
Ch ng III: ươ
Chuyên ch hàng hóa ở
XNK b ng Containerằ

I. Khái quát v chuyên ch Containerề ở
1. B n ch t c a chuyên ch Containerả ấ ủ ở
T = t1 + t2 + t3
Trong đó:
- T: t ng th i gian ho t đ ng c a tàuổ ờ ạ ộ ủ
- t1: th i gian x p hàngờ ế
- t2: th i gian tàu th c s ch y trên đ ngờ ự ự ạ ườ
- t3: th i gian d hàngờ ỡ
=>t1+ t3 (th i gian tàu đ u đ t i các đi m v n t i đ làm hàng) th ng chi m t ờ ậ ỗ ạ ể ậ ả ể ườ ế ỷ
tr ng đáng k so v i tọ ể ớ 2
=> Đ gi m T: ể ả +) gi m tả2
+) gi m tả1 + t3 => c gi i hóa khâu x p d => quá trình “đ n v ơ ớ ế ỡ ơ ị
hóa hàng hóa”
“Đ n v hóa hàng hóa” (Unitization) ph i đ m b o:ơ ị ả ả ả
–Đ n v hàng hóa đ c t o ra b ng cách g p nhi u ki n hàng nh , l v i ơ ị ượ ạ ằ ộ ề ệ ỏ ẻ ớ
nhau, ph i đ c gi nguyên hình d ng, kích th c và tr ng l ng trong ả ượ ữ ạ ướ ọ ượ
su t quá trình b o qu n, x p d và v n chuy nố ả ả ế ỡ ậ ể
–Ph i có kh năng t o đi u ki n thu n l i cho vi c c gi i hóa toàn b quá ả ả ạ ề ệ ậ ợ ệ ơ ớ ộ
trình x p d , s d ng h p lý kho hàng và công c v n t iế ỡ ử ụ ợ ụ ậ ả
–Ph i th a mãn các yêu c u đ t ra c a s n xu t và l u thông hàng hóaả ỏ ầ ặ ủ ả ấ ư
Các lo i hình đ n v hàng hóa:ạ ơ ị
–Dùng bao bì thông th ng đ đóng gói hàng hóaườ ể
–Khay hàng (pallet)
–Container
=> B n ch t c a “Container hóa ” là vi c x p d , b o qu n hàng hóa trong ả ấ ủ ệ ế ỡ ả ả
su t quá trình v n t i b ng m t d ng c v n t i đ c bi t, có kích th c ố ậ ả ằ ộ ụ ụ ậ ả ặ ệ ướ
tiêu chu n hóa, dùng đ c nhi u l n và có s c ch a l nẩ ượ ề ầ ứ ứ ớ

2. Contaner
2.1. Đ nh nghĩaị
Đ nh nghĩa chung: Container là m t công c ch a hàng ị ộ ụ ứ
hình h p ch nh t, b ng g ho c b ng kim lo i, có kích ộ ữ ậ ằ ỗ ặ ằ ạ
th c tiêu chu n hóa, dùng đ c nhi u l n và có s c ướ ẩ ượ ề ầ ứ
ch a l n.ứ ớ
Đ nh nghĩa c a ISO: Container là m t d ng c v n t i:ị ủ ộ ụ ụ ậ ả
–Có hình dáng c đ nh, b n ch c đ s d ng đ c nhi u ố ị ề ắ ể ử ụ ượ ề
l nầ
–Có c u t o đ c bi t đ thu n ti n cho vi c chuyên ch ấ ạ ặ ệ ể ậ ệ ệ ở
hàng hóa b ng m t hay nhi u ph ng ti n v n t i, hàng ằ ộ ề ươ ệ ậ ả
hóa không ph i x p d các c ng d c đ ngả ế ỡ ở ả ọ ườ
–Có thi t b riêng đ thu n ti n cho vi c s p x p và thay ế ị ể ậ ệ ệ ắ ế
đ i t công c v n t i này sang công c v n t i khác.ổ ừ ụ ậ ả ụ ậ ả
–Có c u t o đ c bi t đ thu n ti n cho vi c x p hàng vào, ấ ạ ặ ệ ể ậ ệ ệ ế
d hàng ra, b o qu n và s p x p hàng hóa trong containerỡ ả ả ắ ế
–Có dung tích bên trong không ít h n 1m3ơ
⇒Container không ph i là bao bì c a hàng hóaả ủ
⇒Container là m t công c ch a hàng đ c l p v i công c ộ ụ ứ ộ ậ ớ ụ
v n t iậ ả

2.2. Tiêu chu n hóa Containerẩ
N i dung tiêu chu n hóa:ộ ẩ
–V kích th cề ướ
–V tr ng l ng ề ọ ượ
–V c aề ử
–V k t c u gócề ế ấ
–V khóa c aề ử
Tiêu chu n hóa v kích th cẩ ề ướ
–Serie 1: 1a, 1b, 1c, 1d, 1e, 1f
•Chi u cao = chi u r ng = 2435mmề ề ộ
•Chi u dài: 1a: 12190mm, 1b: 9125mm, 1c: 6055mm, 1d: ề
2990mm, 1e: 1965mm, 1f: 1460mm
–Serie 2: 2a, 2b, 2c:
•Chiêu cao = 2100mm, chi u r ng = 2300mmề ộ
•Chi u dài: 2a: 2920mm, 2b: 2400mm, 2c: 1450mmề
⇒1c: TEU (Twenty feet equivalent unit), tr ng t i 30,4 t n, ọ ả ấ
dung tích ch a hàng 33,1m3ứ
⇒1a: FEU (Forty feet equivalent unit), tr ng t i 30,4 t n, ọ ả ấ
dung tích ch a hàng 67,5m3ứ

2.3. Phân lo iạ
Căn c vào tr ng t i:ứ ọ ả
–Lo i nh : tr ng t i < 5MT, dung tích < 3m3ạ ỏ ọ ả
–Lo i trung bình: tr ng t i 5- 10 MT, dung tích ạ ọ ả
3 - 10m3
–Lo i l n: tr ng t i > 10MT, dung tích > 10m3ạ ớ ọ ả
Căn c vào kích th cứ ướ
Căn c vào v t li uứ ậ ệ
–Thép
–Nhôm
–G dánỗ
–Nh a t ng h p…ự ổ ợ