85 CÂU H I TR C NGHI M ĐI N XOAY CHI U Ỏ Ắ Ệ Ệ Ề
sai ọ . ả ứ ế ộ ườ t giá tr hi u d ng c a dòng đi n xoay ng c m ng đi n t ệ ừ t. ệ ệ i ta có th dùng ampe k nhi ụ ủ ế ề
ị ệ ụ ủ ủ ệ ề ằ ị Câu 1. Ch n câu A. Nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi u d a trên hi n t ề ự ắ ạ ệ ượ ệ ng đ dòng đi n xoay chi u, ng B. Khi đo c ể ề ệ ườ C. S ch c a ampe k xoay chi u cho bi ị ệ ế ỉ ủ ố chi u.ề ệ D. Giá tr hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u b ng giá tr trung bình c a dòng đi n xoay chi u.ề Đáp án D. ệ ề ậ ớ
0sin(w 0sin(w
2 - j
ờ ờ ờ Câu 2. Ch n câu đúng nh t A. dòng đi n có c B. dòng đi n có c C. dòng đi n có c D. dòng đi n có c ấ . Dòng đi n xoay chi u hình sin là thu n v i th i gian. ng đ bi n thiên t l ỉ ệ ộ ế ng đ bi n thiên tu n hoàn theo th i gian. ầ ộ ế ng đ bi n thiên đi u hòa theo th i gian. ộ ế ề ng đ và chi u thay đ i theo th i gian. ộ ọ ệ ệ ệ ệ ề ổ ờ ườ ườ ườ ườ Đáp án C. Câu 3. Trong 1s, dòng đi n xoay chi u có t n s f = 60 Hz đ i chi u bao nhiêu l n? ầ ố ệ ầ ổ C. 30 ề D. 240 A. 60 ề B. 120 Đáp án B. ế ẫ ẳ ộ ệ ộ Câu 4. T thông xuyên qua m t khung dây d n ph ng bi n thiên đi u hoà theo th i ờ ề ừ gian theo quy lu t ậ F = F 1) làm cho trong khung dây xu t hi n m t su t ấ ấ 1 nh n giá tr nào? đi n đ ng c m ng e = E ệ ố j 2). Hi u s ệ ậ ị ộ A. -p ả ứ /2 C. 0 D. p t + j t +j /2 B. p
2 g m 200 vòng dây quay ừ B
Câu 5. M t khung dây d n ph ng có di n tích S = 100 cm Đáp án A. ẫ ệ ẳ ộ ồ fi ng đ u có c m ng t vuông góc đ u v i v n t c 2400vòng/phút trong m t t ề ớ ậ ố tr ộ ừ ườ ề ả ứ
tr c quay c a khung và có đ l n B = 0,005T. T thông c c đ i g i qua khung là ự ạ ử ụ ủ ừ C. 0,4 Wb D. 0,01 Wb A. 24 Wb ộ ớ B. 2,5 Wb Đáp án D. Câu 6. M t khung dây d n quay đ u quanh trong m t t ng đ u có c m ng t tr ộ ừ ườ ề ẫ ộ ả ứ ề ừ fi ạ ử vuông góc tr c quay c a khung v i v n t c 150 vòng/phút. T thông c c đ i g i ớ ậ ố ủ ừ ự
(Wb). Su t đi n đ ng hi u d ng trong khung là ụ B qua khung là 10/p ệ ụ ệ ấ ộ
A. 25 V C. 50 V B. 25 2 V D. 50 2 V Đáp án C. ề w ả ứ
ớ ụ ẫ trong m t t ờ tr ộ ừ ườ ầ ớ ả ứ ể ạ ợ ớ Câu 7. M t khung dây d n có di n tích S và có N vòng dây. Cho khung quay đ u v i ệ ộ ủ ừ B vuông góc v i tr c quay c a ng đ u có c m ng t v n t c góc ề ậ ố ừ B m t góc khung. T i th i đi m ban đ u, pháp tuy n c a khung h p v i c m ng t ộ ế ủ p . Khi đó, su t đi n đ ng t c th i trong khung t ứ ệ ấ ộ ờ ạ i th i đi m t là ể ờ
6
p p (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230)
=
+
=
w w - w w (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231)
e
NBS
cos
t
e
NBS
cos
t
A. . B. . ł Ł ł Ł
6
3
t. D. e = - NBSw cosw t. C. e = NBSw sinw Đáp án B.
=
p . Dòng đi n xoay chi u có c (A). Dòng ệ ề ườ ộ i ng đ
2sin 50 t
ệ
ầ ố
22 A.
Câu 8. Ch n câu sai ọ đi n này có A. c C. c B. t n s là 50 Hz. D. chu kỳ là 0,02 s. ườ ườ ng đ hi u d ng là ộ ệ ụ ng đ c c đ i là 2 A. ộ ự ạ Đáp án A.
Câu 9. C ng đ dòng đi n trong m t đo n m ch có bi u th c: t + ườ ệ ể ạ ạ ộ ộ ứ i = 2 sin (100 p p /6) (A) th i đi m t = 1/100(s), c ể ị
ng đ trong m ch có giá tr : ạ C. b ng không D. 0,5 ằ Ở ờ A. 2 A. ộ ườ B. - 0,5 2 A.
2 A. Đáp án B. W có bi u th c: ệ ệ ế ệ ở ứ ể
ầ t (V) ng t a ra trên R trong 1phút là Câu 10. Hi u đi n th xoay chi u gi a hai đ u đi n tr R = 100 ữ ề u = 100 2 sin w Nhi ỏ
c vì ch a bi . t l ệ ượ A. 6000 J C. 200 J B. 6000 2 J D. ch a th tính đ ể ư ượ ư ế w t Đáp án A. ề ố Câu 11. S đo c a vôn k xoay chi u ch ỉ ế ế ờ ủ ệ ề ủ ệ ệ ế ệ ế ề A. giá tr t c th i c a hi u đi n th xoay chi u. ệ B. giá tr trung bình c a hi u đi n th xoay chi u ề C. giá tr c c đ i c a hi u đi n th xoay chi u. ệ D. giá tr hi u d ng c a hi u đi n th xoay chi u. ề ủ ệ ệ ế
t b là ế ị ứ ế ị ủ ị ứ ị ị ự ạ ủ ị ệ ụ Đáp án D. ế ị ệ t b đó ch u đ t b đi n xoay chi u có các hi u đi n th đ nh m c ghi trên thi ệ ệ i đa là ị ượ ế ố ệ
Câu 12. M t thi ộ 220 V. Thi ế ị A. 220 V. C. 440V. ề c hi u đi n th t ệ B. 220 2 V. D. 110 2 V.
