DDỊỊCHCH

TTỄỄ

HHỌỌCC

BBỆỆNHNH

UNGUNG

THƯTHƯ

1.KH1.KHÁÁII NINIỆỆMM CƠCƠ BBẢẢNN VVỀỀ BBỆỆNHNH UNGUNG THƯTHƯ

2. 2. QUQUÁÁ TRÌNH TRÌNH TITIẾẾNN TRITRIỂỂNN CCỦỦAA BBỆỆNHNH UNGUNG THƯTHƯ

3. 3. DDỊỊCHCH TTỄỄ BBỆỆNHNH UNGUNG THƯTHƯ

KHÁI

NIỆM CƠ

BẢN VỀ

BỆNH

UNG

THU

--

ththàànhnh

ttỉỉ TBTB

--

NgưNgườờii trưtrưởởngng 1 1 tritriệệuu 

--

BBììnhnh thưthườờngng mmỗỗii ngngààyy 10101212 TB TB chchếếtt, , thaythay TB TB mmớớii

ttựự

--

CơCơ ththểể con ngưngườờii, , mmộộtt con ccỗỗ mmááyy đđộộngng hohoàànn thithiệệnn

TB TB nhânnhân lênlên ththểể phpháátt tritriểểnn  CơCơ

HHệệ ththốốngng điđiềềuu khikhiểểnn ssựự nhânnhân lênlên

HHệệ ththốốngng ssửửaa chchữữaa saisai llệệchch

HHệệ ththốốngng điđiềềuu khikhiểểnn ssựự chuyên chuyên hohoáá

--

đđổổii, ,

--

--

ĐĐịịnhnh nghnghĩĩaa UT: UT: BBệệnhnh ttíínhnh áácc lýlý theotheo không đđộộ hhạạnn vôvô sinhsinh tăngtăng không (>100 loloạạii)) bbệệnhnh 200 loloạạii UT UT ggồồmm (>100 200 UT UT khkháácc nhanh, , xâmxâm tritriểểnn u u llàànhnh: : titiếếnn nhanh vong vong

, TB bibiếếnn bbààoo, TB ttếế ththểể cơcơ sosoáátt kikiểểmm căncăn, , ttửử llấấnn, , didi

KHÁI NIỆM CƠ BẢN VỀ BỆNH UNG THƯ

Đặc

điểm khác

của mỗi loại

nhau

ung

thư

--

TTÁÁCC

VVẬẬTT

KHÁC NHAU VỀ NGUYÊN NHÂN

IONION

BBỨỨCC

XXẠẠ

CCỰỰCC

--

TTÁÁCC

THUTHUỐỐCC

HHỌỌC:C:

LLÁÁ,,

CHCHẾẾ

ĐĐỘỘ

ĂNĂN,,

CHCHẤẤTT

--

TTÁÁCC

KHUKHUẨẨN,N,

HOHOÁÁ UTUT SINHSINH

HHỌỌC:C:

VIRVIRÚÚT,T,

VIVI

KÝKÝ

SINHSINH

NHÂN NHÂN TTÍÍMM NHÂN NHÂN SINHSINH NHÂN NHÂN TRTRÙÙNGNG

LÝ:LÝ: BBỨỨCC XXẠẠ HOHOÁÁ,,

-

điểm khác nhau của mỗi loại ung thư

Đặc Nguồn gốc mô:

Carcinoma

+ UT biểu + UT liên mô: kết: Sarcoma

- Tiến triển:

+ Nhanh: UT máu, UT hắc tố, UT phổi… + Chậm: UT tế đáy, giáp trạng… bào

-

Đặc điểm khác nhau của mỗi loại ung thư

Giai đoạn:

+ GĐ + GĐ (T4, M): tiến triển nhanh

sớm (Tis): tiến triển chậm muộn

Trẻ: tiến triển

nhanh:

Phụ

nữ

thai: tiến triển

nhanh

Khác

về điều trị

nhau

Hoá trị

XXạạ

trtrịị::

BNBN

1/21/2-- ChChỉỉ --

2/3 2/3 ssốố đđịịnhnh căncăn + + TriTriệệtt + + TTạạmm ththờờii ththứứcc CCááchch -- + + ĐơnĐơn + + PhPhốốii

thuthuầầnn hhợợpp

--

Đặc điểm chung

--

lênlên nhânnhân phpháátt tritriểểnn không không ngngừừngng llấấnn chichiếếmm ccáácc cơcơ quanquan

--

u u mmẹẹ quanquan khkháácc

sinhsinh lýlý (ban đđầầuu) ) vvààoo (ban không hohoáá không chchứứcc hihiệệnn ttổổ ththựựcc cơcơ ccáácc chchứứcc năngnăng

TTếế ttổổ TTááchch MMấấtt bbììnhnh

bbààoo chchứứcc.. khkhỏỏii bibiệệtt năngnăng khkhảả thưthườờngng..

