S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O KHÁNH HÒA
TR NG THPT PH M VĂN ĐNGƯỜ
KHUNG K HO CH GIÁO D C
MÔN HÓA H C BAN C B N Ơ
(Theo Công văn s 3280/BGDĐT-GDTrH ngày 27 tháng 8 năm 2020 c a B tr ng B ưở )
NĂM H C 2020-2021
- Căn c vào Hng d n th c hi n nhi m v giáo d c trung h c năm h c 20ướ 20 2021 c a B GD-
ĐT, c a S GD-ĐT t nh Khánh Hòa.
- Căn c vào k ho ch năm h c 20 ế 20-2021 c a Tr ng THPT ườ Ph m Văn Đng .
- T Hoá Sinh KTN xây d ng khung k ho ch giáo d c b môn Hóa h c theo ch ng trình sách giáoế ươ
khoa c b n năm h c ơ 2020-2021 nh sau:ư
MÔN HÓA H C – L P 10
I. M c tiêu
-Theo tinh th n công văn s 3280/BGDĐT-GDTrH v vi c h ng d n th c hi n đi u ch nh n i dung d y h c c p ướ
THCS, THPT. Theo đó, nhi u n i dung h c s đc tinh gi n, khuy n khích h c sinh t h c, t làm, ho c tích h p thành m t ượ ế
bài; ho c ch chú tr ng d y m t n i dung nào đó…Vi c đi u ch nh n i dung d y h c này nh m ti p t c th c hi n hi u qu ế
Ch ng trình giáo d c ph thông (CTGDPT) hi n hành theo đnh h ng phát tri n ph m ch t, năng l c h c sinh và b o đmươ ướ
th c hi n ch ng trình trong đi u ki n d ch Covid-19 v n di n bi n ph c t p. ươ ế
-“Không ki m tra, đánh giá đi v i nh ng n i dung đc h ng d n: Không d y; đc thêm; không làm; không th c ượ ướ
hi n; không yêu c u; khuy n khích h c sinh t h c; khuy n khích h c sinh t đc; khuy n khích h c sinh t làm; khuy n khích ế ế ế ế
h c sinh t th c hi n”,
II. K ho ch t ch c ho t đng giáo d c môn h cế
C năm: 35 tu n (70 ti t) ế
H c kì I: 18 tu n (36 ti t) ế
H c kì II: 17 tu n (34 ti t) ế
STT
CH Đ/ BÀI
M CH N I DUNG
KI N TH C
YÊU C U C N
ĐT
H NG D NƯỚ
TH C HI N
(Th i l ng; ượ
hình th c t ch c)
GHI CHÚ
1
Ôn t p đu năm 1. Ki n th c c n ế
năm
2. Bài t p
- Ôn l i các ki n ế
th c v nguyên t ,
nguyên t hóa h c,
hóa tr , đnh lu t b o
toàn kh i l ng, mol, ượ
t kh i h i, dung ơ
d ch, phân lo i h p
ch t vô c , b ng ơ
tu n hoàn các nguyên
t hóa h c.
Th i l ng: ượ 2 ti t.ế
Hình th c t ch c:
- Câu h i v n đáp,
ho t đng nhóm
2
1,2. Ch đ 1:
Thành ph n nguyên
t .
H t nhân ngt - ngt
hóa h c
Đng v - Nguyên T
Kh i
1. Thành phân c u
t o c a nguyên t
2. Kích th c, kh i ướ
l ng c a nguyên ượ
t
3. H t nhân nguyên
t
4. Nguyên t hóa
h c
5. Đng v
6. Nguyên t kh i
và nguyên t kh i
trung bình
- Kí hi u, kh i l ng ượ
và đi n tích c a
electron, proton và
n tron.ơ
- S liên quan gi a
s đi n tích h t nhân,
s p và s e, gi a s
kh i, s đn v đi n ơ
tích h t nhân và
n tron.ơ
- Khái ni m nguyên
t hoá h c, s hi u
nguyên t (Z) , kí
hi u nguyên t
- Khái ni m đng v ,
nguyên t kh i trung
bình c a m t nguyên
t .
Th i l ng: ượ 2 ti t.ế
Hình th c t ch c:
- D y h c t i l p.
Tích h p bài 1 và bài
2 thành 1 ch đ.
* Khuy n khích ế
h c sinh t đc:
-M c I.1.a. S đ ơ
thí nghi m phát
hi n ra tia âm c c .
