ ớ ế ủ ắ ệ ủ ấ ả
ề ầ ỉ ố ệ ố ự ả và đi n tr thu n r ấ ế ệ ụ ủ ộ ớ ộ
C. 0,86(s) ạ Câu 4. Có hai cu n dây m c n i ti p trong m t m ch đi n xoay chi u thì hi u đi n th trên chúng ệ ộ ầ 1 c a cu n (1) l n g p ệ L1 c a nó, hi u l ch pha nhau ộ ầ ủ ệ đi n th hi u d ng trên cu n (1) l n g p 2 l n c a cu n (2). T s h s t c m c a cu n dây (1) và (2) là: A. 3
B. 4
D. 1
ể ự
C. 2 ặ ạ không có cùng đ c đi m nào sau đây:
(cid:0)
(cid:0)
rad
(cid:0) 50
2
1
2. Đ t vào ố ế ặ Câu 6. Cho m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p, cu n dây thu n c m. Bi ị ủ ầ ạ ầ hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u n đ nh, m ch có cùng h s công su t v i hai giá tr c a t n ệ ố ố s góc
3
ự ả ứ ng. ự ả ế ạ ạ Câu 5. S phóng x và s phân h ch ượ ạ A. ph n ng h t nhân t a năng l C. x y ra m t cách t ỏ phát. ộ ạ ổ ạ B. bi n đ i h t nhân. ạ D. t o ra h t nhân b n v ng h n. ầ ề ữ ả ộ ệ ề ắ ơ t L = CR ạ (cid:0) (cid:0) ề ổ (cid:0) rad 200 ( ị s )/ ệ s )/ ạ ( ấ ủ ạ ệ ố . H s công su t c a đo n m ch b ng và
ế ấ ớ ằ ạ 1
A.
B.
C.
D.
2 13
12
1 2
. . . .
ồ ứ ơ ắ ướ c sóng th 1 có công su t P ấ 1 phát ra ánh sáng đ n s c có b ướ ơ ắ c sóng ỉ ố ữ ố ớ ố ờ ồ ồ
2 λ1 = 450(nm). Ngu nồ Câu 7. Ngu n sáng λ2 = 600(nm). Trong cùng m t kho ng sáng 2 có công su t Pấ 2 phát ra ánh sáng đ n s c có b ả ộ ỉ ố 1 th i gian, t s gi a s phôton mà ngu n 1 phát ra so v i s phôton mà ngu n 2 phát ra là 3:1. T s P và P2 là: A. 4/3.
B. 3.
ộ ả ầ ắ ỏ
C. 4. ố ượ
3
Câu 8. M t con l c lò xo mà qu c u nh có kh i l ố ủ ậ ố (mJ). Khi qu c u có v n t c 0,1(m/s) thì gia t c c a nó là
(cid:0) ả ầ ộ ộ ứ ủ
D. 9/4 ớ ơ ề ng 500(g) dao đ ng đi u hoà v i c năng 10 (m/s2). Đ c ng c a lò xo là:
D. 50(N/m).
2 cos(100 t(cid:0)
ạ ệ ượ ớ
ạ
B. 30(N/m). ắ c m c vào đi n áp xoay chi u u = 200 ờ
ế ể ằ )(V), v i t đo b ng 2 = ệ 2 sau đó đi n áp u là u ể ể ấ ỏ ộ
D. 0,005(s)
ườ ớ ộ ầ ố
Trang 98
ợ ộ ợ ứ ườ ượ ề ả ng đ âm là 68(dB), khi c dàn h p ca cùng hát thì đo đ c m c c ộ ng đ âm và cùng t n s . Khi m t ộ ng đ âm là ợ
A. 60(N/m). C. 40(N/m). ạ ộ ề Câu 9. M t đo n m ch đ ệ ờ ả 1 đi n áp u là u giây. T i th i đi m t 1 = 100(V) và đang gi m. đ n th i đi m t ờ ả 2 sau t1 m t kho ng nh nh t là : 100(V). th i đi m t B. 0,025(s) C. 0,0023(s) A. 0,015(s) ộ ọ Câu 10. Trong m t dàn h p ca, coi m i ca sĩ đ u hát v i cùng c ứ ườ ca sĩ hát thì m c c ố 80(dB). S ca sĩ có trong dàn h p ca là Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
A. 12 ng
iườ
D. 10 ng
i.ườ ộ ạ i.ườ ưở
C. 18 ng ố ầ
ầ ả (cid:0) ệ
B. 16 ng ộ ấ
Câu 11. M t m ch dao đ ng LC lí t ộ ệ ổ không đ i có r = 2( ), su t đi n đ ng ớ ụ ệ dây v i ngu n và n i nó v i t ấ ể ừ kho ng th i gian ng n nh t k t
610.
6
ớ ồ ạ ự đi n thành m ch kín thì đi n tích c c đ i c a t ố ắ ả ờ ạ i.ườ ồ ớ ệ ộ ng. Ban đ u n i hai đ u cu n c m thu n v i ngu n đi n ườ ộ ắ i ta ng t cu n 6(C). Bi tế là 4.10 ượ ng ầ ị ổ E . Sau khi dòng đi n qua m ch n đ nh, ng ạ ủ ụ ệ ị ự ạ ế ng đ t giá tr c c đ i đ n khi năng l ừ ườ tr khi năng l ạ ượ ng t (cid:0) (cid:0) ụ ằ ượ ộ ả ị ủ ệ ấ ộ trên t ầ b ng 3 l n năng l ng trên cu n c m là (s). Giá tr c a su t đi n đ ng E là:
A. 4(V).
B. 6(V).
ạ ạ
C. 8(V). ờ
ộ ộ
Câu 12. Ngu n phóng x X có chu kì bán rã là T. T i th i đi m t 2,4.106(Bq), t đi m tể
ộ ạ ủ ố ạ ồ ờ ể ể 5(Bq). S h t nhân b phân rã t 2 đ phóng x c a ngu n đó là 8.10 ạ ủ ạ ồ
D. 2(V). ồ ạ ủ ồ 1 đ phóng x c a m t ngu n là ừ ờ ị ể ạ th i i th i đi m t 2 là 13,85.108 h t nhân. Chu kì bán rã c a ngu n phóng x X là: ế ờ 1 đ n th i đi m t A. T = 10 phút ặ
B. T = 16 phút ộ ơ ấ ủ
C. T = 12 phút ượ
ế ệ ầ
ệ ệ ộ ể ở ạ ổ ả ớ
ữ ệ ở ộ ơ ấ ứ ấ ữ ệ ụ ứ ấ ạ ộ ầ ệ ệ ứ ấ ầ
D. T = 15 phút ị ề ng m t đi n áp xoay chi u có giá tr Câu 13. Đ t vào hai đ u cu n s c p c a m t máy bi n áp lí t ạ Ở ộ ơ ấ ụ cu n s c p, không đ i thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m ch th c p khi đ h là 100(V). ầ ế ể ở ụ ế n u ta gi m b t đi n vòng dây thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m ch th c p khi đ h là U; n u ể ở ữ ta tăng thêm n vòng dây cu n s c p thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m ch th c p khi đ h là ị ủ U/2.Giá tr c a U là:
A. 50(V)
C. 150(V)
D. 200(V)
B. 100(V) ệ
Câu 14. Nguyên t c c a vi c thu sóng đi n t
ắ ủ ấ d a vào: ườ ng.
ạ ộ ở c a m ch dao đ ng h ệ ừ ự ệ ừ ủ c a môi tr ệ ừ . ệ ừ ủ ệ ệ ượ ệ ượ ệ ượ ệ ượ
A. hi n t B. hi n t C. hi n t D. hi n t
1 ng v i t n s phát ra là f
1. N uế ệ
1 m t t
ng đi n trong m ch L C. ớ ầ ố ị ệ có giá tr đi n dung C ộ ụ ắ ớ ạ ệ ừ ệ khác có đi n dung C ứ ầ ố 2 = 100C1 thì t n s máy phát ra là f ố 2 . M i liên h
ụ ng h p th sóng đi n t ng giao thoa sóng đi n t ứ ạ ng b c x sóng đi n t ưở ộ ng c ng h ụ ệ ủ Câu 15. T đi n c a máy phát sóng đi n t ố ế m c n i ti p v i C gi a fữ 1 và f2 là:
1,005f1.
D. f2 (cid:0)
0,995f1.
A. f2 (cid:0)
1000f1.
B. f2 (cid:0)
0,001f1. ớ
C. f2 (cid:0) ồ
ồ ờ
ướ ụ c sóng 590(nm) ≤ c sóng
ệ ướ ả ữ ề
ướ ị ơ Câu 16. Trong thí nghi m giao thoa v i khe Y âng. Ngu n sáng S phát ra đ ng th i hai ánh sáng đ n (cid:0) 2 ≤ 650(nm). (cid:0) 1 = 520(nm) và ánh sáng cam có b sắc. Ánh sáng l c có b ấ ườ i ta th y gi a vân sáng trung tâm và vân cùng màu k nó Trên màn quan sát hình nh giao thoa ng (cid:0) 2 có giá tr là: có 11 vân sáng màu lục. B c sóng
A. 624(nm)
C. 606,7(nm)
ạ ầ ệ ố ự ả c m L, t ω ộ ở ượ ầ ạ ở t). Gi
D. 645(nm) ệ ụ ệ đi n có đi n dung C và ả ệ 0cos( c duy trì b i đi n áp u = U
ệ ầ ộ ớ ả ạ hai đ u cu n dây U
B. 612(nm) ồ ộ ạ Câu 17. M t đo n m ch g m cu n dây thu n c m có h s t ệ ắ ố ế ộ ầ m t đi n tr thu n R m c n i ti p. Hai đ u đo n m ch đ 2 = 1, lúc đó đi n áp s LCω ơ ở ử L l n h n U khi
ể ẫ ế
A. R >
B. tăng L đ d n đ n U
L > U
C L
ể ế ả ẫ
C. gi m R đ I tăng d n đ n U
D. R <
L > U
L C
ể ế ộ
ượ ạ ớ ộ i N ng ứ ủ ạ ố ộ ộ ả ờ ầ ử ậ v t ch t t ụ ằ ị ừ ộ ợ Câu 18. M, N, P là 3 đi m liên ti p nhau trên m t s i dây mang sóng d ng có cùng biên đ 4(mm), ớ ạ ộ i M, v i MN = NP/2 = 1(cm). C sau kho ng th i gian dao đ ng t c pha v i dao đ ng t ấ ạ ẳ ạ ộ ấ ợ i ng n nh t là 0,04(s) s i dây có d ng m t đo n th ng. T c đ dao đ ng c a ph n t ấ π = 3,14). đi m b ng khi qua v trí cân b ng (l y
ắ ể A. 375(mm/s)
D. 314(mm/s)
ớ
B. 363(mm/s) ấ ả Câu 19. Tia nào sau đây có b n ch t khác v i các tia còn l B. Tia X.
C. 628(mm/s) ạ i: ử C. Tia t
A. Tia gamma.
D. Tia catôt.
ệ ặ ướ
Câu 20. Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n dao đ ng cùng pha, sóng sinh ra có b
1, S2 cách nhau 8(cm) ự ủ ườ ng trung tr c c a
Trang 99
ướ ộ ế ợ ộ ể ộ ạ ngo i. ồ c, hai ngu n k t h p S c sóng 1,5(cm). N là m t đi m thu c đ
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
1S2 dao đ ng ng
ẳ ộ ượ ấ ừ ả ớ ồ ỏ ế ạ c pha v i hai ngu n. Kho ng cách nh nh t t ẳ N đ n đo n th ng
≈ ≈ ạ đo n th ng S S1S2 là: ≈ A.
D.
C.
2,6(cm) ắ 1,8(cm) ể ầ ộ
ơ ầ 3,4(cm) ộ ố ủ ề ậ ộ ố ứ ể ề ố ộ ớ ố
ắ ộ ớ ề ầ ứ ẳ ắ ủ ề ộ ộ
≈ 4,2(cm) B. ẳ ộ ượ c treo vào tr n m t thang máy. Khi thang máy chuy n đ ng th ng Câu 21. M t con l c đ n đ ộ ớ ớ ề ứ đ ng đi xu ng ch m d n đ u v i gia t c có đ l n a thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c là 1,5(s). Khi thang máy chuy n đ ng th ng đ ng đi xu ng nhanh d n đ u v i gia t c cũng có đ l n a thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c là 3(s). Khi thang máy đ ng yên thì chu kì dao đ ng đi u hòa ắ ủ c a con l c là A. 2,6(s).
C. 3,9(s).
B. 2,2(s).
ộ ế ố
D. 1,9(s) ủ
ề ề ầ ệ ụ ế ố ộ ừ ế ụ ố ủ ủ ủ ệ ế ầ ộ
ệ ụ ữ ệ ộ ộ ệ Câu 22. Trong m t máy phát đi n xoay chi u m t pha, n u t c đ quay c a rôto tăng thêm 60 ấ ệ vòng/phút thì t n s c a dòng đi n xoay chi u do máy phát ra tăng t 50(Hz) đ n 60(Hz) và su t ổ ớ đi n đ ng hi u d ng c a máy thay đ i 40(V) so v i ban đ u. N u ti p t c tăng t c đ quay c a rôto ộ thêm 60 vòng/phút n a thì su t đi n đ ng hi u d ng do máy phát ra khi đó là
A. 400V
C. 320V.
km
D. 280V. h (cid:0) (6,1
)
R (cid:0)
ắ ồ ở ặ ấ ư ắ ấ B. 240V. ạ ồ Câu 23. Con l c đ ng h ch y đúng ộ thì m t ngày
)
ộ m t đ t, khi đ a con l c lên đ cao 6400 km ( ồ ồ ạ ế ấ t bán kính trái đ t Bi
ậ ậ đêm đ ng h ch y nhanh ch m bao nhiêu? B. Ch m 21,6(s)
C. Ch m 10,8(s)
ườ ậ i ta tiêm vào máu b nh nhân m t l ng máu trong b nh nhân ng ng nh
ượ ị ộ ờ ỳ ị
ể ấ ạ ộ
D. Nhanh 21,6(s) ộ ượ ỏ ệ ạ (cid:0) Ci). Sau 7,5 giờ ủ Th tích máu c a
3) máu ng
A. Nhanh 10,8(s) ị ệ ể Câu 24. Đ xác đ nh l ạ ồ dung d ch ch a đ ng v phóng x Na24( chu k bán rã 15 gi ) có đ phóng x 2( ườ i đó thì th y nó có đ phóng x 502 phân rã/phút. ng ng
ứ i ta l y ra 1(cm i đó b ng bao nhiêu?
ấ ườ ườ ằ A. 6,25 lít
B. 6,54 lít
C. 5,52 lít ươ
D. 6,00 lít ươ
(cid:0)
x
t
)
)
A 2
A 1
2
2
1
ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể t ấ (cid:0) cos( ề (cid:0) cos( ấ ể . Cho bi t là: ộ ng trình dao đ ng ứ
ằ ầ ố ng, cùng t n s , có ph x (cid:0) 2 2 x t: 4ế 1 2 ố ộ ủ ể ấ ộ 1 =1(cm) thì t c đ c a nó b ng 6 cm/s. Khi đó t c đ c a ch t đi m th hai là
Câu 25. Cho hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa cùng ph (cid:0) x ầ ượ l n l 1 ấ nh t có li đ x A. 6(cm/s).
; ố ộ ủ B. 8(cm/s). = 13(cm2) . Khi ch t đi m th ứ D. 9(cm/s).
C. 12(cm/s).
ệ ữ ề ả
ừ ế ệ ồ
c cách vân trung tâm i đ u tiên quan sát đ ả Câu 26. Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 2(mm), kho ng ứ ạ ơ ắ (cid:0) 1 = cách t 0,5((cid:0) m) và (cid:0) 2 = 0,7((cid:0) m). Vân t
hai khe đ n màn là 2(m). Ngu n sáng dùng trong thí nghi m phát ra hai b c x đ n s c ượ C. 3,75(mm). ố ầ B. 1,75(mm).
D. 0,35(mm).
A. 0,25(mm). ầ
ẫ ẫ ấ ỳ
1 t l
ạ ỉ ệ ữ ạ ạ ể ạ ể ạ ạ ạ ờ ờ gi a h t nhân Y và h t nhân X là k. T i th i đi m t ỉ ệ ề đó là ế ấ Câu 27. Ban đ u có m u phóng x X nguyên ch t, có chu k bán rã T. M u ch t phóng x và bi n 2 = t1 thành h t nhân b n Y. T i th i đi m t + 2T thì t l A. 4k+3.
C. k + 4.
B. 4k/3.
D. 4k.
ắ ố ế ầ ố ủ ệ ề ạ ả
Câu 28. M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p đang có tính c m kháng, khi tăng t n s c a dòng ệ ố đi n xoay chi u thì h s công su t c a m ch:
ấ ủ ề ạ
ệ A. tăng.
B. không đ i. ổ
D. gi m.ả
ắ ộ
0 ) có t c đ là
ể ạ ờ ộ ộ ậ ứ ẳ ặ ậ ặ ề ng m = 5/9(kg) đang dao đ ng đi u ị ằ ẳ ặ ng ngang có biên đ A = 2cm trên m t ph ng nh n n m ngang. T i th i đi m m qua v ậ ơ ố ượ ằ 0 = 0,5m r i th ng đ ng và dính ch t vào v t ng m ế ằ ằ C. b ng 1. ộ ố ượ Câu 29. M t con l c lò xo có k = 100(N/m) và v t n ng kh i l ẵ ươ hoà theo ph ỏ ộ trí đ ng năng b ng th năng, m t v t nh kh i l ố ộ m. Khi qua v trí cân b ng h (m+m ệ B. 25(cm/s)
C. 30(cm/s)
D. 50(cm/s)
ị A. 20(cm/s) ế ườ
ố ố ớ ấ ủ ng trong su t đ i v i các b c x đi n t ơ ứ ạ ệ ừ ạ ử ố ớ ế t su t c a nó đ i v i tia t ngo i.
ướ ộ ấ ủ t su t c a môi tr Câu 30. Chi ạ ớ ồ ố ớ A. đ i v i tia h ng ngo i l n h n chi ỏ ế ầ ừ ả màu đ đ n màu tím. B. gi m d n t ầ ừ ỏ ế ả C. gi m d n t màu tím đ n màu đ . ị c sóng khác nhau đi qua có cùng m t giá tr . D. có b ữ ề ả
Câu 31. Trong thí nghi m Y âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe sáng là 1(mm), ơ ắ m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2,5(m). Ánh sáng đ n hai khe là đ n s c kho ng cách t
ừ ặ ứ ế ế ả ệ ẳ
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 100
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ướ ể ằ ầ ượ ố có b c sóng 0,6( cách vân trung tâm l n l μm). Trên màn quan sát, xét hai đi m M, N n m cùng m t phía so v i vân trung tâm, S vân sáng quan sát đ ớ ộ ạ ượ c trong đo n MN là
t là 2(mm) và 8(mm). B. 6.
C. 5.
D. 4.
A. 7.
Câu 32. M t m ch đi n xoay chi u RLC không phân nhánh có R = 100(
(cid:0)
ệ ề ạ ộ (H). (cid:0)
3 (F); L= (cid:0) ệ
10 4(cid:0) ); C= (cid:0)2 ầ ờ t bi u th c t c th i đi n áp hai đ u
(cid:0)
(cid:0)
ệ ạ ế ứ ứ ể ạ ng đ dòng đi n qua m ch có d ng: i = 2cos100 t (A). Vi ộ ệ ườ c ạ m ch đi n.
t
u
u
t
)
)
200
2
cos(
(cid:0) 100
200
2
cos(
(cid:0) 100
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A.
B.
4
4
(cid:0)
(cid:0)
(V) (V)
u
t
u
t
)
200
cos(
(cid:0) 100
)
200
cos(
(cid:0) 100
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C.
D.
4
(V) (V)
ớ ậ ỉ ệ
ớ ế ả ụ ụ là
ắ ớ ệ ố ự ả ộ
ể ắ ượ ệ ủ 2 = 490(pF) ng v i góc quay c a các b n t ể c m L = 2( ả c sóng 19,2m ph i quay các b n t ị ệ . T có giá tr đi n dung ả ụ α các b n tăng d n ầ ả (cid:0) H) đ làm thành m ch ạ ả ụ ấ v trí đi n dung C bé nh t. ộ A. 15,70
C. 19,10
4 ệ ộ ụ ệ thu n v i góc quay các b n t đi n xoay có đi n dung t l Câu 33. M t t 1=10(pF) đ n Cế ứ ị ổ C bi n đ i giá tr C 0. T đi n đ 0ừ 0 đ n 180 ụ ệ ộ ượ ế c m c v i m t cu n dây có h s t t ộ ở ố ế ủ ộ i vào c a 1 m t máy thu vô tuy n đi n. Đ b t đ dao đ ng l α là bao nhiêu tính t ệ ừ ị m t góc B. 17,50 ề
ơ ọ ằ ộ ấ ỏ ́ ̀
D. 51,90 ớ ầ ố ươ
Câu 34. M t sóng c h c lan truy n trên m t thoáng ch t l ng n m ngang v i t n s 10(Hz), tôc đố ̣ ́ ̀ truy n sóng 1,2(m/s). Hai điêm M va N thu c măt thoang, trên cùng m t ph ng truyên song, cach ̀ ́ ̀ ̀ ơ ơ ơ nhau 26(cm) (M năm gân nguôn song h n). Tai th i điêm t, điêm N ha xuông thâp nhât. Kho ng th i gian ngăn nhât sau đó điêm M ha xuông thâp nhât là
ặ ộ ề ộ ̉ ̣ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ả ̣ ̉ ̉ ̣ ́ ́ ́ ̉ ̣
́ A. 1/120(s) ́ B. 1/60(s)
C. 1/12(s)
D. 11/12(s)
226
Câu 35. H t nhân
ạ ứ ế ổ ộ ạ (cid:0) 88 Ra có chu kì bán rã 1570 năm, đ ng yên phân rã ra m t h t và bi n đ i thành
ố ượ ủ ạ trong phân rã là 4,800(MeV). Coi kh i l ng c a h t nhân tính theo
ị ạ ơ ượ ộ ầ ng toàn ph n to ra trong m t phân rã la
ả C. 4,887(MeV)
D. 4,713(MeV)
ắ ộ ề ộ ộ ố ượ
ỏ ẹ ở ị ố ượ ộ ậ v trí x =A/2, ng i ta th nh nhàng lên m m t v t có cùng kh i l ớ ng m, dao đ ng đi u hòa v i biên đ A. ậ ng và hai v t ủ ạ (cid:0) ộ h t nhân X. Đ ng năng c a h t ố ủ ố ỉ ằ ấ đ n v u x p x b ng s kh i c a chúng. Năng l B. 3,215(MeV) A. 5,426(MeV) ậ ả ớ ủ ắ ộ
Biên đ dao đ ng m i c a con l c là A
A.
B.
C.
D.
ằ Câu 36. M t con l c lò xo n m ngang, v t nh có kh i l ậ Khi v t đang ặ dính ch t vào nhau. A 2 ườ ộ 7A 2
5A 2 ể
ớ ự ị ử
2 ạ 1 = 0,1026(μm), v ch ng v i b
hiđrô, v ch ng v i s d ch chuy n c a electron t ớ ướ ứ ạ ứ ấ ề ướ ỹ ạ ỹ ạ ừ ủ c sóng dài nh t trong dãy ủ c sóng λ ấ ủ ướ
A. 0,1216(μm).
ộ ả ạ ạ ậ ạ ờ
D. 0,0608(μm). ạ ụ c lo i nh c c là nh âm
ế ượ t đ
ượ ổ ạ Câu 37. Trong quang ph v ch c a nguyên t qu đ o M v qu đ o K có b Banme là λ2 = 0,6566(μm). B c sóng dài nh t c a dãy Laiman là: C. 0,1824(μm). B. 0,1432(μm). ơ ạ ụ Câu 38. Hai nh c c khác lo i cùng ch i m t b n nh c, ta nh n bi ắ Âm s c khác nhau là do s c (s c thái c a âm). ng khác nhau
ườ ộ ọ ng đ các h a âm khác nhau
ắ ắ ủ ầ ố A. t n s khác nhau, năng l ộ ộ B. đ cao và đ to khác nhau ạ ọ ố ượ ng, lo i h a âm và c C. s l ọ ố ượ ng các h a âm khác nhau D. s l ộ ắ ằ ộ ứ ả ầ ồ ỏ
ả ầ ứ ế ệ ắ ả ầ ạ (cid:0) ả ầ ồ ả ầ ớ ố ộ ỡ ố ả ầ ạ ọ ữ ụ ặ ẳ ấ
ấ ố Câu 39. M t con l c lò xo n m ngang g m lò xo có đ c ng k = 40(N/m) và qu c u nh A có kh i ạ ượ ng 100(g) đang đ ng yên, lò xo không bi n d ng. Dùng qu c u B gi ng h t qu c u A b n vào l ệ ữ qu c u A d c theo tr c lò xo v i t c đ 1(m/s), va ch m gi a hai qu c u là đàn h i xuyên tâm. H 2). Sau va ch m thì qu c u A có biên đ ộ ố = 0,1; l y g = 10(m/s s ma sát gi a A và m t ph ng đ là ớ l n nh t là:
A. 3,759(cm)
D. 4,525(cm)
ề ệ ặ ể
B. 5(cm) ờ
Câu 40. Khi nói v h M t Tr i, phát bi u nào sau đây
C. 4,756(cm) sai?
ể ề ặ ộ ờ ộ
A. Các hành tinh chuy n đ ng quanh M t Tr i theo cùng m t chi u.
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 101
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ờ ầ ấ ủ ệ ặ ổ ờ
ặ ờ
ặ B. Hành tinh g n M t Tr i nh t là Kim tinh. C. Sao ch i là thành viên c a h M t Tr i. ả ươ D. Hành tinh xa M t Tr i nh t là H i V ng tinh. ề ộ ạ ạ ườ ớ ng đ dòng đi n qua m ch s m (cid:0) ở ớ ạ ạ
ụ ệ ệ ầ ả ạ ầ ả đi n. ồ ỉ
ộ ố ấ ầ ệ
ộ ộ ả ộ ụ ệ đi n. ắ ắ
ờ ộ ể ể ạ ộ ị ể ự ệ ạ ằ ể ừ C ạ ộ ớ ở ứ ụ 2 h . K t
D. 3 5 (V)
C. 3 (V)
ấ ộ ệ ạ Câu 41. Trong m t đo n m ch xoay chi u không phân nhánh, c (cid:0) <0,5(cid:0) ) so v i đi n áp (v i 0<ớ ạ ầ ộ hai đ u đo n m ch. Đo n m ch đó pha m t góc ở ệ ồ ộ ầ B. g m cu n thu n c m và t A. g m đi n tr thu n và cu n thu n c m. ộ ả ầ ở ệ ồ D. ch có cu n c m. C. g m đi n tr thu n và t ộ ụ ớ ắ ụ ệ 1 = C2 m c song song. N i hai đ u b t Câu 42. Hai t v i c qui có su t đi n đ ng E = 6(V) đi n C ố ớ ụ ồ ầ ệ ể ạ r i ng t ra và n i v i cu n dây thu n c m L đ t o thành m ch dao đ ng. đ n p đi n cho các t ị ộ ạ ổ ạ i th i đi m dòng đi n qua cu n dây có đ l n b ng m t Sau khi dao đ ng trong m ch đã n đ nh, t ườ ạ ữ ắ ệ n a giá tr dòng đi n c c đ i, ng i ta ng t khóa K đ cho m ch nhánh ch a t đó, ệ ạ 1 là: ụ ế ự ạ ệ còn l i C hi u đi n th c c đ i trên t B. 3 (V) A. 2 (V) ề ờ ớ ự ệ ồ
1λ và
ướ ươ ượ ứ ả ng ng thu đ có b ệ 2λ , các kho ng vân t
c trên màn quan sát là i ớ c sóng ể ể ượ ế ệ ả ạ ị ứ ạ ơ ắ Câu 43. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, th c hi n đ ng th i v i hai b c x đ n s c 1 = 0,48(mm) và i2. a. c 109 i đó. Trên đo n AB quan sát đ ề ớ ạ Giá tr iị 2 là
D. 0,64(mm).
C. 0,60(mm).
ượ ệ ế ệ ấ ̉ m t tr m đi n đ ề c truy n đi d ́ ướ ệ ề ả ế ụ ổ ơ i hi u đi n th 20(kV). Hi u su t cua quá ệ i đ n n i tiêu th là không đ i. Muôn hi u i đi n là H ế Hai đi m đi m A, B trên màn quan sát cách nhau 34,56(mm) và AB vuông góc v i các vân giao tho Bi t A và B là hai v trí mà c hai h vân đ u cho vân sáng t vân sáng trong đó có 19 vân sáng cùng màu v i vân sáng trung tâm. B. 0,24(mm). ệ ế ằ ấ t r ng công su t truy n t 2 = 95% ta ph i:ả ế ả ố
ệ ệ ệ ệ ệ ệ ế ả ố
ườ ế ệ ắ ng nghe ế
A. 0,32(mm). ệ ở ộ ạ Câu 44. Đi n năng ệ ả trình t 1 = 80%. Bi ề ả ấ su t truy n t i tăng lên đ n H ế ệ ế A. Tăng hi u đi n th lên đ n 36,7(kV). B. Gi m hi u đi n th xu ng còn 10(kV). ệ ế ế C. Gi m hi u đi n th xu ng còn 5(kV). D. Tăng hi u đi n th lên đ n 40(kV). ở nhà đang nghe đài phát thanh mà có ai đó c m, rút b p đi n, bàn là thì th Câu 45. Khi ẹ ẹ t x t trong loa là: th y có ti ng l
ỏ ệ ế
ạ ữ ạ ễ ị
(1 m
ệ ộ ậ ự ế ễ ệ ạ ạ ỏ
g (cid:0)
q
(86,9
10.2
5 C (
)
)
ắ ơ ồ gây nhi u âm thanh. l (cid:0) ớ ậ ắ ỏ ố ượ ễ ) g n v i v t nh có kh i l (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ệ ắ A. Do vi c c m, rút kh i m ng đi n tác đ ng đ n m ng đi n trong nhà. ế ệ B. Do b p đi n, bàn là là nh ng v t tr c ti p làm nhi u âm thanh. ờ ế ấ t x u nên sóng b nhi u. C. Do th i ti ệ ừ ệ ắ D. Do vi c c m, rút kh i m ng đi n t o sóng đi n t ợ Câu 46. Con l c đ n g m s i dây không giãn, mãnh, dài 2sm / ệ ặ ắ ườ ,l y ấ . Đ t con l c vào vùng đi n tr ng có ng m = r E
ệ ướ ng đ E = 25(V/cm).