QUÁ

TIẾN TRIỂN TỰ

CỦA UNG THƯ

TRÌNH

ThưThư

UngUng llàà bbệệnhnh titiếếnn tritriểểnn

NHIÊN theotheo

giangian

ththờờii

GĐGĐ titiềềnn LS:LS:

1 1 ttỷỷ u u nhnhỏỏ)) 1 TB  1 TB

giangian 30 30 llầầnn ChiChiếếmm (15 -- (15 20 20 nămnăm)) TB TB (kh(khốốii đôiđôi nhânnhân 75 % ththờờii 75 %

GĐGĐ lâmlâm ssààngng::

10109 9 TB TB 

đôiđôi

10101212 10 10 llầầnn ChiChiếếmm giangian

TBTB nhânnhân 25 % ththờờii 25 %

QUÁ TRÌNH TIẾN TRIỂN TỰ NHIÊN CỦA UNG THƯ

XâmXâm llấấnn ccáácc ttổổ chchứứcc xung xung quanh quanh

KhKhốốii uu ( TB UT didi ( TB UT ddễễ;; đđộộngng protein) tiêutiêu protein)

1 1 ssốố TB UT ttááchch TB UT didi chuyểểnn chuy đđếếnn vvịị trtríí mmớớii ((didi căncăn))

QUÁ TRÌNH TIẾN TRIỂN TỰ NHIÊN CỦA UNG THƯ

nguyên TB UT ( u nguyên TB UT ( u phpháátt))

BBạạchch huyhuyếếtt MMááuu khkháácc (h(hốốcc, , ốốngng...)...)

CơCơ quanquan ttổổ chchứứcc mmớớii ((didi căncăn))

Phân

loại bệnh



ICDICD--01 01 đưđượợcc xuxuấấtt



ttếế ssởở xuxuấấtt International Classification of Diseases for International Classification of Diseases for thưthư).). QuQuốốcc ungung 9. ICD--02 02 đưđượợcc ICDICD--9. ICD cơcơ

thưthư TTổổ ungung nhnhậậnn ICDICD--O3 O3 ccủủaa ddụụngng ThThếế ssửử Y Y ttếế loloạạii nămnăm ththốốngng xuxuấấtt



bbệệnhnh cucuốốnn đangđang chchứứcc hhệệ gigiớớii phânphân bbảảnn

loloạạii ddụụngng HiHiệệnn ttếế).). ssửử ICDICD--10 10

ccủủaa ttắắtt ICDICD--O O llàà viviếếtt loloạạii (Phân Oncology (Phân Oncology nămnăm1976 1976, , ddựựaa bbảảnn trêntrên 1990. nămnăm bbảảnn 1990. HiHiệệnn nay, ghighi nay, cucuốốnn trong trong 2000 2000 viviếếtt ICD llàà ICD (Phân (Phân xuxuấấtt bbảảnn ccủủaa ttắắtt ttậậtt bbệệnhnh 1994. nămnăm 1994. International Classification of Diseases International Classification of Diseases nay nay đangđang QuQuốốcc

loại bệnh







chương:: 5 5 chương

cucuốốnn ddẫẫnn mmụụcc bbệệnhnh: : ĐưĐượợcc xxếếtt theotheo ththứứ ttựự mãmã ssốố ttừừ

Phân ICDICD--O3O3: : GGồồmm ssửử mãmã







bbệệnhnh ssốố nhnhỏỏ đđếếnn llớớnn.. ttừừ mômô

mmụụcc mãmã gigiữữaa ICDICD--O2 O2 vvàà ddụụngng trtríí vvịị hhọọcc: : XXếếpp theotheo ccóó hhọọcc xxếếpp ththááii theotheo vvầầnn ssựự mãmã hhììnhnh

CCấấuu PhPhầầnn PhPhầầnn nhnhỏỏ PhPhầầnn PhPhầầnn PhPhầầnn ICDICD--3 3 trtrúúcc ccủủaa 1: 1: HưHướớngng 2: 2: DanhDanh llớớnn.. đđếếnn 3: 3: MãMã 4: 4: DanhDanh 5: 5: CCáácc mãmã ttựự ththứứ AA--BB--CC…… bibiệệtt khkháácc

