I. Tổng quan về văn hóa ẩm thực Việt Nam
1.1.Khái quát về văn hóa ẩm thực
1.1.1. Khái niệm văn hóa
1.1.2. Khái niệm ẩm thực
Ẩm thực là một từ ghép Hán Việt, hay còn được hiểu là ‘’ăn uống”. Ẩm thực còn
là “một hệ thống đặc biệt về quan điểm truyền thống và thực hành nấu ăn, nghệ thuật bếp
núc, nghệ thuật chế biến thức ăn, thường gắn liền với một nền văn hóa cụ thể. Nó thường
được đặt tên theo vùng hoặc nền văn hóa hiện hành.”(Wikipedia).
Ẩm thực không chỉ đơn thuần là việc tiếp nhận và tiêu thụ thức ăn, mà còn mang
trong mình nhiều yếu tố liên quan đến văn hóa và tinh thần. Hoạt động ẩm thực không chỉ
đáp ứng nhu cầu ăn uống của con người mà còn là một phần quan trọng trong việc xây
dựng và duy trì nền văn minh hiện đại.
Trong xã hội hiện đại, nhu cầu ăn uống đã trở thành một nhu cầu không chỉ dựa
trên sự sống còn mà còn là sự tìm kiếm niềm vui và trải nghiệm. Các bữa tiệc gia đình
hoặc những bữa ăn chung đã trở thành dịp để người ta kết nối với nhau qua việc chia sẻ
bữa cơm và trò chuyện. Đồng thời, các loại hình kinh doanh liên quan đến ẩm thực cũng
góp phần tạo ra công việc cho hàng triệu người trên toàn cầu.
Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ thông tin và xu hướng toàn cầu hóa, ẩm
thực đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc giới thiệu và quảng bá văn hóa của
mỗi quốc gia. Thông qua các chương trình nấu ăn truyền hình, các sự kiện ẩm thực quốc
tế và các công ty du lịch liên kết với ẩm thực, người ta có cơ hội khám phá và trải nghiệm
những món ăn độc đáo từ khắp nơi trên thế giới.
1.1.3. Khái niệm văn hóa ẩm thực
Như TS.Trần Ngọc Thêm đã từng nói: “Ăn uống là văn hóa, chính xác hơn là văn
hóa tận dụng môi trường tự nhiên của con người”.
Từ khái niệm của văn hóa và ẩm thực, có thể hiểu khái niệm văn hóa ẩm thực là
“những tập quán và khẩu vị ăn uống của con người, những ứng xử của con người trong
ăn uống, những tập tục kiêng kỵ trong ăn uống: những phương thức chế biến, bày biện
món ăn thể hiện giá trị nghệ thuật, thẩm mỹ trong các món ăn, cách thức thưởng thức
món ăn.” (GT Văn hóa ẩm thực – Nguyễn Nguyệt Cầm tr12
Trên thế giới, văn hóa ẩm thực là một phần quan trọng của đời sống hàng ngày của
con người. Không đơn thuần là việc nấu nướng và tiêu dùng thực phẩm, mà còn mang
trong mình những giá trị xã hội, kinh tế và tâm linh. Văn hóa ẩm thực không chỉ phản ánh
cuộc sống và truyền thống của một quốc gia hay vùng miền, mà còn có khả năng tái hiện
những sự đa dạng và khác biệt về danh sách các loại món ăn, cách nấu và phục vụ. Nó
cũng mang trong mình câu chuyện về lịch sử, địa lý và các yếu tố khác nhau từ điểm nhìn
địa phương. Vậy nên một trong những cách để gìn giữ và phát triển văn hóa ẩm thực
cũng như những sự kiện lịch sử dó là thông qua việc chia sẻ và truyền dạy kiến thức từ
các thế hệ trước. Việc tổ chức các khóa học, sự kiện hoặc cuộc thi liên quan đến ẩm thực
có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự ý thức và tình yêu cho ẩm thực truyền thống.
