1

NHIM DOC

2008

2

NHIM DOC

2008

Structure of an enveloped virus

3

NHIM DOC

2008

Đ c ặ đi m chung c a virus

bào ế

▫1 - 2 l p v b ng protein (envelope) ▫Acid Nucleic: AND (kép) hay ARN(đ n)ơ

• Hình que, hình c u, hình đa di n ệ • Không có c u trúc t ớ ấ ỏ ằ

bào các c th s ng- sinh v t mang ế ơ ể ố ậ

m m b nh • 10- 300 nm • T n t ồ ạ ầ i trong t ệ

ể ẩ ể

• Hình thành các th vùi và th n • Nuôi c y t bào ấ ế

4

NHIM DOC

2008

Nhân b n c a virus ả ủ

5

NHIM DOC

2008

m t giai đo n phát tri n c a ký ng x y ra ả ể ủ ở ộ ườ ạ

Đ c ặ đi m chung c a b nh virus ể ủ ệ ở đ nộ g v t th y s n ậ ủ ả • Nguy hi m, gây tác h i l n ạ ớ • Th chủ

t)

ờ ế ứ đề kháng suy gi mả ậ

• Có tính mùa v (khí h u, th i ti ậ ụ • V t nuôi b stress, s c ị • Không có thu c tr ị ố

6

NHIM DOC

2008

Phương pháp ch n ẩ đóan b nhệ

ệ ệ

ẩ ẩ

(TEM)

ệ ử

ng pháp ch n đoán d a vào d u hi u b nh ự ng pháp ch n đoán nhanh ng pháp mô b nh h c (Histopathology method) ng pháp PCR (Polymerase Chain Reaction) ng pháp kính hi n vi đi n t ng pháp ELISA

ươ ươ ươ ươ ươ ươ

• Ph • Ph • Ph • Ph • Ph • Ph • Phương pháp kháng th huỳnh quang • ….

B nh virus

ở đ nộ g v t th y s n ủ ả ậ

B nh virus

giáp xác

8

NHIM DOC

2008

9

NHIM DOC

2008

Tên b nh ệ

ắ ố

• B nh đ m tr ng (White spot Disease- WSD) ố • H i ch ng đ m tr ng ứ • B nh Systemic

do virus(White spot syndrome – WSS) Ectodermal and Mesodermal Baculovirus

ệ ộ ệ

(SEMBV)

• B nh White spot Baculovirus (WSBV) • B nh Red disease (RD) • B nh White patch (WPD) • B nh Rod shaped nuclear

virus of Penaeus japonicus (RV

ệ ệ ệ ệ PJ)

10

NHIM DOC

2008

Tác nhân gây b nhệ

• Baculovirus - DNA • Hình que • Kích th

c:ướ

▫ SEMBV: 121 x 276 nm ▫ WSBV: 70–150 x 350 – 380nm ▫ RV – PJ: 83 x 275 nm

nhân TB ạ i v , c quan t o

• Virus ký sinh ở • C quan đích: mang, d dày, ạ

ướ ỏ ơ

t

ơ bi u mô d ể máu… ể

• Th vùi n m trong nhân ằ

bàoế

11

NHIM DOC

2008

12

NHIM DOC

2008

D u hi u b nh lý

ả ả ắ ồ

• Kh năng b t m i gi m sút rõ • Có th tăng kh năng b t m i trong vài ngày r i ồ ắ ả ồ

đ ặ

ể m i b ăn ớ ỏ ộ ố ấ ề tôm d tạ b , l ố

ờ ờ ờ ho cặ hôn mê i v ướ ỏ ố ụ giáp đ u ng c và đ t b ng ự ầ ậ

• M t s ho c nhi u • Xu t hi n các đ m tr ng tròn 0,5-2 mm, d ắ ệ kitin, t p trong nhi u ề ở cu i cùng ố