CCấấuu

phphầầnn khkhốốii PhPhầầnn

1 ca ungung 1 ca trêntrên

mãmã bbộộ qui qui ưướớcc

thưthư khkhốốii

u u áácc ttíínhnh

MãMã C80.9. 3 kkíí C80.9. 3 đđầầuu rara

hơnhơn chchỉỉ ttựự nnààoo. . PhPhầầnn ththậậpp đđóó.. quanquan cơcơ trong u u trong

quanquan nnààoo VVịị VVịị trtríí chi chi titiếếtt

ddụụ::

ccủủaa trtrúúcc ddựựaa u u đưđượợcc trtríí vvịị mãmã ICD 10. cucuốốnn trong 2 2 trong chương ccủủaa ICD 10. chương C00.0 đđếếnn ttừừ ttựự 4 4 kýký u u ccóó khkhốốii trtríí vvịị C00.0 quanquan, , ttạạngng, hay , hay mômô cơcơ ttừừ phpháátt u u xuxuấấtt khkhốốii khkhốốii ccủủaa chi chi titiếếtt trtríí vvịị rara chchỉỉ phânphân C_____ _____ . _____ C_____ _____ . _____ u u ttạạii cơcơ khkhốốii trtríí C16C16 . . 00 ddààyy

vvịị tâmtâm vvùùngng VVíí KhKhốốii ddạạ u u ccủủaa

MM--8000/0

u u TTừừ 4 4 chchữữ ChChữữ

ththááii hhọọcc mãmã

ththứứ mômô (/) (/) llàà

khkhốốii chchấấtt u. u. khkhốốii

tinhtinh

hhọọcc ccủủaa ttíínhnh ttíínhnh; ; áácc

xxáácc đđịịnhnh đưđượợcc

/2/2 hay hay áácc vvàà llàànhnh ththấấpp chưa chưa

/3/3 /6/6 /9/9 hay hay didi căncăn.. phpháátt khkháácc nơinơi nguyên nguyên

8000/0 đđếếnn tiêntiên đđầầuu ssốố 5 5 sausau ssốố KhKhốốii /0/0 KhKhốốii /1/1 KhKhốốii KhKhốốii KhKhốốii UngUng UngUng U U thưthư KhKhốốii KhKhốốii KhKhốốii

hhììnhnh MãMã MM--9989/3. 9989/3. ththááii hhììnhnh rara chchỉỉ chchééoo ggạạchch ddấấuu ttíínhnh u u llàànhnh llàànhnh rõrõ không u u không gigiữữaa biênbiên u u gigiáápp ttíínhnh áácc hưhướớngng u u xuxu ttíínhnh áácc hưhướớngng u u xuxu chchỗỗ ttạạii thưthư mômô bibiểểuu nnộộii thưthư llấấnn xâmxâm không không ttíínhnh u u áácc nguyên nguyên ttừừ didi ttíínhnh u u áácc căncăn rõrõ không ttíínhnh, , không u u áácc

đđếếnn phpháátt

DDỊỊCHCH

HHỌỌC MÔ T

C MÔ TẢẢ

BBỆỆNHNH

TTỄỄ

UNGUNG

THƯTHƯ

MMộộtt

ssốố

khkhááii

niniệệmm

* * DDịịchch ttễễ hhọọcc ungung thưthư::

N/cN/cứứuu phânphân bbốố,, -- xuxuấấtt hihiệệnn trong UT UT trong ququầầnn ththểể;; ccáácc yyếếuu ttốố

chi chi phphốốii; ; ggóópp phphầầnn xxáácc đđịịnhnh nguyên nguyên nhânnhân..

