ạ
Ị Ự
Ạ Ủ
Ụ
Ệ
Ệ
Ạ
ệ ụ
ự ạ
ứ ủ
ố ủ
ổ
ệ
ạ
R:
R(max) = U Khi R (cid:0) w =
ệ ụ ệ (cid:0) ổ
Ị Ổ D ng : XÁC Đ NH GIÁ TR C C Đ I C A ĐI N ÁP HI U D NG KHI THAY Đ I Ố Ủ THÔNG S C A M CH 1.Các công th c c a các đi n áp hi u d ng c c đ i khi thông s c a m ch thay đ i: a. Đi n áp hi u d ng U + R thay đ i : U + L,hay C, hay w
R(max) = U Khi
thay đ i : Uổ ộ ( C ng h ưở ) ng 1 LC ệ ụ ệ b. Đi n áp hi u d ng : U
L
L(max) =
L U Z-
C
L
2
2
Z + R thay đ i : Uổ khi R = 0 Z
2 C
2 C
L(max) = IZL =
C
+ + R Z U R Z ổ + L thay đ i : U khi ZL = Z R
L(max) = IZL =
L
2
ổ Z + C thay đ i : U khi C = ộ ( C ng h ưở ) ng 1 Lw U R
L(max) = IZL khi w
2
2
+ w thay đ i : Uổ = - 2 2LC R C ệ ụ ệ c. Đi n áp hi u d ng : U
C
C(max) =
C U Z-
C
L
2
2
Z + R thay đ i : Uổ khi R = 0 Z
2 L
2 L
C(max) = IZC =
L
+ + R Z U R Z ổ + C thay đ i : U khi ZC = Z R
C(max) = IZC =
C
2
2
ổ Z + L thay đ i : U khi L = ộ ( C ng h ưở ) ng U R
C(max) = IZC khi w
- + w thay đ i : Uổ = 1 LC 1 Cw R 2 L 2
ứ
ườ
ặ ầ
ớ
ổ
ưở
) :
ộ không C ng h ng g p c n nh khi L,C, f thay đ i (
ng
ổ
ệ
ạ
ả
2. Công th c th Tìm L đ Uể
ẽ Lmax:( M ch đi n hình v bên ph i khi L thay đ i)
2 C
2 C
2 C
L =
Z = L
V i ớ
=>
U
= U
Lmax
2 R + Z Z
2 R + Z Zω
C
C
2 R + Z R
C L R A B
V
ổ
ệ
ạ
ả
Tìm C đ Uể
ẽ Cmax:( M ch đi n hình v bên ph i khi C thay đ i)
2 L
2 L
C =
V i ớ
=>
Z = C
U
= U
Cmax
Zω L 2 R + Z
2 R + Z Z
2 L
L
2 R + Z R
C L R A B
V
ị ự ạ
ị
ầ ố
ổ
Xác đ nh giá tr c c đ i U
Lmax, và UCmax khi t n s f thay đ i:
2
2
w
LU
2
2
R
=
=
OL =
U
U
L
C
max
max
Khi:
;
2
1 C
L C
2
2
w
=
2
R
OC
R
LC R C
4
1 L
2
L C
-
ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 1
2
>
ề
ệ
ớ
(v i đi u ki n
)
R
2
L C
ổ
ặ
ặ
ậ ề
ị ự ạ max khi thay đ i L, ho c C, ho c f.
=
ứ
ẽ
ể
ầ
ạ
(V). Cu n ộ
: Cho m ch đi n nh hình v . Đi n áp gi a hai đ u AB có bi u th c ệ
u
200cos100
ầ ả
ệ
(cid:0)
ị 3. Bài t p v xác đ nh giá tr c c đ i U a.Các ví d :ụ +Ví d 1ụ dây thu n c m có L thay đ i đ
ở c, đi n tr R = 100
ữ ,
tp L
=
ụ ệ
ệ
ệ
ị
t
đi n có đi n dung
(F). Xác đ nh L sao cho đi n áp
C
ệ ư ổ ượ 410 p
C R - M A B
ệ ụ
ấ ủ
ệ ố
ữ
ể
ệ
ạ
ạ
hi u d ng gi a hai đi m M và B đ t giá tr c c đ i, tính h s công su t c a m ch đi n khi đó.
ị ự ạ 1
V
CZ
4
Bài gi
iả : Dung kháng:
= = = W 100 - 1 Cw p 100 . 10 p
ươ
ạ
Cách 1: Ph
ng pháp đ o hàm
U
AB
=
=
=
U
IZ
MB
L
2
2
AB y
Ta có:
2
U Z AB L ( +
)
Z
R
Z
+
L
C
(
)
R
Z
Z
2
1
2 C
C
U 1 2 Z L
L
2
2
=
=
=
+
+ 2
- -
(
(
)
U
x
y
R
Z
Z
R
2
1
2
+ = 1
(v i ớ
v i ớ
)
L
max
1 + Z ) 2 Z x C
+ Z x . C
2 C
C
U y
1 Z
1 Z
min
L
L
2
2
+
- -
+
(
(
�
�
ả
y
R
Z
= x
= ' 0
2
2
0
Kh o sát hàm s y:
ố Ta có:
.
y
R
Z
= ' 2
2
) 2 Z x C
= C
C
1 2 Z L ) 2 Z x C
2
Z C +
R
Z
2 C
ế
ả
B ng bi n thiên:
2
2
2
+
+
R
Z
100
100
2 C
=
=
=
=
=
- -
x
�
hay
(cid:0) ymin khi
Z
200
2
2
L
Z C +
Z C +
R
Z
1 Z
R
Z
Z
100
2 C
L
2 C
C
R
2
j =
=
=
=
=
=
cos
ệ ố H ; H s
�
L
2
2
2
2
LZ w
p
2 2
+
W
+
100 (
)
(
)
200 p 100
100
200 100
Z
R
Z
L
C
- -
ươ
ứ ậ
Cách 2: Ph
ng pháp dùng tam th c b c hai
U
AB
=
=
=
U
IZ
MB
L
2
2
Ta có:
AB y
2
U Z AB L ( +
)
Z
R
Z
+
L
C
(
)
R
Z
Z
2
1
2 C
C
1 + Z
U 1 2 Z L
L
2
2
=
+
+ 2
=
- -
= -
(
)
+
y
R
Z
Z
ax
+ bx
x
2
+ = 1
1
Đ t ặ
V iớ
;
;
b
= a R
Z
2 C
C
Z 2 C
2 C
1 Z
1 Z
1 2 Z L
L
L
2
= -
+
ạ ự ể
ứ ậ
> 0 nên tam th c b c hai đ t c c ti u khi
UMBmax khi ymin: Vì
x
= a R
Z
2 C
b a 2
2
2
2
-
+
+
R
Z
100
100
2
= -
2 C
=
=
=
=
=
hay
;
H
�
�
Z
2
200
L
2 2
L
Z C +
Z +
= )
(
LZ w
= p
1 Z
R
Z
C Z
R
2
L
2 C
2 C
Z
100
200 p 100
C
- W
ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 2
R
j =
=
=
cos
ệ ố
ấ
H s công su t:
2
2
2
2
2 2
+
+
100 (
)
(
)
100
200 100
R
C
uur LU
- -
ươ
.
Cách 3: Ph
ng pháp dùng gi n đ Frenen
=
L
=
Đ t ặ
R
1
P
C
=
=
=
=
tan
1
Ta có:
ur U
j = 1
Z Z L ả ồ ur uur uur uur + + U U U U R C uur uur uur + U U U U U
C IZ C IR
Z C R
100 100
R
j
p
j
O
rad
j =�
1
1
r I
uur RU
4 p
p
a
j+
=
a
=
j
Vì
�
1
2
2
a
uur 1U
p
p
a =
-
rad
�
Q
uur CU
b
Xét tam giác OPQ và đ t ặ
1
=
b
ố
ị
Theo đ nh lý hàm s sin, ta có:
=� U
sin
L
1 p = 4 4 2 j= + . j U a sin
U L b sin
U a sin
p
-
ự ạ
Vì U và sin(cid:0)
ổ không đ i nên U
c c đ i hay sin
= 1
Lmax khi sin(cid:0)
b =�
2
p
p
p
p
b
j
j= b
(cid:0)
j =
=
ệ ố
ấ
Vì
j= + j
rad. H s công su t:
�
1
cos
cos
= 1
= 4
2
4
- -
2
Z
Z
L
C
=
+
=
+
=
=
=
2 2 =
j
=
ặ
M t khác
�
Z
Z
R
�
100 100 200
L
tan
= 1
L
C
p
LZ w
4 200 p 100
R
- W
ư
ệ
ẽ
ả
ạ
ộ
ụ
ụ
, t
C là t
xoay.
ứ
ệ
ể
ầ
ạ
ạ
(cid:0)
(V).
200 2 cos100
ầ
ữ
ầ = u ị ự ạ
ộ ự ả c m L = 0,318H, R = 100 tp ị ự ạ
đ t giá tr c c đ i, tính giá tr c c đ i đó.
+Ví d 2ụ : M ch đi n nh hình v . Cu n dây thu n c m có đ t ặ Đi n áp đ t vào hai đ u đo n m ch có bi u th c
ầ
ể ệ ể ệ
ả ụ ạ ạ ự ạ
ị ự ạ
V’
iả :
=
=
p
ả
Lw
100 .0,318 100
L C R N B A M W V
ươ
ạ
:
a. Tìm C đ đi n áp gi a hai đ u b n t b. Tìm C đ đi n áp hai đ u MB đ t c c đ i, tính giá tr c c đ i đó. Bài gi a. Tính C đ Uể Cmax. = C m kháng : Cách 1: Ph
C
=
=
=
=
U
IZ
C
C
2
2
Ta có:
U y
+
2
LZ ng pháp đ o hàm UZ (
)
R
Z
Z
+
+
L
C
(
)
R
Z
Z
2
1
2 L
L
1 Z
U 1 2 Z C
C
2
2
=
+
+ 2
=
- -
(
)
(
y
R
Z
Z
R
x
2
+ = 1
2 .
1
Đ t ặ
(v i ớ
)
2 L
L
) 2 Z x L
+ x Z L
1 Z
1 Z
C
C
2
2
2
=
+
+
- -
(
(
ố
ả
Kh o sát hàm s :
�
1 2 Z C UCmax khi ymin. y
R
x Z
y
R
Z
2 .
1
= ' 2
2
) 2 Z x L
+ L
) 2 Z x L
L
- -
ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 3
2
+
(
=� x
�
y = ' 0
R
Z
2
2
0
) 2 Z x L
= L
2
Z L +
R
Z
2 L
ế ả B ng bi n thiên:
=
=
x
(cid:0)
hay
ymin khi
2
2
Z L +
Z L +
R
R
Z
2
2
2
Z +
+
Z
2 L R
100
2 L 100
1 Z C 2 L
=
=
=
-
�
Z
200
C
Z
100
L
W
5
5.10
=
=
F
�
C
p
= p
1 100 .200
C
2
2
2
1 Zw +
+
Z
U R
200 100
100
2 L
(V)
=
=
=
U
200 2
C
max
R
-
ươ
ứ ậ
100 .
