BÀI GI NG Ả B LU T LAO Đ NG Ộ Ộ Ậ
ThS-NCS.TS PHAN H I HẢ Ồ
VÀI NÉT V B Lu T LAO Đ NG
Ề Ộ Ậ
Ộ
t nam đ
ngày
ệ ự ừ
ộ
ổ
c B lu t lao đ ng c a n ủ ướ ộ ậ ộ C ng hòa xã h i ch nghĩa ộ ộ ủ c Qu c h i Vi ố ộ ượ ệ i kỳ khóa IX thông qua t ạ h p th 5 ngày 23/6/1994, ứ ọ có hi u l c t 01/01/1995. Đ n nay B lu t lao đ ng ộ ậ ế c s a đ i, b sung đã đ ượ ử ổ vào các năm 2002, 2006, 2007. Lu t g m 17 ậ ồ ng và 198 đi u. ch ề
ươ
Ộ
N I DUNG I – H p đ ng lao đ ng
ồ
ộ
ợ
II – Các ch đ , chính sách ế ộ
III – Quy nề và nghĩa v c a NSDLD-NLD
ụ ủ
IV– CÔNG ĐOÀN
V-NGH Đ NH 47-XPHC LĐ
Ị
Ị
ộ
ồ ộ
ệ
ộ
ề
ỗ
ệ
I – H p đ ng lao đ ng ợ H p đ ng lao đ ng là ồ ợ s th a thu n gi a ữ ự ỏ ậ i lao đ ng và ng ộ ườ i s d ng lao ng ườ ử ụ đ ng v vi c làm có ề ệ ộ tr công, đi u ki n ề ả lao đ ng, quy n và nghĩa v c a m i bên ụ ủ trong quan h lao đ ng.ộ
HÌNH TH C H P Đ NG
Ứ Ợ Ồ
D Đ
B NG Ằ MI NGỆ
B NG Ằ VĂN B NẢ
i 3
ờ
ướ
ừ
T 3 tháng tr lên; công vi c th
ng xuyên
ở ườ
ệ
ủ
ị
www.themegallery.com
Company Logo
có tính ch t t m th i (d ấ ạ tháng; giúp vi c gia đình và ệ ph i tuân theo các quy đ nh c a lu t lao đ ng
ả ậ
ộ
CÁC LO I H P Đ NG LAO Đ NG
Ạ Ợ Ồ
Ộ
I-
ờ ạ ờ
HĐLĐ không xác đ nh th i h n. ị Trong đó không xác đ nh th i đi m ể ị ch m d t hi u l c c a h p đ ng ệ ự ủ ứ ợ ồ ấ
ị
II-
ờ ạ ứ ủ
ừ
ể
HĐLĐ xác đ nh th i h n. Trong đó th i đi m ch m d t c a HĐ là t ấ đ 12 tháng đ n 36 tháng.
ờ ủ
ế
ụ
III-
ộ i 12
ặ ờ ạ
ấ ị
ướ
HĐLĐ theo mùa v ho c theo m t công vi c nh t đ nh có th i h n d ệ tháng
PHAN H I HẢ Ồ
I – H p đ ng lao đ ng
ộ
ợ
ồ ị
ờ
ố ớ
ệ ế ụ
ế ớ
ế i HĐ m i; N u không ký HĐ m i thì HĐ ẽ ươ
ng h p hai bên ký k t h p đ ng lao ườ ợ
ng nhiên tr ở ờ ạ ồ ờ ạ ồ
ờ ạ
ế ệ ộ
ồ
Đ i v i HĐLĐ xác đ nh th i h n:ạ -H t h n v n ti p t c làm vi c thì trong 30 ẫ ế ạ ngày h t h n HĐ các bên ph i ngày, k t ả ế ạ ể ừ ký l ớ ạ đã giao k t (HĐ cũ) s đ thành HĐLĐ không xác đ nh th i h n. ị -Tr ế ợ đ ng m i là h p đ ng xác đ nh th i h n thì ớ ị ợ ộ cũng ch đ c ký thêm m t th i h n, sau đó ộ ỉ ượ i lao đ ng v n ti p t c làm vi c thì n u ng ế ụ ẫ ườ ph i ký k t h p đ ng lao đ ng không xác ộ ế ợ ả đ nh th i h n
ờ ạ ị
ợ
ộ
ồ
ượ
ộ
ặ
ệ
ườ
ướ ệ ừ
ờ
ỉ ệ
I– H p đ ng lao đ ng ồ Không đ c giao k t h p đ ng ế ợ lao đ ng theo mùa v ho c theo ụ m t công vi c nh t đ nh mà th i ờ ộ ấ ị i 12 tháng đ làm nh ng h n d ữ ể ạ ng công vi c có tính ch t th ấ 12 tháng tr lên, tr xuyên t ừ ở ng h p ph i t m th i thay tr ả ạ ợ ườ i lao đ ng đi làm nghĩa th ng ộ ườ ế v quân s , ngh theo ch đ ế ộ ỉ ự ụ thai s n ho c ngh vi c có tính ch t t m th i khác."
ả ấ ạ
ặ ờ
ộ
ợ ườ
ượ ạ ợ
ặ
ộ
ấ ị
i 12 tháng.
I – H p đ ng lao đ ng ồ Đ i v i ng i đã ngh ố ớ ỉ c ký h u, hai bên đ ư k t nhi u l n lo i h p ề ầ ế đ ng lao đ ng theo mùa ộ ồ v ho c theo m t công ụ vi c nh t đ nh có th i ờ ệ h n d ạ
ướ
I – H p đ ng lao đ ng
ộ
ồ
ợ
ờ
ử ệ : (Đ.7 – NĐ 44/2003, ngày 09/5/2003) cao
ỹ ậ ừ ố ớ
ẳ
ộ ộ ấ ề
ỹ
ộ
ấ ằ ờ
ử ệ ng c a NLĐ trong th i gian th vi c ít nh t b ng 70% ng c p b c c a công vi c đó. ủ ề ươ ứ ươ
đ 15 tu i tr lên có kh năng lao i lao đ ng ố ớ ậ ố ớ ủ ấ ủ ể ườ ổ ở ả
i 15 tu i khi giao k t ộ là ng ế ế
ổ i đ đ u. ườ ỡ ầ i d ườ ướ ặ
là doanh nghi p, cá nhân (trong và ngoài n c) ườ ướ
- Th i gian th vi c + 60 ngày đ i v i lao đ ng chuyên môn, k thu t cao (t ộ đ ng tr lên). ở + 30 ngày đ i v i lao đ ng ngh có trình đ trung c p, công nhân k thu t, nhân viên nghi p v . ụ ệ + 6 ngày đ i v i lao đ ng khác. Ti n l m c l ệ ậ - Ch th trong HĐLĐ: i t + Ng ườ ừ ủ đ ng và có giao k t lao đ ng; ng ộ ộ ph i có s đ ng ý c a cha m ho c ng ủ ả + Ng có thuê m n, s d ng và tr công lao đ ng.
ự ồ i SDLĐ ướ ẹ ệ ả ủ ụ ộ
i lao đ ng ớ ộ ườ
ợ ề
I – H p đ ng lao đ ng ườ ế ẩ
T ng Giám đ c ho c ổ ố ặ ậ
ệ
là Ch nhi m HTX , đ i v i liên hi p HTX là Giám ệ ủ ố ớ ệ
ố
ch c, các chi nhánh, văn phòng đ i ạ ng ng chi nhánh, Tr ứ (Tr ưở ưở
ổ ứ ch c i đ ng đ u t ầ ổ ng đ i di n. . . ) ệ ạ ơ ườ ứ ưở
i tr c ti p s d ng lao ườ ự ố ớ ử ụ ế ộ
ườ ữ ế ẩ ợ
ự i khác b ng văn b n ng h p nh ng ng ể ủ i có th m quy n không tr c ti p giao ả , ề ằ
ự ề ả ị
ề ườ ấ i s d ng lao đ ng là cá nhân thì không ườ ử ụ ộ
ộ ồ Ng i có th m quy n giao k t HĐLĐ v i ng theo Đ 5, NĐ 44/2003/NĐ-CP ngày 09/5/2003. * Đ i v i doanh nghi p (theo lu t DN) là ệ ố ớ Giám đ c doanh nghi p. ố * Đ i v i HTX ố ớ đ c liên hi p HTX. ệ * Đ i v i các c quan, t ố ớ di n ệ là ng văn phòng, Tr * Đ i v i cá nhân h gia đình là ng đ ng.ộ Tr ườ k t HĐLĐ thì có th y quy n cho ng ế ng h p đã quy đ nh v phân c p qu n lý nhân s . tr tr ợ ừ ườ Riêng đ i v i ng ố ớ c y quy n. đ
ượ ủ ề
i lao đ ng ớ ộ ườ
ợ ề
I – H p đ ng lao đ ng ườ ế ẩ
T ng Giám đ c ho c ổ ố ậ ặ
ệ
là Ch nhi m HTX , đ i v i liên hi p HTX là Giám ệ ủ ố ớ ệ
ố
ch c, các chi nhánh, văn phòng đ i ạ ng ng chi nhánh, Tr ứ (Tr ưở ưở
ổ ứ ch c i đ ng đ u t ầ ổ ng đ i di n. . . ) ệ ạ ơ ườ ứ ưở
i tr c ti p s d ng lao ườ ự ố ớ ử ụ ế ộ
ườ ữ ế ẩ ợ
ự i khác b ng văn b n ng h p nh ng ng ể ủ i có th m quy n không tr c ti p giao ả , ề ằ
ự ề ả ị
ề ườ ấ i s d ng lao đ ng là cá nhân thì không ườ ử ụ ộ
ộ ồ Ng i có th m quy n giao k t HĐLĐ v i ng theo Đ 5, NĐ 44/2003/NĐ-CP ngày 09/5/2003. * Đ i v i doanh nghi p (theo lu t DN) là ệ ố ớ Giám đ c doanh nghi p. ố * Đ i v i HTX ố ớ đ c liên hi p HTX. ệ * Đ i v i các c quan, t ố ớ di n ệ là ng văn phòng, Tr * Đ i v i cá nhân h gia đình là ng đ ng.ộ Tr ườ k t HĐLĐ thì có th y quy n cho ng ế ng h p đã quy đ nh v phân c p qu n lý nhân s . tr tr ợ ừ ườ Riêng đ i v i ng ố ớ c y quy n. đ
ượ ủ ề
I – H p đ ng lao đ ng
ộ
ể
ợ ệ
ộ ấ
ờ
c quá 60 ề ượ
ộ
ả
ả i tính c a ớ ứ ủ ỏ
ng theo công vi c m i n u th p ệ
ớ ế c h ấ ng ưở
ng cũ thì NLĐ đ ng cũ trong th i h n 30 ngày ượ ờ ạ
ng công vi c m i ớ ng cũ.
ồ : (Đ 34) - Chuy n sang làm vi c khác Khi g p khó khăn đ t xu t ho c do ặ ặ nhu c u s n xu t, kinh doanh, ng i ấ ả ườ ầ c quy n t m th i chuy n SDLĐ đ ể ề ạ ượ NLĐ làm công vi c khác trái v i ớ ệ ngh , nh ng không đ ư ngày trong m t năm. t tr Ph i báo cho NLĐ bi c ít nh t ế ướ ấ 3 ngày và công vi c b trí ph i phù ố ệ h p v i s c kh e và gi ớ ợ NLĐ. L ươ h n l ơ ươ m c l ứ ươ làm vi c, ti n l ệ ề ươ ệ ph i ít nh t b ng 70% m c l ứ ươ ấ ằ
ả
ồ ấ
ộ ủ
ườ
ệ ả
ệ
ậ
ủ
ặ
ả
ờ ạ ị ưỡ
ượ
ộ
ng b c lao đ ng; ứ ậ ự
c đãi; b c ặ
c b nhi m vào c ơ ệ
ể ế ụ ặ
ượ
I– H p đ ng lao đ ng ợ - Quy n đ n ph ng ch m d t HĐLĐ c a ươ ứ ơ ề (Đ 37) i lao đ ng. ng ộ c b trí theo đúng công a – Không đ ố ượ vi c, đ a đi m làm vi c ho c không đ c ượ ệ ị ặ ể b o đ m các đi u ki n làm vi c đã th o ả ệ ề ả thu n trong HĐ; b - Không đ c tr công đ y đ ho c tr ả ầ ượ công không đúng th i h n; c - B ng ị d - B n thân ho c gia đình th t s khó ả khăn không th ti p t c HĐ; đ - Đ c b u ho c đ ổ ầ ượ c;ướ quan nhà n
ợ
ồ
ỉ ệ
ữ ủ
I – H p đ ng lao đ ng ộ ả ị
ề
ố ớ
ỉ ị ố ề
ị ị ờ ạ i 12 tháng.
ướ
c (tính theo ngày làm
ờ ờ ạ ệ
ố ớ ướ ơ
ứ
ng ch m d t ấ ng h p là ợ ị
ờ ạ ừ
ờ ạ
ị
ộ
ộ e - Lao đ ng n có thai ph i ngh vi c theo ch đ nh c a bác sĩ; g - B m đau, tai n n mà đã đi u tr ba ạ tháng li n đ i v i HĐ xác đ nh th i h n và ¼ th i gian đ i v i HĐ d Th i h n báo tr vi c) khi NLĐ đ n ph ươ HĐLĐ là 3 ngày đ i v i tr ố ớ ườ a,b,c,g. Là 30 ngày đ i v i HĐ xác đ nh ố ớ th i h n t 12 – 36 tháng. Là 45 ngày đ i ố ể e HĐ không xác đ nh th i h n. Riêng đi m c quy đ nh riêng đ i v i lao đ ng n đ ị ữ ượ ố ớ t i Đ 112. ạ
ợ
ộ
I – H p đ ng lao đ ng ồ i LĐ vi ph m ch đ ế ộ ạ c c thì không đ ượ ướ ng ch đ tr c p thôi ế ộ ợ ấ
ườ
ườ ng ng v i ti n l
ng
ứ
Ng ườ báo tr h ưở ng vi c và còn ph i b i th ả ồ ệ i SDLĐ m t kho n cho ng ả ộ ti n t ớ ề ươ ề ươ c a NLĐ trong nh ng ngày ữ ủ c.ướ không báo tr
I– H p đ ng lao đ ng
ộ
ồ ng ch m d t HĐLĐ c a ng
ợ ấ
ủ
ứ
ươ
i ườ
ệ
ng xuyên không hoàn thành công vi c; ủ
ị
ề
ả ề
ớ
ề
ớ
ị
ờ ạ 12 – 36 tháng;
ườ ị ỷ ậ ị ố ị ạ ừ
ữ
ặ
ạ
ấ
ỏ
ủ
ả
ẹ
ẫ
ấ
ứ
ơ
ấ
ả c cũng t
c v i ớ ự
- Quy n đ n ph ơ ề SDLĐ. (38) a – NLĐ th b – B k lu t sa th i theo Đ 85 c a BL.LĐ; c – B m đau đã đi u tr 12 tháng li n v i HĐ không xác đ nh th i h n và 6 tháng li n v i HĐ xác đ nh th i ờ h n t d – Do thiên tai, h a ho n ho c do nh ng lý do b t kh kháng khác theo quy đ nh c a CP mà đã tìm m i ọ ị cách mà v n thu h p s n xu t; ả e – Doanh nghi p, c quan ch m d t ho t đ ng. ạ ộ ấ ệ Khi ch m d t HĐLĐ doanh nghi p ph i báo tr ệ ướ ng t công đoàn c s , th i h n báo tr ươ ướ ờ ạ nh quy đ nh t
i Đ 37.
