Ệ
Ế Ờ HÔN MÊ TĂNG ĐƯƯ NG HUY T TRÊN Ế Ờ NG HUY T TRÊN HÔN MÊ TĂNG Đ ƯƯ NGỜNGỜ ỆB NH NHÂN ĐÁI THÁO Đ B NH NHÂN ĐÁI THÁO Đ
ị
ệ
ủ
ThS BS Di p Th Thanh Bình ộ ế ệ Phó ch nhi m BM N i ti t ợ ĐH Y Dư c TP HCM
ụ
ụM c tiêu M c tiêu
ợ
ố
ế đư c các tình hu ng t
ăng
t đư ng huy t c p c u ế ấ ứ ị ề đi u tr ban ứ ế
Nh n bi ậ ờ ợ ầ ế đ u thích h p t cách ủ ệ ế t các bi n ch ng c a b nh và do
đi u ề
Bi Bi ị
tr gây ra
T l T l
ỉ ệ ử ỉ ệ ử t t
vong vong
ễ
ẩ
ấ
• Hôn mê nhi m ceton acid < 5% • Hôn mê tăng áp l c th m th u ~15% ự
Ị
ỊĐ NH NGHĨA Đ NH NGHĨA
ễ
ế
ờ
Nhi m ceton acid (DKA) :
đư ng huy t > 300 mg/dL, pH máu < 7.3, bicarbonate < 15 mEq/L và ceton trong máu dương tính m nhạ
ẩ
ự
Tăng áp l c th m th u máu (HHS) : ẩ
ự
ờ ấ
ặ ấ
ễ
ấ ế đư ng huy t > 600 mg/dL, áp l c th m ế ương > 320 mOsm/kg, pH > th u huy t t 7.3, nhi m ceton không có ho c r t ít
ủ ủ
ễ ễ
ệ ệ
Sinh lý b nh c a nhi m ceton acid Sinh lý b nh c a nhi m ceton acid
aceto acetate beta-Hydroxybutyrate acetone
(cid:0) glucagon
ệ ệ
ủ ủ
ẩ ẩ
ự ự ăăng áp l c th m ng áp l c th m
Sinh lý b nh c a hôn mê t Sinh lý b nh c a hôn mê t th uấth uấ
ế ụ Thi u h t insulin
Tân t o ạ đư ngờ
i ả Ly gi glycogen
Tăng đư ng ờ huy tế
ả ừ ↑s n xu t glucose t ấ gan
ợ ệ ẩ
L i ni u th m th uấ ố ạ ạ R i lo n dung n p glucose
(cid:0)
ể
(cid:0) Th tích huy t t
ế ương
ớ Bù nư c không đủ
ệ ệ
Bi u hi n lâm sàng Bi u hi n lâm sàng
ể ể ể
ệ
ế
ấ
Bi u hi n lâm sàng
ứ Bi n c h n g c p
D KA HHS
ở
Kh i p h á t
Tiến triển trong nhiều ngày
Tiến triển trong vòng 24 hrs
ố
ở
ế Y u t
k h i p h á t
Chích insulin không đủ
+ +
Nhiễm trùng (Viêm phổi/ Nhiễm trùng tiểu…)
Nhồi máu cơ tim. Đột quỵ.
