
Ch ng 1ươ
Nh ng v n đ kinh t c b n ữ ấ ề ế ơ ả
trong s n xu t nông nghi pả ấ ệ

15/11/14 © TS. Tr n Văn Hoà, HCEầ2
N i dung ộ
M t s khái ni m kinh tộ ố ệ ế
Cung và c uầ
Hàm l i íchợ
M t s v n đ kinh t c b n trong s n ộ ố ấ ề ế ơ ả ả
xu t nông nghi pấ ệ
M i quan h gi a s n ph m và các y u t ố ệ ữ ả ẩ ế ố
đu vàoầ
M i quan h gi a các y u t đu vàoố ệ ữ ế ố ầ
M i quan h gi a s n ph m và s n ph mố ệ ữ ả ẩ ả ẩ
Hàm chi phí và l i nhu nợ ậ

15/11/14 © TS. Tr n Văn Hoà, HCEầ3
C u s n ph m nông nghi pầ ả ẩ ệ
C u nông s n là l ng hàng hóa nông ầ ả ượ
s n mà ng i mua có kh năng và ả ườ ả
s n sàng mua các m c giá khác ẵ ở ứ
nhau trong kho ng th i gian nh t ả ờ ấ
đnh, ceteris paribusị

15/11/14 © TS. Tr n Văn Hoà, HCEầ4
Hàm c u nông s n ầ ả
Hàm c u: M i quan h gi a l ng hàng ầ ố ệ ữ ượ
hoá (Q1) và các y u t kinh t nh ế ố ế ả
h ng đn s l a ch n c a ng i tiêu ưở ế ự ự ọ ủ ườ
dùng
Q1 = f(P1, P2, …, Pn, M)

15/11/14 © TS. Tr n Văn Hoà, HCEầ5
Bi u c u và đng c uể ầ ườ ầ
Bi u c u và đng c u th hi n l ng ể ầ ườ ầ ể ệ ượ
hàng hoá mà ng i tiêu dùng mong ườ
mu n và có kh năng mua t i các m c ố ả ạ ứ
giá khác nhau trong m t th i gian nh t ộ ờ ấ
đnh, các y u t khác không đi.ị ế ố ổ
Q1 = f(P1 P2, …, Pn, M)