Ệ
ỆB NH RUBELLA B NH RUBELLA
ộ ộ
ễ B môn Nhi m, ĐH Y D ễ B môn Nhi m, ĐH Y D
Ế ĐINH TH TRUNG Ế ĐINH TH TRUNG ợ ưư c TPHCM ợc TPHCM
Ộ
ỘN I DUNG TRÌNH BÀY N I DUNG TRÌNH BÀY
Tác nhân gây b nhệ Tác nhân gây b nhệ ễ ễ
ắ ắ
ẩ ẩ
ắ ắ
ẩ ẩ
1.1. Đ i cạĐ i cạ ươươngng 2.2. 3.3. Đ c ặĐ c ặ đđi m d ch t ị ể i m d ch t ị ể ọ ệ Sinh b nh h c 4.4. ọ ệ Sinh b nh h c ả ệ Lâm sàng b nh rubella m c ph i 5.5. ệ ả Lâm sàng b nh rubella m c ph i 6.6. Lâm sàng HC rubella b m sinh Lâm sàng HC rubella b m sinh ả 7.7. Ch n ẩCh n ẩ đđoán b nh rubella m c ph i ệ oán b nh rubella m c ph i ả ệ 8.8. Ch n ẩCh n ẩ đđoán HC rubella b m sinh oán HC rubella b m sinh Đi u trề ị 9.9. Đi u trề ị Phòng ng aừ 10.10. Phòng ng aừ
Đ I CẠĐ I CẠ ƯƠƯƠNGNG
ệ ệ ệ ệ ễ ễ Rubella Rubella
ố ố ổ ạ ổ ạ
ệ ệ ệ ệ ọ ọ ở ở
ẹ ẹ ệ ệ ờ ờ ự ớ ạ ự ớ ạ ưư i không mang thai: nh và t i không mang thai: nh và t ng ng i h n i h n gi gi
ở ụ ữ ở ụ ữ ễ ễ ị ậ ẩ ị ậ ẩ B nh rubella: b nh c p tính do nhi m siêu vi ấ B nh rubella: b nh c p tính do nhi m siêu vi ấ Lâm sàng: s t, phát ban, n i h ch Lâm sàng: s t, phát ban, n i h ch Tên g i khác: b nh s i Đ c, b nh s i ba ngày ở ứ Tên g i khác: b nh s i Đ c, b nh s i ba ngày ở ứ B nh rubella ở B nh rubella ở B nh ệ B nh ệ ph n mang thai: lây nhi m và gây d t ph n mang thai: lây nhi m và gây d t t b m t b m
ứ ứ ẩ ẩ ộ ộ sinh cho bào thai (h i ch ng rubella b m sinh) sinh cho bào thai (h i ch ng rubella b m sinh)
TÁC NHÂN GÂY B NHỆ TÁC NHÂN GÂY B NHỆ
phân l p nậ Rubella: phân l p nậ ăăm m
Siêu vi Siêu vi Rubella: 1962 1962
Rubivirus, Rubivirus, Togaviridae, gi ng ốgi ng ố
ỏ ỏ
ộ ộ
ắ
ồ
Ngu n: TCYTTG
ự ự H ọH ọ Togaviridae, ỉ ộ ch m t týp KN ỉ ộ ch m t týp KN Hình c u, g m v siêu vi bao ồ ầ Hình c u, g m v siêu vi bao ồ ầ quanh nucleocapsid (m t vòng quanh nucleocapsid (m t vòng ắxo n protein và RNA) xo n protein và RNA) Không b n v ng: Amantadine, ề ữ Không b n v ng: Amantadine, ề ữ dung môi lipid, trypsin, formalin, dung môi lipid, trypsin, formalin, tia c c tím, pH và nhi tia c c tím, pH và nhi ệ đđ caoộ caoộ t ệ t
Ặ Ặ
Ể Ể
Ị Ị
Ễ Ễ
Đ C ĐI M D CH T Đ C ĐI M D CH T
ố ố ế ỷ ế ỷ
ọ ọ ố ố ệ ệ ữ ệ ữ ệ
ị ậ ẩ ị ậ ẩ con con t b m sinh t b m sinh
ặ ặ ờ ờ ở ở
ệ ệ ớ ớ
ị ị ệ ệ ả ả ắ ắ
ở ứ ở ứ ệ ệ ắ ắ ị ị l a l a
Th k 19: ít quan tr ng và g i là b nh s t phát ban th ba ứ ọ Th k 19: ít quan tr ng và g i là b nh s t phát ban th ba ọ ứ 1941: Gregg tìm ra m i liên quan gi a b nh rubella ở ả s n 1941: Gregg tìm ra m i liên quan gi a b nh rubella ở ả s n ở ụ ph ï và d t ụ ở ph ï và d t T i M : ỹ ạ T i M : ỹ ạ ưư ng g p vào mùa xuân, ắ ớ Trưư c khi có v c xin: b nh th ng g p vào mùa xuân, c khi có v c xin: b nh th ắ ớ Tr ăăm. Tr n ậm. Tr n ậ ả ổ ọ h c sinh 5 – 9 tu i. D ch l n x y ra sau 6 – 9 n ổ ả ọ h c sinh 5 – 9 tu i. D ch l n x y ra sau 6 – 9 n ị d ch 1964 – 65: 12 tri u ca rubella m c ph i và > 20.000 ca ị d ch 1964 – 65: 12 tri u ca rubella m c ph i và > 20.000 ca ẩ rubella b m sinh ẩ rubella b m sinh Sau khi có v c xin (1969): không gây d ch, b nh Sau khi có v c xin (1969): không gây d ch, b nh ổ ớ tu i l n h ổ ớ tu i l n h ơơnn
