intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Diễn thuyết trước công chúng: Tổng quan về diễn thuyết trước công chúng

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:41

12
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài giảng "Diễn thuyết trước công chúng: Tổng quan về diễn thuyết trước công chúng" trình bày những nội dung chính như sau: Khái niệm về diễn thuyết trước công chúng; phân biệt diễn thuyết với hoạt động khác; mục đích của việc diễn thuyết trước công chúng;... Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Diễn thuyết trước công chúng: Tổng quan về diễn thuyết trước công chúng

  1. DIỄN THUYẾT TRƯỚC CÔNG CHÚNG
  2. TỔNG QUAN VỀ DIỄN THUYẾT TRƯỚC CÔNG CHÚNG
  3.  Diễn thuyết trước công chúng (Public Speaking) là hành động hoặc quá trình trình bày thông tin, ý tưởng, quan điểm, hoặc cảm xúc của một cá nhân trước một nhóm người nhằm mục đích truyền đạt thông tin, thuyết phục, truyền cảm hứng, hoặc giải trí Khái niệm về  Các yếu tố gắn liền với hoạt động diễn thuyết gồm có Diễn thuyết  Người nói (Diễn giả): Người thực hiện bài diễn thuyết, có trách nhiệm chuẩn bị và trình bày nội dung. trước công chúng  Khán giả: Những người nghe bài diễn thuyết, có thể là một nhóm nhỏ hoặc một đám đông lớn.  Thông điệp: Nội dung chính của bài diễn thuyết, điều mà diễn giả muốn truyền đạt đến khán giả.  Ngữ cảnh và môi trường: Bối cảnh mà bài diễn thuyết diễn ra, bao gồm địa điểm, thời gian, và tình huống cụ thể.
  4.  Diễn thuyết vs. Thuyết trình: Thuyết trình thường mang tính chất cung cấp thông tin; diễn thuyết có thể thêm mục đích thuyết phục hoặc giải trí.  Diễn thuyết vs. Bán hàng: Bán hàng tập trung vào việc Phân biệt thuyết phục mua sản phẩm, dịch vụ; diễn thuyết có thể Diễn thuyết mang nhiều mục đích khác nhau. với hoạt động  Diễn thuyết vs. Trao đổi 1-1: Trao đổi 1-1 là giao tiếp cá khác nhân; diễn thuyết thường diễn ra trước một nhóm công chúng đông người.  Diễn thuyết vs Trao đổi nhóm: Trao đổi nhóm là giao tiếp 2 chiều của các thành viên trong nhóm; diễn thuyết thường là trao đổi một chiều từ diễn giả.
  5.  Mục đích: Truyền đạt thông tin, thuyết phục, truyền cảm hứng, giải trí.  Đối tượng khán giả: Rộng rãi và đa dạng, bao gồm mọi tầng lớp và lĩnh vực.  Phong cách: Linh hoạt, cảm xúc, và có thể mang tính Diễn thuyết biểu diễn.  Phương tiện hỗ trợ: Ít sử dụng, chủ yếu dựa vào kỹ năng nói và giao tiếp phi ngôn ngữ.  Ví dụ: Bài diễn thuyết của lãnh đạo, bài nói tại các hội nghị lớn, diễn giả TEDx.
  6.  Mục đích: Truyền đạt thông tin, giáo dục, giải thích chi tiết về một vấn đề.  Đối tượng khán giả: Cụ thể, chuyên biệt hơn, thường là nhóm có cùng mối quan tâm hoặc lĩnh vực. Thuyết trình  Phong cách: Trang trọng, có cấu trúc rõ ràng.  Phương tiện hỗ trợ: Sử dụng nhiều slide, biểu đồ, và tài liệu hỗ trợ.  Ví dụ: Bài thuyết trình trong lớp học, buổi họp nhóm tại công ty, thuyết trình nghiên cứu khoa học.
  7.  Mục đích: Thảo luận, trao đổi thông tin, giải quyết vấn đề cụ thể.  Đối tượng khán giả: Một cá nhân hoặc một nhóm rất nhỏ. Trao đổi 1-1  Phong cách: Gần gũi, cá nhân hóa, tương tác hai chiều.  Phương tiện hỗ trợ: Ít sử dụng, chủ yếu dựa vào giao tiếp trực tiếp.  Ví dụ: Cuộc họp giữa hai người, buổi tư vấn cá nhân, phỏng vấn xin việc.