50(g) mang đi n tích ố ứ ẳ th ng đ ng h ng xu ng, c A. 2,21(s)
D. 2,11(s)
Câu 47. Khi hi u đi n th hai c c ng Culít gi ầ gi m 6000(km/s). T c đ êlectron t
ơ ả ế ệ ố ộ ớ ắ Chu kì con l c lúc này là: C. 1,91(s) gi m đi 2000(V) thì t c đ các êlectron t ố i an t ệ ố ộ ố i an t ban đ u là: ả A. 6,16.107(m/s). ườ ộ B. 1,99(s) ự ố ớ B. 4,5.107(m/s).
C. 3,06.107(m/s).
D. 5,86.107(m/s).
ệ ơ ắ ườ ướ ồ c sóng ặ ẳ ả
0 và i0. N u kho ng cách t
ế ẳ ả ặ ươ ế ế ả ng ng là 3i
λ ng i ta Câu 48. Trong thí nghi m giao thoa Yâng, ngu n S phát ánh sáng đ n s c có b ả ộ ặ ả đ t màn quan sát cách m t ph ng hai khe m t kho ng D thì kho ng vân là 2(mm). Khi kho ng cách ầ ượ ượ ặ ừ t là D+∆D ho c D∆D thì kho ng vân thu đ t màn quan sát đ n m t ph ng hai khe l n l c trên ẳ ặ ừ ứ màn t màn quan sát đ n m t ph ng hai khe là D+3∆D thì ả kho ng vân trên màn là: A. 2,5(mm).
C. 3(mm).
ể ấ ộ ộ ớ
B. 5(mm). ộ
ề
D. 4(mm). ế
Câu 49. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 12(cm). Bi
ộ t trong m t chu kì,
3 cm/s là
2T 3
(cid:0) ộ ớ ả ờ ượ ớ ỳ ể ậ ố kho ng th i gian đ v n t c có đ l n không v t quá 24 ộ ( V i T là chu k dao đ ng
ủ ấ ộ ). Chu kì dao đ ng c a ch t đi m.
ể B. 1,5(s)
A. 1(s)
C. 2(s)
D. 0,5(s)
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 102
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
Na
23 11
ạ ạ đ ng yên, ta thu đ ắ p = 8,0(MeV) b n vào h t nhân
ả ứ ộ ươ ứ ng ng là K ạ ố ượ ấ ứ ằ ố ủ ấ ố ượ c α = 2,0(MeV); KX = 0,4(MeV). Coi r ng ph n ng không ữ ỉ ằ ng h t nhân tính theo u x p x b ng s kh i c a nó. Góc gi a
ạ ứ ạ v n t c c a h t
D. 1500.
Câu 50. Dùng h t prôtôn có đ ng năng K h t ạ a ộ và h t X có đ ng năng t kèm theo b c x gamma, l y kh i l ơ ậ ố ủ ạ α và h t X là: vect A. 300. ầ
ươ ừ ế
C. 1200. (10 câu: T câu 51 đ n câu 60)
ạ B. 600. ng trình nâng cao Ph n II. Theo ch
v
v
c
c
c
v
672
786
707
866,0(cid:0)
ươ ổ ể ơ ọ ấ ầ ộ ố ộ ng đ i tính g p hai l n đ ng năng c đi n (tính theo c h c Niu ằ
ộ ạ Câu 51. M t h t có đ ng năng t t n). ơ V n t c c a h t đó b ng ậ ố ủ ạ ,0(cid:0) v c B.
A.
D.
,0(cid:0) ề
ộ
,0(cid:0) ủ ề ừ
2/s) xu ng còn 1,5(kg.m
ượ ủ ố ộ ng c a bánh đà có đ l n gi m đ u t ụ 6,0(kg.m ả ộ ớ ụ ờ
C. ụ ố ị ộ Câu 52. M t bánh đà đang quay đ u quanh tr c c đ nh c a nó. Tác d ng vào bánh đà m t momen 2/s) ả ộ ớ hãm, thì momen đ ng l trong th i gian 1,5(s). Momen hãm tác d ng lên bánh đà trong kho ng th i gian đó có đ l n là
ờ A. 8,0(N.m).
B. 3,0(N.m).
C. 30(N.m).
D. 4,0(N.m).
Câu 53. Tính ch t n i b t c a tia h ng ngo i là:
ạ
ấ ổ ậ ủ ấ ồ ụ ạ ệ ượ ệ c và thu tinh h p th m nh. ng quang đi n ngoài. ả ạ ồ
B. Gây ra hi n t ụ D. Tác d ng lên kính nh h ng ngo i.
ồ ơ ị ướ A. B n ụ C. Tác d ng nhi ộ ắ dài 1m g n m t đ u
nh , không giãn ơ ố ị ộ
ỏ ị ằ
ậ ộ ầ v iớ v t có kh i l (m/s2), (cid:0) 2 = 10. Treo con l c đ n trên vào m t giá c đ nh trong tr ườ ả ồ ậ ế ề ệ
ề ệ (cid:0) (cm/s) v bên trái cho v t dao đ ng đi u hòa. Ch n h quy chi u có g c ố ở ị ầ ươ ẹ ắ ể ậ ờ ọ ậ ề ầ ể ằ ị
ỷ ệ t. ắ Câu 54. M t con l c đ n g m dây treo m. L y g = 10 Ng ậ v t m t v n t c 4 cân b ng, chi u d Ph ố ượ ng ựC. ọ ấ ng tr ng l ườ i ta kéo v t ra kh i v trí cân b ng đ dây treo l ch góc 0,02(rad) v bên ph i, r i truy n cho ề ộ ậ ố ộ v trí ầ ướ ề ằ ng sang trái, th i đi m ban đ u là lúc v t qua v trí cân b ng l n đ u. ng trình li đ c a v t là:
B. s = 2cos((cid:0) t (cid:0) /2)(cm) D. s = 2 5 cos((cid:0) t (cid:0) /2)(cm)
bào quang đi n đ ng h ươ ộ ủ ậ A. s = 2cos((cid:0) t + (cid:0) /2)(cm) C. s = 2 5 cos((cid:0) t + (cid:0) /2)(cm) ố ủ ế t c a t ở ế ệ ơ ắ c ph m t l p Cêxi có công thoát là 2(eV). Kat ướ t đ ẹ ộ ượ Câu 55. Kat chi u sáng b i chùm ánh sáng đ n s c có b ủ ộ ớ c sóng 0,5(
ệ ướ ớ electron quang đi n và h ng nó vào t ừ ườ tr ề ng đ u có ố ượ c ắ μm). Dùng màn ch n tách m t chùm h p các B vuông góc v i ớ 0v , v i B = 4.10 5(T). Bán
ạ kính quĩ đ o các electron đi trong t ng là: ừ ườ tr B. 2,86(cm)
A. 3,06(cm)
C. 5,87(cm)
D. 7,25(cm)
́ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̃ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ̉ ̣ ́ ́ ư ̀ ượ ̣ ư ươ ̣ ̉ ̣ ̉ ̃ ̀ ư Câu 56. Môt tu điên gôm co tât ca 19 tâm nhôm đăt song song, đan xen nhau, diên tich đôi diên gi a 2). Khoang cach gi a hai tâm liên tiêp la d = 1(mm). Măc hai đâu tu xoay v i ́ ́ ́ ơ hai ban la S = 3,14(cm ́ c song điên t cuôn cam L = 5(mH). Khung dao đông nay co thê băt đ ́ ̀ co b
A. 52,3(m).
B. 64,5(m).
ộ ố ị
ố ớ ụ ề ộ
ẳ ủ ặ ỏ ủ ệ ằ ườ ở ụ tr c quay và s c c n c a môi tr
̀ ́ ́ c song la D. 942(m). C. 967(m). ứ ẳ ụ ằ Câu 57. M t bàn tròn ph ng n m ngang bán kính 0,5(m) có tr c quay c đ nh th ng đ ng đi qua tâm 2). Bàn đang quay đ u v i t c đ góc ớ ố bàn. Momen quán tính c a bàn đ i v i tr c quay này là 2(kg.m ặ ậ ng 0,2(kg) vào mép bàn và v t dính ch t vào đó. 2,05(rad/s) thì ng ỏ T c đ góc c a h (bàn và v t) b ng B qua ma sát A. 1 rad/s ố ượ ẹ ộ ậ i ta đ t nh m t v t nh kh i l ố ộ ườ ứ ả ủ ng. C. 0,25 rad/s B. 2,05 rad/s ở ạ ộ ầ ậ D. 2 rad/s ầ ố ơ ả ộ ố ộ ị
ấ ủ ề ọ ố
ế ố t t c Câu 58. M t ng khí có m t đ u b t kín, m t đàu h t o ra âm c b n có t n s 112(Hz). Bi ạ ướ ộ đ truy n âm trong không khí là 336(m/s). B c sóng dài nh t c a các h a âm mà ng này t o ra b ng:ằ
A. 1(m)
D. 0,2(m). ắ
ố ế ạ ồ ặ
B. 2(m). ocosωt ( Uovà ω không đ i) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m có ầ 3
3 (
Ω ệ ở Ω ở ) và c m kháng 50
), cu n c m có đi n tr thu n 30( ể ả ở ự ạ ụ
C. 0,8(m). ổ ộ ả ấ
Câu 59. Đ t đi n áp u = U ế bi n tr R, t ề Ω ( ạ su t c a đo n m ch b ng
ạ ầ ế ệ ố ở ế ). Khi đi u ch nh tr s c a bi n tr R đ công su t tiêu th trên bi n tr c c đ i thì h s công ấ ủ đi n có dung kháng 80 ị ố ủ ằ ệ ụ ệ ỉ ạ
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 103
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
A.
B.
C.
D.
3 7
1 2
2 7
3 2
. . . .
Câu 60. Momen đ ng l ổ
ộ ụ ố ị ủ ẽ ộ ng c a m t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh s ộ ậ ắ ụ ạ ự
ạ ự ụ ổ ợ ự ậ ằ ụ ổ ượ A. thay đ i khi có momen ngo i l c tác d ng. B. luôn luôn không đ i. ổ C. thay đ i khi có ngo i l c tác d ng. D. không đ i khi h p l c tác d ng lên v t b ng không.
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 104
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
1
Ả ở Ề S GDĐT HD GI I Đ THI TH Đ I H C 028 ậ Tr ng THPT Môn: V t Lý Ử Ạ Ọ ố – Kh i A; A
ườ o0o o0o
Mã đề: 028
34J.s; c = 3.108m/s; e = 1,6.1019 C; me = 9,1. 1031 kg; NA = 6,02.1023 mol – 1;
ế Cho bi t: h = 6,625.10
Ầ Ấ Ả ừ ế ) (40 câu: T câu 01 đ n câu 40
A. PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH
(cid:0)
ộ ộ ề ẳ ỳ
ắ ố ượ ặ ự ạ ộ ố ng m ớ 1 có gia t c là 2(cm/s
ạ ộ i. Bi
1 đi đ
ể ng làm lò xo nén l ậ ạ 2 ngay tr ậ ế ủ ậ ế ướ ổ ộ ạ ườ lúc va ch m đ n khi v t m ng mà v t m (s), quả 2) thì m t v t ộ ậ ậ ồ ụ ủ 2 (m1 = 2m2 ) chuy n đ ng d c theo tr c c a lò xo đ n va ch m đàn h i xuyên tâm ạ ể ướ c lúc va ch m t t c đ chuy n đ ng c a v t m ể ề 1 đ i chi u chuy n
ằ Câu 1. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa trên m t ph ng n m ngang v i chu k T = 2 ỏ ầ 1. Khi lò xo có đ dài c c đ i và v t m c u nh có kh i l ọ ố ượ ng m có kh i l ế ố ộ ớ ậ v i v t m 1, có h ượ ừ là 3 3 (cm/s). Quãng đ c t ộ đ ng là
A. 6(cm).
B. 6,5(cm).
D. 4(cm).
=
cm
2
C. 2(cm). a max. w 2
ầ ộ
1 : A1 = ượ
+
=
+
=
ơ ủ ậ ộ ng và ĐLBT c năng:
v m 2 2
v 2 1
v 2
2 02
=
+
m v
2 2 02
2 m v 1 1
2 m v 2 2
=
+
(cid:0) ộ HD: + Lúc đ u biên đ dao đ ng c a v t m + Vì va ch m là xuyên tâm nên ĐLBT Đ ng l v m v 02 ạ m v 1 1 (1)
2 v 02
2 v 2 1
2 v 2
1 2
1 2
1 2
=
m s
2 3 /
v 1
(cid:0) (2)
2
2
2
2
=
+
=
+
=
x
cm
2
4
A 2
2
v w
ừ ượ + T (1) và (2) ta tính đ c:
1 lúc sau A2 : ế ạ
(2 3) 2 1 ộ
1 đ i chi u chuy n đ ng là:
ạ ườ ậ ề ể ổ ộ ượ ừ c t ủ ậ lúc va ch m đ n khi v t m
ộ + Sau va ch m biên đ dao đ ng c a v t m ậ 1 đi đ ng v t m + Quãng đ S = A1 + A2 = 2 + 4 = 6cm.
ướ
ồ ộ ọ ướ ườ ắ ấ ng kính con ng ế ng. N u coi đ ể ụ ủ ố ọ ỏ i thi u có 80 phôtôn l λ = 0,597(µm) t a raỏ c sóng ậ ể ả ắ ươ ủ i c a m t là 4(mm) và m t còn có th c m nh n ự ấ ắ t vào m t trong 1(s). B qua s h p th phôtôn c a môi ồ
c ánh sáng khi t ả ng. Kho ng cách xa ngu n ấ ắ Câu 2. M t ngu n sáng có công su t P = 2(W), phát ra ánh sáng có b ề đ u theo m i h ượ đ ườ tr sáng nh t mà m t còn trông th y ngu n là ấ A. 274(km) ồ B. 470(km)
C. 27(km)
D. 6(km)
2
P (cid:0) 4 R
2
2
(cid:0)
ườ ộ ạ ộ ồ ể ả . HD: + C ng đ sáng I t
2
2
d 4
P R
(cid:0) 4
Pd R 16
2
2(cid:0)
2
(cid:0) i đi m cách ngu n m t kho ng R là: I = 2d(cid:0) 4 ậ ượ ể ắ c: W = IS = I = ượ ườ ắ + Năng l ớ (v i d đ ng ánh sáng mà m t có th nh n đ ng kính m t)
hc
Pd 80.16
Pd 16R
hc + Mà W = 80 (cid:0)
hc 80 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) = R = = 0,274.106 (m) = 274 (km).
ộ ườ ụ ể ạ ộ ộ ấ ế ộ ướ i ta dùng m t Laze ho t đ ng d
0C. Bi
ủ ề ệ ộ ủ ệ ng riêng c a thép D = 7800(kg/m t đ ban đ u là 30 ườ t kh i l ấ 3); nhi
ấ Câu 3. Ng i ch đ liên t c đ khoan m t t m thép. Công su t ủ c a chùm laze là P = 10(W), đ ng kính c a chùm sáng là 1(mm). B dày t m thép là e = 2(mm) và ế ầ ủ ố ượ nhi t dung riêng c a thép Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 105
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
c = 15350C.
ả ủ ả ủ ể ộ t nóng ch y c a thép L = 270(kJ/kg) và đi m nóng ch y c a thép t ệ C = 448(J/kg.đ ); nhi Th i gian khoan thép là
ờ A. 1,56(s)
C. 0,86(s)
D. 2,78(s)
ọ
B. 1,16(s) ờ HD: + G i t là th i gian khoan thép.
Q
Pt
(cid:0)Jt
10
2
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ờ + Nhi ệ ượ t l ng Laze cung c p trong th i gian t này:
6
m
SeD
eD
kg
10.3,12
d 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ượ ủ ỏ ườ ầ ng c a thép c n hoá l ng: (d là đ ng kính c a l ủ ỗ
t
tmc (
)
,8
J )(293
c
Q 1
)
Lm
321,3
J )(
2
t 10
,8
293
321,3
2
+ Kh i l khoan). (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ư ầ ố + Nhi ệ ượ t l ng c n đ đ a kh i thép này t 30 (cid:0) (cid:0) ừ 0C lên 15350 là: Q ể ầ ả + Nhi ệ ượ t l ng c n sau đó đ nung ch y kh i thép: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố QQQ 1 ị ượ ậ ả + Theo đ nh lu t b o toàn năng l ng: t =1,16 (s)
(cid:0)
ộ ắ ố ế ệ ế ề ệ ệ ạ ộ
3 l n c m kháng Z
3/
ủ ủ ệ ả ấ ớ ở
và đi n tr thu n r ấ ầ ỉ ố ệ ố ự ả ế ệ ụ ủ ộ ớ ộ
Câu 4. Có hai cu n dây m c n i ti p trong m t m ch đi n xoay chi u thì hi u đi n th trên chúng ệ ộ ầ 1 c a cu n (1) l n g p ệ L1 c a nó, hi u l ch pha nhau ộ ầ ủ ệ đi n th hi u d ng trên cu n (1) l n g p 2 l n c a cu n (2). T s h s t c m c a cu n dây (1) và (2) là:
A. 3B. 4
D. 1
C. 2
p
1
=
j
=
=� j
1
1
ề ớ HD: + Ta có u1 và u2 đ u s m pha h n i
6
LZ r 1 p
j
j
=� j
2
= 1
2
3
2
=
Z
Z
4
4
1
2 L 1
2 L 2
+
=
�
Z
Z
Z
4
(cid:0) ơ 1 3 + V i rớ 1 = 3 ZL1 tan p - ầ ả ộ ặ + M t khác suy ra cu n 2 thu n c m
2 r 1
L 2
2 L 1
2 L 2
L =� 1 L 2
1 = 2U2
(cid:0) (cid:0) ạ + Ta l i có U Z1 = 2 v i rớ 1 = 3 ZL1
ể
ự ả ứ ổ ạ ế
B. bi n đ i h t nhân.
ng. ự ạ ộ ặ ạ không có cùng đ c đi m nào sau đây: ạ Câu 5. S phóng x và s phân h ch ượ ạ A. ph n ng h t nhân t a năng l C. x y ra m t cách t ự ỏ phát. ề ạ D. t o ra h t nhân b n
ự ụ ạ ơ ự ấ ự ạ ả ệ ạ phát còn s phân h ch ph i có s h p th h t n trôn nhi t thì quá
ả ơ ữ v ng h n. ự HD:+ S phóng x là quá trình t ớ ả trình m i x y ra.
ề ầ ả ộ t L = CR
200
)s/
50
2
1
2. Đ t vào ố ế ặ Câu 6. Cho m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p, cu n dây thu n c m. Bi ị ủ ầ ạ ầ hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u n đ nh, m ch có cùng h s công su t v i hai giá tr c a t n ệ ố ố s góc
2
ệ ố ạ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ạ rad( ề ổ rad( ấ ủ ạ ạ ắ ị . H s công su t c a đo n m ch b ng ệ ệ )s/ và
3
ế ấ ớ ằ 1
D.
A.
B.
C.
2
12
13
1 2
R
j
=
=
c os
R Z
2
2
+
. . . .
R
L
w (
)
w
1 C
-
2
= 2
w
ứ ụ HD: + Áp d ng công th c:
L
L
w (
)
(
)
1
2
w
w
1 C
1 C 1
2
- -
1
1
(cid:0)
(cid:0)
+ Do cosφ1 = cosφ2 ta có:
L
L
L
LC
(cid:0) (
)
(cid:0) (
)
)
)1(
1
2
1
2
(cid:0)
(cid:0)
( (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
1 C
1 C
1 C
1 (cid:0) 1
1
2
1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
+ Mà ω1 ≠ ω2 nên: Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 106
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
=
=
L
R ww
R p 100
2
=
=
C
1 1 ww
R
1 p 100
R
1
2
+ Theo bài ra L = CR2 (2)
R
j
=
=
=
c os
2 13
2
2
R Z 1
+
ừ + T (1) và (2) ta có:
R
L
w (
)
1
w
1 C 1
-
ệ ố ấ ậ + V y h s công su t là:
ứ ướ c sóng ấ 1 phát ra ánh sáng đ n s c có b th 1 có công su t P ướ ơ ắ c sóng ấ 2 phát ra ánh sáng đ n s c có b ỉ ố ữ ố ớ ố ờ ồ ồ
λ1 = 450(nm). ồ Câu 7. Ngu n sáng λ2 = 600(nm). Trong cùng m tộ ồ ơ ắ Ngu n sáng 2 có công su t P ả kho ng th i gian, t s gi a s phôton mà ngu n 1 phát ra so v i s phôton mà ngu n 2 phát ra là 3:1. T s P ỉ ố 1 và P2 là:
A. 4/3.
B. 3.
C. 4.
D. 9/4
1
2
N
hc (cid:0)
hc (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
N N
1
2
P 1 P 2
2
1
N 1 t
2 t
6,0 = 3 45,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) = = 4. ; P2 = HD: + Ta có: P1 =
ộ ố ượ ả ầ ắ ộ ỏ
3
(cid:0) ố ủ ả ầ ộ ứ ủ Câu 8. M t con l c lò xo mà qu c u nh có kh i l ậ ố (mJ). Khi qu c u có v n t c 0,1(m/s) thì gia t c c a nó là ớ ơ ề ng 500(g) dao đ ng đi u hoà v i c năng 10 (m/s2). Đ c ng c a lò xo là:
A. 60(N/m).
D. 50(N/m).
2
2
(cid:0)
2
2
2
2
2
(cid:0)
(cid:0)
W
A
A
A
v
)1(
)2(2
2
4
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; HD: + Ta có:
C. 40(N/m). 2 2 a v (cid:0) (cid:0)
a (cid:0)
B. 30(N/m). W 2 m
2 Am 2
2
2
2
v
(cid:0) mk
(50
mN /
)
2
a (cid:0)
W 2 m
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ + T (1) và (2) ta có:
2 cos(100 t(cid:0)
ệ ớ
ạ c m c vào đi n áp xoay chi u u = 200 ờ ể ế ằ )(V), v i t đo b ng 2 = ệ 2 sau đó đi n áp u là u ạ ể ể ấ ộ ỏ
ộ Câu 9. M t đo n m ch đ ệ ờ giây. T i th i đi m t ờ 100(V). th i đi m t A. 0,015(s) ạ ắ ượ ề ả 1 = 100(V) và đang gi m. đ n th i đi m t 1 đi n áp u là u ả 2 sau t1 m t kho ng nh nh t là : B. 0,025(s)
C. 0,0023(s)
D. 0,005(s)
ễ
M
N
2j
ớ ườ ờ ể ng tròn. Th i đi m ể ng tròn bi u di n u(t) ể ứ 1 ng v i đi m M trên đ ứ ẽ ườ HD: + V đ ể ờ + Th i đi m t ể ớ t2 ng v i đi m N.
=
j =
sin
200√2
1 2 2
ấ ứ ả ờ ớ ắ + Kho ng th i gian ng n nh t ng v i góc quét v i ớ
u
100
100
D =
=
t T
.
100 200 2 ả ờ j 2 p 2
. ắ + Kho ng th i gian ng n nh t t t ấ ừ 1 đ n tế 2 là:
0,0023s
ầ ố ườ ộ ớ ọ
ứ ườ ợ ộ ượ ợ ề ả ng đ âm là 68(dB), khi c dàn h p ca cùng hát thì đo đ ộ ng đ âm và cùng t n s . Khi m t ộ ng đ âm là c m c c ợ
ộ Câu 10. Trong m t dàn h p ca, coi m i ca sĩ đ u hát v i cùng c ứ ườ ca sĩ hát thì m c c ố 80(dB). S ca sĩ có trong dàn h p ca là Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 107
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
A. 12 ng
i.ườ
C. 18 ng
iườ
D. 10 ng
=
=
dB
10 lg
68
L 1
i.ườ i.ườ
B. 16 ng I I
0
=
=
ộ . ỹ HD: + Khi m t ca s :
�
�
dB
= dB
n
= n
nguoi
10 lg
80
12
10 lg
16
L n
L n
= L 1
nI I
0
-
+ Khi n ca s : ỹ
ộ ộ ả ầ ầ ố (cid:0) ệ ấ
610.