ứ ơ ở ạ
ư
ị
1 – H p đ ng lao đ ng
ộ
ồ
ấ ườ ử ụ ươ
ợ c i s d ng lao đ ng không đ ượ ộ ng ch m d t h p đ ng lao ứ ợ ườ
i lao đ ng m đau ho c b tai ườ ữ ộ
ệ
ị ề
c quy đ nh t ng h p quy ợ i ạ ị ể c, d đ ị ị
i lao đ ng ngh hàng năm, ỉ
ng
ườ i SDLĐ cho c ng ữ ườ ượ
ng ườ
i K 3, Đ 111. Ng đ n ph ơ ồ đ ng trong nh ng tr ng h p sau: ộ ợ + Ng ị ố ặ n n lao đ ng, b nh ngh nghi p ề ệ ộ ạ ng theo ch đang đi u tr , đi u d ỉ ưỡ ề đ nh c a bác s , tr tr ỹ ừ ườ ủ đ nh t i đi m ượ ạ nêu trên; + Ng ộ ườ ngh v vi c riêng và nh ng tr ỉ ề ệ h p ngh khác đ ỉ ợ phép; + Ng h p đ ợ i lao đ ng n trong các tr ữ ộ c quy đ nh t ạ ườ ượ ị
II- Các ch đ , chính sách
ế ộ
Ti n l Ti n l
ề ươ ề ươ
ng và b o hi m xã h i ộ ng và b o hi m xã h i ộ
ể ể
ả ả
Ng
i lao đ ng
ườ
ộ
2 - B o hi m xã h i: ể
ộ
ả
1 - Ti n l ề ươ : (NĐ ng 114/2002 ngày 31/12/2002)
II- Các ch đ , chính sách
ế ộ
ng ề ươ : (NĐ 114/2002 ngày
i s ườ ử i lao
ộ ộ ọ ợ
ớ ủ
ỏ
ng t ể
ơ ướ ị
ứ ươ c quy đ nh ị ị
1/5 m c
i thi u chung s lên ng t ố
1 - Ti n l 31/12/2002) ng là s ti n mà ng Ti n l ề ươ ố ề d ng lao đ ng tr cho ng ườ ả ụ đ ng khi h hoàn thành m t công ộ ộ vi c theo h p đ ng lao đ ng phù ồ ệ h p v i các quy đ nh c a pháp lu t. ậ ị ợ ng do hai bên th a thu n Ti n l ậ ề ươ nh ng v nguyên t c không th p ấ ắ ề ư h n m c l i thi u do nhà ố n (Ngh đ nh 28/2010/NĐ-CP (ban hành ngày 25/3/2010), t ứ ừ l ẽ ể ươ 730.000đ/tháng, tăng 80.000đ/tháng so v i hi n nay. ) ệ ớ
ả
ừ
ơ ở ườ ợ ấ ượ ng hàng tháng.
c áp d ng ượ ụ
ứ i lao đ ng.
II- Các ch đ , chính sách ế ộ t lý i lao đ ng có quy n đ Ng c bi ộ ế ượ ề ườ ng do m i kho n kh u tr vào ti n l ề ươ ấ ả ọ ừ c khi tr l c a mình. Tr i ng ng ườ ủ ừ ươ ướ SDLĐ ph i th o lu n v i BCH công ớ ậ ả ng h p kh u tr thì đoàn c s ; tr ấ c kh u tr quá 30% cũng không đ ừ ti n l ề ươ Ng ườ vi c x ph t b ng hình th c cúp ệ l ươ
i SDLĐ không đ ạ ằ ử ườ ng c a ng ủ ộ
II- Các ch đ , chính sách
ế ộ
ng làm thêm gi
ề ươ
ờ : s 12, 13, 14/2003/TT-BLĐTBXH
ng
: ờ ờ = Ti n l ề ươ ặ
ả X 150% ho c 200% ho c 300%
ặ
làm thêm
1.1 - Cách tính ti n l (thông t ư ố c a B LĐTB-XH ngày 30-5-2003) ộ ủ ng làm thêm gi - Tr l ả ươ ng làm thêm gi Ti n l ề ươ th c tr ự X S gi ố ờ
II- Các ch đ , chính sách
ng
= Ti n l ề ươ ặ
th c tr ố ờ
ng h p làm thêm gi
ờ ế
ượ
ố
ỉ
ng gi
ề ươ
ế
ệ
ờ
vào ngày l
ế ộ ng làm thêm gi vào ban đêm: ờ vào ban đêm ng làm thêm gi ờ ả X 130% X 150% ho c 200% ho c 300% ặ làm thêm vào ban đêm c b trí ngh bù n u đ ỉ ợ làm thêm thì doanh nghi p ch ph i tr ả ả ệ ờ th c tr c a ả ủ ờ ự vào ngày bình ờ vào ngày ngh h ng ỉ ằ , ngày ngh ỉ
ễ
ờ
ng l
ươ
ưở
- Tr l ả ươ Ti n l ề ươ gi ờ ự X S gi Tr ườ nh ng gi ữ ph n chênh l ch 50% ti n l ệ ầ công vi c đang làm, n u làm thêm gi ng; 100%, n u làm thêm gi th ườ ế tu n; 200%, n u làm thêm gi ế ầ ng. có h .
c tr nh sau:
đ ờ ượ
II- Các ch đ , chính sách ư
ế ộ ng làm thêm gi ườ ỉ
ấ ằ ng l
, ngày ngh có h
ng, ít nh t
ễ
ươ
ưở
ấ
ằ
đ n 6
vào ban đêm (22 gi ề
ờ ế
ờ
ờ ờ ế 21 gi đ n 5 gi ): (Đi u 70 ờ c tr thêm ít nh t b ng 30% ti n ề ấ ằ ả ng ho c ti n ng tính theo đ n giá ti n l ề ặ ề ươ ng c a công vi c đang làm vào ban
ơ ệ
ủ
Ti n l ề ươ ả - Ngày th ng, ít nh t b ng 150%; ấ ằ - Ngày ngh hàng tu n, ít nh t b ng 200%; ầ - Ngày l ỉ b ng 300%. - Làm thêm gi ho c t gi ặ ừ BLLD) đ ượ l ươ l ươ ngày.
ụ
ả ủ
ề ươ
là 2.000 đ ng, n u ng ồ
ế ộ ự ờ
II- Các ch đ , chính sách ệ ế
ng th c tr c a công vi c đang i ườ ng 1
ộ
ệ
ề ươ
vào ban đêm đ
ờ
ồ
ẩ
ơ
ng c a s n ph m làm
ủ
ẩ
Ví d 5. Ti n l làm vào ban ngày 1 gi lao đ ng làm vi c vào ban đêm thì ti n l c tr là: gi ả ượ 2.000 đ ng x 130% x 1 gi = 2.600 đ ng. ồ ờ b) Đ i v i lao đ ng tr l ng theo s n ph m: ả ươ ộ ả ố ớ ng c a s n ph m làm vào ban Đ n giá ti n l ẩ ả ủ ề ươ đêm = Đ n giá ti n l ả ề ươ ơ tiêu chu n vào ban ngày x 130% trong gi ẩ ờ
ờ ộ
ố ớ ề ươ
ng gi th c tr x 130% x 150% ho c 200% ho c 300% ặ ặ ờ ự
LÀM THÊM GiỜ ng theo th i gian: ả ươ vào ban đêm ờ ả
i lao đ ng làm vi c vào ban đêm 1 gi ườ làm thêm vào ban đêm ệ ộ c tr ả
ồ đ ờ ượ ủ
ng thì 1 gi ườ ụ đ ờ ượ
ồ
ồ ố ớ
ẩ ơ
ơ ng c a s n ph m làm vào ban đêm x 150% ho c ặ
ề ươ ủ ẩ ả
ượ ế ả ồ
ượ ng đ ng c a s n ph m C làm vào ban đêm ụ c làm thêm c tr 1.300 đ ng (ví d 6), n u s n ph m C đ ẩ ụ ề ươ ườ ả ng thì đ n giá ti n l ơ c tr là: ả ượ ủ
- Đ i v i lao đ ng tr l ng làm thêm gi Ti n l =Ti n l ề ươ x S gi ố ờ Ví d 7. Ng ụ 2.600 đ ng (ví d 5), n u làm thêm vào ban đêm c a ngày ế c tr là: th ả = 3.900 đ ng. 2.600 đ ng x 150% x 1 gi ờ - Đ i v i lao đ ng tr l ng theo s n ph m: ộ ẩ ả ả ươ Đ n giá ti n l ng c a s n ph m làm thêm vào ban đêm=Đ n ả ủ ề ươ giá ti n l ẩ ả ủ ề ươ 200% ho c 300% ặ Ví d 8. Đ n giá ti n l ơ đ vào ban đêm c a ngày th 1.300 đ ng x 150% = 1.950 đ ng. ồ ồ
II- Các ch đ , chính sách
ế ộ
ng: ươ ệ
ệ
ậ
ườ
1.2 - Ch đ nâng l ế ộ a – Đ i v i doanh nghi p ố ớ cướ (TT 12/2003/TT- nhà n BLĐTBXH) Đi u ki n đ xét nâng b c ề ể ng hàng năm: l ươ ng xuyên hoàn + Th thành công vi c đ c giao; ượ ệ + Không trong th i gian thi ờ hành k lu t lao đ ng;
ỷ ậ
ộ
II- Các ch đ , chính sách
ố ớ
ậ
c ố ệ
c xét nâng
i ệ ạ
ấ ơ
ng xuyên hoàn thành c giao; ệ ờ
ế ộ b – Đ i v i DN ho t đ ng theo ạ ộ lu t doanh nghi p, lu t doanh ậ ệ nghi p có v n đ u t n ầ ư ướ ch c ngoài và c quan, t ứ ổ ơ c ngoài ho c qu c t n i t ố ế ạ ặ ướ t nam (TT 13, 14/2003) vi ệ Đi u ki n đ đ ể ượ ệ ề ng hàng năm: b c l ậ ươ + Có th i gian làm vi c t ờ doanh nghi p, c quan ít nh t ệ là 1 năm (đ 12 tháng); ủ + Th ườ công vi c đ ượ + Không trong th i gian thi hành k lu t.
ỷ ậ
II- Các ch đ , chính sách
ế ộ
ả ể
ộ ể
ộ
ọ ị ả ặ
ậ ả ố ạ
ộ
ệ
ổ ế
2 - B o hi m xã h i:ộ B o hi m xã h i là ả s b o đ m thay th ế ả ự ả ho c bù đ p m t ặ ắ ph n thu nh p c a ủ ậ ầ i lao đ ng khi ng ộ ườ h b gi m ho c m t ấ thu nh p do m đau, thai s n, tai n n lao đ ng, b nh ngh ề ệ nghi p, h t tu i lao ế đ ng ho c ch t, trên ặ ộ c s đóng BHXH. ơ ở
II- Các ch đ , chính sách
ế ộ ể
ạ ể
ộ ắ ả
ị ờ ạ
ộ ộ ả Ố ệ
ng ưở : ỉ ệ ủ
. Làm vi c trong đi u ki n bình th ng thì đ c ậ ượ ệ ế
ướ
i 7 tu i b m đau, ph i ngh vi c đ chăm sóc ướ
ử ấ : ng và th i gian h ờ ạ ủ ệ ng 30 ngày n u đã đóng BHXH d ế ổ ị ố ủ ơ ở ượ
đ 3 ườ i 15 năm. ể ỉ ệ ả i đa là 20 . Đ c ngh t ỉ ố i 3 tu i; 15 ngày n u con t ừ ủ ế ướ
2.1 – Các ch đ b o hi m xã h i ộ : ế ộ ả a - B o hi m xã h i b t bu c ộ : Là lo i hình BHXH mà NLĐ ả đ 3 i SDLĐ ph i tham gia theo HĐLĐ có th i h n t và ng ờ ạ ừ ủ ườ tháng tr lên và HĐ không xác đ nh th i h n. G m các ch ế ồ ở đ sau đây: m đau; Thai s n; Tai n n lao đ ng, b nh ngh ề ạ nghi p; H u trí; T tu t. ư ệ + Ch đ m đau ế ộ ố Đi u ki n đ h ề ể ưở ệ * B m đau, tai n n r i ro ph i ngh vi c và có xác nh n c a ả ị ố c s y t ơ ở ề h ưở * Có con d con và có xác nh n c a c s y t ế ậ ngày làm vi c n u con d ổ ế ệ i 7 tu i. đ n d ổ ế ướ
II- Các ch đ , chính sách
ế ộ
ng: ả : ờ
ưở ữ
ổ ệ
ướ ệ
ộ ượ ỉ
c ngh 4 ộ ệ ề
ế ạ ọ ộ
ộ ng h p sinh đôi tr lên
ườ ở con th 2 tr đi, c m i ứ ỗ ở
t. Tr ừ c ngh thêm 30 ngày. + Ch đ thai s n ế ộ Đi u ki n và th i gian h ệ ề Đ i t ng là lao đ ng n mang ộ ố ượ thai, sinh con, nh n nuôi con nuôi ậ d i 4 tháng tu i, th c hi n các ự bi n pháp tránh thai. Lao đ ng n sinh con đ ữ tháng trong đi u ki n lao đ ng ng; 5 tháng n u công bình th ườ vi c n ng nh c, đ c h i, nguy ặ ệ hi m; 6 tháng n u lao đ ng là n ữ ế ể tàn t ợ ậ thì tính t ứ con đ ượ ỉ
II- Các ch đ , chính sách
ờ ế ộ
ỉ ằ
c ổ ướ
ượ ng ch đ thai ế ộ ủ
c h ưở
ả ộ
ộ ủ
ề ư ậ
ỉ ệ ả ộ
ế ộ Th i gian ngh ch đ thai s n ả ỉ nêu trên tính c ngày ngh l , ỉ ễ ả t, ngày ngh h ng tu n. ngh t ầ ỉ ế i LĐ nh n nuôi con nuôi Ng ườ ậ i 4 tháng tu i thì đ d ngh vi c h ưở ỉ ệ s n cho đ n khi con đ 4 ế ả tháng tu i.ổ ng ch Lao đ ng n đ ế ữ ượ ộ đ thai s n b ng 100% m c ứ ằ ng, ti n bình quân ti n l ề ề ươ công tháng đóng b o hi m xã ể ả c h i c a 6 tháng li n k tr ề ướ khi ngh vi c (nh v y ti n ề này do b o hi m xã h i chi ể tr ).ả
II- Các ch đ , chính sách
ệ ề
ề ứ
ơ ờ ệ
ờ ệ
ế ườ ị ệ ầ n i ề ừ ơ ở ế
làm vi c; Ngoài n i làm làm vi c khi th c hi n công vi c theo yêu ệ ệ ng đi và v t ợ ườ ế đ n n i ơ ng h p lý (suy gi m ả
5% tr lên). ở
ừ ộ ị
ả ng t c h ả ợ ấ ướ ượ ưở ể ố
ng t c h ộ ầ : NLĐ b suy gi m kh năng lao đ ng t ả ng 5 tháng l ươ ng thêm ½ tháng l ưở ượ 5% đ n ế i thi u chung, sau đó c ứ i thi u ể ươ ố
ả ả ộ
31% ng c h ượ ằ
c h : NLĐ b suy gi m kh năng lao đ ng t ừ ng tr c p h ng tháng b ng 30% m c l ứ ươ ng ưở ằ ả ượ
i thi u chung. ng t
ế ộ + Ch đ tai n n lao đ ng, b nh ngh nghi p: ế ộ ệ ộ ạ ưở : ng ng và m c h Đi u ki n đ h ể ưở ệ i n i làm vi c và trong gi B tai n n t ạ ạ ơ ệ vi c ho c ngoài gi ự ặ i SDLĐ; Trên tuy n đ c u c a ng ườ ủ làm vi c trong kho ng th i gian và tuy n đ ờ ả ệ kh năng lao đ ng t ừ ộ Tr c p m t l n i 30% đ d suy gi m thêm 1% thì đ ả chung. Tr câp h ng tháng ị ằ ợ tr lên thì đ ợ ấ ở ưở i thi u chung, sau đó c suy gi m thêm 1% thì đ t ứ ể ố thêm 2% m c l ể
ứ ươ ố
II- Các ch đ , chính sách
ệ : Là lo i hình BHXH mà
ọ ự ứ
ế ộ nguy n ộ ự nguy n tham gia, đ ệ ợ
ứ ủ ạ c l a ch n m c đóng ượ ự ậ
ng l : đi u ki n h ng h u: ệ ư ươ ư
ng h p nam, n đ tu i nêu trên nh ng th i gian đóng ở ữ ủ ổ ủ ườ ư ợ
ờ ị
ế ế ượ
ấ
ng h u. M c tr c p ứ ợ ấ
ư ươ i thi u chung. b - B o hi m xã h i t ể ả i lao đ ng t ng ộ ườ và ph ng th c đóng phù h p v i thu nh p c a mình. Bao ớ ươ g m: H u trí; T tu t. ử ấ ư ồ + Ch đế ộ H u trí ưở ề * Nam đ 60 tu i, n đ 55 tu i; ổ ữ ủ ổ ủ * Đ 20 năm đóng BHXH tr lên. Tr BHXH còn thi u không quá 5 năm so v i quy đ nh nêu trên thì ớ đ c đóng ti p cho đ n khi đ 20 năm. ế + Ch đ T tu t ế ộ ử ấ : V i đi u ki n NLĐ đã có ít nh t 5 năm ớ đóng BHXH ho c ng ườ ặ mai táng b ng 10 tháng l ằ ủ ệ ề i đang h ng t ươ ng l ể ưở ố
ế ộ
II- Các ch đ , chính sách ả
ể
ấ
ệ
i b m t ứ
ạ ườ ị ấ ấ
ồ
ệ ệ
ồ
ả ợ ấ ỗ ợ ọ
c - B o hi m th t nghi pệ : Là lo i hình BH do nh ng ng ữ vi c làm ho c ch m d t ặ HĐLĐ, h p đ ng làm ợ c vi c mà ch a tìm đ ượ ư vi c làm đóng b o hi m. ể Bao g m: Tr c p th t ấ nghi p; H tr h c ệ ngh ; H tr tìm vi c ệ ỗ ợ ề làm.
