CHƯƠNG IV

CÁC CH TIÊU PH N ÁNH M C

Đ C A HI N T

Ỉ Ộ Ủ

Ệ Ư NGỢ

1. S TUY T Đ I TRONG TH NG KÊ

Ệ Ố

ố ố

ệ đ i trong th ng kê bi u ể ố ư ng c a hi n ệ ợ đ a ị đi u ki n th i gian và ờ ề

ệ ợ ể

ớ ổ

1.1. Khái ni mệ  S tuy t ố hi n quy mô, kh i l tư ng trong ệ đi m c th . ụ ể  Ví d :ụ T ng s SV l p ta hôm nay ố 11/06/2008 là 93 ngư i.ờ

1.2. CÁC LO I S TUY T Đ I Ệ Ố Ạ Ố

1.2.1 S tuy t ố ệ đ i th i kỳ ố ờ

 Ph n nh quy mô, kh i l ả ả ố ư ng c a ợ ủ

hi n tệ ư ng nghiên c u trong m t ộ đ ộ ứ ợ

dài th i gian nh t ấ đ nh. ị ờ

ụ ố ệ đ i th i kỳ ố ờ

Ví d s tuy t  GDP năm 2005 c a t nh A là 5.712 t ỉ ủ ỉ

đ ng, t ng chi phí s n xu t n ấ ăm 2005 ổ ồ ả

ỉ đ ng... ồ

c a xí nghi p K là 25 t ệ ủ  Các s tuy t ố ệ đ i th i kỳ c a cùng ủ ố ờ

m t ch tiêu có th c ng ể ộ ộ ỉ đư c v i ợ ớ

nhau.

ứ ố ư ng c a ợ i m t th i ộ ạ ủ ờ

hi n tệ đi m nh t ể

ố ờ đi m: ể ệ đ i th i 1.2.2 S tuy t ố Ph n nh qui mô kh i l ả ả ư ng nghiên c u t ợ ấ đ nh. ị ố Ví d :ụ S SV l p ngày 19/07/2006 là ớ

89 ngư i.ờ

Các s tuy t ố ệ đ i th i ố ủ

ỉ ờ đi m c a ể ể ộ đư c ợ

cùng m t ch tiêu không th c ng ộ v i nhau. ớ

1.3. ĐƠN V TÍNH S TUY T Đ I Ệ Ố Ố

Đơn v hi n v t (ng ậ ư i, cái, chi c, ờ ế Ị ị ệ

con...)

Đơn v hi n v t qui ị ệ ậ ớ

, ư c (kg, t ạ , ngày, tháng, ờ

t n, lít, m, phút, gi ấ năm...)

Đơn v ị đo lư ng kép (kilowatt-gi ờ , ờ

t n-km...) ấ

( đôla...) Đơn v ti n t ị ề ệ đ ng, rúp, ồ

2. S TỐ ƯƠNG Đ I TRONG TH NG KÊ

2.1. Khái ni mệ

S tố ương đ i trong th ng kê là ch ỉ ố ố

tiêu bi u hi n quan h so sánh gi a các ữ ể ệ ệ

m c ứ đ c a hi n t ộ ủ ệ ư ng nghiên c u. ứ ợ

Doanh Doanh

soá soá

baùn baùn

nhau v th i gian ho c không gian. So sánh 2 m c ứ đ cùng lo i khác ộ ặ ề ờ

Acty , Acty ,

2005 2004

Doanh Doanh

soá soá

baùn baùn

Acty Bcty

, ,

2005 2005

So sánh 2 hi n tệ ư ng khác lo i ợ ạ

=

Maät

ñoä

DS

Toång Dieän

Daân tích

soá ñaát

NSLÑbq =

Giaù Soá

trò LÑ

SX bq

quyõ

löông

=

Tieàn

löông

bq

Toång Soá

LÑbq

=

Giaù

thaønh

Ñvsp

Toång Saûn

chi phí löôïng

SX spsx

nhưng có liên quan nhau.