6
ạ ự ớ ồ đi n thành m ch kín thì đi n tích c c đ i c a t ố ắ ả ạ ờ ạ Câu 11. M t m ch dao đ ng LC lí t ộ ệ ổ không đ i có r = 2( ), su t đi n đ ng ớ ụ ệ dây v i ngu n và n i nó v i t ấ ể ừ kho ng th i gian ng n nh t k t ưở ầ ị ổ E . Sau khi dòng đi n qua m ch n đ nh, ng ạ ủ ụ ệ ị ự ạ ế ng đ t giá tr c c đ i đ n khi năng l ồ ớ ệ ộ ng. Ban đ u n i hai đ u cu n c m thu n v i ngu n đi n ườ ộ ắ i ta ng t cu n 6(C). Bi tế là 4.10 ượ ng khi năng l ừ ườ tr ạ ượ ng t (cid:0) (cid:0) ụ ằ ượ ộ ả ị ủ ệ ấ ộ trên t ầ b ng 3 l n năng l ng trên cu n c m là (s). Giá tr c a su t đi n đ ng E là:
A. 4(V).
B. 6(V).
C. 8(V).
D. 2(V).
2 0LI 0 = 2
0 = E/r Năng l
ượ ầ ủ ạ ộ ườ ệ ự ạ ạ ng ban đ u c a m ch: W =
2
HD: + C ng đ dòng đi n c c đ i qua m ch I 2 Q 0 C 2
q C 2
2 Q 0 C 2
3 = 4
3 q = 2
(cid:0) (cid:0) ượ + Khi năng l ng c a t ủ ụ C = 3wl w Q0
3 2
6
2 0
(cid:0) ả ờ ệ + Th i gian đi n tích gi m t Q T = 2(cid:0) ừ 0 đ n ế (cid:0)
10.4 6 10
LC = 2(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) + Mà: T = 2(cid:0) .106 (s) Q0 là t = T/12 2 Q 0LI LC = 106 2 = C 2 = = 4 (A) .106 (s) Q0 I0 = LC (cid:0) E = I0 r = 8 (V)
ạ ộ ờ
ộ ố ạ ạ ủ ộ ồ ể 5(Bq). S h t nhân b phân rã t 2 đ phóng x c a ngu n đó là 8.10 ạ ủ ờ ể ạ ồ Câu 12. Ngu n phóng x X có chu kì bán rã là T. T i th i đi m t 2,4.106(Bq), t đi m tể
ồ ạ ủ ồ ạ 1 đ phóng x c a m t ngu n là ừ ờ ị ể ạ th i i th i đi m t 2 là 13,85.108 h t nhân. Chu kì bán rã c a ngu n phóng x X là: ế ờ 1 đ n th i đi m t A. T = 10 phút
B. T = 16 phút
C. T = 12 phút
D. T = 15 phút
1 : H0 = H1 = (cid:0) N0
i th i đi m t
2ln
ờ ể ạ ạ ộ ạ ạ ộ HD: + Đ phóng x t ờ i th i đi m t + Đ phóng x t
T
N
s
.
600
HN
H
.
0
H
H
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể 2 : H = H2 = (cid:0) N 2ln T = 10 phút H1 – H2 = H0 – H = (cid:0) (N0 – N)
ầ ộ ơ ấ ủ ượ ệ ế
ặ ổ ứ ấ ộ ầ ữ ệ ệ ạ
ộ ể ở ạ ả ớ ệ ở ộ ơ ấ ữ ệ ụ ứ ấ ạ ứ ấ ệ ệ ầ
ề ng m t đi n áp xoay chi u có giá Câu 13. Đ t vào hai đ u cu n s c p c a m t máy bi n áp lí t Ở ộ ơ ấ ụ ị cu n s c p, tr không đ i thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m ch th c p khi đ h là 100(V). ầ ế ể ở ụ ế n u ta gi m b t đi n vòng dây thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m ch th c p khi đ h là U; n u ể ở ữ ta tăng thêm n vòng dây cu n s c p thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m ch th c p khi đ h là ị ủ U/2.Giá tr c a U là:
D. 200(V)
A. 50(V) ọ
B. 100(V) ặ ụ
ộ ơ ấ ệ ứ ấ
C. 150(V) ố
1
ộ ơ ấ 1, s vòng dây cu n s c p và th c p là N
N
n
N
n
1
1
U 12 U
1 N
U 1 U
1 N
U (cid:0) N 100 N
2
2
2
HD: + G i điên áp hi u d ng đ t vào cu n s c p là U và N2. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
+ Ta có: Ban đ u: ầ (1); Khi giãm n vòng: (2); Khi tăng n vòng: (3)
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 108
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
U
N
1
N
n
100
1
U
N
1
(cid:0) (cid:0) ấ ượ c: (4) + L y (1) : (2) ta đ
N
n
200
1
1
N
n
N
n
N
2
2
n 3
1
1
1
N N
n n
200 100
1
1
(cid:0) (cid:0) ấ ượ + L y (1) : (3) ta đ c: (5) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ượ + L y (4) : (5) ta đ
150
N
1
(cid:0) (cid:0) c: N (cid:0) n U = 100 (V). ừ + T (4)
ệ Câu 14. Nguyên t c c a vi c thu sóng đi n t ắ ủ ấ d a vào: ườ ng.
ạ ộ ở c a m ch dao đ ng h ạ
A. hi n t B. hi n t C. hi n t D. hi n t
C. ệ ượ
ưở ạ ệ ừ ự ệ ừ ủ c a môi tr ệ ừ . ệ ừ ủ ệ ng đi n trong m ch L ệ ừ ự d a vào hi n t ộ ng c ng h ng trong m ch LC ệ ượ ụ ng h p th sóng đi n t ệ ượ ng giao thoa sóng đi n t ứ ạ ệ ượ ng b c x sóng đi n t ưở ộ ệ ượ ng c ng h ắ HD: Nguyên t c thu sóng đi n t
1 ng v i t n s phát ra là f
ớ ầ ố ị ệ có giá tr đi n dung C
1. N uế ệ
1 m t t
ộ ụ ắ ệ ừ ệ khác có đi n dung C ứ ầ ố 2 = 100C1 thì t n s máy phát ra là f ố 2 . M i liên h ụ ệ ủ Câu 15. T đi n c a máy phát sóng đi n t ớ ố ế m c n i ti p v i C gi a fữ 1 và f2 là:
A. f2 (cid:0)
1000f1.
C. f2 (cid:0)
1,005f1.
D. f2 (cid:0)
I
C C
1 LC
II
0,995f1. 0,001f1.
B. f2 (cid:0) f =� 2 f 1
(1) HD: + Ta có: 2(cid:0) f =
+
=
1
ặ + M t khác C
2 = nC1 ; CI = C1 và CII = C1C2/(C1+C2) (2) 1 n
f 2 f 1
(cid:0) + Thay (2) vào (1) ta có f2 (cid:0) 1,005f1.
ồ ồ ờ ớ
ướ ụ c sóng 590(nm) ≤ c sóng
ệ ướ ả ữ ề
ị ơ Câu 16. Trong thí nghi m giao thoa v i khe Y âng. Ngu n sáng S phát ra đ ng th i hai ánh sáng đ n (cid:0) 2 ≤ 650(nm). (cid:0) 1 = 520(nm) và ánh sáng cam có b sắC. Ánh sáng l c có b ấ ườ Trên màn quan sát hình nh giao thoa ng i ta th y gi a vân sáng trung tâm và vân cùng màu k nó (cid:0) 2 có giá tr là: có 11 vân sáng màu lụC. B c sóng
C. 606,7(nm)
D. 645(nm)
ướ B. 612(nm)
A. 624(nm) ị
trùng = k1λ1 = k2 λ2.
(cid:0)
1
(cid:0)
ườ ữ ề ấ i ta th y gi a vân sáng trung tâm và vân cùng màu k nó
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HD: + V tí hai vân sáng trùng nhau x + Trên màn quan sát hình nh giao thoa ng có 11 vân sáng màu l c ụ (cid:0) 12 k ả k1 = 12. 6240 k (nm) 12λ1 = k2λ2 (cid:0) + Do: 590nm ≤ λ2 ≤ 650nm 9,6 ≤ k2 ≤ 10,6 ( k Є Z ) (cid:0) (cid:0) k2 = 10 λ2 = 624nm
ạ ả ầ ộ c m L, t
ộ ở ạ ầ ệ ố ự ả ượ ở ệ ụ ệ đi n có đi n dung C và 0cos(ωt). Giả ệ c duy trì b i đi n áp u = U ệ ầ ộ ớ ạ ệ ầ ω2 = 1, lúc đó đi n áp ạ hai đ u cu n dây U ồ Câu 17. M t đo n m ch g m cu n dây thu n c m có h s t ắ ố ế ộ m t đi n tr thu n R m c n i ti p. Hai đ u đo n m ch đ ơ ở s LCử L l n h n U khi
ể ẫ ế
A. R >
B. tăng L đ d n đ n U
L > U
C L
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 109
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ể ế ả ẫ
C. gi m R đ I tăng d n đ n U
D. R <
L > U
L C
ự ộ ạ ưở ng; U HD: + Lúc này trong m ch có s c ng h
L C .
R = U. L LC =
(cid:0) ωL > R
(cid:0) (cid:0) R < thì ZL > R ể ế ộ
ượ ạ ớ ộ i N ng ứ ủ ạ ố ộ ộ ả ờ ầ ử ậ v t ch t t ụ ằ ị + Đ Uể L > U = UR ừ ộ ợ Câu 18. M, N, P là 3 đi m liên ti p nhau trên m t s i dây mang sóng d ng có cùng biên đ 4(mm), ớ ạ ộ i M, v i MN = NP/2 = 1(cm). C sau kho ng th i gian c pha v i dao đ ng t dao đ ng t ấ ạ ẳ ạ ộ ợ ấ ng n nh t là 0,04(s) s i dây có d ng m t đo n th ng. T c đ dao đ ng c a ph n t i ấ π = 3,14). đi m b ng khi qua v trí cân b ng (l y
B.
ắ ể A. 375(mm/s)
363(mm/s)
C. 628(mm/s)
D. 314(mm/s)
04,0
T
08,0(cid:0)
(cid:0)
̀ ́ ̉
(cid:0)T 2 HD:+ Chu ki: ̀ (s) c pha nên M, N đôí ượ + Do: M, N ng ́ ư x ng qua điêm nut O; N, P cung biên đô 4 cm nên NB = BP
(cid:0)
̣
2
(cid:0)
4
(cid:0) ̀ MN = NB = BP = 1 cm Va MP = ̀ ̀ ̉ + Ta có: MN = NP/2 ̃ + Biêu diên băng đ ́ ̀ ươ ng tron; goc MOP =
mm8
(cid:0)
(cid:0)
cos
(cid:0)
3
3
(cid:0) (cid:0) ́ ́ ̀ ̀ Cac goc đêu băng nhau AB=
(cid:0)2 max = AB. T
́ ự ̣ ̣ ̣ ̣ + Vân tôc c c đai tai bung: v = 628 mm/s
ớ
ạ ấ B. Tia X.
A. Tia gamma.
ngo i.
D. Tia catôt.
ạ ệ ừ ạ ả Câu 19. Tia nào sau đây có b n ch t khác v i các tia còn l i: ử C. Tia t ấ ả i có b n ch t là sóng đi n t . HD: Tia catôt là chùm electron còn ba tia còn l
ệ ặ ướ
1, S2 cách nhau 8(cm) ự ủ ườ ng trung tr c c a ẳ ạ N đ n đo n th ng
1S2 dao đ ng ng
ướ ộ ượ ẳ ộ ồ ế ỏ ế ợ ồ c, hai ngu n k t h p S ộ ể c sóng 1,5(cm). N là m t đi m thu c đ ấ ừ ả ớ c pha v i hai ngu n. Kho ng cách nh nh t t
≈ ≈ ≈ Câu 20. Trong thí nghi m giao thoa sóng trên m t n ộ dao đ ng cùng pha, sóng sinh ra có b ạ đo n th ng S S1S2 là: ≈ A.
B.
D.
(cid:0)
4,2(cm) 3,4(cm) 1,8(cm) (cid:0) (cid:0)
C. u
2
u 1
d
=
a
u
2 cos
N
2,6(cm) a t cos ạ ồ ả ử ươ s ph ng trình sóng t HD: + Gi
(cid:0)
(cid:0) i hai ngu n: p 2 � w -� t l � ươ ạ ph ng trình sóng t i N:
� � � (cid:0) d2(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
d
(cid:0) ộ ệ ữ ạ ạ ồ + Đ l ch pha gi a sóng t i N và t i ngu n:
(cid:0)
k
d
k
2(
(cid:0) )1
2
1
(cid:0) 2 (cid:0)
2
k
2
1
2
1 2S S /2
1 2S S /2 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ộ ạ ượ ộ ớ ạ + Đ dao đ ng t i N ng ồ i ngu n thì: c pha v i dao đ ng t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + Do d (cid:0) k (cid:0) 2,16. Đ dể min thì k = 3.
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 110
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
2
2
cm
+ 3, 4
x min
x min
S S � � (cid:0) 1 2 � � 2 � �
(cid:0) dmin=
ơ ắ ượ ể ầ ộ
ậ ầ ộ ố ủ ề ộ ố ứ ể ề ộ ớ ố ố
ắ ộ ớ ề ầ ứ ẳ ắ ủ ề ộ ộ
ẳ ộ c treo vào tr n m t thang máy. Khi thang máy chuy n đ ng th ng Câu 21. M t con l c đ n đ ộ ớ ớ ề ứ đ ng đi xu ng ch m d n đ u v i gia t c có đ l n a thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c là 1,5(s). Khi thang máy chuy n đ ng th ng đ ng đi xu ng nhanh d n đ u v i gia t c cũng có đ l n a thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c là 3(s). Khi thang máy đ ng yên thì chu kì dao đ ng đi u hòa ắ ủ c a con l c là A. 2,6(s). ề ố
D. 1,9(s) 1 = g + a
B. 2,2(s). ầ ề
2 = g a
ậ ầ ố ọ ố ố
C. 3,9(s). ườ ệ ụ ọ ng hi u d ng: g HD:+ Thang máy đi xu ng ch m d n đ u, gia t c tr ng tr ệ ụ ườ ng hi u d ng: g + Thang máy đi xu ng nhanh d n đ u, gia t c tr ng tr 2
1
a
g
6,0
g g
g g
a a
3 5,1
T 2 T 1
2
g
a
T
s )(9,1
g 1 g
g
T T 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + Ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
+ Ta có:
ế ố ủ ộ
ề ề
ộ ố ủ ủ ầ ệ ụ ế ố ộ ủ ệ ế ầ ộ ệ ụ ệ ữ ộ ệ Câu 22. Trong m t máy phát đi n xoay chi u m t pha, n u t c đ quay c a rôto tăng thêm 60 ấ ừ ệ 50(Hz) đ n 60(Hz) và su t vòng/phút thì t n s c a dòng đi n xoay chi u do máy phát ra tăng t ổ ế ụ ớ đi n đ ng hi u d ng c a máy thay đ i 40(V) so v i ban đ u. N u ti p t c tăng t c đ quay c a rôto ộ thêm 60 vòng/phút n a thì su t đi n đ ng hi u d ng do máy phát ra khi đó là
C. 320V.
D. 280V.
ỉ ệ ớ ầ ố ệ ậ
A. 400V ấ
E
E
V
200
E
ệ ụ thu n v i t n s dòng đi n phát ra, nên ta có: (cid:0) ệ 40 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ B. 240V. ộ HD: + Su t đi n đ ng hi u d ng t l E ' E
60 50 ầ
h (cid:0)
km
(6,1
)
. ộ ượ ố ộ ệ ụ ữ ư ệ ấ ượ ộ ng nh nhau thì su t đi n đ ng hi u d ng tăng nh ng l ng nh ư + Hai l n tăng t c đ quay m t l nhau (cid:0) E” = E + 2.40 = 280V.
R (cid:0)
ồ ạ ắ ồ ở ặ ấ ư ắ ộ ộ thì m t ngày Câu 23. Con l c đ ng h ch y đúng
)
m t đ t, khi đ a con l c lên đ cao 6400 km ( ồ ồ ạ ế ấ t bán kính trái đ t Bi
ậ ậ ậ đêm đ ng h ch y nhanh ch m bao nhiêu? B. Ch m 21,6(s)
A. Nhanh 10,8(s)
C. Ch m 10,8(s)
D. Nhanh 21,6(s)
T
0
0
T T
, 61 6400
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ ạ ậ ồ . Chu kì tăng, đ ng h ch y ch m.
(cid:0)
.24
3600
86400
86400
s )(6,21
h R ồ ạ h R
6,1 6400
ậ ộ HD: + Ta có: ồ + Th i gian đ ng h ch y ch m trong m t ngày đêm là: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ờ T T 1
ườ ệ ng máu trong b nh nhân ng i ta tiêm vào máu b nh nhân m t l ng nh
ị ị ồ ượ ị ộ ờ ỳ
3) máu ng
ể ạ ấ ộ ộ ượ ỏ ạ (cid:0) Ci). Sau 7,5 giờ ạ ủ ườ i đó thì th y nó có đ phóng x 502 phân rã/phút. Th tích máu c a
ệ ể Câu 24. Đ xác đ nh l dung d ch ch a đ ng v phóng x Na24( chu k bán rã 15 gi ) có đ phóng x 2( ng ng ứ i ta l y ra 1(cm i đó b ng bao nhiêu? ấ ườ ườ ằ A. 6,25 lít
B. 6,54 lít
D. 6,00 lít
ộ ạ
C. 5,52 lít 0 = 2,106.3,7.1010 = 7,4.104Bq.
3 )
5,0
2
4
H H
0
ủ ể ạ ộ HD: + Đ phóng x ban đ u: H + Đ phóng x sau 7,5 gi ầ ờ : H = 502V phân rã/phút = 8,37V Bq (V th tích c a máu: cm (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8,37 V = 7,4.104.20,5
V 37,8 10.4,7 + Ta có: H = H0 2t/T = H0 20,5 Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 111
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
5,0
4
(cid:0)
210.4,7 37,8
(cid:0) V = = 6251,6 cm3 = 6,25 lit.
(cid:0)
t
(cid:0) cos(
)
)
1
2
x 1
A 1
ươ ươ ộ ề (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ x ể ấ (cid:0) t cos( ấ t: 4ế ng trình dao đ ng = 13(cm2) . Khi ch t đi m ể
A ; 2 2 ố ộ ủ
ứ ể ằ ấ ầ ố ng, cùng t n s , có ph x (cid:0) 2 2 x 1 2 ố ộ ủ . Cho bi ộ 1 =1(cm) thì t c đ c a nó b ng 6 cm/s. Khi đó t c đ c a ch t đi m th hai là
B. 8(cm/s).
C. 12(cm/s).
D. 9(cm/s).
x
2 2
1 = x’1 ; v2 = x’2)
4
Câu 25. Cho hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa cùng ph (cid:0) ầ ượ l n l t là: ứ ấ th nh t có li đ x A. 6(cm/s). x (cid:0) 2 1 ế ờ = 13(cm2) . Đ o hàm hai v theo th i gian ta có ( v HD:+ T 4ừ
v
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ vx 11 x 8x1v1 + 2x2v2 = 0 (cid:0) v2 = ± 8 cm/s. . ấ ể ậ ố ộ ủ ứ
ữ ề ả
ừ ế ệ ồ
c cách vân trung tâm i đ u tiên quan sát đ + Khi x1 = 1 cm thì x2 = ± 3 cm + V y t c đ c a ch t đi m th hai là 8 cm/s. ả ệ Câu 26. Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 2(mm), kho ng ứ ạ ơ ắ (cid:0) 1 = cách t 0,5((cid:0) m) và (cid:0) 2 = 0,7((cid:0) m). Vân t
hai khe đ n màn là 2(m). Ngu n sáng dùng trong thí nghi m phát ra hai b c x đ n s c ượ C. 3,75(mm). ố ầ B. 1,75(mm).
A. 0,25(mm).
D. 0,35(mm). x (cid:0)
x
t
t
2
1
=
+
l
+
+
+
=
ượ ệ ề ả ị ố i đ u tiên quan sát đ c là v trí mà c hai h vân đ u cho vân t i:
k
k
k
(
(
)
(
= ).5 (
5
7
+ (cid:0) 1
).7
k 1
1
2
k 1
2
2
k 1
2
1 2
+
1 2 l
k
7
1
=
=
=
=
�
�
�
k
mm
2
+ (2 0,5)
1.75
k 1
2min
x 2
D 2 a
2 5
(cid:0) (cid:0) HD: + Vân t 1 2 ố ầ 1 l ) 2
ầ ấ ẫ ỳ
1 t l
ạ ỉ ệ ữ ạ ạ ể ẫ ạ ạ ể ạ ạ ờ ờ gi a h t nhân Y và h t nhân X là k. T i th i đi m t ỉ ệ ề đó là ế ấ Câu 27. Ban đ u có m u phóng x X nguyên ch t, có chu k bán rã T. M u ch t phóng x và bi n 2 = t1 thành h t nhân b n Y. T i th i đi m t + 2T thì t l A. 4k+3.
C. k + 4.
D. 4k.
(cid:0)
t . 1
N
(cid:0)
N
)
1
Y 1
1
t . 1
k
e
)1(
e (cid:0)
t . 1
k
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B. 4k/3. N N
N
1
X
1
1
1( 0 eN 0
1
1:
(cid:0)
(cid:0)
t .
(
T )2
2
t 1
N
N
)
1
Y 2
/
2
k
).2(1
e (cid:0)
e (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
t .
(
T )2
T
2
2
t 1
t . 1
N
N N
e
e
X
1
2
1( 0 eN 0
2
2:
T
2
l
T
2
2 ln 2
ln 2 T
=
=
=
e
e
e
1 4
ể ạ ờ HD: + T i th i đi m t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 e . ể ạ ờ + T i th i đi m t - - -
1
/
ặ + M t khác ta có: (3).
k
k
41
3
1
.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
k
1 4
1
(cid:0) ượ + Thay (1), (3) vào (2) ta đ c: .
ắ ố ế ầ ố ủ ề ệ ạ ả
ấ ủ ề ạ Câu 28. M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p đang có tính c m kháng, khi tăng t n s c a dòng ệ ố đi n xoay chi u thì h s công su t c a m ch:
B. không đ i. ổ
D. gi m.ả
Z
Z
L
C
(cid:0)
tan
0
R
(cid:0)
(cid:0)
ệ A. tăng. ằ C. b ng 1. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
L>ZC tăng
(cid:0) (cid:0) ạ HD: + M ch đang có tính c m kháng thì Z (cid:0) ầ ố + Tăng t n s thì Z tan tăng cos . gi m.ả ả L tăng, ZC gi m ả (cid:0)
ắ ộ
ộ ươ ể ẳ ạ ờ ộ
ố ượ ề ậ ặ Câu 29. M t con l c lò xo có k = 100(N/m) và v t n ng kh i l ng m = 5/9(kg) đang dao đ ng đi u ẵ ị ằ ặ hoà theo ph ng ngang có biên đ A = 2cm trên m t ph ng nh n n m ngang. T i th i đi m m qua v Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 112
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
0 ) có t c đ là
ộ ộ ậ ố ượ ằ ứ ẳ ặ ơ ng m ậ 0 = 0,5m r i th ng đ ng và dính ch t vào v t ế ằ ỏ trí đ ng năng b ng th năng, m t v t nh kh i l ố ộ m. Khi qua v trí cân b ng h (m+m
ị A. 20(cm/s)
C. 30(cm/s)
D. 50(cm/s)
2A
2kA 2
2kx đ = wt: 2
(cid:0) ệ B. 25(cm/s) 1 = 2 x = 2 = 2 (cm) HD: + V trí wị
2mv 2
k v = x m
(cid:0) ậ ố ủ 2kx = 2 + Khi đó v n t c c a m là: = 2 180 = 6 10 (cm/s)
mv 0mm
2 = 3
0)v0 = mv
(cid:0) (cid:0) ộ ượ ươ v = 4 10 ng theo ph ng ngang ta có: (m + m v0 =
(
(
2 max
2 0
0 vmm (cid:0) ) 2
0 vmm (cid:0) ) 2
+ Theo ĐLBT đ ng l (cm/s)
2kx = 2
2
ố ộ ự ạ ậ + Khi qua VTCB h hai v t có t c đ c c đ i: +
2 maxv
0
0v +
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ 2 kx mm = = 160 + 240 = 400 vmax = 20 cm/s.
ế ườ
ố ố ớ ấ ủ ố ớ ế ng trong su t đ i v i các b c x đi n t ơ t su t c a nó đ i v i tia t ứ ạ ệ ừ ạ ử ngo i.
ộ ớ ấ ỏ ớ ỏ ấ ủ t su t c a môi tr Câu 30. Chi ồ ố ớ ạ ớ A. đ i v i tia h ng ngo i l n h n chi ỏ ế ầ ừ ả màu đ đ n màu tím. B. gi m d n t ầ ừ ỏ ế ả C. gi m d n t màu tím đ n màu đ . ướ ị c sóng khác nhau đi qua có cùng m t giá tr . D. có b ấ ấ ố ớ ế t su t đ i v i tia tim l n nh t còn v i tia đ nh nh t. HD: Chi
ữ ề ả
ừ ặ ứ ế ế ệ ẳ ể ằ
ầ ượ ố Câu 31. Trong thí nghi m Y âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe sáng là 1(mm), ơ ắ ả m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2,5(m). Ánh sáng đ n hai khe là đ n s c kho ng cách t ướ có b μm). Trên màn quan sát, xét hai đi m M, N n m cùng m t phía so v i vân trung tâm, c sóng 0,6( cách vân trung tâm l n l ớ ộ ạ ượ c trong đo n MN là t là 2(mm) và 8(mm). S vân sáng quan sát đ C. 5.
D. 4.
=
i
ki
k
k
(cid:0) = = 2
8
k 2 1,5
8
1,3
5,3
2,3, 4,5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A. 7. B. 6. l D �� � � mm 1,5 a
(4 vân) HD:
3 (F); L= (cid:0)
(cid:0)
ề ệ ạ ộ (H). Câu 32. M t m ch đi n xoay chi u RLC không phân nhánh có R = 100( (cid:0)
10 4(cid:0) ); C= (cid:0)2 ầ ờ t bi u th c t c th i đi n áp hai đ u
(cid:0)
(cid:0)
ệ ạ ế ứ ứ ể ệ ạ ng đ dòng đi n qua m ch có d ng: i = 2cos100 t (A). Vi ộ ệ ườ c ạ m ch đi n.
u
u
t
t
200
2
cos(
(cid:0) 100
200
2
cos(
(cid:0) 100
)
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A.
B.
4
4
(cid:0)
(cid:0)
(V) (V)
u
t
u
t
200
cos(
(cid:0) 100
)
200
cos(
(cid:0) 100
)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C.
D.
4
4
(V) (V)
Z C
4(cid:0)
(cid:0)
1 C .
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)L .
(cid:0) 100
300
.