Ặ Ặ
Ể Ể
Ị Ị
Ễ Ễ
Đ C ĐI M D CH T Đ C ĐI M D CH T
Tại Việt Nam: Tại Việt Nam:
- Trước đây bệnh chưa được chú ý, gần đây xuất hiện - Trước đây bệnh chưa được chú ý, gần đây xuất hiện
nhiều ở các tỉnh thành nhiều ở các tỉnh thành
- Bệnh rải rác quanh năm, nhiều từ tháng 2 - 6, ở - Bệnh rải rác quanh năm, nhiều từ tháng 2 - 6, ở những nơi đông người. Trẻ em và người lớn những nơi đông người. Trẻ em và người lớn
- Chích ngừa: chưa có trong chương trình TCQG - Chích ngừa: chưa có trong chương trình TCQG
Ặ Ặ
Ể Ể
Ị Ị
Ễ Ễ
Đ C ĐI M D CH T Đ C ĐI M D CH T
ờ ờ
ấ ấ
ờ
ể ể
ẩ ưư c ti u tr m c HC rubella b m c ti u tr m c HC rubella b m ẩ → → lây ề ớ lây ề ớ
ừ ắ ừ ắ ề ề ệ ệ
ệ ệ ễ ễ ĐĐưư ng lây truy n: ề ng lây truy n: ề ờ ệ ưư i b nh ờ ớ ọ ừ đưđư ng hô h p ng ọ ưư c b t t ữ ờ ệi b nh ng hô h p ng c b t t t n Qua nh ng gi Qua nh ng gi ờ ớ ọ ừ ọ ữ t n →→ 7 10 ngày sau phát ớ ưư c phát ban ờTh i gian: 10 ngày tr 7 10 ngày sau phát ớc phát ban Th i gian: 10 ngày tr ấ ban, cao nh t khi phát ban ấ ban, cao nh t khi phát ban ớ ấ ế ị ẻ ắ D ch ti t hô h p và n D ch ti ớ ế ấ ị ẻ ắ t hô h p và n ợ ộ ưư ng l n siêu vi trong nhi u tháng ứ ng l n siêu vi trong nhi u tháng sinh ch a m t l ộ ợ ứ sinh ch a m t l cho ngưư i chời chờ ăăm sócm sóc cho ng Ngưư i ời ờ đưđư c tiêm ng a v c xin không truy n b nh sang ợ c tiêm ng a v c xin không truy n b nh sang Ng ợ ờ ngngưư i khác ời khác B nh rubella ít lây nhi m h B nh rubella ít lây nhi m h ở ơơn b nh s i ệ n b nh s i ở ệ
Ọ Ọ
Ệ Ệ SINH B NH H C SINH B NH H C
ấ ấ ớ ế ớ ế → → ttăăng sinh trong l p t ng sinh trong l p t bào bào
ợ ợ → → vào máu gây vào máu gây
Xâm nh p qua đưđư ng hô h p ậ ờ Xâm nh p qua ng hô h p ậ ờ ạ ấ ththưư ng bì hô h p và h ch lympho vùng ng bì hô h p và h ch lympho vùng ạ ấ → → lây nhi m cho bào thai ễ NSV huy t ế lây nhi m cho bào thai ễ NSV huy t ế
ầ ầ ộ ộ ớ ưư c khi phát ban ớc khi phát ban → → vài ngày sau vài ngày sau
ế NSV huy t: m t tu n tr NSV huy t: m t tu n tr ế phát ban phát ban
Rubella: kháng th ể đđáp ng ứáp ng ứ
ễ ễ ừ ừ Sau khi nhi m ễ Sau khi nhi m ễ Rubella: ế ị bào giúp ng mi n d ch t ế ị bào giúp ng mi n d ch t ệ ặ kháng th ể đđ c hi u và ệc hi u và ặ ễ n ng a tái nhi m ăăn ng a tái nhi m ễ
ễ ễ ờ ờ ợ ợ ộ ố Có m t s ít tr Có m t s ít tr ộ ố ưư ng h p tái nhi m ng h p tái nhi m
Ọ Ọ
Ệ Ệ SINH B NH H C SINH B NH H C
ậ ậ
bào/c bào/c → ứ → ứ
ươương t ế ếng t Rubella kéo dài kéo dài
ẩ ẩ → → ch m phát tri n c ch m phát tri n c
ơơ quan trong HC Rubella b m sinh: không rõ quan trong HC Rubella b m sinh: không rõ ể ế kh nảkh nả ăăng phân bào ng phân bào c ch ể ế c ch
ơơ