2.2. Đơn v tính s t ị ố ương đ iố

S l n, s ph m tr ố ố ầ ầ ăm (%), ho c ặ

b ng ằ đơn v ị đo lư ng kép (ng ờ ư i/km2, ờ

s n ph m/ng ẩ ả ư i...) ờ

2.3. Các lo i s t ạ ố ương đ i ố

ộ ố đ ộ

2.3.1. S tố ương đ i ố đ ng thái (T c phát tri n)ể

Là quan h so sánh c a hai m c

ứ đ ộ ủ ưng khác nhau ệ ư ng, nh ợ

ăm ệ c a cùng hi n t ủ v th i gian. ề ờ Đơn v tính s l n hay ph n tr ố ầ ầ ị

(%).

ứ ộ

ộ ố ương đ i ố đ ng thái ể

t

(đơn v tính: s l n) ố ầ ị

Công th c S t (T c ố đ phát tri n) y = 1 y 0

ố Trong đó: t: là s tố ương đ i ố đ ng thái y1, y0 : m c ứ đ kỳ báo cáo, kỳ g c ộ

Ví d 1: ụ

ệ ấ ả

Năm 2005 xí nghi p K s n xu t ăm 2004 đã ẩ ấ đư c ợ 11.500 s n ph m. V y ậ ẩ

=

l n (hay 134,78% )

t =

, 13478

. 15500 . 11500

đư c ợ 15.500 s n ph m. N s n xu t ả ả s tố ương đ i ố đ ng thái là: ộ

S tuy t

ệ đ i: 15.500 - 11500=4.000 (sp)

2.3.2. S tố ương đ i k ho ch ố ế ạ

a) S tố ương đ i nhi m v k ho ch ụ ế ạ ố ệ

b) S tố ương đ i th c hi n k ho ch ố ự ế ạ ệ

ố ụ ế ạ ệ

t NK

Y K= Y 0

a) S tố ương đ i nhi m v k ho ch  Là quan h so sánh gi a m c ữ ệ nhi m v k ho ch v i m c ứ đ ộ ớ ứ đ kỳ g c ộ ụ ế ạ ố ệ

ế ạ ộ Yk : m c ứ đ kỳ k ho ch

Ví d 2:ụ

ị ả ấ ủ

ệ ồ

ăm 2006 là 75,68 t ỉ đ ng, nh ồ

K

=

=

=

t

hay

Giá tr s n xu t c a xí nghi p công ăm 2005 là 68,8 t ỉ đ ng, k nghi p X n ế ệ ư ho ch n ạ v y ta có: ậ

%

, 11

110

NK

Y Y

, 75 68 , 868

0

Như v y: Nhi n v c a cty X, giá tr sx

ệ ụ ủ năm 2006 so v i 2005 là 110% ớ

ế ạ ữ

t HK

Y = 1 Y K

b) S tố ương đ i th c hi n k ho ch ố ự ứ đ ộ Là quan h so sánh gi a m c ệ ự ế đ t ạ đư c trong kỳ nghiên c u th c t ứ ợ ộ ế ạ đ t ra trong kỳ. ớ ứ đ k ho ch v i m c ặ

ị ả

Ví d 3:ụ ế ủ ấ ụ ệ

Ti p theo ví d 2 ta có, giá tr s n năm 2006 là ố ương đ i ố

1

=

=

=

hay

ậ ẽ ự

%

t

, 051

105

HK

K

ệ Y Y xu t c a xí nghi p X 79,464 t ỉ đ ngồ . Như v y, s t th c hi n k ho ch s là: ế ạ , 79 464 , 75 68

ợ ứ ế ạ

ệ ề

Như v y:ậ năm 2006 xí nghi p công nghi p K đã hoàn thành vư t m c k ho ch 5% v giá tr s n xu t.