Cách 2: Ph
C
=
=
=
=
U
IZ
C
C
2
2
Ta có:
U y
+
2
ng pháp dùng tam th c b c hai UZ (
)
Z
Z
R
+
+
L
C
(
)
R
Z
Z
2
1
2 L
L
1 Z
C
U 1 2 Z C
2
2
=
+
+ 2
=
- -
= -
(
)
+
y
R
Z
Z
ax
+ bx
x
2
+ = 1
1
Đ t ặ
(v i ớ
;
;
)
b
= a R
Z
2 L
L
Z 2 L
2 L
1 Z
1 Z
C
1 2 Z C
C
= -
ạ ự ể
ệ ố
ố
UCmax khi ymin. Vì hàm s y có h s góc a > 0, nên y đ t c c ti u khi:
x
-
2
2
2
4
+
+
R
Z
100
100
2 L
=
=
=
=
=
=
-
hay
(F).
�
�
Z
C
200
2
C
Z L +
p
= p
1 Z
R
Z
Z
b a 2 1 Zw
100
1 100 .200
10 2
C
L
C
2
2
2
2 L +
+
Z
100
2 L
V
=
=
=
U
200 2
C
max
W
200 100 100 ả ồ
.
ng pháp dùng gi n đ Frenen
ươ Cách 3: Ph =
+
Ta có:
C
R
L
ố
ị
U R R ur uur uur uur + U U U U Áp d ng đ nh lý hàm s sin, ta có:
P
uur LU
a
=
b
=� U
sin
C
uur 1U
ụ U a sin
U C b sin
a =
=
sin
ự
Vì U và
ổ không đ i nên U
ạ c c đ i hay
Cmax khi sin(cid:0)
b
U R U
1
R
2 L
O
U a sin R + 2 Z p
uur RU
r I
b
=
sin(cid:0)
=� b
= 1. Khi sin
1
ur U
L
1
a =
=
=
�
�
cos
Q
1
uur CU
2
2
2 U U C + 2 Z
R
Z L Z 1 100
Z 1 Z C + 100
2 L
=
=
=
=
�
Z
200
C
Z
U U 2 Z 1 Z
100
L
L
W
ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 4
5
5.10
=
=
F
�
C
p
= p
1 Zw
C
2
2
2
1 100 .200 +
+
U R
Z
200 100
100
2 L
(V)
=
=
=
U
200 2
C
max
R
100
b. Tìm C đ Uể Mbmax. UMBmax = ?
U
=
=
=
=
U
IZ
MB
MB
2
+
-
ứ
ậ
U y
ể L p bi u th c:
Z
R
Z
Z
UZ 2 L
MB + Z Z 2 L C
2 C
+
1
2
2 +
2 L R
Z Z L C 2 Z C
- -
Z
Z
+
=
ớ (v i x = Z
Đ t ặ
C)
y
+ = 1
1
2
2
2 +
2 +
2 L R
Z x L 2 x
Z Z L C 2 Z C
2 L R UMBmax khi ymin:
2
2
- -
)
R
2
x Z .
L
2
=
ả
ố
y
'
Kh o sát hàm s y:
Ta có:
(*)
�
y
x
xZ
= 2 R
= ' 0
0
2
L
2
2
+
( Z x L (
)
R
x
+
+
Z
24 R
L
- - - -
ả
ươ
ị ươ
ấ
Gi
i ph
ng trình (*)
(x l y giá tr d
ng).
=
= x Z
C
2
2
+
2 Z L 2 + 2
100
4.100
=
+
=
=
(cid:0)
)
�
( 50 1
5
162
CZ
100 2
ậ
ả
ế
W
+
+
4
Z
24 R
=
=
=
L
C
0,197.10
ệ
ứ
đi n dung
F;Thay
ể vào bi u th c y
=
= x Z
C
p
1 Zw
L p b ng bi n thiên: 1 100 .162
C
2
2
R
R
4
=
=
�
y
min
2
2
2
2
+
+
4 +
R
Z
Z
R
Z
4
2
4
2
+
+
2 L
2 L
L
2 Z L 2 )
- (cid:0)
(
Z
R
Z
4
2 L
L
2
2
2
+
+
+
+
)
)
(
(
U Z
Z
R
4
200 100
100
4.100
L
2 L
(V)
=
=
=
=
U
324
MB
max
R
2
2.100
U y
min
ổ
ầ
thay đ i đ
t (U0 không đ i và
ụ ệ
ệ
0cos(cid:0) c m L và t
ệ ạ c) vào hai đ u đo n m ch g m đi n 1 ho c ặ
(cid:0)
ầ ệ ụ
ộ ả
ữ
đi n có đi n dung C m c n i ti p,v i ệ
ạ ớ CR2< 2L. Khi (cid:0) ệ ụ
ồ = (cid:0) ữ
ộ
ị
ổ ượ ắ ố ế = (cid:0)
0 thì đi n áp hi u d ng gi a hai
ề : Đ t đi n áp xoay chi u u=U ộ ự ả ầ ệ ứ
1,(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
C.
B.
A.
=
) D. (cid:0)
(
0 =
2 1
2 0
2 2
2
1
0
2
ặ +Ví d 3ụ ệ ộ ả ầ tr thu n R,cu n c m thu n có đ t ệ 2 thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m có cùng m t giá tr .Khi ộ ả 1 2
ở = (cid:0) ệ ữ (cid:0) ị ự ạ ầ đ u cu n c m có giá tr c c đ i.H th c liên h gi a 1 2 0
0 là : 1 + 2 (cid:0) 2
2 và (cid:0) 1 2 1 2 1
2 2
L
=
. Do UL1 = UL2 =>
Gi
iả : UL =
2
2
2
2
2
2
1
2
L
C
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( (cid:0) ( ) ) (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) 1 2 1 2 (cid:0) (cid:0) UZ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R L (cid:0) ( ) R L (cid:0) ( ) Z R Z ( ) (cid:0) (cid:0) 1 C 1 C
ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 5
2
2
=>
+
=
+
=> (2
R2)(
) =
2
2
2
2
2 1
2 2
R (cid:0) R (cid:0) 2 2 L C L C (cid:0) (cid:0) L C 1 C(cid:0) 4 1 1 C(cid:0) 4 2 1 2 2 1 2 1 1 C(cid:0) 4 2 1 C(cid:0) 4 1 (cid:0) (cid:0)
2 2
=> (2
R2) =
=>
= C2 (2
R2) (1)
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 1 (cid:0)
2 1
2 2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) L C L C 1 2 C 1 2 1 1 2 2
ị ự ể
+ L2 có giá tr c c ti u. =>
=
(2
R2) (2)
+
UL = ULmax khi
2
2
2C 2
ừ
R (cid:0) 2 L C (cid:0) L C 1 C(cid:0) 4 1 2 0 (cid:0)
ớ ề
ọ
ệ
(
T (1) và (2) suy ra:
=
) . Ch n đáp án C. V i đi u ki n CR
2< 2L
ẽ ặ
ư
ệ
ầ
ạ
ạ
+Ví d 4ụ
ắ ố ế : Cho m ch đi n xoay chi u g m R, L và C m c n i ti p nh hình v . Đ t vào hai đ u đo n m ch AB w
w=
ạ =
ộ
ổ ượ
ệ m t đi n áp
thay đ i đ
c). Khi
ề ồ (V) (w
thì UR =100V;
tw
50 2
100 3 cos
1
V; P = 50 6
CU =
=
ứ
ỏ
ị ự ạ ủ
W. Cho
đó là giá tr c c đ i c a U
H và UL > UC. Tính UL và ch ng t
L.
L
ABu 1 p
(cid:0) (cid:0) 1 2 1 2 0 1 2 1 1 + 2 (cid:0) 2
+
(
) 2
= 2 U U
2 R
C
2
2
2
=
+
C L R A B - Bài gi iả :Ta có:
ị ủ
Thay các giá tr c a U, U
c:
(V) (1)
R, UC ta đ
U U L ượ (
-
)
(
)
U
=� U
50 6
100
50 2
100 2
L
L
j
=
=
=
=
=
=
=
ụ
ấ
ạ
Công su t tiêu th toàn m ch:
(vì
A
�
�
= P UI
UI
j = ) 0
I
R
cos
1
100
P U
RU I
100 1
50 6 50 6
=
=
=
w �
p 100
2
1
L
=
=
=
W
rad/s
Z
100 2
LZ L
L
U I
100 2 1
100 2 1 p
W
4
=
=
=
=
=
-
�
F
C
Z
50 2
C
10 = p
1 Zw
p 100
1 2.50 2
C
1
U C I
50 2 1
Ta có:
w U L
U
=
=
=
=
U
IZ
L
L
U y
2
+
W
+
2
1
R
L
4
+ 2
w
1 w 2 2 L C
� 2 R � �
L 1 � � w 2 C L �
1 C
2 � � �
2
2
=
+
+ 2
=
- -
=
=
Đ t ặ
.V i ớ
;
;
y
ax
+ bx
b
2
1
2
x
a
4
+ = 1 2
1 2
2
w
1 w 2 2 L C
1 2 L C
� w � � L 1 � � w 2 C L �
� R � �
� -� R �
L 1 � � 2 C L �
= -
ạ ự ể
ứ ậ
(vì a > 0).
ULmax khi ymin. Tam th c b c hai y đ t c c ti u khi
x
2
-
2
4
2
2
D =
= -
)
b
= ac R 4
�
y
LC R C
min
4 3 L C
= a
4
b a 2 ( R 2 4 L 4
1 � -� 4 L �
� � �
2.50 6.
1 p
UL 2
=
=
=
�
U
L
max
2
2
D - -
(V)
4
U y
= 100 2
R
LC C R
4
min
10
2
100 4.
.100
1 10 . p p
2 4 � � � � p � �
- - - -
ộ ự ả
ư
ệ
ẽ
ạ
ộ
c m
5 : Cho m ch đi n nh hình v . Cu n dây có đ t
C L,r M +Ví d ụ A B
V ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 6
3
=
ệ
ầ
ở
ệ
ầ
ạ
ặ
ộ
H, đi n tr thu n r = 100
ạ . Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp
L
p =
ị ủ
ị ớ
ị ớ
ủ
ể
ế
ấ
ấ
ế (V). Tính giá tr c a C đ vôn k có giá tr l n nh t và tìm giá tr l n nh t đó c a vôn k .
tp
100 2 cos100
ABu
(cid:0)
4
4
=
=
F và
V. B.
F và
V.
A.
C
C
CU
CU
= max 120
= max 180
.10
.10
4 3 p
3 p 4
- -
3
4
4
=
=
=
=
C.
F và
V. D.
F và
V.
200
220
C
C
CU
CU
max
max
.10
.10
p
3 p 4
3
=
=
=
- -
.
