06/26/14

Ồ Ồ

ThS. NGUY N H NG Ễ ThS. NGUY N H NG Ễ HÀHÀ

1

06/26/14

ấ ừ ứ th c ăn (đ ng v t và ộ ậ

S t đ ắ ượ th c v t) ự c cung c p t ậ

L ng đ ng ằ ươ ươ

ng s t h p thu h ng ngày t ượ ắ ấ v i l ng th i tr kho ng 1mg ớ ượ ả ừ ả

h ng c u già b v i phóng t c gi ị ỡ ừ ồ ả c s d ng l i đ t ng h p heme ạ ử ụ ể ổ ợ

2

S t đ ắ ượ và đ ượ m i.ớ

06/26/14

1. Hemoglobin

ế ầ ồ

ch a kho ng 1mg s t. • S t chi m 0,34% t c là 1ml h ng c u ứ ắ ắ ứ ả

ng s t trong hemoglobin c a c ơ ủ

3

ắ ượ th là 2 – 2,5gr. • T ng l ổ ể

06/26/14

2. S t trong các protein d tr ự ữ ắ

nhi u ề gan, h ệ ệ ặ

- Ferritin: d ng hòa tan có m t ặ ở ạ lo i mô khác nhau đ c bi ở th ng võng n i mô và niêm m c ru t. ộ t là ạ ạ ố ộ

ưỡ ủ

ế ắ

4

h th ng võng n i mô. ng c a - Hemosiderin: ph n bi n d ầ ferritin ch a 20 -30% s t, đây là d ng ạ ứ trong c th có m t không hòa tan tích t ơ ể ụ nhi u nh t ộ ấ ở ệ ố ề

06/26/14

3. Myoglobin 3. Myoglobin

S t trong myoglobin (c ) d ng t ươ c x ở ơ ươ

5

nh ng t ơ ạ ư ắ ng và c trong hemoglobin nh ng ơ ư tim có ái l c cao v i oxy, có kho ng ự ả ớ d ng này. 130mg s t ắ ở ạ

06/26/14

4. Nhóm s t không n đ nh ổ ắ ị

ế

ắ ể ừ ắ

i huy t t ng. L

6

ng, s t s g n k t vào Trong huy t t ế ươ ẽ ắ đó g n k t v i bào đ t protein màng t ế ớ ế heme ho c c u trúc khác ho c là quay ặ ặ ấ ng ng s t này c tr l ắ ượ ế ươ ở ạ kho ng 80 – 90mg. ượ ả

06/26/14

5. S t mô ắ ở

ế ả ả

7

Trong các men: Hem protein-cytochrome, peroxidase, catalase, flavoprotein-xanthine oxidase, dehydrogenase, cytochrome C reductase. Chi m kho ng kho ng 6 – 8mg.

06/26/14

6. S t d ng v n chuy n ắ ạ ể ậ

• Transferrin-protein ch a kho ng 3mg s t, ắ

ả và có th trao đ i 10 l n/ngày. ổ ứ ầ ể

• Ferritin huy t t ể ả

8

ng cũng là s t d ng v n ắ ạ ế ươ chuy n, có n ng đ th p kho ng ấ ộ ồ 100ng/ml (10mcg/100ml) ch a 5-7% s t, ứ ng trao đ i r t nhanh. ferritin huy t t ổ ấ ế ươ

06/26/14

ợ t • S t có vai trò quan tr ng trong t ng h p ừ ổ t o ạ ọ ượ ấ

c c u hemoglobin. Hem: đ protoporphyrin và ion s t hóa tr hai. ị ắ

ắ ầ ộ

• S t còn tham gia vào thành ph n m t s ố bào và có trong

9

hô h p c a c ). men oxy hóa kh trong t ế ử myoglobin (là s c t ấ ắ ố ủ ơ

06/26/14

 Thi u h t s t

ả ể ẽ

ọ ự ổ

ế

ụ ắ trong c th s gây nh ơ ế ng nghiêm tr ng đ n s t ng h p ợ ế ưở thi u thi u máu ế ế ng đ n ho t đ ng chuy n ể ộ ạ ưở bào do thi u h t các men có ụ ế

ả ể

ứ ọ ơ ọ

i s t ắ trong c th cũng gây đ ng ả các mô, gây r i lo n ch c năng các ạ ứ ố

10

h hemoglobin và gây s t→ nh h ả ắ hóa c a t ủ ế ch a s t ắ ứ  S quá t ự nh ng h u qu nghiêm tr ng do ậ ữ s t ắ ở mô và c quan đó. ơ

06/26/14

ầ ỏ ủ ắ ằ ể ơ

• Nhu c u s t h ng ngày thay đ i theo đòi i, nhu c u cao ầ ỗ tr s sinh và tu i d y thì. h i c a c th m i ng nh t ườ ổ ậ ấ ở ẻ ơ

• 6gr hemoglobin/ngày đ

ế ượ ổ ộ ượ c t ng h p trong ợ ng s t x p x ỉ ắ ấ

c th và c n đ n m t l ầ ể ơ 20mg.

• L

ượ ẩ ắ ầ

11

ng s t cung c p h ng ngày trong ấ kh u ph n ăn cũng có th không đ đ ủ ể đáp ng v i nhu c u khi c th đòi h i. ỏ ầ ằ ể ơ ể ứ ớ

06/26/14

Đ i t Đ i t

ng ng

Có thai Có thai

Tăng Tăng

Kinh Kinh

ố ượ ố ượ

M t điấM t điấ

ổT ng nhu T ng nhu

ng ng

nguy tệ nguy tệ

ưởtr ưở tr

c uầc uầ

(tr d y ẻ ậ (tr d y ẻ ậ

thì) thì)

Nam

0,5 – 1

0,5 – 1

0,5 – 1

0,5 – 1

1 – 2

Ph nụ ữ

0,5 – 1

1 - 2

1,5 – 3

Ph n có ụ ữ

thai

0,5

0,6

1,1

Tr emẻ

Tr gái (12-

0,5 -1

0,5 – 1

0,6

1,2 – 2,6

15 tu i) ổ

12

06/26/14

1. H p thu ấ

ơ

- Chuy n hóa s t là chuy n hóa duy nh t trong đó ể c nh đi u hòa h p thu h n là cân b ng s t đ t đ ờ ề ằ đi u hòa bài ti

ắ ắ ạ ượ t ế

- M t s t: ấ ắ

+ Chu kỳ kinh nguy t và sinh con

ế

bào bi u mô t ể

da, ru t và ộ

t ni u (1 – 1,5mg/ngày)

+ S bong tróc c a các t đ ệ

ự ng ti ườ

ế

+ Mang thai: 2-3mg/ngày

13

06/26/14

t đ h p thu s t: ắ

myoglobin và ng riêng bi ớ ườ ắ ệ ể ấ ừ

1. H p thu (tt) 2 con đ - S t g n v i heme t ắ hemoglobin,

h u h t các ngu n ế ồ

14

- Các mu i s t t ố không ph i đ ng v t. ả ộ ắ ừ ầ ậ