Lp chuyên gia tiếng B Đào Nha khoá 10 - B y tế- BS.CKII. Trư ơ ng T n Hư ng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com
1
z
LP CHUYÊN GIA TING B ĐÀO NHA
KHOÁ 10 - B Y T
BS.CKII. TRƯ Ơ NG TẤ N HƯ NG

3200 T VNG TING B ĐÀO NHA
H
HN
NI
I,
,T
TH
HN
NG
G1
12
2N
NĂ
ĂM
M2
20
01
12
2
Lp chuyên gia tiếng B Đào Nha khoá 10 - B y tế- BS.CKII. Trư ơ ng Tấ n Hư ng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com
2
Portuguese to vietnamita Dictionary
B Đào Nha T điể n tiếng Vit
B n đang tìm kiế m cho mt B Đào Nha Từ điể n tiếng Vit?
Nhìn xa n, bở i vì, trên trang này mt mini-t điể n hu ích nht tB Đào Nha
cũng như mộ t s thành ng.
Trong t điể n này, "m" hoc"f"., Sau mi t, cho thy t đó hoặ c nam tính hay
n tính. Viết tt"pl" là viết tt cho s nhiu.
Trong mt s trư ng hp, bên cnh mt t c th, bn s tìm thy mt g i ý để xem
mt mc c th trong ng pháp. Tìm cũng có trong trang web này và tìm hi u lý do
ti sao t đó cụ th quan tr ng và nó đư c s d ng như thế nào.
Vì vy, b n đang tìm kiế m ý nghĩa củ a mt t B Đào Nha?
Đi qua phầ n th t ch cái ca t điể n này, kim tra các t đư c quan tâm đặ c bit
cho bn.
Xin u ý: B Đào Nha, K, W Y đư c s dng cho các t c ngoài các
hiu khoa hc ch.
1. a to, at, the f.
2. a que horas? - thi gian nào?
3. abaixo - xung
4. abelha - con ong
5. aberto/a - m
6. aborrecido/a - nhàm chán
7. abraçar - để nm ly
8. abraço ômn, ôm
9. Abril - tháng Tư
10. abrir - để m
11. abrir uma conta bancária - để m
mt tài khon ngân hàng
12. absolutamente - hoàn toàn
13. acabar - kết thúc
14. acabar de - đã làm đi u gì đó
15. acariciar - vut ve
16. acaso - hộ i
17. acaso: por acaso sabe- bn
xy ra cho biết ...
18. acção - hành đ ng
19. aceitar - chp nhn
20. acender - vi ánh sáng
21. acetona - t y n móng tay
22. adaptar - để chuyn th
23. adega - h m u
24. adeus - li tm bit
25. adiantado/a - nhanh, tiên tiến
26. adiantar o relógio -để đư a đồ ng
h v phía trư c.
1600. achar -để tìm kiế m, để suy nghĩ
1601. acidente - tai nn. m.
1602. acima - trên
1603. acolhedor – chào đón m.
1604. acolhedora – chào đón f.
1605. acolher - để nhn
1606. acompanhamento - đơ n đặ t hàng
bên
1607. acompanhar - để đi vớ i, đi cùng
vi
1608. acontecer - xy ra
1609. acordar -để thc d y, đồ ng ý
1610. acordo - H p đồ ng
1611. acreditar - tin
1612. acrescentar - thêm
1613. actividade - ho t độ ng. f.
1614. actor/ator - din viên
1615. actriz/atriz - n din viên
1616. actual/atual hin ti
1617. actualmente/atualmente - hin
nay, ngày nay
1618. açúcar - đư ng
1619. açucareiro - đư ng bát
1620. acudam! - giúp đỡ !
1621. acudir - để giúp đỡ m t ngư i nào
đó gặ p nn
1622. água - c
1623. água com gás - c lp lánh
1624. água sem gás - c tĩnh lặ ng
Lp chuyên gia tiếng B Đào Nha khoá 10 - B y tế- BS.CKII. Trư ơ ng Tấ n Hư ng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com
3
27. aéreo/a: linha aérea - hãng hàng
không
28. adiar – trì hoãn, để đư a trở li
29. admirar - để chiêm ngư ng
30. admirar-se de - để đư c ngc
nhiên
31. admitir - tha nhn
32. adoçar - để làm ngt
33. adoecer - để có đư c / b bnh
34. adorar - th ly, yêu rt nhiu
35. adormecer - đi ngủ
36. adquirir - có đư c
37. adulto/a - n i ln
38. advogado/a - lu t sư , ngư i bin h
39. ar không khí m.
