1
NHIM DOC
2008
2
NHIM DOC
2008
Structure of an enveloped virus
3
NHIM DOC
2008
Đ c ặ đi m chung c a virus
ủ
ể
ầ
bào ế
▫1 - 2 l p v b ng protein (envelope) ▫Acid Nucleic: AND (kép) hay ARN(đ n)ơ
• Hình que, hình c u, hình đa di n ệ • Không có c u trúc t ớ ấ ỏ ằ
bào các c th s ng- sinh v t mang ế ơ ể ố ậ
m m b nh • 10- 300 nm • T n t ồ ạ ầ i trong t ệ
ể ẩ ể
• Hình thành các th vùi và th n • Nuôi c y t bào ấ ế
4
NHIM DOC
2008
Nhân b n c a virus ả ủ
5
NHIM DOC
2008
ể
m t giai đo n phát tri n c a ký ng x y ra ả ể ủ ở ộ ườ ạ
Đ c ặ đi m chung c a b nh virus ể ủ ệ ở đ nộ g v t th y s n ậ ủ ả • Nguy hi m, gây tác h i l n ạ ớ • Th chủ
t)
ờ ế ứ đề kháng suy gi mả ậ
• Có tính mùa v (khí h u, th i ti ậ ụ • V t nuôi b stress, s c ị • Không có thu c tr ị ố
6
NHIM DOC
2008
Phương pháp ch n ẩ đóan b nhệ
ấ
ệ ệ
ẩ ẩ
ọ
ệ
(TEM)
ệ ử
ể
ng pháp ch n đoán d a vào d u hi u b nh ự ng pháp ch n đoán nhanh ng pháp mô b nh h c (Histopathology method) ng pháp PCR (Polymerase Chain Reaction) ng pháp kính hi n vi đi n t ng pháp ELISA
ươ ươ ươ ươ ươ ươ
ể
• Ph • Ph • Ph • Ph • Ph • Ph • Phương pháp kháng th huỳnh quang • ….
B nh virus
ệ
ở đ nộ g v t th y s n ủ ả ậ
B nh virus
giáp xác
ệ
ở
8
NHIM DOC
2008
9
NHIM DOC
2008
Tên b nh ệ
ắ ố
ắ
• B nh đ m tr ng (White spot Disease- WSD) ố • H i ch ng đ m tr ng ứ • B nh Systemic
do virus(White spot syndrome – WSS) Ectodermal and Mesodermal Baculovirus
ệ ộ ệ
(SEMBV)
• B nh White spot Baculovirus (WSBV) • B nh Red disease (RD) • B nh White patch (WPD) • B nh Rod shaped nuclear
virus of Penaeus japonicus (RV
ệ ệ ệ ệ PJ)
10
NHIM DOC
2008
Tác nhân gây b nhệ
• Baculovirus - DNA • Hình que • Kích th
c:ướ
▫ SEMBV: 121 x 276 nm ▫ WSBV: 70–150 x 350 – 380nm ▫ RV – PJ: 83 x 275 nm
nhân TB ạ i v , c quan t o
• Virus ký sinh ở • C quan đích: mang, d dày, ạ
ướ ỏ ơ
t
ơ bi u mô d ể máu… ể
• Th vùi n m trong nhân ằ
bàoế
11
NHIM DOC
2008
12
NHIM DOC
2008
D u hi u b nh lý
ệ
ệ
ấ
ả ả ắ ồ
• Kh năng b t m i gi m sút rõ • Có th tăng kh năng b t m i trong vài ngày r i ồ ắ ả ồ
đ ặ
ể m i b ăn ớ ỏ ộ ố ấ ề tôm d tạ b , l ố
ờ ờ ờ ho cặ hôn mê i v ướ ỏ ố ụ giáp đ u ng c và đ t b ng ự ầ ậ