  8.  Mục đích: Tương tác, học hỏi lẫn nhau, phát triển ý tưởng.  Đối tượng khán giả: Nhóm nhỏ có cùng mục tiêu hoặc nhiệm vụ.  Phong cách: Tương tác cao, mọi người đều tham gia Trao đổi nhóm đóng góp.  Phương tiện hỗ trợ: Sử dụng bảng trắng, giấy ghi chú, công cụ trực quan.  Ví dụ: Buổi brainstorming, workshop đào tạo, thảo luận nhóm dự án
  9.  Truyền đạt thông tin Mục đích của việc  Thuyết phục khán giả diễn thuyết  Giải trí trước công chúng  Tạo cảm xúc  Gây ảnh hưởng và xây dựng hình ảnh
  10.  Rõ ràng và chính xác: Thông tin phải được trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu và chính xác. Yêu cầu cho  Cấu trúc logic: Bài diễn thuyết cần có cấu trúc rõ ràng, bài diễn thuyết các ý chính và phụ phải được sắp xếp hợp lý. với mục đích  Hỗ trợ bằng dữ liệu: Sử dụng số liệu, bằng chứng và ví truyền tải dụ cụ thể để minh họa và làm rõ thông tin. thông tin  Trả lời câu hỏi: Sẵn sàng giải đáp thắc mắc của khán giả để đảm bảo mọi người đều hiểu thông tin được truyền đạt.
  11.  Lập luận chặt chẽ: Cần đưa ra những lập luận mạnh mẽ, logic và khó phản bác. Yêu cầu cho  Bằng chứng thuyết phục: Sử dụng bằng chứng xác thực, đáng tin cậy để hỗ trợ quan điểm. bài diễn thuyết với mục đích  Hiểu đối tượng: Nắm rõ tâm lý và nhu cầu của khán giả để điều chỉnh nội dung phù hợp. thuyết phục  Kêu gọi hành động: Đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể, rõ ràng để khán giả biết họ cần làm gì sau khi nghe bài diễn thuyết.
  12.  Nội dung thú vị: Chọn lựa và trình bày các nội dung hấp dẫn, có tính giải trí cao. Yêu cầu cho  Phong cách hài hước: Sử dụng phong cách nói chuyện bài diễn thuyết hài hước, dí dỏm để tạo không khí vui vẻ. với mục đích  Tương tác với khán giả: Tạo cơ hội cho khán giả tham giải trí gia và tương tác, làm cho buổi diễn thuyết sinh động.  Kể chuyện: Sử dụng các câu chuyện, giai thoại để minh họa và giữ sự chú ý của khán giả.
  13.  Kể chuyện cảm động: Sử dụng những câu chuyện cá nhân hoặc gương mẫu để chạm đến cảm xúc của khán giả. Yêu cầu cho  Ngôn ngữ cảm xúc: Sử dụng ngôn từ giàu cảm xúc, thể bài diễn thuyết hiện sự nhiệt huyết và đam mê trong giọng nói. với mục đích  Kỹ thuật trình bày: Sử dụng ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt tạo cảm xúc và giọng điệu để truyền tải cảm xúc một cách hiệu quả.  Kết nối cá nhân: Tạo sự kết nối cá nhân với khán giả, làm cho họ cảm thấy liên quan và đồng cảm với diễn giả.
  14.  Thể hiện uy tín: Diễn giả cần thể hiện sự uy tín, kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực mình trình bày. Yêu cầu cho  Phong cách chuyên nghiệp: Phong cách nói chuyện, trang phục và cử chỉ phải chuyên nghiệp, thể hiện sự tự bài diễn thuyết tin. với mục đích  Nhất quán trong thông điệp: Thông điệp cần nhất quán xây dựng và phù hợp với hình ảnh mà diễn giả muốn xây dựng. hình ảnh  Tạo dấu ấn cá nhân: Để lại ấn tượng sâu sắc và lâu dài trong tâm trí khán giả bằng cách trình bày độc đáo và nổi bật.
  15. 1. Hội nghị và hội thảo  Hội nghị chuyên đề: Các diễn giả trình bày về những nghiên cứu, phát hiện mới nhất trong một lĩnh vực cụ thể.  Hội thảo kinh doanh: Các doanh nhân, chuyên gia chia sẻ kinh nghiệm, chiến lược và xu hướng kinh doanh. 2. Sự kiện doanh nghiệp Các bối cảnh • Cuộc họp công ty: Các lãnh đạo thuyết trình về kế hoạch, mục tiêu và kết quả diễn thuyết kinh doanh. trước công chúng • Lễ ra mắt sản phẩm: Giới thiệu sản phẩm mới, nêu rõ các tính năng, lợi ích và chiến lược tiếp cận thị trường. 3. Giảng dạy và đào tạo • Bài giảng học thuật: Giảng viên truyền đạt kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cho sinh viên. • Khóa đào tạo nhân sự: Chuyên gia đào tạo nhân viên về các kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm.
