Ẩ
Ề
Ị CH N ĐOÁN VÀ ĐI U TR
Ặ CHÓNG M T DO TAI
ệ ệ
ệ ệ
ộ ộ
ấ ấ
ễ PGS.TS Nguy n T n Phong ễ PGS.TS Nguy n T n Phong ệ ưở ng khoa Tai – B nh vi n TMHTW Tr ưở ệ ng khoa Tai – B nh vi n TMHTW Tr ủ Phó ch nhi m B môn TMH ĐHYHN ủ Phó ch nhi m B môn TMH ĐHYHN
Ố
Ằ
Ệ
H TH NG THĂNG B NG
ướ ướ
ộ ậ ị ộ ậ ị o B ph n đ nh h B ph n đ nh h
ng: ng:
ề ề
ả ả
ả ả
ị ị
ể ể
Ti n đình, th giác, c m giác b n th o Ti n đình, th giác, c m giác b n th
ề ề
ỉ ỉ
o Trung tâm đi u ch nh: Trung tâm đi u ch nh:
ể ể
ầ ầ
ỏ ỏ
Ti u não, hành não, c u não, v não o Ti u não, hành não, c u não, v não
ậ ộ ậ ộ
ơ ơ
ầ ầ o C và các dây th n kinh v n đ ng C và các dây th n kinh v n đ ng
Ạ
Ề
TI N ĐÌNH NGO I BIÊN
Ơ
Ề
C QUAN TI N ĐÌNH
ƯỜ
Ệ
CÁC Đ
NG LIÊN H
Ạ Ề TI N ĐÌNH NGO I VI
Ạ Ề TI N ĐÌNH NGO I VI
Ế
Ề
T BÀO
TI N ĐÌNH
Ạ
Ấ
C U TRÚC TH CH NHĨ
Ứ
Ề
ạ
CH C NĂNG TI N ĐÌNH ngo
i biên
Ho t đ ng t ế ạ ộ Ho t đ ng t ế ạ ộ ề bào ti n đình: ề bào ti n đình:
Ho t đ ng t ế ạ ộ Ho t đ ng t ế ạ ộ ề bào ti n đình: ề bào ti n đình:
Ho t đ ng t ế ạ ộ Ho t đ ng t ế ạ ộ ề bào ti n đình: ề bào ti n đình:
Ấ
Ề
C P MÁU TI N ĐÌNH
Ề
KHÁM TI N ĐÌNH
ố ạ ự ố ạ ự
phát: phát:
Các r i lo n t Các r i lo n t ắ Đ ng m t ắ o Đ ng m t
ộ ộ
ệ ệL ch ngón tay o L ch ngón tay
Rombërg o Rombërg
Babinxki Weil o Babinxki Weil
Fukuda o Fukuda
Ề
KHÁM TI N ĐÌNH
ư ế ư ế
phát: phát:
thư thư
+ ĐM t + ĐM t
th tĩnh th tĩnh ế ị ế ị k ch phát k ch phát
Các r i lo n t ố ạ ự ố ạ ự Các r i lo n t ắ ộ ắ ộ o Đ ng m t : Đ ng m t : Theo hình thái o Theo hình thái ọ ệ Theo sinh b nh h c ệ ọ o Theo sinh b nh h c ự phát ĐM t ự phát ĐM t ư ế th : ĐM t ư ế th : ĐM t + ĐM t + ĐM t
Video000.3gp
ộ ắ Đ ng m t ngang
Shortcut to torsional nystagmus.lnk
ộ ắ Đ ng m t xoay
ộ ộ
Đo di n ệ Đ ng m t Đo di n ệ ắ ắ Đ ng m t ngang ngang
torsional nystagmus.WMV
ệ ệ ỉ L ch ngón tay ch ỉ L ch ngón tay ch
ậ ả ậ ả Rombërg và Rombërg nh y c m o Rombërg và Rombërg nh y c m
Babinxki Weil o Babinxki Weil
ệ
(Nghi m pháp đi hình ngôi sao)
Fukuda Fukuda
NghiNghi m pháp ệ ệm pháp
ệ ệNghi m pháp Dix Hallpike Nghi m pháp Dix Hallpike
(Phong) Nguyên lý khám TĐ (Phong) Nguyên
ộ ằ 1. Thăng b ng đ ng
ằ 2. Thăng b ng tĩnh
ệ ệ
Các nghi m pháp kích thích: Các nghi m pháp kích thích: ng ng ệ ượ t l ệ ượ t l Nhi o Nhi
Quay gia t cố o Quay gia t cố
ằ ằB ng ánh sáng (OKN) o B ng ánh sáng (OKN)
ệ ệ ề ộ Đi n m t chi u ề ộ o Đi n m t chi u
Nhi Nhi ệ ượ t l ệ ượ t l ng ng
Nhi ượ ượ l tệ l ng có ghi ĐĐM ng có ghi ĐĐM
ệ ộ ghi ĐĐM ghi ĐĐM Nghi m pháp quay dao đ ng
ệ Nghi m pháp OKN
ệ ằ Nghi m pháp đo thăng b ng
NGUYÊN NHÂN TAI TRONG
ứ ộ ặ H i ch ng mê nhĩ m t
ệ
ạ
ạ
ỗ
B nh th ch nhĩ l c ch
ể ả
ạ
Thi u s n th ch nhĩ
ộ
ộ
i sinh:
ạ
ễ 1. Nhi m đ c n B nh t ỗ ệ
i ch
ệ B nh toàn thân
ạ
ộ
ễ
2. Nhi m đ c ngo
i sinh:
ộ ễ Nhi m d c thu c ố
ộ ượ ễ Nhi m đ c r u
ễ
ộ Nhi m đ c tai trong
ị
ạ Rò d ch mê đ o
ướ HC Ménière: Sũng n c mê nhĩ
NGUYÊN NHÂN TAI GI AỮ
ữ ấ 1.Viêm tai gi a c p tính:
ế ị 2.Viêm tai ti t d ch:
3.Viêm tai Cholesteatome
ố
Rò ng bán khuyên
ố Cholesteatome Rò ng bán khuyên
ố Rò ng bán khuyên ngoài
Viêm tai lao:
ổ ẫ ươ ậ Ph u thu t gây t n th ng OBK
ử ẫ ậ ế TB.Ph u thu t XBĐ: X lý đ
đ pạ
ẫ ậ ậ ỹ TB.Ph u thu t XBĐ: K thu t Schucnek
ế ụ ẫ Tai bi n tr d n Ceramic
ớ ề ệ ạ B nh lý kh p bàn đ p – ti n đình:
HT Tullio
HT Hennebert
ộ Tăng rung đ ng XBĐ
ươ ươ .U x ng thái d ng:
Granuloma
U dây VIII
. U dây VIII
Granuloma XTD
Ẩ
Ị TRÍ CH N ĐOÁN V
ạ ạNgo i biên Ngo i biên
Trung Trung
ngươ ngươ
Tri u ệTri u ệ ch ngứch ngứ
ấ ấ
ằ ằ
Chóng m tặ Chóng m tặ
QuayQuay
M t thăng b ng M t thăng b ng
ộ ộ
ắ Đ ng m t ắ Đ ng m t
ự ựNP t NP t
phát phát
Hài hoà Hài hoà Đ y đầ ủ Đ y đầ ủ
Không hài hoà Không hài hoà Không đ y đầ ủ Không đ y đầ ủ
Ẩ
CH N ĐOÁN ENG
ạ ạNgo i biên Ngo i biên
Trung Trung
ngươ ngươ
Tri u ệTri u ệ ch ngứch ngứ
Bình Bình ngườ ngườth th
ế ế
ạ ạ
F: 2.45 F: 2.45
Bi n d ng Bi n d ng
ể ể
ồ Bi u đ ồ Bi u đ
ế ế
ạ ạ
A: 9.85 A: 9.85
Bi n d ng Bi n d ng
ắ ộ đ ng m t ắ ộ đ ng m t
ế ế
ạ ạ
αα: 70.39 : 70.39
Bi n d ng Bi n d ng
< < >> >> << >> <<
ầ ố
ộ
Tăng t n s Tăng biên đ
Góc α ch mậ
ể
ộ
ắ Dao đ ng ki u con l c
ắ ỉ
ộ
Đ ng m t đ nh tù
ề
ắ
ộ
ỉ
Đ ng m t nhi u đ nh
ộ
ắ
ấ
ộ Đ ng m t biên đ cao th p không đ uề
Ẩ
CH N ĐOÁN NGUY
ÊN NHÂN
ạ 1.Th ch nhĩ:
Lâm sàng
ậ ạ C n lâm sàng (đèn th ch anh trong
bóng t i) ố
ắ ư ế ộ Đ ng m t t th
ứ ộ ặ H i ch ng Mê nhĩM t
ạ ị Rò d ch mê đ o
Viêm tai
ộ
N i soi tai
CT. Scan
Nữ Nữ
ề ề
ộ Di truy n gen tr i không hoàn toàn ộ Di truy n gen tr i không hoàn toàn
ế ế
ề ề
ế ế
ậ ậ
ẫ ẫ
ố Đi c ti p nh n 1 tai, d n truy n bên đ i ố Đi c ti p nh n 1 tai, d n truy n bên đ i
di nệdi nệ
ấ ấ
ồ ỉ Nhĩ đ đ nh th p. ồ ỉ Nhĩ đ đ nh th p.
ả ả
ạ ạ ơ Ph n x c bàn đ p ạ ạ ơ Ph n x c bàn đ p
ổ ố ổ ố
ơ ỗ ơ ỗ
CT CT
x p x , l x p x , l
ạ rò mê đ o ạ rò mê đ o
ố ơ ặ Chóng m t do x p x tai:
250 500 1000 2000 4000 250 500 1000 2000 4000
250 500 1000 2000 4000 250 500 1000 2000 4000
8000 8000
8000 8000
10
10
0
0
10
10
20
20
30
30
40
40
50
50
60
60
70
70
80
80
90
90
100
100
110
110
120
120
250 500 1000 2000 4000 250 500 1000 2000 4000
250 500 1000 2000 4000 250 500 1000 2000 4000
8000 8000
8000 8000
10
10
0
0
10
10
20
20
30
30
40
40
50
50
60
60
70
70
80
80
90
90
100
100
110
110
120
120
Ổ ố ơ x p x trên AXIAL
250 500 1000 2000 4000 8000 250 500 1000 2000 4000 8000
10
0
10
20
30
ứ ộ H i ch ng Ménière
40
50
Thính ự ồ l c đ
60
và Test
70
80
Glycer
90
100
110
120
in
ẫ ậ Ph u thu t CĐCOT
250 500 1000 2000 4000 250 500 1000 2000 4000
8000 8000
10
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
ươ ấ Ch n th ng XTD
ặ ấ 1. Đi u tr c n chóng m t c p:
o N m ngh o Thu c: ố ả
ộ ị
ư
ươ
• gi m áp n i d ch
: HTN u tr
ng
ố • ch ng nôn
: Metoclopramide…
ố
: Tanganil…
ặ • ch ng chóng m t • an th nầ
: Seduxen…
ề ằ ị ơ ỉ
ặ ơ ặ ơ
ặ ặ
2. Ch n c n chóng m t tái phát: 2. Ch n c n chóng m t tái phát:
Tránh kích thích tâm lý o Tránh kích thích tâm lý
ế ộ ế ộ
