
Tr ng Đi H c Bách Khoa TP.HCMườ ạ ọ
Khoa C Khíơ
Môn h c:ọ
Năm h c 2009-2010ọ
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ
CAD/CAM/CNC

M C ĐÍCH MÔN H CỤ Ọ
1. Hi u bi t v CAD/CAM/CNC và s c n ể ế ề ự ầ
thi t c a nó trong n n s n xu t hi n điế ủ ề ả ấ ệ ạ
2. N m đc cách xây d ng mô hình nh máy ắ ượ ự ờ
tính (CAD)
3. N m đc cách t o ch ng trình NC nh ắ ượ ạ ươ ờ
h th ng CAD/CAM (CAM) ệ ố
4. N m đc cách l p ch ng trình NC b ng ắ ượ ậ ươ ằ
tay đ đi u khi n máy CNC (CNC)ể ề ể
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ

N I DUNGỘ
1. T ng quan v CAD/CAM/CNCổ ề
2. Ph n c ng c a CAD/CAM/CNCầ ứ ủ
3. CAD - Thi t k nh máy tínhế ế ờ
4. CAM - S n xu t nh máy tínhả ấ ờ
5. CNC - Đi u khi n s nh máy tínhề ể ố ờ
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ

TÀI LI U THAM KH OỆ Ả
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ
1. Đoàn Th Minh Trinh: Công ngh CAD/CAM. ị ệ
NXB Khoa H c K Thu t, 1998ọ ỹ ậ
2. Lê Trung Th c: CAD/CAM - Thi t k và s n ự ế ế ả
xu t nh máy tính, 2000ấ ờ
3. Đoàn Th Minh Trinh, Nguy n Ng c Tâm: ị ễ ọ
Công ngh - L p trình gia công đi u khi n s , ệ ậ ề ể ố
NXB Khoa H c K Thu t, 2002.ọ ỹ ậ
4. P N Rao: CAD/CAM Principles and Applications.
McGraw-Hill, 2002.

PHÂN B TH I GIANỐ Ờ
1. T ng c ng 60 ti t, trong đó:ổ ộ ế
- H c lý thuy t: 46 ti t (23 bu i)ọ ế ế ổ
- Th c hành: 14 ti t (3 bu i 5 ti t)ự ế ổ ế
2. Thi ki m tra:ể
- Ki m tra gi a k : 65 phút, thi tr c nghi m, ể ữ ỳ ắ ệ
tu n th 8ầ ứ
- Ki m tra cu i k : 90 phút, thi tr c nghi m, ể ố ỳ ắ ệ
tu n th 17ầ ứ
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ

