Môn h c: ọ THU Ế Môn h c: ọ THU Ế
• Th i gian ờ tế : 60 ti tế ờTh i gian : 60 ti • GVGV: Ts Nguy n Văn Nh n ơ ễ : Ts Nguy n Văn Nh n ơ ễ • Khoa TCNH Khoa TCNH
ụ ụ
ọ ọ M c tiêu môn h c M c tiêu môn h c
ị ữ
ứ ơ ả ế
ề ả ộ
ế ố ề
ủ ụ
ế
ế ỹ Trang b nh ng ki n th c c b n v thu , k năng tính toán s ti n thu ph i n p và các ộ th t c kê khai n p thu vào NSNN.
CHCHƯƠƯƠNG TRÌNH NG TRÌNH
ế
ậ
ẩ ệ ặ ụ đ c bi t (TTĐB)
ị
ăng (GTGT) ệ ậ
ậ
1. Đ i cạ ương v thuề ế ấ 2. Thu xu t, nh p kh u (XNK) ế 3. Thu tiêu th ế 4. Thu giá tr gia t ế 5. Thu thu nh p doanh nghi p (TNDN) 6. Thu nh p cá nhân (TNCN) ế 7. Thu khác
*Giáo trình • Thu , khoa Tài chính Ngân Hàng ĐH Công ế ệ nghi p TP. HCM 2009.
ế ọ
ệ
ệ
ờ
ế
2. Giáo trình thu trế ư ng ĐH Kinh t
ố qu c dân
ế
ậ
3. Các Lu t thu : GTGT, TNDN, TTĐB, XNK,..
ị
ớ
ẫ
4. Các Ngh ị đ nh, thông t
ác vác văăn n
ề ề
ư hư ng d n và c ế ế
ả b n v chính sách thu ,… ả b n v chính sách thu ,…
ả *Tài li u tham kh o 1. Giáo trình thu H c vi n tài chính 2007.
ị ịnh chung Quy Quy đđ nh chung
ể
ế
ọ
*Cách tính đi m h t môn h c
ể *Cách đi m danh
ọ ạ *Cách d y và h c
*C m thi
ấ
Ậ Ậ
Ề Ả Ả Ề TÌM VĂN B N PHÁP LU T V TÌM VĂN B N PHÁP LU T V THUẾ THUẾ
• http://www.mof.gov.vn • http://www.hcmtax.gov.vn • Thư vi nệ • Nhà sách
ể ể
ọ ậ ọ ậ Ti u lu n môn h c Ti u lu n môn h c
ế
1. Th c hành kê khai thu VAT và TNDN, ngành SX
ừ
ăn
P2 kh u trầ
ế 2. Th c hành kê khai thu VAT và TNDN, ngành ừ ế
ị
3. Th c hành kê khai thu VAT và TNDN, ngành d ch
ừ
P2 kh u trầ
ừ
ệ
ăn
ự ế trên GTGT
ự theo P2 kh u trầ ự ố u ng theo ự ụ v theo ự thương nghi p theo ự ố u ng theo
ế 4. Th c hành kê khai thu VAT và TNDN, ngành P2 kh u trầ ế 5. Th c hành kê khai thu VAT và TNDN ngành P2 tr c ti p
ể ể
ậ ậ
ọ ọ Ti u lu n môn h c Ti u lu n môn h c
ự ế
2 tr c ti p trên GTGT, MB,
ế
7. Th c hành kê khai thu VAT và TNDN, ngành SX
ự ế
ế
8. Th c hành kê khai thu VAT và TNDN
ố ớ ộ đ i v i h
ị
ế
ố ớ đ i v i
ế ự 6. Th c hành kê khai thu VAT và TNDN, ngành ệ thương nghi p theo P ế QT thu VAT ự theo P2 tr c ti p trên GTGT ự ế n ấ đ nh thu . ự hàng SX trong nư c theo P
ừ ấ 2 kh u tr .
ự
ế
9. Th c hành kê khai thu TTĐB và TNDN ớ 10. Th c hành kê khai thu TTĐB và TNDN ớ
ự ế
hàng SX trong nư c theo P
ố ớ đ i v i 2 tr c ti p trên GTGT
ậ ậ
ể ể
ự
11. Th c hành kê khai thu TTĐB và TNDN
ố ớ đ i v i
ẩ
ậ
ự ế
hàng nh p kh u theo P
ự
12. Th c hành kê khai thu TTĐB và TNDN
ố ớ đ i v i
ừ
ậ
ẩ
hàng nh p kh u theo P
ấ ậ
ọ ọ Ti u lu n môn h c Ti u lu n môn h c ế 2 tr c ti p trên GTGT ế 2 kh u trấ ế ế ế ế
13. Th c hành kê khai thu Xu t kh u 14. Th c hành kê khai thu Nh p kh u 15. Th c hành kê khai thu TNCN 16. Th c hành kê khai thu TNCN
ẩ ẩ ố ớ đ i v i ng ố ớ đ i v i ng
ư i VNờ ư i ờ
ớ
ự ự ự ự nư c ngoài ự
ế
17. Th c hành kê khai thu TNCN
ố ớ đ i v i ca sĩ.
NG I NG I Ề NG V Ề NG V
ƯƠ ƯƠCH CH Ạ ƯƠ Đ I C Ạ ƯƠ Đ I C THUẾ THUẾ
ộ
ộN i dung N i dung
ủ ệ ể ặ ế • Khái ni m, vai trò, đ c đi m c a thu
ế ố ấ ộ ắ ế • Các y u t c u thành m t s c thu
ạ ế • Phân lo i thu
ủ ủ
ệ ệ
ế ế
1.1 Khái ni m, vai trò c a thu 1.1 Khái ni m, vai trò c a thu
ế
ể ủ
ế
ướ
Nhà n
ờ ế c hay thu ra đ i
ờ ướ c ra đ i tr tr
c?ướ
ờ ự 1.1.1 S ra đ i và phát tri n c a thu ề ấ ế ờ Thu ra đ i là 1 t ướ ờ ồ ạ c. ra đ i, t n t ể ủ ớ ự ắ t y u khách quan, g n li n v i s i và phát tri n c a Nhà n
ể ủ ể ủ
ự ự
ờ ờ
ế ế
S ra đ i và phát tri n c a thu (tt) S ra đ i và phát tri n c a thu (tt)
ờ ồ ạ ể ủ • S ra đ i, t n t i và phát tri n c a nhà
ự c.ướ n
ể ủ ệ ờ • S ra đ i và phát tri n c a quan h hàng
ự hóa ti n t ề ệ .
ệ ố ử ể c l ch s phát tri n h th ng thu ế ở
• S l ơ ượ ị ệ t nam. Vi
ế ở ế ở
ử ử
ể ể
ị ị
* L ch s phát tri n thu * L ch s phát tri n thu
VN VN
c năm 1945
ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố ệ ố
ạ ạ ạ ạ
ế
• H th ng thu tr ế ướ • H th ng thu giai đo n 1945 1954 ế • H th ng thu giai đo n 1954 1975 ế • H th ng thu giai đo n 1975 1990 ế • H th ng thu giai đo n 1990 đ n nay ế
eä thoáng thueá tröôùc HHeä thoáng thueá tröôùc naêm 1945 naêm 1945
• Baét ñaàu töø thôøi nhaø Traàn söï toå chöùc, caùch ñaùnh thueá môùi ñöôïc ghi cheùp, tuy giaûn ñôn nhöng cuõng toû ra coù heä thoáng, roõ nhaát vaøo thôøi vua Traàn Thaùi Toâng(1225-1257) goàm coù 2 loaïi thueá chính:
• -Thueá ñinh (thueá thaân):ñaùnh vaøo baûn thaân ngöôøi daân tôùi tuoåi tröôûng thaønh • -Thueá ruoäng (thueá ñieàn): caên cöù vaøo soá
ruoäng ñaát maø ñaùnh thueá, khoâng coù ruoäng khoâng phaûi ñoùng thueá
• -Ngoaøi ra, coøn coù thueá traàu cao, toâm caù,
rau quaû…
ệ ố ệ ố
ế ướ ế ướ
* H th ng thu tr * H th ng thu tr
c năm c năm
đ
ạ ộ ể
1945. 1945. ạ ượ ờ c chia làm 2 lo i chính: * Th i nhà Lê: ế ề ế ế ự + Thu tr c thu: thu thân, thu đi n ủ ế + Thu gián thu: đánh vào ho t đ ng ti u th
công nghi p.ệ
ờ
ế ề ế ổ ễ : * Th i nhà Nguy n • + Thu chính phú: thu đi n th , thu đinh,
ị
ế ế ạ thu t p d ch. ế ạ ế ầ ỏ • + Thu t p phú: thu c ng, h m m , thu các ế ả
ộ ả ấ h s n xu t.
ế ế
ạ ạ Thu giai đo n 1945 – 1954 Thu giai đo n 1945 – 1954
ỏ ử ổ ổ ế ề
ố ắ ể
ế ừ
ụ
ế
ổ
ế Bãi b , s a đ i b sung 1 s s c thu : Thu đi n th áp d ng bi u thu lũy ti n t ng
ố ớ
ố
ố
Thu môn bài ế Thu đánh vào thu c lá, thu c lào, mu i v i thu
ợ ứ ổ
ợ
i t c t ng h p
ớ
ph n.ầ ế ế ấ su t cao. ế ế
Thu lãi DN và l Thu quan đánh vào Kd XNK qua biên gi
i.
ế ướ ế ướ
Thu tr Thu tr
c năm 1945 (tt) c năm 1945 (tt)
ế ờ
• Thu th i thu c đ a, n a phong ki n ế ử ộ ị • S a đ i m t s lo i thu ễ ế ở ộ ố ạ nhà Nguy n. • ế ự ỳ ế
ậ Ở ẩ xu t nh p kh u, thu c ng,..
ử ổ ế Nam k : thu tr c thu, thu gián thu, thu ấ ừ ự
ả ế ỗ ế ộ ự ế ệ ợ ế ả • T năm 1875, th c dân Pháp qu n lý và đi u ề hành thu , th c hi n ch đ thu h n h p.
ạ ạ
ế ự
giai đo n 1951 – 1954 (tt) giai đo n 1951 – 1954 (tt) G m ồ 7 s c thu : ế ắ ế 1. Thu nông nghi p. ế 2. Thu công th
ệ ế ươ ng nghi p: thu DT, thu th c
ế
ệ ế
lãi, thu quán hàng, thu buôn chuy n.
ế ế 3. Thu hàng hóa. ế 4. Thu sát sinh. 5. Thu trế ế 6. Thu tem. ế 7. Thu XNK.
cướ b .ạ
ệ ố ệ ố
ạ ạ
ế ế H th ng thu giai đo n 1954 H th ng thu giai đo n 1954 1975. 1975. ụ
ạ *Giai đo n 3 năm khôi ph c kinh t ế
ạ ả ạ *Giai đo n c i t o XHCN
ệ ầ
ề ạ
ề ạ ứ ấ *Giai đo n th c hi n KH 5 năm l n th nh t ắ ố và ch ng chi n tranh phá ho i mi n B c, ấ đ u tranh gi ự ế ả i phóng mi m Nam.
