CH NG 9: TRANG THAI TÂNG SÔI KHÔI HAT ƯƠ ̣ ́ ̀ ́ ̣

́ ̣ ́ ́ ̣ ̉ ̀ ̣ ́

̣ ượ ươ ữ ̣ ̣ ́ ́ ̣ ̀

́ ứ ̀ ́ ̉ ́ ̣ ̣ ́

ng đo goi Trong cac thiêt bi cua nganh Công Nghê Hoa ng tac gi a khôi hat va ng găp hiên t ớ ̣ ượ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̉ ́ ̣

Khai niêm: ng t Hoc, th ườ dong l u chât chuyên qua khôi hat đo, ng v i vân tôc ư nao đo thi khôi hat linh đông hăn lên, hiên t la trang thai tâng sôi cua khôi hat. ̀ ̣ ́ ̀ ̉ ́ ̣

́ ̣ ̉

ng hô gi a khôi hat va dong l u chât ươ ư ́ ̣ ́ ̣ ̀ ̀ ́

1. CHÊ ĐÔ CHAY S tac đông t ̃ ữ ự đanh gia băng chuân sô đông dang Reynolds (cua hat) ́ ́ ̀ ̉ ́ ̀ ̣ ̉ ̣

vd

vd

=

=

Re

r

u m

2. VÂN TÔC CÂN BĂNG CUA HAT ̣ ́ ̀ ̉ ̣

̣ ́ ̀ ̉ ̣

̣ ̉ ̣ ́ ̃ ̣

r.r

2. VÂN TÔC CÂN BĂNG CUA HAT (tt)  Khi hat chuyên đông trong ông, hình (H 9.1) se chiu cac l c sau : ự ̣ ́ ự • Trong l c G = mg = V

r.g; N r.r

ự ̉ • L c đây Archimede Ar = V

N;

.ρ.A.C=F r

.g; N 2 v

2

ng ự ườ ̉

̣ ́ ̀

Vân tôc cua dong l u chât theo ph ươ ư ̣ ̃ ̣ ́ ̉ ̀ ́

ự ̣ ̀ ̣ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ́

4

• L c can môi tr  Vân tôc cân băng ng Đinh nghia: “ đ ng đ a hat vao trang thai cân băng l c, thi vân tôc đo ư ứ goi la vân tôc cân băng ” ̣ ̀ ̣ ́ ̀

)

s/m;

=v cb

3

( d.g ρ-ρ r .C ρ r

̣ ́ ̀ ̉ ̣

́

l ng ́ ơ ử ̣ ở ̣

̣ ̣ ́ ̀ ̉

̣ ́ ́ ̉ ́ ̀ ́

r la hê sô

2. VÂN TÔC CÂN BĂNG CUA HAT (tt)  Xet khi:  v = vcb: hat trang thai l  v > vcb: hat bi lôi cuôn theo dong chay  v < vcb: hat lăng xuông (xay ra qua trinh lăng)  Công th c tinh vân tôc cân băng co hê sô C ứ ́ ̣ ́ ̀ ́ ̣ ́ ̀ ̣ ́

=

ở ự ̉ ̣

24 Re

C = r

tr l c cua hat Cr  Vung chay tâng: ̀ ̉ ̀

5,18 6,0

Re

 Vung Alen: ̀

r = 0,44

 Vung Newton – Rittinger C ̀

́ ̉ ́ ̀ ̣

̉ ́

2

)

3. CAC CHUÂN SÔ ĐÔNG DANG  Chuân sô Archimede T (9 – 3) binh ph ừ ̀ ́

gd

=

.

2

r - r m

( r .C r

4 3 4

2

=C.Re

Ar

-9(

4)