• M t s ho c nhi u • Xu t hi n các đ m tr ng tròn 0,5-2 mm, d ắ ệ kitin, t p trong nhi u ề ở cu i cùng ố
• Thân tôm có th => ể màu đ tímỏ
13
NHIM DOC
2008
14
NHIM DOC
2008
15
NHIM DOC
2008
D u hi u b nh lý
ệ
ệ
ấ
• B nh c p tính => ấ
t
ệ ng tôm hôn mê, ượ • Xu t hi n ấ ể
bào b phình to có ngoài hi n ệ Có th không ể ạ d tạ b và ch t hàng lo t ế ờ ệ th vùi hình c u ho c tr ng, b t màu tím ắ ặ ầ ị mô mang, d ạ ứ ở ồ
h ng trong nhân t dày, bi u mô d ể ế i v ướ ỏ
16
NHIM DOC
2008
17
NHIM DOC
2008
18
NHIM DOC
2008
Bi u mô d
ể
i v ướ ỏ
19
NHIM DOC
2008
20
NHIM DOC
2008
21
NHIM DOC
2008
22
NHIM DOC
2008
D ch t ị
h c ễ ọ
▫Trong t
(cid:0) Tôm he (P. monodon, P. japonicus, P. chinens s, P. indicus,
P. merguiensis, P. setiferus, và P. vannamei )
P Tôm đất (Metapenaeus spp) ) Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) o Cua (Scylla serrata) o Gh ẹ (Portunus pelagicus, P. sanguinolentus) c Tôm hùm (Panulinus spp) c Tép (Acetes sp) c Copepoda
ễ nhiên • Kí ch c m nhi m ủ ả ự
23
NHIM DOC
2008
D ch t ị
h c ễ ọ
• H u h t các giai đo n th ng tháng ạ phát tri n => ể ườ ở ầ
t đ th p, m a nhi u
ề
ư
ệ ộ ấ
ế nuôi th 1 và 2 ứ • Mùa vụ
châu Á c châu M
▫Mùa có nhi ▫Khánh Hòa: tháng 10 - tháng 3 năm sau • Th gi ế ớ l n đ u tiên vào 1992-1993 i: ầ • Vi : l n đ u tiên 1993-1994 t Nam ầ ệ • Phân b đ a lý ố ị ▫Ph bi n ổ ế ở ▫M t s n ộ ố ướ
ỹ
ầ ầ
24
NHIM DOC
2008
Giáp xác hoang dã
Tôm mẹ
Ch tế
Tôm s ng sót ố
Tr ngứ
Tôm kh eỏ
Tôm tr
ngưở thành
Nhi m b nh
ễ
ệ
u trùng
Ấ
Lây nhi m theo tr c ngang
ụ
ễ
Postlarvae
Tôm u niên ấ
Lây nhi m theo tr c d c ụ ọ
ễ
Chu kì sinh h c c a virus
ọ ủ
25
NHIM DOC
2008
D ch t ị
h c ễ ọ
ộ
ấ
ộ
3-N cao
▫pH cao và bi n đ ng ế ▫Độ m n (quá cao ho c th p) ặ ặ ▫N ng đ NH ồ ▫Nhi t ệ độ ≤ 270C ▫Thay n c m i ớ ướ ▫M a l n kéo dài ư ớ ▫T o tàn đ t ng t ộ ộ ả ▫V n chuy n, ể đánh b tắ ậ
• B nh bùng phát khi tôm b ệ ị stress
26
NHIM DOC
2008
Phòng b nhệ
• Nuôi th
ẩ
ữ
ầ
ọ ọ
ệ ạ ủ ệ ậ ủ sinh v tậ mang m m b nh
ệ
ầ
ứ ề
ể tránh stress
ả
ẩm ng ph ươ ▫ T y d n và di t nh ng sinh v t mang virus ậ ệ ọ ▫ Ch n đàn gi ng không mang m m b nh ố ▫ Ch n mùa v nuôi đ tránh tác h i c a b nh ể ụ ▫ Ngăn ch n s xâm nh p c a ặ ự ▫ Vitamin C => tăng s c đ kháng ▫ Qu n lý môi tr ườ ▫ Không nên thay n