ặ ệ ệ ộ ị ệ đi n m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u ụ là ề ộ ệ ụ Câu 13. Đ t vào hai đ u m t t d ng U không đ i và t n s f thay đ i. Khi f = 50Hz thì c ổ ụ 2,4A. Đ c Đáp án B. ầ ầ ố ng đ hi u d ng qua t ộ ệ ụ
ế ườ ầ ố ủ C. 100 Hz ể ườ A. 25 Hz B. 75 Hz ộ ụ ệ ng đ hi u d ng qua t ổ b ng 3,6A thì t n s c a dòng đi n ph i b ng: ả ằ ệ ụ ằ D. 50 2 Hz
ạ ụ ệ ủ đi n thì nh n xét nào sau đây là đúng nh t v tác d ng c a ấ ề ụ ậ đi n? Đáp án B. Câu 14. Trong m ch có t t ụ ệ ề ễ ả ệ ở ả ề ệ ề A. Cho dòng đi n xoay chi u đi qua d dàng. ệ B. C n tr dòng đi n xoay chi u. C. Ngăn c n hoàn toàn dòng đi n xoay chi u. D. Cho dòng đi n xoay chi u đi qua đ ng th i cũng c n tr dòng đi n đó. ờ ề ệ ả ồ ở
ệ Đáp án D. ệ ữ ệ ặ ỉ đi n C thì có dòng đi n xoay chi u trong m ch. Đi u này đ ả đi n C. Đ t hi u đi n th xoay chi u gi a hai b n ế i thích là có ề c gi ệ ạ ượ ề ả Câu 15. Trong m ch đi n ch có t ụ ệ ạ t ề ụ ệ electron đi qua đi n môi gi a hai b n t ệ ữ ệ . i thích sai. ả ụ Hãy ch n câu đúng. ọ B. Hi n t ng đúng; gi i thích ng đúng; gi ệ ượ ả ệ ượ ả A. Hi n t đúng.
C. Hi n t ng sai; gi i thích đúng. D. Hi n t ng sai; gi i thích sai. ệ ượ ả ệ ượ ả
0sinw
0
t (V) vào hai b n t đi n C thì c ệ ặ ả ụ ệ ườ ng đ dòng ộ Đáp án A. Câu 16. Đ t hi u đi n th u = U ệ đi n ch y qua C có bi u th c: ế ứ ệ ể ạ
0
sin(w t - p /2). B. i = sin w t. A. i = U0.Cw U w. C
t. t - p sin(w C. i = /2). D. i = U0.Cw cosw
ặ 2 .sin(100 p p ế c m L = 2/ ộ ự ả ả t + p (H). Bi u th c c a c ể /6) (V) vào hai đ u c a m t ộ ầ ủ ệ ng đ dòng đi n ộ ứ ủ ườ U w. C Đáp án D. Câu 17. Đ t m t hi u đi n th u = 200 ệ ệ ộ cu n dây thu n c m có đ t ầ ch y trong cu n dây là ộ ộ ạ
/3 ) (A). B. i = 2 sin ( 100p t + p /3 ) (A).
t + 2p t - p t - 2p /3 ) (A). A. i = 2 sin (100p C. i = 2 sin (100p /3 ) (A). D. i = 2 sin (100p
ư ệ ẽ ộ ề ạ ứ ệ ộ ế ệ ầ ạ ớ ệ nào? Đáp án C. ầ Câu 18. Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v . H p kín X ch a m t trong ba ph n ạ t dòng đi n qua m ch nhanh pha so v i hi u đi n th hai đ u m ch. t R, L, C. Bi ử ế H p X ch a ph n t ầ ử ứ ộ
R X
0sinw
A. L. B. R. C. C. D. L ho c C. ặ
t ch y qua m ch g m R và cu n dây ồ ạ ạ ộ Đáp án C. ệ ề ậ ầ ả ế p /2. ớ Câu 19. Cho dòng đi n xoay chi u i = I thu n c m L m c n i ti p. K t lu n nào sau đây là đúng? ắ ố ế ơ ớ ầ ạ ạ ơ ữ p /2. A. uL s m pha h n u R m t góc ộ B. uL cùng pha v i u gi a hai đ u đo n m ch. ữ C. u gi a hai đ u đo n m ch ch m pha h n i. ậ ầ D. uL ch m pha so v i i m t góc ạ ộ ạ ớ
ậ Đáp án A. ệ ệ ế ề ệ ặ ầ ạ ắ ồ Câu 20. Đ t hi u đi n th xoay chi u u vào hai đ u m ch đi n g m R và C m c n i ố ti p thì: ế
p p ộ ệ ậ ậ p /2. /2. /2. /2. ủ R và u là p A. đ l ch pha c a u B. uR ch m pha h n i m t góc ơ ộ R m t góc C. uC ch m pha h n u ộ ơ D. uC nhanh pha h n i m t góc ộ ơ
ề Đáp án C. ạ j ố ế ầ ắ ế ữ ộ ệ ạ ệ ệ ạ ở ệ Câu 21. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p, đ l ch pha gi a ữ ồ = hi u đi n th gi a hai đ u đi n tr R và hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch là ệ - p ậ ọ
A. m ch có tính dung kháng. C. m ch có tính tr kháng. D. m ch c ng h B. m ch có tính c m kháng. ng đi n. ả ưở ạ ạ ệ ở ộ ệ ầ ế ữ ệ /3. Ch n k t lu n đúng. ế ạ ạ Đáp án B.
ng trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C ệ ề ạ ồ ng c ng h ộ ệ ượ ả Câu 22. Khi x y ra hi n t ưở m c n i ti p thì bi u th c nào sau đây sai? ứ ắ ố ế ể = 1. B. ZL = ZC. D. U = UR.
ố ế ế ạ ắ ồ ề hai đ u m ch thì: A. cosj C. UL = UR. Đáp án C. Câu 23. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p. N u tăng t n s c a ầ ố ủ ệ hi u đi n th xoay chi u ề ở ế ệ ầ ạ ả ệ A. dung kháng tăng. C. đi n tr R thay đ i. D. t ng tr c a m ch thay đ i. ổ ở B. c m kháng gi m. ạ ở ủ ả ổ ệ ổ Đáp án D. Câu 24. N u đo n m ch đi n xoay chi u ch có t đi n thì ế ệ ề ạ ạ ỉ ụ ệ
p ng ơ ế ứ ệ ệ ờ ườ ỉ ệ ậ ớ /2. . ủ ụ ệ ứ ộ ấ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch t l ệ ụ ạ ạ ằ
ề ả
A. dòng đi n t c th i nhanh pha h n hi u đi n th t c th i m t l ộ ượ ờ B. c thu n v i đi n dung c a t ệ ệ ạ C. công su t tiêu th c a đo n m ch b ng 0. ụ ủ D. c A, B và C đ u đúng. Đáp án D.