→ → c ch phát tri n bào thai ế ứ ạ c ch phát tri n bào thai ế ứ ạ ươương t o xạng t o xạ ơơ mô không kèm viêm hay t n th mô không kèm viêm hay t n th ằ ạ ế ằ ạ ế
ể ể → → t n thổt n thổ ể ể
ấ ấ
bào bào
ề ề
CCơơ ch t n th ế ổ ch t n th ế ổ Nhi m ễ Rubella Nhi m ễ quan quan Viêm m ch máu bào thai, nhau thai Viêm m ch máu bào thai, nhau thai ươương t ổ ạ ử bàoế bàoếng t Ho i t ổ ạ ử Ho i t → → m t cân b ng phát tri n và bi ệ ề ễ t hóa thai m t cân b ng phát tri n và bi Nhi m trùng nhi u lo i t ệ ề ễ t hóa thai Nhi m trùng nhi u lo i t → → b t thấb t thấ ơơ quan ưư ng t o c ạ ờ quan ạng t o c ờ ể ắ ễ ươương nhi m s c th T n thổ T n thổ ng nhi m s c th ể ắ ễ → → thúc B t thấ B t thấ ế ờ ưư ng t ếng t bào lympho ờ bào lympho Gi a quý hai thai k : bào thai có ỳ ữ Gi a quý hai thai k : bào thai có ỳ ữ ơơn n ề truy n sang nhi u h ề truy n sang nhi u h
ệ ơơ quan ễ ự ẩ quan thúc đđ y tính t t c mi n chuyên bi y tính t ệ ễ ự ẩ mi n chuyên bi t c ể ừ ẹ ộ ậ ứ m c l p, kháng th t đđ c l p, kháng th t ứáp ng MD đđáp ng MD ể ừ ẹ ộ ậ m ả t gi m ả t gi m
→ → d t ị ậ d t ị ậ
Ắ Ắ
Ệ Ệ
Ả Ả LÂM SÀNG B NH RUBELLA M C PH I LÂM SÀNG B NH RUBELLA M C PH I
ứ ứ ệ ệ ấ ấ ờ ờ ẹ ẹ ẻ ThThưư ng r t nh ho c không có tri u ch ng lâm sàng Tr ng r t nh ho c không có tri u ch ng lâm sàng Tr ẻ
ệ ệ em b nh nh h em b nh nh h ặ ặ ờ ớ ẹ ơơn ngn ngưư i l n ờ ới l n ẹ
ờ ỳ ủ ệ ờ ỳ ủ ệ 12 – 23 ngày, trung bình 18 ngày 12 – 23 ngày, trung bình 18 ngày 1. Th i k 1. Th i k b nh: b nh:
1 5 ngày 1 5 ngày ờ ỳ ở ờ ỳ ở 2. Th i k kh i phát: 2. Th i k kh i phát:
ứ ứ ệ ệ ẻ ẻ Tr em: ít có tri u ch ng Tr em: ít có tri u ch ng
ờ ớ ờ ớ ệ ệ ỏ ỏ ố ố ẹ NgNgưư i l n: s t nh , m t m i, chán i l n: s t nh , m t m i, chán ẹ ăănn
Ắ Ắ
Ệ Ệ
Ả Ả LÂM SÀNG B NH RUBELLA M C PH I LÂM SÀNG B NH RUBELLA M C PH I
ờ ỳ ờ ỳ
ẩ ẩ ạ ạ
ẩ ẩ ầ ớ ổ ưư i ch m, kéo dài vài tu n i ch m, kéo dài vài tu n ầ ớ ổ → → ph n dầph n dầ ạ ưư i cới cớ ơơ th . Ban d ng dát s n riêng ể th . Ban d ng dát s n riêng ể ạ
ế ế ấ ấ ẩ ẩ ổ ổ ệ Forchheimer ệ t, m t nhanh khi lan sang vùng khác, kéo dài 3 – 5 ngày, t, m t nhanh khi lan sang vùng khác, kéo dài 3 – 5 ngày, ạ ế ạ ế ỏ Forchheimer:: banban xu t huy t nh trên kh u cái xu t huy t nh trên kh u cái ỏ
ẹ ẹ ố ố 3. Th i k toàn phát: 3. Th i k toàn phát: H ch to: sau tai, c , d H ch to: sau tai, c , d Phát ban: m t ặ Phát ban: m t ặ ấ ệ bi ấ ệ bi ôi khi kèm s mũi và viêm k t m c đđôi khi kèm s mũi và viêm k t m c ấ D u hi u ấ D u hi u m mềm mề ặ ố Không s t ho c s t nh vài ngày ặ ố Không s t ho c s t nh vài ngày
ấ ầ ấ ầ ự ự
ế ố ế ố ể ể ờ ỳ ồ ụ h t s t, ban m t d n theo trình t h t s t, ban m t d n theo trình t ờ ỳ ồ ụ 4. Th i k h i ph c: 4. Th i k h i ph c: ẩ ệ nhnhưư khi xu t hi n, có th tróc v y ấ khi xu t hi n, có th tróc v y ẩ ệ ấ
Ắ Ắ
Ệ Ệ
Ả Ả LÂM SÀNG B NH RUBELLA M C PH I LÂM SÀNG B NH RUBELLA M C PH I
ồ
Ngu n: TCYTTG
Ắ Ắ
Ệ Ệ
Ả Ả LÂM SÀNG B NH RUBELLA M C PH I LÂM SÀNG B NH RUBELLA M C PH I
Ệ Ệ
Ắ Ắ
ế ế ộ ộ
ớ ớ ẻ ẻ