c tr c ti p t
bi n
ng đ ướ
ự ế ừ ể
• Tr i gi ng
ạ
ố
ầ
ố
ố
▫ Tôm m ẹ không mang m m b nh ▫ Nh t riêng các tôm m có ngu n g c khác nhau ẹ ▫ Th c ứ ăn tươi s ng ( c ký c Ố
ệ ồ ư)
ố
MONODON TYPE BACULOVIRUS
28
NHIM DOC
2008
D u hi u b nh lý
ệ
ệ
ấ
ể ấ
ạ
▫Màu xanh đen ▫L đ , y u, phân đàn ờ ờ ế ▫Có th ch t r i rác ể ế ả nh ng ngày đ u th gi ng ầ
ữ
=> hàng lo t trong b p hay ả ố
• Tôm gi ngố
i ố
ớ
▫Màu đen t ▫Kém ăn, còi c c, ch m l n, ọ ▫Chu kì l
=> mang và b m t c th
ộ
ề ặ ơ ể bám
ậ t xác kéo dài nhi u ề sinh v t và h p ch t h u c ợ
ấ ữ
ậ
ơ
• Tôm th t ị
29
NHIM DOC
2008
30
NHIM DOC
2008
Tác nhân gây b nhệ
ễ
ở
• Baculovirus DNA • Hình que • C quan đích • C m nhi m ơ ả : gan t yụ bàoế t nhân
• Hình thành nhi u th vùi hình c u ầ ề ể
31
NHIM DOC
2008
32
NHIM DOC
2008
MBV
33
NHIM DOC
2008
34
NHIM DOC
2008
Mô gan t y ụ
35
NHIM DOC
2008
36
NHIM DOC
2008
D ch t ị
h c ễ ọ
ố
Ấ
▫Châu Á: Trung Qu c, Tri u Tiên, Đài Loan, Malaysia, ề Philippine, Singapore, Thai lan, Srilanka, n Đ , ộ Indonesia và Vi
t Nam
ệ
▫Australia ▫Trung Đông: Kuwait, Oman, Israel ▫Tây châu Phi: Gambia, Kenya ▫Châu M : Hawaii, Mexico, Ecuador, Brazil
ỹ
• Phân b đ a lý ố ị
37
NHIM DOC
2008
D ch t ị
h c ễ ọ
• Ký chủ
(cid:24) Penaeus monodon à P. merguiensis à P. Semisulcatus à P. Indicus à P. Penicillatus à P. esculentus
ị ả
ấ ả
• Mùa vụ => Không rõ ràng • Giai đo n ạ v t nuôi b c m nhi m ễ ậ ▫ T t c các giai đo n phát tri n ể ạ ▫ Tác h i l n nh t giai đo n P1-P20 ạ ấ ở ạ ớ ▫ Giai đo n tôm th t ạ
ị => gây còi, phân đàn, ch t r i rác
ế ả
38
NHIM DOC
2008
D ch t ị
h c ễ ọ
ấ
▫Tôm b m : 65-70% ố ẹ ▫Tôm Postlarvae: 70-75% ▫Tôm gi ng trong ao đ t: 80-90% ố ▫Tôm th t: 50-55% ị
Khánh Hòa • Tình hình nhi m virus MBV ễ ở
• => MBV là nguyên nhân làm suy gi m ch t l ng ấ ượ ả
đàn gi ngố
39
NHIM DOC
2008
D ch t ị
h c ễ ọ
▫Ch y u theo tr c ngang ▫Gián ti p theo tr c d c
ủ ế ế
ụ ụ ọ ứ
• Lây truy nề
• Virus MBV có s c ch u đ ng cao v í các thu c sát ố ị ự ưới ánh ớ ụ ấ
trùng, nh ng nhanh chóng m t tác d ng d sáng m t tr i ư ặ ờ