Câu 25. N u đo n m ch đi n xoay chi u ch có cu n dây thu n c m thì ầ ả ế ề ệ ạ ạ ộ ỉ
p ng /2. ờ ế ứ ộ ượ ệ ườ ơ ỉ ệ ệ ộ ấ ệ ứ ờ thu n v i đ t c m. ớ ộ ự ả ằ ậ ệ ụ ạ ạ
ề ả
A. hi u đi n th t c th i ch m pha h n dòng đi n t c th i m t l ng đ dòng đi n hi u d ng t l B. c ậ ệ C. công su t tiêu th c a đo n m ch b ng 0. ụ ủ D. c A, B và C đ u đúng. Đáp án C.
ặ ầ ố ệ ế ị ệ ng to ra trên đi n tr ả ở
ề t l ệ ượ 2. v i U ầ B. t l B D. Câu 26. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng U và t n s f thay đ i ổ ộ ệ vào hai đ u m t đi n tr thu n R. Nhi ệ ộ ỉ ệ ớ 2. v i f ụ ở ệ v i f. C. t l ỉ ệ ớ ỉ ệ ớ ầ A. t l và C đ u đúng. ề
Đáp án B.
ộ ặ ầ Ở ệ ế ệ ở ể ề ệ ể ề ệ ở ộ ụ ệ ổ ệ
AB và m tộ hai đ u m t đi n tr R có đ t m t hi u đi n th xoay chi u u Câu 27. ệ ộ ệ hi u đi n th không đ i U ặ AB . Đ dòng đi n xoay chi u có th qua đi n tr và ch n ệ ở ổ ế ệ không cho dòng đi n không đ i qua nó ta ph i ả đi n C. đi n C.
ở ộ ụ ệ ệ ớ ở ộ ộ A. M c n i ti p v i đi n tr m t t ớ B. M c song song v i đi n tr m t t C. M c n i ti p v i đi n tr m t cu n thu n c m L. ớ ệ D. Có th dùng m t trong ba cách A, B ho c C. ộ ầ ả ặ ắ ố ế ắ ắ ố ế ể Đáp án A. ng khi t n s ệ ố ế ề ả ộ ưở ầ ố ạ ằ
=
=
f
f
A. B. Câu 28. M ch đi n xoay chi u g m R, L, C n i ti p x y ra c ng h ồ dòng đi n b ng ệ 1 LC
=
=
f
f
D. C. p p
1 LC 1 LC2
1 2 LC Đáp án C.
U
2U=
ố ế ệ . So v i dòng đi n, ớ
0L
0C
ệ ề ầ ạ ồ ạ ễ ơ Câu 29. M ch xoay chi u g m R, L, C n i ti p có ạ hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch s ẽ ệ ế ữ A. s m pha h n. ơ ớ C. cùng pha. B. tr pha h n.. D. A hay B đúng còn ph thu c vào ụ ộ R.
ị ệ ụ ư ề ế ệ Đáp án A. ệ ộ ố ế ặ ổ ệ ầ ả ạ ấ ộ Câu 30. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i nh ng t n ầ ổ ệ s f thay đ i vào hai đ u m t đo n m ch RLC n i ti p. Công su t to nhi t trên đi n ạ ố trở
v i L.
A. t l C. t l ỉ ệ ớ ỉ ệ ớ B. t l ỉ ệ ớ D. ph thu c f. ụ ộ
v i U. v i R. Đáp án D.
ạ ầ ử ở ạ C m c n i ti p. Hi u đi n th gi a hai đ u m ch ệ : đi n tr ệ ầ ạ ầ ả ế ữ ụ ệ Câu 31. Cho m t đo n m ch đi n xoay chi u g m hai trong trong ph n t ệ ộ thu n R, cu n dây thu n c m L, t ầ và c ạ ườ ộ ộ ệ
ồ ề ắ ố ế ng đ dòng đi n trong m ch có bi u th c: ứ ể /3 ) (V) t - p
t + p /6) (A)
u = 220 2 sin (100p i = 2 2 sin (100p nào? đó là hai ph n t Hai ph n t ầ ử
ầ ử A. R và L. C. L và C. B. R và C D. R và L ho c L và C. ặ
W ạ ắ ộ ớ ệ p Đáp án C. m c n i ti p v i cu n thu n R = 50 ầ (H). Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u u = 100 ệ ộ ố ế ế ề
ồ ầ ứ ủ ườ ệ ạ Câu 32. M t đo n m ch đi n g m đi n tr ở ạ ộ c m L = 0,5/ ạ ệ ặ ả 2 sin(100p ng đ dòng đi n qua đo n m ch là:
ệ ạ /4) (V). Bi u th c c a c ể t - p /4) (A). ạ t - p ộ /2) (A). B. i = 2 2 sin(100p
t (A). D. i = 2sin100p t (A).
0sinw
t - p A. i = 2sin(100p C. i = 2 2 sin100p Đáp án A. ể ứ ứ ổ ấ ể ấ ụ ề . B. P = U.I.cosj D. P = ZI2.
Câu 33. Bi u th c nào sau đây là bi u th c t ng quát nh t đ tính công su t tiêu th ể c a m ch đi n xoay chi u? ệ ạ ủ A. P = RI2 C. P = U2/R Đáp án B. ệ ộ ế ặ ế ệ ệ ầ ở ị ứ ụ ủ ệ ộ t vào hai đ u đo n m ch ch có Câu 34. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u u = U ạ ạ ỉ ề ệ ầ t là 0, I l n l hai đ u đo n m ch; i, I đi n C. G i U là hi u đi n th hi u d ng t ầ ượ ạ ụ ệ ụ ệ ạ giá tr t c th i, giá tr c c đ i và giá tr hi u d ng c a c ng đ dòng đi n trong ườ ị ệ ạ ị ự m ch. H th c liên l c nào sau đây đúng? ạ ạ
2
2
2
+
=
-
1
A. . B.
= . 1
u U
i I
i I
ọ ờ ệ ứ 2 u 2 U 0 2
2 0 2
+
+
C.
= . 1
D.
= . 1
2
2
2 0 U U
2 0 I I
u U
i I
0
0
Đáp án B.