• Thân tôm có th => ể màu đ tímỏ

13

NHIM DOC

2008

14

NHIM DOC

2008

15

NHIM DOC

2008

D u hi u b nh lý

• B nh c p tính => ấ

t

ệ ng tôm hôn mê, ượ • Xu t hi n ấ ể

bào b phình to có ngoài hi n ệ Có th không ể ạ d tạ b và ch t hàng lo t ế ờ ệ th vùi hình c u ho c tr ng, b t màu tím ắ ặ ầ ị mô mang, d ạ ứ ở ồ

h ng trong nhân t dày, bi u mô d ể ế i v ướ ỏ

16

NHIM DOC

2008

17

NHIM DOC

2008

18

NHIM DOC

2008

Bi u mô d

i v ướ ỏ

19

NHIM DOC

2008

20

NHIM DOC

2008

21

NHIM DOC

2008

22

NHIM DOC

2008

D ch t ị

h c ễ ọ

▫Trong t

(cid:0) Tôm he (P. monodon, P. japonicus, P. chinens s, P. indicus,

P. merguiensis, P. setiferus, và P. vannamei )

P Tôm đất (Metapenaeus spp) ) Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) o Cua (Scylla serrata) o Gh ẹ (Portunus pelagicus, P. sanguinolentus) c Tôm hùm (Panulinus spp) c Tép (Acetes sp) c Copepoda

ễ nhiên • Kí ch c m nhi m ủ ả ự

23

NHIM DOC

2008

D ch t ị

h c ễ ọ

• H u h t các giai đo n th ng tháng ạ phát tri n => ể ườ ở ầ

t đ th p, m a nhi u

ư

ệ ộ ấ

ế nuôi th 1 và 2 ứ • Mùa vụ

châu Á c châu M

▫Mùa có nhi ▫Khánh Hòa: tháng 10 - tháng 3 năm sau • Th gi ế ớ l n đ u tiên vào 1992-1993 i: ầ • Vi : l n đ u tiên 1993-1994 t Nam ầ ệ • Phân b đ a lý ố ị ▫Ph bi n ổ ế ở ▫M t s n ộ ố ướ

ầ ầ

24

NHIM DOC

2008

Giáp xác hoang dã

Tôm mẹ

Ch tế

Tôm s ng sót ố

Tr ngứ

Tôm kh eỏ

Tôm tr

ngưở thành

Nhi m b nh

u trùng

Lây nhi m theo tr c ngang

Postlarvae

Tôm u niên ấ

Lây nhi m theo tr c d c ụ ọ

Chu kì sinh h c c a virus

ọ ủ

25

NHIM DOC

2008

D ch t ị

h c ễ ọ

3-N cao

▫pH cao và bi n đ ng ế ▫Độ m n (quá cao ho c th p) ặ ặ ▫N ng đ NH ồ ▫Nhi t ệ độ ≤ 270C ▫Thay n c m i ớ ướ ▫M a l n kéo dài ư ớ ▫T o tàn đ t ng t ộ ộ ả ▫V n chuy n, ể đánh b tắ ậ

• B nh bùng phát khi tôm b ệ ị stress

26

NHIM DOC

2008

Phòng b nhệ

• Nuôi th

ọ ọ

ệ ạ ủ ệ ậ ủ sinh v tậ mang m m b nh

ứ ề

ể tránh stress

ẩm ng ph ươ ▫ T y d n và di t nh ng sinh v t mang virus ậ ệ ọ ▫ Ch n đàn gi ng không mang m m b nh ố ▫ Ch n mùa v nuôi đ tránh tác h i c a b nh ể ụ ▫ Ngăn ch n s xâm nh p c a ặ ự ▫ Vitamin C => tăng s c đ kháng ▫ Qu n lý môi tr ườ ▫ Không nên thay n

c tr c ti p t

bi n

ng đ ướ

ự ế ừ ể

• Tr i gi ng

▫ Tôm m ẹ không mang m m b nh ▫ Nh t riêng các tôm m có ngu n g c khác nhau ẹ ▫ Th c ứ ăn tươi s ng ( c ký c Ố

ệ ồ ư)

MONODON TYPE BACULOVIRUS

28

NHIM DOC

2008

D u hi u b nh lý

ể ấ

▫Màu xanh đen ▫L đ , y u, phân đàn ờ ờ ế ▫Có th ch t r i rác ể ế ả nh ng ngày đ u th gi ng ầ

=> hàng lo t trong b p hay ả ố

• Tôm gi ngố

i ố

▫Màu đen t ▫Kém ăn, còi c c, ch m l n, ọ ▫Chu kì l

=> mang và b m t c th

ề ặ ơ ể bám

ậ t xác kéo dài nhi u ề sinh v t và h p ch t h u c ợ

ấ ữ

ơ

• Tôm th t ị

29

NHIM DOC

2008

30

NHIM DOC

2008

Tác nhân gây b nhệ

• Baculovirus DNA • Hình que • C quan đích • C m nhi m ơ ả : gan t yụ bàoế t nhân

