ỹ
ổ ứ
K năng t
ch c
công vi c ệ
1
ờ ớ
ệ
L i gi
i thi u
2
I/ KHÁI NI MỆ
ạ N u ph i làm m t chi c xe máy, b n có hình dung
ả ả vi c b n ph i làm nh th nào?
ế ệ ạ ạ ị ị ế ộ ư ế • Ho ch đ nh là xác đ nh chi c máy có hình dáng nh th ư ế ế
ư ể ậ nào, u đi m, cách v n hành…
ổ ứ ế ắ ắ • T ch c là quá trình mua NVL, l p ráp, s p x p máy
móc.
ệ ướ ẫ ậ ậ ng d n t p xe, cách thao tác xe, v n
• Lãnh đ o là vi c h ạ hành xe..
3
ệ ả ủ ể ả ả ỏ • Ki m tra là đ m b o vi c b o trì, h ng hóc c a xe.
1. Khái ni mệ
ữ ị ch c là quá trình xác đ nh nh ng
• Theo nghĩa r ng: t ổ ứ ả ơ
ạ ố
ộ ộ ộ ệ ầ ả ọ ị công vi c c n ph i làm và phân công cho các đ n v cá ệ ệ ậ nhân đ m nh n các công vi c đó, t o ra m i quan h ngang d c trong n i b DN.
ẹ ổ ứ ệ ắ ế ệ ch c là vi c s p x p các công vi c
ượ • Theo nghĩa h p: t c giao. đ
ệ ế ợ ả • Trong tài li u này, t
ổ ứ ượ ch c đ ấ c hi u là k t h p c hai ạ ổ ứ ệ ch c công vi c cá
4
ể ị đ nh nghĩa trên, trong đó nh n m nh t nhân.
ụ 2. M c đích
ứ ẽ ạ ệ Khi nghiên c u tài li u này, s giúp b n:
ệ ượ ướ c giao. ệ i công vi c.
ệ
5
ứ ự ư ệ u tiên công vi c. ắ ạ ế ệ ắ ạ T ch c công vi c đ ổ ứ T ch c m ng l ạ ổ ứ S p x p h s . ồ ơ ế ắ S p x p v trí làm vi c. ị ế ắ Xác đ nh th t ị S p x p k ho ch công vi c ng n h n… ế
Ệ Ộ Ậ
Ổ
Ứ
II/ T CH C CÔNG VI C B PH N
ệ ị ụ ứ 1. Xác đ nh ch c năng, nhi m v
ị ự 2. Đ nh biên nhân s
ả ị ả 3. Xác đ nh b n mô t ệ công vi c
6
ế ệ ắ 4. S p x p công vi c cho NV.
ệ
ị
ụ
ứ 1. Xác đ nh ch c năng nhi m v
ị ứ
ứ ệ ầ 1.1 Xác đ nh ch c năng: • Nhi u công ty nh m l n gi a khái nhi m ch c năng và ữ ẫ
ề ụ ệ nhi m v .
ụ ớ ữ ể ệ • Ch c năng có th đ c hi u là nh ng nhi m v l n
ứ ấ ủ ộ ộ ể ượ ậ nh t c a m t b ph n.
ữ ứ ể ệ ẩ ị
ậ ủ ạ ụ ệ ả ể
ả
ộ ộ ộ ộ ả ẩ ả ẩ
7
• Ch c năng có th hi u là nh ng s n ph m/d ch v mà ấ ộ b ph n c a b n cung c p. Khi hi u theo khái ni m ậ ủ ạ ẽ ấ khách hàng n i b , b ph n c a b n s ph i cung c p ế ậ các s n ph m…cho b ph n ti p theo. S n ph m..đó là ủ ạ ứ gì? Đó chính là ch c năng c a b n.
ị
1.2 Xác đ nh quy trình
ế ặ ỏ • T nh ng ch c năng đó, b n đ t câu h i: làm th nào đ ể ạ
ừ ữ ự ứ ệ ượ th c hi n đ c nó.