ặ ặ ổ ổ
ấ ấ ả ả
ầ ầ
ệ ệ n 5 l n ầ ơơn 5 l n ầ
ử ử ẻ ẻ ấ ấ vong 20 – 50%, vong 20 – 50%,
Ả Ả LÂM SÀNG B NH RUBELLA M C PH I LÂM SÀNG B NH RUBELLA M C PH I ít g pặít g pặ ứ ứ 5. Bi n ch ng: 5. Bi n ch ng: ế ễ a. B i nhi m: hi m ế ễ a. B i nhi m: hi m ớ ụ ữ ớ đđau kh p: 1/3 ph n . Tr em và nam gi i au kh p: 1/3 ph n . Tr em và nam gi b. Viêm kh p và ụ ữ ớ ớ b. Viêm kh p và i ố ớ ớ ít g p. Viêm kh p khi phát ban (kh p ngón tay, c tay, g i), ố ớ ớ ít g p. Viêm kh p khi phát ban (kh p ngón tay, c tay, g i), kéo dài vài tu nầ kéo dài vài tu nầ ế ấ ạ ớ Viêm kh p m n: r t hi m ế ấ ạ ớ Viêm kh p m n: r t hi m ạ ươương m ch máu: ổ ể ầ ế ng m ch máu: c. Xu t huy t gi m ti u c u và t n th ạ ổ ể ầ ế c. Xu t huy t gi m ti u c u và t n th ể ưư i l n, có th kéo dài vài ờ ớ ẻ ệ i l n, có th kéo dài vài 1/3000 b nh nhân, tr em > ng ờ ớ ể ẻ ệ 1/3000 b nh nhân, tr em > ng ặ tu n ho c vài tháng ặ tu n ho c vài tháng ấ ặ d. Viêm não: r t ít g p (1/5000 b nh nhân), th p h ặ ấ d. Viêm não: r t ít g p (1/5000 b nh nhân), th p h ờ ớ ở ớ ệ ưư i l n > tr em, t i l n > tr em, t so v i b nh s i, ng ờ ớ ở ớ ệ so v i b nh s i, ng ththưư ng không có di ch ng ứ ờ ng không có di ch ng ứ ờ ặ ẹ e. Viêm gan: nh và ít g p ặ ẹ e. Viêm gan: nh và ít g p
Ẩ Ẩ
LÂM SÀNG HC RUBELLA B M SINH LÂM SÀNG HC RUBELLA B M SINH
ễ → → s y ẩs y ẩ Nhi m ễNhi m ễ Rubella
ị ậ ị ậ trong thai k ỳ → → nhi m trùng bào thai Rubella trong thai k ỳ ễnhi m trùng bào thai ị ậ ẩ t b m sinh ị ậ ẩ t b m sinh ộ ặ ị ế đđ nh đđ n ng d t n ng d t ịnh quy t ộ ặ ế quy t ị ổ t bào thai là tu i thai lúc b ị ổ t bào thai là tu i thai lúc b
ề ề ị ậ ị ậ ố ợ t ph i h p ố ợ t ph i h p
ễ ễ ợ ợ ỳ ưư ng h p tái nhi m (thai k ng h p tái nhi m (thai k ỳ
ầ ầ thai, sinh non, d t thai, sinh non, d t Y u t ế ố Y u t ế ố nhi mễnhi mễ ầ < 11 tu n: 90%, nhi u d t < 11 tu n: 90%, nhi u d t ầ ầ 11 – 12 tu n: 33% 11 – 12 tu n: 33% ầ ầ 13 – 14 tu n: 11% 13 – 14 tu n: 11% ầ ầ 15 – 16 tu n: 24% 15 – 16 tu n: 24% ầ ế ầ > 16 (20) tu n: hi m > 16 (20) tu n: hi m ầ ế HC Rubella b m sinh trong tr ẩ HC Rubella b m sinh trong tr ẩ ộ ố < 12 tu n): m t s ca ộ ố < 12 tu n): m t s ca ờ ờ ợ đưđư c báo cáo ợc báo cáo
Ẩ Ẩ
LÂM SÀNG HC RUBELLA B M SINH LÂM SÀNG HC RUBELLA B M SINH
Congenital defects and late manifestations of rubella infection Congenital defects and late manifestations of rubella infection
Present at birth Present at birth
Late manifestations Late manifestations Diabetes mellitus Diabetes mellitus Thyroiditis Thyroiditis Growth hormone deficit Growth hormone deficit Behavioural disorder Behavioural disorder
ồ
Ngu n: SOGC