40
NHIM DOC
2008
D ch t ị
h c ễ ọ
môi tr
ng nuôi bi n đ ng
ế ố
ế
ộ
ị ả
ễ
ề b nhệ
ng
ng kim lo i n ng cao
ượ
ườ
ạ ặ
• Đi u ki n bùng phát ệ ▫M t đ nuôi cao ậ ộ ▫B ị stress do các y u t ườ ▫B c m nhi m các tác nhân c h ơ ội ▫Dùng hóa ch t nhi u trong quá trình nuôi ề ấ ▫Môi tr nuôi có hàm l
41
NHIM DOC
2008
Phương pháp ch n ẩ đóan
ệ
ấ ẩ
&E ọ ớ ố ộ
• D u hi u bên ngoài • Ch n đoán nhanh v i thu c nhu m Malachite Green ộ ố ớ • Mô b nh h c v i thu c nhu m H • Ph ệ ng pháp PCR ươ
42
NHIM DOC
2008
Phòng b nhệ
ấ gi ngố
ẹ không nhi mễ MBV b ng cách ki m tra phân ằ
ể
• Tr i s n xu t ạ ả ▫ Ch n tôm m ọ tôm
= > Formalin:150-200ppm / 30 giây
ứ
tôm m khác ngu n
ẹ
ồ
hay c
ngườ độ cao
ậ ộ ương nuôi ễ ể ương ph mẩ
ạ
▫ Rửa tr ng hay Nauplius ▫ Nh t riêng ố ▫ Gi m m t đ ả ▫ X b nh ng b nhi m MBV t l ỷ ệ ả ỏ ữ • Tr i nuôi th ọ
ố không nhi m ễ MBV hay nhi m v i % th p ấ
ớ
ơ ắ
ễ ệ
ế
ề
▫ Ch n đàn gi ng ▫ T y d n k , ph i n ng đáy ao n u đi u ki n cho phép ọ ▫ Gi m m t đ nuôi
ỹ ậ ộ
ẩ ả
43
giáp xác
ứ đầu vàng
ộ
ở
NHIM DOC
2008
H i ch ng Yellow Head Virus (YHV) Gill-Associated Virus- GAV
44
NHIM DOC
2008
D u hi u b nh lý
ệ
ệ
ấ
=> gi m b t m i ng đ b t m i vài ngày ắ ồ ồ ả ườ ộ ắ
ự có màu vàng ể ỵ
• Tăng c rõ rệt • D t b ạ ờ • Ph n đ u ng c ầ ầ • Mang, gan tu chuy n màu vàng • C th nh t nh t ạ ơ ể • Ch t ế t => 90-100% trong 5-7 ngày ợ ừ r i rác ả
45
NHIM DOC
2008
ị ệ
ầ
ệ
Tôm b b nh virus đ u vàng
Mang tôm b nh có màu vàng và tích d chị
46
NHIM DOC
2008
47
NHIM DOC
2008
Tác nhân gây b nhệ
•Rhabdovirus -RNA •Hình que •C quan đích
ơ
▫Mang ▫Gan t yụ ▫Máu, c quan t o ơ
ạ
máu
▫Cơ quan Lympho
48
NHIM DOC
2008
• Gill-Associated Virus- GAV /Lymphoid Organ Virus
• H Coronaviridae - RNA (LOV) ọ
49
NHIM DOC
2008
ể
ị ệ
Các th vùi c a YHV trong te ủ bao cua mô mang tôm b b nh đ u vàng
ầ
50
NHIM DOC
2008
51
NHIM DOC
2008
52
NHIM DOC
2008
53
NHIM DOC
2008
D ch t ị
h c ễ ọ
th ứ 1-2
ữ ơ cao
3, H2S
ệ Ở
ng ao không n đ nh
ngườ nuôi tích lu đ c khí: NH ổ ườ
ỹ ộ ị
• B nh bùng n ổ ▫ tháng nuôi ▫M t đ cao ậ ộ ▫Ô nhi m h u c ễ ▫Đ trong cao ộ ▫Môi tr ▫Môi tr
54
NHIM DOC
2008
Phòng b nhệ
▫
đàn gi ng không nhi m virus