ụ ạ ứ ự
ể ạ ả ờ ể • Ví d : b n có ch c năng ph i tuy n nhân s cho công ty, ả ể ụ i là quy
ế ậ v y làm th nào đ tuy n d ng: b n có câu tr l ể ụ trình tuy n d ng là gì?
ặ ỏ ạ c trong quy trình đó, b n hãy đ t câu h i theo
8
• M i b ỗ ướ ươ ph ng pháp 5W1H.
ị
1.2 Xác đ nh quy trình
ƯƠ PH NG PHÁP 5W1H
ệ • Who: Ai làm vi c đó.
ệ ở • Where: Làm vi c đó đâu.
ệ • When: Làm vi c đó khi nào?
ằ • How: Làm b ng cách nào?
ả ờ ầ ạ • Ghi chú: b n không c n tr l i: what (là cái gì) và why:
9
ạ t i sao?
ị
1.2 Xác đ nh quy trình
ể ở ộ ớ LÀM GÌ VỚI H OW? • B n c n chú ý k h n v i HOW, có th m r ng ý nghĩa ỹ ơ
ạ ầ ủ c a nó là:
B ng cách nào ? V i câu h i này b n xây d ng các
ẫ ạ ẫ ậ ướ ng d n công vi c ự ng d n v n hành cho máy ỏ ớ ệ hay h
ằ ướ h móc..
ườ ạ B n hãy xây d ng ự tiêu chu nẩ cho
10
Đo l ư ế ng nh th nào? ệ ừ t ng công vi c trong quy trình.
ệ
ị
2. Đ nh biên công vi c.
ệ ậ ộ ộ
ự • Bây gi ậ ờ ạ b n hãy l p m t list các công vi c mà b ph n ệ ả ạ b n ph i th c hi n.
• Hãy nh là li
ạ ư ả t kê c các công vi c c a qu n lý, nh ổ ứ ệ ủ ể ệ ớ ị ho ch đ nh – t ả ạ ch c – lãnh đ o – ki m tra.
ự ừ ệ ờ • Hãy ệ ng th i gian th c hi n cho t ng công vi c
ướ ượ c l đó trong m t nămộ
ổ ệ ố
11
• T ng c ng th i gian và chia cho s ngày làm vi c trong ầ ườ ờ ộ ạ ẽ ế năm. B n s bi t mình c n bao nhiêu ng i.
ệ
ị
2. Đ nh biên công vi c (tt)
ứ ệ ấ ộ • Hãy nhóm các công vi c có cùng tính ch t vào m t ch c
danh công vi c.ệ
ớ ổ ợ • Đ m b o r ng t ng s th i gian phù h p v i t ng s ố
ả ằ ủ ổ ỗ ố ờ ứ ả ờ th i gian c a m i ch c danh.
ộ ư ờ ỗ
ứ ề ỉ
12
ạ ạ ứ ệ • L u ý c ng thêm 10% th i gian cho m i ch c danh. Đi u ề ố này giúp b n t o s c ép cho nhân viên và đi u ch nh s ượ l ng công vi c co giãn sau này.
ậ
ả
ả
ệ
3. L p các b n mô t
công vi c:
ờ ả ạ ả ừ ệ ậ thì b n hãy l p b n mô t công vi c cho t ng
• Bây gi ứ ch c danh.
ả
ậ ố
ề ộ công vi c g m các n i dung: thông tin v ả ườ ộ i qu n lý ụ ệ ụ
• B n mô t ả ệ ự ế ề ệ ẩ ề ệ ạ ố
ệ ệ ệ ồ ứ công vi c (mã s , ch c danh, b ph n, ng ầ tr c ti p), m c tiêu – yêu c u công vi c, nhi m v , ệ quy n h n, các m i quan h , tiêu chu n công vi c, đi u ki n làm vi c.
13
ơ ồ ổ ứ ộ ậ • Lên s đ t ch c b ph n.