0sinw
ặ ệ ế ộ ầ ả ế ệ ề ệ ạ ạ t vào hai đ u đo n m ch ch có ỉ ạ 0, I hai đ u đo n m ch; i, I ạ ệ ng đ dòng đi n ệ ị ự ạ ộ ờ Câu 35. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u u = U ệ cu n dây thu n c m L. G i U là hi u đi n th hi u d ng ụ ở ọ ộ l n l ụ ị ệ ầ ượ trong m ch. H th c liên l c nào sau đây không đúng? ạ ầ ầ t là giá tr t c th i, giá tr c c đ i và giá tr hi u d ng c a c ủ ườ ạ
2
- -
0
0
. B. A. .
U U
u U
i I
ị ứ ệ ứ I = I 0 2
0 2
+
=
+
=
2
1/ 2
D. . C. .
2
2
2 0 U U
2 = 2 0 I I
i I
u U
0
0
Đáp án B. ụ i ta nâng cao h s công su t c a đ ng c đi n xoay chi u nh m m c ấ ủ ộ ơ ệ ệ ố ề ằ ườ Câu 36. Ng đích t. B. tăng c ườ ộ ệ A. tăng công su t t a nhi C. gi m công su t tiêu th . D. gi m c ng đ dòng đi n. ệ ụ ả ả ườ ng đ dòng đi n. ệ ộ ấ ỏ ấ Đáp án D. ệ ố ệ ề ắ ạ ộ ồ Câu 37. H s công su t c a m t đo n m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ố ạ ti p đ ấ ủ c tính b i công th c: ứ ế ượ
A. cosj C. cosj ở = R/Z. B. cosj = ZL/Z. C. cosj = -ZC /R. = (ZL – ZC)/ R.
ặ ạ ề ế ệ ầ ở ở ệ t là giá tr t c th i, giá tr c c đ i và giá tr hi u d ng c a c Đáp án A. ệ ộ ọ ờ ế ệ ị ự ầ ị ứ t vào hai đ u đo n m ch ch có ỉ ạ ầ 0, I l nầ hai đ u đo n m ch; i, I ạ ạ ệ ng đ dòng đi n ụ ủ ườ ạ ộ
0sinw Câu 38. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u u = U ệ đi n tr thu n R. G i U là hi u đi n th hi u d ng ụ ệ l ị ệ ượ trong m ch. H th c liên l c nào sau đây không đúng? ạ
ạ
-
0
0
A. . . B.
U U
+
=
+
2
C.
= . 1
D. .
i u - = U I U U
I I
ệ ứ I = I 0 2 i I
0 2 u U
0
0
2 0
ắ ệ ầ ở ộ c xem nh m t đi n tr ư ộ ệ ượ ế ệ ạ ạ ề ấ ỏ ệ ủ
B. gi m đi. ả D. có th tăng, có th gi m.
2 0 Đáp án C. ộ thu n R vào m t Câu 39. M c m t bóng đèn dây tóc đ m ng đi n xoay chi u 220V–50Hz. N u m c nó vào m ng đi n xoay chi u 220V- ắ ề 60Hz thì công su t t a nhi t c a bóng đèn s ẽ A. tăng lên. C. không đ i. ổ
ể ả ể
p ệ ề ặ ạ p p ế H và t C = 50/ ụ t (V) vào hai đ u đo n m ch ạ ầ m F m c n i ti p. Bi u th c đúng c a ủ ố ế ứ ể ng đ dòng đi n ch y trong m ch là Đáp án C. Câu 40. Đ t m t hi u đi n th xoay chi u u = 60sin100 ệ ộ g m cu n thu n c m L = 1/ ắ ả ầ ồ c ệ ườ ạ
t + p t + p /2) (A). /2) (A). B. i = 0,2sin(100p D. i = 0,6sin(100p t - p t - p /2) (A). /2) (A). ộ ộ ạ A. i = 0,2sin(100p C. i = 0,6sin(100p Đáp án C.
ệ ổ ắ ấ ụ ủ ạ ạ ế ạ ấ ỉ
L, ZC và U0 Câu 41. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p. Cho Z ạ ố ế ồ ề không đ i. Thay đ i R cho đ n khi R = R ị 0 thì công su t tiêu th c a m ch đ t giá tr ổ l n nh t. Ch ra h th c liên l c đúng ệ ứ ớ
B. R0 = | ZL – ZC|. A. R0 = ZL + ZC. C. Z = 2R0. D. ZL = ZC. Đáp án B. Câu 42. Ch n câu nh n đ nh sai
ả ‡ t b đi n quy đ nh ph i ị
ị ấ ủ ấ ấ 0,85. ạ ạ ụ ủ ủ ớ ớ ấ ấ ậ A. H s công su t c a các thi ế ị ệ B. H s công su t càng l n thì công su t tiêu th c a m ch càng l n. C. H s công su t càng l n thì công su t hao phí c a m ch càng l n. D. Đ tăng hi u qu s d ng đi n năng, ta ph i nâng cao h s công su t. ọ ệ ố ệ ố ệ ố ể ớ ớ ả ử ụ ệ ố ệ ệ ả ấ
ộ ế ổ t L, C không đ i và và ZC = 100 ứ W Đáp án C. Câu 43. M t m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p. Bi ạ ệ ề c. Bi t n s dòng đi n thay đ i đ ổ ượ ệ ầ ố . T n s f c a dòng đi n ng v i lúc x y ra c ng h ớ ệ ứ ủ ớ ầ ố 1 thì ZL =50 W ng đi n ph i tho ả ệ ầ ố ưở ả
1, L1) và (R2, L2) đ ụ
ồ ắ ố ế t r ng ng v i t n s f ế ằ ả ộ B. f < f1. D. có th l n h n hay nh h n f ơ ể ớ ỏ ơ 1 tuỳ thu c vào giá ộ tr c a R. A. f > f1. C. f = f1. ị ủ Đáp án A. ộ ượ ị ệ ắ ọ ệ ề ng ng gi a hai đ u cu n (R ắ ệ 1 + U2 là 1, L1) và (R2, L2). Đi u ki n đ U = U c m c n i ti p nhau và m c vào m t ộ ố ế ế ệ 1 và U2 là hi u đi n th hi u ề ữ ể ộ ệ B. L1/ R2 = L2 / R1 ba ý trên đúng. Câu 44. Hai cu n dây (R hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u d ng U. G i U ế ệ ệ d ng t ươ ứ ầ ụ A. L1/ R1 = L2 / R2. C. L1 . L2 = R1.R2 D. không có liên h nào ệ ở
Câu 45. Hi u đi n th xoay chi u gi a hai đ u m ch đi n là: u = 220 ạ Đáp án A. ầ ế p ệ /6) (V) và c t + p ữ ạ ệ 2 sin(100p t - /6 ) (A). Công su tấ ệ 2 sin(100p ộ tiêu th c a đo n m ch b ng bao nhiêu? ạ ệ ề ng đ dòng đi n qua m ch là: i = 2 ườ ạ ằ
ụ ủ A. 880 W B. 440 W C. 220 W D. ch a th tính đ c vì ch a bi ư ể ượ ư ế t R.