ụ ụ
ạ ạ
*Giai đo n 3 năm khôi ph c kinh *Giai đo n 3 năm khôi ph c kinh tếtế
ế
ế
ồ
ế ệ Thu nông nghi p ế Thu doanh thu ế ợ ứ Thu l i t c DN ế Thu hàng hóa, thu buôn chuy n ế Thu sát sinh ậ ệ ế Thu Kd ngh thu t, ế ượ ố ế Thu mu i, thu r u ế ổ ạ Thu th tr ch ế Thu XNK ế Thu hàng hoá t n kho
ạ ả ạ ạ ả ạ *Giai đo n c i t o XHCN *Giai đo n c i t o XHCN
ổ
ệ
ế ắ ử ủ ế Ch y u s a đ i 2 s c thu : • Thu nông nghi p ế • Thu l ế ợ ứ i t c DN
ố ố
ệ ế ạ ệ ế ạ ế ế
ấ ấ
ự ạ ự ạ ứ ấ ứ ấ ề ạ ề ạ
ế
ỏ
*Giai đo n th c hi n k ho ch 5 năm *Giai đo n th c hi n k ho ch 5 năm ầ ầ l n th nh t và ch ng chi n tranh l n th nh t và ch ng chi n tranh ả ắ ả ắ i phá ho i mi n B c, đ u tranh gi phá ho i mi n B c, đ u tranh gi i ề ề phóng mi m Nam phóng mi m Nam ắ ổ ủ ế ử ổ Ch y u s a đ i, b sung 4 s c thu : ệ ế Thu nông nghi p ế ợ ứ i t c DN Thu l ế Thu DN, ế Bãi b thu môn bài.
ế ế
ạ ạ Thu giai đo n 1975 1989 Thu giai đo n 1975 1989
ỏ ử ổ ổ ộ ố ắ
ệ ế ế Bãi b , s a đ i b sung m t s s c thu : 2/1983 ban hành pháp l nh (PL) thu nông
nghi pệ
ế ươ ệ 1983 ban hành PL thu công th ng nghi p
ụ ồ ỉ ề ế ợ i
ế ấ ế ế ế + Ph c h i thu môn bài ế ể + Đi u ch nh bi u thu su t thu : Thu l ứ t c DN, thu hàng hoá, thu DT,..
ế ậ 12/1987 ban hành lu t thu XNK
ệ ố ệ ố
ạ ạ
ế ế H th ng thu giai đo n 1990 H th ng thu giai đo n 1990 ế ếđ n nay đ n nay
ế ướ ế ướ ế ướ ả ả ả ế *C i cách thu b *C i cách thu b *C i cách thu b c I (1990 – 1996) c II (1997 – 2001) c III (2002 đ n nay)
ả ả
ế ướ ế ướ
c I (1990 – 1996) c I (1990 – 1996)
ệ
ệ
ệ
ệ
ệ
ế ề
ố
*C i cách thu b *C i cách thu b ế 1. Thu doanh thu. ế 2. Thu TTĐB. ế 3. Thu XNK. ế ợ ứ i t c. 4. Thu l ấ ế 5. Thu SD đ t nông nghi p. ấ ế 6. Thu nhà đ t (pháp l nh). ế ấ ề ể 7. Thu chuy n quy n SD đ t (pháp l nh).. ế 8. Thu tài nguyên (pháp l nh). ậ ế 9. Thu thu nh p cá nhân (pháp l nh). Ngoài ra, thu môn bài, thu sát sinh, thu v SD v n, ế ế
ạ
ệ
các lo i phí và l
phí..
ế ướ ế ướ
ả ả
C i cách thu b C i cách thu b
c II (1997 – 2001) c II (1997 – 2001)
ổ
ậ
ử ổ ậ
ế
ế
ớ
ế S a đ i, b sung Lu t thu XNK ệ ự Lu t thu GTGT có hi u l c thi hành (1/1/1999) ế ậ 20/5/1998 ban hành Lu t thu TTĐB m i thay th
ế
ậ
Lu t thu TTĐB 30/6/1990
ế ợ
ế
ậ
ậ
Ban hành Lu t thu TNDN thay cho Lu t thu l
i
t cứ
ế
ổ
ế
ứ Thay đ i căn c tính thu và P
2 tính thu tài nguyên.