ắ ế
ệ
4. S p x p công vi c cho NV
ệ ủ ệ ườ • Công vi c c a nhân viên g m các công vi c th ng
ườ ệ ồ xuyên và công vi c không th ng xuyên.
ệ
• Công vi c th ườ ậ ả ệ ặ ạ i, đã ệ ệ công vi c. Công vi c
ng xuyên là các công vi c l p l ả c ghi nh n trong b n mô t ặ ạ ả ng xuyên ph i có tính l p l ượ đ ườ th i.
ườ ạ ng xuyên do b n giao cho nhân
14
ệ • Công vi c không th ệ ự viên th c hi n.
ắ ế
ệ
4. S p x p công vi c cho NV (tt)
ườ ng xuyên:
ả ệ • Hãy đ m b o là trong quy trình c a b n đã có đ y đ các
ủ ạ ự ệ ẫ
ệ
ự ầ ố ớ Đ i v i công vi c th ầ ủ ả ồ ệ ướ tài li u h ng d n cho nhân viên th c hi n, bao g m: Cách th c th c hi n (how). ệ ự ứ Ngu n l c đ th c hi n (5M). ồ ự ể ự T n su t th c hi n. ệ ấ
ế ệ ẫ ầ
15
ố ơ ườ ế ệ ạ • T t h n h t, hãy yêu c u NV v n ghi n i dung công vi c ộ ầ ủ ọ ng xuyên vào k ho ch làm vi c tu n c a h . th
ắ ế
ệ
4. S p x p công vi c cho NV (tt)
ệ ườ Công vi c không th ng xuyên
ể ệ ệ ằ ộ • Hãy th hi n n i dung giao vi c cho nhân viên b ng s ổ
giao vi c.ệ
ự ệ ệ • Giái thích cho nhân viên v lý do th c hi n công vi c ề
ờ ạ ụ ủ ầ • Gi i thích các yêu c u, m c tiêu, th i h n (when) c a
16
(why). ả công ty. ả ươ ự ệ • Gi i thích ph ng pháp th c hi n (how).
ắ ế
ệ
4. S p x p công vi c cho NV (tt)
ệ ườ ư Khi phát sinh công vi c th ạ ng xuyên, b n hãy l u ý
ặ ạ ệ ươ • Xác đ nh công vi c đó có l p l i trong t ng lai hay
ị không?
ặ ạ
ườ ướ ể t l p m t s tài li u đ ươ i, hãy thi ấ ế ậ ệ ợ ẫ • Tr h ộ ố ng h p nó l p l ng d n cho NV khi nó xu t hi n trong t ệ ng lai.
ư ậ ệ ạ ườ ng xuyên
17
• Nh v y, b n đã chuy n công vi c không th ườ ệ ể ng xuyên. thành công vi c th
ệ
ả Tài li u thao kh o
ả ỹ • K năng qu n lý theo quá trình.
18
ệ ỹ ỷ • K năng giao vi c – u quy n ề
Ổ
Ứ
Ệ
III/ T CH C CÔNG VI C CÁ NHÂN
ứ ự ư ế ệ ắ 1. S p x p công vi c theo th t u tiên
ồ ơ ế ắ 2. S p x p h s
ế ắ ơ ệ 3. S p x p n i làm vi c
ả 4. Qu n lý thông tin
19
ế ậ ệ ạ 5. L p k ho ch công vi c
ắ ế
ứ ự ư
ệ
1.S p x p công vi c theo th t
u tiên
ệ ớ ữ ệ "Vi c l n" là nh ng vi c quan
ọ ủ i m t s ti n l n ho c s an nguy c a
ộ ố ề ớ ỏ ệ ệ ệ ạ 1.1 Phân lo i công vi c •Theo m c đ quan tr ng: ọ ứ ộ ớ tr ng (liên quan t doanh nghi p); còn "vi c nh " thì ng ặ ự ượ ạ i. c l
ẩ ấ ệ ệ ứ ộ ẩ ấ vi c kh n c p và vi c không
•Theo m c đ kh n c p: ẩ ấ kh n c p.