-- PhPháátt tritriểểnn trong trong 50 50 nămnăm

PhânPhân

ttễễ

loloạạii

ddịịchch

UTUT



DDịịchch quanquan

ttảả cơcơ ssựự ththểể vvềề ttốố ttầầnn nnộộii ssốố,m,mốốii sinhsinh, , ngongoạạii hhệệ sinhsinh, , bbốố phânphân  yyếếuu

MôMô ttảả:: xuyên xuyên thithiếếtt ttễễ ttáácc tương tương ththàànhnh hhììnhnh mômô hhọọcc thưthườờngng gigiảả

phânphân ttííchch: : phânphân ttííchch, , kikiểểmm đđịịnhnh gigiảả thithiếếtt  KL KL

DDịịchch  nguyên nguyên ttễễ hhọọcc nhânnhân

MMỘỘTT

NGHIÊN NGHIÊN

SSỐỐ

MMỐỐCC

LLỊỊCHCH

SSỬỬ BBỆỆNHNH

CCỨỨUU

VVỀỀ

TRONG TRONG UNGUNG

THƯTHƯ



HoHo¸¸

thth¹¹ch ch khkhññngng

long: 60 tritriÖÖuu long: 60

nn¨¨mm



−−íípp

: 5000 nn¨¨mm : 5000

: : xx¸¸cc

quang quang

UT UT xx−¬−¬ngng, , bbμμngng



Hippocrate Hippocrate

375 BC) : m««

Carcinoma & Sarcoma Carcinoma & Sarcoma

(460--375 BC) : m (460



1775 Percival PottPott 1775 Percival

((AnhAnh): M): M««

tt¶¶

tt¶¶ UT UT bb××uu

R.Virchop 1846 R.Virchop 1846 

((§§øøcc): M): M««

tt¶¶

UT UT mm¸¸uu

: DNA (Nobel) : DNA (Nobel)

1962 Watson & CricCric 1962 Watson & 

ll¸¸, , dinhdinh

dd−ì−ìngng, , cc¸¸cc

nghÒ UT UT nghÒ

nghiÖÖpp nghi

1979 Richard Doll: ThuThuèècc 1979 Richard Doll:  sinhsinh

gengen

llËËpp

UTUT

1980: PhPh©©nn 1980: 

1981: KT khkh¸¸ngng 1981: KT 

ththÓÓ

®¬®¬n n ddßßngng



TTỷỷ llệệ mmớớii mmắắcc

trong trong ququầầnn /100.000 ththểể/100.000 dân/dân/nămnăm (Theo (Theo



LLàà trtríí,, mmắắcc trtríí))



ththếế ; 1985: 7,6 (1980): 6,4 tritriệệuu; 1985: 7,6 (1980): 6,4 gigiớớii ca ca mmớớii ssốố vvịị nhinhiềềuu mmắắcc ca ca mmớớii totoàànn

mmắắcc theotheo ttừừngng UT, UT, ttấấtt ccảả UT UT theotheo chchủủngng ttộộcc, , gigiớớii ttíínhnh, ,

vvịị SSốố tritriệệuu llệệ TTỷỷ llứứaa theotheo

tutuổổii..

TTỷỷ llệệ mmớớii mmắắcc

CCáácc ttốố ảảnhnh

đđếếnn quanquan đđịịnhnh nguynguy cơcơ tăng , , tăng mmắắcc:: xxáácc

yyếếuu + + TuTuổổii: : yyếếuu giangian. . TTííchch ththờờii hưhưởởngng ttốố luluỹỹ llệệ ttỷỷ trtrọọngng qua qua titiếếpp mmớớii nhnhấấtt xxúúcc..

theo theo VVíí

llệệ ddụụ:: KhKhááii

niniệệmm + + GiGiớớii + + ĐĐịịaa bibiệệtt ttỷỷ vvàà titiếếpp rrệệtt 22 22 bbệệnhnh quanquan rõrõ mmắắcc ttỷỷ ttíínhnh: : liênliên khkháácc lý:lý:

ởở NhNhậậtt)) tutuổổii UTUT 82,7 vvàà 82,7

nhaunhau mmắắcc llệệ ttáácc xxúúcc ccáácc gigiữữaa do do didi bbệệnhnh nhânnhân vvùùngng truyềềnn, , llốốii truy theo theo sinhsinh (M(Mỹỹ ssốốngng

+ + DânDân + + TônTôn + + HoHoàànn xãxã hhộộii ttộộcc: : khkháácc gigiááoo ccảảnhnh

TTỷỷ

llệệ

ththờờii điđiểểmm ưướớcc

ththờờii

ccảả ccáácc

bbệệnhnh mmắắcc ngưngườờii khokhoảảngng bbệệnhnh loloạạii

mmắắcc ssốố ttíínhnh trong điđiểểmm trong ccủủaa bbộộ totoàànn

totoàànn bbộộ trong UT UT trong giangian.. ththờờii UT hay ttấấtt UT hay



nhnhấấtt TTỷỷ  bbệệnhnh TTíínhnh LLàà con ssốố con đđịịnhnh hohoặặcc bbệệnhnh mmắắcc llệệ llạạii UT UT ccộộngng 100.000 dândân trêntrên 100.000