ấ Ch đ ăn: tránh ch t kích thích (cà phê…) ấ o Ch đ ăn: tránh ch t kích thích (cà phê…)
ố ứ ộ ị ố ứ ộ ị
ả ả
ư ư
ươ ươ
• Gi m áp, ch ng Gi m áp, ch ng
n i d ch n i d ch
: HTN u tr : HTN u tr
ng, l ng, l
ợ ể ợ ể i ti u i ti u
ậ ậ
ạ ạ
ề ề
: Merislon : Merislon
ư
: Duxil : Duxil ế ế
ộ ớ ộ ớ
• Đi u hoà v n m ch Đi u hoà v n m ch ưL u thông máu: • L u thông máu: – Tăng oxy Tăng oxy ả ả – Gi m đ nh t máu, tăng bi n hình HC: Stugeron Gi m đ nh t máu, tăng bi n hình HC: Stugeron ế ế
ề ề • T bào ti n đình: T bào ti n đình: ẹ
: Cinnarizin : Cinnarizin
ả ả
ổ ổ
: Seduxen : Seduxen
ố ố
ẹCh n kênh Canxi – Ch n kênh Canxi ế ạ ộ ệ ế ạ ộ ệ – Gi m đi n th ho t đ ng: Betaserc Gi m đi n th ho t đ ng: Betaserc – Anti – Cholinergic Anti – Cholinergic ự ậ ầ ự ậ ầ • Bình n th n kinh th c v t Bình n th n kinh th c v t ả ả • Ch ng nôn, gi m đau Ch ng nôn, gi m đau
Ề
Ị
ĐI U TR NGUYÊN NHÂN
ặ ị
a. Chóng m t k ch phát lành tính
ạ
ị
b. Dò d ch mê đ o
c. Viêm tai
d. Ménière
ớ
ỏ
e. L ng kh p BĐTĐ
f. Viêm mê nhĩ
ươ
ấ g. Ch n th
ng
ộ
ễ h. Nhi m đ c
Ậ
Ẫ
Ề
Ị
ĐI U TR PH U THU T
ấ ạ ộ ấ ạ ộ
ơ ả ơ ả
ứ ứ
ệ ệ
Tri u ch ng c b n, th t b i n i khoa o Tri u ch ng c b n, th t b i n i khoa
ắ ắ
ắ ắ
ị ị
Ch c ch n nguyên nhân và v trí o Ch c ch n nguyên nhân và v trí
ậ ậ ẫ ẫ ị ị ỉ ỉ 1. Ch đ nh ph u thu t: 1. Ch đ nh ph u thu t:
Ẫ
Ậ
Ề
Ị
ĐI U TR PH U THU T
ả ồ B o t n: ả ồ B o t n:
ộ ị ộ ị
ở ở
+ M túi n i d ch + M túi n i d ch
+ Tiêm Gentamycin + Tiêm Gentamycin
ỷ ệ ỷ ệ
Hu di Hu di
t: t:
ề ề
+ Khoét ti n đình + Khoét ti n đình
ề ề
ắ ắ
ầ ầ
+ C t dây th n kinh ti n đình + C t dây th n kinh ti n đình
ươ ươ ẫ ẫ 2. Ph 2. Ph ậ ng pháp ph u thu t: ậ ng pháp ph u thu t:
ệ Nghi m pháp Epley
Ménière
ơ B m Gentamycin qua màng nhĩ
ặ Đ t OTK
KCTC
ươ ấ Ch n th ng:
ẫ ậ Ph u thu t XBĐ
ươ ấ Ch n th ng:
ậ ẫ Ph u thu t XBĐ
ử ẫ ậ X lý TB.Ph u thu t
XBĐ
ị
ỷ
Rò d ch não tu
12 t
Ng. Huy Công
ườ
ị
Đ ng rò d ch não tuỷ
ườ
ấ
Đ ng xuyên mê nhĩ bít l p rò DNT
ỡ ụ ấ L y m b ng
Bít
l pấ
mê
nhĩ
Sau
PT
D chị
não
tuỷ
Rò