(cid:0) 100
Z L
3 (cid:0)
1 10 (cid:0) 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
2
2
2
= 200 (cid:0) ; Dung kháng : ả HD: + C m kháng :
R
Z
(
)
100
300(
200
)
100
2
L Z
C
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ổ ở + T ng tr : Z =
(cid:0)
0 = I0.Z = 2. Z Z
100 V =200 2 V 300
200
0
C
L
(cid:0)
(cid:0)
tg
rad
1
45
R
4
100
ự ạ ệ + Đi n áp c c đ i : U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ệ
+ Đ l ch pha : Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 113
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
rad
0
u
i
4
4
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ủ + Pha ban đ u c a HĐT :
U
t
t
(cid:0) cos(
)
200
2
cos(
(cid:0) 100
)
u
0
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ệ ể + Bi u th c Đi n áp: u = (V)
ỉ ệ ậ ớ
ế ớ ả ụ ụ là
ệ ố ự ả ắ ớ ộ
ể ắ ượ ệ ủ 2 = 490(pF) ng v i góc quay c a các b n t ể c m L = 2( ả c sóng 19,2m ph i quay các b n t ị ệ . T có giá tr đi n dung ả ụ α các b n tăng d n ầ ả (cid:0) H) đ làm thành m ch ạ ả ụ ấ v trí đi n dung C bé nh t. ệ ộ ụ ệ thu n v i góc quay các b n t Câu 33. M t t đi n xoay có đi n dung t l ứ 1=10(pF) đ n Cế ị ổ C bi n đ i giá tr C 0ừ 0 đ n 180 0. T đi n đ ụ ệ ộ ượ ế c m c v i m t cu n dây có h s t t ộ ở ố ế ủ ộ i vào c a 1 m t máy thu vô tuy n đi n. Đ b t đ dao đ ng l α là bao nhiêu tính t ệ ừ ị m t góc B. 17,50 ộ A. 15,70
D. 51,90
2
2
(cid:0)
6
2
2
Lc 2
10.2
(cid:0)
C. 19,10 2,19 2 16 10.3
(cid:0) 4
4(cid:0) C 1 0
λ = 2πc LC (cid:0) = 51,93.1012 F = 51,93 pF = ướ HD: + B c sóng:
8 = 10 + 3
1 +
(cid:0) C = C (cid:0) 2 180 ệ ủ ụ điên: C = C (cid:0) = 51,93 (pF) ( (cid:0) là góc quay k t ể ừ 1 = 10 C
+ Đi n dung c a t pF) (cid:0) (cid:0) = 15,7230 = 15,70
ộ ơ ọ ề ằ
ấ ỏ ́ ̀ ề ớ ầ ố ươ ặ ộ ộ ̉ ̣ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ả ̣ ̉ ̉ ̣ ́ ́ ́ ̉ ̣ Câu 34. M t sóng c h c lan truy n trên m t thoáng ch t l ng n m ngang v i t n s 10(Hz), tôc đố ̣ ́ ̀ ng truyên song, cach truy n sóng 1,2(m/s). Hai điêm M va N thu c măt thoang, trên cùng m t ph ̀ ́ ̀ ̀ ơ ơ ơ nhau 26(cm) (M năm gân nguôn song h n). Tai th i điêm t, điêm N ha xuông thâp nhât. Kho ng th i gian ngăn nhât sau đó điêm M ha xuông thâp nhât là
́ A. 1/120(s) ́ B. 1/60(s)
C. 1/12(s)
D. 11/12(s)
MN
l
26 12 = 2 +
1 6 hay MN = 2(cid:0)
l = 12 cm ; = + 6 HD: + Ta có: (cid:0) p
3
N =
(cid:0) ộ ạ ớ ộ ộ i N m t góc . (cid:0) Ở ờ ể th i đi m t, u ơ ạ i M s m pha h n dao đ ng t ệ ữ ệ ữ ề ề ề ề ễ ễ ể ể ộ ộ ộ ộ Dao đ ng t ấ : Dùng liên h gi a dao đ ng đi u hòa và chuy n đ ng tròn đ u d dàng th y Dùng liên h gi a dao đ ng đi u hòa và chuy n đ ng tròn đ u d dàng th y ấ
a 2
=
=
s
s
s
- ấ ố ấ a (xu ng th p nh t) thì u và đang đi lên.
M = 5 60
1 12
1 f
1 10
5T 6 =
226
(cid:0) (cid:0) ờ ớ ; (v i T = ). Th i gian tmin =
ạ ứ ế ổ
ộ ạ a 88 Ra có chu kì bán rã 1570 năm, đ ng yên phân rã ra m t h t ố ượ và bi n đ i thành ủ trong phân rã là 4,800(MeV). Coi kh i l ạ ng c a h t nhân tính ỉ ằ ộ ấ ả ơ ng toàn ph n to ra trong m t phân rã la
Câu 35. H t nhân ạ a ủ ạ h t nhân X. Đ ng năng c a h t ố ố ủ theo đ n v u x p x b ng s kh i c a chúng. Năng l B. 3,215(MeV) ị A. 5,426(MeV) ượ ầ C. 4,887(MeV) ộ D. 4,713(MeV)
r P (cid:0)
P (cid:0)
r 0
r P X
P X
m(cid:0) Xm
WX = (cid:0)W
4 = 222
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ậ ộ ượ ng: ị HD: + Áp d ng đ nh lu t BT đ ng l
a
4 4 .Wα = 222 WX = 222 ậ ị ụ
(cid:0)
.4,8 = 0,087 MeV ượ + Áp d ng đ nh lu t BT năng l ầ ng toàn ph n: ∆E = W + WX = 4,8 + 0,087 = 4,887 MeV
ắ ố ượ ề ộ ộ
ỏ ẹ ở ị ố ượ ộ ậ v trí x =A/2, ng i ta th nh nhàng lên m m t v t có cùng kh i l ớ ng m, dao đ ng đi u hòa v i biên đ A. ậ ng và hai v t ậ ả ớ ủ ườ ộ ắ ộ ằ ộ Câu 36. M t con l c lò xo n m ngang, v t nh có kh i l ậ Khi v t đang ặ dính ch t vào nhau. Biên đ dao đ ng m i c a con l c là
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 114
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
A
A.
B.
C.
D.
2
A 2
7A 2
5A 2
2
2
2
v
2
2
2
=
+
=
w
=
A
x
2
2
v w
+ w
k m
A 4
2
2
w
'2
2
w
=
=
=
=
+
+
'2 A
x
'2
v w
v 22 w
2
k m 2
ạ ị HD: + T i v trí x, ta có: (1) v i ớ 2
2
A 4 2
2
2
3
3
7
'2
=
=
+
=
A
=� ' A
2
7
2
ặ ạ ị + Khi đ t thêm v t: ; t i v trí x:
A 4
A 4
A 4
A 4
ậ 2 v w (2) A 2 ừ + T (1) suy ra thay vào (2), ta đ c ượ
ạ ứ ử ớ ự ị ể ủ
1 = 0,1026(μm), v ch ng v i b
ỹ ạ ỹ ạ ướ ề hiđrô, v ch ng v i s d ch chuy n c a electron t ớ ướ ạ ứ ấ ủ c sóng λ ừ c sóng dài nh t trong dãy ấ ủ ướ
ổ ạ Câu 37. Trong quang ph v ch c a nguyên t qu đ o M v qu đ o K có b Banme là λ2 = 0,6566(μm). B c sóng dài nh t c a dãy Laiman là: C. 0,1824(μm). B. 0,1432(μm).
D. 0,0608(μm).
A. 0,1216(μm). hc (cid:0)
hc (cid:0)
hc (cid:0)
21
1
2
(cid:0)
. HD: + Ta có:
1
(cid:0)
m(cid:0)
,0
1216
(
)
21
(cid:0)
2 (cid:0)
2
1
= E2 – E1 = (E3 –E1) – (E3 – E2) = (cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ ủ ướ + B c sóng dài nh t c a dãy Laiman: .
ạ ụ ộ ả ạ ậ ạ ơ ạ ờ ế ượ t đ ạ ụ c lo i nh c c là nh âm
ượ Câu 38. Hai nh c c khác lo i cùng ch i m t b n nh c, ta nh n bi ắ s c (s c thái c a âm). Âm s c khác nhau là do ng khác nhau
ườ ộ ọ ng đ các h a âm khác nhau
ạ ọ ườ ộ ọ ố ượ s l ng, lo i h a âm và c ng đ các h a âm. ắ ắ ủ ầ ố A. t n s khác nhau, năng l ộ ộ B. đ cao và đ to khác nhau ạ ọ ố ượ ng, lo i h a âm và c C. s l ọ ố ượ ng các h a âm khác nhau D. s l ắ HD: Âm s c khác nhau là do chung khác
ộ ắ ằ ộ ứ ả ầ ỏ ồ
ả ầ ứ ế ệ ắ ả ầ ạ (cid:0) ả ầ ồ ả ầ ớ ố ộ ỡ ố ả ầ ạ ọ ữ ụ ặ ẳ ấ
ấ ố Câu 39. M t con l c lò xo n m ngang g m lò xo có đ c ng k = 40(N/m) và qu c u nh A có kh i ạ ượ ng 100(g) đang đ ng yên, lò xo không bi n d ng. Dùng qu c u B gi ng h t qu c u A b n vào l ệ ữ qu c u A d c theo tr c lò xo v i t c đ 1(m/s), va ch m gi a hai qu c u là đàn h i xuyên tâm. H 2). Sau va ch m thì qu c u A có biên đ ộ ố = 0,1; l y g = 10(m/s s ma sát gi a A và m t ph ng đ là ớ l n nh t là:
A. 3,759(cm)
D. 4,525(cm)
ả ộ ạ
B. 5(cm) ượ
2
2
(cid:0)
A
mgA
Fms
kA 2
ng v n t c c a qu c u A sau va ch m v = 1m/s. HD: Theo ĐL b o toàn đ ng l ậ ố ủ 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C. 4,756(cm) ả ầ 2 mv 2
kA 2
mv 2
1
,0
04756
401 400
ượ ả + Theo ĐL b o toàn năng l ng ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 20A2 + 0,1A – 0,05 = 0 200A2 + A – 0,5 = 0 A = m = 4,756 cm.
ề ệ ặ ờ Câu 40. Khi nói v h M t Tr i, phát bi u nào sau đây sai? ộ ề ờ ộ ể ặ
ầ ờ ấ ủ ệ ặ ổ ờ
ể A. Các hành tinh chuy n đ ng quanh M t Tr i theo cùng m t chi u. ặ B. Hành tinh g n M t Tr i nh t là Kim tinh. C. Sao ch i là thành viên c a h M t Tr i. ả ươ ờ D. Hành tinh xa M t Tr i nh t là H i V ng tinh. ủ ờ ặ ặ ấ ấ ứ ầ ả HD: Hành tinh g n M t Tr i nh t là Th y tinh ch không ph i là Kim tinh.
Ầ ỉ ượ ầ ầ ặ ọ ầ c ch n làm 1 trong 2 ph n (Ph n I ho c Ph n II) Thí sinh ch đ
B. PH N RIÊNG: Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 115
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ầ ươ ừ ế ẩ (10 câu: T câu 41 đ n câu 50) Ph n I. Theo ch ng trình chu n
ạ ườ ề ạ ộ ớ ng đ dòng đi n qua m ch s m (cid:0) ạ ạ ớ ở
ạ ầ ả ệ ầ ả ụ ệ đi n. ộ (v i 0<ớ ở ở ồ ỉ
ộ ụ ệ đi n. ệ ụ ệ ệ ạ ớ ệ ầ ở ệ ạ Câu 41. Trong m t đo n m ch xoay chi u không phân nhánh, c (cid:0) <0,5(cid:0) ) so v i đi n áp ạ ầ ộ hai đ u đo n m ch. Đo n m ch đó pha m t góc ệ ồ ộ ầ B. g m cu n thu n c m và t A. g m đi n tr thu n và cu n thu n c m. ộ ả ầ ệ ồ D. ch có cu n c m. C. g m đi n tr thu n và t ộ ườ ng đ dòng đi n qua m ch s m pha đi n thì c
ệ ạ ứ ạ HD: Trong m ch đi n ch a đi n tr thu n và t ạ ầ đi n áp hai đ u đo n m ch.
1 = C2 m c song song. N i hai đ u b t
ệ ầ ắ
ộ ắ ể ạ ụ ệ đi n C ệ
ể ạ ộ ể ờ ị ộ ạ ộ ớ ở ệ ạ ể ấ ộ ụ ớ ắ v i c qui có su t đi n đ ng E = ả ầ r i ng t ra và n i v i cu n dây thu n c m L đ t o thành m ch dao ằ i th i đi m dòng đi n qua cu n dây có đ l n b ng ể ừ i ta ng t khóa K đ cho m ch nhánh ch a t C ứ ụ 2 h . K t ụ ồ ạ ệ ự ạ ụ
D. 3 5 (V)
ệ A. 2 (V)
2
2
ố Câu 42. Hai t ố ớ 6(V) đ n p đi n cho các t ổ ộ ạ ộ đ ng. Sau khi dao đ ng trong m ch đã n đ nh, t ườ ắ ị ộ ữ m t n a giá tr dòng đi n c c đ i, ng ạ 1 là: ế ự ạ ệ i C còn l đó, hi u đi n th c c đ i trên t B. 3 (V) C. 3 (V) ỗ ụ ủ điên ệ HD: + G i Cọ 0 là đi n dung c a m i t
C
36
0
CU 2
EC 2 0 2
2 0
0
(cid:0) (cid:0) ượ ủ ạ + Năng l ộ ng c a m ch dao đ ng khi ch ng t t ư ắ ụ 2 là: W0 = C
i (cid:0)
C 9
0
0I 2
LI 1 24
W 4
0
C
27
0
(cid:0) (cid:0) ượ + Khi , năng l ng t ừ ườ tr ng W
L = Li2 = W (cid:0) 3 4 C = là: W C1 =WC2 = 13,5C0 ạ ủ i c a m ch là: W = W
L +WC1 = 22,5C0
2 1
ạ ng là: W ỗ ụ ng còn l
C
5,22
0
UC 0 2
2 = 45
ườ ng điên tr ườ ủ ng c a m i t ượ năng l 2 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ + Khi đó năng l ượ ng điên tr + Năng l ộ ụ ắ + Sau khi ng t m t t UC 1 2 + Mà: W = U1 U1 = 3 5 (V).
ờ ớ ự ệ ệ ề ồ
2λ , các kho ng vân t
1λ và
ươ ướ ượ ứ ả ứ ạ ơ ắ Câu 43. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, th c hi n đ ng th i v i hai b c x đ n s c 1 = 0,48(mm) và i2. ng ng thu đ có b
c sóng ể ể c trên màn quan sát là i ớ
ượ ế ả ạ ị t A và B là hai v trí mà c hai h vân đ u cho vân sáng t i đó. Trên đo n AB quan sát đ
A. c 109
ề ớ Hai đi m đi m A, B trên màn quan sát cách nhau 34,56(mm) và AB vuông góc v i các vân giao tho ệ Bi vân sáng trong đó có 19 vân sáng cùng màu v i vân sáng trung tâm. Giá tr i ạ ị 2 là
A. 0,32(mm).
B. 0,24(mm).
C. 0,60(mm).
D. 0,64(mm).
=
+
1
N 1
AB i 1
l ủ ứ ạ 1
=
+
N
1
2
l
AB i 2
ố trong vùng AB: HD: + S vân sáng c a b c x
1 + N2 S v ch sáng quan sát đ
3
3
3
+
=
�
= m
mm
107
0, 64.10
0, 64
= i 2
3
34,56.10 i 2
trong vùng AB: ố ố ố ạ ượ c - - - - - ủ ứ ạ 2 + S vân sáng c a b c x ệ ủ + S vân trùng c a 2 h vân: N = N 34,56.10 0, 48.10 + Hay 19
ượ ệ ệ ệ ệ ế ấ ̉ m t tr m đi n đ ́ ướ ề ả ế ụ ơ ổ i hi u đi n th 20(kV). Hi u su t cua quá ệ i đ n n i tiêu th là không đ i. Muôn hi u ế ề c truy n đi d ế ằ ấ t r ng công su t truy n t 2 = 95% ta ph i:ả ế ệ ế ệ ệ ả ố ệ ở ộ ạ Câu 44. Đi n năng ệ ả trình t i đi n là H 1 = 80%. Bi ề ả ấ su t truy n t i tăng lên đ n H ệ A. Tăng hi u đi n th lên đ n 36,7(kV). ế B. Gi m hi u đi n th xu ng còn 10(kV).
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 116
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ệ ế ố ệ ế ế ệ
C. Gi m hi u đi n th xu ng còn 5(kV).
D. Tăng hi u đi n th lên đ n 40(kV).
ả ọ ụ
P
P
P
P
P
1P
2P
1 4
1 19
2
ệ ấ ơ HD:+ G i công su t n i tiêu th là P P (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 0,95 (2) (2’) + Ta có : H1 = (cid:0) P1 = (1’) ; H2 = (cid:0) P2 = (cid:0) (cid:0)
H H
95,0 8,0
1
(cid:0) (cid:0) = 0,8 (1) P P 1 (cid:0) P P 2 ừ + T (1) và (2): (cid:0)
19 4
R 2 1U
(cid:0) = P 1 (cid:0) P 2 ừ + T (1’) và (2’)
(3) ( V i P + ớ
R 2 2U
ặ ấ ướ ả + M t khác: c khi t i) (cid:0) P1 = (P + (cid:0) P1)2 (cid:0) P1 là công su t tr
2
2
) )
8,0 95,0
19 4
ả i) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) P2 = (P + (cid:0) P2)2 P ( P ( ấ ướ c khi t P P P 2 1 P P P 1 2 (cid:0) P2 là công su t tr (4) ( V i P + ớ 2 P U P 1 1 2 2 P P U 2 2 1 ừ + T (3) và (4) = 20 = 36,7 kV. U2 = U1.
ệ ế ắ ườ ng nghe
ế ở nhà đang nghe đài phát thanh mà có ai đó c m, rút b p đi n, bàn là thì th Câu 45. Khi ẹ ẹ t x t trong loa là: th y có ti ng l ế ệ ỏ
ạ ữ ạ ễ ị
l (cid:0)
(1 m
)
ệ ộ ậ ự ế ễ ệ ạ ệ ừ ễ ạ ỏ ấ ệ ắ A. Do vi c c m, rút kh i m ng đi n tác đ ng đ n m ng đi n trong nhà. ế ệ B. Do b p đi n, bàn là là nh ng v t tr c ti p làm nhi u âm thanh. ờ ế ấ t x u nên sóng b nhi u. C. Do th i ti ệ ắ D. Do vi c c m, rút kh i m ng đi n t o sóng đi n t gây nhi u âm thanh.
g (cid:0)
q
(86,9
5 C (
)
ắ ơ ồ ớ ậ ố ượ ắ ỏ g n v i v t nh có kh i l (cid:0) (cid:0) (cid:0) ợ Câu 46. Con l c đ n g m s i dây không giãn, mãnh, dài 2sm / ) 10.2 ệ ặ ắ ườ ,l y ấ . Đ t con l c vào vùng đi n tr ng có ng m = r E
ệ ướ ắ ng đ E = 25(V/cm). Chu kì con l c lúc này là:
5
F
Eq
N
50(g) mang đi n tích ố ứ ẳ th ng đ ng h ng xu ng, c A. 2,21(s) ườ ộ B. 1,99(s) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
D. 2,11(s) 10.2
.
2500
(05,0
)
0(cid:0)q
r F
ộ ớ ườ ả ầ ụ ệ ng tác d ng lên qu c u tích đi n
ệ ườ ướ ẳ ướ ứ ẳ
C. 1,91(s) ệ q có đ l n: ự nên l c đi n tr
F
ng có h ứ ng th ng đ ng có h ng th ng đ ng h
ượ ự HD: + L c đi n tr r + Do E ướ h ng lên trên nên ng
g
g
86,9
'
(86,8
2sm /
)
05,0 05,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ướ ng xu ng; r ề P c chi u F m ệ ụ ố + Ta có gia t c hi u d ng:
T
(cid:0) 2'
(cid:0) 2
s )(11,2
l g
'
1 86,8
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ắ ủ + Chu kì c a con l c:
ơ ả ộ ố ớ gi m đi 2000(V) thì t c đ các êlectron t ố i an t
ệ ố ộ ố ệ Câu 47. Khi hi u đi n th hai c c ng Culít gi ầ gi m 6000(km/s). ế T c đ êlectron t i an t ban đ u là: ự ố ớ B. 4,5.107(m/s). ả A. 6,16.107(m/s).
C. 3,06.107(m/s).
D. 5,86.107(m/s).
HD: + Kí hi u ệ (cid:0) U = 2.103 (V); (cid:0) v = 6.106m/s
2mv 2 –
2
m(vΔv)
2
ậ ố ở catot + Ta có: (cid:0) Wđ = -
2 0mv 2 = eUAK (1) v i vớ 0 v n t c electron 2 0mv 2 = e(UAK – (cid:0) U) (2)
– (cid:0) W’đ =
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 117
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
2
2
+ (Δv)
m(vΔv)
2eΔU m
-
2
2Δv
2mv 2 –
(cid:0) (cid:0) ấ + L y (1) – (2) = e(cid:0) U v = = 6,16.107m/s.
ồ ệ ơ ắ ướ ườ c sóng
ẳ ặ ả ế ẳ ả ặ
0 và i0. N u kho ng cách t
ươ ế ế ả ng ng là 3i
C. 3(mm).
B. 5(mm).
D. 4(mm).
λ ng Câu 48. Trong thí nghi m giao thoa Yâng, ngu n S phát ánh sáng đ n s c có b i ta ả ộ ặ ả đ t màn quan sát cách m t ph ng hai khe m t kho ng D thì kho ng vân là 2(mm). Khi kho ng cách ượ ầ ượ ặ ừ màn quan sát đ n m t ph ng hai khe l n l c trên t là D+∆D ho c D∆D thì kho ng vân thu đ t ẳ ặ ừ ứ màn t màn quan sát đ n m t ph ng hai khe là D+3∆D thì ả kho ng vân trên màn là: A. 2,5(mm). HD : Theo bài ra:
D
D
D
D
D
D
D
D 2
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
i
D
i
mm
i
mm
i 3
;
;
2
'
i 5,2
5
0
0
a
a
D a
3 a
a
D 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
.
ể ề ấ ộ ớ ộ ộ ế ộ t trong m t chu kì, Câu 49. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 12(cm). Bi
3 cm/s là
2T 3
(cid:0) ộ ớ ả ờ ượ ớ ỳ ể ậ ố kho ng th i gian đ v n t c có đ l n không v t quá 24 ộ ( V i T là chu k dao đ ng
ủ ấ ộ ). Chu kì dao đ ng c a ch t đi m. ể B. 1,5(s)
A. 1(s)
C. 2(s)
D. 0,5(s)
v
3 (cm/s).
x
ừ ả ế (cid:0) thuy t, ≤ 24(cid:0) HD: + T gi
3 (cm/s) và t1 là th iờ
x
x
A
O
A
1
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ộ ớ ượ t quá
2
2
24(cid:0) + G i xọ 1 là v trí mà v = 24 ị ế ừ ị ậ v trí x gian v t đi t 1 đ n A. ể ậ ố ờ 3 (cm/s) là: t = 4t1 = 2T/3 (cid:0) x1 = A/2
Na
23 11
= + = p = w � � A x T s 4 0,5( ). Th i gian đ v n t c có đ l n không v t1 = T/6 (cid:0) 2 v � � � � w � � ứ ụ + Áp d ng công th c:
ạ ạ đ ng yên, ta thu đ ắ p = 8,0(MeV) b n vào h t nhân
ả ứ ộ ươ ứ ng ng là K ạ ố ượ ấ ứ ằ ố ủ ấ ố ượ c α = 2,0(MeV); KX = 0,4(MeV). Coi r ng ph n ng không ữ ỉ ằ ng h t nhân tính theo u x p x b ng s kh i c a nó. Góc gi a
ạ ứ ạ v n t c c a h t Câu 50. Dùng h t prôtôn có đ ng năng K h t ạ a ộ và h t X có đ ng năng t kèm theo b c x gamma, l y kh i l ơ ậ ố ủ ạ α và h t X là: vect A. 300. ạ B. 600.
C. 1200.
D. 1500.
(cid:0)
Km (cid:0)
Km p
p
Km x
x
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
Km (cid:0)
r p (cid:0)
2
cos
cos
5,0
Km p
Km x
p
p
x
x
KKmm x
x
(cid:0)
(cid:0)
2
KKmm x
x
0
ậ ả ộ ị ượ ng: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HD: + Áp d ng đ nh lu t b o toàn đ ng l r p ụ r p
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) ầ
120 Ph n II. Theo ch
ươ ừ ế (10 câu: T câu 51 đ n câu 60) ng trình nâng cao
ươ ổ ể ơ ọ ầ ấ ộ ố ộ ng đ i tính g p hai l n đ ng năng c đi n (tính theo c h c Niu
v
c
c
v
v
c
672
,0(cid:0)
707
866,0(cid:0)
,0(cid:0)
786
ằ
ộ ạ Câu 51. M t h t có đ ng năng t ậ ố ủ ạ ơ t n). V n t c c a h t đó b ng ,0(cid:0) v c B.
A.
D.
C.
1
2
=
= K E E 0
2
2
v
c
/
� � -� 1
- -
� m c 1 � 0 � .