Gi
i. ả Ta có:
Lw
p 100 .
100 3
LZ
p
W
1
3
2
4
+
2
=
=
=
) 2
100
100 3
�
+
C
.10
r
Z
2 L
.
F.;
=
=
=
-
1 Zw
p 4
�
U
Z
C
C
C
max
p 100 .
Z
400 3
L
400 3
2
+
2
) 2
100 100
100 3
+
U r
Z
ọ
V. Ch n C.
2 L
=
=
=
U
200
C
max
R
( 100 3 ( 100
ạ
ệ
ề
ầ ố
ứ
ệ
ạ
, t n s dòng đi n 50Hz, đo n AN ch a R=10
và C thay
W
6 : Cho đo n m ch đi n xoay chi u ANB
ứ
ạ
ổ đ i ,đo n NB Ch a L=
H . Tìm C đ ể
ANU c c đ i : ự ạ
+Ví d ụ 3 (cid:0)
ạ 2.0 (cid:0) B.200 F(cid:0) D.250 F(cid:0)
A.C=106 F(cid:0) C.300 F(cid:0)
2
C L,r R N A B
=
L
2 L
U
ứ
thì
= UAN
RCM
ax
Gi
i:ả Dùng công th c: Khi
2
C
Z
R
Z
4
U 2 R + 2 L
L
+ + Z Z R = Z -
ế
ắ
R và C m c liên ti p nhau; Z L=
.0,2/(cid:0)
=20(cid:0)
L u ý:ư
2
2
2
(cid:0) 4 2 .L = 100(cid:0)
L
2 L
Tính :
=
C
3
Mà
= 106 F(cid:0)
Đáp án A
C
C
ứ
ứ
ệ
ề
ạ
ạ
ạ
ổ
H . Bi
t ế
+ + + + + Z R Z 20 20 20 + 1200 400 = = = = W Z 30 4 2 2 - = => = = Z C F ( ) w = w 1 C 1 Z . 1 p p 100 .30 4(10 3) 2 10 3
ạ 7 : Cho đo n m ch đi n xoay chi u ANB ,đo n AN ch a R và C thay đ i ,đo n NB Ch a L=
f=50Hz ,ng
ABU .Tìm R và C:
A.
ANU c c đ i b ng 2 ự ạ ằ B.
C.
; R=100 (cid:0) ; R=200 (cid:0)
ườ CZ =200 (cid:0) CZ =200 (cid:0)
CZ =100 (cid:0) CZ =100 (cid:0)
2
ổ i ta thay đ i C sao cho ; R=100 (cid:0) ; R=200 (cid:0) +
+Ví d ụ 5.1 (cid:0)
2 L
RCM
ax
ế
ắ
thì
R và C m c liên ti p nhau
L u ý:ư
Gi
i:ả Khi
2
C
D. U 2 R + 2 L
L
+ = R Z U Z = L Z - Z Z 4 4 2
2
2
ề
Đ cho
=>
ANU c c đ i b ng 2 ự ạ ằ
ABU suy ra:
2
2 L
L
2 L
L
2
2
4
2
= 1 + + 2 - R Z Z R Z Z R 4 2 4 + 2 . L = 2 L R R + - R Z Z 4
2 R Z
2 L
L
2 L
2 L
4 L
2 L
2 L
4
2
4
= + => + = + + � R Z Z R Z R Z Z R Z 3 2 2 4 9 12( 4 (4
<=>
2 Z R L
2 Z R ) L
2 L
) = 2 + = 2 + ) 4 = 2 - - - � � � R R R Z 0 9 4 0 (9 4 0 9 (12 16
2 Z R ) L ượ
S u t m:
ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 7
2
2
Do R khác 0 nên
=>
2 L
2 L
2
2
2
2 L
=
Đáp án A
C
- - W � � R Z R Z = R Z (9 4 = ) 0 (9 4 = => ) 0 = 150 100 = L 2 3 2 3 + + + + Z R 150 150 Z = L = = W Z 200
ầ
ạ
ộ
ồ
ở
8 : Đ t m t đi n áp xoay chi u u = U
ả
ầ
ệ ụ ệ
ệ
ạ t (V) vào hai đ u m t đo n m ch AB g m đi n tr R, cu n ổ ượ
ụ
ệ
0cos(cid:0) ắ ố ế
đi n có đi n dung C m c n i ti p. T C có đi n dung thay đ i đ
ệ ổ c.Thay đ i C, khi Z
ộ C = ZC1
ườ
ệ
ễ
ộ
ệ
ạ
ạ
ớ
ệ ụ
ệ
thì c
ng đ dòng đi n tr pha
ầ so v i đi n áp hai đ u đo n m ch, khi Z
C = ZC2 = 6,25ZC1 thì đi n áp hi u d ng
4100 2 ề 4 2 ặ +Ví d ụ ộ dây c m thu n L và t (cid:0)
ữ
ị ự ạ
ấ ủ
ệ ố
ạ
ụ ạ gi a hai t A. 0,6
đ t giá tr c c đ i. Tính h s công su t c a m ch. C. 0,7
D. 0,9
4
B. 0,8 Z
C
L
1
= tan(
1 =
) = 1=> R = ZL – ZC1 => ZC1 = ZL R
2 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) Z Gi i:ả tan(cid:0) R
2 L
Ta có: UC2 = Ucmax => ZC2 =
2 => 6,25ZC1ZL = R2 +ZL
4 R Z
L
=> 6,25( ZL R) ZL = R2 +ZL
2 => 5,25ZL
2 6,25RZL – R2 = 0 => 21ZL
2 25RZL – 4R2 = 0 => ZL =
Z
2
4R 3
2 (cid:0)
2 L
=
=
=> cos(cid:0)
=
Ta có: ZC2 =
2 =
R R (cid:0) R Z 16 2 R 9
ọ = 0,8. Ch n đáp án B
2
2
L
ổ ượ
ệ
ạ
ớ
ệ
ạ
ạ
ặ
(cid:0) (cid:0) R ( ) Z 25R 12 R 2Z R 4 3 R 25 12 R 4 3
9 : Cho m ch đi n RLC, V i C thay đ i đ
4
4
ạ ầ c. Đi n áp đ t vào hai đ u đo n m ch có d ng p
ườ
ệ
ễ
ộ
ớ
Khi
thì c
ng đ dòng đi n i tr pha
so v i u. Khi
thì
= u U
2 cos
t Vw (
).
2
+Ví d ụ - - = = = C C F ( ) F ( ) = C C 1 10 p 10 p 2,5 4
ầ ụ ệ
ị ự ạ
ầ ố
ệ
ạ
đi n áp hai đ u t
đi n đ t giá tr c c đ i. Tính t n s góc
. Bi
t ế
A. 200 (
D. 100 (
B. 50 ( 4
ễ
ệ thì dòng đi n i tr pha
so u nên:
(1)
iả Gi
: Khi
L
C
1
2
4
2 L
ầ ụ ệ
ị ự ạ
ệ
ạ
Khi
thì đi n áp hai đ u t
đi n đ t giá tr c c đ i nên :
(2)
C
2
2
L
4
4
2
8
2
w = L H ( ) 2 p p p p p rad s / ) rad s / ) rad s / ) - rad s C. 10 ( / ) p (cid:0) (cid:0) = Z Z R F ( ) = C C 1 10 p 4 - (cid:0) R Z (cid:0) = Z = C C F ( ) Z 10 p 2,5
thay (1) vào (2) ta có pt:
(3)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 10.9 10 0 8 2 (cid:0)
ả
ươ
ệ
ạ
ỏ
gi
i ta đ
c:
rad/s và
Rad/s (lo i) vì thay nghi m này vào (1) thì không th a mãn
ề
ầ
ạ
ề
ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100 50(cid:0) 2
ắ ố ế w = w =
ặ w = w =
ầ ố
ế
và khi
t n s góc
2
1
ạ 360 (rad / s) ạ
(cid:0) p p w
thì c ị ớ
ể ườ
ệ
ạ
ạ
ổ bi n đ i. Khi ị ằ ệ
ể ệ : Cho m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p. Đi n áp xoay chi u đ t vào hai đ u đo n m ch có bi u ngườ ấ ng đ dòng đi n trong m ch đ t giá tr l n nh t
B 110 (cid:0) D 120 (cid:0)
(rad/s). (rad/s).
40 (rad / s) ộ (cid:0)
ả
ị
ộ R có cùng m t giá tr thì I
Max ho c Pặ
Max ho c Uặ
RMax
2 thì I ho c ặ P ho c Uặ
i 1:
Gi
khi đó ta có:
1
2
= (cid:0) 1 ho c ặ (cid:0) (rad/s). Ch n Dọ I1 = I1 => Z1 = Z1 => (ZL1 – ZC1)2 = (ZL2 – ZC2)2 (cid:0)
w +Ví d ụ ạ 10 = th c ứ u U 2cos t, ệ ụ ệ ộ đ dòng đi n hi u d ng qua m ch đi n có giá tr b ng nhau. Đ c b ngằ ầ ố thì t n s góc A 100 (cid:0) (rad/s). C 200 (cid:0) (rad/s). = (cid:0) ớ (cid:0) Nhớ công th c:V i ứ =120 (cid:0) ww=
ả Gi Do (cid:0)
2 nên (ZL1 – ZC1) = (ZL2 – ZC2) => ZL1 + ZL2 = ZC1 + ZC2
i 2: 1 (cid:0)
ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 8
((cid:0)
(
1 + (cid:0)
2)L =
+
) => LC =
(1)
1
2
1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 C 1 (cid:0) 1
ạ
ộ
ưở
ừ
ng LC =
Khi I = Imax; trong m ch có c ng h
(2). T (1) và (2) ta có
=
= 120(cid:0) (rad/s). Ch n Dọ
2
2 1 2
ổ ượ
ạ
ạ
ầ
ồ
ộ
thay đ i đ
( U0 không đ i, ổ w
ế ắ
ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 (cid:0) w
ị ự ạ
ế ỉ
ặ ỏ ấ
1,V2, V3 l n l ị ự ạ
ệ ề ỗ
ế ề
c) vào 2 đ u đo n m ch g m R, L, C ầ t là các vôn k m c vào 2 đ u R, L, C. Khi tăng ứ ự ầ ượ t các vôn k ch giá tr c c đ i khi tăng l n l
D. V1, V3,V2.
t 0 cos 2 < 2L. G i Vọ
C. V3, V1, V2.
B. V3, V2, V1.
+Ví d ụ 11 : Đ t m t đi n áp u = U ầ ượ ắ ố ế m c n i ti p th a mãn đi u ki n: CR ầ ầ ố d n t n s thì th y trên m i vôn k đ u có 1 giá tr c c đ i, th t ầ ầ ố d n t n s là A. V1, V2, V3.