TTỷỷ llệệ mmắắcc bbệệnhnh totoàànn bbộộ

ccộộngng đđồồngng

trung trung bbììnhnh trong trong T/g T/g ssốốngng ttậậtt vvàà mmớớii thêmthêm

năngnăng bbệệnhnh mmắắcc llệệ 2 = 37,6/100.000 dândân 2 = 37,6/100.000

nghnghĩĩaa: : ýý ggáánhnh ttảả + + MôMô ttỷỷ thuthuộộcc + + PhPhụụ VVíí 18,8  ddụụ:: 18,8 trong trong đđóó::

mmắắcc

18,8: TTỷỷ 18,8: 2: 2: ThThờờii thêmthêm tbtb llệệ giangian ssốốngng

TTỷỷ llệệ ttửử vong vong



chocho dândân bbộộ gigiớớii ttíínhnh, , llứứaa ssốố LLàà TV TV phphảảnn ca ca ttửử áánhnh vong vong chocho do UT/100.000 dân/dân/nămnăm do UT/100.000 ttừừngng cưcư,, totoàànn

nhnhấấtt TV TV caocao



phpháápp đođoáánn, , phpháátt TV TV phphụụ : UT vvàà tritriểểnn: UT ccấấuu vvààoo thuthuộộcc timtim trtrúúcc mmạạchch tutuổổii, , bibiệệnn chchẩẩnn



nnữữ::

llệệ TTỷỷ tutuổổii…… nưnướớcc CCáácc llệệ TTỷỷ  trtrịị…… điđiềềuu Nam Nam caocao mmắắcc llệệ TTỷỷ hơnhơn llệệ hơnhơn bbệệnhnh namnam không không khkhóó utut hhàànhnh

mmắắcc đđồồngng chchữữaa ttỷỷ vvớớii TV.TV.

TTìình hnh hìình mnh mớới mi mắắc vc vàà

chchếết do ung thư năm

2002 t do ung thư năm 2002

Nam

Hai

giới

Mới mắc

Các nước phát triển

2 698 175

2 317 939

5 016 114

Các nước đang phát triển

3 092 119

2 735 386

5 827 505

5790294

5053325

10 843619

Tổng

số

Chết

Các nước phát triển

1 503 060

1 158 412

2 661 472

Các nước đang phát triển

2 284 391

1 737 796

4 022 187

3 787 451

2 896 208

6 683 659

số

Tổng

>5 million from Asia

Eastern

Western

South Central

Southeastern

Source: Globocan 2000 IARC

REVIEW of the KEY CANCER FACTS

2000 • 6 million deaths • 10 million new cases • 22 million living with cancer • Mortality: Incidence is 6/10=0.6

2020 • 10 million deaths • 16 million new cases (2/3 in developing countries) • 30 million living with cancer

WHO-UICC Global Action Against Cancer 2002

Chronic Non--communicable Diseases Chronic Non

communicable Diseases--NCDNCD

Cardiovascular disease, mainly heart disease and stroke Cancer Chronic respiratory diseases Diabetes

TTììnhnh

hhììnhnh

ungung

thưthư

trêntrên

ththếế

gigiớớii



WHO WHO nhnhËËnn ®®ÞnhÞnh::

nguyªªnn nguy ttöö vong vong hhμμngng ®®ÇÇuu: 13% : 13% cc¸¸cc trtr−−êngêng hhîîpp ttöö



UT lUT lμμ vong vong



NN¨¨mm 2002: 7 tritriÖÖuu 2002: 7 nguêi nguêi chÕt chÕt do UT do UT



DDùù bb¸¸oo nn¨¨mm 2020 : 10 tritriÖÖuu 2020 : 10 ngng−−êiêi TVTV

do do ungung ëë cc¸¸cc nn−í−ícc

ttííii llªªnn BB¶¶nn, , HHμμnn chÕt TTØØ chÕt óócc, Trung thth−− llÖÖ , Trung QuQuèècc, , NhNhËËtt 100/100.000 dd©©nn 100/100.000 .. QuQuèècc

Trung QuQuèècc: 1,3 Trung : 1,3 tritriÖÖuu ttöö vong vong do UT/nn¨¨mm. . do UT/ ngng−−êiêi