ệ ườ ệ ườ ng xuyên và vi c không th ng
20
•Theo tân su t:ấ Vi c th ự ụ xuyên (s v ).
ệ
ạ
1.1 Phân lo i công vi c (tt)
ườ ấ
ộ (cid:0) V i công vi c có tính ch t th ệ . Là các công ng xuyên ạ ầ ư ấ ị ỳ i theo m t chu k nh t đ nh. B n c n l u ý
ả ệ
ấ ả công vi c? ả ầ
ể
. C n ph i xem xét xem có ng xuyên hay không? ố ượ ả ổ ệ i làm vi c không hi u qu khi kh i l ng công
21
ớ ệ ặ ạ vi c l p l i:ạ l T n su t th c hi n? ệ ự ấ ầ Ng ệ ự ườ i th c hi n? Đ a vào quy trình hay b n mô t ư (cid:0) Đ t xu t ho c không n đ nh ị ặ ộ ể ườ ề th chuy n v công vi c th ệ ệ ườ Ng ế ệ ự ụ vi c s v chi m trên 50 %.
ứ ự ư
ị 1.2. Xác đ nh th t
u tiên
ố ớ ệ ạ ẩ ấ Đ i v i công vi c này, b n
ọ ự ệ ả • Quan tr ng và kh n c p. ph i th c hi n ngay.
ụ ế
ậ ệ ồ
22
ẽ ị ắ ợ ế ủ ướ ồ • Ví d : N u không thanh toán cho khách hàng ngay trong ầ tu n này s b c t h p đ ng mua v t li u cho công trình ắ s p thi công. N u không quy t đ nh giá nhanh trong sáng ấ ợ ẽ ị ố nay s b đ i th c ế ị p m t h p đ ng...
ứ ự ư
ị 1.2. Xác đ nh th t
u tiên (tt)
ọ ữ ụ
ứ
ệ ố ẹ
ỏ quan h t ệ ố ề ạ ộ ệ ấ Quan tr ng nh ng không kh n c p. ư ẩ ấ Ví d : Gi gìn ặ ứ ề s c kh e, không hút thu c nhi u ho c th c quá khuya, ắ ớ ữ t đ p và b n ch c v i khách hàng và nhà gi i b máy doanh nghi p... cung c p, ki n toàn l
ư ọ . Ví d : ụ M t khách
ả ờ
• Kh n c p nh ng không quan tr ng ầ ừ ề ầ
ẩ ạ ộ
23
ộ ậ ớ i ngay l p ặ ư ờ ị ế ướ c đi n tho i di đ ng ngay n u ề ọ ẩ ấ ề hàng ti m năng v a m i quen yêu c u tr l ộ ấ ứ t c m t v n đ c n th i gian chu n b lâu dài ho c b u ệ ầ ệ đi n yêu c u đóng c ẽ ắ không mai s c t chi u g i đi.
ứ ự ư
ị 1.2. Xác đ nh th t
u tiên (tt)
ứ ự ư ứ ệ u tiên th hai sau công vi c
ẩ ấ ọ • Các công vi c này có th t ệ quan tr ng và kh n c p.
ể ự ệ ạ ạ • Đ i v i hai lo i công vi c này, b n có th th c hi n ệ
ố ớ song song.