h n ọ đàn tôm m và ẹ
ễ
ố
▫
uy trì m t ậ độ t o thích h p và n đ nh
ả
ợ
ổ
ị
▫
hông nuôi m t đ quá cao (< 30 con/m
2)
ậ ộ
▫
u n lý th c ăn, h n ch d th a ế ư ừ ả
ứ
ạ
▫
uy trì môi tr
ườ
ng nuôi thích h p và n đ nh ợ
ổ
ị
55
NHIM DOC
2008
Baculoviral Midgut Necrosis
56
NHIM DOC
2008
Tên b nhệ
• B nh ệ tr ng gan ắ • B nh đ c thân ụ ệ • B nh ho i t ạ ử ệ • B nh ho i t ạ ử ệ gan t y ụ tuy n ru t gi a ữ ế ộ
57
NHIM DOC
2008
Tác nhân gây b nhệ
ỏ
c:
• Baculovirus- DNA • Kích th ướ ▫V : 72-310 nm ▫Nucleo capsid: 36-250nm
bào gan
ế
t yụ
▫Nhân t ▫Ru t ộ gi aữ
• C quan đích ơ
58
NHIM DOC
2008
D u hi u b nh lý
ệ
ệ
ấ
ả ấ ộ
• X y ra r t đ t ng t ộ • u trùng kém ăn, b ăn, chuy n giai đo n ch m, ỏ ể ạ ậ
ướ ph n đ u ng c ch y Ấ không đ ng đ u ề ồ • u trùng b b nh th ị ệ Ấ • Xu t hi n gi ả ắ ệ ấ c ự ạ
ặ ư
l ỷ ệ ế ấ
ọ • Gây t • T l ỷ ệ ch t 90-100% h u u trùng trong 2-3 ngày k ể khi xu t hi n d u hi u đ u tiên t ấ ừ ở ậ ấ ệ ầ
tôm > P20 ng n i lên măt n ổ ườ i tr ng đ c t ầ ụ ừ ầ d c theo m t l ng c a ph n b ng ầ ụ ủ P8 - P12 ch t r t cao ế ệ ấ • Tác h i c a b nh gi m d n khi ạ ủ ệ ả ầ
59
NHIM DOC
2008
Mô b nh h c ọ ệ
60
NHIM DOC
2008
ọ
ị ệ
Mô h c gan t y tôm b b nh ụ BMN
61
NHIM DOC
2008
D ch t ị
h c ễ ọ
• Ký chủ = > Nhi u loài tôm he
ề
▫ P. japonicus ▫ P. monodon ▫ P. chinensis
P8-P10
i đo n l n h n ơ ạ ớ
• Giai đo n ký ch : ủ ạ ▫ Gây ch t nhi u ề ở ế ▫ Gi m ả tác h iạ giaở • Phân b đ a lý ố ị
các qu c gia có các tr i
ở
ố
ạ SX gi ng ố
ậ ả
ố
▫ Trước kia, ch x y ra ỉ ả tôm he Nh t B n ▫ Ngày nay => nhi u qu c gia châu Á ề ụ ngang và d c ọ
• Lây nhi m theo tr c ễ
62
NHIM DOC
2008
Ch n ẩ đóan b nhệ
• K thu t ch n đoán nhanh v i thu c nhu m ẩ ớ ố ộ ỹ
ệ
• Ph • Ph • Ph ng pháp mô b nh h c ọ ng pháp PCR ng pháp kính hi n vi đi n t ậ Giemsa. ươ ươ ươ ể ệ ử
63
NHIM DOC
2008
Phòng b nhệ
ớ
ng
ậ ộ ươ ọ
• Tôm mẹ và đàn gi ngố (-) v i BMN • Gi m m t đ nuôi • Gi m ion kim l ai n ng ặ • H n ch dùng kháng sinh ả ả ạ ế
ộ
H i ch ng Taura ứ Taura Syndrome
65
NHIM DOC
2008
Tác nhân gây b nhệ
i v ướ ỏ
a di n (20) ệ nm
▫Mang o Ru tộ o D dàyạ
• Picornavirus-RNA • D ng hình c u đ ầ ạ • Kích th c 31-32 ướ • C quan đích ơ ▫Bi u mô d ể ▫M t s c quan khác ộ ố ơ