Đáp án C. ộ ố ế ắ ặ ệ ạ ồ ệ ế ề c. ạ ầ ầ ố ệ ổ ầ ố ụ ấ ị ự ạ ằ
B. 220 2 W. Câu 46. Cho m t đo n m ch đi n xoay chi u AB g m R, L, C m c n i ti p có R = ạ ề 200W . Đ t vào hai đ u đo n m ch này m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u ị ệ ộ ạ ể ạ ổ ượ Khi thay đ i t n s , công su t tiêu th có th đ t d ng 220V và t n s thay đ i đ ụ giá tr c c đ i b ng A. 200W. C. 242 W D. 484W.
ng nào? ề ự ệ Đáp án C. ắ ạ
A. t c m. C. c m ng đi n t D. c m ng t Câu 47. Nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi u d a vào hi n t . ệ ừ ệ ượ B. c m ng đi n. ệ . ừ ự ả ả ứ ả ứ ả ứ Đáp án C.
ộ ề ổ ế ộ ở ị
ệ ồ C vào ngu n thì đ ồ ố ế ồ ắ 1 = 3A. N u m c t ế ắ ộ ệ ườ ắ ầ Câu 48. Cho m t ngu n xoay chi u n đ nh. N u m c vào ngu n m t đi n tr thu n ồ ượ R thì dòng đi n qua R có giá tr hi u d ng I c ụ ắ ụ ệ dòng đi n có c 2 = 4A. N u m c R và C n i ti p r i m c vào ng đ hi u d ng I ệ ngu n trên thì dòng đi n qua m ch có giá tr hi u d ng là ị ệ ụ ạ ồ ế ị ệ ụ C. 5A. D. 7A. ệ A. 1A. B. 2,4A.
i ta ghép thêm t ạ ạ ụ ứ ợ Câu 49. M t m ch đi n RLC n i ti p có tính dung kháng. Đ trong m ch có th x y ể ả ể ỏ 0 vào đo n ch a C. H i phù h p C ra hi n t b t ộ ụ
L.
0.
0.
0.
Đáp án B. ố ế ệ ạ ộ ng c ng h ng, ng ườ ưở ộ ệ ượ 0) đ c ghép theo ki u nào? (C,C ể ượ A. n i ti p. ố ế C. A hay B còn tuỳ thu c vào Z B. song song. D. A hay B còn tuỳ thu c vào R. ộ ộ Đáp án B. ố ế ầ ử ố ị ạ ệ ạ ệ ị ầ ố ế ề w ủ ể ằ ộ 0 thì c m kháng và dung kháng có giá tr Z ả ị w ng, ta ph i thay đ i t n s góc c a dòng đi n đ n giá tr ầ ố và ZC = 25W ế ệ ổ ầ ị ố ưở ả ộ c đ nh. Đ t vào hai đ u Câu 50. Cho đo n m ch RLC n i ti p có giá tr các ph n t ầ ặ đo n này m t hi u đi n th xoay chi u có t n s thay đ i. Khi t n s góc c a dòng ạ ổ L = 100W . Đ trong đi n b ng ệ ả m ch x y ra c ng h ủ ạ b ngằ B. 2w C. 0,5w A. 4w 0. D. 0,25w Đáp án C. ạ ố ế ị ủ ạ ộ p ệ ạ ệ t, L c đ nh. Đ t m t hi u ặ ố ị ng đ dòng đi n qua ưở ng ộ ế ấ ườ ể ệ ạ ộ ạ ị ệ ạ ề ổ /3 so v i hi u đi n th trên đo n RL. Đ trong m ch có c ng h ớ ạ ệ ph i có giá tr b ng ủ ụ ả ầ ế ị ằ
D. 3R. B. R. Câu 51. Cho đo n m ch RLC n i ti p, giá tr c a R đã bi đi n th xoay chi u n đ nh vào hai đ u đo n m ch, ta th y c ế m ch ch m pha ậ thì dung kháng ZC c a t A. R/ 3 . C. R 3
t R, L, C vào m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh thì c Đáp án C. ắ ầ ượ ộ ế ệ ị ủ ệ ạ ệ ế ng ườ ề ổ t là 2A, 1A, 3A. Khi m c m ch g m ồ ạ ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch ệ ắ ụ ệ ộ Câu 52. Khi m c l n l ệ đ dòng đi n hi u d ng qua c a chúng l n l ầ ượ ệ ụ ộ R,L,C n i ti p vào hi u đi n th trên thì c ườ ệ ố ế b ngằ
A. 1,25A B. 1,20A. D. 6A. C. 3 2 A.
ế ở ộ ầ ế ặ 0.sin100p ầ ộ ế ệ ể t R là bi n tr , cu n dây trên. Bi -4/p (F). Đ t vào hai đ u đo n m ch ạ ạ ệ t (V). Đ hi u đi n ể ệ p ằ Đáp án B. Câu 53. Cho m ch đi n LRC n i ti p theo th t ứ ự ệ ạ p (H), t có đi n dung C = 10 thu n c m có L = 4/ ụ ả m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh có bi u th c: u = U ứ ề ổ ệ th uế RL l ch pha ệ A. R = 300W
ố ế ệ ị /2 so v i uớ RC thì R b ng bao nhiêu? B. R = 100W D. R = 200W . . . . C. R = 100 2 W
p t L = 1/ Đáp án D. ộ ạ ạ ế ề p ế ạ m F, hi u đi n ệ ệ 0sin100p t. Ghép ứ /2 so ệ ạ thì ph i ghép th nào và giá tr c a C’ b ng bao ị ủ ầ C. Đ hi u đi n th hai đ u đo n m ch l ch pha ứ ụ ằ ế ầ ị ệ ả ệ H và C = 25/p Câu 54. Cho m t đo n m ch RLC n i ti p. Bi ố ế th xoay chi u đ t vào hai đ u m ch n đ nh và có bi u th c u = U ể ạ ặ ổ ế C’ vào đo n ch a t thêm t ụ ầ ể ệ ạ v i hi u đi n th gi a hai đ u b t ộ ụ ế ữ ệ ớ nhiêu?
m F. m F. B. ghép C’ntC, C’ = 75/p D. ghép C’ntC, C’ = 100 m F.