ị ả

Gi a các s ộ

ố ế

=

k ho ch liên h toán h c nh ố tương đ i ố đ ng thái và ữ ạ (cùng m t th i gian) có m i ờ ộ ư sau: ệ ọ

Y 1 Y 0

Y K Y 0

Y 1 Y K

·

ố ế ấ Là quan h so sánh gi a các m c ữ ứ đ c a ứ ộ ủ ộ ớ

i

=

i

d

2.3.3. S tố ương đ i k t c u (d) ệ đ c a b ph n so v i m c ậ ộ ủ t ng th . ổ ể

y y

i

tr ng)

ỷ ọ

: T ng m c

Trong đó: di : S tố ương đ i k t c u (t ố ế ấ yi : M c ứ đ c a b ph n ậ ộ ủ ộ S yi ứ đ c a t ng th ể ộ ủ ổ

(cid:229)

2.3.4. S tố ương đ i cố ư ng ờ độ Là k t qu so sánh m c ả

ứ đ c a hai ộ ủ i có liên ưng l ạ

maät ñoä daân soá =

daân soá bình quaân naêm (ngöôøi) dieän tích ñaát ñai (km2)

NSLÑbq =

Giaù Soá

trò LÑ

SX bq

=

Giaù

thaønh

Ñvsp

Toång Saûn

chi phí löôïng

SX spsx

ế hi n tệ ư ng khác nhau nh ợ quan v i nhau. ớ

Doanh Doanh

soá soá

baùn baùn

Acty Bcty

2.4.5. S tố ương đ i không gian  Là so sánh 2 m c ứ đ c a 1 hi n tư ng nh ệ ưng khác nhau v không gian. ộ ủ ề ợ

, ,

2005 2005

HI N XU H 3. CÁC CH TIÊU (THAM S ) TH Ể Ớ Ố Ư NG H I T Ộ Ụ Ệ

3.1. S bình quân ố

3.1.1 S bình quân c ng ộ ố

3.1.2 S bình quân đi u hòa ố ề

3.1.3 S bình quân nhân. ố

ố ố ợ ằ

ộ ộ đư c tính b ng ị ố ư ng ợ ố đơn v ị ổ

3.1.1 S bình quân c ng  S bình quân c ng cách đem chia t ng các tr s l ổ bi n c a tiêu th c cho t ng s ế ủ ứ t ng th . ể ổ

a) S bình quân c ng gi n ả đơn ộ ố

b) S bình quân c ng gia quy n ộ ố ề

n

a) S bình quân c ng gi n ả đơn ộ ố

+

x 1

x n

= - i

=

(cid:229)

x

x i 1 n

+ + 2 ... x n

hay x

, ) n

Trong đó: x = 1 i ( x i n : S bình quân ị ố ư ng bi n : Các tr s l ế ợ : S ố đơn v t ng th ể ị ổ

ệ ề ăng su t lao

ấ ộ

=

x

kg

7

70 = 10

Ví d 1:ụ  Có tài li u v n đ ng ộ c a ủ 10 công nhân trong m t ngày làm ư sau (đơn v tính kg/công vi c nh ị nhân): 7,1; 6,6; 7,5; 7,2; 5,8; 7,1; 7,8; 6,6; 7,1; 7,2. Đs:

+

=

x

ề x f n n

x f 1 1 f 1

f n

n

b) S bình quân c ng gia quy n ộ + + ... x f 2 2 + + + ... f 2

n

=

= = i

(cid:229)

x

x

x f i i 1 n

=

x di i 1

i

(cid:229) hay ;

=

f i 1

i

(cid:229)

ầ ố fi : Là t n s (quy n s ) ề ố

ứ ợ ả ệ ư i ớ đây.

(Xidi)

(Xifi)

Ví d 2:ụ Căn c vào tài li u trong Ví d ụ 1, ta l p ậ đư c b ng d Tæ Slñ Nslñ troïng (ngöôøi) fi xi (Laàn) di

5,8 13,2 21,3 14,4 7,5 7,8

S

5,8 6,6 7,1 7,2 7,5 7,8 Coän

1 2 3 2 1 1 fi =10

0,1 0,2 0,3 0,2 0,1 0,1 S di = 1

0,58 1,32 2,13 1,44 0,75 0,78 S xifi =70 S xidi =7

g

Chú ý:

ố ầ ổ

’)

