Xác su t và th ng kê toán Đ kì 1 năm h c 2012

ọ ậ : http://www.svktqd.com/forum/showthread.php?t=125670

Topic th o lu n ả

ng 1 lo i s n ph m có phân ph i chu n v i trung bình 100 g và đ ố ẩ ẩ ớ ộ ạ ả

ấ ể ổ ượ ọ

ỏ ơ ượ ả ẩ ẫ ả ấ ọ ng l n h n 98 g là ơ ớ

Câu 1: 2,5đ Tr ng l ượ ọ l ch chu n 2 g. ẩ ệ a) Tính xác su t đ t ng tr ng l b) L y ng u nhiên 10 s n ph m, s s n ph m có tr ng l ẩ phân ph i theo quy lu t nào. Gi ng c a 4 s n ph m nh h n 398 g ẩ ủ ố ả i thích. ậ ả ố

ẫ ế

t lãi su t c phi u A = 10%. ế ế ế

ủ ổ ổ ủ 30% vào c A và 70% vào c B, h i lãi su t trung bình c a ổ ấ ấ ổ ỏ

là bao nhiêu. Câu 2: 1,5đ Bi n ng u nhiên 2 chi u. ề a) Tính lãi su t trung bình c a c phi u B bi ấ i đ u t b) M t ng ộ ườ ầ ư ng án đ u t ph ầ ư ươ

i thi u v i (X ngang) khi bi t (nuy và xích ma). Xác ế ố ả ể ớ

2 t ng th p1 p2. M c ý nghĩa 5%. l ỷ ệ ứ ể ổ ị

ớ ế t xích ma. M c ý nghĩa 5% ứ

ng t i thi u đ phân tán v i đ tin c y 95%. Câu 3: 2đ a) Suy di n b ng kho ng t ằ ễ su t 0,95. b) Ki m đ nh t ể Câu 4: 3đ a) Ki m đ nh nuy v i nuy0 = 39. Khi ch a bi ể b) ể ị c l Ướ ượ ư ớ ộ ố ộ ậ

ố ệ

Câu 5: 1đ + Ch ng minh các th ng kê là ứ + Tìm ng không ch ch hi u qu nh t. c l ướ ượ ệ c l ướ ượ ệ ng không ch ch. ả ấ

ấ ạ ẩ ấ ố

ớ ấ ố ạ ẩ

năng su t 1 lo i cây phân ph i chu n v i năng su t trung bình 20kg, đ l ch ộ ệ ấ i thi u là 15,065kg. Tính năng su t chu n 3kg, cây đ t tiêu chu n có năng su t t trung bình, tính năng su t t ả ạ ể ẩ i thi u đ cây ko đ t tiêu chu n gi m 1 n a ử ấ ố ể ể ẩ

ậ ầ

vào c phi u A 30%, c phi u B ề ủ ề ố ụ ể ẩ ầ ư ổ ế ế ổ

ơ ả ị ng và ki m đ nh c b n ( ki u bài cho b ng r i tính s). câu ể ả ồ

Câu 1: 2 ý c a ph n quy lu t phân b chu n. Câu 2: 2 ý v BNN 2 chi u. ví d ki u: đ u t 70%. tính kỳ v ng lãi c a hàm này hay tính E(Bi/A=10). ủ ọ Câu 3: suy di n th ng kê (2 ý). ố ễ c l Câu 4: 2 ý v ể ề ướ ượ 5 là 1 bài ki m đ nh, ị ể

www.svktqd.com

Page 1

ớ ộ ớ ộ

ẩ ả

s n ph m lo i 1 là 90%, ki m tra 200 s n ph m ẩ ố ạ s n ph m lo i 1 t ẩ ẩ ỉ ệ ả ể i thi u ể ả ứ ạ

ph ph m t ể i thi u ỉ ệ ế ế ả ấ ẩ ẩ ố ị

Bài 1 cho hàm f(x)= k(x+1)2 v i x thu c (-1,3), =0 v i x ko thu c (-1,3) tìm k, tìm X trung bình Bài 2 1 cty s n su t s n ph m, t l ỉ ệ ả ấ ả v i m c ý nghĩa 95%, xác đ nh t l ị ớ Bài 3 ki m tra 200 s n ph m th y có 44 ph ph m, xác đ nh t l ẩ ể v i m c ý nghĩa 95% ớ ứ