ươ ố ng đ i tính: ộ HD: + Đ ng năng t
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 118
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
2
=
W d
m v 0 2
ộ
2
2
1
1
= 2
ổ ể + Đ ng năng c đi n: + Theo bài ra ta có :
�
�
�
2
2
2
1
= K W d
m c 0
2
2
2
2
- = 1 2
v c
1 2 v
= 2 c
v c
2 v + 2 c
m v 0 2
1
/
2 2 � � + � � 2 � �
v
c
v
c
/
1
/
� � �
� 1 � �
2
3
+
+
- - - -
)
] =
�
�
= �
= �
x
x
x
+ = 2 x
x
x
x
v
c
2
1
0
( > 0, 618
0
0, 618
0, 786
2
2 � x �
1 [ � 1 1 �
v = � c
- - -
ề ộ
2/s) xu ng còn 1,5(kg.m
ủ ề ừ ượ ủ ộ ố ng c a bánh đà có đ l n gi m đ u t ụ 6,0(kg.m ả ộ ớ ụ ờ ụ ố ị ộ Câu 52. M t bánh đà đang quay đ u quanh tr c c đ nh c a nó. Tác d ng vào bánh đà m t momen 2/s) ả ộ ớ hãm, thì momen đ ng l trong th i gian 1,5(s). Momen hãm tác d ng lên bánh đà trong kho ng th i gian đó có đ l n là
B. 3,0(N.m).
C. 30(N.m).
D. 4,0(N.m).
L
2
L 1
(cid:0)
IM
mN
.0,3
t
ờ A. 8,0(N.m). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) HD: + Mômen hãm:
ạ Câu 53. Tính ch t n i b t c a tia h ng ngo i là: ấ ổ ậ ủ ấ ồ ụ ạ ệ ượ ệ c và thu tinh h p th m nh. ng quang đi n ngoài. ệ ả ạ ồ
B. Gây ra hi n t ụ D. Tác d ng lên kính nh h ng ngo i.
ị ướ A. B n ụ C. Tác d ng nhi ụ ỷ t. ổ ậ ủ ụ ạ ồ ệ t. HD: Tác d ng n i b t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi
ồ ơ ộ ắ dài 1m g n m t đ u
ố ị ộ
ỏ ị ằ
ậ ộ ầ v iớ v t có kh i l nh , không giãn (m/s2), (cid:0) 2 = 10. Treo con l c đ n trên vào m t giá c đ nh trong tr ườ ơ ả ồ ậ ế ề ệ
ề ệ (cid:0) (cm/s) v bên trái cho v t dao đ ng đi u hòa. Ch n h quy chi u có g c ố ở ị ầ ươ ẹ ắ ể ậ ờ ọ ậ ề ầ ể ằ ị
ắ Câu 54. M t con l c đ n g m dây treo m. L y g = 10 Ng ậ v t m t v n t c 4 cân b ng, chi u d Ph ố ượ ng ựC. ấ ọ ng tr ng l ườ i ta kéo v t ra kh i v trí cân b ng đ dây treo l ch góc 0,02(rad) v bên ph i, r i truy n cho ộ ậ ố ộ ề v trí ầ ướ ề ằ ng sang trái, th i đi m ban đ u là lúc v t qua v trí cân b ng l n đ u. ng trình li đ c a v t là:
ng h ươ ộ ủ ậ A. s = 2cos((cid:0) t + (cid:0) /2)(cm) C. s = 2 5 cos((cid:0) t + (cid:0) /2)(cm)
ộ ươ ắ ơ ủ ộ
B. s = 2cos((cid:0) t (cid:0) /2)(cm) D. s = 2 5 cos((cid:0) t (cid:0) /2)(cm) t + (cid:0) ).
0cos((cid:0)
2
=
w =
S
s
0
ng trình dao đ ng c a con l c đ n theo li đ dài là: s = S HD: +Ph
0 = 0,02 5 (rad)
p
= -
j �
�
g l = (cid:0) =(cid:0) s �
2 v � � + � � w � �= 2 5 (cm/s) (cid:0) j c os =0 �
+) Ta có: (cid:0) (cid:0) (rad/s); j S c 0 os = 0
j sin <0
2
v >0
(cid:0) (cid:0) +) Lúc t = 0 thì rad (cid:0) s = 2 5 cos((cid:0) t (cid:0) /2) (cm)
ượ ủ ộ ớ bào quang đi n đ c ph m t l p Cêxi có công thoát là 2(eV). Kat
ệ ơ ắ ế ướ t đ ẹ ộ ố ủ ế t c a t Câu 55. Kat ở chi u sáng b i chùm ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,5(
ệ ướ ớ electron quang đi n và h ng nó vào t ừ ườ tr ề ng đ u có ố ượ c ắ μm). Dùng màn ch n tách m t chùm h p các B vuông góc v i ớ 0v , v i B = 4.10 5(T). Bán
ạ kính quĩ đ o các electron đi trong t ng là: ừ ườ tr B. 2,86(cm)
A. 3,06(cm)
C. 5,87(cm)
D. 7,25(cm)
(cid:0) (2
A )
v
0
max
m
(cid:0) (cid:0)
ậ ố ệ
A )
max
R
cm
.
(87,5
)
0 Be
m
(cid:0) ầ ự ạ ủ HD:+ V n t c ban đ u c c đ i c a electron quang đi n: r v B ) ( max 0 ể ề ộ thì e chuy n đ ng tròn đ u (cid:0) + Khi bay vào t mv ng (cid:0) (2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ườ tr m Be
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 119
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ̃ ̀ ̀ ́ ̉ ̉ ̣ ́ ư ̀ ́ ́ ̣ ư ượ ươ ̣ ̉ ̣ ̉ ̃ ̀ ư Câu 56. Môt tu điên gôm co tât ca 19 tâm nhôm đăt song song, đan xen nhau, diên tich đôi diên gi a 2). Khoang cach gi a hai tâm liên tiêp la d = 1(mm). Măc hai đâu tu xoay v i ́ ́ ́ ơ hai ban la S = 3,14(cm ́ c song điên t cuôn cam L = 5(mH). Khung dao đông nay co thê băt đ ́ ̀ co b
A. 52,3(m).
B. 64,5(m).
C. 967(m).
=
C
S kd
e p 4
̀ ́ ́ c song la D. 942(m).
́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉
=
=
l
n
942
1)
(
= c LC b
C 1
́ ̀ ́ . ́ ơ ượ ̣ - ́ � ̀ ́ HD: + Điên dung cua tu phăng chi co hai tâm song song la ́ + Khi co n tâm ghep song song thi ta đ c (n1) tu ghep song song v i nhau : p m C 2 b ( k = 9.109)
ộ ố ị ứ
ố ớ ụ ề ộ
ẳ ủ ặ ỏ ằ ườ ở ụ tr c quay và s c c n c a môi tr
w
+
=
=
=
=
w
(
)
2
w �
rad / s
w I '
I
I
'
'
2
2
ẳ ụ ằ Câu 57. M t bàn tròn ph ng n m ngang bán kính 0,5(m) có tr c quay c đ nh th ng đ ng đi qua tâm 2). Bàn đang quay đ u v i t c đ góc bàn. Momen quán tính c a bàn đ i v i tr c quay này là 2(kg.m ậ 2,05(rad/s) thì ng ng 0,2(kg) vào mép bàn và v t dính ch t vào đó. ỏ B qua ma sát A. 1 rad/s ậ D. 2 rad/s
.
ớ ố ặ ủ ệ ố ộ ng. T c đ góc c a h (bàn và v t) b ng C. 0,25 rad/s 2 2 05 , . + 2 0 2 0 5 , , ố ượ ẹ ộ ậ i ta đ t nh m t v t nh kh i l ườ ứ ả ủ B. 2,05 rad/s I + I m r HD: + Ta có:
ộ ố ầ ố ộ ầ ơ ả ở ạ ị
ấ ủ ề ọ ố
ế ố ộ t t c Câu 58. M t ng khí có m t đ u b t kín, m t đàu h t o ra âm c b n có t n s 112(Hz). Bi ạ ướ ộ đ truy n âm trong không khí là 336(m/s). B c sóng dài nh t c a các h a âm mà ng này t o ra b ng:ằ
A. 1(m)
B. 2(m).
D. 0,2(m).
C. 0,8(m). (cid:0)
(cid:0)
l
k
2
1
l 4 k
2
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ề ừ ể ố
4 ở
(*) ừ ụ ề ầ ầ ộ ố
HD: + Đi u ki n đ có sóng d ng trong ng: ố (l là chi u dài c t khí trong ng, đ u kín là nút đ u h là b ng sóng d ng trong ng khí)
f
k
k
f
2
1
2
f 01
0
v (cid:0)
v l 4
v l 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ơ ả ầ ố (
f
Hz
l
m
112
112
75,0
0
v l 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)k
2
1
3
max
min
1(cid:0)k
(cid:0) (cid:0) : t n s âm c b n) v 112 .4 (cid:0) (cid:0) ơ ả ấ ạ + Âm c b n . T (*) ta th y các ho âm có khi (v i ớ )
(cid:0)
1
max
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ (cid:0)m + Theo bài ra ta có: 0(cid:0)k l 4 3 + V y: ậ .
ocosωt ( Uovà ω không đ i) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m có ầ 3
ặ ệ ố ế ắ ạ ạ ồ ổ
3 (
ở Ω Ω ệ ở ) và c m kháng 50
ế ), cu n c m có đi n tr thu n 30( ể ộ ả ấ ả ở ự ạ ầ ế ệ ố ụ ở đi n có dung kháng 80 ị ố ủ ằ Câu 59. Đ t đi n áp u = U ụ ệ ế bi n tr R, t ỉ ề Ω ( ạ ạ su t c a đo n m ch b ng
A.
B.
C.
D.
1 2
2 7
3 2
2
2
2
. . . . ). Khi đi u ch nh tr s c a bi n tr R đ công su t tiêu th trên bi n tr c c đ i thì h s công ấ ủ 3 7
rR
Z
(
)
)
C
L
2
2
rR
(
)
2 RU Z (
)
L Z
C
U Z ( 2 R
2
R = I2R = 2 Z
r
Z
(
)
C
L R
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ấ = HD: + Công su t tiêu th trên R: P (cid:0) (cid:0)
+
ẫ ố + Đ Pể R = PRmax khi m u s y = R + 2r = Ymin
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 120
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
2
2
r
Z
(
)
L Z
C
2
2
(cid:0) (cid:0) ị + Y có giá tr min khi R = = 60 (cid:0) (cid:0)
rR
rR Z (
(
)
)
L Z
C
3 = 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ố ấ H s công su t:cos = .
ộ ụ ố ị ủ ẽ ộ ng c a m t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh s
Câu 60. Momen đ ng l ổ ộ ậ ắ ụ ạ ự
ạ ự ụ ổ ợ ự ậ ằ ụ ổ ượ A. thay đ i khi có momen ngo i l c tác d ng. B. luôn luôn không đ i. ổ C. thay đ i khi có ngo i l c tác d ng. D. không đ i khi h p l c tác d ng lên v t b ng không.
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 121
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
Ử Ạ Ọ Ề
ề Đ THI TH Đ I H C 029 Th i gian làm bài: 90 phút, không k th i gian phát đ ở ồ
ạ ạ ổ ượ ủ ụ ệ ầ ằ ệ t dung kháng c a t ụ ệ đi n ề đi n b ng R. Đi u ỉ ặ ệ ả ộ ể ệ ầ ộ ự ả c m L thay đ i đ ộ ả ầ ữ ạ ạ ớ
ệ ệ ữ ữ ể ờ ờ ocosωt vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n R, t ắ ố ế ế c. Bi ạ ự ạ π/6 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ữ ệ ạ ệ ạ ầ ớ π/6 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ữ
Câu 1. Đ t đi n áp u = U ầ và cu n c m thu n có đ t ệ ụ ch nh L đ đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t c c đ i, khi đó: ầ ụ ệ ệ ầ đi n l ch pha A. đi n áp gi a hai đ u t ệ ộ ả ầ B. đi n áp gi a hai đ u cu n c m l ch pha ệ ộ ng đi n. ở ệ ề
ưở ệ ữ ệ ệ ầ ạ ạ ớ ạ C. trong m ch có c ng h ầ D. đi n áp gi a hai đ u đi n tr l ch pha π/6 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ữ ữ ệ ả
ừ ế ồ ồ hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Ngu n sáng dùng trong thí nghi m g m hai b c x có b ớ ọ ộ
ố ị
ả Câu 2. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe là 0,5 mm, kho ng ướ ệ ứ ạ cách t c sóng λ1 = 450 nm và λ2 = 600 nm. Trên màn quan sát, g i M, N là hai đi m ể ở cùng m t phía so v i vân ạ ầ ượ trung tâm và cách vân trung tâm l n l t là 5,5 mm và 22 mm. Trên đo n MN, s v trí vân sáng trùng ứ ạ nhau c a hai b c x là
ủ A. 4.
C. 2.
ặ ệ ổ
ộ ườ ệ ạ
D. 3. ổ ượ ụ
ạ c vào hai đ u đo n ω = ω1
B. 5. ề ắ ố ế ệ
Câu 3. Đ t đi n áp xoay chi u u = U ạ m ch có R, L, C m c n i ti p. Thay đ i ằ b ng c
ườ ộ ệ ụ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi
.
D. ω1 + ω2=
C. ω1 ω2=
B. ω1 + ω2=
2 LC
0cosωt có U0 không đ i và ω thay đ i đ ầ ổ ω thì c ệ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi ω = ω2. H th c đúng là ệ ứ ạ 1 LC
2 LC
A. ω1 ω2= .
ồ ộ ợ ụ ừ ớ ế t ề ầ ố ố ộ ầ ố ị ề
B. 600 m/s.
C. 60 m/s.
ế
D. 10 m/s. ừ
ơ ắ ẹ ớ ộ không khí t ặ i m t
Câu 4. Trên m t s i dây đàn h i dài 1,8 m, hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng v i 6 b ng sóng. Bi sóng truy n trên dây có t n s 100 Hz. T c đ truy n sóng trên dây là A. 20 m/s. ồ Câu 5. Chi u xiên m t chùm sáng h p g m hai ánh sáng đ n s c là vàng và lam t ướ n A. chùm sáng b ph n x toàn ph n. ạ ạ
c thì ầ
ị ệ ị ệ ạ ạ ớ ớ ớ ớ ị ả ng tia t ng tia t
B. so v i ph C. so v i ph
ạ i, tia khúc x vàng b l ch ít h n tia khúc x lam. i, tia khúc x lam b l ch ít h n tia khúc x vàng. ầ ươ ươ ạ ỉ ơ ơ ị ạ ả
D. tia khúc x ch là ánh sáng vàng, còn tia sáng lam b ph n x toàn ph n.
ể ướ
ộ ạ ầ ể ữ i hai đi m đó cùng pha.
ươ ươ ộ ộ ng truy n sóng mà dao đ ng t ng truy n sóng mà dao đ ng t ươ ượ i hai đi m đó cùng pha. ể i hai đi m đó cùng pha. ể i hai đi m đó ng ộ ạ ố c pha. ể ủ ạ ề ố ằ ớ ạ ạ ạ ng truy n sóng mà dao đ ng t ộ ụ s hai h t nhân X và Y có đ h t kh i b ng nhau và s nuclôn c a h t nhân X l n h n s ơ ố ả ử ủ ạ
ạ ơ ả Câu 6. B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m ấ A. g n nhau nh t mà dao đ ng t ề ộ B. trên cùng m t ph ề ộ C. trên cùng m t ph ộ ấ ầ D. g n nhau nh t trên cùng m t ph Câu 7. Gi nuclôn c a h t nhân Y thì ề ữ A. h t nhân X b n v ng h n h t nhân Y. ớ ơ ế ủ ạ ng liên k t c a h t nhân Y. ượ ượ ằ ạ ượ ng liên k t c a h t nhân X l n h n năng l ng liên k t riêng c a hai h t nhân b ng nhau. ạ B. năng l C. năng l ạ ơ
2He + X . L y đ h t kh i c a h t nhân T, h t nhân D, ỏ ng t a ra
2. Năng l
ấ ộ ụ ế ủ ạ ủ ế ạ ề ữ D. h t nhân Y b n v ng h n h t nhân X. 1D → 4 1T + 2 3 ạ ạ ượ
ố ủ ạ t là 0,009106 u; 0,002491 u; 0,030382 u và 1u = 931,5 MeV/c ỉ ằ
B. 200,025 MeV.
D. 15,017 MeV.
ử
C. 17,498 MeV. ể
ng t
c t o b i các h t g i là phôtôn. ượ ỏ ỏ ộ ả ứ Câu 8. Cho ph n ng h t nhân: ầ ượ ạ h t nhân He l n l ấ ả ứ ủ c a ph n ng x p x b ng A. 21,076 MeV. ề Câu 9. Khi nói v thuy t l ượ ạ A. Ánh sáng đ B. Năng l ng đ chùm ánh sáng càng nh . ế ượ ánh sáng, phát bi u nào sau đây là đúng? ạ ọ ở ườ ng phôtôn càng nh khi c ứ ể ể ồ ộ ộ ể ộ ứ C. Phôtôn có th chuy n đ ng hay đ ng yên tùy thu c vào ngu n sáng chuy n đ ng hay đ ng yên. ượ ầ ố ủ ứ ớ ớ
D. Năng l
ưỡ ứ ể ỏ ng c a phôtôn càng l n khi t n s c a ánh sáng ng v i phôtôn đó càng nh . ng b c, phát bi u nào sau đây là đúng? ầ ố ủ ự ưỡ ủ ề ưỡ ầ ố ằ ộ ứ ộ ộ ổ ứ ng b c.
Câu 10. Khi nói v dao đ ng c A. Dao đ ng c ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a l c c Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 122
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ộ ưỡ ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ủ ưỡ
ưỡ ắ ồ B. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ứ ộ
ể ng, phát bi u nào sau đây sai? ủ ặ ượ ượ ứ ng b c. ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ộ ủ ự ưỡ ộ ườ ng c a m ch luôn cùng tăng ho c luôn cùng ồ ầ ố ứ ng b c. ứ ứ ng b c là biên đ c a l c c ng b c. ưở ạ ệ ừ trong m ch dao đ ng LC lí t ạ ệ ng đi n tr ộ ừ ườ ng và năng l tr
ượ ệ ừ ủ ượ ạ ượ ng. ộ ng đi n t ệ ồ ế ữ ườ ệ ng đi n tr ờ ng và năng l ề ớ ừ ườ tr đi n b/thiên đi u hoà theo th i gian v i cùng
ộ ả ụ ệ ủ ệ ộ ệ ạ đi n và c/đ d/đi n trong m ch b/thiên đ/hòa theo th/gian l ch pha
ể ạ ể ộ i đi m M và t i đi m N l n l ầ ượ t ườ ơ ườ i N l n h n c
A. 10000 l n. ầ
D. 2 l n.ầ ầ ả c sóng gi m d n là:
ứ ự ướ b ạ ộ ứ ườ ng đ âm t ạ ộ ng đ âm t i M C. 40 l n. ầ c s p x p theo th t ơ ạ ộ ộ C. Dao đ ng c ộ ủ D. Biên đ c a dao đ ng c ề Câu 11. Khi nói v dao đ ng đi n t A. Năng l ng t gi m. ả ng t B. Năng l c a m ch g m năng l ả ụ ệ ả C. C/đ d/đi n qua c/c m và h/đ/th gi a hai b n t ầ ố t n s . ệ D. Đi n tích c a m t b n t nhau π/2 ề Câu 12. M t sóng âm truy n trong không khí. M c c ộ ớ ạ là 40 dB và 80 dB. C ng đ âm t B. 1000 l n. ầ ứ ạ ượ ắ Câu 13. Trong chân không, các b c x đ ử ạ A. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia t ạ ử
B. tia R nghen, tia t
ạ ạ ạ ồ ơ ồ
ồ ạ
D. ánh sáng tím, tia h ng ngo i, tia t
2. Các giá tr Rị
1 và R2 là:
ệ ề ế ạ ồ ở ắ ị ạ ầ ổ Ω. Khi đi u ch nh R thì t ầ ụ ệ ỉ ữ ệ ạ ạ ề ệ ụ t đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t ạ ệ ụ ầ ụ ệ ữ ệ ằ
ế ngo i, tia R nghen. ồ ngo i, ánh sáng tím, tia h ng ngo i. ử ơ ngo i. C. tia h ng ngo i, ánh sáng tím, tia R nghen, tia t ơ ạ ử ngo i, tia R nghen. ị ệ ụ ặ Câu 14. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i vào hai đ u đo n m ch g m bi n tr ủ ụ ệ ớ ụ ệ ố ế đi n. Dung kháng c a t i hai giá tr R R m c n i ti p v i t 1 ư ụ ủ ấ và R2 công su t tiêu th c a đo n m ch nh nhau. Bi đi n khi R ầ = R1 b ng hai l n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t A. R1 = 50 Ω, R2 = 100 Ω. C. R1 = 50 Ω, R2 = 200 Ω. đi n là 100 ế đi n khi R = R B. R1 = 40 Ω, R2 = 250 Ω. D. R1 = 25 Ω, R2 = 100 Ω. ắ ộ ậ ề ố ượ
ữ ả ớ ứ ộ ụ ộ ỏ ng v t nh là 50 g. Con l c dao đ ng đi u hòa theo m t tr c ωt. C sau nh ng kho ng th i gian 0,05 s thì đ ng ộ ng trình x = Acos ắ ủ ằ ế ủ ậ ạ ằ ấ π2 = 10. Lò xo c a con l c có đ c ng b ng ắ Câu 15. M t con l c lò xo có kh i l ố ị c đ nh n m ngang v i ph năng và th năng c a v t l
A. 25 N/m.
C. 100 N/m.
ờ ộ ứ ằ D. 50 N/m. ề ượ ế
ừ ạ ị ủ ằ ơ ắ ướ 0,38 c sóng t ệ ế μm đ n 0,76 ắ c chi u b ng ánh sáng tr ng có c sóng 0,76
ậ ơ ắ C. 4.
D. 3.
ệ
B. 7. ồ ệ ổ ự ế
ổ ự ế ổ ự ế ệ ệ ế ế ươ i b ng nhau. L y B. 200 N/m. Câu 16. Trong thí nghi m Yâng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ ướ μm. T i v trí vân sáng b c 4 c a ánh sáng đ n s c có b b ữ ủ μm còn có bao nhiêu vân sáng n a c a các ánh sáng đ n s c khác? A. 8. Câu 17. Pin quang đi n là ngu n đi n, trong đó ế ệ c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ế
ượ A. hóa năng đ B. quang năng đ ệ t năng đ C. nhi ượ ơ D. c năng đ ạ ầ ả ng g m cu n c m thu n có đ t LC lí t ả ộ ự ả c m 5 ữ ầ ờ μH và tụ do. Kho ng th i gian gi a hai l n liên μF. Trong m ch có dao đ ng đi n t ộ ớ ự ạ ộ ả ụ ệ c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ượ ượ ệ c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ồ ưở ệ ừ ộ ệ ừ ự ộ ạ t đi n có đ l n c c đ i là
C. 5π.106 s.
D. 106 s.
B. 10π.106 s. ế ị t b
ổ ự ế ộ ộ Câu 18. M t m ch dao đ ng đi n t ệ ệ đi n có đi n dung 5 ệ ế ti p mà đi n tích trên m t b n t A. 2,5π.106 s. ế Câu 19. Máy bi n áp là thi ề ệ ế
ổ ế ủ
ế ổ ầ ố ủ ả ổ ề ề ệ ề ệ ộ
ệ ề ề ắ ộ ậ ỏ ố t lò xo có đ c ng 36 N/m và v t nh có kh i ắ ủ ộ ứ ờ
A. bi n đ i t n s c a dòng đi n x/chi u. ệ B. có kh năng bi n đ i đi n áp c a dòng đi n xoay chi u. ệ C. bi n đ i d/đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u. ấ ủ D. làm tăng công su t c a dòng đi n x/ chi u. Câu 20. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa. Bi ượ l
ộ ng 100 g. L y A. 3 Hz. ế ế C. 1 Hz. ấ π2 = 10. Đ ng năng c a con l c bi n thiên theo th i gian v i t n s ớ ầ ố D. 12 Hz. ộ B. 6 Hz. ụ ổ
Câu 21. Quang ph liên t c Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 123
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ấ ủ ụ ả ồ ộ ụ ồ t đ c a ngu n phát mà không ph thu c vào b n ch t c a ngu n phát. ụ ộ t đ c a ngu n phát. ệ ộ ủ A. ph thu c vào nhi ấ ộ B. không ph thu c vào b n ch t và nhi ả C. ph thu c vào b n ch t và nhi ả ệ ộ ủ ồ ồ t đ c a ngu n phát. ồ ụ ụ ộ ộ ụ ệ ộ ủ ồ
ạ
ệ ộ ủ ả ấ ấ ủ ề ầ ở ị ệ ộ ệ ầ c m 0,4/ ộ ầ ố ộ ự ả ệ π (H) và t ữ ụ ệ ệ ỉ ả ủ ụ ệ c. Đi u ch nh đi n dung c a t ạ t đ c a ngu n phát. D. ph thu c vào b n ch t c a ngu n phát mà không ph thu c vào nhi ầ ệ ặ ạ ụ Câu 22. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 120 V, t n s 50 Hz vào hai đ u đo n m ch Ω, cu n c m thu n có đ t ồ ệ ụ ệ ắ ố ế đi n có đi n m c n i ti p g m đi n tr thu n 30 ộ ả ầ ề ổ ượ đi n thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m dung thay đ i đ ị ự ạ ằ đ t giá tr c c đ i b ng
C. 160 V.
A. 250 V. ặ
ầ ồ
ệ ệ ầ đi n có đi n dung C m c n i ti p theo th t ữ ệ ệ ụ ụ ệ t là các đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m i ph n t ạ ố ế ế . Bi
D. 150 V. ạ ắ ầ ử ạ
ệ ụ ệ ỗ ạ ữ ầ ướ
B. 100 V. ị ệ ề ệ ộ ộ Câu 23. Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U vào hai đ u đo n m ch AB g m cu n ứ ự ộ ự ả ở ầ ả c m L, đi n tr thu n R và t c m thu n có đ t ữ trên. G i Uọ ầ ầ ượ t đi n áp gi a L, UR và UC l n l π/2 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch NB (đo n m ch NB ạ ạ ệ ạ ạ ầ hai đ u đo n m ch AB l ch pha ệ ứ ồ g m R và C). H th c nào d
ớ i đây là đúng?
B.
= + + . = + + . A.
D.
+ = + + ế ầ ượ ạ ủ + = −19 J. Chi u l n l ề ặ ấ t vào b m t t m kim 34 ạ ướ
ệ ượ ệ ạ ộ c sóng là ượ λ1 = 0,18 μm, λ2 = 0,21 μm và λ3 = 0,35 μm. L y h = 6,625.10 c hi n t ấ ố ớ ng quang đi n đ i v i kim lo i đó? ứ ạ
ệ ủ ng đang có dao đ ng đi n t do, đi n tích c a m t b n t ộ ả ụ ưở ộ ả ệ ế ng đ dòng đi n qua cu n c m bi n thiên đi u hòa theo th i gian
. C. Câu 24. Công thoát êlectron c a m t kim lo i là 7,64.10 ứ ạ lo i này các b c x có b J.s, c = 3.108 m/s. B c x nào gây đ ứ ạ ứ ạ λ1, λ2 và λ3). ả A. C ba b c x ( ứ ạ λ1 và λ2). C. Hai b c x ( ộ ạ Câu 25. Trong m ch dao đ ng LC lí t ệ ộ ườ đi n và c ộ ớ A. v i cùng biên đ . ượ
C. luôn cùng pha nhau.
ượ ể ử
Câu 26. Nguyên t ừ lên tr ng thái d ng có m c năng l ượ l
ở ạ tr ng thái c b n có m c năng l ượ ử hiđrô đang ứ ứ ạ B. Không có b c x nào trong ba b c x trên. ứ ạ λ1. ỉ D. Ch có b c x ộ ệ ừ ự t ề ờ ầ ố ớ B. v i cùng t n s . c pha nhau. D. luôn ng ể ằ ng b ng –13,6 eV. Đ chuy n ụ ộ ả ấ hiđrô ph i h p th m t phôtôn có năng ứ ơ ả ng –3,4 eV thì nguyên t
B. 10,2 eV.
ạ ng A. 17 eV. ặ ề ệ ắ ạ t R = 10 Ω,
D. 10,2 eV. ế ố ế ầ Câu 27. Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch có R, L, C m c n i ti p. Bi
ộ ả ụ ệ ộ ả ữ ệ ầ ầ cu n c m thu n có L=1/(10 π) (H), t đi n có C = ầ (F) và đi n áp gi a hai đ u cu n c m thu n
C. 4 eV. ạ 10 3(cid:0) (cid:0)2
ữ ệ ầ ạ
là uL= 20cos(100πt + π/2) (V). Bi u th c đi n áp gi a hai đ u đo n m ch là ứ ể A. u = 40cos(100πt + π/4) (V). ạ cos(100πt – π/4) (V).
B. u = 40 D. u = 40cos(100πt – π/4) (V).
C. u = 40
cos(100πt + π/4) (V).
ươ ệ ừ sai khi nói v sóng đi n t ? ườ ơ ườ c ng luôn cùng ph ề lan truy n, vect ề ộ ệ ng đ đi n tr ớ ng v i vect ơ ả ứ c m ng
ệ ừ ườ ớ ơ ườ c ộ ệ ng đ đi n tr ề lan truy n, vect ng luôn vuông góc v i vect ơ ả ứ c m ng
c trong chân không.