ợ ả ị ố ữ (Xi

( X

min

) i

max

¢ = x i

X 2

Trong trư ng h p tính s bình ợ ờ m t dãy s phân ph i quân c ng t ố ừ ộ , ta c n lư ng bi n có kho ng cách t ả ế ph i tính tr s gi a: +

i ớ ớ ớ

 Xmin, Xmax: Gi h n trên c a t ng kho ng cách t ạ i h n d ạ ả ư i và gi ổ ủ ừ

s có tài li u trong b ng sau:

Ví d 3:ụ Gi

ả ử

(X’

ifi)

Nsluùa (taán/ha)

Trò soá i) giöõa (X’

4,0 6,0 7,5 8,5

S

Döôùi 5 5 - 7 7 - 8 Treân 8 Coäng

Dieän tích gieo caáy (ha) (fi) 40 80 130 50 fi =300

160 480 975 425 S x’ifi =2040

ố ề

ố ệ ề ố đơn v t ng ị ổ

n

n

đi u hòa 3.1.2. S bình quân  Không có s li u v s ỉ Xi và Mi = Xifi th ể fi mà ch có

d

(cid:229)

i

=

Mi 1

=

1

=

x

=

x

i n

i n

(cid:229)

d

(cid:229)

Mi

i

1 x 1

=

1 xi

1

i

=

i

1

(cid:229)

3.1.2. S bình quân đi u hòa ố ề

N u Mế

1 = M2 = - - - = Mn = M n

=

x

n

1 x i

=

1

i

(cid:229)

ĐS: 0,32 giờ Ví d 4: ụ

ấ ạ ả

ộ đ ng hao phí

ủ ộ

ấ ứ

Có 5 công nhân làm vi c trong cùng ờ đ s n xu t cùng m t lo i s n m t gi ộ ể ả đ ể ph m. Th i gian lao ộ ờ ẩ s n xu t m t lo i s n ph m c a công ẩ ạ ả ả ư sau: 0,2; nhân th nh t, th hai...nh ứ ấ ). Yêu c u 0,3; 0,3; 0,5; 0,5 (tính theo gi ờ đ ng hao phí bình tính th i gian lao ộ ờ quân đ s n xu t m t s n ph m. ẩ ộ ả ấ ể ả

Ví d 5: ụ

Có tài li u v giá tr s n xu t và t ỉ ị ả ề ệ ấ

l ệ (%) hoàn thành k ho ch s n xu t ế ả ấ ạ

c a ba xí nghi p thu c công ty Z trong ủ ộ ệ

năm 2006 như sau:

ĐS: 99,15%

Giaù trò saûn xuaát

Teân XN

Tæ troïng laàn (di)

Tæ leä (%) Hoaøn thaønh KH (Xi)

Soá tuyeät ñoái (tæ.ñ)Mi

27,00 26,25 45,90

0,27 0,26 0,46 ế

ỉ ệ

90 Soá 1 105 Soá 2 102 Soá 3  T l (%) hoàn thành k ho ch bình quân chung cho toàn công ty theo 2 phương pháp.

ố ả đơn

3.1.3 S bình quân nhân gi n  G i là t c ọ ố đ phát tri n trung ộ ể

bình, đư c tính t ợ ừ nh ng l ữ ư ng bi n ợ ế

n

n

có m i quan h tích s . ố ố ệ

n

1

=

=

=

n

1

n

1

t

t ...

tt . 21

n

i

t

= 1

i

y y

1

- - - (cid:213)

ể ộ ti : T c ố đ phát tri n liên hoàn

3.1.2 S bình quân nhân gia quy n ố ề

f

i

n

1

2

(cid:229)=

t

. t

.... t

f t 1

f 2

f n

m

f i

(cid:229)=

t

ờ ợ ầ ố fi Trong trư ng h p có t n s

f it i

=

i

1

(cid:213)

fi : là quy n sề ố

3.1.4. S trung v ị ố

 S trung v là tr s l ị ố ư ng bi n ợ ố ế ị

v trí gi a trong dãy c a ủ đơn v ị đ ng ứ ở ị ữ

s lố ư ng bi n, chia s ế ố đơn v trong dãy ợ ị

s thành hai ph n b ng nhau. ầ ố ằ

3.1.4. S trung v ị ố

ả N u ế

Tài li u không có kho ng cách t N u ế n là s ố lẻ, thì s trung v ị ố là s lố ư ng bi n ế ợ c a ủ đơn v th ị ứ