Audiologic anomalies (60–75%) Audiologic anomalies (60–75%) Sensorineural deafness Sensorineural deafness Cardiac defects (10–20%) Cardiac defects (10–20%) Pulmonary stenosis Pulmonary stenosis Patent ductus arteriosus Patent ductus arteriosus Ventricular septal defect Ventricular septal defect Ophthalmic defects (10–25%) Ophthalmic defects (10–25%) Retinopathy Retinopathy Cataracts Cataracts Microphthalmia Microphthalmia Pigmentary and congenital glaucoma Pigmentary and congenital glaucoma Central nervous system (10–25%) Central nervous system (10–25%) Mental retardation Mental retardation Microcephaly Microcephaly Meningoencephalitis Meningoencephalitis Others Others Thrombocytopenia Thrombocytopenia Hepatosplenomegaly Hepatosplenomegaly Radiolucent bone disease Radiolucent bone disease Characteristic purpura (Blueberry muffin appearance) Characteristic purpura (Blueberry muffin appearance)
Ắ Ắ
Ẩ Ẩ
Ệ Ệ
Ả Ả CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I
1. Lâm sàng: 1. Lâm sàng:
Ch n ẩCh n ẩ đđoán phân bi oán phân bi t: ệ t: ệ
ố ố ồ ồ S t tinh h ng nhi S t tinh h ng nhi ệ t ệ t
ở ệ B nh s i B nh s i ở ệ
Roseola Roseola
ệ ệ ố ố B nh s t phát ban th n B nh s t phát ban th n ứ ăăm (m (parvovirus B19 parvovirus B19)) ứ
Nhi m ễ enterovirus Nhi m ễ (tay chân mi ng)ệ enterovirus (tay chân mi ng)ệ
Ắ Ắ
Ẩ Ẩ
Ệ Ệ
Ả Ả CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I
ả ả ạ ạ ầ ầ b ch c u gi m và lympho không b ch c u gi m và lympho không đđi n ểi n ể
ớ ớ ớ ớ ị ị ưư c ti u, d ch kh p, d ch c ti u, d ch kh p, d ch
ế ế ấ ấ ế ọ ph t h ng, n ế ọ ph t h ng, n ờ ấ ờ ấ t khác): (+) th p, m t th i gian và t khác): (+) th p, m t th i gian và ị ể ể ị ắ ề ắ ềt ti n đđ t ti n
2. Xét nghi mệ 2. Xét nghi mệ Công th c máu: ứ ứ Công th c máu: hìnhhình ậ ậ Phân l p siêu vi ( Phân l p siêu vi ( ti ti RT PCR RT PCR
Ắ Ắ
Ẩ Ẩ
Ệ Ệ
Ả Ả CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I
ụ ụ 2. Xét nghi mệ 2. Xét nghi mệ ả ứ ả ứ ế ế ấ thông d ng nh t, tìm IgM và IgG ấ thông d ng nh t, tìm IgM và IgG Ph n ng huy t thanh: Ph n ng huy t thanh:
ệ ệ ậ ậ ẻ ề đđ ộ ộ ẻ ề
ặ ặ ờ ấ ELISA: th: thưư ng dùng nh t vì thu n ti n, r ti n, ng dùng nh t vì thu n ti n, r ti n, ờ ấ ELISA ệ đđ ộ ộ đđ c hi u cao ệc hi u cao ạ ạnh y và nh y và
ế ế NgNgưưng k t latex, haemagglutination inhibition… ng k t latex, haemagglutination inhibition…
Ắ Ắ
Ẩ Ẩ
Ệ Ệ
Ả Ả CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I
ồ
Ngu n: TCYTTG
Ứ Ứ Ễ Ễ Ễ Ễ Ị Ị ĐÁP NG MI N D CH SAU NHI M RUBELLA ĐÁP NG MI N D CH SAU NHI M RUBELLA
Ắ Ắ
Ẩ Ẩ
Ệ Ệ
Ả Ả CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I
Ứ Ễ Ễ Ị ĐÁP NG MI N D CH SAU NHI M RUBELLA
Ắ Ắ
Ẩ Ẩ
Ệ Ệ
Ả Ả CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I
oán nhi m ễ Rubella
Ch n ẩCh n ẩ đđoán nhi m ễ
ầ ầ
ẫ ẫ
ữ 4 l n gi a 2 m u ữ 4 l n gi a 2 m u
Rubella c pấ c pấ :: ăăng ng (cid:0) ạ ấ ạ ấ
o n c p (trong vòng 7 – 10 ngày đđo n c p (trong vòng 7 – 10 ngày
ầ ầ
ồ ồ
ệ Hi u giá IgG gia t Hi u giá IgG gia t ệ ế ếhuy t thanh giai huy t thanh giai ụ ầ u) và h i ph c (2 – 3 tu n sau). đđ u) và h i ph c (2 – 3 tu n sau). ụ ầ
ặ Ho c IgM (+): Ho c IgM (+): ặ