66
NHIM DOC
2008
D u h êu b nh lý
ệ
ấ
ị
t là đuôi và các
▫C th chuy n màu đ nh t, đ c bi
ặ
ệ
• B nh c ệ
ph n ph (Red ụ
ơ => mòn c tụ
ọ
t xác
p tính ể
ể
▫Trên v ỏ kitin => đi m nâu, đen ▫Sau khi l
t v , d u hi u b nh bi n m t ệ ệ
ộ ỏ ấ
ế
ẫ
mang virus và có th lây truy n cho th h sau
ể
ề
ấ nh ng v n ư ế ệ
• B nh mãn tính ấ ợ ỏ ơ ể Tail Disease) ầ ▫S d y m ng c a các mép đuôi, chân b i ủ ự ầ ▫M m v , ru t r ng ề ộ ỗ ỏ ▫Ch t r i rác khi l ộ ế ả ▫T l ỷ ệ ế : 40-90% ch t ệ
67
NHIM DOC
2008
68
NHIM DOC
2008
Mô b nh h c ọ ệ
• Th hi n s ho i t ể ệ ự ạ ử ở i v , bi u mô d ướ ỏ ể mang, ru t, d dày ạ ộ bào b k t ị ế ế ặ ị • Nhân t ặ
• Xu t hi n các th vùi
c ể ướ
đ c ho c b phân tán, thoái hóa ệ ấ hình c u, kích th ầ 1-20 nm
• V ng m t c a các t ặ ủ ắ ế
bào máu
69
NHIM DOC
2008
70
NHIM DOC
2008
71
NHIM DOC
2008
D ch t ị
h c ễ ọ
Nhi m nhân t o
Nhi m t
nhiên
ễ
ạ
ễ ự
• P. monodon • P. japonicus • P. chinensis
• Penaeus vannamei • P. stylirostris • P. setiferus
•Phân b đ a lý ố ị ấ
ạ c châu M i Ecuador, 1992 ỹ
ấ ệ ầ các n ệ ở
mi n b c t nam đã ắ ắ Vi ề ệ
ng lây nhi m •Con đ • Xu t hi n l n đ u tiên t ệ ầ • R t ph bi n ướ ổ ế ở • B nh đã xu t hi n châu Á ấ •Tôm he chân tr ng nuôi ở b ị b nh này ệ ườ ễ : tr cụ ngang và d cọ
Ệ
B NH HPV Hepatopanceatic Parvovirus
73
NHIM DOC
2008
Tác nhân gây b nhệ
- DNA ố
• Gi ng Parvovirus • Kích thước 22-24 nm • C quan đích ơ => Gan t yụ
74
NHIM DOC
2008
D u hi u b nh lý
ệ
ệ
ấ
ấ ệ
ể
ắ ớ
ậ
ồi, gi m ho t đ n ủ ầ ố
ệ ệ
ữ ấ ả
ể
ạ
• B nh nh không có d u hi u rõ ràng ẹ • B nh n ng ặ ▫Gan t y b teo nh ỏ ho c chuy n màu tr ng nh t ợ ặ ụ ị ▫Kém b t mắ ạ ộ g, ch m l n ả ▫Sinh v t c ậ ơ h iộ ph đ y trên b m t c th ề ặ ơ ể • T l ch t không th ng nh t gi a nhi u tác gi ề ỷ ệ ế ▫Có th ch t 50-100% ể ế ▫Không gây tác h i đáng k
75
NHIM DOC
2008
Mô b nh h c ọ ệ
76
NHIM DOC
2008
77
NHIM DOC
2008
78
NHIM DOC
2008
79
NHIM DOC
2008
80
NHIM DOC
2008
D ch t ị
h c ễ ọ
Penaeus spp
ầ ế
• Ký chủ
i ề ặ ở ế ớ
Ấ
thương ph mẩ