1.1.2 Khái ni mệ 1.1.2 Khái ni mệ
Ỏ Ứ • THUE LA MO T KHOA N O NG Ọ
Ự Ỷ Ủ Ự Ồ CA C THE
Ọ ỬỨ Ự Ự
Ọ
ỬỰ Ủ Ọ Ứ C THEO M C O VA Ự ỦỬỤ ÙC PHA P LUA T Ố NHA M SD CHO MUÙC
Ộ GO P BA T BUO C T Ứ NHAÕN VA PHA P NHAÕN CHO Ứ ỬỤỰ NHA N ỤỨ I HAÙN TH QUI ŨNHỦ ỦỚ Ọ CH COÕNG CO NG.
ủ ủ
ế ế
1.1.3 Vai trò c a thu 1.1.3 Vai trò c a thu
ồ ự
ộ
• Công c ch y u huy đ ng ngu n l c tài chính
ụ ủ ế c.ướ
cho Nhà n
ụ ề
ế
ế
• Công c đi u ti
ề t vĩ mô n n kinh t
.
ụ ề
ự
ệ
ằ
• Công c đi u hòa t/nh p, th c hi n công b ng ậ
XH.
ụ ự
ệ
ể
• Công c th c hi n ki m tra, ki m soát các ho t ạ ể
ộ đ ng SXKD.
trò (tt) VaVaii trò (tt) ụ ủ ế
ồ ự ộ
ế ộ ạ 1. Là công c ch y u huy đ ng ngu n l c c. ướ tài chính cho Nhà n + Ph m vi thu thu r ng
ượ ả ườ ị ồ + Ngu n thu đ nhanh chóng, th ả ậ c đ m b o t p trung 1 cách ổ ng xuyên và n đ nh.
ế ượ ị ướ ứ i hình th c pháp
c quy đ nh d + Thu đ ấ ậ ậ Lu t kích thích v t ch t.
ế ế
ế ế
t vĩ mô t vĩ mô
ụ ề ụ ề ế ế
2. Thu là công c đi u ti 2. Thu là công c đi u ti ề ề n n kinh t n n kinh t ỳ
ề
ỉ
Đi u ch nh chu k kinh t
ế ị
ư H ng th nh
Suy thoái
Tiêu đi uề ế ạ
ả
ổ
ị
Góp ph n kìm ch l m phát, n đ nh giá c , kích thích
ợ
ỹ
t
ụ ồ Ph c h i ầ ầ ư đ u t . ầ ụ ư ả ỉ b n trong DN. ệ ế t vi c làm và th t nghi p. ệ
ộ ề
ạ
ả
ơ ấ Góp ph n hình thành c c u ngành h p lý ề Đi u ch nh tích lu và tích t ấ ệ ề Đi u ti ố ự Th c hi n chính sách đ i ngo i và b o h n n SX.
Vai trò (tt) Vai trò (tt)
ế ự ậ
ệ ằ ụ ề 3. Thu là công c đi u hòa t/nh p, th c hi n công b ng XH.
ụ ự ể ệ ể ế 4. Thu là công c th c hi n ki m tra, ki m
ạ ộ soát ho t đ ng SXKD.
ủ ủ
ặ ặ
ế ế
ể ể 1.1.3 Đ c đi m c a thu 1.1.3 Đ c đi m c a thu
ộ
ắ Tính b t bu c.
ả ự ế
Tính không hoàn tr tr c ti p.
Chi tiêu công c ngộ
ị
ónh vieãn
Tính n đ nh, v ổ
ợ ợ
ầ ầ
ế ế
Why?
**N u b n nh n ậ đưđư c yêu c u ạ c yêu c u N u b n nh n ậ ạ ế ph i ảph i ả đđóng thu 5.000.000 đđ óng thu 5.000.000 ế ữ ặ ạ ẽ đđ t nh ng t nh ng thì b n s ữ ặ ạ ẽ thì b n s ỏ câu h i gì ? câu h i gì ? ỏ
ả ờ ả ờ
Tr l Tr l
ỏ i các câu h i ỏ i các câu h i
ộ ộ
ế ế
ế ư ế ế ư ế
ở ở
• N p lo i thu gì? ạ N p lo i thu gì? ạ • Tại sao phải nộp thuế? Tại sao phải nộp thuế? • PP22 tính thu nh th nào? tính thu nh th nào? • Thu su t? ế ấ Thu su t? ế ấ • Th t c đăng ký, kê khai, n p ủ ụ Th t c đăng ký, kê khai, n p ủ ụ ế ư ế thu nh th nào và ế ư ế thu nh th nào và
ộ ộ đâu? đâu?