Tr c p thôi vi c ệ ;
ợ ấ
c tr c p thôi vi c: ệ ườ
ộ i lao đ ng ch m d t h p đ ng theo Đi u 36; Đi u 37; ồ
ề ề ề ể ườ ể
ộ ề ợ ấ ứ ợ ề ậ
c đ c ệ ướ ộ ệ ượ
ộ
i đã ký h p đ ng lao ế ộ ợ ư c khi có ch đ h p đ ng lao đ ng, thì khi ngh ỉ ồ c tính tr c p thôi vi c nh ng ườ ợ ấ ệ ồ ợ
ộ ồ ộ
ườ ệ ạ ộ ấ ứ ị
ủ ả ộ
ể ợ ộ ổ ấ ơ
c c p có th m quy n ẩ ượ ả ậ ch c đ ứ ố ệ ể ạ
ệ ộ
ấ ậ ị ơ ấ ồ ả ế ạ ề ạ ộ ẩ ấ ặ
ng h p đ a) Các tr ượ ợ - Ng ấ các đi m a, c, d kho n 1 Đi u 38; kho n 1 Đi u 41; đi m c ả ả kho n 1 Đi u 85 c a B Lu t Lao đ ng. ủ ả - Ng i lao đ ng làm vi c trong doanh nghi p nhà n ộ ườ tuy n d ng tr ướ ụ ể vi c đ ượ ệ đ ng.ộ i lao đ ng b ch m d t h p đ ng lao đ ng do doanh - Ng ứ ợ ị i ch c ch m d t ho t đ ng quy đ nh t nghi p, c quan, t ạ ứ ấ ổ ơ ng đi m đ kho n 1 Đi u 38 c a B Lu t Lao đ ng là các tr ườ ề h p: Doanh nghi p, c quan, t ề i th , tòa án tuyên b phá s n, gi y phép ho t quy t đ nh gi ế ị đ ng đã h t h n, doanh nghi p vi ph m pháp lu t b c quan ạ có th m quy n rút gi y phép ho t đ ng ho c thu h i gi y phép đăng ký kinh doanh.
ườ
ộ
ợ ấ ể
ộ
ề
ộ
ươ
ấ ứ
ậ
ạ
ị
i lao đ ng ngh vi c đ h
ộ i lao đ ng đ n ph ạ c quy đ nh t ườ
ng ch đ h u trí ế ộ ư ề ả
ậ
ộ
ộ
ấ
ộ
ồ ộ
ậ
ộ
III. Tr c p thôi vi c ệ ; ợ ấ c tr c p thôi vi c: ng h p không đ b) Các tr ệ ượ ợ i lao đ ng b sa th i theo đi m a và đi m b, - Ng ể ả ị ườ kho n 1 Đi u 85 c a B Lu t Lao đ ng. ậ ủ ả ng ch m d t h p đ ng lao - Ng ồ ơ ứ ợ ườ đ ng mà vi ph m v lý do ch m d t ho c th i h n báo ờ ạ ặ ấ ề ộ i Đi u 37 c a B Lu t Lao đ ng. tr ề ộ ộ ủ ướ - Ng ể ưở ỉ ệ ộ i kho n 1 và kho n 2 Đi u hàng tháng theo quy đ nh t ả ạ ị 145 c a B Lu t Lao đ ng. ủ i lao đ ng ch m d t h p đ ng lao đ ng theo - Ng ứ ợ ộ ườ kho n 1 Đi u 17 và Đi u 31 c a B Lu t Lao đ ng đã ủ ả c h đ ệ ượ
ề ề ng tr c p m t vi c làm. ấ
ợ ấ
ưở
III. Tr c p thôi vi c ệ ;
ề
ng h p do thay đ i c c u ho c
ặ
ườ
ổ ơ ấ
i lao đ ng đã làm vi c
ộ
ợ ườ ng xuyên trong doanh nghi p t
ị ấ
ườ ử ụ
ệ
ệ
ữ
ế
ỗ
i quy t đ
ớ
ệ
ỗ
ng, nh ng th p nh t cũng b ng hai
ệ m t năm ệ ừ ộ i s d ng lao i h đ ti p t c ạ ạ ọ ể ế ụ ớ ệ c vi c làm m i, ph i ả ả ả ợ ấ ệ ả ộ ằ
ấ
ợ ấ Đi u 17. BLLD 1994 1- Trong tr công ngh mà ng ệ th ườ tr lên b m t vi c làm, thì ng ở đ ng có trách nhi m đào t o l ộ s d ng vào nh ng ch làm vi c m i; n u ử ụ không th gi ế ượ ệ ể ả cho ng i lao đ ng thôi vi c thì ph i tr tr c p ộ ườ ứ m i năm làm vi c tr m t m t vi c làm, c ệ ấ tháng l ấ ư ươ ngươ . tháng l
III. Tr c p thôi vi c ệ ;
ợ ấ
t ng doanh nghi p:
ổ ề ệ ạ ứ ợ ấ
ệ ề ươ ợ ấ ệ i doanh ệ ng làm căn c tính tr c p thôi vi c x ½ ệ
i doanh nghi p là s năm ng ố ờ ổ ợ ấ ệ ườ
ệ ạ i doanh nghi p đ ộ ệ ượ
i lao c làm tròn theo nguyên t c ệ ạ ắ i kho n 5 Đi u 14 c a Ngh đ nh s 44/2003/NĐ-CP ị ả ủ ề ố ị
ng bình
ề ươ ủ
ậ
ng làm căn c tính tr c p thôi vi c là ti n l ề ươ ệ ợ ấ ứ c khi ch m d t h p đ ng lao ồ ứ ợ ề ướ ng c p b c, ch c v và ph c p khu ụ ấ ụ ấ i Đi u 15 c a Ngh ị ủ ạ ụ ế ề ị
ủ ố
Công th c tính tr c p thôi vi c ệ ở ừ Ti n tr c p thôi vi c = T ng th i gian làm vi c t ờ nghi p x Ti n l ứ - T ng th i gian làm vi c t đ ng làm vi c t qui đ nh t ạ ị (1-<6 =6; 6-12=12). - Ti n l quân c a 6 tháng li n k tr ấ ề đ ng, bao g m ti n l ề ươ ứ ồ ộ v c, ph c p ch c v (n u có) qui đ nh t ứ ụ ấ ự đ nh s 114/2002/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2002 c a ị Chính ph .ủ
Th i gian làm vi c, th i gian ngh ng i;
ờ
ơ
ờ
ệ
ỉ
ờ ả
ệ ờ ả i lao đ ng ủ vi cệ : Là kho ng th i gian mà ng ộ ườ i n i làm vi c đ lao đ ng theo n i quy c a ộ ộ ể
ị ơ ậ ủ
ờ ặ ạ ơ ơ ở ệ ặ ờ
ậ
ờ
c làm trong m t ngày ho c 48 ộ i SDLĐ và NLĐ có th th a thu n ể ỏ trong m t ngày, 200 gi ộ t đ ệ ượ ặ
ng h p đ c bi trong m t năm (kinh doanh có ộ
ệ ấ ầ ấ
Th i gian làm ph i có m t t đ n v trên c s quy đ nh c a pháp lu t. ị Th i gi làm vi c không quá 8 gi ờ trong m t tu n. Ng gi ầ ườ ộ ờ , ờ nh ng không quá 4 gi làm thêm gi ờ ư , tr m t s tr trong m t nămộ ợ ừ ộ ố ườ thêm không đ c quá 300 gi ờ ượ s n xu t ho c gia công hàng xu t kh u: d t, may, gia, gi y ặ ấ ả và ch bi n th y s n) ế ế ủ ả
Th i gian làm vi c, th i gian ngh ng i;
ơ
ờ
ờ
ệ
ỉ
ỉ ơ
ộ ờ ấ ệ liên t c thì đ ụ
c ngh ít nh t ỉ 22h – 06h ượ ừ
làm ờ ượ
ờ c khi i lao đ ng làm vi c 8 gi ệ ờ ỉ c ngh ít nh t 12 gi ượ tr ờ ướ làm vi c; làm ca đêm (t c ngh ít nh t 45 phút, tính vào gi ấ ấ ỉ
ng ệ h ưở
ng nguyên l t d ế ươ
ươ ng l ch; 4 ị ng 10/3 âm l ch; 1 ị ươ lao đ ng 01/5; 1 ngày ộ
ữ ố
ượ ỉ
ườ và h ế ượ ngh hàng năm ộ ỉ
c ệ ườ
ệ ng 12 đ i v i công vi c bình th ươ ệ ố ớ ọ ố ớ ệ ặ
Th i gian ngh ng i: ờ Ng ườ , tính vào gi n a gi ử ho c 21h – 05h) đ ặ vi c; làm vi c theo ca đ ệ ệ chuy n sang ca khác. ể c i lao đ ng đ Ng ượ ngh làm vi c ộ ườ ỉ trong 9 ngày l , t t sau đây g m : 1 ngày t ồ ễ ế hùng v t âm l ch; 1 ngày gi ngày t t ỗ ổ ị ế ngày chi n th ng 30/4; 1 ngày qu c t ố ế ắ ế qu c khánh 2/9 (nh ng ngày này n u trùng vào ngày ngh ỉ ế hàng tu n thì đ i lao c ngh bù vào ngày ti p theo). Ng ầ đ ng làm vi c 12 tháng thì đ ng ưở ng, 14 ngày đ i nguyên l ố v i công vi c n ng nh c, 16 ngày đ i v i công vi c đ c bi t ớ ệ ặ n ng nh c, đ c h i, nguy hi m. ể ặ ạ ọ ộ
Th i gian làm vi c, th i gian ngh ng i;
ờ
ờ
ơ
ệ
ỉ
ờ ộ
ờ
ứ c 1 ngày ngh ) và có th ể ỉ
ề c ượ ngh ỉ ng ưở ữ
ươ ợ ườ ỉ
ế ỉ
ố ẹ ả
ế ặ ợ
Ng i lao đ ng có th i gian làm ườ vi c d i 12 tháng thì th i gian ướ ệ c tính theo t ngh hàng năm đ ỉ ượ ỉ ng ng (m t tháng làm l t ệ ươ ộ vi c đ ượ ệ đ c thanh toán b ng ti n. ượ ằ Ngh vi c riêng : NLĐ đ ỉ ệ v vi c riêng mà v n h ề ệ ẫ nguyên l ng trong nh ng ng h p sau: k t hôn ngh 3 tr ế ngày; con k t hôn ngh 1 ngày; b m (c bên ch ng và bên v ) ợ ồ ch t, v ho c ch ng ch t, con ồ ch t, ngh 3 ngày. ỉ ế ế
III-QUY N VÀ NGHĨA V C A NSDLD VÀ NLD
Ụ Ủ
Ề
i ít nh t ườ ườ i lao đ ng là ng ộ
ổ ấ ộ
ồ
ộ
ặ
ả ủ
ử ụ ổ ả
Ng đ 15 tu i, có kh năng lao đ ng ả ủ và có giao k t h p đ ng lao ế ợ đ ng.ộ i s d ng lao đ ng là Ng ườ ử ụ doanh nghi p, c quan, t ch c ơ ứ ổ ệ ho c cá nhân, n u là cá nhân thì ế ít nh t ph i đ 18 tu i, có thuê ấ m n, s d ng và tr công lao ướ đ ng.ộ
III-QUY N VÀ NGHĨA V C A NSDLD VÀ NLD
Ụ Ủ
Ề
c tr l
ớ
ậ
ườ
c
i thi u do Nhà n
ộ
ố
ể
i lao đ ng đ ộ ư
ấ
ệ
ượ
ệ
ề
ị ộ
ả ng t ng, hi u qu công vi c; đ ả ả
ỉ
ỉ
ộ
ộ
ướ
ệ ể ộ
ậ ệ
ữ
ạ
ả
ằ
ộ
ộ
ạ ộ
ậ
ộ
ề ể ả
ậ ề
ủ
ệ
ợ
i t p th , tham gia qu n lý doanh nghi p theo n i quy
ng phúc l
c h
i ích h p pháp c a mình; ộ
ệ
ể ị
ệ
c lao
ủ ụ ự
ả ướ
ậ ợ
ộ
ồ
ườ ậ
ộ ộ
ể
ấ
ộ
i s d ng lao đ ng.