ế

ổ là s ố n ch nẵ , thì s trung v ị ố là trung bình c ng ộ ư ng bi n c a 2 l ợ ủ đ ng gi a v trí: ữ ị ứ

2

vaø

1+n 2

n 2

+n 2

3.1.4. S trung v ị ố

Tài li u có kho ng cách t

ch a s trung v : t có Xác đ nh t ị ổ ứ ố ị ổ

t n s tích lu l n h ầ ố ỹ ớ ơn ho c b ng: ặ ằ

1+

f i 2

(cid:229)

3.1.4. Công th c ứ s trung v ị ố

f i

(cid:229)

S

M

-

2

e

1

=

+

M

X

h

-

min

e

f M

e

ch a s trung

ớ ủ ổ ứ ố

ớ ạ ư i c a t

ch a s trung

ch a s trung v ị ầ ố ủ ổ ứ ố

e M Me :S trung v ị ố i h n d Xmemin : Gi v .ị h : Tr s kho ng cách t ị ố fme : T n s c a t ầ ố ủ ổ ứ ố Sme-1 : T ng các t n s c a t ổ v ị

Naêng suaát lao ñoäng (kg)

Soá coâng nhaân

Taàn soá tích luõy

S

0-155 155-160 160-165 165-170 170-175 175-180 180-185 185-190 190-195 Coäng

4 14 75 175 305 419 481 492 500 Ds: 173

4 10 61 100 130 114 62 11 8 fi = 500

3.1.5. M tố  M t là l ố ư ng bi n c a 1 tiêu th c ế ủ ứ ợ

đư c g p nhi u nh t trong 1 t ng th . ể ấ ợ ặ ổ ề

như v y M t là l ố ậ ư ng bi n có t n s ầ ố ợ ế

l n nh t. ớ ấ

ờ ợ

ổ ả

dãy s lố ư ng bi n r i ế ờ ợ : m t ố ị ố ư ng bi n có t n s l n ầ ố ớ ợ ế

Trư ng h p 1: r c, không có kho ng cách t ạ chính là tr s l nh t.ấ

Ñieåm soá 4 5 6

soá sinh vieân 10 15 20

 moát M0 = 7

7 8 9

52 10 8

dãy phân ph i lố ư ng ợ ờ

Trư ng h p 2: ợ bi n có kho ng cách t ả ế Xác đ nh t

ổ ứ

ổ đ u:ề ch a m t: T có ổ ố

fi max

f m

+

m

- -

(min)

= XM 0

0

m

0

h

- - -

f m 10 + f ( m

f m

f m

f ( m

0 ) 10

0

) + 10

0

ớ ổ ứ

ch a m t ố ch a m t ố ổ ứ ch a m t ố ầ ố ư c, sau t ầ ố ủ ổ ứ ớ m t ổ ố Xm0min : Gi ớ ạ ư i t i h n d hm0 : Tr s kho ng cách t ả ị ố fm0 : T n s c a t fm0-1,fm0+1 : T n s tr

Trư ng h p 3: ợ ờ dãy phân ph i lố ư ng ợ

không ế ổ ả

đ u:ề bi n có kho ng cách t  Cũng áp d ng công th c nh ụ ứ ư có

kho ng cách t ả ổ đ u nh ề ưng không d a ự

vào t n s mà d a vào m t ậ đ phân ộ ự ố ầ

ph i.ố

Ví d : phân t không ụ ổ đ uề

Soá Lñ

10 15 15 30 5

Naêng suaát Lñ (kg) 400 - 450 450 - 500 500 - 600 600 - 800 800 - 1200 Haõy tính soá Moát

Gi iả

Soá Lñ

Naêng suaát Lñ (taán)

Khoaûng caùch toå

Maät ñoä phaân phoái

(3)

(1)

(2)