ợ ươ ủ ộ
ươ t là x ổ ề ng. Hai dao 1= 4cos(10t +π/4) (cm) và x2= 3cos(10t 3π/4) (cm). Đ l nộ ớ
ề ượ lan truy n đ là sóng ngang. ộ ậ ộ ủ ầ ượ ng trình l n l ằ v trí cân b ng là
C. 10 cm/s.
D. 50 cm/s.
ế ợ ồ ộ
B. 100 cm/s. ấ ỏ ươ
1 và S2 cách nhau 20 cm. Hai 1u= 5cos40πt(mm); S2u=5cos(40πt + π)
ươ ẳ ộ ể Câu 28. Phát bi u nào sau đây là ệ ừ A. Khi sóng đi n t . ừ t B. Khi sóng đi n t . ừ t ệ ừ C. Sóng đi n t ệ ừ D. Sóng đi n t ể Câu 29. Chuy n đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ộ đ ng này có ph ậ ố ủ ậ ở ị v n t c c a v t A. 80 cm/s. Ở ề ặ Câu 30. ồ ngu n này dao đ ng theo ph b m t m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng k t h p S ứ ng th ng đ ng có ph ng trình S
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 124
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ố ể ấ ỏ ộ ự ặ ố ộ ộ ớ ẳ ạ (mm)và T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 80 cm/s. S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n th ng.S ề 1S2 là
ạ A. 11.
B. 9.
C. 10.
D. 8.
ể
ệ ổ ạ t hay b ng đi n luôn cho quang ph v ch. ổ ằ ệ ệ ấ ấ ằ ằ ằ ượ c kích thích b ng nhi ấ ấ áp su t th p đ t hay b ng đi n cho quang ph liên ệ c kích thích b ng nhi
ặ y. ặ ụ ủ ủ ị ờ ằ ạ ứ ư ố ấ nào thì đ c tr ng cho nguyên t ố ấ y. ả
Câu 31. Phát bi u nào sau đây là đúng? ơ ượ A. Ch t khí hay h i đ ơ ở B. Ch t khí hay h i tụC. ố ổ C. Quang ph liên t c c a nguyên t ư ố ổ ạ D. Quang ph v ch c a nguyên t nào thì đ c tr ng cho nguyên t Câu 32. M t đ ng v phóng x có chu kì bán rã T. C sau m t kho ng th i gian b ng bao nhiêu thì ằ ờ ố ạ s h t nhân b phân rã trong kho ng th i gian đó b ng ba l n s h t nhân còn l
ị ấ ạ ủ ồ ộ ồ ị ộ ầ ố ạ i c a đ ng v y? A. T.
C. 2T.
D. 0,5T.
ộ ằ ế ở ị v trí cân b ng) thì ấ ố ố ủ ậ
ậ ở ị ộ ớ ự ạ ủ ậ ự ạ ộ ụ ố ị ậ ố v trí cân b ng ra biên, v n t c và gia t c c a v t luôn cùng d u. v trí biên. ố ủ ậ
C. đ ng năng c a v t c c đ i khi gia t c c a v t có đ l n c c đ i.
ơ ằ ộ ế ở ị v trí cân b ng, th năng c a v t b ng c năng. ộ hiđrô đang ừ ạ ủ ể ổ ạ ủ ậ ằ ở ạ ỹ ạ ử
D. 6.
C. 4.
ộ ắ ề ử ể ề ạ đó có bao nhiêu v ch? B. 1. ặ ấ ả ờ
ộ ắ ộ ầ ắ ộ ấ ệ ự ề ắ ộ
ả B. 3T. ộ ậ ề Câu 33. M t v t dao đ ng đi u hòa theo m t tr c c đ nh (m c th năng ằ ừ ị ậ A. khi v t đi t ế ủ ậ ự ạ B. th năng c a v t c c đ i khi v t ộ D. khi ỹ ạ Câu 34. M t đám nguyên t tr ng thái kích thích mà êlectron chuy n đ ng trên qu đ o ừ d ng N. Khi êlectron chuy n v các qu đ o d ng bên trong thì quang ph v ch phát x c a đám nguyên t A. 3. ộ ơ ơ ạ Δt, Câu 35. T i m t n i trên m t đ t, m t con l c đ n dao đ ng đi u hòa. Trong kho ng th i gian ổ ệ ự con l c th c hi n 60 dao đ ng toàn ph n; thay đ i chi u dài con l c m t đo n 44 cm thì cũng trong ờ ả kho ng th i gian A. 80 cm. ạ ầ ủ D. 144 cm.
ề ầ Δt y, nó th c hi n 50 dao đ ng toàn ph n. Chi u dài ban đ u c a con l c là C. 60 cm. ệ ố
B. 100 cm. ủ ạ
U235 92
ự ể ạ ơ ọ , g i k là h s nhân n tron. Phát bi u nào sau đây là
ả ỏ ng t a ra tăng nhanh. ượ ể ổ ế ế ế ế ạ ạ ạ ạ ả
ề ề ả ề ự duy trì và có th gây nên bùng n . ề ạ ơ ấ ạ không ph i là h t s c p?
ả B. pôzitron (e+). ệ
C. êlectron (e). ộ
ề ệ ạ ạ ắ ầ ồ
D. anpha (α). ụ ệ ệ
ế ề ấ
ầ ở ấ ớ ư ộ ệ ệ ả ệ ế ạ ệ ầ ớ ườ ở ộ ữ ạ ệ ầ ạ ạ ng đ dòng đi n trong đo n m ch là
ộ ở ố đi n m c n i ế ế ả ữ t c m kháng g p đôi dung kháng. Dùng vôn k xoay chi u (đi n tr r t l n) đo đi n áp gi a ủ ố ỉ ủ ầ ụ ệ đi n và đi n áp gi a hai đ u đi n tr thì s ch c a vôn k là nh nhau. Đ l ch pha c a ệ ữ C. π/6. ầ
B. π/3. ế
ệ ạ ầ ở
D. π/3. ệ ạ
ộ ự ả ạ ệ ồ ạ ế ầ ớ ế ệ ặ ạ ầ
ạ ạ ộ ặ ộ ườ ạ ng đ 1A. N u đ t vào hai đ u đo n m ch này đi n áp u=150cos120 ng đ dòng đi n trong đo n m ch là
ầ ượ ươ ề
B. i=5cos(120πt ) (A) D. i=5cos(120πt ) (A). ωt + (cid:0) ). G i v và a l n l ọ
2
2
2
2
2
2
(cid:0)
2
2
2
2
ng trình x = Acos( ậ ố t là v n t c ộ ệ ứ
A
A
A
A
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B.
C.
D.
4
2
4
2
2
4
2
2
a (cid:0)
v (cid:0)
Câu 36. Trong s phân h ch c a h t nhân đúng? ả ứ A. N u k = 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n không x y ra. ả ứ B. N u k < 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n x y ra và năng l ả ứ C. N u k > 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n t ả ứ D. N u k > 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n không x y ra. Câu 37. H t nào sau đây A. prôtôn (p). Câu 38. M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n, cu n c m thu n và t ti p. Bi hai đ u t đi n áp gi a hai đ u đo n m ch so v i c A. π/4. ệ ắ ố ổ Câu 39. Khi đ t hi u đi n th không đ i 30 V vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n m c n i ộ ệ ả c m (H) thì dòng đi n trong đo n m ch là dòng đi n m t ti p v i cu n c m thu n có đ t πt (V) thì bi uể ộ ề chi u có c ệ ứ ủ ườ th c c a c A. i = 5cos(120πt + ) (A). C. i = 5cos(120πt + ) (A). ộ ậ Câu 40. M t v t dao đ ng đi u hòa có ph ố ủ ậ và gia t c c a v t. H th c đúng là: 2 2 a v a (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a (cid:0)
v (cid:0)
v
. A. .
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 125
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ộ ộ ệ ủ ế ở
ầ ớ ố ộ ộ ố ủ ươ ề ấ ầ hai π/2 thì t n s c a sóng ng truy n sóng là
C. 5000 Hz.
B. 1250 Hz.
D. 2500 Hz.
ề Câu 41. M t sóng âm truy n trong thép v i t c đ 5000 m/s. N u đ l ch pha c a sóng âm đó ể đi m g n nhau nh t cách nhau 1 m trên cùng m t ph b ng ằ A. 1000 Hz. (cid:0)
Câu 42. T thông qua m t vòng dây d n là
210.2 (cid:0)
ừ ẫ ộ ứ ủ ấ Φ = cos(100πt + ) (Wb). Bi u th c c a su t đi n ệ ể
ấ ả ứ
ệ ộ đ ng c m ng xu t hi n trong vòng dây này là A. e = 2πsin100πt (V). C. e = 2sin100πt (V).
B. e = 2sin(100πt + π/4) (V). D. e = 2sin(100πt + π/4) (V). ộ
ocos(100πt + ) (V) vào hai đ u m t cu n c m thu n có đ t ầ
ộ ệ
ả ườ ầ ộ ữ ầ ả th i đi m đi n áp gi a hai đ u cu n c m là 100 V thì c ộ ự ệ ng đ dòng đi n ộ ộ ả ệ ộ ộ ng đ dòng đi n qua cu n c m là
B. i = 2cos(100πt ) (A). D. i = 2cos(100πt ) (A). ỏ
ủ ệ ặ ủ ớ ờ ổ ộ
ứ ự ừ ừ ặ ặ ề Câu 43. Đ t đi n áp xoay chi u u = U ể ệ ả Ở ờ c m L = (H). ứ ủ ườ ả ể qua cu n c m là 2A. Bi u th c c a c A. i = 2cos(100πt + ) (A). C. i = 2cos(100πt + ) (A). Câu 44. V i các hành tinh sau c a h M t Tr i: H a tinh, Kim tinh, M c tinh, Th tinh, Th y tinh; tính t ờ M t Tr i, th t trong ra là: t ộ ỏ ộ
ủ ủ ỏ ủ A. Kim tinh, M c tinh, Th y tinh, H a tinh, Th tinh. ỏ B. Th y tinh, Kim tinh, H a tinh, M c tinh, Th tinh. ổ C. Th y tinh, H a tinh, Th tinh, Kim tinh, M c tinh. D. H a tinh, M c tinh, Kim tinh, Th y tinh, Th tinh. ộ ộ ự ả ưở ầ ồ ộ c m L và t ộ ộ ụ ệ ổ ượ đi n có c ổ ổ ộ ủ ổ ả LC lí t ng g m cu n c m thu n đ t ạ 2. M ch dao đ ng này có chu kì dao đ ng riêng thay đ i đ
ừ ế 2đ n 2.
B. t
c t π 1LC đ n 4ế
4ừ π ừ ế C 2LC . 2ừ πđ n 2ế D. t ề ậ ố ự ạ ấ π = 3,14. T c đố ộ 4đ n 4. ộ ậ ủ ậ
C. 20 cm/s.
D. 10 cm/s.
ộ B. 15 cm/s. ạ ấ ạ ầ ộ
ạ 0 h t nhân. Sau 1 năm, còn l ủ ầ ố ạ ộ ấ ạ i m t ph n ba s h t nhân ban ạ ỏ ộ ệ ừ ộ ạ Câu 45. M t m ch dao đ ng đi n t ổ ượ ừ 1 đ n Cế ệ đi n dung thay đ i đ A. t π. C. t ộ ớ ộ Câu 46. M t v t dao đ ng đi u hòa có đ l n v n t c c c đ i là 31,4 cm/s. L y ộ trung bình c a v t trong m t chu kì dao đ ng là A. 0. Câu 47. M t ch t phóng x ban đ u có N ầ đ u ch a phân rã. Sau 1 năm n a, s h t nhân còn l ố ạ i ch a phân rã c a ch t phóng x đó là
B.
C.
D.
A. ư 0N 9 ữ 0N 4 ư 0N 6 ộ ề ỏ ồ
0N 16 ớ ầ ươ ng ngang v i t n ủ ậ v trí cân b ng c a v t) b ng nhau thì
ằ ằ ộ
ậ ế ộ ằ ắ ộ ắ ộ ẹ Câu 48. M t con l c lò xo g m lò xo nh và v t nh dao đ ng đi u hòa theo ph ố ở ị ế ằ ố t r ng khi đ ng năng và th năng (m c s góc 10 rad/s. Bi ủ ộ ớ ậ ố ủ ậ v n t c c a v t có đ l n b ng 0,6 m/s. Biên đ dao đ ng c a con l c là
D. 6
cm.
A. 12 cm.
ể
ạ ồ ỏ ơ ầ ố ủ ệ ừ . oC ch phát ra tia h ng ngo i. ồ ầ ố ả t đ trên 2000 ồ ụ t. ử ề
ấ ỉ ạ hiđrô, khi êlectron chuy n t μm. L y h = 6,625.10 ệ ử ỹ ạ ể ừ ỹ ạ phát qu đ o M v qu đ o K thì nguyên t 34 J.s, e = 1,6.1019 C và c = 3.108 m/s. Năng l ngượ c sóng 0,1026 ằ
B. 121 eV.
D. 1,21 eV.
B. 12 cm. C. 6 cm. ề ạ sai ? Câu 49. Khi nói v tia h ng ngo i, phát bi u nào sau đây là ạ ồ A. Tia h ng ngo i có t n s nh h n t n s c a ánh sáng tím. ạ ồ ấ B. Tia h ng ngo i có b n ch t là sóng đi n t ệ ộ ậ ở nhi C. Các v t ụ ổ ậ ủ D. Tác d ng n i b t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi ố ớ Câu 50. Đ i v i nguyên t ướ ra phôtôn có b ủ c a phôtôn này b ng A. 12,1 eV.
C. 11,2 eV. Ế H T
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 126
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
A
̀
U
U
L
D
U
B
R
̉ ́ L/sinB=URC/sinA=U/sinC
C
U
RC
́
; D=2m
ủ ứ ạ 1 λ1 = k2 λ2=>k1/k2= λ2 / λ1 =4/3
1<22 mm) 1<22 mm)
4 3 8 6 16 12 ̉ 12 9 1<22 mm) ̉ ̉
́ ́ ́ ủ ị ̣ Đáp án đ 029ề GIAI:̉ 1 ̃ UL max => co hinh ve: (Giai thich: Ú UL max=>sinB min=>B= π/2) tanDBC=Uc/UR= R /R= =>DBC= π/3 =>ABD= π/6 Đap an D ́ GIAI:̉ 2 ́ Ta co: a=0,5mm λ1 = 450 nm ; λ2 = 600 nm =>i1=1,8mm; i2=2,4mm ị V trí vân sáng trùng nhau c a hai b c x : k k1 k2 V i ḱơ 1=4=>x1= k1 i1=7,2mm (thoa do 5,5 mm< x k1=8=>x1= k1 i1=14,4mm (thoa do 5,5 mm< x k1=12=>x1= k1 i1=21,6mm (thoa do 5,5 mm< x k1=16=>x1= k1 i1=28,8mm>22mm (loai)̣ Vây co 3 v trí vân sáng trùng nhau c a hai b c x ứ ạ Đap an D
́ ̉ GIAI 3: ́ Đap an C ω 2= ω 1 ω 2 v i ́ơ ω=
́ ́ ́ơ ̉
́ ́ ̀ ́ ầ ố ị ́ v i k=6, l=1,=> ́ ̣ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ng t ồ nh : ̀ ự ư chiêu chum sang trăng hep t =0,6m và v=f. =60m/s Đap an C ́ ́ ́ i lăng kinh thi tia đo lêch it nhât, tia tim lêch
ộ ấ ầ ươ ̉ ề ng truy n sóng
́ ạ ể B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên cùng m t ph ́ ộ ữ ể ả i hai đi m đó cùng pha. Đap an D
lk băng nhau
x>Ay
lk riêng= Wlk/A
̀
lk riêng cua Ỷ
̉ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ơ ̃ ư ̣
X=0
́ ́ ̀ ̣ ̣ ̉ ̉
́
ượ ạ ̉ ́ anh sang, chùm ánh sáng là chùm các phôton => Ánh sáng đ ở c t o b i
ng t ́ ử ́ ́ ́ ượ Đap an A đung ́ ̣ ́ ̀ ̣ ̣ không phu thuôc ̀ ́ ươ ng đô chum sang kich thich. ể ờ ̣ c tr ng thái chuy n đ ng ́ ộ , không bao gi i trong ứ có phôton đ ng yên. ầ ố ủ ượ ượ ủ ớ ứ ng c a phôtôn càng l n khi t n s c a ánh sáng ng ớ l ńơ . ầ ố ủ ự ưỡ ầ ố ằ ưỡ ứ ộ ổ ̉ ứC. ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a l c c ộ Dao đ ng c ng b ́
ợ S i dây đàn h i hai đ u c đ nh: l=k GIAI 4 ươ T GIAI 5: ́ ̀ nhiêu nhât ́ ́ Đap an B ướ GIAI 6: mà dao đ ng t GIAI 7̉ ̀ ∆m băng nhau => W Theo đê, À Ta co: Ẃ Wlk riêng cua X< W Wlk riêng cang l n thi hat nhân cang bên v ng Đap an D GIAI 8̉ 1 ̀ ̀ 0X => X la n => ∆m Do đinh luât bao toan sô khôi A va sô Z=> W=∆m.931,5=[∆mHe(∆mT+∆mD)].931,5=17,498MeV Đap an C ́ ́ Theo thuyêt l GIAI 9 ạ ọ các h t g i là phôtôn. ̀ ́ ́ ́ Xet cac đap an con lai: ượ ng phôtôn B. Năng l ạ ỉ ồ ạ C. Phôton ch t n t ủ D. Năng l ng c a phôtôn: A=hf => Năng l v i phôtôn đó càng GIAI 10: ́ Đap an A Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 127
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
́ ́ ́ ̣ ộ ̣ (hay hê t dao đ ng duy trì ủ ưỡ ầ ố ủ ự ưỡ t n s c a l c c ̀ ư ̉ ự ươ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̃ ng b c va phu ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̉
ạ ườ ̉
̣ ự dao đông). ứ ng b c. ̀ ̣ ự ừ ườ ng và năng l tr ̀ ượ ồ ượ ệ ng đi n tr ươ ̉ ̣ ̉ ng t ượ ng điên tr ng và ̀ ̀ ng giam va ượ ệ ừ ủ ̀ không đôi nên khi năng l ́ ́ ượ ng t c a m ch g m năng l ̀ ̀ ư ươ tr ng tăng thi năng l ̣
̣
ườ ạ ườ ệ ng đi n tr ế ượ ả ụ ệ ừ ườ tr ế ữ ề ̀ ầ ố ế ờ ờ ̉
ườ ế
đi n và c ̀ ộ ̀ ̣ ̉ ờ ng đ dòng đi n trong m ch bi n thiên đi u hòa theo th i t+ π/2)) ộ ả ụ ệ ̀ π/2 (do i la đao ham cua q ma q=Q ạ t => i= q’ = Qow sinw ề t = Qow cos(w ệ ocosw
́
ứ ạ ượ ắ ả c s p x p theo th t ầ là: tia h ngồ gi m d n ứ ự ướ b c sóng
ế ́ ử ạ
ụ ủ ư ạ ạ ạ ấ ỉ ị ơ ngo i, tia R nghen. i hai giá tr R ́ Đap an A 1 và R2 công su t tiêu th c a đo n m ch nh nhau =>
2 = 1002 => R2 = 1002/ R1. Ta co: Ú
1 R2 = R2 = ZC
C=ZC.I=ZC.
ớ ụ ệ ố ế ̀ ́ Xet cac đap an con lai: ộ ắ ồ ồ B. Dao đ ng c a con l c đ ng h là ầ ố băng̀ ộ ứ C. Dao đ ng c ng b c có t n s ứ ưỡ ộ ộ ủ ng b c là không đôi (phu thuôc vao biên đô cua l c c D. Biên đ c a dao đ ng c ̃ ̀ ́ ̀ ̣ ư thuôc vao môi quan hê gi a tân sô riêng cua hê va tân sô cua ngoai l c). Do năng l ng đi n t GIAI 11: ̣ ư ượ ng điên t năng l ượ c lai => câu A sai ng ́ ́ Đap an A ̀ ́ ́ ́ ́ Xet cac đap an con lai: ệ ừ ủ ượ ồ ượ ng t c a m ch g m năng l ng đi n t ng B. Năng l ng và năng l ệ ệ ộ ả ệ ộ đi n bi n thiên đi u hoà theo C. C ng đ dòng đi n qua cu n c m và hi u đi n th gi a hai b n t ́ ̀ ơ ớ ề ầ ố ớ th i gian v i cùng t n s (do i va q bi n thiên đi u hoà theo th i gian v i cùng t n s , ma u=q/C v i C không đôi). ệ ủ D. Đi n tích c a m t b n t ệ gian l ch pha nhau GIAỈ 12: LM=10lg(IM/Io)=40dB=> IM/Io=104 LN=10lg(IN/Io)=80dB=> IN/Io=108 ́ IM/IN=1/10000 Đap an A GIAỈ 13: Trong chân không, các b c x đ ạ ngo i, ánh sáng tím, tia t GIAỈ 14: Khi đi u ch nh R thì t ề R1 R2 = R2 ắ Do R m c n i ti p v i t đi n nên R
C.
Theo đê: Z̀ ó = ó 4 ( ) = = 2.ZC.
ó 3 = 4 ó 3. 1002 = 4 ó 3. 1002 4.1004 =0
́ ́ Đap an C =40000 ó R2 = 200 W ả R1 = 50 W ờ ữ ủ ậ ạ ằ ộ ế ̉ T/4 s thì đ ng năng và th năng c a v t l i b ng nhau
́ ́ ó GIAI 15: Sau nh ng kho ng th i gian 0,05=T/4 => T=0,2 s m=50g; K = 50N/m Đap an D
ơ ắ ậ ị ướ ̉ ủ V trí vân sáng b c 4 c a ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,76 μm: 4.0.76. = k.l . GIAI 16:
ơ ắ ướ ̉ 4.0,76 = k.l ; l = 0,38 ≤ l < 0,76 (do không kê ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,76 μm)
́
< 0,76 => 4 < k ≤ 8 k e {5;6;7;8} co 4 vân sáng các ánh sáng đ n s c khác ́ ế ả ữ ệ ầ ờ ̉ ơ ắ ộ ả ụ ệ Kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p mà đi n tích trên m t b n t ́ Đap an C ộ ớ ự đi n có đ l n c c
0,38 ≤ GIAI 18: ạ T/2 đ i là
́ ́ ́ơ V i T=2 π = π. 105 s Đap an C
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 128
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ệ ệ ồ ượ ổ ự ế ế ̉ quang năng đ ệ c bi n đ i tr c ti p thành đi n Pin quang đi n là ngu n đi n, trong đó ́
́ ế ế ị ả ủ ệ ế ệ ổ ̉ Máy bi n áp là thi t b có kh năng bi n đ i đi n áp c a dòng đi n xoay chi u ́ ề . Đap an C ̉
GIAI 17: ́ năng. Đap an B GIAI 19: GIAI 20 f’ = 2f
́
ệ ộ ủ ồ ộ = 3 Hz Đap an B ụ ̉ t đ c a ngu n phát ả ụ mà không ph thu c vào b n ́ ộ ụ ph thu c vào nhi
ồ
ệ ủ ụ ệ ộ ả ạ ầ ỉ ̉ Do đi u ch nh đi n dung c a t
A
U
ưở ̉ ̣ ́ơ V i f = ổ Quang ph liên t c GIAI 21: ấ ủ ch t c a ngu n phát. ́ ́ Đap an A ề GIAI 22: ị ự ạ tr c c đ i nên U ữ đi n thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t giá ng ụ ệ ng công h ệ ̣ ượ L max, ZL không đôi => I max => hiên t
U
L
D
́ ́ = 160V Đap an C = 40. ̀ ́ ự ̉ ng t T ̃ câu 1, ta co hinh ve: UL max = ZL . I max = 40. ươ GIAI 23:
U
B
R
C
́ + + ́ Đap an A ̉
U
RC
́ ́
̉
ộ ả ụ ệ ủ ệ t ng đang có dao đ ng đi n t do, đi n tích c a m t b n t đi n và ưở ộ ả ạ ộ ộ ệ ế ộ ề ệ ừ ự ờ ng đ dòng đi n qua cu n c m bi n thiên đi u hòa theo th i gian
̀ ̣
o
ạ do: t ng đang có dao đ ng đi n t ̀ ́ ́ ưở ộ ộ ả ụ ệ ườ ệ ả ộ ̣ ̣ đi n co biên đô la Q ệ ừ ự ̀ ộ ng đ dòng đi n qua cu n c m co biên đô la I ộ o, c
́
̀ ộ ả ộ ơ ̣ ̣ => đap an A sai ng đ dòng đi n qua cu n c m s m pha h n đi n tích c a t ̀ π/2 (do i la đao ham
̉
ocosw Khi nguyên t ́ ơ
n l n h n thi nguyên t
́ ́ ượ ử ư ̉ ̣ ̣ ́ t = Qow cos(w ̀ ́ ̀ ư trang thai d ng co năng l ̀ ́ ơ ượ ̣ ̣ ệ ơ t => i= q’ = Qow sinw ̉ ư chuyên t ́ ử hâp thu 1 phôtôn co năng l ̀ ng đung băng hiêu E ́ ủ ụ ệ ệ đi n môt goc ́ ́ t+ π/2)) => đap an C,D sai ̀ ́ m sang trang thai d ng co năng ng E ́ n Em = 3.4 + 13,6 =
= GIAI 24 l 0 = 0.26 μm > λ1 va ̀λ2 Đap an C GIAI 25 Trong m ch dao đ ng LC lí t ườ c ́ ́ ́ Đap an B đung ́ ́ ́ ́ Xet cac đap an con lai: Trong m ch dao đ ng LC lí t ủ ệ + đi n tích c a m t b n t = Qo.w ́ ườ + c cua q ma q=Q̀ GIAI 26: ượ ng E l 10,2 eV ́ ́ Đap an B
̉ ; Z = 10 W ZL = 10 W ; ZC = 20 W GIAI 27:
= 2 A; U = I . Z = 20 I = IL = V; Uo = 40 V
ườ ớ ̉ = 1; = ệ ừ Khi sóng đi n t ́ ́ Đap an D = ơ ườ ề c lan truy n, vect ộ ệ ng đ đi n tr ng luôn vuông góc v i vect ơ ả c m
́ ̀ ́ ̣ tan GIAI 28: ứ ừ . => Câu A sai ng t ́ ́ ́ A. Cac đap an con lai đung ́ Đap an
́ ́ ̉ v i A=́ơ Vmax = A.w GIAI 29: =1,w =10 Đap an C
l ̉ = 4; n= = 5
́ ̀ ̀ ́ ́ = v. ượ ̣ ự ́ ơ ̉ ̣ ̣ Đap an C
GIAI 30: Do 2 nguôn ng c pha nhau => Sô điêm dao đông v i biên đô c c đai la 2.n=10 Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 129
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
́ ́ ủ ổ ạ ặ ố ̉ ư nào thì đ c tr ng cho nguyên t y. ố ấ Đap an D ́ ̀ ́ ́ ̣ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̉ ̉ ̣ ̣ ơ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̉ ̉ ̣ ̉ ̣ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ụ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ Quang ph v ch c a nguyên t GIAI 31: ́ Xet cac đap an con lai: ́ ́ Nguôn phat cua quang phô vach la cac khôi h i ap suât thâp bi kich thich phat sang => Câu A sai ́ ́ Nguôn phat cua quang phô liên tuc la cac chât răn, long, khi ap suât cao bi nung nong => Câu B sai ́ ổ Quang ph liên t c không phu thuôc vao ban chât nguôn sang ma phu thuôc vao nhiêt đô => Câu C sai
́ ̀ =
ề ́ ố ộ ụ ố ị ̉
ở ị v trí cân b ng) thì ấ ố ủ ậ ằ c ượ d u. => A sai = 3 ó 22=2t/T t=2T Đap an C ế ng ộ ậ ậ ố v trí cân b ng ra biên, v n t c và gia t c c a v t luôn
́ ́ ố ủ ậ ộ ớ ự ủ ậ ự ạ v trí biên. => B đunǵ ậ ở ị ̀ ̣ ở ̣ ̉ gia t c c a v t có đ l n c c tiêu . => ̀ vi tri cân băng, ma khi ây,
́ ̀ ̀ ằ ̣ ự ơ ̣ ̉ ̣ thê năng = 0 => D sai
̉
́ ̣
N M L K
́ ́
̀ ̀ ̀ ́ ả ờ ̉ ̉ * Luc đâu (khi ch a thay đôi chiêu dai con lăc): trong kho ng th i gian ự ắ Δt, con l c th c
ệ ầ
́ ́ ̃ ả ờ ự ệ ắ ̉ ộ Δt, con l c th c hi n 50 dao đ ng
1=50T2
̀ ́ GIAỈ 32: Theo đê, ta co ộ M t v t dao đ ng đi u hòa theo m t tr c c đ nh (m c th năng GIAI 33: ằ ậ ừ ị khi v t đi t ủ ậ ự ạ ế th năng c a v t c c đ i khi v t ộ đ ng năng c a v t c c đ i khi vât C sai ở ị khi v trí cân b ng, đông năng cua vât c c đai va băng c năng, ́ ́ Đap an B GIAI 34 ̃ ̀ Theo hinh ve, ta co 6 vach Đap an D ́ ư GIAI 35”: ộ hi n 60 dao đ ng toàn ph n(1) * Luc sau (khi đa thay đôi chiêu dai con lăc): trong kho ng th i gian ̀ ̀ ầ toàn ph n(2) Va (2) => 60T
) T1 < T2 => l1 < l2 (do T=
= l2 = l1 – 44
́
ả ạ ả ứ ̉
́ ́ ̃ ạ ề l1 = 100cm Đap an B k < 1: ph n ng phân h ch dây chuy n không x y ra. => B sai ả ứ ư ượ ̣ ̉ ng
́ ́ ́ ́ ượ ề ơ ơ ̣ ̉ ng toa ra v i công suât l n, không không ạ ả ứ ́ c => D sai, C đung ượ ́
̀ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ơ ̉ ́ ̣ Đap an D ́ ̉ ́ ề GIAI 36: k = 1: ph n ng phân h ch dây chuy n tiêp diên nh ng không tăng vot, công suât toa năng l không đôỉ => A sai k > 1: ph n ng phân h ch dây chuy n tăng vot, năng l ́ chê đ ́ Đap an C GIAI 37: GIAI 38: ́ Prôtôn, pôzitron, êlectron đêu la cac hat s câp Anpha la tia phong xa ́ ZL = 2ZC => UL = 2UC; = 1 Đap an A
W ề ệ ộ ̉ . Dòng đi n m t chi u => R=U/I=30 => Z=30 ZL=30W => Io=5 GIAI 39:
́ ơ ̣ ́ ́ ơ ZL=R(=30) => u s m pha h n i môt goc ́ Đap an D
2)
ma ̀ (do a=v’=x’’=xw
́ ́ GIAỈ 40: Ta co: ́ Đap an B
́ ́ ̉ = 1250Hz Đap an B = 4m =>f= ́ ́ ̉ Ta co: ́ ́ơ = π/2 v i d=1m => e= Φ’= 2sin(100πt + π/4) (V). Đap an D
GIAI 41: GIAI 42: GIAỈ 43: Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 130
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
́ơ Ta co: ́ ó v i u=100 ZL=50W V, i=2A =>Io=2 A
́ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ́ Đap an D ơ ờ ớ ỏ ộ ổ ̉ V i các hành tinh sau c a h M t Tr i: H a tinh, Kim tinh, M c tinh, Th tinh, Th y tinh;
́ ́ ơ ủ ệ ặ ủ ứ ự ừ ổ ỏ ộ ́ Do đoan mach chi co cuôn cam nên u s m pha h n i môt goc GIAI 44: ừ ặ tính t ờ M t Tr i, th t t trong ra là: Th y tinh, Kim tinh, H a tinh, M c tinh, Th tinh. ủ Đap an B
́ ̉
́ Đap an D ̃ ố ộ ̉ T c đ trung bình= Quang đ ̀ ̀ ơ ươ ng / Th i gian GIAI 45: GIAI 46:
ủ ậ ộ ộ =20 cm/s
ố ộ T c đ trung bình c a v t trong m t chu kì dao đ ng là ́ ́ Đap an C
́ ́ ́ơ ́ơ => T» 0,63 => v i t=2, T » 0,63 Đap an A
=1/3 v i t=1 w sinw t GIAỈ 47: GIAỈ 48: Ta co: v=Á
́ ộ =0,6 => A=6
oC thi phát ra tia t
̀ ́ cm Đap an D ́ ́ ế ậ ở ệ ộ ử ̉ ̣ t đ trên 2000 Các v t nhi ngoai Đap an C Đ ng năng = th năng => t=T/8 => v=A.10.sin GIAI 49:
́ ́ ̉ A= GIAI 50: = 1,937. 1018 J=12,1 eV Đap an A
o=60kg, v=0,6c Đap an B
́ ́ ̉ v i ḿơ GIAI 54:
́ơ ́ơ = 1,204.1020 (V i m=0,042g;A=210) =>H=N. v i T=138.86400 (s)
́ ́ GIAỈ 55: Đap an A
́ ́ ̉ ắ ơ Con l c đ n: f= » 0,71 Con l c lò xo: f= ắ GIAI 56: » 0,71 => m» 0,5kg Đap an B
́ ́ ́ơ ̉ = π/3 v i d=0,5m => = 3m =>T= = 0,5 => v= GIAI 58: /T = 6m/s Đap an B
2 =
̉ =0,452 μm =0,243 μm => > > => .m.vmax => vmax=9,61.105 m/s.