i lao đ ng có quy n đình công theo quy đ nh c a pháp lu t.
i s ng trên c s tho thu n v i ng 1- Ng ườ ử ả ươ ơ ở ượ d ng lao đ ng nh ng không th p h n m c l ướ ơ ấ ứ ươ ụ c b o h quy đ nh và theo năng su t, ch t l ả ộ ệ ấ ượ lao đ ng, làm vi c trong nh ng đi u ki n b o đ m v an toàn lao đ ng, ộ ả ề ữ ệ ng và đ v sinh lao đ ng; ngh theo ch đ , ngh hàng năm có l c b o ượ ả ế ộ ươ hi m xã h i theo quy đ nh c a pháp lu t. Nhà n c quy đ nh ch đ lao ế ộ ị ủ ị đ ng và chính sách xã h i nh m b o v lao đ ng n và các lo i lao đ ng ộ có đ c đi m riêng. ể ặ 2- Ng i lao đ ng có quy n thành l p, gia nh p, ho t đ ng công đoàn ườ theo Lu t công đoàn đ b o v quy n và l ợ ậ đ ả ợ ậ ưở ượ c a doanh nghi p và quy đ nh c a pháp lu t. ủ i lao đ ng có nghĩa v th c hi n h p đ ng lao đ ng, tho 3- Ng ệ đ ng t p th , ch p hành k lu t lao đ ng, n i quy lao đ ng và tuân theo ộ ỷ ậ ộ s đi u hành h p pháp c a ng ườ ử ụ ợ ự ề 4- Ng ộ
ủ ề
ộ ị
ườ
ủ
ậ
III-QUY N VÀ NGHĨA V C A NSDLD VÀ NLD
Ụ Ủ
Ề
ộ ộ ề ườ ử ụ
ộ ầ
ộ ề ử ọ ấ ỷ ậ ể ả ng và x lý các vi ph m k lu t lao đ ng ạ
ậ
i s d ng lao đ ng có quy n c đ i di n đ th ộ ể ươ ệ
ộ ề ậ ộ
ả ướ ộ ệ ậ
ấ
ạ ấ ậ
ợ
ả ướ ả ộ
ề ề ủ ầ ụ ự ữ ự ẩ ộ
ậ ọ i lao đ ng. 1- Ng i s d ng lao đ ng có quy n tuy n ch n lao đ ng, b trí, đi u hành lao đ ng theo nhu c u s n xu t, kinh doanh; ề ố có quy n khen th ưở theo quy đ nh c a pháp lu t lao đ ng. ủ ị 2- Ng ng ườ ử ụ ử ạ ng, ký k t tho l c lao đ ng t p th trong doanh nghi p ệ ế ượ ể c lao đ ng t p th ngành; có trách nhi m c ng ho c tho ộ ể ả ướ ặ tác v i công đoàn bàn b c các v n đ v quan h lao đ ng, ộ ệ ớ i lao đ ng. c i thi n đ i s ng v t ch t và tinh th n c a ng ờ ố ệ ộ ườ ả i s d ng lao đ ng có nghĩa v th c hi n h p đ ng 3- Ng ồ ệ ộ ườ ử ụ lao đ ng, tho c lao đ ng t p th và nh ng tho thu n ậ ể ộ khác v i ng i lao đ ng, tôn tr ng danh d , nhân ph m và ườ ớ đ i x đúng đ n v i ng ắ ố ử ườ ộ ớ
nh ng doanh nghi p đang ho t đ ng ch a có t
IV-CÔNG ĐOÀN ệ
ở ư ữ ứ
ấ ể ừ
ở ộ
ớ ể ừ ậ ộ ố ề ệ
ng, công đoàn ngành có trách ươ
ạ ứ ạ ộ ệ
ợ ả ề ệ i doanh nghi p đ đ i di n, ệ ộ ệ i lao đ ng và t p th ể ể ạ ậ ườ
i đ ậ ợ ể ề ệ ạ
ộ ớ ượ ờ
c thì công đoàn đ a ph ườ ử ụ ch c công đoàn s m đ ượ ệ ậ ươ ậ ị
ệ ấ ả ỉ
i ích h p pháp c a ng ợ ộ
ể ạ ộ ủ ả ậ
ệ
ng d n th c hi n kho n 1 Đi u này sau khi ả ự ệ
ch c công 1- ổ ạ ộ đoàn thì ch m nh t sau sáu tháng, k t ngày Lu t s a đ i, b ổ ổ ậ ử nh ng sung m t s đi u c a B lu t lao đ ng có hi u l c và ữ ệ ự ộ ậ ủ doanh nghi p m i thành l p thì sau sáu tháng k t ngày b t đ u ắ ầ ậ ho t đ ng, công đoàn đ a ph ị nhi m thành l p t ch c công đoàn t ậ ổ b o v quy n và l i ích h p pháp c a ng ủ ợ lao đ ng.ộ i s d ng lao đ ng có trách nhi m t o đi u ki n thu n l Ng t c thành l p. Trong th i gian ch a ư ứ ổ ng ho c công đoàn ngành thành l p đ ặ ch đ nh Ban ch p hành công đoàn lâm th i đ đ i di n và b o v ờ ể ạ ệ ị i lao đ ng và t p th lao đ ng. quy n và l ậ ộ ợ ề ườ Nghiêm c m m i hành vi c n tr vi c thành l p và ho t đ ng công ở ệ ấ đoàn t ạ 2- Chính ph h th ng nh t v i T ng liên đoàn lao đ ng Vi ề t Nam." ọ i doanh nghi p. ủ ướ ẫ ấ ớ ổ ệ ố ộ
IV-CÔNG ĐOÀN
ổ
ứ
c thành l p theo ậ công đoàn thì
ch c công đoàn đ ậ
i s d ng lao đ ng ph i th a nh n t
ộ
ừ
ậ ổ
ch c ứ
ườ ử ụ
ặ
ệ
ạ
ậ
ộ
ị
i s d ng lao đ ng không đ
c phân bi
t
ườ ử ụ
ệ
ộ
ượ ậ
ườ
ộ
i lao đ ng thành l p, gia ặ
ạ ộ ế
ệ ệ
ể
ch c và ho t đ ng c a công đoàn.
1-Khi t ượ đúng Lu t công đoàn, Đi u l ề ệ ng ả đó. 2- Ng i s d ng lao đ ng ph i c ng tác ch t ả ộ ườ ử ụ ộ ch và t o đi u ki n thu n l i đ công đoàn ho t ề ẽ ậ ợ ể ạ đ ng theo các quy đ nh c a B Lu t Lao đ ng và ộ ủ ộ Lu t Công đoàn. ậ 3- Ng đ i x vì lý do ng ố ử nh p, ho t đ ng công đoàn ho c dùng các bi n ậ pháp kinh t và các th đo n khác đ can thi p vào t ứ ổ
ủ ạ ộ
ạ ủ
ng ả ươ
ả ệ ạ ộ
IV-CÔNG ĐOÀN i s d ng lao đ ng có trách nhi m b o đ m các ph ộ t đ công đoàn ho t đ ng. ế ể
i lao đ ng làm công tác công đoàn không chuyên trách ườ
ử ụ
c s d ng m t s th i gian trong gi ộ ố ờ c ng ượ ệ i s d ng lao đ ng tr l ả ươ làm vi c đ làm công tác ờ ộ
ệ ườ ử ụ ủ ể ng. S th i ố ờ ả ự
ấ
ộ c d ướ ượ ệ ộ
ườ ỹ
i và phúc l c h ậ i s d ng lao đ ng và Ban ch p hành công đoàn c s , ơ ở i ba ngày làm vi c trong m t tháng. i làm công tác công đoàn chuyên trách do qu công đoàn i t p th nh m i ư ọ ợ ậ ưở ể
ng, đ ượ ộ ế
c t p th . ể ả ướ ậ
ng ả ộ
ơ i là u viên Ban ch p hành i s d ng lao đ ng quy t đ nh sa th i, đ n ph ươ ấ ứ ợ ấ ộ ỷ
ủ ấ ả
ậ ấ
ch c công đoàn c p trên tr c ứ ự ả ậ ấ ả
1- Ng ườ ử ụ ti n làm vi c c n thi ầ ệ ệ 2- Ng ộ đ ượ công đoàn và đ gian này tuỳ theo quy mô c a doanh nghi p và theo s tho thu n c a ng ườ ử ụ ủ nh ng ít nh t không đ ấ ư 3- Ng ng các quy n l tr l ả ươ ề ợ i lao đ ng trong doanh nghi p, tuỳ theo quy ch doanh ng ệ ườ nghi p ho c tho ặ ệ 4- Khi ng ế ị ườ ử ụ ch m d t h p đ ng lao đ ng v i ng ồ ớ ườ công đoàn c s , thì ph i có s tho thu n c a Ban ch p hành ơ ở ả ự công đoàn c s ; n u là Ch t ch Ban ch p hành công đoàn c s ơ ở ế ơ ở ủ ị thì ph i có s tho thu n c a t ủ ổ ự ti p.ế
Ị
Ử Ạ
Ị
Ạ
NGH Đ NH 47/2010/NĐ-CP Ị QUY Đ NH X PH T HÀNH CHÍNH V HÀNH VI VI PH M PHÁP LU T LAO Đ NG
Ề Ậ
Ộ
49
NGH Đ NH 47/2010/NĐ-CP
Ị
Ị
Ị
Ề Ộ
Ử Ạ Ạ
ươ
QUY Đ NH X PH T HÀNH CHÍNH V HÀNH VI VI PH M PHÁP LU T LAO Đ NG ề
ệ ự
Ậ -4 ch ng - 30 đi u - Có hi u l c thi hành ngày 25/6/2010. - thay th NĐ 113/2004/NĐ-CP ngày ế 16/4/2004
50
NGH Đ NH 47/2010/NĐ-CP
Ị
Ị
Ị Ữ
Ứ
Ề Ệ Ề Ủ Ụ
Ẩ Ủ Ụ Ử Ạ
51
ng IV. ĐI U KHO N THI HÀNH Ch ng I. NH NG QUY Đ NH CHUNG ươ Ch ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C & M C XP Ứ ươ Ề M c 1. VP NH NG Q/Đ NH V VI C LÀM, QHLĐ Ữ ụ Ị M c 2. VP NH NG QUY Đ NH V ATLĐ, VSLĐ Ữ Ị ụ ng III. TH M QUY N, TH T C XPVPHC Ch Ề Ẩ ươ M c 1. TH M QUY N X PH T Ề Ử Ạ ụ M c 2. TH T C X PH T ụ Ch ươ Ả Ề
Ch
ng I. NH NG QUY Đ NH
Ị
ươ
ạ
ử ị
ạ ề ứ ả ạ ậ ắ
Ữ CHUNG 1. Ph m vi đi u ch nh(Đ.1) ỉ ề 1. NĐ này q/đ nh các HVVPHC, hình th c x ph t, m c ứ ph t, các b/pháp kh c ph c h u qu , th/quy n, th t c ủ ụ ụ XPVPHC đ/v HVVPPLLĐ.
2. PLLĐ đ ạ ượ c q/đ nh t ị ữ ị
ế ẫ ả
3. NĐ này không áp d ng đ/v các HVVPPLLĐ thu c các
t thi hành BLLĐ. ộ n c ngoài ở ướ ề ư ề ọ ự
52
i NĐ này bao g m nh ng q/đ nh ồ trong BLLĐ & các văn b n h/d n chi ti ụ l/v c d y ngh , h c ngh ; đ a NLĐ đi l/v ạ theo HĐ; BHXH.
NGH Đ NH 47/2010/NĐ-CP
Ị
Ị
ố ượ
ng áp d ng (Đ.2) ụ
i NĐ này. ạ
2. Đ i t 1. Cá nhân, t/ch c có HVVPPLLĐ q/đ nh t ứ Cá nhân, t/ch c n
ướ
ị c ngoài VPHCPLLĐ trong ph/vi lãnh c ề & th m l c đ a c a n ụ ướ ứ ặ ủ ề ổ
ị ủ ị ị
th , vùng đ c quy n kinh t ế CHXHCNVN cũng b XPHC theo q/đ nh c a NĐ này, tr ừ tr/h p Đ QT mà CHXHCNVN là th/viên có q/đ nh khác. ợ Ư ị
2. CBCCVC trong các CQ, ĐVHCSN, TCCT, TCCT-XH
53
không thu c đ i t ng áp d ng c a NĐ này. ố ượ ộ ủ ụ
NGH Đ NH 47/2010/NĐ-CP
Ị
Ị
ắ ộ
c áp d ng theo ụ
i ề ạ Đ.3 c a Pháp l nh ệ XLVPHC(*)
i có th/quy n ườ
đ ắ q/đ nh t ị ệ ượ ạ
c q/đ nh t ị 3. Các tình ti c 3. Nguyên t c XPVPPL lao đ ng (Đ.3) 1. Ng/t c XPVPHC v HVVPPLLĐ đ ượ ủ 2. Vi c XPVPHC v HVVPPLLĐ do ng ề i các ả ề Đ.22, 23 & 24 NĐ này th/hi n.ệ ẹ ế ượ
ị ệ
i x/xét theo q/đ nh t 4. Vi c XPVPHC đ/v ng ệ
PLLĐ th/hi n theo q/đ nh t t gi m nh , tăng n ng đ/v HVVPPLLĐ đ ặ ạ Đ.8 & 9 c a Pl nh XLVPHC(*) ủ i ch a thành niên có HVVP ủ ư ạ k.1 Đ.7 c a PL XLVPHC(*) i ệ
5. Vi c XLVPHC đ/v ng i có th/q XLVPHC v HV ệ ề
54
VPPLLĐ tuân theo q/đ nh t i ạ Đ.121 c a PL XLVPHC(*) ủ ườ ị ườ ị
NGH Đ NH 47/2010/NĐ-CP
Ị
Ị
ư ườ
ổ ạ ả
ạ
ị ạ ườ ạ
ạ ọ ợ
(*)Đ.7. X lý ng i ch a thành niên VPHC ử • 1. Ng i t đ 14 - <16 tu i VPHC thì b ph t c nh cáo. ườ ừ ủ ị • Ng đ 16 -<18 tu i VPHC thì có th b áp d ng hình i t ụ ể ị ổ ườ ừ ủ i Đ.12 c a PL này. Khi ph t ti n đ/v th c XPVPHC q/đ nh t ạ ề ủ ứ h thì m c ti n ph t không đ c > 1/2 m c ph t đ/v ng i ứ ượ ứ ề ọ thành niên; trong tr/h p h không có ti n n p ph t thì cha m ẹ ề ộ / ng ườ
i giám h ph i n p thay. ộ ả ộ ườ
(*)Đ.121. XLVP đ/v ng • Ng i có th/q XLVPHC i có th/q XLVPHC mà sách nhi u, dung túng, bao che, ườ ễ
t th/q ị
ứ ị ị
55
t h i thì ph i b/th ng theo q/đ nh PL. không x/lý / x/lý không k p th i, không đúngm c, x/lý v ượ ờ q/đ nh thì tùy theo tính ch t, m c đ VP mà b XLKL / b ị ấ TCTNHS; n u gây thi ệ ạ ứ ộ ả ườ ế ị
ạ
4. Các hình th c x ph t (Đ.4) 1. Đ/v m i HVVPHC v PLLĐ, t/ch c, cá nhân VP ph i ả
ứ ử ứ
ỗ
ề ch u 01 trong các h/th c XP chính sau: ứ ị
ứ ứ ạ ề ụ
ạ ụ ể ạ ươ
• a) C nh cáo; ả • b) Ph t ti n. Khi áp d ng h/th c ph t ti n, m c ti n ph t c th đ/v 01 ng ng v i ớ ứ t gi m ả ế
ể ấ ư
c < m c th p nh t c a kh/ph t ti n đã đ
ượ ạ ế
ề ấ ủ ư ơ
ứ
PLLĐ còn có th b áp d ng h/th c XP b/s sau : ạ ề ề c a khung ti n ph t t HVVP là m c tr/bình ề ủ ứ c q/đ nh t HV đó đ i NĐ này; n u VP có tình ti ượ ế ạ ị nh thì m c ti n ph t có th th p h n nh ng không ơ ạ ề ứ ẹ đ c q/đ nh; ạ ề ượ ị ấ ủ ấ ứ t tăng n ng thì m c ti n ph t có th n u VP có tình ti ể ứ ế ặ cao h n nh ng không > m c cao nh t c a kh/ph t ti n. ạ ề ứ 2. Tùy theo tính ch t, m c đ VP, t/c, cá nhân VPHC v ề ộ ụ ấ ể ị
56
• a) T ề ướ • b) T ch thu tang v t, ph/ti n đ ị ứ c quy n s/d GP hành ngh ; ề c s/d đ VPHC. ể ượ ệ ậ
5. Th i hi u XLVPHC (Đ.5)
ờ
ệ
• 1.Th/hi u XPVPHC đ/v các HVVP v PLLĐ q/đ nh t ệ ề
i ạ ế ể ừ
ngày HVVP đ ị ạ ẫ
ượ ư c q/đ nh t ị ạ k.3 ả ượ ụ
ị c th/hi n; n u NĐ này là 01 năm, k t ệ quá th/h n nêu trên thì không b XP nh ng v n b ị á/d ng các b/pháp kh/ph c h/qu đ i ụ Đ.4 NĐ này.