ọ ố ỉ ủ
ế
1=IR =
Gi
i: ả Ta g i s ch c a các vôn k là U: U
2
2
UR
(cid:0) (cid:0) R L (cid:0) ( ) (cid:0) 1 C
ự ộ
ạ
ưở
ệ ng đi n: =>
2 =
(1)
U1 = U1max khi trong m ch có s c ng h
(cid:0) LU
UL
(cid:0) 1 LC
U 2 y 2
2
2
2
2
(cid:0)
(cid:0) (cid:0)
U2 = IZL =
R
L
R
2 L
(cid:0) (
)
2
2
(cid:0)
1 C
L C
1 2 C
(cid:0) 2
(cid:0)
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
R
2
ị ự ể
có giá tr c c ti u y
U2 = U2max khi y2 =
2min
2
L LC
2
(cid:0)
11 (cid:0) 2 4 C
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ặ
ấ
Đ t x =
ạ , L y đ o hàm y
=
2 theo x, cho y2’ = 0 => x =
2CR
(cid:0) 2( ) 1 2 1 2 (cid:0) (cid:0) L C C 2
2 2
=
(2)
2
2
2CR
(cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) C R 2( ) LC 2( ) 2 L C
U3 = IZC =
2
2
2
2
2
2 L
2
ị ự ể
có giá tr c c ti u y
)(cid:0)
2 +
4 +(R2 2
U3 = U3max khi y3 = L2(cid:0)
3min
U U (cid:0) (cid:0) U 2 y 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) RC L C R (cid:0) ( ( ) 2 ) (cid:0) (cid:0) 1 C L C 1 2 C
ặ
ạ
ấ
Đ t y =
ủ 3 theo y, cho y’3 = 0
2
2
1 2 C (cid:0)
2
2 =
y = (cid:0)
=> (cid:0)
2 =
(3)
3
2 L
So sánh (1); (2), (3): Do CR2 < 2L nên : 2L – CR2 > 0
2
(cid:0) R 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 LC R 2 L 2 1 LC L C 2 , L y đ o hàm c a y L C 2 R 2 L 2
ừ
T (1) và (3)
2 =
< (cid:0)
2 =
3
1
2
2
Xét hi u ệ
2 (cid:0)
2 =
=
> 0
2
1
2
2CR
(cid:0) (cid:0) 1 LC (cid:0) (cid:0) R 2 L 2 2 1 LC 2 ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) LC 2( ) L LC L RL LC RL 2( 2( CR 2 ) CR 2( ) 1 LC
Do đó (cid:0)
2 =
> (cid:0)
2 =
2
1
2CR 2
2 (cid:0) LC 2( )
ậ
V y ta có
2 =
< (cid:0)
2 =
< (cid:0)
2 =
3
1
2
2CR
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 LC 1 LC 1 LC R 2 L 2
ế ỉ ố ự ạ ầ ượ
ầ ầ ố
ọ
3, V1 và V2. Ch n đáp án C
LC 2( Khi tăng d n t n s thì các vôn k ch s c c đ i l n l ) t là V
ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 9
ứ ự
ệ
ề
ệ
ề
ạ
ạ
ắ
ặ
ổ
đó
ầ : Đ t đi n áp xoay chi u có f thay đ i vào hai đ u đo n m ch đi n xoay chi u RLC m c theo th t
2(cid:0)
+Ví d 12ụ
ể ệ
ụ
ệ
ầ
ầ ố
ị ự
ể
ạ
. Đ đi n áp hi u d ng 2 đ u LC (U
có R=50(cid:0)
,
ệ LC) đ t giá tr c c ti u thì t n s dòng đi n
ả ằ ph i b ng A . 60 Hz
B. 50 H
C. 55 Hz
(cid:0) (cid:0) F L CH ; 1 (cid:0) 6 10 (cid:0) 24
D. 40 Hz U
LC
L
C
L
C
2
2
2
2
L
C
C
2
L Z
L
C
C
L
2
U (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) U ZI Z Z Z U 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z R Z R Z Z R ( ) ( ) Gi i:ả Ta có (cid:0) 1 (cid:0) (cid:0) Z Z ( ) Z
2 (cid:0)
ự ạ
Mu n Uố
c c đ i khi
ự ể LC c c ti u thì
L
C
2
C
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 Z Z (cid:0)LC 1 (cid:0) Z ( ) R L Z (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f Hz (cid:0) 4 1 60 (cid:0) 1 (cid:0) 6 10 (cid:0) 24 24.6 2 10.4
ệ
ậ
ắ 4. Bài t p tr c nghi m:
ệ
ầ
ạ
ạ
ộ
ồ
ở
ộ ự ả
ả
ầ
ộ
, cu n dây c m thu n có đ t
c m
và
Câu 1:M t đo n m ch RLC không phân nhánh g m đi n tr thu n 100
(cid:0) H 1 (cid:0)
ặ
ạ
. Thay đ i ổ
ị ự ạ
ổ ượ ế
ạ c. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp ạ ữ
ệ ộ ầ ụ ệ
ầ ệ ụ
ệ
đi n cho đ n khi đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t
C.
= u ) ị ự ạ t Vp 200 2 cos100 ( đi n đ t giá tr c c đ i. Giá tr c c đ i đó
B. 200 2 V ạ
ệ
=
D. 100V ầ đo n m ch ạ ổ ượ
ệ
ộ
ở
ệ
ữ ầ ả , Cu n dây thu n c m có L thay đ i đ
(V). Đi n tr R = 100
ạ có bi u th c ứ ể ụ ệ đi n có đi n dung
c, t
ệ ụ ệ đi n có đi n dung C thay đ i đ t ủ ụ ệ ệ đi n dung C c a t ằ b ng: A. Câu 2: Cho đo n m ch đi n không phân nhánh RLC. Đi n áp gi a hai đ u u
ạ tp
=
ệ
ị
(F). Xác đ nh L sao cho đi n áp
C
ữ
ị ự ạ
ầ
ạ
100 V2 50 V2 ệ (cid:0) - C L R M A B
H
H
H
H
C. L=
B. L=
A. L=
D. L=
200cos100 410 p ệ ụ 1 p
ộ hi u d ng gi a hai đ u cu n dây đ t giá tr c c đ i. 2 p
V
ặ
ầ
Điều chỉnh C để đi nệ áp trên hai b nả tụ
ộ
ạ
ụ
ệ
ệ
ế
ề
ệ
ị
B. 20V ề
D. 50V ề
ứ ự
ệ
ạ
ạ
ắ
ổ
đó có
3 :Mạch đi nệ xoay chi uề n iố ti pế g mồ cu nộ dây có độ tự c mả L, đi nệ trở r và tụ điện C. Đ t vào hai đ u C âu ạ đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng 30V. đ tạ giá trị c cự đại và bằng số 50V. Điện áp hi uệ d ngụ gi aữ hai đ uầ cu nộ dây khi đó là bao nhiêu? C. 40V A. 30V ầ ặ Câu 4:
Đ t đi n áp xoay chi u có f thay đ i vào hai đ u đo n m ch đi n xoay chi u RLC m c theo th t
2(cid:0)
0,5 p 0,1 p
ể ệ
ụ
ệ
ầ
ầ ố
ị ự
ể
ệ
ạ
R=50(cid:0)
,
. Đ đi n áp hi u d ng 2 đ u LC (U
ả LC) đ t giá tr c c ti u thì t n s dòng đi n ph i
ệ 1 (cid:0) 6
C. 55 Hz
ộ
B. 50 Hz ề
ệ
ệ
ồ
ộ
ộ ạ
ổ
ớ
ạ
đi n và m t cu n dây thu n c m có h s ạ
ầ ả ứ
ệ ố ổ RC là đi n áp hai đ u đo n m ch ch a RC, thay đ i
ở c m L có th thay đ i, v i u là đi n áp hai đ u đo n m ch và u ể ệ
D. 40 Hz ộ ộ ụ ệ ệ ầ ậ
ạ ể ệ ụ
ế
ầ
ạ
ộ
2
(cid:0) (cid:0) L F CH ; 10 (cid:0) 24
ằ b ng: A. 60 Hz ắ ố ế Câu 5: M t m ch đi n xoay chi u m c n i ti p g m m t đi n tr , m t t ầ ệ ự ả t L đ đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây đ t giá tr c c đ i khi đó k t lu n nào sau đây là sai? + 2
ạ ị ự ạ 2 C
2 C
D.
A. u và uRC vuông pha. B.(UL)2
Max=
L
2U + 2
RCU C.
C
Ω
ạ
ệ
ố ế
ế
ắ
ặ
t R = 30 , Z
+ Z R U R Z = = Z U ( ) L Max Z
ệ ụ
ữ
ệ
ệ
ệ
ạ
ộ
ả ụ ạ
ầ c. Đ t vào hai đ u ị ự ạ đ t giá tr c c đ i
ồ Câu 6: Cho m ch đi n g m R, L, C m c n i ti p. Bi u = 120cos(100t π/4)V. Khi C = Co thì đi n áp hi u d ng gi a hai b n t m ch đi n m t đi n áp UCmax b ng ằ
Z C ổ ượ Ω L = 40 , còn C thay đ i đ
ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 10
ệ
ề
ằ
ầ
ạ
ổ
ạ (U không đ i, t tính b ng s) vào hai đ u đo n m ch
A. UCmax = 100 2 V B. UCmax = 36 2 V C. UCmax = 120V D. UCmax = 200 V ặ Câu 7: (ĐH2011) Đ t đi n áp xoay chi u
ắ ố ế
ộ ả
ộ ự ả
ệ
ầ
ồ
ở
ụ ệ
ệ
ầ m c n i ti p g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có đ t
c m
đi n có đi n dung C thay đ i đ
ổ ượ c.
H và t
ủ ụ ệ
ể ệ
ụ
ữ
ị ự ạ
ị ự ạ
ạ
(cid:0) (cid:0) 2Uu cos 100 t
ỉ
ệ đi n đ đi n áp hi u d ng gi a hai b n t
đi n đ t giá tr c c đ i. Giá tr c c đ i đó
ệ
ở
ệ ề Đi u ch nh đi n dung c a t ằ b ng ằ
(cid:0)
.
(cid:0)
.
.
.
B.
A.
C. 10 (cid:0)
D. 20 (cid:0)
1 (cid:0)5 ả ụ ệ
2
2
3U . Đi n tr R b ng 10 20 2 2
RU
Z
2
Z
2
L
ω
.L= 20 ; U
(cid:0)
Đáp án B.