• Hình thành nhi u th vùi hình c u ầ ề ể

31

NHIM DOC

2008

32

NHIM DOC

2008

MBV

33

NHIM DOC

2008

34

NHIM DOC

2008

Mô gan t y ụ

35

NHIM DOC

2008

36

NHIM DOC

2008

D ch t ị

h c ễ ọ

▫Châu Á: Trung Qu c, Tri u Tiên, Đài Loan, Malaysia, ề Philippine, Singapore, Thai lan, Srilanka, n Đ , ộ Indonesia và Vi

t Nam

▫Australia ▫Trung Đông: Kuwait, Oman, Israel ▫Tây châu Phi: Gambia, Kenya ▫Châu M : Hawaii, Mexico, Ecuador, Brazil

• Phân b đ a lý ố ị

37

NHIM DOC

2008

D ch t ị

h c ễ ọ

• Ký chủ

(cid:24) Penaeus monodon à P. merguiensis à P. Semisulcatus à P. Indicus à P. Penicillatus à P. esculentus

ị ả

ấ ả

• Mùa vụ => Không rõ ràng • Giai đo n ạ v t nuôi b c m nhi m ễ ậ ▫ T t c các giai đo n phát tri n ể ạ ▫ Tác h i l n nh t giai đo n P1-P20 ạ ấ ở ạ ớ ▫ Giai đo n tôm th t ạ

ị => gây còi, phân đàn, ch t r i rác

ế ả

38

NHIM DOC

2008

D ch t ị

h c ễ ọ

▫Tôm b m : 65-70% ố ẹ ▫Tôm Postlarvae: 70-75% ▫Tôm gi ng trong ao đ t: 80-90% ố ▫Tôm th t: 50-55% ị

Khánh Hòa • Tình hình nhi m virus MBV ễ ở

• => MBV là nguyên nhân làm suy gi m ch t l ng ấ ượ ả

đàn gi ngố

39

NHIM DOC

2008

D ch t ị

h c ễ ọ

▫Ch y u theo tr c ngang ▫Gián ti p theo tr c d c

ủ ế ế

ụ ụ ọ ứ

• Lây truy nề

• Virus MBV có s c ch u đ ng cao v í các thu c sát ố ị ự ưới ánh ớ ụ ấ

trùng, nh ng nhanh chóng m t tác d ng d sáng m t tr i ư ặ ờ

40

NHIM DOC

2008

D ch t ị

h c ễ ọ

môi tr

ng nuôi bi n đ ng

ế ố

ế

ị ả

ề b nhệ

ng

ng kim lo i n ng cao

ượ

ườ

ạ ặ

• Đi u ki n bùng phát ệ ▫M t đ nuôi cao ậ ộ ▫B ị stress do các y u t ườ ▫B c m nhi m các tác nhân c h ơ ội ▫Dùng hóa ch t nhi u trong quá trình nuôi ề ấ ▫Môi tr nuôi có hàm l

41

NHIM DOC

2008

Phương pháp ch n ẩ đóan

ấ ẩ

&E ọ ớ ố ộ

• D u hi u bên ngoài • Ch n đoán nhanh v i thu c nhu m Malachite Green ộ ố ớ • Mô b nh h c v i thu c nhu m H • Ph ệ ng pháp PCR ươ

42

NHIM DOC

2008

Phòng b nhệ

ấ gi ngố

ẹ không nhi mễ MBV b ng cách ki m tra phân ằ

• Tr i s n xu t ạ ả ▫ Ch n tôm m ọ tôm

= > Formalin:150-200ppm / 30 giây

tôm m khác ngu n

hay c

ngườ độ cao

ậ ộ ương nuôi ễ ể ương ph mẩ

▫ Rửa tr ng hay Nauplius ▫ Nh t riêng ố ▫ Gi m m t đ ả ▫ X b nh ng b nhi m MBV t l ỷ ệ ả ỏ ữ • Tr i nuôi th ọ

ố không nhi m ễ MBV hay nhi m v i % th p ấ

ơ ắ

ễ ệ

ế

▫ Ch n đàn gi ng ▫ T y d n k , ph i n ng đáy ao n u đi u ki n cho phép ọ ▫ Gi m m t đ nuôi