0 so v i uớ R. D. Công su t tiêu th P = 15W.
A. ghép C’//C, C’ = 75/p C. ghép C’//C, C’ = 25 m F. Đáp án A. ạ ố ế ế ầ ề ệ ạ ồ ố ệ t t n s dòng đi n ậ R = 30V, UC = 40V, I = 0,5A. K t lu n ị ệ ộ ằ ụ ế ạ Câu 55. M t đo n m ch đi n xoay chi u g m R, C n i ti p. Bi qua m ch b ng 50Hz và các giá tr hi u d ng U nào không đúng? W p . B. Đi n dung c a t m F. ổ ệ ấ C = 125/ ủ ụ ụ A. T ng tr Z = 100 ở C. uC tr pha 53 ễ Đáp án C. ộ ạ ạ ề ồ ế ầ ố ệ
ạ ị ệ ụ t t n s dòng đi n qua R = 20 3 V, UC = 10V, I = . p c m L = 3/ B. Đ t ậ ở
A. Đi n tr thu n R = 200 C. Đi n dung c a t C = 10
3 W -4/p
Câu 56. M t đo n m ch đi n xoay chi u g m R, L, C n i. Bi ố ệ m ch b ng 100Hz và các giá tr hi u d ng: U = 40V, U ằ 0,1A. Ch n k t lu n đúng ọ ế ệ ệ ầ ủ ụ . H. ộ ự ả F. D. C A, B, C đ u đúng. ả ề
Đáp án A. ộ ạ ệ ầ ở ồ ố ế ụ ế ệ ệ ệ ệ ạ ệ ệ ườ Câu 57. Cho m t đo n m ch đi n xoay chi u AB g m đi n tr thu n R n i ti p cu n ộ ề ạ R = dây thu n c m L. Khi t n s dòng đi n b ng 100Hz thì hi u đi n th hi u d ng U ằ ầ ố ầ ả ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch là I = 0,1A. R và L có giá 10V, UAB = 20V và c ệ ụ ộ tr nào sau đây? ị
H.
A. R = 100 W C. R = 200 W H. ; L = 3 /(2p ) H. B. R = 100 W ; L = 2 3 /p H. D. R = 200 W ; L = 3 /p ; L = 3 /p
ạ ố ế ề ế ồ ộ p ộ ệ ầ p ế ệ t (V). Thay đ i R, ta thu đ ổ ở ạ ổ ả c công su t to nhi ấ ượ ộ ứ ế Đáp án A. Câu 58. Cho m t đo n m ch đi n xoay chi u g m m t bi n tr R m c n i ti p v i ớ ắ ộ ệ ạ ể H. Hi u đi n th hai đ u đo n m ch n đ nh và có bi u m t cu n thu n c m L = 1/ ị ạ ầ ả th c u = 100sin100 t c c đ i trên ạ ệ ự bi n tr b ng ở ằ A. 12,5W. D. 100W. B. 25W. C. 50W. Đáp án B.
ồ ớ ộ W ạ ầ ộ ệ ắ ố ế ầ ộ ự ả ệ ạ t trên bi n tr c m L = ế . Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th dao ế ạ ở ế ộ ả ề ể ị ầ ố ở ủ ệ ả Câu 59. M t đo n m ch g m bi n tr R m c n i ti p v i cu n dây có đ t ạ ở 0,08H và đi n tr thu n r = 32 ệ ặ ở đ ng đi u hoà n đ nh có t n s góc 300 rad/s. Đ công su t to nhi ệ ổ ộ đ t giá tr l n nh t thì đi n tr c a bi n tr ph i có giá tr b ng bao nhiêu? ế ấ ạ B. 24W ấ ị ằ C. 32W ị ớ A. 56W ở . D. . . 40W .
p Đáp án D. ộ ạ ệ ế ố ế ộ ạ F, R c. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th n đ nh có bi u th c: u ứ ệ t. Đ công su t tiêu th c a đo n m ch đ t c c đ i thì R b ng bao t L = 0,5/ ế ổ ệ ạ ự H, C = 10-4/p ị ể ạ ạ ụ ủ ặ ể ầ ấ ạ ạ ằ Câu 60. Cho m t đo n m ch đi n RLC n i ti p. Bi ạ thay đ i đ ổ ượ = U0.sin 100p nhiêu? . A. R = 0. B. R = 100W . D. R = 75W C. R = 50 W . Đáp án C.
p ộ ạ ế ệ ạ ạ ầ ổ ượ H, C = 10-4/p ể ị ố ế ộ
ủ t L = 0,5/ ệ ế ổ ị ế ở
2. . D. P < U2/100.
ớ ủ ụ ế ậ ị ủ B. R1 + R2 = U2/P.