Văn hóa ẩm thực cũng có vai trò quan trọng trong việc kết nối con người. Việc ăn
uống đã được coi trọng từ thời xa xưa. Học ăn, học nói như thế nào đều bắt đầu từ gia
đình. Đây là nơi đầu tiên giúp mọi người phát triển bản thân, phát triển nhân cách, học
cách ứng xử và thể hiện những truyền thống văn hóa lâu đời của một dân tộc. Từ đó nhờ
vào việc chia sẻ bữa ăn chung, người ta có thể tạo ra mối quan hệ xã hội và gia đình khắp
nơi trên toàn cầu. Ngoài ra, các sự kiện liên quan đến ẩm thực như lễ hội hay buổi tiệc
cũng là dịp để người ta cùng nhau tận hưởng và trò chuyện với nhau.
1.1.4. Văn hóa ẩm thực Phương Đông
Khi nhắc đến ẩm thực phương Đông, người ta sẽ thường nghĩ đến những món ăn
thanh đạm, nhưng thanh đạm ở đây không có nghĩ là nhạt nhẽo, mà nó là vẻ đẹp truyền
thống vốn có của văn hóa ẩm thực phương Đông. Văn hóa ẩm thực phương Đông là tập
hợp các tập tục, niềm tin và thực hành liên quan đến thực phẩm và ăn uống trong các nền
văn hóa của châu Á. Con người nơi đây không những am hiểu cách kết hợp những
nguyên liệu, gia vị tạo nên một món ăn ngon mà còn hiểu rõ tính năng của từng loại thức
ăn và học tập cách sử dụng thức ăn vào những mục đích khác nhau, như nuôi dưỡng cơ
thể, bồi bổ sức khỏe, chữa bệnh, phát triển trí tuệ...
Văn hóa ẩm thực phương Đông rất đa dạng và phong phú, phản ánh sự đa dạng về
khí hậu, địa lý và lịch sử của các nền văn hóa này. Tuy nhiên, có một số điểm chung giữa
các nền văn hóa ẩm thực phương Đông, bao gồm:
-Sự đa dạng trong việc sử dụng thực phẩm và nguyên
liệu: Rau củ rất phổ biến trong các món ăn phương Đông
sở dĩ vì tính thanh đạm, dễ ăn của nó. Một loại thực phẩm
chính của phương Đông là lúa gạo và bên cạnh đó là lúa
mì dùng để chế biến các loại mì, bún sợi như phở Việt
Nam, sợi mì ramen, udon của Nhật Bản và mì Trung
Quốc cũng rất quan trọng…. Gia vị là một phần không thể
thiếu trong ẩm thực phương Đông. Các món ăn phương
Đông thường sử dụng nhiều loại gia vị khác nhau, tạo nên
hương vị thơm ngon và đặc trưng. Một số gia vị phổ biến
trong ẩm thực phương Đông bao gồm gừng, tỏi, ớt, tiêu,
ngũ vị hương,...
-Sự kết hợp cân đối giữa những món ăn: Việc kết hợp
cân đối giữa các thành phần như cơm, thịt, cá, rau củ, và
canh hoặc súp thường được chú trọng để đảm bảo hương
vị và chất dinh dưỡng trong mọi bữa ăn. Ngoài ra, người
phương Đông còn rất chú trọng sự thanh đạm trong bữa ăn
của mình nên họ rất thích các món ăn có chế biến từ rau
củ và họ cũng hạn chế dầu mỡ nhất có thể thông qua các
phương pháp chế biến như hấp, luộc. Các món ăn của
người phương Đông thường có vị ngọt dịu, thanh mát, phù
hợp với khí hậu nhiệt đới của các nước châu Á.
-Sự đa dạng của văn hóa và món ăn: Các nước phương
Đông thường có bề dày về lịch sử và văn hóa, sở dĩ như
vậy mà nền ẩm thực của họ rất phong phú. Các nước có
nhiều món ăn đặc trưng của mình, cũng như có những các
chế biến và kết hợp nguyên liệu riêng.