▫H u h t các loài tôm he- ▫Tôm càng xanh (Macrobranchium rosenbergii) nhi u vùng nuôi tôm trên th gi ạ ▫ u trùng ▫Tháng nuôi đ u tiên trong ao nuôi ầ • Lây nhi mễ => tr c ngang và d c ọ ụ • Vi c tác nhân virus này t Nam đã phát hi n đ
• G p • Giai đo n phát tri n c a tôm ể ủ
ệ ượ
Ở ệ tham gia gây b nh teo gan trên tôm sú nuôi ệ
81
NHIM DOC
2008
Phòng b nhệ
ọ ẩ ễ
ấ
ị
t đ vào c ệ ộ ả ộ
• Ch n đàn gi ng không nhi m HPV (k thu t ch n ố ậ ỹ ho c PCR) đoán nhanh v i Malachite Green ớ ặ • T y d n cướ và sau m i v nuôi ọ k ỹ tr ẩ ỗ ụ • H n ch dùng hóa ch t và kháng sinh ế ạ • Môi tr ng nuôi thích h p và n đ nh ố ợ ườ • Đ m b o đ sâu cho n ướ => gi m nhi ả ả mùa khô
ệ
B nh BP Baculovirus Penaei
83
NHIM DOC
2008
Tác nhân gây b nhệ
• Baculovirus - DNA • Kích th c ướ ▫ P. Ở marginatus Hawai : 56 x 286nm ở ▫ P. Ở vannamei Ecuado : 79 x 337 nm ở ▫Ở P. ajtecus, P. duorarum : 75 x 330 nm di n • Th vùi phình to có hình d ng t ạ ứ ệ - nhìn tr c ự
di n có hình tam giác
• C quan đích ể ệ ơ => gan t yụ
84
NHIM DOC
2008
D u hi u b nh lý
ệ
ệ
ấ
ộ ớ ỷ ệ ấ => Đ c ặ
Ấ bi ệ ỏ l ể ế ậ ể
• u trùng ch t đ t ng t v i t ế ộ ạ • B ăn, chuy n giai đo n ch m • Mysis và Postlarvae b b nh có 1 gi i màu tr ng r t cao t là giai đo n mysis, có th ch t >90% ạ ị ệ ả ắ ở
ặ ư • Trong ao ệ ặ
ố , đ c bi ể
ng ươ m c ở ứ h
m t l ng ph n b ng ươ ấ ớ => ở ạ l ỷ ệ ế ầ ụ t nh ng ao ng tôm gi ng ữ b ng đ t v i m t đ cao có th nhi m ễ b nhệ ậ ộ ằ d ng th c p tính ho c mãn tín đ caoộ ặ ứ ấ ch t tích lũy có ý nghĩa nhưng t
85
NHIM DOC
2008
86
NHIM DOC
2008
87
NHIM DOC
2008
D ch t ị
h c ễ ọ
• Ký ch : ủ Các loài tôm he châu M (ỹ Penaeus duorarum, P.
aztecus, p. setiferus, P. vannamei, P. penicillatus, P. subtilis) • Đ a lý: ị
ủ ế ở
▫ Ch y u ▫ Châu Á (Do s nh p gi ng t
ố
ừ
châu M ) ỹ
châu M ỹ ự ậ • Giai đo n phát tri n ạ
ể :
=> ch u tác h i
ấ
ạ
ị
▫ Zoea, mysis, postlarvae và u niên (juvenile) ạ
n ng nh t là giai ấ ặ ▫ T ừ P5 => u niên
ấ
đo n Mysis => d ng mãn tính ạ
ậ
Vi
• Hi n nay ệ t Nam ệ
, tôm he chân tr ng (ắ => nguy cơ xu t hi n b nh B ấ
P.vannamei) đã nh p vào P ệ ệ
88
NHIM DOC
2008
D ch t ị
h c ễ ọ
▫Nhi m virus ễ ▫M t đ cao ậ ộ ▫Hàm l
ng ion kim lo i n ng trong n
c cao
ượ
ạ ặ
ướ
• Đi u ki n bùng phát b nh ề ệ ệ