ộ ộ c u thành m t c u thành m t
ế ế
ế ố ấ ế ố ấ 1.2 Các y u t 1.2 Các y u t ắ ắ s c thu s c thu
ế ế
ế ế 1. Tên g iọ 1. Tên g iọ ế ị ợ 2. Đ i tố ưư ng ch u thu ng ch u thu ế ị ợ 2. Đ i tố ế ộ ợ 3. Đ i tố ưư ng n p thu ng n p thu ế ộ ợ 3. Đ i tố ế ấ 4. Thu su t ế ấ 4. Thu su t ả ễ 5. Mi n, gi m thu ả ễ 5. Mi n, gi m thu ộ ủ ụ 6. Th t c thu n p thu ộ ủ ụ 6. Th t c thu n p thu
1.2.1Tên g iọ
ậ ổ ễ t, trao đ i d dàng và
ế
ế ế VD: Thu GTGT, thu TNDN, thu XNK, thu ế ượ u,...
ế ầ ử d u l a, thu r
ế ể Giúp ta có th nh n bi ế ộ tránh n p trùng thu .
ố ượ ố ượ
ộ ộ
1.2.2 Đ i t 1.2.2 Đ i t
ế ((ĐTNT) ĐTNT) ế ng n p thu ng n p thu
ị
ế ả ộ
ế
ậ Lu t thu qui đ nh rõ ai ph i n p thu ?
Ng
ượ ườ c i đó đ ọ . g i là ĐTNT
ể
ế
ệ
ậ
ặ Là th nhân ho c pháp nhân có ả ộ trách nhi m ph i n p thu cho NN ị theo lu t pháp quy đ nh.
ố ượ ố ượ
1.2.3 Đ i t 1.2.3 Đ i t
ế ị ế ị ng ch u thu ng ch u thu
ế
ỉ
ố ề
ứ ể
ậ ế
ị
(ĐTCT) (ĐTCT) Ch rõ đánh thu vào cái gì: hàng hoá, t/nh p hay ả ả tài s n,.. là căn c đ xác đ nh s ti n thu ph i n p.ộ
ố ượ
ế
ậ
ỗ
ế
ị
M i Lu t thu có đ i t
ng ch u thu riêng.
ậ ừ ạ ộ
ế
VD: + Thu TNDN, ĐTCT là t/nh p t
ho t đ ngSX
KD
ụ
ế
+ Thu VAT, ĐTCT là hàng hoá, dv SX và tiêu dùng trong n
c,…ướ
Phân bi
t ệ
ề ề
Là ng Là ng
ườ ườ ế ộ ế ộ
i đem ti n i đem ti n thu n p cho NN thu n p cho NN
Ng
ị i ch u
ườ thuế
ườ
Là ng
ậ ị i có t/nh p b ế ề
đi u ti t
ườ ộ
ế
Ng
i n p thu
ọ ọ H là ai ? H là ai ?
ườ
ắ ị ế i ch u S c thu mà ng ế ự ế thu tr c ti p mang ế ộ ề ti n thu n p cho NN ọ g i là ế ự thu tr c thu
ế S c thu mà ng
•Cho ví dụ
ế
ề
ườ ự ế ế ộ ế thu gián
ị ắ i ch u thu không tr c ti p mang ti n thu n p cho ọ NN g i là thu
ế ấ ế ấ 1.2.4 Thu su t 1.2.4 Thu su t
ồ ủ ắ
ứ ộ ộ
ể ệ
ế Là linh h n c a s c thu , th hi n m c đ đ ng viên ị ủ ố ượ
ướ
c trên 1 đv c a đ i t
ế ị ng ch u thu .