All Cancer All Cancer

1.0

0.9

0.8

Male

Female

0.7

0.6

Mortality/Incidence ratios, 2002 for selected countries Mortality/Incidence ratios, 2002 for selected countries

e c n e d i c n

0.5

0.4

I / y t i l a t r o M

0.3

0.2

0.1

0.0

U K

U S A

India

Brazil

C hina

Japan

E gypt

T urkey

Nig eria

R u ssia

G re ece

S w ed en

G er m any Italy

Viet N a m K enya

N e w Z ealand C a nad a A ustralia

C zec h R ep u blic S outh Africa

J. Ferlay, F. Bray, P. Pisani and D.M. Parkin. GLOBOCAN 2002. Cancer Incidence, Mortality and Prevalence Worldwide. IARC CancerBase No. 5, version 2.0. IARCPress, Lyon, 2004 .

TTììnhnh

hhììnhnh

ungung

thưthư

trêntrên

ththếế

gigiớớii



CCáácc bbệệnhnh ungung thưthư hay hay ggặặpp ởở namnam gigiớớii::



-- PhPhổổii, , ddạạ ddààyy, , đđạạii trtrựựcc trtrààngng, , titiềềnn liliệệtt tuytuyếếnn, , gangan

NNữữ gigiớớii: : vvúú,, ccổổ ttửử cung, , phphổổii, , đđạạii cung trtrựựcc trtrààngng, , ddạạ ddààyy.. ..

TTììnhnh

hhììnhnh

ungung

thưthư

trêntrên

ththếế

gigiớớii

TTììnhnh

hhììnhnh

ungung

thưthư

trêntrên

ththếế

gigiớớii

XuXu

hưhướớngng

ccủủaa

ccáácc

bbệệnhnh

ungung

thưthư

theotheo

ththờờii

giangian

TăngTăng: : ungung thưthư phphổổii

íítt thaythay đđổổii: : ungung thưthư vvúú, , đđạạii trtrựựcc trtrààngng, , tuytuyềềnn liliệệtt tuytuyếếnn

GiGiảảmm: : ungung thưthư ddạạ ddààyy, , ccổổ ttửử cung.. cung

TTììnhnh

thưthư



hhììnhnh hhììnhnh

ungung bbệệnhnh

viviệệtt ttạạii kkéépp, , xuxu

namnam hưhướớngng

mmắắcc ccáácc bbệệnhnh ViViệệtt



ttậậtt tăng.. tăng TTạạii không không namnam: : mômô nhinhiễễmm ngngààyy ccààngng lâylây

ttíínhnh 150.000 ca UT mmớớii 150.000 ca UT mmắắcc vvàà ccóó khokhoảảngng 75.000 ca chchếếtt 75.000 ca



ƯƯớớcc //nămnăm

bibiếếnn nhnhấấtt ởở namnam gigiớớii: UT : UT phphổổii, , ddạạ ddààyy, , gangan, ,



CCáácc đđạạii ungung trtrựựcc

bibiếếnn ởở nnữữ gigiớớii: UT : UT vvúú, , ddạạ ddààyy, , phphổổii, , ccổổ ttửử

ungung CCáácc cung, , đđạạii cung phphổổ trtrààngng..

thưthư phphổổ trtrààngng…… thưthư trtrựựcc

SSèè ca ca mmííii mm¾¾cc ungung thth−− ghighi nhnhËËnn ®−®−îîcc tt¹¹i 5 i 5 vvïïngng theo theo cc¸¸c c nn¨¨mm

2004 2001--2004 2001

Năm

2001

2002

2003

2004

Tổng

Tỷ

lệ

%

thành

Tỉnh Nội

3.545

4.049

4.253

4.232

16.079

48,81

Hải Phòng

882

888

1.358

1.828

4.956

15,04

Thái

Nguyên

520

618

704

798

2.640

8,01

577

497

485

906

2.465

7,48

Thừa Thiên Huế

Cần Thơ

1.331

1.770

1.836

1.867

6.804

20,65

Tổng

6.855

7.822

8.636

9.631

32.944

100

ca ca ghighi nhnhậậnn đưđượợcc ttạạii mmỗỗii vvùùngng nhnhììnn chung chung tăngtăng ddầầnn theotheo ccáácc