Ω cmax =
Gi
i:ả Ta có:ZL =
U
R
Z
R
R
3
3
10
2
L
R
ạ
ổ ượ
ệ
L 2 c.G i f
ọ 0 ;f1 ;f2 l n l
ầ ượ ầ
ề ế ệ
ầ ố ệ
ộ ả
ế ệ
ự
ệ
ệ
ầ
ệ ầ ụ ệ ự ạ
ệ
ị Câu 8: Cho m ch đi n xoay chi u không phân nhánh RLC có t n s thay đ i đ t các giá tr ệ ầ ố t n s làm cho hi u đi n th hi u dung hai đ u đi n tr c c đ i, hi u đi n th hi u dung hai đ u cu n c m c c ế ệ ạ đ i, hi u đi n th hi u dung hai đ u t
ở ự ạ :
đi n c c đ i.Ta có
1
2
A.f0=
B.f0=
C.f1.f2=f0
2 D. f0 =f1 + f2
ệ f f
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
ạ
ồ
ặ
ạ
ớ
1 ề
ế
ệ
ệ
ộ ụ ệ đi n C n i ti p v i m t cu n dây. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t ệ
ố ế ế ệ ụ
ộ ầ ụ ệ
ầ ộ
ệ
t(V) thì hi u đi n th hi u d ng hai đ u t
ạ ộ ầ ượ ầ đi n C và hai đ u cu n dây l n l
ộ t là
f f
2 cos(cid:0) ườ
ộ ệ ụ
ạ
ầ ố
ế ằ
ầ ố
ộ
, bi
t r ng t n s dao đ ng
2 (A). Tính t n s góc
π
π
ệ ộ Câu 9: M t m ch đi n xoay chi u g m m t t hi u đi n th u = 100 100 2 (V) và 100 V. C ng đ hi u d ng trong m ch I = ạ (cid:0) ủ riêng c a m ch π A. 100 ( rad/s).
0 =100 2 π ( rad/s). B.50 ( rad/s).
C. 60 ( rad/s).
π D. 50 2 ( rad/s).
(cid:0)
Câu 10: Cho đo n m ch đi n AB g m m ch AM m c n i ti p v i m ch MB. M ch AM ch ch a cu n
ắ ố ế ỉ ứ ệ ạ ạ ạ ạ ạ ộ ồ ớ
MB)Max. Giá tr c a (U
=
U
RCM
ax
Ω ộ ự ả ạ ộ ộ ụ ệ ệ ệ ạ ồ ở ầ ả c m thu n có đ t c m L = H; m ch MB g m đi n tr ho t đ ng R = 40 và m t t đi n có đi n 1 2π π ệ ề ị ỉ c. Gi a AB có m t đi n áp xoay chi u u = 200cos100 t(V) luôn n đ nh. Đi u ch nh C ạ ự ạ ữ ệ ụ ổ ị ủ ế ầ ạ ề MB)Max là C. 255 V. D. 281 V.
2
R
Z
Z
4
L
Ω
ộ ả
ạ ộ
ệ
ề
ệ
ằ
ạ
ầ
ở
ộ
ộ Câu 11: Cho m ch đi n xoay chi u không phân nhánh có đi n tr ho t đ ng b ng 15 , m t cu n c m thu n có đ
ố ệ ứ ả ẽ i: công th c Gi thay các s li u váo s ra đáp án - ộ ổ ượ dung thay đ i đ ữ ệ cho đ n khi đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m ch MB đ t c c đ i (U B. 220 V. A. 361 V. U 2 R + 2 L
ự ả
ộ ụ ệ
ệ
ữ
ệ
ệ
ầ
ạ
t
c m
H và m t t
đi n có đi n dung
. Đi n áp gi a hai đ u m ch đi n là
ệ ụ
ộ ả
ị ớ
ữ
ệ
ầ
ấ
ớ
C’ v i C thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m có giá tr l n nh t (U
L)Max. Giá tr ị
ụ t là
L)Max l n l
F; 100V.
A.
B.
F; 200V.
C.
F; 200V.
D.
F; 100V.
ổ luôn n đ nh. Ghép thêm t ầ ượ ủ c a C’ và (U 310 π
310 π
310 2π
310 2π
ụ
m C= F u=75 2cos100 tπ (V) 500 π 2 5π ị
L
=40(cid:0) Z cb ắ ố ế
ừ
Khi ghép thêm t ừ t
C’ thì ULmax khi
ậ
ấ ằ
đó suy ra Cb ,th y r ng Cb đó suy ra C’ Z (cid:0) ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 11 ω ị ωổ ạ ượ ổ ươ ứ , các đ i l ng L, C, R không thay đ i nên t ng ng các 2 L = ZC hay 2 U L
2 . = w = w = = � L w
LC 1 ả ộ ưở ạ ượ
đ i l ng ng: Z P max, Imax, URmax khi x y ra c ng h 1
LC 1
w
C U thì CM ax 2 R 2
LC R C 4 1 w = U L
2 . 2 = U w = - ωị Xác đ nh đ U ể Cmax. Tính UCmax : Khi : - 1
L C L R
2 LM thì ax 2 2 R LC R C 4 ωị Xác đ nh đ U ể Lmax. Tính ULmax : Khi: - - ω ư Cho = ω ω 1, = ω ω 2 thì P nh nhau. Tính đ C L 1 1 2 1 ho c ặ (cid:0) w =
ww ww = = � f 1 2 1 2 f f
1 2 = w =
2 w w � Z Z ị ự ạ ạ ộ ệ ề ưở Đi u ki n đ ng) khi: ể Pđ t giá tr c c đ i (c ng h w = w
�
2 1
= w
LC ị => V i ớ (cid:0) = (cid:0) = (cid:0) ặ
2 thì I ho c P ho c ộ
R có cùng m t giá tr thì: ặ cosφ ho c Uặ Max ho c Uặ RMax khi 1
LC ww = IMax ho c Pặ , 2
m 1 w =
2 1
LC ố ị ủ w
=>Có hai giá tr c a đ m ch thì : ể ạ có P, I, Z, cosφ, UR gi ng nhau ω ư Cho = ω ω 1, = ω ω 2 thì UC nh nhau. Tính đ U ể Cmax: ) w =
2
C 2
1 2
2 (
1
w +w
2 2
�
1 L R
=
�
2
L C
2
� �
�
� - ề ệ
Đi u ki n đ U ể Cmax khi: 2 2 = ω ư Cho = ω ω 1, = ω ω 2 thì UL nh nhau. Tính đ U ể Lmax. C 1
2
L 1
2
2 �
L R
�
C
2
� �
�
1
1
=
+�
�
2
2
� �
1 �
�
� - ề ệ
Đi u ki n đ U ể Lmax khi: w w w 2 2 = w =
2 Cho = ω ω 1 thì ULmax, ω ể P max. đ = ω ω 2 thì UCmax. Tính
1 . w =
1 - ULmax khi ;UCmax khi w =
2 - 1 L R
2
L C 1
C L R
2
C � � Z Z C L w= w
1
2 1 2 1
=w
LC w w ị ự ạ ạ ộ ệ ề ưở Đi u ki n đ ng) khi: ể Pđ t giá tr c c đ i (c ng h (cid:0) (cid:0) t ế (cid:0) 2L2C2 có t n s c ng h 2 , bi ầ ố ộ
ầ ố ộ ưở
ưở 1 và m ch Rạ
ng
ẽ
ạ
ủ
ng c a m ch s là ầ ố ộ
ệ ớ (cid:0)
liên h v i . (cid:0) ưở
1và (cid:0) 1=(cid:0)
ắ ố
ng
2. M c n i
ọ
ứ
2 theo công th c nào? Ch n (cid:0) ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 12 A. (cid:0) =2(cid:0) B. (cid:0) C. (cid:0) = 0. D. (cid:0) = (cid:0) 1. = 3(cid:0) 1. 1. 2(cid:0) = = = ; = => L1 = =>L2 = Gi i: ả => 2
1 2
2 2 2 1 2 1 2 ( + = + ) = ( vì (cid:0) L1 + L2 = 1=(cid:0) 2.) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) L ( ) L
1 1
LC 1
CL
1
1 1
CL
2 1
C(cid:0)
2
1 1
C(cid:0)
2
2 (cid:0) 2 2 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1
C CC
2
1
CC
1
C
1 CC
1
2
CC
1 1
2
1 1
C(cid:0)
2
1 1
2
1 2(cid:0) => = = => (cid:0) = (cid:0) 1. Đáp án D 2
1 2 1 2 ầ ả ộ ổ ượ ệ đi n C thay đ i đ c trong m ch đi n xoay chi u có đi n áp : M t cu n dây không thu n c m n i ti p v i t ầ ề
ề ạ
ạ ằ ằ ở ổ ố ế
ổ t (V). Ban đ u dung kháng Z ộ
Câu 2
u = U0 cos(cid:0) ệ
d và t ng tr Z toàn m ch b ng nhau và đ u b ng 1
C(cid:0)
2
2
1 (cid:0) (cid:0) L ( ) L
1 (cid:0) CC
1
2
CC 310. ộ ượ ệ ầ ố ủ ạ ộ 100(cid:0) . Tăng đi n dung thêm m t l ng (F) thì t n s dao đ ng riêng c a m ch này khi đó là 80 (cid:0) C = ớ ụ ệ
ở ộ
C, t ng tr cu n dây Z
125,0
(cid:0) ầ ố (cid:0)
rad/s. T n s
A. 80(cid:0)
rad/s. ủ
ồ
c a ngu n đi n xoay chi u b ng:
B. 100(cid:0) ệ
rad/s. ề
C. 40(cid:0) ằ
rad/s. . D.50(cid:0) rad/s. U
d U
L ề
i: ả Đ cho: ZC, =Zd = Z = 100(cid:0) ẽ ườ ạ L = Ud/2 = 50I
nh hình bên. ta suy ra: U
ộ
ớ
. V i I là c ệ
ng đ dòng đi n qua m ch Gi
Do ZC = Zd = Z.=> UC = Ud = U = 100I
ơ ư
ồ
V giãn đ véc t
=> 2ZL = Z =>ZL = 50(cid:0) U => = = 5000 (1) ZL = (cid:0) L; ZC = CL ZZ (cid:0) (cid:0) U
C (cid:0) ’ = = 80(cid:0) => L(C+ (cid:0) C) = (2) 310. 5000C(C+(cid:0) C) = => C2 +((cid:0) C)C = 0 => C2 + C = 0 1
C(cid:0) L
C 1 (cid:0) (cid:0) C CL
( ) 1
(cid:0)
80( (cid:0) 2)
1
2
.) 2)
6 => C2 + C = 0 => C = = 100(cid:0) => (cid:0) = F => ZC = = 80(cid:0) rad/s. Ch n Aọ 125,0
(cid:0) (cid:0)
80( 5000 (cid:0)
80( 5000 1
2
.) 1
(cid:0)
80( - (cid:0) - 310
8p 310
8p ặ ệ ộ ụ ệ ố ế ệ ạ ạ ầ ớ ồ ộ =