ướ ộ c còn tùy thu c vào:
ệ ề ệ
ơ ở ừ ể ạ ị ị
24
• Vi c th c hi n công vi c nào tr ệ ự ệ ệ Th i h n gi ề ế ấ ả ờ ạ i quy t v n đ . Hãy tách công vi c chính thành nhi u công vi c khác nhau, trên c s đó, b n có th xác đ nh l ch cho t ng công vi c.ệ
ứ ự ư
ị 1.2. Xác đ nh th t
u tiên (tt)
ẩ ấ
ầ ố
ẩ ố
ạ ộ ổ • Không kh n c p và không quan tr ng ọ . Chu n b công vi c cho cu i tu n sau h p phòng. ọ ệ ị Đi u ng bia v i b n bè ớ ạ Mua m t b veste m i ộ ộ ớ Đ i đi n tho i di đ ng... ệ
ế ề ả ạ ề ấ ờ • Đánh ti c là nhi u nhà qu n lý l i m t quá nhì u th i
25
ữ ệ ọ gian vào nh ng công vi c không quan tr ng.
ư ồ ờ 1.3 L u đ th i gian
ẩ ấ Kh n c p
A
Không quan tr ngọ
Quan tr ngọ
B
C
ẩ ấ Không kh n c p
26
ư ồ ờ
1.3 L u đ th i gian (tt)
ứ ộ ụ
ơ ồ ồ ủ ứ ộ ẩ ấ ụ ụ ệ ọ • Trên s đ g m hai tr c, tr c hoành là m c đ quan tr ng c a công vi c, tr c tung là m c đ kh n c p.
ệ ễ ệ ả • Trong ba công vi c, d nh n th y công vi c A ph i làm ậ
27
ấ ố ệ ầ đ u tiên và công vi c C làm cu i cùng.
ắ ế ồ ơ 2. S p x p h s :
Ư
Ố
Ạ
Ặ
B N ĐÃ G P TÌNH HU NG NÀY CH A?
ờ ấ
ờ ồ
ồ ể
ế
ạ ồ ơ ủ
• B n đã bao gi
m t hàng gi
đ ng h đ tìm ki m l
i h s c a
ạ mình?
ể ự
• S p mu n nh n đ ố
ấ ỳ tin là b t k
ậ ượ ồ ơ c h s XYZ ngay, b n có th t ạ ố ấ
ế ồ ơ
ạ ấ
ể
h s nào ông y mu n, b n có th cung c p trong vòng 5 phút?
ườ
ượ
• M t nhân viên có ng
c,
ạ ị ồ ơ ủ
ộ i nhà b tai n n xe, anh ta không đi làm đ ầ ủ ấ ạ ả c phòng b n nháo nhào tìm h s c a NV y theo yêu c u c a khách hàng?
28
ắ ế ồ ơ 2. S p x p h s (tt):
ả ơ ờ • M t NV ngh vi c, anh ta ch ng làm đ n gì c , bây gi
ỉ ệ ế ồ ơ ủ ế ộ ạ b n không bi ẳ t h s c a anh ta th nào…
ạ ờ ơ ố ấ ữ ư B n đã bao gi r i vào nh ng tình hu ng y ch a?
• N u có, có l b n đã ch a t ư ổ ứ ượ ch c đ ộ ệ ố c m t h th ng
29
ẽ ạ ồ ơ ệ ế ả ả qu n lý h s hi u qu .
ả
ồ ơ ấ 2.1 Qu n lý h s gi y
ụ ấ ả ạ ồ ơ ấ ạ • B n nên l p m t danh m c t t c các lo i h s gi y và
ả ậ ủ ộ ỗ máy tính c a m i nhân viên (tham kh o trang bên).
ụ ồ ơ ủ ụ ồ ơ ủ
• Danh m c h s c a m i NV và danh m c h s c a ộ ậ ủ ạ ồ ơ ấ ỗ ạ b n chính là h s toàn b ph n c a b n đ y.
ể ọ • Khi NV l p xong cũa h , hãy ki m tra l ụ ồ i danh m c h
ụ ệ ạ ậ ơ ủ ọ s c a h , và ký tên duy t danh m c này.
ổ ứ ầ ạ ầ ặ
30
ch c 1 tháng ho c 1 tháng 2 l n, b n yêu c u NV ậ ồ ơ ụ • Hãy t ậ c p nh t h s vào danh m c.