SSốố nămnăm

10 lo10 lo¹¹i i ungung

thth−−

phphææ

biÕnbiÕn

ëë

nnamam

gigiííii

tt¹¹i 5

i 5 ttØØnhnh

nhgiai ththμμnhgiai

®®oo¹¹n 2001

2004 n 2001--2004

Vị

trí

Nội

Hải

Phòng

Thái

Nguyên

Thừa Thiên Huế

Cần Thơ

lệ

Số

lệ

Số

lệ

Số

lệ

Số

Số

lệ

Tỷ % 21,2

Ung

thư

phổi

16,6

thứ tự 1 2

Tỷ % 20,6 15,0

thứ tự 1 2

Tỷ % 22,5 13,4

thứ tự 1 3

Tỷ % 11,0 15,3

thứ tự 4 2

Ung

thư

dạ

thứ tự 3 2

Tỷ % 10,4 13,8

11,0

10,1

14,7

17,5

Ung

thư

dày gan

3

3

2

1

19,3

1

Ung

thư đại trực tràng

7,6

4

3,4

7

7,5

4

5,2

4

12,1

3

Ung

thư

thực quản

5,4

5

4,5

6

2,8

8

1,9

9

1,9

12

Ung

thư

4,5

6

5,1

5

6,4

5

1,5

12

2,7

7

Ung

thư

vòm hạch

4,0

7

8,8

4

3,2

7

4,3

5

3,4

6

Ung

thư

máu

2,9

8

3,2

8

3,9

6

3,2

8

3,8

5

Ung

thư

bàng

quang

1,9

9

1,8

10

0,9

14

3,3

7

2,6

8

UT HH thanh

1,8

10

1,1

14

0,1

21

0,1

22

0,0

23

quản

Ung

thư

lưỡi

1,1

14

2,0

9

0,6

16

1,7

10

1,0

16

Ung

thư

miệng

1,3

12

1,1

14

1,1

12

3,9

6

1,0

16

Ung

thư

phần mềm

1,1

14

1,2

13

1,1

12

3,3

7

1,0

16

Ung

thư

0,7

18

0,6

18

0,5

17

1,3

14

2,4

9

tuỵ

Ung

thư

tiền liệt tuyến

1,3

12

1,3

12

0,4

18

1,1

16

2,1

10

Ung

thư

0,8

17

1,0

15

1,6

10

1,5

12

1,5

14

xương dương

vật

Ung

thư

1,1

14

1,2

13

1,9

9

1,4

13

1,8

13

Ung

thư

15,7

18

17,4

22,5

19,2

khác Tổng

100

100

100

100

100

Miền Bắc:

UT Phổi

đứng

thư

1. Huế, cần thơ:

UT Gan

đứng

hàng

thứ

1 (Dioxin? Viêm

gan?)

10 lo10 lo¹¹i i ungung

thth−−

phphææ

biÕnbiÕn

ëë

nn÷÷

gigiííii

tt¹¹i 5

i 5 ttØØnhnh

ththμμnhnh

giaigiai

®®oo¹¹n 2001

2004 n 2001--2004

Nội

Phòng Hải

Thái

Nguyên

Thừa Thiên Huế

Cần Thơ

Vị

trí

lệ

Số

lệ

Số

lệ

Số

lệ

Số

Tỷ

lệ

%

Số

Tỷ % 23,1

thứ tự 2

Ung

thư

11,5

thứ tự 1 2

Tỷ % 15,6 12,2

thứ tự 1 2

Tỷ % 19,6 10,7

thứ tự 1 2

Tỷ % 19,3 13,2

thứ tự 1 2

16,3 5,8

4

Ung

thư

dạ

8,0

3

9,7

3

7,9

4

6,7

4

5,5

6

Ung

thư

dày phổi

7,5

4

8,5

4

8,2

3

6,2

5

4,2

7

Ung

thư đại trực tràng

7,5

4

6,2

5

6,4

5

7,4

3

16,4

1

Ung

thư

tử

cung

cổ

4,7

5

2,3

11

1,8

10

3,3

10

3,3

10

Ung

thư

giáp

trạng

3,8

6

3,9

8

1,2

12

3,6

9

5,7

5

Ung

thư

buồng

trứng

3,4

7

4,8

6

6,2

6

5,7

6

6,5

3

Ung

thư

3,1

8

4,2

7

3,8

9

2,5

12

3,4

9

Ung

thư

2,7

9

3,7

9

5,5

7

2,6

11

4,1

8

Ung

thư

2,6

10

2,8

10

4,0

8

0,8

18

1,2

14

Ung

thư

gan hạch máu vòm

1,1

13

1,4

13

1,4

14

4,5

8

0,4

19

Ung

thư

phần mềm

1,0

14

0,8

17

0,5

17

4,7

7

0,5

18

Ung

thư

20

23,9

22,8

19,5

26,7

Ung

thư

miệng khác

100

100

100

100

100

Tổng

Miền Bắc và Miền

Trung: UTV đứng

thứ

1, UT dạ

dày

thứ

2. Miền nam:UT CTC đứng

thứ

1, nguyên

nhân?