u U c ) t Vw
( vào hai đ u đo n m ch g m cu n dây n i ti p v i m t t đi n C có đi n Câu 3 ộ
: Đ t m t đi n áp
ổ ượ Ω ả Ω ộ ệ ả dung thay đ i đ c. Ban đ u t 0 os
ầ ụ ệ
đi n có dung kháng 100 , cu n dây có c m kháng 50 . Gi m đi n dung m t l ộ ượ
ng 1
C(cid:0) 1
CZ C 10
(cid:0)
2
8 4. π ω ầ ố ầ ố ạ ộ ủ ệ ạ ∆C= ủ
thì t n s góc dao đ ng riêng c a m ch là 80 (rad/s). T n s góc c a dòng đi n trong m ch là F 310
p
8 - A. 40 ( B. 60 ( C. 100 ( D. 50 ( p p p p rad s
/ ) rad s
/ ) T ừ mà (1) L C ế ả ệ
Khi gi m đi n dung đ n C ) = ) thì LC1 = 1 = (C C(cid:0) hay L(C C(cid:0) 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Z Z 50 , 100 (cid:0)L (cid:0)LC rad s
/ )
50
(cid:0) rad s
/ )
1
(cid:0)
22 2 1
(cid:0)
280 1
(cid:0)
280 ượ ế hay LC L C(cid:0) = (2) thay (1) Vào (2) ta đ ả
c k t qu : 40 (rad / s) (cid:0) 1
(cid:0)
280 ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 13 ầ ử ệ ạ ồ ộ ả ệ ầ ở : đi n tr R, cu n c m thu n có và ề
Câu 4: Cho m ch đi n xoay chi u không phân nhánh g m 3 ph n t L 1
H=
π w ườ ụ ệ ữ ệ ệ ệ ạ ầ ờ .Khi thì c ng t ứ
đi n có đi n dung C. Đi n áp t c th i gi a hai đ u m ch đi n là V ) u=90cos( 1 p
t+ )(
6 w w= ệ ạ ầ ố ằ ổ ế ị ộ
đ dòng đi n qua m ch là , t tính b ng s. Cho t n s góc thay đ i đ n giá tr mà trong ạ ộ ưở ữ ứ ể ệ ệ m ch có c ng h ng đi n , bi u th c đi n áp gi a hai b n t đi n lúc đó là: p p (cid:0) i= 2cos(240 t )( A
) 12 ả ụ ệ
p A. u =45 2cos(100 t B. u =45 2cos(120 t C C C. u =60cos(100 t D. u =60cos(120 t C C p p p V V )( ) )( ) 3 3 p p p p V V )( ) )( ) 3 3 π ứ ủ ừ ể = (cid:0) = 60 (cid:0) 1 ta có (cid:0) 1 = 240 rad/s => Z L1 = 240π Gi i:ả T bi u th c c a i khi ữ ệ Góc l ch pha gi a u và i lúc đó : = (cid:0) => tan(cid:0) = 1 u (cid:0) i = (cid:0) 1
(cid:0)4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ( ) 6 12 4 R = ZL1 – ZC1; Z1 = 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 45 2 45
1 U
I
2 = R2 + (ZL – ZC)2 = 2R2 => R = 45 (cid:0)
Z1
R = ZL1 – ZC1 => ZC1 = ZL1 – R = 15 (cid:0) => C = (F) ZC1 = 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 15. 1
CZ 1
C1 2 2
2 π ạ ộ ưở Khi m ch có c ng h ng: => (cid:0) rad/s 2 = 120 ưở ộ ạ ) ng nên: Z 1
(cid:0)
3600
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
120( ) 1
(cid:0)
240
1
LC . C2 = ZL2 = (cid:0) 1
1
(cid:0)
(cid:0)
4
3600
2 L = 30 ((cid:0) ứ ậ ơ I2 = ậ
(A); uc ch m pha h n i ơ 2 t c ch m pha h n u góc /2π Do m ch c ng h
U
R Pha ban đ u c a u ầ ủ C2 = Ta có : UC2 = I2,ZC2 = 30 2 (V) π 45 2 (cid:0) (cid:0) 2 45 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 3 ề ệ ồ 6
π
V y uậ C = 60cos(120 t – /3) (V). Ch n đáp án D ắ ạ
ớ ụ ệ
đi n C
ế
(rad/s). N u m c C ng là ỉ ắ ớ ầ ố ộ
ưở
ng là ế
ắ
1 song song v i Cớ
ắ
ồ
o,L) và hai t
1, C2 . N u m c C
2 r i m c
1 = 48(cid:0)
ắ
ớ
ố ế
ồ
ớ
ố ế
2 r i m c n i ti p v i
1 n i ti p v i C
2 = 100(cid:0) (rad/s). N u ch m c riêng C
ầ ố ộ
ộ
ố ế
ế
1 n i ti p v i cu n dây thì t n s c ng ộ
Câu 5: M ch đi n xoay chi u g m cu n dây có (R
ưở
ố ế
ộ
n i ti p v i cu n dây thì t n s c ng h
ố ộ
ầ
ộ
cu n dây thì t n s c ng h
ưở
h = 70(cid:0) (rad/s). ng là
A. (cid:0) = 74(cid:0) (rad/s). B. (cid:0) D. (cid:0) C. (cid:0)
=> (cid:0) (cid:0) ̀ (1) C1 // C2 thi C = C 1 + C2 => Giai 1: 2 = 50(cid:0) (rad/s).
1
1
1
=
+
=
2
2
2
2
1
ss 2 + = = ̉ w =
2
ss 1
+ w w w p 1
(48 ) =
) .( => => (2) C1 nt C2 thi ̀ w =
2
nt 2
nt 2
1 2
2 1
1
C 1
LC 1
1
=
C C
1 = 60(cid:0) (rad/s).
1
LC LC LC
2
1
1
1
1
+
+
LC
LC L C
1
1 2 2 w = w + w = p (100 ) ̀ Giai hê (1) va (2) => p ̉ ̣ 60 = => = (2) => C1C2 = Giai 2: Cnt = 2 1
C
2
w =
1
CC
1
2
CC 2
1 2
2 1 2 ừ T (1) và (2) => C (4) = 1 + (3) => C1 = 2 ̉ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1
L2
2 1
L2
2 1
L2
1 (rad/s)
1
L2
2
1
L(cid:0) 2
2 2
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1
L(cid:0)
1
L2 1
C
1 1
L2
1 ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 14 2 2 Thay (4 vào (3) + = + = (cid:0) (cid:0) 2
2
(cid:0) 2(cid:0) 2
1
4(cid:0) => 2
1
+ => 2
2 +
ệ ươ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1
=> 2
(cid:0) 1
L2
1 1
2
1 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) L
2
2
L
2
(cid:0)
= (cid:0) Ph 2
2
2
1
π
= 80 rad/s 2
2
π
= 60 rad/s Ch n đáp án B ạ ề ắ ố ế ầ ố ề ặ ầ ộ ả ạ ự ệ ầ ệ
c. Khi t n s c a đi n áp 2 đ u m ch là f ệ
0 =60Hz thì đi n áp hi u d ng 2 đ u cu n c m thu n đ t c c ạ
ầ ố ủ
ệ ạ
ệ ụ
ộ ả ầ ố ủ ệ ầ ầ 1 ) .Khi f ộ ả ệ ’ b ng:ằ t Uế t+(cid:0) 2 ) .Bi 1
L2
(cid:0)
2
2
1
2
ng trình có hai nghi m (cid:0)
2(cid:0)
4(cid:0)
và (cid:0) Câu 6: Cho đo n m ch xoay chi u RLC m c n i ti p.Đ t vào 2 đ u m ch 1 đi n áp xoay chi u có t n s thay
ầ
ầ
ạ
ổ ượ
đ i đ
L=UL 2 cos(100(cid:0) t + (cid:0)
ạ
ạ
đ i .Khi t n s c a đi n áp 2 đ u m ch là f = 50Hz thì đi n áp 2 đ u cu n c m là u
ị ủ (cid:0)
L =U0L cos((cid:0)
ầ
L=U0L / 2 .Giá tr c a
= f’ thì đi n áp 2 đ u cu n c m là u
A.160(cid:0) (rad/s) B.130(cid:0) (rad/s) C.144(cid:0) (rad/s) D.20 30 (cid:0) (rad/s) Gi i:ả UL = IZL = 2 2 (cid:0)
LU 2 2 (cid:0) (cid:0) R L (cid:0)
( ) (cid:0) = (2 R2) (1) V i ớ (cid:0) rad/s UL =ULmax khi y = = ymin => 0 = 120(cid:0) 2 2C
2 ề Khi f = f và f = f’ ta đ u có U 0L = UL 2 Suy ra UL = U’L => (cid:0) (cid:0) R L (cid:0)
( ) (cid:0) 1
C
1
C (cid:0) L
C 1
2
0 (cid:0) 2 2 2 2 = => (cid:0) 2 [ ] = (cid:0) ’2 [ ] 2 2 2 2 2 ( (cid:0) 2 (cid:0) ’2 )( 2 R2) = ( ( (cid:0) 2 (cid:0) ’2 )( + ) (cid:0) (cid:0) ' (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R L R L (cid:0)
( ' ) (cid:0)
( ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R L R L (cid:0)
( ) (cid:0)
( ' ) 1
C 1
C
' (cid:0) (cid:0) 1
C 2 2'
2 + => C2 ( 2 R2) = (2) V i ớ (cid:0) = 100 rad/s 1
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) L
C 1
2
C 1
C
'
1
) = 2
C 1
2' (cid:0)
'(cid:0) 2 0 ừ T (1) và (2) ta có : = => (cid:0) ’2 = => (cid:0) + ’ = 2 2 2
0
(cid:0) 2
0 2
0 1
2 (cid:0) (cid:0) L
C 1
2' (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1
2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
2 (cid:0)
2 2
2
0 ’ = = 160,36(cid:0) 2 2 1
2'
(cid:0)
120
.