• 2. Trong th/h n q/đ nh t i ạ ị ạ k.1 Đi uề này mà cá nhân, t/ch
ớ ướ c đây đã VP / c ố
ố
ệ ệ
ờ ờ ượ ể
có HVVP m i trong cùng l/v LĐ tr tình tr n tránh, trì hoãn vi c XP thì không áp d ng ụ ệ i k t ; th/hi u XPVPHC đ th/hi u nêu trên c tính l ạ ể ừ th i đi m th/hi n VPHC m i / th i đi m ch/d t HV tr n ố ứ ớ ệ ể tránh, trì hoãn vi c XP. • 3. Đ/v cá nhân b kh i t ệ ị ở ố ư ố
ủ ụ ỉ
ệ ế ị
ể ừ ỉ
i có th/q XP; trong
ngày ng ườ ợ
i có ườ c QĐ đ/ch ĐT / đ/ch VA & h s v ồ ơ ụ 57 ỉ ườ 03 tháng, k t ể ừ ỉ ệ ượ ậ ỉ
/ đã có QĐ đ a ra x/x , truy t ử theo th t c TTHS mà sau đó có QĐ đ/ch ĐT / đ/ch VA ỉ thì b XPHC n u HVVP có d u hi u VPHC; trong th i ờ ấ h n ạ 03 ngày, k t ngày ra QĐ đ/ch ĐT, đ/ch VA, ng i đã ra QĐ ph i g i QĐ cho ng ả ử tr/h p này, th/hi u XP là th/q XP nh n đ VP.
c coi là ch a b ư ị
6. Th i h n đ ờ ạ
01 ề ế ị
ừ ấ
ượ XLVPHC (Đ.6) • Cá nhân, t/ch c b XPVPHC v HVVPPLLĐ, n u qua ứ ngày h t ế c ượ
ngày ch p hành xong QĐ XP / t ạ ờ
58
năm, k t th i hi u thi hành QĐ XP mà không tái ph m thì đ coi nh ch a b XPVPHC v HVVPPLLĐ. ể ừ ệ ư ư ề ị
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
Ứ
ươ
ụ Ữ
ề
Ề M C XPỨ M c 1. VP NH NG Q/Đ NH V VI C LÀM, QHLĐ Ề Ệ Ị đi u 7 đ n đi u 17 ế ừ ề
ạ ị
ưở ỉ
ậ
ặ
i VN (Đ.14) i NN l/v t ạ
59
11 lo i hành vi, t 1. Vi ph m quy đ nh v vi c làm (Đ.7) ạ ề ệ 2. VP q/đ nh v HĐLĐ (Đ.8) ị ề 3. VP q/đ nh v T LĐTT (Đ.9) ị ề Ư 4. VP q/đ nh v ti n l ng, ti n th ng (Đ.10) ề ề ươ ị ề ngh ng i (Đ.11) l/v, th/gi 5. VP q/đ nh v th/gi ơ ờ ờ ề ị 6.VP q/đ nh v KL LĐ & tr/nhi m v t ch t (Đ.12) ấ ệ ề ị 7. VP q/đ nh v LĐ đ c thù (Đ.13) ề ị 8. VP q/đ nh v LĐ là ng ườ ề ị 9. VP q/đ nh v g/q trch p LĐ & đình công (Đ.15) ấ ề ị 10. VP q/đ nh v t/ch c ho t đ ng CĐ (Đ.16) ạ ộ ứ ề 11. VP nh ng q/đ nh khác (Đ.17) ị ữ ị
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ,
Ề
ươ HÌNH TH C & M C XP
Ứ
Ứ
ụ Ữ Ề Ệ
ề ệ ị
M c 1. VP NH NG Q/Đ NH V VI C LÀM, QHLĐ Ị 1. VP quy đ nh v vi c làm (Đ.7) 1. Ph t ạ 300.000đ – 3 tri uệ đ/v NSDLĐ có 01 HV: • a) Không công b d/sách NLĐ b thôi vi c theo các ệ ị
ố q/đ nh c a PLLĐ; ủ ị
• b) Không trao đ i v i BCHCĐCS/BCHCĐ lâm th i khi ổ ớ ờ
cho NLĐ thôi vi c;ệ
• c) Không thông báo v i CQLĐ c p t nh tr c khi cho ấ ỉ ớ ướ
NLĐ thôi vi c;ệ
• d) Không thông báo trên các ph/ti n thông tin đ i chúng ạ
ế ạ ụ ở ề ụ ể
60
ệ i tr s v nh/c u tuy n d ng LĐ ít nh t ấ c khi nh n h s đ/ký d tuy n c a NLĐ. ầ ồ ơ & niêm y t t 07 ngày tr ướ ủ ự ể ậ
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C & M C
ươ
Ứ
Ứ
Ề
XP
2. Ph t ti n t/ch c, cá nhân có 01 trong nh ng HV sau: ạ ề ứ ữ
ả ả ầ
ợ ấ ứ ủ ề ơ ị
không tr /tr không đ y đ ti n tr c p MV cho NLĐ; thu phí GTVL đ/v NLĐ cao h n m c q/đ nh; thu phí GTVL không có biên lai, theo 01 trong các m c sau: ứ
01-10 NLĐ;
ệ ệ
101 - 500;
61
• a) T 200.000đ - 1tri u ệ : VP t ừ • b) T 1 tr – 5 tri u: VP t 11- 50; ừ • c) T 5 tr – 10 tri u: VP t 51-100; ừ • d) T 10 tr – 20 tri u: VP t ệ ừ • đ) T 20 tr – 30 tri u ệ : VP ≥ 500 NLĐ; ừ ừ ừ ừ ừ
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
Ứ
ươ
ề ợ ấ
ườ
i d ng DVVL đ th/hi n nh ng ể
ệ
Ề M C XPỨ 3. Ph t ạ 5tr - 10 tri uệ đ/v 01 HV: • a) DN không l p qu d phòng v tr c p MVL; ỹ ự ậ • b) Ng i có HV d d , h a h n & q/cáo gian d i ố ẹ ụ ỗ ứ đ l a g t NLĐ / l ữ ợ ụ ạ ể ừ HV trái PL.
ổ
ứ
ạ ộ
ị
01 năm đ/v ạ đi m b k.3
ể
4. Hình th c XP b sung: • T c quy n s/d GP ho t đ ng GTVL ề ướ ch c GTVL có HVVPHC q/đ nh t t i ứ ổ Đi u này. ề ệ
ậ
i VL
ớ
. đã thu c a NLĐ > m c q/đ nh
5. Bi n pháp kh c ph c h u qu : ả ụ ắ • a) Bu c ộ hoàn trả cho NLĐ kho n phí môi gi ả ứ
62
ị v tr c p MVL.
ề ợ ấ
• b) Bu c ộ l p qu d phòng
ỹ ự
ủ ậ
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
Ề M C XPỨ ề
2. VP nh ng quy đ nh v HĐLĐ (Đ.8) ị 1. Ph t c nh cáo / ph t ạ 500.000đ - 3 tri uệ đ/v NSDLĐ có
ữ ạ ả 01 HV sau:
• a) Không giao HĐLĐ cho NLĐ sau khi ký; • b) Không giao k t HĐ v i NLĐ đ ượ ế ớ c thuê m n đ giúp ướ ể
vi c trong GĐ; ệ
• c) Không giao k t HĐ b ng VB v i NLĐ đ c thuê ế ớ ượ
63
m n đ trông coi tài s n. ướ ể ằ ả
2. Ph t ti n NSDLĐ có 01 trong nh ng HVVP sau: không
ạ ề ế ữ ế ữ ả
ế ạ
ký k t HĐLĐ đ/v nh ng tr/h p ph i ký k t HĐLĐ v i ớ ợ NLĐ; giao k t HĐLĐ không đúng lo i; HĐLĐ không có ch ký c a 01 trong 02 bên , theo 01 trong các m c:ứ ữ ủ
01-10 NLĐ;
ừ 11 - 50; 51 - 100; 101 - <500;
64
• a) T 200.000đ - 1 tri u • b) T 1 tr – 3 tri u: VP t • c) T 3 tr – 5 tri u: VP t • d) T 5 tr - 7 tri u: VP t • đ) T 7 tr – 10 tri u: ệ : VP t ừ ệ ừ ệ ừ ệ ệ VP ≥ 500. ừ ừ ừ ừ ừ
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
Ề M C XPỨ
3. Ph t ti n NSDLĐ có 01 HVVP sau: • Áp d ng th/gian th vi c v i NLĐ
ạ ề ụ
ớ ề ầ
ệ
> 30 ngày đ/v ch/danh
• Á/d ng TGTV v i NLĐ
ớ
> 60 ngày ử ệ đ/v c/vi c có ch/danh ngh c n tr/đ CMKT t ừ ộ CĐ tr lên; ở ụ ề ầ
ộ TC, CNKT, nhân viên nghi p ệ
ngh c n tr/đ v ;ụ
• Á/d ng TGTV v i NLĐ
ụ
> 06 ngày đ/v c/vi c ệ ộ CMKT t
ừ
ộ
ở
ớ không có ch/danh nghề c n trình đ ầ CĐ tr lên / chdanh ngh c n trình đ TC, ề ầ CNKT, nhân viên nghi p v ; ụ ờ
ệ • VP q/đ nh v th/gian t m th i chuy n LĐ sang ạ
ề
ể
ị l/v khác;
65
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
Ứ
ươ
Tr l
ạ
Ề M C XPỨ ng cho NLĐ trong th/gian t m th i ờ ứ ng c a ủ ứ ươ ặ < MLTT
ặ ứ
ả ươ chuy n NLĐ làm c/v khác không theo m c ể ng c a c/vi c m i ho c theo m c l l ớ ệ ủ ươ < 70% m c TL cũ ho c c/v m i nh ng ớ do NN q/đ nh;
ư ị
ng NLĐ trong th/gian
ả ươ ờ
30 ngày l/v khi < m c TL ứ
ể c đó;
ướ
i HĐLĐ mà không đ
• B trí NLĐ làm các c/v khác so v i th a thu n ớ ỏ c s đ ng ý c a ự ồ
ậ ủ
ượ
ạ
• Tr l t m th i chuy n NLĐ làm c/v khác ạ c a c/v tr ủ ố đã ký t h ;ọ
ả
ủ ề
ấ
ả ươ
ng cho NLĐ l/v th/xuyên t ứ
66
• Không tr / tr không đ ti n tr/c p thôi vi c ệ ừ ≥ c ng v i PC l ớ ộ 12 tháng khi ch/d t HĐLĐ theo 01 trong các m c sau:
ứ
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ,
Ề
ươ HÌNH TH C & M C XP
Ứ
Ứ
01-10 NLĐ;
ệ : VP t
ệ ệ
101- < 500.
• a) T 300.000 đ – 2 tri u ừ • b) T 2 tr – 5 tri u: VP t 11- 50; ừ • c) T 5 tr – 10 tri u: VP t 51-100; ừ • d) T 10 tr – 20 tri u: VP t ừ • đ) T 20 tr – 30 tri u
ệ ệ : VP ≥ 500.
ừ ừ ừ ừ ừ
67
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
Ề M C XPỨ
ưở ị
4. VP nh ng q/đ nh v ti n l 1. Ph t c nh cáo / ph t ng, ti n th ng (Đ.10) ề ề ươ ề ạ 300.000đ – 3 tri uệ đ/v NSDLĐ có ữ ạ ả
ữ
ng, ươ ả
ắ ĐMLĐ theo q/đ nh c a PL;
01 trong nh ng HV sau đây: ệ ị ừ ề ươ • a) Không th/hi n các ng/t c x/d thang, b ng l ủ ng c a NLĐ mà không th o lu n v i ớ • b) Kh u tr ti n l ấ ủ ả ậ
BCHCĐCS, BCHCĐ lâm th i (n u có). ế ờ
2. Ph t ạ 2 tr – 10 tri uệ đ/v NSDLĐ có 01 trong nh ng HV: • a) Không tr l ủ ữ ; tr ả ng đ y đ , đúng h n cho NLĐ ạ
ầ ng nh ng không đ n bù; ả ươ ư ề ch m l ậ ươ
• b) Không tr l ng ả ươ cho NLĐ trong th/gian NLĐ ngh vi c ỉ ệ
đ đi u tr vì TNLĐ, b nh ngh nghi p; ể ề ệ ị
• c) Không đ/ký thang, b ng l ệ ả ề ng v i CQQLNN v LĐ ươ ớ
ề ng, ĐMLĐ, quy ả ươ
68
c p t nh; không c/b CK thang, b ng l ố ấ ỉ ch th ng trong DN. ế ưở
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
Ề M C XPỨ
ữ
ng ư 3. Ph t ti n NSDLĐ khi có 01 trong nh ng HVVP: • ủ ừ ề ươ c a NLĐ nh ng không cho NLĐ
ạ ề ấ t lý do /kh/tr ừ > 30% TL hàng tháng c a NLĐ / không
ướ ế ả ủ c khi kh/tr TL c a NLĐ; ừ ủ
• ữ ợ
cho NLĐ trong nh ng tr/h p ph i ả i c a NSDLĐ;
• ệ ợ
c ừ ự ố ệ ướ ừ ệ
• ng & PC l ng ươ ả
ủ ề ươ ỉ ứ
01 - 10 NLĐ;
ệ ệ
101- < 500;
69
• a)T ừ 300.000đ – 2 tri uệ : VP t ừ • b) T 2 tr – 5 tri u: VP t 11- 50; ừ • c) T 5 tr – 15 tri u: VP t 51 - 100; ừ • d) T 15 tr – 20 tri u: VP t ệ ừ • đ) T 20 tr - 30 tri u ệ : VP ≥500 NLĐ.