ủ c a Nhà n Laø con soá toaùn hoïc aán ñònh 1 soá tieàn trích ra
töø ñoái töôïng tính thueá
THU SU T Ế Ấ
Tuy t ệ đ iố Tương đ i (t l ố ỷ ệ )
Ưu, nhược điểm?
ứ ứ
ủ ủ
ể ể
ặ ặ
ứ ứ ế ấ ế ấ
ạ ạ
Căn c vào đ c đi m c a m c Căn c vào đ c đi m c a m c thu su t có các lo i sau: thu su t có các lo i sau:
ứ ứ ứ
ừ
ầ
• M c thu th ng nh t ấ ế ố • M c thu n đ nh ị ế ổ • M c thu lũy ti n ế ế + T ng ph n: + Toàn ph n ầ
ứ
• M c thu lũy thoái ế
ễ ễ
ả ả
ế ế
1.2.5 Mi n, gi m thu 1.2.5 Mi n, gi m thu
ế ố
ắ
ị
ngo i l
ạ ệ ượ đ
c qui đ nh trong 1 s c
ả ộ
ộ ố
Là y u t thu . ế • Mi n thu : Là không ph i n p toàn b s thu ế ế ễ vào NSNN.
ầ ố ề
ỉ ộ
ả
ộ
• Gi m thu : Là ch n p m t ph n s ti n thu ế
ế vào NSNN.
1.2.6 Qui trình khai báo & th ủ 1.2.6 Qui trình khai báo & th ủ ộ ộ
ế ế
ụ ụ t c thu n p thu t c thu n p thu
ự
ị
ề V kê khai: ĐTNT t
ỳ
ả ộ
ẫ ờ ạ
ằ
ộ
ờ
đâu, n p b ng gì, th i gian n p
ờ ế kê khai, tính thu theo m u quy đ nh (t ị khai), đ nh k ph i n p đúng th i h n cho CQ thu .ế ế: ề ộ V n p thu ộ ở ị Quy đ nh n p ử ế
ộ ạ
ế
thu ? và x lý vi ph m (n u có).
ạ ạ
ế ế
1.3 Phân lo i thu 1.3 Phân lo i thu
ệ ắ
ế
ế
ế
ắ
ạ
Phân lo i thu là vi c s p x p các s c thu trong
ữ
h ệ ố ứ
ế ấ ị
th ng thu thành nh ng nhóm khác nhau theo tiêu th c nh t đ nh.
ứ
ứ
ế ươ ng th c đánh thu 1.3.1 Căn c vào ph Thu tr c thu: thu TNDN,TNCN, thu NĐ,… ế ế ế ự Thu gián thu: thu VAT, TTĐB, XNK,.. ế ế Ñaëc ñieåm cuûa thueá tröïc, giaùn thu
ơ ở ơ ở
ứ ứ 1.3.2 Căn c vào c s đánh 1.3.2 Căn c vào c s đánh thuếthuế ế ế
ế
ậ + Thu thu nh p + Thu tiêu dùng + Thu tài s n ả
ả ố ị ả Tài s n tài chính Tài s n c đ nh
ế ấ ộ ế ộ ả ả Thu đ ng s n Thu b t đ ng s n
ế ộ ế ộ
ấ ấ
ứ ứ ề
1.3.3 Căn c vào ch đ phân c p và 1.3.3 Căn c vào ch đ phân c p và ềđi u hành ngân sách đi u hành ngân sách
ươ ươ • Thu trung ế • Thu đ a ph ế ị ng ng
ứ ứ
ươ ươ
ứ ứ
1.3.4 Căn c theo ph 1.3.4 Căn c theo ph
ng th c ng th c
SDSD
ợ
ự ự ế ọ • Thu t ng h p ế ổ • Thu có s l a ch n
oät soá nguyeân taéc 1.4 M1.4 Moät soá nguyeân taéc ñaët ra cho 1 heä thoáng ñaët ra cho 1 heä thoáng thueá thueá
ả
• Thu ph i rõ ràng và mang tính
đ i ạ
ế
ế ố
• Thu thu ph i có hi u q a ệ ủ ả • Thu thu ph i công b ng ằ ả • Thu thu ph i cân nh c ắ đ n y u t ả
ế chúng ế ế ế chính trị
Ệ
1.5.PHÍ VÀ L PHÍ ệ
ề
ề
ệ Đi u 2 Pháp l nh v phí và l
phí
ả
ằ
đ u ầ
ụ
ề
ả
ị
ấ ủ ả ả
ụ
ộ
1 KN: Phí là kho n thu nh m thu h i chi phí ộ tư cung c p các dv công c ng không thu n túy theo ậ qui đ nh c a Pháp lu t và kho n ti n mà t ch c, cá nhân ph i tr khi SD các dv công c ng
ồ ầ ổ ứ đó.