-Phong tục tập quán và các lễ hội: Người phương Đông
có nhiều phong tục tập quán ăn uống đặc trưng, thể hiện
bản sắc văn hóa dân tộc. Ví dụ, người Viêt Nam thường
ăn Tết Nguyên Đán với các món ăn truyền thống như bánh
chưng, bánh tét,... người Trung Quốc hay ăn mì trường thọ
vào ngày sinh nhật,…người Nhật thường sẽ chắp tay trước
và sau bữa ăn để thể hiện sự kính trọng của mình với đồ
ăn. Các nước phương Đông cũng có rất nhiều lễ hội, có
thể kể đến như Tết Nguyên Đán của Việt Nam, Trung
Quốc hay Chu Seok của Hàn Quốc, hoặc Loi Krathong
của Thái Lan…
-Sự đa dạng của tôn giáo trong văn hóa ẩm thực
phương Đông: Nền ẩm thực của phương Đông chịu ảnh
hưởng khá nhiều từ các tôn giáo đến từ nhiều nước khác
nhau như Phật giáo, Hồi giáo, Hindu giáo,… Có nhiều
món ăn đặc trưng khác nhau cho từng tôn giáo.
Văn hóa ẩm thực phương Đông là một phần quan trọng trong đời sống của người
dân châu Á. Nó không chỉ là một nhu cầu ăn uống đơn thuần mà còn là một biểu hiện của
văn hóa, bản sắc dân tộc.
1.1.5. Văn hóa ẩm thực Phương Tây
Nếu như thanh đạm là nét nổi bật của văn hóa ẩm thực của phương Đông, thì nói
đến văn hóa ẩm thực phương Tây, người ta sẽ nói đến sự tinh tế và thanh lịch cả trong
cách chế biến, phục vụ và thưởng thức món ăn. So với nét truyền thống của phương
Đông, phương Tây khá chú trọng sự sáng tạo trong món ăn của họ. Song, khác với các
nước Châu Á nguồn tinh bột chủ yếu là gạo là cơm, ngược lại nguồn tinh bột chủ yếu
trong ẩm thực các nước phương Tây lại là bột mì, bơ, hay các loại phô mai. Bên cạnh đó
họ cũng chú trọng sử dụng các loại thịt và rượu hơn trong ẩm thực. Văn hóa ẩm thực
phương Tây thường được biểu hiện thông qua một loạt các đặc điểm, thói quen ăn uống,
và giá trị liên quan đến thức ăn. Một số nét đặc trưng có thể kể đến như:
-Sử dụng nhiều loại thịt: Thịt là một thành phần quan
trọng trong ẩm thực phương Tây. Các món ăn phương Tây
thường sử dụng nhiều loại thịt khác nhau, bao gồm thịt bò,
thịt lợn, thịt cừu, thịt gà,...
-Hình thức bữa ăn: Ẩm thực phương Tây cũng quan trọng
về mặt thẩm mỹ và trình bày bữa ăn. Khi đến các nhà
hàng sang trọng của phương Tây, ta thường sẽ choáng
ngợp với sự tận tâm không chỉ là của nhân viên phục vụ
mà còn chính là người đầu bếp chế biến ra món ăn ấy.
Cách thức trang trí và phục vụ thức ăn thường được chú ý
để tạo ra trải nghiệm ẩm thực một cách đầy đủ nhất.
-Các loại rượu: Chúng ta không còn quá xa lạ với các loại
rượu của phương Tây như rượu vang đỏ, vang trắng,…
Thẩm chí nó còn được kết hợp với một số món ăn như ăn
thịt đỏ thì uống vang đỏ, còn ăn các loại thịt trắng thì uống
vang trắng.
-Lễ nghi ăn uống: Người dân các nước phương Tây đa số
sẽ theo Công giáo nên họ thường cầu nguyện trước bữa ăn
của mình để thể hiện sự thành kính đối với Chúa Jesus.