ỹ ậ ộ

ẩ ả

43

giáp xác

ứ đầu vàng

NHIM DOC

2008

H i ch ng Yellow Head Virus (YHV) Gill-Associated Virus- GAV

44

NHIM DOC

2008

D u hi u b nh lý

=> gi m b t m i ng đ b t m i vài ngày ắ ồ ồ ả ườ ộ ắ

ự có màu vàng ể ỵ

• Tăng c rõ rệt • D t b ạ ờ • Ph n đ u ng c ầ ầ • Mang, gan tu chuy n màu vàng • C th nh t nh t ạ ơ ể • Ch t ế t => 90-100% trong 5-7 ngày ợ ừ r i rác ả

45

NHIM DOC

2008

ị ệ

Tôm b b nh virus đ u vàng

Mang tôm b nh có màu vàng và tích d chị

46

NHIM DOC

2008

47

NHIM DOC

2008

Tác nhân gây b nhệ

•Rhabdovirus -RNA •Hình que •C quan đích

ơ

▫Mang ▫Gan t yụ ▫Máu, c quan t o ơ

máu

▫Cơ quan Lympho

48

NHIM DOC

2008

• Gill-Associated Virus- GAV /Lymphoid Organ Virus

• H Coronaviridae - RNA (LOV) ọ

49

NHIM DOC

2008

ị ệ

Các th vùi c a YHV trong te ủ bao cua mô mang tôm b b nh đ u vàng

50

NHIM DOC

2008

51

NHIM DOC

2008

52

NHIM DOC

2008

53

NHIM DOC

2008

D ch t ị

h c ễ ọ

th ứ 1-2

ữ ơ cao

3, H2S

ệ Ở

ng ao không n đ nh

ngườ nuôi tích lu đ c khí: NH ổ ườ

ỹ ộ ị

• B nh bùng n ổ ▫ tháng nuôi ▫M t đ cao ậ ộ ▫Ô nhi m h u c ễ ▫Đ trong cao ộ ▫Môi tr ▫Môi tr

54

NHIM DOC

2008

Phòng b nhệ

đàn gi ng không nhi m virus

h n ọ đàn tôm m và ẹ

uy trì m t ậ độ t o thích h p và n đ nh

hông nuôi m t đ quá cao (< 30 con/m

2)

ậ ộ

u n lý th c ăn, h n ch d th a ế ư ừ ả

uy trì môi tr

ườ

ng nuôi thích h p và n đ nh ợ

55

NHIM DOC

2008

Baculoviral Midgut Necrosis

56

NHIM DOC

2008

Tên b nhệ

• B nh ệ tr ng gan ắ • B nh đ c thân ụ ệ • B nh ho i t ạ ử ệ • B nh ho i t ạ ử ệ gan t y ụ tuy n ru t gi a ữ ế ộ

57

NHIM DOC

2008

Tác nhân gây b nhệ

c:

• Baculovirus- DNA • Kích th ướ ▫V : 72-310 nm ▫Nucleo capsid: 36-250nm

bào gan

ế

t yụ

▫Nhân t ▫Ru t ộ gi aữ

• C quan đích ơ

58

NHIM DOC

2008

D u hi u b nh lý

ả ấ ộ

• X y ra r t đ t ng t ộ • u trùng kém ăn, b ăn, chuy n giai đo n ch m, ỏ ể ạ ậ

ướ ph n đ u ng c ch y Ấ không đ ng đ u ề ồ • u trùng b b nh th ị ệ Ấ • Xu t hi n gi ả ắ ệ ấ c ự ạ

ặ ư

l ỷ ệ ế ấ

ọ • Gây t • T l ỷ ệ ch t 90-100% h u u trùng trong 2-3 ngày k ể khi xu t hi n d u hi u đ u tiên t ấ ừ ở ậ ấ ệ ầ

tôm > P20 ng n i lên măt n ổ ườ i tr ng đ c t ầ ụ ừ ầ d c theo m t l ng c a ph n b ng ầ ụ ủ P8 - P12 ch t r t cao ế ệ ấ • Tác h i c a b nh gi m d n khi ạ ủ ệ ả ầ

59

NHIM DOC

2008

Mô b nh h c ọ ệ

60

NHIM DOC

2008

ị ệ

Mô h c gan t y tôm b b nh ụ BMN

61

NHIM DOC

2008

D ch t ị

h c ễ ọ

• Ký chủ = > Nhi u loài tôm he

▫ P. japonicus ▫ P. monodon ▫ P. chinensis

P8-P10

i đo n l n h n ơ ạ ớ

• Giai đo n ký ch : ủ ạ ▫ Gây ch t nhi u ề ở ế ▫ Gi m ả tác h iạ giaở • Phân b đ a lý ố ị

các qu c gia có các tr i

ạ SX gi ng ố

ậ ả

▫ Trước kia, ch x y ra ỉ ả tôm he Nh t B n ▫ Ngày nay => nhi u qu c gia châu Á ề ụ ngang và d c ọ