́ ́ GIAI 60: Đap an A
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 131
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉
Ạ Ọ ố Ậ
ệ ờ ̀ ĐÊ THI TUYÊN SINH Đ I H C, CAO ĐĂNG 2014 Môn: V T LÝ; Kh i: A; A 1. ắ Th i gian làm bài: 90 phút; 50 câu tr c nghi m Ử
̀ ́
BÔ GIAO DUC & ĐAO TAO ĐÊ THI TH ̀ ( Đê thi gôm co 06 trang) ́ ̣
́ ́ ̃ ̀ Ma đê thi: 030 ằ ố ộ c = 3.108 m/s; 1 u = 931
ệ ố A = 6,02.1023 mol1 h = 6,625.1034 Js, t c đ ánh sáng trong chân không ố e = 1,6.1019 C; s Avôgađrô Ả Ầ Ấ ế câu 1 đ n câu 40)
ươ ậ ậ ượ ng trình x = 5cos(10 ừ (cid:0) t )(cm). Th i gian v t đi đ ờ c quãng
Ho, tên thi sinh:…………………….. Sô bao danh:………………………… ố Cho: H ng s Plăng MeV/c2; đ l n đi n tích nguyên t ộ ớ I. PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH (40 câu, t ộ Câu 1. V t dao đ ng đi u hoà theo ph ể ừ ườ ng 7,5cm, k t đ ề lúc t =0 là:
C.
D.
A. s B.
2 15
1 30 ớ
1 12 ầ ố
s s s
Câu 2. V t dao đ ng đi u hoà v i biên đ A = 5cm, t n s f = 4Hz. T c đ c a v t khi có li đ x = 3cm là:
ậ ộ ủ ậ ề ộ ộ ộ ố
D. (cid:0) (cm/s)
A. 2(cid:0) (cm/s) ắ
ố ủ
A. a = 4x2
D. a = 4x
ề ằ
B. 16(cid:0) (cm/s) ề ộ Câu 3. Con l c lò xo dao đ ng đi u hoà khi gia t c a c a con l c là: B. a = 4x Câu 4. V t dao đ ng đi u hoà khi đi t
ừ ị v trí có li đ c c đ i v v trí cân b ng thì ị ươ ố ủ ậ ả
ộ ậ ộ ủ ậ ộ ủ ậ ầ ị ươ ể ậ ộ
C. 32(cid:0) (cm/s) ắ C. a = 4x2 ộ ự ạ ề ị ng. ầ
ng. ề ươ ậ ố ể ể ậ ậ ộ ộ ượ
A. li đ c a v t gi m d n nên gia t c c a v t có giá tr d ng nên v t chuy n đ ng nhanh d n. B. li đ c a v t có giá tr d ị ươ ậ ố ủ ậ ầ C. v t đang chuy n đ ng nhanh d n vì v n t c c a v t có giá tr d ị ng và v n t c có giá tr âm. D. v t đang chuy n đ ng ng
ắ
c chi u d ứ ươ ố ướ ứ ở ị ể ng không đáng k . Hòn bi đang ộ ả ạ ng th ng đ ng m t đo n 3 cm r i th ra cho nó dao đ ng.
ẳ i theo ph ấ ệ ồ ỉ ố ộ ớ ự ồ ự ạ v trí cân ẳ Hòn bi (cid:0) 2(m/s2) = 10(m/s2). T s đ l n l c đàn h i c c đ i và c c ự ộ
ố ượ Câu 5. Con l c lò xo treo th ng đ ng, lò xo có kh i l ộ ằ b ng thì kéo xu ng d ộ ự th c hi n 50 dao đ ng m t 20s. Cho g= ể ủ ti u c a lò xo khi dao đ ng là: B. 5 A. 7
D. 3
ắ ứ ể ầ i c a lò xo treo vào đi m c ộ ng m g n vào lò xo treo th ng đ ng, đ u còn l ươ ứ ề ẳ ậ ở ị ấ ằng là 45cm. L y g = 10m/s
ố ượ ộ ậ Câu 6. M t v t kh i l ể ệ ị đ nh O. Kích thích đ h dao dao đ ng theo ph lò xo khi v t v trí cân b A. 35cm
B. 37,5cm
C. 4 ố ạ ủ ẳ ớ ầ ố ủ ng th ng đ ng v i t n s 3,18Hz và chi u dài c a ủ ự nhiên c a lò xo là: D. 42,5cm
ề ơ
2. Chi u dài t ề C. 40cm ộ Câu 7. Phát bi u nào sau đay là sai khi nói v dao đ ng c ?
ộ ệ ơ ọ ứ ủ ự ộ ưở ụ ả ộ ng b c c a m t h c h c khi x y ra s c ng h ộ ng không ph thu c ộ vào l c c n c a môi tr ộ ệ ơ ọ ủ ự ả ủ ầ ố ầ ố ủ ệ ấ ạ ự ộ ệ ơ ọ ầ ố ủ ứ ủ ộ ộ ề ể ưỡ A. Biên đ dao đ ng c ườ ng. ầ ố ự do c a m t h c h c là t n s dao đ ng riêng c a h y. B. T n s dao đ ng t ằ ưỡ C. T n s dao đ ng c ộ ụ ng b c c a m t h c h c b ng t n s c a ngo i l c đi u hoà tác d ng
lên h y. ệ ượ ưở ầ ố ủ ầ ố ạ ự ề ả ằ ộ ệ ấ D. Hi n t ộ ng c ng h ng x y ra khi t n s c a ngo i l c đi u hoà b ng t n s dao đ ng rieng
(cid:0) ướ ữ ắ ả ấ ớ , kho ng cách ng n nh t gi a đi m dao đ ng v i ể ế ợ ạ ố ủ ệ c a h . ộ c sóng Câu 8. Trong hi n t ộ ự ể biên đ c c đ i v đi m dao đ ng có biên đ c c ti u trên đo n AB n i hai ngu n k t h p là: ệ ượ ộ ự ạ ả ể (cid:0) ng giao thoa, có b ộ (cid:0)
A.
B.
D.
C. (cid:0)
4
2 ộ
ồ 3(cid:0) 4 ề ố
ở ươ ươ ớ ầ ể ộ ớ ộ O dao đ ng v i t n s 10Hz, dao đ ng truy n đi v i v n t c 0,4m/s theo ng này có hai đi m P và Q v i PQ = 15cm. Biên đ sóng b ng a = 1cm và ế ạ ể ộ ờ ồ Câu 9. Ngu n sóng ng Oy; trên ph ph ổ không thay đ i khi lan truy n . N u t i th i đi m nào đó P có li đ 1cm thì li đ t ớ ậ ố ằ i Q là
A. 1cm
ề B. 1cm ộ ạ D. 2cm
C. 0
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 132
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
ộ ệ ồ
ặ ướ ồ ế ợ ả ề ạ ữ
Câu 10. Trong m t thí nghi m v giao thoa sóng trên m t n ể ớ ầ ố v i t n s 15Hz và cùng pha. T i m t đi m M cách ngu n A và B nh ng kho ng d ộ ự 20cm, sóng có biên đ c c ti u. Gi a M và đ ặ ướ truy n sóng trên m t n
ự ủ ộ ữ ườ ự ể ộ c, hai ngu n k t h p A và B dao đ ng 1 = 16cm và d2 = ộ ạ ố ng trung tr c c a AB có hai dãy c c đ i.T c đ c là
D. 20cm/s
ề A. 24cm/s ồ ạ
B. 48cm/s ấ ỏ ủ
ươ ng trình dao đ ng t i A và
ạ ộ ộ ằ ủ t + (cid:0) )(cm). t i trung đi m O c a AB sóng có biên đ b ng ặ t) cm và uB = cos((cid:0)
Câu 11. Trên m t thoáng c a ch t l ng có hai ngu n k t h p A và B, ph B là uA = cos((cid:0) A. 0,5cm
D. 2cm ườ
ặ ồ ặ ướ ằ ể
B. 0 c n m ngang, t
ứ ẳ ộ ề
C. 40cm/s ế ợ ể C. 1cm 1, S2 cách nhau 8,2cm, ng ầ ố ộ
1S2 là:
ề ổ i hai đi m S ươ c là 30cm/s và coi biên đ sóng không đ i khi truy n đi. S i ta đ t hai ngu n sóng ng th ng đ ng có t n s 15Hz và luôn dao đ ng cùng pha. ố ộ ộ ạ
D. 9
ạ Câu 12. Trên m t n ộ ơ ế ợ c k t h p, dao đ ng di u hoà theo ph ề ặ ướ ế ố Bi t t c đ truy n sóng trên m t n ể ớ đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n S A. 11
C. 5
Câu 13. Dung kháng c a t
ộ ự ạ B. 8 ủ ụ ệ đi n tăng lên khi ề
ệ ộ tăng lên ề
ầ ụ tăng lên ụ ề ng đ dòng đi n xoay chi u qua t ụ ả gi m ệ ệ ườ ầ ố ệ ề ạ ớ
A. đi n áp xoay chi u hai đ u t B. c ệ C. t n s dòng đi n xoay chi u qua t D. đi n áp xoay chi u cùng pha v i dòng đi n qua m ch
ộ (cid:0) ề ộ ớ ố ệ ớ vuông góc v i xx’) v i t c đ góc ẫ ng đ u ệ r r ề B ( B ộ ụ ố ứ Câu 14. M t khung dây d n có di n tích S và có N vòng dây, quay đ u quanh m t tr c đ i x ng xx’ ự ạ ộ ấ ộ ừ ườ ủ . Su t đi n đ ng c c đ i tr c a nó trong m t t xu t hi n trong khung là:
ấ ệ A. Eo = NBS
C. Eo = NBS(cid:0)
D. Eo = 2NBS(cid:0)
Câu 15. Trong máy phát đi n xoay chi u ba pha,
ầ ứ
ầ ứ ầ ầ ứ ầ ạ ầ ả B. stato là ph n c m, rôto là ph n ng ừ ườ tr D. ph n đ ng yên là ph n t o ra t ng
B. Eo = 2NBS ề ệ ầ ả ầ ứ A. stato là ph n ng, rôto là ph n c m C. ph n nào quay là ph n ng Câu 16. Phát bi uể nào sau đây là sai ?
ế ệ ổ ự ế ệ ệ ế
ạ ộ ệ ượ ế ệ ẫ bào quang đi n đ u d a trên hi n t ng quang d n. ợ ề ự ằ ượ
Câu 17.
ủ ế ắ ầ ộ ở ủ ắ ấ ộ ố ế c kích thích b ng ánh sáng nhìn th y. v trí nào thì đ ng năng c a con l c lò xo có giá tr g p n l n th năng c a nó ?
x
x (cid:0)
x
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A.
B.
C.
D.
A. Trong pin quang đi n, quang năng bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ạ ở ả B. Đi n tr c a quang tr gi m m nh khi có ánh sáng thích h p chi u vào. ủ ấ ả t c các t C. Nguyên t c ho t đ ng c a t ạ ộ ệ bào quang đi n ho t đ ng khi đ D. Có m t s t Ở ị A n
n
n
A 1(cid:0)
n
ủ A 1(cid:0) ị ấ A 1(cid:0)
L = UR =
Câu 18. Cho đo n m ch RLC n i ti p có đi n áp hi u d ng U
CU 2
(cid:0)
(cid:0)
ệ ụ ố ế ệ ạ ạ thì
4 (cid:0)
4 (cid:0)
ớ A. u s m pha so v i iớ ễ B. u tr pha so v i iớ
3
ớ C. u s m pha so v i iớ ễ D. u tr pha so v i iớ
(cid:0)C
Câu 19. M t đo n m ch RLC n i ti p có R = 150
(cid:0) (cid:0) ộ ạ ạ ố ế ệ ạ , ạ ầ F. Đi n áp hai đ u m ch có d ng
H
H
ệ ệ ầ ế ữ ộ t đi n áp gi a hai đ u L (cu n dây thu n c m) l ch pha u=Uocos100(cid:0) t, bi
B. L = H
C. L =
A. L =
D. L = H
5,1 (cid:0)
3 410.2 (cid:0) ầ ả 1 (cid:0)2 ng ch t phóng x tecnexi (dùng trong y t ) đ
(cid:0) /4 so v i u. Tìm L. ớ 2 (cid:0) ệ ế ượ ư ế
ế c đ a đ n b nh vi n lúc 9h sáng th ấ ạ ủ ỉ ệ ứ ằ ẫ ng ch t phóng x c a m u ch t trên ch còn b ng ấ ạ ủ ầ ấ ộ ượ Câu 20. M t l ấ ượ ầ hai trong tu n. Đ n 9h sáng th ba thì th y l ấ ạ ượ l
1 (cid:0) ạ ứ ng phóng x ban đ u. Chu kì bán rã c a ch t phóng x này là A. 12h
C. 9,28h
ộ
D. 6h ệ
ế ự ạ ụ ệ ộ đi n có hi u đi n th c c đ i là 4,8V, đi n dung C = 30nF, đ t ộ ự ộ ệ ụ ệ ạ
B. 8h ệ ạ Câu 21. M t m ch dao đ ng, t ườ ả c m L=25mH. C ng đ hi u d ng trong m ch là: Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 133
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
C. 5,2mA
A. 3,72mA ộ
ộ
D. 6,34mA ệ
ắ
ố ế ầ ứ ầ ụ ệ ờ đi n r i m c vào đi n áp t c th i u = đi n là RL = 200V và hai đ u t ệ ấ ủ ệ ố
B. 4,28mA ạ ớ ụ ệ ồ ồ ạ Câu 22. M t đo n m ch g m cu n dây n i ti p v i t 150cos100(cid:0) t(V). Bi ộ ụ ế t đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây là U UC=250V. H s cong su t c a m ch là:
A. 0,6
C. 0,8
D. 0,866
Câu 23. Ch n phát bi u sai khi nói v m ch dao đ ng.
ệ ạ B. 0,707 ể
4
(cid:0)C
ườ ở ụ ệ ượ ạ ề ạ ồ ưượ ộ ệ ng đi n tr ng đi n và năng l t ng t ừ ộ ng c a m ch dao đ ng g m năng l ườ tr ng ề ớ ế ộ ầ ố ng bi n thiên đi u hoà v i cùng m t t n s . ừ ườ tr ượ ả ượ ng t ộ ng và năng l ạ ạ c b o toàn. ứ ư ộ ọ ủ ượ A. Năng l ở ộ ả cu n c m. ệ ượ ườ ng đi n tr B. Năng l ệ ừ ủ ượ c a m ch dao đ ng đ ng đi n t C. Năng l ệ ừ ộ D. Dao đ ng đi n t trong m ch là dao đ ng c õng b c. (cid:0) (cid:0)
Câu 24. Cho đo n m ch RLC n i ti p, C thay đ i đ
(cid:0)C
2
1
10.2 (cid:0)
ố ế ổ ượ ạ ạ c. Khi F ho c ặ F thì công
4(cid:0)
ỏ ớ ấ ủ ấ ủ ị ư ủ ạ ị su t c a m ch có giá tr nh nhau. H i v i giá tr nào c a C thì công su t c a m ch c c đ i ? (cid:0) (cid:0)
A.
B.
C.
D.
(cid:0)C
(cid:0)C
(cid:0)C
(cid:0)C
1
410 (cid:0)
10 4 (cid:0)5,1 ự ạ 4 10.3 (cid:0)2
10.2 (cid:0)3
F F F F ạ 10 4(cid:0) (cid:0)2 ể
ấ ắ ắ
ậ ế ụ ừ ỏ ế đ đ n tím ơ ắ ắ
Câu 25. Tìm phát bi u đúng? Ánh sáng tr ng ắ A. là ánh sáng m t ta nhìn th y màu tr ng. ờ ặ B. là do M t Tr i phát ra. ố ợ ủ C. là t p h p c a vô s ánh sáng đ n s c khác nhau có màu bi n thiên liên t c t ố ủ D. là ánh sáng c a đèn ng màu tr ng phát ra. ồ
ộ ự ả ầ ả ụ ệ ộ ộ ệ đi n có đi n dung C ắ
1 và ố ớ 1 n i v i ố ớ 2 n i v i
Câu 26. M ch dao đ ng g m cu n dây thu n c m có đ t ộ ố ầ C2 m c n i ti p thì có t n s dao đ ng riêng là f = 12MHz. N u b t ủ ộ cu n L thì t n s dao đ ng riêng c a m ch là f 1 = 7,2MHz. N u b t ộ cu n L thì t n s dao đ ng riêng c a m ch là
ế ế ạ ỉ ỉ c m L và hai t C C ỏ ụ 2 mà ch dùng C ỏ ụ 1 mà ch dùng C ạ ố ế ầ ố ầ ố ủ ạ
ộ ộ A. 9,6MHz
D. 19,2MHz
B. 4,8MHz ủ
ủ ủ ứ ớ ổ ướ c sóng
C. 4,5MHz ượ ng c a phôton ng v i ánh sáng vàng c a c a quang ph natri có b ị
Câu 27. Tìm năng l (cid:0) =0,589(cid:0) m theo đ n v eV. ơ
A. 1,98eV
B. 3,51eV
ệ
D. 2,11eV ả
ế ắ
ừ ả ướ ỏ ượ hai khe đ n màn D = 2m, b
C. 2,35eV ằ c sóng ánh sáng đ là
c chi u sáng b ng ánh sáng tr ng. Kho ng cách hai khe (cid:0) đ = 0,76(cid:0) m và ánh
Câu 28. Trong thí nghi m Yâng, các khe đ a = 0,3mm và kho ng cách t sáng tím (cid:0) ề ộ
ế ổ ậ ấ
t = 0,4(cid:0) m . B r ng quang ph b c nh t là: B. 2,4mm
A. 1,8mm
C. 2,7mm
D. 5,1mm
Câu 29. Ngu n g c phát tia h ng ngo i là
ồ ồ ạ
ố ự ạ ệ ộ
ướ ử t đ > 0K ộ ạ ngo i có b
B. ng tia X ậ D. các v t có nhi c sóng 0,25
(cid:0) m vào m t lá vônfram có công thoát
A. s phân hu h t nhân C. m ch dao đ ng LC ế ậ ố
ầ ự ạ ủ ệ ố ỷ ạ ộ ộ Câu 30. Chi u m t chùm ánh sáng t 4,5eV. V n t c ban đ u c c đ i c a electron quang đi n là:
A. 4,06.105m/s
D. 4,81.105m/s
B. 3,72.105m/s ệ
ệ ệ đi n có đi n dung C = 5,07 ộ ự ả (cid:0) F đ ượ ỏ ố ở ệ
C. 1,24.105m/s ế o. Sau đó hai b nả ệ ế c tích đi n đ n hi u đi n th U ầ ầ ủ c m 0,5H. B qua đi n tr thu n c a cu n dây và dây n i. L n ầ
ụ ằ ộ ờ ử ể ộ ụ ệ Câu 31. M t t ố ớ ộ ụ ượ c n i v i cu n dây có đ t đ t ố ể ừ ứ th hai (k t lúc n i t = 0) đi n tích trên t b ng n a đi n tích lúc đ u vào th i đi m:
A.
B.
C.
D.
1 400
1 150
1 300
(cid:0)
s s s s ệ ệ 1 600
Câu 32. M t v t dao đ ng đi u hoà v i ph
2
ộ ậ ề ộ ớ ươ ộ (cid:0) t ng trình x = 10cos( )(cm). Đ dài quãng đ ườ ng
ậ ượ ả c trong kho ng th i gian t
D. 60 5 3 (cm)
ừ 1 = 1,5s đ n tế 2 = s là C. 50 + 5 (cm) ườ ờ t B. 40 + 5 3 (cm) ầ ố ị ộ ợ ừ ể ệ ấ i ta kích thích đ có sóng d ng xu t hi n trên ấ ằ ướ
mà v t đi đ A. 50 + 5 3 (cm) Câu 33. M t s i dây đài l = 2m, hai đ u c đ nh. Ng dây. B c sóng dài nh t b ng: Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 134
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
A. 1m
B. 2m
C. 3m
D. 4m
Câu 34. Phát bi u nào sau đây không đúng? ộ
ể
ạ ỉ ượ ầ ử ề
A. Trong sóng c , ch có tr ng thái dao đ ng đ
ả c truy n đi, còn b n thân các ph n t môi tr ườ ng ạ ơ ỗ i ch . ấ ơ ớ ề ủ ươ ơ ộ ố ề ộ ộ thì dao đ ng t ố ộ B. T c đ lan truy n c a sóng c trong ch t khí l n h n trong ch t l ng. ướ ể C. Các đi m trên ph ấ ỏ ầ ng truy n sóng cách nhau m t s nguyên l n b c sóng thì dao đ ng cùng
pha. ấ ủ ụ ủ ả ộ ơ ườ ộ ồ D. B c sóng c a sóng c do m t ngu n phát ra ph thu c b n ch t c a môi tr ng, còn chu kì
1 còn 20% h t nhân ch a b phân rã. Đ n th i đi m t
2 = t1
ấ ờ ư ị ể ế ạ ờ
ộ ố ạ ỉ ủ ồ ị ướ thì không. Câu 35. M t ch t phóng x , sau th i gian t + 100(s) s h t nhân chwa b phân rã ch còn 5%. Chu kì bán rã c a đ ng v đó là: ạ ị B. 50s
A. 25s
D. 400s
C. 300s ệ
ầ ự ạ ủ ụ ộ
Câu 36. Đ ng năng ban đ u c c đ i c a electron quang đi n ph thu c vào: ng đ c a chùm sáng kích thích.