+ +
Dùng thuốc khác
+ + +
Bệnh tim, bệnh thận mãn tính
+ +
+
ể ể
ệ ệ
Bie á n c h ö ù n g c a á p
Bi u hi n lâm sàng Bi u hi n lâm sàng Bie å u h ie ä n la â m s a ø n g
D KA HHS
+ +
+
Trie ä u c h ö ù n g c ô n a ê n g Suït caân Uoáng nhieàu Buoàn noân/ OÙi möûa
+
Khaùt Ñau buïng
+ +
ể ể
ệ ệ
Bi u hi n lâm sàng Bi u hi n lâm sàng
ể ể
ệ ệ
ệ
ế
ấ
Bi u hi n lâm sàng Bi u hi n lâm sàng ể Bi u h i n lâ m s à n g
ứ Bi n c h n g c p
D KA HHS
ứ
ự
ệ
ể
Tri u c h n g t h c t h
Nhịp tim nhanh
Da niêm khô/ Dấu véo da (+)
+ +
+ ++
Mất nước
Thay đổi tri giác
Sốt
++ + +
Nhịp thở Kussmaul
+ + + +
ẩ ẩ Tiêu chu n ch n Tiêu chu n ch n
ẩ đđoánoán ẩ
Thông số
DKA
HHS (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
16.7–33.3 mmol/L
Glucose 33.3 – 66.6 mmol/L 600 – 1200 mg/dL
300 – 600 mg/dL
N - (cid:0) 135 – 145 mEq/L N Sodium 125 – 135 mEq/L
N Potassium
N N – (cid:0) N Magnesium
N N Chloride
N : bình thư ng ờ
(cid:0) N Phosphate
ẩ ẩ Tiêu chu n ch n Tiêu chu n ch n
ẩ đđoánoán ẩ
HHS
Th ô n g s ố
D KA
AS TT HT
3 3 0 – 3 8 0 m Os m /L
3 0 0 –3 2 0 m Os m /L
(cid:0)
Cetone huy t ế n gươ t
+ / -
+++ +
N - (cid:0) nhẹ
HCO 3
pH > 7.3
(cid:0) <15
KMĐ M
ph = 6.8 - 7.3
P a CO2
N 20 – 30
N –(cid:0) nhẹ
(cid:0)
ả Kh o n g ố t r n g An io n *
N = bình thöôøng
* Na-(Cl+HCO3)
ụ
ụM c tiêu M c tiêu
ị i u trề đđi u trề ị
ớ Tư i máu mô
Ả
Ệ
C I THI N
ờ ế Đư ng huy t
BÌNH THƯ NG Ờ HÓA
ấ
ẩ ự Aùp l c th m th u huy t tế ương
Ể Ấ LÀM M T TH CETON
Trong máu và nư c ớ ti uể
Ề
Ỉ
ĐI U CH NH
ệ ả
ố ạ đi n gi i và R i lo n ề ằ thăng b ng toan ki m
Ậ
Ế
NH N BI T
TRÁNH
ế ố Y u t thúc đ yẩ
ế ứ Bi n ch ng do ị đi u trề
ẫ ẫ
ớ ớ
ị ị
HHưư ng d n chung cho ng d n chung cho
ễ ề đđi u tr nhi m ceton acid i u tr nhi m ceton acid ề ễ
Đánh giá ban đ uầ
ử
ỏ ệ H i b nh s
Khám lâm sàng
ề
ị
D ch truy n ban
đ u :ầ
ỗ ờ
1.0L of 0.9% NaCl m i gi
(1520
mL/kg/h)
Bicarbonate
Potassium
Insulin
ề ị D ch truy n tĩnh m chạ
ề ề
ị ị
DKA – D ch truy n TM DKA – D ch truy n TM
ị
D ch TM
ể
ủ
ạ
ị
Ki m tra tình tr ng d ch c a BN
ể
ạ
ẹ
ả Shock gi m th tích
H HA nh
Shock tim
ể
ề
ệ
ỉ
Truy n 0.9% NaCl
Tính serum Na+ hi u ch nh
ạ
ị
đ u ề đ n ặ Ki m tra ệ sinh hi u và tình tr ng d ch
Serum Na+ (cid:0)
(1.0 L/g và/ho c ặ plasma expander)
Serum Na+ (cid:0) , Serum Na+ BT
ề
Truy n 0.9% NaCl
ề
Truy n 0.45% NaCl
(414 mL/kg/g)
(414 mL/kg/g)
ạ
ệ
ạ
ị
Đánh giá l
i sinh hi u và tình tr ng d ch
ề ề
ị ị
DKA – D ch truy n TM DKA – D ch truy n TM
ạ
ệ
ạ
ị
Đánh giá l
i sinh hi u và tình tr ng d ch
Serum glucose = 250 mg/dL
ị
ể
ớ
v i NaCl ặ
ề
ế
0.45% t c ố độ 160250 mL/g và Quy t ế đ nh chuy n sang dextrose 5% ờ đ ể đ m ả đơn v m i 2 gi ị ỗ insulin truy n TM (0.050.1U/kg/h) ho c tiêm DD 510 ở ị ổ đ nh ệ ế ả đ n khi b nh nhân n b o duy trì glucose huy t thanh 150200 mg/dL cho ố ứ m c mong mu n
ỗ ạ ệ ế ạ ị đ n khi sinh hi u, tình tr ng d ch và các
Đánh giá l ệ i m i 24 gi ể xét nghi m chuy n hóa n ặ ờ ho c cho ị ổ đ nh.
ể ế ấ Tìm nguyên nhân đưa đ n m t bù chuy n hóa.