IgM (+) khi nhi m ễ
nguyên phát, tái nhi m ễ Rubella nguyên phát, tái nhi m ễ
IgM (+) khi nhi m ễ Rubella và chích ng aừ và chích ng aừ
(cid:0)
Ắ Ắ
Ệ Ệ
Ả Ẩ Ẩ Ả CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I IgMIgM
gaàn ñaây rubella gaàn ñaây
Nhieãm rubella
++
++ Nhieãm
--
--
caáp rubella caáp
Chöa coù MD baûo veä - Chöa coù MD baûo veä - Tieáp xuùc < 3 tuaàn, khôûi phaùt beänh < 7 Tieáp xuùc < 3 tuaàn, khôûi phaùt beänh < 7 → laøm laïi IgM, IgG; neáu chuyeån HT: ngaøy → laøm laïi IgM, IgG; neáu chuyeån HT: ngaøy nhieãm rubella nhieãm
++
--
rubella neáu chuyeån HT: nhieãm rubella
Nhieãm rubella gaàn ñaây - Nhieãm rubella gaàn ñaây - Laøm laïi IgG, Laøm laïi IgG, neáu chuyeån HT: nhieãm caápcaáp
tröôùc ñaây hoaëc ñaõ chuûng rubella tröôùc ñaây hoaëc ñaõ chuûng
--
++ Nhieãm
Nhieãm rubella ngöøa ngöøa
Lyù giaûi Lyù giaûi IgGIgG
Ắ Ắ
Ẩ Ẩ
Ệ Ệ
Ả Ả CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I CH N ĐOÁN B NH RUBELLA M C PH I
ặ ặ ả ả ho c () gi ho c () gi
ả ả ễ parvovirus, t, tăăng ng đơđơn nhân nhi m trùng, n nhân nhi m trùng, ễ
LLưưu ýu ý:: ể IgM có th (+) gi ể IgM có th (+) gi ễ parvovirus ả (+) gi (+) gi : nhi m ễ ả : nhi m ớ ấ th p kh p ớ ấ th p kh p
ể IgM có th (+) kéo dài ể IgM có th (+) kéo dài ợ ờ ộ ố ưư ng h p ng h p ợ ờ ộ ố
> 1 n> 1 năăm trong m t s tr m trong m t s tr
> 12 weeks
< 12 weeks
< 16, 16 – 20, > 20 weeks
ồ
Ngu n: SOGC
Ớ Ớ Ử Ử Ả Ả Ễ Ễ Ụ HHƯƯ NG X TRÍ CHO S N PH NGHI NHI M RUBELLA Ụ NG X TRÍ CHO S N PH NGHI NHI M RUBELLA
Ớ Ớ Ử Ử Ả Ả Ễ Ễ Ụ HHƯƯ NG X TRÍ CHO S N PH NGHI NHI M RUBELLA Ụ NG X TRÍ CHO S N PH NGHI NHI M RUBELLA
ớ ớ ẫ ủ ộ HHưư ng d n c a B Y t ẫ ủ ộ ng d n c a B Y t ế (2013) (2013) ế
ẩ ẩ ỉ ỉ ưư v n ấ v n ấ đđình ch thai nghén khi có ch n ình ch thai nghén khi có ch n
ầ ầ
ễ ụ Thai ph nhi m Rubella: ụ ễ Thai ph nhi m Rubella: Trong 3 tháng Trong 3 tháng đđ u: tầu: tầ đđoán (+) oán (+) 13 – 18 tu n: c n ch c ế ể ẩ đđoán (+), n u rubella ọ ố đđ ch n ầ oán (+), n u rubella ể ẩ ch n i 13 – 18 tu n: c n ch c ế ọ ố ầ i ế ỉ (+) c n tầ ưư v n ấ v n ấ đđình ch thai, n u () thì theo dõi ình ch thai, n u () thì theo dõi (+) c n tầ ế ỉ > 18 tu n: theo dõi nh bình thưư ngờngờ ưư bình th ầ > 18 tu n: theo dõi nh ầ
Ớ Ớ Ử Ử Ả Ả Ễ Ễ Ụ HHƯƯ NG X TRÍ CHO S N PH NGHI NHI M RUBELLA Ụ NG X TRÍ CHO S N PH NGHI NHI M RUBELLA
ễ rubella rubella ễ
ặ ặ
ế
ưư c ớc ớ đđây?ây?
ệ ệ
IgM: ch ch ỉ đđ nh cho s n ph nghi nhi m ụ ị ỉ ả nh cho s n ph nghi nhi m IgM: ch ch ụ ị ỉ ỉ ả ờ ệ ưư i b nh rubella ế ờ ệi b nh rubella ho c ti p xúc ng ế ho c ti p xúc ng IgM (+) / s n ph : ụ ả IgM (+) / s n ph : ả ụ Phát ban? Khi nào? Phát ban? Khi nào? ờ ệ ưư i b nh phát ban? Khi nào? ờ ệi b nh phát ban? Khi nào? ế Ti p xúc ng Ti p xúc ng ừ Chích ng a MMR? ừ Chích ng a MMR? ệ Xét nghi m IgM, IgG Rubella tr ệ Xét nghi m IgM, IgG Rubella tr ả B nh khác gây (+) gi ? ả B nh khác gây (+) gi ?