p H, C = 2.10-4/p F, R Câu 61. Cho m t đo n m ch đi n RLC n i ti p. Bi ạ c. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th n đ nh có bi u th c: u thay đ i đ ứ ệ ặ = U 2 sin 100p t (V). Khi thay đ i R, ta th y có hai giá tr khác nhau c a bi n tr là R ổ ấ 1 và R2 ng v i cùng m t công su t tiêu th P c a m ch. K t lu n nào sau đây là không ộ ạ ấ ứ đúng v i các giá tr kh dĩ c a P? ớ ả A. R1.R2 = 5000 W C. |R1 – R2| = 50 W Đáp án C. ộ ế F, R thay đ iổ 0sin 100p t. t L = 1/ ế ệ ạ ạ ứ ệ ể ạ p ố ế c. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th có bi u th c: u = U ộ ả
Câu 62. Cho m t đo n m ch RLC n i ti p. Bi đ ặ ượ Đ uể C ch m pha 3 ậ A. R = 50 W C. R = 100 W ạ ầ /4 so v i uớ AB thì R ph i có giá tr ị B. R = 150 3 W . D. R = 100 2 W Đáp án A. ườ ệ ệ ệ ễ ớ ộ ế ở ạ hai đ u đo n ầ Câu 63. C ng đ dòng đi n luôn luôn tr pha so v i hi u đi n th m ch khi ạ đi n C. A. đo n m ch ch có t ạ ạ ỉ ụ ệ ắ ố B. đo n m ch có R và C m c n i ạ ạ ti p.ế C. đo n m ch có R và L m c n i ti p. ắ ố ế ạ ạ ắ ố C. đo n m ch có L và C m c n i ạ ạ ti p.ế
p c, L = 0,8/ Đáp án C. ạ ộ ệ ổ ượ ế H, C = 10- 0.sin100p t. ặ t R thay đ i đ ế ứ ệ ể ạ p ả ớ C. R = 48W B. R = 40W . . D. R = 140W . Câu 64. Cho m t m ch đi n RLC n i ti p. Bi ố ế 3/(6p ) F. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th có bi u th c: u = U ệ ộ ầ ạ /2 so v i u thì ph i có Đ uể RL l ch pha ệ A. R = 20W . Đáp án B. Câu 65. Máy phát đi n xoay chi u ho t đ ng nh hi n t ạ ộ ề ệ
ng B. c m ng đi n. D. c m ng đi n t ờ ệ ượ ả ứ ả ứ ệ ệ ừ c m. A. t ự ả C. c m ng t ả ứ ừ . Đáp án D. Câu 66. Ch n câu đúng nh t khi nói v ph n c m c a máy phát đi n xoay chi u. ấ ọ ề ủ ề ệ ầ ả B. Ph n c m luôn là rôto. ầ ả ệ ng là ph n c m. A. Ph n t o ra dòng đi n xoay chi u là ph n c m. ầ ạ C. Ph n t o ra t ầ ạ tr ừ ườ ầ ả ề ầ ả D. Ph n c m luôn là ả ầ stato. Đáp án C. ặ ồ ộ ớ ậ Câu 67. Máy phát đi n xoay chi u m t pha g m nam châm có p c p và quay v i v n t c n vòng/phút. T n s dòng đi n phát ra tính theo công th c nào sau đây? ố ệ ầ ố ề ệ ứ
A. f = . B. f = 60.n.p.
n.p 60 C. f = n.p.
D. f = 60.n/p. Đáp án A. ệ ộ ặ ự Câu 68. Máy phát đi n xoay chi u m t pha có rôto là m t nam châm g m 5 c p c c. ồ Đ phát ra dòng xoay chi u có t n s 50Hz thì v n t c c a rôto ph i b ng ộ ậ ố ủ ề ầ ố ả ằ ể ề A. 300 vòng/phút. B. 600 vòng/phút.
C. 3000 vòng/phút. D. 10 vòng/phút.
Đáp án B. ề ọ ề ề ớ c dây d n, do đó gi m đ c hao phí trên ệ ng đ ươ t ki m đ ệ ươ ế ẫ ng v i ba dòng xoay chi u m t pha. ượ ộ ượ ả Câu 69. Ch n câu sai v dòng đi n xoay chi u ba pha A. Dòng xoay chi u ba pha t B. Dòng xoay chi u ba pha ti i. đ ề ả ườ c t ả ộ ơ c t o ra t tr ba máy phát m t pha. ề ề ng truy n t C. Dòng xoay chi u ba pha có th t o đ ề D. Dòng đi n ba pha đ ệ ượ ạ ng quay m t cách đ n gi n. ể ạ ượ ừ ườ ộ ừ
ưở ụ ộ ng đ dòng đi n hi u d ng ở ạ ệ ng, khi c ườ ệ ng đ dòng đi n hi u d ng ệ ụ ứ cu n th ộ ư ế m ch s c p thay đ i nh th ệ ơ ấ ế ộ ở ổ Đáp án D. ế ườ ầ Câu 70. Trong máy bi n th lý t c p tăng n l n thì c ấ nào?
A. Tăng n l n. ầ C. Gi m đi n l n B. tăng n2 l n.ầ D. C A, B, C đ u sai. ả ầ ề ả
Câu 71. V i m ch đi n xoay chi u ba pha m c hình sao thì bi u th c nào đúng? Đáp án A. ạ ệ ắ ể ề ớ
A. Id = Ip; Ud = Up. ứ B. Id = Ip 3 ; Ud = Up 3
3 .
D. Id = Ip ; Ud = Up C. Id = Ip 3 ; Ud = Up 3 . Đáp án D. t b ế ị ộ A. bi n đ i c năng thành đi n năng. Câu 72. Đ ng c đi n là thi ế ơ ệ ổ ơ ệ B. bi n đ i đi n năng thành ệ ế ổ
c năng. ơ t năng thành đi n năng. C. bi n đ i nhi D. bi n đ i nhi t năng thành c ệ ệ ổ ế ổ ệ ơ ế năng. Đáp án B. ưở ữ hai cu n thêm m t l ng, n u gi ế ộ ượ ế ơ ấ ệ ng b ng nhau thì hi u đi n th ệ nguyên hi u đi n th s c p nh ng ư cu n th ằ ế ở ộ ệ ệ ứ ố ế ộ ở
Câu 73. Trong máy tăng th lý t tăng s vòng dây c p thay đ i thê nào? ổ ấ A. tăng. D. có th tăng ho c gi m. B. gi m.ả C. không đ i.ổ ể ặ ả
w Đáp án B. Câu 74. Cho dòng đi n có t n s góc ơ ộ ỉ . ộ ậ ầ ố ơ ồ ệ ơ w A. đ ng c quay v i v n t c góc l n h n ớ w