2 (cid:0)
100
(cid:0)
2 (cid:0) (cid:0) .2 100 120 ầ ả ố ế ệ ề ệ ạ ồ ộ ụ ệ ặ và t đi n C. Đ t vào ở
Câu 7: M ch đi n xoay chi u n i ti p g m cu n dây thu n c m L, đi n tr ườ ệ ộ ệ ế ầ ạ ạ ng đ dòng đi n trong ệ
hai đ u đo n m ch hi u đi n th u=Uocos2 W R = ị ệ ụ ư ệ ạ ủ ả ộ ư
m ch có giá tr hi u d ng nh nhau nh ng l ch pha nhau .C m kháng c a cu n dây khi f=f 1 là? 150 3
(V).Khi f=f1=25 Hz hay f=f2=100 Hz thì c ; Đáp s :ố LZ = 1 LZ
1
w 1 ề (1) Gi i:ả Đ cho khi f= f 2 2 L 2(cid:0)
3
3 = = = = W H L ( ) 150 3 150 p 150
p
25.2 3
3 U = I
1 thì: 1 + - R ( ) Z
1 Z
C
1 (2) 2 2 L C 2 2 2 U = = I
1 I
Khi f= f2 thì: 2 + - R Z Z ( ) (3) C L 2 - - Z ( ) Z
1 L
2
2 >0 ừ
T (1) và (2) =>
Do f1< f2 nên Z1L< Z2L : (cid:0)
=> Z2L Z2C = Z1C Z1L<=> Z2L + Z1L = Z1C +Z2C (3’) =
2
Z
Z
)
(
C
1
1 <0 => (cid:0) ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 15 2 = <=>((cid:0) (4) => 2 +(cid:0) 1)L = 1
ww 1 2 1 2 2 1 w +
w 1 1 = LC ) ( ) +
w ww 1
= 2
w 1
C ưở Đ t: ặ Hay f= 50Hz (c ng h 1 2 ề ộ
2 =(cid:0) /3 ; (cid:0) 2 => (cid:0) 2 +/ (cid:0) 1= (cid:0) w ww= Rad s
/ ) (cid:0) p Z Z L L C Z
1 Z
C
1 2 2 j = = = j = = ừ T (5) Ta có : và tan tan( 3 tan tan( ) 3 = -
) 1 2 R R 3 3 - - 1 1
(
C w
p
=
p
p
=
ng)
=
100 (
25.2 .50.2
1 = (cid:0) /3 (5)
ấ ố ứ (cid:0)
1 / = 2(cid:0) /3 ; Do tinh ch t đ i x ng
Đ cho:
Và theo đ : f ề 1=25 Hz; f2=100 Hz=> f2= 4f1 => Z1C = 4Z1L và Z2L = 4Z2C (6)
p - L L L L Do (6) => ế ố
Th s : => LZ = 1 LZ
1
w 4 => Z1C = 4Z1L =4.150 = 600(cid:0) 1
1
Z w
. C
1 1 - - - Z
1 Z
C
1 Z
1 Z
1 = = = - R =>
3 =
L Z
1 4
R R Z
3
1
R 3
3 3 = = = = W L H ( ) 150 3 150 p 150
p
25.2 3
3 - = = = C F F ( ( ) =
)
p 1
p
600.25.2 1
p
30000. 10
3 ươ ự T ng t , lúc sau :Z ; 2L = 600(cid:0) ; Z2C = 150 (cid:0) LZ = 1 LZ
1
w 1 3 = = = = W L H ( ) 150 3 150 p 150
p
25.2 thì ể ạ có P, I, Z, cosφ, UR gi ng nhau Chú ý Bài toán có th m r ng: Đáp s : ố
ị ủ w
Có hai giá tr c a 3
3
đ m ch ww = Thay đ i ổ f có hai giá tr ị bi 2 2 2 ? 2
m 1 w =
2 1
LC + (cid:0) f f a I= f
1 f
t ế 1 = và 1
I ww = = 2
ch 1 2 2 = =
2 � Z Z Z Z Ta có : h ệ ( ) ( ) L C Z
1 2 1 2 2 L
1 Z
C
1
1 w +
w a 1
w
LC
=
p
2 1 2 (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) hay ầ ố
t n s (cid:0) 1 2 1 2 ữ ệ ầ ọ ố ế ứ ự ầ
( L thu n ). G i M là đi m n i gi a L và C. Cho đi n áp 2 đ u ệ ầ ạ ệ ố
ể
ầ ố ủ MB : ạ
0cos((cid:0) ả t). Ban đ u đi n áp uAM và uAB vuông pha. Khi tăng t n s c a dòng đi n lên 2 l n thì u
C L R A B i:ả M ề ệ ầ ạ ệ ạ ớ w = ww = = ww
� f f f
1 2 1
LC L C 0 0 0 o đ cho đi n áp đo n AM vuông pha v i đi n áp đo n AB
Z
L
R U
A 2 2 (cid:0) Câu 8. Cho m ch AB ch a RLC n i ti p theo th t
ứ
ầ
m ch là u=U
ổ
ầ
A Tăng 4 l n B không đ i C Tăng D gi m
Gi
ớ ầ ố (cid:0)
Ban đ u v i t n s
Z
Z (cid:0) (cid:0) 1 . R suy ra:
2
Z
L C 2
L C 0 0 0 0 hay => M Lúc sau tăng (cid:0) =2(cid:0) (1)
0 thì ZL= 2ZL0; 2ZC = ZC0; (2) I (cid:0) /2 2 2 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z R ZZ
L
0 ZZ
L
0 Mà Z = = (3) L Z C 2
L C C 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z ( ) R Z Z .2 ZZ
.
L ế Th (1) vào (2) => Z (4) 0 = C 0 0 U ZU
. C 0 0 . (cid:0) Z ZZ
. C
L
0 Ta có lúc đ u : Uầ = (5) MB0 = I0 .ZC0 = 2 2 U MB R Z Z ( . ) L C 0 0 0 . (cid:0) (cid:0) ZU C
.
Z C (6) Ta có lúc sau : UMB = I .ZC = 2 2 L C ZU
. . (cid:0) (cid:0) R Z Z ( . ) ZU C =
.
.
Z ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 16 C C 0 0 ế Th (2) vào (6): U = MB = 2 2 2 ZU
. ZU
. L C 2
L C 2
C 0 0 0 0 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z Z R Z Z .2 2( . ) .2 4( 2. ) ZZ
.
L
0 1
4 1
2 C 0 (7) => UMB = 2 ZU
. 2
L C 2
C 0 0 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z Z 4. 16( 8. ) ZZ
.
L
0 C 0 ế Th (1) vào (7): U MB = 2 ZU
. 2
L C 2
C 0 0 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) R Z Z 4. 16( 8. ) ZZ
.
L
0 ầ ẫ ố ả ầ Khi (cid:0) tăng 2 l n thì 2 tăng 4 l n . Suy ra m u s gi m nên U UMB= MB tăng . ơ ẽ ả ế ả ộ ưở
ng ớ
C đang l n h n Z L . Do đó khi tăng f thì Zc s gi m, Uc (U MB) tăng đ n khi x y ra c ng h (cid:0) . (cid:0) 1 U
.
(cid:0)
2 LC
.
ồ ễ ấ ầ ị ệ ề ả
Trên gi n đ d th y Z
ấ ớ
thì UC r t l n
ộ ụ ệ
ặ
Câu 9. Đ t vào hai đ u m t t
ườ
thay đ i. Khi f = 50Hz thì c
ả ằ
thì t n s c a dòng đi n ph i b ng: ổ ộ đi n áp
ệ
ụ ể ườ ụ ụ đi n m t
ộ ệ
ng đ hi u d ng qua t ầ ố
ụ
xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i và t n s f
ộ ệ
b ng 3,6A ổ
ụ ằ
ng đ hi u d ng qua t là 2,4A. Đ c ầ ố ủ ệ Gi A. 25 Hz B. 75 Hz C. 100 Hz D. 50 Hz
iả : U =I1.Zc1 = I2.Zc2 <=> I1/ 2(cid:0) f1.C = I2./2(cid:0) f2.C Hay 2,4f2 =3,6f1 .Suy ra f2 = 75Hz Đáp án B BÀI T P Đ NGH : D NG C C TR TRONG M CH XOAY CHI U I. Ph n t lu n: ạ ẽ ư AB r L C R A B ạ ự ạ AM khi đó. M N ấ 2 m = co t V ( F L
); H u
), ( 200 2 p
s(100 )( ) 100
p =
p ể MN đ t c c đ i. Tìm R và U
ể
ạ ự ạ
ể AB max. Tìm R và PAB max?
ố
ư ẽ ạ ệ
Bài 1: Cho m ch đi n nh hình v : C =
(cid:0)r
)
.
ỉ
a. Đi u ch nh R đ U
ỉ
b. Đi u ch nh R đ công su t trên R đ t c c đ i. Tìm R và Pmax đó?
ỉ
c. Đi u ch nh R đ P
ề
Bài 2: Cho m ch xoay chi u nh hình v bài s 1. (20 (cid:0)
ề
ề
ề ổ ượ ể Bi t ế , L có th thay đ i đ c. ề ạ ự ạ ị ộ ệ ậ ể MN đ t c c đ i. Xác đ nh L và U MN khi đó? Nh n xét giá tr c a I ị ủ AB, PAB và đ l ch pha ữ ạ ề ể NB đ t c c đ i. Tìm L và U ạ ự ạ
ế ả ự ế ế ả ươ ứ ớ ườ NB khi đó?
ươ
ng t . Hãy vi t k t qu t ng ng v i hai tr ợ
ng h p ề
ụ m = = W u C co t V ( ), 0, 200 100( F R
), p
s(100 )( ) =
r
d =
AB ế
C thay đ i) 50
p
ỉ
a. Đi u ch nh L đ U
gi a u và i m ch khi đó?
ỉ
b. Đi u ch nh L đ U
(Các bài toán v C bi n thiên có k t qu hoàn toàn t
ổ
câu a và b khi t ộ ạ ố ế ầ ả ệ ệ ầ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C F 100 ), ( ( RH
), ( ) 200
(cid:0) ổ ượ ể ệ
t t n s c a dòng đi n có th thay đ i đ c. ạ ạ ự ạ ị ủ ị c max? ủ
ầ ụ ệ
ầ ế ữ
ế ữ ạ ự ạ ị ủ ị L max? 5,0
(cid:0)
ế ầ ố ủ 4 ệ ộ ụ ệ ệ ầ (V) vào hai đ u m t t đi n có đi n dung (F). th iỞ ờ ặ
Câu 1 Đ t đi n áp ệ ữ ườ ệ ể ộ đi n là 150 V thì c ạ
ng đ dòng đi n trong m ch là 4A. Bi u th c c a c ứ ủ ườ
ng ể
ộ ệ ạ đi m đi n áp gi a hai đ u t
đ dòng đi n trong m ch là - p - =
u U t 2.10
p 3 �
�
� p�
0 cos 100
�
�
ầ ụ ệ ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 17 A. (A) B. (A) C. (A) D. ặ ạ p p = + = - i t i t 6 6 p�
5cos 100
�
� p�
5cos 100
�
� �
�
� �
�
�
p (cid:0) = - (cid:0) i t t 24 cos( (cid:0)
100 )( A
) 6 (cid:0) c vào hai đ u đo n m ch có R,
ộ
ng đ dòng = (cid:0) ạ
ầ
ườ
ằ
1 b ng c ắ ố ế
ệ ụ ệ ạ thì c
= (cid:0) 0cos(cid:0)
ổ
t có U0 không đ i và
ệ ụ
ệ
ộ
ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi
ệ ứ
2. H th c đúng là : (cid:0) 3
ổ ượ
thay đ i đ
ạ (cid:0) . B. A. . C. . D. . 2 2 2 2 ố ế ệ ệ ế ệ ạ ắ ặ ồ ở ớ
ầ
Câu3 Khi đ t hi u đi n th không đ i 30V vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n m c n i ti p v i ộ ả ộ ự ả ầ ệ ệ ề ạ ộ ườ cu n c m thu n có đ t c m ạ
(H) thì dòng đi n trong đo n m ch là dòng đi n m t chi u có c ộ
ng đ 1 w w w + w =
1 w =
.
1 w + w =
1 w =
.