ị ộ ụ ả

ộ ấ ấ ị

ớ ử ụ ố ộ ộ ị ụ ố

ấ ắ ể

ắ ẫ

đ 01 ca 1, 03/6/2012: ề Hãng A cung c p d ch v internet cho 5000 h dân vùng B. kh o sát 1000 h dân ộ ụ ủ vùng B thì th y có 200 h dùng internet, trong đó có 80 h dùng d ch v c a hãng A. v i alpha= 0,05, tính s h dân t i đa s d ng d ch v internet trong vùng B. câu 2,5 đi m: 2 x th h ng 1 và 2 có xác su t b n trúng là 0,8 và 0,7. ch n ọ ng u nhiên 1 x th thì th y b n trúng. ạ ủ c ch n là x th nào thì cao h n? i đ a, kh năng ng ạ ủ ườ ượ ơ c ch n b n 5 l n thì xác su t đ b n trúng 3 l n là bao nhiêu? b, n u x th đ ấ ể ắ ầ ọ ạ ủ ạ ấ ọ ắ ạ ủ ượ ả ế ầ

ớ ố ổ ẩ ẩ

ọ ủ ẩ

l ờ ẩ ả ỷ ệ ả s n ph m ph i b o hành là bao ả ả

ả ẩ ỏ

ệ ế ả ồ ẩ ỏ ể ờ ọ ấ

ồ ả ờ

ờ ủ ế ả ả ố ồ

ươ ủ ả

ệ ố

ố ứ ng p b ng kho ng tin c y đ i x ng. ằ ả

t p. ấ ể ậ ị ế ẫ

ế ả

Đ 9 ca 2 môn XSTK hôm nay Câu 1: Tu i th c a 1 lo i s n ph m phân ph i chu n v i trung bình là 5,5 năm ạ ả và đ l ch chu n là 1,5 năm ộ ệ a. N u th i gian b o hành là 3 năm thì t ế nhiêu? b. N u bán 1 s n ph m lãi 500 nghìn đ ng, n u s n ph m h ng trong th i gian ồ ế b o hành thì doanh nghi p ph i chi 900 nghìn đ ng. H i đ lãi su t kỳ v ng khi ả ả bán 1 sp là 410 nghìn đ ng thì th i gian b o hành là bao nhiêu? Câu 2: Cho 1 b ng phân ph i xs đ ng th i c a 2 bi n chi phí qu ng cáo và thu doanh ng sai c a chi phí qu ng cáo? a. Tính trung bình và ph b. Mu n doanh thu đ t 300 tri u ( s li u trong b ng) thì trung bình chi phí ả ố ệ ạ qu ng cáo ph i chi ra là bao nhiêu? ả Câu 3: a. c l ướ ượ b.1 câu tìm xác su t đ f > 1 giá tr nào đó trong m t m u đã cho n khi bi ộ Câu 4: Cho 1 b ng giá c phi u và s ngày theo dõi. ố ổ ng Muy theo KTC đ i x ng. a. c l ướ ượ ố ứ

www.svktqd.com

Page 2

ng b ng ho c khác v i giá tr đã cho. ố ể ặ ớ ị

ế ẫ ẫ

ằ ẩ ấ ọ

ố c l n l ướ ầ ượ ứ

ủ ừ ể ổ

ệ ng hi u qu nh t cho Muy. b. Ki m đ nh tham s Xích ma bình ph ị ươ ộ ậ Câu 5: T 1 bi n NN g c X phân ph i chu n l y ra 2 m u ng u nhiên đ c l p ố ừ X1, X2 có kích th t là 40 và 25. G i X1 ngang và X2 ngang là trung bình m u c a X1, X2. Ch ng minh G alpha = Alpha* X1 ngang + ( 1- Alpha)* X2 ẫ ủ c l ngang là ướ c ướ ượ l ả ệ ượ ng không ch ch c a trung bình t ng th Muy. T đó, tìm ấ

c 4 và 5. BNN g c pp chu n. G1 và G2 là ướ ẩ ố ẫ

Bài 1 T t ng th rút ra 2 m u có kích th ế ừ ổ trung bình m u 1 và 2. ẫ Th ng kê G=aG1+(1-a)G2 ả ệ ấ ể

ố ủ ả ả ả ậ ố ớ

ừ ầ

ố a) Tìm a đ G hi u qu nh t cu muy? b) g i Y là s lãi khi bán đc 1 s n ph m. l p b ng phân ph i c a Y v i Y= ẩ khi 500 lãi lúc đ u) P=a v i Y=500,.........P=1-a. theo ớ ồ ọ -400(chi phí 900 tr đ bài -900a +500(1-a)=410 tìm đc a là suy ra r i đúng đ m nh ề ề ề

www.svktqd.com

Page 3