. ng h p A, B hay C vì còn ph thuôc vào t ả ủ ộ i c a đ ng ụ qua đ ng c không đ ng b ba pha. Ch ra k t ế ộ lu n đúng ớ ậ ố B. đ ng c quay v i v n t c góc b ng . ằ ớ ậ ố ơ ộ ỏ ơ w C. đ ng c quay v i v n t c góc nh h n ớ ậ ố ơ ộ D. Có th x y ra tr ợ ườ ể ả c .ơ Đáp án C. t b dùng đ ể ế ệ ề ế ị ế ệ ề ệ Câu 75. Máy bi n th là thi A. bi n đ i hi u đi n th xoay chi u. ệ B. Bi n đ i công su t đi n xoay chi u. ề ấ C. Bi n đ i h s công su t c a m ch đi n xoay chi u. ạ ấ ủ D. bi n đ i hi u đi n th và t n s c a dòng đi n xoay chi u. ế ổ ổ ổ ệ ố ệ ổ ầ ố ủ ế ế ế ế ệ ế ề ệ Đáp án A. ưở ế ồ ộ Câu 76. Máy bi n th lý t vòng n i v i t ng g m cu n s c p có 960 vòng, cu n th c p có 120 ế ụ i tiêu th . Khi đ t vào hai đ u cu n s c p hi u đi n th hi u d ng ộ ứ ấ ế ệ ơ ấ ầ ố ớ ả ơ ấ ộ ệ ụ ệ ặ
ệ ệ ệ hai đ u cu n th c p và c ệ ứ ấ ứ ấ ệ ộ ộ ườ ệ ộ ở 200V thì c d ng ụ l ượ ế ệ ng đ dòng đi n hi u d ng qua cu n th c p là 2A. Hi u đi n th hi u ộ ụ ườ ộ ơ ấ ầ ng đ dòng đi n hi u d ng qua cu n s c p l n ầ ụ ị
t có giá tr nào sau đây? A. 25 V ; 16A. C. 1600 V ; 0,25A. B. 25V ; 0,25A. D. 1600V ; 8A. Đáp án B. ưở ỉ ố ộ ơ ấ ế ộ ộ 2 là 3. Bi ầ ng có t s vòng dây gi a các cu n s c p N ữ ế ệ ệ ộ ơ ấ ệ ộ ệ ườ t c ế ườ ộ ơ ấ ầ ượ ệ ệ t là I ệ ế ệ ứ ấ ụ ữ ầ ộ t là
1 và thứ Câu 77. M t máy tăng th lý t ụ ng đ dòng đi n trong cu n s c p và hi u đi n th hi u d ng c p Nấ 1 = 6 A và U1 = 120 V. C ng đ dòng đi n hi u gi a hai đ u cu n s c p l n l ệ ữ d ng trong cu n th c p và hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p l n ứ ấ ầ ộ ụ l ượ
B. 18 V và 360 V. D. 18 A và 40 V. A. 2 A và 360 V. C. 2 A và 40 V. Đáp án A. ế ố ộ ơ ấ ủ ộ ứ ấ ộ ệ ệ ệ ủ ng có s vòng dây c a cu n s c p là 500 vòng, c a ưở ng đ dòng đi n hi u d ng m ch th ứ ệ ệ ơ ấ m ch s c p ộ ế ườ ng đ dòng đi n hi u d ng ệ ệ ụ ở ạ ở ạ ụ ệ Câu 78. M t máy bi n th lý t ế cu n th c p là 50 vòng. Hi u đi n th và c ế ộ c p là 100V và 10A. Hi u đi n th và c ườ ấ là
A.1000 V ; 100 A B. 1000 V ; 1 A C. 10V ; 100A D. 10 V ; 1 A
ọ ệ ượ ế hai đ u cu n s c p và th c p b ng t s s vòng ng c m ng đi n t ả ứ ằ . ệ ừ ỉ ố ố ế ự ầ ộ ơ ấ ứ ấ ủ ệ
ơ ấ Đáp án C. Câu 79. Ch n câu sai v máy bi n th . ế ế ề A. Ho t đ ng c a máy bi n th d a trên hi n t ạ ộ B. T s hi u đi n th ế ở ỉ ố ệ dây hai cu n. ở ộ C. T n s c a hi u đi n th cu n dây s c p và th c p b ng nhau. ằ ế ở ộ ầ ố ủ ng đ dòng D. N u hi u đi n th cu n th c p tăng bao nhiêu l n thì c ộ ứ ấ ế ứ ấ ầ ệ ệ ệ ế ườ ệ ệ ầ
i đi n năng đi xa? ộ đi n qua nó cũng tăng b y nhiêu l n. ấ Đáp án D. ế ế ệ ệ ượ ả
ườ ườ i d ng b c x sóng đi n t Câu 80. Máy bi n th có vai trò nào trong vi c truy n t ề ả ệ c t A. Tăng công su t c a dòng đi n đ i đi. ấ ủ i đ gi m hao phí trên đ B. Tăng hi u đi n th truy n t ề ả ể ả ế ệ C. Gi m hi u đi n th truy n t i đ gi m hao phí trên đ ề ả ể ả ế ệ ng d D. Gi m s th t thoát năng l ượ ệ ệ ự ấ ướ ạ ứ ạ i. ng truy n t ề ả ng truy n t i. ề ả . ệ ừ ả ả Đáp án B. i đi n năng đi xa, đ gi m công su t hao phí trên đ ể ả ệ ấ ườ ng ệ ề ả Câu 81. Trong vi c truy n t dây, ng ườ ệ ế ơ ề ả i đi n năng đi xa, đ gi m công su t hao phí trên đ ệ ệ B. tăng hi u đi n th n i truy n đi. ệ D. c ba cách A, B, C. ấ ể ả ườ ng ng dây ph i i ta dùng cách nào sau đây? A. tăng chi u dài dây. ề t di n dây. C. gi m ti ệ ế ả Câu 82. Trong vi c truy n t ề ả dây k l n thì hi u đi n th đ u đ ế ầ ườ ệ ệ ầ ả
ả ầ
A. tăng k l n. B. gi m k l n. 2 l n. D. tăng k l n. C. gi m kả ầ ầ ầ Đáp án A. n i truy n đi lên 50 l n thì công su t hao phí trên ệ ệ ế ở ơ ề ầ ấ ng dây Câu 83. Khi tăng hi u đi n th đ ườ
ả B. tăng 50 l nầ D. gi m 2500 l n A. gi m 50 l n ầ C. tăng 2500 l n ầ ả ầ
Đáp án D. đ u đ ng dây t ườ ế ở ầ ế ằ ế ả ng dây t i dùng máy bi n th có h s tăng th b ng 9 thì i thay đ i nh th nào so v i lúc không dùng máy ả ế ư ế ệ ố ớ ổ ườ Câu 84. N u công su t hao phí trên đ ấ tăng th ?ế B. tăng 9 l n.ầ D. gi m 3 l n. ả ả ầ ả A. gi m 9 l n. ầ C. gi m 81 l n. ầ Đáp án C. ng dây có đi n tr 4Ω d n m t dòng đi n xoay chi u m t pha t ề ệ ộ ở ấ ế ộ ườ ơ ệ ệ ồ ở ệ ệ ố ệ ấ ừ ơ Câu 85. M t đ n i ẫ ộ ệ ngu n đi n lúc phát ra là U = s n xu t đ n n i tiêu dùng. Hi u đi n th hi u d ng ế ệ ả 10kV, công su t đi n là 400kW. H s công su t c a m ch đi n là cosφ = 0,8. Có bao ạ nhiêu ph n trăm công su t b m t mát trên đ t? ụ ệ ấ ủ ng dây do t a nhi ệ ấ ị ấ ườ ầ ỏ
A. 1,6%. B. 2,5%. C. 6,4%. D. 10%.
Đáp án B.