ộ ủ ườ
ấ ủ ấ ủ ụ ướ ườ ướ ả ạ ộ ộ c sóng và c ả ạ ộ ng đ chùm sáng kích thích và b n ch t c a kim lo i. ạ ả c sóng chùm sáng kích thích và b n ch t c a kim lo i. t đ c a kim lo i, không ph thu c vào c ng đ chùm sáng kích thích.
ộ ầ ấ
A. b B. c C. b ấ D. b n ch t và nhi ặ ườ
ộ ự ộ (cid:0) t(V) vào hai đ u m t cu dây thì công su t tiêu th là ụ ộ ộ ườ ộ ủ ng đ dòng đi n đo đ oc b ng 0,6 A. C m kháng c a cu n dây là:
ệ ộ ủ ệ Câu 37. Đ t m t đi n áp u = 120cos100 ằ 43,2W và c A. 160(cid:0) ả C. 100(cid:0)
D. 180(cid:0)
ệ B. 186(cid:0) ượ
c phát ra khi ặ ỏ ấ ỏ ặ ộ
ở ề ộ ẩ đi u ki n tiêu chu n
B. nung nóng m t ch t l ng ho c khí. ur ấ D. nung nóng m t ch t AU
ồ ầ ử ắ
r I
(cid:0) ẽ ế ụ ệ ặ ệ nh hình v . Bi ả ố ế A và B m c n i ti p và có gi n = 60o. Đi n áp hi u d ng d t vào ệ ề A = UB = 40V; (cid:0) t U
C. 80V
D. 40V
ur BU ủ ơ
ố ượ ế ủ
B. 20V ủ ạ ng c a h t nhân
p = 1,0073u, và c a n tron
N14 7
t kh i l là mN = 13,9992u, c a prôton m ổ ạ Câu 38. Quang ph v ch đ ộ ấ ắ A. nung nóng m t ch t r n ho c l ng ệ ộ ấ C. nung nóng m t ch t khí ấ ấ ơ ở khí hay h i áp su t th p ạ Câu 39. M ch đi n xoay chi u g m hai ph n t ư ơ ồ đ vect ạ m ch là: A. 40V Câu 40. Bi
N14 7
ượ ủ ạ ng liên k t riêng c a h t nhân mn = 1,0087u. Năng l
A. 7,88MeV
ố ớ b ng:ằ C. 8,62MeV ộ ằ ạ ị ộ ộ ử
D. 7,50MeV ộ i v trí có li đ b ng m t n a biên đ thì
ộ ậ ố ủ ậ ố ủ ậ ằ ộ ớ ộ
Câu 42. Trong ch©n kh«ng mäi ph«t«n ®Òu cã cïng
ầ ư ơ ủ ế ộ ế B. 8,80MeV ề ộ ậ Câu 41. Đ i v i m t v t dao đ ng đi u hòa, t ủ ậ ằ ế A. đ ng năng và th năng c a v t b ng nhau ằ ộ ử ậ ố ự ạ B. v n t c c a v t có đ l n b ng m t n a v n t c c c đ i ố ự ạ ầ ư C. gia t c c a v t b ng m t ph n t gia t c c c đ i ủ ậ ằ c năng c a nó D. th năng c a v t b ng m t ph n t
A. bíc sãng
D. tÇn sè. ố ượ
. Kh i l ấ
13 h t ạ (cid:0) ủ
ấ ộ ộ ử ủ c a
B. vËn tèc C. n¨ng lîng ạ ng nguyên t Câu 43. M t gam ch t phóng x trong m t giây phát ra 4,2.10 u; 1u = 1,66.1027kg. Chu k bán rã c a ch t phóng x này là: ạ ch t này phóng x này là 58,933 D. 1,78.108 giây
ấ ạ A. 1,97.108 giây; ỳ C. 1,86.108 giây;
B. 1,68.108 giây;
D. Kh«ng x¸c ®Þnh.
C. 5m/s.
ườ ứ ườ ả ộ ộ i này đi ra ồ i đ ng cách m t ngu n âm m t kho ng r thì c ấ ườ ả
Câu 44. Mét chÊt ®iÓm chuyÓn ®éng trßn ®Òu cã ph¬ng tr×nh h×nh chiÕu lªn trôc ox thuéc mÆt ph¼ng quü ®¹o lµ. x = 10cos 20t (cm). Tèc ®é chuyÓn ®éng cña chÊt ®iÓm trªn quỹ ®¹o trßn lµ: A. 2m/s. ộ Câu 45. M t ng ồ xa ngu n âm thêm 30(m) thì ng A. 15(m)
ườ ng đ âm là I. Khi ng ằ ầ Kho ng cách r b ng: D. 60(m)
B. 10m/s. ộ ườ i ta th y c B. 30(m)
ộ ả ng đ âm gi m đi 4 l n. C. 45(m)
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 135
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
t
Câu 46. M t ch t phóng x có chu k bán rã là T. Sau 1 th i gian
1(cid:0) (cid:0)
(cid:0) ấ ạ ộ ờ ỳ ể ừ ầ ố k t ầ lúc đ u, s ph n
ử ạ phóng x còn l
C.
ạ i là: B. 73,6(cid:0)
63,8(cid:0)
C
R
L
N
B
A
trăm nguyên t A. 36,8(cid:0) D. 26,4(cid:0)
V
AB = 170cos100(cid:0) t(V). H s công 1 = 0,6 và h s công su t c a đo n m ch AN là
ố ế ắ (cid:0) ệ ố ạ ấ ủ ấ ủ ạ ạ ạ
Câu 47. Cho m ch R, L, C m c n i ti p u ệ ố su t c a toàn m ch là cos cos(cid:0)
2 = 0,8; cu n dây thu n c m. Đi n áp hi u d ng U
AN là
ệ ụ ầ ả ệ ộ
B. UAN = 72(V) D. UAN = 150(V) ạ ộ
ướ Hiđrô b c x m t photôn ánh sáng có b c sóng 0,122( (cid:0) m) thì năng l ngượ ử ế ử bi n thiên m t l
A. UAN = 96(V) C. UAN = 90(V) Câu 48. Khi nguyên t ủ c a nguyên t A. 5,5(eV)
C. 10,2(eV)
ứ ộ ượ ng: B. 6,3(eV) ạ ơ ấ
D. 7,9(eV) ạ ộ
ấ ỏ ố Câu 49. Trong các lo i: Phôtôn, Mêzon, lepton và Barion, các h t s c p thu c lo i nào có kh i ượ l ạ ỉ ng ngh nh nh t? A. phôtôn
B. leptôn
D. barion
ề ầ ố 1 = 4cos(5(cid:0) t + (cid:0) /2)(cm) và x2 = 4cos
ủ ộ ộ ộ Câu 50. Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph (5(cid:0) t + 5(cid:0) /6) (cm). Ph ươ ng trình c a dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng nói trên là:
C. mêzon ươ ng, cùng t n s : x ợ ủ ổ B. x = 4cos(5(cid:0) t + 2(cid:0) /3) (cm). D. x = 4cos(5(cid:0) t + (cid:0) /3) (cm). ươ
ề ề
2. M t đi m ể ộ ở ủ
ậ ố ướ ớ (rad) và (cid:0) ố c v i gia t c góc 5 rad/s ạ ộ (rad/s). To đ góc c a M ờ
A. x = 4cos(5(cid:0) t + (cid:0) /3) (cm). C. x= 4cos(5(cid:0) t + 2(cid:0) /3) (cm). ầ ng qui Câu 51. Bánh xe quay nhanh d n đ u theo chi u d ầ ạ ộ M trên vành bánh xe có to đ góc và v n t c góc ban đ u là ể th i đi m t là
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
t (cid:0)
t (cid:0)
25,2 t
25,2 t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A.
B.
4 (cid:0)
4 (cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(rad;s) (rad;s)
t (cid:0)
t (cid:0)
25,2 t
25 t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C.
D.
(rad;s) (rad;s)
ộ ớ ụ ự ộ
4 ố ớ ụ l c có đ l n 30N.m tác d ng vào m t bánh xe có mômen quán tính đ i v i tr c ở ế
4 Câu 52. M t mônen bánh xe là 2kgm2. N u bánh xe quay nhanh d n đ u t th i đi m t = 10s là:
ộ ề ừ ạ ủ ầ ỉ ộ tr ng thái ngh thì đ ng năng c a bánh xe
ờ ể A. 18,3kJ
B. 20,2kJ
C. 22,5kJ
1
(cid:0) ệ ứ ộ ủ ể ề ố ộ ộ ộ , trong đó x ấ Câu 53. T c đ và li đ c a m t ch t đi m dao đ ng đi u hoà có h th c
D. 24,6kJ 2 2 (cid:0) x 16
v 640
ủ ể ằ ộ tính b ng cm, v tính b ng cm/s. Chu kì dao đ ng c a ch t đi m là: ằ A. 1s ấ C. 1,5s ớ ầ ộ ệ ườ ề ộ
D. 2,1s ố ng v i t n s 50Hz. Đ l ch pha t
ạ i ư ạ i hai th i đi m cách nhau 0,1s là:
ộ ể A. 11(cid:0)
B. 2s ề Câu 54. Xét m tộ dao đ ng đi u hoà truy n đi trong môi tr ờ ể m t đi m nh ng t B. 11,5(cid:0) ộ
C. 10(cid:0) ồ
ộ ệ
D. 5(cid:0) ấ
ề ộ ng. Dùng ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng 6V đ
ấ ằ ạ
ệ ạ ạ ắ ả ấ ộ ưở (cid:0) J b ng cách n p đi n cho t ụ ạ ệ t tiêu. Cho ể ệ ộ ứ ộ . Khi m ch dao đ ng, c sau m t (cid:0) 2 = 10. Đ t ủ ộ ự ả c m c a
ạ Câu 55. M t m ch dao đ ng LC lí t ượ ộ ng 5 cung c p cho m t m ch năng l (cid:0) s thì dòng đi n trong m ch tri ệ ờ kho ng th i gian ng n nh t là 1 ằ ộ cu n dây b ng: A. 0,2(cid:0) H
B. 0,56(cid:0) H
ệ ứ ạ ệ ừ
C. 0,35(cid:0) H bào quang đi n hai b c x đi n t
t vào cat ứ ố ủ ế t c a t ệ ế ầ ượ ế ị ươ ệ
D. 0,09(cid:0) H có t n s f ng ng là 6V và 16V. Gi
Câu 56. Chi u l n l hi u đi n th hãm cho dòng quang đi n tri ạ đi n c a kim lo i dùng làm cat
ầ ố 1 và f2 = 2f1 thì ớ ạ i h n quang t tiêu có giá tr t
C. 0,25(cid:0) m Ở ờ
Na
có chu kì bán rã T.
ố ượ th i điêtm t = 0, kh i l
D. 0,18(cid:0) ng
23 11
23 11
là mo = 24g.
đ
ấ ờ c sinh ra là:
ệ ệ ệ ủ ố t là: B. 0,3(cid:0) m A. 0,44(cid:0) m ạ (cid:0) là ch t phóng x Câu 57. Na ố ạ (cid:0) ả ộ ượ Sau m t kho ng th i gian t = 3T thì s h t Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 136
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
C. 5,269.1023h tạ
ẳ
ứ 1 = m2, k1 = k2) treo th ng đ ng. T v trí cân b ng, ng ờ ướ ả ồ ố
D. 1,51.1023h t.ạ ằ ừ ị ậ
2 = 2A1 xu ng d
ườ i ộ ẹ ể i, đ ng th i th nh đ hai v t dao đ ng ộ 1 và m2 m t đo n A ạ K t lu n nào sau đây đúng ?
B. 0,752.1023h tạ ệ Câu 58. Hai con l c lò xo giông h t nhau(m ta kéo m1 m t đo n A đi u hoà.
2
ằ ằ c v t m c v t m
1; ¼ chu kì sau m1 v v trí cân b ng tr
2. ậ bào quang đi n thì v n
ằ c v t m ằ ứ ạ ướ ậ ệ
ế ầ ượ ầ ự ạ ủ ề ị ề ị c v t m ộ ế t các b c x có t n s f, 2f, 3f vào catôt c a m t t ị ủ Giá tr c a k là: ủ ng ng là v, 2v, kv.
C.
B. ề
ạ ộ ố ộ ầ ượ ậ i li đ x
D. 4 t là v
1 và v2. Biên đ daoộ
ộ 1 và x2 v t có t c đ l n l
2 2
A
A
A
A
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B.
A.
C.
D.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A. 7,53.1023 h tạ ắ ạ ộ ậ ề ế ướ ậ ề ị A. V t mậ 1 v v trí cân b ng tr B. V t mậ ướ ậ ề ị 2 v v trí cân b ng tr 1 ằ ị ậ ề ế C. Hai v t v đ n v trí cân b ng cùng lúc. ướ ậ D. ¼ chu kì đ u mầ 2 v v trí cân b ng tr ầ ố Câu 59. Chi u l n l ệ ươ ứ ố t c ban đ u c c đ i c a electron quang đi n t A. 3 ộ ậ Câu 60. M t v t dao đ ng đi u hoà, t ủ ậ ằ ộ đ ng c a v t b ng: 2 2 2 2 xv xv 1 2 2 1 2 2 v v 1 2
2 2 xv 1 1 2 v 1
2 xv 2 2 v 2
2 2 xv 1 2 2 v 1
2 2 xv 2 1 2 v 2
2 2 xv 1 2 2 v 1
2 2 xv 2 1 2 v 2
j = -
2
ĐÁP ÁN đ 030ề Câu 1: D p
2
ề ậ ươ ậ ượ Vì nên t = 0, v t qua VTCB theo chi u d ng, và A = 5cm nên khi v t đi đ c quãng đ ườ ng p
=
=
�
t
ứ ề ộ ) → p p p
5 60
2
2
7,5cm thì lúc đó v t qua li đ x = 2,5cm theo chi u âm t c v < 0, suy ra: 2,5 = 5cos(10 t π 1 12 ậ 1 2 → π ) = 10 t = 3 s
2
2
2
= p 2
cos(10 t π Câu 2: C
2 A x
= p 2 2 f A x
8
= 5
3
32
w - - - p cm/s
v = Câu 3: B
a = ω2x = 4x
2
= p 5
D = l
= m 4cm
g = 2
= 2
Câu 4: D Câu 5: A p p
2 T
mg = k
25
1 25
=
=
=
7
w p Chu kì T = rad/s; ộ ; biên đ A = 3cm
t 20 = N 50 D + k( l A) k( l A)
F dh max F dh min
2
D - - = ω = 0,4s; + 4 3 4 3
D = l
= m 2,5cm
g = 2
= 2
p
= 2 2 4 f
1 4.(3,18)
1 40
o = l – Δl = 45 – 2,5 = 42,5cm
w p ỉ ố T s : Câu 6: D mg = k ự ề ; chi u dài t nhiên; l
2 dp
l =
Câu 7: A Câu 8: A Câu 9: C p
v = f
40 10
2 15 4
l u t ω ) = acos( t ω = 4cm; lúc t, uP = 1cm = acos t ω → Q = acos( ω ) = acos( π t 7,5 ) ω π π = acos( t + 8 0,5 ) ω = acos( π t 0,5 )
= asin t = 0ω Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 137
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
=
Cách khác:
PQ 15 = 4
3,75 1 P
Q
l u→ Q = 0
Câu 10: A
1 2 ) = 2,5 = 4 cm λ
λ → λ = 1,6cm và v = f = 1,6.15 = 24cm/s d2 – d1 = (k +
S S 1 2
S S 1 2
l =
Câu 11: B Câu 12: D
k
k
4,1 k
4,1
8, 2 2
8, 2 2
v = f
30 15
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) l l = 2cm; ; k = 4,….,4: có 9 đi mể
2
2
=
+
=
+
=� � x
kA (n 1)W (n 1) kx t
1 2
1 2
A + n 1
Câu 13: C Câu 14: C Câu 15: A Câu 16: C Câu 17: C
đ + nWt = Wt + nWt
→ W = W → Wđ = nWt
U
U
C
L
L
=
= -
j = -�
1
L U
U 2U U
4
R
L
4
Câu 18: B - - p p
ễ : u tr pha so v i iớ
4
2
4
p p p
L s m pha
L
C
=
=
+
�
�
1
Z
Z
R
Z
Z
= R 50 150 200
= � L
H
L
= C
= L
+ C
R
L
tan = φ Câu 19: C 1 Cw ớ ớ ớ so v i u mà u so v i i ớ ZC = - = 50(cid:0) Z ệ ; uL l ch pha Z - W w p so v i i, suy ra u s m pha 1 = Z ớ 1 2 =
k
=
=
=
=
=
=
�
�
�
�
m
2
6
= k ln 2 ln 6
= ln 2 ln 6
T
9, 28h
m o 6
m o k 2
t T
t ln 2 ln 6
24.0,693 1,792
tan→ (cid:0) Câu 20: C
9
I
3
=
=
=
=
�
4,8
= 5, 256.10 A 5, 256mA I
3,72mA
3
30.10 25.10
C L
o 2
2
=
+
+
=
t = 24h; Câu 21: A - - -
U
(U
= 2 U ) U
U
U
U
U
U
2 R
L
C
+ 2 R
+ 2 L
2 C
= 2U U C L
+ 2 RL
2 C
2U U L
C
2
2 U ; U L +
U
U
2 RL
2 C
=
=
=
�
U
160V; U
U
U
j = 120V; cos
0,8
L
R
2 RL
= 2 L
U 120 = = R U 150
U 2U
C
- - - Io = Uo Câu 22: C 2 2 U R RL - -
+ C C
2
2
w +
+
Câu 23: D Câu 24: B
w = �
�
L
L
2L
L
(
)
1 C
1 w = ) C
1 1 2 C C
1 = - C 1
2
1 1 ( C 1
2
2
1
1 = I2
4
4
10
4
w = 2
4 +
�
L
= )
(
= p )
.10
= � C
F
w - w w w ư P nh nhau I→ → - p p
1 C
1 2
.10 2
1,5 .10 1
2
p Z→ 1 = Z2 1 1 1 1 + = ( C 2 C C 1 ự ạ Khi P c c đ i thì
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 138
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
1
1
1
1
2
=
=
+
=
+
=
+
Câu 25: C Câu 26: A
f
f
(
)
f
2 f 1
2 2
2
2
1 C
1 2 4 LC
2
LC
1 = (2 ) L C (2 ) L C 1
2
1 2 4 LC 1
2
f
9,6Hz
(cid:0) p p p p p Khi hai t ụ ắ ố ế 2 - m c n i ti p: = 2 f 1 Suy ra: f2 =
26
=
e =
hc =
2,12eV
Câu 27: D -
19
19,875.10 7 5,89.10 .1,6.10
D = x
- - l
hc
=
Câu 28: B D a (λđ – λt) = 2,4mm
� A v
A)
= o max
2 hc ( m
3
- - l l Câu 30: A 2 mv o max 2 = 4,06.105m/s
1
2
w =
= p 2
6, 28.10
2 .10
6
10 = 1,592
= LC
= 5,07.10 .0,5
o
ocos200 tπ
=
�
= �
�
cos200 t
cos
p = 200 t
t
q
s
Câu 31: D 1 - rad/s → → φ q = q = 0 t = 0, u = Uo p p
3
3
1 600
= -
p = - =
�
�
= �
q
cos200 t
cos
p = 200 t
t
s
2
q o 2
1 2
2 3
2 3
1 300
→ 1 p = = 2 q = q oq 2 ầ L n 1: Khi p p
6
3
2
= p 3
2
= p LC 2
= p 5,07.10 .0,5
2 .1,592.10
2
10
10 = 10 2
=
=
ầ L n 1: Khi - - - - p p s Cách 2: T =
t
T
s
2
1 3
1 300
oq 2 , ng v i góc
qo
(cid:0) (cid:0) ứ ớ = 120o
120o ứ ầ L n th hai q = (t2) (t1) (to) q q o o 2 2
-
j = -
2
Câu 32: A p
13 3
2
6
13 3 s
→ ề ươ ằ ậ ị t = 0, v t qua v trí cân b ng theo chi u d ng. ω π = (rad/s); T = 2s, → π π A = 10cm, Khi t = 1,5s p p p p - - x = 10cos(1,5 – 0,5 ) = 10cm 23 6 → π x = 10cos( ) = 10cos( Khi t = 2 ) = 10cos( ) = 5 3 cm
D = t
= 1,5
13 3
26 - = 6
9 6
17 6
- → ả ườ ượ Suy ra, trong kho ng th i gian s T < Δt < 1,5T, quãng đ ng đi đ c:
A 0 5 3 A
ờ s = 5A + |x| = 50 + 5 3 (cm)
x
Cách 2: → π π x = 10cos(1,5 – 0,5 ) = 10cm = A Khi t1 = 1,5s
Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 139
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
13 3
3 2
=
=
=
= + 1
t T
5 12
- D
17 12 ng đi trong 1T là s
1 = 4A
17 6.2 2 150o Quãng đ
o
o
=
T
.360
150
ườ
5 12
5 12 ng v i góc
(cid:0) ườ ớ Quãng đ ng đi trong = là
A 3
ứ A 3 2 s2 = A + x = A + Acos30o = A +
2 = 50 + 5 3 (cm)
1 + s2 = 5A +
V y: s = s
l =�
2l k
2
ậ Câu 33: D l
2
=
=
=
=
(1);
0,05
(2)
0, 2
t 1
1 = = 5
N N
1 20
ướ ấ . B c sóng dài nh t khi k = 1 → λ = 2l = 4m
o
o
1 t 1 T
1 + 100 T
2
+
t 1
l = k Câu 34: B Câu 35: B N 1 N
2
100 t 1 T T
= =
=
=
=
�
�
(1) chia (2),suy ra 2
4 2
2
T
50s
2 100 T
100 2
-
2
2
=
P =
=
Câu 36: C Câu 37: A
=
�
R
120
Z
= R
160
2
= 200 ; Z L
43, 2 0,36
I
U 120 = 0,6 I
W W - W
o
=
=
=
�
U 2U cos30 U 3
40 3 (V)
ur U B
A
A
; Z =
2
+
=
=
=
=
7,5MeV
lkW (7.1,0073 7.1,0087 13,9992)uc A
14
0,1128.931,5 14
105,0732 14
P = RI2 Câu 38: D Câu 39: D ur ur + = U U A Câu 40: D -
ượ Năng l ế ng liên k t riêng:
2
2
=
=
=
Câu 41: D
kx
W
W t
A 2
1 2
1 A k 4 2
1 4
(cid:0)
Khi x = Câu 42: B Câu 43: B
11
=
=
=
=
�
N
T
.10
m = 1g; H = 4,2.1013Bq; m1 = 58,933.1,66.1027 = 97,82878 .1027kg = 97,82878.1024g
0,693.1 24
13
ln 2 T
ln 2.m m H 97,882878.10 .4, 2.10
0,693 410,886
ln 2 m T m 1
1
- λ H = N = = 1,69.108s
Câu 44: A ω v = A = 20.10 = 200cm/s = 2m/s
2
=
=
=
=
=
=
=
�
�
�
I
4
2
= r D 30m
; I 1
2
2
Câu 45: B
S
4 r
p + 4 (r D)
+ (r D) 2 r
+ r D r
I I 1
=
=
=
=
= 0,368 36,8%
p
o
t T
1 1 .T
1 1 ln 2
2
2
D Câu 46: A N 1 N l
2 Câu 47: C Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 140
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
R
�
�
�
cos
U
U cos
;
j = cos
= U
90,15V 90V
j = 1
= R
1
2
AN
U R U
U U
U = R cos
U cos = 1 cos
170.0,6 = 2.0,8
AN
2
2
j j j
26
hc
=
=
10,18eV 10, 2eV
19
19,875.10 7 1, 22.10 .1,6.10
Câu 48: C - (cid:0) - - l En – Em =
ur A
ur 1A
p + 3cos(5 t
)
Câu 49: A Câu 50: C p
1
5 /6π
2 3 = 4
ur 2A
ừ ả ồ T gi n đ Frenen, suy ra x = A
p + 3cos(5 t
)
2 3
p
2
t
t
t 2,5t
o
o
1 j = j + w + g = 2
+ p + 2 4
2, φo = 4
Câu 51: C p p (cid:0) γ π = 5rad/s (rad/s) rad; ωo =
2
2
2
g =
w = g =
=
=
15(rad / s );
0
= .2.150
= 22500J
22,5kJ
I
w = (cid:0) o
w = t 15.10 150rad / s; W d
M 30 = = 2 I
1 2
1 2
Câu 52: C
2
2
2
v
2
2
=
+
+
=
�
A
x
1 ;
2
2
2
Câu 53: A
x 2 A
v 2 A
2
2
2
2
2
+
=
= 2
=
w =
�
�
w = �
�
�
1 A 16 và A 640
40
2 10
= 2 (rad / s)
= T
1s
v 640
x 16
640 = 2 A
w w w Ta có: so sánh v iớ p 2 w p w 640 = 16
=
=
=
5
t 0,1 T 0,02
1 f
1 50
Câu 54: C
ứ T = = 0,02s; , sau t = 0,1s t c sau 5 chu kì thì Δφ = 10π
= m
�
�
1 s
= m = T 2 s
6 2.10 s
ắ ả ằ ấ ờ ệ ạ ệ Câu 55: A C sau kho ng th i gian ng n nh t b ng 1 μs thì dòng đi n trong m ch tri t tiêu -
2
12
4.10
=
�
= p T 2
LC
= L
ứ T 2 -
= 6
T 2 4 C 4.10.5.10
- p 0,02.106s = 0,02μs
mv
+
=
= hf A 1
+ A eU 1
2 o max1 2 mv
=
+
=
hf
+ A eU
2
= 2hf A 1
2
2 o max 2 2
Ta có: Câu 56: B
7
=
=
+
+
=
=
�
�
�
�
2
A eU 2eU 4e
3,1.10 m 0,31 m
2A 2eU A eU 1
2
2
= 1
l = o
26 = 19
hc = A
19,875.10 4.1,6.10
+ A eU 2 + A eU 1
- - - m -
23
=
= o
= A
23 =
Câu 57: C
N
5, 269.10
o
N 3 2
N = o 8
7N 8
7.m .N o 8.M
7.24.6,022.10 8.24
- h tạ
N(cid:0) = ΔN = No – N = No Câu 58: C Câu 59: B Name: đoàn công chung-KT14.02-K60_BK......Email:clubgsttdhbk@gmail.com...phone:0979914182 Trang 141
ể
ọ
ử
ố
ề
Tuy n ch n 30 đ thi th thpt qu c gia 2016
……..
2
2
2
+
=
+
=
+
= hf A
(1); 2hf A
.4 (2); 3hf A
2 .k (3)
mv 2
mv 2
2
2
=
�
mv 2 mv 2
mv 2
hf 3
2
2
2
=
k
hf
k
mv mv + 2
hf + 3
hf 3
2 2
2
+
= + =
=
�
�
2
k
7
k 3
1 3
k 3
1 3
7 3
ừ T (1) và (2): hf = 3 2 - ừ T (3): 3hf = hf
2
2
= w
3 = 1 Câu 60: A
=
�
�
�
= �
2 A v
A
2 2 A v 1
2 v x 1
= 2 2
2 2
2 2 v x 2 1
2 2 A (v 1
= 2 v ) 2
2 v x 1
2 2
2 2 v x 2 1
2
2
= w
2 A x 2 A x
2 v 1 2 v 2
2 1 2 2
2 2 v x 2 1 2 v 1
2 2 v x 2 1 2 v 2
2 v 1 2 v 2
2 (A x ) 1 2 (A x ) 2
- - - - - - - - - -