3 (

)

r r ng hai vê ươ 2 .Re 2 .d

r 3 g.d

=

Ar

r r - r

r 2

Thay Re vaò (9 – 4) tim đ

c

ượ

đây:Ở m

̀

́ ̉ ́ ̀ ̣

=

LY

3. CAC CHUÂN SÔ ĐÔNG DANG (tt)  Chuân sô Lia – Sen – cô, ky hiêu LY ̉ ́ ́ ̣

=

LY

)

r

3Re Ar 23v ( rg

23

r - r m

=

LY

r

)

cbv ( rg

Khi v = vcb (cid:222) r - r m

4. CAC PH NG PHAP TINH VÂN TÔC CÂN BĂNG ƯƠ ́ ́ ́ ̣ ́ ̀

4.1. Tinh theo ph ng phap tinh lăp ươ ́ ́ ́ ̣

t nh sau: ư c gia tri v’ ướ ̣ ́ ̣

r

́ ́ ́ ̃ ̀ ̀ ̀ ̉ ́

́ ̀

cb chinh la kêt qua, nêu v

cb „

cb thi chon

v’ ́ ̀ ́ ̉ ́ ̀ ̣

đâu. Lân l ̀ ượ • Chon tr cb • Kê đên tinh Re, se tim ra vung nao đê co C • Đem Cr thê vao (9 – 3) • Nêu v́ lai ṿ ’ ̣ ừ ̀ ́ ̀

̉

cb = v’ cb va tinh lăp t c điêm: ng phap nay có nh

c đi m là mât nhiêu th i ượ ươ ượ ể ờ ́ ̀ ́ ̀

Nh • Ph gian tinh́

NG PHAP TINH VÂN TÔC CÂN BĂNG ƯƠ ́ ́ ́ ̣ ́ ̀

4. CAC PH 4.2. Tinh theo ph ng phap chê đô chay ươ ́ ́ ́ ̣ ̉

nh sau: ̀

=

Trinh t • Tr ướ ́ ́ ́

Re

Ar 18

(cid:222) ự ư c hêt tinh Ar, nêu: < 6,3Ar

1 4,1

<

<

=

6,3

Ar

84000

Re

(cid:246) (cid:230) (cid:222) (cid:247) (cid:231)

Ar 9,13

ł Ł

1 2

>

=

Ar

84000

Re

(cid:246) (cid:230) (cid:222) (cid:247) (cid:231)

Ar 33,0

.Re μ

ł Ł

=vcb

d. ρ

• Khi đa biêt Re thi tinh: ̃ ́ ̀ ́

.Re μ

s/m;

=vcb

d. ρ

LY

4.3. Tinh theo ph ng phap đô thi ươ ́ ́ ̀ ̣

)

cb

3

s/m;

=v cb

( g.. ρ-ρμ r 2

ρ

=

Re

4.4. Tinh theo ph ng phap chuân sô ươ ́ ́ ̉ ́

+

Ar 61,0

18

Ar

T : ừ

NG GIA LONG CUA L P HAT ̉ Ớ ̉ ̉ ̣

5. HIÊN T ̣ ƯỢ • Khao sat (xem hinh) ̉ ́ ̀

5. HIÊN T NG GIA LONG CUA L P HAT (tt) ̣ ƯỢ ̉ Ớ ̉ ̉ ̣

ở ự ớ ̣ ữ D p va ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ́ ̣

• Đô thi biêu thi môi quan hê gi a tr l c l p hat vân tôc trung binh dong l u chât v ư ̣ ́ ̀ ̀ ́

5. HIÊN T NG GIA LONG CUA L P HAT (tt) ̣ ƯỢ ̉ Ớ ̉ ̉ ̣

ớ ớ ̣ ̣ ́ ̃ ̉ ̣ ̀ ̉ ̣

̣ ừ ̀ ̉ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ̃ ̣

k

I – L p hat trang thai tinh: điêm A goi la điêm t la điêm băt đâu chuyên hat t thai linh đông va vân tôc điêm A goi la vân tôc t i han, trang thai tinh sang trang i han v ́ ớ ́ ̣ ̀ ̣ ́ ̉ ̣ ̀ ̣ ̣

trang thai l ớ ̣ ở ́ ơ ử ̣ ̉ ̀ ̀ ́ ̣

ớ ̣ ̉ ̣ ́ ̣ ̉ ̣ ̀ ̣

c goi la vân tôc băt đâu lôi ̀ ượ ́ ̀ ̉ ̣ ̣ ̀ ̣ ́ ́ ̀

̀ ́

)(

)(

)

(

(

t. Tr l c vung II tinh theo: ) =

P

gh

1

gh

1

0

r

0

r ̉ ớ

II – L p hat gia long: la cac hat l ng, tr ở l c qua l p hat không đôi, vân tôc tai điêm B goi la vân ự tôc cân băng cua hat va đ cuôn v́ ở ự = e - r - r e - r - r D