ờ
ứ và tiêm DD insulin regular ị ỗ ăng 50mg/dL đơn v m i khi ĐH t
ể ừ ứ ề ấ Sau khi DKA đã n ổ đ nh, theo dõi ĐH m i 4 gi ỗ ị tùy theo m c ĐH: ĐH > 150 mg/dL, cho 5 k t m c, li u cao nh t là 20 ĐV khi ĐH > = 300mg/dL
DKA – Insulin DKA – Insulin
Insulin
ề
Li u 0.15 U/kg
ề Truy n TM 0.1 ĐV/kg/giờ
ế
ợ
Có th tể ăng g p ấ đôi li u ề Insulin TTM cho đ n khi glucose gi m ả đư c 5070 mg/dL
Serum glucose = 250 mg/dL
+ HT< 3.3 mEq/L
ạ ứ ế ạ
DKA Potassium DKA Potassium N u Kế T m không tiêm Insulin cho
ố đ t m c mong mu n ỉ đã ch nh
ế
ấ ả
t c các ngu n K
ố
N u Kế ch a Kứ
+ > 5.5 mEq/L, ngưng t +, th c ứ ăn có K+, thu c làm
ồ ề ị + (d ch truy n (cid:0) K+) và ki m tra K ờ ỗ ể + m i 2 gi
N u Kế
+ > 3.3 nhưng < 5.5 mEq/L cho 2030 mEq K+ trong m i ỗ
ề
ị
lít d ch truy n TM (2/3 KCl và 1/3 KPO
4)
ụ
ở ứ
M c tiêu: gi
ữ + K
m c 45 mEq/L
đ n khi THay vào đó, TTM 40 mEq/L K+(2/3 KCl và 1/3 KPO4) cho đ n khi K > 3.3 mEq/L
ế
Các tác nhân làm K K+ + Huy t Thanh ếHuy t Thanh Các tác nhân làm
• Insulin
ỉ
• Ch nh toan máu
ị
• D ch truy n ề
DKA Bicarbonate DKA Bicarbonate
Bicarbonate Bicarbonate
pH < 6.97.0
pH > 7.0
Không cho Không cho bicarbonate bicarbonate
Pha 150 mmol NaHCO3 Pha 150 mmol NaHCO3 trong 200 mL H20 và TTM trong 200 mL H20 và TTM 200 mL/giờ 200 mL/giờ
cho cho
ờ ỗ 3 m i 2 gi ỗ ờ 3 m i 2 gi đó đánh đó đánh
ế ụ Ti p t c TTM HCO ế ụ Ti p t c TTM HCO ế đ n khi pH > 7.0 trong khi ế đ n khi pH > 7.0 trong khi giá l giá l
ế + huy t thanh ế + huy t thanh
i Kạ i Kạ
ị ỗ ợ ị ỗ ợ
ề ề
Đi u tr h tr Đi u tr h tr
ờ
• Chăm sóc ngư i hôn mê
ế ố
ị
• Tìm và đi u tr các y u t ề
thu n l
ậ ợ i
ớ ớ
ng áp l c ự ị ăăng áp l c ự ề i u tr t đđi u tr t ề ị
ẩ ẩ
ẫ HHưư ng d n chung cho ng d n chung cho ẫ ấ th m th u ấ th m th u
ỏ ệ ỏ ệ ạ ạ ầ ầ ề ề ầ ầ ị ị
ở ử ở ử Đánh giá ban đ u : H i b nh s và khám lâm sàng trong khi kh i Đánh giá ban đ u : H i b nh s và khám lâm sàng trong khi kh i đ u d ch truy n tĩnh m ch : 1.0 L of 0.9% NaCl per hour (1520 đ u d ch truy n tĩnh m ch : 1.0 L of 0.9% NaCl per hour (1520 mL/kg/h). mL/kg/h).
ề
ị
D ch truy n
Potassium Potassium
Insulin
ề ề
ị ị ng ALTTM D ch truy n TM TTăăng ALTTM D ch truy n TM
ớ
ố
ể
ệ
ạ
Đánh giá sinh hi u, tình tr ng m t n
ấ ư c, các thông s chuy n hoá.
ể
ả
ẹ
ả Shock gi m th tích
Gi m HA nh
Shock tim
ể
ặ
ệ
Ki m tra
ệ
ỉ
Tính Natri hi u ch nh.
đ u ề đ n sinh hi u, ị
ạ tình tr ng d ch.
NaCl 0.9%(1.0L/g và/ ho c ặ plasma expanders.
ệ
ỉ
ị Xác đ nh Na
+ hi u ch nh
(cid:0) Serum Na+
Serum Na+ BT
(cid:0) Serum Na+
i sinh
ệ
ạ
ị
0.9% NaCl (414 mL/kg/g) sau đó đánh giá ạ l
i sinh hi u và tình tr ng d ch.