• Lây nhi m theo tr c ễ

62

NHIM DOC

2008

Ch n ẩ đóan b nhệ

• K thu t ch n đoán nhanh v i thu c nhu m ẩ ớ ố ộ ỹ

• Ph • Ph • Ph ng pháp mô b nh h c ọ ng pháp PCR ng pháp kính hi n vi đi n t ậ Giemsa. ươ ươ ươ ể ệ ử

63

NHIM DOC

2008

Phòng b nhệ

ng

ậ ộ ươ ọ

• Tôm mẹ và đàn gi ngố (-) v i BMN • Gi m m t đ nuôi • Gi m ion kim l ai n ng ặ • H n ch dùng kháng sinh ả ả ạ ế

H i ch ng Taura ứ Taura Syndrome

65

NHIM DOC

2008

Tác nhân gây b nhệ

i v ướ ỏ

a di n (20) ệ nm

▫Mang o Ru tộ o D dàyạ

• Picornavirus-RNA • D ng hình c u đ ầ ạ • Kích th c 31-32 ướ • C quan đích ơ ▫Bi u mô d ể ▫M t s c quan khác ộ ố ơ

66

NHIM DOC

2008

D u h êu b nh lý

t là đuôi và các

▫C th chuy n màu đ nh t, đ c bi

• B nh c ệ

ph n ph (Red ụ

ơ => mòn c tụ

t xác

p tính ể

▫Trên v ỏ kitin => đi m nâu, đen ▫Sau khi l

t v , d u hi u b nh bi n m t ệ ệ

ộ ỏ ấ

ế

mang virus và có th lây truy n cho th h sau

ấ nh ng v n ư ế ệ

• B nh mãn tính ấ ợ ỏ ơ ể Tail Disease) ầ ▫S d y m ng c a các mép đuôi, chân b i ủ ự ầ ▫M m v , ru t r ng ề ộ ỗ ỏ ▫Ch t r i rác khi l ộ ế ả ▫T l ỷ ệ ế : 40-90% ch t ệ

67

NHIM DOC

2008

68

NHIM DOC

2008

Mô b nh h c ọ ệ

• Th hi n s ho i t ể ệ ự ạ ử ở i v , bi u mô d ướ ỏ ể mang, ru t, d dày ạ ộ bào b k t ị ế ế ặ ị • Nhân t ặ

• Xu t hi n các th vùi

c ể ướ

đ c ho c b phân tán, thoái hóa ệ ấ hình c u, kích th ầ 1-20 nm

• V ng m t c a các t ặ ủ ắ ế

bào máu

69

NHIM DOC

2008

70

NHIM DOC

2008

71

NHIM DOC

2008

D ch t ị

h c ễ ọ

Nhi m nhân t o

Nhi m t

nhiên

ễ ự

• P. monodon • P. japonicus • P. chinensis

• Penaeus vannamei • P. stylirostris • P. setiferus

•Phân b đ a lý ố ị ấ

ạ c châu M i Ecuador, 1992 ỹ

ấ ệ ầ các n ệ ở

mi n b c t nam đã ắ ắ Vi ề ệ

ng lây nhi m •Con đ • Xu t hi n l n đ u tiên t ệ ầ • R t ph bi n ướ ổ ế ở • B nh đã xu t hi n châu Á ấ •Tôm he chân tr ng nuôi ở b ị b nh này ệ ườ ễ : tr cụ ngang và d cọ

B NH HPV Hepatopanceatic Parvovirus

73

NHIM DOC

2008

Tác nhân gây b nhệ

- DNA ố

• Gi ng Parvovirus • Kích thước 22-24 nm • C quan đích ơ => Gan t yụ

74

NHIM DOC

2008

D u hi u b nh lý

ấ ệ

ắ ớ

ồi, gi m ho t đ n ủ ầ ố

ệ ệ

ữ ấ ả

• B nh nh không có d u hi u rõ ràng ẹ • B nh n ng ặ ▫Gan t y b teo nh ỏ ho c chuy n màu tr ng nh t ợ ặ ụ ị ▫Kém b t mắ ạ ộ g, ch m l n ả ▫Sinh v t c ậ ơ h iộ ph đ y trên b m t c th ề ặ ơ ể • T l ch t không th ng nh t gi a nhi u tác gi ề ỷ ệ ế ▫Có th ch t 50-100% ể ế ▫Không gây tác h i đáng k