̀ ̣ ̀ ̀ ̣ ́ ̀ ̣ ̣

k < v < vt  III – La vung hat bi lôi cuôn theo dong chay v > v

Vung II goi la vung trang thai tâng sôi cua l p hat, vân tôc dong l u chât: v ư ́ ̀ ́

t

̀ ̀ ̣ ̣ ́ ̀ ̉

̣ ́ ̀ ̣

6. TRANG THAI TÂNG SÔI CUA L P HAT Đô xôp e cua l p sôi xac đinh theo ph ng trinh chuân sô ̉ ớ ̣ ́ ́ ̣ ̀ ̉ ́

18

Re

̉ Ớ ươ 21,02 (cid:246) (cid:230)

=e

+ 36,0Re Ar

(cid:247) (cid:231) (9 – 13) (cid:247) (cid:231)

ł Ł

k tai điêm A, hinh (H9.4) cung xac

Reynolds t i han Re ớ ̣ ̣ ̉ ̀ ̃ ́

=

Re

k

đinh theo ph ng trinh chuân sô. ươ ̣ ̀ ̉ ́

(

Ar )

1

0

+

150

. Ar

(9 – 14) e -

3 0

75,1 3 0

e e

=

0 = e

k = 0,4 thi ̀

Re k

+

Ar 22,5

Ar

1400

e Đăt biêt khi ̣ ̣

6. TRANG THAI TÂNG SÔI CUA L P HAT (tt) ̉ Ớ ̣ ́ ̀ ̣

k

c v ừ ứ ượ ̀ ̀ • T công th c (9 – 13) va (9 – 14) ta tim đ

̣ ̣ ́ ̀ ̀ ̉ ̣ ́ ̀ ̣

v

K = v

• Goi hê sô tâng sôi la ti sô gi a vân tôc lam viêc trong ́ ữ thiêt bi tâng sôi chia cho vân tôc t i han – ky hiêu K ́ ̣ ̀ ̣ ̣ ́ ̣

k

́ ớ v v

́ ̣ ́ ̣ ̀

ư ́ ̣ ́ ̣ ̀ ̣

7. CÂU TAO THIÊT BI TÂNG SÔI Co ba dang thiêt bi tâng sôi thông dung nh sau:  Thiêt bi môt tâng sôi ́ ̣ ̣ ̀

́ ̣ ́ ̣ ̀

7. CÂU TAO THIÊT BI TÂNG SÔI (tt)  Thiêt bi nhiêu tâng sôi ́ ̣ ̀ ̀

́ ̣ ́ ̣ ̀

7. CÂU TAO THIÊT BI TÂNG SÔI (tt)  Thiêt bi tâng sôi nhiêu ngăn ́ ̣ ̀ ̀

8. BAI TÂP ̀ ̣

r

Bài 1. Hat thach anh hinh câu d = 0,9mm,

r = 2659kg/m3 chiu tac ng đ ng. Tinh vân tôc cân băng cua

đông cua dong n

c theo ph

ứ

ướ

ươ

̣ ̣ ̀ ̀ ̣ ́

hat thach anh đo.

̣ ̉ ̀ ́ ̣ ́ ̀ ̉

̣ ̣ ́

Bai giai ̀ ̉

- 10.9,0

1000

10.

(

) 1000

(

) 33

=Ar

=

4 10.18,1=

ừ

- 10

T công th c (9 – 5): ứ ( ) 3 g.d ρρ-ρ r 2 μ

đây n

20

2659 - ( ) 23 = 1000 kg/m3

Ở

c ướ ở

0C la: ̀

= 1cP va ̀

Tim trên gian đô hinh (H9.2) – đ

ng 6 trên truc hoanh lây Ar =

ườ

m r

1,18.104 chiêu sang bên phai đoc Re = 140

̀ ̉ ̀ ̀ ̣ ̀ ́

́ ̉ ̣

3

=

=

v

sm15,0

-

cb

3

10.140 3 10.9,0.10

-

̀ ̣

c co khôi l

ng riêng

= 1000kg/m3 va đô nh t

ướ

ớ

= 1,3cP chay theo ph

́ ượ ng đ ng v i vân tôc v = 0,5m/s thi se tao

ươ

ứ

ớ

r m 8. BAI TÂP Bài 2. Dong n ̀ ́ ̀ ̣

ng riêng cua

́ ượ

̉ ̣ ́ ̀ ̃ ̣

̣ ́ ̀ ̣ ́ ̀ ̀ ́ ̉

trang thai cân băng cho hat phân hinh câu; biêt khôi l phân la

ng kinh d hat phân đo?