9 0 0

N a m

7 8 0 ,0

N ÷

8 0 0

7 3 8 ,8

7 0 0

5 5 9 ,4

6 0 0

4 9 6 ,6

5 0 0

Ö l û T

3 6 3 ,2

3 7 6 ,4

4 0 0

3 0 9 ,8

3 0 7 ,2

3 0 0

3 2 6 ,6

2 7 3 ,4

3 0 0 ,6

1 7 6 ,0

2 0 0

2 5 8 ,2

1 0 1 ,0

1 5 8 ,2

5 0 ,2

1 0 0

1 0 0 ,2

5 3 ,8

0

5-9

0-4

>75

25-29

30-34

35-39

40-44

45-49

10-14

15-19

20-24

50-54

55-59

70-74

60-64

65-69

N h ã m tu æ i

Biểu

đồ

:Tỷ

lệ

mới mắc ung thư đặc trưng

theo

tuổi tại 5 tỉnh

thành

giai

đoạn

2001-2004 (trên

100.000 dân).

10 10 loloạạii ungung thưthư thưthườờngng ggặặpp ởở namnam HHàà NNộộii vvàà TP HCM TP HCM

Thành phố HCM Hà Nội

TRTRÍÍ

HHÀÀ

STTSTT

VVỊỊ

TRTRÍÍ

STTSTT

VVỊỊ

phphổổii

phphổổii

ququảảnn

ququảảnn ddààyy

trtrựựcc

trtrààngng

trtrààngng

ququảảnn

KHKH

ququảảnn

quang quang

NNỘỘII 2001--2004 (ASR) 2004 (ASR) 2001 39,839,8 30,330,3 19,919,9 13,913,9 9,89,8 7,87,8 7,27,2 4,74,7 3,53,5 3,23,2

hhọọngng

11 22 33 44 55 66 77 88 99 1010

PhPhếế DDạạ GanGan ĐĐạạii ThThựựcc VòmVòm Lympho Lympho MMááuu BBààngng HHạạ

TPHCM TPHCM 2003 2003 (ASR) (ASR) 29,529,5 25,425,4 15,315,3 16,216,2 4,84,8 4,64,6 4,24,2 44 33 2,82,8

liliệệtt

tuytuyếếnn

11 22 33 44 55 66 77 88 99 1010

PhPhếế GanGan DDạạ ddààyy ĐĐạạii trtrựựcc ququảảnn Thanh Thanh KHKH Lympho Lympho VòmVòm ThThựựcc DaDa TiTiềềnn

10 10 loloạạii

ởở

vvàà

ungung

thưthư

thưthườờngng

ggặặpp

nnữữ

HHàà

NNộộii Thành

TP HCM TP HCM phố

HCM

Hà Nội

STTSTT

VVỊỊ

TRTRÍÍ

TRTRÍÍ

STTSTT

VVỊỊ

cung cung

phphổổii

ttửử ququảảnn

VVúú ddààyy DDạạ ququảảnn phphổổii PhPhếế trtrààngng trtrựựcc ĐĐạạii CCổổ cung ttửử cung gigiáápp TuyTuyếếnn BuBuồồngng trtrứứngng GanGan NH lymphoma NH lymphoma

trtrứứngng gigiáápp dada

TPHCM TPHCM 2003 2003 (ASR) (ASR) 19,419,4 16,516,5 12,412,4 66 99 5,55,5 3,83,8 3,83,8 3,23,2 2,62,6

11 22 33 44 55 66 77 88 99 1010

VVúú CCổổ PhPhếế GanGan ĐĐạạii trtrựựcc trtrààngng ddààyy DDạạ BuBuồồngng TuyTuyếếnn NH lymphoma NH lymphoma thưthư UngUng

NNỘỘII HHÀÀ 2001--2004 2004 2001 (ASR) (ASR) 29,729,7 15,015,0 10,510,5 10,110,1 9,59,5 5,65,6 4,74,7 4,54,5 4,04,0 3,43,4

11 22 33 44 55 66 77 88 99 1010 MM¸¸uu