(4)= (3)/(2) 0.2 0.3 0.15 0.15 0.0125

10 15 15 30 5 ĐS: 470 (t n)ấ

50 400 - 450 50 450 - 500 100 500 - 600 200 600 - 800 400 800 - 1200 ĐS: 470 (t n)ấ ĐS: 470 (t n)ấ ĐS: 470 (t n)ấ ĐS: 470 (t n)ấĐS: 470 (t n)ấ

đ phân tán) ộ ộ ế

ỉ ị

3.2. Đ bi n thiên ( 1.Khái ni mệ  S TB, Trung v , M t, ch cho bi ế ố ể ủ ạ

t ố ị đ i bi u c a giá tr trung tâm, giá tr ị hi n tệ ư ng.ợ ộ

đ y ầ đ các ủ tính ch t, ấ đ c thù c a dãy s . ố ả ủ

Ví d : Có 2 t ụ ớ

 Đ phân tán ph n ánh ặ CN v i NSLĐ sau: ổ T 1: 200; 250; 300; 350; 400 ổ

T 2: 280; 290; 300; 310; 320 ổ

ả ế đ )ộ

đ l ch gi a ế ả ộ ệ ữ

3.2.1. Kho ng bi n thiên (biên  Kho ng bi n thiên là lư ng bi n l n nh t và l ế ớ ợ ấ ư ng bi n bé ợ ế

=

nh t ấ

R

X

X

-

max

min

ả ủ ễ

Ưu đi m:ể  Cơ b n c a ch tiêu này là d tính ỉ và khái quát.

ả ủ ỉ đ n tr ị ế

i 2 c c, còn các l Như c ợ đi m:ể  Cơ b n c a nó là ch tính s lố ư ng bi n t ế ạ ự ợ ư ng ợ

bi n khác trong t ng th ể đ u không ổ ề ế

đư c ợ đ c p ề ậ đ n.ế

ệ đ i bình quân ố

3.2.2. Đ l ch tuy t ộ ệ o Đ l ch tuy t ộ ệ ệ đ i bình quân là s ố ố

đ l ch tuy t bình quân c ng c a các ộ ủ ộ ệ ệ

đ i gi a các tr s l ị ố ư ng bi n v i s ớ ố ữ ợ ố ế

bình quân c ng c a các tr s l ị ố ư ng ợ ủ ộ

bi n ế đó.

n

ộ ệ ệ đ i bình quân ố

Đ l ch tuy t n

x

i

fx i

x

x

i

=

i

1

=

d

= 1 = i

n

d

n

- - (cid:229) (cid:229)

f 1

(cid:229)

ỏ đ u, tính ch t ề ạ

t c các l ư ng bi n ấ ả ợ ế

= i 1  Ch tiêu này Càng nh thì t ng th ể ổ ấ đ i bi u c a càng đ ng ồ ể ủ s tb s h c càng cao. ố ọ ố  Ưu đi m:ể vì t đ u tham gia tính toán ề

s 2

3.2.3. Phương sai  Phương sai là s bình quân c ng ộ ố

c a bình ph ủ ương các đ l ch gi a các ộ ệ ữ

tr s l ị ố ư ng bi n v i s bình quân ớ ố ợ ế

c ng c a chúng ủ ộ

n

n

2

3.2.3. Phương sai

- -

(

x

x

)

(cid:229)

(

x

x

)

i

2 f i

i

=

i

1

s

=

s

= 1 = i

2 x

n

2 x

n

(cid:229)

f i

=

i

1

2

(cid:229)

(

)2

s

=

x

2 x

-

x

3.2.4. Đ l ch chu n ộ ệ  Đ l ch chu n là c ăn b c 2 c a ộ ệ ẩ ủ ậ

2

=

phương sai

s

s

x

x

ữ đ ộ

s

=

V

V

s =

d

x x

d x x

3.2.5. H s bi n thiên ệ ố ế  Là s tố ương đ i so sánh gi a ố l ch chu n v i s TB c ng. ẩ ớ ố ệ H s này càng nh càng t t. ệ ố ỏ ố

Căn c vào s li u tính các ch tiêu.

ố ệ

Dieän tích (ha)

Naêng suaát thu hoaïch (taï/ha)

30 - 35

10

35 - 40

20

40 - 45

40

45 - 50

25

50 trôû leân

5