Ớ Ớ Ử Ử Ả Ả Ễ Ễ Ụ HHƯƯ NG X TRÍ CHO S N PH NGHI NHI M RUBELLA Ụ NG X TRÍ CHO S N PH NGHI NHI M RUBELLA
ệ :: Xét nghi m khác ệ Xét nghi m khác IgG avidity: IgG avidity: ấ ấ
ễ ễ
ấ ấ
Th p: nhi m c p, Cao: cũ Th p: nhi m c p, Cao: cũ
ể ể
Kháng th IgG kháng E2 glycoprotein Kháng th IgG kháng E2 glycoprotein (Immunoblot): (Immunoblot):
ễ ễ
(+): nhi m rubella > 3 4 tháng tr (+): nhi m rubella > 3 4 tháng tr
ưư cớcớ
Ớ Ớ Ử Ử Ả Ả Ễ Ễ Ụ HHƯƯ NG X TRÍ CHO S N PH NGHI NHI M RUBELLA Ụ NG X TRÍ CHO S N PH NGHI NHI M RUBELLA
Ẩ Ẩ
Ẩ Ẩ
CH N ĐOÁN HC RUBELLA B M SINH CH N ĐOÁN HC RUBELLA B M SINH
ớ 1. Trưư c khi sinh : : ớc khi sinh 1. Tr
ậ ậ ấ ế ấ ế ẩ ẩ
ớ ệ bào, PCR v i b nh ph m ớ ệ bào, PCR v i b nh ph m ầ ầ
ầ ầ Phân l p siêu vi: nuôi c y t Phân l p siêu vi: nuôi c y t ọ ch c hút gai nhau (chorionic villus sampling, 10 – 12 tu n), ọ ch c hút gai nhau (chorionic villus sampling, 10 – 12 tu n), ị ố d ch ị ố d ch i (14 – 16 tu n) i (14 – 16 tu n)
ừ ừ ầ ầ ố ố ố ố ể Kháng th IgM (+) t ể Kháng th IgM (+) t máu cu ng r n (thai > 20 tu n) máu cu ng r n (thai > 20 tu n)
ệ ệ
ữ ữ ể ể ệ ệ ị ậ ớ ưư c khi sinh ớc khi sinh t bào thai tr ị ậ t bào thai tr ỏ ầ ậ đđ u nh , gan lách to, b nh u nh , gan lách to, b nh t ỏ ầ ậ t
Siêu âm: phát hi n nh ng d t Siêu âm: phát hi n nh ng d t ậ nhnhưư thai ch m phát tri n, t thai ch m phát tri n, t ậ ẩ tim b m sinh ẩ tim b m sinh
Ẩ Ẩ
Ẩ Ẩ
CH N ĐOÁN HC RUBELLA B M SINH CH N ĐOÁN HC RUBELLA B M SINH
2. Sau khi sinh: 2. Sau khi sinh:
ậ Phân l p siêu vi ậ Phân l p siêu vi
ừ ừ Tìm kháng nguyên Rubella Tìm kháng nguyên ế mô sinh thi PCR t ế mô sinh thi PCR t ể đơđơn dòng và ớ Rubella v i kháng th n dòng và v i kháng th ể ớ ủ ị t, máu và d ch não t y ủ ị t, máu và d ch não t y
ả ứ ả ứ ế ế Ph n ng huy t thanh: Ph n ng huy t thanh:
ể ể ệ ệ ể ể + Kháng th IgM + Kháng th IgM ặ đđ c hi u (có th kéo dài vài tháng) c hi u (có th kéo dài vài tháng) ặ
ổ ổ ệ ệ ủ ủ + Hi n di n kéo dài c a kháng th IgG sau 1 tu i, + Hi n di n kéo dài c a kháng th IgG sau 1 tu i,
ệ ệ ể ể ể ở ẻ ể ở ẻ tr nhũ nhi không tiêm tr nhũ nhi không tiêm
ệ ệ ặ ng hi u giá kháng th ăăng hi u giá kháng th ặho c gia t ho c gia t ừ ắ ng a v c xin ừ ắ ng a v c xin
Ề Ề
Ị Ị ĐI U TR ĐI U TR
ị Không có thu c ố đđ c trặ c trặ ị
ạ ố ạ ố ề ề au và kháng viêm n u ế ả đđau và kháng viêm n u ế ả
Không có thu c ố Đi u tr tri u ch ng: h s t, gi m ứ ị ệ Đi u tr tri u ch ng: h s t, gi m ứ ị ệ có viêm kh pớ có viêm kh pớ
ễ ễ ệ ệ Globulin mi n d ch: không hi u qu ả đđ ngể ngể ị Globulin mi n d ch: không hi u qu ả ị n HC rubella ăăn HC rubella
ẩ ẩb m sinh cho thai nhi b m sinh cho thai nhi
Ắ Ắ
Ừ Ừ PHÒNG NG A – V C XIN PHÒNG NG A – V C XIN
ồ
Ngu n: TCYTTG
Ắ Ắ
Ừ Ừ PHÒNG NG A – V C XIN PHÒNG NG A – V C XIN
Ắ Ắ
Ừ Ừ PHÒNG NG A – V C XIN PHÒNG NG A – V C XIN
ắ ắ ộ ự ộ ự
ế ế ỡ ỡ trong t trong t bào l bào l t h t h
ắ V c xin RA 27/3: v c xin s ng gi m ắ ả đđ c l c, nhân gi ng ố ố V c xin RA 27/3: v c xin s ng gi m c l c, nhân gi ng ắ ố ả ố ộ ưư ng b i ng ố ơơn và ờ ạ đđáp ng MD t ưư i, t o ứ ng b i ng n và áp ng MD t ờ ại, t o ộ ố ứ ụ ơơn v c xin HPV 77 DE5 ắn v c xin HPV 77 DE5 ụ ụ ít tác d ng ph h ụ ít tác d ng ph h