ụ ồ ơ
Danh m c h s
ồ ơ
ạ
Tên HS
D ng h s
S tt
ị V trí đ ề HS
Ngày c t ấ HS
Ng i ườ quả n lý
Ngày phát sinh HS
Vă n bả n
CD rom/ đĩa m mề
Ng i ườ đượ c đ c ọ HS
Cách th c, ứ phân lo i ạ s p ắ x pế
Trong ổ c ng ứ máy vi tính
31
ả
ồ ơ 2.2 Qu n lý h s máy, CD…
ồ ơ ườ ậ ấ • Cách qu n lý h s thông th ng là l p theo các c p
ả folder khác nhau.
ể • Nên có m c input đ qu n lý các thông tin đ u vào. Đây
ụ ứ ự ầ ư ử ư ầ ả là ph n ch c đ ng các thông tin nh ng ch a x lý.
ủ ụ ầ • Ph n thùng rác (không ph i là m c Recycle c a máy ả
ỉ
32
ầ ể ư tính) đ l u các thông tin c n xoá, ch xoá các thông tin này sau 3 tháng.
ả
ồ ơ 2.2 Qu n lý h s máy, CD…
ị ộ ướ ấ ả t c NV làm ẫ ng d n cho t • Hãy đ a ra m t quy đ nh h
ữ ệ ư ữ ệ
ữ ệ ị ể ư ạ i
33
ị ư ố gi ng nhau: Input Output. Quy đ nh backup d li u. ị Quy đ nh sao l u d li u đ nh k . ị ị ỳ Quy đ nh quét virus đ nh k . ỳ ị Quy đ nh th i gian ki m tra và quét d li u, sao l u l ờ ị ỳ ữ ệ d li u đ nh k .
ả
ồ ơ 2.2 Qu n lý h s máy, CD…
Ộ Ố Ỗ Ồ Ơ Ả M T S L I TRONG QU N LÝ H S MÁY
ế ộ ặ • Không đ t ch đ autosave trong 1 phút (Mic.Office).
ổ ư ở ổ ổ ể ị ấ • L u h s trong ư ồ ơ D, vì C có th b m t
ạ do vô tình fomat (cài l C (nên l u i máy)).
34
ư ồ ơ ế ồ ơ ở • L u h s lung tung, không bi t tìm h s đâu.
ả
ồ ơ 2.2 Qu n lý h s máy, CD…
Ộ Ố Ầ Ồ Ồ Ơ Ụ Ề M T S PH N M M PH C H I H S
ụ ồ ữ ệ ề ầ ổ ứ • Dùng ph n m m chuyên ph c h i d li u trên c ng.
ụ ồ ữ ệ ị ư ề ầ • Dùng ph n m m chuyên ph c h i d li u b h trên đĩa
CD.
ầ ạ ị ấ ậ • Dùng ph n m m chuyên tìm l ề ẩ i m t kh u b m t.
35
ử Ban tìm mua trên các c a hàng CD
ắ ế ơ
ệ 3. S p x p n i làm vi c
ể ệ ạ ắ B n nên l u ý s p x p các v t d ng sau đây đ vi c
ế ấ ậ ụ ườ ử ụ ệ ư ậ i s d ng: ử ụ s d ng là thu n ti n nh t cho ng
ạ
36
• Fax • Đi n tho i bàn ệ • Máy in • Photo • ..
ả
4. Qu n lý thông tin
ệ ố ữ ể ệ
ộ ộ ạ 4.1 Phân lo i thông tin: • Gi a qu n lý và nhân viên (giao vi c, ki m tra, h th ng ả báo cáo n i b …)
ữ • Gi a các nhân viên n i b . ộ ộ
• ầ Input (thông tin đ u vào)
37
• Output (thông tin ra).
ằ
ứ 4.2 B ng ch ng thông tin
ạ ế ậ ề ệ ứ ằ t l p h th ng các b ng ch ng v vi c
B n hãy thi ể chuy n thông tin trong t ệ ố ổ ứ ch c.