1 �
p�
4 2 cos 100
�
�
�
�
ề
ệ
Câu 2: Đ t đi n áp xoay chi u u = U
ổ (cid:0)
ườ
L, C m c n i ti p. Thay đ i
đi n hi u d ng trong m ch khi
2
LC 2
LC
ạ 1
LC
ầ 1
LC
ổ ặ ế ệ ầ ạ ứ ủ ườ ể (V) thì bi u th c c a c ộ
ng đ dòng ệ ạ ạ A. N u đ t vào hai đ u đo n m ch này đi n áp
đi n trong đo n m ch là = p 1
4p
ạ u 150 2 cos120 t A. i (A). B. i (A). (A). C. i D. I = 5 ế ể ể ế ạ ạ ω π ạ ế ầ ượ ề
/6)(V); t + ệ
ứ
t bi u th c hi u
uMB = 50cos(ωt + π/2)(V). Hi u đi n
ệ
ệ AM = 40cos( ữ ể D. 90(V). ́ ̀ ́ ̀ B. 78,1(V).
ở p p = = p - 5 2 cos(120 t ) p +
5cos(120 t ) 4 4
(cid:0) p = p - (cid:0) t ) 5cos(120 t cos( (cid:0)
120 )( A
) 4 2 ̀ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ộ
Câu 4 : Cho A,M,B là 3 đi m liên ti p trên m t đo n m ch xoay chi u không phân nhánh, bi
ệ
đi n th trên các đo n AM, MB l n l
t là: u
ị
ế ự ạ
th c c đ i gi a hai đi m A,B có giá tr
A. 60,23(V).
C. 72,5(V).
́
́
̀
̀
ơ
Câu 5 Đoan mach AC co điên tr thuân, cuôn dây thuân cam va tu điên măc nôi tiêp. B la môt điêm trên AC v i
uAB = cos100(cid:0) t (V) va ù BC = cos (100(cid:0) t ) (V). Tim biêu th c hiêu điên thê u
́ ́
AC.
(cid:0) B. A. u AC D. ộ ụ ệ ạ 4 /2(cid:0) ả
ệ ặ ệ
ạ ồ
ệ ệ ế ộ ầ
, cu n dây thu n c m L và t
ế
t đi n áp U (cid:0) 2cos100(cid:0) t. Bi đi n C =10
LC = 50V ,dòng đi nệ C.L=0,636H. D. L=0,159H ; B. L=0,159H ;
ắ ề ầ ố ạ ế ằ c m c vào m ng đi n xoay chi u t n s f = 50(Hz), U = 220(V). Bi t r ng đèn ch ỉ ̉ ̣ ̣ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t V t 2 cos( (cid:0)
100 ) 2 cos( (cid:0)
100 ) )( u AC u AC 3 3 )(
(cid:0) V
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t V t V 22 cos( (cid:0)
100 )( ) 22 cos( (cid:0)
100 )( ) u AC 3 ượ
ế ữ ố
ệ ệ
ạ ị ỳ ờ ộ C.
3
(cid:0) 3 (cid:0)
Câu 6: Cho m ch đi n không phân nhánh g m R = 100
ầ
ệ
(F). Đ t vào 2 đ u m ch đi n m t hi u đi n th u = 100
ệ
ơ
nhanh pha h n đi n áp. Hãy tính L
A.L=0,318H ;
ộ
Câu 7: M t đèn ng đ
ệ
sáng khi hi u đi n th gi a hai c c c a đèn đ t giá tr u 155(V). Trong m t chu k th i gian đèn sáng là: C. (s) D. (s) B. (s) A. (s) (cid:0) ắ ạ ệ ố ạ ự ủ
2
100
ố ế AB = 170cos100(cid:0) t(V). H s công su t c a toàn m ch là cos 1 = 0,6 4
300 1
100 (cid:0) ấ ủ ạ ạ ộ Câu 8: Cho m ch R, L, C m c n i ti p u
và h s công su t c a đo n m ch AN là cos ầ ả
2 = 0,8; cu n dây thu n c m. Ch n câu đúng? C R L N B A V ệ ố
A. UAN = 96(V)
B. UAN = 72(V)
C. UAN = 90(V)
D. UAN = 150(V) (cid:0) 5
100
ấ ủ
ọ ố ế ệ ắ ạ ớ ế ố ỉ (V). S ch trên hai vôn k là nh ư Câu 9: Cho m ch đi n R, L, C m c n i ti p v i ị ứ ư ệ ị so ờ ủ
nhau nh ng giá tr t c th i c a chúng l ch pha nhau . Các vôn k ch giá tr nào sau đây?(u ế ỉ
R L C RL lêch pha
B A v i i)́ơ A. 100(V) B. 200(V) V
2 (cid:0) (cid:0) 200 2 cos 100 t (cid:0) ̣ u AB
2(cid:0)
3 6 V
1
doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 18 ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: C. 300(V) D. 400(V) (cid:0) 410 ư ệ ẽ ạ (H), (F), r = 30((cid:0) Câu 10: Cho m ch đi n nh hình v , ), uAB = 100 2 cos100(cid:0) t(V). Công r, L R C su t trên R l n nh t khi R có giá tr :(P=R 2I =R B A ấ
A. 40((cid:0)
D. 20((cid:0) ớ
ấ
)
) ị
C. 30((cid:0)
B. 50((cid:0) )
)
ẽ ớ ạ ễ ộ ớ AB m t góc ệ
R L 6,0 (cid:0) (cid:0) L C (cid:0) (cid:0) N B A ị
= 0,8), cu n dây thu n c m. Vôn k V ch giá tr :
(cid:0) 320 ộ
(cid:0) 240 :tg : ư
ầ ả
Lu Ru V ệ
Câu 11: Cho m ch đi n nh hình v v i U
AB = 300(V), UNB = 140(V), dòng đi n i tr pha so v i u
C
(cos(cid:0)
ỉ
ế
75,0(cid:0)
)
A. 100(V)(
B. 200(V) C. 300(V) D. 400(V
ạ ứ ể ể ệ ề ạ ạ ộ ứ ườ ộ
ng đ là Câu 12: Dòng đi n xoay chi u hình sin ch y qua m t đo n m ch có bi u th c có bi u th c c (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t (cid:0) i I (cid:0) t )(0 s cos ừ ệ ượ ế ệ ẳ ẫ lúc , đi n l ể
ng chuy n qua ti ủ
ủ
t di n th ng c a dây d n c a , I0 > 0. Tính t 0 2 ử ủ ệ ờ ằ
đo n m ch đó trong th i gian b ng n a chu kì c a dòng đi n là ạ
(cid:0) (cid:0) I ạ
02I A. . B. 0. . C. D. . 02I
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 0
2 ộ ở ộ ồ ư ầ
đ ên tr thu n, cu n dây, t ụ ệ
đi n. ặ ệ
ệ ầ ử ị
AB=250V thì UAM=150V và ở ầ ệ
B. Cu n dây có đi n tr khác không. ở ộ
ụ ệ ộ
ệ ạ ạ ớ ụ ệ ắ ồ
ệ ệ ộ ộ ố ế
(cid:0) /3. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t
ụ
ữ ộ ệ
ữ
ầ ụ ủ ầ ẽ ộ
Câu 13: Cho m chạ đi n nh hình v h p kín X g m m t trong ba ph n t
ề
Khi đ t vào AB đi n áp xoay chi u có U
ộ
UMB=200V. H p kín X là:
ả
A. Cu n dây c m thu n.
ầ
C. T đi n. D. Đi n tr thu n
ộ
ề
ệ
đi n. Đ l ch pha gi a đ ên áp hai
Câu 14: Đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây m c n i ti p v i t
ằ
ệ
ớ ườ
ầ
đi n b ng
đ u cu n dây so v i c
ệ
ệ
ệ
3 l n đi n áp hai hi u d ng hai đ u cu n dây. Đ l ch pha c a đi n áp gi a hai đ u cu n dây so v i đi n ầ
ữ ạ ạ ầ C. 0 ữ ị
ầ ụ ệ
ớ
ộ
D. (cid:0) /4 ng đ dòng đi n là trong m ch là
ộ
(cid:0) /2
ị ệ ạ
ộ ệ
ệ
B. 2(cid:0) /3
ổ ầ ố ổ ượ ụ ặ ầ ố ủ ệ
ệ c. G i f
ể
ệ ự ạ ị ằ
B. f0=f1+f2 ọ 1 và f2 là hai t nầ
ấ ủ
0 là t n s c a dòng đi n đ công su t c a
C. f0 = 0,5.f1.f2 D. f0= áp gi a hai đ u đo n m ch trên là: A.
ề
Câu 15: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i, t n s f thay đ i đ
ạ
ố ủ
ấ ủ
ể
s c a dòng đi n đ công su t c a m ch có giá tr b ng nhau, f
ạ
0 = f1.f2
m ch c c đ i. Khi đó ta có: A. f
f
2.f
1 ề ộ ộ ệ ệ ượ ế ng qua ti ệ
t di n ộ ử ờ ụ
ệ ằ ườ
ệ
Câu 16: M t dòng đi n xoay chi u có c
ể ừ
ủ
c a dây trong th i gian m t n a chu kì k t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ố
ng đ hi u d ng là I có t n s là f thì đi n l
khi dòng đi n b ng không là :
f A. B. C. D. p p 2I
p
f I f
I 2 2 2I
p
f : Đam mê! Tích c c! Kiên trì! ườ ư ầ : Đòan văn L ngượ ệ ạ 0915718188 0906848238 Nguyên t c thành công
Ng
i s u t m
Email:doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com;
Đi n Tho i: ượ S u t m: ư ầ Đòan văn L ng Email: doanvluong@yahoo.com ; doanvluong@gmail.com Trang 19Ổ
Ầ Ố
* KHI T N S THAY Đ I:
ớ
ứ ầ
1.Các công th c c n nh :
ể P max, Imax, URmax.Khi thay đ i
đ
Xác đ nh
1
C L R
C
2
ể P max.
ệ
ệ
ắ
2.Tr c nghi m
ạ
: M ch đi n R
1L1C1 có t n s c ng h
Câu 1
ớ
ạ
ế
ti p hai m ch đó v i nhau thì t n s c ng h
đáp án đúng:
ọ
= 0 (5)
ọ
ế ố (cid:0)
Th s :
ọ
rad/s. Ch n đáp án A
ể ở ộ
ố
Ị
Ạ
Ự
Ạ
Ậ
Ề
Ề
Ị
ầ ự ậ
ầ
Bài 3: Cho m ch RLC n i ti p, cu n dây thu n c m có L =
AB = 200cos( (cid:0)2 ft)(V). Bi
ế ữ
ạ
Hi u đi n th gi a hai đ u m ch u
ổ
ể
a. Thay đ i f đ u,i cùng pha nhau. Tìm I, P c a m ch khi đó?
ể ệ
ệ
đi n đ t c c đ i? Xác đ nh giá tr c a U
b. Tìm f đ hi u đi n th gi a hai đ u t
ệ
ể ệ
ộ
c. Tìm f đ hi u đi n th gi a hai đ u cu n dây đ t c c đ i? Xác đ nh giá tr c a U
ệ
ắ
II. Ph n tr c nghi m:
ắ
ự