-M c I.2. Mô hình thí
nghi m khám phá ra
h t nhân nguyên t
- II. Kích th c ướ và
kh i l ng ượ c a
nguyên t : T h c có
h ng d nướ
* Không yêu c u h c
sinh làm: Bài t p 5.
3
3. Luy n t p 1. C ng c ki n ế
th c
2. Bài t p
- C ng c ki n th c ế
- Rèn kĩ năng:
+
Xác đnh đc s ượ
electron, s proton,
s n tron khi bi t kí ơ ế
hi u nguyên t và s
kh i c a nguyên t
và ng c l i. ượ
+ Tính đc nguyên ượ
t kh i trung bình
c a nguyên t có
nhi u đng v , tính t
l % kh i l ng c a ưọ
m i đng v , m t s
bài t p khác có liên
quan.
Th i l ng: ượ 1 ti t.ế
Hình th c t ch c:
- T ch c d y h c
trên l p
- Ho t đng nhóm,
cá nhân.
4
4. C u t o v
nguyên t1. S chuy n đng
c a các electron
trong nguyên t
2. L p electron và
phân l p electron
3. S electron t i đa
trong phân l p/ l p
- Mô hình nguyên t
c a Bo, R - z -pho ơ ơ
- Mô hình hi n đi
v s chuy n đng
c a electron trong
nguyên t .
- Khái ni m l p, phân
l p electron và s
electron t i đa trong
m i l p và m i phân
l p.
Th i l ng: ượ 2 ti t.ế
Hình th c t ch c:
- T ch c d y h c
trên l p
- Ho t đng nhóm,
cá nhân.
55. C u hình electron
nguyên t1. Th t các m c
năng l ng trongượ
nguyên t
2. C u hinh electron
nguyên t
- Th t các m c
năng l ng c a các ượ
electron trong nguyên
t .
- S phân b electron
trên các phân l p, l p
và c u hình electron
Th i l ng: ượ 1 ti t.ế
Hình th c t ch c:
- T ch c d y h c
trên l p.
nguyên t c a 20
nguyên t đu tiên.
- Đc đi m c a l p
electron ngoài cùng
6
6. Luy n t p 1. C ng c ki n ế
th c
2. Bài t p
- C ng c ki n th c ế
ch ngươ
- Rèn kĩ năng:
+ Vi t c u hìnhế
electron.
+
D a vào c u hình
electron l p ngoài
cùng c a nguyên t
suy ra tính ch t hoá
h c c b n (là kim ơ
lo i, phi kim hay khí
hi m) c a nguyên tế
t ng ng.ươ
Th i l ng: ượ 1 ti t.ế
Hình th c t ch c:
- T ch c d y h c
trên l p.
- S d ng bài t p,
phi u h c t p.ế
- T ch c ho t
đng nhóm.
7
7. B ng tu n hoàn
các nguyên t hóa
h c
1. Nguyên t c s p
x p các nguyên tế
trong b ng tu n
hoàn.
2. C u t o c a b ng
tu n hoàn các
nguyên t hóa h c.
- Nguyên t c s p
x p các nguyên tế
trong b ng tu n
hoàn.
- C u t o c a
b ng tu n hoàn: ô,
chu kì, nhóm nguyên
t (nhóm A, nhóm B).
Th i l ng: ượ 2 ti t.ế
Hình th c t ch c:
- T ch c d y h c
trên l p.
- T ch c ho t
đng nhóm.
T h c có h ng ướ
d n:
M c II. 1. Ô nguyên
t
M c II. 2. Chu kì
88,9. Ch đ 2 : S
bi n đi tu n hoànế
c u hình electron
nguyên t và tính
ch t c a các nguyên
t hóa h c. Đnh
lu t tu n hoàn.
1. S bi n đi tu n ế
hoàn c u hình electron
2. Câu hình electron
nguyên t các nguyên
t nhóm A.
3. Tính kim lo i, phi
kim.
4. Hóa tr c a các
- Đc đi m c u hình
electron l p ngoài
cùng c a nguyên t
các nguyên t nhóm
A.
- S bi n đi tu n ế
hoàn c u hình
electron l p ngoài
Th i l ng: ượ 3 ti t.ế
Hình th c t ch c:
- T ch c d y h c
trên l p.
- T ch c ho t đng
nhóm.
- Tích h p thành ch
đ: S bi n đi tu n ế
Có th d y h c theo
d án.