2 KN:
ả
ệ
ề
ấ
ớ
ự
ệ ế
ủ
ụ
ệ
ả
ụ ụ ủ
ậ
ị
ắ L phí là kho n thu g n li n v i vi c cung c p ể tr c ti p dv hành chính pháp lý c a NN cho các th ằ nhân và pháp nhân nh m ph c v cho công vi c qu n lý hành chính NN theo quy đ nh c a pháp lu t.
Thueá
Phí, leä phí
1- Veà ñaúng caáp phaùp lyù
daïng - Döôùi Nghò ñònh, Quyeát ñònh cuûa Chính phuû.
- Thueá coù möùc ñoä phaùp lyù cao hôn döôùi daïng Luaät, Nghò ñònh cuûa QH hoaëc phaùp leänh, Nghò ñònh cuûa UB Thöôøng vuï QH.
2- Taùc duïng
Coù 3 taùc duïng. + Taïo nguoàn
thu
NSNN.
+ Ñieàu tieát haït ñoäng
Buø laïi chi phí hoaït ñoäng cuûa moät soá cô quan.
SX-KD.
+ Bình ñaúng.
Roõ
3- Teân goïi.
Coù muïc ñích, phaûn aùnh ñoái töôïng noäp thueá.
raøng thöôøng phuø hôïp vôùi muïc ñích
cuûa noù.
4- Phaïm
Roäng hôn
vi aùp
duïng.
ự ệ ế 3 S khác bi ớ t so v i thu
ệ
ồ
ả
4 Phí và l
phí không bao g m các kho n.
i XH, b o hi m khác.
ủ
ể ị
ề
ộ
ợ ổ ứ ch c ch/tr , ch/tr XH, các h i ngh nghi p. ấ
ứ
ợ
ộ
đư c qu n lý theo chính sách giá c a NN
ộ ả Thu c phúc l ệ ị C a các t ạ ụ ủ Phí cung c p h/hóa dv c a các t/ch c, cá nhân ho t ủ ả đ ng SXKD ị quy đ nh. ả
ộ
ụ đích XD công trình hạ
đ ng vì m c
ầ
ộ
ừ
ệ
Các kho n huy t ng, công c ng khác theo quy Các kho n ả đóng góp t
ị đ nh NN. ợ thi n, tài tr .
ế
Cơ quan thu Nhà n
ư c.ớ
ổ
ả
ch c, qu n lý và SD tài s n, tài nguyên
Cơ quan, t ủ ặ
ứ ề
ố
ợ
ả ậ
ho c ch quy n qu c gia
đư c pháp lu t quy
ị đ nh.
ợ 5 Cơ quan đư c phép thu.
ư.
ệ ệ ệ ệ ệ
ạ (quota)
ấ ấ L phí c p gi y phép kinh doanh. ớ ạ ư c b . L phí tr ứ L phí ch ng th ả L phí h i quan. ạ L phí h n ng ch
ộ ố ệ ể 6 M t s l phí đi n hình