40. aeroporto - sân bay
41. afastado/a - xa (sân khách), xa xôi
42. afastar - để đẩ y sang mt bên (di
chuy n đi)
43. afiador - bút chì mài
44. afiar - để làm sc nét
45. afilhado/a - con đỡ đầ u / con gái
46. afinal cui cùng
47. afixar - dính
48. aflito/a - tuyt vng lo lng
49. agarrar - để nm bt
50. agência - quan
51. agenda - l ch trình, c ơ ng trình
52. agora - bây gi
53. Agosto - Tháng Tám, oai phong
54. agradar - để làm hài lòng
55. agradável - d chu, vui v
56. agradecer - c m ơ n
57. agrícola nông nghip
58. agricultor - nông dân
59. agricultura nông nghip
60. amanhã - ngày mai
61. amar - để yêu thư ơ ng
62. amarelo/a - màu vàng
63. amargo/a - cay đắ ng
64. amável - loi
65. ambiente -bu khí quyn, môi
trư ng. m.
66. ambivalente - mâu thun
67. ambulância - xe cu thư ơ ng
68. amêijoa - Sò
1625. água mineral - c khoáng
1626. aguarde, por favor - xin vui lòng
ch đợ i
1627. aguardente đặ c bit lo i u
brandy
1628. aguarela - màu nư c
1629. aguçador - cái gọ t bút chì
1630. aguçar -để làm sc nét
1631. aguentar - ch u đ ng, đứ ng, chu
đư c, chu
1632. águia - chim đ i bàng
1633. agulha - kim
1634. -
1635. ainda - v n còn, như ng
1636. ajuda - giúp đỡ
1637. ajudar - giúp
1638. alargar - m rng
1639. alcatifa - thm
1640. álcool - y tế u m.
1641. aldeia - ngôi làng
1642. alegre - hnh phúc, vui v
1643. alegria - hnh phúc, nim vui
1644. além - t ra ngoài
1645. além de ngoài ra, bên c nh đó,
ngoài
1646. aletria - bún bánh
1647. alface - rau diếp. f.
1648. alfaiate - may m.
1649. alfândega - hi quan
1650. algodão - bông m.
1651. alguém - m i ngư i
1652. algum/alguma - mt s
1653. alho - Ti
1654. ali - (trên) có
1655. aliás - bên cnh vi c hơ n thế na
1656. alimentação - cho ăn. f.
1657. alimentar - để nuôi
1658. almoçar - (có) ăn trư a
1659. almoço - ăn trư a
1660. almofada - gi
1661. alojamento - ch
1662. alojar - khiếu
1663. altar - bàn th m.
1664. alto/a - cao
1665. altura - chiu cao
1666. altura: a certa altura - ti mt
Lp chuyên gia tiếng B Đào Nha khoá 10 - B y tế- BS.CKII. Trư ơ ng Tấ n Hư ng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com
4
69. ameixa - mn
70. amêndoa - hnh nhân
71. amendoeira - cây hnh nhân
72. amiga - ngư i bn n
73. amigo - bn bè nam
74. amizade - hu ngh. f.
75. amor - tình yêu m.
76. amoras - mâm xôi, đen f.pl.
77. amoroso/a - yêu
78. analisar - để phân tích
79. análise - phân tích. f.
80. ananás - da m.
81. andar - đi bộ , đi xe
82. andar - sàn m.
83. andar (o táxi anda depressa) - để
đi (taxi sẽ nhanh)
84. andebol - ném m.
85. andorinha - nut
86. anedota - giai thoi - câu chuyn
87. anestesista - bác sĩ gây
88. anfiteatro - bài ging, phòng /
gi ng đư ng
89. anfitrião/anfitriã - máy ch /
ch
90. animado/a - vui v
91. animal - độ ng vt m.
92. aparecer - xut hin, l n lư t lên
93. apartamento - căn hộ
94. apeadeiro - tàu dng
95. apelido - h
96. apenas - ch
97. apertado/a - cht ch
98. apertar - tht cht, bóp
99. apertar o cinto de segurança -
buc cht dây an toàn ca bn
100. apesar de - mc dù
101. apetece-me... - tôi cm th y như ...
102. apitar - huýt sáo, quá nóng
103. apontar - để làm cho m t lư u ý
104. apreçar - để hi giá
105. apreciar - để đánh giá, tăng giá
106. aprender - hc
107. aquilo -đó (điề u)
108. aquisição - mua li
109. ar - không khí m.
110. arado - cày
thi gian, tt c các ca mt bt ng.
1667. alugar - cho thuê, thuê, để cho
1668. aluguer - thuê m.
1669. aluno/a - sinh viên, hc sinh
1670. ano - năm
1671. anterior - Trư c
1672. antes - trư c khi
1673. antes de... - trư c khi ...
1674. antigamente - trong quá kh
1675. antigo/a -cũ, đồ c
1676. antipático/a - không thân thin,
khó ch u, không đẹ p
1677. anual - hàng năm
1678. anunciar - thông báo
1679. aonde - i để .