ừ ừ ừ ừ
Kh u tr ti n l bi th o lu n v i BCHCĐCS tr ớ ậ Không tr đ TL ả ủ ng ng vi c do l ỗ ủ ệ ừ Tr l ng cho NLĐ < MLTT trong tr/h p ng ng vi c ả ươ không do l i c a NLĐ & ng ng vi c do s c đi n, n ỗ ủ / ng/nhân b t kh kháng; ả ấ Không trả / tr không đ y đ ti n l ầ cho NLĐ trong th/gian b t m đình ch c/v, theo các m c ị ạ sau:
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
Ề M C XPỨ
4. Ph t ti n NSDLĐ có 01 HVVP: • ả ạ ề ả ươ
/ tr = MLTT đ/v LĐ CMKT ng, ấ ượ ấ ạ ng cho NLĐ < MLTT ả
ả ệ ủ
Tr l đã qua đào t o / tr không theo năng su t, ch t l hi u qu c/v c a NLĐ; Á/d ng XP = h/th c cúp l ng đ/v NLĐ, theo m c sau: ứ ươ ứ
01 - 10 NLĐ;
• • a) T 300.000đ – 3 tri u ệ : VP t ừ • b) T 3 tr – 10 tri u: VP t 11- 50; ừ • c) T 10 tr – 15 tri u: VP t 51-100; ừ • d) T 15 tr – 20 tri u: VP t 101 - < 500. ừ • đ) T 20 tr – 30 tri u 5. Ph t ti n NSDLĐ ệ ệ ệ ệ : VP ≥ 500. 2 tr – 10 tri uệ đ/v 01 trong nh ng ữ ụ ừ ừ ừ ừ ừ ạ ề
ả ươ ng, ĐMLĐ, q/ch ế
70
HVVP sau: không x/d thang, b ng l ng trong DN. tr l ng & q/ch th ế ưở ả ươ
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
5. VP nh ng q/đ nh v th/gi l/v, th/gi
Ề M C XPỨ ờ
ữ ề ị ờ ngh ng i ỉ ơ
(Đ.11)
/ngày ầ
1. Ph t ti n NSDLĐ có 01 trong nh ng HVVP: • > 8 gi ờ ờ ầ ữ / tu n /bu c l/v > 7 /48 gi ộ ờ /tu n đ/v LĐ ch a thành niên, LĐ là ư
t; i tàn t ậ
• t n ng ệ ặ ặ
ộ ọ
• ụ
• ả ờ
ọ
• ụ ờ
ờ ọ
71
ạ ề Bu c NLĐ l/v ộ gi /ngày /42 gi ờ ng ườ Không gi mả th/gian l/v cho NLĐ làm c/v đ c bi nh c, đ c h i, nguy hi m; ể ạ S/d ng LĐ n có thai t ừ tháng th 7ứ /đang nuôi con <12 ữ , l/v ban đêm & đi c/tác xa; tháng tu iổ làm thêm gi ờ hàng không gi m 1 gi Không chuy n l/v nh h n / l/v ẹ ơ ể ngày đ/vLĐ n làm c/v n ng nh c có thai đ n tháng th ứ ế ặ ữ 7 Không rút ng n th i gi ắ ch đ l/v không tr n ngày, ọ c khi ngh h u c a NLĐ cu i cùng tr ỉ ư ướ l/v hàng ngày / không áp d ng không tr n tu n trong năm ầ cao tu i;ổ ế ộ ố ủ
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
Ề M C XPỨ
• Không b trí đ NLĐ ngh l/v c tính vào gi ờ ố ượ ỉ 1/2 giờ đ
liên t c;
• ≥ 45 phút ỉ ữ
l/v; ượ
• c ngh ỉ ≥ 12 giờ ượ
ướ
• ỉ ≥ 1 ngày (24 gi ụ ố ờ
ặ ặ ợ
ể ỉ
• liên t c) ≥ 4 ngày đ/v tr/h p đ c ầ t ngh l/v vào ngày l ầ t do chu kỳ LĐ không th ngh hàng tu n; ệ ễ ế theo t ể ố ỉ
• ể
i 01 DN / v i 01 ạ /ngh vì vi c riêng theo q/đ nh, có 12 tháng l/v t ỉ ớ ị ệ
72
ể đ/v NLĐ l/v 8 gi ụ ờ Không b trí đ NLĐ làm ca đêm ngh gi a ca ể ố c tính vào gi đ ờ Không b trí đ NLĐ l/v theo ca đ ể ố c khi chuy n sang ca khác; tr ể Không b trí đ NLĐ ngh ể /tu n l/v ho c b/quân 1 tháng bi Không b trí đ NLĐ q/đ nh; ị Không b trí đ NLĐ ố NSDLĐ ngh hàng năm ỉ theo 01 trong các m c nh sau: ư ứ
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
Ề M C XPỨ
01 – 10 NLĐ; ừ ệ : VP t
ệ ệ
101 - <500;
73
• a) T 300.000đ – 3 tri u • b) T 3 tr – 5 tri u: VP t 11 - 50; ừ • c) T 5 tr – 10 tri u: VP t 51 - 100; ừ • d) T 10 tr – 15 tri u: VP t ừ • đ) T 15 tr – 20 tri u ệ ệ : VP ≥ 500. ừ ừ ừ ừ ừ
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
Ề M C XPỨ
: ờ ề
làm thêm theo q/đ nh; ố ờ ị ị
mà không có th a thu n; ậ ờ ỏ
2. Ph t ti n NSDLĐ có 01 HVVP q/đ nh v làm thêm gi ạ ề - V t quá s gi - Bu c NLĐ làm thêm gi - S/d ng NLĐ làm thêm không thu c 01 trong các tr/h p ộ ợ
đ ượ ộ ụ ượ
cho NLĐ, theo 01 trong ờ
c PL cho phép; - Không tr đ ti n làm thêm gi ả ủ ề ư
ệ : VP t
101- < 500;
ừ ừ ừ ừ
ệ ệ : VP ≥ 500. ộ ụ ả ắ
i ề
ng làm thêm gi ố ả ươ ờ
t quá / l/v trong th/gian đ ỉ
74
c ngh bù) đ/v VP t th/gian v đ i các m c nh sau: ứ • a) T 5 tr – 7 tri u 01 - 50 NLĐ; ừ • b) T 7 tr – 10 tri u: VP t 51 - 100; ừ ệ • c) T 10 tr - 15 tri u: VP t ừ • d) T 15 tr – 20 tri u 3. B/pháp kh c ph c h u qu .Bu c NSDLĐ ph i: ả ậ • a) B trí thgian ngh bù cho NLĐ đ/v VP t ; ạ k.1 Đi u này ỉ • b) Tr l theo đúng q/đ nh c a PL cho ủ ị c ngh (mà không ượ . ạ k.2 Đi u này ượ ỉ ượ ề
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
Ề M C XPỨ
ụ ủ
ượ ỗ c a NLĐ khi XLKLLĐ; i ữ c a NLĐ; c l ủ
3. Ph t ạ 5 tr-10 tri uệ đ/v NSDLĐ có 01 HV sau: • a) Không x/d NQ LĐ khi s/d ng >10 NLĐ; • b) Không ch/minh đ • c) VP quy n bào ch a ề • d) Khi x/xét XLKLLĐ không có m t NLĐ , ng i có l/quan ườ ặ
& BCHCĐCS.
ề
ủ ụ ng , th t c x lý BTTH; ử ườ v t ch t trái v i q/đ nh; ớ ậ ị
• đ) Không ghi biên b nả khi x/xét XLKLLĐ. • e) VP q/đ nh v trình t ự ị • g) Bu c NLĐ ph i b i th ả ồ ộ ấ • h) Không g/q q/l iợ cho NLĐ theo q/đ nh c a PL khi CQ ị ủ
75
có th/q k t lu n là k lu t sai. ỷ ậ ế ậ
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
Ề M C XPỨ
ữ ề ặ ị
7. VP nh ng q/đ nh v LĐ đ c thù (Đ.13) 1. Ph t ạ 300.000đ – 3 tri uệ đ/v t/ch c, cá nhân có 01HV ứ
sau
• a) Khôg có ch thay qu n áo, bu ng t m ỗ ắ & bu ng VS ồ ầ ồ
nữ
ả ữ
ề ẻ
ế ữ
th 7ứ / đang nuôi con nh ỏ , l/v ban đêm & đi c/tác xa /
l/v ể ả ớ ờ
• b) Khôg th/kh o ý ki n c a đ/d LĐ n khi QĐ nh ng ế ữ ủ v/đ có l/q đ n Q & l i ích c a PN & tr em trong DN; ủ ợ • c) S/d LĐ n có thai t tháng ừ ờ ẹ ơ ng đ l ng đ/v LĐ n làm c/v ủ ươ ưở ữ ẫ
< 12 tháng tu i làm thêm gi ổ không chuy n làm c/v nh h n / gi m b t 01 gi hàng ngày mà v n h n ng nh c; ặ ọ
76
• d) Không cho LĐ n ngh ữ ỉ 30’/ngày trong th/gian hành
kinh /ngh ỉ 60’/ngày trong th/gian nuôi con <12 tháng tu i;ổ
• đ) Có HV phân bi t đ i x v i PN; ệ ố ử ớ
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
t vào nh ng c/v n ng nh c, ữ ữ ặ ọ
Ề M C XPỨ ậ ổ ấ ộ
ể • e) S/d LĐ n , LĐ là cao tu i, tàn t ạ ụ
nguy hi m / ti p xúc ch t đ c h i không theo d/m c do ế BLĐTB&XH & BYT b/hành; ữ ế ấ ộ ả ạ
• g) S/d LĐ n ti p xúc v i các ch t đ c h i có nh h ớ i ch c năng sinh đ & nuôi con / l/vi c th/xuyên d ệ ưở ướ ầ ng x u ấ i h m m ỏ
t ứ ớ / ngâm mình d c;
• h) S/d LĐ cao tu i làm nh ng c/v n ng nh c, đ c h i, nguy ẻ i n ướ ướ ổ ạ
ng x u đ n SK NLĐ cao ọ ấ ộ ế ữ ạ ặ /h ả ưở ế ấ ộ
• i tàn t ạ ọ ộ
t làm nh ng c/v n ng nh c, đ c h i, ặ ậ ấ ộ ụ
hi m / ti p xúc ch t đ c h i có ể tu i;ổ i) S/d LĐ là ng ữ ườ nguy hi m / ti p xúc ch t đ c h i theo d/m c do BLĐTB&XH & ạ ế ể BYT ban hành; ổ ụ ạ ậ ị
ủ ư ư ổ
• / ngày / 42 t l/v > i tàn t 07 gi ư ậ ờ
• k) Không l p s theo dõi; k/tra SK đ nh kỳ; l m d ng SLĐ c a NLĐ ch a thành niên; không xu t trình s theo dõi NLĐ ch a ấ thành niên khi th/tra viên LĐ y/c; l) S/d LĐ ch a thành niên / ng ườ gi ờ ầ
t đã b suy gi m kh năng LĐ ậ ả ả ị ở ≥ 51% tr lên 77
/tu n; • m) S/d LĐ tàn t làm thêm gi , l/v ban đêm. ờ
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
Ề M C XPỨ
2. Ph t ạ 5 tr – 10 tri uệ đ/v NSDLĐ có 01 HV: • a) Sa th i / đ n ph ươ ả ng ch m d t HĐLĐ đ/v ứ ấ ơ LĐ nữ vì lý
<12 tháng
ỉ ứ ế ổ ừ ả ạ ộ
ợ • b) S/d LĐ ch a thành niên làm nh ng c/v n ng nh c, do k t hôn; có thai; ngh thai s n; nuôi con tu i tr tr/h p DN ch/d t ho t đ ng; ữ ặ
ạ ả ỗ
ư ế i nhân cách c a LĐ ch a thành niên theo ưở ư
ọ nguy hi m / ti p xúc ch t đ c h i / ch l/v, c/v nh ấ ộ h ủ d/m c do BLĐTB&XH & BYT ban hành; ể ng x u t ấ ớ ụ
• c) Không nh n ậ LĐ tàn t tậ vào l/v theo đúng t l ỷ ệ
ủ % NLĐ vào l/v t , không i ạ ề ậ ỹ
78
n p ti n vào qu do khôg nh n đ ộ DN.