  16. 4. Hoạt động xã hội và cộng đồng • Buổi nói chuyện truyền cảm hứng: Diễn giả chia sẻ câu chuyện cá nhân, kinh nghiệm sống để truyền cảm hứng và động viên cộng đồng. • Sự kiện từ thiện: Kêu gọi sự ủng hộ và quyên góp cho các hoạt động từ thiện và giúp đỡ cộng đồng. 5. Chính trị và quản lý nhà nước Các bối cảnh • Diễn thuyết chính trị: Các nhà chính trị trình bày quan điểm, chính sách và diễn thuyết chương trình hành động trước công chúng. trước công chúng • Cuộc họp công cộng: Quan chức chính phủ giao tiếp với người dân, giải (tiếp) đáp thắc mắc và lắng nghe ý kiến. 6. Sự kiện văn hóa và nghệ thuật • Buổi biểu diễn nghệ thuật: Nghệ sĩ chia sẻ về tác phẩm, quá trình sáng tác và cảm hứng nghệ thuật. • Lễ trao giải: Diễn giả trao giải thưởng, nêu bật thành tựu và cống hiến của các cá nhân hoặc tổ chức.
  17. 7. Truyền thông và báo chí • Họp báo: Các nhà báo và phóng viên tham dự để thu thập thông tin về các sự kiện, thông báo hoặc tin tức quan trọng. • Phỏng vấn truyền hình: Các chuyên gia, nhà lãnh đạo chia sẻ thông tin và quan điểm trên các kênh truyền hình. 8. Hội nhóm và câu lạc bộ • Hội thảo nhóm: Các thành viên trình bày ý tưởng, dự án và kế hoạch hành động. Các bối cảnh • Cuộc họp câu lạc bộ: Thảo luận về các hoạt động, sự kiện và chiến lược phát diễn thuyết triển của câu lạc bộ. trước công chúng 9. Sự kiện khoa học và công nghệ (tiếp) • Hội nghị khoa học: Các nhà khoa học, nhà nghiên cứu trình bày các phát hiện và nghiên cứu mới. • Hội thảo công nghệ: Chuyên gia công nghệ giới thiệu và thảo luận về các xu hướng và giải pháp công nghệ mới nhất. 10. Lễ hội và sự kiện đặc biệt • Lễ kỷ niệm: Diễn giả phát biểu tại các buổi lễ kỷ niệm các sự kiện quan trọng. • Buổi họp mặt: Các thành viên của tổ chức hoặc cộng đồng gặp gỡ và chia sẻ về những kỷ niệm và thành tựu.
  18.  Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung và tài liệu Các vấn đề  Hiểu rõ khán giả cần quan tâm  Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng nói hiệu quả khi diễn thuyết  Quản lý thời gian trước công chúng  Xử lý các tình huống bất ngờ  Sử dụng công nghệ
  19. 1. Họp báo và sự kiện truyền thông • Họp báo: Thông báo về sự kiện quan trọng, ra mắt sản phẩm mới, giải quyết khủng hoảng truyền thông. • Sự kiện truyền thông: Tổ chức các buổi gặp gỡ với báo chí để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ mới hoặc cung cấp thông tin quan trọng về doanh nghiệp. Hoạt động 2. Sự kiện ra mắt sản phẩm diễn thuyết • Lễ ra mắt sản phẩm: Giới thiệu các sản phẩm mới tới công chúng, đối tác và khách hàng tiềm năng. trong Quan hệ • Trình diễn sản phẩm: Thuyết trình về tính năng, lợi ích và ứng dụng của sản Công chúng phẩm mới. 3. Hội nghị và hội thảo chuyên ngành • Hội nghị chuyên ngành: Chia sẻ kiến thức, nghiên cứu và xu hướng mới trong ngành nghề. • Hội thảo doanh nghiệp: Tổ chức các buổi thảo luận về chiến lược kinh doanh, đổi mới và các chủ đề liên quan đến ngành.
  20. 4. Sự kiện gặp gỡ khách hàng và đối tác • Buổi gặp gỡ khách hàng: Tương tác trực tiếp với khách hàng để giải đáp thắc mắc, lắng nghe phản hồi và xây dựng mối quan hệ. • Sự kiện đối tác: Gặp gỡ và thảo luận với các đối tác chiến lược để phát triển mối quan hệ hợp tác. Hoạt động 5. Các chương trình CSR (sự kiện từ thiện: tổ chức các buổi diễn thuyết để diễn thuyết kêu gọi ủng hộ và giới thiệu các dự án từ thiện của doanh nghiệp. trong Quan hệ • Hoạt động xã hội: Giới thiệu các chương trình cộng đồng mà doanh nghiệp đang tham gia hoặc tài trợ. Công chúng 6. Lễ kỷ niệm và sự kiện đặc biệt (tiếp) • Lễ kỷ niệm thành lập: Diễn thuyết về lịch sử, thành tựu và định hướng tương lai của doanh nghiệp. • Sự kiện đặc biệt: Tổ chức các buổi lễ để vinh danh những đóng góp của nhân viên, đối tác hoặc các thành viên trong cộng đồng.
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2