XÁC Đ NH CH S ACID, PEROXIDE TRONG D U ĂN. Ỉ Ố Ầ Ị
1.Xác đ nh ch s acid : ỉ ố ị
:
Nguyên t cắ
Ch s acid c a d u là s mg KOH c n đ trung hoà nh ng acid béo t do có ỉ ố ủ ữ ể ầ ầ ố ự
trong 1gam d uầ
: Cách ti n hành xác đ nh ế ị
: Đ i v i m u d u tinh ẫ ố ớ ầ
Cho vào bình tam giác : P = 1.72 gam d u, 5ml ete, 5ml c n, 2 gi t phenolphtalein ầ ồ ọ
ể 0.5% trong c n. Chu n đ b ng dung d ch NaOH 0.1N cho đ n khi dung d ch chuy n ộ ằ ế ẩ ồ ị ị
thành màu h ng. Ghi NaOH 0.1N tiêu t n = 0.06ml ồ ố
: Đ i v i m u d u thô ẫ ố ớ ầ
Cho vào bình tam giác : P = 2.0 gam d u, 5ml ete, 5ml c n, 2 gi t phenolphtalein ầ ồ ọ
ể 0.5% trong c n. Chu n đ b ng dung d ch NaOH 0.1N cho đ n khi dung d ch chuy n ộ ằ ế ẩ ồ ị ị
thành màu h ng. Ghi ồ ố
VNaOH 0.1N tiêu t n = 0.3ml
Tính k t qu : ả ế
D u tinh: ầ
: D u thô ầ
Trong đó : AFF :ch s acid ỉ ố
V : là th tích NaOH 0.1N dùng đ chu n đ ể ể ẩ ộ
P : kh i l ố ượ ng d u (g) ầ
2. Ch s peroxit: ỉ ố
Nguyên t c:ắ
Khi có oxy không khí các acid béo có trong thành ph n c a d u nh t là các acid ầ ủ ầ ấ
béo không no s d dàng b oxy hóa m t ph n và t o thành peroxit. ẽ ễ ầ ạ ộ ị
Vi c xác đ nh ch s peroxit có th d a vào ph n ng sau. ể ự ả ứ ỉ ố ệ ị
L ng Iod gi i phóng ra có th chu n đ b ng dung d ch Natri Hyposulfit v i ch ượ ả ộ ằ ể ẩ ớ ị ỉ
th là h tinh b t. ồ ộ ị
2Na2S2O3 + I2 2NaI + Na2S4O6
2S2O3 c n đ Iod gi
Theo l ng Na i phóng ra có th tính đ c ch s peroxit. Ch ượ ể ầ ả ể ượ ỉ ố ỉ
c gi s Iod là s gam iod đ ố ố ượ ả i phóng ra b i peroxit cĩ trong 100gam m . ỡ ở
Ti n hành xác đ nh: ế ị
Chu n b 2 bình tam giác dung tích 250ml, cho vào bình 1 : 1.98gam d u trong đ ầ ẩ ị ồ
c c t. Thêm vào m i bình 15ml h n h p10ml acid h p ngâm d u, vào bình 2 :2ml n ộ ầ ướ ấ ỗ ỗ ợ
axetic : 5ml chloroform (t 2 : 1) + 2 gi l ỷ ệ ọ ồ ắ t h tinh b t, 5ml dung d ch KI bão hoà, l c ộ ị
i 15 phút. chu n đ iod gi đ u, đ y nút và đ t vào ch t ề ổ ố ậ ặ ẩ ộ ả i phóng ra b ng dung d ch ằ ị
1=35.6ml.
m u = V Na2S2O3 0.002N đ n khi m t màu xanh. Ghi ế ấ ở ẫ
VNa2S2O3 0.002N
2= 2.9 ml.
ở ẫ m u tr ng= V ắ *VNa2S2O3 0.002N
Tính k t qu : ả ế
Ch s peroxit đ c tính theo công th c sau. ỉ ố ượ ứ
2S2O3 dùng đ chu n đ trong bình s 1 (ml)
2S2O3 dùng đ chu n đ trong bình s 2 (ml)
Trong đó : V1 : Th tích Na ể ể ẩ ộ ố
V2 : Th tích Na ể ể ẩ ộ ố
0.0002538 là s gam iod t ng đ ng v i 1ml dung d ch ố ươ ươ ớ ị
Na2S2O3 0.002N.
m :Kh i l ng d u trong đ h p đem đi thí nghi m (g) ố ượ ồ ộ ệ ầ
: Nh n xét ậ
C n ti n hành chu n đ nhanh vì dung môi d bay h i → m u s b đ c → ẫ ẽ ị ụ ế ễ ầ ẩ ơ ộ
k t qu xét đi m t ế ể ả ươ ng b sai. ị
i vì oxi không khí + ầ ễ ắ ỏ C n đ y n p bình tam giác vì I2 d thăng hoa, b trong bóng t ánh sáng s oxy hóa các acid béo không no → peroxide → k t qu b sai. ố ả ị ậ ẽ ế