ạ ạ ị ị RA 27/3: kích thích IgA ti RA 27/3: kích thích IgA ti ế ở t ế ở t ể → → gia gia niêm m c và d ch th ể niêm m c và d ch th
ttăăng ng đđáp ng mi n d ch áp ng mi n d ch
ứ ứ ễ ễ ị ị
Ắ Ắ
Ừ Ừ PHÒNG NG A – V C XIN PHÒNG NG A – V C XIN
ấ ạ ấ ạ ộ ề ộ ề ễ ễ ệ ệ ả ả ị ị
ệ ệ
ợ ử ụ ợ ử ụ ố ợ ố ợ ạ ạ M t li u duy nh t: t o ra mi n d ch b o v lâu dài M t li u duy nh t: t o ra mi n d ch b o v lâu dài Hi u qu : 95% ả Hi u qu : 95% ả Nên Nên đưđư c s d ng trong d ng ph i h p: c s d ng trong d ng ph i h p:
MMR: measles, mumps and rubella vaccine MMR: measles, mumps and rubella vaccine
MMRV: measles, mumps, rubella and varicella vaccine MMRV: measles, mumps, rubella and varicella vaccine
Ắ Ắ
Ừ Ừ PHÒNG NG A – V C XIN PHÒNG NG A – V C XIN
ệ ệ ị ị Ỉ Ỉ Ị Ị ễ ễ ấ ỳ ấ ỳ ơơ b nhi m b nh và b nhi m b nh và ờ ưư i nào có nguy c ời nào có nguy c
đđẻẻ
(cid:0) (cid:0) ẻ
12 tháng) 12 tháng) ở ở ị ị
ổ ổ
ặ ặ ẻ ẻ ẻ ẻ
ễ ễ ị ị ố ớ ệ ố ớ ệ ưư ng ờng ờ đđ y ầy ầ đđ ủ ủ đđ i v i b nh i v i b nh
CH Đ NH: b t k ng CH Đ NH: b t k ng không mang thai không mang thai ổ ụ ữ ứ ph n l a tu i sinh ph n l a tu i sinh ổ ụ ữ ứ nhân viên y tế nhân viên y tế ẻ tr nhũ nhi ( tr nhũ nhi ( ắ V c xin tam liên s i, quai b , rubella (MMR): ắ V c xin tam liên s i, quai b , rubella (MMR): Li u ềLi u ề đđ u tiên: tr 12 – 15 tháng tu i ho c h ơơn n ầ ẻ u tiên: tr 12 – 15 tháng tu i ho c h ầ ẻ ắ ạ ứ ề i khi tr vào nhà tr hay tr Li u th hai: nh c l Li u th hai: nh c l ắ ạ ứ ề i khi tr vào nhà tr hay tr ạ ằ ổ ọ h c (4 – 6 tu i), nh m t o mi n d ch ạ ổ ằ ọ h c (4 – 6 tu i), nh m t o mi n d ch ị ở s i, quai b ị ở s i, quai b
Ắ Ắ
Ừ Ừ PHÒNG NG A – V C XIN PHÒNG NG A – V C XIN
Ố Ố Ỉ Ỉ Ị Ị CH NG CH Đ NH: CH NG CH Đ NH:
ầ ủ ắ ầ ủ ắ ị ứ ị ứ ớ ớ D ng v i thành ph n c a v c xin D ng v i thành ph n c a v c xin
Có thai Có thai
ễ ễ ả ả ị ị Suy gi m mi n d ch Suy gi m mi n d ch
ệ ệ ấ ấ B nh c p tính trung bình B nh c p tính trung bình → ặ → ặ n ng n ng
ề ề ề ề ắ ắ Truy n máu g n Truy n máu g n ầ đđây (tiêm v c xin 3 tháng sau truy n máu) ây (tiêm v c xin 3 tháng sau truy n máu) ầ
Ắ Ắ
Ừ Ừ PHÒNG NG A – V C XIN PHÒNG NG A – V C XIN
Ắ Ắ
ế ế ế ế
Ừ Ừ PHÒNG NG A – V C XIN PHÒNG NG A – V C XIN Phòng ng a cho ph n tu i sinh đđ :ẻ:ẻ ừ ụ ữ ổ Phòng ng a cho ph n tu i sinh ụ ữ ổ ừ Có thai ho c d ầ ị ặ ự đđ nh có thai trong 4 tu n k ti p: không tiêm nh có thai trong 4 tu n k ti p: không tiêm Có thai ho c d ầ ị ặ ự ắ ắ v c xin, tiêm v c xin sau khi sinh ắ ắ v c xin, tiêm v c xin sau khi sinh
ụ ữ ụ ữ ắ ắ i thích nguy c i thích nguy c cho thai n u ế ơơ cho thai n u ế
ầ ầ Ph n khác: tiêm v c xin và gi ả Ph n khác: tiêm v c xin và gi ả có thai trong vòng 4 tu n sau tiêm có thai trong vòng 4 tu n sau tiêm
ụ ữ ụ ữ ắ ắ ắ ắ
ặ ợ đưđư c tiêm v c xin ho c sau khi tiêm v c c tiêm v c xin ho c sau khi tiêm v c ặ ợ ấ ấ ứ ứ ỳ ỳ Ph n có thai khi Ph n có thai khi ầ xin < 4 tu n: không ch m d t thai k ầ xin < 4 tu n: không ch m d t thai k
Ự
Ủ
Ị
CHÂN THÀNH C M Ả ƠN S THEO DÕI C A QUÝ ANH CH