ườ

r = 2710kg/m3. Xac đinh đ

r ́ ̀ ́ ̣ ́ ̣ ́ ́

Bai giai ̀ ̉

Ro rang theo đê cho v = v 23

cb = 0,5 m/s, tim chuân sô LY theo (9 – 6) 2

̃ ̀ ̀ ̀ ̉ ́

3

cb

=

=

=

LY

10.72,5

r

)

)

v ( g

10.3,1

3 .5,0 ( 3 10.

1000 2710

1000

r

ứ

ư

- r - r m -

3 năm trên truc tung keo sang phai căt đ

ng hat câu 1

́ ườ

ừ

̉ ̀ ̀ ́ ̀

̀ ̣ ́ ̉ ̣ ̀

ng 6

3

1800

=

=

d

mm68,4

- ́ ́

1000

10.3,1. 5,0.

Trên gian đô hinh (H9.2) tiên hanh tra c u nh sau: •T LY = 5,72.10 •Giong xuông căt đ ́ ườ •Giong qua phai căt Re •Đoc Re = 1800

́ ̉ ́

̣

8. BAI TÂP ̀ ̣

̣ ̀ ̀ ́ ̉ ̀ ́ ̀ ̣ ́

̣ ́ ̣ ̀ ̀ ̣ ́

ớ ́ ̀ ̣ ̃

r = 800kg/m3, đ

r Bài 3. Tao tâng sôi băng cach thôi dong khi vao môt khôi ng hat G = 188kg trong thiêt bi tâng sôi hinh tru co l ượ 0 = ng kinh D = 1000mm, chiêu cao l p hat tinh h đ ườ ng kinh 500mm, khôi l ng riêng hat ́ ượ ườ ̣ ́

trung binh cua hat d = 1,86mm ̀ ̉ ̣

ư ượ ớ ́ ̀ ́ ̉ ̣ ̣

e r • Tinh l u l đô xôp ng riêng không khi = 0,5 biêt khôi l ́ ượ ̣ ́ ́ ́ ng dong khi thôi qua l p hat sao cho đat k =

-5 Pa.S ?

0,8kg/m3 va đô nh t 1,5.10 ớ ̀ ̣

• Tinh hê sô tâng sôi? ́ ̣ ́ ̀

Bai giai bai tâp 3 ̀ ̉ ̀ ̣

Bai giai bai tâp 3 (tt) ̀ ̉ ̀ ̣

Bai giai bai tâp 3 (tt) ̀ ̉ ̀ ̣

8. BAI TÂP ̀ ̣

̀ ́ ̣ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ́ ̉

c trung binh cua hat muôi d = 0,68.10 ướ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ́

r ng riêng cua muôi ư ̉ ́ ̀ ́

̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣

r ng riêng dong khi đo ̀ ̀ ́ ́ ̣ Bài 4. Dung thiêt bi tâng sôi đê sây muôi bôt xuât khâu, biêt kich th -3m; r = 1100 kg/m3. Đ a vao sây khôi l ́ ượ 0C, nhiêt đô t = 200 ở k = 0,7kg/m3, đô nh t ớ

m

́ ở ́ ̀ ̣ ́ ̃

0 = 0,1m ng ứ 0 = 0,32. Hay tinh chiêu cao l p sôi h khi đat hê sô

e trang thai tinh h ớ ̃ ́ ̀ ̣ ̣ ́

tâng sôi băng dong không khi nong va khôi l ́ ượ k = 2,8.10-5 Pa.S. Biêt chiêu cao l p muôi ớ v i ớ Kv = 2,5

Bai giai ̀ ̉

Bai giai bai tâp 4 (tt) ̀ ̉ ̀ ̣