1680. apagador - Ban g t nư c, ty m.
1681. apagar - để đư a ra, tắ t
1682. apaixonado/a (por) - đam mê,
trong tình yêu (vi)
1683. apaixonar(-se) - i vào tình yêu
1684. apalpar - để liên lc
1685. apanha - sau thu hoch
1686. apanhar - để nm bt, ly
1687. apanhar (o autocarro, comboio) -
để đón (xe buýt, tàu)
1688. apanhar uma seca - để li ch đợ i
rt nhiu thi gian (PT tiếng lóng)
1689. aprendiz/a - hc vic
1690. apresentador/a de televisão -
chư ơ ng trình truyề n hình
1691. apresentar - đế n nay
1692. apressado/a - vi vàng
1693. aproveitar-se de - để tn dng
1694. aproximar-se de - để đư c gn
/ gn
1695. aquecedor - nóng m.
1696. aquecer - để im
1697. aquecimento - nóng
1698. aquele/aquela - điề u đó, cái y, cái
kia, ch vicy, vi c đó, ngư i mà tôi
mun nói (đạ i t chỉ thị )
1699. aqui - đây
1700. armário - t
1701. armazém - ca hàng m.
1702. arquitecto/a - kiế n trúc sư
1703. arquitectura - kiến trúc
Lp chuyên gia tiếng B Đào Nha khoá 10 - B y tế- BS.CKII. Trư ơ ng Tấ n Hư ng - 098.6.534.381 - truongtanhung1960@gmail.com
5
111. aranha - nhn
112. árbitro/a - trng tài
113. arbusto - bi cây
114. ardina - t báo cu bé m.
115. areia - cát, bãi cát
116. arenque - cá trích m.
117. arma - vũ khí
118. aspirador - máy hút bi m.
119. aspirar - để hút bi
120. assado/a - ng
121. assar - để rang
122. assassinar - ám sát, giế t ngư i
123. asseado/a - g n gàng và ngăn nắ p
124. assembleia - lp ráp
125. assento - ch
126. assim - v y, do đó, trong này /
theo cách đó
127. assim como - gi ng như
128. assim vì vy
129. Assim: mesmo assim - ngay c
như vậ y
130. assinar - ký
131. assinatura - ch
132. assistência - tham d
133. assistente de bordo - tiếp viên
134. assistir a - tham d
135. assistir à aula - để tham d lp hc
136. associação - hip hi
137. atletismo - th thao
138. atrás - tr l i (phư ng), phía sau
139. atrasado/a - cui
140. atrasar - nhm trì hoãn
141. atrasar o relógio -đặ t đồ ng h tr
li
142. atrasar-se - b trì hoãn
143. atraso - chm tr
144. através de - thông qua
145. atravessar - để t qua
146. atum - cá ng m.
147. aula - lp hc, bài ging (phòng)
148. azul - màu xanh
149. bacalhau - cá tuyết. m.
150. bacia - u vc
151. bagaço - nho rư u
152. bagagem - hành lý f.
153. bailarino/a - vũ công
1704. arrancar - đ kéo ra, đ b t đầ u,
để lái xe đi
1705. arranjar - để sp xếp
1706. arredores - vùng ngoi ô
1707. arrefecer - để làm mát
1708. arrependido/a - xin li
1709. arroz - lúa m.
1710. arroz doce - go bánh
1711. arrumar - sp xế p ngăn nắ p
1712. arte - ngh thut f.
1713. artigo - bài viết
1714. artista - ngh
1715. árvore - cây f.
1716. árvore (de fruto) - (trái cây) cây
1717. asa - cánh
1718. aspecto - khía cnh
1719. associar - liên kết
1720. assunto - ch th, v n đề
1721. atacar - để tn công
1722. até - thm chí, nhìn thy bn!
1723. até a - cho đế n khi - như xa như
1724. até que - cho đế n khi ... + khon
1725. atenção - s chú ý
1726. atendedor de chamadas - máy tr
li
1727. atender - tham d
1728. atender o telefone - để tr l i điệ n
thoi
1729. atento/a - chu đáo
1730. aterrar - v i đấ t
1731. ateu/ateia - vô thn (ic)
1732. atingir - để đ t đư c, tiếp cn
1733. atirar - để ném
1734. atitude - thái độ f.
1735. atleta - v n độ ng viên
1736. aumentar - tăng
1737. aumento - tăng
1738. aumento de preço - tăng giá
1739. auscultador - điệ n tho i ngư i
nh n, ngư i đứ ng đầ u điệ n thoi
1740. autocarro - xe buýt
1741. automóvel - xe m.
1742. avariado/a - ra khi trt t
1743. avenida -đạ i l
1744. aventura - phiêu u
1745. avião - máy bay