-Thức ăn nhanh: Không thể không kể đến sự tiện lợi
nhanh chóng của một số món ăn. Người phương Tây khá
thích thú với một số thực phẩm chế biến sẵn hay các chuỗi
nhà hàng ăn nhanh bởi tính tiện lợi của nó.
1.2.Văn hóa ẩm thực Việt Nam
Văn hóa ẩm thực là một phần không thể thiếu trong văn hóa của mỗi quốc gia. Nó
thể hiện sự đa dạng và sự phát triển của một nền văn hóa, đồng thời cũng là một phần
quan trọng trong việc giữ gìn và phát huy những giá trị truyền thống của một dân tộc. Và
văn hóa ẩm thực Việt Nam cũng không ngoại lệ. Là đất nước đang phát triển, xuất khẩu
chủ yếu về nông nghiệp, Việt Nam là một quốc gia xứ nóng với khí hậu phong phú nên
rất đa dạng về các loại rau củ quả. Vì vậy đa số món ăn ở đây đều sử dụng rất nhiều loại
rau, củ, quả tươi sống. Đây được coi là một trong những yếu tố quan trọng giúp bữa ăn
trở nên giàu dinh dưỡng và hấp dẫn hơn. Các loại rau củ quả như rau muống, rau xà lách,
cải bó xôi, cà chua, ớt... được sử dụng rộng rãi trong các món ăn như gỏi, nộm, canh hay
nước chấm. Ẩm thực Việt Nam còn có những món ăn nổi tiếng ăn kèm với một số loại
rau thơm đặc trưng như tía tô, thì là, rau ngổ, hung quế,… Điều này cũng phản ánh sự đa
dạng và giàu dinh dưỡng của ẩm thực Việt Nam.
Ẩm thực Việt Nam còn được biết đến với hương vị dặc trưng bởi gia vị tự nhiên
được sử dụng trong các món ăn. Một số gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam bao gồm
quế hồi, tiêu, ớt, tỏi, gừng, hành, thảo quả…. Hơn thế nữa, việc làm tang hương vị của
món ăn không thể không kể đến các loại nước chấm. Nơi đây vốn nổi tiếng với nước
mắm. Nước mắm là gia vị đặc trưng nhất của ẩm thực Việt Nam. Nước mắm được làm từ
cá lên men, có vị mặn, ngọt, chua, cay, nồng, là linh hồn của nhiều món ăn Việt Nam.
Bên cạnh đó còn có một số nước chấm đặc trưng khác như nước tương, mắm tôm, mắm
nêm, mắm tép,…
Người Việt thường ăn uống thanh đạm, không quá cầu kỳ hay phô trương nhưng
vẫn đảm bảo một bữa cơm đầy đủ tinh bột, đạm, chất xơ. Các món ăn của người Việt
thường có vị thanh mát, phù hợp với khí hậu nhiệt đới của Việt Nam. Vào những ngày hè
nắng nóng, họ thường chế biến các món ăn với các loại rau củ quả như dưa chuột, xà
lách, cà chua, giá đỗ như gỏi cuốn, bánh xèo,…. Hay đối với mùa đông, các thực ẩm từ
các loại thịt như bò, gà, heo để ưu tiên cho việc làm ấm cơ thể.
Văn hóa ẩm thực Việt Nam cũng được coi là sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố
văn hóa từ các vùng miền khác nhau trong nước. Những nét đặc trưng của văn hóa Trung
Hoa, Ấn Độ, Pháp... đều được hòa quyện vào trong ẩm thực Việt Nam, tạo nên những
món ăn độc đáo và đặc biệt. Tuy vậy, người Việt vẫn giữ cho nền văn hóa ẩm thực của
mình những nét riêng biệt, những phong tục tập quán mà không nền văn hóa nào khác có
được. Ví như trong dịp Tết cổ truyền, người Việt thường ăn mừng ngày lễ với những món
ăn rất đặc trưng như bánh chưng, bánh tét, bánh dày, trong mâm cơm ngày Tết cũng có
những món ăn đặc trưng khác như canh khổ qua, thịt kho tàu,…
1.3.Cách ăn uống của người Việt