75

NHIM DOC

2008

Mô b nh h c ọ ệ

76

NHIM DOC

2008

77

NHIM DOC

2008

78

NHIM DOC

2008

79

NHIM DOC

2008

80

NHIM DOC

2008

D ch t ị

h c ễ ọ

Penaeus spp

ầ ế

• Ký chủ

i ề ặ ở ế ớ

thương ph mẩ

▫H u h t các loài tôm he- ▫Tôm càng xanh (Macrobranchium rosenbergii) nhi u vùng nuôi tôm trên th gi ạ ▫ u trùng ▫Tháng nuôi đ u tiên trong ao nuôi ầ • Lây nhi mễ => tr c ngang và d c ọ ụ • Vi c tác nhân virus này t Nam đã phát hi n đ

• G p • Giai đo n phát tri n c a tôm ể ủ

ệ ượ

Ở ệ tham gia gây b nh teo gan trên tôm sú nuôi ệ

81

NHIM DOC

2008

Phòng b nhệ

ọ ẩ ễ

t đ vào c ệ ộ ả ộ

• Ch n đàn gi ng không nhi m HPV (k thu t ch n ố ậ ỹ ho c PCR) đoán nhanh v i Malachite Green ớ ặ • T y d n cướ và sau m i v nuôi ọ k ỹ tr ẩ ỗ ụ • H n ch dùng hóa ch t và kháng sinh ế ạ • Môi tr ng nuôi thích h p và n đ nh ố ợ ườ • Đ m b o đ sâu cho n ướ => gi m nhi ả ả mùa khô

B nh BP Baculovirus Penaei

83

NHIM DOC

2008

Tác nhân gây b nhệ

• Baculovirus - DNA • Kích th c ướ ▫ P. Ở marginatus Hawai : 56 x 286nm ở ▫ P. Ở vannamei Ecuado : 79 x 337 nm ở ▫Ở P. ajtecus, P. duorarum : 75 x 330 nm di n • Th vùi phình to có hình d ng t ạ ứ ệ - nhìn tr c ự

di n có hình tam giác

• C quan đích ể ệ ơ => gan t yụ

84

NHIM DOC

2008

D u hi u b nh lý

ộ ớ ỷ ệ ấ => Đ c ặ

Ấ bi ệ ỏ l ể ế ậ ể

• u trùng ch t đ t ng t v i t ế ộ ạ • B ăn, chuy n giai đo n ch m • Mysis và Postlarvae b b nh có 1 gi i màu tr ng r t cao t là giai đo n mysis, có th ch t >90% ạ ị ệ ả ắ ở

ặ ư • Trong ao ệ ặ

ố , đ c bi ể

ng ươ m c ở ứ h

m t l ng ph n b ng ươ ấ ớ => ở ạ l ỷ ệ ế ầ ụ t nh ng ao ng tôm gi ng ữ b ng đ t v i m t đ cao có th nhi m ễ b nhệ ậ ộ ằ d ng th c p tính ho c mãn tín đ caoộ ặ ứ ấ ch t tích lũy có ý nghĩa nhưng t

85

NHIM DOC

2008

86

NHIM DOC

2008

87

NHIM DOC

2008

D ch t ị

h c ễ ọ

• Ký ch : ủ Các loài tôm he châu M (ỹ Penaeus duorarum, P.

aztecus, p. setiferus, P. vannamei, P. penicillatus, P. subtilis) • Đ a lý: ị

ủ ế ở

▫ Ch y u ▫ Châu Á (Do s nh p gi ng t

châu M ) ỹ

châu M ỹ ự ậ • Giai đo n phát tri n ạ

ể :

=> ch u tác h i

▫ Zoea, mysis, postlarvae và u niên (juvenile) ạ

n ng nh t là giai ấ ặ ▫ T ừ P5 => u niên

đo n Mysis => d ng mãn tính ạ

Vi

• Hi n nay ệ t Nam ệ

, tôm he chân tr ng (ắ => nguy cơ xu t hi n b nh B ấ

P.vannamei) đã nh p vào P ệ ệ

88

NHIM DOC

2008

D ch t ị

h c ễ ọ

▫Nhi m virus ễ ▫M t đ cao ậ ộ ▫Hàm l

ng ion kim lo i n ng trong n

c cao

ượ

ạ ặ

ướ

• Đi u ki n bùng phát b nh ề ệ ệ