ủ ệ
ệ
ị
ạ 0.45% NaCl (414 mL/kg/g) sau đó đánh giá l ạ bhi u và tình tr ng d ch c a b nh nhân.
Serum glucose = 300 mg/dL.
ị
ể
ề
ế
ờ
Chuy n d ch truy n TM sang 5% dextrose + 0.45% NaCl (cid:0) insulin đ n 0.050.1U/kg/gi
ụ
ế
M c tiêu: serum glucose 250300 mg/dL cho
đ n khi plasma osmolality
> 315 mOsm/kg
Insulin
HHS – Insulin HHS – Insulin
ờ
Insulin thư ng, 0.15 U/kg Tiêm TM
TTM insulin 0.1 U/kg/hgi
.ờ
ờ
. Glucose ph i gi m 50 mg/dL itrong gi
ả ế
ờ
ế
ế Đo glucose huy t thanh m i gii ế N u không t
đ n khi glucose huy t gi m
ờ đ u. ầ ả đ u ề
ỗ
ờ
ỗ ăng g p ấ đôi li u insulin m i gi ề ặ đ n m i gi
ả ỗ cho of 5070 mg/dL.
H t tế ăng ALTTM
ỗ
ế
ỉ
ị
ề
ừ
ờ Theo dõi glucose huy t (ĐH) m i 4gi Regular Insulin TDD tăng 5 đơn v m i khi ĐH t ị ỗ ơn 150 m/dL, li u t 50 mg/dL t
ứ trên m c ĐH h
ế
ể Chuy n d ch truy n TM sang 5% dextrose + 0.45% NaCl (cid:0) insulin đ n 0.050.1U/kg/gi
ơ!
ề . Ch nh li u ăng ề ố đa i Insulin 20 ĐV khi ĐH > 300 mg/dL và sinh hi u, ệ ầ
ứ
ệ
tri u ch ng th n kinh
ổ đ nhị
.
ụ
ả
ế
ế ương > 315
M c tiêu: serum glucose trong kho ng 250300 mg/dL cho đ n khi ALTT huy t t mOsm/kg
Potassium Potassium
HHS Potassium HHS Potassium
N u Kế + <3.3 mEq/L, không cho insulin. N u Kế + <3.3 mEq/L, không cho insulin. TTM 40 mEq K+ (2/3 as KCl and 1/3 KPO4) TTM 40 mEq K+ (2/3 as KCl and 1/3 KPO4)
ụ ụ
M c tiêu: K M c tiêu: K
+ > 3.3 mEq/L + > 3.3 mEq/L
ỗ ỗ
N u Kế N u Kế
+ > 5.5 mEq/L, không cho K+ và theo dõi K m i 2 gi + > 5.5 mEq/L, không cho K+ và theo dõi K m i 2 gi
ờ . ờ .
ế ế
ỗ ỗ
N u K+ N u K+
> 5.5 mEq/L, không cho K+ và theo dõi K m i 2 gi > 5.5 mEq/L, không cho K+ và theo dõi K m i 2 gi
ờ . ờ .
ị ị
N u Kế N u Kế
+ > 3.3 nhưng < 5.5 mEq/L, cho 2030 mEq K+/L trong d ch TTM (2/3 KCl +1/3 KPO + > 3.3 nhưng < 5.5 mEq/L, cho 2030 mEq K+/L trong d ch TTM (2/3 KCl +1/3 KPO
ụ ụ
M c tiêu: K M c tiêu: K
4). 4). + 45 mEq/L. + 45 mEq/L.
ỗ
ờ
ỗ
ứ
ế . Cho regular insulin TDD 5 ĐV ăng 50 mg/dL trên
ỗ ỗ
ể Chuy n sang TTM 5% dextrose + 0.45% NaCl (cid:0) insulin to 0.050.1U/kg/giờ
ứ
ấ
ị ị
ụ
ệ
ệ
ầ
Theo dõi glucose huy t (ĐH) m i 4gi cho m i m c ĐH t m c ĐH 150 m/dL cao nh t là 20 ĐV khi ĐH > 300 mg/dL và sinh ứ hi u, tri u ch ng th n ki8nh
ị ổ đ nh.
ạ ờ ể i ki m l M i 24 gi ạ ờ ể ki m l i M i 24 gi ệ serum K+ sinh hi u, tình ệ serum K+ sinh hi u, tình ủ ệ ạ tr ng d ch c a b nh ủ ệ ạ tr ng d ch c a b nh ị nhân. Oån đ nh. ị nhân. Oån đ nh.
M c tiêu: serum glucose 250300 ế mg/dL cho đ n khi plasma osmolality > 315 mOsm/kg