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
Ề M C XPỨ
8. VP q/đ nh v LĐ là ng c ngoài l/v t i VN ề ị i n ườ ướ ạ
(Đ.14)
1. Ph t ạ 15 tr – 20 tri uệ đ/v 01 HVVP sau: • a) S/d NLĐNN l/vi c theo h/th c HĐLĐ không b/đ m 01 ệ ứ ả
trong các đ/ki n sau: ệ
ệ ợ
ớ ề
nhân, tr c ti p KCB t - NLĐNN < 18 tu i;ổ - NLĐNN không có SK phù h p v i y/c c/vi c; - NLĐNN không là nhà q/lý, GĐ đi u hành / chuyên gia; c t - NLĐNN hành ngh y, d ạ ượ ư ự ế ề
ự ủ ị i VN ủ
ề c t ượ ư ề
/ l/v trong l/v c GDDN không có đ đ/k theo q/đ nh c a PL v hành ngh y, d - NLĐNN có ti n án v t nhân/v GDDN; ề ệ ề ộ ề
i VP ANQG; thu c di n đang b ị ộ ủ ấ ị
truy c u TNHS, đang ch p hành HPHS theo q/đ nh c a ứ PLVN & PL n c ngoài; ướ
79
ủ ấ
tr các tr/h p không ph i c p GPLĐ. - NLĐNN không có GPLĐ do CQNN có th/q c a VN c p, ả ấ ừ ợ
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
q/đ nh; ị
i VN không có GPLĐ do CQNN
Ề M C XPỨ t quá t l ỷ ệ ạ
ể ụ
ị
ị
• b) Tuy n NLĐNN v ượ • c) S/d ng NLĐNN l/v t có th/q c a VN c p; ấ ủ ủ ụ ủ ụ ạ ỏ ỹ
80
• d) Không làm th t c đ gia h n GPLĐ theo q/đ nh; ể ạ • đ) Không làm th t c đ c p l i GPLĐ theo q/đ nh; ể ấ ạ • e) Không có k/ho ch đ/t o LĐVN thay th NLĐNN l/v t ế ạ ư ậ c theo q/đ nh. i ạ VN đ/v c/v đòi h i k thu t cao / c/v q/lý mà LĐVN ch a đáp ng đ ứ ượ ị
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
ể
ể
ầ
ạ
ụ
ể
Ề M C XPỨ 2. Ph t ạ 20 tr – 30 tri uệ đ/v NSDLĐ tuy n NLĐNN vào l/v t i DN mà không th/báo nh/c u tuy n LĐ; không b/cáo v i SLĐTB&XH v/v tuy n d ng & QL ng
ườ
3. XP b ng h/th c
i NN l/v t ằ
ớ i VN. ạ ứ tr c xu t ụ
ấ đ/v NLĐNN khi VP 01HV
sau:
≥ 3 tháng không có GPLĐ; ế ạ
ạ ử ụ ấ
i
• a) NLĐNN l/v t i VN • b) NLĐNN s d ng GPLĐ đã h t h n; • Vi c tr c xu t NLĐNN ph i ti n hành theo đúng ứ
ệ
ấ
ủ NĐ 97/ 2006 q/đ nh v áp d ng h/th c
ứ
ề
ề
ấ ắ
ụ
ậ
i NN theo đúng
ả ế ụ ệ ạ NĐ 97/2006 q/đ nh vi c áp d ng h/th c q/đ nh t ụ ị ị NĐ 15/2009 sđbs 01 s ố XP tr c xu t theo TTHC & ụ đi u c a ụ ị XP tr c xu t theo TTHC. ụ 4. B/pháp kh c ph c h u qu : ả • a) NSDLĐ ph i s/d ng LĐ là ng ả
ườ
ụ
81
;ỷ ệ t l
• b) X/d ng k ho ch đ/t o ng ế
ự
ạ
ạ
ườ
i VN thay th ế
LĐNN.
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
Ề M C XPỨ ứ ề
ị ữ ạ ộ
ệ ệ ầ
10. VP nh ng q/đ nh v t/ch c ho t đ ng CĐ (Đ.16) 1. Ph t ạ 1 tr – 5 tri uệ đ/v NSDLĐ có 01 HV sau: • a) Không b/đ m các ph/ti n l/vi c c n thi ả • b) Khôg b/trí th/gian trong gi l/v cho ng ờ
ộ
ộ
• c) Không c ngtác ch t ch & t o đ/k th/l i đ CĐ t cho CĐ; ế i làm c/tác CĐ ườ i g cho ng khôg ch/trách h/đ ng c/tác CĐ / khôg tr l ườ ả ươ làm c/tác CĐ không ch/trách h/đ ng trong th/gian đó; ẽ ợ ể ạ ặ ộ
h/đ ngộ
ng c h ưở ượ
ườ ợ ậ ể
các q/l • đ) Phân bi i làm c/tác CĐ ch/trách đ i t p th nh m i NLĐ trong DN; ư ọ t đ/x vì lý do NLĐ thành l p, gia nh p, ho t • d) Không cho ng i & phúc l ợ ử ệ ạ ậ
ộ ế ậ ể
82
đ ng CĐ; dùng b/pháp kinh t thi p vào t/ch c & ho t đ ng c a CĐ; ứ / các HV khác đ can ủ ạ ộ ệ
Ch
ng II. HVVPHC V PLLĐ, HÌNH TH C &
ươ
Ứ
Ề M C XPỨ
2. Ph t ạ 5 tr -10 tri uệ đ/v NSDLĐ có 01 HV sau: • a) Sa th i, đ n ph ả ươ ứ ơ
ự ậ
ớ ấ ự
ng ch/d t HĐLĐ đ/v UVBCHCĐCS mà không có s th/thu n c a BCHCĐCS / v i CTBCH ủ CĐCS màkhôg có s th/thu n c a t/c CĐ c p trên tr/ti p ế ậ i có HV c n tr vi c th/l p t/ch c CĐ t i DN / ủ ậ ứ ạ ả ở ệ
ườ ở ứ
ủ ổ ậ
t cho t ch c CĐ, • b) Ng ch c CĐ. c n tr ho t đ ng c a t ạ ộ ả 3. B/pháp kh c ph c h u qu : ả ụ ắ • a) Ph i b/đ m các đ/ki n l/v c n thi ả ả ổ ứ
ố
83
• b) Nh n NLĐ tr l ệ ế ầ i làm c/tác CĐ; ườ i l/v b trí th/gian cho ng ở ạ ậ
Ị
ử
ạ
ị
ể
01/10/2010 & thay th NĐ
NGH Đ NH 86/2010/NĐ-CP Ị ngày 13/08/2010 Quy đ nh x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c b o hi m xã h i ộ ả ế
ạ ự Có h/l c thi hành k t ể ừ
84
ự 135/2007/NĐ-CP ngày 16/8/2007 c a CP ủ
Ch
ươ
Ứ
BI N PHÁP KH C PH C H U QU
ng II. HÀNH VI VI PH M, HÌNH TH C XP, M C XP & Ậ Ệ
Ứ Ả
Ạ Ụ
Ắ
Ụ
ộ
ộ
ệ
01 - 10 LĐ.
ệ
30 ngày, k t
ngày
M C 1. Đ I V I NSDLĐ Ố Ớ 1. HV không đóng BHXH cho toàn b NLĐ thu c di n tham gia BHXHBB, BHTN (Đ.7) 1. Ph t ti n ạ ề • a) T 1tr – 5 tri u, khi VP t ừ ừ • b) T 5.1tr – 10 tr, t 11 - 50; ừ ừ • c) T 10.1tr – 18tr,t 51 - 100; ừ ừ • 101 - 500; d) T 18.1tr – 24tr, t ừ ừ • 501 tr lên; đ) T 24.1tr – 30tr, t ở ừ ừ 2. B/pháp kh c ph c h/qu : ả ắ • ố ề
ụ ộ
ộ
ể ừ
c giao QĐXP;
ượ
•
ố ề
ậ
ộ
qu BHXH
ủ ấ ủ
ứ
ỹ
a) Bu c truy n p s ti n BHXH trong đ b) Bu c đóng s ti n lãi c a s ti n BHXH ch a đóng, ch m đóng theo m c lãi su t c a ho t đ ng đ u t trong năm trong 30 ngày, k t
ư t ầ ư ừ c giao QĐXP.
ố ề ạ ộ ngày đ
ể ừ
ượ
85
2. HV đóng BHXH không đ s ng
ủ ố
ườ
i thu c di n th/gia ệ
ộ
BHXHBB, BHTN (Đ.8)
ỗ
ụ
30 ngày, k t
ngày đ
c
1. Ph t ạ 300.000đ - 2.5tr khi VP đ/v m i NLĐ. 2. B/pháp kh c ph c h/qu : ả ắ • a) Bu c truy n p s ti n BHXH trong
ể ừ
ượ
ố ề
ộ
ộ giao QĐXP; ộ
ố ề
ậ
• b) Bu c đóng s ti n lãi c a s ti n BHXH ch a đóng, ch m ư qu BHXH trong
ứ
đóng theo m c lãi su t c a h/đ ng đ u t năm trong 30 ngày, k t
t ỹ ầ ư ừ c giao QĐXP
ố ề ộ ngày đ
ủ ấ ủ ể ừ
ượ
ậ
3. HV ch m đóng BHXHBB, BHTN (Đ.9) ạ ề = 0,05% m c đóng theo q/đ nh c a PLBHXH cho m i 1. Ph t ti n ỗ ị i đa không ậ
ủ > 30 tri uệ
ứ ư
ố
ụ
ngày ch m đóng, nh ng t 2. B/pháp kh c ph c h/qu : ả ắ • a) Bu c truy n p s ti n BHXH trong
30 ngày, k t
ngày đ
c
ố ề
ộ
ể ừ
ượ
ố ề
ậ
ộ giao QĐXP; ộ
• b) Bu c đóng s ti n lãi c a s ti n BHXH ch a đóng, ch m ư qu BHXH trong
ứ
đóng theo m c lãi su t c a h/đ ng đ u t năm trong 30 ngày, k t
t ỹ ầ ư ừ c giao QĐXP
ố ề ộ ngày đ
ủ ấ ủ ể ừ
ượ
86
ứ
ị
ỗ
ụ
4. HV đóngBHXHBB, BHTN khôg đúng m c qđ nh(Đ.10) 1. Ph t ạ 300.000đ - 700.000đ khi VP đ/v m i NLĐ. 2. B/pháp kh c ph c h/qu : ả ắ • a) Bu c truy n p s ti n BHXH trong
30 ngày, k t
ngày đ
c giao
ố ề
ể ừ
ộ
ượ
• b) Bu c đóng s ti n lãi c a s ti n BHXH ch a đóng, ch m đóng theo
ộ QĐXP; ộ
ố ề
ư
ậ
qu BHXH trong năm trong
30 ngày, k ể
ộ
ỹ
ủ ố ề t ầ ư ừ
ứ ngày đ
m c lãi su t c a h/đ ng đ u t t ừ
ấ ủ ượ
c giao QĐXP. 5. HV l p d/sách NLĐ không đúng th c t
ng ch đ BHXHBB
ậ
ự ế ể ưở
ế ộ
đ h ề
ả
ệ
ệ
(tr c p m đau, thai s n, TNLĐ, b nh ngh nghi p …) (Đ.11) ả ạ ề ừ 200.000đ - 500.000đ khi VP đ/v m i NLĐ.
ỗ
ụ
ả
10 ngày l/v, k ể
c giao QĐXP;
t
ừ
đã x/nh n sai trong
i các gi y t
10 ngày
ấ ờ
ậ
i cho đúng, n p l ộ ạ c giao QĐXP.
ợ ấ ố 1. C nh cáo. 2. Ph t ti n t 3. B/pháp kh c ph c h/qu : ả ắ • a) Bu c b i hoàn s ti n đã chi tr sai cho t/c BHXH trong ộ ố ề ồ ngày đ ượ • b) Bu c s a l ử ạ ộ ngày đ l/v, k t ể ừ
ượ
87
6. HV xác nh n không đúng th i gian l/v & m c đóng
ứ
ờ
ậ
BHXHBB, BHTN c a NLĐ (Đ.12)
ủ
ả ạ ề ừ 200.000đ - 400.000đ khi VP đ/v m i NLĐ.
ỗ
ụ
ch c b o hi m xã
ộ
1. C nh cáo. 2. Ph t ti n t 3. B/pháp kh c ph c h/qu : ả ắ • a) Bu c b i hoàn s ti n đã chi tr sai cho t ố ề ồ
ể
ả
h i trong 10 ngày l/v, k t
ứ ổ c giao QĐXP;
ể ừ
ộ
• b) Bu c s a l
đã xác nh n sai
i cho đúng, n p l
ậ
ộ ử ạ trong 10ngày l/v, k t
i các gi y t ấ ờ c giao QĐXP
ngày đ
ể ừ ơ
ậ
ả ngày đ ượ ộ ạ ượ 7. HV không l p h/s th/gia BHXHBB, BHTN trong 30 ngày, k ể ngày giao k t HĐLĐ, HĐLV ho c tuy n d ng(Đ.13)
t ừ
ụ
ể
ế
ặ
1. Ph t ạ 300.000đ - 700.000đ khi VP đ/v m i NLĐ. 2. B/pháp kh c ph c h/qu : bu c l p, h/thi n h/s , làm th t c ơ
ủ ụ
ắ
ả
ụ cho NLĐ trong 10 ngày l/v, k t
c giao QĐXP.
ngày đ
ộ ậ ể ừ
ỗ ệ ượ
88
ể ị
ướ
8. HV khôg làm th t c (l p HS / VB) đ đ/ngh CQ ậ c 30 ngày, tính đ n ế ng h u trí; đ/ngh ị ỉ ệ ư
ưở ệ
ngày nh n đ gi y t ệ c a h p l ủ ấ ờ ợ ệ ủ ế ộ ậ
ủ ụ BHXH g/q ch đ h u trí tr ế ộ ư ngày NLĐ đ đ/k ngh vi c h ủ CQBHXH g/q ch đ TNLĐ, b nh ng/nghi p sau 30 ngày, k t ể ừ NLĐ(Đ. 14)
ả
ắ ộ ậ ỗ ệ ủ ụ ụ
10
1. C nh cáo. 2. Ph t ạ 200.000đ - 500.000đ khi VP đ/v m i NLĐ. 3. B/pháp kh c ph c h/qu : bu c l p, h/thi n th t c ả đ/ngh CQ BHXH g/q ch đ BHXH cho NLĐ trong ế ộ ị c giao QĐXP. ngày l/v, k t ngày đ
ể ừ ả
ệ ệ ả
ượ 9. HV không tr các ch đ BHXHBB cho NLĐ (tr ợ ế ộ c p m đau, thai s n, TNLĐ, b nh ng/nghi p …) ấ ố (Đ.15)
ụ ắ
89
NLĐ trong 10 ngày l/v, k t ộ ngày đ c giao QĐXP 1. Ph t ạ 1.5 tr – 2tri uệ khi VP đ/v m i NLĐ. 2. B/pháp kh c ph c h/qu : bu c tr tr c p BHXH cho ả ể ừ ỗ ả ợ ấ ượ
ng
ợ ấ
ưỡ
ậ ụ
ả ả
(*)k ể
ậ
c a NLĐ; ch đ TNLĐ, ngày nh n đ
c QĐ
ủ ấ ờ ợ ệ ủ ệ
ế ộ ậ
ể ừ
ượ
ề
10. HV ch m tr : ch đ m đau, thai s n, tr c p d ế ộ ố ả s c, ph c h i SK sau m đau, thai s n sau 3 ngày l/v ố ồ ứ t h p l ngày nh n đ gi y t ừ b nh ngh nghi p sau 15 ngày, k t ệ chi tr c a CQ BHXH (Đ.16)
ả ủ
ỗ
1. Ph t ạ 200.000 đ - 500.000đ đ/v m i NLĐ. 2. B/pháp kh c ph c hqu : bu c chi tr s ti n BHXH cho NLĐ ộ
ụ
ắ trong 10 ngày l/v, k t
ả ố ề c giao QĐXP.
ả ngày đ ể ừ
ượ
11. HV không tr s BHXH đúng th/h n cho NLĐ khi NLĐ
ả ổ
ạ
không còn làm vi c (Đ.17)
ệ
ả ạ ề ừ 500.000đ – 1tri uệ , khi VP đ/v m i NLĐ.
ỗ
i s BHXH cho NLĐ trong
10
ả ạ ổ
ộ
c giao QĐXP.
ngày l/v, k t
1. C nh cáo. 2. Ph t ti n t 3. B/pháp kh cph c h/qu : bu c tr l ắ ụ ngày đ ể ừ
ả ượ
90
ổ
ệ
ả
ả ấ
ư ỏ
ẫ
12. HVVP tr/nhi m b o qu n s BHXH trong th/gian NLĐ l/v d n đ n m t mát, h h ng, ế s/ch a, t y xóa (Đ.18)
ữ
ẩ
ả
1. C nh cáo. 2. Ph t ạ 100.000 đ - 200.000 đ, khi làm m t mát, h h ng, / ư ỏ ấ
ữ ẩ
s/ch a, t y xóa đ/v m i s BHXH. ụ ỗ ổ ả
3. B/pháp kh c ph c h/qu : bu c làm các th t c đ/ngh CQ có ộ c giao 10 ngày l/v, k t ngày đ ắ i s BHXH trong ấ ạ ổ ủ ụ ể ừ ị ượ
th/q c p l QĐXP.