ế ậ ả
38
• S giao vi c ệ ổ • S giao nh n thông tin ậ ổ • S công văn đ n – đi. ổ • S giao nh n s n ph m ẩ ổ • S gi ệ ổ ả i quyêt công vi c
ư ồ
4.3 L u đ thông tin
ạ
ườ
ườ
ậ
Lo i thông tin
Ng
i giao
Ng
i nh n
ờ ạ Th i h n
Th khoủ
Báo cáo nh p ậ kho
ộ ế Cán b k ho chạ
4h sau khi nh p ậ hàng
39
ắ
ả
4.4 Các nguyên t c qu n lý thông tin
ồ c thông tin, hãy ph n h i c,
ợ ờ ạ ư ạ • Feedback ngay. Khi nh n đ ậ ượ ườ ậ ườ i nh n. Tr ngay cho ng ế hãy email… cho khách bi ả ả ờ ượ i đ ả ờ i. ng h p ch a tr l t th i h n b n tr l
ậ ượ ề ả • Qu n lý thông tin đ u vào. Nhi u NV khi nh n đ c
ầ ỏ ạ
ọ ạ ồ ử ề
ỏ ộ ơ ể
40
ơ thông tin thì “b đ i” vào n i nào đó r i x lý sau. Sau ấ ử i quên m t, không x lý. Đi u này đòi h i đó thì h l ủ ạ ả nhân viên c a b n ph i chuy n thông tin vào m t n i ị Input quy đ nh nào đó.
ắ
ả
4.4 Các nguyên t c qu n lý thông tin
ả ả ườ ậ ượ ậ • Đ m b o là ng i nh n đã nh n đ c thông tin.
ầ ắ ắ ợ • B n đã t ng nghe nguyên t c nh c n 3 l n? L n th ứ
ế ầ ủ ừ ạ ử
ầ ầ
ậ ậ
ậ ượ
ỏ ạ ấ ư nh t, b n g i th cho k toán thanh toán c a khách hàng. ứ ấ ứ ấ ư ượ ề c tính cho l n th nh t. L n th nh t Đi u này, ch a đ ọ ườ ỉ ượ ch đ i nh n đã confirm (xác nh n) là h c tính khi ng ư ằ đã nh n đ Nhi u ng ề
khách đã nh n đ
ự ế c th . B ng cách nào? ệ ườ ẽ ọ i s g i đi n cho khách sau 3 ngày h i xem ư ậ ượ c ch a? ậ i c n th n thì cho ng Ng
ườ ẩ ầ ề
41
ườ i mang tr c ti p cho khách ị ặ và yêu c u khách ký tên ho c email cho khách và đ ngh ậ ượ ậ khách xác nh n là đã nh n đ c.
ổ ả
ế
4.5 S gi
ệ i quy t công vi c
ệ ộ • S gi ố ổ i quy t công vi c là cu n s theo dõi toàn b công
ế ổ ả ệ ủ ạ vi c c a b n.
ế ộ ệ ồ i quy t công vi c g m các n i dung:
ặ ấ ừ ế ạ i giao, ngày giao (ho c l y t k ho ch cá nhân)
42
• S gi ổ ả N i dung công vi c ệ ộ Ng ườ Th i h n ờ ạ Di n gi ả ễ i. K t qu /ngày hoàn thành. ả ế
ế ạ
ậ
ệ 4.6 L p k ho ch công vi c
ế ạ ẽ • B n có bi ạ t 9h sáng mai b n s làm gì?
ế ủ ạ • B n bi ạ t ngày mai NV c a b n làm gì?
ạ ẽ ể ế ế ế ạ ạ • B n s khó có th bi t n u b n không có k ho ch.
ạ ể ậ ả ầ ỹ
43
ế B n có th tham kh o trong ph n k năng l p k ho chạ
44
Ơ Ạ CÁM N B N ĐÃ THEO DÕI