ứ ệ ả
13. HV không gi/thi u NLĐ đi giám đ nh m c suy gi m kh ả ị i HĐGĐYK đ g/q ch đ BHXH cho NLĐ (Đ.19) ế ộ ạ ể
ả
ỗ
i thi u NLĐ đi giám đ nh ả ớ
ệ i HĐGĐYK trong ả ị 10 ngày l/v, k ể
91
ứ ngày đ c giao QĐXP. năng LĐ t 1. C nh cáo. 2. Ph t ạ 500.000đ - 700.000đ, khi VP đ/v m i NLĐ. 3. B/pháp kh c ph c h/qu : bu c gi ộ ụ m c suy gi m kh năng LĐ t ạ t ừ ắ ả ượ
ệ
ủ
14. HV không c/c p tài li u, thtin v ề ấ BHXHBB, BHTN theo y/c c a CQNN có th/q, NLĐ / t/c CĐ (Đ.20)
10 ngày l/v,
1. Ph t c nh cáo. ạ ả 2. Ph t ạ 1tr – 5tri uệ . 3. B/pháp kh/ph c h/qu : bu c c/c p tài li u, th/tin trong ộ
ệ
ấ
ả
k t
ngày đ
ể ừ
ụ ượ
c giao QĐXP. ấ
ố ệ
15. HV b/c sai, c/c p sai l ch th/tin, s li u BHXH cho CQNN có ng (Đ.21)
th/q & t/c BHXH đ a ph
ệ ươ
ị
1. Ph t c nh cáo. ạ ả 2. Ph t ạ 1tr – 5 tri u.ệ 3. B/pháp kh/ph c h/qu : bu c b/cáo, c/c p th/tin, cung c p s li u
ố ệ
ụ
ấ
ả
ộ 10 ngày l/v, k t
c giao QĐXP.
ượ
ấ ngày đ ể ừ ụ
SD qu sai m/đích
ỹ
đúng s th t trong ự ậ 16. HV s d ng qu BHXHBB sai m c đích (Đ.22) ỹ ử ụ 1. Ph t ạ 6tr – 10tri u.ệ 2. B/pháp kh c ph c h/qu : ả ụ ắ • a) Bu c truy n p l/nhu n thu đ ậ ộ • b) Bu c b i hoàn toàn b ti n Qu BHXH SD sai m/đích trong
10
c t ượ ừ ỹ
ngày đ
ộ ề c giao QĐXP.
ộ ộ ngày l/v, k t
ượ
ồ ể ừ
92
I LAO Đ NG Ụ ƯỜ Ộ
M C 2. Đ I V I NG 1. HV th/thu n v i NSDLĐ không th/gia BHXHBB, Ố Ớ ậ ớ
ụ ả
trong10 ngày
BHTN (Đ.23) 1. Ph t c nh cáo. ạ ả 2. Ph t ạ 100.000đ - 300.000đ 3. B/pháp kh c ph c h/qu : ắ • a) Bu c truy n p s ti n BHXH, BHTN ộ ngày đ ượ ề ộ l/v, k t ể ừ ộ ủ
ấ ủ ậ
10 ngày l/v, k t ộ ể ừ ỹ
93
c giao QĐXP ố ề c giao QĐXP. • b) Bu c đóng ti n lãi c a s ti n BHXH, BHTN ch a ư ố ề đóng, ch m đóng theo m c lãi su t c a h/đ ng đ u t ầ ư ứ t ngày qu BHXH trong năm trong ừ đ ượ
ữ ẩ
ng BHXHBB, BHXH t 2. HV kê khai không đúng s th t/ sch a, t y xóa ế ự ậ ưở ự ộ ữ
nh ng n i dung l/q đ n h nguy n, BHTN (Đ.24)
ụ ệ ả
i cho đúng, n p l i gi y t kê khai ệ 1. Ph t c nh cáo. ạ ả 2. Ph t ạ 300.000đ – 1tri u.ệ 3. Bi n pháp kh c ph c h/qu : ắ • a) Bu c s a l ử ạ ộ ộ ạ ấ ờ
không đúng s th t; ự ậ
ộ ậ
ả ố ề ề ả ủ
ưở i có HVVP q/đ nh t i • b) Bu c hoàn tr s ti n BHXH đã nh n do HVVP, k ể ng trong 10 ngày l/v, ạ k.1 ị
94
c ti n lãi c a kho n ti n đã h ả ề k t ngày ra QĐXP đ/v ng ườ ể ừ Đi u này. ề
ng ch đ BHXHBB, BHXH t
nguy n,
3. HV làm gi
ự
ệ
ế ộ
BHTN ch a đ n m c truy c u TNHS (Đ.25)
ứ
ả ư
hs đ h ơ ể ưở ứ ế 1. Ph t ạ 1tr – 5tri uệ 2. H/th c XP b sung: t ch thu h s gi
& ph/ti n, công c s/d ng
ị
ồ ơ ả
ụ
ụ
ệ
ứ đ làm gi
ể
i các gi y t
kê khai không đúng
ấ ờ
10 ngày l/v, k t
c giao QĐXP;
ượ
• b) Bu c h/tr s ti n BHXH đã nh n do HVVP, k c ti n lãi c a
ổ h s . ả ồ ơ 3. B/pháp kh c ph c h/qu : ắ ụ ả • a) Bu c s a l i cho đúng, n p l ộ ạ ử ạ ộ s th t trong ể ừ ự ậ ộ
ủ
ng trong
ngày đ ậ 10 ngày l/v, k t
ngày đ
c giao
ả ố ề ưở
ể ừ
ể ả ề ượ
kho n ti n đã h ề ả QĐXP.
4. HV không c/c p th/tin / c/c p th/tin sai l ch cho NSDLĐ, t/c
ệ
ấ
BHXH, CQQLNN khi có y/c u (Đ.26)
(*)
ấ ầ
1. Ph t c nh cáo. ạ ả 2. Ph t ạ 100.000đ - 400.000đ. 3. B/pháp kh c ph c h/qu : bu c b/cáo, c/c p thông tin, c/c p s ố
ắ
ộ
ấ c giao QĐXP.
ấ ngày đ
ả 10 ngày l/v, k t li u đúng s th t trong ệ
ụ ự ậ
ể ừ
ượ
95
Ụ
Ứ
Ứ
M C 3. Đ I V I T CH C BHXH & CQ, T CH C KHÁC 1. HV không c p s BHXH ho c không ch t s BHXH đúng ặ
Ố Ớ Ổ ổ ấ
Ổ ố ổ
ạ
h n(Đ.27) 1. Ph t ạ 2tr – 3tri uệ 2. B/pháp kh c ph c h/qu : bu c l p s BHXH / ch t s BHXH & ộ ậ ụ
ố ổ
ả
10 ngày l/v, k t
c giao QĐXP.
ượ
ổ ngày đ ể ừ
ắ c p cho NLĐ trong ấ
2. HV không g/q ch đ BHXHBB, BHTN, BH t
ế ộ
ự
nguy n đúng ệ
ạ
10 ngày
ế ộ
ả
ộ
c giao QĐXP.
l/v, k t
h n(Đ.28) 1. Ph t ạ 2tr – 5tri uệ 2. B/pháp kh c ph c h/qu : bu c g/q ch đ cho NLĐ trong ụ ắ ngày đ ượ
ể ừ
3. HV g/q không đúng ch đ BHXHBB,BHTN, BH t
nguy n
ế ộ
ự
ệ
(Đ.29)
ỗ
ớ
10
ế ộ
ộ
1. Ph t ạ 500.000đ – 1tri uệ , khi VP v i m i NLĐ. 2. B/pháp kh c ph c h/qu : bu c g/q đúng ch đ cho NLĐ trong c giao QĐXP.
ụ ngày đ
ngày l/v, k t
ắ ể ừ
ả ượ
96
4. HV chi tr không đúng m c / chi tr không đúng ứ
nguy n ả ế ộ ự ệ
ả th/h n ch đ BHXHBB, BHTN, BH t ạ (Đ.30)
ế ộ ụ
1. Ph t ạ 3tr – 6tri u.ệ 2. B/pháp kh/ph c h/qu : bu c g/q đúng ch đ cho NLĐ ộ ngày đ ả trong 10 ngày l/v, k t ể ừ ượ
5. HV sách nhi u, gây khó khăn, phi n hà, tr ng i ễ ạ c giao QĐXP. ở
i ích h p pháp c a t h i đ n quy n, l ề ợ ợ ủ ệ ạ ế ề
làm thi NLĐ, NSDLĐ (Đ.31)
ề ả ắ
t h i cho ệ ạ ngày ể ừ
97
1. Ph t c nh cáo ạ ả 2. Ph t ạ 1tr – 5tri uệ . 3. B/pháp kh c ph c h/qu : bu c đ n bù thi ụ ế c giao QĐXP ộ NLĐ, NSDLĐ (n u có) trong 10 ngày l/v, k t đ ượ
6. HV qu n lý, s d ng các qu BHXHBB, qu BHTN, BHXH ỹ
ử ụ
ả
ỹ
nguy n không đúng quy đ nh (Đ.32)
t ự
ị
ả
ệ 1. Ph t ạ 10tr – 15tri u.ệ 2. B/pháp kh/ph c h/qu : • a) Ki n ngh v i CQ có th/q t ch thu l
vi c
ế
ợ
ị
i nhu n thu đ ậ
c t ượ ừ ệ
ụ ị ớ s/d ng qu sai m c đích.
ụ
ụ
ỹ
• b) Bu c khôi ph c & hoàn tr s ti n s d ng không đúng m c
ả ố ề
ụ
ụ
10 ngày l/v, k t
ngày đ
c giao
ượ
ử ụ ể ừ
ộ đích c a qu BHXH trong ỹ ủ QĐXP.
7. HV không c/c p / c/c p sai l ch thông tin, s li u v i
ố ệ
ớ
ệ
ấ
ấ
ỹ
ự
ề nguy n (Đ.33) ệ
ự ậ
ắ
ả
ộ
CQNN có th/q v tình hình QL&SD các qu BHXHBB, BHTN, BHXH t 1. Ph t c nh cáo ạ ả 2. Ph t ạ 5tr – 10tri u.ệ 3. B/pháp kh c ph c h/qu : bu c c/c p / c/c p đúng s th t thông ụ tin, s li u trong
10 ngày l/v, k t
ấ ngày đ
c giao QĐXP.
ấ ượ
ố ệ
ể ừ
98
ấ
ủ ị
ờ
ề
8. Đ.34. HV không c/c p & ho c c/c p không đ y đ , k p th i ặ thông tin v/v đóng, quy n đ ượ th/hi n BHXH, BHTN khi NLĐ, t
ầ ng ch đ , th t c ế ộ ch c CĐ, NSDLĐ y/c u
ấ c h ổ
ủ ụ ầ
ưở ứ
10
ủ
ệ 1. Ph t c nh cáo ạ ả 2. Ph t ạ 2tr – 5tri u.ệ 3. B/pháp kh/ph c h/qu : bu c c/c p đ y đ thông tin trong ầ ấ ộ c giao QĐXP.
ả ngày đ
ngày l/v, k t
ụ ể ừ
ượ
ự ậ ớ
ề
9. Đ.35. HV không b/cáo / b/cáo sai s th t v i CQNN có th/q ỹ
ự
v tình hình QL&SD các qu BHXHBB, BHTN, BHXH t nguy nệ 1. Ph t c nh cáo. ạ ả 2. Ph t ạ 5tr – 10tri uệ . 3. B/pháp kh/ph c h/qu : bu c b/c / b/cáo đúng s th t trong
10
ự ậ
ngày l/v, k t
ả ngày đ
ộ c giao QĐXP.
ụ ể ừ
ượ
99
ủ ấ
10. HV không c p / c p GCN sai c a các CSYT, ả ứ ấ
ng c h ấ ấ ủ ả ưở ị ể ượ
không c p / c p b/b n gi/đ nh m c suy gi m kh ả năng LĐ sai c a HĐGĐYK đ NLĐ đ ch đ BHXH (Đ.36)
ỗ ấ ả
ngày đ i GCN cho c giao QĐXP. ế ộ 1. Ph t c nh cáo. ạ ả 2. Ph t ạ 5tr – 8tri uệ khi VP đ/v m i NLĐ. 3. B/pháp kh/ph c h/qu : bu c c p / c p l ấ ạ ượ ộ ụ đúng trong 10 ngày l/v, k t ể ừ
11. HV không th/hi n vi c TVGTVL cho ng i đang ệ ườ
h ng TCTN (Đ.37) ệ (*) ưở
1. Ph t c nh cáo. ạ ả 2. Ph t ạ 2tr – 10tri u.ệ 3. B/pháp kh c ph c h/qu : bu c th/hi n t ụ ắ
ch c ứ ng TCTN ưở
100
ả ộ ố ớ ngày đ c giao QĐXP. ệ ổ TVGTVL, DN phù h p đ i v i NLĐ đang h ợ trong 10 ngày l/v, k t ể ừ ượ
ch c d y ngh / d y ngh không phù h p
ề
ợ
ạ
ổ i đang h
ng TCTN (Đ.38)
ề (*)
ứ ạ ưở
12. HV không t cho ng ườ 1. Ph t c nh cáo ạ ả 2. Ph t ạ 2tr – 10tri uệ . 3. B/pháp kh/ph c h/qu : bu c th/hi n t/ch c TVGTVL, DN phù
ụ
ứ ộ ệ 10 ngày l/v, k t ng TCTN trong
ngày
ể ừ
ưở
ớ
ả h p v i NLĐ đang h c giao QĐXP. đ
ợ ượ
i đang
ệ
ề
ỗ ợ ọ
ườ
ệ ng TCTN (Đ.39)
13. HV không th/hi n vi c h tr h c ngh cho ng (*)
ệ
ắ
ỗ ợ ạ 10 ngày l/v, k t
ả ị ấ
ệ
h ưở 1. Ph t c nh cáo. ạ ả 2. Ph t ạ 1tr – 5tri u.ệ 3. B/pháp kh c ph c h/qu : bu c th/hi n các b/pháp h tr t o ộ ụ ể ừ ố ớ c giao QĐXP.
VL, HN đ i v i NLĐ b th t nghi p trong ngày đ
ượ
101
14. HV GTVL không phù h p cho ng i đang h ng ợ ườ ưở
TCTN (Đ.40) (*)
ụ ệ ộ
ứ ng TCTN
102
ưở c giao QĐXP. ngày đ 1. Ph t c nh cáo ạ ả 2. Ph t ạ 2tr – 10tri u.ệ 3. B/pháp kh/ph c h/qu : bu c th/hi n t/ch c ả TVGTVL,DN phù h p đ/v NLĐ đang h ợ trong 10 ngày l/v, k t ể ừ ượ